Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Trần Phú – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 121
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM
(Đề có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022 2023
N TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút.
Họ và tên thí sinh: ...............................................................
Số báo danh: ...................
Câu 1. Cho hàm s
x
xf
34
1
)(
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
C
x
dxxf
34
1
)(
. B.
Cxdxxf |34|ln)(
.
C.
Cxdxxf |34|ln
3
1
)(
. D.
C
x
xdxxf
2
sin)(
2
.
Câu 2. Cho biết
là mt nguyên hàm ca hàm s f(x). Tìm
dxxfI 2)(5
.
A.
CxFI 2)(5
. B.
CxxFI 2)(5
.
C.
CxxFI 2)(5
. D.
CxxxFI 2)(5
.
Câu 3. Biết
2
1
5)( dxxf
2
1
2)( dxxg
. Khi đó
2
1
)()( dxxgxf
bng
A.
10
. B.
3
. C.
7
. D.
3
.
Câu 4. Cho
2
0
5)(
dxxf
. Tính
2
0
sin2)(
dxxxfI
.
A.
5I
. B.
5
2
I

. C.
3I
. D.
7.I
Câu 5. Din tích S ca hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm y = f(x) liên tc trên đoạn [a;
b], trục hoành và hai đường thng x = a, x = b đưc tính theo công thc:
A.
b
a
dxxfS )(
. B.
b
a
dxxfS )(
. C.
b
a
dxxfS )(
. D.
b
a
dxxfS )(
.
Câu 6. Cho hình phng
H
gii hn bởi các đường y = 2x x
2
, y = 0. Quay (H) quanh trc
hoành to thành khi tròn xoay có th tích là
A.
2
0
2
2 dxxx
. B.
2
0
2
2
2 dxxx
. C.
2
0
2
2
2 dxxx
. D.
2
0
2
2 dxxx
.
Câu 7. Môđun của s phc z = 3 5i bng
A.
8
. B.
34
. C.
15
. D.
34
.
Câu 8. Đim
M
trong hình v biu din s phc
Mã đề 121
Trang 2/6 - Mã đề 121
A. z = 3 4i. B. 4 + 3i. C. 3 4i. D. 3 + 4i.
Câu 9. Cho hai s phc z
1
= 2 + 5i z
2
= 3 + i. Phn o ca s phc z
1
+ z
2
bng
A.
4i
. B.
6
. C.
6i
. D.
4
.
Câu 10. Cho hai s phc z
1
= 1 2i z
2
= 3 + i. Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s
phc z
1
2z
2
có tọa độ
A.
5; 4
. B.
5; 1
. C.
5;4
. D.
5;4
.
Câu 11. Cho s phc z = 2 + 6i, phn thc ca s phc
z
1
bng
A.
20
1
. B.
20
1
. C.
20
3
. D.
20
3
.
Câu 12. Cho s phc z =
i
i
31
75
. Khi đó số phc liên hp ca z là :
A.
iz
5
4
5
13
. B.
iz
5
4
5
13
. C.
iz
5
4
5
13
. D.
iz
5
4
5
13
.
Câu 13. Phương trnh z
2
az + b = 0 (a, b R) có nghim z = 1 + i khi
A. a = 2, b = 2. B. a = 2, b = 2. C. a = 2, b = 2. D. a = 2, b = 2.
Câu 14. Trên tp s phc C, phương trnh 2z
2
+ 4z + 5 = 0 có các nghim là
A. . B. . C. . D.
2
6
1
i
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc tơ
3;2;5 a
,
1;1;2 b
. Tọa độ ca véc
ba 2
A.
3; 1;2
. B.
7; 3;4
. C.
9; 4;5
. D.
3;1; 2
.
Câu 16. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1;1 , 4;2; 2AB
. Đ dài đoạn
thng
AB
bng
A.
2
. B.
4
. C.
27
. D.
22
.
Câu 17. Trong không gian vi h trc tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
:3 2 0P x z
. Mt vec
tơ pháp tuyến ca mt phng
P
là:
Trang 3/6 - Mã đề 121
A.
3; 1;0 .n 
B.
3; 1;2 .n 
C.
3;0; 1 .n 
D.
3;0;1 .n
Câu 18. Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho hai mt phng (P) : x + 2y - 2z + 1 =
0, (Q): 2x + 4y 4z + 8 = 0. Khong cách gia hai mt phẳng đó là:
A. 7. B. . C. 3. D. 1.
Câu 19. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
32
:
2 1 2
x y z
d


. Điểm
nào sau đây thuộc được thng
d
?
A.
3;0;2Q
. B.
3;0;2N
. C.
3;0; 2P
. D.
2;1;2M
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
1; 2;3 , 3;0; 1AB
. Vectơ nào sau đây là vectơ
ch phương của đưng thng
AB
:
A.
1;1; 2u 
. B.
2;2;4u
. C.
1;1;2u 
. D.
2; 2; 4u
.
Câu 21. Cho hàm s
sin cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
1
d cos .
2
f x x x C
B.
2
d sin .f x x x C
C.
2
1
d sin .
2
f x x x C
D.
d sin cos .f x x x x C
Câu 22. Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca
3
e
x
fx
tha mãn
01F
. Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A.
3
12
e
33
x
Fx
. B.
3
1
e
3
x
Fx
.
C.
3
1
e1
3
x
Fx
. D.
3
14
e
33
x
Fx
.
Câu 23.
1
2
0
1
x
I x e dx ae b
. Tính
P a b
.
A.
23Pe
. B.
1P 
. C.
5P
. D.
23Pe
.
Câu 24. Cho I = . Nếu đặt th khẳng định nào sau đây đúng?
A. I = . B. I = .
C. I = . D. I = .
Câu 25. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s y = , trục hoành, đường thng
x = 1 và đường thng x = 2 là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Th tích khi xoay khi quay quanh trc hoành mt hình phng gii hn bởi đồ th
hàm s y = x(x-4) và trc hoành là:
Trang 4/6 - Mã đề 121
A.
64
15
B.
128
15
C.
256
15
D.
512
15
Câu 27. Mnh đề nào sau đâysai?
A. Số
phức
32zi
có phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
.
B. Số phức
2zi
có số phức liên hợp là
2zi
.
C. Tập hợp các số phức chứa tập hợp các số thực .
D. Số phức
34zi
có mô đun bằng
1
.
Câu 28. Cho s phc z = 3 + 8i , phn thc ca s phc
2
z
bằng
A.
55
. B.
55
. C.
48
. D.
48
.
Câu 29. Cho s phc
1 2 3 4z i i
. Phn o ca s phc
iz
tương ứng là
A.
2
. B.
11
. C.
2
. D.
11
.
Câu 30. Cho s phc
z
tha mãn h thc
2 3 1 2 5 8i z iz i
. Tng phn thc và phn
o ca s phc
z
A. 2. B. 8. C. 2. D.15.
Câu 31. Cho s phc z tha mãn
2
2 10 5i i z i
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
z
có phần thực bằng -3. B.
iz 43
.
C.
z
có phần ảo bằng 4. D.
5z
.
Câu 32. Cho z
1
, z
2
là các nghim phc phân bit của phương trnh z
2
4z + 13 = 0. Tính |z
1
+ i|
2
+ |z
2
+ i|
2
.
A. 28. B.
2 5 2 2
. C. 36. D.
62
.
Câu 33. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, vectơ
1;2; 2a 
vuông góc với vectơ nào
sau đây?
A.
2;1;1m
. B.
2;1;2p
.
C.
2; 3;2n
. D.
1; 1;2q 
.
Câu 34. Trong không gian vơi hệ tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 6 1 0S x y z x y z
.
Tìm tọa độ tâm và bán kính mt cu
S
:
A.
1;2; 3 , 13IR
. B.
1;2; 3 , 13IR
.
C.
1; 2;3 , 13IR
. D.
1; 2;3 , 13IR
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
2;1; 3M
,
1;0;2N
;
2; 3;5P
. Tìm một vectơ
pháp tuyến
n
ca mt phng
MNP
.
A.
12;4;8n
. B.
8;12;4n
. C.
3;1;2n
. D.
3;2;1n
.
Trang 5/6 - Mã đề 121
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;1;3M
và hai đường thng
1 3 1
:
3 2 1
x y z
,
1
:
1 3 2
x y z
. Phương trnh nào dưới đây là phương trnh
đưng thẳng đi qua
M
và vuông góc vi
.
A.
1
1
13
xt
yt
zt


. B.
1
3
xt
yt
zt



. C.
1
1
3
xt
yt
zt


. D.
1
1
3
xt
yt
zt


.
Câu 37. Trong không gian Oxyz, hai đường thẳng :
tz
ty
tx
d
81
6
42
:
1
129
2
6
7
:
2
zyx
d
A. Cắt nhau. B. song song. C. chéo nhau. D. trùng nhau.
Câu 38. Cho s phc
z
tha mãn
13z z i
. Tích phn thc và phn o ca
z
là:
A. 8. B. 15. C. 12. D. 8.
Câu 39. Tp hp các điểm biu din s phc
z
tha mãn
1z i i z
là một đường tròn,
tâm của đường tròn đó có tọa độ
A.
1;1I
. B.
0; 1I
. C.
0;1I
. D.
1;0I
.
Câu 40. Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trnh
2
4 5 0zz
. Giá tr ca biu thc
2019 2019
12
11zz
bng?
A.
1009
2
. B.
1010
2
. C.
0
. D.
1010
2
.
Câu 41. Cho s phc z tha mãn
2
3 2 2 4i z i i
. Modun ca s phc
w1zz
:
A. 2. B. 4 C. 10 D.
10
Câu 42. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho đường thng
là giao tuyến ca hai mt
phng
: 1 0Pz
: 3 0Q x y z
. Gi
d
là đường thng nm trong mt
phng
P
, cắt đường thng
1 2 3
':
1 1 1
x y z
d


và vuông góc với đường thng
.
Phương trnh của đường thng
d
A.
3
1
xt
yt
zt


. B.
3
1
xt
yt
z

. C.
3
1
xt
yt
z

. D.
3
1
xt
yt
zt



.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
0
: 3 ,
x
d y t t R
zt
. Gi
P
là mt phng
chứa đường thng
d
và to vi mt phng
Oxy
mt góc
45
. Khong cách t đim
3;2;5M
đến
P
bng
Trang 6/6 - Mã đề 121
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
22
.
Câu 44. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho ba điểm
1
2;3;1 , ;0;1 , 2;0;1
4
A B C



. Ta
độ chân đường phân giác trong góc A ca tam giác ABC là:
A.
1;0;1
. B.
( 1;0;1)
. C.
1;1;1
. D.
1;0; 1
.
Câu 45. Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng
H
gii hn bởi các đồ th hàm s
2
yx
,
2yx
quanh trc
Ox
A.
72
5
(đvtt). B.
81
10
(đvtt). C.
81
5
(đvtt). D.
72
10
(đvtt).
Câu 46. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
2;4
và tha mãn
22f
,
4 2022f
. Tính tích phân
2
1
2dI f x x
.
A.
1011I
. B.
2022I
. C.
2020I
. D.
1010I
.
Câu 47. Cho hàm s
y f x
tha mãn
2
0 0, '
1
x
f f x
x

. H nguyên hàm ca hàm s
4g x xf x
là:
A.
2 2 2
1 lnx x x c
. B.
2 2 2
ln 1x x x
.
C.
2 2 2
1 ln 1x x x c
. D.
2 2 2
1 ln 1x x x
.
Câu 48. Cho s phc
z a bi
, (a, b R). Biết tp hợp các điểm A biu din hình hc s
phức z là đưng tròn (C) có tâm
4;3I
và bán kính
3R
. Đt M là giá tr ln nht,
m là giá tr nh nht ca
4 3 1F a b
. Tính giá tr
Mm
.
A.
63Mm
. B.
48Mm
. C.
50Mm
. D.
41Mm
.
Câu 49. Cho hàm s
y f x
thỏa mãn điều kin
2
0
'
3
2
f x dx
x
2 2 0 4ff
. Tính
tích phân
1
2
0
2
1
f x dx
I
x
A.
1
2
I
. B.
8I
. C.
4I
. D.
2I 
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
có phương trnh
2 2 2
4 2 2 3 0x y z x y z
và điểm
5;3; 2A
. Một đường thng
d
thay đổi luôn
đi qua
A
và luôn ct mt cu tại hai điểm phân bit
,MN
. Tính giá tr nh nht ca
biu thc
4S AM AN
.
A.
min
30S
. B.
min
20S
. C.
min
34 3S 
.
D.
min
5 34 9S 
.
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2022– 2023
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút. (Đề có 6 trang)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Mã đề 121
Số báo danh: ................... 1
Câu 1. Cho hàm số f (x) 
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 4  3x 1
A.f (x)dx   C .
B. f (x)dx  ln | 4  3x | C . 4  3x 1 x2
C.f (x)dx   ln | 4  3x | C .
D.f (x)dx  sin x   C . 3 2
Câu 2. Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f(x). Tìm I  5 f (x) 2   dx .
A. I  5F(x)  2  C .
B. I  5F(x)  2x C .
C. I  5xF(x)  2  C .
D. I  5xF(x)  2x C . 2 2 2
Câu 3. Biết  f (x)dx  5 và  g(x)dx  2 . Khi đó f (x) g(x)   dx bằng 1 1 1 A. 10 . B. 3 . C. 7 . D. 3 .   2 2
Câu 4. Cho  f (x)dx  5. Tính I  f (x) 2sin x   dx . 0 0  A. I  5 . B. I  5  . C. I  3 . D. I  7. 2
Câu 5. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm y = f(x) liên tục trên đoạn [a;
b], trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b được tính theo công thức: b b b b
A. S   f (x)dx . B. S   f (x)dx .
C. S    f (x)dx . D. S    f (x)dx . a a a a
Câu 6. Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường y = 2x – x2, y = 0. Quay (H) quanh trục
hoành tạo thành khối tròn xoay có thể tích là 2 2 2 2 A.  2 2 x  2 2
x dx . B.   x  2 2 x dx .
C.  x  2 2 x dx .
D.   x  2 2 x dx . 0 0 0 0
Câu 7. Môđun của số phức z = 3 – 5i bằng A. 8 . B. 34 . C. 15 . D. 34 .
Câu 8. Điểm M trong hình vẽ biểu diễn số phức Trang 1/6 - Mã đề 121
A. z = 34i.
B. 4 + 3i.
C. 34i. D. 3 + 4i.
Câu 9. Cho hai số phức z1 = 2 + 5i và z2 = 3 + i. Phần ảo của số phức z1 + z2 bằng A. 4i . B. 6 . C. 6i . D. 4 .
Câu 10. Cho hai số phức z1 = 1 – 2i và z2 = 3 + i. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số
phức z1 – 2z2 có tọa độ là A. 5;4 . B. 5;  1 . C. 5;4 . D. 5;4 . 1
Câu 11. Cho số phức z = 2 + 6i, phần thực của số phức bằng z 1 1  3 3 A. . B. . C. . D. . 20 20 20 20 5  i 7
Câu 12. Cho số phức z =
. Khi đó số phức liên hợp của z là : 1  i 3 13 4 13 4 13 4 13 4 A. z   i . B. z    i . C. z    i . D. z   i . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 13. Phương trình z2 – az + b = 0 (a, b ∈ R) có nghiệm z = 1 + i khi
A. a = 2, b = –2. B. a = 2, b = 2. C. a = –2, b = 2. D. a = –2, b = –2.
Câu 14. Trên tập số phức C, phương trình 2z2 + 4z + 5 = 0 có các nghiệm là i 6 A. . B. . C. . D. 1 . 2
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai véc tơ a   ; 5   3 ; 2 , b   ; 2  1 ; 1 . Tọa độ của véc tơ a b 2 là A. 3;1;2 . B. 7; 3;4 . C. 9; 4;5 .
D. 3;1; 2 .
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;1;  1 , B 4;2; 2  . Độ dài đoạn
thẳng AB bằng A. 2 . B. 4 . C. 27 . D. 22 .
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P : 3x z  2  0 . Một vec
tơ pháp tuyến của mặt phẳng P là: Trang 2/6 - Mã đề 121
A. n  3; 1
 ;0. B. n  3;1;2.
C. n  3;0;  1 .
D. n  3;0;  1 .
Câu 18. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng (P) : x + 2y - 2z + 1 =
0, (Q): 2x + 4y – 4z + 8 = 0. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng đó là: A. 7. B. . C. 3. D. 1. x  3 y z  2
Câu 19. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   . Điểm 2 1 2
nào sau đây thuộc được thẳng d ?
A. Q 3;0;2 . B. N  3  ;0;2 .
C. P 3;0;2 .
D. M 2;1;2 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm A1; 2
 ;3, B3;0; 
1 . Vectơ nào sau đây là vectơ
chỉ phương của đường thẳng AB :
A. u  1;1; 2  .
B. u  2;2;4 . C. u   1  ;1;2 . D. u  2; 2  ; 4  .
Câu 21. Cho hàm số f x  sin c
x os x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A. f  x 2
dx  cos x C. B. f  x 2
dx  sin x C. 2 1 C. f  x 2 dx  sin x C. D. f
 xdx  sin xcosxC. 2
Câu 22. Cho F x là một nguyên hàm của   3 e x f x
thỏa mãn F 0  1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 1 x 2
A. F x 3  e  . B.   3 e x F x  . 3 3 3 1 1 x 4 C.   3 e x F x  1.
D. F x 3   e  . 3 3 3 1
Câu 23. Có    2   1 x I x
e dx ae b . Tính P a b . 0
A. P  2e  3. B. P  1. C. P  5 .
D. P  2e  3. Câu 24. Cho I = . Nếu đặt
thì khẳng định nào sau đây đúng? A. I = . B. I = . C. I = . D. I = .
Câu 25. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y =
, trục hoành, đường thẳng
x = –1 và đường thẳng x = –2 là: A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Thể tích khối xoay khi quay quanh trục hoành một hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = x(x-4) và trục hoành là: Trang 3/6 - Mã đề 121 64 128 256 512 A. B. C. D. 15 15 15 15
Câu 27. Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Số phức 
z  3  2i có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2 .
B. Số phức z  2i có số phức liên hợp là z  2i .
C. Tập hợp các số phức chứa tập hợp các số thực .
D. Số phức z  3
  4i có mô đun bằng 1.
Câu 28. Cho số phức z = 3 + 8i , phần thực của số phức  2 z bằng A. 55 . B. 55  . C. 48 . D. 48  .
Câu 29. Cho số phức z  1 2i3  4i . Phần ảo của số phức iz tương ứng là A. 2 . B. 11. C. 2 . D. 11.
Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn hệ thức 2  3i z  
1  2iz  5  8i . Tổng phần thực và phần
ảo của số phức z A. –2. B. 8. C. 2. D.15.
Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn  2
2i i z 10i  5 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. z có phần thực bằng -3. B. z  3   i 4 .
C. z có phần ảo bằng 4. D. z  5.
Câu 32. Cho z1, z2 là các nghiệm phức phân biệt của phương trình z2 – 4z + 13 = 0. Tính |z1
+ i|2 + |z2 + i|2. A. 28. B. 2 5  2 2 . C. 36. D. 6 2 .
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ a  1;2; 2
  vuông góc với vectơ nào sau đây?
A. m  2;1;  1 .
B. p  2;1;2 . C. n   2  ; 3  ;2. D. q  1; 1  ;2.
Câu 34. Trong không gian vơi hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z 1  0 .
Tìm tọa độ tâm và bán kính mặt cầu S  : A. I 1;2; 3
 , R 13 . B. I  1  ;2; 3  , R  13 . C. I  1  ; 2
 ;3, R 13. D. I 1; 2  ;3, R  13 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm M 2;1; 
3 , N 1;0;2 ; P2; 3  ;5 . Tìm một vectơ
pháp tuyến n của mặt phẳng MNP .
A. n12;4;8 .
B. n8;12;4 .
C. n3;1;2 . D. n3;2;  1 . Trang 4/6 - Mã đề 121
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;1;3 và hai đường thẳng x 1 y  3 z 1   x 1 y z :   ,   :  
. Phương trình nào dưới đây là phương trình 3 2 1 1 3 2 
đường thẳng đi qua M và vuông góc với  và  . x  1   tx t  x  1   tx  1   t    
A.y  1 t .
B.y  1 t .
C.y  1 t .
D.y  1 t .     z  1 3tz  3  tz  3  tz  3  t
x  2  t 4  x  7 y  2 z
Câu 37. Trong không gian Oxyz, hai đường thẳng : d : và d :   1  y   t 6 2   6 9 12
z  1 t 8 A. Cắt nhau. B. song song. C. chéo nhau. D. trùng nhau.
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z z  1 3i . Tích phần thực và phần ảo của z là: A. 8. B. 15. C. –12. D. –8.
Câu 39. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i  1 iz là một đường tròn,
tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. I 1  ;1 .
B. I 0;   1 . C. I 0;  1 .
D. I 1;0 .
Câu 40. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Giá trị của biểu thức 1 2 z  2019 1  z  2019 1 bằng? 1 2 A. 1009 2 . B. 1010 2 . C. 0 . D. 1010 2 .
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn   iz    i2 3 2 2
 4  i . Modun của số phức w   z   1 z là : A. 2. B. 4 C. 10 D. 10
Câu 42. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt
phẳng  P : z 1  0 và Q : x y z  3  0 . Gọi d là đường thẳng nằm trong mặt x 1 y  2 z  3
phẳng  P , cắt đường thẳng d ' :  
và vuông góc với đường thẳng  . 1 1  1 
Phương trình của đường thẳng d x  3 tx  3 tx  3 tx  3 t    
A.y t .
B.y t .
C.y t .
D.y t  .     z  1 tz  1  z  1  z  1 t  x  0 
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y  3 t ,t R . Gọi  P là mặt phẳng z t
chứa đường thẳng d và tạo với mặt phẳng Oxy một góc 45 . Khoảng cách từ điểm
M 3; 2;5 đến  P bằng Trang 5/6 - Mã đề 121 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 2 2 .  1 
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 2  ;3;  1 , B ;0;1 ,C   2;0;  1 . Tọa  4 
độ chân đường phân giác trong góc A của tam giác ABC là: A. 1;0;  1 . B. ( 1  ;0;1) . C. 1;1;  1 . D. 1;0;  1 .
Câu 45. Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng  H  giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2
y x , y x  2 quanh trục Ox 72 81 81 72 A. (đvtt). B. (đvtt). C. (đvtt). D. (đvtt). 5 10 5 10
Câu 46. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2;4 và thỏa mãn f 2  2 , 2
f 4  2022 . Tính tích phân I f
 2xdx . 1 A. I 1011. B. I  2022 . C. I  2020 . D. I  1010. x
Câu 47. Cho hàm số y f x thỏa mãn f 0  0, f ' x 
. Họ nguyên hàm của hàm số 2 x 1
g x  4xf x là: A.  2 x    2 x  2 1 ln  x c . B. 2 x  2x   2 ln 1  x . C.  2 x    2 x   2 1 ln 1  x c . D.  2 x    2 x   2 1 ln 1  x .
Câu 48. Cho số phức z a bi , (a, b  R). Biết tập hợp các điểm A biểu diễn hình học số
phức z là đường tròn (C) có tâm I 4;3 và bán kính R  3 . Đặt M là giá trị lớn nhất,
m là giá trị nhỏ nhất của F  4a  3b 1. Tính giá trị M m.
A. M m  63 . B. M m  48 .
C. M m  50 .
D. M m  41.
2 f ' xdx
Câu 49. Cho hàm số y f x thỏa mãn điều kiện  3 
f 2  2 f 0  4 . Tính 0 x  2
1 f  2xdx
tích phân I    x  2 0 1 1 A. I  . B. I  8 . C. I  4 . D. I  2  . 2
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S  có phương trình 2 2 2
x y z  4x  2y  2z  3  0 và điểm A5;3; 2 . Một đường thẳng d thay đổi luôn
đi qua A và luôn cắt mặt cầu tại hai điểm phân biệt M , N . Tính giá trị nhỏ nhất của
biểu thức S AM  4AN . A. S  30 . B. S  20 . C. S  34  3 . S  5 34  9 . min min min D. min Trang 6/6 - Mã đề 121