















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61458992
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
BÀI TIỂU LUẬN GIỮA KÌ
HỌC PHẦN: LÍ LUẬN DẠY HỌC (COMM201-K74.09_LT)
ĐỀ TÀI: ĐẶC ĐIỂM CỦA CƠ CHẾ HỌC TẬP
THEO THUYẾT NHẬN THỨC
Giảng viên : Trần Trung Ninh
Sinh viên : Trần Anh Thư Lớp : CLCK73 Khoa : Ngữ văn
Mã sinh viên : 735601357
Hà Nội, tháng 6 năm 2025 lOMoAR cPSD| 61458992
1. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc nghiên cứu các cơ chế học tập trở nên
cấp thiết. Hệ thống giáo dục ngày nay không chỉ truyền thụ kiến thức ghi nhớ, mà
còn phải trang bị khả năng tư duy độc lập, giải quyết vấn đề hiệu quả và phát triển
năng lực học tập suốt đời. Việc học không chỉ dừng ở việc "biết" mà còn hướng đến
"hiểu", "vận dụng", "phân tích", "đánh giá" và "sáng tạo" [4; tr.203]. Các cách tiếp
cận truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm, đã bộc lộ hạn chế trong việc thúc đẩy
tư duy độc lập và học tập chủ động. Do đó, tìm hiểu sâu sắc về cách bộ não con người
tiếp thu, xử lý và tạo ra kiến thức mới là nền tảng để thiết kế phương pháp giảng dạy
phù hợp, hiệu quả hơn. Trái ngược với quan điểm truyền thống, thuyết nhận thức -
nổi lên như khuôn khổ lý thuyết mạnh mẽ, then chốt trong đổi mới phương pháp dạy
học và phát triển năng lực toàn diện cho người học, lại đặt người học vào vị trí trung
tâm, nhấn mạnh rằng kiến thức là kết quả của quá trình người học chủ động xây dựng
thông qua tương tác tích cực với thông tin, môi trường và cộng đồng để giải quyết vấn đề thực tế.
Việc lựa chọn đề tài xuất phát từ nhận định rằng thuyết nhận thức là cầu nối
thiết yếu giữa lý thuyết giáo dục và thực tiễn sư phạm hiệu quả. Các nhà nghiên cứu
cho rằng khả năng “ứng dụng kiến thức mới” và “giải quyết vấn đề” là mục tiêu cốt
lõi của học tập nhận thức. Điều này cho thấy nghiên cứu thuyết nhận thức không chỉ
đáp ứng nhu cầu học thuật mà còn cung cấp công cụ cụ thể để cải thiện chất lượng
giảng dạy, giúp người học chuyển hóa kiến thức thành năng lực thực sự. Hơn nữa, sự
lựa chọn nghiên cứu thuyết nhận thức còn phản ánh một phản ứng tự nhiên và cần
thiết đối với một thế giới đang biến đổi nhanh chóng. Có thể thấy, khối lượng kiến
thức mà mỗi cá nhân tiếp nhận được từ giáo viên và các cơ sở đào tạo sẽ nhanh chóng
trở nên cũ và không còn nhiều giá trị sử dụng, dẫn đến nhu cầu tương tác với thông
tin để xây dựng nên kiến thức mới. Do đó, việc nghiên cứu thuyết này không chỉ là
một lựa chọn học thuật đơn thuần mà còn là một yêu cầu cấp bách để đảm bảo rằng
hệ thống giáo dục vẫn còn phù hợp và hiệu quả trong việc chuẩn bị cho người học lOMoAR cPSD| 61458992
đối mặt với những thách thức của tương lai, nơi khả năng học hỏi và thích nghi liên
tục là chìa khóa của thành công. 2. NỘI DUNG
2.1. Cơ sở khoa học của thuyết nhận thức
Thuyết nhận thức không phải là một học thuyết độc lập được xây dựng trên
nền tảng vững chắc của các nghiên cứu tâm lý học và triết học, đồng thời ra đời trong
bối cảnh có sự chuyển dịch mạnh mẽ trong quan điểm về học tập.
2.1.1. Bối cảnh ra đời
Thuyết nhận thức ra đời vào giữa thế kỷ XX, bắt nguồn từ những công trình
nghiên cứu tâm lý học phát triển và giáo dục. Sự không hài lòng với việc chỉ giới hạn
nghiên cứu vào những ứng xử quan sát được đã thúc đẩy một số nhà tâm lý giáo dục,
tiêu biểu là Jean Piaget và William Perry, kêu gọi một phương pháp tiếp cận mới. Họ
mong muốn dành sự chú ý nhiều hơn cho những gì đang thực sự diễn ra "bên trong
đầu người học". Từ đó, “cách tiếp cận nhận thức” ra đời, chuyển trọng tâm nghiên
cứu từ hành vi có thể quan sát được sang các quá trình tinh thần phức tạp. Sự ra đời
của thuyết nhận thức không chỉ là một sự thay đổi lý thuyết mà còn được xem là một
cuộc cách mạng trong tâm lý học giáo dục. Nó đã định hình lại căn bản cách chúng
ta hiểu về tâm trí và quá trình học tập. Việc các nhà tâm lý học như Piaget thách thức
quan điểm thống trị của chủ nghĩa hành vi là một sự đối đầu trực tiếp và căn bản với
mô hình đã tồn tại. Điều này mở ra những lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng mới mẻ,
chuyển trọng tâm từ phản ứng thụ động của người học sang quá trình xử lý thông tin
chủ động và tích cực của họ.
2.1.2. Các nhà tâm lý học và nhà giáo dục tiêu biểu cùng quan niệm cơ bản của
họ về thuyết nhận thức
2.1.2.1. Jean Piaget (1896 - 1980): Là nhà tâm lý học người Thụy Sĩ, được
công nhận là một trong những người sáng lập tâm lý học phát triển. Ông chuyên sâu
nghiên cứu về tâm lý học tư duy và trẻ em, đặc biệt quan tâm đến câu hỏi "Làm cách
nào để trẻ đạt được" kiến thức. Ông cho rằng trẻ em không phải là những "người lớn lOMoAR cPSD| 61458992
thu nhỏ" mà trải qua những giai đoạn phát triển nhận thức khác nhau: giai đoạn cảm
giác - vận động, giai đoạn tiền thao tác, giai đoạn thao tác cụ thể và giai đoạn thao
tác hình thức [1; tr.30]. Trẻ em xây dựng kiến thức bằng cách đồng hóa (assimilation)
và điều chỉnh (accommodation) để thích ứng với thế giới xung quanh.
2.1.2.2. Lev Semyonovich Vygotsky (1896 - 1934): Nhà tâm lý học người Nga
này đã phát triển Lý thuyết văn hóa xã hội, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của
văn hóa và sự tương tác xã hội trong việc phát triển khả năng nhận thức. Ông nhấn
mạnh vai trò của môi trường xã hội, ngôn ngữ và sự hỗ trợ của người khác (zone of
proximal development — vùng phát triển gần) trong việc giúp trẻ đạt được mức phát
triển nhận thức cao hơn [2; tr.86].
2.1.2.3. Malcolm Knowles: Là một trong những người tiên phong trong nghiên
cứu về Lý thuyết học tập dành cho người trưởng thành (Adult Learning Theory -
ALT). Ông đã chỉ ra bốn đặc điểm quan trọng của học tập người lớn: mục tiêu học
tập rõ ràng, tính tự chủ, việc kết hợp kinh nghiệm sẵn có và sự tập trung vào giải
pháp thay vì chỉ nội dung. Những đặc điểm này bổ trợ đáng kể cho thuyết nhận thức
trong bối cảnh giáo dục người lớn, nơi người học có xu hướng tự định hướng và tìm
kiếm ý nghĩa thực tiễn.
2.1.3. Nền tảng tâm lý học và triết học của thuyết nhận thức
Thuyết nhận thức có nguồn gốc sâu xa từ các tư tưởng triết học và tâm lý học
từ thời cổ đại. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle (384 - 322 TCN) đã nghiên cứu về trí
nhớ và giấc mơ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực nghiệm
(thông tin thu thập qua quan sát và thử nghiệm) để hỗ trợ các ý tưởng. Đến thế kỷ
XVII, René Descartes với câu nói nổi tiếng “Tôi tư duy, tôi tồn tại” đã đặt nền móng
cho việc nghiên cứu các quá trình tinh thần, nhận ra sự khác biệt giữa tri giác của
chúng ta về thực tại và bản thân thực tại.
Sự phát triển của tâm lý học thực nghiệm cũng đóng góp quan trọng. Wilhelm
Wundt (1832 - 1920), thường được coi là một trong những người sáng lập tâm lý học
hiện đại, đã thúc đẩy ý tưởng rằng tâm lý học có thể là một lĩnh vực thực nghiệm. lOMoAR cPSD| 61458992
Ông đã đo tốc độ xung thần kinh và thời gian phản ứng, cung cấp các phương pháp
để nghiên cứu các quá trình nhận thức bên trong. Các nhà tâm lý học Gestalt cũng có
những đóng góp đáng kể khi đề xuất rằng tâm trí thường xử lý thông tin một cách
đồng thời thay vì tuần tự, và khám phá bản chất của học tập và tư duy thông qua các
nguyên tắc Gestalt, nhấn mạnh rằng “toàn thể lớn hơn tổng các bộ phận”.
2.2. Bản chất của cơ chế học tập theo thuyết nhận thức
Bản chất của cơ chế học tập theo thuyết nhận thức xoay quanh khái niệm "nhận
thức" và cách thức con người chủ động xây dựng kiến thức thông qua các quá trình tinh thần phức tạp.
2.2.1. Định nghĩa nhận thức và học tập nhận thức
Nhận thức (Cognition) được định nghĩa là một quá trình toàn diện bao gồm
việc tiếp thu, học hỏi các kiến thức và thông tin từ mọi lĩnh vực của đời sống. Nhờ
có nhận thức, con người có thể dễ dàng nắm bắt được bản chất của các sự việc, hiện
tượng xung quanh. Đây là tổng hòa của các quá trình có ý thức và vô thức mà qua đó
kiến thức được tích lũy, bao gồm tri giác, nhận biết, hình thành khái niệm và suy
luận. Đặc biệt, nhận thức của con người mang tính trực giác, vừa có sự vô thức, vừa
có ý thức, vừa cụ thể nhưng lại vừa trừu tượng. Học tập nhận thức (Cognitive
Learning) là một phong cách học tập chủ động, tập trung vào việc giúp cá nhân tối
đa hóa tiềm năng của bộ não. Nó tạo điều kiện thuận lợi để người học kết nối thông
tin mới với các ý tưởng và kiến thức đã có, từ đó làm sâu sắc thêm trí nhớ và tăng
cường khả năng lưu giữ thông tin. Học tập nhận thức giải thích cách các yếu tố bên
trong (như tư duy, niềm tin) và bên ngoài (như môi trường, tương tác xã hội) ảnh
hưởng đến các quá trình tinh thần của một cá nhân để bổ trợ cho việc học.
2.2.2. Học tập nhận thức là quá trình chủ động xây dựng kiến thức
Một trong những bản chất cốt lõi của học tập nhận thức là quan điểm cho rằng
kiến thức không phải là thứ được chuyển giao một cách thụ động từ người dạy sang
người học. Thay vào đó, kiến thức được người học chủ động xây dựng dựa trên các
cấu trúc nhận thức sẵn có của họ. Mỗi cá nhân sẽ diễn giải các kinh nghiệm và thông lOMoAR cPSD| 61458992
tin mới dưới góc độ của kiến thức hiện có, bị ảnh hưởng bởi mức độ phát triển nhận
thức, nền tảng văn hóa và lịch sử cá nhân của họ. Quá trình này bao gồm việc người
học sử dụng các yếu tố này để tổ chức lại những trải nghiệm vừa thu nhận, chọn lọc
và chuyển đổi chúng thành thông tin mới, từ đó tạo ra sự hiểu biết sâu sắc và bền vững hơn.
2.2.3. Các thành phần cốt lõi của học tập nhận thức
Học tập nhận thức được thúc đẩy bởi ba thành phần cốt lõi, đảm bảo quá trình
học diễn ra hiệu quả và có ý nghĩa:
Hiểu biết (Comprehension): Để học tập nhận thức hiệu quả, điều quan trọng là
người học phải hiểu rõ lý do tại sao họ đang học một chủ đề cụ thể ngay từ đầu.
Thành phần này nhấn mạnh việc đạt được sự hiểu biết sâu sắc về nội dung thay vì chỉ ghi nhớ máy móc.
Trí nhớ (Memory): Thuyết nhận thức không khuyến khích việc học vẹt thông
tin, vốn rất kém hiệu quả trong giáo dục. Thay vào đó, nó đề cao việc người học liên
hệ thông tin mới với các kinh nghiệm hoặc kiến thức đã có trong quá khứ để hình
thành sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ghi nhớ bền vững hơn.
Ứng dụng (Application): Đây là khả năng người học sử dụng thông tin hoặc
kỹ năng mới thu được trong các tình huống thực tế của cuộc sống và công việc. Các
chiến lược học tập nhận thức khuyến khích người học phát triển kỹ năng giải quyết
vấn đề thông qua việc áp dụng kiến thức.
2.2.4. Khái niệm siêu nhận thức (Metacognition)
Một khái niệm quan trọng trong thuyết nhận thức là siêu nhận thức
(Metacognition). Siêu nhận thức được định nghĩa là nhận thức về các suy nghĩ và
quá trình tư duy của bộ não, hay nói một cách đơn giản hơn, đó là "tư duy về tư duy".
Khả năng này cho phép người học tự theo dõi và đánh giá quá trình học tập của mình,
nhận biết khi nào họ không hiểu một khái niệm, khi nào cần cải thiện phương pháp
học tập, hoặc khi nào cần tăng cường khả năng tập trung. Siêu nhận thức là một yếu
tố then chốt để phát triển khả năng tự điều chỉnh và học tập suốt đời. Khi người học lOMoAR cPSD| 61458992
có thể "tư duy về tư duy" của mình, họ có khả năng tự đặt mục tiêu, xây dựng kế
hoạch và thực hiện chúng, đồng thời tự quan sát, tự đánh giá và tự hưng phấn mà
không cần quá nhiều kích thích từ bên ngoài. Các hoạt động như đặt câu hỏi, suy
luận, sáng tạo sẽ kích hoạt các vùng não khác nhau, tạo nên "bản đồ tri thức" riêng
cho mỗi cá nhân [5; tr.45], từ đó tự xác định điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong
việc hiểu và ứng dụng kiến thức, điều chỉnh chiến lược học tập phù hợp và duy trì
động lực, từ đó trở thành những người học độc lập và hiệu quả trong suốt cuộc đời.
2.2.5. Các quá trình nhận thức cơ bản
Theo Thuyết Học tập Nhận thức (CLT) và các lý thuyết liên quan, quá trình
học tập bao gồm một loạt các quá trình nhận thức cơ bản diễn ra khi tâm trí xử lý
thông tin từ các kích thích bên ngoài và chuyển hóa chúng thành kiến thức mới.
Các quá trình này bao gồm:
Chú ý (Attention): Sự tập trung ban đầu vào thông tin đến.
Quan sát (Observation): Ghi nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài.
Tri giác (Perception): Diễn giải thông tin giác quan đã nhận được.
Diễn giải (Interpretation): Gán ý nghĩa cho thông tin đã tri giác và nhận biết.
Tổ chức (Organization): Cấu trúc và sắp xếp thông tin một cách mạch lạc và
có hệ thống trong tâm trí.
Lưu trữ và Truy xuất (Storing and Retrieval): Mã hóa thông tin vào bộ nhớ và
có khả năng truy cập lại khi cần thiết.
Phân loại (Categorization): Nhóm các thông tin tương tự lại với nhau, tạo ra
các danh mục để dễ dàng quản lý và hiểu.
Khái quát hóa (Forming Generalizations): Tạo ra các khái niệm hoặc quy tắc
rộng hơn dựa trên thông tin đã xử lý, giúp áp dụng kiến thức vào các tình huống mới.
Các quá trình nhận thức này hoạt động như một chu trình xử lý thông tin phức
tạp, không phải là các bước tuyến tính đơn giản. Bản chất của nhận thức là một quá
trình "phản ánh biện chứng, tích cực, tự giác và sáng tạo" thế giới khách quan. Điều
này cho thấy các quá trình trên không chỉ là một chuỗi hành động mà là một vòng lOMoAR cPSD| 61458992
lặp phức tạp, nơi thông tin được xử lý, tái cấu trúc và liên tục được kiểm tra lại dựa trên kinh nghiệm mới.
2.3. Đặc điểm của cơ chế học tập theo thuyết nhận thức
Cơ chế học tập theo thuyết nhận thức có nhiều đặc điểm nổi bật, khẳng định
vai trò chủ động, sáng tạo và cá nhân hóa của người học. Các đặc điểm này không
chỉ là lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc đối với việc tổ chức dạy học hiện nay.
2.3.1. Người học giữ vai trò trung tâm
Một trong những đặc điểm cốt lõi của thuyết nhận thức là việc đặt người học
vào vị trí trung tâm của quá trình giáo dục. Người học không còn được xem là những
cá nhân thụ động tiếp nhận thông tin, mà là chủ thể tích cực, chủ động trong việc xây
dựng kiến thức của riêng mình. Học sinh không còn là “bình chứa” bị động tiếp nhận
thông tin, mà trở thành “kiến trúc sư” tự thiết kế và xây dựng hệ thống tri thức riêng
[3; tr.89]. Trong khi đó, giáo viên chuyển từ người truyền đạt kiến thức sang người
hỗ trợ, hướng dẫn, khơi gợi và định hướng, tạo điều kiện để học sinh tự khám phá,
tự chiếm lĩnh kiến thức. Từ đó, học sinh phát triển tính tự tin, độc lập, chủ động và
tinh thần trách nhiệm trong học tập.
2.3.2. Quá trình xây dựng kiến thức dựa trên cấu trúc nhận thức có sẵn (Schema)
Thuyết nhận thức cho rằng kiến thức được tổ chức trong tâm trí con người
dưới dạng các "lược đồ" (schemata). Lược đồ là những đơn vị kiến thức cơ bản, là
các chuỗi hành động gắn kết và có ý nghĩa cốt lõi, tạo nên nền tảng cho mọi quá trình
nhận thức của con người, từ tri giác, nhận biết đến hình thành khái niệm và suy luận.
Sự hiểu biết của một cá nhân được thúc đẩy thông qua việc liên tục cố gắng cân bằng
giữa những gì họ cảm nhận được từ thế giới bên ngoài và những gì họ đã biết trong
tâm trí. Khi học sinh được “làm việc với cái sai” và được phép thử nghiệm, sai sót sẽ
trở thành cơ hội học tập quý báu [1; tr.57]. Việc đánh giá không chỉ dựa vào đáp án lOMoAR cPSD| 61458992
cuối cùng mà còn dựa trên mức độ nỗ lực, sáng tạo, phương pháp lập luận và sự tiến bộ cá nhân.
2.3.3. Cơ chế hình thành và điều chỉnh Schema (theo Piaget)
Jean Piaget đã mô tả một chu trình bốn bước liên tục và suốt đời trong việc
hình thành và điều chỉnh các lược đồ nhận thức :
Đồng hóa (Assimilation): Đây là quá trình nhận thức mà người học liên kết
thông tin mới với những gì họ đã biết, tức là đưa thông tin mới vào các cấu trúc nhận
thức (lược đồ) đã có sẵn.
Mất cân bằng (Disequilibrium): Trạng thái này xảy ra khi cá nhân gặp phải
thông tin mới không khớp hoặc mâu thuẫn với lược đồ hiện có của họ. Đây là một
trạng thái không thoải mái, tạo ra nhu cầu phải điều chỉnh lại nhận thức. Mất cân
bằng nhận thức là một yếu tố sư phạm quan trọng, không phải là trở ngại. Chính sự
"không thoải mái" này là động lực để quá trình điều ứng diễn ra, từ đó hình thành kiến thức mới.
Điều ứng (Accommodation): Để giải quyết trạng thái mất cân bằng, người học
sẽ cố gắng điều chỉnh lược đồ hiện có hoặc tạo ra một lược đồ mới để thích nghi với thông tin mới.
Cân bằng (Equilibrium): Sau quá trình điều ứng, cá nhân đạt được trạng thái
ổn định khi thông tin mới đã được tích hợp thành công vào cấu trúc nhận thức, và sự
hiểu biết được củng cố. Chu trình hình thành lược đồ này là một quá trình liên tục,
tuần hoàn và diễn ra suốt đời, khi con người không ngừng gặp gỡ và xử lý thông tin mới.
2.3.4. Phát triển các kỹ năng tư duy bậc cao
Thuyết nhận thức đặc biệt tập trung vào việc bồi dưỡng các kỹ năng tư duy
phức tạp, vượt xa khả năng ghi nhớ thông tin đơn thuần. Các kỹ năng này là nền tảng
cho khả năng học tập và giải quyết vấn đề trong cuộc sống: lOMoAR cPSD| 61458992
Tư duy logic: Khả năng phân tích, suy luận và rút ra kết luận dựa trên các quy
tắc và nguyên tắc logic. Kỹ năng này bao gồm việc tổ chức thông tin, nhận diện các
mẫu hình và mối quan hệ nhân quả.
Tư duy sáng tạo: Khuyến khích người học mở rộng tầm nhìn, khám phá các ý
tưởng mới, đặt câu hỏi và suy luận một cách khác biệt. Điều này giúp phát triển khả
năng nhận thức bằng cách thách thức những suy nghĩ cũ và khám phá các góc nhìn mới.
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Bắt đầu từ việc nhận diện và hiểu rõ vấn đề, phân
tích các yếu tố liên quan, tìm ra nguyên nhân gốc rễ và sáng tạo các giải pháp mới,
tránh lối mòn truyền thống.
Tư duy phản biện: Giúp người học hiểu rõ hơn về các quan điểm khác nhau và
tăng cường khả năng xử lý thông tin một cách logic, cẩn thận. Kỹ năng này khuyến
khích tiếp cận vấn đề một cách cởi mở, không phán xét, đồng thời cho phép cá nhân
kiểm tra và đánh giá các quan điểm, giả định và niềm tin của chính mình. 2.3.5.
Mối quan hệ tương hỗ giữa nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính Thuyết nhận
thức cũng phân biệt hai giai đoạn nhận thức chính, luôn tương tác và hỗ trợ lẫn nhau:
Nhận thức cảm tính (Sensory-Emotional Stage): Đây là giai đoạn đầu tiên và
thấp nhất của quá trình nhận thức, phản ánh các thuộc tính bên ngoài của sự vật, hiện
tượng thông qua tri giác và các cảm giác. Giai đoạn này bao gồm cảm giác, tri giác
và biểu tượng, đóng vai trò là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các giai đoạn sau.
Nhận thức lý tính (Rational Stage): Còn được gọi là giai đoạn tư duy trừu
tượng, giúp phản ánh một cách gián tiếp về bản chất, các mối quan hệ tất yếu bên
trong của sự vật, hiện tượng. Giai đoạn này được thể hiện bằng nhiều hình thức khác
nhau như khái niệm, phán đoán và suy luận.
Mặc dù có những khác biệt, nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính không thể
tách rời. Nhận thức lý tính cần phải dựa trên quá trình hình thành của nhận thức cảm
tính, và ngược lại, nhận thức cảm tính cung cấp cơ sở và nguồn nguyên liệu quan lOMoAR cPSD| 61458992
trọng để hình thành nên nhận thức lý tính. Điều này hàm ý rằng, trong dạy học hiệu
quả theo thuyết nhận thức, cần khai thác cả hai giai đoạn này một cách có chủ đích.
2.3.6. Phát triển năng lực tự học và tự điều chỉnh
Một đặc điểm nổi bật khác của thuyết nhận thức là khả năng trang bị cho người
học những công cụ cần thiết để học tập suốt đời và phát triển khả năng thích ứng
(learning agility). Thuyết này giúp người học xây dựng kiến thức mới dựa trên những
ý tưởng có sẵn và áp dụng các khái niệm mới vào kho kiến thức hiện có của họ. Việc
tập trung vào quá trình tư duy và xây dựng kiến thức giúp người học tự tin hơn khi
tiếp cận các nhiệm vụ, hiểu sâu hơn về các chủ đề mới và nhanh chóng học các kỹ
năng mới. Từ đó, nó thúc đẩy một văn hóa học tập liên tục, nơi mỗi kiến thức mới
đều mở rộng kho thông tin tổng thể và nâng cao chất lượng học tập và phát triển kỹ
năng. Khả năng thích ứng là mục tiêu cuối cùng của giáo dục dựa trên thuyết nhận
thức. Trong một thế giới nơi thông tin thay đổi nhanh chóng và kiến thức dễ bị lỗi
thời, người học cần có khả năng liên tục "xây dựng kiến thức mới" và "áp dụng các
khái niệm mới vào kiến thức hiện có". Điều này không chỉ giúp họ thành công trong
học tập mà còn trong cuộc sống, cho phép họ liên tục thích nghi và phát triển trong
các môi trường mới và đối mặt với những thách thức chưa từng có.
Tóm lại, với những đặc điểm nổi bật trên, cơ chế học tập theo thuyết nhận thức
không chỉ hướng đến việc hình thành tri thức mà còn phát triển toàn diện năng lực tư
duy, kỹ năng xã hội, phẩm chất và giá trị nhân văn. Đây chính là con đường quan
trọng giúp giáo dục hiện đại đạt mục tiêu đào tạo những con người tự chủ, sáng tạo,
có khả năng học tập suốt đời và hội nhập quốc tế.
2.4. Ví dụ minh họa cơ chế học tập theo thuyết nhận thức (trong môn Ngữ văn)
Việc ứng dụng thuyết nhận thức trong dạy học môn Ngữ văn không chỉ giúp
học sinh tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc mà còn phát triển các năng lực tư duy
bậc cao, vốn là mục tiêu cốt lõi của môn học. Thuyết nhận thức nhấn mạnh rằng giải
quyết vấn đề là một giải pháp hiệu quả để phát triển tư duy, từ đó giúp học sinh xây
dựng các chiến lược học tập phù hợp với bộ môn. lOMoAR cPSD| 61458992
2.4.1. Dạy đọc hiểu văn bản theo hướng phát triển tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
Thay vì chỉ yêu cầu học sinh tóm tắt nội dung hay ghi nhớ các chi tiết, giáo
viên có thể đặt ra các câu hỏi mở, các tình huống có vấn đề hoặc các mâu thuẫn nhận
thức để học sinh tự tìm tòi, lý giải và đưa ra quan điểm của mình. Ví dụ, khi đọc hiểu
tác phẩm Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân, giáo viên có thể nêu vấn đề: “Tại
sao văn bản tập trung miêu tả chi tiết vẻ hung bạo và trữ tình của Sông
Đà nhưng lại có nhan đề Người lái đò sông Đà?”. Câu hỏi này buộc học sinh phải tư
duy sâu sắc về mối quan hệ biện chứng giữa thiên nhiên và con người, về vai trò của
người lao động trong việc chinh phục và khai thác vẻ đẹp hùng vĩ của sông Đà.
2.4.2. Sử dụng sơ đồ tư duy (Concept Mapping) để phân tích tác phẩm, nhân vật, chủ đề
Sơ đồ tư duy là một công cụ trực quan mạnh mẽ giúp học sinh tổ chức thông
tin, kết nối các ý tưởng, nhân vật, sự kiện, và chủ đề trong một tác phẩm văn học. Ví
dụ, khi đọc hiểu văn bản Chí Phèo của Nam Cao, học sinh có thể lập sơ đồ về các
mối quan hệ giữa các nhân vật (Chí Phèo, Thị Nở, Bá Kiến…), sự phát triển tâm lý
của nhân vật (Chí Phèo), hoặc các lớp nghĩa của một biểu tượng trong tác phẩm (bát
cháo hành). Sơ đồ tư duy không chỉ là công cụ ghi nhớ mà còn là một công cụ tái cấu
trúc kiến thức; nó là một quá trình "tổ chức thông tin" và "phân loại" giúp học sinh
chủ động xây dựng mối liên hệ và cấu trúc lại kiến thức trong tâm trí của họ, từ đó
chuyển hóa từ mức độ "hiểu" sang "vận dụng" và "vận dụng cao".
2.4.3. Học tập khám phá (Discovery Learning) thông qua việc tự tìm tòi, diễn giải văn bản
Giáo viên có thể đưa ra một vấn đề mở hoặc một văn bản mới, sau đó khuyến
khích học sinh tự đọc, nghiên cứu, thảo luận để tìm ra các diễn giải và ý nghĩa của
tác phẩm mà không bị áp đặt bởi một đáp án duy nhất. Ví dụ, khi yêu cầu học sinh
tự nhận xét sự vận động của nỗi nhớ của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tây Tiến”,
học sinh phải tự mình phát hiện những tín hiệu nghệ thuật để giải mã cảm xúc của lOMoAR cPSD| 61458992
nhân vật; đồng thời, mỗi học sinh sẽ có một kiến giải về mạch cảm xúc của nhân vật.
Cách tiếp cận này nuôi dưỡng tư duy độc lập và khả năng suy luận của học sinh.
2.4.4. Học tập hợp tác (Cooperative Learning) và thảo luận nhóm trong phân tích văn học
Học sinh được tổ chức làm việc nhóm để giải quyết các vấn đề, chia sẻ quan
điểm và thảo luận các chủ đề văn học. Thông qua hoạt động này, các em không chỉ
xây dựng kiến thức chung mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và tư duy
phản biện. Học tập hợp tác không chỉ là một phương pháp xã hội mà còn là một chất
xúc tác mạnh mẽ cho quá trình nhận thức cá nhân. Khi học sinh thảo luận, họ không
chỉ chia sẻ kiến thức mà còn phải "diễn giải" và "tổ chức" suy nghĩ của mình để
truyền đạt cho người khác, đồng thời phải "điều ứng" các lược đồ của mình khi đối
mặt với quan điểm khác biệt. Điều này thúc đẩy quá trình nhận thức sâu sắc hơn ở cấp độ cá nhân.
2.4.5. Kết nối kiến thức văn học mới với kinh nghiệm và hiểu biết sẵn có của học sinh
Giáo viên cần chủ động hỏi về kinh nghiệm cá nhân của học sinh liên quan
đến nội dung bài học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa các ý tưởng cũ và mới, cung cấp
các ví dụ thực tiễn hoặc phép loại suy để giúp học sinh dễ dàng "đồng hóa" thông tin
mới vào cấu trúc nhận thức của mình. Ví dụ, khi học một văn bản về tình yêu quê
hương trong thơ ca, giáo viên có thể yêu cầu học sinh chia sẻ cảm nhận về quê hương
mình, hoặc liên hệ với các tác phẩm đã học trước đó có cùng chủ đề.
2.5. Kết luận sư phạm
Việc vận dụng cơ chế học tập theo thuyết nhận thức trong dạy học nói chung
và dạy học Ngữ văn nói riêng mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần hiện thực
hóa mục tiêu giáo dục toàn diện trong chương trình giáo dục phổ thông mới.
Trước hết, thuyết nhận thức giúp phát triển phẩm chất và năng lực toàn diện
cho học sinh. Không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức, thầy cô sẽ định hướng
học sinh tự tìm tòi, khám phá, phát triển tư duy bậc cao như phân tích, tổng hợp, đánh lOMoAR cPSD| 61458992
giá và sáng tạo. Điều này phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện đại: học sinh không chỉ
“biết” mà còn “hiểu”, “làm được” và “vận dụng” để giải quyết vấn đề thực tiễn.
Thông qua hoạt động nhóm, thảo luận, dự án, học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp,
giải quyết xung đột, hợp tác và chia sẻ. Những kỹ năng này rất cần thiết để học sinh
có thể thích nghi, hòa nhập và thành công trong xã hội hiện đại, nhất là trong bối
cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Tiếp theo, cơ chế này khơi gợi và nuôi dưỡng động lực học tập bền vững. Khi
được tự do khám phá, tự chiếm lĩnh tri thức, học sinh sẽ cảm thấy hứng thú, thấy
được giá trị và ý nghĩa của việc học. Qua đó, các em phát triển niềm tin vào bản thân,
hình thành thái độ tích cực đối với việc học, từ đó nâng cao khả năng tự học và học
suốt đời, “học để biết, học để làm, học để cùng chung sống và học để tự khẳng định bản thân” [6].
Cuối cùng, thuyết nhận thức giúp giáo viên thay đổi vai trò: từ người truyền
đạt kiến thức sang người tổ chức, hướng dẫn, hỗ trợ. Giáo viên cần xây dựng môi
trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh hợp tác, trao đổi, tranh luận. Đồng
thời, giáo viên phải thiết kế bài học linh hoạt, đa dạng phương pháp, chú trọng đến
sự khác biệt cá nhân, qua đó phát huy tối đa tiềm năng của từng học sinh. 3. KẾT LUẬN
Thuyết nhận thức đã định hình lại căn bản cách chúng ta hiểu về quá trình học
tập, chuyển trọng tâm từ việc truyền thụ kiến thức thụ động sang mô hình lấy người
học làm trung tâm, nơi kiến thức được chủ động xây dựng thông qua các quá trình
tinh thần phức tạp. Bản chất của học tập nhận thức nằm ở khả năng con người tiếp
thu, xử lý, tổ chức và tái cấu trúc thông tin, từ đó hình thành sự hiểu biết sâu sắc và
bền vững. Các đặc điểm nổi bật như quá trình xây dựng kiến thức dựa trên lược đồ
(schema), cơ chế đồng hóa và điều ứng của Piaget, cùng với việc phát triển các kỹ
năng tư duy bậc cao (logic, sáng tạo, giải quyết vấn đề, phản biện) và siêu nhận thức,
đã chứng minh tính ưu việt của thuyết này trong việc bồi dưỡng năng lực toàn diện cho người học. lOMoAR cPSD| 61458992
Tóm lại, thuyết nhận thức không chỉ là một lý thuyết học thuật mà còn là kim
chỉ nam cho một nền giáo dục hiệu quả, lấy người học làm trung tâm. Việc áp dụng
thành công thuyết nhận thức phụ thuộc vào sự chuyển mình mạnh mẽ của đội ngũ
giáo viên, những người đóng vai trò kiến tạo môi trường, định hướng và hỗ trợ để
người học có thể phát triển tối đa tiềm năng nhận thức, trở thành những người học
độc lập, sáng tạo và có khả năng thích ứng trong một thế giới không ngừng thay đổi. lOMoAR cPSD| 61458992
4. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1]
Piaget, J. (1970). Psychology and Pedagogy, Viking Press. [2]
Vygotsky, L. S. (1978). Mind in Society: The Development of Higher
Psychological Processes, Harvard University Press. [3]
Bruner, J. S. (1966). Toward a Theory of Instruction. Harvard University Press. [4]
Bloom, B. S., et al. (1956). Taxonomy of Educational Objectives:
TheClassification of Educational Goals. Handbook I: Cognitive Domain. Longmans, Green. [5]
Nguyễn Thị Thanh (2020). Phương pháp dạy học tích cực trong giáo dục phổ
thông, NXB Giáo dục Việt Nam. [6]
UNESCO (1996). Learning: The Treasure Within — Report to UNESCO of
the International Commission on Education for the Twenty-first Century.