Đề cuối kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯNG THPT LƯƠNG NGC QUYN
--------------------
thi có _6__ trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ II
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN, LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H
và tên: ............................................................................
S báo danh:
.............
Mã đề 101
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;1; 2A
( )
2; 2;1B
. Vectơ
AB

có tọa độ
A.
B.
( )
3; 3; 1
C.
( )
3;1;1
D.
(
)
1;1; 3
Câu 2. Cho
(
)
1
4
2
0
21
= +
I x x dx
, đặt
2
1= +tx
. Khẳng định đúng
A.
2
4
1
=
I t dt
. B.
1
4
0
=
I t dt
. C.
1
3
0
2=
I t dt
. D.
2
4
1
2=
I t dt
.
Câu 3. Trong không gian
O,xyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
d
:
1
4
32
xt
y
zt
= +
=
=
A.
(1; 4;3)M
. B.
(1; 4; 3)M
. C.
( 1; 4; 3)M
. D.
(1; 0; 2 )M
.
Câu 4. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th
()=y fx
, trc Ox,
, ()= = <x ax b a b
A.
()
a
b
f x dx
. B.
( )
b
a
f x dx
. C.
( )
2
π
b
a
f x dx
. D.
()
b
a
f x dx
.
Câu 5. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
0;1; 2 , B 2; 2;1 , 2;1; 0AC−−
. Khi đó, phương trình mặt
phẳng
( )
ABC
0ax y z d+−+=
. Hãy xác định
a
d
?
A.
1, 1
ad= =
. B.
1, 6
ad=−=
. C.
6, 6ad=−=
. D.
6, 6ad= =
.
Câu 6.
4
5
x dx
bng
A.
3
20xC+
. B.
5
5
xC+
. C.
5
1
5
xC+
. D.
5
xC+
.
Câu 7. Gi
1
z
;
2
z
là hai nghim của phương trình
2
2 10 0zz++=
. Giá tr biu thc
22
12
Az z= +
A.
52
. B.
2 10
. C.
10 3
. D.
20
.
Câu 8. Trong không gian
O,xyz
cho mt phng
( )
:3 2 0P xz
−+=
. Véctơ o dưới đây là mt véctơ
pháp tuyến ca
( )
P
A.
(
)
2
3; 0; 1 .n =
B.
( )
1
3; 1; 2 .n
=
C.
(
)
3
3; 1; 0 .n =
D.
( )
4
1; 0; 1 .n =−−
Câu 9. Cho s phc
z
có phn thc và phn o khác
0
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
z
z
là s thuần o. B.
zz+
là s thc.
C.
zz
là s thuần o. D.
.zz
là s thc.
Câu 10. Cho s phc
32zi=−+
, s phc
( )
1 iz
bng
A.
15i
. B.
5 i−+
. C.
15i−−
D.
5 i
.
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 11. Tt c các s thc
,xy
sao cho
+ =−+
2
1 12x yi i
A.
= =
2, 2xy
B.
= =0, 2xy
C.
= = 2, 2xy
D.
=−=2, 2xy
Câu 12. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
( )
−−3; 1; 2M
mặt phẳng
( )
α −+ +=:3 2 4 0xy z
.
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua
M
và song song với
( )
α
?
A.
−+ +=3 2 6 0.xy z
B.
−− +=3 2 6 0.xy z
C.
−+ −=3 2 6 0.
xy z
D.
++−=
3 2 14 0.xy z
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3; 5; 2A
trên
mt phng
( )
Oxy
A.
(
)
3; 5; 0
N
B.
(
)
3; 0; 2
M
C.
( )
0; 5; 2Q
D.
( )
0; 0; 2
Câu 14. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
1
1
50
5
x+
−>
A.
( )
1;S = +∞
. B.
(
)
;2S = −∞
. C.
( )
2;S = +∞
D.
( )
1;S = +∞
.
Câu 15. Cho
2
0
=
A cdx
(c là hng s), khẳng định đúng
A.
=Ac
. B.
1
= +Ac
. C.
2=Ac
. D.
0=A
.
Câu 16. Phn thc ca s phc
34zi=
bng
A.
4
B.
4
C.
3
D.
3
Câu 17. Bất phương trình
6.4 13.6 6.9 0
x xx
+>
có tp nghim là
A.
( ) ( )
; 2 1; .S = −∞ +∞
B.
( ) ( )
; 1 1; .S = −∞ +∞
C.
(
] [
)
; 2 2; .S = −∞ +∞
D.
( )
[
)
; 1 1; .S = −∞ +∞
Câu 18. Trong hình v bên, điểm M biểu diễn s phc
z
. S phc
z
là:
A.
12i
. B.
2 i+
. C.
12i+
. D.
2 i
.
Câu 19. Gi
1
z
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
30−+=zz
. Khi đó
12
+zz
bng
A.
6
. B.
3
. C.
3
. D.
23
.
Câu 20. Cho m s
( )
Fx
biết
( )
3
4
d
1
x
Fx x
x
=
+
( )
01F =
. Khi đó
( )
Fx
A.
( )
( )
4
1
ln 1 1
4
Fx x= ++
. B.
( )
( )
4
13
ln 1
44
Fx x= ++
.
C.
( )
( )
4
4 ln 1 1Fx x= ++
. D.
( )
( )
4
ln 1 1Fx x= ++
.
Mã đ 101 Trang 3/6
Câu 21. Trong không gian
,Oxyz
tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cầu
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 4 20xy z ++ +− =
A.
( )
1; 2; 4 , 5 2 .IR−− =
B.
( )
1; 2; 4 , 2 5 .IR−− =
C.
( )
1; 2; 4 , 20.IR−=
D.
( )
1; 2; 4 , 2 5.
IR−=
Câu 22. Môđun của s phc
12i+
bng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Câu 23. Khi quay phần hình phng gii hn bi đ th
()=y fx
, trc Ox ,
, ()= = <x ax b a b
quanh truc
Ox, ta được khối tròn xoay có thể tích là
A.
()
b
a
f x dx
. B.
()
a
b
f x dx
. C.
( )
π
b
a
f x dx
. D.
( )
2
π
b
a
f x dx
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
Oyz
có phương trình là
A.
0x =
. B.
0y =
. C.
0xyz++=
. D.
0z =
.
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
cho
1; 1; 3A
và hai đường thng
1
4 21
:,
14 2
xyz
d

2
2 11
:
1 11
x yz
d


. Phương trình đường thẳng qua
A
, vuông góc với
1
d
và ct
2
d
A.
113
.
12 3
xyz+−
= =
B.
113
.
2 11
xyz+−
= =
−−
C.
113
.
414
xyz+−
= =
D.
113
.
213
xyz+−
= =
Câu 26. Gi s
( )
( )
2 x
F x ax bx c e= ++
là một nguyên m của hàm s
( )
2 x
f x xe=
. Khi đó tích
P abc=
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 27. Trong không gian
Ox ,yz
phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc ca đưng thng
12
: 3?
2
xt
dy t
zt
= +
=
=−+
A.
12
.
23 2
x yz+−
= =
B.
12
.
231
x yz+−
= =
C.
12
.
231
x yz−+
= =
D.
12
.
13 2
x yz−+
= =
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
132
:
2 53
xyz
d
−−+
= =
. Véctơ nào dưới đây là véctơ
ch phương của đường thng
d
?
A.
( )
2;5;3u =
. B.
( )
1; 3; 2u =
. C.
( )
2; 5; 3u =
. D.
( )
1; 3; 2u =
.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Biết
( )
2x
Fx e x= +
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
trên
. Khi đó
( )
2f x dx
bng
A.
2
22 .
x
e xC++
B.
22
1
.
2
x
e xC++
C.
22
4.
x
e xC++
D.
22
1
2.
2
x
e xC++
2
23
39
x
<
( )
5; +∞
( )
5; 5
( )
0;5
( )
;5−∞
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 31. Cho
1
0
() 3=
f x dx
1
0
() 2=
g x dx
, giá tr ca
[ ]
1
0
2 ( ) 3g(x)
A f x dx= +
A.
3
. B.
1= A
. C.
2=A
. D.
0=A
.
Câu 32. Cho hai s phc
1
3zi=−+
2
1.zi=
Phn o ca s phc
12
zz
+
bng
A.
2.
B.
2.
C.
2.i
D.
2.i
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
(
)
1;1;1
A
và vuông góc với mt phng
( )
Oxy
phương trình là
A.
1
1.
1
x
yt
z
=
= +
=
B.
1
1.
1
xt
yt
z
= +
= +
=
C.
1
1.
1
x
y
zt
=
=
= +
D.
1
1.
1
xt
y
z
= +
=
=
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1;1;1I
( )
1; 2; 3A
. Phương trình mặt cầu có tâm I và
đi qua A là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 29.xyz+++++=
B.
( )
(
) (
)
2 22
1 1 1 5.xyz+++++=
C.
( ) ( ) (
)
2 22
1 1 1 25.xyz−+−+=
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 5.xyz−+−+=
Câu 35. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
log 31 3x−≥
A.
(
] [
)
; 2 2;−∞ +∞
. B.
(
]
;2
−∞
. C.
(
]
0; 2
. D.
[ ]
2; 2
.
Câu 36. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cầu
( )
2 22
: 2 4 2 30Sx y z x y z
+ + + −=
. Tọa độ tâm
I
ca
mt cầu
( )
S
A.
(
)
2;4;2
. B.
( )
1; 2; 1−−
. C.
. D.
( )
1; 2; 1
.
Câu 37. Cho s phc
z
tha mãn
( )
(
)
2 3 16 2iz i z i ++ = +
. Môđun của
z
bng
A.
13
. B.
5
. C.
5
. D.
13
.
Câu 38. Cho
6
'( ) cos=fx x
()1
2
π
=f
,
2
0
()
π
=
I f x dx
, khẳng định đúng
A.
01<<I
. B.
23<<I
. C.
3
1
2
<<I
. D.
3
2
2
<<I
.
Câu 39. Cho đường thng
3
4
=
yx
và parabol
2
1
2
= +
y xa
(
a
là s thực dương ). Gọi
1
S
2
S
ln lưt
là din tích ca hai hình phẳng được gch chéo trong hình v bên. Khi
12
=
SS
thì
a
thuộc khong nào
dưới đây
Mã đ 101 Trang 5/6
A.
37
;
16 32



. B.
3
0;
16



. C.
19
;
4 32



. D.
71
;
32 4



.
Câu 40. Tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
(
)
22
log 2 3 log 1x x mx+> + +
có tp
nghim là
A.
2
m
<
. B.
22 22m <<
. C.
22m
−< <
. D.
22m <
.
Câu 41. Xét các s phc
z
tha mãn
2=z
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
tp hợp các điểm biểu diễn
các s phc
5
1
+
=
+
iz
w
z
là một đường tròn có bán kính bng
A.
2 11
. B.
2 13
. C.
44
. D.
52
.
Câu 42. Cho Error! Not a valid embedded object.,
,
ab
. Giá tr ca
2 ab
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 43. Tp hợp các điểm biểu diễn s phc
z
tha mãn
( )
1z i iz−= +
là một đường tròn, tâm của
đường tròn đó có tọa độ
A.
( )
0;1
. B.
( )
1;0
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0; 1
.
Câu 44. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( )
1; 1; 0A
,
( )
3; 1; 2B
,
( )
1;6;7C
. Đim M trên mt
phng
( )
Oxz
sao cho
22 2
MA MB MC++
nh nht là
A.
( )
1; 1; 3M
. B.
( )
3; 0; 1M
. C.
( )
1; 0; 3M
. D.
( )
1;0;0M
.
Câu 45. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th
3
4= yx x
và trc Ox là
A.
1
. B.
8
. C.
4
. D.
6
.
Câu 46. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
và chiều cao bằng
h
(biết
,ah
là các s
thực dương). Gọi
I
trung điểm cnh bên
SC
. Khong cách t
S
đến mt phng
( )
IAB
tính theo
a
h
bng
A.
. B.
22
2
.
29
ah
ha+
C.
22
3
.
49
ah
ha+
D.
22
2
.
4 15
ah
ha+
Câu 47. Một người chạy trong thời gian
1
gi, vn tc v (km/h) ph thuộc thi gian t (h) có đồ th là mt
phn của đường parabol với đỉnh
1
;8
2
I



và trục đối xng song song vi trục tung như hình bên. Quãng
đường s người đó chạy được trong khong thi gian
45
phút, k t khi bắt đầu chạy là
Mã đ 101 Trang 6/6
A.
4, 0 (km)s =
B.
4,5 (km)s =
. C.
2,3 (km)s =
. D.
5,3 (km)s =
.
Câu 48. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng
1
12
:
21 1
x yz
d
−+
= =
2
122
:
13 2
xy z
d
−+
= =
. Gọi
là đường thẳng song song với
( )
: 70Pxyz
++−=
và cắt
12
, dd
lần
lượt tại điểm
,AB
sao cho
AB
ngắn nhất. Phương trình của đường thẳng
A.
6
5
.
2
9
2
x
yt
zt
=
=
=−+
B.
6
5
.
2
9
2
xt
y
zt
=
=
=−+
C.
12
5.
9
xt
y
zt
=
=
=−+
D.
62
5
.
2
9
2
xt
yt
zt
=
= +
=−+
Câu 49. Xét s phc
z a bi
= +
( )
,ab
tha mãn
43 5zi−− =
. Giá tr ca
P ab
= +
khi
13 1
z iz i+− + −+
đạt giá tr ln nht là
A.
8=P
B.
4
=P
C.
6=P
D.
10
=P
Câu 50. Cho hàm s
()=y fx
liên tc trên
và tho mãn
( )
( )
2
0
(x) 4 x ,−= +
f f x x dx
vi mi
x
.
Biết
(
)
(
)
2
0
0
+=
mx f x dx
. Khẳng định đúng
A.
5>m
. B.
03<<m
. C.
20−< <m
. D.
35<<m
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯNG THPT LƯƠNG NGC QUYN
--------------------
thi có _6__ trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ II
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN, LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H
và tên: ............................................................................
S báo danh:
.............
Mã đề 102
Câu 1. Trong mt phng ta đ
Oxy
, 3 điểm
,,ABC
lần lượt đim biểu diễn ca ba s phc
12
3 7, 9 5z iz i=−=
3
59zi=−+
. Khi đó, trọng tâm
G
ca tam giác ABC
điểm biểu diễn ca s
phc nào trong các s phc sau
A.
33zi= +
. B.
7
3
zi=
. C.
19
zi
=
. D.
22zi= +
.
Câu 2. Cho hai số phc
13zi= +
1wi= +
. Môđun của s phc
.zw
bng
A.
8
. B.
25
. C.
20
. D.
22
.
Câu 3. Biết
(
)
2
e2
x
Fx x
= +
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Khi đó
( )
2df xx
bng
A.
22
e8
x
xC++
. B.
2
2e 4
x
xC++
. C.
22
1
e4
2
x
xC
++
. D.
22
1
e2
2
x
xC
++
.
Câu 4. Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
Oxz
có phương trình là
A.
0.z =
B.
0.
xyz++=
C.
0.x
=
D.
0.y =
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 1M
,
( )
0; 1; 3N
. Phương trình đường thẳng đi qua
hai điểm
M
,
N
A.
132
1 21
xyz
+−−
= =
. B.
121
13 2
xy z+−+
= =
.
C.
13
121
xy z−−
= =
. D.
13
13 2
xy z−−
= =
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
. Đim nào sau đây hình chiếu vuông góc của điểm
(1;4;2)
A
trên mt
phng
Oxy
A.
(1; 4; 0)
. B.
(0; 4; 2)
. C.
(1; 0; 2)
. D.
(0; 0; 2)
.
Câu 7. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
sin
()
1 3cos
x
fx
x
=
+
2
2F
π

=


. Giá tr ca
( )
.0F
A.
1
(0) ln 2 2
3
F =−+
. B.
1
(0 ln 2 2
3
F =−−
.
C.
2
(0) ln 2 2
3
F =−+
. D.
2
(0) ln 2 2
3
F =−−
.
Câu 8. Tập nghiệm
S
ca bất phương trình
2
1
5
25
x
x


A.
;1S 
B.
;2S 
C.
2;S 
D.
1;S 
Câu 9. Cho số phc
z
tha mãn
( )
( )
2 4 8 19iz z i i+ =−+
. Môđun của
z
bng
A.
5
. B.
13
. C.
13
. D.
5
.
Mã đ 102 Trang 2/6
Câu 10. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ th
()=y fx
, trc Ox,
, ()= = <x ax b a b
A.
( )
2
π
b
a
f x dx
. B.
( )
b
a
f x dx
. C.
()
a
b
f x dx
. D.
()
b
a
f x dx
.
Câu 11. Cho
1
0
=
A cdx
(c là hng s), khẳng định đúng
A.
1= +Ac
. B.
0=A
. C.
2=Ac
. D.
=Ac
.
Câu 12. Bất phương trình
21
3 7.3 2 0
xx
+
+>
có tập nghiệm là
A.
(
)
(
)
2
; 1 log 3;
−∞ +∞
. B.
(
) (
)
3
; 1 log 2;
−∞ +∞
.
C.
( )
( )
2
; 2 log 3;−∞ +∞
. D.
( ) (
)
3
; 2 log 2;−∞ +∞
.
Câu 13. Phn thc ca s phc
54zi=−−
bng
A.
4
. B.
5
. C.
4
. D.
5
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
đường thng
2
: 12
3
xt
dy t
zt
=
= +
= +
có một véctơ ch phương là
A.
( )
3
2; 1; 3 .
u =

B.
( )
2
2;1;1 .u =

C.
( )
1
1; 2; 3 .u =

D.
( )
4
1; 2; 1 .u =

Câu 15. Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 2;1A
. Độ dài đoạn thng
OA
A.
5OA =
B.
9OA
=
C.
3OA =
D.
5OA =
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
+ ++ =
222
: 5 1 2 9Sx y z
. Tâm I và bán kính
R
ca mt cu
( )
S
A.
(
)
5; 1; 2 , 3 .
IR−− =
B.
( )
5;1; 2 , 9 .IR−=
C.
( )
5;1; 2 , 3 .IR
−=
D.
( )
5;1; 2 , 3 .IR=
Câu 17. Trong không gian
,Oxyz
đường thng
123
:
2 12
xy z
d
−−
= =
đi qua điểm nào trong các điểm
dưới đây
A.
( )
1;2;3.M
−−
B.
( )
2; 1; 2 .N
−−
C.
( )
1; 2; 3 .P
D.
( )
2; 1; 2 .Q
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
,
cho điểm
( )
1; 3; 4M
, đường thng
d
có phương trình:
252
3 51
xyz+ −−
= =
−−
và mt phng
( )
P
:
2 20xz+−=
. Phương trình đường thng
đi qua
M
vuông
góc với
d
và song song vi
( )
P
A.
:
134
112
xyz−+
= =
−−
. B.
:
134
11 2
xyz−+
= =
.
C.
:
134
11 2
xyz+−+
= =
. D.
:
134
1 12
xyz−+
= =
−−
.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
3
log 36 3x−≥
A.
(
]
;3−∞
. B.
[ ]
3; 3
.
C.
(
]
0;3
. D.
(
] [
)
; 3 3;−∞ +∞
.
Mã đ 102 Trang 3/6
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, phương trình ca trc
Oz
A.
0
0
xt
y
z
=
=
=
. B.
0z =
. C.
0
0
x
y
zt
=
=
=
. D.
0
0
x
yt
z
=
=
=
.
Câu 21. Cho
1
2
0
3
=
+
x
I dx
x
,
2
3= +tx
. Khẳng định đúng
A.
1
0
1
=
+
dt
I
t
. B.
1
0
=
I dt
. C.
2
3
=
dt
I
t
. D.
2
3
=
I dt
.
Câu 22. Cho hai số phc
1
2zi= +
2
13
zi= +
. Phn thc ca s phc
12
zz+
bng
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 23. Biết
cos 2 d sin 2 cos 2
x xx ax xb xC= ++
vi
a
,
b
là các s hu t. Tích
ab
A.
1
8
ab
=
. B.
1
4
ab
=
. C.
1
8
ab =
. D.
1
4
ab =
.
Câu 24. Khi quay phần hình phẳng giới hạn bi đ th m s
()=y fx
, trc Ox ,
, ()= = <x ax b a b
quanh trục Ox. Ta được khối tròn xoay có thể tích là
A.
()
a
b
f x dx
. B.
(
)
π
b
a
f x dx
. C.
( )
2
π
b
a
f x dx
. D.
()
b
a
f x dx
.
Câu 25. Gi
0
z
nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2
4 13 0+=zz
. Trên mt phng ta
độ, điểm biểu diễn ca s phc
0
1 z
A.
( )
1; 3−−N
. B.
( )
1; 3Q
C.
( )
3; 3M
. D.
( )
1; 3
P
.
Câu 26. Tập nghiệm ca bất phương trình
2
7
24
x
<
A.
( 3; 3)
. B.
( ;3)
−∞
. C.
(3; )+∞
. D.
(0; 3)
.
Câu 27. Trên mt phng tọa độ, biết
( )
3;1M
là điểm biểu diễn s phc
z
. Phn thc ca
z
bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 28. Nghim phc có phần ảo dương của phương trình
2
2 50zz +=
A.
12
i−−
. B.
12i−+
. C.
12i
. D.
12i+
.
Câu 29. Môđun của s phc
12i
+
bng
A.
5
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
2 22
: 4 2 6 10
Sx y z x y z+ + + +=
có tâm là
A.
( )
2; 1; 3 .I −−
B.
( )
4; 2; 6 .I −−
C.
( )
4; 2; 6 .I
D.
( )
2; 1; 3 .
I
Câu 31. Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 3; 2A
song song với mặt phẳng
( )
:2 3 4 0P xy z−+ +=
có phương trình
A.
2 3 70xy z++ +=
. B.
2 3 70xy z−+ +=
.
C.
2 3 70xy z−+ −=
. D.
2 3 70xy z+− +=
.
Câu 32.
5
6x dx
bng
A.
6
xC+
. B.
4
30xC+
. C.
6
6xC+
. D.
6
1
6
xC
+
.
Mã đ 102 Trang 4/6
Câu 33. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1;2; 3 , 5;4; 1AB
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 6.xyz−+−+=
B.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 36.xyz−+−+=
C.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 9.xyz+++++=
D.
( ) ( )
( )
2 22
3 3 1 9.xyz
−+−+=
Câu 34. Cho
1
0
() 1=
f x dx
1
0
() 1=
g x dx
, giá tr ca
[ ]
1
0
2 ( ) g(x)A f x dx=
A.
0
. B.
2=A
. C.
1= A
. D.
3=A
.
Câu 35. Trong không gian
,
Oxyz
gi
( )
α
là mt phng đi qua các hình chiếu ca đim
(
)
5; 4; 3
A
lên các
trc tọa độ. Phương trình của mt phng
(
)
α
A.
0.
543
xyz
++=
B.
60 0.
543
xyz
++− =
C.
12 15 20 60 0.
xyz
+ + +=
D.
12 15 20 60 0.xyz+ + −=
Câu 36. Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
( )
:2 3 1 0P xy z+ + −=
có một véctơ pháp tuyến là
A.
( )
4
1; 3; 2 .n =

B.
( )
1
3;1; 2 .
n =

C.
( )
2
1; 3; 2 .
n =

D.
( )
3
2; 1; 3 .n =

Câu 37. Cho số phc
2zi= +
. Giá tr ca
z
A.
2z =
B.
3z =
C.
5z =
D.
5z =
Câu 38. Cho hình tứ diện
EFGH
EF
vuông góc với
EG
,
EG
vuông góc với
,EH
EH
vuông góc
vi
EF
, biết
6
EF a=
,
8EG a=
,
12EH a=
vi
. Gi
,IJ
tương ứng là trung điểm ca
FG
FH
. Khong cách d t điểm
F
đến mt phng
(
)
EIJ
theo
a
bng
A.
24 29
.
29
a
B.
12 29
.
29
a
C.
24 29
.
19
a
D.
21 29
.
29
a
Câu 39. Cho
35
'( ) sin .cos=
fx x x
()1
2
π
=f
,
2
0
()
π
=
I f x dx
, khẳng định đúng
A.
3
1
2
<<I
. B.
3
2
2
<<I
. C.
01<<I
. D.
23<<I
.
Câu 40. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 2; 3A
,
( )
3; 0; 1B
và mt phng
(
)
: 2 2 80Px y z + +=
. Điểm M
thuc
( )
P
sao cho
22
MA MB+
nh nht là
A.
(
)
0; 3; 1M
. B.
( )
0; 3; 1M
. C.
( )
3; 0; 1M
. D.
( )
0; 3; 1M −−
.
Câu 41. Cho đường thng
3=yx
và parabol
2
2= +y xa
(
a
là s thực dương ). Gọi
1
S
2
S
ln lưt là
diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi
12
=SS
thì
a
thuc khoảng nào dưới
đây
Mã đ 102 Trang 5/6
A.
4
0;
5



. B.
9
;1
10



. C.
49
;
5 10



. D.
9
1;
8



.
Câu 42. Mt vt chuyn động trong 4 giờ với vận tc v (km/h) ph thuc thời gian t (h) có đồ th vn tc
như hình bên. Trong khoảng thời gian
3
giờ k t khi bắt đầu chuyển động, đồ th đó là một phn ca
đường parabol có đỉnh
(2;9)I
vi trục đối xứng song song vi trc tung, khong thời gian còn lại đồ th
là một đoạn thng song song vi trc hoành. Quãng đường s mà vật di chuyển được trong
4
giờ đó
A.
27( )km
. B.
12( )
km
. C.
71
()
4
km
. D.
18( )km
.
Câu 43. Có tt c bao nhiêu giá trị ca tham s
m
để bất phương trình
( ) ( )
22
22
log 2 log 2x mx m x+ ++ +
nghiệm đúng với mọi
x
.
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 44. Trong mt phng tọa độ điểm biểu diễn s phc
z
tha mãn
12 3zi−− =
A. đường tròn tâm
(1; 2)I
, bán kính
9R =
.
B. đường tròn tâm
( 1; 2)I −−
, bán kính
3R =
.
C. đường thẳng có phương trình
2 30xy+ −=
.
D. đường tròn tâm
(1; 2)
I
, bán kính
3R =
.
Câu 45. Cho
2
2
1
1
ln 2 ln 3I dx a b
xx
= = +
+
,
, ab
. Giá tr ca
2 ab
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 46. Xét các s phc
z
tha mãn
( )( )
3i 3zz+−
là s thun o. Trên mt phng ta đ, tp hp tt c
các điểm biểu diễn các s phc
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
32
2
B.
32
C.
3
D.
9
2
Mã đ 102 Trang 6/6
Câu 47. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ th
3
= yx x
và trc Ox là
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 48. Cho hàm số
()
=y fx
liên tục trên
và tho mãn
( )
( )
2
0
(x) 2 x ,−= +
f f x x dx
với mọi
x
.
Biết
(
)
(
)
2
0
0
+=
mx f x dx
. Khẳng định đúng
A.
35<<m
. B.
5
>
m
. C.
20−< <m
. D.
03<<m
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
. Đường thẳng song song với và cắt hai đường thẳng
12
,∆∆
lần lượt tại
,AB
sao
cho ngắn nhất. Phương trình đường thẳng
A.
122
.
211
xy z
−−
= =
B.
122
.
211
xy z+++
= =
C.
122
.
111
xy z−−
= =
D.
122
.
111
xy z+++
= =
Câu 50. Xét s phc
z
tha mãn
2 4 7 6 2.
z iz i+−+ =
Gi
, mM
ln t giá tr nh nht và
giá trị ln nht ca
1.zi
−+
Giá tr ca
PmM
= +
A.
5 2 73
2
P
+
=
B.
52 273
2
P
+
=
C.
5 2 73P = +
D.
13 73
P = +
------ HT ------
1
12
:
1 21
xy z++
∆==
2
2 11
:
211
x yz −−
∆==
d
(
)
: 2 50Pxy z
+ +=
AB
d
Câu\Mã đề
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
1
DBBDAABCBAADCAADDCADDCCB
2
ABCBBDBDBBACDCDBAACDBCCD
3
ACCDBACCADCCACDBACDBCCDA
4
DDCCAABCCBDCADACAABCCDDA
5
ADDDACAABBBCBBDCDDABAACC
6
DAABADDDDAADDACDBABCCCBB
7
DCDCCCBADAABCCDDACCBAAAD
8
ACDABCADCDABDCDCABDCBCCC
9
ABCDAADCDAAADABDABBBDDAB
10
BDACBDBBABABADDCDDCACDDC
11
BDADCDADCADCCCCCADACDBCA
12
CBABABBCCABDDBBDBCBDCCAD
13
ADCCBCADACDBBBACCABBCBCD
14
CDDCBCBBCDBACCDBDCDACBBB
15
CCBACBBACCACBABADCADBADC
16
DCDBDADAABABBBACACCADBAD
17
BCDDCDDABDCCDCAACDDDDBBD
18
DBBDCADCAABCBBBCDBACCDAB
19
DBBACAACBBDBCABCDDBCCADB
20
ACBBADDCBACADAADCBCAABCB
21
DDBBDDCCCCADCAACCDBACCBA
22
BAABDBAAAADBBDBDBBBCBBCD
23
DAABADBBCCDACDDDCAACBBAD
24
ACCBAADCCDDBBAADABBAACAB
25
BADBCBBACDACCDDCCCDADBAA
26
AADCACAACDAADBCBACCBDBDA
27
CADBADBDADCCDCDCACDBDABD
28
CDDCDACCBABCAADCADCDDDDC
29
BACBDABDCADCBDBDAABBBACD
30
DDAABABBDCDDBABBABBCADDD
31
DBDDAAACDBADCBACDBBDCDAA
32
AAAACDCBDDAACCBDCABCBCAB
33
CDCCBBCCDDDBDCBAADCCCBCB
34
DDADDBBABBCBDDDDDADDCBDD
35
DDADBCAAABCBADCADBBAABCB
36
DDBDDCCCCCACADDBABCDAADA
37
ADDBDDAAADABCCDDBADDDDCB
38
CACCBCADBDCCAADAAACBABDA
39
ABADDBDCCAACCDCDDCBBBBBD
40
CBCCCCADCCDDAABDADDBCDBC
41
BCBBDAABCBCABCBBCDCADBCA
42
DADAAABDAADCADBAABCCDDDA
43
DBBCDBDACBCBAABADCDBAAAC
44
CDDDAAABADCABCCADBADAACB
45
BADCDBAACDCACBCCDBCDCBCA
46
AACDDCBDABCDACCBABACAACA
47
BBDBACDBBACCBCBAAACDCDBC
48
BADDADBBBBDCACDACDBAADAA
49
DCADCACCDCDBADCCACBABCCD
50
ABBADBACDDBDAADBDDABCCCC
Nhận
biết
1 Bất PT mũ
2 1
2 Bất PT logarit
1 1
3
Nguyên m (Bng NH+Tính
chất)
1 1
4 Phương pháp tính NH đổi biến số
1
5 Phương pháp tính NH từng phần
1
6 Tích phân (Bảng NH+Tính chất)
1 1
7 Phương pháp tính TP đổi biến số
1
8 Phương pháp tính TP từng phần
1
9 Tổng hợp
1 1
10
ng dụng TP tính din ch, thể
tích
2 1
11 Vận dụng thực tiễn
1 1
12
Số phức
3 1 1
13
Các phép toán về số phức
2 2 1
14 PT bậc hai với hệ số thực
1 1
15 Min, Max về số phức
1
16
Hệ tọa độ trong không gian
1 1
17
Phương trình mặt cầu
2 1
18
Phương trình mặt phẳng
3 1 1
19
Phương trình đường thẳng
4 1 1
20
Tọa độ hóa bài toán HHKG
1
23 15 8 3
50
46% 30% 16% 6% 100%
%
Thông
hiểu
Lũy thừa, mũ,
logarit
Nguyên hàm,
tích phân, ứng
dụng
TT
Nội dung
Tổng số câu
26%
34%
%
V.dụng
cao
5
Chương
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 KHỐI 12 NĂM HỌC 2022-2023
Số phức
PP tọa độ
trong không
gian
Tổng
13
17
15
30%
10%
V.dụng
thấp
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN, LỚP 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có _6__ trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 101 
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1;− 2) và B(2;2; )
1 . Vectơ AB có tọa độ là A. ( 1; − −1;− 3) B. (3;3;− ) 1 C. (3;1 ) ;1 D. (1;1;3) 1
Câu 2. Cho I = 2x(x + ∫ )4 2 1 dx , đặt 2
t = x +1. Khẳng định đúng là 0 2 1 1 2 A. 4
I = ∫t dt . B. 4
I = ∫t dt . C. 3 I = 2 ∫ t dt . D. 4 I = 2 ∫ t dt . 1 0 0 1 x = 1+ t
Câu 3. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : y = 4 z = 3−  2t
A. M (1;4;3) . B. M (1;4; 3) − . C. M ( 1 − ;4;3) . D. M (1;0;2) .
Câu 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y = f (x) , trục Ox, x = a, x = b (a < b) là a b b b A. f (x) ∫ dx .
B. f (x)dx. C. 2
π ∫ f (x)dx . D. f (x) ∫ dx . b a a a
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(0;1;2),B(2; 2; − ) 1 ,C ( 2;
− 1;0). Khi đó, phương trình mặt
phẳng ( ABC) là ax + y z + d =0 . Hãy xác định a d ?
A. a =1,d =1.
B. a = −1,d = − 6 .
C. a = − 6,d =6.
D. a =6,d =− 6. Câu 6. 4 5x dx ∫ bằng A. 3
20x + C . B. 5 5x + C . C. 1 5 x + C . D. 5 x + C . 5
Câu 7. Gọi z ; z là hai nghiệm của phương trình 2
z + 2z +10 = 0 . Giá trị biểu thức 2 2 = + là 1 2 A z z 1 2 A. 5 2 . B. 2 10 . C. 10 3 . D. 20 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) :3x z + 2 = 0. Véctơ nào dưới đây là một véctơ
pháp tuyến của (P)
A. n = 3;0; 1 − . B. n = 3; 1; − 2 . C. n = 3; 1; − 0 . D. n = 1; − 0; 1 − . 4 ( ) 3 ( ) 1 ( ) 2 ( )
Câu 9. Cho số phức z có phần thực và phần ảo khác 0 . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. z là số thuần ảo.
B. z + z là số thực. z
C. z z là số thuần ảo.
D. z.z là số thực.
Câu 10. Cho số phức z = 3
− + 2i , số phức (1−i) z bằng
A. 1− 5i . B. 5 − + i . C. 1 − − 5i D. 5 − i . Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 11. Tất cả các số thực x, y sao cho 2
x −1+ yi = −1+ 2i
A. x = 2, y = 2
B. x = 0, y = 2
C. x = 2, y = −2
D. x = − 2, y = 2
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (3;−1;− 2) và mặt phẳng (α) : 3x y + 2z + 4 = 0.
Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với (α) ?
A. 3x y + 2z + 6 = 0.
B. 3x y − 2z + 6 = 0.
C. 3x y + 2z − 6 = 0.
D. 3x + y + 2z −14 = 0.
Câu 13. Trong không gian Oxyz điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A(3;5;2) trên mặt phẳng (Oxy)
A.
N (3;5;0)
B. M (3;0;2)
C. Q(0;5;2) D. (0;0;2)
Câu 14. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 1+ 1 5 − > 0 là 5 A. S = ( 1; − + ∞). B. S = ( ; −∞ − 2). C. S = ( 2; − + ∞)
D. S = (1;+ ∞) . 2
Câu 15. Cho A = ∫cdx (c là hằng số), khẳng định đúng là 0
A. A = c .
B. A = c +1.
C. A = 2c . D. A = 0 .
Câu 16. Phần thực của số phức z = 3− 4i bằng A. 4 B. 4 − C. 3 − D. 3
Câu 17. Bất phương trình 6.4x 13.6x 6.9x − +
> 0 có tập nghiệm là A. S = ( ; −∞ 2 − ) ∪(1;+∞). B. S = ( ; −∞ − ) 1 ∪(1;+∞). C. S = ( ; −∞ 2 − ]∪[2;+∞). D. S = ( ; −∞ − ) 1 ∪[1;+∞).
Câu 18. Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức z . Số phức z là:
A. 1− 2i .
B. 2 + i .
C. 1+ 2i . D. 2 − i .
Câu 19. Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 3 = 0 . Khi đó z + z bằng 1 2 1 2 A. 6 . B. 3. C. 3 . D. 2 3 . 3
Câu 20. Cho hàm số F (x) biết ( ) x F x = dx
F (0) =1. Khi đó F (x) là 4 x +1 1 1 3
A. F (x) = ln ( 4 x + ) 1 +1.
B. F (x) = ln ( 4 x + ) 1 + . 4 4 4
C. F (x) = ( 4 4ln x + ) 1 +1.
D. F (x) = ( 4 ln x + )1+1. Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 21. Trong không gian Oxyz, tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
(x − )2 +( y + )2 +(z − )2 1 2 4 = 20 là A. I ( 1; − 2; 4 − ), R = 5 2. B. I ( 1; − 2; 4 − ), R = 2 5. C. I (1; 2
− ;4), R = 20. D. I (1; 2 − ;4), R = 2 5.
Câu 22. Môđun của số phức 1+ 2i bằng A. 3. B. 5 . C. 3 . D. 5.
Câu 23. Khi quay phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y = f (x) , trục Ox , x = a, x = b (a < b) quanh truc
Ox, ta được khối tròn xoay có thể tích là b a b b A. f (x) ∫ dx . B. f (x) ∫ dx .
C. π ∫ f (x)dx . D. 2
π ∫ f (x)dx . a b a a
Câu 24. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oyz) có phương trình là
A. x = 0 .
B. y = 0.
C. x + y + z = 0 . D. z = 0. Câu 25. x4 y  2 z 1
Trong không gian Oxyz, cho A1; 1; 
3 và hai đường thẳng d :   , 1 1 4 2 x2 y 1 z 1 d :   2
. Phương trình đường thẳng qua A , vuông góc với d và cắt d là 1 1 1 1 2
A. x −1 y +1 z −3 − + − = = .
B. x 1 y 1 z 3 = = . 1 − 2 3 2 1 − 1 −
C. x −1 y +1 z − 3 − + − = = .
D. x 1 y 1 z 3 = = . 4 1 4 2 1 3
Câu 26. Giả sử ( ) = ( 2 + + ) x F x
ax bx c e là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2 x
f x = x e . Khi đó tích P = abc A. 4 − . B. 5 − . C. 3 − . D. 1.
Câu 27. Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng x =1+ 2t
d : y = 3t ? z = 2 − +  t
A. x +1 y z − 2 + − − + − + = = .
B. x 1 y z 2 = = .
C. x 1 y z 2 = = .
D. x 1 y z 2 = = . 2 3 2 − 2 3 1 2 3 1 1 3 2 −
Câu 28. Trong không gian − − +
Oxyz, cho đường thẳng
x 1 y 3 z 2 d : = =
. Véctơ nào dưới đây là véctơ 2 5 − 3
chỉ phương của đường thẳng d ?    
A. u = (2;5;3).
B. u = (1;3;2) .
C. u = (2;−5;3) .
D. u = (1;3;− 2).
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 2x−23 3 < 9 là A. (5;+∞) . B. ( 5; − 5) . C. (0;5) . D. ( ; −∞ 5) .
Câu 30. Biết F (x) x 2
= e + x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. x 2
2e + 2x + C. B. 1 2x 2
e + x + C. C. 2x 2
e + 4x + C. D. 1 2x 2
e + 2x + C. 2 2 Mã đề 101 Trang 3/6 1 1 1 Câu 31. Cho ( ) = 3 ∫ f x dx và ( ) = 2 − ∫ g x dx
, giá trị của A = ∫[2 f (x)+3g(x)]dx là 0 0 0 A. 3. B. A = 1 − .
C. A = 2 . D. A = 0 .
Câu 32. Cho hai số phức z = 3
− + i z =1− .i Phần ảo của số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 2. − C. 2 .i D. 2 − .i
Câu 33. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(1;1; )
1 và vuông góc với mặt phẳng (Oxy) có phương trình là x =1 x = 1+ tx =1 x =1+ t A.    
y =1+ t .
B. y =1+ t.
C. y =1 . D. y =1 . z =     1 z =  1 z =1+  t z =  1
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I (1;1; )
1 và A(1;2;3) . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 29.
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 5.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 25.
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 5.
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 31− x ≥ 3 3 ) là A. ( ; −∞ 2 − ]∪[2;+∞) . B. ( ;2 −∞ ] . C. (0;2]. D. [ 2; − 2].
Câu 36. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2x − 4y − 2z − 3 = 0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu (S ) là A. ( 2; − 4;2) . B. (1;− 2;− ) 1 .
C. (2;− 4;− 2). D. ( 1; − 2; ) 1 .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn (2 −i) z + 3+16i = 2(z +i). Môđun của z bằng A. 13 . B. 5 . C. 5. D. 13. π 2 Câu 38. Cho 6 π
f '(x) = cos x f ( ) =1, I = f (x)dx , khẳng định đúng là 2 ∫0
A. 0 < I <1.
B. 2 < I < 3. C. 3 1< I < .
D. 3 < I < 2 . 2 2
Câu 39. Cho đường thẳng 3
y = x và parabol 1 2
y = x + a ( a là số thực dương ). Gọi S S lần lượt 4 2 1 2
là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi S = S thì a thuộc khoảng nào 1 2 dưới đây Mã đề 101 Trang 4/6 A.  3 7 ;         . B. 3  0; . C. 1 9  ; . D. 7 1  ; . 16 32        16   4 32   32 4 
Câu 40. Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình ( 2x + ) > ( 2 log 2 3 log x + mx + ) 1 có tập nghiệm là  là
A. m < 2. B. 2
− 2 < m < 2 2 . C. 2
− < m < 2 . D. m < 2 2 .
Câu 41. Xét các số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 5 + = iz w
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 2 11 . B. 2 13 . C. 44 . D. 52.
Câu 42. Cho Error! Not a valid embedded object., a,b∈ . Giá trị của 2a b A. 1. B. 3. C. 2 − . D. 5.
Câu 43. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i = (1+ i) z là một đường tròn, tâm của
đường tròn đó có tọa độ là A. (0 ) ;1 . B. ( 1; − 0) . C. (1; ) 1 . D. (0;− ) 1 .
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1;1; 0) , B(3; −1; 2), C( 1
− ; 6; 7) . Điểm M trên mặt phẳng (Oxz) sao cho 2 2 2
MA + MB + MC nhỏ nhất là
A. M (1;1; 3).
B. M (3; 0; − ) 1 .
C. M (1; 0; 3).
D. M (1; 0; 0) .
Câu 45. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 3
y = x − 4x và trục Ox là A. 1. B. 8 . C. 4 . D. 6 .
Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng h (biết a, h là các số
thực dương). Gọi I là trung điểm cạnh bên SC . Khoảng cách từ S đến mặt phẳng (IAB) tính theo a h bằng A. 2ah . B. 2ah . C. 3ah . D. 2ah . 2 2 4h + 9a 2 2 2h + 9a 2 2 4h + 9a 2 2 4h +15a
Câu 47. Một người chạy trong thời gian 1 giờ, vận tốc v (km/h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị là một 1
phần của đường parabol với đỉnh I  ;8 
và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Quãng 2   
đường s người đó chạy được trong khoảng thời gian 45 phút, kể từ khi bắt đầu chạy là Mã đề 101 Trang 5/6
A. s = 4,0 (km)
B. s = 4,5 (km) .
C. s = 2,3 (km) .
D. s = 5,3 (km) . x −1 y z + 2
Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d : = = 1 và 2 1 1 −
x −1 y + 2 z − 2 d : = = + + − = 2
. Gọi ∆ là đường thẳng song song với (P) : x y z 7 0 và cắt d , d lần 1 3 −2 1 2 lượt tại điểm ,
A B sao cho AB ngắn nhất. Phương trình của đường thẳng ∆ là    x = 6 x = 6 − tx = 6 − 2t   x = 12 − t A.  5  5   5
y = − t . B. y = . C. y = 5 .
D. y = + t . 2  2   2   9 z = 9 − +  t z = − + t  9  9  z = − + t z = − + t  2  2  2
Câu 49. Xét số phức z = a + bi (a,b∈) thỏa mãn z − 4 −3i = 5 . Giá trị của P = a + b khi
z +1− 3i + z −1+ i đạt giá trị lớn nhất là
A. P = 8
B. P = 4
C. P = 6 D. P =10 2
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và thảo mãn f (x) − 4x = ( f (x) + ∫
x)dx, với mọi x∈ . 0 2
Biết ∫(mx + f (x))dx = 0. Khẳng định đúng là 0
A. m > 5 .
B. 0 < m < 3. C. 2
− < m < 0 .
D. 3 < m < 5 .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN, LỚP 12 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có _6__ trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 102
Câu 1.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , 3 điểm ,
A B,C lần lượt là điểm biểu diễn của ba số phức
z = 3− 7i, z = 9 − 5i z = 5
− + 9i . Khi đó, trọng tâm G của tam giác ABC 1 2 3
là điểm biểu diễn của số
phức nào trong các số phức sau
A. z = 3+ 3i . B. 7
z = − i .
C. z =1− 9i .
D. z = 2 + 2i . 3
Câu 2. Cho hai số phức z =1+ 3i w =1+ i . Môđun của số phức z.w bằng A. 8 . B. 2 5 . C. 20 . D. 2 2 .
Câu 3. Biết F (x) x 2
= e + 2x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. 2x 2
e + 8x + C . B. x 2
2e + 4x + C . C. 1 2x 2
e + 4x + C . D. 1 2x 2 e + 2x + C . 2 2
Câu 4. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A. z = 0.
B. x + y + z = 0.
C. x = 0. D. y = 0.
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; − 2; )
1 , N (0;1; 3) . Phương trình đường thẳng đi qua
hai điểm M , N
A. x +1 y − 3 z − 2 + − + = = .
B. x 1 y 2 z 1 = = . 1 2 − 1 1 − 3 2
C. x y −1 z − 3 − − = = . D. x y 1 z 3 = = . 1 2 − 1 1 − 3 2
Câu 6. Trong không gian Oxyz . Điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm ( A 1;4;2) trên mặt phẳng Oxy A. (1;4;0) . B. (0;4;2). C. (1;0;2) . D. (0;0;2) . Câu 7. sin
Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) x f x = và  π F  =
  2 . Giá trị của F (0). là 1+ 3cos x  2  A. 1
F(0) = − ln 2 + 2 . B. 1
F(0 = − ln 2 − 2. 3 3 C. 2
F(0) = − ln 2 + 2. D. 2
F(0) = − ln 2 − 2 . 3 3 x Câu 8.  
Tập nghiệm S của bất phương trình x2 1 5    là 25
A. S   ;1 B. S  ;2  
C. S 2;
D. S 1;
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn (2 + i) z − 4(z i) = 8
− +19i . Môđun của z bằng A. 5 . B. 13 . C. 13. D. 5. Mã đề 102 Trang 1/6
Câu 10. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y = f (x) , trục Ox, x = a, x = b (a < b) là b b a b A. 2
π ∫ f (x)dx .
B. f (x)dx. C. f (x) ∫ dx . D. f (x) ∫ dx . a a b a 1
Câu 11. Cho A = ∫cdx (c là hằng số), khẳng định đúng là 0
A. A = c +1.
B. A = 0 .
C. A = 2c .
D. A = c .
Câu 12. Bất phương trình 2x 1
3 + − 7.3x + 2 > 0 có tập nghiệm là A. (−∞;− ) 1 ∪(log 3;+∞ . B. (−∞;− ) 1 ∪(log 2;+∞ . 3 ) 2 ) C. (−∞; 2 − ) ∪(log 3;+∞ . D. (−∞; 2 − ) ∪(log 2;+∞ . 3 ) 2 )
Câu 13. Phần thực của số phức z = 5
− − 4i bằng A. 4 − . B. 5. C. 4 . D. 5 − . x = 2 − t
Câu 14. Trong không gian 
Oxyz đường thẳng d : y =1+ 2t có một véctơ chỉ phương là z = 3+  t    
A. u = 2;1;3 .
B. u = 2;1;1 . C. u = 1; − 2;3 . D. u = 1; − 2;1 . 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( )
Câu 15. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A(2;2; )
1 . Độ dài đoạn thẳng OA
A. OA = 5
B. OA = 9
C. OA = 3 D. OA = 5
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) (x − )2 + (y − )2 + (z + )2 : 5 1 2 = 9 . Tâm I và bán kính
R của mặt cầu (S) là A. I ( 5 − ; 1; − 2), R = 3. B. I (5;1; 2 − ), R = 9. C. I (5;1; 2 − ), R = 3.
D. I (5;1;2), R = 3.
Câu 17. Trong không gian − − −
Oxyz, đường thẳng
x 1 y 2 z 3 d : = =
đi qua điểm nào trong các điểm 2 1 − 2 dưới đây A. M ( 1 − ; 2 − ; 3 − ). B. N ( 2 − ;1; 2 − ).
C. P(1;2;3). D. Q(2; 1; − 2).
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;−3;4), đường thẳng d có phương trình:
x + 2 y − 5 z − 2 = =
và mặt phẳng (P) : 2x + z − 2 = 0 . Phương trình đường thẳng ∆ đi qua M vuông 3 5 − 1 −
góc với d và song song với (P) là
A. ∆ : x −1 y + 3 z − 4 − + − = = .
B. ∆ : x 1 y 3 z 4 = = . 1 − 1 − 2 − 1 1 2 −
C. ∆ : x +1 y −3 z + 4 x y + z − = = . D. ∆ : 1 3 4 = = . 1 1 2 − 1 1 − 2 −
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
36 − x ≥ 3 là 3 ) A. ( ; −∞ ] 3 . B. [ 3 − ; ] 3 . C. (0; ] 3 . D. ( ; −∞ − ] 3 ∪[3;+∞) . Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 20. Trong không gian Oxyz , phương trình của trục Oz là x = tx = 0 x = 0 A.    y = 0 .
B. z = 0.
C. y = 0 .
D. y = t . z =    0 z =  t z =  0 1
Câu 21. Cho = ∫ x I dx , 2
t = x + 3 . Khẳng định đúng là 2 0 x + 3 1 1 2 2 A. = ∫ dt I .
B. I = dt . C. = .
D. I = dt . t ∫ ∫ dt I ∫ +1 t 0 0 3 3
Câu 22. Cho hai số phức z = 2 + i z =1+ 3i . Phần thực của số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 3. B. 4 . C. 2 − . D. 1.
Câu 23. Biết xcos 2 d
x x = axsin 2x + bcos 2x + C
với a , b là các số hữu tỉ. Tích ab A. 1 ab = . B. 1 ab = − . C. 1 ab = − . D. 1 ab = . 8 4 8 4
Câu 24. Khi quay phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục Ox , x = a, x = b (a < b)
quanh trục Ox. Ta được khối tròn xoay có thể tích là a b b b A. f (x) ∫ dx .
B. π ∫ f (x)dx . C. 2
π ∫ f (x)dx . D. f (x) ∫ dx . b a a a Câu 25. Gọi z z z + =
0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
4 13 0 . Trên mặt phẳng tọa
độ, điểm biểu diễn của số phức 1− z0 là A. N ( 1; − 3 − ).
B. Q(1;3) C. M (3; 3 − ). D. P( 1; − 3) .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 2x−7 2 < 4 là A. ( 3 − ;3) . B. (− ; ∞ 3) . C. (3;+∞) . D. (0;3) .
Câu 27. Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 3 − )
;1 là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 3 − . B. 1 − . C. 3. D. 1.
Câu 28. Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 là A. 1 − − 2i . B. 1 − + 2i .
C. 1− 2i . D. 1+ 2i .
Câu 29. Môđun của số phức 1+ 2i bằng A. 5 . B. 3. C. 3 . D. 5.
Câu 30. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y − 6z +1 = 0 có tâm là A. I ( 2 − ;1;−3). B. I ( 4; − 2;− 6).
C. I (4;−2;6).
D. I (2;−1;3).
Câu 31. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm A(1;3; 2
− ) và song song với mặt phẳng
(P):2x y +3z + 4 = 0 có phương trình là
A. 2x + y + 3z + 7 = 0 .
B. 2x y + 3z + 7 = 0 .
C. 2x y + 3z − 7 = 0 .
D. 2x + y − 3z + 7 = 0 . Câu 32. 5 6x dx ∫ bằng A. 6 1 x + C . B. 4
30x + C . C. 6 6x + C . D. 6 x + C . 6 Mã đề 102 Trang 3/6
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;2; )3, B(5;4;− )1. Phương trình mặt cầu đường kính AB
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 6.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 36.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 9.
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 9. 1 1 1 Câu 34. Cho ( ) =1 ∫ f x dx và ( ) = 1 − ∫ g x dx
, giá trị của A = ∫[2 f (x)−g(x)]dx là 0 0 0 A. 0 .
B. A = 2 . C. A = 1 − . D. A = 3.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, gọi (α ) là mặt phẳng đi qua các hình chiếu của điểm A(5;4;3) lên các
trục tọa độ. Phương trình của mặt phẳng (α ) là A. x y z + + = 0. B. x y z + + − 60 = 0. 5 4 3 5 4 3
C. 12x +15y + 20z + 60 = 0.
D. 12x +15y + 20z − 60 = 0.
Câu 36. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) : 2x + y + 3z −1= 0 có một véctơ pháp tuyến là    
A. n = 1;3;2 .
B. n = 3;1;2 . C. n = 1; − 3;2 . D. n = 2;1;3 . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( )
Câu 37. Cho số phức z = 2 + i . Giá trị của z A. z = 2
B. z = 3
C. z = 5 D. z = 5
Câu 38. Cho hình tứ diện EFGH EF vuông góc với EG , EG vuông góc với EH, EH vuông góc
với EF , biết EF = 6a , EG = 8a , EH =12a với a > 0,a ∈ . Gọi I, J tương ứng là trung điểm của
FG FH . Khoảng cách d từ điểm F đến mặt phẳng (EIJ ) theo a bằng
A. 24 29a .
B. 12 29a .
C. 24 29a . D. 21 29a . 29 29 19 29 π 2 Câu 39. Cho 3 5 π f '(x) = sin .
x cos x f ( ) =1, I = f (x)dx , khẳng định đúng là 2 ∫0 A. 3 1< I < .
B. 3 < I < 2 .
C. 0 < I <1.
D. 2 < I < 3. 2 2
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1;
− 2; 3) , B(3; 0; − ) 1 và mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z +8 = 0. Điểm M thuộc (P) sao cho 2 2
MA + MB nhỏ nhất là A. M (0; 3; ) 1 .
B. M (0; 3; − ) 1 .
C. M (3; 0; − ) 1 .
D. M (0; −3; − ) 1 .
Câu 41. Cho đường thẳng y = 3x và parabol 2
y = 2x + a ( a là số thực dương ). Gọi S S lần lượt là 1 2
diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi S = S thì a thuộc khoảng nào dưới 1 2 đây Mã đề 102 Trang 4/6 A.  4 0;         . B. 9  ;1 . C. 4 9  ; . D. 9 1; . 5       10   5 10   8 
Câu 42. Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị vận tốc
như hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của
đường parabol có đỉnh I(2;9) với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị
là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Quãng đường s mà vật di chuyển được trong 4 giờ đó
A. 27(km).
B. 12(km) .
C. 71(km). D. 18(km) . 4
Câu 43. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để bất phương trình log ( 2
x + mx + m + 2) ≥ log ( 2 x + 2 2 2
) nghiệm đúng với mọi x∈. A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3.
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z −1− 2i = 3 là
A. đường tròn tâm I(1;2) , bán kính R = 9.
B. đường tròn tâm I( 1; − 2
− ) , bán kính R = 3.
C. đường thẳng có phương trình x + 2y − 3 = 0.
D. đường tròn tâm I(1;2) , bán kính R = 3. 2 Câu 45. Cho 1 I =
dx = a ln 2 + bln 3 ∫
, a,b∈ . Giá trị của 2a b là 2 x + x 1 A. 5. B. 3. C. 1. D. 2 − .
Câu 46. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 3i)(z −3) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng A. 3 2 B. 3 2 C. 3 D. 9 2 2 Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 47. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 3
y = x x và trục Ox là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 1. 2 2 2
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và thảo mãn f (x) − 2x = ( f (x) + ∫
x)dx, với mọi x∈ . 0 2
Biết ∫(mx + f (x))dx = 0. Khẳng định đúng là 0
A. 3 < m < 5 .
B. m > 5 . C. 2
− < m < 0 .
D. 0 < m < 3.
x +1 y + 2 z
x − 2 y −1 z −1
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng ∆ : = = ∆ : = = 1 và 1 2 1 2 2 1 1
. Đường thẳng d song song với (P) : x + y − 2z + 5 = 0 và cắt hai đường thẳng ∆ ,∆ lần lượt tại , A B sao 1 2
cho AB ngắn nhất. Phương trình đường thẳng d
A. x −1 y − 2 z − 2 + + + = = .
B. x 1 y 2 z 2 = = . 2 1 1 2 1 1
C. x −1 y − 2 z − 2 + + + = = .
D. x 1 y 2 z 2 = = . 1 1 1 1 1 1
Câu 50. Xét số phức z thỏa mãn z + 2 −i + z − 4 − 7i = 6 2. Gọi ,
m M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và
giá trị lớn nhất của z −1+ i . Giá trị của P = m + M A. 5 2 73 P + = B. 5 2 2 73 P + =
C. P = 5 2 + 73 D. P = 13 + 73 2 2
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
Câu\Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D B B D A A B C B A A D C A A D D C A D D C C B 2 A B C B B D B D B B A C D C D B A A C D B C C D 3 A C C D B A C C A D C C A C D B A C D B C C D A 4 D D C C A A B C C B D C A D A C A A B C C D D A 5 A D D D A C A A B B B C B B D C D D A B A A C C 6 D A A B A D D D D A A D D A C D B A B C C C B B 7 D C D C C C B A D A A B C C D D A C C B A A A D 8 A C D A B C A D C D A B D C D C A B D C B C C C 9 A B C D A A D C D A A A D A B D A B B B D D A B 10 B D A C B D B B A B A B A D D C D D C A C D D C 11 B D A D C D A D C A D C C C C C A D A C D B C A 12 C B A B A B B C C A B D D B B D B C B D C C A D 13 A D C C B C A D A C D B B B A C C A B B C B C D 14 C D D C B C B B C D B A C C D B D C D A C B B B 15 C C B A C B B A C C A C B A B A D C A D B A D C 16 D C D B D A D A A B A B B B A C A C C A D B A D 17 B C D D C D D A B D C C D C A A C D D D D B B D 18 D B B D C A D C A A B C B B B C D B A C C D A B 19 D B B A C A A C B B D B C A B C D D B C C A D B 20 A C B B A D D C B A C A D A A D C B C A A B C B 21 D D B B D D C C C C A D C A A C C D B A C C B A 22 B A A B D B A A A A D B B D B D B B B C B B C D 23 D A A B A D B B C C D A C D D D C A A C B B A D 24 A C C B A A D C C D D B B A A D A B B A A C A B 25 B A D B C B B A C D A C C D D C C C D A D B A A 26 A A D C A C A A C D A A D B C B A C C B D B D A 27 C A D B A D B D A D C C D C D C A C D B D A B D 28 C D D C D A C C B A B C A A D C A D C D D D D C 29 B A C B D A B D C A D C B D B D A A B B B A C D 30 D D A A B A B B D C D D B A B B A B B C A D D D 31 D B D D A A A C D B A D C B A C D B B D C D A A 32 A A A A C D C B D D A A C C B D C A B C B C A B 33 C D C C B B C C D D D B D C B A A D C C C B C B 34 D D A D D B B A B B C B D D D D D A D D C B D D 35 D D A D B C A A A B C B A D C A D B B A A B C B 36 D D B D D C C C C C A C A D D B A B C D A A D A 37 A D D B D D A A A D A B C C D D B A D D D D C B 38 C A C C B C A D B D C C A A D A A A C B A B D A 39 A B A D D B D C C A A C C D C D D C B B B B B D 40 C B C C C C A D C C D D A A B D A D D B C D B C 41 B C B B D A A B C B C A B C B B C D C A D B C A 42 D A D A A A B D A A D C A D B A A B C C D D D A 43 D B B C D B D A C B C B A A B A D C D B A A A C 44 C D D D A A A B A D C A B C C A D B A D A A C B 45 B A D C D B A A C D C A C B C C D B C D C B C A 46 A A C D D C B D A B C D A C C B A B A C A A C A 47 B B D B A C D B B A C C B C B A A A C D C D B C 48 B A D D A D B B B B D C A C D A C D B A A D A A 49 D C A D C A C C D C D B A D C C A C B A B C C D 50 A B B A D B A C D D B D A A D B D D A B C C C C
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 KHỐI 12 NĂM HỌC 2022-2023
Nhận Thông V.dụng V.dụng TT Chương Nội dung Tổng % biết hiểu thấp cao 1
Lũy thừa, mũ, Bất PT mũ 2 1 2 Bất P 5 10% logarit Ng T log uyên hàarit m (Bảng NH+Tính 1 1 3 chất) 1 1 4
Phương pháp tính NH đổi biến số 1 5
Phương pháp tính NH từng phần 1 6
Tích phân (Bảng NH+Tính chất) Nguyên hàm, 1 1 7
Phương pháp tính TP đổi biến số tích phân, ứng 1 15 30% 8
Phương pháp tính TP từng phần dụng 1 9 Tổng hợp 1 1
Ứng dụng TP tính diện tích, thể 10 tích 2 1 11 Vận dụng thực tiễn 1 1 12 Số phức 3 1 1 13
Các phép toán về số phức 2 2 1 Số phức 13 26% 14
PT bậc hai với hệ số thực 1 1 15 Min, Max về số phức 1 16
Hệ tọa độ trong không gian 1 1 17 PP tọa độ Phương trình mặt cầu 2 1 18
trong không Phương trình mặt phẳng 3 1 1 17 34% 19 gian
Phương trình đường thẳng 4 1 1 20
Tọa độ hóa bài toán HHKG 1 Tổng số câu 23 15 8 3 50 % 46% 30% 16% 6% 100%
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • ĐAP AN TOAN 12-CKII-22-23
  • MA TRAN KTra HK2 Toán 12-2022-2023-LNQ