Đề cuối học kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Trần Phú – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 121
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
Môn thi: TOÁN 12
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Mã đề thi:121
Câu 1: Số phức liên hợp của số phức
1 2z i
là:
A.
1 2i
B.
1 2i
C.
2 i
D.
1 2i
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho
3;2;1
a
và điểm
4;6; 3
A
. Tìm tọa độ điểm
thỏa mãn
AB a
.
A.
1;8; 2
. B.
7;4; 4
. C.
7; 4;4
. D.
1; 8;2
.
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, số phức
2 3z i
có điểm biểu diễn là:
A.
2; 3
A
. B.
2; 3
A
. C.
2;3
A
. D.
2; 3
A
.
Câu 4: Gọi
,
2
z
là các nghiệm phức của phương trình
2
2 5 0
z z
. Giá trị của biểu thức
1 2
4 4
z z
bằng:
A.
7
B.
14
C.
14
D.
7
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
S
có phương trình:
2 2 2
2 4 4 7 0
x y z x y z
. Xác
định bán kính
của mặt cầu
S
:
A.
4R
. B.
2
R
. C.
2R
. D.
3
R
.
Câu 6: Tính môđun của số phức
3 4z i
.
A.
3
. B.
7
. C.
5
. D.
7
.
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1;2;0
M
và mặt phẳng
: 2 3 5 0
x z
. Viết
phương trình đường thẳng qua
M
và vuông góc với mặt phẳng
?
A.
2
3 2
5
x t
y t
z
B.
1 2
2 3
5
x t
y t
z t
C.
1 2
2
3
x t
y
z t
D.
1 2
2
3
x t
y
z t
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
1 2 3 4
x y z
có tâm là:
A.
1; 2;3
I
. B.
1;2;3
I
. C.
1;2; 3
I
. D.
1; 2; 3
I
.
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3;1; 4
A
1; 1;2
B
. Phương trình mặt
cầu
S
nhận
AB
làm đường kính là:
A.
2 2
2
1 1 56
x y z
. B.
2 2 2
4 2 6 14
x y z
.
C.
2 2
2
1 1 14
x y z
. D.
2 2
2
1 1 14
x y z
.
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
d
:
1 2
1 3 2
x y z
, vectơ nào dưới đây
là véc tơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
1; 3;2
u
. B.
1;3;2
u
.
C.
1; 3; 2
u
. D.
1;3; 2
u
.
Câu 11: Tất cả nguyên hàm của hàm số
1
2 3
f x
x
là:
A.
ln 2 3
x C
. B.
1
ln 2 3
ln 2
x C
.
C.
1
ln 2 3
2
x C
. D.
1
ln 2 3
2
x C
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;2; 1
A
,
2; 1;3
B
,
4;7;5
C
. Tọa độ
chân đường phân giác trong góc
của tam giác
ABC
là:
A.
2;11;1
. B.
2 11 1
; ;
3 3 3
. C.
11
; 2;1
3
. D.
2 11
; ;1
3 3
.
Câu 13: Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
, bằng cách đặt
1
u x
ta được nguyên hàm nào?
A.
2
2 4 du u
. B.
2
2 4 du u u
.
C.
2
3 du u
. D.
2
4 du u
.
Câu 14: Biết
1
3 4
a bi
i
,
,a b
. Tính
ab
.
A.
12
625
. B.
12
25
. C.
12
25
. D.
12
625
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 3
A
3; 2; 1
B
. Tọa độ trung điểm đoạn thẳng
AB
là điểm:
A.
4;0; 4
I
. B.
2;0; 2
I
. C.
1; 2;1
I
. D.
1;0; 2
I
.
Câu 16: Cho hai số phức
1
1 2z i
,
2
2z i
. Tìm số phức
1 2
z z z
.
A.
4 5z i
. B.
4 5z i
. C.
5z i
. D.
5z i
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;2;0
A
và vuông góc với đường thẳng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
có phương trình là :
A.
2 4 0
x y z
. B.
2 4 0
x y z
.
C.
2 4 0
x y z
. D.
2 4 0
x y z
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho
1
: 2 2
3
x t
d y t
z t
t
. Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng
d
?
A.
1;–2;3
P
. B.
2;0;4
Q
. C.
0;4;2
M
. D.
1;2;3
N
.
Câu 19: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
tany x
,
trục hoành và các đường thẳng
0
x
,
π
4
x
quanh trục hoành là:
A.
πln 2
2
V
. B.
π
4
V
. C.
2
π
4
V
. D.
π
4
V
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 5 1 0
x y z
1
vectơ pháp tuyến là:
A.
4;10;2
b
. B.
2;5; 1
a
.
C.
2;5;1
m
. D.
2;5; 1
n
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng qua
1;2; 1
A
có một vectơ pháp tuyến
2;0;0
n
có phương
trình là:
A.
2 1 0
x
. B.
1 0
y z
. C.
1 0
x
. D.
0
y z
.
Câu 22: Xác định phần thực của số phức
18 12z i
.
A.
12i
. B.
12
. C.
12
. D.
18
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 121
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )S
có tâm
2;1; 1
I
và tiếp xúc với
( )mp P
có phương
trình:
2 2 3 0
x y z
Bán kính của mặt cầu
( )S
là:
A.
2R
. B.
2
3
R
. C.
4
3
R
. D.
2
9
R
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;3;2
u
,
3; 1;2
v
, khi đó
.u v
bằng :
A.
4
. B.
10
. C.
2
. D.
3
.
Câu 25: Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;3
thỏa mãn
1 2
f
3 9
f
. Tính
3
1
dI f x x
.
A.
2I
. B.
7
I
. C.
11I
. D.
18
I
.
Câu 26: Cho số phức
6 7z i
. Số phức liên hợp của
z
có điểm biểu diễn là:
A.
6; 7
. B.
6;7
. C.
6; 7
. D.
6;7
.
Câu 27: Tìm phần ảo của số phức
z
, biết
1 3i z i
.
A.
2
B.
2
C.
1
D.
1
Câu 28: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
y x
, trục hoành
Ox
, các đường thẳng
1x
,
2
x
là:
A.
7
S
. B.
8
3
S
. C.
7
3
S
. D.
8
S
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
a
biểu diễn của các vectơ đơn vị là
2 3a i k j
. Tọa độ của
vectơ
a
là:
A.
2; 3;1
. B.
2;1; 3
. C.
1; 3;2
. D.
1;2; 3
.
Câu 30: Kết quả của
d
x
I xe x
là:
A.
x x
I e xe C
. B.
2
2
x x
x
I e e C
.
C.
x x
I xe e C
. D.
2
2
x
x
I e C
.
Câu 31: Tìm số phức liên hợp của số phức
2 3 3 2z i i
.
A.
12 5z i
. B.
12 5z i
. C.
12 5z i
. D.
12 5z i
.
Câu 32: Trong không gian với hệ trục
Oxyz
, mặt phẳng
P
chứa đường thẳng
1 1
:
2 1 3
x y z
d
vuông góc với mặt phẳng
: 2 0
Q x y z
có phương trình là:
A.
2 1 0
x y
. B.
2 0
x y z
. C.
2 0
x y z
. D.
2 1 0
x y
.
Câu 33: Tính tích phân
2
0
cos dI x x x
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 34: Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức
2 3i
2 3i
làm nghiệm?
A.
2
4 3 0
z z
B.
2
4 13 0
z z
C.
2
4 3 0
z z
D.
2
4 13 0
z z
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;2
A
,
3; 2;0
B
. Viết phương trình mặt phẳng trung
trực của đọan
.AB
A.
2 3 0
x y z
B.
2 0
x y z
C.
2 1 0
x y z
D.
2 2 0
x y z
Câu 36: Cho hàm số
cos3f x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
d 3sin3
f x x x C
. B.
d 3sin 3
f x x x C
.
C.
1
d sin3
3
f x x x C
. D.
1
d sin3
3
f x x x C
.
Câu 37: Tích phân
2
1
1
2 dI x
x
bằng:
A.
ln 2 1I
. B.
ln 2 3
I
. C.
ln 2 1I
. D.
ln 2 2I
.
Câu 38: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn:
2 4
z i
là đường tròn có tâm
I
bán kính
lần lượt là:
A.
2; 1
I
;
2; 1
I
. B.
2; 1
I
;
4R
.
C.
2; 1
I
;
2R
. D.
2; 1
I
;
4R
.
Câu 39: Họ nguyên hàm của hàm số
2
3 sinf x x x
là:
A.
3
sin
x x C
. B.
3
cos
x x C
.
C.
3
3 sin
x x C
. D.
3
cos
x x C
.
Câu 40: Biết
e
1
ln 3
d ln , ,
ln 2 2
x
I x a b a b Q
x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 1
a b
. B.
2 0
a b
. C.
2 2
4
a b
. D.
1a b
.
Câu 41: Một vật chuyển động có phương trình
3
3 1v t t t
m/s
. Quãng đường vật đi được kể từ khi
bắt đầu chuyển động đến khi gia tốc bằng
24
2
m/s
là:
A.
19 m
. B.
20 m
. C.
39
m
4
. D.
15
m
4
.
Câu 42: Cho số phức
z
thoả mãn đồng thời hai điều kiện
3 4 5
z i
và biểu thức
2 2
2
M z z i
đạt giá trị lớn nhất. Môđun của số phức
2z i
bằng:
A.
25
. B.
5
. C.
9
. D.
5
.
Câu 43: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
\ 0; 1
thỏa mãn điều kiện
1 2ln 2
f
2
1 .
x x f x f x x x
. Giá trị
2 ln 3
f a b
, với
,a b
. Tính
2 2
a b
.
A.
. B.
25
4
. C.
13
4
. D.
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 1;1
M
và đường thẳng
1 1
:
2 1 2
x y z
. Tìm tọa độ
điểm
K
là hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên đường thẳng
.
A.
17 13 8
; ;
6 6 6
K
. B.
17 13 8
; ;
3 3 3
K
.
C.
17 13 2
; ;
12 12 5
K
. D.
17 13 8
; ;
9 9 9
K
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 121
Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
1;0; 1
I
là tâm của mặt cầu
S
và đường thẳng
1 1
:
2 2 1
x y z
d
, đường thẳng
d
cắt mặt cầu
S
tại hai điểm
,
sao cho
6
AB
. Mặt cầu
S
bán kính
bằng:
A.
2 2
. B.
10
. C.
10
. D.
2
.
Câu 46: Biết
,
2
5 4 z i
là ba nghiệm của phương trình
3 2
0
z bz cz d
, ,
b c d
, trong
đó
là nghiệm có phần ảo dương. Phần ảo của số phức
1 2 3
3 2 w z z z
bằng:
A.
8
. B.
4
. C.
0
. D.
12
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
: 0
5
x t
d y
z t
0
: 4 2
5 3
x
d y t
z t
. Đường vuông
góc chung của 2 đường thẳng đó có phương trình là:
A.
4 2
1 3 1
x y z
. B.
4 2
2 3 2
x y z
.
C.
4 2
2 3 2
x y z
. D.
4 2
2 1 2
x y z
.
Câu 48: Cho số phức
z
thỏa mãn
3 3 2
z i
. Giá trị lớn nhất của
z i
là:
A.
9
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 49:
hiệu
H
nh phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
số
2
2 y x x
0
y
. Tính thể tích vật thể
tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng
H
khi nó quay quanh trục
Ox
.
A.
17
15
. B.
19
15
. C.
16
15
. D.
18
15
.
Câu 50: Cho
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm s
2
4
y x
đường thẳng
2
y x
(như
hình vẽ bên). Biết diện tích của hình
H
S a b
, với
a
,
b
là các số hữu tỉ. Tính
2 2
2
P a b
.
A.
9
P
. B.
6
P
. C.
16
P
. D.
10
S
.
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
T12 NAM 2023 121 1
B
T12 NAM 2023 121
2 A
T12 NAM 2023 121 3 D
T12 NAM 2023 121 4
B
T12 NAM 2023 121
5 A
T12 NAM 2023 121 6 C
T12 NAM 2023 121 7
C
T12 NAM 2023 121
8 C
T12 NAM 2023 121 9 D
T12 NAM 2023 121 10
A
T12 NAM 2023 121
11 D
T12 NAM 2023 121 12 D
T12 NAM 2023 121 13
A
T12 NAM 2023 121
14 A
T12 NAM 2023 121 15 B
T12 NAM 2023 121 16
D
T12 NAM 2023 121 17 B
T12 NAM 2023 121 18 A
T12 NAM 2023 121 19
A
T12 NAM 2023 121 20 A
T12 NAM 2023 121 21 C
T12 NAM 2023 121 22
D
T12 NAM 2023 121 23 A
T12 NAM 2023 121 24 A
T12 NAM 2023 121 25 B
T12 NAM 2023 121 26 C
T12 NAM 2023 121 27 A
T12 NAM 2023 121 28 C
T12 NAM 2023 121 29 A
T12 NAM 2023 121 30 C
T12 NAM 2023 121 31 B
T12 NAM 2023 121 32 A
T12 NAM 2023 121 33 C
T12 NAM 2023 121 34 D
T12 NAM 2023 121 35 C
T12 NAM 2023 121 36 D
T12 NAM 2023 121 37 D
T12 NAM 2023 121 38 B
T12 NAM 2023 121 39 B
T12 NAM 2023 121 40 B
T12 NAM 2023 121 41 C
T12 NAM 2023 121 42 D
T12 NAM 2023 121 43 D
T12 NAM 2023 121 44 D
T12 NAM 2023 121 45 B
T12 NAM 2023 121 46 B
T12 NAM 2023 121 47 C
T12 NAM 2023 121 48
D
T12 NAM 2023 121
49 C
T12 NAM 2023 121 50 B
T12 NAM 2023 122 1
D
T12 NAM 2023 122
2 C
T12 NAM 2023 122 3 B
T12 NAM 2023 122 4
D
T12 NAM 2023 122
5 A
T12 NAM 2023 122 6 A
T12 NAM 2023 122 7
C
T12 NAM 2023 122
8 D
T12 NAM 2023 122 9 C
T12 NAM 2023 122 10
D
T12 NAM 2023 122
11 D
T12 NAM 2023 122 12 A
T12 NAM 2023 122 13
A
T12 NAM 2023 122 14 A
T12 NAM 2023 122 15 B
T12 NAM 2023 122 16
A
T12 NAM 2023 122 17 A
T12 NAM 2023 122 18 D
T12 NAM 2023 122 19
D
T12 NAM 2023 122 20 B
T12 NAM 2023 122 21 B
T12 NAM 2023 122 22 C
T12 NAM 2023 122 23 A
T12 NAM 2023 122 24 A
T12 NAM 2023 122 25 B
T12 NAM 2023 122 26 C
T12 NAM 2023 122 27 C
T12 NAM 2023 122 28 A
T12 NAM 2023 122 29 C
T12 NAM 2023 122 30 B
T12 NAM 2023 122 31 A
T12 NAM 2023 122 32 B
T12 NAM 2023 122 33 D
T12 NAM 2023 122 34 B
T12 NAM 2023 122 35 B
T12 NAM 2023 122 36 D
T12 NAM 2023 122 37 A
T12 NAM 2023 122 38 B
T12 NAM 2023 122 39 C
T12 NAM 2023 122 40 C
T12 NAM 2023 122 41 D
T12 NAM 2023 122 42 C
T12 NAM 2023 122 43 D
T12 NAM 2023 122 44 B
T12 NAM 2023 122 45
B
T12 NAM 2023 122
46 B
T12 NAM 2023 122 47 A
T12 NAM 2023 122 48
C
T12 NAM 2023 122
49 C
T12 NAM 2023 122 50 D
T12 NAM 2023 123 1
C
T12 NAM 2023 123
2 A
T12 NAM 2023 123 3 D
T12 NAM 2023 123 4
D
T12 NAM 2023 123
5 D
T12 NAM 2023 123 6 B
T12 NAM 2023 123 7
C
T12 NAM 2023 123
8 A
T12 NAM 2023 123 9 B
T12 NAM 2023 123 10
B
T12 NAM 2023 123 11 D
T12 NAM 2023 123 12 A
T12 NAM 2023 123 13
B
T12 NAM 2023 123 14 B
T12 NAM 2023 123 15 D
T12 NAM 2023 123 16
A
T12 NAM 2023 123 17 C
T12 NAM 2023 123 18 C
T12 NAM 2023 123 19 A
T12 NAM 2023 123 20 B
T12 NAM 2023 123 21 B
T12 NAM 2023 123 22 C
T12 NAM 2023 123 23 A
T12 NAM 2023 123 24 C
T12 NAM 2023 123 25 D
T12 NAM 2023 123 26 A
T12 NAM 2023 123 27 A
T12 NAM 2023 123 28 C
T12 NAM 2023 123 29 B
T12 NAM 2023 123 30 A
T12 NAM 2023 123 31 D
T12 NAM 2023 123 32 B
T12 NAM 2023 123 33 B
T12 NAM 2023 123 34 B
T12 NAM 2023 123 35 A
T12 NAM 2023 123 36 D
T12 NAM 2023 123 37 B
T12 NAM 2023 123 38 D
T12 NAM 2023 123 39 C
T12 NAM 2023 123 40 C
T12 NAM 2023 123 41 A
T12 NAM 2023 123 42
A
T12 NAM 2023 123
43 D
T12 NAM 2023 123 44 D
T12 NAM 2023 123 45
D
T12 NAM 2023 123
46 D
T12 NAM 2023 123 47 C
T12 NAM 2023 123 48
C
T12 NAM 2023 123
49 B
T12 NAM 2023 123 50 C
T12 NAM 2023 124 1
D
T12 NAM 2023 124
2 D
T12 NAM 2023 124 3 A
T12 NAM 2023 124 4
D
T12 NAM 2023 124
5 A
T12 NAM 2023 124 6 A
T12 NAM 2023 124 7
D
T12 NAM 2023 124 8 B
T12 NAM 2023 124 9 D
T12 NAM 2023 124 10
B
T12 NAM 2023 124 11 A
T12 NAM 2023 124 12 A
T12 NAM 2023 124 13
B
T12 NAM 2023 124 14 A
T12 NAM 2023 124 15 A
T12 NAM 2023 124 16 D
T12 NAM 2023 124 17 C
T12 NAM 2023 124 18 A
T12 NAM 2023 124 19 A
T12 NAM 2023 124 20 C
T12 NAM 2023 124 21 D
T12 NAM 2023 124 22 C
T12 NAM 2023 124 23 C
T12 NAM 2023 124 24 A
T12 NAM 2023 124 25 A
T12 NAM 2023 124 26 C
T12 NAM 2023 124 27 B
T12 NAM 2023 124 28 C
T12 NAM 2023 124 29 B
T12 NAM 2023 124 30 D
T12 NAM 2023 124 31 D
T12 NAM 2023 124 32 B
T12 NAM 2023 124 33 A
T12 NAM 2023 124 34 A
T12 NAM 2023 124 35 D
T12 NAM 2023 124 36 B
T12 NAM 2023 124 37 A
T12 NAM 2023 124 38 C
T12 NAM 2023 124 39
C
T12 NAM 2023 124
40 B
T12 NAM 2023 124 41 D
T12 NAM 2023 124 42
C
T12 NAM 2023 124
43 D
T12 NAM 2023 124 44 B
T12 NAM 2023 124 45
B
T12 NAM 2023 124
46 B
T12 NAM 2023 124 47 B
T12 NAM 2023 124 48
C
T12 NAM 2023 124
49 C
T12 NAM 2023 124 50 C
T12 NAM 2023 125 1
B
T12 NAM 2023 125
2 A
T12 NAM 2023 125 3 D
T12 NAM 2023 125 4
B
T12 NAM 2023 125 5 A
T12 NAM 2023 125 6 C
T12 NAM 2023 125 7
C
T12 NAM 2023 125 8 C
T12 NAM 2023 125 9 D
T12 NAM 2023 125 10
C
T12 NAM 2023 125 11 D
T12 NAM 2023 125 12 D
T12 NAM 2023 125 13 A
T12 NAM 2023 125 14 A
T12 NAM 2023 125 15 B
T12 NAM 2023 125 16 D
T12 NAM 2023 125 17 B
T12 NAM 2023 125 18 A
T12 NAM 2023 125 19 A
T12 NAM 2023 125 20 A
T12 NAM 2023 125 21 C
T12 NAM 2023 125 22 D
T12 NAM 2023 125 23 A
T12 NAM 2023 125 24 A
T12 NAM 2023 125 25 B
T12 NAM 2023 125 26 C
T12 NAM 2023 125 27 A
T12 NAM 2023 125 28 C
T12 NAM 2023 125 29 A
T12 NAM 2023 125 30 C
T12 NAM 2023 125 31 B
T12 NAM 2023 125 32 A
T12 NAM 2023 125 33 D
T12 NAM 2023 125 34 C
T12 NAM 2023 125 35 D
T12 NAM 2023 125 36
D
T12 NAM 2023 125
37 D
T12 NAM 2023 125 38 B
T12 NAM 2023 125 39
B
T12 NAM 2023 125
40 B
T12 NAM 2023 125 41 C
T12 NAM 2023 125 42
D
T12 NAM 2023 125
43 C
T12 NAM 2023 125 44 D
T12 NAM 2023 125 45
B
T12 NAM 2023 125
46 B
T12 NAM 2023 125 47 C
T12 NAM 2023 125 48
D
T12 NAM 2023 125
49 D
T12 NAM 2023 125 50 B
T12 NAM 2023 126 1
D
T12 NAM 2023 126 2 C
T12 NAM 2023 126 3 B
T12 NAM 2023 126 4
D
T12 NAM 2023 126 5 A
T12 NAM 2023 126 6 A
T12 NAM 2023 126 7
C
T12 NAM 2023 126 8 D
T12 NAM 2023 126 9 C
T12 NAM 2023 126 10 D
T12 NAM 2023 126 11 C
T12 NAM 2023 126 12 A
T12 NAM 2023 126 13 A
T12 NAM 2023 126 14 A
T12 NAM 2023 126 15 A
T12 NAM 2023 126 16 A
T12 NAM 2023 126 17 A
T12 NAM 2023 126 18 D
T12 NAM 2023 126 19 A
T12 NAM 2023 126 20 B
T12 NAM 2023 126 21 B
T12 NAM 2023 126 22 D
T12 NAM 2023 126 23 A
T12 NAM 2023 126 24 A
T12 NAM 2023 126 25 B
T12 NAM 2023 126 26 A
T12 NAM 2023 126 27 C
T12 NAM 2023 126 28 D
T12 NAM 2023 126 29 C
T12 NAM 2023 126 30 B
T12 NAM 2023 126 31 A
T12 NAM 2023 126 32 B
T12 NAM 2023 126 33
D
T12 NAM 2023 126
34 B
T12 NAM 2023 126 35 B
T12 NAM 2023 126 36
D
T12 NAM 2023 126
37 A
T12 NAM 2023 126 38 B
T12 NAM 2023 126 39
C
T12 NAM 2023 126
40 C
T12 NAM 2023 126 41 D
T12 NAM 2023 126 42
B
T12 NAM 2023 126
43 C
T12 NAM 2023 126 44 B
T12 NAM 2023 126 45
B
T12 NAM 2023 126
46 D
T12 NAM 2023 126 47 C
T12 NAM 2023 126 48
C
T12 NAM 2023 126 49 C
T12 NAM 2023 126 50 D
T12 NAM 2023 127 1
C
T12 NAM 2023 127 2 A
T12 NAM 2023 127 3 C
T12 NAM 2023 127 4
D
T12 NAM 2023 127 5 D
T12 NAM 2023 127 6 B
T12 NAM 2023 127 7 C
T12 NAM 2023 127 8 A
T12 NAM 2023 127 9 B
T12 NAM 2023 127 10 B
T12 NAM 2023 127 11 A
T12 NAM 2023 127 12 A
T12 NAM 2023 127 13 B
T12 NAM 2023 127 14 A
T12 NAM 2023 127 15 C
T12 NAM 2023 127 16 A
T12 NAM 2023 127 17 D
T12 NAM 2023 127 18 D
T12 NAM 2023 127 19 A
T12 NAM 2023 127 20 B
T12 NAM 2023 127 21 B
T12 NAM 2023 127 22 C
T12 NAM 2023 127 23 C
T12 NAM 2023 127 24 C
T12 NAM 2023 127 25 D
T12 NAM 2023 127 26 A
T12 NAM 2023 127 27 A
T12 NAM 2023 127 28 C
T12 NAM 2023 127 29 B
T12 NAM 2023 127 30
A
T12 NAM 2023 127
31 D
T12 NAM 2023 127 32 B
T12 NAM 2023 127 33
B
T12 NAM 2023 127
34 B
T12 NAM 2023 127 35 A
T12 NAM 2023 127 36
D
T12 NAM 2023 127
37 B
T12 NAM 2023 127 38 A
T12 NAM 2023 127 39
C
T12 NAM 2023 127
40 C
T12 NAM 2023 127 41 D
T12 NAM 2023 127 42
C
T12 NAM 2023 127
43 D
T12 NAM 2023 127 44 C
T12 NAM 2023 127 45
D
T12 NAM 2023 127 46 D
T12 NAM 2023 127 47 C
T12 NAM 2023 127 48
D
T12 NAM 2023 127 49 B
T12 NAM 2023 127 50 C
T12 NAM 2023 128 1
D
T12 NAM 2023 128 2 D
T12 NAM 2023 128 3 A
T12 NAM 2023 128 4 A
T12 NAM 2023 128 5 A
T12 NAM 2023 128 6 A
T12 NAM 2023 128 7 D
T12 NAM 2023 128 8 B
T12 NAM 2023 128 9 C
T12 NAM 2023 128 10 B
T12 NAM 2023 128 11 D
T12 NAM 2023 128 12 A
T12 NAM 2023 128 13 D
T12 NAM 2023 128 14 A
T12 NAM 2023 128 15 A
T12 NAM 2023 128 16 D
T12 NAM 2023 128 17 C
T12 NAM 2023 128 18 C
T12 NAM 2023 128 19 A
T12 NAM 2023 128 20 B
T12 NAM 2023 128 21 B
T12 NAM 2023 128 22 C
T12 NAM 2023 128 23 A
T12 NAM 2023 128 24 C
T12 NAM 2023 128 25 A
T12 NAM 2023 128 26 B
T12 NAM 2023 128 27
C
T12 NAM 2023 128
28 C
T12 NAM 2023 128 29 B
T12 NAM 2023 128 30
C
T12 NAM 2023 128
31 D
T12 NAM 2023 128 32 B
T12 NAM 2023 128 33
A
T12 NAM 2023 128
34 A
T12 NAM 2023 128 35 D
T12 NAM 2023 128 36
B
T12 NAM 2023 128
37 A
T12 NAM 2023 128 38 C
T12 NAM 2023 128 39
C
T12 NAM 2023 128
40 B
T12 NAM 2023 128 41 D
T12 NAM 2023 128 42
A
T12 NAM 2023 128 43 D
T12 NAM 2023 128 44 B
T12 NAM 2023 128 45
B
T12 NAM 2023 128 46 C
T12 NAM 2023 128 47 D
T12 NAM 2023 128 48
B
T12 NAM 2023 128 49 D
T12 NAM 2023 128 50 C
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Môn thi: TOÁN 12
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Mã đề thi:121
Câu 1: Số phức liên hợp của số phức z  1  2i là:
A. 1  2i B. 1  2i C. 2  i D. 1  2i
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho a   3  ; 2 
;1 và điểm A4;6; 3
  . Tìm tọa độ điểm B thỏa mãn   AB a . A. 1;8; 2   . B. 7; 4; 4   . C.  7  ; 4  ; 4 . D. 1; 8  ; 2 .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, số phức z  2  3i có điểm biểu diễn là: A. A 2  ; 3   . B. A 2  ; 3   . C. A2;3 . D. A2; 3   .
Câu 4: Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 . Giá trị của biểu thức 4 4
z z bằng: 1 2 1 2 A. 7 B. 1  4 C. 14 D. 7
Câu 5: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S  có phương trình: 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Xác
định bán kính R của mặt cầu S  : A. R  4 . B. R  2 . C. R  2 . D. R  3 .
Câu 6: Tính môđun của số phức z  3  4i . A. 3 . B. 7 . C. 5 . D. 7 .
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M  1
 ; 2; 0 và mặt phẳng   : 2x  3z  5  0 . Viết
phương trình đường thẳng qua M và vuông góc với mặt phẳng   ? x  2  tx  1   2tx  1   2tx  1 2t     A. y  3   2t
B. y  2  3t C. y  2 D. y  2  z  5      z  5  tz  3tz  3  t  2 2 2
Câu 8: Trong không gian Oxyz , mặt cầu  x  
1   y  2   z  3  4 có tâm là: A. I 1; 2  ;3 . B. I  1  ; 2;3 . C. I 1; 2; 3   . D. I 1; 2  ; 3   .
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3;1; 4 và B 1; 1; 2 . Phương trình mặt
cầu S  nhận AB làm đường kính là: 2 2 2 2 2
A. x   2
1  y   z   1  56 .
B. x  4   y  2   z  6  14 . 2 2 2 2
C. x   2
1  y   z   1  14 . D. x   2
1  y   z   1  14 . x 1 y  2 z
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   , vectơ nào dưới đây 1 3 2 
là véc tơ chỉ phương của đường thẳng d ?   A. u   1  ; 3  ; 2 .
B. u  1;3; 2 .  
C. u  1; 3  ; 2   . D. u   1  ;3; 2   . 1
Câu 11: Tất cả nguyên hàm của hàm số f x  là: 2x  3 1
A. ln 2x  3  C . B.
ln 2x  3  C . ln 2 1 1 C.
ln 2x  3  C . D.
ln 2x  3  C . 2 2
Trang 1/5 - Mã đề thi 121
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2;  
1 , B 2; 1;3 , C  4  ; 7;5 . Tọa độ
chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC là:  2 11 1  11   2 11  A.  2  ;11  ;1 . B. ; ;   . C. ;  2;1   . D.  ; ;1   .  3 3 3   3   3 3  x  3
Câu 13: Khi tính nguyên hàm dx
, bằng cách đặt u
x  1 ta được nguyên hàm nào? x  1 A.   2
2 u  4du . B. u   2 2 u  4du . C.   2 u  3du . D.   2 u  4du . 1 Câu 14: Biết
a bi , a,b   . Tính ab . 3  4i 12 12 12 12 A.  . B. . C.  . D. . 625 25 25 625
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 3 và B 3; 2  ;  
1 . Tọa độ trung điểm đoạn thẳng AB là điểm:
A. I 4;0; 4 .
B. I 2;0; 2 . C. I 1; 2  ;  1 . D. I 1;0; 2   .
Câu 16: Cho hai số phức z  1 2i , z  2
  i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 A. z  4   5i .
B. z  4  5i . C. z  5  i .
D. z  5i .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P đi qua điểm A1; 2;0 và vuông góc với đường thẳng x 1 y z 1 d :   có phương trình là : 2 1 1
A. 2x y z  4  0 .
B. 2x y z  4  0 .
C. 2x y z  4  0 .
D. x  2 y z  4  0 . x  1  t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho d :  y  2  2t t   . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng z  3  td ?
A. P 1; –2;3 .
B. Q 2;0;4 .
C. M 0;4;2 .
D. N 1;2;3 .
Câu 19: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  tan x , π
trục hoành và các đường thẳng x  0 , x  quanh trục hoành là: 4 π ln 2 π 2 π π A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 4 4 4
Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   : 2x  5y z 1  0 có 1 vectơ pháp tuyến là:   A. b   4  ;10;2 . B. a   2  ;5;  1 .  
C. m  2;5;  1 .
D. n  2;5;  1 . 
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng qua A1; 2;  
1 có một vectơ pháp tuyến n2;0;0 có phương trình là:
A. 2x 1  0 .
B. y z 1  0 .
C. x 1  0 .
D. y z  0 .
Câu 22: Xác định phần thực của số phức z  18 12i . A. 12i . B. 1  2 . C. 12 . D. 18 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I 2;1;  
1 và tiếp xúc với mp(P) có phương
trình: 2x  2 y z  3  0 Bán kính của mặt cầu (S) là: 2 4 2 A. R  2 . B. R  . C. R  . D. R  . 3 3 9    
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho u  1;3; 2 , v   3  ; 1  ; 2 , khi đó . u v bằng : A. 4 . B. 10 . C. 2 . D. 3 .
Câu 25: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;  3 thỏa mãn f  
1  2 và f 3  9 . Tính 3 I
f  x dx  . 1 A. I  2 . B. I  7 . C. I  11. D. I  18 .
Câu 26: Cho số phức z  6  7i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A. 6; 7   . B. 6;7 . C. 6; 7 . D. 6;7 .
Câu 27: Tìm phần ảo của số phức z , biết 1 iz  3  i . A. 2 B. 2 C. 1 D. 1 
Câu 28: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , trục hoành Ox , các đường thẳng
x  1 , x  2 là: 8 7 A. S  7 . B. S  . C. S  . D. S  8 . 3 3     
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a  2i k 3 j . Tọa độ của  vectơ a là: A. 2;  3  ;1 . B. 2;1;  3 . C. 1;  3; 2 . D. 1; 2;  3 .
Câu 30: Kết quả của x
I xe dx  là: 2 x A. x x
I e xe C . B. x x I
e e C . 2 2 x C. x x
I xe e C . D. x I e C . 2
Câu 31: Tìm số phức liên hợp của số phức z  2  3i3  2i .
A. z  12  5i .
B. z  12  5i .
C. z  12  5i .
D. z  12  5i . x 1 y z 1
Câu 32: Trong không gian với hệ trục Oxyz , mặt phẳng  P chứa đường thẳng d :   và 2 1 3
vuông góc với mặt phẳng Q : 2x y z  0 có phương trình là:
A. x  2 y  1  0 .
B. x  2 y z  0 .
C. x  2 y z  0 .
D. x  2 y 1  0 .  2
Câu 33: Tính tích phân I x cos x dx  . 0    A. . B. 1 . C. 1 . D. 1. 2 2 2
Câu 34: Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 2  3i và 2  3i làm nghiệm? A. 2
z  4z  3  0 B. 2
z  4z 13  0 C. 2
z  4z  3  0 D. 2
z  4z 13  0
Trang 3/5 - Mã đề thi 121
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 2 , B 3; 2
 ; 0 . Viết phương trình mặt phẳng trung
trực của đọan A . B
A. x  2 y z  3  0
B. x  2 y z  0
C. x  2 y z  1  0
D. x  2 y  2z  0
Câu 36: Cho hàm số f x  cos3x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
f xdx  3sin 3x C  . B.
f xdx  3sin 3x C  . 1 1 C.
f xdx   sin3x C  . D.
f xdx  sin3x C  . 3 3 2  1 
Câu 37: Tích phân I   2 dx   bằng:  x  1
A. I  ln 2  1.
B. I  ln 2  3 .
C. I  ln 2  1 .
D. I  ln 2  2 .
Câu 38: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: z  2  i  4 là đường tròn có tâm I
bán kính R lần lượt là:
A. I 2;   1 ; I 2;   1 .
B. I 2;   1 ; R  4 .
C. I 2;   1 ; R  2 .
D. I 2;   1 ; R  4 .
Câu 39: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  sin x là: A. 3
x  sin x C . B. 3
x  cos x C . C. 3
3x  sin x C . D. 3
x  cos x C . e ln x 3
Câu 40: Biết I  dx a ln
b, a,b Q 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? x ln x  2 2 1  
A. 2a b  1 .
B. a  2b  0 . C. 2 2 a b  4 .
D. a b  1 .
Câu 41: Một vật chuyển động có phương trình v t  3
t  3t 1 m/s . Quãng đường vật đi được kể từ khi
bắt đầu chuyển động đến khi gia tốc bằng 24 2 m/s là: 39 15 A. 19 m . B. 20 m . C. m . D. m . 4 4 2 2
Câu 42: Cho số phức z thoả mãn đồng thời hai điều kiện z  3  4i  5 và biểu thức M z  2  z i
đạt giá trị lớn nhất. Môđun của số phức z  2  i bằng: A. 25 . B. 5 . C. 9 . D. 5 .
Câu 43: Cho hàm số y f x liên tục trên  \ 0;  
1 thỏa mãn điều kiện f   1  2  ln 2 và
x x   f  x  f x 2 1 .
x x . Giá trị f 2  a b ln 3 , với a,b  . Tính 2 2 a b . 5 25 13 9 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2 x 1 y 1 z
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 1;  1 và đường thẳng  :   . Tìm tọa độ 2 1  2
điểm K là hình chiếu vuông góc của điểm M lên đường thẳng  .  17 13 8   17 13 8  A. K ;  ;   . B. K ;  ;   .  6 6 6   3 3 3   17 13 2   17 13 8  C. K ;  ;   . D. K ;  ;   .  12 12 5   9 9 9 
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm I 1;0;  
1 là tâm của mặt cầu S  và đường thẳng x 1 y 1 z d :  
, đường thẳng d cắt mặt cầu S  tại hai điểm A , B sao cho AB  6. Mặt cầu S  có 2 2 1  bán kính R bằng: A. 2 2 . B. 10 . C. 10 . D. 2 .
Câu 46: Biết z , z  5  4i z là ba nghiệm của phương trình 3 2
z bz cz d  0  ,
b c, d   , trong 1 2 3
đó z là nghiệm có phần ảo dương. Phần ảo của số phức w z  3z  2z bằng: 3 1 2 3 A. 8 . B. 4 . C. 0 . D. 12 . x  1 tx  0  
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :  y  0
d  :  y  4  2t . Đường vuông
z  5  t  
z  5  3t 
góc chung của 2 đường thẳng đó có phương trình là: x  4 y z  2 x  4 y z  2 A.   . B.   . 1 3 1 2 3  2  x  4 y z  2 x  4 y z  2 C.   . D.   . 2 3 2 2  1 2
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn z  3  3i  2 . Giá trị lớn nhất của z i là: A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 7 .
Câu 49: Kí hiệu  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  2x x y  0 . Tính thể tích vật thể
tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng  H  khi nó quay quanh trục Ox . 17 19 16 18 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15
Câu 50: Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  4  x và đường thẳng y  2  x (như
hình vẽ bên). Biết diện tích của hình  H  là S  
a b , với a , b là các số hữu tỉ. Tính 2 2
P  2a b . A. P  9 . B. P  6 . C. P  16 . D. S  10 . ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 121 mamon made cautron dapan T12 NAM 2023 121 1 B T12 NAM 2023 121 2 A T12 NAM 2023 121 3 D T12 NAM 2023 121 4 B T12 NAM 2023 121 5 A T12 NAM 2023 121 6 C T12 NAM 2023 121 7 C T12 NAM 2023 121 8 C T12 NAM 2023 121 9 D T12 NAM 2023 121 10 A T12 NAM 2023 121 11 D T12 NAM 2023 121 12 D T12 NAM 2023 121 13 A T12 NAM 2023 121 14 A T12 NAM 2023 121 15 B T12 NAM 2023 121 16 D T12 NAM 2023 121 17 B T12 NAM 2023 121 18 A T12 NAM 2023 121 19 A T12 NAM 2023 121 20 A T12 NAM 2023 121 21 C T12 NAM 2023 121 22 D T12 NAM 2023 121 23 A T12 NAM 2023 121 24 A T12 NAM 2023 121 25 B T12 NAM 2023 121 26 C T12 NAM 2023 121 27 A T12 NAM 2023 121 28 C T12 NAM 2023 121 29 A T12 NAM 2023 121 30 C T12 NAM 2023 121 31 B T12 NAM 2023 121 32 A T12 NAM 2023 121 33 C T12 NAM 2023 121 34 D T12 NAM 2023 121 35 C T12 NAM 2023 121 36 D T12 NAM 2023 121 37 D T12 NAM 2023 121 38 B T12 NAM 2023 121 39 B T12 NAM 2023 121 40 B T12 NAM 2023 121 41 C T12 NAM 2023 121 42 D T12 NAM 2023 121 43 D T12 NAM 2023 121 44 D T12 NAM 2023 121 45 B T12 NAM 2023 121 46 B T12 NAM 2023 121 47 C T12 NAM 2023 121 48 D T12 NAM 2023 121 49 C T12 NAM 2023 121 50 B T12 NAM 2023 122 1 D T12 NAM 2023 122 2 C T12 NAM 2023 122 3 B T12 NAM 2023 122 4 D T12 NAM 2023 122 5 A T12 NAM 2023 122 6 A T12 NAM 2023 122 7 C T12 NAM 2023 122 8 D T12 NAM 2023 122 9 C T12 NAM 2023 122 10 D T12 NAM 2023 122 11 D T12 NAM 2023 122 12 A T12 NAM 2023 122 13 A T12 NAM 2023 122 14 A T12 NAM 2023 122 15 B T12 NAM 2023 122 16 A T12 NAM 2023 122 17 A T12 NAM 2023 122 18 D T12 NAM 2023 122 19 D T12 NAM 2023 122 20 B T12 NAM 2023 122 21 B T12 NAM 2023 122 22 C T12 NAM 2023 122 23 A T12 NAM 2023 122 24 A T12 NAM 2023 122 25 B T12 NAM 2023 122 26 C T12 NAM 2023 122 27 C T12 NAM 2023 122 28 A T12 NAM 2023 122 29 C T12 NAM 2023 122 30 B T12 NAM 2023 122 31 A T12 NAM 2023 122 32 B T12 NAM 2023 122 33 D T12 NAM 2023 122 34 B T12 NAM 2023 122 35 B T12 NAM 2023 122 36 D T12 NAM 2023 122 37 A T12 NAM 2023 122 38 B T12 NAM 2023 122 39 C T12 NAM 2023 122 40 C T12 NAM 2023 122 41 D T12 NAM 2023 122 42 C T12 NAM 2023 122 43 D T12 NAM 2023 122 44 B T12 NAM 2023 122 45 B T12 NAM 2023 122 46 B T12 NAM 2023 122 47 A T12 NAM 2023 122 48 C T12 NAM 2023 122 49 C T12 NAM 2023 122 50 D T12 NAM 2023 123 1 C T12 NAM 2023 123 2 A T12 NAM 2023 123 3 D T12 NAM 2023 123 4 D T12 NAM 2023 123 5 D T12 NAM 2023 123 6 B T12 NAM 2023 123 7 C T12 NAM 2023 123 8 A T12 NAM 2023 123 9 B T12 NAM 2023 123 10 B T12 NAM 2023 123 11 D T12 NAM 2023 123 12 A T12 NAM 2023 123 13 B T12 NAM 2023 123 14 B T12 NAM 2023 123 15 D T12 NAM 2023 123 16 A T12 NAM 2023 123 17 C T12 NAM 2023 123 18 C T12 NAM 2023 123 19 A T12 NAM 2023 123 20 B T12 NAM 2023 123 21 B T12 NAM 2023 123 22 C T12 NAM 2023 123 23 A T12 NAM 2023 123 24 C T12 NAM 2023 123 25 D T12 NAM 2023 123 26 A T12 NAM 2023 123 27 A T12 NAM 2023 123 28 C T12 NAM 2023 123 29 B T12 NAM 2023 123 30 A T12 NAM 2023 123 31 D T12 NAM 2023 123 32 B T12 NAM 2023 123 33 B T12 NAM 2023 123 34 B T12 NAM 2023 123 35 A T12 NAM 2023 123 36 D T12 NAM 2023 123 37 B T12 NAM 2023 123 38 D T12 NAM 2023 123 39 C T12 NAM 2023 123 40 C T12 NAM 2023 123 41 A T12 NAM 2023 123 42 A T12 NAM 2023 123 43 D T12 NAM 2023 123 44 D T12 NAM 2023 123 45 D T12 NAM 2023 123 46 D T12 NAM 2023 123 47 C T12 NAM 2023 123 48 C T12 NAM 2023 123 49 B T12 NAM 2023 123 50 C T12 NAM 2023 124 1 D T12 NAM 2023 124 2 D T12 NAM 2023 124 3 A T12 NAM 2023 124 4 D T12 NAM 2023 124 5 A T12 NAM 2023 124 6 A T12 NAM 2023 124 7 D T12 NAM 2023 124 8 B T12 NAM 2023 124 9 D T12 NAM 2023 124 10 B T12 NAM 2023 124 11 A T12 NAM 2023 124 12 A T12 NAM 2023 124 13 B T12 NAM 2023 124 14 A T12 NAM 2023 124 15 A T12 NAM 2023 124 16 D T12 NAM 2023 124 17 C T12 NAM 2023 124 18 A T12 NAM 2023 124 19 A T12 NAM 2023 124 20 C T12 NAM 2023 124 21 D T12 NAM 2023 124 22 C T12 NAM 2023 124 23 C T12 NAM 2023 124 24 A T12 NAM 2023 124 25 A T12 NAM 2023 124 26 C T12 NAM 2023 124 27 B T12 NAM 2023 124 28 C T12 NAM 2023 124 29 B T12 NAM 2023 124 30 D T12 NAM 2023 124 31 D T12 NAM 2023 124 32 B T12 NAM 2023 124 33 A T12 NAM 2023 124 34 A T12 NAM 2023 124 35 D T12 NAM 2023 124 36 B T12 NAM 2023 124 37 A T12 NAM 2023 124 38 C T12 NAM 2023 124 39 C T12 NAM 2023 124 40 B T12 NAM 2023 124 41 D T12 NAM 2023 124 42 C T12 NAM 2023 124 43 D T12 NAM 2023 124 44 B T12 NAM 2023 124 45 B T12 NAM 2023 124 46 B T12 NAM 2023 124 47 B T12 NAM 2023 124 48 C T12 NAM 2023 124 49 C T12 NAM 2023 124 50 C T12 NAM 2023 125 1 B T12 NAM 2023 125 2 A T12 NAM 2023 125 3 D T12 NAM 2023 125 4 B T12 NAM 2023 125 5 A T12 NAM 2023 125 6 C T12 NAM 2023 125 7 C T12 NAM 2023 125 8 C T12 NAM 2023 125 9 D T12 NAM 2023 125 10 C T12 NAM 2023 125 11 D T12 NAM 2023 125 12 D T12 NAM 2023 125 13 A T12 NAM 2023 125 14 A T12 NAM 2023 125 15 B T12 NAM 2023 125 16 D T12 NAM 2023 125 17 B T12 NAM 2023 125 18 A T12 NAM 2023 125 19 A T12 NAM 2023 125 20 A T12 NAM 2023 125 21 C T12 NAM 2023 125 22 D T12 NAM 2023 125 23 A T12 NAM 2023 125 24 A T12 NAM 2023 125 25 B T12 NAM 2023 125 26 C T12 NAM 2023 125 27 A T12 NAM 2023 125 28 C T12 NAM 2023 125 29 A T12 NAM 2023 125 30 C T12 NAM 2023 125 31 B T12 NAM 2023 125 32 A T12 NAM 2023 125 33 D T12 NAM 2023 125 34 C T12 NAM 2023 125 35 D T12 NAM 2023 125 36 D T12 NAM 2023 125 37 D T12 NAM 2023 125 38 B T12 NAM 2023 125 39 B T12 NAM 2023 125 40 B T12 NAM 2023 125 41 C T12 NAM 2023 125 42 D T12 NAM 2023 125 43 C T12 NAM 2023 125 44 D T12 NAM 2023 125 45 B T12 NAM 2023 125 46 B T12 NAM 2023 125 47 C T12 NAM 2023 125 48 D T12 NAM 2023 125 49 D T12 NAM 2023 125 50 B T12 NAM 2023 126 1 D T12 NAM 2023 126 2 C T12 NAM 2023 126 3 B T12 NAM 2023 126 4 D T12 NAM 2023 126 5 A T12 NAM 2023 126 6 A T12 NAM 2023 126 7 C T12 NAM 2023 126 8 D T12 NAM 2023 126 9 C T12 NAM 2023 126 10 D T12 NAM 2023 126 11 C T12 NAM 2023 126 12 A T12 NAM 2023 126 13 A T12 NAM 2023 126 14 A T12 NAM 2023 126 15 A T12 NAM 2023 126 16 A T12 NAM 2023 126 17 A T12 NAM 2023 126 18 D T12 NAM 2023 126 19 A T12 NAM 2023 126 20 B T12 NAM 2023 126 21 B T12 NAM 2023 126 22 D T12 NAM 2023 126 23 A T12 NAM 2023 126 24 A T12 NAM 2023 126 25 B T12 NAM 2023 126 26 A T12 NAM 2023 126 27 C T12 NAM 2023 126 28 D T12 NAM 2023 126 29 C T12 NAM 2023 126 30 B T12 NAM 2023 126 31 A T12 NAM 2023 126 32 B T12 NAM 2023 126 33 D T12 NAM 2023 126 34 B T12 NAM 2023 126 35 B T12 NAM 2023 126 36 D T12 NAM 2023 126 37 A T12 NAM 2023 126 38 B T12 NAM 2023 126 39 C T12 NAM 2023 126 40 C T12 NAM 2023 126 41 D T12 NAM 2023 126 42 B T12 NAM 2023 126 43 C T12 NAM 2023 126 44 B T12 NAM 2023 126 45 B T12 NAM 2023 126 46 D T12 NAM 2023 126 47 C T12 NAM 2023 126 48 C T12 NAM 2023 126 49 C T12 NAM 2023 126 50 D T12 NAM 2023 127 1 C T12 NAM 2023 127 2 A T12 NAM 2023 127 3 C T12 NAM 2023 127 4 D T12 NAM 2023 127 5 D T12 NAM 2023 127 6 B T12 NAM 2023 127 7 C T12 NAM 2023 127 8 A T12 NAM 2023 127 9 B T12 NAM 2023 127 10 B T12 NAM 2023 127 11 A T12 NAM 2023 127 12 A T12 NAM 2023 127 13 B T12 NAM 2023 127 14 A T12 NAM 2023 127 15 C T12 NAM 2023 127 16 A T12 NAM 2023 127 17 D T12 NAM 2023 127 18 D T12 NAM 2023 127 19 A T12 NAM 2023 127 20 B T12 NAM 2023 127 21 B T12 NAM 2023 127 22 C T12 NAM 2023 127 23 C T12 NAM 2023 127 24 C T12 NAM 2023 127 25 D T12 NAM 2023 127 26 A T12 NAM 2023 127 27 A T12 NAM 2023 127 28 C T12 NAM 2023 127 29 B T12 NAM 2023 127 30 A T12 NAM 2023 127 31 D T12 NAM 2023 127 32 B T12 NAM 2023 127 33 B T12 NAM 2023 127 34 B T12 NAM 2023 127 35 A T12 NAM 2023 127 36 D T12 NAM 2023 127 37 B T12 NAM 2023 127 38 A T12 NAM 2023 127 39 C T12 NAM 2023 127 40 C T12 NAM 2023 127 41 D T12 NAM 2023 127 42 C T12 NAM 2023 127 43 D T12 NAM 2023 127 44 C T12 NAM 2023 127 45 D T12 NAM 2023 127 46 D T12 NAM 2023 127 47 C T12 NAM 2023 127 48 D T12 NAM 2023 127 49 B T12 NAM 2023 127 50 C T12 NAM 2023 128 1 D T12 NAM 2023 128 2 D T12 NAM 2023 128 3 A T12 NAM 2023 128 4 A T12 NAM 2023 128 5 A T12 NAM 2023 128 6 A T12 NAM 2023 128 7 D T12 NAM 2023 128 8 B T12 NAM 2023 128 9 C T12 NAM 2023 128 10 B T12 NAM 2023 128 11 D T12 NAM 2023 128 12 A T12 NAM 2023 128 13 D T12 NAM 2023 128 14 A T12 NAM 2023 128 15 A T12 NAM 2023 128 16 D T12 NAM 2023 128 17 C T12 NAM 2023 128 18 C T12 NAM 2023 128 19 A T12 NAM 2023 128 20 B T12 NAM 2023 128 21 B T12 NAM 2023 128 22 C T12 NAM 2023 128 23 A T12 NAM 2023 128 24 C T12 NAM 2023 128 25 A T12 NAM 2023 128 26 B T12 NAM 2023 128 27 C T12 NAM 2023 128 28 C T12 NAM 2023 128 29 B T12 NAM 2023 128 30 C T12 NAM 2023 128 31 D T12 NAM 2023 128 32 B T12 NAM 2023 128 33 A T12 NAM 2023 128 34 A T12 NAM 2023 128 35 D T12 NAM 2023 128 36 B T12 NAM 2023 128 37 A T12 NAM 2023 128 38 C T12 NAM 2023 128 39 C T12 NAM 2023 128 40 B T12 NAM 2023 128 41 D T12 NAM 2023 128 42 A T12 NAM 2023 128 43 D T12 NAM 2023 128 44 B T12 NAM 2023 128 45 B T12 NAM 2023 128 46 C T12 NAM 2023 128 47 D T12 NAM 2023 128 48 B T12 NAM 2023 128 49 D T12 NAM 2023 128 50 C
Document Outline

  • 12 KI 2 2023_T12 NAM 2023_121
  • 12 KI 2 2023_T12 NAM 2023_dapancacmade
    • Table1