H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 101
PHN 1. TRC NGHIM NHIU LA CHN
Câu 1. Cho đoạn thng
MN
. Gi
I
là một điểm trên
MN
sao cho
2
3
MI MN=
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1
2
NI IM=
 
. B.
2IM IN=
 
. C.
. D.
2MI IN
=
 
.
Câu 2. Tam giác
ABC
00
=45 , =60 , 4.A B BC =
Tính độ dài AC.
A.
32
2
. B.
26
3
. C.
26
. D.
46
3
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
0
5, 4, 60AB AC A= = =
. Tính
BC
(Kết qu làm tròn đến s thập phân thứ nht)
A.
4, 6.BC =
B.
21.BC
=
C.
5, 4.BC =
D.
3, 5.BC =
Câu 4. Bảng biến thiên của hàm số
(
)
y fx=
. Xác định khoảng đồng biến của hàm số?
A.
( )
4; +∞
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
;4−∞
. D.
(
)
;1−∞
.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
đều có độ dài các cạnh bằng
23
. Tính
.AB AC
 
.
A.
12
. B.
12
. C.
6
. D.
6
.
Câu 6. Kết quả của
.OM ON
 
là.
A.
NM

. B.
MN

. C.
ON

. D.
NO

.
Câu 7. Kết quả của
FE MF+
 
bằng:
A.
0.
B.
ME

. C.
.EF

D.
.EM

Câu 8. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai?
TRƯNG THPT S 1 VĂN BÀN
T KHTN
--------------------
thi có 03 trang)
KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
A.
.OA OC
=
 
B.
.AD BC=
 
C.
.CB DA
=
 
D.
.OB OD=
 
Câu 9. Tập xác định của hàm số
32
5
x
y
x
=
+
:
A.
2
\
3



. B.
{ }
\5
. C.
( )
5;
+∞
. D.
{ }
\5
.
Câu 10. Cho đồ th hàm s
( )
y fx=
, xác định khoảng của x để
(
)
0,
fx
A.
( )( );1 3;−∞ +∞
. B.
( ][ )
;1 3;−∞ +∞
. C.
[ ]
1; 3
D.
( )
1; 3
.
Câu 11. Nghim của phương trình
24 1xx−= +
A.
5x =
. B.
4x
=
. C.
10x
=
. D.
2x =
.
Câu 12. Tam thức bậc hai
( )
2
65fx x x=−+
có giá tr âm khi và chỉ khi
A.
( )
4; .x +∞
B.
(
)
;2 .x
−∞
C.
( )
1; 5 .x
D.
(
)
;1 .
x
−∞
II. PHN TRC NGHIM ĐÚNG - SAI.
Câu 1: Cho hàm s
()fx
có đồ th:
A, Đồ th ct trc
Ox
tại điểm
( )
0;1A
( )
0;3
B
B, Phương trình
() 0fx=
có nghim
1, 3xx= =
C,
( )
fx
có bảng xét dấu là
D,
( )
0
fx>
khi
(
)
1
x
+∞
.
Câu 2: Cho bất phương trình
2
4 30xx+ +≥
.
A, Tam thc vế trái
2
ax bx c
++
có 2 nghim
12 1 2
;( )xx x x<
thì tam thc vế trái cùng du vi h s a nếu
12
( ;) (; )x xx −∞ +∞
và tam thc vế trái trái du vi h s a nếu
12
(; )x xx
.
B, Tam thc
2
43xx++
có 2 nghim
1; 3xx=−=
và có h s
10a
= >
C, Bng xét dấu vế trái
D, Tp nghim của bất phương trình là
( ) ( )
; 3 1;T = −∞ +∞
Câu 3: Cho tam giác
ABC
0
1, 2 , 45AB AC A= = =
A, Độ dài
5BC =
B, Din tích tam giác
ABC
bằng
1
2
C, Độ dài đường cao kẻ t đỉnh A ca tam giác ABC là
1
5
a
h =
D, Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC là
1R =
.
Câu 4: Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
3
. I là trung điểm cnh AC.
A,
3
2
BI =
B,
2BA BC BI+=
  
C,
BA BC BI+=
  
D,
3
BA BC+=
 
III. PHN T LUẬN (3 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Cho tam giác ABC
0
4, 6, 60AB BC ABC= = =
. I là trung điểm của AC. Tính tích vô hướng
a,
.BA BC
 
b,
.BI CA
 
Câu 2: (1 điểm). Mt chiếc cổng hình parabol khoảng cách gia hai chân cng
8AB m=
như hình v. Ngưi ta mun treo mt bảng khẩu hiu có chiu dài
bằng đoạn
EF
trên cng. Biết chiu cao ca cng là
4m
4CD EF m= =
.
Hi phải treo khẩu hiu cách mặt đất 1 khoảng
DE
bằng bao nhiêu?
Câu 3: (1 điểm).
a. Giải BPT bậc hai
2
2 3 20xx +≤
b. Cho tam thức bậc hai . Tìm m sao cho
( ) 0,fx x R> ∀∈
Duyt ca BCM
Duyt ca TCM
Ngưi phn bin
Người ra đề
( )
( )
2
2 81fx x m x m=−+ ++
H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 103
PHN 1. TRC NGHIM NHIU LA CHN
Câu 1. Cho đoạn thng
MN
. Gi
I
là một điểm trên
MN
sao cho
2
3
MI MN=
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2IM IN=
 
. B.
. C.
1
2
NI IM=
 
. D.
2MI IN
=
 
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
đều có độ dài các cạnh bằng
23
. Tính
.
AB AC
 
.
A.
6
. B.
6
. C.
12
. D.
12
.
Câu 3. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.
OA OC
=
 
B.
.OB OD=
 
C.
.CB DA=
 
D.
.AD BC=
 
Câu 4. Cho tam giác
ABC
0
5, 4, 60AB AC A= = =
. Tính
BC
(Kết qu làm tròn đến s thập phân thứ nht)
A.
21.BC =
B.
4, 6.BC
=
C.
5, 4.
BC
=
D.
3, 5.BC =
Câu 5. Kết quả của
FE MF+
 
bằng:
A.
0.
B.
ME

. C.
.EM

D.
.EF

Câu 6. Kết quả của
.OM ON
 
là.
A.
NO

. B.
ON

. C.
NM

. D.
MN

.
Câu 7. Tam giác
ABC
00
=45 , =60 , 4.A B BC =
Tính độ dài AC.
A.
32
2
. B.
46
3
. C.
26
. D.
26
3
.
Câu 8. Bảng biến thiên của hàm số
( )
y fx=
. Xác định khoảng đồng biến của hàm số?
TRƯNG THPT S 1 VĂN BÀN
T KHTN
--------------------
thi có 03 trang)
KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
A.
(
)
4; +∞
. B.
( )
1;
+∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
;4−∞
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
32
5
x
y
x
=
+
:
A.
{ }
\5
. B.
2
\
3



. C.
{ }
\5
. D.
( )
5; +∞
.
Câu 10. Cho đồ th hàm s
(
)
y fx=
, xác định khoảng của x để
( )
0, fx
A.
( ][ );1 3;−∞ +∞
. B.
( )( );1 3;−∞ +∞
. C.
( )
1; 3
. D.
[ ]
1; 3
Câu 11. Nghim của phương trình
24 1xx−= +
A.
4x
=
. B.
10x =
. C.
2x =
. D.
5x =
.
Câu 12. Tam thức bậc hai
( )
2
65fx x x=−+
có giá tr âm khi và chỉ khi
A.
( )
4; .x +∞
B.
( )
;2 .x −∞
C.
( )
1; 5 .x
D.
( )
;1 .x −∞
II. PHN TRC NGHIM ĐÚNG - SAI.
Câu 1: Cho hàm s
()fx
có đồ th:
A, Đồ th ct trc
Ox
tại điểm
( )
0;1A
( )
0;3B
B, Phương trình
() 0fx=
có nghim
1, 3xx= =
C,
( )
fx
có bảng xét dấu là
D,
( )
0
fx>
khi
(
)
1
x
+∞
.
Câu 2: Cho bất phương trình
2
4 30
xx+ +≥
.
A, Tam thc vế trái
2
ax bx c++
có 2 nghim
12 1 2
;( )xx x x<
thì tam thc vế trái cùng du vi h s a nếu
12
( ;) (; )x xx −∞ +∞
và tam thc vế trái trái du vi h s a nếu
12
(; )x xx
.
B, Tam thc
2
43xx++
có 2 nghim
1; 3xx
=−=
và có h s
10a
= >
C, Bng xét dấu vế trái
D, Tp nghim của bất phương trình là
( ) ( )
; 3 1;T = −∞ +∞
Câu 3: Cho tam giác
ABC
0
1, 2 , 45AB AC A= = =
A, Độ dài
5
BC =
B, Din tích tam giác
ABC
bằng
1
2
C, Độ dài đường cao kẻ t đỉnh A ca tam giác ABC là
1
5
a
h =
D, Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC là
1R =
.
Câu 4: Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
3
. I là trung điểm cnh AC.
A,
3
2
BI =
B,
2BA BC BI+=
  
C,
BA BC BI+=
  
D,
3BA BC
+=
 
III. PHN T LUẬN (3 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Cho tam giác ABC
0
4, 6, 60AB BC ABC= = =
. I là trung điểm của AC. Tính tích vô hướng
a,
.BA BC
 
b,
.BI CA
 
Câu 2: (1 điểm). Mt chiếc cổng hình parabol khoảng cách gia hai chân cng
8AB m=
như hình v. Ngưi ta mun treo mt bảng khẩu hiu có chiu dài
bằng đoạn
EF
trên cng. Biết chiu cao ca cng là
4
m
4CD EF m= =
.
Hi phải treo khẩu hiu cách mặt đất 1 khoảng
DE
bằng bao nhiêu?
Câu 3: (1 điểm).
a. Giải BPT bậc hai
2
2 3 20xx +≤
b. Cho tam thức bậc hai . Tìm m sao cho
( ) 0,fx x R> ∀∈
Duyt ca BCM
Duyt ca TCM
Ngưi phn bin
Người ra đề
( )
( )
2
2 81fx x m x m=−+ ++
Đề 101
Đề 103
1. B
1. A
2. C
2. A
3. A
3. B
4. D
4. B
5. C
5. B
6. A
6. C
7. B
7. C
8. D
8. C
9. B
9. A
10. C
10. D
11. A
11. D
12. D
12. D
Câu 1: S-Đ-S-S
Câu 2: Đ-Đ-S-S
Câu 3: S-Đ-S-S
Câu 4: Đ-Đ-S-Đ
H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 102
PHN 1. TRC NGHIM NHIU LA CHN (3 điểm)
Câu 1. Kết quả của
.AB AC
 
là.
A.
AC

. B.
CB

. C.
BC

. D.
CA

.
Câu 2. Cho đồ th m s
( )
y fx=
, xác định khong ca
x
để
( )
0, fx<
A.
[ ]
1; 4
B.
( )( );1 4;−∞ +∞
. C.
( )
1; 4
. D.
( ][ );1 4;
−∞ +∞
.
Câu 3. Kết quả của
CD BC+
 
bằng:
A.
.DB

B.
BD

. C.
.DC

D.
0.
Câu 4. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình vuông
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.OA OC=
 
B.
.CB DA=
 
C.
.OB OD=
 
D.
.
AD BC=
 
Câu 5. Cho tam giác
MNP
đều có độ dài các cạnh bằng
32
. Tính
.MN MP
 
A.
9
. B.
32
2
. C.
93
. D.
36
2
.
Câu 6. Tam thức bậc hai
( )
2
43fx x x=−+
có giá trị dương khi và chỉ khi
TRƯNG THPT S 1 VĂN BÀN
T KHTN
--------------------
thi có 03 trang)
KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
A.
( )
3; .x +∞
B.
( )
1; 3 .x
C.
( )
2; .x +∞
D.
( )
;3 .x −∞
Câu 7. Cho đoạn thng
EF
. Gi
M
là một điểm trên
EF
sao cho
1
4
EM EF=
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
3FM EM=
 
. B.
3MF EM=
 
. C.
3
4
FM FE=
 
. D.
1
3
ME MF=
 
.
Câu 8. Cho tam giác
MNP
0
3, 6, 45MN MP M
= = =
. Tính
NP
(Kết qu làm tròn đến s thập phân thứ nht)
A.
45.NP =
B.
12,6.
NP =
C.
4, 4.
NP =
D.
19,5.
NP =
Câu 9. Tập xác định của hàm số
51
2
x
y
x
−+
=
:
A.
{ }
\2
. B.
{ }
\5
. C.
( )
;2−∞
. D.
1
\
5



.
Câu 10. Bảng biến thiên của hàm số
( )
y fx=
. Xác định khoảng nghịch biến của hàm số?
A.
(
)
3;
+∞
. B.
( )
2; +∞
. C.
( )
;3
+∞
. D.
( )
;2−∞
.
Câu 11. Tam giác
ABC
00
=30 , =60 , 3.A B AC =
Độ dài
BC
A.
26
. B.
32
. C.
2
2
. D.
3
.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
2 34xx
−= +
A.
3
x =
. B. Vô nghiệm. C.
3x =
. D.
2x =
.
II. PHN TRC NGHIM ĐÚNG - SAI. (4 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
()fx
có đồ th:
A, Đồ th ct trc
Ox
tại điểm
( )
1; 0M
( )
2; 0N
B, Phương trình
() 0fx=
có nghiệm
1, 2xx= =
C,
( )
fx
có bảng xét dấu là
D,
( )
0fx
khi
( )
1; 2
x
.
Câu 2: Cho bất phương trình
2
5 40
xx +<
.
A, Tam thc vế trái
2
ax bx c++
2 nghim
12 1 2
;( )xx x x<
thì tam thc vế trái cùng dấu với h s a nếu
12
( ;) (; )x xx −∞ +∞
và tam thức vế trái trái dấu với hệ s a nếu
12
(; )x xx
.
B, Tam thc
2
54
xx−+
có 2 nghiệm
1; 4xx= =
và có hệ s
10a = >
C, Bảng xét dấu vế trái
D, Tập nghiệm của bất phương trình là
( )
1; 4T =
Câu 3: Cho tam giác
ABC
0
1, 2 3 , 60BC AC C= = =
A, Độ dài
5,1
AB
=
B, Diện tích tam giác
ABC
bng
3
2
C, Độ dài đường cao kẻ t đỉnh B ca tam giác ABC là
3
b
h =
D, Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là
23
30
R =
.
Câu 4: Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bng
4
. M là trung điểm cạnh AB.
A,
3CM =
B,
2CA CB CM+=
  
C,
2CA CB CM+=
  
D,
23
CA CB+=
 
III. PHN T LUẬN (3 điểm)
Câu 1 (1 điểm). Cho hình bình hành ABCD có
0
6, 8, 120AB AD BAD= = =
. O là giao đim hai đường chéo. Tính
tích vô hướng
a,
.AB AD
 
b,
.AO BD
 
Câu 2 (1 điểm). Một chiếc cổng hình parabol chiều rộng
12AB m=
như hình v.
Gi s một chiếc xe tải chiều ngang
6CD m=
, chiều cao
4DE m=
đi vào vị trí
chính giữa cổng thì bị chm vào thàng cổng không đi được. Hỏi chiều cao của cổng
là bao nhiêu?
Câu 3 (1 điểm).
a. Giải BPT bậc hai
2
3 20xx+−>
b. Cho tam thức bậc hai
2
2( 2) 2 1() xmfx xm++= −−
. Tìm m sao cho
( ) 0,fx x R ∀∈
Duyt ca BCM
Duyt ca TCM
Ngưi phn bin
Ngưi ra đ
H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 104
PHN 1. TRC NGHIM NHIU LA CHN (3 điểm)
Câu 1. Nghiệm của phương trình
2 34
xx
−= +
A.
3x =
. B.
2x =
. C. Vô nghiệm. D.
3x =
.
Câu 2. Cho tam giác
MNP
0
3, 6, 45MN MP M
= = =
. Tính
NP
(Kết qu làm tròn đến s thập phân thứ nht)
A.
12,6.
NP =
B.
19,5.NP =
C.
4, 4.NP =
D.
45.
NP =
Câu 3. Bảng biến thiên của hàm số
( )
y fx=
. Xác định khoảng nghịch biến của hàm số?
A.
(
)
2; +∞
. B.
(
)
;2
−∞
. C.
( )
3; +∞
. D.
( )
;3+∞
.
Câu 4. Kết quả của
CD BC+
 
bằng:
A.
.DC

B.
.DB

C.
0
.
D.
BD

.
Câu 5. Tam thức bậc hai
( )
2
43fx x x=−+
có giá trị dương khi và chỉ khi
A.
( )
3; .x +∞
B.
( )
2; .x +∞
C.
( )
1; 3 .x
D.
( )
;3 .x −∞
Câu 6. Cho tam giác
MNP
đều có độ dài các cạnh bằng
32
. Tính
.MN MP
 
A.
32
2
. B.
93
. C.
36
2
. D.
9
.
Câu 7. Tam giác
ABC
00
=30 , =60 , 3.A B AC =
Độ dài
BC
A.
26
. B.
2
2
. C.
3
. D.
32
.
Câu 8. Tập xác định của hàm số
51
2
x
y
x
−+
=
:
A.
{ }
\5
. B.
1
\
5



. C.
( )
;2−∞
. D.
{ }
\2
.
TRƯNG THPT S 1 VĂN BÀN
T KHTN
--------------------
thi có 03 trang)
KIM TRA CUI HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Câu 9. Cho đoạn thng
EF
. Gi
M
là một điểm trên
EF
sao cho
1
4
EM EF=
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
3
4
FM FE
=
 
. B.
1
3
ME MF
=
 
. C.
3
FM EM=
 
. D.
3MF EM=
 
.
Câu 10. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình vuông
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.OB OD=
 
B.
.CB DA=
 
C.
.OA OC=
 
D.
.
AD BC
=
 
Câu 11. Cho đồ th hàm s
( )
y fx=
, xác định khong ca
x
để
(
)
0, fx<
A.
( )
1; 4
. B.
( ][ );1 4;−∞ +∞
. C.
( )( );1 4;−∞ +∞
. D.
[ ]
1; 4
Câu 12. Kết quả của
.AB AC
 
là.
A.
AC

. B.
CB

. C.
CA

. D.
BC

.
II. PHN TRC NGHIM ĐÚNG - SAI. (4 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
()fx
có đồ th:
A, Đồ th ct trc
Ox
tại điểm
( )
1; 0M
( )
2; 0N
B, Phương trình
() 0fx=
có nghiệm
1, 2xx= =
C,
( )
fx
có bảng xét dấu là
D,
( )
0
fx
khi
( )
1; 2
x
.
Câu 2: Cho bất phương trình
2
5 40xx +<
.
A, Tam thc vế trái
2
ax bx c
++
2 nghiệm
12 1 2
;( )
xx x x
<
thì tam thc vế trái cùng dấu với h
s a nếu
12
( ;) (; )x xx −∞ +∞
và tam thức vế trái trái dấu với hệ s a nếu
12
(; )x xx
.
B, Tam thc
2
54xx−+
có 2 nghiệm
1; 4xx= =
và có hệ s
10a = >
C, Bảng xét dấu vế trái
D, Tập nghiệm của bất phương trình là
( )
1; 4T =
Câu 3: Cho tam giác
ABC
0
1, 2 3 , 60BC AC C
= = =
A, Độ dài
5,1AB =
B, Diện tích tam giác
ABC
bng
3
2
C, Độ dài đường cao kẻ t đỉnh B ca tam giác ABC là
3
b
h
=
D, Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là
23
30
R =
.
Câu 4: Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bng
4
. M là trung điểm cạnh AB.
A,
3
CM =
B,
2CA CB CM+=
  
C,
2CA CB CM+=
  
D,
23CA CB
+=
 
III. PHN T LUẬN (3 điểm)
Câu 1 (1 điểm). Cho hình bình hành ABCD có
0
6, 8, 120AB AD BAD= = =
. O là giao đim hai đường chéo. Tính
tích vô hướng
a,
.AB AD
 
b,
.AO BD
 
Câu 2 (1 điểm). Một chiếc cổng hình parabol chiều rộng
12AB m=
như hình v.
Gi s một chiếc xe tải chiều ngang
6
CD m=
, chiều cao
4DE m=
đi vào vị trí
chính giữa cổng thì bị chm vào thàng cổng không đi được. Hỏi chiều cao của cổng
là bao nhiêu?
Câu 3 (1 điểm).
a. Giải BPT bậc hai
2
3 20xx
+−>
b. Cho tam thức bậc hai
2
2( 2) 2 1() xmfx xm++= −−
. Tìm m sao cho
( ) 0,fx x R ∀∈
Duyt ca BCM
Duyt ca TCM
Ngưi phn bin
Ngưi ra đ
Đề 102
Đề 104
1. B
1. C
2. C
2. C
3. B
3. B
4. C
4. D
5. A
5. A
6. A
6. D
7. D
7. C
8. C
8. D
9. A
9. B
10. D
10. A
11. D
11. A
12. B
12. B
Đáp án: Đ-Đ-Đ-S
Đáp án: Đ-Đ-S-Đ
Đáp án: S-Đ-S-S
Đáp án: S-Đ-Đ-S
Tiết 50 - 51
MA TRẬN ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I - TOÁN 10
Năm hc 2024-2025
TT Nội dung kiến thức Đơn vị kiến thức
Mức độ nhận thức TN
Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
1
Gii tam giác
Định lí cosin
1
1
Định lí sin
1
1
Diện tích tam giác
2
2
2
Véc tơ, các phép toán
của véc tơ
Hai véc tơ bằng nhau
1
1
Tổng của 2 véc tơ
1
1
Hiệu của 2 véc tơ
1
1
Độ dài véc tơ
1
1
Tích của véc tơ với một số
1
1
3
Tích vô hướng của 2
véc tơ
Tính vô hướng của 2 véc tơ 2 (TL1) 2
4
Hàm s và ứng dụng
Tập xác định của hàm số
1
1
Chiều biến thiên
1
1
Bài tập thực tế về hàm số bậc 2
1(TL)
1
5
Dấu tam thức bậc 2
Cho hàm số, tìm điều kiện của x để
( ) ( )
0, 0fx fx<>
1 1
Cho đồ thị hàm số, chỉ ra khoảng của
x để
( ) ( )
0, 0fx fx<>
1 1
6
Bất phương trình bậc 2
Giải BPT bậc 2 :
2
0ax bx c+ +≤
2(TL)
2
Tìm điều kiện tam số m để
( ) ( )
0, 0fx fx<>
1(TL) 1
7
Hai dạng phương trình
qui về phương trình
bậc 2
() ()f x gx=
1 1
Tổng
5
10
5
20
ĐÁP ÁN
Đề 101
Đề 103
Đề 102
Đề 104
1. B
1. A
1. B
1. C
2. C
2. A
2. C
2. C
3. A
3. B
3. B
3. B
4. D
4. B
4. C
4. D
5. C
5. B
5. A
5. A
6. A
6. C
6. A
6. D
7. B
7. C
7. D
7. C
8. D
8. C
8. C
8. D
9. B
9. A
9. A
9. B
10. C
10. D
10. D
10. A
11. A
11. D
11. D
11. A
12. D
12. D
12. B
12. B
101-103
102-104
Câu 1: S-Đ-S-S
Câu 1: Đ-Đ-Đ-S
Câu 2: Đ-Đ-S-S
Câu 2: Đ-Đ-S-Đ
Câu 3: S-Đ-S-S
Câu 3: S-Đ-S-S
Câu 4: Đ-Đ-S-Đ
Câu 4: S-Đ-Đ-S
Câu
Đề 101-103
Điểm
Đề 102-104
1
a,
0
. . .cos
4.6.cos60 12
BA BC BA BC ABC=
= =
 
b,
( )( )
( )
22
1
.
2
1
10
2
BI CA BA BC BA BC
BA BC
=+−
= −=
     
0,25
0,25
0,25
0,25
a,
0
. . .cos
6.8.cos120 24
AB AD AB AD BAD
=
= =
 
b,
( )( )
( )
22
1
.
2
1
14
2
AO BD AB AD AD AB
AD AB
=+−
= −=
     
2
Chọn hệ trc tọa độ Oxy như hình vẽ
Gi sử phương phương trình đồ th cái cổng có
dạng:
2
( 0)y ax bx c a= ++
Theo giả thiết có đồ th đi qua các điểm
G(0;4),
(4; 0)B
và trục đx
0x =
nên ta có hệ
2
0
0
2
1
4
4
16 4 0
4
1
4
4
b
b
a
ca
a bc
c
yx
=
−=
= ⇔=


+ +=
=

⇒= +
Tọa độ đỉnh là:
( )
2;3E
. Vậy khẩu hiệu treo
cao 3m
0,25
0,25
0,25
0,25
Chọn hệ trc tọa độ Oxy như hình vẽ
Gi sử phương trình đồ th cái cổng có dạng:
2
( 0)y ax bx c a= ++
Theo giả thiết có đồ th đi qua các điểm
( ) ( )
6; 0 , 3; 4
BE
và trục đối xứng
0x =
nên ta
có hệ
2
0
0
2
4
36 6 0
27
93 4
16
3
4 16
27 3
b
b
a
a bc a
a bc
c
yx
=
−=
+ += =


+ +=

=
⇒= +
Tọa độ đỉnh là:
16
0;
3
I



. Vậy chiều cao cổng
16
5,33( )
3
m
3
2
2 3 20xx +≤
Xét
2
() 2 3 2fx x x= −+
2
() 0
1
2
x
fx
x
=
=
=
Có BXD:
x
−∞
-2
1
2
+
f(x) - 0 + 0 -
Vậy
() 0fx
khi
(
]
1
;2 ;
2
x

−∞ +∞

0,25
0,25
2
3 20xx+−>
Xét
2
() 3 2fx x x= +−
1
() 0
2
3
x
fx
x
=
=
=
Có BXD:
x
−∞
-1
2
3
+
f(x) + 0 - 0 +
Vậy f(x)>0 khi
( )
2
;1 ;
3
x

−∞ +∞


( ) ( )
2
2 81fx x m x m=−+ ++
2
2( 2) 2 1() xmfx xm++= −−
( )
2
2
2
0
( ) 0,
0
2 4(8 1) 0
' 4 4 32 4 0
28 0 0 28
a
fx x R
mm
mm m
mm m
>
> ∀∈
∆<
⇔∆= + + <


⇔∆ = + + <
<⇔< <
0,25
0,25
( )
2
2
0
( ) 0,
'0
' 2 2 10
' 6 50 5 1
a
fx x R
mm
mm m
>
∀∈
∆≤
⇔∆ = + + +
⇔∆ = + + ⇔−
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10

Preview text:

TRƯỜNG THPT SỐ 1 VĂN BÀN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TỔ KHTN NĂM HỌC 2024 - 2025 MÔN: TOÁN 10 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ....... Mã đề 101
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN
Câu 1
. Cho đoạn thẳng MN . Gọi I là một điểm trên MN sao cho 2
MI = MN . Khẳng định nào sau đây sai? 3         A. 1 NI = IM .
B. IM = 2IN . C. 3 MN = − IM .
D. MI = 2IN . 2 2
Câu 2. Tam giác ABC có  0  0 =
A 45 , B=60 , BC = 4. Tính độ dài AC. A. 3 2 . B. 2 6 . C. 2 6 . D. 4 6 . 2 3 3
Câu 3. Cho tam giác ABC có = =  0
AB 5, AC 4, A = 60 . Tính BC (Kết quả làm tròn đến số thập phân thứ nhất) A. BC = 4,6. B. BC = 21. C. BC = 5,4. D. BC = 3,5.
Câu 4. Bảng biến thiên của hàm số y = f (x) . Xác định khoảng đồng biến của hàm số? A. ( 4; − +∞) . B. (1;+∞). C. ( ;4 −∞ ) . D. ( ) ;1 −∞ . Câu 5. Cho tam giác  
ABC đều có độ dài các cạnh bằng 2 3 . Tính A . B AC . A. 12. B. 12 − . C. 6 . D. 6 − .  
Câu 6. Kết quả của OM ON. là.     A. NM . B. MN . C. ON . D. NO .  
Câu 7. Kết quả của FE + MF bằng:     A. 0. B. ME . C. EF. D. EM.
Câu 8. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?       A. OA   = OC − .
B. AD = BC. C. CB = . DA D. OB = . OD
Câu 9. Tập xác định của hàm số 3x 2 y = là : x + 5 A. 2  \   . B.  \{ } 5 − . C. (5;+∞) . D.  \{ } 5 . 3  
Câu 10. Cho đồ thị hàm số y = f (x) , xác định khoảng của x để f (x) ≥ 0, A. ( ; −∞ ) 1 ∪ (3;+∞) . B. ( ; −∞ ] 1 ∪[3;+∞) . C. [1; ] 3 D. (1;3).
Câu 11. Nghiệm của phương trình 2x − 4 = x +1 là A. x = 5. B. x = 4 − . C. x =10. D. x = 2 .
Câu 12. Tam thức bậc hai f (x) 2
= −x + 6x − 5 có giá trị âm khi và chỉ khi
A. x ∈(4;+∞). B. x ∈( ; −∞ 2). C. x ∈(1;5).
D. x ∈(−∞ ) ;1 .
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG - SAI.
Câu 1: Cho hàm số f (x) có đồ thị:
A, Đồ thị cắt trục Ox tại điểm A(0; ) 1 và B(0;3)
B, Phương trình f (x) = 0 có nghiệm x =1, x = 3
C, f (x) có bảng xét dấu là
D, f (x) > 0 khi x∈(1+ ∞) .
Câu 2: Cho bất phương trình 2
x + 4x + 3 ≥ 0 .
A, Tam thức vế trái 2
ax + bx + c có 2 nghiệm x ; x (x < x ) thì tam thức vế trái cùng dấu với hệ số a nếu 1 2 1 2 x ∈( ;
−∞ x ) ∪ (x ;+∞) và tam thức vế trái trái dấu với hệ số a nếu x ∈(x ; x ) . 1 2 1 2 B, Tam thức 2
x + 4x + 3có 2 nghiệm x = 1; − x = 3
− và có hệ số a =1 > 0
C, Bảng xét dấu vế trái
D, Tập nghiệm của bất phương trình là T = ( ; −∞ 3 − ) ∪( 1; − +∞)
Câu 3: Cho tam giác ABC có = =  0 AB 1, AC 2, A = 45
A, Độ dài BC = 5
B,
Diện tích tam giác ABC bằng 1 2
C, Độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC là 1 h = a 5
D, Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là R =1.
Câu 4: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 3 . I là trung điểm cạnh AC.         A, 3 BI =
B, BA + BC = 2BI
C, BA + BC = BI
D, BA + BC = 3 2
III. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Cho tam giác ABC có = =  0
AB 4, BC 6, ABC = 60 . I là trung điểm của AC. Tính tích vô hướng     a, B . A BC b, BI.CA
Câu 2: (1 điểm). Một chiếc cổng hình parabol có khoảng cách giữa hai chân cổng
AB = 8m như hình vẽ. Người ta muốn treo một bảng khẩu hiệu có chiều dài
bằng đoạn EF trên cổng. Biết chiều cao của cổng là 4m CD = EF = 4m .
Hỏi phải treo khẩu hiệu cách mặt đất 1 khoảng DE bằng bao nhiêu?
Câu 3: (1 điểm). a. Giải BPT bậc hai 2 2
x − 3x + 2 ≤ 0
b. Cho tam thức bậc hai f (x) 2
= x − (m + 2) x + 8m +1 . Tìm m sao cho f (x) > 0, x ∀ ∈ R Duyệt của BCM Duyệt của TCM Người phản biện Người ra đề
TRƯỜNG THPT SỐ 1 VĂN BÀN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TỔ KHTN NĂM HỌC 2024 - 2025 MÔN: TOÁN 10 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ....... Mã đề 103
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN
Câu 1
. Cho đoạn thẳng MN . Gọi I là một điểm trên MN sao cho 2
MI = MN . Khẳng định nào sau đây sai? 3        
A. IM = 2IN . B. 3 MN = − IM . C. 1 NI = IM .
D. MI = 2IN . 2 2 Câu 2. Cho tam giác  
ABC đều có độ dài các cạnh bằng 2 3 . Tính A . B AC . A. 6 . B. 6 − . C. 12. D. 12 − .
Câu 3. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?       A. OA   = OC − . B. OB = . OD C. CB = . DA
D. AD = BC.
Câu 4. Cho tam giác ABC có = =  0
AB 5, AC 4, A = 60 . Tính BC (Kết quả làm tròn đến số thập phân thứ nhất) A. BC = 21. B. BC = 4,6. C. BC = 5,4. D. BC = 3,5.  
Câu 5. Kết quả của FE + MF bằng:     A. 0. B. ME . C. EM. D. EF.  
Câu 6. Kết quả của OM ON. là.     A. NO . B. ON . C. NM . D. MN .
Câu 7. Tam giác ABC có  0  0 =
A 45 , B=60 , BC = 4. Tính độ dài AC. A. 3 2 . B. 4 6 . C. 2 6 . D. 2 6 . 2 3 3
Câu 8. Bảng biến thiên của hàm số y = f (x) . Xác định khoảng đồng biến của hàm số? A. ( 4; − +∞) . B. (1;+∞). C. ( ) ;1 −∞ . D. ( ;4 −∞ ) . −
Câu 9. Tập xác định của hàm số 3x 2 y = là : x + 5 A.  \{ } 5 − . B. 2  \   . C.  \{ } 5 . D. (5;+∞) . 3  
Câu 10. Cho đồ thị hàm số y = f (x) , xác định khoảng của x để f (x) ≥ 0, A. ( ; −∞ ] 1 ∪[3;+∞) . B. ( ; −∞ ) 1 ∪ (3;+∞) . C. (1;3). D. [1; ] 3
Câu 11. Nghiệm của phương trình 2x − 4 = x +1 là A. x = 4 − . B. x =10. C. x = 2 . D. x = 5.
Câu 12. Tam thức bậc hai f (x) 2
= −x + 6x − 5 có giá trị âm khi và chỉ khi
A. x ∈(4;+∞). B. x ∈( ; −∞ 2). C. x ∈(1;5).
D. x ∈(−∞ ) ;1 .
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG - SAI.
Câu 1: Cho hàm số f (x) có đồ thị:
A, Đồ thị cắt trục Ox tại điểm A(0; ) 1 và B(0;3)
B, Phương trình f (x) = 0 có nghiệm x =1, x = 3
C, f (x) có bảng xét dấu là
D, f (x) > 0 khi x∈(1+ ∞) .
Câu 2: Cho bất phương trình 2
x + 4x + 3 ≥ 0 .
A, Tam thức vế trái 2
ax + bx + c có 2 nghiệm x ; x (x < x ) thì tam thức vế trái cùng dấu với hệ số a nếu 1 2 1 2 x ∈( ;
−∞ x ) ∪ (x ;+∞) và tam thức vế trái trái dấu với hệ số a nếu x ∈(x ; x ) . 1 2 1 2 B, Tam thức 2
x + 4x + 3có 2 nghiệm x = 1; − x = 3
− và có hệ số a =1 > 0
C, Bảng xét dấu vế trái
D, Tập nghiệm của bất phương trình là T = ( ; −∞ 3 − ) ∪( 1; − +∞)
Câu 3: Cho tam giác ABC có = =  0 AB 1, AC 2, A = 45
A, Độ dài BC = 5
B,
Diện tích tam giác ABC bằng 1 2
C, Độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC là 1 h = a 5
D, Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là R =1.
Câu 4: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 3 . I là trung điểm cạnh AC.         A, 3 BI =
B, BA + BC = 2BI
C, BA + BC = BI
D, BA + BC = 3 2
III. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Cho tam giác ABC có = =  0
AB 4, BC 6, ABC = 60 . I là trung điểm của AC. Tính tích vô hướng     a, B . A BC b, BI.CA
Câu 2: (1 điểm). Một chiếc cổng hình parabol có khoảng cách giữa hai chân cổng
AB = 8m như hình vẽ. Người ta muốn treo một bảng khẩu hiệu có chiều dài
bằng đoạn EF trên cổng. Biết chiều cao của cổng là 4m CD = EF = 4m .
Hỏi phải treo khẩu hiệu cách mặt đất 1 khoảng DE bằng bao nhiêu?
Câu 3: (1 điểm). a. Giải BPT bậc hai 2 2
x − 3x + 2 ≤ 0
b. Cho tam thức bậc hai f (x) 2
= x − (m + 2) x + 8m +1 . Tìm m sao cho f (x) > 0, x ∀ ∈ R Duyệt của BCM Duyệt của TCM Người phản biện Người ra đề Đề 101 Đề 103 1. B 1. A 2. C 2. A 3. A 3. B 4. D 4. B 5. C 5. B 6. A 6. C 7. B 7. C 8. D 8. C 9. B 9. A 10. C 10. D 11. A 11. D 12. D 12. D
Câu 1: S-Đ-S-S
Câu 2: Đ-Đ-S-S
Câu 3: S-Đ-S-S
Câu 4: Đ-Đ-S-Đ
TRƯỜNG THPT SỐ 1 VĂN BÀN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TỔ KHTN NĂM HỌC 2024 - 2025 MÔN: TOÁN 10 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ....... Mã đề 102
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN (3 điểm)  
Câu 1. Kết quả của AB AC. là.     A. AC . B. CB . C. BC . D. CA .
Câu 2. Cho đồ thị hàm số y = f (x) , xác định khoảng của x để f (x) < 0, A. [1;4] B. ( ; −∞ ) 1 ∪ (4;+∞) . C. (1;4) . D. ( ; −∞ ] 1 ∪[4;+∞) .  
Câu 3. Kết quả của CD + BC bằng:     A. . DB B. BD . C. DC. D. 0.
Câu 4. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình vuông ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?       A. OA   = OC − . B. CB = . DA C. OB = . OD
D. AD = BC.  
Câu 5. Cho tam giác MNP đều có độ dài các cạnh bằng 3 2 . Tính MN.MP A. 9 . B. 3 2 . C. 9 3 . D. 3 6 . 2 2
Câu 6. Tam thức bậc hai f (x) 2
= x − 4x + 3 có giá trị dương khi và chỉ khi
A. x ∈(3;+∞). B. x ∈(1;3).
C. x ∈(2;+∞). D. x ∈( ;3 −∞ ).
Câu 7. Cho đoạn thẳng EF . Gọi M là một điểm trên EF sao cho 1
EM = EF . Khẳng định nào sau đây sai? 4         A. FM = 3 − EM .
B. MF = 3EM . C. 3 FM = FE . D. 1 ME = MF . 4 3
Câu 8. Cho tam giác MNP có = =  0
MN 3, MP 6, M = 45 . Tính NP (Kết quả làm tròn đến số thập phân thứ nhất) A. NP = 45. B. NP =12,6. C. NP = 4,4. D. NP =19,5. − +
Câu 9. Tập xác định của hàm số 5x 1 y = là : x − 2 A.  \{ } 2 . B.  \{ } 5 − . C. ( ; −∞ 2 − ) . D. 1  \   . 5  
Câu 10. Bảng biến thiên của hàm số y = f (x) . Xác định khoảng nghịch biến của hàm số? A. (3;+∞) . B. (2;+∞) . C. ( ; +∞ 3) . D. ( ;2 −∞ ) .
Câu 11. Tam giác ABC có  0  0 =
A 30 , B=60 , AC = 3. Độ dài BC A. 2 6 . B. 3 2 . C. 2 . D. 3 . 2
Câu 12. Nghiệm của phương trình x − 2 = 3x + 4 là A. x = 3 − . B. Vô nghiệm. C. x = 3. D. x = 2 .
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG - SAI. (4 điểm)
Câu 1: Cho hàm số f (x) có đồ thị:
A, Đồ thị cắt trục Ox tại điểm M (1;0)và N (2;0)
B, Phương trình f (x) = 0 có nghiệm x =1, x = 2
C, f (x) có bảng xét dấu là
D, f (x) ≤ 0 khi x∈(1;2) .
Câu 2: Cho bất phương trình 2
x − 5x + 4 < 0 .
A, Tam thức vế trái 2
ax + bx + c có 2 nghiệm x ; x (x < x ) thì tam thức vế trái cùng dấu với hệ số a nếu 1 2 1 2 x ∈( ;
−∞ x ) ∪ (x ;+∞) và tam thức vế trái trái dấu với hệ số a nếu x ∈(x ; x ) . 1 2 1 2 B, Tam thức 2
x − 5x + 4 có 2 nghiệm x =1; x = 4 và có hệ số a =1 > 0
C, Bảng xét dấu vế trái
D, Tập nghiệm của bất phương trình là T = (1;4)
Câu 3: Cho tam giác ABC có = =  0
BC 1, AC 2 3, C = 60
A, Độ dài AB = 5,1
B,
Diện tích tam giác ABC bằng 3 2
C, Độ dài đường cao kẻ từ đỉnh B của tam giác ABC là h = b 3
D, Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 2 3 R = . 30
Câu 4: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 4 . M là trung điểm cạnh AB.        
A, CM = 3 B, CA + CB = 2CM
C, CA + CB = 2 CM
D, CA + CB = 2 3
III. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1 (1 điểm). Cho hình bình hành ABCD có = =  0
AB 6, AD 8, BAD =120 . O là giao điểm hai đường chéo. Tính tích vô hướng     a, A . B AD b, A . O BD
Câu 2 (1 điểm). Một chiếc cổng hình parabol có chiều rộng AB =12m như hình vẽ.
Giả sử một chiếc xe tải có chiều ngangCD = 6m , chiều cao DE = 4m đi vào vị trí
chính giữa cổng thì bị chạm vào thàng cổng không đi được. Hỏi chiều cao của cổng là bao nhiêu?
Câu 3 (1 điểm). a. Giải BPT bậc hai 2
3x + x − 2 > 0 b. Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = x + 2(m + 2)x − 2m −1 . Tìm m sao cho f (x) ≥ 0, x ∀ ∈ R Duyệt của BCM Duyệt của TCM Người phản biện Người ra đề
TRƯỜNG THPT SỐ 1 VĂN BÀN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TỔ KHTN NĂM HỌC 2024 - 2025 MÔN: TOÁN 10 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ....... Mã đề 104
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN (3 điểm)
Câu 1
. Nghiệm của phương trình x − 2 = 3x + 4 là A. x = 3. B. x = 2 . C. Vô nghiệm. D. x = 3 − .
Câu 2. Cho tam giác MNP có = =  0
MN 3, MP 6, M = 45 . Tính NP (Kết quả làm tròn đến số thập phân thứ nhất) A. NP =12,6. B. NP =19,5. C. NP = 4,4. D. NP = 45.
Câu 3. Bảng biến thiên của hàm số y = f (x) . Xác định khoảng nghịch biến của hàm số? A. (2;+∞) . B. ( ;2 −∞ ) . C. (3;+∞) . D. ( ; +∞ 3) .  
Câu 4. Kết quả của CD + BC bằng:     A. DC. B. . DB C. 0. D. BD .
Câu 5. Tam thức bậc hai f (x) 2
= x − 4x + 3 có giá trị dương khi và chỉ khi
A. x ∈(3;+∞).
B. x ∈(2;+∞). C. x ∈(1;3). D. x ∈( ;3 −∞ ).  
Câu 6. Cho tam giác MNP đều có độ dài các cạnh bằng 3 2 . Tính MN.MP A. 3 2 . B. 9 3 . C. 3 6 . D. 9 . 2 2
Câu 7. Tam giác ABC có  0  0 =
A 30 , B=60 , AC = 3. Độ dài BC A. 2 6 . B. 2 . C. 3 . D. 3 2 . 2 − +
Câu 8. Tập xác định của hàm số 5x 1 y = là : x − 2 A.  \{ } 5 − . B. 1  \   . C. ( ; −∞ 2 − ) . D.  \{ } 2 . 5  
Câu 9. Cho đoạn thẳng EF . Gọi M là một điểm trên EF sao cho 1
EM = EF . Khẳng định nào sau đây sai? 4         A. 3 FM = FE . B. 1 ME = MF . C. FM = 3 − EM .
D. MF = 3EM . 4 3
Câu 10. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình vuông ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?       A. OB   = . OD B. CB = . DA
C. OA = OC − .
D. AD = BC.
Câu 11. Cho đồ thị hàm số y = f (x) , xác định khoảng của x để f (x) < 0, A. (1;4) . B. ( ; −∞ ] 1 ∪[4;+∞) . C. ( ; −∞ ) 1 ∪ (4;+∞) . D. [1;4]  
Câu 12. Kết quả của AB AC. là.     A. AC . B. CB . C. CA . D. BC .
II. PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐÚNG - SAI. (4 điểm)
Câu 1: Cho hàm số f (x) có đồ thị:
A, Đồ thị cắt trục Ox tại điểm M (1;0)và N (2;0)
B, Phương trình f (x) = 0 có nghiệm x =1, x = 2
C, f (x) có bảng xét dấu là
D, f (x) ≤ 0 khi x∈(1;2) .
Câu 2: Cho bất phương trình 2
x − 5x + 4 < 0 .
A, Tam thức vế trái 2
ax + bx + c có 2 nghiệm x ; x (x < x ) thì tam thức vế trái cùng dấu với hệ 1 2 1 2 số a nếu x∈( ;
−∞ x ) ∪ (x ;+∞) và tam thức vế trái trái dấu với hệ số a nếu x ∈(x ; x ) . 1 2 1 2 B, Tam thức 2
x − 5x + 4 có 2 nghiệm x =1; x = 4 và có hệ số a =1 > 0
C, Bảng xét dấu vế trái
D, Tập nghiệm của bất phương trình là T = (1;4)
Câu 3: Cho tam giác ABC có = =  0
BC 1, AC 2 3, C = 60
A, Độ dài AB = 5,1
B,
Diện tích tam giác ABC bằng 3 2
C, Độ dài đường cao kẻ từ đỉnh B của tam giác ABC là h = b 3
D, Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 2 3 R = . 30
Câu 4: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 4 . M là trung điểm cạnh AB.         A, CM = 3
B, CA + CB = 2CM
C, CA + CB = 2 CM
D, CA + CB = 2 3
III. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1 (1 điểm). Cho hình bình hành ABCD có = =  0
AB 6, AD 8, BAD =120 . O là giao điểm hai đường chéo. Tính tích vô hướng     a, A . B AD b, A . O BD
Câu 2 (1 điểm). Một chiếc cổng hình parabol có chiều rộng AB =12m như hình vẽ.
Giả sử một chiếc xe tải có chiều ngangCD = 6m , chiều cao DE = 4m đi vào vị trí
chính giữa cổng thì bị chạm vào thàng cổng không đi được. Hỏi chiều cao của cổng là bao nhiêu?
Câu 3 (1 điểm). a. Giải BPT bậc hai 2
3x + x − 2 > 0 b. Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = x + 2(m + 2)x − 2m −1 . Tìm m sao cho f (x) ≥ 0, x ∀ ∈ R Duyệt của BCM Duyệt của TCM Người phản biện Người ra đề Đề 102 Đề 104 1. B 1. C 2. C 2. C 3. B 3. B 4. C 4. D 5. A 5. A 6. A 6. D 7. D 7. C 8. C 8. D 9. A 9. B 10. D 10. A 11. D 11. A 12. B 12. B
Đáp án: Đ-Đ-Đ-S
Đáp án: Đ-Đ-S-Đ
Đáp án: S-Đ-S-S
Đáp án: S-Đ-Đ-S Tiết 50 - 51
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I - TOÁN 10 Năm học 2024-2025
Mức độ nhận thức TN
TT Nội dung kiến thức
Đơn vị kiến thức Nhận Thông Vận Tổng biết hiểu dụng Định lí cosin 1 1 1 Giải tam giác Định lí sin 1 1 Diện tích tam giác 2 2 Hai véc tơ bằng nhau 1 1 Tổng của 2 véc tơ 1 1
2 Véc tơ, các phép toán của véc tơ Hiệu của 2 véc tơ 1 1 Độ dài véc tơ 1 1
Tích của véc tơ với một số 1 1
3 Tích vô hướng của 2 véc tơ
Tính vô hướng của 2 véc tơ 2 (TL1) 2
Tập xác định của hàm số 1 1
4 Hàm số và ứng dụng Chiều biến thiên 1 1
Bài tập thực tế về hàm số bậc 2 1(TL) 1
Cho hàm số, tìm điều kiện của x để
f (x) < 0, f (x) > 0 1 1
5 Dấu tam thức bậc 2
Cho đồ thị hàm số, chỉ ra khoảng của
x để f (x) < 0, f (x) > 0 1 1 Giải BPT bậc 2 : 2
ax + bx + c ≤ 0 2(TL) 2
6 Bất phương trình bậc 2 Tìm điều kiện tam số m để 1(TL) 1
f (x) < 0, f (x) > 0 Hai dạng phương trình
7 qui về phương trình
f (x) = g(x) 1 1 bậc 2 Tổng 5 10 5 20 ĐÁP ÁN
Đề 101 Đề 103 Đề 102 Đề 104 1. B 1. A 1. B 1. C 2. C 2. A 2. C 2. C 3. A 3. B 3. B 3. B 4. D 4. B 4. C 4. D 5. C 5. B 5. A 5. A 6. A 6. C 6. A 6. D 7. B 7. C 7. D 7. C 8. D 8. C 8. C 8. D 9. B 9. A 9. A 9. B 10. C 10. D 10. D 10. A 11. A 11. D 11. D 11. A 12. D 12. D 12. B 12. B 101-103 102-104
Câu 1: S-Đ-S-S
Câu 1: Đ-Đ-Đ-S
Câu 2: Đ-Đ-S-S
Câu 2: Đ-Đ-S-Đ
Câu 3: S-Đ-S-S
Câu 3: S-Đ-S-S
Câu 4: Đ-Đ-S-Đ
Câu 4: S-Đ-Đ-S Câu Đề 101-103 Điểm Đề 102-104 1     =  =  A . B AD A . B A . D cos BAD a, B . A BC B . A BC.cos ABC 0,25 a, 0 = 4.6.cos60 =12 0 = 6.8.cos120 = 24 − 0,25 b, b,
  1    
  1    
BI.CA = (BA+ BC)(BABC) 0,25 A .
O BD = ( AB + AD)( AD AB) 2 2 1 1 = ( 2 2 BA BC ) = 10 − = ( 2 2 AD AB ) =14 2 0,25 2 2
Chọn hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ
Chọn hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ
Giả sử phương phương trình đồ thị cái cổng có
Giả sử phương trình đồ thị cái cổng có dạng: dạng: 2
y = ax + bx + c(a ≠ 0) 2
y = ax + bx + c(a ≠ 0)
Theo giả thiết có đồ thị đi qua các điểm
Theo giả thiết có đồ thị đi qua các điểm 0,25
B(6;0), E (3;4) và trục đối xứng x = 0 nên ta
G(0;4), B(4;0) và trục đx x = 0 nên ta có hệ có hệ  b − = 0 b  = 0   2ab   − = 0 b  = 0  1 0,25  c = 4 ⇔ a − = 2a  4   4 − 16  a 4b c 0  + + = 36
a + 6b + c = 0 ⇔ a =  c = 4 27    
9a + 3b + c = 4   16  c = 1  2
y = − x + 4  3 4 0,25 4 2 16 ⇒ y = − x +
Tọa độ đỉnh là: E (2;3). Vậy khẩu hiệu treo 27 3 cao 3m Tọa độ đỉnh là: 16 I 0;  
 . Vậy chiều cao cổng  3 
0,25 là 16 ≈ 5,33(m) 3 3 2 2
x − 3x + 2 ≤ 0 2
3x + x − 2 > 0 Xét 2 f (x) = 2
x − 3x + 2 Xét 2
f (x) = 3x + x − 2 x = 2 − x = 1 − f (x) 0  = ⇔ 1 f (x) 0  = ⇔ x 2 = x =  2  3 Có BXD: Có BXD: x −∞ -2 1 + ∞ x −∞ -1 2 + ∞ 2 0,25 3 f(x) - 0 + 0 - f(x) + 0 - 0 +
Vậy f (x) ≤ 0 khi x ( ] 1 ; 2 ;  ∈ −∞ − ∪ +∞   
Vậy f(x)>0 khi x∈(−∞ − ) 2 ; 1 ∪ ;+∞    2   0,25  3  f (x) 2
= x − (m + 2) x + 8m +1 2
f (x) = x + 2(m + 2)x − 2m −1 a > 0 a > 0
f (x) > 0, x ∀ ∈ R ⇔ 
f (x) ≥ 0, x ∀ ∈ R ⇔  ∆ < 0 0,25 ∆ ' ≤ 0 ⇔ ∆ = −  (m + 2) 2  − 4(8m +1) < 0 
⇔ ∆ ' = (m + 2)2 + 2m +1≤ 0 2
⇔ ∆ ' = m + 4m + 4 − 32m − 4 < 0 0,25 2
⇔ ∆ ' = m + 6m + 5 ≤ 0 ⇔ 5 − ≤ m ≤ 1 − 2
m − 28m < 0 ⇔ 0 < m < 28
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10
Document Outline

  • Đề 101-103
  • Đề 102-104
  • Ma trận,đáp án KT CUỐI KÌ I -TOÁN 10
  • Đề Thi HK1 Toán 10