CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 125
BÀI 17. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.
DẠNG 1. XÉT DẤU TAM THỨC BẬC HAI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
Câu 1: Cho tam thức
chỉ khi:
f
x
ax
2
bx c
a 0
,
b
2
4ac . Ta có
với
x khi
A.
a 0
. B.
a 0
. C.
a 0
. D.
a 0
.
0
0
0
0
Câu 2: Cho tam thức bậc hai f (x) 2x
2
8x 8 . Trong c mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x) 0 với mọi x . B. f (x) 0 với mọi x .
C. f (x) 0 với mọi x . D.
f (x) 0
với mọi x .
Câu 3: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của
x
?
A.
x
2
10x 2
. B.
x
2
2x 10
. C.
x
2
2x 10
. D.
x
2
2x 10
.
Câu 4: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f
x
3x
2
2x 5 tam thức bậc hai. B.
C. f
x
3x
3
2x 1 tam thức bậc hai. D.
f
x
2x 4 tam thức bậc hai.
f
x
x
4
x
2
1 là tam thức bậc hai.
Câu 5: Cho
f
x
ax
2
bx c ,
a 0
b
2
4ac . Cho biết dấu của khi
f
x
luôn cùng
dấu với hệ số
a
với mọi x .
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
Câu 6: Cho hàm số
.
y f
x
ax
2
bx c
đồ thị như hình vẽ. Đặt b
2
4ac , tìm dấu của
a
và
f
x
A. a 0 , 0 . B. a 0 , 0 . C. a 0 , 0 . D. a 0 ,
, 0
.
Câu 7: Cho tam thức
f
x
x
2
8x 16 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. phương trình
f
x
0
nghiệm. B.
f
x
0
với mọi x .
C. f
x
0
với mọi x . D.
f
x
0
khi
x
4 .
Câu 8: Cho tam thức bậc hai
f
x
x
2
1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f
x
0 x
;
. B.
C. f
x
0 x
;1
. D.
f
x
0 x 1.
f
x
0 x
0;1
.
III
y
y
4
O 1
4
x
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 126
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 9: Cho tam thức bậc hai
f
(
x
)
ax
2
bx c
(a 0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu 0 thì
B. Nếu 0 thì
f
x
luôn cùng dấu với hệ số
a
, với mọi x .
f
x
luôn trái dấu với hệ số
a
, với mọi x .
C. Nếu 0 thì
f
x
luôn cùng dấu với hệ số
a
, với mọi x
\
b
.
D. Nếu 0 thì
f
x
luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x .
2a
Câu 10: Cho tam thức bậc hai
f
x
x
2
4x 5 . Tìm tất cả giá trị của
x
để
f
x
0 .
A. x
;1
5;
. B.
C. x
5;1
. D.
x
1;5
.
x
5;1
.
Câu 11: Gọi S tập nghiệm của bất phương trình
không tập con của S ?
x
2
8x 7 0
. Trong các tập hợp sau, tập o
A.
;0
. B.
6;
. C.
8;
. D.
;1
.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
2x
2
14x 20 0
A. S
;2
5;
. B. S
;2
5;
.
C. S
2;5
. D. S
2;5
.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
x
2
25 0
A. S
5;5
. B.
C. S
5;
. D.
S
;5
.
S
;5
5;
.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
x
2
3x 2 0
A.
1;2
. B.
;1
2;
. C.
;1
. D.
2;
.
Câu 15: Tập nghiệm S của bất phương trình x
2
x 6 0 .
A. S
;3
2 : 
. B.
2;3
.
C.
3;2
. D.
;3
2; 
.
Câu 16: Bất phương trình
x
2
2x 3 0
tập nghiệm
A.
;1
3;
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Câu 17: Tập xác định của hàm số
y
:
A.
1;3
. B.
;1
3;
. C.
1;3
. D.
;1
3;
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
x
2
x 12 0
A.
; 3
4;
. B. . C.
; 4
3;
. D.
3;4
.
x 2
Câu 19: Hàm s
y
tập xác định
x
2
3 x 2
x
2
2x 3
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 127
3
2x
2
5x 2
3; 
\
.
3; 
\
.
D.
;
;3 .
A.
;
3
3; 
.
B.
;
7
4
C.
;
3
7
4
3
3;
7
.
4
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y .
A.
;
1
2;
. B.
2;
. C.
;
1
. D.
1
;2
.
2
2
2
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
x
2
4 0 .
A. S
;2
2; 
. B. S
2;2
.
C. S
;2
2;
. D. S
;0
4; 
.
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x
2
4x 4 0.
A. S
\
2
.
B. S . C. S
2;
. D. S
\
2
.
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x
2
3x 15 0
A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình:
A.
3;

.
x
2
9
6x
C. .
D.
;3
.
Câu 25:
m tập nghiệm
S
của bất pơng trình
2x
2
3x
2
0
?
A.
S
;
1
2;
. B.
S
;2
1
;
.
2
2
C.
S
2;
1
. D.
S
1
;2
.
2
2
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CH
Câu 26: Bất phương trình
x 1
x
2
7x 6
0 tập nghiệm
S
:
A. S

;1
6;

.
B.
S
6;

.
C.
6;

.
D. S
6;

1
.
Câu 27:
Tập nghiệm của bất pơng trình x
4
5x
2
4
0
A.
1; 4
.
B.
2;
1
.
C.
1; 2
. D.
2;
1
1; 2
.
Câu 28: Giải bất phương trình
x
x 5
2
x
2
2
.
A.
x 1.
B.
1 x 4.
C.
x
;1
4;

.
D.
x 4.
Câu 29: Biểu thức
3x
2
10x 3
4x 5
âm khi chỉ khi
A.
x
;
5
.
B.
x
;
1
5
4
3
4
B.
\
3
.
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 128
x
C.
x
1
;
5
3;
.
1
D.
;3 .
3 4
3
Câu 30: Biểu thức
4 x
2
x
2
2x 3
x
2
5x 9
âm khi
A.
x
1;2
. B.
x
3;
2
1; 2
.
C. x 4.
D.
x

;
3
2;1
2;

.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình x
3
3x
2
6x 8 0
A.
x
4;
1
2;
.
C.
x
1;

.
B.
x
4;
1
2;
.
D.
x

;
4
1; 2
.
DẠNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA N MẪU
4x 12
Câu 32: Cho biểu thức
là
f
x
x
2
4x
. Tập hợp tất cả các giá trị của
x
thỏa n
f
x
không dương
A. x
0;3
4;
. B.
C. x
; 0
3;4
. D.
x
; 0
3;4
.
x
; 0
3;4
.
x
2
3x 4
Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
x 1
0 .
A. T
;1
1;4
. B. T
;1
1;4
.
C. T
;1
1;4
. D. T
;1
1;4
.
x
2
7x 12
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
x
2
4
0 .
A.
S
2;2
3;4
. B.
C. S
2;2
3;4
. D.
S
2;2
3;4
.
S
2;2
3; 4
.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
x 2
x 1
là.
x 1 x 2
A.
1;
1
2;
. B.
;1
1
;2
. C.
;1
1
;2
. D.
;
1
.
2
2
2
2
x
2
x 3
Câu 36: Gọi S tập nghiệm của bất phương trình
đây?
x
2
4
1. Khi đó S
2;2
tập nào sau
A.
2;1
. B.
1;2
. C. . D.
2;1
.
2x
2
3x 4
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình
x
2
3
2
A.
3
23
;
3
23
. B.
;
3
23
3
23
;
.
4 4 4 4
4 4
4 4
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 129
.
C.
2
;
. D.
;
2
.
3
3
Câu 38: bao nhiêu giá trị nguyên dương của
x
thỏa mãn
x 3
x
2
4
1
2x
?
x 2 2x x
2
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM S
Dạng 5.1. Tìm m để phương trình n nghiệm
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
x
2
mx 4 0 nghiệm
A.
4 m 4 . B. m 4 hay m 4 .
C. m 2 hay m 2. D. 2 m 2 .
Câu 40: Tìm
m
để phương trình x
2
2
m 1
x m 3 0 hai nghiệm phân biệt
A.
1;2
B.
;1
2; 
C.
1;2
D.
;1
2;
Câu 41: Giá trị nào của
m
thì phương trình
m 3
x
2
m 3
x
m 1
0
biệt?
1
hai nghiệm phân
A. m
\
3
. B. m
;
3
1;
\
3
.
5
C. m
3
;1
. D. m
3
;
.
5
5
Câu 42: Tìm các giá tr của tham số
m
để phương trình x
2
mx 4m 0 nghiệm.
A. 0 m 16 . B. 4 m 4 . C. 0 m 4 . D. 0 m 16 .
Câu 43: Phương trình
x
2
m 1
x 1 0 nghiệm khi chỉ khi
A.
m 1.
B.
3 m 1.
C.
m 3
hoặc m 1. D.
3 m 1.
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình sau nghiệm
2m
2
1
x
2
4mx 2 0
A.
m B. m 3.
C.
m
2
D.
m
3
.
5
Câu 45: Tìm tất c các giá trị của tham số
m
để phương trình
m 2
x
2
2
2m 3
x 5m 6 0 nghiệm?
m 3
m 2
A.
m 0.
B.
m 2.
C.
m 1
.
D.
.
1 m 3
Câu 46: Phương trình
mx
2
2mx 4 0
nghiệm khi chỉ khi
A.
0 m 4.
m 0
B.
m 4
.
C.
0 m 4.
D.
0 m 4.
Câu 47: Phương trình
m
2
4
x
2
2
m 2
x 3 0
nghiệm khi chỉ khi
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 130
.
.
.
m 4
m 1
\
0
.
m 4
m 1
A.
m 0.
B.
m 2.
C.
m 2
.
D.
m 2
.
Câu 48: Cho tam thức bậc hai
A.
b
2 3;2 3
.
f
x
x
2
bx 3. Với giá trị nào của b thì tam thức
B.
b
2 3;2 3
.
f
x
nghiệm?
C. b
; 2 3
2 3;
. D. b
; 2 3
2 3;
.
Câu 49: Phương trình
x
2
2(
m
2)
x
2
m
1
0
(
m
tham số) nghiệm khi
m 1
A.
m 5
.
B.
5 m 1.
C.
m 5
.
D.
m 5
.
Câu 50: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
2x
2
2
m 2
x 3 4m m
2
0 có nghiệm?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 51: Tìm các giá trị của
m
để phương trình
m 5
x
2
4mx m 2 0 nghiệm.
10
m
10
m
10
A.
m 5.
B.
m 1.
3
C.
3
.
D.
3
.
m 1
1 m 5
Câu 52: Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình
m 1
x
2
2
m 3
x m 2 0
nghiệm.
A. m .
B.
m C. 1 m 3.
D.
2 m 2.
Câu 53: Các giá trị
m
để tam thức
f
x
x
2
m 2
x 8m 1 đổi dấu 2 lần
A.
m 0 hoặc m 28.
C. 0 m 28.
B.
m 0 hoặc m 28.
D. m 0.
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham s
m
sao cho phương trình
nghiệm?
x
2
m 1
x m
1
0
3
A. m B. m 1.
C.
3
m 1.
4
D.
m
3
.
4
Câu 55: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho phương trình
m 1
x
2
3m 2
x 3 2m 0 hai nghiệm phân biệt?
A.
m B. m 1
C. 1 m 6.
D. 1 m 2.
Câu 56: Phương trình
m 1
x
2
2x m 1 0 hai nghiệm phân biệt khi
A. m B. m
2; 2
. C. m
2; 2
\
1
. D. m
2; 2
\
1
.
Câu 57: Giá trị nào của m 0 thì phương trình
m 3
x
2
m 3
x
m 1
0
biệt?
hai nghiệm phân
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 131
;1 .
1 2
A. m
;
3
1;
\
3
. B. m
3
5
5
C. m
3
;
.
D. m
5
Dạng 5.2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
trái dấu.
mx
2
2x m
2
2m 1 0
hai nghiệm
A.
m 0
m 1
m 0
. B. m 0 . C. m 1. D.
.
m 1
Câu 59: Xác định
m
để phương trình mx
3
x
2
2x 8m 0
ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1.
A.
1
m
1
. B.
1
m
1
. C. m
1
. D. m 0 .
7 6 2 6 7
Câu 60: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
m 1
x
2
2
m 2
x m 3 0
hai nghiệm
x
1
, x
2
thỏa n
x
1
x
2
x
1
x
2
1?
A. 1 m 3. B. 1 m 2 . C. m 2 . D. m 3 .
Câu 61: Cho phương trình
m 5
x
2
2
m 1
x m 0
1
. Với giá trị o của
m
thì
1
2
nghiệm
x
1
,
x
2
tha
x
1
2
x
2
?
A. m 5 . B. m
8
. C.
8
m 5 . D.
8
m 5 .
3
Câu 62: Tìm giá trị của tham số
m
để phương trình
dấu.
3
x
2
m 2
x m
2
4m 0
3
hai nghiệm trái
A. 0 m 4 . B. m 0 hoặc m 4 . C. m 2 . D. m 2 .
Câu 63: Tìm các giá trị thực của tham s
m
để phương trình
m 1
x
2
2mx m 0
lớn hơn 1 một nghiệm nhỏ hơn 1?
một nghiệm
m 0
A. 0 m 1 . B. m 1. C. m . D.
.
m 1
Câu 64: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
x
2
2mx m 2 0
hai nghiệm
x
1
,
x
2
thỏa mãn x x 16 .
3 3
A. Không giá trị của
m
. B. m 2 .
C. m 1. D. m 1 hoặc m 2 .
Câu 65: Xác định m để phương trình
x 1
x
2
2
m 3
x 4m 12
0
hơn
1
.
A.
7
m 3 m
19
. B. m
7
.
ba nghiệm phân biệt lớn
2 6 2
C.
7
m 1 m
16
. D.
7
m 3 m
19
.
2 9 2 6
\
3
.
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 132
5 41
5 41
1 2
2 5 41
Câu 66: Tìm
m
để phương trình x
2
mx m 3 0 hai nghiệm dương phân biệt.
A.
m 6.
B.
m 6.
C.
6
m
0.
D.
m 0.
Câu 67: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình
m 2
x
2
2mx m 3 0
hai nghiệm dương phân biệt.
A.
2 m 6.
B.
m
3
hoặc 2 m 6.
C.
m 0 hoặc 3 m 6.
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
phân biệt.
D.
3
m
6.
x
2
2
m 1
x 9m 5 0
hai nghiệm âm
A.
m 6.
C. m 1.
Câu 69: Phương trình
B.
5
m 1 hoặc m 6.
9
D. 1 m 6.
x
2
3m 2
x 2m
2
5m 2 0 hai nghiệm không âm khi
2
A. m
3
;
.
B. m
4
;
.
C. m
;
.
3 4
D. m
;
4
.
Câu 70: Phương trình
khi
2x
2
m
2
m 1
x 2m
2
3m 5 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi ch
A.
m 1 hoặc m
5
.
2
B.
1 m
5
.
2
C.
m 1 hoặc m
5
.
2
D.
1 m
5
.
2
Câu 71: Phương trình
m
2
3m 2
x
2
2m
2
x 5 0
hai nghiệm trái dấu khi
A. m
1;2
.
m 1
B. m
;1
2;
.
C.
.
m 2
D.
m .
Câu 72: Giá trị thực của tham số
m
để phương trình
x
2
2
m 1
x m
2
2m 0
hai nghiệm trái
dấu trong đó nghiệm âm trị tuyệt đối lớn hơn là
m 1
A.
0 m 2.
B.
0
m
1.
C.
1
m
2.
D.
m 0
.
Câu 73: Tìm giá tr thực của tham số
m
để phương trình
m 1
x
2
2mx m 2 0
hai nghiệm
phân bit
x , x khác 0 thỏa n
1
1
3 ?
x
1
x
2
A.
m
2
m
6.
B.
2
m
1
2
m
6.
C.
2 m 6. D. 2 m 6.
Câu 74: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
x
2
m 1
x m 2 0
hai
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 133
7
7
7
nghiệm phân biệt
x
1
, x
2
khác 0 thỏa n
1
1
x
2
x
2
1.
A. m
;2
2;1
7; 
.
1 2
B. m
;2
2;
11
.
10
C. m
; 2
2; 1
.
Dạng 5.3. m m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước
D. m
7; 
.
Câu 75: Cho hàm số
f
x
x
2
2x m . Với giá trị nào của tham số
m
thì
f
x
0,x .
A. m 1. B. m 1. C. m 0 . D. m 2 .
Câu 76: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
A. m
0;28
. B. m
;0
28; 
.
x
2
m 2
x 8m 1 0
nghiệm.
C. m
;0
28; 
. D. m
0; 28
.
Câu 77: Tam thức
f
x
x
2
2
m 1
x m
2
3m 4 không âm với mọi giá trị của
x
khi
A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 .
Câu 78: Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để với mọi x biểu thức
f
x
x
2
m 2
x 8m 1 luôn nhận giá trị dương.
A. 27 . B. 28 . C. số. D. 26 .
Câu 79: Tìm các giá trị của m để biểu thức
f
(
x
)
x
2
(
m
1)
x
2
m
7
0
x
A. m
2;6
. B. m (3;9) . C. m(;2) (5;) . D. m (9;3) .
Câu 80: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình:
m 1
x
2
2
m 1
x 4 0
tập nghiệm S R ?
A.
m
1.
B.
1 m 3.
C.
1 m 3.
D.
1 m 3.
Câu 81: Bất phương trình
m 1
x
2
2mx
m 3
0 nghiệm. Điều kiện cần đủ của tham số
m
là
A.
1
m
1
. B. 1 m
1
.
2 2 2
C. m 1. D. m 1.
Câu 82: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để tam thức bậc hai
f
x
x
2
2
x m
2018
0 ,
x
.
f
x
sau đây thỏa n
A. m 2019 . B. m 2019 . C. m 2017 . D. m 2017 .
Câu 83:
m
m
để
f
(
x
)
mx
2
2(
m
1)
x
4
m
luôn luôn âm
A.
1;
1
. B.
;1
1
;
.C.
;1
. D.
1
;
.
3
3
3
x
2
2x 5
Câu 84: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
x .
x
2
mx 1
0 nghiệm đúng với mọi
A.
m . B. m
2;2
.
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 134
C. m
; 2
2;
. D. m
2;2
.
Câu 85: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x
2
2
m 1
x 4m 8 0nghiệm đúng với
mọi x
m 7
A.
m 1
. B.
m 7
m 1
. C. 1 m 7 . D. 1 m 7 .
Câu 86: Bất phương trình x
2
4x m 0 nghiệm khi
A. m 4 . B. m 4 . C. m 4 . D. m 4 .
Câu 87: Bất phương trình
mx
2
2
m 1
x m 7 0
nghiệm khi
A. m
1
. B. m
1
. C. m
1
. D. m
1
.
5 4 5 25
Câu 88: Tìm tất c các giá trị của tham số
m
để bất phương trình mx
2
2mx 1 0
nghiệm.
A. m . B. m 1. C. 1 m 0 . D. 1 m 0 .
Câu 89: Gọi S tập các giá trị của
m
để bất phương trình
x
2
2mx 5m 8 0
tập nghiệm là
a;b
sao cho b a 4. Tổng tất cả các phần tử của S
A. 5 . B. 1. C. 5 . D. 8 .
Câu 90: Tìm các giá trị của tham số
m
để
x
2
2
x m
0,
x
0 .
A. m 0 . B. m 1. C. m 1. D. m 0 .
Câu 91: Tìm tập hợp các giá trị của
m
để hàm s
D .
y
tập xác định
A.
1;6
. B.
1;6
. C.
;1
6;
. D. .
Câu 92: Cho bất phương trình
m 2
x
2
2
4 3m
x 10m 11 0
1
. Gọi S tập hợp các số
nguyên dương
m
để bất phương trình đúng với mọi x 4 . Khi đó số phần tử của S
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 93: bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số
định ?
y 1
tập xác
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 94: Để bất phương trình 5x
2
x m 0 nghiệm thì
m
thỏa mãn điều kiện o sau đây?
A.
m
1
. B. m
5
1
. C. m
20
1
. D. m
1
.
20 5
Câu 95: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
.
y
tập c định
A.
4
. B. 6 . C. 3 . D. 5 .
.
m 10
x
2
2
m 2
x 1
x
2
2mx 2m 3
m 1
x
2
2
m 1
x 2 2m
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 135
Câu 96: Tìm tất c cách giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
m 1
x
2
mx m 0
vơi mọi
x
thuộc .
A. m
4
. B. m 1. C. m
4
. D. m 1.
đúng
3 3
Câu 97: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để bất phương trình x
2
2x m 1 0 nghiệm:
A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
Câu 98: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình x
2
x m 0 nghiệm.
A. m
1
. B. m . C. m
1
. D. m
1
.
4 4 4
Câu 99: Bất phương trình
m 1
x
2
2
m 1
x m 3 0 với mọi x khi
A. m
1;
. B. m
2;
. C. m
1;
. D. m
2;7
.
Câu 100: Cho hàm s f
x
x
2
2
m 1
x 2m 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để
f
x
0 , x
0;1
.
A. m 1. B. m
1
. C. m 1. D. m
1
.
2 2
DẠNG 6. TÌM M ĐỂ BPT BẬC 2 NGHIỆM ĐÚNG VỚI MỌI X, NGHIỆM, NGHIỆM
Câu 101: Tìm số giá trị nguyên của m để bất phương trình x
2
2mx 3m 2 0 nghiệm?
A.
0
. B. 1. C. 2 . D. s.
Câu 102: Cho biểu thức f (x) mx
2
2mx m 1 ( m tham số). Tìm các giá trị thực của tham số m
để f (x) 0,x .
Câu 103: Cho
f
x
x
2
2x m
. Tất cả các giá trị của tham số m để
f
x
0
nghiệm
x
là.
A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1.
Câu 104: Định
m
để hàm số y f
x
x
2
2
m 4
x 2m 11 luôn âm.
A.
m
1
.
B.
1
m
5 .
C.
m
5
.
D.
5
m
1.
m
5
m
1
Câu 105: Tổng các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình:
m 1
x
2
2
m 1
x 4 0
nghiệm
A. 14 . B.
15
. C.
20
. D. 21 .
Câu 106: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình x
2
2mx 2m 0 nghiệm.
Câu 107: Tìm m để bất phương trình: (m 1)x
2
2(m 2)x 2 m 0 miền nghiệm .
3
m 1
m
3
A.
1
m
2 .
B.
m 2 . C.
. D.
2 .
2
m 2
m 2
Câu 108: Cho tam thức bậc hai
f
x
0, x
.
f
x
x
2
2
m 1
x 5m 1
. m mệnh đề đúng để
CHUYÊN ĐỀ VI TOÁN 10 CHƯƠNG VI HÀM SỐ ĐỒ THỊ ỨNG DỤNG
GV: Nguyễn Văn Trường
Page 136
m 0
m 0
m 0
A. 0 m 3. B.
m 3
. C.
m 3
. D.
m 3
.
Câu 109: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
0;2022
để x
2;4
đều nghiệm bất
phương trình x
2
m 1
x m 0 .
A. 2022. B. 2021. C. 2020. D. 2019.
Câu 110: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình x
2
(m 2)x 5m 1 0 nghiệm đúng
với mọi x ?
A. m
; 0
24; 
. B. m
;0
24; 
.
C. m
0;24
. D. m
0; 24
.
Câu 111: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
nghiệm đúng với mọi x ?
x
2
m 1
x 1
x
2
2x 5
0
A. 3. B. 5. C. 2. D. 1.
Câu 112: Có bao nhiêu s nguyên
m
thuộc đoạn
10;10
để bất phương trình
x
2
m 2
x 3m 1 0 nghiệm đúng với mọi x
0;2
?
A. 14 . B. 11. C. 13 . D. 12 .
Câu 113: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
m 4
x
2
m 1
x 2m 1 0
nghiệm là:
A.
5;
. B.
;4
. C.
;5
. D.
4;
.
2x 1
Câu 114: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để m số y
m 2
x
2
2
m 1
x 4
xác định với mọi x .
A. 7 . B. 8 C. 9 D. 10
Câu 115: Cho bất phương trình
x
2
2
4k 1
x 15k
2
2k 7 0
. Giá trị nguyên của
k
để bất
phương trình nghiệm đúng mọi x
A. k 2 . B. k 3. C. k 4 . D. k 5 .

Preview text:

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
BÀI 17. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
III HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.
DẠNG 1. XÉT DẤU TAM THỨC BẬC HAI – BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
Câu 1:
Cho tam thức f x  ax2 bx c a  0,   b2  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: A. a  0 . B. a  0 . C. a  0 . D. a  0 .  0  0  0  0
Câu 2: Cho tam thức bậc hai f (x)  2x2  8x 8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x)  0 với mọi x  .
B. f (x)  0 với mọi x  .
C. f (x)  0 với mọi x  .
D. f (x)  0 với mọi x  .
Câu 3: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ?
A. x2 10x  2 .
B. x2  2x 10 .
C. x2  2x 10 .
D. x2  2x 10.
Câu 4: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x  3x2  2x  5 là tam thức bậc hai.
B. f x  2x  4 là tam thức bậc hai.
C. f x  3x3  2x 1 là tam thức bậc hai.
D. f x  x4  x2 1 là tam thức bậc hai.
Câu 5: Cho f x  ax2  bx c , a  0 và   b2  4ac . Cho biết dấu của  khi f x luôn cùng
dấu với hệ số a với mọi x  . A.  0 . B.   0 . C.   0 . D.  0 .
Câu 6: Cho hàm số y f x  ax2  bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt   b2  4ac , tìm dấu của a và  . y
y f x 4 O 1 4 x
A. a  0 ,   0 .
B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,   0 .
D. a  0 , ,   0 .
Câu 7: Cho tam thức f x  x2 8x 16. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. phương trình f x  0 vô nghiệm.
B. f x  0 với mọi x  .
C. f x  0 với mọi x  .
D. f x  0 khi x  4 .
Câu 8: Cho tam thức bậc hai f x  x2 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x  0  x ; .
B. f x  0  x  1.
C. f x  0  x;1 .
D. f x  0  x 0;1 .
GV: Nguyễn Văn Trường Page 125
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 9:
Cho tam thức bậc hai f (x)  ax2  bx c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x  .
B. Nếu  0 thì f x luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x .
C. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x \  b .  2a
D. Nếu  0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x .
Câu 10: Cho tam thức bậc hai f x  x2  4x  5. Tìm tất cả giá trị của x để f x  0 .
A. x ;15;  .
B. x1;5.
C. x5;1.
D. x 5;1 .
Câu 11: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8x  7  0. Trong các tập hợp sau, tập nào
không là tập con của S ? A. ;0 . B. 6; . C. 8; . D. ;1.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 14x  20  0 là
A. S  ;25;.
B. S  ;2 5; .
C. S  2;5 .
D. S  2;5.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x2  25  0 là
A. S  5;5 .
B. S  ;5 .
C. S  5;.
D. S  ;5 5; .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x2 3x  2  0 là A. 1;2 .
B. ;1 2; . C. ;1. D. 2; .
Câu 15: Tập nghiệm S của bất phương trình x2  x  6  0 .
A. S  ;32 :  . B. 2;3 . C. 3;2.
D. ;32; .
Câu 16: Bất phương trình x2  2x  3  0 có tập nghiệm là
A. ;1 3; . B. 1;3 . C. 1;3 . D. 3;1 .
Câu 17: Tập xác định của hàm số y  x2  2x  3 là: A. 1;3.
B. ;1 3; . C. 1;3 .
D. ;13; .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x2  x 12  0 là
A. ; 34;  . B.  .
C. ;  43;  . D. 3;4. x  2
Câu 19: Hàm số y  có tập xác định là
x2 3  x  2
GV: Nguyễn Văn Trường Page 126
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG 7 
A. ; 3 3; .
B. ; 3 
  3;  \  . 4
C. ; 3 7  3;  \  . 3 3; 7  . 4 D. ;  4     
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y  2x2  5x  2 .
A. ; 1 2;  . B. 2;  . C. ; 1 . D. 1 ;2 .  2  2  2       
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2  4  0 .
A. S  ;2 2;  .
B. S  2;2 .
C. S  ;22; .
D. S  ;0 4; .
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2  4x  4  0.
A. S  \2. B. S  .
C. S  2; .
D. S  \2 .
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x2 3x 15  0 là A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình: x2  9  6x A. 3; . B. \3. C. . D. –;3 .
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2x2  3x  2  0 ?
A. S  ; 1 2;.
B. S  ;2 1 ; .  2  2      1
C. S  2; 1  .
D. S    ;2 .  2   2     
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 26: Bất phương trình x 1x2  7x  6  0 có tập nghiệm S là:
A. S  ;16; .
B. S  6;. C. 6;.
D. S  6; 1.
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x4  5x2  4  0 là A. 1;4 . B. 2; 1. C. 1;2 .
D. 2;1 1;2.
Câu 28: Giải bất phương trình xx 5  2x2  2. A. x 1. B. 1 x  4.
C. x ;14; . D. x  4.
Câu 29: Biểu thức 3x2 10x 34x 5 âm khi và chỉ khi 5  1 
A. x; .
B. x ;  5   4  3  4;3.      
GV: Nguyễn Văn Trường Page 127
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
C. x 1 ; 5  3; .  1  D. ;3 .  3 4 x  3     
Câu 30: Biểu thức 4  x2 x2  2x 3x2  5x 9 âm khi
A. x 1;2 .
B. x 3;2 1;2 . C. x  4.
D. x ; 3 2;1 2;  .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình x3  3x2  6x  8  0 là
A. x  4; 12; .
B. x  4;1 2; .
C. x 1;.
D. x ;  41; 2.
DẠNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU 4x 12
Câu 32: Cho biểu thức f x 
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f x không dương x2  4x
A. x0;34;  . B. x ; 03;4 .
C. x; 0 3;4 . D. x; 0 3;4 . x2  3x  4
Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . x 1
A. T  ;11;4. B. T  ;11;4.
C. T  ;11;4. D. T  ;11;4 . x2  7x 12
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là. x2  4
A. S  2;23;4 . B. S  2;23;4.
C. S  2;23;4. D. S  2;23;4 .
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình x  2  x 1 là. x 1 x  2
A. 1; 1 2; . B. ;1 1 ;2 . C. ;1 1 ;2 . D. ; 1 .  2  2  2   2         x2  x  3
Câu 36: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình
1. Khi đó S 2;2 là tập nào sau x2  4 đây? A. 2;1. B. 1;2 . C.  . D. 2;1. 2x2  3x  4
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là x2  3     A. 3   23 4 4 ; 3  23  4 4 .
B. ; 3  23  3  23 4 4   ;  . 4 4       
GV: Nguyễn Văn Trường Page 128
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG C.  2 2  ;  . D. ;  .  3   3     
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn x 3  1  2x ?
x2  4 x  2 2x x2 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
Dạng 5.1. Tìm m để phương trình có n nghiệm
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2  mx  4  0 có nghiệm
A. 4  m  4 .
B. m  4 hay m  4.
C. m  2 hay m  2. D. 2  m  2 .
Câu 40: Tìm m để phương trình x2  2m 1 x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt A. 1;2
B. ;1 2;  C. 1;2
D. ;12;
Câu 41: Giá trị nào của m thì phương trình m 3 x2  m  3 x  m 1  0 1 có hai nghiệm phân biệt?
A. m \3.
B. m ; 3 1;  \3.  5    C. 3 3 m  ;1 .
D. m  ; .  5   5     
Câu 42: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2  mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m 16 .
B. 4  m  4 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m 16 .
Câu 43: Phương trình x2 m 1 x 1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi A. m  1.
B. 3  m 1.
C. m  3 hoặc m 1. D. 3  m 1.
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm
2m2 1x2 4mx2  0 3 A. m  . B. m  3. C. m  2 D. m  . 5
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
m  2 x2  22m 3 x  5m  6  0 vô nghiệm? m  3 m  2 A. m  0. B. m  2. C.  . D.  . m 1 1 m  3
Câu 46: Phương trình mx2  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi m  0
A. 0  m  4. B.  .
C. 0  m  4.
D. 0  m  4. m  4
Câu 47: Phương trình m2  4 x2  2m  2 x 3  0 vô nghiệm khi và chỉ khi
GV: Nguyễn Văn Trường Page 129
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG A. m  0. B. m  2. C. m  2  . D. m  2 . m    4 m    4
Câu 48: Cho tam thức bậc hai f x  x2 bx  3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm?
A. b2 3;2  3.
B. b 2 3;2 3.
C. b;2 3 2 3;.
D. b;2 32 3;.
Câu 49: Phương trình x2  2(m  2)x  2m 1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi m  1 A.  .
B. 5  m  1. C. m  5  . D. m  5  . m  5 m   1 m   1
Câu 50: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
2x2  2m  2 x  3  4m m2  0 có nghiệm? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 51: Tìm các giá trị của m để phương trình m 5 x2  4mx m  2  0 có nghiệm. 10 m  10 m  10 A. m  5. B.   m 1. 3 C.  3 . D.  3 . m  1 1 m  5
Câu 52: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 1 x2  2m  3 x m  2  0 có nghiệm. A. m . B. m .
C. 1 m  3.
D. 2  m  2.
Câu 53: Các giá trị m để tam thức f x  x2  m  2 x  8m 1 đổi dấu 2 lần là
A. m  0 hoặc m  28. B. m  0 hoặc m  28.
C. 0  m  28. D. m  0.
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x2  m 1 x m  1  0 có 3 nghiệm? 3 3 A. m . B. m 1.
C.   m 1. D. m  . 4 4
Câu 55: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình
m 1 x2  3m  2 x  3 2m  0có hai nghiệm phân biệt? A. m  . B. m  1
C. 1 m  6.
D. 1 m  2.
Câu 56: Phương trình m 1 x2  2x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt khi A. m
B. m 2; 2.
C. m 2; 2\1. D. m 2; 2 \1. \0.  
Câu 57: Giá trị nào của m  0 thì phương trình m – 3 x2  m  3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân biệt?
GV: Nguyễn Văn Trường Page 130
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
A. m ; 3 1; \3.
B. m  3   5   5;1.     C. 3 m  ;. D. m  5  \3.  
Dạng 5.2. Tìm m để phương trình bậc 2 có nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx2  2x m2  2m 1  0 có hai nghiệm trái dấu. m  0 A. m  0  . B. m  0 . C. m  1. D.  . m  1 m  1
Câu 59: Xác định m để phương trình mx3  x2  2x 8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1.
A. 1  m  1 .
B.  1  m  1 . C. m  1 . D. m  0 . 7 6 2 6 7
Câu 60: Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x2  2m  2 x m 3  0 có hai nghiệm x ,1 x2 thỏa mãn x    1
x2 x1x2 1?
A. 1  m  3.
B. 1 m  2 . C. m  2 . D. m  3 .
Câu 61: Cho phương trình m 5 x2  2m 1 x m  0 1 . Với giá trị nào của m thì 1 có 2 nghiệm x , thỏa  ? 1 x2 x1 2  x2 A. 8 m  5 . B. m  .
C. 8  m  5 .
D. 8  m  5 . 3 3 3
Câu 62: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2  m  2 x m2  4m  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. 0  m  4 .
B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 63: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình m 1 x2  2mx m  0 có một nghiệm
lớn hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1? m  0
A. 0  m 1 . B. m  1. C. m  . D.  . m  1
Câu 64: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2  2mx m  2  0 có hai nghiệm x ,1
x2 thỏa mãn x x 16 . 3 3 1 2
A. Không có giá trị của m . B. m  2 . C. m  1.
D. m  1 hoặc m  2 .
Câu 65: Xác định m để phương trình x 1x2  2m 3x  4m 12  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. A. 7 19 7
  m  3 và m   . B. m  . 2 6 2 C. 7 16 7 19
  m  1 và m   .
D.   m  3 và m   . 2 9 2 6
GV: Nguyễn Văn Trường Page 131
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
Câu 66: Tìm m để phương trình x2  mx m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m  6. B. m  6.
C. 6  m  0. D. m  0.
Câu 67: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m  2 x2  2mx m  3  0 có
hai nghiệm dương phân biệt.
A. 2  m  6.
B. m  3 hoặc 2  m  6.
C. m  0 hoặc 3  m  6.
D. 3  m  6.
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x2  2m 1 x  9m  5  0 có hai nghiệm âm phân biệt. A. m  6.
B. 5  m 1 hoặc m  6. 9 C. m 1. D. 1 m  6.
Câu 69: Phương trình x2  3m  2 x  2m2  5m  2  0 có hai nghiệm không âm khi 2  ;.   A. m 5  41 3 B. m  4 ; .    2 5 41  D. m 5 41 C. m  ; 3 4 .  ; 4 .    
Câu 70: Phương trình 2x2 m2  m 1 x  2m2 3m 5  0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi A. 5 5 5 5
m  1 hoặc m  . B.  1 m  .
C. m  1 hoặc m  .
D.  1 m  . 2 2 2 2
Câu 71: Phương trình m2 3m  2 x2  2m2x 5  0 có hai nghiệm trái dấu khi
A. m1;2.
B. m ;1 2;  . m  1 C.  . D. m . m  2
Câu 72: Giá trị thực của tham số m để phương trình x2  2m 1 x m2  2m  0 có hai nghiệm trái
dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là m  1
A. 0  m  2. B. 0  m 1.
C. 1  m  2. D.  . m  0
Câu 73: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m 1 x2  2mx m  2  0 có hai nghiệm
phân biệt x , x khác 0 thỏa mãn 1  1  3 ? 1 2 x1 x2
A. m  2  m  6.
B. 2  m  1  2  m  6.
C. 2  m  6.
D. 2  m  6.
Câu 74: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x2 m 1 x m  2  0 có hai
GV: Nguyễn Văn Trường Page 132
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG 1 nghiệm phân biệt x  1
1, x2 khác 0 thỏa mãn x2 x2 1. 1 2
A. m ;2 2;1 7; .
B. m;2 2;11.  10   
C. m ; 2 2; 1.
D. m7;.
Dạng 5.3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 75: Cho hàm số f x  x2  2x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x  0,x . A. m  1. B. m  1. C. m  0 . D. m  2 .
Câu 76: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2  m  2 x  8m 1 0 vô nghiệm.
A. m0;28 .
B. m ;0 28;  .
C. m ;028;  .
D. m 0;28 .
Câu 77: Tam thức f x  x2  2m 1 x m2 3m  4 không âm với mọi giá trị của x khi A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 78: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để với mọi x  biểu thức
f x  x2  m  2 x 8m 1 luôn nhận giá trị dương. A. 27 . B. 28 . C. Vô số. D. 26 .
Câu 79: Tìm các giá trị của m để biểu thức f (x)  x2  (m 1)x  2m  7  0 x
A. m2;6 .
B. m (3;9) .
C. m(;2)  (5;) .
D. m (9;3) .
Câu 80: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình: m 1 x2  2m 1 x  4  0 có
tập nghiệm S R ? A. m  1.
B. 1 m  3.
C. 1 m  3.
D. 1 m  3.
Câu 81: Bất phương trình m 1 x2  2mx m  3  0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m là 7 1 7 1 7 A. 1  m  . B. 1 m  . 2 2 2 C. m  1. D. m  1.
Câu 82: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai f x sau đây thỏa mãn
f x  x2  2x m  2018  0 , x  . A. m  2019 . B. m  2019 . C. m  2017 . D. m  2017 .
Câu 83: Tìm m để f (x)  mx2  2(m 1)x  4m luôn luôn âm A. 1; 1  .
B. ;1 1; .C. ;1. D.  1 ; .  3   3   3       
x2  2x  5
Câu 84: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
 0 nghiệm đúng với mọi x2  mx 1 x  . A. m  .
B. m2;2 .
GV: Nguyễn Văn Trường Page 133
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
C. m ; 22;  .
D. m2;2 .
Câu 85: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x2  2 m 1 x  4m  8  0nghiệm đúng với mọi x  . m  7 m  7 A.   .
C. 1 m  7 .
D. 1  m  7 . m  1 . B. m 1
Câu 86: Bất phương trình x2  4x m  0 vô nghiệm khi A. m  4. B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .
Câu 87: Bất phương trình mx2  2m 1 x m  7  0 vô nghiệm khi A. 1 1 1 1 m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 4 5 25
Câu 88: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx2  2mx 1 0 vô nghiệm. A. m  . B. m  1.
C. 1  m  0 .
D. 1  m  0 .
Câu 89: Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình x2  2mx  5m 8  0 có tập nghiệm là
a;b sao cho b a  4. Tổng tất cả các phần tử của S A. 5 . B. 1. C. 5 . D. 8 .
Câu 90: Tìm các giá trị của tham số m để x2  2x m  0, x  0 . A. m  0 . B. m  1. C. m  1. D. m  0 .
Câu 91: Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y  m 10 x2  2m  2 x 1 có tập xác định D  . A. 1;6. B. 1;6 .
C. ;16; . D. .
Câu 92: Cho bất phương trình m  2 x2  24 3mx 10m 11 0 1 . Gọi S là tập hợp các số
nguyên dương m để bất phương trình đúng với mọi x  4 . Khi đó số phần tử của S A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 93: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số
y 1 m 1 x2  2m 1 x  2  2m có tập xác định là ? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 94: Để bất phương trình 5x2  x m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? A. 1 1 1 1 m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 20 20 5
Câu 95: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x2  2mx  2m  3 có tập xác định là . A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
GV: Nguyễn Văn Trường Page 134
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNG
Câu 96: Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 1 x2  mx m  0 đúng vơi mọi x thuộc . A. 4 4 m  . B. m  1. C. m  . D. m  1. 3 3
Câu 97: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình x2  2x m 1  0 vô nghiệm: A. m  0. B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 98: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2  x m  0 vô nghiệm. A. 1 1 1 m  . B. m . C. m  . D. m  . 4 4 4
Câu 99: Bất phương trình m 1 x2  2m 1 x m  3  0 với mọi x  khi
A. m1; .
B. m2; .
C. m1; .
D. m2;7 .
Câu 100: Cho hàm số f x  x2  2m 1 x  2m 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0 , x0;1 . A. 1 1 m  1. B. m  . C. m  1. D. m  . 2 2
DẠNG 6. TÌM M ĐỂ BPT BẬC 2 NGHIỆM ĐÚNG VỚI MỌI X, CÓ NGHIỆM, VÔ NGHIỆM
Câu 101:
Tìm số giá trị nguyên của m để bất phương trình x2  2mx  3m  2  0 vô nghiệm? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. vô số.
Câu 102: Cho biểu thức f (x)  mx2  2mx m 1 ( m là tham số). Tìm các giá trị thực của tham số m
để f (x)  0,x  .
Câu 103: Cho f x  x2  2x m . Tất cả các giá trị của tham số m để f x  0 vô nghiệm x là. A. m  1. B. m  1. C. m 1. D. m  1.
Câu 104: Định m để hàm số y f x  x2  2m  4 x  2m 11 luôn âm. A. m 1 .
B. 1  m  5.
C. m  5 .
D. 5  m  1.  m  5  m  1
Câu 105: Tổng các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình:m 1 x2  2m 1 x  4  0 vô nghiệm là A. 14 . B. 15 . C. 20 . D. 21.
Câu 106: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình x2  2mx  2m  0 vô nghiệm.
Câu 107: Tìm m để bất phương trình: (m 1)x2  2(m  2)x  2  m  0 có miền nghiệm là . 3 m  1 m  3
A. 1  m  2 . B. m  2 . C.  . D.  2 . 2 m  2  m  2
Câu 108: Cho tam thức bậc hai f x  x2  2m 1 x  5m 1. Tìm mệnh đề đúng để
f x  0, x .
GV: Nguyễn Văn Trường Page 135
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN 10 – CHƯƠNG VI – HÀM SỐ – ĐỒ THỊ VÀ ỨNG DỤNGm  0 m  0 m  0
A. 0  m  3. B.  . C. . D. . m   3 m  3 m  3   
Câu 109: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;2022 để x2;4 đều là nghiệm bất
phương trình x2  m 1 x m  0 . A. 2022. B. 2021. C. 2020. D. 2019.
Câu 110: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình x2  (m  2)x  5m 1  0 nghiệm đúng với mọi x  ?
A. m ;0 24;  .
B. m ;024; .
C. m0;24 .
D. m0;24 .
x2  m 1 x 1
Câu 111: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình  0 x2  2x  5
nghiệm đúng với mọi x  ? A. 3. B. 5. C. 2. D. 1.
Câu 112: Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 10;10 để bất phương trình
x2 m  2 x  3m 1 0 nghiệm đúng với mọi x 0;2? A. 14 . B. 11. C. 13 . D. 12 .
Câu 113: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m  4 x2  m 1 x  2m 1 0 vô nghiệm là: A. 5; . B. ;4 . C. ;5 . D. 4; . 2x 1
Câu 114: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  m2x22m1x4
xác định với mọi x  . A. 7 . B. 8 C. 9 D. 10
Câu 115: Cho bất phương trình x2  24k –1 x 15k2  2k  7  0 . Giá trị nguyên của k để bất
phương trình nghiệm đúng mọi x  là A. k  2 . B. k  3. C. k  4 . D. k  5 .
GV: Nguyễn Văn Trường Page 136
Document Outline

  • DẠNG 1. XÉT DẤU TAM THỨC BẬC HAI – BẤT PHƯƠNG TRÌ
  • DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ MỘT SỐ BÀ
    • DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
    • DẠNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
    • DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
      • Dạng 5.1. Tìm m để phương trình có n nghiệm
      • Dạng 5.2. Tìm m để phương trình bậc 2 có nghiệm th
      • Dạng 5.3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trướ
  • DẠNG 6. TÌM M ĐỂ BPT BẬC 2 NGHIỆM ĐÚNG VỚI MỌI X,