Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Biết
( )
2
1
d2f x x =
( )
2
1
d6g x x =
, khi đó
bng
A.
4
. B.
8
. C. .
4
. D.
8
.
Câu 2: S phức o i đây có điểm biu din trên mt phng ta đ là điểm
M
như hình n?
A.
2
12zi=+
B.
4
2zi=+
C.
1
12zi=−
D.
3
2zi= +
Câu 3: Cho hàm s
( )
=y f x
liên tục trên đoạn
;


ab
. Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đ
th hàm s
( )
=y f x
, trục hoành và hai đưng thng
( )
,= = x a x b a b
A.
( )
2
0
d
=
b
S f x x
. B.
( )
d=
b
a
S f x x
. C.
( )
d=
b
a
S f x x
. D.
( )
d
=
b
a
S f x x
.
Câu 4: Phn thc ca s phc
54zi=
bng
A.
5
. B.
4
. C.
5
. D.
4
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 1 0x y z
+ =
.Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
?
A.
( )
1
1;2; 4n
=−
. B.
( )
3
1; 2;4n
=−
. C.
( )
2
1;2;4n
=
. D.
( )
4
1;2;4n
=−
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3; 2;3A
( )
1;2;5B
. Tìm tọa đ
trung đim
I
ca đon thng
AB
.
A.
( )
2;0;8I
. B.
( )
2; 2; 1−−I
. C.
( )
1;0;4I
. D.
( )
2;2;1I
.
Câu 7: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
+ + + =
2 2 2
: 5 1 2 9S x y z
.
Tính bán kính
R
ca
( )
S
.
A.
= 3R
B.
= 9R
C.
= 18R
D.
= 6R
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3 1 2
:
4 2 3
x y z
d
+ +
==
. Vecto nào dưới đây
mt vecto ch phương của
d
A.
( )
4
4;2;3u =
. B.
( )
2
4; 2;3u =−
. C.
( )
1
3;1;2u =
. D.
( )
3
3; 1; 2u =
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
35zi=−
A.
35zi=−
. B.
35zi=+
. C.
35zi=
. D. C.
35zi= +
.
Mã đề 101
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 10: Trên mt phng ta đ, biết
( )
3;1M
là đim biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
3
(x) =
x
fe
là hàm s nào sau đây?
A.
3 +
x
eC
. B.
3
3 +
x
eC
. C.
3
1
3
+
x
eC
. D.
1
3
+
x
eC
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
32zi=−
2
2zi=+
. S phc
12
zz+
bng
A.
5 i−−
. B.
5 i−+
. C.
5 i
. D.
5 i+
.
Câu 13: Gi
D
hình phng gii hn bởi các đường
3
e
x
y =
,
0y =
,
0x =
1x =
. Th tích ca
khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
bng:
A.
1
6
0
ed
x
x
. B.
1
3
0
ed
x
x
. C. .
1
3
0
ed
x
x
. D. .
1
6
0
ed
x
x
.
Câu 14: Biết
( )
3
1
d3f x x =
. Giá tr ca
( )
3
1
2df x x
bng
A.
5
. B.
3
2
. C.
9
. D.
6
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, nh chiếu vuông góc ca đim
( )
1;2;5A
trên trc
Ox
ta độ
A.
( )
0;0;5
. B.
( )
0;2;0
. C.
( )
1;0;0
. D.
( )
0;2;5
.
Câu 16: Tích phân
2
0
3
dx
x +
bng
A.
5
ln
3
B.
16
225
C.
2
15
D.
5
log
3
Câu 17: Biết Khi đó giá tr ca
4ab+
bng
A.
59
B.
50
C.
40
D.
60
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, tính khong ch t
( )
1;2; 3M
đến mt phng
( )
: 2 2 10 0P x y z+ + =
.
A.
7
3
. B.
11
3
. C.
4
3
. D.
3
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để
( ) ( )
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0+ + + + + =x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
7
B.
6
C.
5
D.
4
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
Oxz
có phương trình là:
A.
0z =
B.
0x y z+ + =
C.
0y =
D.
0x =
Câu 21: hiu
1
z
2
z
hai nghim phc của phương trình
2
3 5 0zz + =
. Giá tr ca
12
zz+
bng:
A.
3
. B.
2 5
. C.
10
D.
5
.
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 22: Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
;ab
. Chn khng định sai:
A.
(x)dx ( )
ba
ab
f f x dx=−

. B.
( )
( ) ( ) ( ) , ;
b c c
a a b
f x dx f x dx f x dx c a b+ =
.
C.
( )
( ) ( ) ( ) , ;
b c b
a a c
f x dx f x dx f x dx c a b= +
. D.
( ) 0
a
a
f x dx =
.
Câu 23: Th tích khối tròn xoay đưc sinh ra khi quay hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
2
2y x x=−
, trục hoành, đường thng
0x =
1x =
quanh trc hoành bng
A.
4
3
. B.
2
3
. C.
16
15
. D.
8
15
.
Câu 24: Tìm mô đun ca s phc
z
biết
( )( )
( )
( )
2 1 1 1 1 2 2z i z i i + + + =
.
A.
1
3
B.
2
9
C.
1
9
D.
2
3
Câu 25: Tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
12zi + =
là đưng tròn có tâm và bán kính
lần lượt là:
A.
( )
1; 1 , 4IR−=
. B.
( )
1;1 , 2IR−=
. C.
( )
1;1 , 4IR−=
. D.
( )
1; 1 , 2IR−=
.
Câu 26: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
( )
1;0;3A
,
( )
2;3; 4B
,
( )
3;1;2C
. Tìm
ta đ điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
( )
4; 2;9D −−
. B.
( )
4;2;9D
. C.
( )
4; 2;9D
. D.
( )
4;2; 9D
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
1
2
5
f =−
( ) ( )
2
3
f x x f x
=


vi
Rx
. Giá tr ca
( )
1f
bng
A. .
79
20
B.
4
5
C.
71
20
D.
4
35
Câu 28: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
có phương
trình:
10ax by cz+ + =
vi
0c
đi qua
2
điểm
( )
0;1;0A
,
( )
1;0;0B
to vi
( )
Oyz
mt góc
60
.
Khi đó
abc++
thuc khoảng nào dưi đây?
A.
( )
3;5
. B.
( )
0;3
. C.
( )
5;8
. D.
( )
8;11
.
Câu 29: Cho hai s phc
12
;zz
tho mãn:
1,3
21
== zz
. Gi
,MN
lần lượt là điểm biu din
ca các s phc
12
,z iz
. Biết , khi đó giá trị ca biu thc
22
12
9zz+
bng
A.
18
. B.
36 3
. C.
36 2
. D.
39
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mặt cu tâm I, ct trc
Ox
ti hai đim
A
B
sao cho
23AB =
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 20.x y z + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9.x y z + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 25.x y z + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 16.x y z + + + =
Câu 31: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;0;1A
,
( )
1; 1;3B
mt phng
Trang 4/4 - Mã đề 101
( )
: 2 2 5 0P x y z + =
. Viết phương trình chính tắc ca đưng thng
d
đi qua
A
, song song vi mt phng
( )
P
sao cho khong cách t
B
đến
d
nh nht.
A.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
−−
. B.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
. C.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
.
D.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
.
Câu 32: H các nguyên hàm ca hàm s
( )
sinf x x x=
A.
( )
cos sin .F x x x x C= +
B.
( )
cos sin .F x x x x C= + +
C.
( )
cos sin .F x x x x C= + +
D.
( )
cos sin .F x x x x C= +
------ HẾT ------
Trang 1/4 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: S phc
56i+
có phn thc bng
A.
6
. B.
6
. C.
5
D.
5
.
Câu 2: Biết
1
0
( )d 2f x x =
1
0
( )d 4g x x =−
, khi đó
1
0
( ) ( ) df x g x x+
bng
A. .
2
. B. .
6
. C. .
2
. D. .
6
.
Câu 3: Cho hai s phc
1
12zi=−
2
2zi=+
. S phc
12
zz+
bng
A.
3 i−+
B.
3 i−−
C.
3 i+
D.
3 i
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
:2 3 1 0P x y z+ + =
có một vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
3
2;1;3n =
B.
( )
2
1;3;2n =−
C.
( )
1
3;1;2n =
D.
( )
4
1;3;2n =
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 5 1 2 3S x y z + + + =
có bán kính bng
A.
23
B.
3
C.
3
D.
9
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm
s
( )
y f x=
, trục hoành hai đưng thng
, ( )x a x b a b= =
. Th tích ca khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc tính theo công thc?
A. .
( )
2
d
b
a
V f x x
=
B.
( )
22
d
b
a
V f x x
=
. C.
( )
d
b
a
V f x x=
. D.
( )
2
d
b
a
V f x x
=
.
Câu 7:
2
1
32
dx
x
bng
A.
1
ln 2
3
B.
2
ln 2
3
C.
ln2
D.
2ln2
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2;1; 1M
trên trc
Oy
ta
độ
A.
( )
0;0; 1
. B.
( )
2;0;0
. C.
( )
2;0; 1
. D.
( )
0;1;0
.
Câu 9: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình của mt
phng
( )
Oyz
?
A.
0yz−=
B.
0x =
C. .
0z =
D.
0y =
Câu 10: Nguyên hàm ca hàm s
21
e
x
y
=
A.
21
e
x
C
+
. B.
21
1
e
2
x
C
+
. C.
1
e
2
x
C+
. D.
21
2e
x
C
+
.
Câu 11: Trên mt phng ta đ, biết
( )
1;3M
là đim biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
Mã đề 102
Trang 2/4 - Mã đề 102
A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 5 2
:
3 4 1
x y z
d
+
==
. Vectơ nào ới đây
một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2
3;4; 1u =−
. B.
( )
3
3;4;1u =
. C.
( )
3
2;5; 2u =−
. D.
( )
1
2; 5;2u =−
.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;3;2A
,
( )
3; 1;4B
. Tìm tọa độ trung đim
I
ca
.AB
A.
( )
2;1;3I
. B.
( )
2; 4;2I
. C.
( )
4;2;6I
. D.
( )
2; 1; 3I
.
Câu 14: Biết
( )
5
1
d4f x x =
. Giá tr ca
( )
5
1
3df x x
bng
A.
12
. B.
64
. C.
4
3
. D.
7
.
Câu 15: Trong hình v bên, điểm M biu din s phc
z
. S phc
z
là:
A.
2 i
. B.
2 i+
. C.
12i+
. D.
12i
.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
35zi= +
là:
A.
35zi= +
. B.
35zi=+
. C.
35zi=
. D.
35zi=−
.
Câu 17: Gi
D
là hình phng gii hn bởi các đường
4
, 0, 0
x
y e y x= = =
1x =
. Th tích ca khi
tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
bng
A. .
1
8
0
d
x
ex
B.
1
4
0
d
x
ex
. C.
1
4
0
d
x
ex
. D.
1
8
0
d
x
ex
.
Câu 18: Tâp hp tt c c điểm biu din s phc z tha mãn
4zi−=
đường cong phương
trình
A.
( )
2
2
1 16xy + =
B.
( )
2
2
14xy+ =
C. .
( )
2
2
1 16xy+ =
D. A.
( )
2
2
14xy + =
Câu 19: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, tìm tt c các gtr ca
m
để phương trình
( )
2 2 2
2 2 4 19 6 0+ + + + + =x y z m x my m
là phương trình mặt cu.
A.
2−m
hoặc
1m
. B.
21 m
. C.
12m
. D.
1m
hoặc
2m
.
Câu 20: Cho hai hàm s
( ), ( )f x g x
liên tc trên
;ab
k
là s thc khác không thì mệnh đề nào
sau đây sai.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx=
. B.
( ) ( )
bb
aa
kf x dx k f x=

.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx+ = +
. D.
.
Trang 3/4 - Mã đề 102
Câu 21: Tính mô đun ca s phc
z
tha mãn
( ) ( )
1 2 1 4 0z i z i i+ + + =
.
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1;0;0 , 1;1;0 , 0;1;1A B C
. Tìm tọa độ điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành?
A.
( )
1;1;1D
. B.
( )
0;2;1D
. C.
( )
0;0;1D
. D.
( )
2;0;0D
.
Câu 23: Biết
5
2
3
1
d ln
12
x x b
xa
x
++
=+
+
vi
a
,
b
là các s nguyên. Tính
2S a b=-
.
A.
2S =
. B.
2S =−
. C.
5S =
. D.
10S =
.
Câu 24: Gi
1
x
2
x
là hai nghim phc của phương trình
2
20zz + =
. Khi đó
12
zz+
bng
A.
22
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 4 0P x y z + =
. Khong cách t điểm
( )
3;1; 2M
đến mt phng
( )
P
bng
A.
1
3
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26: Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng
( )
H
xác định bởi các đưng
32
1
3
y x x=−
,
0y =
,
0x =
3x =
quanh trc
Ox
A.
81
35
. B.
81
35
. C.
71
35
. D.
71
35
.
Câu 27: Cho hàm s
()fx
tha mãn
1
(2)
3
f =−
2
( ) ( )f x x f x
=
vi
Rx
. Giá tr ca
(1)f
bng
A.
11
6
B.
2
3
C.
2
9
D.
7
6
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
d = +
x x x
xe x xe e C
. B.
2
d
2
=+
xx
x
xe x e C
.
C.
2
d
2
= + +
x x x
x
xe x e e C
. D.
d = + +
x x x
xe x e xe C
.
Câu 29: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;0;1A
,
( )
1; 1;3B
mt phng
( )
: 2 2 5 0P x y z + =
. Viết phương trình chính tc của đường thng d đi qua A , song song vi
mt phng(P) sao cho khong cách t B
đến d
nh nht.
A.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
. B.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
.
C.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
. D.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
−−
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mt cu tâm I, ct
trc
Ox
ti hai đim
A
B
sao cho
23AB =
Trang 4/4 - Mã đề 102
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 25.x y z + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 16.x y z + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 20.x y z + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9.x y z + + + =
Câu 31: Cho hai s phc
12
;zz
tho mãn:
12
6, 2zz==
. Gi
,MN
lần lượt điểm biu din
ca các s phc
12
,z iz
. Biết , khi đó giá trị ca biu thc
22
12
9zz+
bng
A.
36 2
. B.
324
C.
18
. D.
36 3
.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
có phương
trình:
10ax by cz+ + =
vi
0c
đi qua
2
điểm
( )
0;1;0A
,
( )
1;0;0B
to vi
( )
Oyz
mt góc
60
.
Khi đó
abc++
thuc khoảng nào dưi đây?
A.
( )
5;8
. B.
( )
3;5
. C.
( )
8;11
. D.
( )
0;3
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN : TOÁN LỚP 12 - LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101
104
107
110
113
116
119
122
1
C
C
D
B
D
B
A
A
2
D
B
D
C
B
D
A
D
3
C
D
C
B
A
D
C
C
4
A
B
A
D
C
A
C
D
5
B
A
D
A
D
B
A
A
6
C
D
A
C
D
C
D
A
7
A
C
B
C
C
C
D
B
8
B
B
A
C
B
C
D
A
9
B
C
D
A
B
D
C
C
10
A
A
A
B
D
C
D
C
11
C
A
B
C
C
B
C
C
12
C
B
B
A
B
A
A
D
13
A
C
D
A
B
A
A
A
14
D
A
C
A
A
D
B
C
15
C
D
C
C
A
D
D
B
16
A
A
C
B
D
D
D
D
17
A
C
A
C
A
A
B
B
18
B
B
A
B
C
D
C
D
19
A
A
B
D
A
B
B
C
20
C
D
C
A
A
C
A
D
21
B
B
D
B
D
B
B
D
22
B
D
A
A
B
A
A
B
23
D
C
D
B
B
C
C
B
24
D
B
B
C
D
B
B
C
25
D
C
C
A
D
C
B
A
26
A
A
B
D
C
A
D
B
27
B
C
B
D
C
C
B
C
28
B
B
D
D
B
B
C
A
29
D
A
A
D
A
A
C
B
30
D
D
C
D
C
D
B
A
31
D
D
B
D
A
A
A
D
32
C
D
C
B
C
B
D
B
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
102
105
108
111
114
117
120
123
1
C
B
C
D
D
C
A
B
2
C
B
D
D
B
C
C
D
3
D
B
A
D
C
B
C
C
4
A
B
D
A
B
D
D
A
5
C
D
B
A
B
B
A
B
6
D
D
D
C
A
C
A
B
2
7
B
A
B
D
C
C
B
A
8
D
C
A
C
D
A
D
C
9
B
D
A
B
B
A
B
A
10
B
A
B
D
A
A
B
D
11
D
A
D
C
A
D
A
A
12
A
D
D
B
C
B
D
A
13
A
B
B
C
A
D
B
C
14
A
A
C
A
A
A
D
D
15
B
B
D
C
D
C
A
A
16
C
C
A
A
B
A
D
B
17
D
C
C
B
C
D
A
C
18
C
D
C
D
B
A
A
C
19
D
D
C
A
D
D
D
B
20
A
C
B
A
D
B
B
D
21
D
D
C
C
B
B
C
C
22
C
A
A
C
A
A
C
B
23
A
B
B
A
D
B
C
D
24
A
A
D
B
D
D
C
B
25
C
A
A
D
A
C
D
A
26
B
C
A
B
D
A
B
D
27
B
A
D
D
B
D
A
D
28
A
D
A
C
C
C
C
C
29
C
B
B
B
A
B
C
B
30
B
C
B
A
C
C
B
D
31
D
C
C
B
C
D
B
C
32
B
C
C
B
C
B
D
A
103
106
109
112
115
118
121
124
1
A
A
B
B
A
A
C
B
2
C
C
A
B
B
C
C
C
3
A
C
A
D
D
D
A
C
4
D
D
C
B
D
D
B
A
5
A
D
D
A
C
C
C
C
6
D
B
D
C
D
A
A
C
7
A
D
B
A
C
D
D
C
8
C
A
D
B
C
C
D
C
9
D
A
C
D
C
A
A
D
10
B
B
D
C
A
A
D
B
11
B
A
A
D
A
C
D
B
12
D
B
A
C
A
A
D
D
13
B
C
C
C
C
A
D
B
14
C
B
C
B
A
D
C
A
15
C
B
A
A
B
A
B
D
16
B
A
C
B
D
C
D
D
17
B
C
A
C
B
D
C
C
18
B
C
D
A
C
D
C
A
19
C
B
C
D
B
D
A
A
3
20
D
D
A
D
B
C
A
D
21
C
A
D
A
C
B
A
C
22
A
B
D
A
A
D
B
A
23
B
D
B
C
D
B
C
A
24
A
D
D
B
B
B
A
B
25
A
A
C
D
C
B
B
A
26
A
A
A
D
D
B
B
D
27
C
C
C
C
D
C
B
B
28
C
D
B
C
B
B
B
A
29
B
C
B
B
A
B
C
D
30
D
D
B
D
A
C
B
D
31
D
B
B
A
D
B
D
B
32
D
C
B
A
B
A
A
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 2 2 2 Câu 1: Biết f
 (x)dx = 2 và g
 (x)dx = 6 , khi đó  f
 (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 4 . B. 8 . C. . 4 − . D. 8 − .
Câu 2: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên?
A. z = 1+ 2i
B. z = 2 + i
C. z = 1− 2i D. z = 2 − + i 2 4 1 3
Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  ; a b 
 . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b (a b) là A. 2 =  b S
f ( x)dx . B. S = b f (x)dx .
C. S = b f (x) dx .
D. S =  b f (x) dx . 0 a a a
Câu 4: Phần thực của số phức z = 5 − − 4i bằng A. 5 − . B. 4 . C. 5 . D. 4 − .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : x − 2y + 4z −1 = 0 .Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) ? → → → → A. n = 1;2; 4 − . B. n = 1; 2 − ;4 . C. n = 1;2;4 . D. n = 1 − ;2;4 4 ( ) 2 ( ) 3 ( ) 1 ( )
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(3; 2 − ;3) và B( 1 − ;2;5) . Tìm tọa độ
trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I (2;0;8) . B. I (2; 2 − ;− ) 1 . C. I (1;0; 4) . D. I ( 2 − ;2 ) ;1 . 2 2 2
Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (S) : (x − 5) + (y − ) 1 + (z + 2) = 9 .
Tính bán kính R của (S) . A. R = 3 B. R = 9 C. R = 18 D. R = 6 x − 3 y +1 z + 2
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Vecto nào dưới đây là 4 −2 3
một vecto chỉ phương của d
A. u = 4; 2;3 . B. u = 4; 2 − ;3 .
C. u = 3;1; 2 . D. u = 3; 1 − ; 2 − . 3 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 4 ( )
Câu 9: Số phức liên hợp của số phức z = 3 − 5i
A. z = 3 − 5i .
B. z = 3 + 5i . C. z = 3 − − 5i . D. C. z = 3 − + 5i . Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 3 − )
;1 là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 3 − . B. −1. C. 1. D. 3 .
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số 3 (x) = x f
e là hàm số nào sau đây? 1 1 A. 3 x e + C . B. 3 3 x e + C . C. 3 x e + C . D. x e + C . 3 3
Câu 12: Cho hai số phức z = 3 − 2i z = 2 + i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 5 − − i . B. 5 − + i . C. 5 − i . D. 5 + i .
Câu 13: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 e x y =
, y = 0 , x = 0 và x = 1 . Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng: 1 1 1 1 A. 6  e xdx  . B. 3 e xdx  . C. . 3  e xdx  . D. . 6 e xdx  . 0 0 0 0 3 3
Câu 14: Biết f
 (x)dx = 3. Giá trị của 2 f (x)dx  bằng 1 1 3 A. 5 . B. . C. 9 . D. 6 . 2
Câu 15: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;5) trên trục Ox có tọa độ là A. (0;0;5) . B. (0;2;0) . C. (1;0;0) . D. (0;2;5) . 2 dx
Câu 16: Tích phân  bằng x + 3 0 5 16 2 5 A. ln B. C. D. log 3 225 15 3 Câu 17: Biết
Khi đó giá trị của a + 4b bằng A. 59 B. 50 C. 40 D. 60
Câu 18: Trong không gian Oxyz , tính khoảng cách từ M (1; 2; 3 − ) đến mặt phẳng
(P):x + 2y + 2z −10 = 0. 7 11 4 A. . B. . C. . D. 3 . 3 3 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để 2 2 2
x + y + z + (m + ) x − (m − ) 2 2 2 2
1 z + 3m − 5 = 0 là phương trình một mặt cầu? A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là: A. z = 0
B. x + y + z = 0 C. y = 0 D. x = 0
Câu 21: Kí hiệu z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 3z + 5 = 0 . Giá trị của z + z 1 2 1 2 bằng: A. 3 . B. 2 5 . C. 10 D. 5 . Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  ;
a b . Chọn khẳng định sai: b a b c c
A. f (x) dx = − f (x)dx   .
B. f (x)dx + f (x)dx =
f (x)dx, (c    
a;b) . a b a a b b c b a
C. f (x)dx = f (x)dx + f (x)dx, (c    
a;b). D. f (x)dx = 0  . a a c a
Câu 23: Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
y = x − 2x , trục hoành, đường thẳng x = 0 và x = 1 quanh trục hoành bằng 4 2 16 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 15 15
Câu 24: Tìm mô đun của số phức z biết (2z − )
1 (1+ i) + (z + )
1 (1− i) = 2 − 2i . 1 2 1 2 A. B. C. D. 3 9 9 3
Câu 25: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z −1+ i = 2 là đường tròn có tâm và bán kính lần lượt là: A. I (1; − ) 1 , R = 4 . B. I ( 1 − ) ;1 , R = 2 . C. I ( 1 − ) ;1 , R = 4 . D. I (1; − ) 1 , R = 2 .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(1;0;3) , B (2;3; − 4) , C ( 3 − ;1;2). Tìm
tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. A. D ( 4 − ;− 2;9) . B. D ( 4 − ;2;9) .
C. D (4;− 2;9) .
D. D (4; 2; − 9) .
Câu 27: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f ( ) 1 2 = − và ( ) =  ( ) 2 3 f x x f x    với x
  R . Giá trị của f ( ) 1 5 bằng 79 4 71 4 A. . B. C. D. − 20 5 20 35
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) có phương
trình: ax + by + cz −1 = 0 với c  0 đi qua 2 điểm A(0;1;0) , B (1;0;0) và tạo với (Oyz) một góc 60 .
Khi đó a + b + c thuộc khoảng nào dưới đây? A. (3;5) . B. (0;3) . C. (5;8) . D. (8;1 ) 1 . Câu 29:
Cho hai số phức z ; z thoả mãn: z = ,
3 z = 1 . Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn 1 2 1 2
của các số phức z , iz . Biết
, khi đó giá trị của biểu thức 2 2 z + 9z bằng 1 2 1 2 A. 18 . B. 36 3 . C. 36 2 . D. 9 3 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; −2;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox
tại hai điểm A B sao cho AB = 2 3 A. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 20. B. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 9. C. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 25. D. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 16.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 3 − ;0; )
1 , B(1;−1;3) và mặt phẳng Trang 3/4 - Mã đề 101
(P): x − 2y + 2z −5 = 0 . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua
A , song song với mặt phẳng ( P) sao cho khoảng cách từ B đến d nhỏ nhất. x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 A. d : = = . B. d : = = . C. d : = = . −26 11 −2 26 11 2 26 −11 2 x + 3 y z − 1 D. d : = = . 26 11 −2
Câu 32: Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x) = x sin x
A. F ( x) = x cos x − sin x + C.
B. F ( x) = x cos x + sin x + C.
C. F ( x) = −x cos x + sin x + C.
D. F ( x) = −x cos x − sin x + C.
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102
Câu 1: Số phức 5 + 6i có phần thực bằng A. 6 − . B. 6 . C. 5 D. 5 − . 1 1 1 Câu 2: Biết
f (x)dx = 2  và
g(x)dx = 4 − 
, khi đó   f (x) + g(x)dx bằng 0 0 0 A. . 2 . B. . 6 − . C. . 2 − . D. . 6 .
Câu 3: Cho hai số phức z = 1− 2i z = 2 + i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 3 − + i B. 3 − − i C. 3 + i D. 3 − i
Câu 4: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) : 2x + y + 3z −1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là: A. n = 2;1;3 B. n = 1 − ;3;2 C. n = 3;1; 2 D. n = 1;3; 2 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( )
Câu 5: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , mặt cầu (S ) : ( x − 5) + ( y − )
1 + ( z + 2) = 3 có bán kính bằng A. 2 3 B. 3 C. 3 D. 9
Câu 6: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên a;b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm
số y = f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b (a b) . Thể tích của khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức? b b b b A. . 2 V =  f
 (x)dx B. 2 2 V =  f  (x)dx. C. V = f  (x)dx . D. 2 V =  f  (x)dx. a a a a 2 dx Câu 7:  bằng 3x − 2 1 1 2 A. ln 2 B. ln 2 C. ln 2 D. 2 ln 2 3 3
Câu 8: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;1;− )
1 trên trục Oy có tọa độ là A. (0;0; − ) 1 . B. (2;0;0) . C. (2;0; − ) 1 . D. (0;1;0) .
Câu 9: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt
phẳng (Oyz ) ?
A. y z = 0 B. x = 0 C. . z = 0 D. y = 0
Câu 10: Nguyên hàm của hàm số 2 1 e x y − = là 1 1 A. 2 1 e x− + C . B. 2 x 1 − e − + C .
C. ex + C . D. 2 1 2e x + C . 2 2
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 1
− ;3) là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng Trang 1/4 - Mã đề 102 A. 1. B. 3 − . C. 3 . D. −1. x − 2 y + 5 z − 2
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Vectơ nào dưới đây là 3 4 −1
một vectơ chỉ phương của d ? A. u = 3; 4; 1 − . B. u = 3; 4;1 . C. u = 2;5; 2 − . D. u = 2; 5 − ;2 . 1 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A(1;3;2) , B (3; 1
− ;4) . Tìm tọa độ trung điểm I của . AB A. I (2;1;3) . B. I (2; 4 − ;2). C. I (4; 2;6) . D. I ( 2 − ; 1 − ; 3 − ) . 5 5
Câu 14: Biết f
 (x)dx = 4. Giá trị của 3f (x)dx  bằng 1 1 4 A. 12 . B. 64 . C. . D. 7 . 3
Câu 15: Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức z . Số phức z là: A. 2 − i . B. 2 + i . C. 1+ 2i . D. 1− 2i .
Câu 16: Số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 5i là: A. z = 3 − + 5i .
B. z = 3 + 5i . C. z = 3 − −5i .
D. z = 3 − 5i .
Câu 17: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 4 x
y = e , y = 0, x = 0 và x = 1 . Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng 1 1 1 1 A. . 8 x e dxB. 4 x e dx  . C. 4 xe dx  . D. 8 xe dx  . 0 0 0 0
Câu 18: Tâp hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i = 4 là đường cong có phương trình A. ( x − )2 2 1 + y = 16
B. x + ( y − )2 2 1 = 4
C. . x + ( y − )2 2 1 =16 D. A. ( x − )2 2 1 + y = 4
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 2 2
x + y + z − 2(m + 2) x + 4my +19m − 6 = 0 là phương trình mặt cầu. A. m  2
− hoặc m 1. B. 2 −  m 1.
C. 1  m  2 .
D. m  1 hoặc m  2 .
Câu 20: Cho hai hàm số f (x), g(x) liên tục trên  ;
a b và k là số thực khác không thì mệnh đề nào sau đây sai. b b b b b
A. f (x)g(x)dx =
f (x)dx g(x)dx    .
B. kf (x)dx = k f (x)   . a a a a a b b b b
C.  f (x) + g(x)dx = f (x)dx + g(x)dx   . D. f (
x)dx = f (x) b  . a a a a a Trang 2/4 - Mã đề 102
Câu 21: Tính mô đun của số phức z thỏa mãn z (1+ 2i) + z (1− i) + 4 − i = 0 . A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 5 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;0;0), B (1;1;0),C (0;1 )
;1 . Tìm tọa độ điểm D
sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành? A. D (1;1 ) ;1 . B. D (0; 2 ) ;1 . C. D (0;0 ) ;1 . D. D (2;0;0) . 5 2 x + x +1 b Câu 23: Biết dx = a + ln 
với a , b là các số nguyên. Tính S = a - 2b . x +1 2 3 A. S = 2 . B. S = 2 − . C. S = 5. D. S = 10 .
Câu 24: Gọi x x là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 2 = 0 . Khi đó z + z bằng 1 2 1 2 A. 2 2 . B. 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2x y + 2z − 4 = 0 . Khoảng cách từ điểm
M (3;1;− 2) đến mặt phẳng ( P) bằng 1 A. . B. 2 . C. 1. D. 3 . 3 1
Câu 26: Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng ( H ) xác định bởi các đường 3 2 y = x x , 3
y = 0 , x = 0 và x = 3 quanh trục Ox 81 81 71 71 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 1
Câu 27: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (2) = − và f x = xf x 2 ( ) ( ) với x
  R . Giá trị của f (1) 3 bằng 11 2 2 7 A. B. C. D. − 6 3 9 6
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 x A. d = − +  x x x xe x xe e C .
B. xe dx = e +  x x C . 2 2 x
C. xe dx = e + e +  x x x C . D. d = + +  x x x xe x e xe C . 2
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 3 − ;0; )
1 , B(1;−1;3) và mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z − 5 = 0 . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A , song song với
mặt phẳng(P) sao cho khoảng cách từ B đến d nhỏ nhất. x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 A. d : = = . B. d : = = . 26 11 2 26 −11 2 x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 C. d : = = . D. d : = = . 26 11 −2 −26 11 −2
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; −2;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt
trục Ox tại hai điểm A B sao cho AB = 2 3 Trang 3/4 - Mã đề 102 A. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 25. B. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 16. C. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 20. D. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 9. Câu 31:
Cho hai số phức z ; z thoả mãn: z = 6, z = 2 . Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn 1 2 1 2
của các số phức z , iz . Biết
, khi đó giá trị của biểu thức 2 2
z + 9z bằng 1 2 1 2 A. 36 2 . B. 24 3 C. 18 . D. 36 3 .
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) có phương
trình: ax + by + cz −1 = 0 với c  0 đi qua 2 điểm A(0;1;0) , B (1;0;0) và tạo với (Oyz) một góc 60 .
Khi đó a + b + c thuộc khoảng nào dưới đây? A. (5;8) . B. (3;5) . C. (8;1 ) 1 . D. (0;3) .
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
MÔN : TOÁN LỚP 12 - LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 101 104 107 110 113 116 119 122 1 C C D B D B A A 2 D B D C B D A D 3 C D C B A D C C 4 A B A D C A C D 5 B A D A D B A A 6 C D A C D C D A 7 A C B C C C D B 8 B B A C B C D A 9 B C D A B D C C 10 A A A B D C D C 11 C A B C C B C C 12 C B B A B A A D 13 A C D A B A A A 14 D A C A A D B C 15 C D C C A D D B 16 A A C B D D D D 17 A C A C A A B B 18 B B A B C D C D 19 A A B D A B B C 20 C D C A A C A D 21 B B D B D B B D 22 B D A A B A A B 23 D C D B B C C B 24 D B B C D B B C 25 D C C A D C B A 26 A A B D C A D B 27 B C B D C C B C 28 B B D D B B C A 29 D A A D A A C B 30 D D C D C D B A 31 D D B D A A A D 32 C D C B C B D B
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 102 105 108 111 114 117 120 123 1 C B C D D C A B 2 C B D D B C C D 3 D B A D C B C C 4 A B D A B D D A 5 C D B A B B A B 6 D D D C A C A B 1 7 B A B D C C B A 8 D C A C D A D C 9 B D A B B A B A 10 B A B D A A B D 11 D A D C A D A A 12 A D D B C B D A 13 A B B C A D B C 14 A A C A A A D D 15 B B D C D C A A 16 C C A A B A D B 17 D C C B C D A C 18 C D C D B A A C 19 D D C A D D D B 20 A C B A D B B D 21 D D C C B B C C 22 C A A C A A C B 23 A B B A D B C D 24 A A D B D D C B 25 C A A D A C D A 26 B C A B D A B D 27 B A D D B D A D 28 A D A C C C C C 29 C B B B A B C B 30 B C B A C C B D 31 D C C B C D B C 32 B C C B C B D A 103 106 109 112 115 118 121 124 1 A A B B A A C B 2 C C A B B C C C 3 A C A D D D A C 4 D D C B D D B A 5 A D D A C C C C 6 D B D C D A A C 7 A D B A C D D C 8 C A D B C C D C 9 D A C D C A A D 10 B B D C A A D B 11 B A A D A C D B 12 D B A C A A D D 13 B C C C C A D B 14 C B C B A D C A 15 C B A A B A B D 16 B A C B D C D D 17 B C A C B D C C 18 B C D A C D C A 19 C B C D B D A A 2 20 D D A D B C A D 21 C A D A C B A C 22 A B D A A D B A 23 B D B C D B C A 24 A D D B B B A B 25 A A C D C B B A 26 A A A D D B B D 27 C C C C D C B B 28 C D B C B B B A 29 B C B B A B C D 30 D D B D A C B D 31 D B B A D B D B 32 D C B A B A A B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12 3
Document Outline

  • de 101
  • de 102
  • Phieu soi dap an