Đề cuối kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Phan Đình Phùng – Quảng Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Phan Đình Phùng, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4-Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ: 101
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) (Học sinh tô đáp án đúng vào phiếu TLTN)
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình
3
8x
A.
2 .
B.
2;2 .
C.
2 .
D.
8
.
3
Câu 2. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét vectơ
a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
7.
a
B.
25.
a
C.
16.
a
D.
5.
a
Câu 3. Nghiệm của phương trình
6 12 0x
A.
6.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
18.x
Câu 4. Điều kiện xác định của phương trình
2 4 3 0
x
A.
2.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
2.x
Câu 5. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét hai vectơ
1;2
a
3;4
b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. 5.a b
B.
. 11.a b
C.
. 3.a b
D.
. 8.a b
Câu 6. Nghiệm của hệ phương trình
5 2 7
4 3 1
x y
x y
A.
1; 1 .
B.
1;1 .
C.
1;1 .
D.
1; 1 .
Câu 7. Xét hai vectơ tùy ý
a
b
đều khác
0.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. .a b a b
B.
. . .a b a b
C.
. sin , .a b a b a b
D.
. cos , .a b a b a b
Câu 8. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho vectơ
4 3 .u i j
Tọa độ của vectơ
u
A.
4; 3 .
B.
3; 4 .
C.
3;4 .
D.
4;3 .
Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình
1
0
3 6
x
x
A.
6.x
B.
1.x
C.
2.x
D.
2.x
Câu 10. Xét hai vectơ
,a b
k
tùy ý. Khi đó
ka b
bằng
A.
.a kb
B.
ka kb
C.
.ka ka
D.
.ka b
Trang 2/4-Mã đề 101
Câu 11. Trong mặt phẳng
Oxy
, đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
1.y x
B.
1.y x
C.
1.y x
D.
1.y x
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
12 7 11.
B.
4 3 1.
C.
5 2.
D.
2 2
( 3) 4 .
Câu 13. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ?
A.
2.y x
B.
2
2 .y x x
C.
2.y x
D.
2
2 .y x x
Câu 14. Cho góc
0 0
0 180 .
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0
sin 180 sin .
B.
0
tan 180 tan .
C.
0
cos 180 cos .
D.
0
cot 180 cot .
Câu 15. Trong mặt phẳng
Oxy
, giao điểm của đường parabol
2
2 3 5y x x
với trục
Oy
A.
1;0 .P
B.
0; 5 .N
C.
2;0 .Q
D.
0; 3 .M
Câu 16. Nghiệm của phương trình
2 2
1 1
5 10
1 1
x x
x
x x
A.
10.x
B.
5.x
C.
2.x
D.
5.x
Câu 17. Biết
1 2
,x x
là các nghiệm của phương trình
2
10 5 0.x x
Giá trị của
1 2
x x
bằng
A.
10.
B.
10.
C.
5.
D.
5.
Câu 18. Cặp số
;x y
nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2 3 8 0x y
?
A.
2;1 .
B.
1; 2 .
C.
1;2 .
D.
2;1 .
Câu 19. Cho hình bình hành
ABCD
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.BA BC AC

B.
.BA BC DB
C.
.BA BC BD

D.
.BA BC CA

Câu 20. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số
3 2 6f x x x
?
A.
;3 .D 
B.
3; .D
C.
;3 .D 
D.
3; .D
Câu 21. Phương trình
2
3 5 9x
tương đương với phương trình nào ới đây ?
A.
2
9.x
B.
3 5 3.x
C.
3 5 3.x
D.
3 5 3.x
Trang 3/4-Mã đề 101
Câu 22. Xét hệ phương trình
5 2 7
,
4 5
x y
mx y
với
m
là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham
số
m
để hệ đã cho vô nghiệm ?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 23. Số nghiệm của phương trình
2
4 2 16 2
x x x
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 24. Cho tam giác đu
ABC
cạnh bằng
6.
Độ dài vectơ
AB AC
bằng
A.
6 3.
B.
3.
C.
6.
D.
3 3.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình
4 2
5 4
0
2
x x
x
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 26. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
7 1.y x
B.
2 9.y x
C.
6 2.y x
D.
4 3.y x
Câu 27. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
3; 4 .
A
Độ dài đoạn thẳng
OA
bằng
A.
5.
B.
4.
C.
5.
D.
25.
Câu 28. Nghiệm của hệ phương trình
2 5
2 2 2
2 4
x y z
x y z
x y z
A.
1;2;1 .
B.
1;2;1 .
C.
1;2; 1 .
D.
1; 2;1 .
Câu 29. Hàm số
2
2 2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
1; .
B.
;1 .
C.
1; . 
D.
;2 .
Câu 30. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
30 .ABC
Giá trị của
cos ,
AB BC
bằng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
3
.
2
Câu 31. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai vectơ
2; 3
a
b
Khi đó, tọa độ vectơ
2 3u a b
A.
(1;3).
u
B.
(7;15).
u
C.
(7; 15).
u
D.
(1; 3).
u
Câu 32. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số lẻ ?
A.
.y x x
B.
2
2 3 .y x x
C.
6 11.y x
D.
3
.y x x
Câu 33. Cho tập hợp
, , , .X a b c d
Có bao nhiêu tập con có hai phần tử của
X
?
A.
3.
B.
8.
C.
6.
D.
4.
Trang 4/4-Mã đề 101
Câu 34. Cho phương trình
2 3 3 1 6 0.
x x
Nếu đặt
1 0
t x
thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ?
A.
2
2 3 5 0.
t t
B.
2
2 3 6 0.t t
C.
2
2 3 6 0.
t t
D.
2
2 3 5 0.t t
Câu 35. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
4.AB
Giá trị của
.BA BC

bằng
A.
0.
B.
16.
C.
16.
D.
16 2.
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thn và vẽ đồ thị
P
của hàm số
2
4 2.
y x x
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng
,Oxy
cho ba điểm
2; 3 , 1;1
A B
3;4 .
C
a) Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
.B
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác
ABC
(làm tròn đến một chữ số thập phân).
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực
1 2
,
F MA F MB

cùng tác động vào một vật tại điểm
.M
Biết
cường độ của
1 2
,F F
đều bằng
100N
60 .AMB
Tìm cường độ tổng hợp lực của
1
F
2
.F
Câu 4. (0,5 điểm): m tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 0
x x m x
có nghiệm.
-----------HẾT ----------
Trang 1/4-Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ: 102
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) (Học sinh tô đáp án đúng vào phiếu TLTN)
Câu 1. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho vectơ
3 4 .u i j
Tọa độ của vectơ
u
A.
3;4 .
B.
4; 3 .
C.
3; 4 .
D.
4;3 .
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
2 2
( 3) 4 .
B.
12 7 11.
C.
3 2.
D.
4 3 1.
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình
2 4 3 0x
A.
2.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
2.x
Câu 4. Trong mặt phẳng
Oxy
, giao điểm của đường parabol
2
2 3 3y x x
với trục
Oy
A.
0; 5 .N
B.
1;0 .P
C.
0; 3 .M
D.
2;0 .Q
Câu 5. Trong mặt phẳng
,Oxy
hai vectơ
1;2a
3; 4 .b
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. 3.a b
B.
. 5.a b
C.
. 8.a b
D.
. 11.a b
Câu 6. Cho hình bình hành
ABCD
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.CB CD DB
B.
.CB CD BD

C.
.CB CD AC
D.
.CB CD CA
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ?
A.
2
2 .y x x
B.
2.y x
C.
2.y x
D.
2
2 .y x x
Câu 8. Xét hai vectơ tùy ý
a
b
đều khác
0.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. .a b a b
B.
. sin , .a b a b a b
C.
. cos , .a b a b a b
D.
. . .a b a b
Câu 9. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét vectơ
4; 3a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
16.a
B.
7.a
C.
5.a
D.
25.a
Câu 10. Trong mặt phẳng
Oxy
, đồ thị sau đây là đồ th của hàm số nào?
A.
1.y x
B.
1.y x
C.
1.y x
D.
1.y x
Trang 2/4-Mã đề 102
Câu 11. Nghiệm của phương trình
2 2
1 1
2 10
1 1
x x
x
x x
A.
10.x
B.
5.x
C.
2.x
D.
5.x
Câu 12. Biết
1 2
,x x
là các nghiệm của phương trình
2
10 5 0.
x x
Giá trị của
1 2
.x x
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
10.
D.
5.
Câu 13. Nghiệm của hệ phương trình
5 2 7
4 3 1
x y
x y
A.
1; 1 .
B.
1;1 .
C.
1; 1 .
D.
1;1 .
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình
3
8x
A.
2 .
B.
2 .
C.
8
.
3
D.
2;2 .
Câu 15. Xét hai vectơ
,a b
k
tùy ý. Khi đó
ka b
bằng
A.
.ka b
B.
.ka ka
C.
. .k a b
D.
ka kb
Câu 16. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định ca hàm số
3 6 2f x x x
?
A.
;3 .
D

B.
3; .
D

C.
3; .
D

D.
;3 .
D

Câu 17. Nghiệm của phương trình
6 12 0x
A.
2.x
B.
6.x
C.
18.x
D.
2.x
Câu 18. Cho góc
0 0
0 180 .
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
0
tan 180 tan .
B.
0
cot 180 cot .
C.
0
cos 180 cos .
D.
0
sin 180 sin .
Câu 19. Điều kiện xác định của phương trình
1
0
3 6
x
x
A.
6.x
B.
1.x
C.
2.x
D.
2.x
Câu 20. Cặp số
;x y
nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2 3 10 0x y
?
A.
1;2 .
B.
2; 2 .
C.
2;1 .
D.
2;1 .
Câu 21. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai vectơ
2; 3
a
b
Khi đó, tọa độ vectơ
2 3u a b
A.
(1;3).
u
B.
(7; 15).
u
C.
(1; 3).
u
D.
(7;15).
u
Câu 22. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
3;4 .
A
Độ dài đoạn thẳng
OA
bằng
A.
4.
B.
5.
C.
5.
D.
25.
Câu 23. Hàm số
2
2 2
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
Trang 3/4-Mã đề 102
A.
1; . 
B.
;1 .
C.
; 1 .
D.
1; .
Câu 24. Số nghiệm của phương trình
2
2 16 2
x x x
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
30 .ABC
Giá trị của
cos ,
AC BC
bằng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
3
.
2
Câu 26. Xét hệ phương trình
3 2 7
,
4 5
x y
mx y
với
m
là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham
số
m
để hệ đã cho vô nghiệm ?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 27. Số nghiệm của phương trình
4 2
5 4
0
2
x x
x
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 28. Phương trình
2
3 5 9
x
tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A.
3 5 3.x
B.
3 5 3.
x
C.
2
9.x
D.
3 5 3.x
Câu 29. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên
?
A.
7 1.y x
B.
2 9.y x
C.
4 3.y x
D.
6 2.y x
Câu 30. Cho phương trình
2 3 3 1 6 0.
x x
Nếu đặt
1 0
t x
thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ?
A.
2
2 3 6 0.
t t
B.
2
2 3 5 0.t t
C.
2
2 3 6 0.t t
D.
2
2 3 5 0.
t t
Câu 31. Cho tập hợp
, , , .X a b c d
Có bao nhiêu tập con có ba phần tử của
X
?
A.
4.
B.
3.
C.
8.
D.
6.
Câu 32. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
2
2 3.
y x
B.
.y x x
C.
3
.y x x
D.
6 11.y x
Câu 33. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
4.AB
Giá trị của
.CACB
bằng
A.
16 2
B.
0.
C.
16.
D.
16.
Câu 34. Cho tam giác đu
ABC
cạnh bằng
6.
Độ dài vectơ
CB CA
bằng
A.
6 3.
B.
3 3.
C.
6.
D.
3.
Câu 35. Nghiệm của hệ phương trình
2 1
2 2 6
2 2
x y z
x y z
x y z
Trang 4/4-Mã đề 102
A.
1;2;1 .
B.
1; 2;1 .
C.
1;2;1 .
D.
1;2; 1 .
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thn và vẽ đồ thị
P
của hàm s
2
4 2.
y x x
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng
,Oxy
cho ba điểm
2; 3 , 4;5
A B
3;4 .
C
a) Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
.C
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác
ABC
(làm tròn đến một chữ số thập phân).
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực
1 2
,
F MA F MB

cùng tác động vào một vật tại điểm
.M
Biết
cường độ của
1 2
,F F
đều bằng
100N
90 .AMB
Tìm cường độ tổng hợp lực của
1
F
2
.F
Câu 4. (0,5 điểm): m tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 0
x x m x
vô nghiệm.
-----------HẾT ----------
Trang 1/4-Mã đề 103
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ: 103
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
Câu 1. Điều kiện xác định của phương trình
2 4 3 0
x
A.
2.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
2.x
Câu 2. Cặp số
;x y
nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2 3 8 0x y
?
A.
2;1 .
B.
1; 2 .
C.
2;1 .
D.
1;2 .
Câu 3. Nghiệm của hệ phương trình
5 2 7
4 3 1
x y
x y
A.
1;1 .
B.
1; 1 .
C.
1;1 .
D.
1; 1 .
Câu 4. Nghiệm của phương trình
2 2
1 1
5 10
1 1
x x
x
x x
A.
5.x
B.
2.x
C.
10.x
D.
5.x
Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
2 2
( 3) 4 .
B.
4 3 1.
C.
5 2.
D.
12 7 11.
Câu 6. Cho hình bình hành
ABCD
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.BA BC AC

B.
.BA BC BD
 
C.
.BA BC CA

D.
.BA BC DB
 
Câu 7. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét hai vectơ
1;2
a
3;4
b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. 5.a b
B.
. 3.a b
C.
. 8.a b
D.
. 11.a b
Câu 8. Xét hai vectơ
,a b
k
tùy ý. Khi đó
ka b
bằng
A.
.a kb
B.
.ka b
C.
.ka ka
D.
ka kb
Câu 9. Xét hai vectơ tùy ý
a
b
đều khác
0.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. .a b a b
B.
. . .a b a b
C.
. cos , .a b a b a b
D.
. sin , .a b a b a b
Câu 10. Nghiệm của phương trình
6 12 0x
A.
6.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
18.x
Câu 11. Biết
1 2
,x x
là các nghiệm của phương trình
2
10 5 0.
x x
Giá trị của
1 2
x x
bằng
Trang 2/4-Mã đề 103
A.
10.
B.
5.
C.
10.
D.
5.
Câu 12. Trong mặt phẳng
Oxy
, đồ thị sau đây là đồ th của hàm số nào?
A.
1.y x
B.
1.y x
C.
1.y x
D.
1.y x
Câu 13. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ?
A.
2
2 .y x x
B.
2
2 .y x x
C.
2.y x
D.
2.y x
Câu 14. Trong mặt phẳng
Oxy
, giao điểm của đường parabol
2
2 3 5y x x
với trục
Oy
A.
0; 3 .M
B.
2;0 .Q
C.
0; 5 .N
D.
1;0 .P
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình
3
8x
A.
8
.
3
B.
2 .
C.
2 .
D.
2;2 .
Câu 16. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số
3 2 6f x x x
?
A.
;3 .D 
B.
3; .D
C.
;3 .D 
D.
3; .D
Câu 17. Điều kiện xác định của phương trình
1
0
3 6
x
x
A.
2.x
B.
6.x
C.
2.x
D.
1.x
Câu 18. Cho góc
0 0
0 180 .
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0
sin 180 sin .
B.
0
cos 180 cos .
C.
0
tan 180 tan .
D.
0
cot 180 cot .
Câu 19. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét vectơ
3; 4a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
5.a
B.
25.a
C.
7.a
D.
16.a
Câu 20. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho vectơ
4 3 .u i j
Tọa độ của vectơ
u
A.
4;3 .
B.
4; 3 .
C.
3; 4 .
D.
3;4 .
Câu 21. Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
6.
Độ dài vectơ
AB AC
bằng
A.
6 3.
B.
3.
C.
6.
D.
3 3.
Câu 22. Số nghiệm của phương trình
4 2
5 4
0
2
x x
x
Trang 3/4-Mã đề 103
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 23. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số lẻ ?
A.
2
2 3 .y x x
B.
3
.y x x
C.
.y x x
D.
6 11.y x
Câu 24. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
3; 4 .
A
Độ dài đoạn thẳng
OA
bằng
A.
5.
B.
25.
C.
5.
D.
4.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình
2
4 2 16 2
x x x
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 26. Cho phương trình
2 3 3 1 6 0.
x x
Nếu đặt
1 0
t x
thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ?
A.
2
2 3 5 0.t t
B.
2
2 3 6 0.
t t
C.
2
2 3 5 0.
t t
D.
2
2 3 6 0.t t
Câu 27. Xét hệ phương trình
5 2 7
,
4 5
x y
mx y
với
m
là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham
số
m
để hệ đã cho vô nghiệm ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 28. Cho tập hợp
, , , .X a b c d
Có bao nhiêu tập con có hai phần tử của
X
?
A.
4.
B.
8.
C.
3.
D.
6.
Câu 29. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
4.AB
Giá trị của
.BA BC

bằng
A.
16 2.
B.
16.
C.
16.
D.
0.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
30 .ABC
Giá trị của
cos ,
AB BC
bằng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
3
.
2
Câu 31. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
2 9.y x
B.
7 1.y x
C.
6 2.y x
D.
4 3.y x
Câu 32. Nghiệm của hệ phương trình
2 5
2 2 2
2 4
x y z
x y z
x y z
A.
1;2; 1 .
B.
1; 2;1 .
C.
1;2;1 .
D.
1;2;1 .
Câu 33. Hàm số
2
2 2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
;2 .
B.
;1 .
C.
1; .
D.
1; . 
Câu 34. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai vectơ
2; 3
a
b
Khi đó, tọa độ vectơ
2 3u a b
Trang 4/4-Mã đề 103
A.
(7;15).
u
B.
(1; 3).
u
C.
(1;3).
u
D.
(7; 15).
u
Câu 35. Phương trình
2
3 5 9
x
tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A.
3 5 3.x
B.
2
9.x
C.
3 5 3.x
D.
3 5 3.
x
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thn và vẽ đồ thị
P
của hàm số
2
4 2.
y x x
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng
,Oxy
cho ba điểm
2; 3 , 1;1
A B
3;4 .
C
a) Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
.B
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác
ABC
(làm tròn đến một chữ số thập phân).
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực
1 2
,
F MA F MB

cùng tác động vào một vật tại điểm
.M
Biết
cường độ của
1 2
,F F
đều bằng
100N
60 .AMB
Tìm cường độ tổng hợp lực của
1
F
2
.F
Câu 4. (0,5 điểm): m tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 0
x x m x
có nghiệm.
-----------HẾT ----------
Trang 1/4-Mã đề 104
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ: 104
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) (Học sinh tô đáp án đúng vào phiếu TLTN)
Câu 1. Nghiệm của phương trình
2 2
1 1
2 10
1 1
x x
x
x x
A.
2.x
B.
10.x
C.
5.x
D.
5.x
Câu 2. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét hai vectơ
1;2a
3; 4b
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
. 3.a b
B.
. 11.a b
C.
. 5.a b
D.
. 8.a b
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình
3
8x
A.
2;2 .
B.
8
.
3
C.
2 .
D.
2 .
Câu 4. Trong mặt phẳng
Oxy
, giao điểm của đường parabol
2
2 3 3y x x
với trục
Oy
A.
2;0 .Q
B.
0; 5 .N
C.
1;0 .P
D.
0; 3 .M
Câu 5. Xét hai vectơ tùy ý
a
b
đều khác
0.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
. .a b a b
B.
. . .a b a b
C.
. cos , .a b a b a b
D.
. sin , .a b a b a b
Câu 6. Trong mặt phẳng
Oxy
, đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
1.y x
B.
1.y x
C.
1.y x
D.
1.y x
Câu 7. Điều kiện xác định của phương trình
1
0
3 6
x
x
A.
2.x
B.
1.x
C.
6.x
D.
2.x
Câu 8. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
12 7 11.
B.
2 2
( 3) 4 .
C.
4 3 1.
D.
3 2.
Câu 9. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho vectơ
3 4 .u i j
Tọa độ của vectơ
u
A.
4;3 .
B.
4; 3 .
C.
3;4 .
D.
3; 4 .
Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình
2 4 3 0x
Trang 2/4-Mã đề 104
A.
2.x
B.
2.x
C.
2.x
D.
2.x
Câu 11. Biết
1 2
,x x
là các nghiệm của phương trình
2
10 5 0.x x
Giá trị của
1 2
.x x
bằng
A.
10.
B.
5.
C.
5.
D.
10.
Câu 12. Nghiệm ca hệ phương trình
5 2 7
4 3 1
x y
x y
A.
1; 1 .
B.
1; 1 .
C.
1;1 .
D.
1;1 .
Câu 13. Xét hai vectơ
,a b
k
tùy ý. Khi đó
ka b
bằng
A.
.ka b
B.
. .k a b
C.
.ka ka
D.
ka kb
Câu 14. Cho hình bình hành
ABCD
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.CB CD CA
B.
.CB CD DB

C.
.CB CD AC
D.
.CB CD BD
Câu 15. Cặp số
;x y
nào dưới đây là nghiệm của phương trình
2 3 10 0x y
?
A.
2;1 .
B.
2; 2 .
C.
2;1 .
D.
1;2 .
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ?
A.
2.y x
B.
2
2 .y x x
C.
2.y x
D.
2
2 .y x x
Câu 17. Trong mặt phẳng
,Oxy
xét vectơ
4; 3a
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
5.a
B.
25.a
C.
7.a
D.
16.a
Câu 18. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số
3 6 2f x x x
?
A.
;3 .D 
B.
3; .D
C.
;3 .D 
D.
3; .D
Câu 19. Cho góc
0 0
0 180 .
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.
0
cot 180 cot .
B.
0
sin 180 sin .
C.
0
cos 180 cos .
D.
0
tan 180 tan .
Câu 20. Nghiệm ca phương trình
6 12 0x
A.
6.x
B.
2.x
C.
18.x
D.
2.x
Câu 21. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
30 .ABC
Giá trị của
cos ,AC BC
bằng
A.
3
.
2
B.
3
.
2
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Trang 3/4-Mã đề 104
Câu 22. Phương trình
2
3 5 9
x
tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A.
3 5 3.x
B.
2
9.x
C.
3 5 3.
x
D.
3 5 3.x
Câu 23. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
4.AB
Giá trị của
.CA CB
bằng
A.
16.
B.
16 2.
C.
16.
D.
0.
Câu 24. Hàm số
2
2 2
y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
; 1 .
B.
1; . 
C.
1; .
D.
;1 .
Câu 25. Cho tam giác đu
ABC
cạnh bằng
6.
Độ dài vectơ
CB CA
bằng
A.
3 3.
B.
3.
C.
6.
D.
6 3.
Câu 26. Số nghiệm của phương trình
4 2
5 4
0
2
x x
x
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 27. Cho phương trình
2 3 3 1 6 0.
x x
Nếu đặt
1 0
t x
thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ?
A.
2
2 3 6 0.
t t
B.
2
2 3 6 0.t t
C.
2
2 3 5 0.
t t
D.
2
2 3 5 0.t t
Câu 28. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai vectơ
2; 3
a
b
Khi đó, tọa độ vectơ
2 3u a b
A.
(1;3).
u
B.
(7; 15).
u
C.
(7;15).
u
D.
(1; 3).
u
Câu 29. Xét hệ phương trình
3 2 7
,
4 5
x y
mx y
với
m
là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham
số
m
để hệ đã cho vô nghiệm ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 30. Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
3;4 .
A
Độ dài đoạn thẳng
OA
bằng
A.
5.
B.
25.
C.
5.
D.
4.
Câu 31. Số nghiệm của phương trình
2
2 16 2
x x x
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 32. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
2
2 3.
y x
B.
.y x x
C.
6 11.y x
D.
3
.y x x
Câu 33. Cho tập hợp
, , , .X a b c d
Có bao nhiêu tập con có ba phần tử của
X
?
A.
8.
B.
3.
C.
4.
D.
6.
Trang 4/4-Mã đề 104
Câu 34. Nghiệm của hệ phương trình
2 1
2 2 6
2 2
x y z
x y z
x y z
A.
1;2;1 .
B.
1;2; 1 .
C.
1;2;1 .
D.
1; 2;1 .
Câu 35. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên
?
A.
2 9.y x
B.
7 1.y x
C.
6 2.y x
D.
4 3.y x
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thn và vẽ đồ thị
P
của hàm số
2
4 2.
y x x
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng
,Oxy
cho ba điểm
2; 3 , 4;5
A B
3;4 .
C
a) Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
.C
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác
ABC
(làm tròn đến một chữ số thập phân).
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực
1 2
,
F MA F MB

cùng tác động vào một vật tại điểm
.M
Biết
cường độ của
1 2
,F F
đều bằng
100N
90 .AMB
Tìm cường độ tổng hợp lực của
1
F
2
.F
Câu 4. (0,5 điểm): m tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 0
x x m x
vô nghiệm.
-----------HẾT ----------
Trang 1/4-HDC Toán 10 cuối HKI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021-2022
HƯỚNG DẪN CHẤM
MÔN: TOÁN LỚP 10 THPT
* Đáp án chỉ trình bày một lời giải cho mỗi câu, trong bài làm của thí sinh phần tự luận yêu cầu phải lập luận
chặt chẽ, lôgic, đầy đủ, chi tiết, rõ ràng.
* Trong mỗi câu nếu thí sinh giải sai ở bước giải trước thì cho điểm 0 đối với bước giải sau có liên quan.
* Học sinh có lời giải khác với đáp án (nếu đúng) vẫn cho điểm tối đa tuỳ theo mức độ của từng câu.
* Điểm bài kiểm tra tổng các điểm thành phần. Nguyên tắc làm tròn điểm bài kiểm tra học kỳ theo Quy chế
đánh giá, xếp loại học sinh.
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)
1) MÃ ĐỀ 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
D
C
A
B
B
D
A
C
A
D
D
D
A
B
C
B
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
B
C
B
A
B
C
A
A
B
D
C
D
C
A
B
2) MÃ ĐỀ 102
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
C
A
C
B
D
D
C
C
D
B
B
C
A
C
D
A
C
D
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A
C
D
C
B
B
B
B
A
B
A
A
D
A
D
3) MÃ ĐỀ 103
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
B
C
B
A
B
D
A
C
C
C
A
B
C
C
B
A
A
A
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
A
B
B
A
D
C
C
D
B
D
C
D
B
D
D
4) MÃ ĐỀ 104
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
C
C
D
C
B
A
D
D
B
B
B
B
A
B
B
A
A
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
D
C
A
C
D
A
D
A
C
C
D
A
C
B
B
Trang 2/4-HDC Toán 10 cuối HKI
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
1) MÃ ĐỀ 101, 103:
Câu Nội dung Điểm
1
1. Lập bảng biến thiên, vẽ đồ thị
( )P
của hàm số
2
4 2y x x .
1,0
2; (2) 2.
2 4
b
y
a a
(Xác định được một yếu tố cho 0,25).
0,25
Lập BBT đúng
x

2

y


2
0,25
* Tọa độ đỉnh
(2; 2)I
;
* Trục đối xứng:
2;x
* Điểm đặc biệt:
(0;2);(4;2)
.
Vẽ đồ thị đúng không cần xác định các yếu tố cho 0,5đ
(Nếu xác định được các yếu tố, vẽ đồ thị sai: 0,25đ).
0,5
2
Trong mặt phẳng
,Oxy
cho ba điểm
2; 3 , 1;1A B
3;4 .C
1,0
a) Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
.B
0,5
Ta có
( 3;4); (4;3)AB BC

0,25
. 3.4 4.3 0
AB BC
AB BC
ABC
vuông tại
.B
0,25
b) Tính chu vi diện tích của tam giác
ABC
(làm tròn đến một chữ số
thập phân).
0,5
5; 5; 5 2AB BC AC
0,25
Chu vi tam giác
ABC
:
10 5 2 17,1.C AB BC AC
Diện tích tam giác
ABC
:
1
. 12,5.
2
S AB BC
0,25
3
Cho hai lực
1 2
,
F MA F MB
cùng tác động vào một vật tại điểm
.M
Bi
ết
cường độ của
1 2
,F F
đều bằng
100N
60 .AMB Tìm
ờng độ tổng hợp
lực của
1
F
2
.F
0,5
Trang 3/4-HDC Toán 10 cuối HKI
Dựng
D
sao cho
MADB
là hình bình hành.
Ta có
1 2
F F MA MB MD
0,25
100MA MB MADB
là hình thoi 100 3.MD
Vậy cường độ tổng hợp lực của
1
F
2
F
bằng 100 3N
0,25
4
Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 0x x m x
có nghiệm.
0,5
2 2
2 2
2 0
2 0 2
( 2)
x
x x m x x x m x
x x m x
2
2
4
5 4
5
x
x
m
x m
x
0,25
Phương trình có nghiệm khi
4
2 6
5
m
m
. Vậy
6.m
0,25
2) MÃ ĐỀ 102, 104:
Câu Nội dung Điểm
1
Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị
P
của hàm số
2
4 2.
y x x
1,0
2; (2) 2.
2 4
b
y
a a
(Xác định được một yếu tố cho 0,25).
0,25
Lập BBT đúng
x
2
y
2
0,25
* Tọa độ đỉnh
( ; )I 2 2
.
* Trục đối xứng:
;2x
* Điểm đặc biệt:
( ; );( ; ) 0 2 4 2
.
Vẽ đồ thị đúng không cần xác định các yếu tố cho 0,5đ
(Nếu xác định được các yếu tố, không vẽ đúng đồ thị
0,25đ).
0,5
Trang 4/4-HDC Toán 10 cuối HKI
2
Trong mặt phẳng
,Oxy
cho ba điểm
2; 3 , 4;5A B
3;4 .C
1,0
a) Chứng minh tam giác
ABC
vuông tại
.C
0,5
Ta có
(1;7); (7; 1)AC BC
0,25
. 1.7 7.( 1) 0AC BC
AC BC
ABC
vuông tại
.C
0,25
b) Tính chu vi diện tích của tam giác
ABC
(làm tròn đến một chữ số
thập phân).
0,5
10; 5 2; 5 2AB BC AC
0,25
Chu vi tam giác
ABC
:
10 10 2 24,1.C AB BC AC
Diện tích tam giác
ABC
:
1
. 25.
2
S AC BC
0,25
3
Cho hai lực
1 2
,F MA F MB
cùng tác động vào một vật tại điểm
.M
Bi
ết
cường độ của
1 2
,F F
đều bằng
100N
90 .AMB Tìm
ờng độ tổng hợp
lực của
1
F
2
.F
0,5
Dựng
D
sao cho
MADB
là hình bình hành.
Ta có
1 2
F F MA MB MD
0,25
100, 90MA MB AMB MADB
là hình vuông
100 2.MD
Vậy cường độ tổng hợp lực của
1
F
2
F
bằng
100 2 .N
0,25
4
Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 0x x m x
vô nghiệm.
0,5
2 2
2 2
2 0
2 0 2
( 2)
x
x x m x x x m x
x x m x
2
2
4
5 4
5
x
x
m
x m
x
0,25
Phương trình vô nghiệm khi
4
2 6
5
m
m
. Vậy
6.m
0,25
| 1/20

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ: 101
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) (Học sinh tô đáp án đúng vào phiếu TLTN)
Câu 1
. Tập nghiệm của phương trình 3 x  8 là 8   A.   2 . B.  2  ;  2 . C.   2 . D.  .  3   
Câu 2. Trong mặt phẳng Oxy, xét vectơ a  3; 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?     A. a  7. B. a  25. C. a  16. D. a  5.
Câu 3. Nghiệm của phương trình 6x 12  0 là A. x  6. B. x  2. C. x  2. D. x 18.
Câu 4. Điều kiện xác định của phương trình 2x  4  3  0 là A. x  2. B. x  2. C. x  2  . D. x  2.  
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy, xét hai vectơ a  1;  2 và b  3; 
4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b  5.
B. a.b  11. C. . a b  3. D. . a b  8. 
 5x  2y  7 
Câu 6. Nghiệm của hệ phương trình  là
4x  3y  1  A. 1;  1 . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 1;  1 .   
Câu 7. Xét hai vectơ tùy ý a b đều khác 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b a b . B. . a b  . a b .             C. .
a b a b sina,b. D. .
a b a b cosa,b.    
Câu 8. Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ u  4i  3 j. Tọa độ của vectơ u A. 4;  3 . B. 3; 4. C. 3;4. D. 4;  3 . x 1
Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình  0 là 3x  6 A. x  6. B. x  1. C. x  2. D. x  2.    
Câu 10. Xét hai vectơ a,b k   tùy ý. Khi đó kab bằng        
A. akb.
B. k a kb
C. kaka. D. k a  . b Trang 1/4-Mã đề 101
Câu 11. Trong mặt phẳng Oxy , đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y  x 1.
B. y x 1.
C. y x 1.
D. y  x 1.
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 12  7 11. B. 4  3 1. C. 5  2. D. 2 2 ( 3  )  4 .
Câu 13
. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ?
A. y x  2. B. 2
y  x  2 . x
C. y  x  2. D. 2 y x  2 . x
Câu 14. Cho góc   0 0
0  180 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.  0 sin 180   sin. B.  0 tan 180   tan. C.  0
cos 180    cos. D.  0
cot 180    cot.
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy , giao điểm của đường parabol 2
y  2x  3x  5 với trục Oy A. P1;0.
B. N 0;  5 . C. Q2;0.
D. M 0;  3 . 1 x 1 x
Câu 16. Nghiệm của phương trình 5x  10  là 2 2 x 1 x 1 A. x 10. B. x  5. C. x  2. D. x  5.
Câu 17. Biết x , x là các nghiệm của phương trình 2
x 10x  5  0. Giá trị của x x bằng 1 2 1 2 A. 1  0. B. 10. C. 5.  D. 5.
Câu 18. Cặp số  ;
x y nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x  3y 8  0 ? A. 2;  1 . B. 1; 2  . C. 1;2. D. 2;  1 .
Câu 19. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?      
A. BA BC AC .
B. BA BC DB .      
C. BA BC BD .
D. BA BC CA .
Câu 20. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số f x  x 3  2x  6 ? A. D   ;   3 .
B. D  3;. C. D   ;   3 .
D. D  3;.
Câu 21. Phương trình  x  2 3
5  9 tương đương với phương trình nào dưới đây ? A. 2 x  9.
B. 3x  5  3.
C. 3x  5  3.
D. 3x  5  3. Trang 2/4-Mã đề 101 5
 x  2y  7 
Câu 22. Xét hệ phương trình  , 
với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham mx  4 y  5 
số m để hệ đã cho vô nghiệm ? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 23. Số nghiệm của phương trình 2
4x x  2 16  x  2 là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.  
Câu 24. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 6. Độ dài vectơ AB AC bằng A. 6 3. B. 3. C. 6. D. 3 3. 4 2 x  5x  4
Câu 25. Số nghiệm của phương trình  0 là x  2 A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 26. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên  ?
A. y  7x 1.
B. y  2x  9.
C. y  6x  2.
D. y  4x  3.
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A3; 4. Độ dài đoạn thẳng OA bằng A. 5. B. 4. C. 5. D. 25.
x y  2z  5 
Câu 28. Nghiệm của hệ phương trình 2x y  2z  2  là
x2yz 4  A. 1;2;  1 . B. 1;2;  1 . C. 1;2;  1 . D. 1;2;  1 . Câu 29. Hàm số 2
y x  2x  2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 1;. B.  ;   1 . C.  1  ;   . D.  ;   2 .   
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông tại AABC  30 .
 Giá trị của cosAB,BC bằng 1 1 3 3 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2  
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai vectơ a  2; 
3 và b  1; 
3 . Khi đó, tọa độ vectơ   
u  2a  3b là     A. u  (1;3).
B. u  (7;15).
C. u  (7;15).
D. u  (1;3).
Câu 32. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số lẻ ?
A. y x  . x B. 2 y  2x  3 . x
C. y  6x 11. D. 3 y x  . x
Câu 33. Cho tập hợp X  a,b,c, d . Có bao nhiêu tập con có hai phần tử của X ? A. 3. B. 8. C. 6. D. 4. Trang 3/4-Mã đề 101
Câu 34. Cho phương trình 2x  3  3 x 1  6  0. Nếu đặt t
x 1  0 thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ? A. 2
2t  3t  5  0. B. 2
2t  3t  6  0. C. 2
2t  3t  6  0. D. 2
2t  3t 5  0.  
Câu 35. Cho tam giác ABC vuông cân tại AAB  4. Giá trị của B . A BC bằng A. 0. B. 16. C. 16. D. 16 2.
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị P của hàm số 2
y x  4x  2.
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A2;  3 , B1;  1 và C 3;4.
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại . B
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC (làm tròn đến một chữ số thập phân).    
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Biết 1 2     
cường độ của F , F đều bằng 100N AMB  60. Tìm cường độ tổng hợp lực của F F . 1 2 1 2
Câu 4. (0,5 điểm): Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x x m x  2  0 có nghiệm.
-----------HẾT ---------- Trang 4/4-Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ: 102
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) (Học sinh tô đáp án đúng vào phiếu TLTN)    
Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ u  3i  4 j. Tọa độ của vectơ u A. 3;4. B. 4;  3 . C. 3; 4. D. 4;  3 .
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 2 2 (3)  4  . B. 12  7 11. C. 3  2. D. 4  3 1.
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình 2x  4  3  0 là A. x  2. B. x  2. C. x  2  . D. x  2.
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , giao điểm của đường parabol 2
y  2x  3x  3 với trục Oy
A. N 0;  5 . B. P1;0.
C. M 0;  3 . D. Q2;0.  
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy, hai vectơ a  1; 
2 và b  3; 
4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b  3. B. . a b  5. C. . a b  8. D. . a b 11.
Câu 6. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?      
A. CB CD DB .
B. CB CD BD .      
C. CB CD AC .
D. CB CD CA .
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ? A. 2 y x  2 . x
B. y  x  2.
C. y x  2. D. 2
y  x  2 . x   
Câu 8. Xét hai vectơ tùy ý a b đều khác 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?                     A. . a b a b . B. .
a b a b sina,b. C. .
a b a b cosa,b. D. . a b  . a b . 
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy, xét vectơ a  4; 
3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?     A. a 16. B. a  7. C. a  5. D. a  25.
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y  x 1.
B. y x 1.
C. y x 1.
D. y  x 1. Trang 1/4-Mã đề 102 1 x 1 x
Câu 11. Nghiệm của phương trình 2x  10  là 2 2 x 1 x 1 A. x 10. B. x  5. C. x  2. D. x  5.
Câu 12. Biết x , x là các nghiệm của phương trình 2
x 10x  5  0. Giá trị của x .x bằng 1 2 1 2 A. 1  0. B. 5. C. 10. D. 5. 
 5x  2y  7 
Câu 13. Nghiệm của hệ phương trình  là 4x  3y 1  A. 1;  1 . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 1;  1 .
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình 3 x  8  là 8   A.   2 . B.   2 . C.  .   D.  2;  2 . 3      
Câu 15. Xét hai vectơ a,b k   tùy ý. Khi đó kab bằng        A. k a  . b
B. kaka. C. k  . a b.
D. k a kb
Câu 16. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số f x  x 3  6  2x ? A. D   ;   3 .
B. D  3;.
C. D  3;. D. D   ;   3 .
Câu 17. Nghiệm của phương trình 6x 12  0 là A. x  2. B. x  6. C. x 18. D. x  2.
Câu 18. Cho góc   0 0
0  180 . Mệnh đề nào dưới đây sai ? A.  0
tan 180   tan. B.  0
cot 180    cot. C.  0
cos 180    cos. D.  0 sin 180   sin. x 1
Câu 19. Điều kiện xác định của phương trình  0 là 3x  6 A. x  6. B. x  1. C. x  2. D. x  2.
Câu 20. Cặp số  ;
x y nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x  3y 10  0 ? A. 1;2. B. 2; 2  . C. 2;  1 . D. 2;  1 .  
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai vectơ a  2; 
3 và b  1; 
3 . Khi đó, tọa độ vectơ   
u  2a  3b là     A. u  (1;3).
B. u  (7;15).
C. u  (1;3).
D. u  (7;15).
Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 3
 ;4. Độ dài đoạn thẳng OA bằng A. 4. B. 5. C. 5. D. 25. Câu 23. Hàm số 2
y x  2x  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? Trang 2/4-Mã đề 102 A.  1  ;   . B.  ;   1 . C.  ;    1 . D. 1;.
Câu 24. Số nghiệm của phương trình 2
x x  2 16  x  2 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.   
Câu 25. Cho tam giác ABC vuông tại AABC  30 .
 Giá trị của cosAC,BC bằng 3 1 1 3 A.  . B. . C.  . D. . 2 2 2 2 3
 x  2y  7 
Câu 26. Xét hệ phương trình  , 
với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham mx  4 y  5 
số m để hệ đã cho vô nghiệm ? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 4 2 x  5x  4
Câu 27. Số nghiệm của phương trình  0 là x  2 A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 28. Phương trình  x  2 3
5  9 tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A. 3x  5  3.
B. 3x  5  3. C. 2 x  9.
D. 3x  5  3.
Câu 29. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên  ?
A. y  7x 1.
B. y  2x  9.
C. y  4x  3.
D. y  6x  2.
Câu 30. Cho phương trình 2x  3 3 x 1  6  0. Nếu đặt t
x 1  0 thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ? A. 2
2t  3t  6  0. B. 2
2t  3t 5  0. C. 2
2t 3t  6  0. D. 2
2t  3t  5  0.
Câu 31. Cho tập hợp X  a,b,c, d . Có bao nhiêu tập con có ba phần tử của X ? A. 4. B. 3. C. 8. D. 6.
Câu 32. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. 2 y  2x  3.
B. y x  . x C. 3 y x  . x
D. y  6x 11.  
Câu 33. Cho tam giác ABC vuông cân tại AAB  4. Giá trị của C . A CB bằng A. 16 2 B. 0. C. 16. D. 16.  
Câu 34. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 6. Độ dài vectơ CB CA bằng A. 6 3. B. 3 3. C. 6. D. 3.
x y  2z 1 
Câu 35. Nghiệm của hệ phương trình 2x y  2z  6  là
x2yz 2  Trang 3/4-Mã đề 102 A. 1;2;  1 . B. 1;2;  1 . C. 1;2;  1 . D. 1;2;  1 .
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị P của hàm số 2
y  x  4x  2.
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A2;  3 , B4;  5 và C3;4.
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại C.
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC (làm tròn đến một chữ số thập phân).    
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Biết 1 2    
cường độ của F , F đều bằng 100N và 
AMB  90. Tìm cường độ tổng hợp lực của F F . 1 2 1 2
Câu 4. (0,5 điểm): Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x x m x  2  0 vô nghiệm.
-----------HẾT ---------- Trang 4/4-Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ: 103
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
Câu 1. Điều kiện xác định của phương trình 2x  4  3  0 là A. x  2. B. x  2. C. x  2  . D. x  2.
Câu 2. Cặp số  ;
x y nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x  3y 8  0 ? A. 2;  1 . B. 1; 2  . C. 2;  1 . D. 1;2. 
 5x  2y  7 
Câu 3. Nghiệm của hệ phương trình  là
4x  3y  1  A. 1;  1 . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 1;  1 . 1 x 1 x
Câu 4. Nghiệm của phương trình 5x  10  là 2 2 x 1 x 1 A. x  5. B. x  2. C. x 10. D. x  5.
Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 2 2 ( 3  )  4 . B. 4  3 1. C. 5  2. D. 12  7 11.
Câu 6. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?      
A. BA BC AC .
B. BA BC BD .      
C. BA BC CA .
D. BA BC DB .  
Câu 7. Trong mặt phẳng Oxy, xét hai vectơ a  1;  2 và b  3; 
4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b  5. B. . a b  3. C. . a b  8. D. . a b  11.    
Câu 8. Xét hai vectơ a,b k   tùy ý. Khi đó kab bằng        
A. akb. B. k a  . b
C. kaka.
D. k a kb   
Câu 9. Xét hai vectơ tùy ý a b đều khác 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b a b . B. . a b  . a b .             C. .
a b a b cosa,b. D. .
a b a b sina,b.
Câu 10. Nghiệm của phương trình 6x 12  0 là A. x  6. B. x  2. C. x  2. D. x 18.
Câu 11. Biết x , x là các nghiệm của phương trình 2
x 10x  5  0. Giá trị của x x bằng 1 2 1 2 Trang 1/4-Mã đề 103 A. 1  0. B. 5. C. 10. D. 5.
Câu 12. Trong mặt phẳng Oxy , đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y  x 1.
B. y x 1.
C. y  x 1.
D. y x 1.
Câu 13. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ? A. 2
y  x  2 . x B. 2 y x  2 . x
C. y  x  2.
D. y x  2.
Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , giao điểm của đường parabol 2
y  2x  3x  5 với trục Oy
A. M 0;  3 . B. Q2;0.
C. N 0;  5 . D. P1;0.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 3 x  8 là 8   A.  .     B.   2 . C. 2. D.  2;  2 . 3  
Câu 16. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số f x  x 3  2x  6 ? A. D   ;   3 .
B. D  3;. C. D   ;   3 .
D. D  3;. x 1
Câu 17. Điều kiện xác định của phương trình  0 là 3x  6 A. x  2. B. x  6. C. x  2. D. x  1.
Câu 18. Cho góc   0 0
0  180 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.  0 sin 180   sin. B.  0 cos 180   cos. C.  0 tan 180   tan. D.  0
cot 180    cot. 
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy, xét vectơ a  3; 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?     A. a  5. B. a  25. C. a  7. D. a  16.    
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ u  4i  3 j. Tọa độ của vectơ u A. 4;  3 . B. 4;  3 . C. 3; 4. D. 3;4.  
Câu 21. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 6. Độ dài vectơ AB AC bằng A. 6 3. B. 3. C. 6. D. 3 3. 4 2 x  5x  4
Câu 22. Số nghiệm của phương trình  0 là x  2 Trang 2/4-Mã đề 103 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 23. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số lẻ ? A. 2 y  2x  3 . x B. 3 y x  . x
C. y x  . x
D. y  6x 11.
Câu 24. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A3; 4. Độ dài đoạn thẳng OA bằng A. 5. B. 25. C. 5. D. 4.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình 2
4x x  2 16  x  2 là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 26. Cho phương trình 2x  3  3 x 1  6  0. Nếu đặt t
x 1  0 thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ? A. 2
2t 3t  5  0. B. 2
2t  3t  6  0. C. 2
2t  3t  5  0. D. 2
2t  3t  6  0. 5
 x  2y  7 
Câu 27. Xét hệ phương trình  , 
với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham mx  4 y  5 
số m để hệ đã cho vô nghiệm ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 28. Cho tập hợp X  a,b,c, d . Có bao nhiêu tập con có hai phần tử của X ? A. 4. B. 8. C. 3. D. 6.  
Câu 29. Cho tam giác ABC vuông cân tại AAB  4. Giá trị của B . A BC bằng A. 16 2. B. 16. C. 1  6. D. 0.   
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông tại AABC  30. Giá trị của cosAB, BC bằng 3 1 1 3 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 31. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên  ?
A. y  2x  9.
B. y  7x 1.
C. y  6x  2.
D. y  4x  3.
x y  2z  5 
Câu 32. Nghiệm của hệ phương trình 2x y  2z  2  là
x2yz 4  A. 1;2;  1 . B. 1;2;  1 . C. 1;2;  1 . D. 1;2;  1 . Câu 33. Hàm số 2
y x  2x  2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;  2. B.  ;   1 . C. 1;. D.  1  ;   .  
Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai vectơ a  2; 
3 và b  1; 
3 . Khi đó, tọa độ vectơ   
u  2a  3b là Trang 3/4-Mã đề 103    
A. u  (7;15).
B. u  (1;3). C. u  (1;3).
D. u  (7;15).
Câu 35. Phương trình  x  2 3
5  9 tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A. 3x  5  3. B. 2 x  9.
C. 3x  5  3.
D. 3x  5  3.
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị P của hàm số 2
y x  4x  2.
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A2;  3 , B1;  1 và C3;4.
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại . B
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC (làm tròn đến một chữ số thập phân).    
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Biết 1 2     
cường độ của F , F đều bằng 100N AMB  60. Tìm cường độ tổng hợp lực của F F . 1 2 1 2
Câu 4. (0,5 điểm): Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x x m x  2  0 có nghiệm.
-----------HẾT ---------- Trang 4/4-Mã đề 103
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021 – 2022
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG Môn Toán Lớp 10
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ: 104
Họ và tên học sinh:………………………………... Lớp: …………..SBD…………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) (Học sinh tô đáp án đúng vào phiếu TLTN) 1 x 1 x
Câu 1. Nghiệm của phương trình 2x  10  là 2 2 x 1 x 1 A. x  2. B. x 10. C. x  5. D. x  5.  
Câu 2. Trong mặt phẳng Oxy, xét hai vectơ a  1; 
2 và b  3; 
4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b  3. B. . a b  11. C. . a b  5. D. . a b  8.
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình 3 x  8  là 8   A. 2;  2 . B.  .   C.   2 . D.   2 . 3  
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , giao điểm của đường parabol 2
y  2x  3x  3 với trục Oy A. Q2;0.
B. N 0;  5 . C. P1;0.
D. M 0;  3 .   
Câu 5. Xét hai vectơ tùy ý a b đều khác 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?         A. . a b a b . B. . a b  . a b .             C. .
a b a b cosa,b. D. .
a b a b sina,b.
Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy , đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y  x 1.
B. y  x 1.
C. y x 1.
D. y x 1. x 1
Câu 7. Điều kiện xác định của phương trình  0 là 3x  6 A. x  2. B. x  1. C. x  6. D. x  2.
Câu 8. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 12  7 11. B. 2 2 ( 3  )  4  . C. 4  3 1. D. 3  2.    
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ u  3i  4 j. Tọa độ của vectơ u A. 4;  3 . B. 4;  3 . C. 3;4. D. 3; 4.
Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình 2x  4  3  0 là Trang 1/4-Mã đề 104 A. x  2  . B. x  2. C. x  2. D. x  2.
Câu 11. Biết x , x là các nghiệm của phương trình 2
x 10x  5  0. Giá trị của x .x bằng 1 2 1 2 A. 10. B. 5. C. 5.  D. 1  0. 
 5x  2 y  7 
Câu 12. Nghiệm của hệ phương trình  là 4x  3y 1  A. 1;  1 . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 1;  1 .    
Câu 13. Xét hai vectơ a,b k   tùy ý. Khi đó kab bằng        A. k a  . b B. k  . a b.
C. kaka.
D. k a kb
Câu 14. Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?      
A. CB CD CA .
B. CB CD DB .      
C. CB CD AC .
D. CB CD BD .
Câu 15. Cặp số  ;
x y nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x  3y 10  0 ? A. 2;  1 . B. 2; 2  . C. 2;  1 . D. 1;2.
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên ?
A. y  x  2. B. 2
y  x  2 . x
C. y x  2. D. 2 y x  2 . x
Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, xét vectơ a  4; 
3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?     A. a  5. B. a  25. C. a  7. D. a  16.
Câu 18. Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số f x  x 3  6  2x ? A. D   ;   3 .
B. D  3;. C. D   ;   3 .
D. D  3;.
Câu 19. Cho góc   0 0
0  180 . Mệnh đề nào dưới đây sai ? A.  0
cot 180   cot. B.  0
sin 180    sin. C.  0
cos 180    cos. D.  0
tan 180    tan.
Câu 20. Nghiệm của phương trình 6x 12  0 là A. x  6. B. x  2. C. x 18. D. x  2.   
Câu 21. Cho tam giác ABC vuông tại A ABC  30. Giá trị của cosAC, BC bằng 3 3 1 1 A. . B.  . C.  . D. . 2 2 2 2 Trang 2/4-Mã đề 104
Câu 22. Phương trình  x  2 3
5  9 tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A. 3x  5  3. B. 2 x  9.
C. 3x  5  3.
D. 3x  5  3.  
Câu 23. Cho tam giác ABC vuông cân tại AAB  4. Giá trị của C . A CB bằng A. 16. B. 16 2. C. 1  6. D. 0. Câu 24. Hàm số 2
y x  2x  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;    1 . B.  1  ;   . C. 1;. D.  ;   1 .  
Câu 25. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 6. Độ dài vectơ CB CA bằng A. 3 3. B. 3. C. 6. D. 6 3. 4 2 x  5x  4
Câu 26. Số nghiệm của phương trình  0 là x  2 A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 27. Cho phương trình 2x  3 3 x 1  6  0. Nếu đặt t
x 1  0 thì phương trình đã
cho trở thành phương trình nào dưới đây ? A. 2
2t  3t  6  0. B. 2
2t  3t  6  0. C. 2
2t  3t  5  0. D. 2
2t  3t 5  0.  
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai vectơ a  2; 
3 và b  1; 
3 . Khi đó, tọa độ vectơ   
u  2a  3b là     A. u  (1;3).
B. u  (7;15).
C. u  (7;15).
D. u  (1;3). 3
 x  2y  7 
Câu 29. Xét hệ phương trình  , 
với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham mx  4 y  5 
số m để hệ đã cho vô nghiệm ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 3
 ;4. Độ dài đoạn thẳng OA bằng A. 5. B. 25. C. 5. D. 4.
Câu 31. Số nghiệm của phương trình 2
x x  2 16  x  2 là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 32. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. 2 y  2x  3.
B. y x  . x
C. y  6x 11. D. 3 y x  . x
Câu 33. Cho tập hợp X  a,b,c, d . Có bao nhiêu tập con có ba phần tử của X ? A. 8. B. 3. C. 4. D. 6. Trang 3/4-Mã đề 104
x y  2z 1 
Câu 34. Nghiệm của hệ phương trình 2x y  2z  6  là
x2yz 2  A. 1;2;  1 . B. 1;2;  1 . C. 1;2;  1 . D. 1;2;  1 .
Câu 35. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên  ?
A. y  2x  9.
B. y  7x 1.
C. y  6x  2.
D. y  4x  3.
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm): Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị Pcủa hàm số 2
y  x  4x  2.
Câu 2. (1,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A2;  3 , B4;  5 và C3;4.
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại C.
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC (làm tròn đến một chữ số thập phân).    
Câu 3. (0,5 điểm): Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Biết 1 2     
cường độ của F , F đều bằng 100N AMB  90 .
 Tìm cường độ tổng hợp lực của F F . 1 2 1 2
Câu 4. (0,5 điểm): Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x x m x  2  0 vô nghiệm.
-----------HẾT ---------- Trang 4/4-Mã đề 104
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021-2022 HƯỚNG DẪN CHẤM
MÔN: TOÁN LỚP 10 THPT
* Đáp án chỉ trình bày một lời giải cho mỗi câu, trong bài làm của thí sinh phần tự luận yêu cầu phải lập luận
chặt chẽ, lôgic, đầy đủ, chi tiết, rõ ràng.

* Trong mỗi câu nếu thí sinh giải sai ở bước giải trước thì cho điểm 0 đối với bước giải sau có liên quan.
* Học sinh có lời giải khác với đáp án (nếu đúng) vẫn cho điểm tối đa tuỳ theo mức độ của từng câu.
* Điểm bài kiểm tra là tổng các điểm thành phần. Nguyên tắc làm tròn điểm bài kiểm tra học kỳ theo Quy chế
đánh giá, xếp loại học sinh.

PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) 1) MÃ ĐỀ 101 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C D C A B B D A C A D D D A B C B B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 B C B A B C A A B D C D C A B 2) MÃ ĐỀ 102 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C C A C B D D C C D B B C A C D A C D B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 A C D C B B B B A B A A D A D 3) MÃ ĐỀ 103 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D B C B A B D A C C C A B C C B A A A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 A B B A D C C D B D C D B D D 4) MÃ ĐỀ 104 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C C D C B A D D B B B B A B B A A C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 D C A C D A D A C C D A C B B
Trang 1/4-HDC Toán 10 cuối HKI
PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) 1) MÃ ĐỀ 101, 103: Câu Nội dung Điểm 1
1. Lập bảng biến thiên, vẽ đồ thị (P) của hàm số 2
y x  4x  2 . 1,0 b    2; 
y(2)  2. (Xác định được một yếu tố cho 0,25). 0,25 2a 4a Lập BBT đúng x  2  0,25 y   2
* Tọa độ đỉnh I (2; 2) ;
* Trục đối xứng: x  2;
* Điểm đặc biệt: (0; 2); (4; 2) . 0,5
Vẽ đồ thị đúng không cần xác định các yếu tố cho 0,5đ
(Nếu xác định được các yếu tố, vẽ đồ thị sai: 0,25đ).
Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A2;  3, B  1   ;1 và C 3; 4. 1,0 2
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại . B 0,5  
Ta có AB  (3; 4); BC  (4; 3) 0,25     A . B BC  3
 .4  4.3  0  AB BC ABC vuông tại . B 0,25
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC (làm tròn đến một chữ số 0,5 thập phân).
AB  5; BC  5; AC  5 2 0,25
Chu vi tam giác ABC : C AB BC AC  10  5 2  17,1. 1 0,25
Diện tích tam giác ABC : S  . AB BC  12, 5. 2
    3
Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Biết 1 2   
cường độ của F , F đều bằng 100N AMB  60 .
Tìm cường độ tổng hợp 0,5 1 2  
lực của F F . 1 2
Trang 2/4-HDC Toán 10 cuối HKI
Dựng D sao cho MADB là hình bình hành.
    
Ta có F F MA MB MD 1 2 0,25
MA MB  100  MADB là hình thoi  MD  100 3.   0,25
Vậy cường độ tổng hợp lực của F F bằng 100 3N 1 2 4
Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m để phương trình 0,5 2
x x m x  2  0 có nghiệm. x  2  0 2 2
x x m x  2  0 
x x m x  2   2 2
x x m  (x  2)  x  2 0,25 x  2      4  m 5x  4  m x     5 4  m
Phương trình có nghiệm khi
 2  m  6 . Vậy m  6  . 0,25 5 2) MÃ ĐỀ 102, 104: Câu Nội dung Điểm 1
Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị Pcủa hàm số 2
y  x  4x  2. 1,0 b    2; 
y(2)  2. (Xác định được một yếu tố cho 0,25). 0,25 2a 4a Lập BBT đúng x  2  0,25 y 2  
* Tọa độ đỉnh I ( ; 2 ) 2 .
* Trục đối xứng: x  ; 2 * Điểm đặc biệt: ( ; 0  ) 2 ;( ; 4  ) 2 . 0,5
Vẽ đồ thị đúng không cần xác định các yếu tố cho 0,5đ
(Nếu xác định được các yếu tố, không vẽ đúng đồ thị 0,25đ).
Trang 3/4-HDC Toán 10 cuối HKI
Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A2;  3, B 4;5 C 3; 4. 1,0 2
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại C. 0,5  
Ta có AC  (1; 7); BC  (7; 1) 0,25    
AC.BC  1.7  7.( 1
 )  0  AC BC A
BC vuông tại C. 0,25
b) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC (làm tròn đến một chữ số 0,5 thập phân).
AB  10; BC  5 2; AC  5 2 0,25
Chu vi tam giác ABC : C AB BC AC  10 10 2  24,1. 1 0,25
Diện tích tam giác ABC : S AC.BC  25. 2
    3
Cho hai lực F M ,
A F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M . Biết 1 2   
cường độ của F , F đều bằng 100N AMB  90 .
Tìm cường độ tổng hợp 0,5 1 2  
lực của F F . 1 2
Dựng D sao cho MADB là hình bình hành.
    
Ta có F F MA MB MD 1 2 0,25 
MA MB  100, AMB  90  MADB là hình vuông  MD  100 2.   0,25
Vậy cường độ tổng hợp lực của F F bằng 100 2N. 1 2 4
Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m để phương trình 0,5 2
x x m x  2  0 vô nghiệm. x  2  0 2 2
x x m x  2  0 
x x m x  2   2 2
x x m  (x  2)  x  2 0,25 x  2      4  m 5x  4  m x     5 4  m
Phương trình vô nghiệm khi
 2  m  6 . Vậy m  6  . 0,25 5
Trang 4/4-HDC Toán 10 cuối HKI