Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Hồng Phong – Quảng Nam

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Hồng Phong, tỉnh Quảng Nam; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 104 107 110 113 116 119 122 102 105 108 111 114 117 120 123 103 106 109 112 115 118 121 124. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 476 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.8 K tài liệu

Thông tin:
11 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cuối học kì 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Hồng Phong – Quảng Nam

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Hồng Phong, tỉnh Quảng Nam; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 104 107 110 113 116 119 122 102 105 108 111 114 117 120 123 103 106 109 112 115 118 121 124. Mời bạn đọc đón xem!

232 116 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Biết
( )
2
1
d2f x x =
( )
2
1
d6g x x =
, khi đó
bng
A.
4
. B.
8
. C. .
4
. D.
8
.
Câu 2: S phức o i đây có điểm biu din trên mt phng ta đ là điểm
M
như hình n?
A.
2
12zi=+
B.
4
2zi=+
C.
1
12zi=−
D.
3
2zi= +
Câu 3: Cho hàm s
( )
=y f x
liên tục trên đoạn
;


ab
. Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đ
th hàm s
( )
=y f x
, trục hoành và hai đưng thng
( )
,= = x a x b a b
A.
( )
2
0
d
=
b
S f x x
. B.
( )
d=
b
a
S f x x
. C.
( )
d=
b
a
S f x x
. D.
( )
d
=
b
a
S f x x
.
Câu 4: Phn thc ca s phc
54zi=
bng
A.
5
. B.
4
. C.
5
. D.
4
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 1 0x y z
+ =
.Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
?
A.
( )
1
1;2; 4n
=−
. B.
( )
3
1; 2;4n
=−
. C.
( )
2
1;2;4n
=
. D.
( )
4
1;2;4n
=−
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3; 2;3A
( )
1;2;5B
. Tìm tọa đ
trung đim
I
ca đon thng
AB
.
A.
( )
2;0;8I
. B.
( )
2; 2; 1−−I
. C.
( )
1;0;4I
. D.
( )
2;2;1I
.
Câu 7: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
+ + + =
2 2 2
: 5 1 2 9S x y z
.
Tính bán kính
R
ca
( )
S
.
A.
= 3R
B.
= 9R
C.
= 18R
D.
= 6R
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3 1 2
:
4 2 3
x y z
d
+ +
==
. Vecto nào dưới đây
mt vecto ch phương của
d
A.
( )
4
4;2;3u =
. B.
( )
2
4; 2;3u =−
. C.
( )
1
3;1;2u =
. D.
( )
3
3; 1; 2u =
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
35zi=−
A.
35zi=−
. B.
35zi=+
. C.
35zi=
. D. C.
35zi= +
.
Mã đề 101
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 10: Trên mt phng ta đ, biết
( )
3;1M
là đim biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
3
(x) =
x
fe
là hàm s nào sau đây?
A.
3 +
x
eC
. B.
3
3 +
x
eC
. C.
3
1
3
+
x
eC
. D.
1
3
+
x
eC
.
Câu 12: Cho hai s phc
1
32zi=−
2
2zi=+
. S phc
12
zz+
bng
A.
5 i−−
. B.
5 i−+
. C.
5 i
. D.
5 i+
.
Câu 13: Gi
D
hình phng gii hn bởi các đường
3
e
x
y =
,
0y =
,
0x =
1x =
. Th tích ca
khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
bng:
A.
1
6
0
ed
x
x
. B.
1
3
0
ed
x
x
. C. .
1
3
0
ed
x
x
. D. .
1
6
0
ed
x
x
.
Câu 14: Biết
( )
3
1
d3f x x =
. Giá tr ca
( )
3
1
2df x x
bng
A.
5
. B.
3
2
. C.
9
. D.
6
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, nh chiếu vuông góc ca đim
( )
1;2;5A
trên trc
Ox
ta độ
A.
( )
0;0;5
. B.
( )
0;2;0
. C.
( )
1;0;0
. D.
( )
0;2;5
.
Câu 16: Tích phân
2
0
3
dx
x +
bng
A.
5
ln
3
B.
16
225
C.
2
15
D.
5
log
3
Câu 17: Biết Khi đó giá tr ca
4ab+
bng
A.
59
B.
50
C.
40
D.
60
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, tính khong ch t
( )
1;2; 3M
đến mt phng
( )
: 2 2 10 0P x y z+ + =
.
A.
7
3
. B.
11
3
. C.
4
3
. D.
3
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để
( ) ( )
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0+ + + + + =x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
7
B.
6
C.
5
D.
4
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
Oxz
có phương trình là:
A.
0z =
B.
0x y z+ + =
C.
0y =
D.
0x =
Câu 21: hiu
1
z
2
z
hai nghim phc của phương trình
2
3 5 0zz + =
. Giá tr ca
12
zz+
bng:
A.
3
. B.
2 5
. C.
10
D.
5
.
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 22: Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên
;ab
. Chn khng định sai:
A.
(x)dx ( )
ba
ab
f f x dx=−

. B.
( )
( ) ( ) ( ) , ;
b c c
a a b
f x dx f x dx f x dx c a b+ =
.
C.
( )
( ) ( ) ( ) , ;
b c b
a a c
f x dx f x dx f x dx c a b= +
. D.
( ) 0
a
a
f x dx =
.
Câu 23: Th tích khối tròn xoay đưc sinh ra khi quay hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
2
2y x x=−
, trục hoành, đường thng
0x =
1x =
quanh trc hoành bng
A.
4
3
. B.
2
3
. C.
16
15
. D.
8
15
.
Câu 24: Tìm mô đun ca s phc
z
biết
( )( )
( )
( )
2 1 1 1 1 2 2z i z i i + + + =
.
A.
1
3
B.
2
9
C.
1
9
D.
2
3
Câu 25: Tp hợp điểm biu din s phc
z
tha mãn
12zi + =
là đưng tròn có tâm và bán kính
lần lượt là:
A.
( )
1; 1 , 4IR−=
. B.
( )
1;1 , 2IR−=
. C.
( )
1;1 , 4IR−=
. D.
( )
1; 1 , 2IR−=
.
Câu 26: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
( )
1;0;3A
,
( )
2;3; 4B
,
( )
3;1;2C
. Tìm
ta đ điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
( )
4; 2;9D −−
. B.
( )
4;2;9D
. C.
( )
4; 2;9D
. D.
( )
4;2; 9D
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
1
2
5
f =−
( ) ( )
2
3
f x x f x
=


vi
Rx
. Giá tr ca
( )
1f
bng
A. .
79
20
B.
4
5
C.
71
20
D.
4
35
Câu 28: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
có phương
trình:
10ax by cz+ + =
vi
0c
đi qua
2
điểm
( )
0;1;0A
,
( )
1;0;0B
to vi
( )
Oyz
mt góc
60
.
Khi đó
abc++
thuc khoảng nào dưi đây?
A.
( )
3;5
. B.
( )
0;3
. C.
( )
5;8
. D.
( )
8;11
.
Câu 29: Cho hai s phc
12
;zz
tho mãn:
1,3
21
== zz
. Gi
,MN
lần lượt là điểm biu din
ca các s phc
12
,z iz
. Biết , khi đó giá trị ca biu thc
22
12
9zz+
bng
A.
18
. B.
36 3
. C.
36 2
. D.
39
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mặt cu tâm I, ct trc
Ox
ti hai đim
A
B
sao cho
23AB =
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 20.x y z + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9.x y z + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 25.x y z + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 16.x y z + + + =
Câu 31: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;0;1A
,
( )
1; 1;3B
mt phng
Trang 4/4 - Mã đề 101
( )
: 2 2 5 0P x y z + =
. Viết phương trình chính tắc ca đưng thng
d
đi qua
A
, song song vi mt phng
( )
P
sao cho khong cách t
B
đến
d
nh nht.
A.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
−−
. B.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
. C.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
.
D.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
.
Câu 32: H các nguyên hàm ca hàm s
( )
sinf x x x=
A.
( )
cos sin .F x x x x C= +
B.
( )
cos sin .F x x x x C= + +
C.
( )
cos sin .F x x x x C= + +
D.
( )
cos sin .F x x x x C= +
------ HẾT ------
Trang 1/4 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: S phc
56i+
có phn thc bng
A.
6
. B.
6
. C.
5
D.
5
.
Câu 2: Biết
1
0
( )d 2f x x =
1
0
( )d 4g x x =−
, khi đó
1
0
( ) ( ) df x g x x+
bng
A. .
2
. B. .
6
. C. .
2
. D. .
6
.
Câu 3: Cho hai s phc
1
12zi=−
2
2zi=+
. S phc
12
zz+
bng
A.
3 i−+
B.
3 i−−
C.
3 i+
D.
3 i
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
:2 3 1 0P x y z+ + =
có một vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
3
2;1;3n =
B.
( )
2
1;3;2n =−
C.
( )
1
3;1;2n =
D.
( )
4
1;3;2n =
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 5 1 2 3S x y z + + + =
có bán kính bng
A.
23
B.
3
C.
3
D.
9
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm
s
( )
y f x=
, trục hoành hai đưng thng
, ( )x a x b a b= =
. Th tích ca khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc tính theo công thc?
A. .
( )
2
d
b
a
V f x x
=
B.
( )
22
d
b
a
V f x x
=
. C.
( )
d
b
a
V f x x=
. D.
( )
2
d
b
a
V f x x
=
.
Câu 7:
2
1
32
dx
x
bng
A.
1
ln 2
3
B.
2
ln 2
3
C.
ln2
D.
2ln2
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2;1; 1M
trên trc
Oy
ta
độ
A.
( )
0;0; 1
. B.
( )
2;0;0
. C.
( )
2;0; 1
. D.
( )
0;1;0
.
Câu 9: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình của mt
phng
( )
Oyz
?
A.
0yz−=
B.
0x =
C. .
0z =
D.
0y =
Câu 10: Nguyên hàm ca hàm s
21
e
x
y
=
A.
21
e
x
C
+
. B.
21
1
e
2
x
C
+
. C.
1
e
2
x
C+
. D.
21
2e
x
C
+
.
Câu 11: Trên mt phng ta đ, biết
( )
1;3M
là đim biu din s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
Mã đề 102
Trang 2/4 - Mã đề 102
A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 5 2
:
3 4 1
x y z
d
+
==
. Vectơ nào ới đây
một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2
3;4; 1u =−
. B.
( )
3
3;4;1u =
. C.
( )
3
2;5; 2u =−
. D.
( )
1
2; 5;2u =−
.
Câu 13: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;3;2A
,
( )
3; 1;4B
. Tìm tọa độ trung đim
I
ca
.AB
A.
( )
2;1;3I
. B.
( )
2; 4;2I
. C.
( )
4;2;6I
. D.
( )
2; 1; 3I
.
Câu 14: Biết
( )
5
1
d4f x x =
. Giá tr ca
( )
5
1
3df x x
bng
A.
12
. B.
64
. C.
4
3
. D.
7
.
Câu 15: Trong hình v bên, điểm M biu din s phc
z
. S phc
z
là:
A.
2 i
. B.
2 i+
. C.
12i+
. D.
12i
.
Câu 16: S phc liên hp ca s phc
35zi= +
là:
A.
35zi= +
. B.
35zi=+
. C.
35zi=
. D.
35zi=−
.
Câu 17: Gi
D
là hình phng gii hn bởi các đường
4
, 0, 0
x
y e y x= = =
1x =
. Th tích ca khi
tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
bng
A. .
1
8
0
d
x
ex
B.
1
4
0
d
x
ex
. C.
1
4
0
d
x
ex
. D.
1
8
0
d
x
ex
.
Câu 18: Tâp hp tt c c điểm biu din s phc z tha mãn
4zi−=
đường cong phương
trình
A.
( )
2
2
1 16xy + =
B.
( )
2
2
14xy+ =
C. .
( )
2
2
1 16xy+ =
D. A.
( )
2
2
14xy + =
Câu 19: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, tìm tt c các gtr ca
m
để phương trình
( )
2 2 2
2 2 4 19 6 0+ + + + + =x y z m x my m
là phương trình mặt cu.
A.
2−m
hoặc
1m
. B.
21 m
. C.
12m
. D.
1m
hoặc
2m
.
Câu 20: Cho hai hàm s
( ), ( )f x g x
liên tc trên
;ab
k
là s thc khác không thì mệnh đề nào
sau đây sai.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx=
. B.
( ) ( )
bb
aa
kf x dx k f x=

.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx+ = +
. D.
.
Trang 3/4 - Mã đề 102
Câu 21: Tính mô đun ca s phc
z
tha mãn
( ) ( )
1 2 1 4 0z i z i i+ + + =
.
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1;0;0 , 1;1;0 , 0;1;1A B C
. Tìm tọa độ điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành?
A.
( )
1;1;1D
. B.
( )
0;2;1D
. C.
( )
0;0;1D
. D.
( )
2;0;0D
.
Câu 23: Biết
5
2
3
1
d ln
12
x x b
xa
x
++
=+
+
vi
a
,
b
là các s nguyên. Tính
2S a b=-
.
A.
2S =
. B.
2S =−
. C.
5S =
. D.
10S =
.
Câu 24: Gi
1
x
2
x
là hai nghim phc của phương trình
2
20zz + =
. Khi đó
12
zz+
bng
A.
22
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 4 0P x y z + =
. Khong cách t điểm
( )
3;1; 2M
đến mt phng
( )
P
bng
A.
1
3
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26: Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng
( )
H
xác định bởi các đưng
32
1
3
y x x=−
,
0y =
,
0x =
3x =
quanh trc
Ox
A.
81
35
. B.
81
35
. C.
71
35
. D.
71
35
.
Câu 27: Cho hàm s
()fx
tha mãn
1
(2)
3
f =−
2
( ) ( )f x x f x
=
vi
Rx
. Giá tr ca
(1)f
bng
A.
11
6
B.
2
3
C.
2
9
D.
7
6
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
d = +
x x x
xe x xe e C
. B.
2
d
2
=+
xx
x
xe x e C
.
C.
2
d
2
= + +
x x x
x
xe x e e C
. D.
d = + +
x x x
xe x e xe C
.
Câu 29: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;0;1A
,
( )
1; 1;3B
mt phng
( )
: 2 2 5 0P x y z + =
. Viết phương trình chính tc của đường thng d đi qua A , song song vi
mt phng(P) sao cho khong cách t B
đến d
nh nht.
A.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
. B.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
.
C.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
. D.
31
:
26 11 2
x y z
d
+−
==
−−
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mt cu tâm I, ct
trc
Ox
ti hai đim
A
B
sao cho
23AB =
Trang 4/4 - Mã đề 102
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 25.x y z + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 16.x y z + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 20.x y z + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9.x y z + + + =
Câu 31: Cho hai s phc
12
;zz
tho mãn:
12
6, 2zz==
. Gi
,MN
lần lượt điểm biu din
ca các s phc
12
,z iz
. Biết , khi đó giá trị ca biu thc
22
12
9zz+
bng
A.
36 2
. B.
324
C.
18
. D.
36 3
.
Câu 32: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
có phương
trình:
10ax by cz+ + =
vi
0c
đi qua
2
điểm
( )
0;1;0A
,
( )
1;0;0B
to vi
( )
Oyz
mt góc
60
.
Khi đó
abc++
thuc khoảng nào dưi đây?
A.
( )
5;8
. B.
( )
3;5
. C.
( )
8;11
. D.
( )
0;3
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN : TOÁN LỚP 12 - LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101
104
107
110
113
116
119
122
1
C
C
D
B
D
B
A
A
2
D
B
D
C
B
D
A
D
3
C
D
C
B
A
D
C
C
4
A
B
A
D
C
A
C
D
5
B
A
D
A
D
B
A
A
6
C
D
A
C
D
C
D
A
7
A
C
B
C
C
C
D
B
8
B
B
A
C
B
C
D
A
9
B
C
D
A
B
D
C
C
10
A
A
A
B
D
C
D
C
11
C
A
B
C
C
B
C
C
12
C
B
B
A
B
A
A
D
13
A
C
D
A
B
A
A
A
14
D
A
C
A
A
D
B
C
15
C
D
C
C
A
D
D
B
16
A
A
C
B
D
D
D
D
17
A
C
A
C
A
A
B
B
18
B
B
A
B
C
D
C
D
19
A
A
B
D
A
B
B
C
20
C
D
C
A
A
C
A
D
21
B
B
D
B
D
B
B
D
22
B
D
A
A
B
A
A
B
23
D
C
D
B
B
C
C
B
24
D
B
B
C
D
B
B
C
25
D
C
C
A
D
C
B
A
26
A
A
B
D
C
A
D
B
27
B
C
B
D
C
C
B
C
28
B
B
D
D
B
B
C
A
29
D
A
A
D
A
A
C
B
30
D
D
C
D
C
D
B
A
31
D
D
B
D
A
A
A
D
32
C
D
C
B
C
B
D
B
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
102
105
108
111
114
117
120
123
1
C
B
C
D
D
C
A
B
2
C
B
D
D
B
C
C
D
3
D
B
A
D
C
B
C
C
4
A
B
D
A
B
D
D
A
5
C
D
B
A
B
B
A
B
6
D
D
D
C
A
C
A
B
2
7
B
A
B
D
C
C
B
A
8
D
C
A
C
D
A
D
C
9
B
D
A
B
B
A
B
A
10
B
A
B
D
A
A
B
D
11
D
A
D
C
A
D
A
A
12
A
D
D
B
C
B
D
A
13
A
B
B
C
A
D
B
C
14
A
A
C
A
A
A
D
D
15
B
B
D
C
D
C
A
A
16
C
C
A
A
B
A
D
B
17
D
C
C
B
C
D
A
C
18
C
D
C
D
B
A
A
C
19
D
D
C
A
D
D
D
B
20
A
C
B
A
D
B
B
D
21
D
D
C
C
B
B
C
C
22
C
A
A
C
A
A
C
B
23
A
B
B
A
D
B
C
D
24
A
A
D
B
D
D
C
B
25
C
A
A
D
A
C
D
A
26
B
C
A
B
D
A
B
D
27
B
A
D
D
B
D
A
D
28
A
D
A
C
C
C
C
C
29
C
B
B
B
A
B
C
B
30
B
C
B
A
C
C
B
D
31
D
C
C
B
C
D
B
C
32
B
C
C
B
C
B
D
A
103
106
109
112
115
118
121
124
1
A
A
B
B
A
A
C
B
2
C
C
A
B
B
C
C
C
3
A
C
A
D
D
D
A
C
4
D
D
C
B
D
D
B
A
5
A
D
D
A
C
C
C
C
6
D
B
D
C
D
A
A
C
7
A
D
B
A
C
D
D
C
8
C
A
D
B
C
C
D
C
9
D
A
C
D
C
A
A
D
10
B
B
D
C
A
A
D
B
11
B
A
A
D
A
C
D
B
12
D
B
A
C
A
A
D
D
13
B
C
C
C
C
A
D
B
14
C
B
C
B
A
D
C
A
15
C
B
A
A
B
A
B
D
16
B
A
C
B
D
C
D
D
17
B
C
A
C
B
D
C
C
18
B
C
D
A
C
D
C
A
19
C
B
C
D
B
D
A
A
3
20
D
D
A
D
B
C
A
D
21
C
A
D
A
C
B
A
C
22
A
B
D
A
A
D
B
A
23
B
D
B
C
D
B
C
A
24
A
D
D
B
B
B
A
B
25
A
A
C
D
C
B
B
A
26
A
A
A
D
D
B
B
D
27
C
C
C
C
D
C
B
B
28
C
D
B
C
B
B
B
A
29
B
C
B
B
A
B
C
D
30
D
D
B
D
A
C
B
D
31
D
B
B
A
D
B
D
B
32
D
C
B
A
B
A
A
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/11

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG MÔN: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 2 2 2 Câu 1: Biết f
 (x)dx = 2 và g
 (x)dx = 6 , khi đó  f
 (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 4 . B. 8 . C. . 4 − . D. 8 − .
Câu 2: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên?
A. z = 1+ 2i
B. z = 2 + i
C. z = 1− 2i D. z = 2 − + i 2 4 1 3
Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  ; a b 
 . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b (a b) là A. 2 =  b S
f ( x)dx . B. S = b f (x)dx .
C. S = b f (x) dx .
D. S =  b f (x) dx . 0 a a a
Câu 4: Phần thực của số phức z = 5 − − 4i bằng A. 5 − . B. 4 . C. 5 . D. 4 − .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : x − 2y + 4z −1 = 0 .Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) ? → → → → A. n = 1;2; 4 − . B. n = 1; 2 − ;4 . C. n = 1;2;4 . D. n = 1 − ;2;4 4 ( ) 2 ( ) 3 ( ) 1 ( )
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(3; 2 − ;3) và B( 1 − ;2;5) . Tìm tọa độ
trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I (2;0;8) . B. I (2; 2 − ;− ) 1 . C. I (1;0; 4) . D. I ( 2 − ;2 ) ;1 . 2 2 2
Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (S) : (x − 5) + (y − ) 1 + (z + 2) = 9 .
Tính bán kính R của (S) . A. R = 3 B. R = 9 C. R = 18 D. R = 6 x − 3 y +1 z + 2
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Vecto nào dưới đây là 4 −2 3
một vecto chỉ phương của d
A. u = 4; 2;3 . B. u = 4; 2 − ;3 .
C. u = 3;1; 2 . D. u = 3; 1 − ; 2 − . 3 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 4 ( )
Câu 9: Số phức liên hợp của số phức z = 3 − 5i
A. z = 3 − 5i .
B. z = 3 + 5i . C. z = 3 − − 5i . D. C. z = 3 − + 5i . Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 3 − )
;1 là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 3 − . B. −1. C. 1. D. 3 .
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số 3 (x) = x f
e là hàm số nào sau đây? 1 1 A. 3 x e + C . B. 3 3 x e + C . C. 3 x e + C . D. x e + C . 3 3
Câu 12: Cho hai số phức z = 3 − 2i z = 2 + i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 5 − − i . B. 5 − + i . C. 5 − i . D. 5 + i .
Câu 13: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 e x y =
, y = 0 , x = 0 và x = 1 . Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng: 1 1 1 1 A. 6  e xdx  . B. 3 e xdx  . C. . 3  e xdx  . D. . 6 e xdx  . 0 0 0 0 3 3
Câu 14: Biết f
 (x)dx = 3. Giá trị của 2 f (x)dx  bằng 1 1 3 A. 5 . B. . C. 9 . D. 6 . 2
Câu 15: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;5) trên trục Ox có tọa độ là A. (0;0;5) . B. (0;2;0) . C. (1;0;0) . D. (0;2;5) . 2 dx
Câu 16: Tích phân  bằng x + 3 0 5 16 2 5 A. ln B. C. D. log 3 225 15 3 Câu 17: Biết
Khi đó giá trị của a + 4b bằng A. 59 B. 50 C. 40 D. 60
Câu 18: Trong không gian Oxyz , tính khoảng cách từ M (1; 2; 3 − ) đến mặt phẳng
(P):x + 2y + 2z −10 = 0. 7 11 4 A. . B. . C. . D. 3 . 3 3 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để 2 2 2
x + y + z + (m + ) x − (m − ) 2 2 2 2
1 z + 3m − 5 = 0 là phương trình một mặt cầu? A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là: A. z = 0
B. x + y + z = 0 C. y = 0 D. x = 0
Câu 21: Kí hiệu z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 3z + 5 = 0 . Giá trị của z + z 1 2 1 2 bằng: A. 3 . B. 2 5 . C. 10 D. 5 . Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  ;
a b . Chọn khẳng định sai: b a b c c
A. f (x) dx = − f (x)dx   .
B. f (x)dx + f (x)dx =
f (x)dx, (c    
a;b) . a b a a b b c b a
C. f (x)dx = f (x)dx + f (x)dx, (c    
a;b). D. f (x)dx = 0  . a a c a
Câu 23: Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
y = x − 2x , trục hoành, đường thẳng x = 0 và x = 1 quanh trục hoành bằng 4 2 16 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 15 15
Câu 24: Tìm mô đun của số phức z biết (2z − )
1 (1+ i) + (z + )
1 (1− i) = 2 − 2i . 1 2 1 2 A. B. C. D. 3 9 9 3
Câu 25: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z −1+ i = 2 là đường tròn có tâm và bán kính lần lượt là: A. I (1; − ) 1 , R = 4 . B. I ( 1 − ) ;1 , R = 2 . C. I ( 1 − ) ;1 , R = 4 . D. I (1; − ) 1 , R = 2 .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(1;0;3) , B (2;3; − 4) , C ( 3 − ;1;2). Tìm
tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. A. D ( 4 − ;− 2;9) . B. D ( 4 − ;2;9) .
C. D (4;− 2;9) .
D. D (4; 2; − 9) .
Câu 27: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f ( ) 1 2 = − và ( ) =  ( ) 2 3 f x x f x    với x
  R . Giá trị của f ( ) 1 5 bằng 79 4 71 4 A. . B. C. D. − 20 5 20 35
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) có phương
trình: ax + by + cz −1 = 0 với c  0 đi qua 2 điểm A(0;1;0) , B (1;0;0) và tạo với (Oyz) một góc 60 .
Khi đó a + b + c thuộc khoảng nào dưới đây? A. (3;5) . B. (0;3) . C. (5;8) . D. (8;1 ) 1 . Câu 29:
Cho hai số phức z ; z thoả mãn: z = ,
3 z = 1 . Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn 1 2 1 2
của các số phức z , iz . Biết
, khi đó giá trị của biểu thức 2 2 z + 9z bằng 1 2 1 2 A. 18 . B. 36 3 . C. 36 2 . D. 9 3 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; −2;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox
tại hai điểm A B sao cho AB = 2 3 A. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 20. B. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 9. C. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 25. D. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 16.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 3 − ;0; )
1 , B(1;−1;3) và mặt phẳng Trang 3/4 - Mã đề 101
(P): x − 2y + 2z −5 = 0 . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua
A , song song với mặt phẳng ( P) sao cho khoảng cách từ B đến d nhỏ nhất. x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 A. d : = = . B. d : = = . C. d : = = . −26 11 −2 26 11 2 26 −11 2 x + 3 y z − 1 D. d : = = . 26 11 −2
Câu 32: Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x) = x sin x
A. F ( x) = x cos x − sin x + C.
B. F ( x) = x cos x + sin x + C.
C. F ( x) = −x cos x + sin x + C.
D. F ( x) = −x cos x − sin x + C.
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102
Câu 1: Số phức 5 + 6i có phần thực bằng A. 6 − . B. 6 . C. 5 D. 5 − . 1 1 1 Câu 2: Biết
f (x)dx = 2  và
g(x)dx = 4 − 
, khi đó   f (x) + g(x)dx bằng 0 0 0 A. . 2 . B. . 6 − . C. . 2 − . D. . 6 .
Câu 3: Cho hai số phức z = 1− 2i z = 2 + i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 3 − + i B. 3 − − i C. 3 + i D. 3 − i
Câu 4: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) : 2x + y + 3z −1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là: A. n = 2;1;3 B. n = 1 − ;3;2 C. n = 3;1; 2 D. n = 1;3; 2 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( )
Câu 5: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , mặt cầu (S ) : ( x − 5) + ( y − )
1 + ( z + 2) = 3 có bán kính bằng A. 2 3 B. 3 C. 3 D. 9
Câu 6: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên a;b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm
số y = f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b (a b) . Thể tích của khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức? b b b b A. . 2 V =  f
 (x)dx B. 2 2 V =  f  (x)dx. C. V = f  (x)dx . D. 2 V =  f  (x)dx. a a a a 2 dx Câu 7:  bằng 3x − 2 1 1 2 A. ln 2 B. ln 2 C. ln 2 D. 2 ln 2 3 3
Câu 8: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;1;− )
1 trên trục Oy có tọa độ là A. (0;0; − ) 1 . B. (2;0;0) . C. (2;0; − ) 1 . D. (0;1;0) .
Câu 9: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt
phẳng (Oyz ) ?
A. y z = 0 B. x = 0 C. . z = 0 D. y = 0
Câu 10: Nguyên hàm của hàm số 2 1 e x y − = là 1 1 A. 2 1 e x− + C . B. 2 x 1 − e − + C .
C. ex + C . D. 2 1 2e x + C . 2 2
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 1
− ;3) là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng Trang 1/4 - Mã đề 102 A. 1. B. 3 − . C. 3 . D. −1. x − 2 y + 5 z − 2
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Vectơ nào dưới đây là 3 4 −1
một vectơ chỉ phương của d ? A. u = 3; 4; 1 − . B. u = 3; 4;1 . C. u = 2;5; 2 − . D. u = 2; 5 − ;2 . 1 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A(1;3;2) , B (3; 1
− ;4) . Tìm tọa độ trung điểm I của . AB A. I (2;1;3) . B. I (2; 4 − ;2). C. I (4; 2;6) . D. I ( 2 − ; 1 − ; 3 − ) . 5 5
Câu 14: Biết f
 (x)dx = 4. Giá trị của 3f (x)dx  bằng 1 1 4 A. 12 . B. 64 . C. . D. 7 . 3
Câu 15: Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức z . Số phức z là: A. 2 − i . B. 2 + i . C. 1+ 2i . D. 1− 2i .
Câu 16: Số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 5i là: A. z = 3 − + 5i .
B. z = 3 + 5i . C. z = 3 − −5i .
D. z = 3 − 5i .
Câu 17: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 4 x
y = e , y = 0, x = 0 và x = 1 . Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng 1 1 1 1 A. . 8 x e dxB. 4 x e dx  . C. 4 xe dx  . D. 8 xe dx  . 0 0 0 0
Câu 18: Tâp hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i = 4 là đường cong có phương trình A. ( x − )2 2 1 + y = 16
B. x + ( y − )2 2 1 = 4
C. . x + ( y − )2 2 1 =16 D. A. ( x − )2 2 1 + y = 4
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 2 2
x + y + z − 2(m + 2) x + 4my +19m − 6 = 0 là phương trình mặt cầu. A. m  2
− hoặc m 1. B. 2 −  m 1.
C. 1  m  2 .
D. m  1 hoặc m  2 .
Câu 20: Cho hai hàm số f (x), g(x) liên tục trên  ;
a b và k là số thực khác không thì mệnh đề nào sau đây sai. b b b b b
A. f (x)g(x)dx =
f (x)dx g(x)dx    .
B. kf (x)dx = k f (x)   . a a a a a b b b b
C.  f (x) + g(x)dx = f (x)dx + g(x)dx   . D. f (
x)dx = f (x) b  . a a a a a Trang 2/4 - Mã đề 102
Câu 21: Tính mô đun của số phức z thỏa mãn z (1+ 2i) + z (1− i) + 4 − i = 0 . A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 5 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;0;0), B (1;1;0),C (0;1 )
;1 . Tìm tọa độ điểm D
sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành? A. D (1;1 ) ;1 . B. D (0; 2 ) ;1 . C. D (0;0 ) ;1 . D. D (2;0;0) . 5 2 x + x +1 b Câu 23: Biết dx = a + ln 
với a , b là các số nguyên. Tính S = a - 2b . x +1 2 3 A. S = 2 . B. S = 2 − . C. S = 5. D. S = 10 .
Câu 24: Gọi x x là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 2 = 0 . Khi đó z + z bằng 1 2 1 2 A. 2 2 . B. 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2x y + 2z − 4 = 0 . Khoảng cách từ điểm
M (3;1;− 2) đến mặt phẳng ( P) bằng 1 A. . B. 2 . C. 1. D. 3 . 3 1
Câu 26: Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng ( H ) xác định bởi các đường 3 2 y = x x , 3
y = 0 , x = 0 và x = 3 quanh trục Ox 81 81 71 71 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 1
Câu 27: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (2) = − và f x = xf x 2 ( ) ( ) với x
  R . Giá trị của f (1) 3 bằng 11 2 2 7 A. B. C. D. − 6 3 9 6
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 x A. d = − +  x x x xe x xe e C .
B. xe dx = e +  x x C . 2 2 x
C. xe dx = e + e +  x x x C . D. d = + +  x x x xe x e xe C . 2
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 3 − ;0; )
1 , B(1;−1;3) và mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z − 5 = 0 . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A , song song với
mặt phẳng(P) sao cho khoảng cách từ B đến d nhỏ nhất. x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 A. d : = = . B. d : = = . 26 11 2 26 −11 2 x + 3 y z − 1 x + 3 y z − 1 C. d : = = . D. d : = = . 26 11 −2 −26 11 −2
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; −2;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt
trục Ox tại hai điểm A B sao cho AB = 2 3 Trang 3/4 - Mã đề 102 A. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 25. B. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 16. C. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 20. D. 2 2 2
(x −1) + ( y + 2) + (z − 3) = 9. Câu 31:
Cho hai số phức z ; z thoả mãn: z = 6, z = 2 . Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn 1 2 1 2
của các số phức z , iz . Biết
, khi đó giá trị của biểu thức 2 2
z + 9z bằng 1 2 1 2 A. 36 2 . B. 24 3 C. 18 . D. 36 3 .
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) có phương
trình: ax + by + cz −1 = 0 với c  0 đi qua 2 điểm A(0;1;0) , B (1;0;0) và tạo với (Oyz) một góc 60 .
Khi đó a + b + c thuộc khoảng nào dưới đây? A. (5;8) . B. (3;5) . C. (8;1 ) 1 . D. (0;3) .
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
MÔN : TOÁN LỚP 12 - LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 101 104 107 110 113 116 119 122 1 C C D B D B A A 2 D B D C B D A D 3 C D C B A D C C 4 A B A D C A C D 5 B A D A D B A A 6 C D A C D C D A 7 A C B C C C D B 8 B B A C B C D A 9 B C D A B D C C 10 A A A B D C D C 11 C A B C C B C C 12 C B B A B A A D 13 A C D A B A A A 14 D A C A A D B C 15 C D C C A D D B 16 A A C B D D D D 17 A C A C A A B B 18 B B A B C D C D 19 A A B D A B B C 20 C D C A A C A D 21 B B D B D B B D 22 B D A A B A A B 23 D C D B B C C B 24 D B B C D B B C 25 D C C A D C B A 26 A A B D C A D B 27 B C B D C C B C 28 B B D D B B C A 29 D A A D A A C B 30 D D C D C D B A 31 D D B D A A A D 32 C D C B C B D B
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 102 105 108 111 114 117 120 123 1 C B C D D C A B 2 C B D D B C C D 3 D B A D C B C C 4 A B D A B D D A 5 C D B A B B A B 6 D D D C A C A B 1 7 B A B D C C B A 8 D C A C D A D C 9 B D A B B A B A 10 B A B D A A B D 11 D A D C A D A A 12 A D D B C B D A 13 A B B C A D B C 14 A A C A A A D D 15 B B D C D C A A 16 C C A A B A D B 17 D C C B C D A C 18 C D C D B A A C 19 D D C A D D D B 20 A C B A D B B D 21 D D C C B B C C 22 C A A C A A C B 23 A B B A D B C D 24 A A D B D D C B 25 C A A D A C D A 26 B C A B D A B D 27 B A D D B D A D 28 A D A C C C C C 29 C B B B A B C B 30 B C B A C C B D 31 D C C B C D B C 32 B C C B C B D A 103 106 109 112 115 118 121 124 1 A A B B A A C B 2 C C A B B C C C 3 A C A D D D A C 4 D D C B D D B A 5 A D D A C C C C 6 D B D C D A A C 7 A D B A C D D C 8 C A D B C C D C 9 D A C D C A A D 10 B B D C A A D B 11 B A A D A C D B 12 D B A C A A D D 13 B C C C C A D B 14 C B C B A D C A 15 C B A A B A B D 16 B A C B D C D D 17 B C A C B D C C 18 B C D A C D C A 19 C B C D B D A A 2 20 D D A D B C A D 21 C A D A C B A C 22 A B D A A D B A 23 B D B C D B C A 24 A D D B B B A B 25 A A C D C B B A 26 A A A D D B B D 27 C C C C D C B B 28 C D B C B B B A 29 B C B B A B C D 30 D D B D A C B D 31 D B B A D B D B 32 D C B A B A A B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12 3
Document Outline

  • de 101
  • de 102
  • Phieu soi dap an