Trang 1 mã đ 101
S GD&ĐT ĐNG THÁP ĐỀ KIM TRA CUI K I NĂM HC 2024 -2025
TRƯNG THPT THANH BÌNH 1 MÔN: TOÁN - LP 10 HỆ GDPT
Đề chính thc Thi gian làm bài 60 phút, không k thi gian phát đ
H, tên hc sinh:………………………………….
S báo danh:………………………………………
Phn I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 20. Mi
câu hi thí sinh ch chn mt phương án.(5 đim)
Câu 1. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
22
3.xy+>
B.
2
3.xy−>
C.
3.xy−>
D.
2
3.xy+>
Câu 2. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A.
222
345+=
. B. Mấy giờ ri?.
C.
, 10xx∃∈ +=
. D.
2
là số vô t.
Câu 3. Cho tp hp
{ }
|1 4Ax x= <≤
. S phn t ca tp
bng
A.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 4. Cho góc
α
tho mãn
00
0 180
α
≤≤
. Trong các công thc sau công thức nào đúng?
A.
( )
0
tan 180 tan .
αα
−=
B.
( )
0
cos 180 cos .
αα
−=
C.
( )
0
cot 180 cot .
αα
−=
D.
( )
0
sin 180 sin .
αα
−=
Câu 5. S quy tròn ca s
2025
đến hàng chc bng
A.
20250
. B.
2030
. C.
2020
. D.
2025
.
Câu 6. Bng biến thiên nào dưới đây là của hàm số
2
21yx x=−+
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Cho tam giác
ABC
có ba cạnh là
5, 12, 13ab c
. Din tích tam giác bng
A.
30
. B.
20
. C.
10 3
. D.
20 2
.
Câu 8. Cho hai tp hp
{ } { }
1;2;3;4;5 ; 1;3;5;7;9AB= =
. Tập nào sau đây bằng tp
AB
?
A.
{ }
1; 2;3; 4;5
. B.
{ }
2; 4;6;8
.
C.
{ }
1;3;5
. D.
{ }
1;2;3;4;5;7;9
.
Câu 9. Tính tng
MN NP PQ++
  
.
A.
MP

. B.
MN

. C.
MQ

. D.
QM

.
Câu 10. Đim thi toán gia k ca mt nhóm gm
7
hc sinh lp
10
A
4; 4;5;6; 7;8;9
. S trung v ca
dãy số liệu đã cho là
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
5
.
Mã đ 101
Trang 2 mã đ 101
Câu 11. Tập xác định của hàm số
1
3
x
y
x
A.
\ 3.D 
B.
\ 1; 3 .D 
C.
3; .D 
D.
; 3.D 
Câu 12. Vectơ có điểm đu
D
và điểm cui
E
được kí hiu là
A.
.DE

B.
.ED

C.
.DE

D.
.
DE
Câu 13. góc phn th nht ca đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết qu đúng trong các kết qu sau
đây.
A.
cos 0
α
<
. B.
tan 0
α
<
. C.
cot 0
α
<
. D.
sin 0
α
>
.
Câu 14. Trục đối xng ca parabol
2
2 12 11yx x=−+
A.
3x =
. B.
3x =
. C.
6x =
. D.
6
x =
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
0
2; 3; 120bcA= = =
. Tính độ dài cạnh
a
.
A.
5.
B.
7.
C.
19.
D.
13.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
vi
;;a BC b AC c AB
= = =
. Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
2 22
. .cos .b a c ac B=+−
B.
2 22
. .cos .b a c ac B=++
C.
2 22
2 . .cos .b a c ac B=++
D.
2 22
2 . .cos .b a c ac B=+−
Câu 17. Trên mt phng tọa độ
(
)
Oxy
, phần không tô đậm (k c b là đường thng
) trong hình vẽ dưới
đây biểu din tp nghim ca bất phương trình nào sau đây ?
A.
3
+≤
xy
. B.
3+<xy
. C.
3+≥xy
. D.
3+>xy
.
Câu 18. Cho bng s liu thng kê đim kim tra môn Toán ca
39
hc sinh lp 10A
Phương sai ca mu s liu trên là
A.
2,2.
B.
2,3.
C.
2,4.
D.
2,1.
Câu 19. Cho
I
là trung điểm của đoạn thng
AB
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
0IA BI+=
 
. B.
0IA IB−=
 
.
C.
0AI IB+=
 
. D.
0
IA IB+=
 
.
Trang 3 mã đ 101
Câu 20. Đường cong dưới đây là đồ th ca hàm s nào trong các hàm số sau?
A.
2
2=−+yx x
. B.
2
2= +
yx x
.
C.
2
2=−−yx x
. D.
2
2=
yx x
.
Phn II. Câu trc nghim đúng sai. Hc sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu, hc sinh chn đúng hoc sai. (2 đim)
Câu 1. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Cho hàm số
2
() 2 5 7y fx x x= = −+
. Khi đó
(1) 4
=
f
.
b) Hàm s
2
21yx x=−+
có tập xác định là
{ }
\1D =
.
c) Cho hàm số
2
= ++y ax bx c
có đồ th như hình dưới. Khi đó
0; 0; 0<>>abc
.
d) Hàm s
( )
3
3 25fx x x= +−
là hàm số bc hai.
Câu 2. Chiu cao ca 30 hc sinh ca mt lp 10 đưc thu thp theo bng sau (đơn v: cm).
a)
6, 4
Sx
(kết qu làm tròn đến hàng phn chc).
b)
155
O
M =
.
c)
2
40, 7
Sx
(kết qu làm tròn đến hàng phn chc).
d)
156,1x
(kết qu làm tròn đến hàng phn chc).
Phn III. T lun. Hc sinh tr li tưng minh các câu hi t câu 1 đến câu 5. (3 đim)
Câu 1: Đim kho sát trưc kì thi hc sinh gii ca bn hc sinh B đưc ghi li như sau:
Hc sinh B
10
8
9
9
10
8
9
Hãy tìm đim s trung bình ca hc sinh B.
Câu 2: Tính giá tr biu thc
00
2sin30 tan 45A = +
.
Câu 3: Cho tam giác
ABC
cân ti
A
,
o
120A =
2
AB =
. Tính
.
BA AC
 
.
Câu 4: Biết parabol
2
1y ax bx= ++
đi qua hai đim
( ) ( )
1, 2 và 2;11AB
. Tính
P ab= +
.
Trang 4 mã đ 101
Câu 5: Trên ngn đi có mt cái tháp cao
100m
(hình v). Đnh tháp
B
chân tháp
C
ln lưt nhìn
đim
A
chân đi dưi các góc tương ng bng
30°
60°
so vi phương thng đng. nh chiu
cao
AH
ca ngn đi.
----Hết----
Trang 1
S GD&ĐT ĐNG THÁP HDC KIM TRA CUI K I NĂM HC 2024 -2025
TRƯNG THPT THANH BÌNH 1 MÔN: TOÁN - LP 10 H GDPT
Đề chính thc Thi gian làm bài 60 phút, không k thi gian phát đ
Phn I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. (Mi câu hc sinh đưc 0,25 đim. Tùy
tng môn đim cho mi câu khác nhau)
Câu
Mã đ 101
Câu 1.
1. C
Câu 2.
2. B
Câu 3.
3. A
Câu 4.
4. D
Câu 5.
5. B
Câu 6.
6. B
Câu 7.
7. A
Câu 8.
8. C
Câu 9.
9. C
Câu 10.
10. B
Câu 11.
11. A
Câu 12.
12. C
Câu 13.
13. D
Câu14.
14. B
Câu 15.
15. C
Câu 16.
16. D
Câu 17.
17. A
Câu 18.
18. A
Câu 19.
19. D
Câu 20.
20. D
Phn II. Câu trc nghim đúng sai.
Đim ti da ca mt câu hi là 1 đim.
- Hc sinh ch la chn chính xác 01 ý trong 1 câu hi đưc 0,1 đim.
- Hc sinh ch la chn chính xác 02 ý trong 1 câu hi đưc 0,25 đim.
- Hc sinh ch la chn chính xác 03 ý trong 1 câu hi đưc 0,5 đim.
- Hc sinh ch la chn chính xác 04 ý trong 1 câu hi đưc 1 đim.
Câu
Lnh
hi
Mã đ: 101
Đáp án (Đ/S)
1
a)
Đ
b)
S
c)
Đ
d)
S
2
a)
Đ
b)
Đ
c)
S
d)
S
Trang 2
Phn III. T lun.
Mã đ: 101
Câu 1. Đim kho sát trưc kì thi hc sinh gii ca bn hc sinh B đưc ghi li như sau:
Hc sinh B
10
8
9
9
10
8
9
Hãy tìm đim s trung bình ca hc sinh B.
Ý
Ni dung
Đim
10 8 9 9 10 8 9
9
7
x
 

0,3-0,3
Câu 2. Tính giá tr biu thc
00
2sin30 tan 45A = +
.
Ý
Ni dung
Đim
A = 1 + 1 = 2
0,3-0,3
Câu 3. Cho tam giác
ABC
cân ti
A
,
o
120
A =
2
AB
=
. Tính
.BA AC
 
.
Ý
Ni dung
Đim
( )
( )
0
. . .cos ,
2.2.cos 60 2
BA AC BA AC BA AC=
= =
     
0,2
0,2-0,2
Câu 4. Biết parabol
2
1y ax bx= ++
đi qua hai đim
(
) ( )
1, 2 và 2;11
AB
. Tính
P ab
= +
.
Ý
Ni dung
Đim
Parabol
2
1y ax bx= ++
đi qua hai điểm
( )
( )
1, 2 và 2;11AB
nên ta có hệ phương trình:
2
2
2 .1 .1 1 1 2
.
4 2 10 1
11 .( 2) .( 2) 1
a b ab a
ab b
ab
= + + += =

⇔⇔

−= =
= + −+

Vy
( )
2 11P ab= + = +− =
.
0,2-0,2
0,2
Câu 5. Trên ngn đi có mt cái tháp cao
100m
(hình v). Đnh tháp
B
và chân tháp
C
ln t
nhìn đim
A
chân đi dưi các góc tương ng bng
30°
60
°
so vi phương thng đng. Tính
chiu cao
AH
ca ngn đi.
Ý
Ni dung
Đim
T gi thiết suy ra:
120 ; 30 30ACB ABC BAC= ° = °⇒ = °
.
Do đó, tam giác
ABC
cân ti
C
100AC BC⇒==
.
Trong tam giác vuông
AHC
:
sin .sin30 50
AH
ACH AH AC m
AC
= = °=
.
0,2
0,2
0,2
----Hết----
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐỒNG THÁP ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2024 -2025
TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1 MÔN: TOÁN - LỚP 10 HỆ GDPT
Đề chính thức Thời gian làm bài 60 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên học sinh:………………………………….
Số báo danh:……………………………………… Mã đề 101
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 20. Mỗi
câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.(5 điểm)
Câu 1. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2 x + y > 3. B. 2
x y > 3.
C. x y > 3. D. 2
x + y > 3.
Câu 2. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? A. 2 2 2 3 + 4 = 5 . B. Mấy giờ rồi?. C. x ∃ ∈ , x +1= 0 .
D. 2 là số vô tỉ.
Câu 3. Cho tập hợp A = {x∈ |1< x ≤ }
4 . Số phần tử của tập A bằng A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 4. Cho góc α thoả mãn 0 0
0 ≤ α ≤180 . Trong các công thức sau công thức nào đúng? A. ( 0 tan 180 −α ) = tanα. B. ( 0 cos 180 −α ) = cosα. C. ( 0 cot 180 −α ) = cotα. D. ( 0 sin 180 −α ) = sinα.
Câu 5. Số quy tròn của số 2025 đến hàng chục bằng A. 20250 . B. 2030 . C. 2020 . D. 2025 .
Câu 6. Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số 2
y = −x + 2x −1? A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho tam giác ABC có ba cạnh là a  5,b  12,c  13 . Diện tích tam giác bằng A. 30 . B. 20 . C. 10 3 . D. 20 2 .
Câu 8. Cho hai tập hợp A = {1;2;3;4; } 5 ; B = {1;3;5;7; }
9 . Tập nào sau đây bằng tập AB ? A. {1;2;3;4; } 5 . B. {2;4;6; } 8 . C. {1;3; } 5 . D. {1;2;3;4;5;7; } 9 .
  
Câu 9. Tính tổng MN + NP + PQ .     A. MP . B. MN . C. MQ . D. QM .
Câu 10. Điểm thi toán giữa kỳ của một nhóm gồm 7 học sinh lớp 10A là 4;4;5;6;7;8;9 . Số trung vị của dãy số liệu đã cho là A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 5. Trang 1 mã đề 101
Câu 11. Tập xác định của hàm số x  1 y  là x  3
A. D   \   3 .
B. D   \ 1;  3 .
C. D  3;. D. D   ;  3.
Câu 12. Vectơ có điểm đầu D và điểm cuối E được kí hiệu là    A. DE . B. E . D C. DE. D. DE.
Câu 13. Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. A. cosα <0. B. tanα < 0.
C. cotα < 0 . D. sinα > 0.
Câu 14. Trục đối xứng của parabol 2 y = 2
x +12x −11 là A. x = 3 − . B. x = 3. C. x = 6 − . D. x = 6 .
Câu 15. Cho tam giác ABC có = =  0
b 2; c 3; A =120 . Tính độ dài cạnh a . A. 5. B. 7. C. 19. D. 13.
Câu 16. Cho tam giác ABC với a = BC;b = AC;c = AB. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. 2 2 2
b = a + c − . a .ccos . B B. 2 2 2
b = a + c + . a .ccos . B C. 2 2 2
b = a + c + 2 . a .ccos . B D. 2 2 2
b = a + c − 2 . a .ccos . B
Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ (Oxy) , phần không tô đậm (kể cả bờ là đường thẳng ∆) trong hình vẽ dưới
đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. x + y ≤ 3 .
B. x + y < 3 .
C. x + y ≥ 3 .
D. x + y > 3 .
Câu 18. Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra môn Toán của 39 học sinh lớp 10A
Phương sai của mẫu số liệu trên là A. 2,2. B. 2,3. C. 2,4. D. 2,1.
Câu 19. Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB . Đẳng thức nào sau đây đúng?      
A. IA + BI = 0 .
B. IAIB = 0.      
C. AI + IB = 0 .
D. IA + IB = 0 . Trang 2 mã đề 101
Câu 20. Đường cong dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. 2
y = −x + 2x . B. 2
y = x + 2x . C. 2
y = −x − 2x . D. 2
y = x − 2x .
Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d)
ở mỗi câu, học sinh chọn đúng hoặc sai. (2 điểm)
Câu 1. Các mệnh đề sau đúng hay sai? a) Cho hàm số 2
y = f (x) = 2x −5x + 7 . Khi đó f (1) = 4. b) Hàm số 2
y = x − 2x +1 có tập xác định là D =  \{ } 1 . c) Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình dưới. Khi đó a < 0;b > 0;c > 0 .
d) Hàm số f (x) 3
= 3x + 2x − 5 là hàm số bậc hai.
Câu 2. Chiều cao của 30 học sinh của một lớp 10 được thu thập theo bảng sau (đơn vị: cm).
a) Sx ≈ 6,4 (kết quả làm tròn đến hàng phần chục). b) M = O 155 . c) 2
S x ≈ 40,7 (kết quả làm tròn đến hàng phần chục).
d) x ≈156,1(kết quả làm tròn đến hàng phần chục).
Phần III. Tự luận.
Học sinh trả lời tường minh các câu hỏi từ câu 1 đến câu 5. (3 điểm)
Câu 1: Điểm khảo sát trước kì thi học sinh giỏi của bạn học sinh B được ghi lại như sau: Học sinh B 10 8 9 9 10 8 9
Hãy tìm điểm số trung bình của học sinh B.
Câu 2: Tính giá trị biểu thức 0 0 A = 2sin 30 + tan 45 .  
Câu 3: Cho tam giác ABC cân tại A ,  o
A =120 và AB = 2 . Tính B . A AC . Câu 4: Biết parabol 2
y = ax + bx +1 đi qua hai điểm A(1,2) và B( 2 − ;1 )
1 . Tính P = a + b . Trang 3 mã đề 101
Câu 5: Trên ngọn đồi có một cái tháp cao 100m (hình vẽ). Đỉnh tháp B và chân tháp C lần lượt nhìn
điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng 30° và 60° so với phương thẳng đứng. Tính chiều
cao AH của ngọn đồi. ----Hết---- Trang 4 mã đề 101
SỞ GD&ĐT ĐỒNG THÁP HDC KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2024 -2025
TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1 MÔN: TOÁN - LỚP 10 HỆ GDPT
Đề chính thức Thời gian làm bài 60 phút, không kể thời gian phát đề
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
(Mỗi câu học sinh được 0,25 điểm. Tùy
từng môn điểm cho mỗi câu khác nhau) Câu Mã đề 101 Câu 1. 1. C Câu 2. 2. B Câu 3. 3. A Câu 4. 4. D Câu 5. 5. B Câu 6. 6. B Câu 7. 7. A Câu 8. 8. C Câu 9. 9. C Câu 10. 10. B Câu 11. 11. A Câu 12. 12. C Câu 13. 13. D Câu14. 14. B Câu 15. 15. C Câu 16. 16. D Câu 17. 17. A Câu 18. 18. A Câu 19. 19. D Câu 20. 20. D
Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Điểm tối da của một câu hỏi là 1 điểm.
- Học sinh chỉ lựa chọn chính xác 01 ý trong 1 câu hỏi được 0,1 điểm.
- Học sinh chỉ lựa chọn chính xác 02 ý trong 1 câu hỏi được 0,25 điểm.
- Học sinh chỉ lựa chọn chính xác 03 ý trong 1 câu hỏi được 0,5 điểm.
- Học sinh chỉ lựa chọn chính xác 04 ý trong 1 câu hỏi được 1 điểm. Câu Lệnh Mã đề: 101 hỏi Đáp án (Đ/S) a) Đ 1 b) S c) Đ d) S 2 a) Đ b) Đ c) S d) S Trang 1
Phần III. Tự luận. Mã đề: 101
Câu 1. Điểm khảo sát trước kì thi học sinh giỏi của bạn học sinh B được ghi lại như sau: Học sinh B 10 8 9 9 10 8 9
Hãy tìm điểm số trung bình của học sinh B. Ý Nội dung Điểm
10 8 9  9 10 8 9 x   9 0,3-0,3 7
Câu 2. Tính giá trị biểu thức 0 0 A = 2sin 30 + tan 45 . Ý Nội dung Điểm A = 1 + 1 = 2 0,3-0,3  
Câu 3. Cho tam giác ABC cân tại A ,  o
A =120 và AB = 2 . Tính B . A AC . Ý Nội dung Điểm
      B .
A AC = BA . AC .cos(B , A AC) 0,2 = 2.2.cos( 0 60 ) = 2 0,2-0,2 Câu 4. Biết parabol 2
y = ax + bx +1 đi qua hai điểm A(1,2) và B( 2 − ;1 )
1 . Tính P = a + b . Ý Nội dung Điểm Parabol 2
y = ax + bx +1 đi qua hai điểm A(1,2) và B( 2 − ;1 ) 1
nên ta có hệ phương trình: 2  2 = .1 a + .1 b +1 a + b =1 a = 2  ⇔  ⇔  . 0,2-0,2 2 11  = .( a 2) − + .( b 2) − +1 4a − 2b =10 b  = 1 −
Vậy P = a + b = 2 + (− ) 1 =1. 0,2
Câu 5. Trên ngọn đồi có một cái tháp cao 100m (hình vẽ). Đỉnh tháp B và chân tháp C lần lượt
nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng 30° và 60° so với phương thẳng đứng. Tính
chiều cao AH của ngọn đồi. Ý Nội dung Điểm
Từ giả thiết suy ra:  = °  = ° ⇒  ACB 120 ; ABC 30 BAC = 30°. 0,2
Do đó, tam giác ABC cân tại C
AC = BC =100 .
Trong tam giác vuông AHC : 0,2  sin AH ACH =
AH = AC.sin30° = 50m . AC 0,2 ----Hết---- Trang 2
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10
Document Outline

  • ĐỀ ck1-k10-ctst
  • ĐA ck1-k10-ctst
  • Đề Thi HK1 Toán 10