Đề cuối học kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Tân Yên 1 – Bắc Giang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Tân Yên số 1, tỉnh Bắc Giang; đề thi hình thức trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, có đáp án mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115. Mời bạn đọc đón xem!

1/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1
(
Đ
ề thi có
06
trang
)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
k
hông k
ể thời gian phát đề
)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, tâm
I
của mặt cầu
2 2 2
3 2 8
: 1S y zx
có tọa độ là
A.
1;3; 2
. B.
1;3;2
. C.
1; 3;2
. D.
1; 3; 2
.
Câu 2. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số cho dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
4 2
1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
2
1
y x x
.
Câu 3. Phần ảo của số phức
7 6
z i
bằng
A.
6
i
. B.
6
. C.
6
. D.
6
i
.
Câu 4. Cho hàm số
3 2
2 1
y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;1
3
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
3

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
3
.
Câu 5. Số nghiệm phương trình
2
2 7 5
2 1
x x
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
( ) 10 2
f x x x
trên đoạn
0;9
bằng
A.
26
. B.
2
. C.
27
. D.
11
.
Câu 7. Nếu
2
1
d 2
f x x
5
2
d 5
f x x
thì
5
1
d
f x x
bằng
A.
3
. B.
7
. C.
4
. D.
7
.
Câu 8. Cho
( )
F x
là một nguyên hàm của hàm số
e 2
x
f x x
thỏa mãn
3
0
2
F
. Tìm
( )
F x
.
A.
2
5
e
2
x
F x x
. B.
2
3
e
2
x
F x x
.
C.
2
1
e
2
x
F x x
. D.
2
1
2e
2
x
F x x
.
Mã đề 101
2/6 - Mã đề 101
Câu 9. Cho số phức
3 4 .
z i
Môđun của
z
bằng
A.
1
. B.
25
. C.
7
. D.
5
.
Câu 10. Cho
a
là một số thực dương, biểu thức
2
3
a a
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
A.
4
3
a
. B.
7
6
a
. C.
6
7
a
. D.
5
6
a
.
Câu 11. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
5
x
f x
.
A.
1
5
d
1
x
f x x C
x
. B.
d 5 ln5
x
f x x C
.
C.
5
d
ln5
x
f x x C
. D.
d 5
x
f x x C
.
Câu 12. Với
a
b
là các số thực dương. Biểu thức
2
log
a
a b
bằng
A.
2 log
a
b
. B.
2 log
a
b
. C.
2log
a
b
. D.
1 2log
a
b
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 1;5 , 5; 5;7 , ; ;1
A B M x y
. Với giá trị nào của
,
x y
thì ba điểm
, ,
A B M
thẳng hàng ?
A.
4; 7
x y
. B.
4; 7
x y
. C.
4; 7
x y
. D.
4; 7
x y
.
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
4;0;1
A
2;2;3 .
B
Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là
A.
3 0.
x y z
B.
6 2 2 1 0.
x y z
C.
3 6 0.
x y z
D.
2 6 0.
x y z
Câu 15. Cho tứ diện
ABCD
tam giác
BCD
vuông tại
C
,
AB
vuông góc với mặt phẳng
BCD
,
5
AB a
,
3
BC a
4
CD a
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
.
A.
5 3
.
2
a
R
B.
5 3
.
3
a
R
C.
5 2
.
2
a
R
D.
5 2
.
3
a
R
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 3
M
mặt phẳng
: 2 4 12 0.
P x y z
Đường
thẳng qua
M
và vuông góc với
P
có phương trình là
A.
1 2 3
.
2 4 1
x y z
B.
1 2 3
.
2 4 1
x y z
C.
1 2 3
.
2 4 1
x y z
D.
1 2 3
.
2 4 1
x y z
Câu 17. Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức
z
. Tìm số phức
4
w z
.
A.
12 16
w i
. B.
12 16
w i
. C.
16 12
w i
. D.
12 16
w i
.
Câu 18. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc
giữa
SD
và mặt phẳng
SAC
bằng
0
30
. Tính thể tích khối chóp .
S ABCD
.
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
3/6 - Mã đề 101
Câu 19. Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r
A.
2
4
.
3
r h
B.
2
1
.
3
r h
C.
2
2 .
r h
D.
2
.
r h
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
2
ln 1
y x
A.
2
2
1
x
x
. B.
2
1
1
x
. C.
2
2
1
x
x
. D.
2
1
x
x
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;7 , 3;8; 1
A B
. Mặt cầu đường kính
AB
phương trình là
A.
2 2 2
1 3 3 45
x y z
. B.
2 2 2
1 3 3 45
x y z
.
C.
2 2 2
1 3 3 45
x y z
. D.
2 2 2
1 3 3 45
x y z
.
Câu 22. Cho
2
0
d 3
I f x x
. Khi đó
2
0
4 3 d
J f x x
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
6
.
Câu 23. Cho hình lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng 2 và chiều cao bằng 1. Thể ch của khối ng trụ
đã cho bằng
A.
3
. B.
2 3
. C.
3
. D.
6
.
Câu 24. Cho hai số phức
1
3 7
z i
2
2 3
z i
. Tìm số phức
1 2
z z z
.
A.
3 3
z i
. B.
1 10
z i
. C.
5 4
z i
. D.
3 10
z i
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 6 0
P x y z
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2;1; 3
N
. B.
1; 2;3
Q
. C.
1;1;2
M
. D.
3;0;2
P
.
Câu 26. Cho số phức
3 2
z i
. Số phức liên hợp của số phức
z
A.
3 2
i
. B.
3 2
i
. C.
2 3
i
. D.
3 2
i
.
Câu 27. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên đoạn
1;2
,
1 1
f
2 2
f
. Tính
2
1
d .
I f x x
A.
1.
I
B.
1.
I
C.
7
.
2
I
D.
3.
I
Câu 28. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 5 4 10 3 .
i z i i
Mô đun của số phức
z
bằng
A.
370
.
5
B.
3
.
5
C.
370
.
25
D.
19
.
5
Câu 29. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau :
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
1
y
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
4/6 - Mã đề 101
Câu 30. Tìm giá trị cực đại
y
của hàm số
3
3 2
y x x
.
A.
1
y
. B.
4
y
. C.
1
y
. D.
0
y
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 2
:
3 4 5
x y z
d
có một vectơ chỉ phương là
A.
2
3;4;5
u
. B.
1
3; 4; 5
u
. C.
4
1;0; 2
u
. D.
3
3; 4;5
u
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4;3; 1
a
2;1;5
b
. Tọa độ của vectơ
a b
bằng
A.
1;2;2
. B.
2;4;4
. C.
6;2; 6
. D.
6; 2;6
.
Câu 33. Cho
4
0
1 2 d
I x x x
và đặt
2 1
u x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2 2
1
1
1 d
2
I u u u
. B.
4
2 2
0
1
1 d
2
I u u u
.
C.
3
2 2
1
1 d
I u u u
. D.
3
2 2
1
1
1 d
2
I u u u
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;3
. B.
3;

. C.
0;2
. D.
;1

.
Câu 35. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
?
A.
2
y
. B.
1
y
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông n tại
A
, có cạnh
2 2
BC a
và biết
' 3
A B a
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2 5
a . B.
3
5
a . C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 37. Tập xác định của hàm số
1
5
1
y x
A.
1;
. B.
0;
. C.
. D.
1;
.
Câu 38. Cắt hình trụ
T
bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện một hình vuông cạnh
bằng
5.
Diện tích xung quanh của
T
bằng
A.
25
2
. B.
25
. C.
25
4
. D.
50
.
5/6 - Mã đề 101
Câu 39. Cho hàm số
3 2
y ax bx cx d
, , ,a b c d
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị
của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 40. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
3 3
2log 4 3 log 18 27
x x
.
A.
3
;3
4
S
. B.
3
;
4
S

. C.
3
;3
4
S
. D.
3;S

.
Câu 41. Cho hàm số
f x
0 0
f
. Biết
y f x
là hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường
cong trong hình dưới.
Số điểm cực trị của hàm số
3
g x f x x
A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 42. Diện tích
S
của nh phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y x
, trục hoành đường thẳng
2
y x
A.
10
3
S . B.
16
3
S . C.
2
S
. D.
17
2
S .
Câu 43. Xét các số phức
z a bi
,a b
thỏa mãn
2 2 2
z i
. Khi biểu thức
1 5 2
P z i z i
đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu thức
4
b a
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 44. Đặt
2
log 3
a
5
log 3
b
. Hãy biểu diễn
6
log 45
theo
a
b
.
A.
6
2
log 45
a ab
ab b
. B.
6
2
log 45
a ab
ab
. C.
2
6
2 2
log 45
a ab
ab
. D.
2
6
2 2
log 45
a ab
ab b
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3;1;0 , 9;4;9
A B
và mặt phẳng
: 2 1 0
x y z
. Biết rằng tồn tại duy nhất điểm
; ;
M a b c
trên
sao cho biểu thức
MA MB
đạt giá trị lớn nhất.
Khi đó, giá trị của biểu thức
S a b c
bằng
A.
33
. B.
21
. C.
32
. D.
22
.
6/6 - Mã đề 101
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, có tất cả bao nhiêu giá nguyên của tham số
m
để phương trình
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0
x y z m x m z m
là phương trình của một mặt cầu?
A.
6
. B.
4
. C.
7
. D.
5
.
Câu 47. Cho
1
0
1 1
d ln 2 ln 3
1 2
x a b
x x
với
a
,
b
là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 0
a b
. B.
2
a b
. C.
2 0
a b
. D.
2
a b
.
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
9 2 3 3 6 3 0
x x
m m
có hai
nghiệm trái dấu.
A.
1
2
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
2
2
m
. D.
1
2
2
m
.
Câu 49. Cho hàm số
( )
f x
, bảng xét dấu của
( )
f x
như sau:
Hàm số
3 2
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;3
. B.
; 3

. C.
0;2
. D.
3;4
.
Câu 50. Cho các sthực
a
,
b
khác 0. Cho hàm số
3
e
1
x
a
f x bx
x
,
1
x
. Biết
0 22
f
1
0
d 5
f x x
. Giá trị của biểu thức
a b
bằng
A.
8
. B.
7
. C.
10
. D.
19
.
------ HẾT ------
1/6 - Mã đề 102
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1
(
Đ
ề thi có 06 trang
)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(k
hông k
ể thời gian phát đề
)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
17
x
y
.
A.
17 ln17
x
y
. B.
17 ln17
x
y
. C.
17
x
y
. D.
1
.17
x
y x
.
Câu 2. Nếu
1
0
d 2
f x x
3
1
d 5
f x x
thì
3
0
d
f x x
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
7
.
D.
10
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;0
A
3;0;2
B . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 2 0
x y z
. B.
2 2 0
x y z
. C.
3 0
x y z
. D.
2 0
x y z
.
Câu 4. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên đoạn
1;2
,
1 1
f
2 4
f
. Tính
2
1
d .
I f x x
A.
3.
I
B.
1.
I
C.
7
.
2
I
D.
1.
I
Câu 5. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
, có cạnh
2
BC a
và biết
' 3
A B a
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a .
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thi hàm số
2
1
x
y
x
A.
1
x
. B.
2
x
. C.
2
y
. D.
1
y
.
Câu 7. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1

. B.
0;
. C.
1;0
. D.
0;3
.
Câu 8. Cho hai số phức
1
3 2
z i
2
4 5
z i
. Tìm số phức
1 2
z z z
.
A.
3 3
z i
. B.
3 10
z i
. C.
7 3
z i
. D.
1 10
z i
.
Mã đề 102
2/6 - Mã đề 102
Câu 9. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị là đường cong trong hình n dưới. Số nghiệm thực của
phương trình
2
f x
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 4 6 0
P x y z
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
1; 1;2
M
. B.
1; 2;3
Q
. C.
3;0;2
P
. D.
2;1; 3
N
.
Câu 11. Cho
1
2
d 3
f x x
. Tính
1
2
2 1 d
I f x x
.
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu 12. Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức
z
. Tìm số phức
5
w z
.
A.
15 20
w i
. B.
15 20
w i
. C.
15 20
w i
. D.
15 20
w i
.
Câu 13. Cho số phức
4 3 .
z i
Môđun của
z
bằng
A.
7
. B.
5
. C.
25
. D.
1
.
Câu 14. Cho hàm số
4 2
y ax bx c
(
a
,
b
,
c
) có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
4;3; 1
a
2;1;5
b
. Tọa độ của vectơ
a b
A.
6;2; 6
. B.
3;1; 3
. C.
6;2;6
. D.
6;2;6
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, tâm
I
của mặt cầu
2 2 2
3 2 9
: 2S y zx
có tọa độ là
A.
1; 3; 2
. B.
2; 3; 2
. C.
1; 3;2
. D.
2;3;2
.
3/6 - Mã đề 102
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2
5
x
f x .
A.
2
5 d
x
x
2
2.5 ln5
x
C
. B.
2
5 d
x
x
25
2ln 5
x
C
.
C.
2
5 d
x
x
2
5
2.
ln 5
x
C
. D.
2
5 d
x
x
1
25
1
x
C
x
.
Câu 18. Đường cong hình n dưới đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm sđó hàm số
nào?
A.
3 2
3 3
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;4;1) B
2;2; 3
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2
2
3 1 9.
x y z
B.
2 2
2
3 1 9.
x y z
C.
2 2
2
3 1 3.
x y z
D.
2 2
2
3 1 3.
x y z
Câu 20. Cho hình trụ bán kính đáy bằng
3
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục,
thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
54
. B.
27
. C.
18
. D.
36
.
Câu 21. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết
góc giữa
SB
và mặt phẳng
SAC
bằng
0
30
. Tính thể tích khối chóp đã cho.
A.
3
16 3
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4 6
3
a
. D.
3
16
3
a
.
Câu 22. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
4
rl
. B.
rl
. C.
2
rl
. D.
1
3
rl
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 3
M
mặt phẳng
: 2 3 5 7 0.
P x y z
Đường
thẳng qua
M
và vuông góc với
P
có phương trình
A.
1 2 3
.
2 3 5
x y z
B.
1 2 3
.
2 3 5
x y z
C.
1 2 3
.
2 3 5
x y z
D.
1 2 3
.
2 3 5
x y z
Câu 24. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3 2
7 11 2
y x x x
trên đoạn
[0; 2]
.
A.
0
m
. B.
11
m
. C.
3
m
. D.
2
m
.
Câu 25. Rút gọn biểu thức
1
4
3
.
P x x
, với
x
là số thực dương.
A.
7
12
P x
. B.
2
3
P x
. C.
2
7
P x
. D.
1
12
P x
.
Câu 26. Cho số phức
3 2
z i
. Số phức liên hợp của số phức
z
A.
2 3
i
. B.
3 2
i
. C.
3 2
i
. D.
3 2
i
.
4/6 - Mã đề 102
Câu 27. Cho
F x
là một nguyên hàm của hàm số
1
2 1
f x
x
0 1
F
. Giá trị của
2
F
bằng
A.
1
1 ln 5
2
. B.
1
1 ln 3
2
. C.
1
1 ln3
2
. D.
1 ln 3
.
Câu 28. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 5 4 1 3 .
i z i i
Mô đun của số phức
z
bằng
A.
22
.
5
B.
19
.
5
C.
2 3
. D.
13
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 2;1
A ,
0;1;2
B . Tìm điểm
M
thuộc mặt phẳng
Oxy
sao cho ba điểm
A
,
B
,
M
thẳng hàng.
A.
4; 5;0
M . B.
0; 5;0
M . C.
4;5;0
M . D.
2; 3;0
M .
Câu 30. Tìm tập xác định
D
của hàm số
3
2 1
y x
.
A.
D
. B.
1
;
2
D
. C.
1
;
2
D
. D.
1
\
2
D
.
Câu 31. Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 3 và chiều cao bằng 2. Thể tích của khối lăng trụ
đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
9 3
2
. D.
9 3
4
.
Câu 32. Số nghiệm của phương trình
2 2
log 3 log 3 7 2
x x
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. Cho tích phân
e
1
3ln 1
d
x
I x
x
. Nếu đặt
ln
t x
thì
A.
1
0
3 1
d
e
t
t
I t
. B.
1
0
3 1 d
I t t
. C.
e
1
3 1 d
I t t
. D.
e
1
3 1
d
t
I t
t
.
Câu 34. Phần ảo của số phức
2 3
z i
bằng
A.
3
. B.
3
i
. C.
3
. D.
3
i
.
Câu 35. Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số
3
3 2
y x x
.
A.
CT
4
y
. B.
CT
1
y
. C.
CT
1
y
. D.
CT
0
y
.
Câu 36. Cho các số thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
log
log
log
c
a
c
a
b
b
. B.
log log log
a a a
b
b c
c
.
C.
log log log
a a a
bc b c
. D.
log
log
log
c
a
c
b
b
a
.
Câu 37. Cho hàm số
3 2
3
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;2
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3 1 2
:
2 3 7
x y z
d
có một vectơ chỉ phương là
A.
2
2;3;7
u
. B.
4
3;1; 2
u
. C.
1
2;3;7
u
. D.
3
3;1;2
u
.
5/6 - Mã đề 102
Câu 39. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
y x
, đường thẳng 2
y x
và trục hoành. Thể
tích của khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng trên khi quay quanh trục hoành bằng
A.
5
6
. B.
5
6
. C.
7
6
. D.
4
3
.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nhật với
3
AB a
,
4
BC a
,
12
SA a
SA
vuông
góc với đáy. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
17
2
a
R . B.
6
R a
. C.
5
2
a
R . D.
13
2
a
R .
Câu 41. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
2
1 9
5 5
x x x
A.
; 4 2;
 
. B.
4;2
. C.
; 2 4;
 
. D.
2;4
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3;1;0 , 9;4;9
A B và mặt phẳng
: 2 1 0
x y z
. Biết rằng tồn tại duy nhất điểm
; ;
M a b c
trên
sao cho biểu thức
MA MB
đạt giá trị lớn nhất.
Khi đó, giá trị của biểu thức
2
S a b c
bằng
A.
15
. B.
12
. C.
3
. D.
0
.
Câu 43. Cho hàm số
f x
, bảng xét dấu của
f x
như sau:
Hàm số
5 2
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 3

.
B.
1;3
.
C.
4;5
.
D.
3;4
.
Câu 44. Cho
2
log 5
a
;
5
log 3
b
. Tính
24
log 15
theo
a
b
được kết quả là
A.
1 2
1
a b
ab
. B.
1
a
ab
. C.
1 2
3
b a
ab
. D.
1
3
a b
ab
.
Câu 45. Cho phương trình
1
4 .2 2 0
x x
m m
,
m
tham số. Gọi
S
là tập hợp tất cả c giá trị của
m
sao cho phương trình đã cho hai nghiệm dương phân biệt. Biết
S
một khoảng dạng
;
a b
với
,a b
. Giá trị của biểu thức
b a
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 46. Biết rằng tích phân
4
4
0
1
d
2 1
x
x e
x ae b
x
với ,a b
. Tính giá trị biểu thức
2 2
T a b
.
A.
2
T
. B.
1
T
. C.
5
2
T
. D.
3
2
T
.
Câu 47. Biết
4
2
2
2 2
d 2ln
2 2
x x b
x a
x
, với
,
a b
là các số nguyên. Tính giá trị biểu thức
2
S a b
.
A.
2
S
. B.
10
S
. C.
5
S
. D.
0
S
.
6/6 - Mã đề 102
Câu 48. Cho hàm số
( )
f x
(0) 0
f
. Biết
( )
y f x
hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường cong trong
hình bên dưới
Số điểm cực trị của hàm số
4 2
( )
g x f x x
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2 2 2 2
4 2 2 9 28 0
x y z mx my mz m
là phương trình của một mặt cầu?
A.
9
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 50. Xét các số phức
z a bi
(
,a b
) thỏa mãn
3 2 2
z i
. Khi biểu thức
1 2 2 2 5
P z i z i
đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu thức
a b
bằng
A.
3
. B.
4 3
. C.
2 3
. D.
4 3
.
------ HẾT ------
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115
1
ABABACDACBDABAA
2
BCBDBCBCAAABCBC
3
BAACABCDBCDABAA
4
AADBBDBCBCBABAB
5
DDCAACBDDACBDDC
6
CDDBCDADCDCBDBA
7
ACCDBDDCCCBACAD
8
CCAAABDABCBDCCD
9
DBDDDCADABDCADB
10
BACABAABABCBBAB
11
CCCDCDBDCDBDCCC
12
BCDDDBBBCDABCBD
13
BBBCDACDDACCADC
14
ABDBABDAABABBAC
15
CAACCDABBDCCDCB
16
ADBCDDDBBAADDCB
17
ABCAAACDDDBDCAD
18
DABAAAAACAACABA
19
BAABCDBCADDCCDA
20
CDBBCCBABCDDAAD
21
BBBCDACCDABBBBB
22
DBCDABCCACBCACA
23
ACDCBBBBDCCDDDD
24
CDBBCAAADBCBBDB
25
CACCACAACBDAAAC
26
DBDBBCCBBDBCBBC
27
BBADDADCAAADACA
28
ADABADACDCCCBAA
29
CACABBCDABCBDBD
30
BBDACACBAADABCB
31
DCBDDBDCDBADDDD
32
BDACBDACBADAABA
33
DBDBBBABDDAADDC
34
ACCACCCBDDCCBDD
35
DDBAAABCCBDDCCB
36
AACCDACABBDABAA
37
DCABCCDAAABBACB
38
BAACCCDBACCCCBD
39
BABDBDCBCCBBDDD
40
CDDDDBCDBDCDCCC
41
DDAAAAAADDADCCA
42
ACBADDADDBDCDDA
43
DCDCCCBDBABAABB
44
ADCDCBBABCAACBB
Câu hi
đề thi
45
DCABABDBAABCDBC
46
CACADCDCCADCDCC
47
CDDDBDBDCDAAADD
48
DBBABCBDCDADADB
49
DDDDDADBBCDBDAB
50
CDDCBDCCDABBDDC
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1. Trong không gian Oxyz , tâm I của mặt cầu S  :  x  2
1   y  2   z  2 3 2  8 có tọa độ là A. 1;3;  2 . B. 1;3;2 . C. 1; 3;2 . D. 1; 3; 2 .
Câu 2. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số cho dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2 y  x  x 1. B. 3 y  x  3x 1. C. 3 y  x  3x 1. D. 2 y  x  x 1.
Câu 3. Phần ảo của số phức z  7   6i bằng A. 6i . B. 6 . C. 6 . D. 6  i . Câu 4. Cho hàm số 3 2
y  x  2x  x 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  1 
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .  3   1   1 
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1   .  3   3 
Câu 5. Số nghiệm phương trình 2 2 x 7 x5 2 1 là A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
f (x)  x 10x  2 trên đoạn 0;9 bằng A. 2  6 . B. 2 . C. 2  7. D. 11. 2 5 5 Câu 7. Nếu f  xdx  2 và f  xdx  5 thì f  xdx bằng 1 2 1 A. 3  . B. 7  . C. 4 . D. 7 .
Câu 8. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số    ex f x  2x thỏa mãn F   3 0  . Tìm F(x) . 2 x 3 x 5 A. F  x 2  e  x  . B. F  x 2  e  x  . 2 2 x 1 x 1 C. F  x 2  e  x  . D. F  x 2  2e  x  . 2 2 1/6 - Mã đề 101
Câu 9. Cho số phức z  3  4 .i Môđun của z bằng A. 1. B. 25 . C. 7 . D. 5. 2
Câu 10. Cho a là một số thực dương, biểu thức 3 a
a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 4 7 6 5 A. 3 a . B. 6 a . C. 7 a . D. 6 a .
Câu 11. Tìm họ nguyên hàm của hàm số   5x f x  . x 1 5  A. f  xdx   C . B.   d  5x f x x ln 5  C . x 1 x C. f  x 5 dx   C . D.   d  5x f x x  C . ln 5
Câu 12. Với a và b là các số thực dương. Biểu thức  2 log a b bằng a  A. 2  log b . B. 2  log b . C. 2log b . D. 1 2 log b . a a a a
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;1;5, B 5;5;7, M  x; y; 
1 . Với giá trị nào của x, y thì ba điểm , A , B M thẳng hàng ? A. x  4; y  7  . B. x  4  ; y  7 . C. x  4  ; y  7  . D. x  4; y  7 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A4;0; 
1 và B 2;2;3. Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là A. 3x  y  z  0.
B. 6x  2y  2z 1  0.
C. 3x  y  z  6  0.
D. x  y  2z  6  0.
Câu 15. Cho tứ diện ABCD có tam giác BCD vuông tại C , AB vuông góc với mặt phẳng BCD ,
AB  5a , BC  3a và CD  4a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . 5a 3 5a 3 5a 2 5a 2 A. R  . B. R  . C. R  . D. R  . 2 3 2 3
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;3 và mặt phẳng P : 2x  4y  z 12  0. Đường
thẳng qua M và vuông góc với P có phương trình là x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . C.   . D.   . 2 4 1  2 4 1  2 4 1 2  4 1
Câu 17. Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm số phức w  4z . A. w  12 16i . B. w  12 16i . C. w  1  6 12i . D. w  1  2 16i .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc
giữa SD và mặt phẳng SAC  bằng 0
30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 2 3a 3 6a 3 2a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 6 3 3 2/6 - Mã đề 101
Câu 19. Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là 4 1 A. 2  r . h B. 2  r . h C. 2 2 r . h D. 2  r . h 3 3
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y   2 ln 1 x  là 2  x 1 2x x A. . B. . C. . D. . 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 1 x
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;7, B 3;8;  
1 . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là
A.  x  2   y  2   z  2 1 3 3  45 .
B.  x  2   y  2   z  2 1 3 3  45 .
C.  x  2   y  2   z  2 1 3 3  45 .
D.  x  2   y  2   z  2 1 3 3  45 . 2 2 Câu 22. Cho I  f
 xdx  3. Khi đó J  4 f  x3dx  bằng 0 0 A. 2 . B. 8. C. 4 . D. 6 .
Câu 23. Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2 và chiều cao bằng 1. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 . B. 2 3 . C. 3. D. 6 .
Câu 24. Cho hai số phức z  3  7i và z  2  3i . Tìm số phức z  z  z . 1 2 1 2 A. z  3  3i . B. z  110i . C. z  5  4i . D. z  3 10i .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x  y  2z  6  0 đi qua điểm nào dưới đây? A. N 2;1;3 . B. Q 1; 2;3 . C. M 1;1;2 . D. P 3;0; 2 .
Câu 26. Cho số phức z  3 2i . Số phức liên hợp của số phức z là A. 3   2i . B. 3   2i . C. 2   3i . D. 3  2i . 2
Câu 27. Cho hàm số f  x có đạo hàm trên đoạn 1;2, f  
1  1 và f 2  2 . Tính I  f   xd .x 1 7 A. I  1  . B. I  1. C. I  . D. I  3. 2
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn 2  i z  5  4i  10  3 .i Mô đun của số phức z bằng 370 3 370 19 A. . B. . C. . D. . 5 5 25 5
Câu 29. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau :
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y  1 là A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 . 3/6 - Mã đề 101
Câu 30. Tìm giá trị cực đại y của hàm số 3 y  x  3x  2. CÐ A. y 1. B. y  4. C. y  1  . D. y  0 . CÐ CÐ CÐ CÐ x 1 y z  2
Câu 31. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là 3 4  5     A. u  3; 4;5 . B. u  3  ; 4  ; 5  . C. u  1;0; 2  . D. u  3; 4  ;5 . 3   4   1   2      
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a  4;3; 
1 và b  2;1;5 . Tọa độ của vectơ a  b bằng A. 1;2;2 . B. 2;4; 4 . C. 6;2; 6 . D. 6;2;6. 4
Câu 33. Cho I  x 1 2x dx 
và đặt u  2x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 3 1 4 1 A. 2 I  u  2 u   1du. B. 2 I  u  2 u   1du. 2 2 1 0 3 3 1 C. 2 I  u  2 u   1du . D. 2 I  u  2 u   1du. 2 1 1
Câu 34. Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3 . B. 3; . C. 0;2 . D. ;  1 . 2x 1
Câu 35. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  ? x 1 A. y  2 . B. y  1  . C. x 1. D. x  1  .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , có cạnh
BC  2a 2 và biết A' B  3a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a 5 . B. 3 a 5 . C. 3 2a . D. 3 a .
Câu 37. Tập xác định của hàm số y  x  15 1 là A. 1;  . B. 0; . C.  . D. 1; .
Câu 38. Cắt hình trụ T  bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh
bằng 5. Diện tích xung quanh của T  bằng 25 25 A. . B. 25 . C. . D. 50 . 2 4 4/6 - Mã đề 101 Câu 39. Cho hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d a,b,c, d   có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3.
Câu 40. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 log 4x  3  log 18x  27 . 3   3    3   3   3  A. S  ;3  . B. S  ;    . C. S  ;3  . D. S  3;. 4     4  4   
Câu 41. Cho hàm số f  x có f 0  0 . Biết y  f  x là hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường cong trong hình dưới.
Số điểm cực trị của hàm số     3 g x f x   x là A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 42. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x , trục hoành và đường thẳng y  x  2 là 10 16 17 A. S  . B. S  . C. S  2 . D. S  . 3 3 2
Câu 43. Xét các số phức z  a  bi a,b   thỏa mãn z  2  2i  2 . Khi biểu thức
P  z 1 i  z  5  2i đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu thức 4b  a bằng A. 2 . B. 4 . C. 5. D. 3.
Câu 44. Đặt a  log 3 và b  log 3. Hãy biểu diễn log 45 theo a và b . 2 5 6 a  2ab a  2ab 2 2a  2ab 2 2a  2ab A. log 45  . B. log 45  . C. log 45  . D. log 45  . 6 ab  b 6 ab 6 ab 6 ab  b
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3;1;0, B 9; 4;9 và mặt phẳng   : 2x  y  z 1  0
. Biết rằng tồn tại duy nhất điểm M a; ;
b c trên   sao cho biểu thức MA  MB đạt giá trị lớn nhất.
Khi đó, giá trị của biểu thức S  a  b  c bằng A. 33. B. 21. C. 32 . D. 22 . 5/6 - Mã đề 101
Câu 46. Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá nguyên của tham số m để phương trình 2 2 2
x  y  z  m   x  m   2 2 2 2
1 z  3m  5  0 là phương trình của một mặt cầu? A. 6 . B. 4 . C. 7 . D. 5. 1  1 1  Câu 47. Cho  dx  a ln 2  b ln 3  
với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?  x 1 x  2  0 A. a  2b  0 . B. a  b  2 . C. a  2b  0 . D. a  b  2  .
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 9x  2  33x m  6m  3  0 có hai nghiệm trái dấu. 1 1 1 1 A.  m  2 . B.  m  1. C.  m  2 . D.  m  2 . 2 2 2 2
Câu 49. Cho hàm số f (x) , bảng xét dấu của f (  x) như sau:
Hàm số y  f 3  2x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;3 . B. ; 3 . C. 0;2. D. 3;4 . a
Câu 50. Cho các số thực a , b khác 0. Cho hàm số f  x   bxex , x   1
 . Biết f 0  22 và x  3 1 1 f
 xdx  5. Giá trị của biểu thức a b bằng 0 A. 8 . B. 7 . C. 10 . D. 19 . ------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số 17 x y   . A. 17 x y    ln17 . B. 17 x y     ln17 . C. 17 x y     . D. 1 .17 x y x      . 1 3 3 Câu 2. Nếu f  xdx  2 và f
 xdx  5 thì f xdx  bằng 0 1 0 A. 3 . B. 3 . C. 7 . D. 10 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;2;0 và B3;0;2 . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là
A. 2x  y  z  2  0 . B. 2x  y  z  2  0 .
C. x  y  z  3  0 .
D. x  y  z  2  0 . 2
Câu 4. Cho hàm số f  x có đạo hàm trên đoạn 1;2, f  
1  1 và f 2  4 . Tính I  f   xd .x 1 7 A. I  3. B. I  1. C. I  . D. I  1. 2
Câu 5. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , có cạnh BC  a 2
và biết A' B  3a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 a 3 . C. 3 a . D. 3 a 2 . x  2
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thi hàm số y  là x 1 A. x  1 . B. x  2 . C. y  2  . D. y  1.
Câu 7. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;  1 . B. 0;  . C.  1  ;0 . D. 0;3 .
Câu 8. Cho hai số phức z  3  2i và z  4  5i . Tìm số phức z  z  z . 1 2 1 2 A. z  3  3i . B. z  3 10i . C. z  7  3i . D. z  110i . 1/6 - Mã đề 102
Câu 9. Cho hàm số bậc ba y  f  x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Số nghiệm thực của
phương trình f  x  2 là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x  y  4z  6  0 đi qua điểm nào dưới đây? A. M  1  ; 1  ;2. B. Q 1; 2  ;3. C. P 3;0;2 . D. N 2;1; 3   . 1 1 Câu 11. Cho f
 xdx  3. Tính I  2 f   x1dx  . 2  2  A. 9 . B. 3 . C. 3 . D. 5 .
Câu 12. Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm số phức w  5z . A. w  15  20i . B. w  15  20i . C. w  15  20i . D. w  15  20i .
Câu 13. Cho số phức z  4  3 .i Môđun của z bằng A. 7 . B. 5 . C. 25 . D. 1. Câu 14. Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c ( a , b , c   ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.    
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a  4;3; 
1 và b  2;1;5 . Tọa độ của vectơ a  b là A. 6;2; 6   . B. 3;1;3 . C. 6;2;6 . D. 6;2;6 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , tâm I của mặt cầu S  :  x  22   y  2   z  2 3 2  9 có tọa độ là A. 1;3; 2 . B. 2; 3; 2 . C. 1;3;2 . D. 2;3;2 . 2/6 - Mã đề 102
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số   2 5 x f x  . x A. 2 5 x dx  2  2.5 x ln 5  C . B. 2 5 x dx  25   C . 2 ln 5 2 5 x x 1 25  C. 2 5 x dx   2.  C . D. 2 5 x dx    C . ln 5 x 1
Câu 18. Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2 y  x  3x  3 . B. 4 2 y  x  2x 1. C. 3 2 y  x  3x 1. D. 4 2 y  x  2x 1.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;4;1) và B 2;2; 3
 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là
A. x   y  2   z  2 2 3 1  9.
B. x   y  2   z  2 2 3 1  9.
C. x   y  2   z  2 2 3 1  3.
D. x   y  2  z  2 2 3 1  3.
Câu 20. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục,
thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 54 . B. 27 . C. 18 . D. 36 .
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết
góc giữa SB và mặt phẳng SAC bằng 0
30 . Tính thể tích khối chóp đã cho. 3 16 3a 3 8a 3 4 6a 3 16a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 22. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. 4 rl . B.  rl . C. 2 rl . D.  rl . 3
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2; 3
  và mặt phẳng P : 2x  3y 5z  7  0. Đường
thẳng qua M và vuông góc với P có phương trình x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . C.   . D.   . 2 3 5 2 3 5 2 3 5 2 3 5
Câu 24. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y  x  7x 11x  2 trên đoạn [0; 2] . A. m  0 . B. m  11. C. m  3 . D. m  2 . 1
Câu 25. Rút gọn biểu thức 3 4
P  x . x , với x là số thực dương. 7 2 2 1 A. 12 P  x . B. 3 P  x . C. 7 P  x . D. 12 P  x .
Câu 26. Cho số phức z  3  2i . Số phức liên hợp của số phức z là A. 2  3i . B. 3  2i . C. 3  2i . D. 3  2i . 3/6 - Mã đề 102
Câu 27. Cho F  x là một nguyên hàm của hàm số f  x 1 
và F 0 1. Giá trị của F 2 bằng 2x 1 1 1 1 A. 1 ln 5 . B. 1 ln 3 . C. 1 ln 3 . D. 1 ln 3. 2 2 2
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn 2  i z  5  4i 1 3 .i Mô đun của số phức z bằng 22 19 A. . B. . C. 2 3 . D. 13 . 5 5
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 2; 
1 , B 0;1;2 . Tìm điểm M thuộc mặt phẳng
Oxy sao cho ba điểm A, B , M thẳng hàng. A. M 4; 5;0 . B. M 0; 5;0 . C. M 4;5;0 . D. M 2; 3;0 .
Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số y   x   3 2 1 .  1  1  1  A. D   . B. D  ;     . C. D  ;     . D. D   \  .  2  2  2
Câu 31. Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 3 và chiều cao bằng 2. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 9 3 9 3 A. 6 . B. 3 . C. . D. . 2 4
Câu 32. Số nghiệm của phương trình log x  3  log 3x  7  2 bằng 2 2 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. e 3ln x 1 Câu 33. Cho tích phân I  dx 
. Nếu đặt t  ln x thì x 1 1 3t 1 1 e e 3t 1 A. I  dt  . B. I  3t   1dt . C. I  3t   1dt . D. I  dt  . et t 0 0 1 1
Câu 34. Phần ảo của số phức z  2  3i bằng A. 3 . B. 3i . C. 3 . D. 3i .
Câu 35. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 y  x  3x  2 . CT A. y  4 . B. y  1. C. y  1. D. y  0 . CT CT CT CT
Câu 36. Cho các số thực dương a , b , c khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai? log a b A. log c b  . B. log  log b  log c . a log b a a a c c log b
C. log bc  log b  log c . D. log c b  . a a a a log a c Câu 37. Cho hàm số 3 2
y  x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 . x  3 y 1 z  2
Câu 38. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là 2  3 7     A. u  2;3;7 . B. u  3;1;2 . C. u  2;3;7 . D. u  3;1; 2 . 3   1   4   2   4/6 - Mã đề 102
Câu 39. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y  x , đường thẳng y  2  x và trục hoành. Thể
tích của khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng trên khi quay quanh trục hoành bằng 5 5 7 4 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 3
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  3a , BC  4a , SA  12a và SA vuông
góc với đáy. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . 17a 5a 13a A. R  . B. R  6a . C. R  . D. R  . 2 2 2
Câu 41. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 2 x 1  x x9 5  5 là A.  ;
 42; . B. 4;2. C.  ;
 24; . D. 2;4.
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3;1;0, B 9
 ;4;9 và mặt phẳng   : 2x  y  z 1 0
. Biết rằng tồn tại duy nhất điểm M  ; a ;
b c trên   sao cho biểu thức MA  MB đạt giá trị lớn nhất.
Khi đó, giá trị của biểu thức S  2a  b  c bằng A. 15 . B. 12. C. 3 . D. 0 .
Câu 43. Cho hàm số f  x , bảng xét dấu của f  x như sau:
Hàm số y  f 5  2x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 3 . B. 1;3 . C. 4;5 . D. 3;4 .
Câu 44. Cho log 5  a ; log 3  b . Tính log 15 theo a và b được kết quả là 2 5 24 a 1 2b a b1 2a a 1 b A. . B. . C. . D. . ab 1 ab 1 ab  3 ab  3 Câu 45. Cho phương trình x x 1 4 . m 2  
 m  2  0 , m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m
sao cho phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt. Biết S là một khoảng có dạng  ; a b với
a,b   . Giá trị của biểu thức b  a bằng A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . 4    1 x x e
Câu 46. Biết rằng tích phân 4 dx  ae  b 
với a,b   . Tính giá trị biểu thức 2 2 T  a  b . 2x 1 0 5 3 A. T  2 . B. T  1. C. T  . D. T  . 2 2 4 2 x  2x  2 b Câu 47. Biết dx  a  2ln 
, với a,b là các số nguyên. Tính giá trị biểu thức S  a  2b . x  2 2 2 A. S  2 . B. S  10 . C. S  5. D. S  0 . 5/6 - Mã đề 102
Câu 48. Cho hàm số f (x) có f (0)  0 . Biết y  f (
 x) là hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới
Số điểm cực trị của hàm số g x  f  4 x  2 ( )  x là A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 3 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 2 2 2
x  y  z  4mx  2my  2mz  9m  28  0 là phương trình của một mặt cầu? A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 7 .
Câu 50. Xét các số phức z  a  bi ( a,b   ) thỏa mãn z  3 2i  2 . Khi biểu thức
P  z 1 2i  2 z  2  5i đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu thức a  b bằng A. 3 . B. 4  3 . C. 2  3 . D. 4  3 . ------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 102 Mã đề thi Câu hỏi 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 1 A B A B A C D A C B D A B A A 2 B C B D B C B C A A A B C B C 3 B A A C A B C D B C D A B A A 4 A A D B B D B C B C B A B A B 5 D D C A A C B D D A C B D D C 6 C D D B C D A D C D C B D B A 7 A C C D B D D C C C B A C A D 8 C C A A A B D A B C B D C C D 9 D B D D D C A D A B D C A D B 10 B A C A B A A B A B C B B A B 11 C C C D C D B D C D B D C C C 12 B C D D D B B B C D A B C B D 13 B B B C D A C D D A C C A D C 14 A B D B A B D A A B A B B A C 15 C A A C C D A B B D C C D C B 16 A D B C D D D B B A A D D C B 17 A B C A A A C D D D B D C A D 18 D A B A A A A A C A A C A B A 19 B A A B C D B C A D D C C D A 20 C D B B C C B A B C D D A A D 21 B B B C D A C C D A B B B B B 22 D B C D A B C C A C B C A C A 23 A C D C B B B B D C C D D D D 24 C D B B C A A A D B C B B D B 25 C A C C A C A A C B D A A A C 26 D B D B B C C B B D B C B B C 27 B B A D D A D C A A A D A C A 28 A D A B A D A C D C C C B A A 29 C A C A B B C D A B C B D B D 30 B B D A C A C B A A D A B C B 31 D C B D D B D C D B A D D D D 32 B D A C B D A C B A D A A B A 33 D B D B B B A B D D A A D D C 34 A C C A C C C B D D C C B D D 35 D D B A A A B C C B D D C C B 36 A A C C D A C A B B D A B A A 37 D C A B C C D A A A B B A C B 38 B A A C C C D B A C C C C B D 39 B A B D B D C B C C B B D D D 40 C D D D D B C D B D C D C C C 41 D D A A A A A A D D A D C C A 42 A C B A D D A D D B D C D D A 43 D C D C C C B D B A B A A B B 44 A D C D C B B A B C A A C B B 45 D C A B A B D B A A B C D B C 46 C A C A D C D C C A D C D C C 47 C D D D B D B D C D A A A D D 48 D B B A B C B D C D A D A D B 49 D D D D D A D B B C D B D A B 50 C D D C B D C C D A B B D D C
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • 101
  • 102
  • DAP AN THI HK 2 TOAN 12