






Preview text:
Xu hướng thương mại quốc tế của Việt Nam trong tương lai sẽ chịu ảnh hưởng
bởi nhiều yếu tố, từ các thỏa thuận thương mại quốc tế cho đến xu hướng phát
triển của các ngành công nghiệp toàn cầu: Xu hướng tích cực
Tăng cường tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA):
Việt Nam đang gia tăng việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA), như
CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), EVFTA (Hiệp định
Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu), RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế
Toàn diện khu vực). Các hiệp định này giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm thuế quan và tạo
ra các cơ hội kinh doanh mới cho doanh nghiệp Việt Nam.
Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Israel (VIFTA) đã chính thức được ký kết ngày 25/7 tại Israel
Đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường mới:
Các thị trường truyền thống như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và EU vẫn giữ vai trò quan
trọng, nhưng Việt Nam cũng đang tìm cách mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới ở khu
vực Đông Nam Á, Châu Phi và Mỹ Latinh. Các hiệp định FTA giúp Việt Nam có thể tiếp cận dễ
dàng hơn vào các thị trường này.
Tính chung cả năm 2024, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 786,29
tỷ USD, tăng 15,4% so với năm trước. Trong đó, xuất khẩu tăng 14,3%; nhập
khẩu tăng 16,7%, xuất siêu 24,77 tỷ USD.
Tăng cường đầu tư và hợp tác quốc tế:
Việt Nam sẽ tiếp tục thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực như công nghiệp
chế biến chế tạo, cơ sở hạ tầng, công nghệ thông tin và năng lượng tái tạo. Các FTA và môi
trường đầu tư thuận lợi sẽ giúp tăng cường các mối quan hệ hợp tác quốc tế, tạo cơ hội cho
doanh nghiệp Việt Nam phát triển.
Thu hút đầu tư của Việt Nam vẫn duy trì đà tăng
Chính sách thương mại bền vững và trách nhiệm xã hội:
Các xu hướng về thương mại bền vững, bảo vệ môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn lao
động quốc tế sẽ ngày càng quan trọng. Việt Nam cần nâng cao các tiêu chuẩn sản xuất và xuất
khẩu để đáp ứng các yêu cầu về môi trường và trách nhiệm xã hội, đặc biệt là đối với các thị
trường phát triển như EU và Bắc Mỹ.
Mức độ sẵn sàng cho hội nhập của các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam còn khiêm tốn
Tăng cường chuỗi cung ứng và đa dạng hóa nguồn cung:
Việt Nam có thể trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt
là khi các doanh nghiệp tìm cách đa dạng hóa nguồn cung, giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia
hay khu vực duy nhất. Việc tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ giúp Việt Nam không
chỉ tăng trưởng về xuất khẩu mà còn phát triển thêm các ngành công nghiệp phụ trợ.
Thương mại quốc tế của Việt Nam trong tương lai sẽ gặp phải một số thách thức
đáng kể, dù có nhiều cơ hội. Thách thức
Cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia khác
Cạnh tranh từ các nước trong khu vực: Việt Nam có thể đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt
từ các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, như Thái Lan, Indonesia, và Malaysia, trong
việc thu hút đầu tư và xuất khẩu. Các quốc gia này cũng đang đẩy mạnh cải cách và tham gia vào
các hiệp định thương mại quốc tế để nâng cao sức cạnh tranh.
Cạnh tranh từ các nền kinh tế phát triển: Các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Nhật Bản, và
EU cũng là đối thủ lớn trong việc giành thị phần xuất khẩu tại các thị trường lớn.
Chất lượng nguồn nhân lực và sự phát triển kỹ năng
Chất lượng lao động chưa đồng đều: Mặc dù Việt Nam có nguồn lao động dồi dào, nhưng
chất lượng lao động còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp công nghệ cao
và các lĩnh vực đòi hỏi tay nghề chuyên môn cao. Điều này có thể gây khó khăn cho việc tham
gia vào chuỗi giá trị toàn cầu trong các ngành công nghiệp cao cấp.
Khó khăn trong việc đào tạo lại lực lượng lao động: Với sự phát triển của công nghệ và yêu cầu
về kỹ năng ngày càng cao, việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động sẽ là một thách thức lớn.
Mục tiêu công nghiệp hóa nền kinh tế năm 2030 sẽ rất khó thực hiện nếu lực lượng lao động chỉ gồm
một số ít những người có trình độ đại học trở lên và những người không được đào tạo các kỹ năng lao động, nghề nghiệp Khủng hoảng kinh tế
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu: Các biến động về chính trị, chiến tranh thương mại, hay các
cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu có thể làm gián đoạn các chuỗi cung ứng quốc tế và ảnh
hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam.
Rủi ro từ biến đổi khí hậu và vấn đề môi trường
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu: Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương bởi biến
đổi khí hậu, với các vấn đề như thiên tai, ngập lụt, và sự thay đổi thời tiết bất thường. Những yếu tố này
có thể ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp, sản xuất và chuỗi cung ứng.
Tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt: Các yêu cầu về môi trường và bền vững trong
thương mại quốc tế ngày càng chặt chẽ, đặc biệt là ở các thị trường lớn như EU. Việt Nam cần nâng cao
năng lực sản xuất xanh và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, điều này có thể gây khó khăn cho các
doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa.
ảnh hưởng của biến đổi khí hậu với nước ta
Tác động của công nghệ và chuyển đổi số
Chuyển đổi số chưa đồng đều: Dù có những bước tiến trong chuyển đổi số, nhưng Việt Nam vẫn
phải đối mặt với sự thiếu hụt trong cơ sở hạ tầng công nghệ và khả năng áp dụng công nghệ mới trong
các lĩnh vực sản xuất và thương mại. Điều này có thể ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh
của Việt Nam trong thương mại quốc tế.
Rủi ro bảo mật và quyền riêng tư: Khi tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, vấn đề bảo mật
thông tin và quyền riêng tư trở thành mối quan tâm lớn. Việt Nam cần có các biện pháp bảo vệ dữ liệu
và xây dựng môi trường pháp lý vững chắc trong thời đại số.
Document Outline
- Xu hướng tích cực
- Tăng cường tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA):
- Đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường mới:
- Tăng cường đầu tư và hợp tác quốc tế:
- Thu hút đầu tư của Việt Nam vẫn duy trì đà tăng
- Tăng cường chuỗi cung ứng và đa dạng hóa nguồn cung:
- Thách thức
- Cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia khác
- Chất lượng nguồn nhân lực và sự phát triển kỹ năng