Đề cuối kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THCS – THPT Trần Đề – Sóc Trăng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
TRƯNG THCS VÀ THPT TRN Đ
NĂM HC 2022 - 2023
H TÊN HS: …………………………LP 12A..
ĐỀ KIM TRA CUI HC K II
MÔN TOÁN KHI 12
THI GIAN: 90 PHÚT
MÃ Đ: 001
Câu 1: Môđun của số phức
68zi=−−
bằng
A.
10
. B.
27
. C.
8
. D.
14
.
Câu 2: H nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 6 2
x
fx x x e= +−
A.
2
sin 3
x
x xeC + −+
. B.
.
C.
2
sin 3 2
x
x x eC+−+
. D.
sin 6 2
x
x eC ++ +
.
Câu 3: Viết công thc tính th tích
V
của khi tròn xoay đưc to ra khi quay hình thang cong,
gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx
=
, trc
Ox
và hai đưng thng
( )
,x ax ba b= = <
, xung quanh
trc
Ox
.
A.
( )
b
a
V f x dx
π
=
. B.
( )
b
a
V f x dx=
. C.
( )
2
b
a
V f x dx
π
=
. D.
(
)
2
b
a
V f x dx=
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22 2
( ) : ( 1) 4Sx y z+ +− =
. Bán kính ca
()S
là:
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
16
.
Câu 5: Biết
()
Fx
()Gx
là hai nguyên hàm của hàm số
()fx
trên
5
0
( ) (5) (0) ( 0)f x dx F G a a
=−+ <
. Gọi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( ), ( ), 0y Fx y Gx x= = =
5x
=
. Khi
30S =
thì
a
bằng:
A.
30
. B.
18
. C.
12
. D.
6
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đưng thng đi qua hai đim
( )
1;1; 1P
( )
2; 3; 2Q
A.
111
232
xyz−+
= =
. B.
111
123
xyz−+
= =
.
C.
123
11 1
xy z−−
= =
. D.
232
123
xyz+ ++
= =
.
Câu 7: Din tích hình phng gii hn bi hai đưng
2
3yx=−+
2
21yx x=−−
bng
A.
4
3
. B.
9
. C.
4
3
π
. D.
9
π
.
Câu 8: Nếu
(
)
3
0
d9fx x=
thì
( )
3
0
1
2d
3
fx x x



bằng
A.
8
. B.
9
. C.
6
. D.
5
.
Câu 9: S phc liên hp ca s phc
52i−+
A.
52i−−
. B.
52
i
+
. C.
52i
. D.
5 i−+
..
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
5; 3; 1A
( )
1; 1; 9B
. Ta đ trung đim
I
của
đon
AB
A.
( )
2; 2; 5I
. B.
( )
3;1; 4I
. C.
( )
1;3;5I −−
. D.
( )
2;6; 10I
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 11: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
= 0; 1; 1
a
(
)
=
1; 0; 1
b
.
Tính
( )

cos ,ab
.
A.
( )
=
1
cos ,
2
ab

. B.
( )
=
1
cos ,
2
ab

. C.
( )
=

2
cos ,
5
ab
. D.
( )
=

2
cos ,
5
ab
.
Câu 12: Phương trình nào dưi đây nhn hai s phc
+23i
23i
là nghim.
A.
+=
2
4 80
zz
. B.
+=
2
2 30zz
. C.
+ +=
2
2 40zz
. D.
+=
2
4 70zz
.
Câu 13: Cho hàm s
(
)
y fx
=
có đo hàm là
(
)
/2
3 2 3,fxxx xR
= + + ∀∈
( )
2 20f =
. Biết
( )
Fx
là nguyên hàm ca
(
)
fx
tha mãn
( )
7
0
3
F =
, khi đó
( )
2F
bng
A.
7
3
. B.
20
. C.
1
. D.
19
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
312
:
24 1
x yz
d
++
= =
. Đim nào dưi đây
thuc
d
?
A.
( )
3;1;2N −−
. B.
( )
2; 4;1Q
. C.
( )
2; 4; 1P
. D.
( )
3;1; 2M
.
Câu 15: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên
R
và có
57
15
( )d 9; ( )d 4.fx x fx x= =
∫∫
Tính
7
1
( )d .
I fx x=
A.
36I
=
. B.
5
I =
. C.
9
4
I =
. D.
13
I =
.
Câu 16: Cho hình phng
D
gii hn vi đưng cong
21yx
, trc hoành và các đưng thng
0, 4xx
. Khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành có th tích
V
bng bao
nhiêu?
A.
20V =
. B.
26
3
V
π
=
. C.
20V
π
=
. D.
26
3
V =
.
Câu 17: Cho s phc
32zi=
, phn o ca s phc
2
23z z−+
bng
A. 85. B.
16
. C. 4 . D.
2
.
Câu 18: Kí hiệu
( )
H
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2
( 1)
xx
y xe
=
,
2x =
và trục
hoành. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
( )
H
xung quanh trục
Ox
A.
( )
3
2
e
V
e
π
=
. B.
( )
21
2
e
V
e
π
=
. C.
( )
23
2
e
V
e
π
=
. D.
( )
1
2
e
V
e
π
=
.
Câu 19: Biết tích phân
( )
1
0
3f x dx
=
(
)
1
0
4g x dx =
. Khi đó
( )
( )
1
0
f x g x dx
+


bng
A.
7
. B.
1
. C.
1
. D.
7
.
Câu 20: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc ca phương trình
2
3 10zz+=
. Tính
12
Pz z= +
.
A.
14
3
P =
. B.
3
3
P =
. C.
23
3
P =
. D.
2
3
P =
.
Câu 21: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 3A
,
( )
5; 4; 1B
. Phương
trình mt cu đưng kính
AB
A.
(
) ( ) ( )
2 22
3 3 1 36−+−+=xyz
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 16−+−+=xyz
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 19+++++=xyz
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 19−+−+=xyz
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 22: Tp hp các đim biu din các s phc
z
tha mãn
( )
5 4 3 25z iz=+−
là mt đưng
thng có phương trình
A.
8 6 25 0xy++=
. B.
8 6 25 0
xy−+=
. C.
8 6 25 0
xy−=
. D.
43 0xy−=
.
Câu 23: Cho mt phng
( )
P
không ct mt cu
(
)
;S OR
. Gi
d
là khong cách t
O
đến
(
)
P
.
Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
dR=
. B.
dR>
. C.
0d =
. D.
dR<
.
Câu 24: Cho
( )
( )
2d
x
x x Fx C+= +
.Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
( )
2
x
Fx x
= +
. B.
(
)
2
2
ln 2
x
Fx x
+=
. C.
( )
2
2
ln 2 2
x
x
Fx=
+
. D.
( )
2
2
2
x
x
Fx=
+
.
Câu 25: Trên mt phng ta đ, biết tp hp đim biu din các s phc
z
tha mãn
12zi
+− =
là mt đưng tròn. Tâm ca đường tròn đó có ta đ
A.
( )
1; 1−−
. B.
( )
1;1
. C.
( )
1;1
. D.
(
)
1; 1
.
Câu 26: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc, có đo hàm trên
[ ]
( ) ( )
3; 5 , f 3 9; f 5 3 −= =
.
Tích phân
( )
5
3
f ' x dx
bng
A.
12.
B.
1.
C.
6.
D.
12.
Câu 27: Cho hàm s
(
)
y fx
=
có đo hàm liên tc trên
và tha mãn
( )
(
)
3
2
2 5 4 3 2,f x xf x x x x x
+ = + + + ∀∈
. Din tích hình phng gii hn bi các đưng
( )
y fx=
(
)
y fx=
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
26
3
. D.
19
5
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, ta đ đim đi xng ca
( )
M ;;−−1 43
qua mt phng
(
)
Oyz
A.
( )
0 43;;
. B.
( )
143;;−−
. C.
( )
143;;
. D.
( )
1 43;;
.
Câu 29: Din tích phn hình phng gch chéo trong hình v bên đưc tính theo công thc nào
i đây?
A.
2
42
1
13
1d
22
xx x x

++ +


. B.
2
42
1
13
1d
22
xx x x

++


.
C.
2
42
1
13
4d
22
xx x x

−−


. D.
2
42
1
13
4d
22
xx x x

++ +


.
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 30: Cho hàm s
( )
2
2
1
3
cos 2
fx x
x
=
. Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
( )
3
1
d tan 2
2
fx x x xC=−+
. B.
( )
d 6 sin 2fx x x xC=++
.
C.
( )
3
1
d 3 cot 2
2
fx x x xC=++
. D.
( )
3
d tan 2fx x x xC=++
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
( )
1; 1; 2a =
,
(
)
3; 0; 1
b
=
( )
2; 5;1c =
. Toạ độ
của vectơ
u abc=+−

là:
A.
( )
6;6;0u =
. B.
( )
6; 6;0
u =
. C.
( )
6;0; 6
u =
. D.
( )
0;6; 6
u
=
.
Câu 32: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên
. Gi
( ) ( )
,Fx Gx
là hai nguyên hàm ca
( )
fx
trên
tha mãn
( ) ( )
220FG+=
( ) ( )
922FG+ =
. Khi đó
( )
5
3
28f x dx
bng
A. 6. B. 3 . C.
3
2
. D.
9
4
.
Câu 33: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
.
Tâm ca
( )
S
có ta đ
A.
( )
1; 2; 1 .I −−
B.
( )
1;2;1 .I
C.
( )
2;4;2 .I
D.
( )
2; 4; 2 .I
−−
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:2 3 0xyz
α
+−=
( )
:3 4 5 0xyz
β
+=
. Góc tạo bởi hai mặt phẳng
( )
α
( )
β
bằng
A.
0
90
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 35: Hàm s
( )
fx
có đo hàm liên tc trên
và:
( )
2
2e 2,
x
fx x
= ++
( )
,02xf∀=
. Hàm
( )
fx
A.
( )
2
e2
x
fx x= ++
. B.
( )
2
2
e2
2
x
x
fx x= ++
.
C.
( )
2
2
e 21
2
x
x
fx x= +++
. D.
22
2e 2
x
y xx= ++
.
Câu 36: Phương trình nào sau đây là phương trình mt cu
( )
S
tâm
( )
2;1; 0
A
, đi qua đim
( )
0;1; 2B
?
A.
( ) ( ) ( )
22
2
:2 1 8Sx y z+ ++ +=
. B.
( ) ( ) ( )
22
2
:2 1 8Sx y z +−+=
.
C.
( )
( ) ( )
22
2
: 2 1 64Sx y z +− +=
. D.
( )
( )
( )
22
2
: 2 1 64Sx y z+ ++ +=
.
Câu 37: Trên tp hp các s phc, xét phương trình
2
4 5 10z mz m + −=
(
m
là tham s thc). Có
bao nhiêu giá tr dương ca
m
để phương trình đó có hai nghim phân bit
12
,zz
tha mãn
12
2zz+=
?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 38: Trong không giam
,Oxyz
mặt phng
( )
:2 3 1 0P x yz+ +−=
có mt vectơ pháp tuyến
A.
( )
1
2; 3; 1n =

. B.
( )
3
1; 3; 2n =

. C.
( )
4
2; 3;1n
=

. D.
( )
2
1; 3; 2n =

.
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
2;1; 3A
và đưng thng
0
:0
x
dy
zt
=
=
=
. Gi
( )
P
là mt
phng đi qua
A
và cha
d
. Khong cách t đim
( )
3;1; 4M
đến
( )
P
bng
A.
35
5
. B.
1
. C.
5
. D.
5
5
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
( )
1; 2; 0A
23
:
1
11
xy z
d
+−
= =
Phương trình mt
phng qua
A
và vuông góc vi
d
A.
2 3 0.xyz+−−=
B.
3 0.xyz+−+=
C.
3 0.xyz+−−=
D.
3 0.xyz−−=
Câu 41: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Din tích hình phng gii hn
bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
,
x ax b= =
đưc tính theo công thức
A.
( )
d
b
a
S fx x
=
. B.
( )
d
a
b
S fx x=
. C.
( )
d
b
a
S fx x=
. D.
( )
d
b
a
S fx x=
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
0;0;10A
( )
6;8; 6B
. Xét các đim
M
thay đi
sao cho tam giác
OAM
không có góc tù và có din tích bng 15. Giá tr nh nht ca đ dài đon
thng
MB
thuc khong nào dưi đây?
A.
( )
4;5
. B.
( )
3; 4
. C.
( )
7;8
. D.
( )
6;7
.
Câu 43: Xét các s phc
z
tha mãn
2
184z iz
−− =
. Gi
M
m
ln lưt là giá tr ln nht
và giá tr nh nht ca
z
. Giá tr của
22
23Mm
+
bng
A.
22
. B.
44 16 7
. C.
55
. D.
55 4 7
.
Câu 44: Cho hình phng (H) gii hn bi đ th hàm s
2
3y xx=
và trc hoành. Khi quay (H)
quanh trc Ox tạo thành khi tròn xoay th tích
A.
9
2
π
. B.
9
2
. C.
81
10
. D.
81
10
π
.
Câu 45: Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho đim
( )
1; 3; 2M
và mt phng
( )
: 3 2 10Px y z + −=
. Tìm phương trình đưng thng
d
qua
M
và vuông góc vi
( )
P
.
A.
132
1 32
xyz+−+
= =
. B.
132
1 32
xyz−+
= =
.
C.
1 32
xyz
= =
. D.
132
1 32
xyz
++
= =
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(1; 2; 0), (1;1; 2)AB
(2; 3;1)C
. Đưng thng đi qua
A
và song song vi
BC
có phương trình là
A.
12
.
121
xy z−−
= =
B.
12
.
3 43
xy z−−
= =
C.
12
.
3 43
xy z
++
= =
D.
12
.
121
xy z++
= =
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
313
:
211
x yz
d
+ +−
= =
và mt phng
( )
: 2 50Px yz+ −+=
. Tìm ta đ giao đim
M
của đưng thng
d
và mt phng
( )
P
.
A.
( )
1; 0; 4M
. B.
( )
5; 2; 2M
−−
. C.
( )
0;0;5M
. D.
( )
3; 1; 3M −−
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
37zi=
có tọa độ là
A.
( )
7;3
. B.
( )
7;3
. C.
( )
3; 7
. D.
( )
3; 7
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Gi
D
S
din tích hình phng gii hn
bi đ th
(
) (
)
:C y fx=
, trc hoành, hai đưng thng
xa
=
,
xb=
(như hình v i đây).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S fx x fx x=
∫∫
. B.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S fx x fx x=−+
∫∫
.
C.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S fx x fx x=−−
∫∫
. D.
( )
(
)
0
0
dd
b
D
a
S fx x fx x= +
∫∫
.
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho điểm
( )
1;2;4A
,
( )
2; 4; 1B
. Tìm tọa độ
trọng tâm
G
của tam giác
OAB
.
A.
( )
6;3;3G
. B.
( )
2;1;1G
. C.
(
)
2;1;1G
. D.
(
)
1; 2;1G
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TRƯNG THCS VÀ THPT TRN Đ
NĂM HC 2022 - 2023
ĐỀ KIM TRA CUI HC K II
MÔN TOÁN KHI 12
THI GIAN: 90 PHÚT
HƯỚNG DẪN CHẤM
MÃ ĐỀ: 001
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu
Đáp án
Câu Đáp án
Câu Đáp án Câu
Đáp án
1
A
11
B
21
D
31
B
41
A
2
C
12
D
22
C
32
D
42
C
3
C
13
D
23
B
33
A
43
D
4
A
14
A
24
A
34
C
44
D
5
D
15
D
25
A
35
C
45
B
6
B
16
C
26
D
36
B
46
A
7
B
17
B
27
C
37
C
47
A
8
C
18
D
28
D
38
C
48
C
9
A
19
B
29
A
39
D
49
B
10
B
20
C
30
A
40
C
50
D
HƯỚNG DẪN CHẤM
MÃ ĐỀ: 002
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu
Đáp án
Câu Đáp án
Câu Đáp án Câu
Đáp án
1
D
11
A
21
B
31
C
41
A
2
A
12
A
22
D
32
B
42
C
3
A
13
A
23
A
33
B
43
D
4
D
14
C
24
A
34
B
44
C
5
D
15
A
25
B
35
B
45
A
6
C
16
D
26
D
36
A
46
B
7
C
17
C
27
A
37
C
47
B
8
D
18
A
28
B
38
D
48
B
9
B
19
B
29
C
39
C
49
D
10
C
20
D
30
A
40
A
50
C
HƯỚNG DẪN CHẤM
MÃ ĐỀ: 003
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu Đáp án
Câu
Đáp án
1
C
11
A
21
C
31
C
41
C
2
B
12
B
22
C
32
C
42
D
3
A
13
C
23
D
33
B
43
B
4
D
14
A
24
B
34
B
44
D
5
D
15
A
25
C
35
A
45
C
6
A
16
B
26
A
36
D
46
B
7
A
17
C
27
B
37
A
47
D
8
D
18
A
28
C
38
C
48
C
9
A
19
B
29
D
39
B
49
D
10
A
20
A
30
C
40
D
50
D
HƯỚNG DẪN CHẤM
MÃ ĐỀ: 004
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu Đáp án
Câu
Đáp án
1
B
11
B
21
A
31
C
41
D
2
D
12
C
22
A
32
B
42
B
3
A
13
D
23
A
33
C
43
D
4
D
14
A
24
C
34
C
44
A
5
C
15
B
25
D
35
C
45
B
6
C
16
B
26
C
36
D
46
A
7
D
17
D
27
D
37
C
47
D
8
B
18
B
28
D
38
A
48
D
9
B
19
A
29
A
39
A
49
B
10
A
20
C
30
B
40
C
50
B
| 1/8

Preview text:

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TRẦN ĐỀ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN KHỐI 12 THỜI GIAN: 90 PHÚT
HỌ TÊN HS: …………………………LỚP 12A.. MÃ ĐỀ: 001
Câu 1:
Môđun của số phức z = 6 − −8i bằng A. 10. B. 2 7 . C. 8. D. 14.
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = cos + 6 − 2 x f x x x e A. 2 −sin + 3 x x
x e + C . B. 2 sin + 6 − 2 x x x e + C . C. 2 sin + 3 − 2 x x x e + C .
D. −sin + 6 + 2 x x e + C .
Câu 3: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong,
giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b(a < b), xung quanh trục Ox . b b b b
A. V = π f ∫ (x)dx . B. V = f ∫ (x)dx . C. 2 V = π f ∫ (x)dx . D. 2 V = f ∫ (x)dx. a a a a
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + (z −1) = 4. Bán kính của (S) là: A. 2 . B. 8. C. 4 . D. 16.
Câu 5: Biết F(x) và G(x) là hai nguyên hàm của hàm số f (x) trên  và
5 f (x)dx = F(5)−G(0)+a (a < 0) ∫
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 0
y = F(x), y = G(x), x = 0 và x = 5. Khi S = 30 thì a bằng: A. 30 − . B. 18 − . C. 12 − . D. 6 − .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm P(1;1;− ) 1 và Q(2;3;2)
A. x −1 y −1 z +1 − − + = =
. B. x 1 y 1 z 1 = = . 2 3 2 1 2 3
C. x −1 y − 2 z −3 + + + = =
. D. x 2 y 3 z 2 = = . 1 1 1 − 1 2 3
Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = −x + 3 và 2
y = x − 2x −1 bằng A. 4 . B. π 9. C. 4 . D. 9π . 3 3 3 3 Câu 8: Nếu f
∫ (x)dx = 9 thì 1 f ∫ (x) 2x − dx  bằng 3  0 0  A. 8. B. 9. C. 6 − . D. 5.
Câu 9: Số phức liên hợp của số phức 5 − + 2i A. 5 − − 2i . B. 5+ 2i . C. 5− 2i . D. 5 − + i ..
Câu 10: Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(5;3;− ) 1 và B(1; 1;
− 9) . Tọa độ trung điểm I của đoạn AB A. I (2;2; 5 − ) . B. I (3;1;4) . C. I ( 1 − ; 3 − ; 5 − ) . D. I (2;6; 1 − 0) .
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Trang 2/6 - Mã đề thi 001  
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a = (0;1;−1) và b = (−1;0;1) .  
Tính cos(a,b) .         A. (a b) 1 cos , 1 2 2 = .
B. cos(a,b) = − .
C. cos(a,b) = − .
D. cos(a,b) = . 2 2 5 5
Câu 12: Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 2 + 3i và 2 − 3i là nghiệm. A. 2
z − 4z + 8 = 0 . B. 2
z − 2z + 3 = 0 . C. 2
z + 2z + 4 = 0 . D. 2
z − 4z + 7 = 0 .
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm là /f (x) 2
= 3x + 2x + 3, x
∀ ∈ R f (2) = 20 . Biết
F (x) là nguyên hàm của f (x) thỏa mãn F ( ) 7
0 = , khi đó F (2) bằng 3 A. 7 . B. 20 . C. 1. D. 19. 3
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x −3 y +1 z + 2 d : = = . Điểm nào dưới đây 2 4 1 − thuộc d ? A. N (3; 1 − ; 2 − ). B. Q(2;4; ) 1 . C. P(2;4;− ) 1 . D. M (3;1;2). 5 7 7
Câu 15: Cho hàm số f (x) liên tục trên R và có f (x)dx = 9; f (x)dx = 4. ∫ ∫
Tính I = f (x)d .x ∫ 1 5 1 A. I = 36. B. I = 5. C. 9 I = . D. I =13. 4
Câu 16: Cho hình phẳng D giới hạn với đường cong y  2x 1, trục hoành và các đường thẳng
x  0, x  4 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. V = 20 . B. 26π V = .
C. V = 20π . D. 26 V = . 3 3
Câu 17: Cho số phức z = 3− 2i , phần ảo của số phức 2
z − 2z + 3 bằng A. 85. B. 16 − . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Kí hiệu (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 2 ( 1) x x y x e − = − , x = 2 và trục
hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H ) xung quanh trục Ox (e −3)π (2e − )π (2e −3)π (e − )π A. 1 1 V = . B. V = . C. V = . D. V = . 2e 2e 2e 2e 1 1 1
Câu 19: Biết tích phân f
∫ (x)dx = 3 và g(x)dx = 4 − ∫ . Khi đó  f
∫ (x)+ g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 7 − . B. 1 − . C. 1. D. 7 .
Câu 20: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2 − + = . Tính P = z + z . 1 2 3z z 1 0 1 2 A. 14 P = . B. 3 P = . C. 2 3 P = . D. 2 P = . 3 3 3 3
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3) , B(5;4; ) 1 − . Phương
trình mặt cầu đường kính AB
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 36.
B. (x − )2 +( y − )2 +(z − )2 3 3 1 = 6.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 9 .
D. (x − )2 +( y − )2 +(z − )2 3 3 1 = 9.
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 22: Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 5z = (4 + 3i) z − 25 là một đường thẳng có phương trình
A. 8x + 6y + 25 = 0.
B. 8x − 6y + 25 = 0.
C. 8x − 6y − 25 = 0 .
D. 4x −3y = 0 .
Câu 23: Cho mặt phẳng (P) không cắt mặt cầu S ( ;
O R) . Gọi d là khoảng cách từ O đến (P) .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d = R .
B. d > R . C. d = 0 .
D. d < R .
Câu 24: Cho ∫(2x + x)dx = F (x)+C .Khẳng định nào dưới đây đúng? x x 2 2 A. ′( ) = 2x F x
+ x . B. F′(x) 2 2 =
+ x . C. ′( ) 2 x F x = + . D. ′( ) 2x x F x = + . ln 2 ln 2 2 2
Câu 25: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z +1−i = 2
là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. ( 1; − − ) 1 . B. ( 1; − ) 1 . C. (1; ) 1 . D. (1; ) 1 − .
Câu 26: Cho hàm số f (x) liên tục, có đạo hàm trên [ 3 − ;5],f ( 3 − ) = 9;f (5) = 3 − . 5 Tích phân f ' ∫ (x)dx bằng 3 − A. 12. B. 1. C. 6. D. 12. −
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn
f (x) + xf ′(x) 3 2 2
= 5x + 4x + 3x + 2, x
∀ ∈  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f (x)
y = f ′(x) bằng A. 1 . B. 1 . C. 26 . D. 19 . 2 4 3 5
Câu 28: Trong không gian Oxyz , tọa độ điểm đối xứng của M (− ;
1 −4;3) qua mặt phẳng (Oyz) là A. (0; 4 − ;3) . B. (1; 4 − ; 3 − ) . C. ( 1 − ;4;3) . D. (1; 4 − ;3) .
Câu 29: Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây? 2 2 A.  1 4 2 3 x x x 1 − + + + ∫  1 3   dx . B. 4 2
x + x + x − ∫  1dx . −  2 2 −  2 2 1  1  2 2 C.  1 4 2 3 x x x 4 − − − ∫  1 3   dx . D. 4 2
x + x + x + ∫  4dx . −  2 2 −  2 2 1  1 
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 30: Cho hàm số f (x) 2 1 = 3x
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 cos 2x A. f ∫ (x) 3 1
dx = x − tan 2x + C . B. f
∫ (x) dx = 6x+sin2x+C . 2 C. f ∫ (x) 3 1
dx = 3x + cot 2x + C . D. f ∫ (x) 3
dx = x + tan 2x + C . 2   
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a = (1;−1;2), b = (3;0;− ) 1 và c = ( 2 − ;5; ) 1 . Toạ độ    
của vectơ u = a + b c là:     A. u = ( 6; − 6;0) .
B. u = (6;− 6;0) .
C. u = (6;0;− 6) .
D. u = (0;6;− 6) .
Câu 32: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi F (x),G(x) là hai nguyên hàm của f (x) trên  5
thỏa mãn F (2) + G(2) = 0 và F ( 2 − ) + G( 2 − ) = 9 − . Khi đó f
∫ (2x−8)dx bằng 3 A. 6. B. 3 . C. 3 . D. 9 . 2 4
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y + 2z − 3 = 0 .
Tâm của (S) có tọa độ là
A. I (1;− 2;− ) 1 . B. I ( 1; − 2; ) 1 . C. I ( 2; − 4;2).
D. I (2;−4;−2).
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (α ):2x y + z −3 = 0 và
(β ):3x − 4y +5z = 0. Góc tạo bởi hai mặt phẳng (α ) và (β ) bằng A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 35: Hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên  và: ′( ) 2 = 2e x f x + x + 2, x ∀ , f (0) = 2 . Hàm f (x) là 2 A. ( ) 2 = e x f x + x + 2 . B. ( ) 2 = e x x f x + + 2x . 2 2 C. ( ) 2 = e x x f x + + 2x +1. D. 2x 2
y = 2e + x + 2x . 2
Câu 36: Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu (S) tâm A(2;1;0) , đi qua điểm B(0;1;2) ?
A. (S) (x + )2 + ( y + )2 2 : 2 1 + z = 8 .
B. (S) (x − )2 + ( y − )2 2 : 2 1 + z = 8.
C. (S) (x − )2 + ( y − )2 2 : 2 1 + z = 64 .
D. (S) (x + )2 + ( y + )2 2 : 2 1 + z = 64 .
Câu 37: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z − 4mz + 5m −1 = 0 ( m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị dương của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2 z + z = 2? 1 2 A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 38: Trong không giam Oxyz, mặt phẳng (P): 2x + 3y + z −1= 0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n = 2;3; 1 − . B. n = 1;3;2 . C. n = 2;3;1 . D. n = 1; − 3;2 . 2 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 1 ( )
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Trang 5/6 - Mã đề thi 001 x = 0
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(2;1;3) và đường thẳng d : y = 0 . Gọi (P) là mặt z =  t
phẳng đi qua A và chứa d . Khoảng cách từ điểm M (3;1; 4
− ) đến (P) bằng A. 3 5 . B. 1. C. 5 . D. 5 . 5 5
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1;2;0) và x y + 2 z −3 d : = = Phương trình mặt 1 1 1 −
phẳng qua A và vuông góc với d
A. 2x + y z −3 = 0. B. x + y z + 3 = 0. C. x + y z −3 = 0. D. x y z −3 = 0.
Câu 41: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên đoạn [a;b]. Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b được tính theo công thức b a b b A. S = f ∫ (x) dx. B. S = f ∫ (x) dx.
C. S = − f ∫ (x)dx. D. S = f ∫ (x)dx . a b a a
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0;0;10) và B(6;8;6) . Xét các điểm M thay đổi
sao cho tam giác OAM không có góc tù và có diện tích bằng 15. Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn
thẳng MB thuộc khoảng nào dưới đây? A. (4;5) . B. (3;4). C. (7;8). D. (6;7) .
Câu 43: Xét các số phức z thỏa mãn 2
z −1− 8i = 4 z . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của z . Giá trị của 2 2 2M + 3m bằng
A. 22 . B. 44 −16 7 .
C. 55. D. 55− 4 7 .
Câu 44: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = 3x x và trục hoành. Khi quay (H)
quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay có thể tích A. 9π . B. 9 . C. 81. D. 81π . 2 2 10 10
Câu 45: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho điểm M (1;−3; 2) và mặt phẳng
(P): x −3y + 2z −1= 0 . Tìm phương trình đường thẳng d qua M và vuông góc với (P) .
A. x +1 y −3 z + 2 − + − = = .
B. x 1 y 3 z 2 = = . 1 3 − 2 1 3 − 2 C. x y z + + − = = .
D. x 1 y 3 z 2 = = . 1 3 − 2 1 3 − 2
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (
A 1;2;0), B(1;1;2) và C(2;3;1) . Đường thẳng đi qua
A và song song với BC có phương trình là
A. x −1 y − 2 z − − = = .
B. x 1 y 2 z = = . 1 2 1 − 3 4 3
C. x +1 y + 2 z + + = = .
D. x 1 y 2 z = = . 3 4 3 1 2 1 −
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x + 3 y +1 z −3 d : = = và mặt phẳng 2 1 1
(P): x + 2y z +5 = 0. Tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng d và mặt phẳng (P). A. M ( 1; − 0;4) . B. M ( 5; − − 2;2) . C. M (0;0;5). D. M ( 3 − ; 1; − 3).
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = 3− 7i có tọa độ là A. (7;3). B. ( 7; − 3) . C. (3; 7 − ) . D. (3;7).
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn D
bởi đồ thị (C): y = f (x) , trục hoành, hai đường thẳng x = a , x = b (như hình vẽ dưới đây).
Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 b 0 b
A. S = f x x f x x .
B. S = − f x x + f x x . D ∫ ( )d ∫ ( )d D ∫ ( )d ∫ ( )d a 0 a 0 0 b 0 b
C. S = − f x x f x x .
D. S = f x x + f x x . D ∫ ( )d ∫ ( )d D ∫ ( )d ∫ ( )d a 0 a 0
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A(1;2;4) , B(2;4;− ) 1 . Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giácOAB . A. G(6;3;3). B. G(2;1 ) ;1 . C. G(2;1 ) ;1 . D. G(1;2; ) 1 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TRẦN ĐỀ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN KHỐI 12 THỜI GIAN: 90 PHÚT HƯỚNG DẪN CHẤM MÃ ĐỀ: 001
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 A 11 B 21 D 31 B 41 A 2 C 12 D 22 C 32 D 42 C 3 C 13 D 23 B 33 A 43 D 4 A 14 A 24 A 34 C 44 D 5 D 15 D 25 A 35 C 45 B 6 B 16 C 26 D 36 B 46 A 7 B 17 B 27 C 37 C 47 A 8 C 18 D 28 D 38 C 48 C 9 A 19 B 29 A 39 D 49 B 10 B 20 C 30 A 40 C 50 D HƯỚNG DẪN CHẤM MÃ ĐỀ: 002
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)

Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 11 A 21 B 31 C 41 A 2 A 12 A 22 D 32 B 42 C 3 A 13 A 23 A 33 B 43 D 4 D 14 C 24 A 34 B 44 C 5 D 15 A 25 B 35 B 45 A 6 C 16 D 26 D 36 A 46 B 7 C 17 C 27 A 37 C 47 B 8 D 18 A 28 B 38 D 48 B 9 B 19 B 29 C 39 C 49 D 10 C 20 D 30 A 40 A 50 C HƯỚNG DẪN CHẤM MÃ ĐỀ: 003
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 C 11 A 21 C 31 C 41 C 2 B 12 B 22 C 32 C 42 D 3 A 13 C 23 D 33 B 43 B 4 D 14 A 24 B 34 B 44 D 5 D 15 A 25 C 35 A 45 C 6 A 16 B 26 A 36 D 46 B 7 A 17 C 27 B 37 A 47 D 8 D 18 A 28 C 38 C 48 C 9 A 19 B 29 D 39 B 49 D 10 A 20 A 30 C 40 D 50 D HƯỚNG DẪN CHẤM MÃ ĐỀ: 004
Đáp án và thang điểm ( 50 câu, 10 điểm)

Mỗi câu trả lời đúng đạt 0,2 điểm
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 B 11 B 21 A 31 C 41 D 2 D 12 C 22 A 32 B 42 B 3 A 13 D 23 A 33 C 43 D 4 D 14 A 24 C 34 C 44 A 5 C 15 B 25 D 35 C 45 B 6 C 16 B 26 C 36 D 46 A 7 D 17 D 27 D 37 C 47 D 8 B 18 B 28 D 38 A 48 D 9 B 19 A 29 A 39 A 49 B 10 A 20 C 30 B 40 C 50 B
Document Outline

  • Đề KT HK2- TOÁN 12- MÃ 001
  • ĐÁP ÁN