Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

1/8 - Mã đề 233
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOAN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :....................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
,
cho hai vectơ
( )
1;3; 2=−u
( )
2;1; 1=−v
. Tọa độ của vectơ
uv
A.
( )
1;2; 1−−
. B.
. C.
( )
3;4; 3
. D.
( )
1;2; 3−−
.
Câu 2. Cho hàm số
()y f x=
liên tục trên đồ thị hình bên. Số nghiệm của phương trình
1
()
2
fx=
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
1; 1;3M
một vectơ chỉ phương
( )
2;1; 1u =−
. Phương trình tham số của
d
A.
2
1
13
xt
yt
zt
=+
=−
= +
. B.
12
1
3
xt
yt
zt
=+
= +
=+
. C.
12
1
3
xt
yt
zt
=+
= +
=−
. D.
12
1
3
xt
yt
zt
=+
=+
=−
.
Câu 4. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
( )
42
1 143
10
44
y f x x x= =
trên đoạn
2;5 .
A.
289
4
. B.
543
4
. C.
259
2
. D.
143
4
.
Câu 5. Cho hai số phức
1
2zi=−
2
12zi=+
. Khi đó phần ảo của số phức
12
.zz
bằng:
A.
2i
. B.
3
. C.
2
. D.
3i
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
2 3 1
x y z
d
−+
==
. Một vectơ chỉ phương của đường
thẳng d
A.
( )
1; 1;0u =−
. B.
( )
2;3;1u =
. C.
( )
3;2;1u =
. D.
( )
0; 1;1u =−
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
,
cho mặt phẳng
( )
: 2 3 4 1 0 + =P x y z
. Một vectơ pháp tuyến của
( )
P
A.
( )
4
1;2; 3= n
. B.
( )
1
2;3;4=n
. C.
( )
2
2; 3;4=−n
. D.
( )
3
3;4; 1= n
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Mã đề 233
2/8 - Mã đề 233
Câu 9. Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;3
. B.
( )
1;1
. C.
( )
1; +
. D.
( )
;1−
.
Câu 10. Tim
cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
=
+
là đường thẳng có phương trình
A.
2x =
. B.
2x =−
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, xác định tâm của mặt cầu
2 2 2
( 3) ( 1) ( 2) 4x y z + + + =
A.
( )
3; 1;2I −−
. B.
( )
1;2;3I
. C.
( )
3;1; 2I
. D.
( )
3; 1; 2I −−
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0;0;2A
( )
2; 2;6B
. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng
AB
A.
( )
1; 1;4I
. B.
( )
1; 1;2I
. C.
( )
4; 4;16I
. D.
( )
1;2;3I
.
Câu 13. Mô đun của số phức
34zi=−
A.
25
. B.
5
. C.
4
. D.
5
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1; 2
( ) ( )
1 2; 2 1ff==
. Tính
( )
2
1
' d ?f x x =
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 15. Số phức liên hợp của số phức
26zi= +
A.
26zi=−
. B.
26zi= +
. C.
26zi=
. D.
26zi=+
.
Câu 16. Nếu
( )
4
1
d6f x x =
( )
4
1
d5g x x =−
thì
( ) ( )
4
1
f x g x


bng
A. 11. B. 1. C. 11. D. 1.
Câu 17. Cho hàm số
()fx
có đạo hàm trên
( )
2
'( ) 1f x x x=−
. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
sau đây?
A.
( )
; +
. B.
( )
1; +
. C.
( )
0;1
. D.
( )
;1−
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
2
3f x x=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
3
d3
3
x
f x x x C= + +
. B.
( )
d2f x x x C=+
.
C.
( )
2
d3f x x x x C= + +
. D.
( )
3
d3f x x x x C= + +
.
Câu 19. Gọi
( )
D
hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng
, 0, 1, 4
4
x
y y x x= = = =
. Thể tích vật thể tròn
xoay tạo thành khi quay
( )
D
quanh trục
Ox
được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
2
4
1
d
4
x
x



. B.
4
2
1
d
4
x
x
. C.
4
1
d
16
x
x
. D.
4
1
d
4
x
x
.
3/8 - Mã đề 233
Câu 20. Nếu
( )
3
0
d3f x x =
thì
( )
3
0
2df x x
bằng
A. 2. B. 3. C. 18. D. 6.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2 3
:
1 2 3
x y z
d
+
==
. Điểm nào thuộc
d
A.
(1; 2; 3)A −−
. B.
( 1; 2;3)A −−
. C.
( 1;2;3)A
. D.
(1; 2;3)A
.
Câu 22. Cho số phức
z
thỏa mãn
. 5 2i z i=+
. Điểm biểu diễn của số phức
z
có tọa độ là
A.
( )
2;5
. B.
( )
2;5
. C.
( )
2;5
. D.
( )
2; 5
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên thỏa mãn
( )
4
1
d9f x x =
. Tính
( )
1
0
3 1 dI f x x=+
.
A.
3I =
. B.
9I =
. C.
27I =
. D.
28I =
.
Câu 24. Nếu
( )
2
4
d 2020 =−
f x x
( )
2
1
d1f x x =
thì
( )
4
1
df x x
bng
A.
2019
. B.
2021
. C.
2019
. D.
2021
.
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(2;0;1)M
mặt phẳng
( ): 4 2 7 0.P x y z+ + =
Đường thẳng
d
đi qua
M
và vuông góc với
()P
có phương trình là.
A.
21
1 2 1
x y z−−
= =
B.
21
1 4 2
x y z+−
= =
C.
21
1 4 2
x y z−−
= =
D.
21
1 4 2
x y z−−
= =
Câu 26. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
của hàm số
( )
2
21
2
f x x
x
= +
biết
( )
13F =
.
A.
( )
2
ln 2 1F x x x x= + +
. B.
( )
2
2ln 2 1F x x x x= + +
.
C.
( ) ( )
2
2ln 2 1F x x x x= + +
. D.
( )
2
2ln 2 1F x x x x= + + +
.
Câu 27. Tính
dx
x
A.
( )
ln ln xC+
. B.
ln xC+
. C.
ln xC+
. D.
ln ln xC+
.
Câu 28. Biết hàm số
1
xa
y
x
+
=
(
a
số thực cho trước,
1a −
) đồ thị như trong hình bên. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
y
x
O
A.
' 0, 1yx
. B.
' 0,y x R
. C.
' 0,y x R
. D.
' 0, 1yx
.
Câu 29. Trên đoạn
1;5
, hàm số
4
yx
x
=+
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A.
1x =
. B.
4x =
. C.
2x =
. D.
5x =
.
Câu 30. S tim cận đứng của đồ th hàm s
2
11x
y
xx
+−
=
+
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
4/8 - Mã đề 233
Câu 31. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
31y x x= + +
. B.
3
31y x x= +
. C.
42
21y x x= + +
. D.
42
41y x x= + +
.
Câu 32. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
( 1;3;0)a =−
và vectơ
(4; 1;2).b =−
Tính
( 2 ).a b a
bằng
A.
4.
B.
28.
C.
4.
D.
24.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
3;1;2M
Tìm tọa độ điểm
N
là điểm đối xứng của
M
qua trục
Ox
A.
( )
3; 1; 2N −−
. B.
( )
3;1; 2N
. C.
( )
3; 1; 2N
. D.
( )
3;0; 0N
.
Câu 34. Cho số phức
z
thỏa mãn
zz=
. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn cho
số phức
z
là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây?
A. Đường thẳng
0x =
. B. Đường thẳng
yx=−
.
C. Đường thẳng
yx=
. D. Đường thẳng
0y =
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(3;2;1), ( 3;5;2)AB
mặt phẳng
( )
:3 4 0Q x y z+ + + =
. Mặt
phẳng chứa hai điểm
;AB
và vuông góc với
( )
mp Q
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
2;9; 15n =−
. B.
( )
2; 9; 15n =
. C.
( )
2;9;15n =
. D.
( )
2;9; 15n =
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đồ th như hình vẽ. Gi s phn gch dc din tích bng
a
. Tính theo
a
giá tr ca tích phân
( )
2
'
3
1 (2 1) dxx f x

++

.
A.
50 2a
. B.
30 2a−+
. C.
50 a
. D.
55 2a
.
Câu 37. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 3.zi =
Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4 6 .P z i=
A.
min 8P =
. B.
min 2P =
. C.
3
min
2
P =
. D.
min 1P =
.
Câu 38. Cho hàm số
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên và có bng biến thiên như dưới đây
5/8 - Mã đề 233
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2022;2022
để hàm số
( ) ( ) ( )
3
g x f x mf x=−
có nhiều điểm cực trị nhất?
A. 26. B. 27. C. 2022. D. 2021.
Câu 39. Cho hàm số
3
2
xm
y
x
+
=
(với
m
tham số thực) có giá trị lớn nhất trên đoạn
2;1
bằng 2. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
03m
. B.
30m
. C.
3m −
. D.
3m
.
Câu 40. Trong không gian
Oxy
, cho hai điểm
( )
2;2; 1A
,
( )
1; 4;3B
. Đường thẳng
AB
cắt mặt phẳng
( )
Ozx
tại điểm
M
. Tìm tỉ số
MA
MB
.
A.
3
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
3
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th
( )
'y f x=
như hình sau. Hàm s
( )
3 2 2022y f x= +
đồng biến
trên khong nào.
A.
( )
1; +
. B.
1
0;
2



. C.
1
;1
2



. D.
1
;
2

−


.
Câu 42. Cho số phức
( )
;z a bi a b= +
thỏa mãn
( ) ( )
2
4 15 1z z i i z z = +
môđun của số phức
1
3
2
zi−+
đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của
28ab+
bằng
A.
2
. B.
15
. C.
16
. D.
14
.
Câu 43. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
12
:
2 1 1
x y z
d
−+
==
2
1 2 2
:
1 3 2
x y z
d
+
==
. Gi
đường thng song song vi
( )
: 7 0P x y z+ + =
ct
12
,dd
lần lượt ti
A
,
B
sao cho
AB
ngn nhất. Phương trình đường thng
A.
6
5
2
9
2
x
yt
zt
=
=−
=+
. B.
6
5
2
9
2
xt
y
zt
=−
=
=+
. C.
12
5
9
xt
y
zt
=−
=
= +
. D.
62
5
2
9
2
xt
yt
zt
=−
=+
=+
.
6/8 - Mã đề 233
Câu 44. Cho số phức
z a bi=+
thỏa mãn
1 2 3 4z i z i + =
2z iz+
là số thực
.
Tính tổng
ab+
bằng?
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
:
5
1 2 3
x y z
==
hai điểm
( )
3;4;5A
,
( )
4;0;2B
. Mặt
cầu
( )
S
có tâm
( )
;;I a b c d
, bán kính
R
( )
S
đi qua hai điểm
,AB
. Khi đó
2 2 2
a b c R+ + +
bằng
A. 36. B. 50. C. 30. D. 25.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
( )
2 1 1
:
2 1 3
x y z
d
+
==
−−
. Gọi đường thẳng
hình
chiếu vuông góc của
( )
d
lên
( )
mp Oyz
. Một vectơ chỉ phương của
A.
( )
1;0; 3u
. B.
( )
0;1; 3u
. C.
( )
0;1;3u
. D.
( )
0; 1;3u
.
Câu 47. Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ thị như hình vẽ sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
2
2 5 khi 1
3 4 khi 1
xx
fx
xx
+
=
+
. Giả sử
F
nguyên hàm của
f
trên thỏa mãn
(0) 2F =
.
Giá trị của
( ) ( )
1 2 2 6FF + +
bằng?
A.
12
. B.
33
. C.
29
. D.
27
.
Câu 49. Cho hàm số
( )
32
bx cx df x x ++= +
với
,,b c d
. Biết hàm số
( ) ( ) ( ) ( )
23g x f x f x f x
= + +
hai cực trị
6
42
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( ) ( ) ( )
( )
18
f x f x f x
y
gx

++
=
+
1y =
ln a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a
chia hết cho
3
. B.
16a
. C.
a
là s chính phương. D.
2
1 20a +
.
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn
( )
y f x=
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Phương trình
( )
( )
10f f x −=
có ít nhất bao nhiêu nghiệm?
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
12
.
------ HẾT ------
7/8 - Mã đề 233
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOAN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
842
692
734
233
1
D
A
A
A
2
A
D
D
C
3
C
B
C
C
4
D
D
A
D
5
C
A
C
B
6
C
C
D
B
7
A
D
A
C
8
B
D
C
C
9
C
C
A
B
10
A
A
B
B
11
B
C
A
C
12
A
D
B
A
13
A
B
A
D
14
D
D
B
D
15
D
B
D
C
16
C
B
D
A
17
C
D
B
B
18
B
A
C
A
19
D
C
B
A
20
D
A
D
D
21
A
A
C
D
22
B
C
C
B
23
B
C
B
A
24
A
B
C
D
25
A
B
A
D
26
D
A
D
B
27
B
B
C
C
28
D
D
D
D
29
C
D
B
C
30
D
A
C
C
31
D
D
C
A
32
B
B
C
D
33
A
B
B
A
34
A
A
A
D
35
C
B
A
A
8/8 - Mã đề 233
36
D
C
A
D
37
B
A
D
B
38
A
C
D
A
39
C
A
B
B
40
C
D
C
B
41
B
C
B
C
42
D
D
A
C
43
D
A
D
B
44
A
C
B
B
45
C
D
A
C
46
B
D
D
C
47
C
C
D
D
48
D
C
A
B
49
A
C
D
B
50
D
A
A
B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh Mã đề 233
:....................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u = (1;3; 2
− ) và v = (2;1;− )
1 . Tọa độ của vectơ u v A. ( 1 − ;2;− ) 1 . B. (1; 2 − ; ) 1 . C. (3;4; ) 3 − . D. ( 1 − ;2;− ) 3 .
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên
và có đồ thị ở hình bên. Số nghiệm của phương trình 1 f (x) = 2 là A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M (1; 1
− ;3) và có một vectơ chỉ phương u = (2;1;− )
1 . Phương trình tham số của d x = 2 + tx =1+ 2tx =1+ 2tx =1+ 2t    
A.y = 1− t . B.y = 1 − + t . C.y = 1 − + t .
D.y = 1+ t .     z = 1 − + 3tz = 3 + tz = 3 − tz = 3 − t  1 143
Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = f ( x) 4 2 = x −10x − trên đoạn  2 − ;  5 . 4 4 289 543 259 143 A. − . B. − . C. − . D. − . 4 4 2 4
Câu 5. Cho hai số phức z = 2 − i z = 1+ 2i . Khi đó phần ảo của số phức z .z bằng: 1 2 1 2
A. −2i . B. 3 . C. −2 . D. 3i . x y + z
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 1 d : =
= . Một vectơ chỉ phương của đường 2 3 1 thẳng d A. u = (1; 1 − ;0) . B. u = (2;3; ) 1 . C. u = (3;2; ) 1 . D. u = (0; 1 − ; ) 1 .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x −3y + 4z −1 = 0 . Một vectơ pháp tuyến của ( P) là A. n = 1 − ;2; 3 − .
B. n = 2;3; 4 . C. n = 2; 3 − ;4 . D. n = 3 − ;4; 1 − . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( )
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. −1. C. 1. D. 3 . 1/8 - Mã đề 233
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 3 . B. ( 1 − ; ) 1 . C. (1; + ) . D. ( ) ;1 − . x −1 Câu 10. Tiệm =
cận đứng của đồ thị hàm số y
x + là đường thẳng có phương trình 2
A. x = 2 . B. x = 2 − . C. x = 1 − . D. x = 1 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , xác định tâm của mặt cầu 2 2 2
(x − 3) + ( y −1) + (z + 2) = 4 A. I ( 3 − ; 1 − ;2) . B. I (1;2; ) 3 . C. I (3;1; 2 − ). D. I (3; 1 − ; 2 − ).
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0;0;2) và B(2; 2
− ;6). Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB A. I (1; 1 − ;4). B. I (1; 1 − ;2). C. I (4; 4 − ;16). D. I (1;2; ) 3 .
Câu 13. Mô đun của số phức z = 3 − 4i A. 25 . B. 5 . C. 4 . D. 5 . 2
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn 1;  2 và f ( ) 1 = 2; f (2) =1. Tính f '  (x)dx = ? 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. −1.
Câu 15. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 6i
A. z = 2 − 6i . B. z = 2 − + 6i . C. z = 2 − − 6i .
D. z = 2 + 6i . 4 4 4 Câu 16. Nếu f
 (x)dx = 6 và g(x)dx = 5 −  thì  f
 (x)− g(x)   bằng 1 1 1 A. 11. B. 1. C. –11. D. –1.
Câu 17. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên là 2 f '( )
x = x ( x − )
1 . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (− ;  +) . B. (1;+) . C. (0; ) 1 . D. ( ) ;1 − .
Câu 18. Cho hàm số f ( x) 2
= x +3. Khẳng định nào dưới đây đúng? x A. f  (x) 3 dx =
+ 3x + C . B. f
 (x)dx = 2x+C . 3 C. f  (x) 2
dx = x + 3x + C . D. f  (x) 3
dx = x + 3x + C . x
Câu 19. Gọi ( D) là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y = , y = 0, x = 1, x = 4 . Thể tích vật thể tròn 4
xoay tạo thành khi quay (D) quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây ? 4 2 x 4 2 x 4 x 4 x
A.    dx   . B.  dx  . C.  dx  . D.  dx  .  4  4 16 4 1 1 1 1 2/8 - Mã đề 233 3 3 Câu 20. Nếu f
 (x)dx =3 thì 2 f (x)dx  bằng 0 0 A. 2. B. 3. C. 18. D. 6. x y + z
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 2 3 d : = =
. Điểm nào thuộc d 1 2 − 3 A. (
A 1; −2; −3) . B. ( A 1 − ; 2 − ;3) . C. ( A 1 − ;2;3) . D. ( A 1; −2;3) .
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn .
i z = 5 + 2i . Điểm biểu diễn của số phức z có tọa độ là A. ( 2 − ;5). B. (2;5) . C. ( 2 − ;5). D. (2; 5 − ) . 4 1
Câu 23. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thỏa mãn f
 (x)dx = 9. Tính I = f (3x +  ) 1 dx . 1 0
A. I = 3 .
B. I = 9 .
C. I = 27 . D. I = 28 . 2 2 4
Câu 24. Nếu  f (x) dx = 2 − 020 và f
 (x) dx =1 thì f (x)dx  bằng 4 1 1 A. 2019 − . B. 2021 − . C. 2019 . D. 2021 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;0;1) và mặt phẳng (P) : x + 4 y − 2z + 7 = 0. Đường thẳng d
đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là. x − 2 y z −1 x + 2 y z −1 x − 2 y z −1 x − 2 y z −1 A. = =  B. = =  C. = =  D. = =  1 2 1 − 1 4 2 − 1 − 4 2 1 4 2 −
Câu 26. Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) 2 = 2x +1− biết F ( ) 1 = 3 . x − 2 A. F ( x) 2
= x + x −ln x − 2 +1. B. F ( x) 2
= x + x − 2ln x − 2 +1. C. F ( x) 2
= x + x − 2ln(2− x)+1. D. F ( x) 2
= x + x + 2ln x − 2 +1. dx Câu 27. Tính  x
A. ln (ln x) + C .
B. ln x + C .
C. ln x + C .
D. ln ln x + C . x + a
Câu 28. Biết hàm số y =
a  − ) có đồ thị như trong hình bên. Mệnh đề nào
x ( a là số thực cho trước, 1 1 dưới đây đúng? y O x
A. y '  0, x   1.
B. y '  0, x   R .
C. y '  0, x   R .
D. y '  0, x   1. 4
Câu 29. Trên đoạn 1; 
5 , hàm số y = x +
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x
A. x = 1 .
B. x = 4 .
C. x = 2 . D. x = 5 . x +1 −1
Câu 30. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là 2 x + x A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 3/8 - Mã đề 233
Câu 31. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y = −x + 3x +1. B. 3
y = x − 3x +1. C. 4 2
y = −x + 2x +1. D. 4 2
y = x + 4x +1.
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a = ( 1
− ;3;0) và vectơ b = (4; 1
− ;2). Tính (a − 2b).a bằng A. 4. B. 28. C. 4. − D. 24.
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (3; 1;2) Tìm tọa độ điểm N là điểm đối xứng của M qua trục Ox A. N (3; −1; 2 − ). B. N ( 3 − ;1; 2). C. N ( 3 − ; −1; 2 − ).
D. N (3; 0; 0) .
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn z = z . Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn cho
số phức z là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây?
A. Đường thẳng x = 0 .
B. Đường thẳng y = −x .
C. Đường thẳng y = x .
D. Đường thẳng y = 0 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( A 3; 2;1), B( 3
− ;5;2) và mặt phẳng (Q):3x + y + z + 4 = 0 . Mặt phẳng chứa hai điểm ;
A B và vuông góc với mp (Q) có một vectơ pháp tuyến là A. n = (2;9; 1 − 5) . B. n = (2; 9 − ; 1 − 5) .
C. n = (2;9;15) . D. n =( 2 − ;9; 1 − 5).
Câu 36. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ. Giả sử phần gạch dọc có diện tích bằng 2
a . Tính theo a giá trị của tích phân ' 1  + (2x +1) f  (x)dx   . 3 −
A. 50 − 2a . B. 3 − 0 + 2a .
C. 50 − a . D. 55 − 2a .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn z −1− 2i = 3. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = z − 4 − 6i . 3
A. min P = 8 .
B. min P = 2 . C. min P = . D. min P = 1. 2
Câu 38. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên
và có bảng biến thiên như dưới đây 4/8 - Mã đề 233
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2
− 022;2022 để hàm số ( ) 3
g x = f ( x) − mf ( x) có nhiều điểm cực trị nhất? A. 26. B. 27. C. 2022. D. 2021. x + m Câu 39. Cho hàm số 3 y =
(với m là tham số thực) có giá trị lớn nhất trên đoạn  2 − ;  1 bằng 2. Mệnh đề x − 2 nào sau đây đúng?
A. 0  m  3 . B. 3
−  m  0 .
C. m  −3 . D. m  3 .
Câu 40. Trong không gian Oxy , cho hai điểm A(2;2;− )
1 , B (1;− 4;3). Đường thẳng AB cắt mặt phẳng ( MA
Ozx) tại điểm M . Tìm tỉ số . MB 1 1 A. 3 . B. . C. 2 . D. . 2 3
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị y = f '( x) như hình sau. Hàm số y = f (3− 2x) + 2022 đồng biến trên khoảng nào.  1   1   1  A. (1;+) . B. 0;   . C. ;1   . D. −;   .  2   2   2 
Câu 42. Cho số phức z = a + bi (a;b ) thỏa mãn ( z z) − i = i ( z + z − )2 4 15
1 và môđun của số phức 1 z
+ 3i đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của 2a + 8b bằng 2 A. 2 . B. 15 . C. 16 . D. 14 . x −1 y z + 2
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : = = và 1 2 1 1 − x −1 y + 2 z − 2 d : = =
. Gọi  là đường thẳng song song với (P) : x + y + z − 7 = 0 và cắt d , d lần lượt tại 2 1 3 2 − 1 2
A , B sao cho AB ngắn nhất. Phương trình đường thẳng  là    x = 6 x = 6 − tx =12 − tx = 6 − 2t      A.  5 5  =   5 y = − t . B.y = . C. y 5 . D.  . y = + t 2  2  z = 9 − + t 2   −  9  −9  −9 z = + tz = + t = +   z t  2  2  2 5/8 - Mã đề 233
Câu 44. Cho số phức z = a + bi thỏa mãn z −1+ 2i = z − 3 − 4i z + 2iz là số thực . Tính tổng a + b bằng? A. 3 . B. 1. C. 3 − . D. −1. x y z − 5
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
và hai điểm A(3;4;5) , B( 4 − ;0;2). Mặt 1 2 3
cầu (S ) có tâm I (a;b;c) d
 , bán kính R và (S ) đi qua hai điểm A, B. Khi đó 2 2 2
a + b + c + R bằng A. 36. B. 50. C. 30. D. 25. x y z +
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng (d ) 2 1 1 : = =
. Gọi đường thẳng  là hình 2 1 − 3 −
chiếu vuông góc của (d ) lên mp(Oyz) . Một vectơ chỉ phương của  là A. u (1;0; 3 − ) . B. u (0;1;− ) 3 . C. u (0;1; ) 3 . D. u (0; 1 − ;3) . Câu 47. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0, d  0 .
B. a  0,b  0, c  0, d  0.
C. a  0,b  0, c  0, d  0 .
D. a  0,b  0, c  0, d  0.
2x + 5 khi x 1
Câu 48. Cho hàm số f ( x) = 
. Giả sử F là nguyên hàm của f trên
thỏa mãn F (0) = 2 . 2 3
x + 4 khi x 1
Giá trị của F (− ) 1 + 2F (2) + 6 bằng? A. 12 . B. 33 . C. 29 . D. 27 .
Câu 49. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x +bx + cx + d với b,c,d  . Biết hàm số g (x) = f (x)+ 2 f (x)+3f  (x) có
f ( x) + f ( x) + f  ( x) hai cực trị là 6
− và 42 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = và y = 1 là g ( x) +18
ln a . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a chia hết cho 3 .
B. 1  a  6 .
C. a là số chính phương. D. 2 a +1  20 .
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Phương trình f ( f (x) − ) 1 = 0
có ít nhất bao nhiêu nghiệm? A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 12 .
------ HẾT ------ 6/8 - Mã đề 233 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
842 692 734 233 1 D A A A 2 A D D C 3 C B C C 4 D D A D 5 C A C B 6 C C D B 7 A D A C 8 B D C C 9 C C A B 10 A A B B 11 B C A C 12 A D B A 13 A B A D 14 D D B D 15 D B D C 16 C B D A 17 C D B B 18 B A C A 19 D C B A 20 D A D D 21 A A C D 22 B C C B 23 B C B A 24 A B C D 25 A B A D 26 D A D B 27 B B C C 28 D D D D 29 C D B C 30 D A C C 31 D D C A 32 B B C D 33 A B B A 34 A A A D 35 C B A A 7/8 - Mã đề 233 36 D C A D 37 B A D B 38 A C D A 39 C A B B 40 C D C B 41 B C B C 42 D D A C 43 D A D B 44 A C B B 45 C D A C 46 B D D C 47 C C D D 48 D C A B 49 A C D B 50 D A A B 8/8 - Mã đề 233