UBND HUYỆN GIA LÂM
TRƯỜNG THCS ĐA TỐN
ĐỀ SỐ 1
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Năm học 2023 - 2024
Môn: Toán 7
Tiết: 67; 68 (theo KHDH)
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Phần I. Trắc nghim (3,0 điểm): Chọn phương án đúng.
Câu 1. Chn khẳng định đúng
A.
7−∈
B.
2
3
C.
2
9
D.
1
10
Câu 2. Viết gn tích
35
11
33



ta được:
A.
15
1
3



B.
8
1
3



C.
D.
Câu 3. Cho x = 6,67291. Giá tr của x khi làm tròn đến ch s thp phân th hai là:
A. 6,673
B. 6,672
C. 6,67
D. 6,6729
Câu 4: Qua một điểm nm ngoài một đường thng ta có th k được my đưng thng song
song với đường thng đó.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô s
Câu 5: Nếu
3=x
thì x bng:
A.6
B. 12
C. -9
D. 9
Câu 6: Câu nào dưới đây là đúng:
A. Nếu = 3,9 thì x = 3,9 B. Nếu = 3,9 thì x = - 3,9
C. Nếu x = -3,9 thì =3,9 D. Nếu – x = 3,9 t = -3,9
Câu 7: Cho hình bên, đường thng a song song vi b nếu
A.
4
=
1
B.
2
=
1
C.
1
=
1
D.
4
=
3
Câu 8: Cho
76xOy = °
, tia
Oz
là tia phân giác ca
xOy
. S đo ca
yOz
:
A.
0
33
.
B.
0
152
.
C.
0
38
.
D.
0
42
.
Câu 9. Cho
ABC
= =60 , 55
oo
AB
. S đo
C
là:
A.
0
55
.
B.
0
65
.
C.
0
45
.
D.
0
75
.
Câu 10. Chn câu sai trong các câu sau:
A.
11
4
< 0
B.
13
2
22
>
C. 0,45>0,5
D.
3
4
= 0,75
Câu 11. Cho tam giác
∆=MNP DHK
, khẳng định nào sau đây là đúng:
A. NP = KD
B. MP = HK
C. MN = DH
=. D MPN DHK
Câu 12: Cho biểu đồ sau:
x
x
x
x
Năm nào có tỉ l hc sinh THCS nghiện điện thoi cao nht?
A. 2018.
B. 2019.
C. 2020.
D. 2021.
Phần II. Tự luận (7,0 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm) Thc hin phép tính:
a )
11 5 13 36 1
24 41 24 41 2
−−
+++ +
b)
2 3 7 16
.
5 5 6 25
+−
c)
4 2 42 3
.1 .
5 9 59 5

Bài 2 (1,5 điểm) m x:
a)
12
43
x −=
b)
1 3 13
44 8
x
+=
c)
2
31 1 4
x
42 2 9

−+ =


Bài 3 (1 điểm) Cho biểu đồ bên:
Tlphần trăm học sinh đăng các câu lạc b
a) Câu lc b nào được hc sinh yêu thích nhất khi đăng kí?
b) Em hãy lp bng thng kê t l phần trăm số học sinh đăng ký các câu lc b hè ca trường
THCS đó.
c) Biết trường THCS đó có 500 học sinh đăng ký các câu lc b hè. Hãy tính s học sinh đăng
câu lc b bơi lội?
Bài 4(2,5 điểm): Cho
ABC
có AB = AC. Gọi I là trung điểm ca BC.
a. Chng minh:
∆=ABI ACI
AI BC
.
b. Trên tia đối ca tia IA lấy điểm K sao cho IA = IK, chng minh AB = KC.
c. K
( )
⊥∈IE AB E AB
,
( )
⊥∈IF KC F KC
, chng minh: E, I, F thng hàng.
Bài 5 (0,5 điểm):Chng t biu thc sau không phi s nguyên
2
2
3 8 15 n -1
S= + + +...+ (n , 1)
4 9 16 n
n∈>
UBND HUYỆN GIA LÂM
TRƯỜNG THCS ĐA TỐN
ĐỀ SỐ 2
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Năm học 2023 - 2024
Môn: Toán 7
Tiết: 67; 68 (theo KHDH)
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Phần I. Trắc nghim (3,0 điểm) ): Chọn phương án đúng.
Câu 1. Chn khẳng định đúng.
A.
Q
2
3
B.
Z
3
2
C.
Q
2
9
D. -6
N
Câu 2. Viết gn tích
24
11
22



ta được:
A.
5
1
2



B.
6
1
2



C.
D.
Câu 3. Cho x = 3,56734. Giá trị của x khi làm tròn đến ch s thp phân th ba là:
A. 3,56
B. 3,567
C. 3,568
D. 3,57
Câu 4: Chọn câu đúng, trong các khẳng định sau:
A. Qua điểm
A
nằm ngoài đường thng
m
, có vô s đường thng song song vi
m
.
B. Qua điểm
A
nằm ngoài đường thng
m
, có duy nht một đường thng song song vi
m
.
C. Qua điểm
A
nằm ngoài đưng thng m, có hai đường thng phân bit cùng song song vi
m.
D. Nếu hai đường thng
AB
AC
cùng song song với đưng thng m thì hai đường thng
AB
AC
song song vi nhau.
Câu 5: Căn bậc hai ca 256 là:
A. 128
B. -128
C. ± 16
D . 16
Câu 6: Vi x = -13 thì giá trị biu thc
58
x
+−
là:
A. 0
B. 10
C. -26
D. -16
Câu 7: Chọn một cặp góc đồng vị trong hình vẽ sau:
A.
1
M
3
N
.
B.
1
M
4
M
.
C.
1
M
2
N
.
D.
1
M
1
N
.
Câu 8 : Cho Oy là phân giác của
xOz
. Biết
xOy
= 52°, số đo của
yOz
là:
A. 52°
B. 106°
C. 26°
D. 128°
Câu 9. Cho
ABC
= =80 , 30
oo
AC
. S đo
B
là:
A.
0
50
.
B.
0
60
.
C.
0
40
.
D.
0
70
Câu 10. Chn câu sai trong các câu sau:
A.
3
4
> 0
B.
15
22
<
C.
5
4
= 1,25 D.
75
24
−−
>
Câu 11. Tam giác
ABC
tam giác
DEF
,,A EB FD C= = =
,
, , .AB EF BC FD AC ED= = =
Khi đó ta có:
A.
.∆=ABC DEF
B.
.∆=ABC EFD
C.
.∆=ABC FDE
D.
.∆=ABC DFE
Câu 12: Cho biểu đồ sau:
Năm nào có tỉ l hc sinh THCS nghiện điện thoi thp nht?
A. 2017.
B. 2018.
C. 2020.
D. 2021.
Phần II. Tự luận (7,0 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm) Thc hin phép tính:
a )
1 12 13 79 28
5 67 41 67 41

b)
3 47 4
.
5 7 10 9
+−
c)
0
11 17
1 . . 2023
43 34
+−
Bài 2 (1,5 điểm) m x, biết :
a)
32
43
x
−=
b)
123
3 52
x
+=
c)
2
1 53
11. 2
2 44
x

−=


Bài 3 (1 điểm) Cho biểu đồ bên:
a) Chương trình nào được hc sinh yêu thích nht?
b) Em hãy lp bng thng kê t l phần trăm chương trình yêu thích ca các hc sinh lớp 7A.
c) Biết s hc sinh lớp 7A là 50 học sinh, tính s học sinh yêu thích chương trình hài ?
Bài 4(2,5 điểm): Cho
OMN
OM = ON. Gọi E là trung điểm ca MN.
a. Chng minh:
∆=OME ONE
OE MN
.
b. Trên tia đối ca tia EO ly điểm F sao cho EO = EF, chng minh: OM = FN.
c.. K
( )
⊥∈EI OM I OM
,
( )
⊥∈EK FN K FN
, chng minh: I, E , K thng hàng.
Bài 5 (0,5 điểm): Chng t biu thc sau không phi s ngun
2
2
3 8 15 n -1
S= + + +...+ (n , 1)
4 9 16 n
n∈>
.
…………………………..Hết………………………
ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM CHẤM KIỂM TRA HỌC KÌ I- Toán 7- Năm 2023-2024
+) Điểm toàn bài để l đến 0,25.
+) Các cách làm khác nếu đúng vẫn cho điểm tương ng vi biểu điểm của hướng dn
chm.
Đề 1
Đề 2
Biu
điểm
Phần I: Trắc nghiệm (3đ)
1. D; 2.B; 3. C ; 4. B; 5. D; 6. C
7. C; 8. C; 9. B; 10. C; 11. C; 12. D
1. A; 2. B; 3. B; 4. B; 5. D; 6. A
7. D; 8. C; 9. D; 10. D; 11. B; 12. A
Mỗi ý
chn
đúng:
0,25 đ
Phần II: Tự luận ( 7đ)
Bài 1
( 1,5
đ)
11 5 13 36 1
)
24 41 24 41 2
11 13 5 36 1
24 24 41 41 2
1
2
a
−−
+++ +
−−

=+++ +


=
2 3 7 16
).
5 5 6 25
274 3
5 10 5 10
b +−
=+ −=
4 2 42 3
) .1 .
5 9 59 5
4 22 3
.1
5 99 5
7
5
c −+

= −+


=
1 12 13 79 28
)
5 67 41 67 41
1 12 79 13 28
5 67 67 41 41
1
5
a
+++ +

=++ ++


=
3 47 4
).
5 7 10 9
3221
553 3
b +−
=+−=
0
11 17
)1 . . 2023
43 34
1 17
.1 1
3 44
1
.3 1 0
3
c +−

= +−


= −=
0,5đ
0,5đ
0,5đ
Bài 2
(1,5đ)
12
)
43
11
12
ax
x
−=
=
32
)
43
17
12
ax
x
−=
=
123
)
3 52
1 19
3 10
57
10
bx
x
x
+=
=
=
0,5đ
0,5đ
1 3 13
)
44 8
3 15
48
5
2
bx
x
x
+=
=
=
2
31 1 4
c) x
42 2 9
3 15
x
4 2 12
3 15
TH1 : x
4 2 12
11
x
9
31 5
TH2 : x
4 2 12
1
x
9

−+ =


−=
−=
=
−=
=
2
1 53
c)11. 2x
2 44
1 95
11 2x
2 16 4
1 11 1
2x :11
2 16 16
11
TH1 : 2x
2 16
7
x =
32
11
TH2 : 2x
2 16
9
x =
32

−=


−=+
−= =
−=
−=
0,5đ
Bài 3
(1
điểm)
a. CLBmĩ thuật được yêu thích nht
b. Bng thng kê
CLB
Bơi
li
Thi
trang
Ca
hát
thut
thut
T l
%
18%
14%
5%
39%
24%
c. S hc sinh đăng kí CLB bơi lội là:
18%. 500= 90(hs)
a. Chương trình được yêu thích nht là
phim hot hình
b. Bng thng kê
Chương
trình
Hot
hình
Tài
Liệu
Hài
Ca
nhc
T l %
34%
18%
20%
28%
c. S hc sinh yêu thích chương trình
hài: 50.20%=10 (hs)
0,25 đ
0,5 đ
0,25 đ
Bài 4
(2,5
điểm):
V
hình
đúng
đến
câu a:
0,25đ
a)Chứng minh:
∆=ABI ACI
Chứng minh được
AI BC
a) Chứng minh:
∆=OME ONE
Chúng minh:
OE MN
0,75đ
0,5 đ
b) Chng minh:
∆=ABI KCI
=> AB = KC
b) Chng minh:
∆=OME FNE
=> OM = FN
0,2
0,25đ
F
E
I
B
C
A
K
K
I
E
M
N
O
F
c.
+Lp luận c/m đúng
∆=
ABE ACF
+Lp luận c/m đúng E,I, F thẳng hàng
c.
+Lp luận c/m đúng
∆=
MIE NKE
+Lp luận c/m đúng I, E, K thẳng hàng
0,2
0,25 đ
Bài 5
(0,5đ)
S =
2
2
3 8 15 1
...
4 9 16
n
n
++ ++
=
22 2 2
22 2 2
213141 1
...
234
n
n
−−
+ + ++
=
22 2 2
111 1
1 1 1 ... 1
234 n
+− +− + +−
=
22 2 2
111 1
(1 1 1 ... 1) ...
234 n

+++ + + + + +


=
22 2 2
111 1
( 1) ...
234
n
n

−− + + ++


S < n – 1 (1)
2
1
2
<
1
1.2
;
2
1
3
<
1
2.3
;
2
1
4
<
1
3.4
; …;
2
1
n
<
1
( 1).nn
22 2 2
111 1
...
234 n
+ + ++
<
1
1.2
+
1
2.3
+
1
3.4
+…+
1
( 1).nn
= 1
1
n
< 1.
22 2 2
111 1
...
234 n

+ + ++


> -1
22 2 2
111 1
( 1) ...
234
n
n

−− + + ++


>
( n–1) –1= n – 2.
S > n – 2 (2)
T (1) và (2) suy ra n – 2 < S < n – 1 hay
S không là s nguyên.
S =
2
2
3 8 15 1
...
4 9 16
n
n
++ ++
=
22 2 2
22 2 2
213141 1
...
234
n
n
−−
+ + ++
=
22 2 2
111 1
1 1 1 ... 1
234 n
+− +− + +−
=
22 2 2
111 1
(1 1 1 ... 1) ...
234 n

+++ + + + + +


=
22 2 2
111 1
( 1) ...
234
n
n

−− + + ++


S < n – 1 (1)
2
1
2
<
1
1.2
;
2
1
3
<
1
2.3
;
2
1
4
<
1
3.4
; …;
2
1
n
<
1
( 1).nn
22 2 2
111 1
...
234 n
+ + ++
<
1
1.2
+
1
2.3
+
1
3.4
+…+
1
( 1).nn
= 1
1
n
< 1.
22 2 2
111 1
...
234 n

+ + ++


> -1
22 2 2
111 1
( 1) ...
234
n
n

−− + + ++


>
( n–1) –1= n – 2.
S > n – 2 (2)
T (1) (2) suy ra n 2 < S < n 1
hay S không là s nguyên.
0,25đ
0,25đ
A. KHUNG MA TRN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC I MÔN TOÁN LP 7
TT
(1)
Chương/
Ch đ
(2)
Ni dung/đơn
v kiến thc
(3)
Mc đ đánh giá (4-11)
Tng
%
đim
(12)
Nhn biết Thông hiu Vn dng
Vn dng
cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Số hu
tỉ
(3,25
điểm)
S hu t và tp
hợp các s hữu
tỉ. Thứ tự trong
tập hợp các s
hữu tỉ
32,5%
Phép tính với
số hữu tỉ
TN(2)
0,25 đ
TL
(1,2a,b)
2,5đ
TL(5)
0,5đ
2
Số thực
(1,5
điểm)
Căn bậc hai số
học
TN(5)
0,25đ
TL(2c)
0,5đ
17,5
%
S tỉ. S
thc
TN(1,3,6,10)
1 đ
3
Tam
giác
bằng
nhau
(2,25
điểm)
Tam giác. Tam
giác bằng nhau.
Tam giác cân.
TN (9,11)
0,5 đ
TL(4a,b)
1,75đ
22,5%
4
Góc,
đường
thẳng
song
song
(1,75
điểm)
Góc vị trí đặc
biệt, tia phân
giác
TN(8)
0,25 đ
15%
Hai đường
thẳng song
song. Tiên đề
Euclid về
đường thẳng
song song
TN (4,7)
0,5 đ
TL(4b)
0,5đ
Khái niệm định
lí, chứng minh
một định lí
TL(4)
0,25đ
5
Một số
yếu tố
thống
(1,25
điểm)
tả biểu
diễn dữ liệu
trên bảng, biểu
đồ
TN(12)
0,25)
TL(3a)
0,25đ
TL(3b,c)
0,75đ
12,5%
Tng
12
6
6
1
19
(3,0 đ)
(3,0 đ)
(3,5 đ)
(0,5
đ)
(10 đ)
T l % 30% 30% 35% 5% 100%
T l chung
60% 40%
B. BN ĐC TẢ MỨC ĐĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC I MÔN TOÁN LP 7
TT
Chương/
Ch đề
Ni
dung/Đơn v
kiến thc
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đnhn thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
Số hữu
tỉ
(14 tiết)
Tp s hu
t
Nhn biết:
Nhn biết đưc s hu
tỉ và ly đưc ví d v s
hu tỉ.
Nhận biết được số đối
của một số hữu tỉ.
Phép tính
với số hữu
tỉ
Thông hiu:
Mô t đưc phép tính
lu tha vi s mũ t
nhiên ca mt s hu t
và mt s tính cht ca
phép tính đó (tích
thương ca hai lu tha
cùng cơ s, lu tha ca
lu tha).
Mô t đưc th t thc
hin các phép tính, quy
tc du ngoc vế trong tp
hp s hu t.
Vn dng cao:
Gii quyết đưc mt s
vn đ thc tin (phc
hp, không quen thuc)
gn vi các phép tính v
s hu t.
1
(TN2)
5
(TL1,2
a,b)
1
(TL5)
2 Số thực
Căn bậc
hai số học
Nhn biết:
TN 5
1
(TL2c)
Nhn biết đưc khái
nim căn bc hai s hc
ca mt s không âm.
Số vô tỉ, số
thực
làm tròn số
và ước
ợng.
Nhn biết:
Nhận biết được số thập
phân hữu hạn và số thập
phân vô hạn tuần hoàn.
Nhận biết đưc số tỉ,
số thực, tập hợp các số
thực.
Vn dng:
Thc hin đưc ưc
ng làm tròn s căn
c vào đ chính xác cho
trước.
4
(TN
1,3,6,10
)
1
(TL
14)
3
c
hình
hình
học cơ
bản
Tam giác.
Tam giác
bằng nhau.
Tam giác
cân.
Nhn biết:
Nhận biết đưc khái
niệm hai tam giác bằng
nhau.
Nhn biết đưc đưng
trung trc ca mt đon
thng và tính cht cơ bn
ca đưng trung trc.
Vn dng:
Diễn đạt được lp lun
chng minh hình hc
trong nhng trưng hp
đơn gin (ví d: lp lun
và chng minh đưc các
đon thng b
ng nhau,
các góc bng nhau t các
điu kin ban đ
u liên
quan đến tam giác,...).
2
(TN
9,11)
2
(TL4a,
b)
4
Góc,
đường
thẳng
song
song
Góc ở vị trí
đặc biệt, tia
phân giác
Nhn biết:
Nhn biết đưc các góc
vị trí đặc biệt (hai góc
kề bù, hai góc đối đỉnh).
Nhn biết đưc tia phân
giác của một góc.
Nhận biết được cách v
tia phân giác của một góc
bng dng c hc tp
2
(TN 8)
1
(TL4b)
Hai đường
thẳng song
song. Tiên
đề Euclid
về đường
thẳng song
song
Nhn biết:
Nhn biết đưc tiên đề
Euclid về đường thẳng
song song.
Thông hiu:
Mô tả đưc một số tính
chất của hai đưng thng
song song.
tả đưc du hiu
song song ca hai đưng
thng thông qua cp góc
đồng v, cp gó
c so le
trong.
2
(TN
4,7)
1
(TL4b)
Khái niệm
định lí,
chứng minh
một định
Nhn biết:
- Nhn biết đưc thế nào
là một định lí.
5
Một số
yếu t
thống
Thu thập
phân loại,
biểu diễn
dữ liệu
Mô tả
biểu diễn
dữ liệu trên
bản, biểu
đồ
Nhn biết:
Nhn biết đưc nhng
dng biu din khác nhau
cho mt tp d liu.
Thông hiu:
Đọc tả được các
dữ liệu dạng biểu đồ
thống kê: biểu đồ hình
quạt tròn (pie chart); biểu
đồ đoạn thẳng (line
graph).
1
(TN12)
1
(TL3a)
2
(TL3
b,c)
Tng 12 6 6 1
T l % 30% 30% 35% 5%
T l chung 60% 40%

Preview text:

UBND HUYỆN GIA LÂM
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS ĐA TỐN Năm học 2023 - 2024 Môn: Toán 7 ĐỀ SỐ 1
Tiết: 67; 68 (theo KHDH)
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Phần I. Trắc nghiệm (3,0 điểm): Chọn phương án đúng.
Câu 1. Chọn khẳng định đúng A. − 7 − ∈  B. 2 ∈ C. 2 ∉ D. 1 ∈ 3 9 10 3 5
Câu 2. Viết gọn tích  1   1  ⋅  ta được: 3   3      15 8 2 7 A.  1   1   1   1   B. C. D. 3           3   3   3 
Câu 3. Cho x = 6,67291. Giá trị của x khi làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai là: A. 6,673 B. 6,672 C. 6,67 D. 6,6729
Câu 4: Qua một điểm nằm ngoài một đường thẳng ta có thể kẻ được mấy đường thẳng song
song với đường thẳng đó. A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 5: Nếu x = 3 thì x bằng: A.6 B. 12 C. -9 D. 9
Câu 6: Câu nào dưới đây là đúng:
A. Nếu x = 3,9 thì x = 3,9
B. Nếu −x = 3,9 thì x = - 3,9
C. Nếu x = -3,9 thì x =3,9
D. Nếu – x = 3,9 thì −x = -3,9
Câu 7: Cho hình bên, đường thẳng a song song với b nếu A. 𝐴𝐴� � 4 = 𝐵𝐵1 B. 𝐴𝐴� � 2 = 𝐵𝐵1 C. 𝐴𝐴� � 1 = 𝐵𝐵1 D. 𝐴𝐴 � � 4 = 𝐵𝐵3 Câu 8: Cho 
xOy = 76°, tia Oz là tia phân giác của 
xOy . Số đo của  yOz là : A. 0 33 . B. 0 152 . C. 0 38 . D. 0 42 .
Câu 9. Cho ABC có  o  = 60 , = 55o A B . Số đo C là: A. 0 55 . B. 0 65 . C. 0 45 . D. 0 75 .
Câu 10. Chọn câu sai trong các câu sau: A. 11 − < 0 B. 1 3 3 2 > C. 0,45>0,5 4 2 2 D. = 0,75 4
Câu 11. Cho tam giác ∆MNP = ∆DHK , khẳng định nào sau đây là đúng: A. NP = KD B. MP = HK C. MN = DH   . D MPN = DHK
Câu 12: Cho biểu đồ sau:
Năm nào có tỉ lệ học sinh THCS nghiện điện thoại cao nhất? A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021.
Phần II. Tự luận (7,0 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm) Thực hiện phép tính: a ) 11 5 − 13 36 − 1 + + + + 4 2 4 2 3 24 41 24 41 2 b) 2 3 7 16 + . − 5 5 6 25 c) .1  .  5 9 5 9 5
Bài 2 (1,5 điểm) Tìm x: 2 a) 1 2 x − = b) 1 3 13 x − + = 3 1  1 −  4 4 3 4 4 8 c) x − + = 4 2  2    9
Bài 3 (1 điểm) Cho biểu đồ bên:
Tỉ lệ phần trăm học sinh đăng kí các câu lạc bộ hè
a) Câu lạc bộ nào được học sinh yêu thích nhất khi đăng kí?
b) Em hãy lập bảng thống kê tỉ lệ phần trăm số học sinh đăng ký các câu lạc bộ hè của trường THCS đó.
c) Biết trường THCS đó có 500 học sinh đăng ký các câu lạc bộ hè. Hãy tính số học sinh đăng
kí câu lạc bộ bơi lội?
Bài 4(2,5 điểm): Cho ∆ABC có AB = AC. Gọi I là trung điểm của BC.
a. Chứng minh: ∆ABI = ∆ACI AI BC .
b. Trên tia đối của tia IA lấy điểm K sao cho IA = IK, chứng minh AB = KC.
c. Kẻ IE AB(EAB), IF KC(FKC), chứng minh: E, I, F thẳng hàng.
Bài 5 (0,5 điểm):Chứng tỏ biểu thức sau không phải số nguyên 2 3 8 15 n -1 S= + + +...+ (n ∈ ,n >1) 2 4 9 16 n UBND HUYỆN GIA LÂM
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS ĐA TỐN Năm học 2023 - 2024 Môn: Toán 7 ĐỀ SỐ 2
Tiết: 67; 68 (theo KHDH)
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Phần I. Trắc nghiệm (3,0 điểm) ): Chọn phương án đúng.
Câu 1. Chọn khẳng định đúng. A. 3 − ∈ Q B. 2 ∈ Z C. 9 ∉Q D. -6 ∈ N 2 3 2 2 4
Câu 2. Viết gọn tích  1   1  ⋅  ta được: 2   2      5 6 2 4 A.  1   1   1   1   B. C. D. 2           2   2   2 
Câu 3. Cho x = 3,56734. Giá trị của x khi làm tròn đến chữ số thập phân thứ ba là: A. 3,56 B. 3,567 C. 3,568 D. 3,57
Câu 4: Chọn câu đúng, trong các khẳng định sau:
A. Qua điểm A nằm ngoài đường thẳng m , có vô số đường thẳng song song với m .
B. Qua điểm A nằm ngoài đường thẳng m , có duy nhất một đường thẳng song song với m .
C. Qua điểm A nằm ngoài đường thẳng m, có hai đường thẳng phân biệt cùng song song với m.
D. Nếu hai đường thẳng AB AC cùng song song với đường thẳng m thì hai đường thẳng
AB AC song song với nhau.
Câu 5: Căn bậc hai của 256 là: A. 128 B. -128 C. ± 16 D . 16
Câu 6: Với x = -13 thì giá trị biểu thức x + 5 −8 là: A. 0 B. 10 C. -26 D. -16
Câu 7: Chọn một cặp góc đồng vị trong hình vẽ sau: A. M và  N . 1 3 B. M và  M . 1 4 C. M và  N . 1 2 D. M và  N . 1 1
Câu 8 : Cho Oy là phân giác của  xOz . Biết 
xOy = 52°, số đo của  yOz là:
A. 52° B. 106° C. 26° D. 128°
Câu 9. Cho ABC có  o  = 80 , = 30o A C . Số đo B là: A. 0 50 . B. 0 60 . C. 0 40 . D. 0 70
Câu 10. Chọn câu sai trong các câu sau: A. 3 > 0 B. 1 − 5 − − < C. 5 = 1,25 D. 7 5 > 4 2 2 4 2 4
Câu 11. Tam giác ABC và tam giác DEF có  =   =   = 
A E, B F, D C , AB = EF,
BC = FD, AC = E . D Khi đó ta có:
A.ABC =∆DEF.
B.ABC =∆EF . D
C.ABC =∆FDE.
D.ABC =∆DFE.
Câu 12: Cho biểu đồ sau:
Năm nào có tỉ lệ học sinh THCS nghiện điện thoại thấp nhất? A. 2017. B. 2018. C. 2020. D. 2021.
Phần II. Tự luận (7,0 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm) Thực hiện phép tính: a ) 1 12 13 79 28 1 1 1 7     1 . + . − 2023 5 67 41 67 41 b) 3 4 7 4 + . − c) 0 5 7 10 9 4 3 3 4
Bài 2 (1,5 điểm) Tìm x, biết : 2 a) 3 2 x − = b) 1 2 3 x − + = 1 5 3 4 3 3 5 2 c) 11. 2x   − − = − 2 4  4  
Bài 3 (1 điểm) Cho biểu đồ bên:
a) Chương trình nào được học sinh yêu thích nhất?
b) Em hãy lập bảng thống kê tỉ lệ phần trăm chương trình yêu thích của các học sinh lớp 7A.
c) Biết số học sinh lớp 7A là 50 học sinh, tính số học sinh yêu thích chương trình hài ?
Bài 4(2,5 điểm): Cho ∆OMN có OM = ON. Gọi E là trung điểm của MN.
a. Chứng minh: ∆OME = ∆ONEOE MN .
b. Trên tia đối của tia EO lấy điểm F sao cho EO = EF, chứng minh: OM = FN.
c.. Kẻ EI OM(I OM),EK FN(KFN), chứng minh: I, E , K thẳng hàng.
Bài 5 (0,5 điểm): Chứng tỏ biểu thức sau không phải số nguyên 2 3 8 15 n -1 S= + + +...+ (n ∈ ,n >1). 2 4 9 16
n …………………………..Hết………………………
ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM CHẤM KIỂM TRA HỌC KÌ I- Toán 7- Năm 2023-2024
+) Điểm toàn bài để lẻ đến 0,25.
+) Các cách làm khác nếu đúng vẫn cho điểm tương ứng với biểu điểm của hướng dẫn chấm. Đề 1 Đề 2 Biểu điểm
Phần I: Trắc nghiệm (3đ)
1. D; 2.B; 3. C ; 4. B; 5. D; 6. C
1. A; 2. B; 3. B; 4. B; 5. D; 6. A Mỗi ý
7. C; 8. C; 9. B; 10. C; 11. C; 12. D
7. D; 8. C; 9. D; 10. D; 11. B; 12. A chọn đúng: 0,25 đ
Phần II: Tự luận ( 7đ) Bài 1 11 5 − 13 36 − 1 1 12 13 79 − 28 0,5đ ( 1,5 a) + + + + a) + + + + 24 41 24 41 2 5 67 41 67 41 đ)  11 13   5 − 36 −  1 = + + + + 1  12 79 −   13 28   = + + + + 24 24   41 41      2 5  67 67   41 41      1 = 1 2 = 5 0,5đ 2 3 7 16 b) + . − 3 4 7 4 5 5 6 25 b) + . − 5 7 10 9 2 7 4 3 = + − = 3 2 2 1 5 10 5 10 = + − = 5 5 3 3 4 2 4 2 3 c) .1 − . + 1 1 1 7 0 5 9 5 9 5 c)1 . + . − 2023 4 3 3 4 4  2 2  3 = . 1  1 7 0,5đ 1 − +  5 9 9  = . 1 + −   1   5 3  4 4  7 = 1 5 = .3−1 = 0 3 Bài 2 1 2 3 2 0,5đ
(1,5đ) a)x − = a)x − = 4 3 4 3 11 x = 17 x = 12 12 1 2 3 b) x − + = 3 5 2 1 19 x − = 3 10 57 x − = 0,5đ 10 1 3 13 2 b) x − + = 1 5  3  4 4 8 c)11. − 2x − = − 2 4  4   3 15 x − = − 4 8 1 9 5 11 − 2x = + 5 2 16 4 x − = 2 1 11 1 0,5đ − 2x = :11 = 2 3 1  1 −  4 2 16 16 c) x − + = 4 2  2    9 1 1 TH1: − 2x = 3 1 5 2 16 x − = 4 2 12 7 x = 3 1 5 32 TH1: x − = 4 2 12 1 1 TH2 : − 2x = − 11 2 16 x = 9 9 x = 3 1 5 32 TH2 : x − = − 4 2 12 1 x = 9
Bài 3 a. CLBmĩ thuật được yêu thích nhất
a. Chương trình được yêu thích nhất là 0,25 đ (1 b. Bảng thống kê phim hoạt hình
điểm) CLB Bơi Thời Ca Mĩ Võ b. Bảng thống kê lội trang hát thuật thuật Chương Hoạt Tài Hài Ca Tỉ lệ 18% 14% 5% 39% 24% trình hình Liệu nhạc 0,5 đ % Tỉ lệ % 34% 18% 20% 28%
c. Số học sinh đăng kí CLB bơi lội là:
c. Số học sinh yêu thích chương trình 18%. 500= 90(hs) hài: 50.20%=10 (hs) 0,25 đ Bài 4 A O Vẽ (2,5 hình điểm): đúng đến E I câu a: N B I C M E 0,25đ F K F K
a)Chứng minh: ABI = ∆ACI
a) Chứng minh:OME = ∆ONE 0,75đ
Chứng minh được AI BC
Chúng minh: OE MN 0,5 đ
b) Chứng minh: ∆ABI = ∆KCI
b) Chứng minh: ∆OME = ∆FNE 0,25đ => AB = KC => OM = FN 0,25đ c. c. 0,25đ
+Lập luận c/m đúng ∆ABE = ∆ACF
+Lập luận c/m đúng ∆MIE = ∆NKE 0,25 đ
+Lập luận c/m đúng E,I, F thẳng hàng
+Lập luận c/m đúng I, E, K thẳng hàng Bài 5 2 3 8 15 n −1 2 3 8 15 n −1 (0,5đ) S = + + + ...+ = S = + + + ...+ = 2 4 9 16 n 2 4 9 16 n 0,25đ 2 2 2 2 2 −1 3 −1 4 −1 n −1 2 2 2 2 − − − − + + + ...+ 2 1 3 1 4 1 n 1 + + + ...+ 2 2 2 2 2 3 4 n 2 2 2 2 2 3 4 n = 1 1 1 1 1− +1− +1− + ...+1− = 1 1 1 1 1− +1− +1− + ...+1− 2 2 2 2 2 3 4 n 2 2 2 2 2 3 4 n =  1 1 1 1 = (1 1 1 ... 1) ...  + + + + − + + + +  2 2 2 2 2 3 4 n     1 1 1 1 (1 1 1 ... 1) ...  + + + + − + + + +  2 2 2 2 2 3 4 n    =  1 1 1 1 (n 1) ...  − − + + + +  2 2 2 2 2 3 4 n    =  1 1 1 1 (n 1) ...  − − + + + +   ⇒ S < n – 1 (1) 2 2 2 2  2 3 4 n  1 ⇒ S < n – 1 (1)
< 1 ; 1 < 1 ; 1 < 1 ; …; 1 < 2 2 1.2 2 3 2.3 2 4 3.4 2 n
1 < 1 ; 1 < 1 ; 1 < 1 ; …; 1 2 2 1.2 2 3 2.3 2 4 3.4 (n −1).n 1 1 < 2 n (n −1).n ⇒ 1 1 1 1 + + + ...+ < 1 + 1 + 2 2 2 2 2 3 4 n 1.2 2.3 ⇒ 1 1 1 1 + + + ...+ < 1 + 1 0,25đ 1 1 2 2 2 2 2 3 4 n 1.2 2.3 +…+ = 1– 1 < 1. 3.4 (n −1).n n 1 + 1 +…+ = 1– 1 < 1.  1 1 1 1 3.4 (n −1).n n ⇒ ...  − + + + +  > -1 2 2 2 2 2 3 4 n     1 1 1 1 ⇒ ...  − + + + +  > -1 2 2 2 2   1 1 1 1  2 3 4 n  ⇒ (n 1) ...  − − + + + +  > 2 2 2 2 2 3 4 n     1 1 1 1 ⇒ (n 1) ...  − − + + + +   > ( n–1) –1= n – 2. 2 2 2 2  2 3 4 n  ⇒ S > n – 2 (2) ( n–1) –1= n – 2.
Từ (1) và (2) suy ra n – 2 < S < n – 1 hay ⇒ S > n – 2 (2) S không là số nguyên.
Từ (1) và (2) suy ra n – 2 < S < n – 1
hay S không là số nguyên.
A. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7 Tổng
Mức độ đánh giá (4-11) % điểm
TT Chương/ Nội dung/đơn (12) (1) Chủ đề vị kiến thức (2) (3) Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Số hữu tỉ và tập hợp các số hữu
Số hữu tỉ. Thứ tự trong 1 tỉ tập hợp các số (3,25 hữu tỉ 32,5%
điểm) Phép tính với TN(2) TL số hữu tỉ 0,25 đ (1,2a,b) TL(5) 2,5đ 0,5đ Căn bậc hai số TN(5) 2 Số thực học 0,25đ TL(2c) 0,5đ (1,5 17,5
điểm) Số vô tỉ. Số TN(1,3,6,10) % thực 1 đ Tam giác Tam giác. Tam 3 bằng TN (9,11) nhau giác bằng nhau. 0,5 đ TL(4a,b) 1,75đ 22,5% (2,25 Tam giác cân.
điểm) Góc ở vị trí đặc biệt, tia phân TN(8) 0,25 đ Góc, giác đường Hai đường thẳng thẳng song 4 song song. Tiên đề TN (4,7) 15% song Euclid về 0,5 đ TL(4b) 0,5đ (1,75 đường thẳng điểm) song song Khái niệm định lí, chứng minh TL(4) một định lí 0,25đ Một số
yếu tố Mô tả và biểu 5
thống diễn dữ liệu TN(12) trên bảng, biểu 0,25) TL(3a) 0,25đ TL(3b,c) 0,75đ 12,5% (1,25 đồ điểm) Tổng 12 6 6 1 19 (3,0 đ) (3,0 đ) (3,5 đ) (0,5 (10 đ) đ) Tỉ lệ % 30% 30% 35% 5% 100% Tỉ lệ chung 60% 40%
B. BẢN ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 7
Nội
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức TT Chương/
Chủ đề dung/Đơn vị
Mức độ đánh giá Vận kiến thức Nhận Thông Vận biết hiểu dụng dụng cao Nhận biết:
– Nhận biết được số hữu
Tập số hữu tỉ và lấy được ví dụ về số tỉ hữu tỉ.
– Nhận biết được số đối của một số hữu tỉ. Thông hiểu:
– Mô tả được phép tính
luỹ thừa với số mũ tự
nhiên của một số hữu tỉ
và một số tính chất của Số hữu phép tính đó (tích và 1 tỉ
thương của hai luỹ thừa (14 tiết)
cùng cơ số, luỹ thừa của
Phép tính luỹ thừa). 5
với số hữu – Mô tả được thứ tự thực 1 (TL1,2 1 tỉ hiện các phép tính, quy (TN2) a,b) (TL5)
tắc dấu ngoặc vế trong tập hợp số hữu tỉ.
Vận dụng cao:
– Giải quyết được một số
vấn đề thực tiễn (phức
hợp, không quen thuộc)
gắn với các phép tính về số hữu tỉ. 2 Số thực Căn bậc
hai số học Nhận biết: TN 5 1 (TL2c)
– Nhận biết được khái
niệm căn bậc hai số học của một số không âm. Nhận biết:
– Nhận biết được số thập
phân hữu hạn và số thập
Số vô tỉ, số phân vô hạn tuần hoàn. thực
– Nhận biết được số vô tỉ, 4 1
làm tròn số số thực, tập hợp các số (TN (TL và ước thực. 1,3,6,10 14) lượng. Vận dụng: )
– Thực hiện được ước
lượng và làm tròn số căn
cứ vào độ chính xác cho trước. Nhận biết: 2
– Nhận biết được khái (TN niệm hai tam giác bằng 9,11) nhau.
– Nhận biết được đường
trung trực của một đoạn
thẳng và tính chất cơ bản Các
Tam giác. của đường trung trực. hình
Tam giác Vận dụng: 2 3 hình
bằng nhau. – Diễn đạt được lập luận (TL4a, học cơ
Tam giác và chứng minh hình học b) bản cân. trong những trường hợp
đơn giản (ví dụ: lập luận
và chứng minh được các đoạn thẳng bằng nhau,
các góc bằng nhau từ các
điều kiện ban đầu liên quan đến tam giác,...). Nhận biết:
– Nhận biết được các góc Góc,
ở vị trí đặc biệt (hai góc
đường Góc ở vị trí kề bù, hai góc đối đỉnh). 2 4
thẳng đặc biệt, tia – Nhận biết được tia phân (TN 8) 1 song
phân giác giác của một góc. (TL4b) song
– Nhận biết được cách vẽ
tia phân giác của một góc
bằng dụng cụ học tập Nhận biết:
– Nhận biết được tiên đề Euclid về đường thẳng
Hai đường song song.
thẳng song Thông hiểu:
song. Tiên – Mô tả được một số tính 2
đề Euclid chất của hai đường thẳng (TN 1
về đường song song. 4,7) (TL4b)
thẳng song – Mô tả được dấu hiệu song song song của hai đường thẳng thông qua cặp góc
đồng vị, cặp góc so le trong. Khái niệm định lí, Nhận biết:
chứng minh - Nhận biết được thế nào
một định lí là một định lí. Thu thập phân loại, biểu diễn dữ liệu Nhận biết: Một số
– Nhận biết được những
dạng biểu diễn khác nhau 5 yếu tố thống
Mô tả và cho một tập dữ liệu.
biểu diễn Thông hiểu: 2
dữ liệu trên – Đọc và mô tả được các 1 1 (TL3
bản, biểu dữ liệu ở dạng biểu đồ (TN12) (TL3a) b,c) đồ
thống kê: biểu đồ hình
quạt tròn (pie chart); biểu
đồ đoạn thẳng (line graph). Tổng 12 6 6 1 Tỉ lệ % 30% 30% 35% 5% Tỉ lệ chung 60% 40%
Document Outline

  • Câu 8 : Cho Oy là phân giác của . Biết = 52 , số đo của là: