Trang 1
Đề chính thc Thi gian làm bài 90 phút ( trc nghim 60 phút , t lun 30 phút )
A. Phn trc nghim ( Thi gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phn I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu1. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cnh bng a. Khong cách giữa hai đường
thng
''BD
AC
bng :
A.
3.a
B.
3
.
2
a
C.
.a
D.
2.a
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
2
log 6;
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2
;log 6
.
Câu 3. Cho hình chóp S,ABC có
SA ABC
. Góc giữa đưng thng SB và (ABC) là góc
A.
SAB
B.
ASB
C.
SBA
D.
SBC
Câu 4 . Cho a là s thực dương khác 1. Tính
7
3
log
a
a
ta đưc kết qu
A.
3
7
B.
7
3
C.
10
3
D.
4
3
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TNH BÀ RA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT XUYÊN MC
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ II
Năm học : 2024 -2025
MÔN : TOÁN KHI 11
Đề 711
Trang 2
Câu 5. Hàm số
3
x
y
có đo hàm là
A.
3
x
y
. B.
1
3
x
y
. C.
3 ln3
x
y
. D.
1
3
1
x
y
x
.
Câu 6. Cho hình chóp
S.ABCD
SA ABCD
, t giác ABCD là hình ch nht.
Tìm khẳng định Sai.
A.
SA AB
B.
AC BD
C.
AB BC
D.
BD SA
Câu 7: Với mọi
x
dương, hàm số
2
logyx
có đo hàm
A.
2 ln2
x
y
. B.
. C.
ln2yx
. D.
1
ln2
y
x
.
Câu 8 . Cho 2 biến c độc lp A, B có
0,2; 0,3P A P B
. Tính
P A B
.
A.
0,5
B.
0,6
C.
0,06
D.
0,05
Câu 9. Nghim của phương trình
3
log 5 2x
A.
8
5
x
. B.
9x
. C.
9
5
x
. D.
8x
.
Câu 10. Gieo con xúc xc cân đối và đồng cht. Gi A là biến c “ s chm xut hin là s lẻ”, B là
biến c “s chm xut hiện bé hơn 3”. Biến c
AB
có bao nhiêu phn t?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11: Cho a là s thực dương. Rút gn biu thc
2
3
5
.P a a
được kết qu
A.
2
15
a
B.
17
5
a
C.
11
15
a
D.
6
5
a
Câu 12. Chn khng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều.
B. hình chóp đều là hình chóp có các cạnh đáy bng nhau.
C. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các mặt bên là tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các cnh bên bng nhau.
Trang 3
Phn II. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2 trong mi ý a , b , c , d mi câu thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 1. Cho hàm s
2
( ) 2f x x x
có đ th
()C
và điểm
()MC
có hoành độ bng
2.
a)
'( ) 2 2f x x
.
b) Giá tr
1
1
lim
1
1
x
f x f
f
x
.
c) H s góc ca tiếp tuyến ca
()C
tại điểm
M
'(2)kf
.
d) Tiếp tuyến ca
()C
ti đim
M
có phương trình là
6 20yx
.
Câu 2. Cho hàm s
1
3
x
y



, phương trình
23
x
và bất phương trình
1
3
log 9 2x
.
Các khẳng định sau đúng hay sai?
a)Tập xác định ca hàm s
1
3
x
y



.
b)Hàm s
1
3
x
y



đồng biến trên tập xác đnh ca nó.
c)Phương trình
23
x
có nghim là
3
log 2x
.
d)Tp nghim ca bất phương trình
1
3
log 9 2x
0;
.
Trang 4
Phn III. Câu trc nghim tr li ngn ( Thí sinh làm t câu 1 đến câu 4 )
Câu 1 . Công thc
0
19,4 log
P
h
P
là mô hình đơn giản cho phép tính đ cao
h
so vi mt nưc
bin ca mt v trí trong không trung (tính bng kilômét) theo áp sut không khí
P
ti điểm đó và áp
sut
0
P
ca không khí ti mặt nưc bin (cùng tính bng
Pa
- đơn v áp sut, đc là Pascal).
Áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
A
bng
4
5
ln áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
B
.
Độ chênh lch đ cao gia hai ngn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết qu đến hàng phn
i.)
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( ),ABC
SA AB a
,
2.BC a
Gi
là góc gia cnh
SB
và mt phng
SAC
.
Tính
sin ?
(làm tròn kết qu đến hàng phần trăm)
Câu 3: Cho hàm s
y sin2x 4x 5
. Biết
b
y' a.cos2x
4x 5

vi
a,b
là các s nguyên.
Tính
2
ab
.
Câu4. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh 2 cm, cạnh bên
SA
vuông góc đáy
43SA
cm . Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
…………………………………………………..Hết………………………………………………..
Trang 5
Đề chính thc Thi gian làm bài 90 phút ( trc nghim 60 phút , t lun 30 phút )
A. Phn trc nghim ( Thi gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phn I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1: Nghim của phương trình
2
log 5 3x
là:
A.
8
5
x
. B.
9
5
x
. C.
8x
. D.
9x
.
Câu 2: Chn khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau
A. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ có cnh bên vuông góc vi mặt đáy.
B. Hình lăng trụ đều là hình lăng tr đứng có đáy là đa giác đều.
C. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đu.
D. Hình lăng trụ đều có tt c các mt bên là hình vuông.
Câu 3. Cho 2 biến c xung khc A, B có
0,2; 0,3P A P B
. Tính
P A B
.
A.
0,5
B.
0,6
C.
0,06
D.
0,05
Câu 4 . Cho a là s thc dương khác 1. Tính
3
5
log
a
a
ta được kết qu
A.
2
5
B.
5
3
C.
8
5
D.
3
5
Câu 5. Hàm số
có đo hàm là
A.
2
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
2 ln2
x
y
. D.
1
2
1
x
y
x
.
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TNH BÀ RA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT XUYÊN MC
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ II
Năm học : 2024 -2025
MÔN : TOÁN KHI 11
Đề 712
Trang 6
Câu 6: Với mọi
x
dương, hàm số
3
logyx
có đo hàm
A.
3 ln3
x
y
. B.
. C.
ln3yx
. D.
1
ln3
y
x
.
Câu 7. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cnh bng a. Khong cách giữa hai đưng thng
BD
''AC
bng :
A.
2.a
B.
3.a
C.
.a
D.
2a
Câu 8. Cho hình chóp
S.ABCD
SB ABCD
, t giác ABCD là hình ch nht.
Tìm khẳng đnh Sai.
A.
SB CB
B.
AC SB
C.
AD AB
D.
AC BD
Câu 9. Gieo con xúc xc cân đối và đồng cht. Gi A là biến c “ số chm xut hin là s l”,
B là biến c “s chm xut hin bé hơn 3”. Biến c
AB
có bao nhiêu phn t?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Cho a là s thực dương. Rút gn biu thc
2
5
3
.P a a
được kết qu
A.
2
15
a
B.
17
3
a
C.
13
15
a
D.
10
3
a
Câu 11. Cho hình chóp S,ABC có
SB ABC
. Góc giữa đưng thng SA và (ABC) là góc
A.
SAB
B.
ASB
C.
SBA
D.
SAC
Trang 7
Câu 12. Tp nghim ca bất phương trình
1
27
3
x



A.
3; .
B.
;3 .
C.
3; .
D.
; 3 .
Phn II. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2 trong mi ý a , b , c , d mi câu thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 1: Cho hàm s
2
logyx
, phương trình
35
x
và bất phương trình
1
2
log 5 3x
. Các khng
định sau đúng hay sai?
a) Tập xác định ca hàm s
2
logyx
.
b) Hàm s
2
logyx
đồng biến trên tập xác định ca nó.
c) Phương trình
35
x
có nghim là
5
log 3x
.
d) Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 5 3x
3; 
.
Câu 2. Cho hàm s
2
()f x x x
có đồ th
()C
và điểm
()NC
có hoành độ bng
1.
a)
'( ) 2 1f x x
b) Giá tr
2
lim
2
2
2
x
f x f
f
x
c) H s góc ca tiếp tuyến ca
()C
ti đim
N
(1)kf
d) Tiếp tuyến ca
()C
ti đim
N
có phương trình
31yx
Trang 8
Phn III. Câu trc nghim tr li ngn ( Thí sinh làm t câu 1 đến câu 4 )
Câu 1: Cho hàm s
2x 1
y cos3x e

. Biết
2x 1
y' a.sin3x b.e

vi
a,b
là các s nguyên.
Tính
2
ab
Câu 2. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh 4 cm, cạnh bên
SA
vuông góc đáy và
83SA
cm . Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
Câu 3. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông ti
C
, cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phng
( ),ABC
SA AC a
,
3.BC a
Gi
là góc gia cnh
SC
và mt phng
SAB
Tính
sin ?
( làm tròn kết qu đến hàng phần trăm)
Câu 4. Công thc
0
19,4 log
P
h
P
là mô hình đơn giản cho phép tính đ cao
h
so vi mt nưc
bin ca mt v trí trong không trung (tính bng kilômét) theo áp sut không khí
P
ti điểm đó và áp
sut
0
P
ca không khí ti mặt nưc bin (cùng tính bng
Pa
- đơn vị áp sut, đc là Pascal).
Áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
A
bng
5
4
ln áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
B
.
Độ chênh lch đ cao gia hai ngn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết qu đến hàng phn
trăm.)
…………………………………………………..Hết…………………………
Trang 9
Đề chính thc Thi gian làm bài 90 phút ( trc nghim 60 phút , t lun 30 phút )
A. Phn trc nghim ( Thi gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phn I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều.
B. hình chóp đều là hình chóp có các cạnh đáy bng nhau.
C. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các mặt bên là tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các cnh bên bng nhau.
Câu 2. Gieo con xúc xc cân đối và đồng cht. Gi A là biến c “ số chm xut hin là s lẻ”, B là
biến c “s chm xut hiện bé hơn 3”. Biến c
AB
có bao nhiêu phn t?
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 3. Hàm số
3
x
y
có đo hàm là
A.
3
x
y
. B.
1
3
x
y
. C.
1
3
1
x
y
x
. D.
3 ln3
x
y
Câu 4. Cho hình chóp S,ABC có
SA ABC
. Góc giữa đưng thng SB và (ABC) là góc
A.
SAB
B.
ASB
C.
SBA
D.
SBC
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
2
log 6;
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2
;log 6
.
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TNH BÀ RA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT XUYÊN MC
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ II
Năm học : 2024 -2025
MÔN : TOÁN KHI 11
Đề 713
Trang 10
Câu 6. Cho hình chóp
S.ABCD
SA ABCD
, t giác ABCD là hình ch nht.
Tìm khẳng định Sai.
A.
SA AB
B.
AC BD
C.
AB BC
D.
BD SA
Câu 7: Với mọi
x
dương, hàm số
2
logyx
có đo hàm
A.
2 ln2
x
y
. B.
. C.
ln2yx
. D.
1
ln2
y
x
.
Câu 8. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cnh bng a. Khong cách giữa hai đường
thng
''BD
AC
bng :
A.
3.a
B.
3
.
2
a
C.
.a
D.
2.a
Câu 9. Cho 2 biến c độc lp A, B có
0,2; 0,3P A P B
. Tính
P A B
.
A.
0,5
B.
0,6
C.
0,06
D.
0,05
Câu 10 . Cho a là s thực dương khác 1. Tính
7
3
log
a
a
ta đưc kết qu
A.
3
7
B.
7
3
C.
10
3
D.
4
3
Câu 11. Nghim của phương trình
3
log 5 2x
A.
8
5
x
. B.
9x
. C.
9
5
x
. D.
8x
.
Câu 12: Cho a là s thực dương. Rút gn biu thc
2
3
5
.P a a
được kết qu
A.
2
15
a
B.
17
5
a
C.
11
15
a
D.
6
5
a
Trang 11
Phn II. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2 trong mi ý a , b , c , d mi câu thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 1. Cho hàm s
1
3
x
y



, phương trình
23
x
và bất phương trình
1
3
log 9 2x
.
Các khẳng định sau đúng hay sai?
a) Tập xác định ca hàm s
1
3
x
y



.
b) Hàm s
1
3
x
y



đồng biến trên tập xác đnh ca nó.
c) Phương trình
23
x
có nghim là
3
log 2x
.
d) Tp nghim ca bất phương trình
1
3
log 9 2x
0;
.
Câu 2. Cho hàm s
2
( ) 2f x x x
có đ th
()C
và điểm
()MC
có hoành độ bng
2.
a)
'( ) 2 2f x x
.
b) Giá tr
1
1
lim
1
1
x
f x f
f
x
.
c) H s góc ca tiếp tuyến ca
()C
tại điểm
M
'(2)kf
.
d) Tiếp tuyến ca
()C
ti đim
M
có phương trình là
6 20yx
.
Trang 12
Phn III. Câu trc nghim tr li ngn ( Thí sinh làm t câu 1 đến câu 4 )
Câu 1: Cho hàm s
y sin2x 4x 5
. Biết
b
y' a.cos2x
4x 5

vi
a,b
là các s nguyên.
Tính
2
ab
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( ),ABC
SA AB a
,
2.BC a
Gi
là góc gia cnh
SB
và mt phng
SAC
.
Tính
sin ?
(làm tròn kết qu đến hàng phần trăm)
Câu 3. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh 2 cm, cạnh bên
SA
vuông góc
đáy và
43SA
cm . Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
Câu 4 . Công thc
0
19,4 log
P
h
P
là mô hình đơn giản cho phép tính đ cao
h
so vi mt nưc
bin ca mt v trí trong không trung (tính bng kilômét) theo áp sut không khí
P
ti điểm đó và áp
sut
0
P
ca không khí ti mặt nưc bin (cùng tính bng
Pa
- đơn vị áp sut, đc là Pascal).
Áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
A
bng
4
5
ln áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
B
.
Độ chênh lch đ cao gia hai ngn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết qu đến hàng phn
i.)
…………………………………………………..Hết………………………………………………..
Trang 13
Đề chính thc Thi gian làm bài 90 phút ( trc nghim 60 phút , t lun 30 phút )
A. Phn trc nghim ( Thi gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phn I. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Cho a là s thc dương. Rút gọn biu thc
2
5
3
.P a a
được kết qu
A.
2
15
a
B.
17
3
a
C.
13
15
a
D.
10
3
a
Câu 2: Chn khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau
A. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ có cnh bên vuông góc vi mặt đáy.
B. Hình lăng trụ đều là hình lăng tr đứng có đáy là đa giác đều.
C. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều.
D. Hình lăng trụ đều có tt c các mt bên là hình vuông.
Câu 3. Tp nghim ca bất phương trình
1
27
3
x



A.
3; .
B.
;3 .
C.
3; .
D.
; 3 .
Câu 4. Cho 2 biến c xung khc A, B có
0,2; 0,3P A P B
. Tính
P A B
.
A.
0,5
B.
0,6
C.
0,06
D.
0,05
Câu 5. Cho a là s thc dương khác 1. Tính
3
5
log
a
a
ta được kết qu
A.
3
5
B.
5
3
C.
8
5
D.
2
5
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TNH BÀ RA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT XUYÊN MC
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ II
Năm học : 2024 -2025
MÔN : TOÁN KHI 11
Đề 714
Trang 14
Câu 6. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cnh bng a. Khong cách giữa hai đưng thng
BD
''AC
bng :
A.
2.a
B.
3.a
C.
.a
D.
2a
Câu 7. Với mọi
x
dương, hàm số
3
logyx
có đo hàm là
A.
3 ln3
x
y
. B.
. C.
ln3yx
. D.
1
ln3
y
x
.
Câu 8: Cho hình chóp
S.ABCD
SB ABCD
, t giác ABCD là hình ch nht. Tìm khẳng định
sai.
A.
SB CB
B.
AC SB
C.
AD AB
D.
AC BD
Câu 9. Gieo con xúc xc cân đối và đồng cht. Gi A là biến c “ số chm xut hin là s lẻ”, B là
biến c “s chm xut hiện bé hơn 3”. Biến c
AB
có bao nhiêu phn t?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Cho hình chóp S,ABC có
SB ABC
. Góc giữa đưng thng SA và (ABC) là góc
A.
SAB
B.
ASB
C.
SBA
D.
SAC
Câu 11. Nghim của phương trình
2
log 5 3x
là:
A.
9
5
x
. B.
8
5
x
. C.
8x
. D.
9x
.
Câu 12. Hàm số
có đo hàm là
A.
2
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
2 ln2
x
y
. D.
1
2
1
x
y
x
.
Trang 15
Phn II. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2 trong mi ý a , b , c , d mi câu thí sinh chn
đúng hoc sai.
Câu 2. Cho hàm s
2
()f x x x
có đồ th
()C
và điểm
()NC
có hoành độ bng
1.
a)
'( ) 2 1f x x
b) Giá tr
2
lim
2
2
2
x
f x f
f
x
c) H s góc ca tiếp tuyến ca
()C
ti đim
N
(1)kf
d) Tiếp tuyến ca
()C
ti đim
N
có phương trình
31yx
Câu 1: Cho hàm s
2
logyx
, phương trình
35
x
và bất phương trình
1
2
log 5 3x
. Các khng
định sau đúng hay sai?
a) Tập xác định ca hàm s
2
logyx
.
b) Hàm s
2
logyx
đồng biến trên tập xác định ca nó.
c) Phương trình
35
x
có nghim là
5
log 3x
.
d) Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 5 3x
3; 
.
Trang 16
Phn III. Câu trc nghim tr li ngn ( Thí sinh làm t câu 1 đến câu 4 )
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông ti
C
, cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phng
( ),ABC
SA AC a
,
3.BC a
Gi
là góc gia cnh
SC
và mt phng
SAB
Tính
sin ?
( làm tròn kết qu đến hàng phần trăm)
Câu 2. Cho hàm s
2x 1
y cos3x e

. Biết
2x 1
y' a.sin3x b.e

vi
a,b
là các s nguyên.
Tính
2
ab
Câu 3. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh 4 cm, cạnh bên
SA
vuông góc đáy và
83SA
cm . Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
Câu 4. Công thc
0
19,4 log
P
h
P
là mô hình đơn giản cho phép tính đ cao
h
so vi mt nưc
bin ca mt v trí trong không trung (tính bng kilômét) theo áp sut không khí
P
ti điểm đó và áp
sut
0
P
ca không khí ti mặt nưc bin (cùng tính bng
Pa
- đơn vị áp sut, đc là Pascal).
Áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
A
bng
5
4
ln áp sut không khí ti đnh ca ngn núi
B
.
Độ chênh lch đ cao gia hai ngn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết qu đến hàng phn
trăm.)
Trang 17
H tên hc sinh : …………………………… ……………. …… Lp 11A
Đề chính thc:
B. Phn t lun ( Thi gian làm bài 30 phút )
( Hc sinh làm bài trên giy này)
Câu 1. Gii bất phương trình sau :
1
5
log (2x 1) 2
Câu 2. Tính đạo hàm ca hàm s sau :Tìm
2
sin ( 1)
3
log 3
x
yx

.
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cnh a. SA = a và SA vuông
góc vi đáy ABCD.
Tính : Khong cách gia CD và ( SAB) .
Khong cách gia hai đưng SC và BD.
ĐÁP ÁN
Đề 711
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ĐA
C
A
C
B
C
B
D
C
C
D
C
D
Phần II Câu 1. Đ S D S Câu 2. Đ S S Đ
Phn III. Câu 1. 1,9 câu 2. 0,58 câu 3. 2 câu 4. 4
……………………………………………………………………………….
Đề 712
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ĐA
A
B
A
D
C
D
C
D
A
C
A
D
Phn II Câu 1. S Đ SD Câu 2. Đ D S S
Phn III. Câu 1. 7 câu 2. 32 câu 3. 0.61 câu 4. 1,88
H tên ch ký giám th.
Trang 18
……………………………………………………………………………….
Đề 713
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ĐA
D
A
D
C
A
B
D
C
C
B
C
C
Phần II Câu 1. Đ S S Đ Câu 2. Đ S D S
Phn III. Câu 1. 2 câu 2. 0,58 câu 3. 4 câu 4. 1,9
……………………………………………………………………………….
Đề 714
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ĐA
C
B
D
A
A
C
D
D
A
A
B
C
Phần II Câu 1. Đ D S S Câu 2. S Đ S D
Phn III. Câu 1. 0.61 câu 2. 7 câu 3. 32 u 4. 1,88
T lun
1
5
1
2x 1 0
x
2
log (2x 1) 2
1
12
2x 1
x
25
Câu1
5
.
2





; 0.25 x 4
2
/ 2 / sin ( 1)
1
(sin ( 1)) ln3.3 0.25 0.5
n
3
.
l
x
yx
x
Câu 2
2
/ sin ( 1)
1
(2sin( 1))cos( 1)ln3.3 0.25
ln3
x
y x x
x
Trang 19
Câu 3.
a) d( CD , (SAB) )
Ch ra đưc CD // ( SAB ) , DA
()SAD
0.25
d( AB , (SCD) ) = DA = a 0.25
b) K OK
SC
, Chứng minh được OK
BD
Kết lun d( BD , SC ) = OK 0.25
Tính đưc OK =
6
6
a
0.25
S
B
A
C
D
K
O

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Năm học : 2024 -2025
TRƯỜNG THPT XUYÊN MỘC
MÔN : TOÁN KHỐI 11 Đề 711
Đề chính thức Thời gian làm bài 90 phút ( trắc nghiệm 60 phút , tự luận 30 phút )
A. Phần trắc nghiệm ( Thời gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phần I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu1. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng B ' D ' và AC bằng : a 3 A. a 3. B. . C. . a D. a 2. 2
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  6 là
A. log 6;  . B.  ;3   . C. 3;  . D.  ;  log 6 . 2  2 
Câu 3. Cho hình chóp S,ABC có SA  ABC . Góc giữa đường thẳng SB và (ABC) là góc
A. SAB B. ASB C. SBA D. SBC
Câu 4 . Cho a là số thực dương khác 1. Tính 3 7 log
a ta được kết quả là a 3 7 10 4 A. B. C. D. 7 3 3 3 Trang 1 Câu 5. Hàm số 3x y  có đạo hàm là x 1 3  A. 3x y  . B. 1 3x y    . C. 3x y  ln 3 . D. y  . x 1
Câu 6.
Cho hình chóp S.ABCD có SA  ABCD , tứ giác ABCD là hình chữ nhật.
Tìm khẳng định Sai.
A. SA  AB B. AC  BD C. AB  BC D. BD  SA
Câu 7:
Với mọi x dương, hàm số y  log x có đạo hàm là 2 2 1 A. 2x y  ln 2 . B. y  .
C. y  x ln 2 . D. y  . x x ln 2
Câu 8
. Cho 2 biến cố độc lập A, B có PA  0,2; PB  0,3. Tính PA B . A. 0,5 B. 0,6 C. 0,06 D. 0,05
Câu 9. Nghiệm của phương trình log 5x  2 là 3   8 9 A. x  . B. x  9 . C. x  . D. x  8 . 5 5
Câu 10. Gieo con xúc xắc cân đối và đồng chất. Gọi A là biến cố “ số chấm xuất hiện là số lẻ”, B là
biến cố “số chấm xuất hiện bé hơn 3”. Biến cố A B có bao nhiêu phần tử? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2
Câu 11: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 5 3
P a . a được kết quả là 2 17 11 6 A. 15 a B. 5 a C. 15 a D. 5 a
Câu 12. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều.
B. hình chóp đều là hình chóp có các cạnh đáy bằng nhau.
C. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các mặt bên là tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các cạnh bên bằng nhau. Trang 2
Phần II.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2 trong mỗi ý a , b , c , d ở mỗi câu thí sinh chọn
đúng hoặc sai. Câu 1. Cho hàm số 2
f (x)  x  2x
có đồ thị (C) và điểm M (C) có hoành độ bằng 2.
a) f '(x)  2x  2 . f x f 1
b) Giá trị f       1  lim . x 1  x 1
c) Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại điểm M k f '(2) .
d) Tiếp tuyến của (C) tại điểm M có phương trình là y  6x 20. x  1 
Câu 2. Cho hàm số y    , phương trình 2x  3 và bất phương trình log x  9  2  . 1    3  3
Các khẳng định sau đúng hay sai? x  1 
a)Tập xác định của hàm số y    là .  3  x  1 
b)Hàm số y    đồng biến trên tập xác định của nó.  3 
c)Phương trình 2x  3 có nghiệm là x  log 2. 3
d)Tập nghiệm của bất phương trình log x  9  2  là 0;. 1   3 Trang 3
Phần III
. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn ( Thí sinh làm từ câu 1 đến câu 4 ) P
Câu 1 . Công thức h  1  9,4log
là mô hình đơn giản cho phép tính độ cao h so với mặt nước P0
biển của một vị trí trong không trung (tính bằng kilômét) theo áp suất không khí P tại điểm đó và áp
suất P của không khí tại mặt nước biển (cùng tính bằng Pa - đơn vị áp suất, đọc là Pascal). 0 4
Áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi A bằng
lần áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi B . 5
Độ chênh lệch độ cao giữa hai ngọn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết quả đến hàng phần mười.)
Câu 2. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
( ABC), SA AB a , BC a 2. Gọi  là góc giữa cạnh SB và mặt phẳng SAC .
Tính sin ? (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) b
Câu 3: Cho hàm số y  sin 2x  4x  5 . Biết y '  a.cos 2x 
với a, b là các số nguyên. 4x  5 Tính 2 a  b .
Câu4.
Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2 cm, cạnh bên SA vuông góc đáy
SA  4 3 cm . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC .
…………………………………………………..Hết………………………………………………..
Trang 4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Năm học : 2024 -2025
TRƯỜNG THPT XUYÊN MỘC
MÔN : TOÁN KHỐI 11 Đề 712
Đề chính thức Thời gian làm bài 90 phút ( trắc nghiệm 60 phút , tự luận 30 phút )
A. Phần trắc nghiệm ( Thời gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phần I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1: Nghiệm của phương trình log 5x  3 là: 2   8 9 A. x  . B. x  . C. x  8 . D. x  9 . 5 5
Câu 2: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ có cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
B. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là đa giác đều.
C. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều.
D. Hình lăng trụ đều có tất cả các mặt bên là hình vuông.
Câu 3. Cho 2 biến cố xung khắc A, B có PA  0,2; PB  0,3. Tính PA B . A. 0,5 B. 0,6 C. 0,06 D. 0,05
Câu 4 . Cho a là số thực dương khác 1. Tính 5 3 log
a ta được kết quả là a 2 5 8 3 A.B. C. D. 5 3 5 5 Câu 5. Hàm số 2x y  có đạo hàm là x 1 2  A. 2x y  . B. 1 2x y    . C. 2x y  ln 2 . D. y  . x 1 Trang 5
Câu 6:
Với mọi x dương, hàm số y  log x có đạo hàm là 3 3 1 A. 3x y  ln 3 . B. y  .
C. y  x ln 3. D. y  . x x ln 3
Câu 7. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
BD A'C ' bằng : A. a 2. B. a 3. C. . a D. 2a
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có SB  ABCD, tứ giác ABCD là hình chữ nhật.
Tìm khẳng định Sai.
A. SB  CB B. AC  SB C. AD  AB D. AC  BD
Câu 9. Gieo con xúc xắc cân đối và đồng chất. Gọi A là biến cố “ số chấm xuất hiện là số lẻ”,
B là biến cố “số chấm xuất hiện bé hơn 3”. Biến cố A B có bao nhiêu phần tử? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2
Câu 10. Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 3 5
P a . a được kết quả là 2 17 13 10 A. 15 a B. 3 a C. 15 a D. 3 a
Câu 11. Cho hình chóp S,ABC có SB  ABC . Góc giữa đường thẳng SA và (ABC) là góc
A. SAB B. ASB C. SBA D. SAC Trang 6 x  
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 1  27   là  3  A.  3  ; . B.  ;   3 .
C. 3; . D.  ;    3 .
Phần II.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2 trong mỗi ý a , b , c , d ở mỗi câu thí sinh chọn
đúng hoặc sai.
Câu 1: Cho hàm số y  log x , phương trình 3x  5 và bất phương trình log x  5  3  . Các khẳng 1   2 2 định sau đúng hay sai?
a) Tập xác định của hàm số y  log x là . 2
b) Hàm số y  log x đồng biến trên tập xác định của nó. 2
c) Phương trình 3x  5 có nghiệm là x  log 3 . 5
d) Tập nghiệm của bất phương trình log x  5  3  là  3; . 1   2 Câu 2. Cho hàm số 2
f (x)  x x
có đồ thị (C) và điểm N (C) có hoành độ bằng 1.
a) f '(x)  2x 1 f x f 2
b) Giá trị f 2      lim x2 x  2
c) Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại điểm N k f (1)
d) Tiếp tuyến của (C) tại điểm N có phương trình là y  3x 1 Trang 7
Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn ( Thí sinh làm từ câu 1 đến câu 4 ) Câu 1: Cho hàm số 2x 1 y cos 3x e    . Biết 2x 1 y ' a.sin 3x b.e   
với a, b là các số nguyên. Tính 2 a  b
Câu 2. Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 4 cm, cạnh bên SA
vuông góc đáy và SA  8 3 cm . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC .
Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng ( ABC), SA AC a , BC a 3. Gọi  là góc giữa cạnh SC và mặt phẳng SAB
Tính sin ? ( làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) P
Câu 4. Công thức h  1  9,4log
là mô hình đơn giản cho phép tính độ cao h so với mặt nước P0
biển của một vị trí trong không trung (tính bằng kilômét) theo áp suất không khí P tại điểm đó và áp
suất P của không khí tại mặt nước biển (cùng tính bằng Pa - đơn vị áp suất, đọc là Pascal). 0 5
Áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi A bằng
lần áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi B . 4
Độ chênh lệch độ cao giữa hai ngọn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm.)
…………………………………………………..Hết………………………… Trang 8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Năm học : 2024 -2025
TRƯỜNG THPT XUYÊN MỘC
MÔN : TOÁN KHỐI 11 Đề 713
Đề chính thức Thời gian làm bài 90 phút ( trắc nghiệm 60 phút , tự luận 30 phút )
A. Phần trắc nghiệm ( Thời gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phần I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều.
B. hình chóp đều là hình chóp có các cạnh đáy bằng nhau.
C. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các mặt bên là tam giác đều.
D. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều và các cạnh bên bằng nhau.
Câu 2. Gieo con xúc xắc cân đối và đồng chất. Gọi A là biến cố “ số chấm xuất hiện là số lẻ”, B là
biến cố “số chấm xuất hiện bé hơn 3”. Biến cố A B có bao nhiêu phần tử? A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 3. Hàm số 3x y  có đạo hàm là x 1 3  A. 3x y  . B. 1 3x y    . C. y  . D. 3x y  ln 3 x 1
Câu 4. Cho hình chóp S,ABC có SA  ABC . Góc giữa đường thẳng SB và (ABC) là góc
A. SAB B. ASB C. SBA D. SBC
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  6 là
A. log 6;  . B.  ;3   . C. 3;  . D.  ;  log 6 . 2  2  Trang 9
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có SA  ABCD , tứ giác ABCD là hình chữ nhật.
Tìm khẳng định Sai.
A. SA  AB B. AC  BD C. AB  BC D. BD  SA
Câu 7:
Với mọi x dương, hàm số y  log x có đạo hàm là 2 2 1 A. 2x y  ln 2 . B. y  .
C. y  x ln 2 . D. y  . x x ln 2
Câu 8. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng B ' D ' và AC bằng : a 3 A. a 3. B. . C. . a D. a 2. 2
Câu 9. Cho 2 biến cố độc lập A, B có PA  0,2; PB  0,3. Tính PA B . A. 0,5 B. 0,6 C. 0,06 D. 0,05
Câu 10 . Cho a là số thực dương khác 1. Tính 3 7 log
a ta được kết quả là a 3 7 10 4 A. B. C. D. 7 3 3 3
Câu 11. Nghiệm của phương trình log 5x  2 là 3   8 9 A. x  . B. x  9 . C. x  . D. x  8 . 5 5 2
Câu 12: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 5 3
P a . a được kết quả là 2 17 11 6 A. 15 a B. 5 a C. 15 a D. 5 a Trang 10
Phần II.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2 trong mỗi ý a , b , c , d ở mỗi câu thí sinh chọn
đúng hoặc sai. x  1 
Câu 1. Cho hàm số y    , phương trình 2x  3 và bất phương trình log x  9  2  . 1    3  3
Các khẳng định sau đúng hay sai? x  1 
a) Tập xác định của hàm số y    là .  3  x  1 
b) Hàm số y    đồng biến trên tập xác định của nó.  3 
c) Phương trình 2x  3 có nghiệm là x  log 2 . 3
d) Tập nghiệm của bất phương trình log x  9  2  là 0;. 1   3 Câu 2. Cho hàm số 2
f (x)  x  2x
có đồ thị (C) và điểm M (C) có hoành độ bằng 2.
a) f '(x)  2x  2 . f x f 1
b) Giá trị f       1  lim . x 1  x 1
c) Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại điểm M k f '(2) .
d) Tiếp tuyến của (C) tại điểm M có phương trình là y  6x 20. Trang 11
Phần III
. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn ( Thí sinh làm từ câu 1 đến câu 4 ) b
Câu 1: Cho hàm số y  sin 2x  4x  5 . Biết y '  a.cos 2x 
với a, b là các số nguyên. 4x  5 Tính 2 a  b
Câu 2.
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
( ABC), SA AB a , BC a 2. Gọi  là góc giữa cạnh SB và mặt phẳng SAC .
Tính sin ? (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm)
Câu 3.
Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2 cm, cạnh bên SA vuông góc
đáy và SA  4 3 cm . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . P
Câu 4 . Công thức h  1  9,4log
là mô hình đơn giản cho phép tính độ cao h so với mặt nước P0
biển của một vị trí trong không trung (tính bằng kilômét) theo áp suất không khí P tại điểm đó và áp
suất P của không khí tại mặt nước biển (cùng tính bằng Pa - đơn vị áp suất, đọc là Pascal). 0 4
Áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi A bằng
lần áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi B . 5
Độ chênh lệch độ cao giữa hai ngọn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết quả đến hàng phần mười.)
…………………………………………………..Hết……………………………………………….. Trang 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Năm học : 2024 -2025
TRƯỜNG THPT XUYÊN MỘC
MÔN : TOÁN KHỐI 11 Đề 714
Đề chính thức Thời gian làm bài 90 phút ( trắc nghiệm 60 phút , tự luận 30 phút )
A. Phần trắc nghiệm ( Thời gian làm bài 60 phút ) đề có 4 trang
Phần I. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. 2
Câu 1. Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 3 5
P a . a được kết quả là 2 17 13 10 A. 15 a B. 3 a C. 15 a D. 3 a
Câu 2: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ có cạnh bên vuông góc với mặt đáy.
B. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là đa giác đều.
C. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều.
D. Hình lăng trụ đều có tất cả các mặt bên là hình vuông. x  
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 1  27   là  3  A.  3  ; . B.  ;   3 .
C. 3; . D.  ;    3 .
Câu 4. Cho 2 biến cố xung khắc A, B có PA  0,2; PB  0,3. Tính PA B . A. 0,5 B. 0,6 C. 0,06 D. 0,05
Câu 5. Cho a là số thực dương khác 1. Tính 5 3 log
a ta được kết quả là a 3 5 8 2 A. B. C. D.  5 3 5 5 Trang 13
Câu 6. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
BD A'C ' bằng : A. a 2. B. a 3. C. . a D. 2a
Câu 7. Với mọi x dương, hàm số y  log x có đạo hàm là 3 3 1 A. 3x y  ln 3 . B. y  .
C. y  x ln 3. D. y  . x x ln 3
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có SB  ABCD, tứ giác ABCD là hình chữ nhật. Tìm khẳng định sai.
A. SB  CB B. AC  SB C. AD  AB D. AC  BD
Câu 9. Gieo con xúc xắc cân đối và đồng chất. Gọi A là biến cố “ số chấm xuất hiện là số lẻ”, B là
biến cố “số chấm xuất hiện bé hơn 3”. Biến cố A B có bao nhiêu phần tử? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Cho hình chóp S,ABC có SB  ABC . Góc giữa đường thẳng SA và (ABC) là góc
A. SAB B. ASB C. SBA D. SAC
Câu 11. Nghiệm của phương trình log 5x  3 là: 2   9 8 A. x  . B. x  . C. x  8 . D. x  9 . 5 5 Câu 12. Hàm số 2x y  có đạo hàm là x 1 2  A. 2x y  . B. 1 2x y    . C. 2x y  ln 2 . D. y  . x 1 Trang 14
Phần II.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2 trong mỗi ý a , b , c , d ở mỗi câu thí sinh chọn
đúng hoặc sai. Câu 2. Cho hàm số 2
f (x)  x x
có đồ thị (C) và điểm N (C) có hoành độ bằng 1.
a) f '(x)  2x 1 f x f 2
b) Giá trị f 2      lim x2 x  2
c) Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại điểm N k f (1)
d) Tiếp tuyến của (C) tại điểm N có phương trình là y  3x 1
Câu 1: Cho hàm số y  log x , phương trình 3x  5 và bất phương trình log x  5  3  . Các khẳng 1   2 2 định sau đúng hay sai?
a) Tập xác định của hàm số y  log x là . 2
b) Hàm số y  log x đồng biến trên tập xác định của nó. 2
c) Phương trình 3x  5 có nghiệm là x  log 3 . 5
d) Tập nghiệm của bất phương trình log x  5  3  là  3; . 1   2 Trang 15
Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn ( Thí sinh làm từ câu 1 đến câu 4 )
Câu 1.
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng ( ABC), SA AC a , BC a 3. Gọi  là góc giữa cạnh SC và mặt phẳng SAB
Tính sin ? ( làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) Câu 2. Cho hàm số 2x 1 y cos 3x e    . Biết 2x 1 y ' a.sin 3x b.e   
với a, b là các số nguyên. Tính 2 a  b
Câu 3.
Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 4 cm, cạnh bên SA
vuông góc đáy và SA  8 3 cm . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . P
Câu 4. Công thức h  1  9,4log
là mô hình đơn giản cho phép tính độ cao h so với mặt nước P0
biển của một vị trí trong không trung (tính bằng kilômét) theo áp suất không khí P tại điểm đó và áp
suất P của không khí tại mặt nước biển (cùng tính bằng Pa - đơn vị áp suất, đọc là Pascal). 0 5
Áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi A bằng
lần áp suất không khí tại đỉnh của ngọn núi B . 4
Độ chênh lệch độ cao giữa hai ngọn núi là bao nhiêu kilômét? (Làm tròn kết quả đến hàng phần trăm.) Trang 16
Họ tên học sinh : …………………………… ……………. ……
Họ tên chữ ký giám thị. Lớp 11A Đề chính thức:
B. Phần tự luận ( Thời gian làm bài 30 phút )
( Học sinh làm bài trên giấy này)  
Câu 1. Giải bất phương trình sau : log (2x 1) 2 1 5 2 sin ( 1  )
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số sau :Tìm  log  3 3 x y x .
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a. SA = a và SA vuông góc với đáy ABCD.
Tính : Khoảng cách giữa CD và ( SAB) .
Khoảng cách giữa hai đường SC và BD. ĐÁP ÁN Đề 711 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐA C A C B C B D C C D C D
Phần II Câu 1. Đ S D S Câu 2. Đ S S Đ
Phần III. Câu 1. 1,9 câu 2. 0,58 câu 3. 2 câu 4. 4
………………………………………………………………………………. Đề 712 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐA A B A D C D C D A C A D
Phần II Câu 1. S Đ SD Câu 2. Đ D S S
Phần III. Câu 1. 7 câu 2. 32 câu 3. 0.61 câu 4. 1,88 Trang 17
………………………………………………………………………………. Đề 713 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐA D A D C A B D C C B C C
Phần II Câu 1. Đ S S Đ Câu 2. Đ S D S
Phần III. Câu 1. 2 câu 2. 0,58 câu 3. 4 câu 4. 1,9
………………………………………………………………………………. Đề 714 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐA C B D A A C D D A A B C
Phần II Câu 1. Đ D S S Câu 2. S Đ S D
Phần III. Câu 1. 0.61 câu 2. 7 câu 3. 32 câu 4. 1,88 Tự luận  1  2x 1  0 x     2
Câu1.log (2x 1)  2     1 1 2x 1  12  ; 0.25 x 4 5    x 25   5 2 2 1 / 2 / sin ( x 1  ) Câu . 2 y
 (sin (x 1)) ln 3.3 0.25  0.5 x n l 3 2 1 / sin ( x 1  )     y
(2sin(x 1)) cos(x 1) ln 3.3 0.25 x ln 3 Trang 18 Câu 3. S D A K O B C a) d( CD , (SAB) )
Chỉ ra được CD // ( SAB ) , DA  (SAD) 0.25
d( AB , (SCD) ) = DA = a 0.25
b) Kẻ OK  SC , Chứng minh được OK  BD
Kết luận d( BD , SC ) = OK 0.25 Tính đượ a 6 c OK = 0.25 6 Trang 19