Mã đề: 201 Trang 1/3
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
TỔ TOÁN - TIN
(Đề có 3 trang)
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ............................
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu học sinh chỉ chọn một phương án
Câu 1: Cho
,AB
là hai biến c xung khc. Biết
( )
1
5
PA=
,
( )
1
2
PA B∪=
. Tính
( )
PB
.
A.
3
5
. B.
8
15
. C.
. D.
3
10
.
Câu 2: Tính đo hàm ca hàm s
2y xx
tại đim
0
4x =
A.
46
y
. B.
5
4
4
y
. C.
9
4
2
y
. D.
3
4
2
y
.
Câu 3: Cho hàm số
()y fx
=
có đạo hàm thỏa mãn
( )
3 6.
f
=
Giá trị của biểu thức
( ) ( )
3
3
lim
3
x
fx f
x
bằng.
A. 6. B.
1
.
2
C. 2 D.
1
.
3
Câu 4:
A
,
B
là hai biến c độc lp. Biết
(
)
1
4
PB
=
,
( )
1
9
P AB =
. Tính
( )
PA
.
A.
4
9
. B.
1
5
. C.
7
36
. D.
5
36
.
Câu 5: Xét một phép th có không gian mu
A
là mt biến c của phép th đó. Phát biu
nào sau đây sai ?
A.
( )
( )
1PA PA=
.
B.
( )
01PA
≤≤
.
C.
( )
0PA=
khi và ch khi
A
là biến c chc chn.
D. Xác sut ca biến c
A
( )
( )
( )
nA
PA
n
=
.
Câu 6: Vi mi s thc
a
dương,
5
25
log
a
bằng
A.
5
2 log a
. B.
5
1
log
25
a
. C.
5
log 2a
. D.
5
log 1a +
.
Câu 7: Cho
( )
3
2
fx x=
. Tính
( )
1f
′′
.
A.
( )
1 12f
′′
=
. B.
( )
11f
′′
=
. C.
( )
13f
′′
=
. D.
( )
12f
′′
=
.
Câu 8: Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
( )
SA ABC
(tham kho hình v). Tìm khng đnh đúng?
Mã đề: 201
Mã đề: 201 Trang 2/3
A.
( ) ( )
SAB ABC
. B.
( ) ( )
SAB SBC
. C.
( ) ( )
SAC SBC
. D.
( ) ( )
SBC ABC
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
y fx=
có đo hàm ti đim
0
x
. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh
sau
A.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
. B.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
+
.
C.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
+
. D.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
.
Câu 10: Nghim ca phương trình
21
39
x+
=
A.
1
2
x =
. B. . C. . D. .
Câu 11: Cho
A
,
B
là hai biến c xung khc. Đng thc nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
PA B PA PB∪= +
. B.
( ) ( ) ( )
.PA B PAPB∪=
.
C.
( ) ( ) ( )
PA B PA PB∩= +
. D.
( ) ( ) ( )
PA B PA PB∪=
.
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nht và
( )
SA ABCD
.
.
Đưng thng nào vuông góc mt phng
( )
SAB
?
A.
BC
B.
SB
C.
SC
D.
CD
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d)
ở mỗi câu, học sinh chọn đúng (Đ) hoặc sai (S)
Câu 1: Cho hàm s
( )
sin 2y fx x= =
. Các mnh đ sau đúng hay sai?
a)
"( ) 4
2
y
π
=
b)
40yy
′′
+=
.
2x =
4x =
3x =
Mã đề: 201 Trang 3/3
c)
()
3
1y
π
=
.
d) Đim
M
thuc đ th
()C
của hàm s
( )
sin 2y fx x= =
có hoành đ
0
6
x
π
=
. Khi đó, phương
trình tiếp tuyến ca
()C
tại
M
song song vi đưng thng
2 2025 0
xy
−− =
.
Câu 2: Một hp đng 100 tm th cùng loi đưc đánh s từ 1 đến 100. Rút ngu nhiên mt tm
th và quan sát s ghi trên th. Gi A là biến c “ S ghi trên th chia hết cho 3” , B là biến c “ S
ghi trên th chia hết cho 5”. Các mnh đ sau đúng hay sai?
a)
()
47
100
PA B∪=
b)
(.)
3
50
P AB
=
c) A và B xung khắc
d)
3
()
100
1
PA
=
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu .
Câu 1: Ba x th
1
A
,
2
A
,
3
A
độc lp vi nhau cùng n súng bn vào mc tiêu. Biết rng xác sut
bắn trúng mc tiêu ca
1
A
,
2
A
,
3
A
tương ng là
0,8
;
0,6
0,5
. Tính xác sut đ có ít nht mt x
th bắn trúng.
Câu 2: Tp nghim ca bt phương trình . Tính:
33
ab+
.
Câu 3: Tính tng các nghim ca phương trình
2
4 52
57
75
xx x−−
 
=
 
 
Câu 4: Một cht đim có phương trình chuyn đng
( )
3
2
2 21
3
s
t
tt t= ++
, trong đó
0t >
,
t
tính
bằng giây,
( )
st
tính bng mét. Tính gia tc tc thi ca cht đim ti thi đim mà vn tc tc thi
của cht đim bng
7
m/s.
PHẦN IV. Tự luận
Câu 1: Cho lăng trụ đứng
.ABC MNK
có đáy là tam giác đều cạnh 2
a
. Đường thẳng MB hợp với
đáy một góc
60
°
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ
.ABC MNK
.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 4. Cạnh bện SA vuông góc
với mặt phẳng (ABCD ) và
45
SC =
. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và CD. Tính khoảng
cách giữa BD và MN.
Câu 3: Chọn ngẫu nhiên 3 số a , b , c từ tập
1;2;3;....;28
T
. Tính xác suất chọn được 3 số thỏa
mãn
222
abc
chia hết cho 5.
----HẾT---
( )
(
)
22
log 2 log 8 0
xx
−− <
( )
;
S ab=
Mã đề: 202 Trang 1/3
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
TỔ TOÁN - TIN
(Đề có 3 trang)
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ............................
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu học sinh chỉ chọn một phương án
Câu 1: Tính đo hàm ca hàm s
2y xx
tại đim
0
4x =
A.
5
4
4
y
. B.
9
4
2
y
. C.
3
4
2
y
. D.
46y
.
Câu 2: Vi mi s thc
a
dương,
5
25
log
a
bằng
A.
5
1
log
25
a
. B.
5
2 log a
. C.
5
log 1a +
. D.
5
log 2a
.
Câu 3: Cho hàm số
()y fx=
có đạo hàm thỏa mãn
( )
3 6.f
=
Giá trị của biểu thức
( ) ( )
3
3
lim
3
x
fx f
x
bằng.
A.
1
.
2
B. 2 C. 6. D.
1
.
3
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nht và
( )
SA ABCD
.
.
Đưng thng nào vuông góc mt phng
( )
SAB
?
A.
SB
B.
CD
C.
BC
D.
SC
Câu 5: Cho
( )
3
2fx x=
. Tính
( )
1f
′′
.
A.
( )
13f
′′
=
. B.
( )
11f
′′
=
. C.
( )
12f
′′
=
. D.
( )
1 12f
′′
=
.
Câu 6: Cho
A
,
B
là hai biến c xung khc. Đng thc nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
PA B PA PB∪=
. B.
( ) ( ) ( )
PA B PA PB∩= +
.
C.
( ) ( ) ( )
.PA B PAPB∪=
. D.
( ) ( ) ( )
PA B PA PB∪= +
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx=
có đo hàm ti đim
0
x
. Tìm khng đnh đúng trong các khng đnh
sau
A.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
. B.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
+
.
Mã đề: 202
Mã đề: 202 Trang 2/3
C.
( )
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
+
=
+
. D.
( )
( ) (
)
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
.
Câu 8: Xét một phép th có không gian mu
A
là mt biến c của phép th đó. Phát biu nào
sau đây sai ?
A. Xác sut ca biến c
A
( )
( )
( )
nA
PA
n
=
.
B.
( )
01
PA≤≤
.
C.
( )
0
PA=
khi và ch khi
A
là biến c chc chn.
D.
( )
( )
1PA PA=
.
Câu 9: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
( )
SA ABC
(tham kho hình v). Tìm khng đnh đúng?
A.
( ) (
)
SAB ABC
. B.
( ) ( )
SBC ABC
. C.
( ) ( )
SAC SBC
. D.
( ) ( )
SAB SBC
.
Câu 10: Nghim ca phương trình
21
39
x+
=
A. . B.
1
2
x =
. C. . D. .
Câu 11: Cho
,AB
là hai biến c xung khc. Biết
( )
1
5
PA=
,
( )
1
2
PA B∪=
. Tính
(
)
PB
.
A.
8
15
. B.
3
5
. C.
1
15
. D.
3
10
.
Câu 12:
A
,
B
là hai biến c độc lp. Biết
( )
1
4
PB=
,
(
)
1
9
P AB
=
. Tính
( )
PA
.
A.
1
5
. B.
5
36
. C.
4
9
. D.
7
36
.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d)
ở mỗi câu, học sinh chọn đúng (Đ) hoặc sai (S)
Câu 1: Cho hàm s
( )
sin 2y fx x= =
. Các mnh đ sau đúng hay sai?
a)
"( ) 4
2
y
π
=
b)
()
3
1y
π
=
.
c) Đim
M
thuc đ th
()C
của hàm s
( )
sin 2y fx x= =
có hoành đ
0
6
x
π
=
. Khi đó, phương
trình tiếp tuyến ca
()C
tại
M
song song vi đưng thng
2 2025 0xy−− =
.
d)
40yy
′′
+=
.
4x
=
2x =
3x
=
Mã đề: 202 Trang 3/3
Câu 2: Một hp đng 100 tm th cùng loi đưc đánh s từ 1 đến 100. Rút ngu nhiên mt tm th
và quan sát s ghi trên th. Gi A là biến c “ S ghi trên th chia hết cho 3” , B là biến c “ S ghi
trên th chia hết cho 5”. Các mnh đ sau đúng hay sai?
a)
(.)
3
50
P AB =
b) A và B xung khắc
c)
3
()
100
1
PA=
d)
()
47
100
PA B∪=
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1: Tính tng các nghim ca phương trình
2
4 52
57
75
xx x−−
 
=
 
 
Câu 2: Một cht đim có phương trình chuyn đng
( )
3
2
2 21
3
s
t
tt t= ++
, trong đó
0
t >
,
t
tính
bằng giây,
( )
st
tính bng mét. Tính gia tc tc thi ca cht đim ti thi đim mà vn tc tc thi
của cht đim bng
7
m/s.
Câu 3: Tp nghim ca bt phương trình . Tính:
33
ab
+
.
Câu 4: Ba x th
1
A
,
2
A
,
3
A
độc lp vi nhau cùng n súng bn vào mc tiêu. Biết rng xác sut
bắn trúng mc tiêu ca
1
A
,
2
A
,
3
A
tương ng là
0,8
;
0,6
0,5
. Tính xác sut đ có ít nht mt x
th bắn trúng.
PHẦN IV. Tự luận
Câu 1: Cho lăng trụ đứng
.ABC MNK
có đáy là tam giác đều cạnh 2
a
. Đường thẳng MB hợp với
đáy một góc
60
°
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ
.ABC MNK
.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình vuông cạnh bằng 4. Cạnh bện SA vuông góc
với mặt phẳng (ABCD ) và
45SC =
. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và CD. Tính khoảng
cách giữa BD và MN.
Câu 3: Chọn ngẫu nhiên 3 số a , b , c từ tập
1;2;3;....;28T
. Tính xác suất chọn được 3 số thỏa
mãn
222
abc
chia hết cho 5.
----HẾT----
(
)
(
)
22
log 2 log 8 0xx
−− <
(
)
;
S ab=
1
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
T TOÁN - TIN
KIM TRA CUI HC K II
NĂM HC 2024-2025
MÔN: TOÁN - LP 11
Thi gian làm bài : 90 phút
A. ĐÁP ÁN PHN TRC NGHIM
Câu hi
201
202
203
204
205
206
207
208
Phn 1
1
D
C
D
A
C
C
C
B
2
D
B
D
C
D
C
A
D
3
A
C
C
C
A
A
A
A
4
A
C
D
B
D
A
C
B
5
C
D
B
C
C
D
B
C
6
A
D
C
B
D
D
C
C
7
A
D
A
D
C
D
A
C
8
A
C
C
B
C
B
D
A
9
D
A
A
B
A
D
D
A
10
A
B
A
A
D
D
A
A
11
A
D
C
C
C
B
B
A
12
A
C
D
B
B
C
D
A
Phn 2
1
SĐĐS
SĐSĐ
ĐSSĐ
SSĐĐ
SĐĐĐ
ĐĐSS
ĐĐSS
ĐSĐĐ
2
ĐĐSS
ĐSSĐ
SSĐĐ
SSĐĐ
SĐĐS
SĐĐĐ
ĐSĐĐ
ĐĐSS
Phn 3
1
0.96
3
133
6
3
0.94
0.94
6
2
133
6
0.96
133
0.94
3
133
0.94
3
3
133
3
0.96
133
6
3
3
4
6
0.96
6
3
6
133
6
133
2
B Đáp án Phn IV:T LUN
CÂU
ĐÁP ÁN
ĐIM
1
Ta có
()
MA ABC
nên góc giữa MB và ( ABC ) là
0
60MBA =
Suy ra
0
.tan 60 2a 3
MA AB= =
0,5 đ
Tính được
2
3
ABC
Sa=
Th tích khi lăng tr
3
.6
ABC
V MA S a= =
0,5 đ
A
B
C
K
N
M
O
D
C
B
A
N
K
E
P
S
M

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2024-2025 MÔN: TOÁN - LỚP 11
(Đề có 3 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ............................ Mã đề: 201
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu học sinh chỉ chọn một phương án Câu 1: Cho ,
A B là hai biến cố xung khắc. Biết P( A) 1
= , P( A B) 1
= . Tính P(B) . 5 2 A. 3 . B. 8 . C. 1 . D. 3 . 5 15 15 10
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y  2 x x tại điểm x = 4 là 0
A. y4 6. B. y  5 4  . C. y  9 4  . D. y  3 4  . 4 2 2
Câu 3: Cho hàm số y
= f (x) có đạo hàm thỏa mãn f x f 3
f ′(3) = 6. Giá trị của biểu thức ( ) ( ) lim x→3 x − 3 bằng. A. 6. B. 1 . C. 2 D. 1. 2 3
Câu 4: A, B là hai biến cố độc lập. Biết P(B) 1 = , P( AB) 1
= . Tính P( A) . 4 9 A. 4 . B. 1 . C. 7 . D. 5 . 9 5 36 36
Câu 5: Xét một phép thử có không gian mẫu Ω và A là một biến cố của phép thử đó. Phát biểu
nào sau đây sai ?
A. P( A) =1− P(A) .
B. 0 ≤ P( A) ≤1.
C. P( A) = 0 khi và chỉ khi A là biến cố chắc chắn.
D. Xác suất của biến cố n A
A P( A) ( ) = . n(Ω)
Câu 6: Với mọi số thực a dương, 25 log bằng 5 a A. 2 1 − log a . B. log a . C. log a − 2. D. log a +1. 5 5 25 5 5
Câu 7: Cho f (x) 3
= 2x . Tính f ′′( ) 1 . A. f ′′( ) 1 = 12 . B. f ′′( ) 1 =1. C. f ′′( ) 1 = 3. D. f ′′( ) 1 = 2 .
Câu 8: Cho hình chóp tam giác S.ABC SA ⊥ ( ABC) (tham khảo hình vẽ). Tìm khẳng định đúng? Mã đề: 201 Trang 1/3
A. (SAB) ⊥ ( ABC) .
B. (SAB) ⊥ (SBC) .
C. (SAC) ⊥ (SBC) .
D. (SBC) ⊥ ( ABC) .
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm tại điểm x . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định 0 sau A. f x f x ′( f x + f x f x = lim .
B. f ′(x = lim . 0 ) ( ) ( 0) 0 ) ( ) ( 0) x→ 0 x x x xx x + x 0 0 0 C. f x f x ′( f x + f x f x = lim .
D. f ′(x = lim . 0 ) ( ) ( 0) 0 ) ( ) ( 0) x→ 0 x x + x xx x x 0 0 0
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x 1 3 + = 9 là A. 1 x = . B. x = 2 . C. x = 4 . D. x = 3. 2
Câu 11: Cho A, B là hai biến cố xung khắc. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. P( AB) = P( A) + P(B) .
B. P( AB) = P( A).P(B).
C. P( AB) = P( A) + P(B) .
D. P( AB) = P( A) − P(B).
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA ⊥ ( ABCD). .
Đường thẳng nào vuông góc mặt phẳng (SAB) ? A. BC B. SB C. SC D. CD
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d)
ở mỗi câu, học sinh chọn đúng (Đ) hoặc sai (S)
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) = sin 2x . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) π y"( ) = 4 − 2
b) 4y + y′′ = 0 . Mã đề: 201 Trang 2/3 c) π y (′ ) = 1 − . 3 d) Điểm π
M thuộc đồ thị (C)của hàm số y = f (x) = sin 2x có hoành độ x = 0 . Khi đó, phương 6
trình tiếp tuyến của (C) tại M song song với đường thẳng 2x y − 2025 = 0 .
Câu 2: Một hộp đựng 100 tấm thẻ cùng loại được đánh số từ 1 đến 100. Rút ngẫu nhiên một tấm
thẻ và quan sát số ghi trên thẻ. Gọi A là biến cố “ Số ghi trên thẻ chia hết cho 3” , B là biến cố “ Số
ghi trên thẻ chia hết cho 5”. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) P(AB) 47 = 100
b) P( .AB) 3 = 50
c) A và B xung khắc d) 3 ( ) 1 P A = 100
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn.
Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu .
Câu 1: Ba xạ thủ A A A
1 , 2 , 3 độc lập với nhau cùng nổ súng bắn vào mục tiêu. Biết rằng xác suất
bắn trúng mục tiêu của A A A
1 , 2 , 3 tương ứng là 0,8 ; 0, 6 và 0, 5 . Tính xác suất để có ít nhất một xạ thủ bắn trúng.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 − log 8− x < 0 S = ( ; a b) 2 ( ) 2 ( ) là . Tính: 3 3 a + b . 2 x x−4 5−2x
Câu 3: Tính tổng các nghiệm của phương trình  5   7  =  7   5      3
Câu 4: Một chất điểm có phương trình chuyển động s(t) t 2 =
− 2t + 2t +1, trong đó t > 0, t tính 3
bằng giây, s(t) tính bằng mét. Tính gia tốc tức thời của chất điểm tại thời điểm mà vận tốc tức thời
của chất điểm bằng 7 m/s. PHẦN IV. Tự luận
Câu 1:
Cho lăng trụ đứng ABC.MNK có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Đường thẳng MB hợp với
đáy một góc 60° . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.MNK .
Câu 2:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 4. Cạnh bện SA vuông góc
với mặt phẳng (ABCD ) và SC = 4 5 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và CD. Tính khoảng cách giữa BD và MN.
Câu 3:
Chọn ngẫu nhiên 3 số a , b , c từ tập T  1;2;3;....;2 
8 . Tính xác suất chọn được 3 số thỏa mãn 2 2 2
a b c chia hết cho 5. ----HẾT--- Mã đề: 201 Trang 3/3 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2024-2025 MÔN: TOÁN - LỚP 11
(Đề có 3 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ............................ Mã đề: 202
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi
câu học sinh chỉ chọn một phương án
Câu 1: Tính đạo hàm của hàm số y  2 x x tại điểm x = 4 là 0 A. y  5 4  . B. y  9 4  . C. y  3 4  .
D. y4 6 . 4 2 2
Câu 2: Với mọi số thực a dương, 25 log bằng 5 a A. 1 log a . 2 − log . log a +1. log a − 2. 5 B. a C. D. 25 5 5 5 −
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm thỏa mãn f x f 3
f ′(3) = 6. Giá trị của biểu thức ( ) ( ) lim x→3 x − 3 bằng. A. 1 . B. 2 C. 6. D. 1. 2 3
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA ⊥ ( ABCD) . .
Đường thẳng nào vuông góc mặt phẳng (SAB) ? A. SB B. CD C. BC D. SC
Câu 5: Cho f (x) 3
= 2x . Tính f ′′( ) 1 . A. f ′′( ) 1 = 3. B. f ′′( ) 1 =1. C. f ′′( ) 1 = 2 . D. f ′′( ) 1 = 12 .
Câu 6: Cho A , B là hai biến cố xung khắc. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. P( AB) = P( A) − P(B).
B. P( AB) = P( A) + P(B) .
C. P( AB) = P( A).P(B).
D. P( AB) = P( A) + P(B) .
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm tại điểm x . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định 0 sau f x + f x f x f x
A. f ′(x = lim .
B. f ′(x = lim . 0 ) ( ) ( 0) 0 ) ( ) ( 0) x→ 0 x x x xx x + x 0 0 0 Mã đề: 202 Trang 1/3 f x + f x f x f x
C. f ′(x = lim .
D. f ′(x = lim . 0 ) ( ) ( 0) 0 ) ( ) ( 0) x→ 0 x x + x xx x x 0 0 0
Câu 8: Xét một phép thử có không gian mẫu Ω và A là một biến cố của phép thử đó. Phát biểu nào sau đây sai ? n A
A. Xác suất của biến cố A P( A) ( ) = . n(Ω)
B. 0 ≤ P( A) ≤1.
C. P( A) = 0 khi và chỉ khi A là biến cố chắc chắn.
D. P( A) =1− P( A) .
Câu 9: Cho hình chóp tam giác S.ABC SA ⊥ ( ABC) (tham khảo hình vẽ). Tìm khẳng định đúng?
A. (SAB) ⊥ ( ABC) .
B. (SBC) ⊥ ( ABC) .
C. (SAC) ⊥ (SBC) .
D. (SAB) ⊥ (SBC) .
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x 1 3 + = 9 là A. x = 4 . B. 1 x = . C. x = 2 . D. x = 3. 2 Câu 11: Cho ,
A B là hai biến cố xung khắc. Biết P( A) 1
= , P( A B) 1
= . Tính P(B) . 5 2 A. 8 . B. 3 . C. 1 . D. 3 . 15 5 15 10
Câu 12: A , B là hai biến cố độc lập. Biết P(B) 1 = , P( AB) 1
= . Tính P( A) . 4 9 A. 1 . B. 5 . C. 4 . D. 7 . 5 36 9 36
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d)
ở mỗi câu, học sinh chọn đúng (Đ) hoặc sai (S)
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) = sin 2x . Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) π y"( ) = 4 − 2 b) π y (′ ) = 1 − . 3 π
c) Điểm M thuộc đồ thị (C) của hàm số y = f (x) = sin 2x có hoành độ x = 0 . Khi đó, phương 6
trình tiếp tuyến của (C) tại M song song với đường thẳng 2x y − 2025 = 0 .
d) 4y + y′′ = 0 . Mã đề: 202 Trang 2/3
Câu 2: Một hộp đựng 100 tấm thẻ cùng loại được đánh số từ 1 đến 100. Rút ngẫu nhiên một tấm thẻ
và quan sát số ghi trên thẻ. Gọi A là biến cố “ Số ghi trên thẻ chia hết cho 3” , B là biến cố “ Số ghi
trên thẻ chia hết cho 5”. Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) P( . A B) 3 = 50 b) A và B xung khắc c) 3 ( ) 1 P A = 100
d) P(AB) 47 = 100
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn.
Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. 2 x x−4 5−2x
Câu 1: Tính tổng các nghiệm của phương trình  5   7  =  7   5      3
Câu 2: Một chất điểm có phương trình chuyển động s(t) t 2 =
− 2t + 2t +1, trong đó t > 0, t tính 3
bằng giây, s(t) tính bằng mét. Tính gia tốc tức thời của chất điểm tại thời điểm mà vận tốc tức thời
của chất điểm bằng 7 m/s.
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 − log 8 − x < 0 S = ( ; a b) 2 ( ) 2 ( ) là . Tính: 3 3 a + b .
Câu 4: Ba xạ thủ A A A
1 , 2 , 3 độc lập với nhau cùng nổ súng bắn vào mục tiêu. Biết rằng xác suất
bắn trúng mục tiêu của A A A
1 , 2 , 3 tương ứng là 0,8 ; 0, 6 và 0, 5 . Tính xác suất để có ít nhất một xạ thủ bắn trúng. PHẦN IV. Tự luận
Câu 1:
Cho lăng trụ đứng ABC.MNK có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Đường thẳng MB hợp với
đáy một góc 60° . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.MNK .
Câu 2:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 4. Cạnh bện SA vuông góc
với mặt phẳng (ABCD ) và SC = 4 5 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA và CD. Tính khoảng cách giữa BD và MN.
Câu 3:
Chọn ngẫu nhiên 3 số a , b , c từ tập T  1;2;3;....;2 
8 . Tính xác suất chọn được 3 số thỏa mãn 2 2 2
a b c chia hết cho 5. ----HẾT---- Mã đề: 202 Trang 3/3 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2024-2025 MÔN: TOÁN - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
A. ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu hỏi 201 202 203 204 205 206 207 208 Phần 1 1 D C D A C C C B 2 D B D C D C A D 3 A C C C A A A A 4 A C D B D A C B 5 C D B C C D B C 6 A D C B D D C C 7 A D A D C D A C 8 A C C B C B D A 9 D A A B A D D A 10 A B A A D D A A 11 A D C C C B B A 12 A C D B B C D A Phần 2 1
SĐĐS SĐSĐ ĐSSĐ SSĐĐ SĐĐĐ ĐĐSS ĐĐSS ĐSĐĐ 2
ĐĐSS ĐSSĐ SSĐĐ SSĐĐ SĐĐS SĐĐĐ ĐSĐĐ ĐĐSS Phần 3 1 0.96 3 133 6 3 0.94 0.94 6 2 133 6 0.96 133 0.94 3 133 0.94 3 3 133 3 0.96 133 6 3 3 4 6 0.96 6 3 6 133 6 133 1
B – Đáp án Phần IV:TỰ LUẬN CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM 1 M K N A C B
Ta có MA ⊥ (ABC) nên góc giữa MB và ( ABC ) là  0 MBA = 60 0,5 đ Suy ra 0 MA = A . B tan 60 = 2a 3 Tính được 2 S = a 0,5 đ ABC 3
Thể tích khối lăng trụ là 3 V = . MA S = a ABC 6 S M K A D O N E B P C 2