Đề cuối kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Gia Định – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

1/4 - Mã đề 131
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH
KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ 2 (NĂM HỌC: 2022 2023)
Môn: TOÁN Khi: 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
ĐỀ CHÍNH THC
có 04 trang, 50 câu hi)
Câu 1. Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên


0;1
,
f 0 1
f 1 0
. Giá trị
d
1
0
f x x
bằng
A.
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 2. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.

cos2xdx 2sin2x C
. B.

1
cos2xdx sin2x C
2
. C.
1
cos2xdx sin2x C
2
. D.
cos2xdx 2sin2x C
.
Câu 3. Cho hai số phức
z 2 3i
w 5 4i
. Tìm phần thực của số phức
5z iw
.
A.
6
. B.
10
. C.
14
. D.
15
.
Câu 4. Cho hàm số
y f(x)
liên tục trên


a;b
. Diện tích hình phẳng
S
giới hạn bởi đường cong
y f(x)
, trục hoành và các đường thẳng
x a,x b a b
xác định bởi công thức nào sau đây?
A.
a
b
S f(x)dx
. B.
a
b
S f(x)dx
. C.
b
a
S f(x) dx
. D.
a
b
S f(x) dx
.
Câu 5. Cho
2
2
f x dx 3
. Tính tích phân

2
2
I 2f x x dx
.
A.
3
. B.
7
. C.
6
. D.
5
.
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số

1
f x x
x
trên khoảng
0;
.
A.
2
2
1x
f x dx C
2
x
. B.
2
1
f x dx 1 C
x
. C.
2
x
f x dx lnx C
2
. D.
f x dx lnx 1 C
.
Câu 7. Cho
5
1
f x dx 2

1
5
g x dx 7
. Khi đó,


5
1
f x g x dx
bằng
A.
9
. B.
5
. C.
5
. D.
9
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho các véc
a 2;2;0 , b 2;2;0 , c 2;2;2
. Giá trị của
a b c
bằng
A.
11
. B.
6
. C.
2 11
. D.
26
.
Câu 9. Gọi
D
hình phẳng giới hạn bởi các đường
2x
y e ,y 0,x 0 , x 1
. Tính thể tích khối
tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
.
A.
1
4x
0
e dx
. B.
1
2x
0
e dx
. C.
1
4x
0
e dx
. D.
1
2x
0
e dx
.
Câu 10. Cho số phức
z 2 5i
. Tìm số phức
w iz z
A.
w 7 3i
. B.
w 3 7i
. C.
w 7 7i
. D.
w 3 3i
.
Câu 11. Tích phân
1000
2x
0
x.e dx
bằng
A.
2000
1
. 1999e 1
4
. B.
2000
1
. 1999e 1
2
. C.
2000
1
. 1999e 1
2
. D.
2000
1
. 1999e 1
4
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
A 3;2;1
,
B 1;3;2
;
C 2;4; 3
. Tính
AB.AC
.
A.
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, điểm đối xứng với điểm
M 2;2; 1
qua mặt phẳng
Oyz
A.
M 2; 2;1
. B.
M 2;0;0
. C.
M 2; 2;1

. D.
M 2;2; 1

.
Câu 14. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 i z 4 z i 8 19i
. Môđun của
z
bằng
A. 5. B.
13
C.
5
. D. 18.
ĐỀ: 131
2/4 - Mã đ 131
Câu 15. Trong không gian
Oxyz,
cho mặt phẳng
P
đi qua điểm
M 2;2;1
một vectơ pháp
tuyến
n 5;2; 3 .
Phương trình mặt phẳng
P
A.
2x 2y z 17 0
. B.
5x 2y 3z 17 0
. C.
5x 2y 3z 11 0
. D.
2x 2y z 11 0
.
Câu 16. Gi
1
z
và
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
z z 2 0
. Khi đó
12
zz
bng
A.
2
. B.
2
. C.
22
. D.
4
.
Câu 17. Cho hàm số
22
1
fx
sin x.cos x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
f x dx tanx cot x C
. B.
f x dx tanx cot x C
.
C.
f x dx tanx cot x C
. D.
f x dx tanx cot x C
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, tìm tọa độ tâm
I
bán kính
R
của mặt cầu
2 2 2
x 1 y 2 z 4 20
.
A.
I 1;2; 4 ,R 5 2
. B.
I 1; 2;4 ,R 20
. C.
I 1; 2;4 ,R 2 5
. D.
I 1;2; 4 ,R 2 5
.
Câu 19. Tính diện tích của hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường cong
3
y x 12x

2
yx
.
A.
343
S
12
. B.
973
S
4
. C.
793
S
4
. D.
937
S
12
.
Câu 20. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ. Diện tích phần gạch sọc trong hình
A.


01
20
f x dxS f x dx
. B.


01
20
f x dxS f x dx
.
C.
1
2
f x dxS
. D.


21
00
f x dxS f x dx
.
Câu 21. Cho số phức
z 1 i
. Mô đun của số phức
w 1 3i z
A.
2
. B.
10
. C.
20
. D.
20
.
Câu 22. Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên đoạn


0;2
f 0 1;f 2 5
.Tính
2
0
f x f x
dx
fx
A.
2 ln5
. B.
ln5
. C.
1 ln5
. D.
2 ln5
.
Câu 23. Tìm
2lnx
dx
x
A.
2lnx C
. B.
1
lnx C
2
. C.
2
ln x C
. D.
2
1
ln x C
2
.
Câu 24. Mô đun của số phức
2i
bằng
A.
2
. B.
2i
. C.
5
. D.
5
.
Câu 25. Nếu
3
0
f x dx 2023
thì tích phân
0
3
f x dx
có giá trị bằng
A.
2023
. B.
2023
. C.
6069
. D.
6069
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
E 2;1; 3
. Gi
M, N, P
lần lưt là hình chiếu vuông
góc của điểm
E
trên các trc
Ox, Oy, Oz
. Phương trình mt phng
MNP
là
A.
x y z
1
2 1 3
. B.

x y z
0
2 1 3
. C.
x y z
1
2 1 3
. D.

x y z
1
2 1 3
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
A 1;3;2 B 2;0;5 , C 0;, 2;1
. Viết phương
trình đường trung tuyến
AM
của tam giác
ABC
.
A.
x 1 y 3 z 2
2 4 1

B.
x 2 y 4 z 1
1 1 3

C.

x 1 y 3 z 2
2 4 1
D.
x 1 y 3 z 2
2 4 1

Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, gọi đường thẳng
d
giao tuyến của hai mặt phẳng
(P): x y 3z 1 0
,
(Q):x y z 1 0
. Viết phương trình tham số của đường thẳng
d
.
x
y
-2
O
1
3/4 - Mã đề 131
A.
xt
y 2t
zt
. B.

x 1 t
y 1 2t
zt
. C.
x 1 t
y 2t
zt
. D.

x 1 t
y 2t
zt
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
A 2;1; 1 ,B 1;0;1 ,C 2;2;3
. Đường thẳng
đi qua trọng tâm tam giác
ABC
và vuông góc với
ABC
có phương trình là
A.

x 1 y 1 z 1
2 4 1
. B.

x 1 y 1 z 1
2 1 1
. C.

x 1 y 1 z 1
2 4 1
. D.

x 1 y 1 z 1
2 4 1
.
Câu 30. Phần thực và phần ảo của số phức
z 1 2i i
lần lưt là
A.
1
. B.
2
1
. C.
2
1
. D.
1
2
.
Câu 31. Cho s phc
z
tha mãn
1 2i z 1 2i 2 i
. Mô đun của
z
bng
A.
10
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 32. Cho hai điểm
A 2; 1;0
,
B 3; 2;2
mặt phẳng
P :x 3y 2z 1 0
. Gọi
Q
mặt
phẳng đi qua
A
,
B
và vuông góc với
P
. Tìm tọa độ giao điểm
K
của
Q
với trục hoành.
A.
K 3;0;0
. B.
K 1;0;0
. C.
K 4;0;0
. D.
K 2;0;0
.
Câu 33. Một nguyên hàm của hàm số

3
f x 2x x
A.
4
x2
F x x x
23

. B.
4
x3
F x x x
22

. C.
4
x
F x 2 x
2

. D.
2
1
F x 6x
2x

.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2x y z 1 0
. Vectơ nào không vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng
?
A.
3
n 2; 1;1
. B.
3
n 2;1; 1
. C.
3
n 4;2; 2
. D.
3
n 2;1;1
.
Câu 35. Cho

3
2
f(x)dx 1
,
3
4
f(u)du 4
. Tính
2
1
I f(2t)dt
ta đưc kết quả là
A.
5
I
2
B.

5
I
2
C.
I5
D.
I3
Câu 36. Gọi
V
thể tích phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng
x0
x3
biết rằng thiết
diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại điểm hoành độ
x
0 x 3
là một hình chữ nhật có hai kích thước là
2x
2
9x
. Thể tích
V
đưc tính theo công thức
A.

3
2
0
V x 9 x dx
. B.
3
2
2
0
V 2x 9 x dx
. C.

3
2
0
V 2x 9 x dx
. D.
3
2
0
V 2x 9 x dx
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
A 1;2;3 ,B 0;1;4
C 2;3; 2
. Tính diện
tích
S
của tam giác
ABC
.
A.
S 6 2
. B.
S 2 2
. C.
S 4 2
. D.
S 3 2
.
Câu 38. Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
M 1;1;2
vuông góc với
mặt phẳng
P :2x y z 2023 0
. Đường thẳng
d
có phương trình tham số là
A.
x 1 2t
y 1 t
z 2 t
. B.



x 1 2t
y 1 t
z 2 t
. C.



x 1 2t
y 1 t
z 2 t
. D.



x 1 2t
y 1 t
z 2 t
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
A 0;0;1
,
B 1; 1;3
. Một véctơ chỉ phương của đường
thẳng
AB
có tọa độ là
A.




11
; ; 1
22
. B.
2; 2;5
. C.
2; 2;4
. D.
1;1;2
.
Câu 40. Cho số phức
z
thỏa mãn
3
1 3i
z
1i
. Tìm môđun của
z iz
?
A.
43
. B.
83
. C.
52
. D.
82
.
4/4 - Mã đ 131
Câu 41. Cho hàm số
fx
liên tục trên
\1
thỏa mãn điều kiện:

2
2x x 1
f ' x
x1
. Biết
f 0 1,f 2 11
,
f 3 f 5 aln2 b a,b
. Giá trị
2a b
bằng
A.
. B.
58
. C.
92
. D.
50
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz,
cho điểm
A 1;0; 1
. Gọi
S
là mặt cầu tâm
I
, đi qua điểm
A
gốc tọa độ
O
sao cho diện tích tam giác
OIA
bằng
17
2
. Tính bán kính
R
của mặt cầu
S
A.
R5
. B.
R3
. C.
R1
. D.
R9
.
Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho ba đường thẳng

x 5 y 7 z 3
d:
1 2 3
,


1
x y 1 z 3
d:
2 1 2


2
x 2 y 3 z
d:
1 3 2
. Gọi
đường thẳng song song với
d
đồng thời cắt cả hai đường thẳng
1
d
2
d
. Đường thẳng
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 6;6
. B.
3; 12;10
. C.
4;10;17
. D.
4;1; 7
.
Câu 44. Cho số phức
z
thỏa mãn
z 4 1 i z 4 3z i
. Môđun của số phức
z
bằng
A.
4
B.
1
C.
2
D.
16
Câu 45. Cho số phức
z
thay đổi thỏa mãn
z 1 3i 2
số phức
w 1 2i z
. Biết rằng tập hp
các điểm biểu diễn số phức
w
là một đường tròn
C
trong mặt phẳng
Oxy
. Tìm bán kính
R
của
đường tròn
C
.
A.
R 2 5
. B.
R6
. C.
R 10
. D.
R5
.
Câu 46. Cho Parabol
2
P : y x
hai điểm
M,N
thuộc
P
sao cho
MN 2
. Diện tích hình phẳng
giới hạn bởi
P
và đường thẳng
MN
đạt giá trị lớn nhất bằng?
A.
3
2
B.
3
4
C.
4
3
D.
2
3
Câu 47. Cho các số phức
z
,
w
thỏa
z2
,
w 3 2i 1
. Tìm giá trị lớn nhất của

2
z 2zw 4
.
A.
24
. B.
20
. C.
4 4 13
. D.
16
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P : x y z 1 0
, đường thng

x 15 y 22 z 37
d:
1 2 2
mt cu
2 2 2
S : x y z 8x 6y 4z 4 0
. Một đường thng
thay
đổi ct mt cu
S
tại 2 điểm
M,N
sao cho
MN 8
. Gi
M ,N

hai đim lần lưt thuc mt phng
P
sao cho
MM ,NN

cùng song song vi
d
. Giá tr ln nht ca biu thc
MM NN

A.
16 60 3
9
. B.
12 9 3
5
. C.
8 30 3
9
. D.
24 18 3
5
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
P : x y 4z 0
, đường thẳng

x 1 y 1 z 3
d:
2 1 1
và điểm
E 1; 3;1
thuộc mặt phẳng
P
. Gọi
là đường thẳng đi qua
E
, nằm
trong mặt phẳng
P
cách đường thẳng
d
một khoảng cách lớn nhất. Gọi
u a; b; 1
một véc
tơ chỉ phương của đường thẳng
. Tính
2a b
.
A.
4
. B.
3
. C.
7
. D.
15
.
Câu 50. Cho hàm số
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn


0;2
thỏa mãn



2
2
0
f 2 6, f x dx 7
2
0
17
xf x dx
2
. Giá trị của
2
0
f x dx
bằng
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
--------------------
HẾT
--------------------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi kiểm tra không giải thích gì thêm.
1
CHÍNH THỨC-ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ 2-TOÁN 12.
NK 2022-2023
Phần đáp án trắc nghiệm: 50 câu.(Chính thức) LẦN 2
Toàn bộ được cộng 0,2 đ
TOÁN 12_MaDe131-50cau
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.B
3.A
4.C
5.C
6.C
7.D
8.C
9.C
10.D
11.A
12.C
13.D
14.B
15.C
16.C
17.D
18.C
19.D
20.A
21.C
22.D
23.C
24.D
25.B
26.D
27.D
28.C
29.A
30.B
31.D
32.D
33.A
34.D
35.B
36.C
37.B
38.D
39.C
40.D
41.B
42.B
43.C
44.C
45.A
46.C
47.A
48.D
49.D
50.
TOÁN 12_MaDe132-50cau
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.C
3.C
4.C
5.B
6.C
7.A
8.A
9.B
10.A
11.B
12.A
13.B
14.C
15.C
16.A
17.B
18.B
19.C
20.C
21.C
22.B
23.D
24.D
25.D
26.A
27.C
28.C
29.C
30.B
31.D
32.C
33.C
34.B
35.D
36.C
37.A
38.A
39.D
40.A
41.B
42.B
43.D
44.B
45.D
46.B
47.D
48.A
49.A
50.
TOÁN 12_MaDe133-50cau
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.D
4.C
5.A
6.D
7.C
8.C
9.C
10.B
11.B
12.A
13.D
14.A
15.A
16.C
17.D
18.B
19.C
20.B
21.C
22.D
23.C
24.A
25.D
26.A
27.B
28.C
29.C
30.D
31.A
32.A
33.B
34.D
35.A
36.A
37.C
38.C
39.A
40.A
41.D
42.B
43.B
44.C
45.D
46.A
47.C
48.D
49.
50.A
TOÁN 12_MaDe134-50cau
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.D
3.A
4.C
5.A
6.A
7.C
8.D
9.B
10.B
11.D
12.C
13.D
14.C
15.D
16.B
17.B
18.A
19.D
20.B
21.D
22.B
23.A
24.D
25.B
26.A
27.A
28.D
29.B
30.C
31.A
32.C
33.A
34.C
35.D
36.A
37.D
38.A
39.A
40.D
41.A
42.A
43.D
44.D
45.C
46.A
47.D
48.B
49.B
50.
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ 2 (NĂM HỌC: 2022 – 2023) THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Môn: TOÁN – Khối: 12
TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang, 50 câu hỏi) MÃ ĐỀ: 131 1
Câu 1. Cho hàm số f x có đạo hàm trên 0;   
1 , f 0  1 và f   1  0 . Giá trị f  xdx bằng 0 A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 2. Phát biểu nào sau đây là đúng? A.  
cos2xdx 2sin2x C. B.    1 cos2xdx sin2x C . C.     1 cos2xdx sin2x C . D.    2 2 cos2xdx 2sin2x C.
Câu 3. Cho hai số phức z  2 3i và w  5  4i. Tìm phần thực của số phức 5z  iw . A. 6 . B. 10 . C. 14 . D. 15 .
Câu 4. Cho hàm số y  f(x) liên tục trên a;b 
 . Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong
y  f(x), trục hoành và các đường thẳng x  a,x  b a  b xác định bởi công thức nào sau đây? a a b a
A. S  f(x)dx .
B. S  f(x)dx . C. S   f(x) dx .
D. S   f(x) dx . b b a b 2 2
Câu 5. Cho f xdx  
3. Tính tích phân I  2f x   xdx . 2 2 A. 3. B. 7 . C. 6 . D. 5 .
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số   1
f x   x trên khoảng 0; . x 2 2 A.   1 x 1 x f x dx     
C . B. f xdx   1 
C . C. f xdx  lnx    C . D.      f x dx lnx 1 C . 2 x 2 2 x 2
Câu 7. Cho f xdx  5 2 và gxdx   1 7 . Khi đó, 
5 f x  g x dx bằng 1    1 5  A. 9 . B. 5 . C. 5 . D. 9 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho các véc tơ a  2;2;0, b  2;2;0, c  2;2;2 . Giá trị của a  b  c bằng A. 11 . B. 6 . C. 2 11 . D. 2 6 .
Câu 9. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường  2x
y e ,y  0,x  0 , x  1 . Tính thể tích khối
tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox . A. 1 4x e dx . B. 1 2x e dx . C. 1 4x e dx . D. 1 2x e dx . 0 0 0 0
Câu 10. Cho số phức z  2 5i . Tìm số phức w  iz  z A. w  7  3i.
B. w  3  7i.
C. w  7  7i .
D. w  3 3i . 1000 Câu 11. Tích phân 2x x.e dx  bằng 0 A. 1 1 1 1 . 2000 1999e 1. B. . 2000 1999e   1 . C. . 2000 1999e   1 . D. . 2000 1999e 1. 4 2 2 4
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3;2;  1 , B1;3;  2 ; C2;4  ;  3 . Tính AB.AC. A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz, điểm đối xứng với điểm  M 2;2; 
1 qua mặt phẳng Oyz là A. M2;2;  1 . B. M 2  ;0;0. C. M 2  ; 2;  1 . D. M 2  ;2;  1 .
Câu 14. Cho số phức z thỏa mãn 2  iz  4z i  8 19i . Môđun của z bằng A. 5. B. 13 C. 5 . D. 18. 1/4 - Mã đề 131
Câu 15. Trong không gian Oxyz,cho mặt phẳng P đi qua điểm M2;2;  1 và có một vectơ pháp
tuyến n  5;2;3.Phương trình mặt phẳng P là
A.
2x  2y  z 17  0.
B. 5x  2y 3z 17  0. C. 5x  2y 3z 11  0. D. 2x  2y  z 11  0.
Câu 16. Gọi z và z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  z  2  0 . Khi đó z  z bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 4 .
Câu 17. Cho hàm số   1 f x 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 sin x.cos x A.     
f x dx tanx cotx C . B.        f x dx tanx cot x C . C.       f x dx tanx cotx C. D.      f x dx tanx cotx C.
Câu 18. Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
  2   2   2 x 1 y 2 z 4  20.
A. I1;2;4,R  5 2 . B. I1;2;4,R  20 .
C. I1;2;4,R  2 5 . D. I1;2;4,R  2 5 .
Câu 19. Tính diện tích của hình phẳng  
H giới hạn bởi các đường cong   3 y x 12x và   2 y x . A. 343 793 937 S  . B. 973 S  . C. S  . D. S  . 12 4 4 12
Câu 20. Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ. Diện tích phần gạch sọc trong hình là y 0 1 0 1
A. S  f xdx   fxdx.
B. S  f xdx   fxdx . 2 0 2 0 1 2 1
C. S   f xdx .
D. S  f xdx   fxdx . 2 0 0 -2 O x 1
Câu 21. Cho số phức z  1  i . Mô đun của số phức w  1 3iz là A. 2 . B. 10 . C. 20 . D. 20 . 2 f x  fx
Câu 22. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0;   
2 và f 0 1;f 2  5.Tính  dx f x 0   A. 2 ln5. B. ln5 . C. 1ln5. D. 2  ln5 .
Câu 23. Tìm  2lnxdx x A. 2lnx  C . B. 1 1 lnx  C . C. 2 ln x  C. D. 2 ln x  C . 2 2
Câu 24. Mô đun của số phức 2  i bằng A. 2 . B. 2  i. C. 5 . D. 5 . 3 0 Câu 25. Nếu f
 xdx  2023 thì tích phân fxdx có giá trị bằng 0 3 A. 2023. B. 2023  . C. 6069. D. 6069  .
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho điểm E2;1; 
3 . Gọi M, N, P lần lượt là hình chiếu vuông
góc của điểm E trên các trục Ox, Oy, Oz. Phương trình mặt phẳng MNP là A. x y z x y z x y z x y z    1. B.    0. C.    1. D.    1 . 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có A1;3;  2 , B2;0;  5 , C0;2;  1 . Viết phương
trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC . A. x 1 y  3 z  2    x 1 y 3 z 2      B. x 2 y 4 z 1   C.      D. x 1 y 3 z 2   2 4 1  1 1  3 2 4 1 2 4  1
Câu 28. Trong không gian Oxyz, gọi đường thẳng d là giao tuyến của hai mặt phẳng
(P): x  y 3z 1  0, (Q): x  y  z 1  0. Viết phương trình tham số của đường thẳng d. 2/4 - Mã đề 131 x  t x  1  t x  1  t x  1  t A.     y  2t .
B. y  1  2t . C. y  2t .
D. y  2t . z      t z   t z   t z   t
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có A2;1;  1 ,B1;0;  1 ,C2;2;  3 . Đường thẳng
đi qua trọng tâm tam giác ABC và vuông góc với ABC có phương trình là A. x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1   . B.      . C.      . D.      . 2 4 1 2 1 1 2 4 1 2 4 1
Câu 30. Phần thực và phần ảo của số phức z  1 2ii lần lượt là A. 1 và 2 . B. 2 và 1 . C. 2 và 1 . D. 1 và 2 .
Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn 1 2iz  12i 2 i. Mô đun của z bằng A. 10 . B. 1 . C. 2 . D. 2 .
Câu 32. Cho hai điểm A2;1;0 , B3;2;2 và mặt phẳng P: x 3y 2z 1  0 . Gọi Q là mặt
phẳng đi qua A , B và vuông góc với P . Tìm tọa độ giao điểm K của Q với trục hoành.
A.
K3;0;0.
B. K1;0;0 . C. K4;0;0 .
D. K2;0;0 .
Câu 33. Một nguyên hàm của hàm số    3 f x 2x  x là A.   4 x 2 F x   x x . B.   4 x 3 F x   x x . C.   4 x F x   2 x . D.   2 1 F x  6x  . 2 3 2 2 2 2 x
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng :2x  y z 1  0 . Vectơ nào không là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng ? A. n  2  ; 1  ;1 . B. n  2;1; 1  . C. n  4;2; 2  .
D. n  2;1;1 . 3   3   3   3   3 3 2
Câu 35. Cho f(x)dx    1 , f(u)du  
4 . Tính I  f(2t)dt ta được kết quả là 2 4 1 A. 5 5 I  B. I   C. I  5 D. I  3 2 2
Câu 36. Gọi V là thể tích phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x  0 và x  3 biết rằng thiết
diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ là x 0  x   3
là một hình chữ nhật có hai kích thước là 2x và  2
9 x . Thể tích V được tính theo công thức 3 3 2 3 3 A. V  x 9   2 x dx . B. V   2x 9  2
x  dx . C. V  2x 9   2 x dx . D. V   2x 9   2 x dx . 0 0 0 0
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với A1;2; 
3 ,B0;1;4 và C2;3;2 . Tính diện
tích S của tam giác ABC . A. S  6 2 . B. S  2 2 . C. S  4 2 . D. S  3 2 .
Câu 38. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm  M 1;1;  2 và vuông góc với
mặt phẳng P:2x  y  z 2023  0. Đường thẳng d có phương trình tham số là x  1  2t x  1  2t x  1  2t x  1  2t A.     y  1  t .
B. y  1  t .
C. y  1  t .
D. y  1  t . z  2      t z  2   t z  2   t z  2   t
Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho điểm A0;0;  1 , B1;1; 
3 . Một véctơ chỉ phương của đường
thẳng AB có tọa độ là A.  1 1  ; ;  1 . B. 2;2;  5 . C. 2; 2  ;4 .
D. 1;1;2.  2 2   3 1  3i
Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn z 
. Tìm môđun của z  iz ? 1  i A. 4 3 . B. 8 3 . C. 5 2 . D. 8 2 . 3/4 - Mã đề 131 2 Câu 41. Cho hàm số 2x x 1 f x liên tục trên \  
1 thỏa mãn điều kiện: f 'x    . Biết x 1 f 0 1,f   2 11, f   3  f  
5  aln2 ba,b  . Giá trị 2a  b bằng A. 42 . B. 58. C. 92 . D. 50.
Câu 42. Trong không gian Oxyz,cho điểm A1;0; 
1 . Gọi S là mặt cầu tâm I , đi qua điểm A và
gốc tọa độ O sao cho diện tích tam giác OIA bằng 17 . Tính bán kính R của mặt cầu S 2 A. R  5. B. R  3. C. R  1. D. R  9 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho ba đường thẳng x  5 y  7 z  3 x y 1 z 3 d:   ,   d :   và 1 2 3 1 2 1 2 x  2 y  3 z d : 
 . Gọi  là đường thẳng song song với d đồng thời cắt cả hai đường thẳng d 2 1 3 2 1
và d . Đường thẳng  đi qua điểm nào sau đây? 2
A. 1;6;6 .
B. 3;12;10. C. 4;10;17 .
D. 4;1;7 .
Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn z  4  1i z 4 3zi. Môđun của số phức z bằng A. 4 B. 1 C. 2 D. 16
Câu 45. Cho số phức z thay đổi thỏa mãn z 1 3i  2 và số phức w  12iz. Biết rằng tập hợp
các điểm biểu diễn số phức w là một đường tròn C trong mặt phẳng Oxy. Tìm bán kính R của đường tròn C. A. R  2 5 . B. R  6 . C. R  10 . D. R  5.
Câu 46. Cho Parabol    2
P : y x và hai điểm M,N thuộc P sao cho MN  2 . Diện tích hình phẳng
giới hạn bởi P và đường thẳng MN đạt giá trị lớn nhất bằng? A. 3 B. 3 C. 4 D. 2 2 4 3 3
Câu 47. Cho các số phức z , w thỏa z  2, w 3  2i 1 . Tìm giá trị lớn nhất của 2 z  2zw  4 . A. 24 . B. 20 . C. 4  4 13 . D. 16 .
Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P: x  y  z 1  0 , đường thẳng x 15 y  22 z  37 d:  
và mặt cầu   2  2  2 S : x y
z  8x  6y  4z  4  0 . Một đường thẳng  thay 1 2 2
đổi cắt mặt cầu S tại 2 điểm M,N sao cho MN  8 . Gọi M,N là hai điểm lần lượt thuộc mặt phẳng
P sao cho MM,NN cùng song song với d. Giá trị lớn nhất của biểu thức MMNN là
A. 16  60 3 . B. 12  9 3 . C. 8  30 3 . D. 24 18 3 . 9 5 9 5
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P: x  y  4z  0 , đường thẳng x 1 y 1 z  3 d:   và điểm E1; 3; 
1 thuộc mặt phẳng P . Gọi  là đường thẳng đi qua E , nằm 2 1 1
trong mặt phẳng P và cách đường thẳng d một khoảng cách lớn nhất. Gọi u  a; b; 1 là một véc
tơ chỉ phương của đường thẳng  . Tính 2a  b . A. 4 . B. 3  . C. 7 . D. 15 . 2
Câu 50. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  2  
2 thỏa mãn f 2  6, f  x dx    7 0 2 2 và   17 xf x dx  
. Giá trị của f xdx bằng 2 0 0 A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
-------------------- HẾT --------------------
Học sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi kiểm tra không giải thích gì thêm. 4/4 - Mã đề 131
CHÍNH THỨC-ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ 2-TOÁN 12. NK 2022-2023
Phần đáp án trắc nghiệm: 50 câu.(Chính thức) LẦN 2
Toàn bộ được cộng 0,2 đ TOÁN 12_MaDe131-50cau BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.B 3.A 4.C 5.C 6.C 7.D 8.C 9.C 10.D 11.A 12.C 13.D 14.B 15.C 16.C 17.D 18.C 19.D 20.A 21.C 22.D 23.C 24.D 25.B 26.D 27.D 28.C 29.A 30.B 31.D 32.D 33.A 34.D 35.B 36.C 37.B 38.D 39.C 40.D 41.B 42.B 43.C 44.C 45.A 46.C 47.A 48.D 49.D 50. TOÁN 12_MaDe132-50cau BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.C 3.C 4.C 5.B 6.C 7.A 8.A 9.B 10.A 11.B 12.A 13.B 14.C 15.C 16.A 17.B 18.B 19.C 20.C 21.C 22.B 23.D 24.D 25.D 26.A 27.C 28.C 29.C 30.B 31.D 32.C 33.C 34.B 35.D 36.C 37.A 38.A 39.D 40.A 41.B 42.B 43.D 44.B 45.D 46.B 47.D 48.A 49.A 50. TOÁN 12_MaDe133-50cau BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.D 4.C 5.A 6.D 7.C 8.C 9.C 10.B 11.B 12.A 13.D 14.A 15.A 16.C 17.D 18.B 19.C 20.B 21.C 22.D 23.C 24.A 25.D 26.A 27.B 28.C 29.C 30.D 31.A 32.A 33.B 34.D 35.A 36.A 37.C 38.C 39.A 40.A 41.D 42.B 43.B 44.C 45.D 46.A 47.C 48.D 49. 50.A TOÁN 12_MaDe134-50cau BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.D 3.A 4.C 5.A 6.A 7.C 8.D 9.B 10.B 11.D 12.C 13.D 14.C 15.D 16.B 17.B 18.A 19.D 20.B 21.D 22.B 23.A 24.D 25.B 26.A 27.A 28.D 29.B 30.C 31.A 32.C 33.A 34.C 35.D 36.A 37.D 38.A 39.A 40.D 41.A 42.A 43.D 44.D 45.C 46.A 47.D 48.B 49.B 50. 1
Document Outline

  • 1-12-toan12-hk2-md131_45202311
  • 1-12-toan12-hk2-da_45202316