Đề cuối kì 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Vĩnh Bảo – Hải Phòng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 1 / 5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HP
TRƯỜNG THPT VĨNH BẢO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
N: TOÁN 12
Thời gian bàm bài: 45 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên....................................................SBD ........................STT.............
Mã đề thi: 424
Phn trắc nghiệm: Chọn phương án trả lời A, B, C hoặc D tương ứng với nội dung câu hỏi:
Câu 1. Hàm s có đồ th nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 2. S đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ca đ th hàm số
4
2
2 91
54
x
y
xx
−−
=
−+
:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 3. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
và có đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
23
1 13fx x x x
= +−
. Khng định nào
dưới đây là khẳng định sai?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1; 2
. B. Hàm s nghịch biến trên khoảng
;2
.
C. Hàm s nghịch biến trên khoảng
. D. Hàm s đồng biến trên khoảng
1; 3
.
Câu 4. Tập xác định D của hàm số
( )
=
3
4yx
là:
A.
( )
= +∞4;D
. B.
{ }
= \4D
. C.
(
]
;4D = −∞
. D.
( )
= −∞;4D
.
Câu 5. Đường cong dưới đây là đồ th ca một trong các hàm số sau, hỏi đó là hàm số nào?
A.
42
31yx x=++
. B.
42
31yx x=−+
. C.
42
32yx x=−−
. D.
42
21yx x=−−
.
4
3
x
y
x
=
−+
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-5
5
x
y
O
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-5
5
x
y
O
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-5
5
x
y
O
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-5
5
x
y
O
x
y
O
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 2 / 5
Câu 6. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên.
Hỏi hàm số
có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
3
. B.
2.
C. 0. D.
1.
Câu 7. Cho . Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1n
n
a
a
a
=
. B.
..
m n mn
aa a
+
=
C.
.
m
mn
n
a
a
a
=
D.
Câu 8. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
( )
2
5
log 1 .yx= +
B.
.
x
ye=
C.
.
5
x
y
π

=


D.
1
3
log .yx=
Câu 9. Giá tr nh nhất của hàm số
2
6 15 1
3
xx
y
x
−+
=
trên khoảng
( )
0; +∞
( )
26
,,
a
ab
b
. Tính
9.ab
A.
24
. B.
12
. C.
42
. D.
42
.
Câu 10. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cn ngang ca đ th hàm số
21
43
x
y
x
+
=
?
A.
4
3
x =
. B.
2
3
y
=
. C.
2
3
x
=
. D.
1
2
y =
.
Câu 11. Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
1AB =
2AD =
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm
ca
AD
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
xung quanh trục
MN
, ta được một hình trụ. Diện tích xung quanh
ca hình trụ đó bng:
A.
6.
π
B.
2.
π
C.
8.
π
D.
4.
π
Câu 12. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
3BC a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
2AC a=
.
Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
.
A.
3
3Va=
. B.
3
2
3
a
V =
. C.
3
2
6
a
V =
. D.
3
2Va=
.
Câu 13. Giá tr nh nhất của hàm số trên đoạn bng:
A. . B. . C. . D.
127
.
10
Câu 14. Cho khối hộp ch nhật có 3 kích thước
4; 5; 6
. Th tích của khối hộp đã cho bằng?
A.
20
. B.
120.
C.
60
. D.
30.
Câu 15. Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
=AB a
= 30
o
ACB
. Tính thể tích
V
ca khi
nón nhận được khi quay tam giác
ABC
quanh cạnh
AC
.
A.
π
=
3
3
6
a
V
. B.
π
=
3
.
3
a
V
C.
= π
3
3Va
. D.
π
=
3
3
3
a
V
.
( )
y fx=
0, ,a mn>∈
( ) ( ).
mn nm
aa=
42
13yx x=−+
[ 1; 2]
13
51
4
25
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 3 / 5
Câu 16. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên. Khng định nào sau đây đúng?
A.
[ ]
( )
2; 1
max 1fx
−−
=
. B.
( )
( )
;1
max 1.fx
−∞
=
C.
( )
( )
;1
min 2fx
−∞
=
. D.
( )
1;
0m (in )fx
+∞
=
.
Câu 17. Cho khối chóp tam giác đều
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
2a
. Tính thể tích
V
ca
khối chóp
.S ABC
.
A.
3
11
6
a
V =
. B.
3
11
4
a
V =
. C.
3
11
12
a
V =
. D.
3
13
12
a
V =
.
Câu 18. Tng cc đại và cực tiểu của hàm số
32
38yx x=−+
bng:
A. 2. B. 12. C. 32. D. 14.
Câu 19. Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy
r
là.
A.
xq
S rl
π
=
. B.
2
xq
S rl
π
=
. C.
2
xq
S rl r
ππ
= +
. D.
2
2
xq
S rl
π
=
.
Câu 20. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy
r
và độ dài đường sinh
l
bng:
A.
2
4
.
3
rl rπ
B.
2
4 2.rl rπ
C.
2
.rl rπ
D.
2
22rl rπ
.
Câu 21. Rút gọn biểu thức
=
7
3
3
:Qb b
với
> 0b
.
A.
=
4
3
Qb
. B.
=
2
Qb
. C.
=
4
3
Qb
. D.
=
2
Qb
.
Câu 22. Cho hàm số liên tục trên và có đồ th như hình vẽ dưới đây
Phương trình
( )
38fx=
có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt.
A.
2.
B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Cực đại của hàm s đã cho bằng:
A.
2
. B. 2. C.
3
. D.
3
.
( )
y fx=
( )
y fx=
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 4 / 5
Câu 24. Cho hàm số
21
42
x
y
x
=
+
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên
\2
. B. Hàm s đồng biến trên khoảng
( )
2; +∞
.
C. Hàm s nghịch biến trên khoảng
( )
5; +∞
. D. Hàm s nghịch biến trên khoảng
( )
2; +∞
.
Câu 25. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương
, xy
01a<≠
?
A.
log log log
a aa
x
xy
y
= +
. B.
1
log log
m
a
a
xx
m
=
với
( )
0m
C.
( )
log log
aa
x
xy
y
=
với
0
xy
−>
. D.
log log
aa
xx
α
=
.
Câu 26. Cho hàm số
(
)
y fx
=
có bảng biến thiên như hình vẽ:
S nghiệm thc của phương trình
( )
3 60fx−=
:
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
C
, tam giác
SAB
đều nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy. Tính theo
a
th tích của khối chóp
.S ABC
.
Biết rằng
3; .AB a AC a
= =
A.
3
2
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 28.
Hình vẽ dưới đây là đồ th ca một hàm số trong bốn hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
1
1
x
y
x
+
=
. B. . C.
3
1
x
y
x
+
=
. D. .
Câu 29. Th tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
là:
A.
V Bh=
1
2
. B.
V Bh=
1
3
. C.
V Bh=
. D.
V Bh=
1
6
.
Câu 30. Khi mười hai mặt đều thuộc loại nào sau đây ?
A.
{ }
5; 3
. B.
{ }
3; 4
. C.
{ }
3; 5
. D.
{ }
4;3
.
Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số
2
7
log (1 )yx=
.
A.
( ) ( )
; 1 1;−∞ +∞
. B.
[ ]
1;1
. C.
. D.
( )
1;1
.
2
1
x
y
x
+
=
2
1
x
y
x
=
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 5 / 5
Câu 32. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
2SA a=
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2Va=
. B.
3
2
6
a
V =
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
2
4
a
V =
.
Câu 33. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. B.
( )
0;3 .
C. D.
Câu 34. Tìm s giao điểm của đ th hàm số
42
83yx x=++
và trục hoành?
A.
1.
B.
4.
C.
0.
D.
2.
Câu 35. Với
a
s thc dương tùy ý,
( )
3
log 9a
bng.
A.
3
2 log a
. B.
3
1
log
2
a+
. C.
( )
2
3
log a
. D.
3
2 log a+
.
Phần tự lun:
ĐỀ S2:
Câu 1: Tìm điều kiện của tham số
m
để hàm số
( )
32
1
3 2 2023
3
y x mx m x=++++
nghịch biến trên
.
Câu 2: Cho hàm số
32
1
xm
y
x
+
=
+
(
m
tham s thc) tho mãn
[ ]
[ ]
0;1
0;1
9
min max
2
yy+=
. Tìm giá tr ca tham s
m
.
Câu 3: Cho hàm số
( )
y fx=
xác định, liên tục trên
và có đồ th như hình vẽ
Tìm điều kiện của tham số
m
để phương trình
( ) ( )
32
2 3 12 0fx fx m −+ =
có nghiệm trên đoạn
[ ]
0; 2 .
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật, tam giác SAB cân tại S,
( )
2, 2 , ( )AB a BC a SAB ABCD= =
. Góc gia
SC
và mặt phẳng
( )
ABCD
bng
0
60 .
Tính thể tích khối
chóp
.S ABCD
theo
a
.
-------------- Hết -------------
( )
fx
( )
; 1.−∞
( )
1; 0 .
O
x
y
3
2
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HP
TRƯỜNG THPT VĨNH BẢO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
N: TOÁN 12
Thời gian bàm bài: 45 phút (không kể thời gian giao đề)
ĐÁP ÁN
Code
424
427
430
433
436
439
442
445
448
451
454
457
1
A
B
C
A
B
D
C
C
A
B
D
D
2
C
A
D
C
C
A
D
D
C
C
B
C
3
A
B
D
A
B
A
C
C
C
B
D
D
4
D
C
C
C
A
C
B
A
B
B
A
B
5
B
D
B
D
D
C
B
D
D
D
B
A
6
C
B
D
A
D
A
C
C
C
A
C
A
7
A
A
D
A
A
D
D
B
B
B
B
C
8
C
A
A
B
C
D
C
D
A
B
B
A
9
D
D
D
D
C
A
B
D
B
D
D
C
10
B
B
A
B
B
B
B
D
C
B
A
A
11
B
B
D
C
C
B
C
B
D
A
A
C
12
D
B
D
A
D
A
B
C
A
D
C
A
13
B
B
C
C
B
B
A
A
B
A
C
C
14
B
A
D
D
D
D
D
C
B
C
B
C
15
D
C
D
B
D
C
B
D
D
B
D
C
16
B
A
B
C
D
B
A
C
B
A
A
D
17
C
C
A
D
A
C
D
B
D
C
A
D
18
B
C
D
B
D
B
C
D
B
B
C
A
19
A
A
B
B
A
B
A
A
D
D
C
D
20
D
A
A
A
C
D
B
A
C
B
B
C
21
D
D
D
C
B
C
C
B
A
C
A
D
22
A
B
C
C
A
D
A
D
D
B
D
C
23
B
D
B
C
D
B
B
A
B
D
A
A
24
B
D
A
D
C
A
C
C
B
C
C
B
25
B
B
B
A
B
D
C
A
C
D
C
A
26
C
D
B
A
B
B
D
B
A
D
B
A
27
C
A
B
B
A
B
C
C
C
D
A
C
28
B
C
A
D
A
A
A
A
B
A
A
D
29
C
C
D
D
D
B
B
B
B
A
A
A
30
A
C
A
B
C
B
C
B
A
C
B
C
31
D
C
D
A
D
B
B
D
A
B
D
C
32
C
C
A
D
B
A
D
D
B
B
D
C
33
C
C
B
A
B
B
A
B
C
C
A
C
34
C
C
D
C
C
C
D
D
A
D
D
C
35
D
B
C
B
A
A
D
C
C
C
D
D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HP
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT VĨNH BẢO MÔN: TOÁN 12
Thời gian bàm bài: 45 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên....................................................SBD ........................STT............. Mã đề thi: 424
Phần trắc nghiệm: Chọn phương án trả lời A, B, C hoặc D tương ứng với nội dung câu hỏi: Câu 1. x 4 Hàm số y =
có đồ thị nào sau đây? −x + 3 y y 5 5 x O x -8 -6 -4 -2 2 4 6 8 -8 -6 -4 -2 O 2 4 6 8 -5 -5 A. B. y y 5 5 x x -8 -6 -4 -2 O 2 4 6 8 -8 -6 -4 -2 O 2 4 6 8 -5 -5 C. D. 4 Câu 2. − −
Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 9 1 y = là: 2 x − 5x + 4 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đạo hàm f ′(x) = ( − x)2 (x + )3 1
1 (3− x) . Khẳng định nào
dưới đây là khẳng định sai?
A.
Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;  3 .
Câu 4. Tập xác định D của hàm số y = ( − x) 3 4 là:
A. D = (4;+∞) . B. D =  { \ } 4 . C. D = ( ;4 −∞ ].
D. D = (−∞;4) .
Câu 5. Đường cong dưới đây là đồ thị của một trong các hàm số sau, hỏi đó là hàm số nào? y O x A. 4 2
y = x + 3x +1. B. 4 2
y = x − 3x +1. C. 4 2
y = x − 3x − 2 . D. 4 2
y = x − 2x −1.
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 1 / 5
Câu 6.
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 7. Cho a > 0,m,n ∈ . Khẳng định nào sau đây sai? m m n n m A. a n 1 a a = . B. m. n m n a a a + = . C. mn = a .
D. (a ) = (a ) . n a n a
Câu 8. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? x A. y  π = log ( 2 1+ x . B. x y = e . C. y  =   .
D. y = log .x 5 )  5  1 3 2 6x −15x +1
Câu 9. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
trên khoảng (0;+∞) là a − 2 6 ,(a,b∈) . Tính a −9 .b 3x b A. 24 . B. 12 − . C. 42 − . D. 42 .
Câu 10. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x +1 y = ? 4 − 3x A. 4 x = . B. 2 y − = . C. 2 x − = . D. 1 y = . 3 3 3 2
Câu 11. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB =1 và AD = 2. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
của AD BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Diện tích xung quanh
của hình trụ đó bằng: A. 6π. B. 2π. C. 8π. D. 4π.
Câu 12. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′có B C
′ = 3a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AC = a 2 .
Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′. 3 3 A. 3 V = 3a . B. 2a V = . C. 2a V = . D. 3 V = 2a . 3 6
Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x x +13 trên đoạn [ 1; − 2] bằng: A. 13. B. 51 . C. 25 . D. 127 . 4 10
Câu 14. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 4;5;6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng? A. 20 . B. 120. C. 60 . D. 30.
Câu 15. Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A , AB = a và  = 30o ACB
. Tính thể tích V của khối
nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AC . 3 3 3 A. a V 3 a = . B. πa V = . C. V = π 3 3 a . D. π V = . 6 3 3
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 2 / 5
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
max f (x) = 1 − .
B. max f (x) = 1 − .
C. min f (x) = 2 − .
D. min f (x) = 0. [ 2; − − ] 1 (−∞ ) ;1 (−∞ ) ;1 (1;+∞)
Câu 17. Cho khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . 3 3 3 3 A. 11a V = . B. 11a V = . C. 11a V = . D. 13a V = . 6 4 12 12
Câu 18. Tổng cực đại và cực tiểu của hàm số 3 2
y = x −3x +8 bằng: A. 2. B. 12. C. 32. D. 14.
Câu 19. Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy r là.
A. S = π rl . B. 2 S = π r l . C. 2
S = π rl r . D. 2 S = π r l . xq 2 xq xq xq
Câu 20. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l bằng: A. 4 2 rl π + r π . B. 2 4 rl π + 2 r π . C. 2 rl π + r π . D. 2 2 rl π + 2 r π . 3 7
Câu 21. Rút gọn biểu thức Q = 3 3
b : b với b > 0 . 4 4 A. = 3 Q b . B. − = 2 Q b . C. − = 3 Q b . D. = 2 Q b .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Phương trình 3 f (x) = 8
− có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt. A. 2. B. 3. C. 4 . D. 0 .
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Cực đại của hàm số đã cho bằng: A. 2 − . B. 2. C. 3. D. 3 − .
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 3 / 5 Câu 24. Cho hàm số 2x −1 y =
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 4 + 2x
A. Hàm số đồng biến trên \  2 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2; − +∞) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 5; − +∞) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2; − +∞).
Câu 25. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y và 0 < a ≠ 1? A. log x = x + y . B. 1 log x =
x với (m ≠ 0) m log a loga loga y a a m C. log x =
x y với x y > 0 . D. log xα = x . a log a loga ( ) y a
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm thực của phương trình 3 f (x) − 6 = 0 là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C , tam giác SAB đều nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
Biết rằng AB = a 3; AC = . a 3 3 3 3 A. a . B. a 2 . C. a 2 . D. a 3 . 2 2 4 2 Câu 28.
Hình vẽ dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? + − A. x +1 x 2 x 2 y + = . B. y = . C. x 3 y = . D. y = . x −1 x −1 x −1 x −1
Câu 29. Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là: A. 1 V 1 1 = Bh .
B. V = Bh .
C. V = Bh.
D. V = Bh . 2 3 6
Câu 30. Khối mười hai mặt đều thuộc loại nào sau đây ? A. {5; } 3 . B. {3; } 4 . C. {3; } 5 . D. {4; } 3 .
Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số 2
y = log (1− x ) . 7 A. ( ; −∞ − ) 1 ∪(1;+∞) . B. [ 1; − ] 1 . C.  . D. ( 1; − ) 1 .
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 4 / 5
Câu 32. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3 3 A. 3 V = 2a . B. 2a V = . C. 2a V = . D. 2a V = . 6 3 4
Câu 33. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. (0;3). C. ( 1; − 0). D. (0;+∞).
Câu 34. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y = x + 8x + 3 và trục hoành? A. 1. B. 4. C. 0. D. 2.
Câu 35. Với a là số thực dương tùy ý, log 9a 3 ( ) bằng. A. 2log a 1 +log 2 + log a 3 . B. a . C. (log a . D. . 3 )2 3 2 3 Phần tự luận: ĐỀ SỐ 2:
Câu 1: Tìm điều kiện của tham số m để hàm số 1 3 2
y = − x + mx + (3m + 2) x + 2023 nghịch biến trên .  3 Câu 2: Cho hàm số 3x + 2m y =
( m là tham số thực) thoả mãn 9
min y + max y = − . Tìm giá trị của tham số m x +1 [0 ] ;1 [0 ] ;1 2 .
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ y 3 2 O x 1 −
Tìm điều kiện của tham số m để phương trình 3 f (x) 2 2
− 3 f (x) −1+ 2m = 0 có nghiệm trên đoạn [0;2].
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, tam giác SAB cân tại S,
AB = 2a, BC = 2 a, (SAB)⊥ ( ABCD) . Góc giữa SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 0 60 . Tính thể tích khối
chóp S.ABCD theo a .
-------------- Hết -------------
Toán học, Mã đề: 424, 12/23/2023. Trang 5 / 5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HP
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT VĨNH BẢO MÔN: TOÁN 12
Thời gian bàm bài: 45 phút (không kể thời gian giao đề) ĐÁP ÁN
Code 424 427 430 433 436 439 442 445 448 451 454 457 1 A B C A B D C C A B D D 2 C A D C C A D D C C B C 3 A B D A B A C C C B D D 4 D C C C A C B A B B A B 5 B D B D D C B D D D B A 6 C B D A D A C C C A C A 7 A A D A A D D B B B B C 8 C A A B C D C D A B B A 9 D D D D C A B D B D D C 10 B B A B B B B D C B A A 11 B B D C C B C B D A A C 12 D B D A D A B C A D C A 13 B B C C B B A A B A C C 14 B A D D D D D C B C B C 15 D C D B D C B D D B D C 16 B A B C D B A C B A A D 17 C C A D A C D B D C A D 18 B C D B D B C D B B C A 19 A A B B A B A A D D C D 20 D A A A C D B A C B B C 21 D D D C B C C B A C A D 22 A B C C A D A D D B D C 23 B D B C D B B A B D A A 24 B D A D C A C C B C C B 25 B B B A B D C A C D C A 26 C D B A B B D B A D B A 27 C A B B A B C C C D A C 28 B C A D A A A A B A A D 29 C C D D D B B B B A A A 30 A C A B C B C B A C B C 31 D C D A D B B D A B D C 32 C C A D B A D D B B D C 33 C C B A B B A B C C A C 34 C C D C C C D D A D D C 35 D B C B A A D C C C D D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
Document Outline

  • Toan 424
  • DAP AN TOANHKIK 12 20232024 TOAN 457