Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường Đào Duy Anh – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

1/6 - Mã đề 166
SỞ GD&ĐT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THCS - THPT ĐÀO DUY ANH
(Đề thi có 06 trang)
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hai số phức
2 7, 5 1z iw i=−+ =
. Số phức liên hợp của s phức
zw+
là?
A.
36i
B.
3 12i−+
C.
36i+
D.
3 12i−−
Câu 2. Phần ảo của s phc
23zi=
là:
A.
. B.
3i
. C.
3
. D.
3i
.
Câu 3. Gi
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
5 90zz+ +=
. Tính giá trị biểu thức
22
12
z
A z
= +
?
A.
162
. B.
18
. C.
81
. D.
.
Câu 4. Gi
S
din tích của hình phẳng gii hạn bởi các đưng
3 , 0, 0, 2
x
y yxx= = = =
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
2
0
3
x
S dx
π
=
. B.
2
0
2
3
x
S dx
=
. C.
2
0
3
x
S dx=
. D.
2
2
0
3
x
S dx
π
=
.
Câu 5. Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
. Gọi
( ) ( )
,Fx Gx
hai nguyên m ca
( )
fx
trên
tha mãn
( ) ( )
181 181 9FG
+=
( ) ( )
53 5 13FG+=
. Khi đó
(
)
23
7
8 3d
fx x
bằng:
A.
1
2
B.
2
1
C.
3
4
D.
4
3
Câu 6. Tính tích phân
5
1
31
dx
xx+
được kết quả
ln 3 ln 5Ia b= +
. Tính tổng
ab+
?
A.
1
. B.
1
. C.
. D.
2
.
Câu 7. Cho số phức có điểm biểu diễn
(
)
2; 3
M
. Số phức liên hợp của
z
:
A.
23i
+
. B.
23
i−+
. C.
23i−−
. D.
23i
.
Câu 8. Cho số phức
z
tha mãn
( )
2 35z iz i++ =+
. Môđun của z bằng:
A.
5
. B.
13
C.
13
. D.
.
Câu 9. Cho ba số phức
12 3
4 ; 2 3; 1 5z iz iz i= =−− =
điểm biểu din lần lượt
,,
NHP
. Gọi
z
s
phức có điểm biểu diễn là trọng tâm
G
của tam giác
NHP
.Tọa đ
G
:
A.
( )
4; 2
. B.
( )
1; 3−−
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
3; 5−−
.
Mã đề 166
2/6 - Mã đề 166
Câu 10. Cho số phức
z a bi= +
( )
,ab
tha mãn
31zz−=
( )
( )
2z zi+−
là s thực. Tính
ab
+
.
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 11. Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
. Gọi
S
diện tích hình phẳng gii hạn bởi các đưng
( )
, 0, 1y fx y x= = =
4
x =
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
=−+
∫∫
. B.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
=
∫∫
.
C.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
=−−
∫∫
. D.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
= +
∫∫
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 1I
mặt phẳng
( )
:2 2 3 0P xy z −=
. Mặt cu tâm
I
và tiếp xúc với
( )
P
có phương trình là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
5
1 2 1.
3
xy z + +− =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
25
1 2 1.
9
xy z+ ++ ++ =
C.
( ) ( ) (
)
2 22
25
1 2 1.
9
xy z + +− =
D.
( )
( ) (
)
2 22
5
1 2 1.
3
xy z+ ++ ++ =
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị dương của s thc
a
sao cho phương trình
22
3 20
z za a+ +−=
có nghiệm
phức
0
z
với phần ảo khác
0
tha mãn
0
3z =
.
A.
4
. B.
1
. C.
. D.
2
.
Câu 14. Cho
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
2
x
fx e x= +
tha mãn
( )
3
0
2
F =
. Tính
( )
Fx
A.
( )
2
.
5
2
x
xFx e++=
B.
( )
2
.
1
2
x
xFx e++=
C.
( )
2
.
3
2
x
xFx e++=
D.
( )
2
.
1
2
2
x
F xxe = +
Câu 15. Gi
0
z
là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2
6 13 0
zz++=
. Trên mặt phẳng ta đ,
điểm biểu diễn số phức
0
1 z
:
A.
( )
4; 2 .P
B.
( )
2; 2 .Q
C.
( )
2;2 .N
D.
( )
4;2 .M
Câu 16. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
( )
4
0
10f x dx =
(
)
4
3
4f x dx =
. Tích phân
( )
3
0
f x dx
bằng:
A.
7
B.
4
C.
D.
6
u 17. Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 1; 1I −−
và nhận
( )
2; 3; 5u =−−
làm véctơ ch
phương có phương trình chính tắc là:
3/6 - Mã đề 166
A.
111
.
23 5
xyz++
= =
−−
B.
111
.
23 5
xyz++
= =
C.
235
.
1 11
xyz+ −+
= =
−−
D.
111
.
23 5
xyz+−−
= =
−−
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
(
)
2 22
: 4 2 4 16 0
Sx y z x y z++++ =
. Tâm ca
(
)
S
ta
độ .
A.
( )
2; 1; 2−−
. B.
( )
4; 2; 4
. C.
( )
4; 2; 4−−
. D.
( )
2; 1; 2
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng phương trình
23
2 13
x yz−−
= =
. Điểm nào dưới đây
thuộc đường thẳng đã cho?
A.
(
)
2;0;3 .
N
B.
( )
2;0; 3 .M −−
C.
( )
2; 1; 3 .P
D.
( )
2;1; 3 .
Q −−
Câu 20. Cho hai đường thng
2
:
22
x
d yt
zt
=
=
= +
( )
t
,
314
:
1 11
x yz −−
∆==
mặt phẳng
( )
: 20Pxyz
+−+=
. Gọi
d
,
lần lượt là hình chiếu của
d
lên mặt phẳng
( )
P
. Gọi
( )
;;M abc
giao điểm của hai đường thng
d
. Biểu thức
.a bc+
bằng
A.
5.
B.
3.
C.
6.
D.
4.
Câu 21. Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm
12i+
?:
A.
2
2 3 0.zz+ +=
B.
2
2 3 0.zz +=
C.
2
2 5 0.zz +=
D.
2
2 5 0.zz+ +=
Câu 22. S phức đối của
57
zi= +
:
A.
5 7.
zi
=−−
B.
5 7.zi=−+
C.
5 7.zi= +
D.
5 7.zi−=
Câu 23. Cho điểm
( )
1; 2; 3
M
đường thẳng
( )
1
:
14
xt
yt t
t
=
∆=
−−
. Viết phương trình đường thẳng đi qua
M
và song song với đường thng
.
A.
123
.
22 8
xy z−+
= =
−−
B.
31
.
114
xy z−+
= =
C.
123
.
11 4
xy z−++
= =
−−
D.
123
.
21 4
xy z−−
= =
Câu 24. Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
ln x
fx
x
=
:
A.
( )
2
ln
f x dx x C= +
B.
( )
x
f x dx e C= +
C.
( )
lnf x dx x C= +
D.
( )
2
1
ln
2
f x dx x C= +
Câu 25. Cho tích phân
( )
4
0
1 sin 2I x xdx
π
=
. Tìm đẳng thức đúng:
A.
( )
4
4
0
0
1
1 cos 2 cos 2
2
|
I x x xdx
π
π
=−−
. B.
( )
4
0
1 cos 2 cos 2I x x xdx
π
=−−
.
C.
( )
4
4
0
0
1 cos 2 cos 2
|
I x x xdx
π
π
=−− +
. D.
( )
4
4
0
0
11
1 cos 2 cos 2
22
|
I x x xdx
π
π
=−− +
.
4/6 - Mã đề 166
Câu 26. Cho số phức
12zi= +
. Mô đun của s phức
13w iz i= −+
bằng?
A.
5i
. B.
25
. C.
4
. D.
5
.
Câu 27. Cho hai số thc
,xy
tha mãn
( ) (
)
2 1 1 13x yi i
−+ + =+
với
i
đơn vị ảo. Giá trị của biểu thức
( )
2
xy+
bằng:
A.
16
. B.
. C.
1
. D.
4
.
Câu 28. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
(1; 0; 1)
M
đường thẳng
123
:.
123
xy z
d
−−
= =
Đường thẳng
đi qua
,M
vuông góc với
d
cắt
Oz
có phương trình là
A.
13
1
xt
yt
zt
=
=
= +
B.
13
0
1
xt
y
zt
= +
=
= +
C.
13
0
1
xt
y
zt
=
=
= +
D.
13
0
1
xt
y
zt
=
=
=
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2;3;1 , 0; 4; 2PQ−−
. Đưng thẳng
PQ
phương trình
tham số là:
A.
22
3.
13
xt
yt
zt
=−−
= +
=
B.
22
3.
1
xt
yt
zt
=−+
= +
=
C.
22
5.
53
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
D.
42
2.
43
xt
yt
zt
=−−
=
=−+
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
. Đim nào sau đây hình chiếu vuông góc của đim
(1;4;2)A
trên mt
phẳng
Oxy
.
A.
(
)
0; 4; 2
. B.
( )
1; 0; 2
. C.
( )
0; 0; 2
. D.
( )
1; 4; 0
.
Câu 31. Cho số phức
z
tha mãn
(
) ( )
2
32 2 4iz i i+ +− =+
. Hiệu phần thực và phần ảo của s phức
z
:
A.
1
. B.
0
. C.
10
3
. D.
2
.
Câu 32. Cho hai hàm số
( )
32
2f x ax bx cx= + +−
( )
2
2g x dx ex= ++
với
,,, ,abcde
. Biết rằng đồ
th của hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là
2; 1;1
−−
(tham khảo hình
vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ th có diện tích bằng?
A.
37
6
. B.
9
2
. C.
37
12
. D.
13
2
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
Oxz
có phương trình là.
A.
0xz+=
. B.
0x =
. C.
0y =
. D.
0z =
.
Câu 34. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm s
( )
2 sinfx x x=
là:
A.
2
cosx xC−+
. B.
2
cosx xC++
. C.
2 cosx xC++
. D.
2 cosx xC−+
.
5/6 - Mã đề 166
Câu 35. Cho hàm số
f
tha mãn
( ) ( )
2
0
sin . 0 1
x f x dx f
π
= =
. Tính
( )
2
0
cos .
x f x dx
π
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
0
.
Câu 36. Cho hai số phức
12
,
zz
tha mãn
1 2 12
1, 3z z zz= = +=
. Tính
12
zz
?
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
(
)
2;1; 2 , 6; 5; 4
AB
. Mặt phẳng trung trực ca đoạn thẳng
AB
có phương trình là:
A.
2 2 3 17 0.x yz
+ −−=
B.
2 2 3 17 0.xyz+ −+=
C.
2 2 3 11 0.xyz+ +−=
D.
4 3 26 0.x yz+ −− =
Câu 38. Xét
( )
1
2023
32
0
2022x x dx+
, nếu đặt
2
2022ux= +
thì tích phân
( )
1
2023
32
0
2022x x dx+
bằng:
A.
(
)
2023
2023
2022
2 2022 .u u du
B.
( )
1
2023
0
1
2022 .
2
u u du
C.
( )
1
2023
0
2022 .u u du
D.
( )
2023
2023
2022
1
2022 .
2
u u du
Câu 39. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
123
:
12 1
xy z
d
−−
= =
và mặt phẳng
( )
: 30Pxy
+=
.
Tính số đo góc giữa đường thẳng
d
và mặt phẳng
( )
P
.
A.
120 .°
B.
45 .°
C.
60 .°
D.
30 .°
Câu 40. Đim
M
trong hình vẽ bên dưới biểu thị cho số phức:
x
y
2
M
3
O
A.
2 3.i
B.
3 2.i+
C.
2 3.i
−+
D.
3 2.i
Câu 41. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đưng
2
2yx=
yx=
bằng:
A.
9
2
S =
. B.
3
2
S =
. C.
11
6
S =
. D.
31
6
S =
.
Câu 42. Phần thực ca s phức
43
12
i
z
i
=
bằng:
A.
11
5
. B.
2
. C.
1
. D.
2
5
.
Câu 43. Tính tích phân
2
1
1
e
x
I dx
x
+
=
6/6 - Mã đề 166
A.
1
2I
e
=
. B.
1
1
I
e
= +
. C.
1
1I
e
=
. D.
1
2I
e
= +
.
Câu 44. Cho số phức
z
tha mãn
30zi+=
. Môđun của
z
bằng:
A.
4
. B.
2
. C.
10
. D.
10
.
Câu 45. Cho số phức
z
tha
13 4zi−+ =
. Tập hợp điểm biểu diễn của
z
trên mặt phẳng ta đ mt
đường tròn có:
A. Tâm
(
)
1; 3
I
4R =
. B. Tâm
(
)
1; 3I
4
R
=
.
C. Tâm
(
)
1; 3
I
2R =
. D. Tâm
( )
1; 3
I
2R =
.
Câu 46. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
( )
2
2
0
3 10f x x dx

+=

. Tính
( )
2
0
f x dx
bằng:
A.
18
. B.
2
. C.
2
. D.
18
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( ) ( ) ( )
2; 2; 3 , 0; 2;3 , 1; 2; 0
M NP−−
. Phương trình mặt phẳng
( )
MNP
là.
A.
6 3 0.x yz
+=
B.
6 3 2 12 0xyz+=
C.
6 3 2 12 0xyz+++=
D.
6 3 2 0.xyz−+=
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
,cho hai véctơ
( )
2; 1; 0a =
( )
1; 0; 2b =
. Tính
(
)
cos ,ab

.
A.
( )
2
cos ,
25
ab =

B.
( )
2
cos ,
5
ab =

C.
( )
2
cos ,
25
ab
=

D.
( )
2
cos ,
5
ab =

Câu 49. Cho hình phẳng
( )
H
gii hn bi các đưng
2 cosyx= +
,trục hoành và các đường thẳng
0,
2
xx
π
= =
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay
( )
H
quanh trục hoành có thể tích
V
bằng
A.
1V
π
= +
. B.
( )
1V
ππ
=
. C.
( )
1V
ππ
= +
. D.
1
V
π
=
.
Câu 50. Viết phương trình đường thng
d
qua
( )
1; 0; 3P
vuông góc với hai đường thẳng
1
11
:
113
xy z
d
−+
= =
2
1
: 2.
13
xt
dy t
zt
=
= +
= +
A.
1
: 2.
3
xt
dy t
zt
=
=−+
=
B.
1
:.
3
x
d yt
zt
=
=
= +
C.
: 1.
3
xt
dy t
z
=
=−+
=
D.
1
: 2.
3
xt
dy t
z
= +
= +
=
------ HẾT ------
ĐỀ 166
ĐỀ 167 ĐỀ 168 ĐỀ 169
1 D 1 C 1 A 1 A
2 C 2 D 2 C 2 B
3 B 3 A 3 A 3 B
4 C 4 D 4 A 4 D
5 B 5 B 5 C 5 C
6 A 6 C 6 D 6 D
7 A 7 A 7 B 7 C
8 B 8 D 8 A 8 B
9 C 9 D 9 B 9 B
10 B 10 B 10 D 10 B
11 B 11 C 11 B 11 C
12 C 12 B 12 B 12 A
13 B 13 C 13 B 13 A
14 B 14 C 14 B 14 C
15 A 15 C 15 A 15 D
16 D 16 B 16 A 16 D
17 A 17 D 17 C
17 B
18 A 18 B 18 C 18 D
19 A 19 A 19 C 19 B
20 A 20 A 20 B 20 A
21 C 21 C 21 D 21 A
22 A 22 C 22 D 22 A
23 B 23 C 23 A 23 A
24 D 24 B 24 C 24 A
25 D 25 A 25 B 25 C
26 D 26 D 26 B 26 A
27 B 27 B 27 A 27 D
28 C 28 A 28 A 28 C
29 C 29 B 29 B 29 A
30 D 30 C 30 D 30 B
31 B 31 A 31 B 31 A
32 A 32 C 32 B 32 C
33 C 33 D 33 C 33 A
34 B 34 A
34 A 34 B
35 C 35 A 35 C 35 A
36 D 36 A 36 D 36 A
37 A 37 B 37 A 37 A
38 D 38 D 38 B 38 B
39 C 39 C 39 C 39 B
40 C 40 A 40 D 40 B
41 A 41 B 41 B 41 D
42 B 42 A 42 B 42 D
43 A 43 B 43 C 43 C
44
D 44
B 44 D 44 D
45 A 45 B 45 D 45 C
46 B 46 D 46 B 46 B
47 D 47 C 47 D 47 A
48 B 48 D 48 C 48 D
49 C 49 C 49 C 49 D
50 C 50 D 50 D 50 A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2
TRƯỜNG THCS - THPT ĐÀO DUY ANH NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 166
Câu 1. Cho hai số phức z = 2
− + 7i, w = 5i −1. Số phức liên hợp của số phức z + w là?
A. 3− 6i B. 3 − +12i
C. 3+ 6i D. 3 − −12i
Câu 2. Phần ảo của số phức z = 2 − 3i là: A. 3. B. 3i . C. 3 − . D. 3 − i .
Câu 3. Gọi z z + + = 1 ,
2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 z
5z 9 0 . Tính giá trị biểu thức 2 2
A = z + z ? 1 2 A. 162. B. 18. C. 81. D. 9.
Câu 4. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường = 3x y
, y = 0, x = 0, x = 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. = π 3x S dx ∫ . B. 2 = 3 x S dx ∫ . C. = 3x S dx ∫ . D. 2 = π 3 x S dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 5. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi F (x),G(x) là hai nguyên hàm của f (x) trên  thỏa mãn 23 F ( ) 181 + G ( ) 181 = 9
− và F (53) + G (53) = 1 − . Khi đó f
∫ (8x−3)dx bằng: 7 3 A. 1 B. 1 − C. D. 4 − 2 2 4 3 5
Câu 6. Tính tích phân dx
được kết quả I = a ln 3+ bln 5. Tính tổng a + b ? 1 x 3x +1 A. 1. B. 1 − . C. 3. D. 2 .
Câu 7. Cho số phức có điểm biểu diễn M (2; 3
− ) . Số phức liên hợp của z là:
A. 2 + 3i . B. 2 − + 3i . C. 2 − − 3i . D. 2 −3i .
Câu 8. Cho số phức z thỏa mãn z + (2 + i) z = 3+ 5i . Môđun của z bằng: A. 5 . B. 13 C. 13. D. 5.
Câu 9. Cho ba số phức z = 4 − i; z = 2
− − 3i; z =1− 5i có điểm biểu diễn lần lượt là N, H, P . Gọi z là số 1 2 3
phức có điểm biểu diễn là trọng tâm G của tam giác NHP .Tọa độ G : A. (4; 2 − ) . B. ( 1; − 3 − ) . C. (1; 3 − ) . D. ( 3 − ; 5 − ) . 1/6 - Mã đề 166
Câu 10. Cho số phức z = a + bi (a,b∈) thỏa mãn z −3 = z −1 và (z + 2)(z i) là số thực. Tính a +b . A. 4 . B. 0 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 11. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = f (x), y = 0, x = 1
− và x = 4 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 4 1 4
A. S = − f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx. B. S = f
∫ (x)dxf ∫ (x)dx. 1 − 1 1 − 1 1 4 1 4
C. S = − f
∫ (x)dxf
∫ (x)dx . D. S = f
∫ (x)dx+ f ∫ (x)dx. 1 − 1 1 − 1
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho điểm I (1;2; )
1 và mặt phẳng (P) :2x y − 2z − 3 = 0 . Mặt cầu tâm I
và tiếp xúc với (P) có phương trình là:
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 5 1 2 1 = .
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 25 1 2 1 = . 3 9
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 25 1 2 1 = .
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 5 1 2 1 = . 9 3
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị dương của số thực a sao cho phương trình 2 2
z + 3z + a − 2a = 0 có nghiệm
phức z với phần ảo khác 0 thỏa mãn z = 3 . 0 0 A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 14. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) x
f x = e + 2x thỏa mãn F ( ) 3
0 = . Tính F (x) 2 A. F (x) x 2 5
= e + x + . B. F (x) x 2 1
= e + x + . C. F (x) x 2 3
= e + x + . D. (x) 2 1 = 2 x F e + x − . 2 2 2 2
Câu 15. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z + 6z +13 = 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, 0
điểm biểu diễn số phức 1− z là: 0
A. P(4;− 2).
B. Q(2;− 2). C. N ( 2; − 2). D. M (4;2). 4 4 3
Câu 16. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx =10 và f
∫ (x)dx = 4. Tích phân f (x)dx ∫ bằng: 0 3 0 A. 7 B. 4 C. 3 D. 6 
Câu 17. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm I (1; 1; − − ) 1 và nhận u = ( 2 − ;3; 5 − ) làm véctơ chỉ
phương có phương trình chính tắc là: 2/6 - Mã đề 166
A. x −1 y +1 z +1 − + + + − − = =
. B. x 1 y 1 z 1 = =
. C. x + 2 y − 3 z + 5 x y z = = . D. 1 1 1 = = . 2 − 3 5 − 2 − 3 5 1 1 − 1 − 2 − 3 5 −
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 4x + 2y − 4z −16 = 0 . Tâm của (S ) có tọa độ là. A. ( 2 − ; 1; − 2) . B. (4;2; 4 − ) . C. ( 4; − 2; − 4) . D. (2;1; 2 − ) .
Câu 19. Trong không gian − −
Oxyz , cho đường thẳng có phương trình x 2 y z 3 = = . Điểm nào dưới đây 2 1 − 3
thuộc đường thẳng đã cho?
A. N (2;0;3). B. M ( 2; − 0; 3 − ). C. P(2; 1; − 3). D. Q( 2 − ;1; 3 − ). x = 2 −
Câu 20. Cho hai đường thẳng d :  x y z − y = t (t ∈), 3 1 4 ∆ : = = và mặt phẳng  1 1 − 1 z = 2 +  2t
(P): x + y z + 2 = 0 . Gọi d′, ′
∆ lần lượt là hình chiếu của d và ∆ lên mặt phẳng (P) . Gọi M (a; ; b c) là
giao điểm của hai đường thẳng d′ và ′
∆ . Biểu thức a + . b c bằng A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 21. Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm 1+ 2i ?: A. 2
z + 2z + 3 = 0. B. 2
z − 2z + 3 = 0. C. 2
z − 2z + 5 = 0. D. 2 z + 2z + 5 = 0.
Câu 22. Số phức đối của z = 5 + 7i là: A.z = 5 − − 7 .i B.z = 5 − + 7 .i
C. z = 5 + 7 .i
D.z = 5 − 7 .ix = 1− t
Câu 23. Cho điểm M (1;2;3) và đường thẳng : 
∆ y = t (t ∈) . Viết phương trình đường thẳng đi qua  1 − −  4t
M và song song với đường thẳng ∆ .
A. x −1 y + 2 z − 3 − + + − − − = =
. B. x y − 3 z +1 x y z x y z = = . C. 1 2 3 = = . D. 1 2 3 = = . 2 − 2 8 − 1 1 − 4 1 − 1 4 − 2 − 1 4
Câu 24. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) ln x f x = : x A. f ∫ (x) 2
dx = ln x + C B. ∫ ( ) x
f x dx = e + C C. f
∫ (x)dx = ln x+C D. f ∫ (x) 1 2
dx = ln x + C 2 π 4
Câu 25. Cho tích phân I = (x − ∫ )
1 sin 2xdx . Tìm đẳng thức đúng: 0 π π π 4 4 A. 1 I = − (x − ) 4
1 cos 2 |x − cos2xdx.
B. I = −(x − )
1 cos 2x − cos 2xdx. 0 2 0 0 π π π 4 π 4
C. I = −(x − ) 1 1 4
1 cos 2 |x + cos2xdx.
D. I = − (x − ) 4
1 cos 2 |x + cos2xdx. 0 0 2 2 0 0 3/6 - Mã đề 166
Câu 26. Cho số phức z =1+ 2i . Mô đun của số phức w = iz −1+ 3i bằng?
A. 5i . B. 25 . C. 4 . D. 5.
Câu 27. Cho hai số thực x, y thỏa mãn (2x − ) 1 + ( y + )
1 i =1+ 3i với i là đơn vị ảo. Giá trị của biểu thức ( + )2 x y bằng: A. 16. B. 9. C. 1. D. 4 .
Câu 28. Trong không gian − − −
Oxyz, cho điểm M (1;0;1) và đường thẳng
x 1 y 2 z 3 d : = = . Đường thẳng 1 2 3
đi qua M , vuông góc với d và cắt Oz có phương trình là x =1− 3tx =1+ 3tx =1− 3tx =1− 3t    
A.y = t B.y = 0 C.y = 0 D.y = 0 z =1+     t z =1+  t z =1+  t z =1−  t
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm P( 2; − 3; ) 1 ,Q(0;4; 2
− ) . Đường thẳng PQ có phương trình tham số là: x = 2 − − 2tx = 2 − + 2tx = 2 + 2tx = 4 − − 2t A.    
y = 3 + t .
B.y = 3+ t .
C.y = 5+ t .
D.y = 2 −t . z =1−     3t z =1−  t z = 5 − −  3t z = 4 − +  3t
Câu 30. Trong không gian Oxyz . Điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm ( A 1;4;2) trên mặt phẳng Oxy . A. (0;4;2). B. (1;0;2) . C. (0;0;2) . D. (1;4;0) .
Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn ( + i) z + ( −i)2 3 2 2
= 4 + i . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z là: A. 1. B. 0 . C. 10 . D. 2 . 3
Câu 32. Cho hai hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx − 2 và g (x) 2
= dx + ex + 2 với a,b,c,d,e∈ . Biết rằng đồ
thị của hàm số y = f (x) và y = g (x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 2 − ; 1; − 1 (tham khảo hình
vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị có diện tích bằng? A. 37 . B. 9 . C. 37 . D. 13 . 6 2 12 2
Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là.
A. x + z = 0 .
B. x = 0 .
C. y = 0. D. z = 0.
Câu 34. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x −sin x là: A. 2
x − cos x + C . B. 2
x + cos x + C .
C. 2x + cos x + C .
D. 2x − cos x + C . 4/6 - Mã đề 166 π π 2 2
Câu 35. Cho hàm số f thỏa mãn sin .x f
(x)dx = f (0) =1. Tính cos .xf ′ ∫ (x)dx 0 0 A. 1. B. 2 − . C. 2 . D. 0 .
Câu 36. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z = z =1, z + z = 3 . Tính z z ? 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;1;2), B(6;5; 4
− ) . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình là:
A. 2x + 2y − 3z −17 = 0. B. 2x + 2y − 3z +17 = 0. C. 2x + 2y + 3z −11 = 0. D. 4x + 3y z − 26 = 0. 1 1 Câu 38. Xét x ∫ (x + 2022)2023 3 2 dx , nếu đặt 2
u = x + 2022 thì tích phân x ∫ (x + 2022)2023 3 2 dx bằng: 0 0 2023 1
A. 2 ∫ (u −2022) 2023 u . du
B. 1 ∫(u −2022) 2023 u du. 2 2022 0 1 2023
C. ∫(u −2022) 2023 u . du
D. 1 ∫ (u −2022) 2023 u . du 2 0 2022
Câu 39. Trong không gian x y z
Oxyz, cho đường thẳng 1 2 3 d : = =
và mặt phẳng (P) : x y + 3 = 0. 1 − 2 1
Tính số đo góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P) . A. 120 .° B. 45 .° C. 60 .° D. 30 .°
Câu 40. Điểm M trong hình vẽ bên dưới biểu thị cho số phức: y M 3 x O 2
A. 2 −3 .i
B. 3+ 2 .i C. 2 − + 3 .i D. 3− 2 .i
Câu 41. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = 2 − x y = x bằng: A. 9 S = . B. 3 S = . C. 11 S = . D. 31 S = . 2 2 6 6
Câu 42. Phần thực của số phức 4 − 3i z = bằng: 1− 2i A. 11 − . B. 2 . C. 1. D. 2 − . 5 5 e
Câu 43. Tính tích phân 1+ x I = dx 2 x 1 5/6 - Mã đề 166 A. 1 I = 2 − . B. 1 I =1+ . C. 1 I =1− . D. 1 I = 2 + . e e e e
Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn z − 3+ i = 0 . Môđun của z bằng: A. 4 . B. 2 . C. 10. D. 10 .
Câu 45. Cho số phức z thỏa z −1+ 3i = 4 . Tập hợp điểm biểu diễn của z trên mặt phẳng tọa độ là một đường tròn có:
A. Tâm I (1; 3
− )và R = 4 .
B. Tâm I ( 1; − 3)và R = 4 .
C. Tâm I (1; 3
− )và R = 2 .
D. Tâm I ( 1; − 3)và R = 2 . 2 2
Câu 46. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và  f ∫ (x) 2 + 3x dx =10  
. Tính f (x)dx ∫ bằng: 0 0 A. 18 − . B. 2 . C. 2 − . D. 18.
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M ( 2; − 2;
− 3), N (0;2;3), P(1;2;0) . Phương trình mặt phẳng (MNP) là.
A. 6x − 3y + z = 0.
B. 6x − 3y − 2z +12 = 0 C. 6x + 3y + 2z +12 = 0
D. 6x − 3y + 2z = 0.    
Câu 48. Trong không gian Oxyz ,cho hai véctơ a = (2;1;0) và b = ( 1;
− 0;2) . Tính cos(a,b) .         A. (a b) 2 cos , = − B. (a b) 2 cos , = − C. (a b) 2 cos , = D. (a b) 2 cos , = 25 5 25 5
Câu 49. Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường y = 2 + cos x ,trục hoành và các đường thẳng π
x = 0, x = . Khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục hoành có thể tích V bằng 2
A. V = π +1.
B. V = π (π − ) 1 .
C. V = π (π + ) 1 . D. V = π −1.
Câu 50. Viết phương trình đường thẳng d qua P(1;0;3) và vuông góc với hai đường thẳng x =1− t x y −1 z +1 d : = =
d : y = 2 + t . 1 1 1 − 3 2 z =1+  3tx =1− tx = 1 x = tx = 1+ t A. d :     y = 2 − + t.
B. d : y = t .
C. d : y = 1 − + t.
D. d : y = 2 + t. z =     3t z = 3+  t z =  3 z =  3
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 166 ĐỀ 166 ĐỀ 167 ĐỀ 168 ĐỀ 169 1 D 1 C 1 A 1 A 2 C 2 D 2 C 2 B 3 B 3 A 3 A 3 B 4 C 4 D 4 A 4 D 5 B 5 B 5 C 5 C 6 A 6 C 6 D 6 D 7 A 7 A 7 B 7 C 8 B 8 D 8 A 8 B 9 C 9 D 9 B 9 B 10 B 10 B 10 D 10 B 11 B 11 C 11 B 11 C 12 C 12 B 12 B 12 A 13 B 13 C 13 B 13 A 14 B 14 C 14 B 14 C 15 A 15 C 15 A 15 D 16 D 16 B 16 A 16 D 17 A 17 D 17 C 17 B 18 A 18 B 18 C 18 D 19 A 19 A 19 C 19 B 20 A 20 A 20 B 20 A 21 C 21 C 21 D 21 A 22 A 22 C 22 D 22 A 23 B 23 C 23 A 23 A 24 D 24 B 24 C 24 A 25 D 25 A 25 B 25 C 26 D 26 D 26 B 26 A 27 B 27 B 27 A 27 D 28 C 28 A 28 A 28 C 29 C 29 B 29 B 29 A 30 D 30 C 30 D 30 B 31 B 31 A 31 B 31 A 32 A 32 C 32 B 32 C 33 C 33 D 33 C 33 A 34 B 34 A 34 A 34 B 35 C 35 A 35 C 35 A 36 D 36 A 36 D 36 A 37 A 37 B 37 A 37 A 38 D 38 D 38 B 38 B 39 C 39 C 39 C 39 B 40 C 40 A 40 D 40 B 41 A 41 B 41 B 41 D 42 B 42 A 42 B 42 D 43 A 43 B 43 C 43 C 44 D 44 B 44 D 44 D 45 A 45 B 45 D 45 C 46 B 46 D 46 B 46 B 47 D 47 C 47 D 47 A 48 B 48 D 48 C 48 D 49 C 49 C 49 C 49 D 50 C 50 D 50 D 50 A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • de 166
  • BẢNG ĐÁP ÁN TOÁN 12
    • Sheet1