Cùng tìm hiểu về phát triển tuyến đường - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Cùng tìm hiểu về phát triển tuyến đường - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

 

Part 2
Area: B, C and E
The number of trucks: 2 trucks.
Route BCE
Total weight of goods: 1950kg
Type of truck: 2 tons truck.
Estimated time of departure: 20h30 PM
Estimated time to complete: 5h58 AM
Backup time: 1 hour
To save time and fuel, the starting point of this route we choose 1052 because it is the same
direction and convenient to go to the next area. The next group is 1043, 1012. Due to the same
path and limited reverse, we give these 2 points in a row. The next group on the same road is
Dien Bien Phu, and the direction is limited, so that we will assign each point like 1044, 1018,
1017, 1022. When we return, you have to go a long distance to have the opposite direction. So,
we assign the points on the way back in the order: 1028, 1030, 1041.
1029, 1007, 1008Table 1-Table of Route No.1
Store
ID
Storage
name
Store address
Order per
store
Route
No.
Delivery
order
Delivery time
window
1052
Kiosk
Dreample
x BTH
720A Điện Biên
Phủ, P.22, Q. Bình
Thạnh, TP. HCM
150 kg BCE1 1 20:56 - 21:31
1043
Manor 2
Kiosk
BTH
GL01, 91 Nguyễn
Hữu Cảnh
150 kg BCE2 2 21:39 - 22:14
1012
Saigon
Pearl
BTH
92 Nguyễn Hữu
Cảnh, P.22, Q.Bình
Thạnh
150 kg BCE3 3 22:16 - 22:51
1044
VCP Park
P3
720A Điện Biên
Phủ, P.22, Q. Bình
Thạnh, TP. HCM
150 kg BCE4 4 22:54 - 23:29
1018
L1-
SH.01A
VCP
BTH
Landmark1, VCP,
720A Điện Biên Phủ
150 kg BCE5 5 23:30 - 00:05
1017
C1-
SH.06
VCP
BTH
Central 1, VCP,
720A Điện Biên Phủ
150 kg BCE6 6 00:07 - 00:42
1022
Park 6
VinHome
s Central
Park
720A Điện Biên
Phủ, P.22, Q. Bình
Thạnh, TP. HCM
150 kg BCE7 7 00:44 - 01:19
1028
Cantavil
Premier
D2
Cantavil An Phú, Số
1 Song hành Xa Lộ
Hà Nội
150 kg BCE8 8 01:26 - 02:01
1030
SAV6.Su
n Avenue
D2
The Sun Avenue -
SAV6-00.06, 28 Mai
Chí Thọ
150 kg BCE9 9 02:08 - 02:43
1041
SAV4.Su
n Avenue
D2
The Sun Avenue -
SAV4-00.19, 28 Mai
Chí Thọ
150 kg BCE10 10 02:44 - 03:19
1029
SAV1.Su
n Avenue
D2
The Sun Avenue -
SAV1-00.07, 28 Mai
Chí Thọ
150 kg BCE11 11 03:21 - 03:56
1007
16 Quoc
Huong
D2
16 Đường Quốc
Hương, Thảo Điền,
Quận 2, Thành phố
Hồ Chí Minh
150 kg BCE12 12 04:08 - 04:43
1008
31 Thao
Dien D2
31 Thảo Điền,
P.Thảo Điền, Q.2
150 kg BCE13 13 04:45 - 05:20
Tay Nam
Warehous
e
Kho Tây Nam, 2639
Quốc lộ 1, Tổ 1, khu
phố 3, phường Tân
Hưng Thuận, Quận
12, Hồ Chí Minh,
Thành phố Hồ Chí
Minh 700000, Việt
Nam
BCE14 14 05:58 - 05:58
Table 2- Brief table of information for truck C.
Store
ID
Storage name Store address In - store Transit time Total time
1052
Kiosk Dreamplex
BTH
720A Đi n Biên Ph ,
P.22, Q. Bình Th nh, TP.
HCM
35 m 26 m 61 m
1043
Manor 2 Kiosk
BTH
GL01, 91 Nguyêễn H u
C nh
35 m 8 m 43 m
1012 Saigon Pearl BTH
92 Nguyêễn H u C nh,
P.22, Q.Bình Th nh
35 m 2 m 37 m
1044 VCP Park P3
720A Đi n Biên Ph ,
P.22, Q. Bình Th nh, TP.
HCM
35 m 3 m 38 m
1018
L1-SH.01A VCP
BTH
Landmark1, VCP, 720A
Đi n Biên Ph
35 m 1 m 36 m
1017
C1-SH.06 VCP
BTH
Central 1, VCP, 720A
Đi n Biên Ph
35 m 2 m 37 m
1022
Park 6 VinHomes
Central Park
720A Đi n Biên Ph ,
P.22, Q. Bình Th nh, TP.
HCM
35 m 2 m 37 m
1028
Cantavil Premier
D2
Cantavil An Phú, Sốố 1
Song hành Xa L Hà N i
35 m 7 m 42 m
1030
SAV6.Sun
Avenue D2
The Sun Avenue - SAV6-
00.06, 28 Mai Chí Th
35 m 7 m 42 m
1041
SAV4.Sun
Avenue D2
The Sun Avenue - SAV4-
00.19, 28 Mai Chí Th
35 m 1 m 36 m
1029
SAV1.Sun
Avenue D2
The Sun Avenue - SAV1-
00.07, 28 Mai Chí Th
35 m 2 m 37 m
1007
16 Quoc Huong
D2
16 Đ ng Quốốc H ng, ườ ươ
Th o Điêền, Qu n 2,
Thành phốố Hốề Chí Minh
35 m 12 m 47 m
1008 31 Thao Dien D2
31 Th o Điêền, P.Th o
Điêền, Q.2
35 m 2 m 37 m
Map guidelines for delivery driver:
Place: Tay Nam Warehouse - Kiosk Dreamplex BTH ( 1052)
Travel time: 26 minutes
Time to stay in the store: 35 minutes
Total time: 61 minutes
Place: Kiosk Dreamplex BTH (1052) - Manor 2 Kiosk BTH (1043)
Travel time: 8 minutes
Time to stay in the store: 35 minutes
Total time: 43 minutes
Place: Manor 2 Kiosk BTH (1043) - Saigon Pearl BTH (1012)
Travel time: 2 minutes
Time to stay in the store: 35 minutes
Total time: 37 minutes
Place: Saigon Pearl BTH (1012) - VCP Park P3 (1044)
Travel time: 3 minutes
Time to stay in the store: 35 minutes
Total time: 38 minutes
Place: VCP Park P3 (1044) - L1-SH.01A VCP BTH (1018)
Travel time: 1 minutes
Time to stay in the store: 35 minutes
Total time: 36 minutes
Place: L1-SH.01A VCP BTH (1018) - C1-SH.06 VCP BTH (1017)
Travel time: 2 minutes
Time to stay in the store: 35 minutes
Total time: 37 minutes
| 1/29

Preview text:

Part 2 Area: B, C and E
The number of trucks: 2 trucks. Route BCE  Total weight of goods: 1950kg  Type of truck: 2 tons truck. 
Estimated time of departure: 20h30 PM 
Estimated time to complete: 5h58 AM  Backup time: 1 hour
To save time and fuel, the starting point of this route we choose 1052 because it is the same
direction and convenient to go to the next area. The next group is 1043, 1012. Due to the same
path and limited reverse, we give these 2 points in a row. The next group on the same road is
Dien Bien Phu, and the direction is limited, so that we will assign each point like 1044, 1018,
1017, 1022. When we return, you have to go a long distance to have the opposite direction. So,
we assign the points on the way back in the order: 1028, 1030, 1041.
1029, 1007, 1008Table 1-Table of Route No.1 Store Storage Order per Route Delivery Delivery time Store address ID name store No. order window Kiosk 720A Điện Biên 1052
Dreample Phủ, P.22, Q. Bình 150 kg BCE1 1 20:56 - 21:31 x BTH Thạnh, TP. HCM Manor 2 1043 Kiosk GL01, 91 Nguyễn 150 kg BCE2 2 21:39 - 22:14 Hữu Cảnh BTH Saigon 92 Nguyễn Hữu 1012 Pearl Cảnh, P.22, Q.Bình 150 kg BCE3 3 22:16 - 22:51 BTH Thạnh 720A Điện Biên VCP Park 1044 P3 Phủ, P.22, Q. Bình 150 kg BCE4 4 22:54 - 23:29 Thạnh, TP. HCM L1- 1018 SH.01A Landmark1, VCP, 150 kg BCE5 5 23:30 - 00:05 VCP 720A Điện Biên Phủ BTH C1- 1017 SH.06 Central 1, VCP, 150 kg BCE6 6 00:07 - 00:42 VCP 720A Điện Biên Phủ BTH Park 6 720A Điện Biên 1022 VinHome s Central Phủ, P.22, Q. Bình 150 kg BCE7 7 00:44 - 01:19 Park Thạnh, TP. HCM Cantavil Cantavil An Phú, Số 1028 Premier 1 Song hành Xa Lộ 150 kg BCE8 8 01:26 - 02:01 D2 Hà Nội SAV6.Su The Sun Avenue - 1030 n Avenue SAV6-00.06, 28 Mai 150 kg BCE9 9 02:08 - 02:43 D2 Chí Thọ SAV4.Su The Sun Avenue - 1041 n Avenue SAV4-00.19, 28 Mai 150 kg BCE10 10 02:44 - 03:19 D2 Chí Thọ SAV1.Su The Sun Avenue - 1029 n Avenue SAV1-00.07, 28 Mai 150 kg BCE11 11 03:21 - 03:56 D2 Chí Thọ 16 Quoc 16 Đường Quốc 1007 Huong Hương, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố 150 kg BCE12 12 04:08 - 04:43 D2 Hồ Chí Minh 31 Thao 31 Thảo Điền, 1008 150 kg BCE13 13 04:45 - 05:20 Dien D2 P.Thảo Điền, Q.2 Kho Tây Nam, 2639 Quốc lộ 1, Tổ 1, khu phố 3, phường Tân Tay Nam
Warehous Hưng Thuận, Quận 12, Hồ Chí Minh, BCE14 14 05:58 - 05:58 e Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam
Table 2- Brief table of information for truck C. Store Storage name Store address In - store Transit time Total time ID 720A Đi n Biên Ph ệ , ủ Kiosk Dreamplex 1052 P.22, Q. Bình Th nh, TP ạ . 35 m 26 m 61 m BTH HCM Manor 2 Kiosk GL01, 91 Nguyêễn H u ữ 1043 35 m 8 m 43 m BTH C nh ả 92 Nguyêễn Hữu C nh, ả 1012 Saigon Pearl BTH 35 m 2 m 37 m P.22, Q.Bình Th nh ạ 720A Đi n Biên Ph ệ , ủ 1044 VCP Park P3 P.22, Q. Bình Th nh, TP ạ . 35 m 3 m 38 m HCM L1-SH.01A VCP Landmark1, VCP, 720A 1018 35 m 1 m 36 m BTH Đi n Biên Ph ệ ủ C1-SH.06 VCP Central 1, VCP, 720A 1017 35 m 2 m 37 m BTH Đi n Biên Ph ệ ủ 720A Đi n Biên Ph ệ , ủ Park 6 VinHomes 1022 P.22, Q. Bình Th nh, TP ạ . 35 m 2 m 37 m Central Park HCM Cantavil Premier Cantavil An Phú, Sốố 1 1028 35 m 7 m 42 m D2 Song hành Xa L Hà N ộ i ộ SAV6.Sun The Sun Avenue - SAV6- 1030 35 m 7 m 42 m Avenue D2 00.06, 28 Mai Chí Thọ SAV4.Sun The Sun Avenue - SAV4- 1041 35 m 1 m 36 m Avenue D2 00.19, 28 Mai Chí Thọ SAV1.Sun The Sun Avenue - SAV1- 1029 35 m 2 m 37 m Avenue D2 00.07, 28 Mai Chí Thọ 16 Đ ng Quốốc H ườ ng, ươ 16 Quoc Huong 1007 Th o Điêền, Qu ả n 2, ậ 35 m 12 m 47 m D2
Thành phốố Hốề Chí Minh 31 Th o Điêền, P ả .Th o ả 1008 31 Thao Dien D2 35 m 2 m 37 m Điêền, Q.2
Map guidelines for delivery driver:
Place: Tay Nam Warehouse - Kiosk Dreamplex BTH ( 1052)  Travel time: 26 minutes 
Time to stay in the store: 35 minutes  Total time: 61 minutes 
Place: Kiosk Dreamplex BTH (1052) - Manor 2 Kiosk BTH (1043)  Travel time: 8 minutes 
Time to stay in the store: 35 minutes  Total time: 43 minutes 
Place: Manor 2 Kiosk BTH (1043) - Saigon Pearl BTH (1012)  Travel time: 2 minutes 
Time to stay in the store: 35 minutes  Total time: 37 minutes 
Place: Saigon Pearl BTH (1012) - VCP Park P3 (1044)  Travel time: 3 minutes 
Time to stay in the store: 35 minutes  Total time: 38 minutes 
Place: VCP Park P3 (1044) - L1-SH.01A VCP BTH (1018)  Travel time: 1 minutes 
Time to stay in the store: 35 minutes  Total time: 36 minutes 
Place: L1-SH.01A VCP BTH (1018) - C1-SH.06 VCP BTH (1017)  Travel time: 2 minutes 
Time to stay in the store: 35 minutes  Total time: 37 minutes