Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Lạng Giang 2 – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 001
TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 2
(Đề gồm có 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Thí sinh
:.....
...............................
.....
........
.... S
ố báo
...
......
Mã đề: 001
Câu 1. Cho số phức
1 5
z i
. Phần ảo của số phức
z
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
1
. D.
5
Câu 2. Cho hàm số
2
1
cos
f x
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
d cot .
f x x x C
B.
d tan .
f x x x C
C.
d tan .
f x x x C
D.
d cot .
f x x x C
Câu 3. Biết phương trình
2
z 0 ,z m n m n
có một nghiệm là
1 3
i
. Tính
3
n m
A.
16
B.
6
C.
3
D.
4
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 2 9 0
P x y z
. Khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt
phẳng
P
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
6
.
Câu 5. Gọi
1 2
,
z z
là hai nghiệm phân biệt của phương trình
2
3 4 0
z z
trên tập số phức
. Tính giá trị của
biểu thức
1 2
P z z
.
A.
2 2
. B.
4
. C.
2
. D.
4 2
.
Câu 6. Cho số phức
,z a bi a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
z a b
. B.
2 2
z a b
. C.
3 3
z a b
. D.
2 2
z a b
.
Câu 7. Số phức
2 3
z i
có môđun là
A.
13
. B.
13
. C.
6
. D.
2 13
.
Câu 8. Tính
2 5x
e dx
ta được kết quả nào sau đây
A.
2 5
.
5
x
e
C
B.
2 5
5 .
x
e C
C.
2 5
2 .
x
e C
D.
2 5
.
2
x
e
C
Câu 9. Tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
3 2
z i
A. Đường tròn tâm
3;1
I
, bán kính
2
R
. B. Đường tròn tâm
1; 3
I
, bán kính
2
R
.
C. Đường tròn tâm
3;1
I
, bán kính
2
R
. D. Đường tròn tâm
3; 1
I
, bán kính
2
R
.
Câu 10. Nếu
6
2
2 1 10
f x dx
thì
3
1
2
f x dx
bằng
A.
3
.
4
B.
3
.
2
C.
2.
D.
3.
Câu 11. Nếu
2 4
1 1
2, 1
f x dx f x dx
thì
4
2
f x dx
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Trang 2/5 - Mã đề 001
Câu 12. Cho
ln 2
d
ln
x
x
x x
bằng cách đặt
ln
t x
ta được nguyên hàm theo biến
t
A.
d
2
t
t
t
. B.
2
1 d
t
t
. C.
2 d
t t
. D.
2
2
d
t
t
t
.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2;1;1 , 1;2;1
A B
. Tọa độ trung điểm của
đoạn thẳng
AB
là?
A.
1 2
;1;
3 3
I
. B.
3;1;0
I
. C.
3 1
; ;0
2 2
I
. D.
1 3
; ;1
2 2
I
Câu 14. Tính tích phân
1
0
3
1
x
I dx
x
A.
7
5ln3.
2
I
B.
2 5ln 2.
I
C.
1 4ln 2.
I
D.
4ln 3 1.
I
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;1;8
M
. Gọi
H
là hình chiếu vuông góc của
M
trên mặt phẳng
Oxy
. Tọa độ của điểm
H
A.
2;0;8
H
. B.
0;0;8
H
. C.
0;1;8
H
. D.
2;1;0
H
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu
S
có tâm
1;1; 2
I
và bán kính
3
r
A.
2 2 2
: 1 1 2 9.
S x y z
B.
2 2 2
: 1 1 2 3.
S x y z
C.
2 2 2
: 1 1 2 3.
S x y z
D.
2 2 2
: 1 1 2 9.
S x y z
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
2 4 6
a i j k
. Tọa độ của
a
A.
2;4; 6
. B.
1; 2;3
. C.
2; 4;6
. D.
1;2; 3
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, gọi
; ;
M a b c
giao điểm của đường thẳng
1 3 2
:
2 1 1
x y z
d
mặt phẳng
: 2 3 4 4 0
P x y z
. Tính 3 2
T a b c
.
A.
4
T
. B.
6
T
. C.
13
T
. D.
10
T
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
phương trình
2
3
2
x t
y t t
z t
. Hỏi đường thẳng
d
đi qua điểm nào sau đây
A.
2;3; 2
B
. B.
2;3;2
D
. C.
2; 3;2
C
. D.
1; 1;1
A
.
Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
4
y x
;
2
y x
bằng
A.
33
2
. B.
33
2
. C.
9
2
S
. D.
9
2
.
Câu 21. Tất cả các nghiệm phức của phương trình
2
2 17 0
z z
A.
2 4 ; 2 4 .
i i
B.
1 4 ; 1 4 .
i i
C.
4 .
i
D.
16 .
i
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn
2 3 2 0
i z i
. Phần thực của số phức
z
A.
1
5
. B.
8
5
. C.
8
5
. D.
1
5
.
Câu 23. Cho số phức
z
thoả mãn
2 5 14 7
z i z i
. Môdun
z
bằng
Trang 3/5 - Mã đề 001
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
13
.
Câu 24. Giá trị các số thực
,
a b
thỏa mãn
2 1 1 2
a b i i i
(với
i
là đơn vị ảo ) là
A.
1
; 0.
2
a b
B.
1
; 1.
2
a b
C.
1; 1.
a b
D.
0; 1.
a b
Câu 25. Tính nguyên hàm
. d
x
I x e x
A.
.
x x
I x e e C
. B.
.
x x
I x e e C
. C.
2
.
2
x
x
I e C
. D.
2
.
2
x x
x
I e e C
.
Câu 26. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 3 3 0.
x y z
Mặt phẳng nào sau đây song song
với mặt phẳng
?
A.
: 3 3 0.
x y z
B.
: 2 3 2 0.
x y z
C.
: 2 3 3 0.
P x y z
D.
: 2 3 3 0.
Q x y z
Câu 27. Cho các số phức
1
3
z i
;
2
1
z i
. Số phức
1 2
z z
có phần ảo là số nào sau đây?
A.
2
i
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 28. Trong không gian với hệ toa độ
Oxyz
, lập phương trình đường thẳng đi qua điểm
0; 1; 3
A
vuông góc với mặt phẳng
P
:
3 1 0
x y
A.
1 3
3
x t
y t
z t
. B.
1 2
3 2
x t
y t
z t
. C.
1
3
3
x
y t
z
. D.
1 3
3
x t
y t
z
.
Câu 29. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
3
?
1
i
z
i
-2
2
x
y
-2
B
-1
A
2
-1
D
3
1
C
O
A. Điểm
.
B
B. Điểm
.
A
C. Điểm
.
C
D. Điểm
.
D
Câu 30. Trong không gian
O
xyz
, mặt phẳng
đi qua hai điểm
1;0;0 , 2;2;0
A B
vuông góc với mặt
phẳng
: 2 0
P x y z
có phương trình là
A.
2 4 0
x y z
. B.
2 3 2 0
x y z
. C.
2 2 0
x y z
. D.
1 0
x y z
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2;1; 1
M
trên trục
Oy
có tọa độ là
A.
2;0;0
. B.
0;1;0
. C.
2;0; 1
. D.
0;0; 1
.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
đường thẳng đi qua hai điểm
3;1; 6
A
5;3; 2
B
phương trình tham số là
A.
3
1
6 2
x t
y t
z t
B.
6 2
4 2
1 4
x t
y t
z t
C.
5 2
3 2
2 4
x t
y t
z t
D.
5
3
2 2
x t
y t
z t
Trang 4/5 - Mã đề 001
Câu 33. Cho các sthực
,
a b a b
hàm số
y f x
đạo hàm hàm liên tục trên
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
d
b
a
f x x f b f a
. B.
d
b
a
f x x f a f b
.
C.
d
b
a
f x x f b f a
. D.
d
b
a
f x x f a f b
.
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho ba điểm
2;0;0 , 0;3;0 , 0;0;5 .
A B C
Mặt phẳng
ABC
có phương trình là
A.
1
3 2 5
x y z
. B.
1
2 3 5
x y z
. C.
0
2 3 5
x y z
. D.
1
5 3 2
x y z
.
Câu 35. Tính tích phân
4
0
sin
I xdx
.
A.
2
.
2
I
B.
2
1 .
2
I
C.
2
1 .
2
I
D.
2
.
2
I
Câu 36. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
;
a b
. Gọi
D
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
y f x
, trục hoành hai đường thẳng
, ( )
x a x b a b
. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi
quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thức?
A.
2
d
b
a
V f x x
. B.
2 2
d
b
a
V f x x
. C.
d
b
a
V f x x
. D.
2
d
b
a
V f x x
.
Câu 37. Một vật chuyển động phương trình vận tốc
3
3 1 /
v t t t m s
. Quãng đường vật đi được từ
thời điểm
0
t
(giây) đến khi
4
t
(giây) là
A.
20
m
. B.
39
4
m
. C.
37
m
. D.
44
m
.
Câu 38. Trong không gian, cắt vật thể bởi hai mặt phẳng
: 1
P x
: 2
Q x
. Biết một mặt phẳng tùy
ý vuông góc với trục
Ox
tại điểm hoành độ
1 2
x x
cắt theo thiết diện một hình vuông cạnh
bằng 6
x
. Thể tích của vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng
,
P Q
bằng:
A.
33
2
. B.
33
2
. C.
93
. D.
93
.
Câu 39. Trong không gian O
xyz
, cho phương trình mặt phẳng
: 2 2 0
P x z
. Một vectơ pháp tuyến của
P
A.
0; 1;2
. B.
2;0; 1
. C.
2; 1;2
. D.
2; 1;0
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa đ O
xyz
, cho hai mặt phẳng
P
Q
lần lượt vecpháp
tuyến
n
n
. Gọi
là góc giữa mặt phẳng
P
Q
. công thức nào sau đây đúng?
A.
.
sin
n n
n n
. B.
.
cos
n n
n n
. C.
.
cos
n n
n n
. D.
.
sin
n n
n n
.
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho hai điểm
2;0; 2
I
;
2;3;2
A
. Mặt cầu
S
tâm
I
đi qua điểm
A
có phương trình là
A.
2 2
2
2 2 5.
x y z
B.
2 2
2
2 2 25.
x y z
Trang 5/5 - Mã đề 001
C.
2 2
2
2 2 5.
x y z
D.
2 2
2
2 2 25.
x y z
Câu 42. Cho biết
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
. Khi đó
d
f x x
bằng
A.
f x
. B.
xF x C
C.
F x C
. D.
F x C
.
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 4 2 10 14 0
S x y z x y z
. Mặt
phẳng
: 4 5 0
P x z
cắt
S
theo một đường tròn
C
. Toạ độ tâm
H
của
C
A.
1;1; 1
H
. B.
7;1; 3
H
. C.
3;1; 2
H
. D.
9;1;1
H
.
Câu 44. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
4
z i z i
z i z
là số thực?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 45. Cho hàm s
y f x
hàm liên tục tích phân trên
0;2
thỏa điều kiện
2
2 4
0
6 d
f x x xf x x
. Tính
2
0
d
I f x x
.
A.
6
I
. B.
24
I
. C.
8
I
. D.
32
I
.
Câu 46. Cho hàm s
3 2
36 1 0; ,y f x ax bx x a a b
hai điểm cực trị
6
2
. Diện ch
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
và đường thẳng
32 25
y x
bằng
A.
183
B.
108
C.
132
D.
128.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
4;4;1 ; 1;7;4
A B
mặt phẳng
P
phương
trình
2 3 9 0
x y z
. Điểm
; ;
M a b c
trên
P
thỏa mãn
2 2
2
MA MB
nhỏ nhất. Tổng
2
a b c
bằng
A.
13
. B.
12
. C.
6
. D.
1
.
Câu 48. Cho cho hàm số
y f x
liên tục trên các khoảng
1
;
2

;
1
;
2

thỏa mãn
1 1
, ;
2 1 2
f x x
x
1 1.
f
Biết
ln 3
2
f b
a
,
;
a b
là số nguyên. Giá trị của
5 2
P a b
A.
4
. B.
13
. C.
11
. D.
8
.
Câu 49. Gọi
S
tập hợp tất cả các số phức
z
để số phức
1
1
w z
z
phần ảo bằng
1
4
. Biết rằng
1 2
3
z z
với
1 2
,
z z S
, giá trị nhỏ nhất của
1 2
2
z z
bằng
A.
5 3
. B.
3 5 3
. C.
3 5 3 2
D.
2 5 2 3
.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, gọi mặt phẳng
:7 0
P x by cz d
(với
, , , 0
b c d c
)
đi qua điểm
1;3;5
A . Biết mặt phẳng
P
song song với trục
Oy
khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt
phẳng
P
bằng
3 2
. Tính
T b c d
.
A.
78
T
. B.
4
T
. C.
61
T
. D.
7
T
.
------ HẾT ------
1
TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 2 ĐÁP ÁN HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 12
001 002 003 004
1 B D C B
2 C C A A
3 D B B D
4 A B D D
5 B A A C
6 D A C C
7 B B C B
8 D C B B
9 A D D D
10 B C D D
11 A D B A
12 B C C D
13 D B B B
14 C B B A
15 D A D A
16 D B D C
17 A B A B
18 D A D A
19 A A A B
20 D B C B
21 B A D A
22 D D D B
23 A B D B
24 C B A B
25 A D A B
26 B A B A
27 C B C A
28 D A D B
29 B D D D
30 C C D C
31 B B D A
32 D B C C
33 A C B B
34 B D D C
35 B D D C
36 A B A B
37 D B A D
38 D B D A
39 B A B C
40 C D D A
41 B D B B
42 D B A C
2
43 A D D C
44 B A A D
45 D B C D
46 D C C C
47 C B D B
48 D D D C
49 C C C D
50 C D D C
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 2
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022 - 2023 (Đề gồm có 05 trang) MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Thí sinh:..................................................... Số báo danh : ...................... Mã đề: 001
Câu 1. Cho số phức z  1 5i . Phần ảo của số phức z bằng A. 1 . B. 5 . C. 1 . D. 5 1
Câu 2. Cho hàm số f  x 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 cos x A. f  xdx  cot x C. B. f
 xdx  tan x C. C. f  xdx  tan x C. D. f
 xdx  cot x C.
Câu 3. Biết phương trình 2 z  z m  n  0 ,
m n   có một nghiệm là 1 3i . Tính n  3m A. 16  B. 6  C. 3 D. 4 
Câu 4. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P  : 2x  2 y  z  9  0 . Khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng P bằng A. 3 . B. 2. C. 1. D. 6 .
Câu 5. Gọi z , z là hai nghiệm phân biệt của phương trình 2
z  3z  4  0 trên tập số phức  . Tính giá trị của 1 2 biểu thức P  z  z . 1 2 A. 2 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 2 .
Câu 6. Cho số phức z  a  bi a,b   . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 z  a  b . B. 2 2 z  a  b . C. 3 3 z  a  b . D. 2 2 z  a  b .
Câu 7. Số phức z  2  3i có môđun là A. 13 . B. 13 . C. 6 . D. 2 13 . Câu 8. Tính 2 x5 e dx 
ta được kết quả nào sau đây 2 x5 e 2 x5 e A.  C. B. 2 x5 5e  C. C. 2 x5 2e  C. D.  C. 5 2
Câu 9. Tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức z thỏa mãn z  3  i  2 là
A. Đường tròn tâm I  3  ; 
1 , bán kính R  2 . B. Đường tròn tâm I 1;  3 , bán kính R  2 .
C. Đường tròn tâm I  3  ; 
1 , bán kính R  2 . D. Đường tròn tâm I 3;  1 , bán kính R  2 . 6 3 Câu 10. Nếu 2 f  x1dx 10  thì f 2x dx  bằng 2 1 3 3 A. . B. . C. 2. D. 3. 4 2 2 4 4
Câu 11. Nếu f  x dx  2, f  x dx  1    thì f  x dx  bằng 1 1 2 A. 3 . B. 2  . C. 1. D. 3 . Trang 1/5 - Mã đề 001 ln  2 Câu 12. Cho d  x
x bằng cách đặt t  ln x ta được nguyên hàm theo biến t là x ln x  2    2 A. d  t t. B. 1 d   t . C. t  2dt . D. d  t t . t  2  t  2 t
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2;1;  1 , B 1  ;2; 
1 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là?  1 2   3 1   1 3  A. I ;1;   . B. I  3  ;1;0. C. I  ;  ;0  . D. I ; ;1    3 3   2 2   2 2  1 x  3
Câu 14. Tính tích phân I  dx  x 1 0 7 A. I   5ln 3. B. I  2  5 ln 2. C. I  1 4ln 2. D. I  4 ln 3 1. 2
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2
 ;1;8. Gọi H là hình chiếu vuông góc của
M trên mặt phẳng Oxy . Tọa độ của điểm H là A. H  2  ;0;8 . B. H 0;0;8 . C. H 0;1;8 . D. H  2  ;1;0.
Câu 16. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu S  có tâm I  1  ;1; 2
  và bán kính r  3 là
A. S   x  2   y  2   z  2 : 1 1 2  9.
B. S   x  2   y  2   z  2 : 1 1 2  3.
C. S   x  2   y  2   z  2 : 1 1 2  3.
D. S   x  2   y  2   z  2 : 1 1 2  9.     
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a  2i  4 j  6k . Tọa độ của a là A.  2  ;4; 6   . B. 1; 2  ;3 . C. 2; 4  ;6 . D.  1  ;2; 3  . x 1 y  3 z  2
Câu 18. Trong không gian Oxyz , gọi M a;b;c là giao điểm của đường thẳng d :   và 2 1 1
mặt phẳng P : 2x  3y  4z  4  0. Tính T  3a  2b  c . A. T  4 . B. T  6 . C. T  13 . D. T  10 . x  2  t 
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình y  3t t   . Hỏi đường thẳng z  2   t 
d đi qua điểm nào sau đây A. B 2;3; 2   . B. D 2;3;2 . C. C  2  ; 3  ;2. D. A1; 1  ;  1 .
Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y  x  4; y  x  2 bằng 33 33 9 9 A. . B. . C. S  . D. . 2 2 2 2
Câu 21. Tất cả các nghiệm phức của phương trình 2 z  2z 17  0 là A. 2  4i; 2  4 .i B. 1 4i; 1 4 .i C. 4 .i D. 1  6 .i
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn 2  i z  3i  2  0 . Phần thực của số phức z là 1 8 8 1 A. . B. . C.  . D.  . 5 5 5 5
Câu 23. Cho số phức z thoả mãn 2z  5i z  1
 4  7i . Môdun z bằng Trang 2/5 - Mã đề 001 A. 5 . B. 4. C. 7 . D. 13 .
Câu 24. Giá trị các số thực a,b thỏa mãn 2a b1ii 12i (với i là đơn vị ảo ) là 1 1 A. a  ;b  0. B. a  ;b  1. C. a  1;b  1. D. a  0;b  1. 2 2
Câu 25. Tính nguyên hàm   . x I x e dx 2 x 2 x A.  . x  x I x e e  C . B.  . x  x I x e e  C . C. I  . x e  C . D. I  . x e  x e  C . 2 2
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : 2x  3y  z  3  0. Mặt phẳng nào sau đây song song
với mặt phẳng  ?
A.   : x 3y  z  3  0.
B.   : 2x 3y  z  2  0.
C. P : 2x  3y  z  3  0.
D. Q : 2x  3y  z  3  0.
Câu 27. Cho các số phức z  3i ; z 1 i . Số phức z  z có phần ảo là số nào sau đây? 1 2 1 2 A. 2i . B. 0 . C. 2  . D. 4 .
Câu 28. Trong không gian với hệ toa độ Oxyz , lập phương trình đường thẳng đi qua điểm A0; 1; 3 và
vuông góc với mặt phẳng P : x  3y 1  0 x  t  x  t x 1 x  t     A.  y  1 3t . B.  y  1 2t . C. y  3t . D.  y  1 3t .  z  3t     z  3  2t  z  3  z  3  3 i
Câu 29. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z  ? 1 i y A 2 C 1 O x -2 -1 2 3 -1 D -2 B A. Điểm . B B. Điểm . A C. Điểm C. D. Điểm . D
Câu 30. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   đi qua hai điểm A1;0;0, B2;2;0 và vuông góc với mặt
phẳng P : x  y  z  2  0 có phương trình là
A. x  y  2z  4  0. B. 2x  y 3z  2  0 . C. 2x  y  z 2  0. D. x  y  z 1 0.
Câu 31. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 2;1; 
1 trên trục Oy có tọa độ là A. 2;0;0 . B. 0;1;0 . C. 2;0;  1  . D. 0;0;  1  .
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm A3;1; 6   và B5;3;  2 có phương trình tham số là x  3  t x  6  2t x  5  2t x  5 t     A. y 1 t B. y  4  2t C. y  3  2t D. y  3 t z  6   2t     z  1   4t  z  2   4t  z  2   2t  Trang 3/5 - Mã đề 001
Câu 33. Cho các số thực a,ba  b và hàm số y  f  x có đạo hàm là hàm liên tục trên  . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b b A. f 
 xdx  f b f a . B. f 
 xdx  f a f b. a a b b C. f
 xdx  f b f a. D. f
 xdx  f a f b. a a
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A2;0;0, B 0;3;0,C 0;0;5. Mặt phẳng
 ABC có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    0. D.    1. 3 2 5 2 3 5 2 3 5 5 3 2  4
Câu 35. Tính tích phân I  sin xdx  . 0 2 2 2 2 A. I   . B. I 1 . C. I  1   . D. I  . 2 2 2 2
Câu 36. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
y  f  x , trục hoành và hai đường thẳng x  a, x  b(a  b) . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi
quay D quanh trục hoành được tính theo công thức? b b b b A. 2 V   f  xdx. B. 2 2 V   f  xdx. C. V  f  xdx . D. 2 V   f  xdx. a a a a
Câu 37. Một vật chuyển động có phương trình vận tốc v t 3
 t  3t 1m / s . Quãng đường vật đi được từ
thời điểm t  0 (giây) đến khi t  4(giây) là 39 A. 20m . B. m . C. 37m . D. 44m . 4
Câu 38. Trong không gian, cắt vật thể bởi hai mặt phẳng P  : x  1 và Q : x  2 . Biết một mặt phẳng tùy
ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x  1
  x  2 cắt theo thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng 6  x . Thể tích của vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng P ,Q bằng: 33 A. 33  . B. . C. 93 . D. 93. 2 2
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho phương trình mặt phẳng P : 2x  z  2  0 . Một vectơ pháp tuyến của P là A. 0; 1  ;  2 . B. 2;0;  1  . C. 2; 1  ;  2 . D. 2; 1  ;  0
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng P và Q lần lượt có vectơ pháp  
tuyến n và n . Gọi  là góc giữa mặt phẳng P và Q . công thức nào sau đây đúng?         n .n n .n n .n n .n A. sin    . B. cos    . C. cos    . D. sin    . n n n n n n n n
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm I 2;0; 
2 ; A2;3;2. Mặt cầu S có tâm I và
đi qua điểm A có phương trình là
A.  x  2  y   z  2 2 2 2  5.
B.  x  2  y   z  2 2 2 2  25. Trang 4/5 - Mã đề 001
C.  x  2  y   z  2 2 2 2  5.
D.  x  2  y   z  2 2 2 2  25.
Câu 42. Cho biết F  x là một nguyên hàm của hàm số f  x . Khi đó f  xdx  bằng A. f  x . B. xF  x  C C. F  x  C . D. F  x  C .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  4x  2y 10z 14  0 . Mặt
phẳng P : x  4z  5  0 cắt S  theo một đường tròn C. Toạ độ tâm H của C là A. H 1;1;  1 . B. H 7;1;3. C. H 3;1;2 . D. H 9;1;  1 .
Câu 44. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  i  z  i  4 và  z  i z là số thực? A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 45. Cho hàm số y  f  x là hàm liên tục có tích phân trên 0;2 thỏa điều kiện 2 f x  2 2 4  6x  xf  xdx . Tính I  f  xdx . 0 0 A. I  6  . B. I  2  4 . C. I  8  . D. I  3  2 .
Câu 46. Cho hàm số y  f  x 3 2
 ax  bx  36x 1 a  0;a,b có hai điểm cực trị là 6  và 2 . Diện tích
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f  x và đường thẳng y  3  2x  25 bằng A. 183 B. 108 C. 132  D. 128.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A4;4; 
1 ; B 1;7;4 và mặt phẳng P có phương
trình 2x  3y  z  9  0 . Điểm M  ; a ;
b c trên P thỏa mãn 2 2
2MA  MB nhỏ nhất. Tổng a  b  2c bằng A. 13 . B. 12 . C. 6 . D. 1.  1   1 
Câu 48. Cho cho hàm số y  f  x liên tục trên các khoảng  ;    ; ;    và thỏa mãn  2   2  f  x 1 1  , x  ; f   1  1. Biết f   ln 3 2 
 b , a;b là số nguyên. Giá trị của P  5a  2b 2x 1 2 a A. 4. B. 13 . C. 11. D. 8 .
Câu 49. Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z để số phức 1 w  z 
có phần ảo bằng 1 . Biết rằng z 1 4 z  z  3 với z ,z S
 , giá trị nhỏ nhất của z 2z bằng 1 2 1 2 1 2 A. 5  3. B. 3 5 3  . C. 3 5 3 2 D. 2 5 2 3 .
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi mặt phẳng P : 7x  by  cz  d  0 (với b,c, d  ,c  0 )
đi qua điểm A1;3;5 . Biết mặt phẳng P song song với trục Oy và khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt
phẳng P bằng 3 2 . Tính T  b  c  d . A. T  78 . B. T  4  . C. T  61. D. T  7 . ------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 001
TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 2
ĐÁP ÁN HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN 12 001 002 003 004 1 B D C B 2 C C A A 3 D B B D 4 A B D D 5 B A A C 6 D A C C 7 B B C B 8 D C B B 9 A D D D 10 B C D D 11 A D B A 12 B C C D 13 D B B B 14 C B B A 15 D A D A 16 D B D C 17 A B A B 18 D A D A 19 A A A B 20 D B C B 21 B A D A 22 D D D B 23 A B D B 24 C B A B 25 A D A B 26 B A B A 27 C B C A 28 D A D B 29 B D D D 30 C C D C 31 B B D A 32 D B C C 33 A C B B 34 B D D C 35 B D D C 36 A B A B 37 D B A D 38 D B D A 39 B A B C 40 C D D A 41 B D B B 42 D B A C 1 43 A D D C 44 B A A D 45 D B C D 46 D C C C 47 C B D B 48 D D D C 49 C C C D 50 C D D C 2
Document Outline

  • de HK2-T12(22-23) Ma 001
  • Dap an HK2-Toan 12