-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đặt câu có hình ảnh so sánh về mặt trăng hay nhất Tiếng Việt 5
Học sinh sẽ tiếp xúc với hai kỹ thuật tu từ phổ biến là nhân hóa và so sánh. Trong đó, biện pháp so sánh được áp dụng để so sánh các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng với các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng khác có điểm tương đồng ở một khía cạnh nào đó hoặc để tăng cường tính hình tượng và thúc đẩy cảm xúc trong việc trình bày. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tập làm văn 5 634 tài liệu
Tiếng Việt 5 1.1 K tài liệu
Đặt câu có hình ảnh so sánh về mặt trăng hay nhất Tiếng Việt 5
Học sinh sẽ tiếp xúc với hai kỹ thuật tu từ phổ biến là nhân hóa và so sánh. Trong đó, biện pháp so sánh được áp dụng để so sánh các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng với các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng khác có điểm tương đồng ở một khía cạnh nào đó hoặc để tăng cường tính hình tượng và thúc đẩy cảm xúc trong việc trình bày. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tập làm văn 5 634 tài liệu
Môn: Tiếng Việt 5 1.1 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Việt 5
Preview text:
Đặt câu có hình ảnh so sánh về mặt trăng hay nhất Tiếng Việt 5
1. Lý thuyết cần nhớ về biện pháp tu từ so sánh
1.1. Biện pháp tu từ so sánh là gì?
Học sinh sẽ tiếp xúc với hai kỹ thuật tu từ phổ biến là nhân hóa và so sánh. Trong đó, biện pháp so sánh
được áp dụng để so sánh các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng với các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng
khác có điểm tương đồng ở một khía cạnh nào đó hoặc để tăng cường tính hình tượng và thúc đẩy cảm xúc trong việc trình bày.
Biện pháp so sánh là một trong bốn kỹ thuật tu từ phổ biến trong văn học từ ngày xưa đến nay, và nó
thường xuất hiện dễ dàng trong văn bản. Ví dụ cụ thể:
“ Trẻ em như búp trên cành
Biết ăn ngủ biết học hành là ngoan”. (Hồ Chí Minh)
Trong ví dụ này, biện pháp so sánh đã được sử dụng để so sánh trẻ em với những búp hoa trên cành, với ý
muốn nêu bật sự tương đồng về sự tươi mới và tinh khôi của cả hai.
“Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra”. (Ca dao)
Trong ví dụ này, biện pháp so sánh đã được sử dụng để so sánh công lao của cha với núi Thái Sơn và lòng
hiếu thảo của mẹ với nguồn nước trong lành. Cả hai trường hợp đều nhấn mạnh công lao to lớn của cha mẹ.
1.2. Cấu tạo của phép so sánh
Từ khái niệm "biện pháp so sánh" đã được trình bày ở trên, học sinh có thể dễ dàng nhận ra cấu trúc cơ
bản của nó. Một biện pháp so sánh đầy đủ bao gồm các thành phần sau:
- Vế 1: Chứa tên hoặc các từ chỉ về sự vật hoặc sự việc mà chúng ta muốn so sánh (được gọi là từ ngữ chỉ phương diện so sánh).
- Vế 2: Chứa tên hoặc các từ chỉ về sự vật hoặc sự việc mà chúng ta sử dụng để so sánh với sự vật hoặc
sự việc trong vế 1 (được gọi tắt là từ so sánh hoặc từ chỉ ý so sánh).
1.3. Các loại so sánh
Trong chương trình học Ngữ văn, có hai loại so sánh quan trọng cần bạn tìm hiểu: so sánh ngang bằng và so sánh không ngang bằng. So sánh ngang bằng:
- So sánh ngang bằng là cách so sánh giữa các sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng mà có sự tương đồng với nhau.
- Mục đích của so sánh ngang bằng không chỉ để phát hiện sự giống nhau mà còn để thể hiện sự hình ảnh
hóa các đặc điểm hoặc phần nào đó của sự vật, sự việc, nhằm giúp người nghe hoặc người đọc dễ hiểu hơn.
- Các từ thường được sử dụng trong so sánh ngang bằng: như, tựa như, y như, giống như, giống, là, hoặc
các cặp đại từ "bao nhiêu", "bấy nhiêu".
So sánh không ngang bằng
- So sánh không ngang bằng, hay còn gọi là so sánh hơn kém, là cách so sánh mà ta đối chiếu sự vật, sự
việc, hoặc hiện tượng để làm nổi bật sự khác biệt hoặc ưu điểm của một trong hai.
- Các từ thường được sử dụng trong so sánh không ngang bằng: hơn, kém, hơn là, kém hơn, kém gì...
- Để chuyển từ so sánh ngang bằng sang so sánh không ngang bằng, bạn chỉ cần thêm các từ phủ định
như "không," "chưa," hoặc "chẳng..." và làm ngược lại để chuyển từ so sánh không ngang bằng sang so sánh ngang bằng.
1.4. Tác dụng của biện pháp so sánh
Biện pháp so sánh được áp dụng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của sự vật hoặc sự việc trong từng
tình huống riêng biệt. Nó giúp làm cho hình ảnh của sự vật hoặc sự việc trở nên sống động hơn. Thường thì
so sánh sử dụng cái cụ thể để đối chiếu với cái không cụ thể hoặc trừu tượng, giúp người đọc hoặc người
nghe có thể dễ dàng tưởng tượng và hiểu được sự vật hoặc sự việc đang được mô tả.
Ngoài ra, biện pháp so sánh còn làm cho văn bản trở nên thú vị và bay bổng. Đây là lý do tại sao nhiều nhà
văn và nhà thơ ưa dùng nó cho "tác phẩm tinh thần" của họ.
2. Đặt câu có hình ảnh so sánh về mặt trăng hay nhất Tiếng Việt 5
Biện pháp so sánh là một công cụ mà chúng ta có thể sử dụng để làm nổi bật một khía cạnh cụ thể của sự
vật hoặc sự việc trong từng tình huống khác nhau. Nó không chỉ làm cho câu văn trở nên mượt mà hơn, mà
còn tạo ra sức gợi hình và cảm xúc mạnh mẽ hơn. Trong văn học, mặt trăng thường được coi là một biểu
tượng đẹp và chủ đề lãng mạn và đã thường xuất hiện trong thơ ca từ ngàn xưa đến nay. Dưới đây là một
số ví dụ về những hình ảnh so sánh về ánh trăng mà Luật Minh Khuê đã sưu tầm để chia sẻ với bạn đọc:
- Trong bầu trời đêm, ánh trăng chiếu sáng như ngàn đèn, soi sáng từng kẽ lá như một lối dẫn đường cho
những sinh vật nhỏ bé trong thế giới loài người.
- Ánh trăng, như một cậu bé tò mò, liếc qua khe cửa và chiếu sáng xuống ông ngoại đang nằm, như một
cách vuốt nhẹ khuôn mặt có nếp nhăn của ông.
- Ánh trăng, giống như một đứa trẻ tinh nghịch, trượt trên phiến lá rồi đùa giữa những tia nước trong suốt.
- Trong mùa thu, ánh trăng lấp lánh như một tấm voan mỏng phủ lên đồng cỏ.
- Vào đêm rằm, mặc dù có một ít mây, mặt trăng vẫn chiếu sáng qua như ánh đèn sân khấu trong những
buổi biểu diễn mờ ảo với khói trắng mà mẹ vẫn đứng hát mỗi đêm.
- Ánh trăng len lỏi qua khe gian cửa gỗ, như một dải lụa mềm mại được ai đó khéo léo luồn qua, biến căn
phòng từ vẻ ủ rũ ban đầu thành một không gian ấm áp.
- Thì ra, không phải lúc nào ánh trăng cũng sáng lung linh như trong những bài thơ bé thường đọc. Đêm
nay, ánh trăng trong vườn bà nhạt nhẽo, thụt thò như màu sữa loãng mà bé từng pha.
- Chút sương ẩm cuối đông làm cho ánh trăng trở nên yếu ớt, mờ ảo và huyền bí, giống như ánh sáng của
chiếc đèn măng-xông mà ông vẫn cầm để kiểm tra chuồng trại trong những đêm mưa rét.
- Mặt trăng đêm trung thu, tròn như mâm, giống như một quả bóng lấp lánh.
- Ông trăng trong đêm rằm, tròn như một đĩa bạc treo lơ lửng trên bầu trời, với vạn vì sao đang lấp lánh quanh nó.
- Mặt trăng tròn vành vạch, lấp lánh như một cái mâm ngọc khổng lồ.
- Trong đêm trăng rằm, ông trăng hư một chiếc đĩa treo lơ lửng trên bầu trời với muôn vàn ánh sao lấp lánh xung quanh.
- Mặt trăng đêm nay tròn và sáng vằng vặc giữa trời như một hòn ngọc quý trong biển đêm đầy sao.
3. Đặt câu so sánh hình ảnh ánh trăng, trăng tròn, trăng khuyết
3.1. So sánh trăng sáng như gì?
- Trăng chiếu sáng rạng ngời, tưởng như có thể soi sáng trong trái tim của ta.
- Trăng đầy tròn và tỏa sáng như những đèn lồng lung linh.
- Trăng đêm lấp lánh sáng hơn cả đèn.
- Trăng tỏa sáng rực rỡ như một chiếc gương lớn.
- Ánh trăng dát vàng, toả ra ánh sáng dịu nhẹ và quý phái.
- Trăng sáng lấp lánh giống như các ngôi sao trong đêm.
- Trăng sáng tỏ như cặp mắt mèo lóe lên.
- Trăng sáng chói như những đốm lửa bập bùng.
3.2. So sánh mặt trăng tròn như cái gì?
- Mặt trăng tròn và hoàn hảo như một chiếc đĩa.
- Trăng tròn như quả bóng đầy đặn.
- Mặt trăng toả sáng tròn như một cái mâm đồng.
- Ánh trăng đêm rằm tròn như một chiếc đĩa vàng, đang lơ lửng giữa bầu trời.
- Mặt trăng tròn như quả thị chín trên cây.
3.3. So sánh Trăng khuyết thế nào?
- Những hôm trăng khuyết, nó giống như một con thuyền nhỏ trôi trên biển đêm phát sáng.
- Trăng khuyết như cái lưỡi liềm đã bị ai đó bỏ quên trên cánh đồng.
- Trăng khuyết trông giống như miệng của một đứa bé đang tươi cười đáng yêu.
- Trăng khuyết trông như một cây lúa đang uốn cong xuống đất.
- Trăng khuyết giống như đôi lông mi dài của mẹ khi nhìn vào đêm trời.