Đề cuối kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Tất Thành – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 273
Họ, tên học sinh:…………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh…………………………………..
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) : 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
( 1;1;1)n
. B.
4
(1;1; 1)n
. C.
3
(2;2;2)n
D.
2
(1; 1;1)n
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng qua ba điểm
0; 1;0 , 1;0;0 , 0; 0;2A B C
phương
trình là
A.
2 2 2 0x y z
. B.
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 2 0x y z
D.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
.
Ta có
A.
Ox P
. B.
Oy P
. C.
O P
D.
Oz P
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, điểm đối xứng với
(1;2;3)A
qua mặt phẳng
( )Oxz
có tọa độ là
A.
(1; 2; 3)
. B.
(1;2; 3)
. C.
( 1; 2; 3)
. D.
( 1;2; 3)
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 ,a a
A.
4
. B.
0
. C.
6
. D.
6
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 , 4;3;2 ,
a b a b
A.
3;2;4
. B.
3; 2; 4
. C.
4; 3; 4
. D.
5; 4; 0
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
( )Oxy
( )Oyz
bằng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho
, 1;1;2 , 5;0; 1 , 2;2;0ABC A B C
.
Tìm tọa độ trực tâm H
của
.ABC
A.
3;2; 1
. B.
3 3
; ;4
5 5
. C.
16 3 1
; ;
5 5 5
. D.
8 17
; ; 1
5 5
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của điểm
3; 0; 0M
lên mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
A.
1; 2;2H
. B.
1;1; 3H
. C.
1; 1;1H
D.
2; 1; 3H
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây qua
1; 0;0M
đồng thời cắt cả hai đường thẳng
1 2
2 2 1
: , : ?
1 2 1 1 2 3
x y z x y z
d d
A.
2 1 0x y z
B.
1 0x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
3 3 0.x y z
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 1 0S x y z x y z
có bán kính là
A.
14
. B.
5
. C.
55
. D.
13
.
Câu 12: Cho mặt phẳng
( )P
tiếp xúc với mặt cầu
( ; )S O R
.
Ta có
A.
,d O P R
. B.
,d O P R
. C.
,d O P R
. D.
, 0d O P
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 3;5 , 3; 1;1A B
. Mặt cầu có đường kính AB qua
A.
2;0;1M
. B.
0;1;2M
. C.
2;1; 1M
. D.
2;1; 0M
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 5 0S x y z x y z
. Ta có
A.
( )S
tiếp xúc với
Oxz
. B.
( )S
tiếp xúc với
Oyz
.
C.
( )S
tiếp xúc với trục Ox. D.
( )S
tiếp xúc với
Oxy
.
Câu 15: Cho phương trình
2 2 2 2
2 2 2 1 3 6 1 0
x y z x my m z m m
(1).
Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian
Oxyz
.
A.
38
. B.
31
. C.
35
. D.
36
.
Câu 16: Trong không gian
0xyz
, đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
có vectơ chỉ phương
A.
(1;2;3)a
. B.
(1;2; 3)a
. C.
(2;1;2)a
. D.
(2; 1; 2)a
.
Câu 17: Trong không gian
0xyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
?
A.
(1;2;3)P
. B.
(1;2; 3)Q
. C.
(2;1;2)N
. D.
(2; 1; 2)M
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 1; 1)M
(5;5;1)N
. Đường thẳng
MN
phương
trình là
A.
5 2
5 3
1
x t
y t
z t
. B.
5
5 2
1 3
x t
y t
z t
. C.
1 2
1 3
1
x t
y t
z t
. D.
1 2
1
1 3
x t
y t
z t
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(0;1;2)A
đường thẳng
2 1 1
:
2 2 3
x y z
d
. Gọi
( )P
là mặt phẳng đi qua
A
và chứa
d
. Khoảng cách từ điểm
(5; 1; 3)M
đến
( )P
bằng
A. 5. B.
1
3
. C. 1. D.
11
3
,
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3 2 2
:
4 3 5
x y z
d
cắt mặt cầu tâm
1;1;2I
,
bán
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A.
5 2
. B.
15 2
. C.
3 2
. D.
7 2
.
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
7 6z i
có tọa độ
A.
( 6;7)
. B.
(6;7)
. C.
(7;6)
. D.
(7; 6)
.
Câu 22: Phần ảo của số phức
2 3z i
A.
3
. B.
2
. C. 2. D. 3.
Câu 23: Mô-đun của số phức
z a bi
A.
2 2
.a b
B.
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức
2 – 3i
A.
2 3i
. B.
2 3i
. C.
2 3i
. D.
3 2i
.
Câu 25: Trên
, căn bậc hai của
9
A.
3
. B.
3i
. C.
81
. D.
81i
.
Câu 26: Phần thực của số phức
2z i a i
A.
2 1a
. B.
2 1a
. C.
2 a
. D.
2 1a
.
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
;M a b
biểu diễn số phức
2
1
z i
.
Tính
.a b
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 28: Biết
(3 ) 3 (2 5) , ,x x y i y i x yy
. Tính x + y.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
| 2 | 1
z i z
đường thẳng
. Tính
,d O
.
A.
3
. B.
3 5
5
. C.
3 5
10
. D.
5
.
Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình
2
2 3 2 0z z
. Tính diện tích
OAB
.
A.
3 7
8
. B.
3 7
4
. C.
3 7
2
. D.
3 7
16
.
Câu 31: Tính
z
biết
3 2 8
z i i z
.
A. 5. B.
2 5
. C.
5
. D.
3 5
.
Câu 32: Trên
, 1 – 2i là một nghiệm của phương trình
2
0z bz c
. Tính b + c.
A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 33: Trên
cho phương trình
2 2
2( 1) 0z m z m
.
Có bao nhiêu số tự nhiên
m
đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ?
A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 34: Cho số phức z thỏa
2 2z i
.
Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức
3
z
w
i
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T).
A.
4
5
. B.
3
5
. C.
5
. D.
2
5
.
Câu 35: Xét các số phức
z
thỏa mãn
3 4z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
z
.
A.
12 34
17
. B.
6 34
17
. C.
12
17
. D.
4 6
17
.
Câu 36: Biết
2
siny x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
. Tính
2
0
d .x
f x
A. 0,25. B. 2. C. 1. D.
0, 25
.
Câu 37: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
,
0 0, ' ,
x
f f x f x e x
.
Tính
1
0
.f x dx
A.
1
. B.
1 3e
. C.
2e
. D.
e
.
Câu 38: Biết
4 4
1 1
( ) 5, ( ) 1
f x g x x gdx f dx x
,
tính
4
1
3
d
2
x
f x g x
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 39: Nếu
2
0
( )d 4
f x x
thì
2
0
1
( ) 2 d
2
f x x
bằng
A. 0. B. 6. C. 8. D.
2
.
Câu 40: Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
. Gọi
( ), ( )F x G x
hai nguyên hàm của
( )f x
trên
thỏa mãn
(4) (4) 4F G
(0) (0) 1F G
. Khi đó
2
0
(2 )df x x
bằng
A. 3. B.
3
4
. C. 6. D.
3
2
.
Câu 41: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
4
y x
.
A.
16
15
. B.
2
. C.
16
9
. D.
7
15
.
Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
3
y x x
0y
.
A.
0, 55
. B.
0, 25
. C.
0, 75
. D.
0, 5
.
Câu 43: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C):
3
3y x x
,
trục Oy và tiếp tuyến của
(C) tại
2x
.
A.
9
. B.
20
. C.
15
. D.
12
.
Câu 44: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
0y
quanh trục
Ox
.
A.
16
15
. B.
16
9
. C.
16
9
. D.
16
15
.
Câu 45: Cho hàm số
( )y f x
thỏa mãn
3
( ) ( ) 4 4 2,f x xf x x x x
và có đạo hàm liên tục
trên
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( )y f x
( )y f x
bằng
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 46: Cho
1
d ( )
x F x C
x
. Ta có
A.
2
2
( )F x
x
. B.
( ) lnF x x
. C.
1
( )F x
x
. D.
2
1
( )F x
x
.
Câu 47:
cos
x x dx
A.
2
sin x x C
. B.
2
sin x x C
. C.
2
sin
2
x
x C
. D.
2
sin
2
x
x C
.
Câu 48: Hàm số
x
y xe
là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A.
1
x
y x e
. B.
1
x
y x e
. C.
x
y e
. D.
1
x
y e
.
Câu 49: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
5 3
2
x
y
x
biết
( 1) 2.F
A.
5 7 ln 2 7F x x x
. B.
5 7 ln 2 7F x x x
.
C.
5 7 ln 2 2F x x x
. D.
5 7 ln 2 2F x x x
.
Câu 50: Biết
2 .f x dx x C
Tính
d .
xf x
x
A.
2
x C
. B.
2
x x C
. C.
2
x x C
. D.
2
2x x C
.
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 875
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh…………………………………..
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, điểm đối xứng với
(1;2;3)A
qua mặt phẳng
( )Oxz
có tọa độ là
A.
(1; 2; 3)
. B.
(1;2; 3)
. C.
( 1; 2; 3)
. D.
( 1;2; 3)
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 ,a a
A.
4
. B.
0
. C.
6
. D.
6
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 , 4;3;2 ,
a b a b
A.
3;2;4
. B.
3; 2; 4
. C.
4; 3; 4
. D.
5; 4; 0
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
( )Oxy
( )Oyz
bằng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho
, 1;1;2 , 5; 0; 1 , 2;2; 0ABC A B C
.
Tìm tọa độ trực tâm H
của
.ABC
A.
3;2; 1
. B.
3 3
; ;4
5 5
. C.
16 3 1
; ;
5 5 5
. D.
8 17
; ; 1
5 5
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) : 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
( 1;1;1)n
. B.
4
(1;1; 1)n
. C.
3
(2;2;2)n
D.
2
(1; 1;1)n
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng qua ba điểm
0; 1; 0 , 1; 0; 0 , 0;0;2A B C
phương
trình là
A.
2 2 2 0x y z
. B.
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 2 0x y z
D.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
.
Ta có
A.
Ox P
. B.
Oy P
. C.
O P
D.
Oz P
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của điểm
3; 0; 0M
lên mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
A.
1; 2;2H
. B.
1;1; 3H
. C.
1; 1;1H
D.
2; 1; 3H
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây qua
1; 0;0M
đồng thời cắt cả hai đường thẳng
1 2
2 2 1
: , : ?
1 2 1 1 2 3
x y z x y z
d d
A.
2 1 0x y z
. B.
1 0x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
3 3 0.x y z
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 1 0S x y z x y z
có bán kính là
A.
14
. B.
5
. C.
55
. D.
13
.
Câu 12: Cho mặt phẳng
( )P
tiếp xúc với mặt cầu
( ; )S O R
.
Ta có
A.
,d O P R
. B.
,d O P R
. C.
,d O P R
. D.
, 0d O P
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 3;5 , 3; 1;1A B
. Mặt cầu có đường kính AB qua
A.
2;0;1M
. B.
0;1;2M
. C.
2;1; 1M
. D.
2;1; 0M
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 5 0S x y z x y z
. Ta có
A.
( )S
tiếp xúc với
Oxz
. B.
( )S
tiếp xúc với
Oyz
.
C.
( )S
tiếp xúc với trục Ox. D.
( )S
tiếp xúc với
Oxy
.
Câu 15: Cho phương trình
2 2 2 2
2 2 2 1 3 6 1 0
x y z x my m z m m
(1).
Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian
Oxyz
.
A.
38
. B.
31
. C.
35
. D.
36
.
Câu 16: Trong không gian
0xyz
, đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
có vectơ chỉ phương
A.
(1;2;3)a
. B.
(1;2; 3)a
. C.
(2;1;2)a
. D.
(2; 1; 2)a
.
Câu 17: Trong không gian
0xyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
?
A.
(1;2;3)P
. B.
(1;2; 3)Q
. C.
(2;1;2)N
. D.
(2; 1; 2)M
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 1; 1)M
(5;5;1)N
. Đường thẳng
MN
phương
trình là
A.
5 2
5 3
1
x t
y t
z t
. B.
5
5 2
1 3
x t
y t
z t
. C.
1 2
1 3
1
x t
y t
z t
. D.
1 2
1
1 3
x t
y t
z t
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(0;1;2)A
đường thẳng
2 1 1
:
2 2 3
x y z
d
. Gọi
( )P
là mặt phẳng đi qua
A
và chứa
d
. Khoảng cách từ điểm
(5; 1; 3)M
đến
( )P
bằng
A. 5. B.
1
3
. C. 1. D.
11
3
,
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3 2 2
:
4 3 5
x y z
d
cắt mặt cầu tâm
1;1;2I
,
bán
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A.
5 2
. B.
15 2
. C.
3 2
. D.
7 2
.
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
7 6z i
có tọa độ
A.
( 6;7)
. B.
(6;7)
. C.
(7;6)
. D.
(7; 6)
.
Câu 22: Phần ảo của số phức
2 3z i
A.
3
. B.
2
. C. 2. D. 3.
Câu 23: Mô-đun của số phức
z a bi
A.
2 2
.a b
B.
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức
2 – 3i
A.
2 3i
. B.
2 3i
. C.
2 3i
. D.
3 2i
.
Câu 25: Trên
, căn bậc hai của
9
A.
3
. B.
3i
. C.
81
. D.
81i
.
Câu 26: Phần thực của số phức
2z i a i
A.
2 1a
. B.
2 1a
. C.
2 a
. D.
2 1a
.
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
;M a b
biểu diễn số phức
2
1
z i
.
Tính
.a b
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 28: Biết
(3 ) 3 (2 5) , ,x x y i y i x yy
. Tính x + y.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
| 2 | 1
z i z
đường thẳng
. Tính
,d O
.
A.
3
. B.
3 5
5
. C.
3 5
10
. D.
5
.
Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình
2
2 3 2 0z z
. Tính diện tích
OAB
.
A.
3 7
8
. B.
3 7
4
. C.
3 7
2
. D.
3 7
16
.
Câu 31: Tính
z
biết
3 2 8
z i i z
.
A. 5. B.
2 5
. C.
5
. D.
3 5
.
Câu 32: Trên
, 1 – 2i là một nghiệm của phương trình
2
0z bz c
. Tính b + c.
A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 33: Trên
cho phương trình
2 2
2( 1) 0z m z m
.
Có bao nhiêu số tự nhiên
m
đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ?
A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 34: Cho số phức z thỏa
2 2z i
.
Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức
3
z
w
i
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T).
A.
4
5
. B.
3
5
. C.
5
. D.
2
5
.
Câu 35: Xét các số phức
z
thỏa mãn
3 4z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
z
.
A.
12 34
17
. B.
6 34
17
. C.
12
17
. D.
4 6
17
.
Câu 36: Cho
1
d ( )
x F x C
x
. Ta có
A.
2
2
( )F x
x
. B.
( ) lnF x x
. C.
1
( )F x
x
. D.
2
1
( )F x
x
.
Câu 37:
cos
x x dx
A.
2
sin x x C
. B.
2
sin x x C
. C.
2
sin
2
x
x C
. D.
2
sin
2
x
x C
.
Câu 38: Hàm số
x
y xe
là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A.
1
x
y x e
. B.
1
x
y x e
. C.
x
y e
. D.
1
x
y e
.
Câu 39: Biết
2 .f x dx x C
Tính
d .
xf x
x
A.
2
x C
. B.
2
x x C
. C.
2
x x C
. D.
2
2x x C
.
Câu 40: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
5 3
2
x
y
x
biết
( 1) 2.F
A.
5 7 ln 2 7F x x x
. B.
5 7 ln 2 7F x x x
.
C.
5 7 ln 2 2F x x x
. D.
5 7 ln 2 2F x x x
.
Câu 41: Biết
2
siny x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
. Tính
2
0
d .x
f x
A. 0,25. B. 2. C. 1. D.
0, 25
.
Câu 42: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
,
0 0, ' ,
x
f f x f x e x
.
Tính
1
0
.f x dx
A.
1
. B.
1 3e
. C.
2e
. D.
e
.
Câu 43: Biết
4 4
1 1
( ) 5, ( ) 1
f x g x x gdx f dx x
,
tính
4
1
3
d
2
x
f x g x
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 44: Nếu
2
0
( )d 4
f x x
thì
2
0
1
( ) 2 d
2
f x x
bằng
A. 0. B. 6. C. 8. D.
2
.
Câu 45: Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
. Gọi
( ), ( )F x G x
hai nguyên hàm của
( )f x
trên
thỏa mãn
(4) (4) 4F G
(0) (0) 1F G
. Khi đó
2
0
(2 )df x x
bằng
A. 3. B.
3
4
. C. 6. D.
3
2
.
Câu 46: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
3
y x x
0y
.
A.
0, 55
. B.
0, 25
. C.
0, 75
. D.
0, 5
.
Câu 47: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
4
y x
.
A.
16
15
. B.
2
. C.
16
9
. D.
7
15
.
Câu 48: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C):
3
3y x x
,
trục Oy và tiếp tuyến của
(C) tại
2x
.
A.
9
. B.
20
. C.
15
. D.
12
.
Câu 49: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
0y
quanh trục
Ox
.
A.
16
15
. B.
16
9
. C.
16
9
. D.
16
15
.
Câu 50: Cho hàm số
( )y f x
thỏa mãn
3
( ) ( ) 4 4 2,f x xf x x x x
và có đạo hàm liên tục
trên
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( )y f x
( )y f x
bằng
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 693
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh…………………………………..
Câu 1: Cho
1
d ( )
x F x C
x
. Ta có
A.
2
2
( )F x
x
. B.
( ) lnF x x
. C.
1
( )F x
x
. D.
2
1
( )F x
x
.
Câu 2:
cos
x x dx
A.
2
sin x x C
. B.
2
sin x x C
. C.
2
sin
2
x
x C
. D.
2
sin
2
x
x C
.
Câu 3: Hàm số
x
y xe
là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A.
1
x
y x e
. B.
1
x
y x e
. C.
x
y e
. D.
1
x
y e
.
Câu 4: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
5 3
2
x
y
x
biết
( 1) 2.F
A.
5 7 ln 2 7F x x x
. B.
5 7 ln 2 7F x x x
.
C.
5 7 ln 2 2F x x x
. D.
5 7 ln 2 2F x x x
.
Câu 5: Biết
2 .f x dx x C
Tính
d .
xf x
x
A.
2
x C
. B.
2
x x C
. C.
2
x x C
. D.
2
2x x C
.
Câu 6: Biết
2
siny x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
. Tính
2
0
d .x
f x
A. 0,25. B. 2. C. 1. D.
0, 25
.
Câu 7: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
,
0 0, ' ,
x
f f x f x e x
.
Tính
1
0
.f x dx
A.
1
. B.
1 3e
. C.
2e
. D.
e
.
Câu 8: Biết
4 4
1 1
( ) 5, ( ) 1
f x g x x gdx f dx x
,
tính
4
1
3
d
2
x
f x g x
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 9: Nếu
2
0
( )d 4
f x x
thì
2
0
1
( ) 2 d
2
f x x
bằng
A. 0. B. 6. C. 8. D.
2
.
Câu 10: Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
. Gọi
( ), ( )F x G x
hai nguyên hàm của
( )f x
trên
thỏa mãn
(4) (4) 4F G
(0) (0) 1F G
. Khi đó
2
0
(2 )df x x
bằng
A. 3. B.
3
4
. C. 6. D.
3
2
.
Câu 11: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
3
y x x
0y
.
A.
0, 55
. B.
0,25
. C.
0, 75
. D.
0, 5
.
Câu 12: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
4
y x
.
A.
16
15
. B.
2
. C.
16
9
. D.
7
15
.
Câu 13: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C):
3
3y x x
,
trục Oy và tiếp tuyến của
(C) tại
2x
.
A.
9
. B.
20
. C.
15
. D.
12
.
Câu 14: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
0y
quanh trục
Ox
.
A.
16
15
. B.
16
9
. C.
16
9
. D.
16
15
.
Câu 15: Cho hàm số
( )y f x
thỏa mãn
3
( ) ( ) 4 4 2,f x xf x x x x
và có đạo hàm liên tục
trên
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( )y f x
( )y f x
bằng
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, điểm đối xứng với
(1;2;3)A
qua mặt phẳng
( )Oxz
có tọa độ là
A.
(1; 2; 3)
. B.
(1;2; 3)
. C.
( 1; 2; 3)
. D.
( 1;2; 3)
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 ,a a
A.
4
. B.
0
. C.
6
. D.
6
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 , 4; 3;2 ,
a b a b
A.
3;2;4
. B.
3; 2; 4
. C.
4; 3; 4
. D.
5; 4; 0
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
( )Oxy
( )Oyz
bằng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho
, 1;1;2 , 5;0; 1 , 2;2;0ABC A B C
.
Tìm tọa độ trực tâm H
của
.ABC
A.
3;2; 1
. B.
3 3
; ;4
5 5
. C.
16 3 1
; ;
5 5 5
. D.
8 17
; ; 1
5 5
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) : 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
( 1;1;1)n
. B.
4
(1;1; 1)n
. C.
3
(2;2;2)n
D.
2
(1; 1;1)n
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng qua ba điểm
0; 1;0 , 1;0; 0 , 0;0;2A B C
phương
trình là
A.
2 2 2 0x y z
. B.
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 2 0x y z
D.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
.
Ta có
A.
Ox P
. B.
Oy P
. C.
O P
D.
Oz P
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của
3; 0; 0M
lên mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
A.
1; 2;2H
. B.
1;1; 3H
. C.
1; 1;1H
D.
2; 1; 3H
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 1 0S x y z x y z
có bán kính là
A.
14
. B.
5
. C.
55
. D.
13
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây qua
1; 0;0M
đồng thời cắt cả hai đường thẳng
1 2
2 2 1
: , : ?
1 2 1 1 2 3
x y z x y z
d d
A.
2 1 0x y z
. B.
1 0x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
3 3 0.x y z
Câu 27: Cho mặt phẳng
( )P
tiếp xúc với mặt cầu
( ; )S O R
.
Ta có
A.
,d O P R
. B.
,d O P R
. C.
,d O P R
. D.
, 0d O P
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 3;5 , 3; 1;1A B
. Mặt cầu có đường kính AB qua
A.
2;0;1M
. B.
0;1;2M
. C.
2;1; 1M
. D.
2;1; 0M
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 5 0S x y z x y z
. Ta có
A.
( )S
tiếp xúc với
Oxz
. B.
( )S
tiếp xúc với
Oyz
.
C.
( )S
tiếp xúc với trục Ox. D.
( )S
tiếp xúc với
Oxy
.
Câu 30: Cho phương trình
2 2 2 2
2 2 2 1 3 6 1 0
x y z x my m z m m
(1).
Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian
Oxyz
.
A.
38
. B.
31
. C.
35
. D.
36
.
Câu 31: Trong không gian
0xyz
, đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
có vectơ chỉ phương
A.
(1;2;3)a
. B.
(1;2; 3)a
. C.
(2;1;2)a
. D.
(2; 1; 2)a
.
Câu 32: Trong không gian
0xyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
?
A.
(1;2;3)P
. B.
(1;2; 3)Q
. C.
(2;1;2)N
. D.
(2; 1; 2)M
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 1; 1)M
(5;5;1)N
. Đường thẳng
MN
phương
trình là
A.
5 2
5 3
1
x t
y t
z t
. B.
5
5 2
1 3
x t
y t
z t
. C.
1 2
1 3
1
x t
y t
z t
. D.
1 2
1
1 3
x t
y t
z t
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(0;1;2)A
đường thẳng
2 1 1
:
2 2 3
x y z
d
. Gọi
( )P
là mặt phẳng đi qua
A
và chứa
d
. Khoảng cách từ điểm
(5; 1; 3)M
đến
( )P
bằng
A. 5. B.
1
3
. C. 1. D.
11
3
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3 2 2
:
4 3 5
x y z
d
cắt mặt cầu tâm
1;1;2I
,
bán
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A.
5 2
. B.
15 2
. C.
3 2
. D.
7 2
.
Câu 36: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
7 6z i
có tọa độ
A.
( 6;7)
. B.
(6;7)
. C.
(7;6)
. D.
(7; 6)
.
Câu 37: Phần ảo của số phức
2 3z i
A.
3
. B.
2
. C. 2. D. 3.
Câu 38: Mô-đun của số phức
z a bi
A.
2 2
.a b
B.
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Câu 39: Số phức liên hợp của số phức
2 – 3i
A.
2 3i
. B.
2 3i
. C.
2 3i
. D.
3 2i
.
Câu 40: Trên
, căn bậc hai của
9
A.
3
. B.
3i
. C.
81
. D.
81i
.
Câu 41: Phần thực của số phức
2z i a i
A.
2 1a
. B.
2 1a
. C.
2 a
. D.
2 1a
.
Câu 42: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
;M a b
biểu diễn số phức
2
1
z i
.
Tính
.a b
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 43: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
| 2 | 1
z i z
đường thẳng
. Tính
,d O
.
A.
3
. B.
3 5
5
. C.
3 5
10
. D.
5
.
Câu 44: Biết
(3 ) 3 (2 5) , ,x x y i y i x yy
. Tính x + y.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 45: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình
2
2 3 2 0z z
. Tính diện tích
OAB
.
A.
3 7
8
. B.
3 7
4
. C.
3 7
2
. D.
3 7
16
.
Câu 46: Tính
z
biết
3 2 8
z i i z
.
A. 5. B.
2 5
. C.
5
. D.
3 5
.
Câu 47: Trên
, 1 – 2i là một nghiệm của phương trình
2
0z bz c
. Tính b + c.
A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 48: Trên
cho phương trình
2 2
2( 1) 0z m z m
.
Có bao nhiêu số tự nhiên
m
đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ?
A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 49: Cho số phức z thỏa
2 2z i
.
Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức
3
z
w
i
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T).
A.
4
5
. B.
3
5
. C.
5
. D.
2
5
.
Câu 50: Xét các số phức
z
thỏa mãn
3 4z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
z
.
A.
12 34
17
. B.
6 34
17
. C.
12
17
. D.
4 6
17
.
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 481
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh…………………………………..
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
7 6z i
có tọa độ
A.
( 6;7)
. B.
(6;7)
. C.
(7;6)
. D.
(7; 6)
.
Câu 2: Phần ảo của số phức
2 3z i
A.
3
. B.
2
. C. 2. D. 3.
Câu 3: Mô-đun của số phức
z a bi
A.
2 2
.a b
B.
a b
. C.
2 2
a b
. D.
a b
.
Câu 4: Số phức liên hợp của số phức
2 – 3i
A.
2 3i
. B.
2 3i
. C.
2 3i
. D.
3 2i
.
Câu 5: Trên
, căn bậc hai của
9
A.
3
. B.
3i
. C.
81
. D.
81i
.
Câu 6: Phần thực của số phức
2z i a i
A.
2 1a
. B.
2 1a
. C.
2 a
. D.
2 1a
.
Câu 7: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
;M a b
biểu diễn số phức
2
1
z i
.
Tính
.a b
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
| 2 | 1
z i z
đường thẳng
. Tính
,d O
.
A.
3
. B.
3 5
5
. C.
3 5
10
. D.
5
.
Câu 9: Biết
(3 ) 3 (2 5) , ,x x y i y i x yy
. Tính x + y.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình
2
2 3 2 0z z
. Tính diện tích
OAB
.
A.
3 7
8
. B.
3 7
4
. C.
3 7
2
. D.
3 7
16
.
Câu 11: Tính
z
biết
3 2 8
z i i z
.
A. 5. B.
2 5
. C.
5
. D.
3 5
.
Câu 12: Trên
, 1 – 2i là một nghiệm của phương trình
2
0z bz c
. Tính b + c.
A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13: Trên
cho phương trình
2 2
2( 1) 0z m z m
.
Có bao nhiêu số tự nhiên
m
đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ?
A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 14: Cho số phức z thỏa
2 2z i
.
Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức
3
z
w
i
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T).
A.
4
5
. B.
3
5
. C.
5
. D.
2
5
.
Câu 15: Xét các số phức
z
thỏa mãn
3 4z i z i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
z
.
A.
12 34
17
. B.
6 34
17
. C.
12
17
. D.
4 6
17
.
Câu 16: Cho
1
d ( )
x F x C
x
. Ta có
A.
2
2
( )F x
x
. B.
( ) lnF x x
. C.
1
( )F x
x
. D.
2
1
( )F x
x
.
Câu 17:
cos
x x dx
A.
2
sin x x C
. B.
2
sin x x C
. C.
2
sin
2
x
x C
. D.
2
sin
2
x
x C
.
Câu 18: Hàm số
x
y xe
là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A.
1
x
y x e
. B.
1
x
y x e
. C.
x
y e
. D.
1
x
y e
.
Câu 19: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
5 3
2
x
y
x
biết
( 1) 2.F
A.
5 7 ln 2 7F x x x
. B.
5 7 ln 2 7F x x x
.
C.
5 7 ln 2 2F x x x
. D.
5 7 ln 2 2F x x x
.
Câu 20: Biết
2 .f x dx x C
Tính
d .
xf x
x
A.
2
x C
. B.
2
x x C
. C.
2
x x C
. D.
2
2x x C
.
Câu 21: Biết
2
siny x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
. Tính
2
0
d .x
f x
A. 0,25. B. 2. C. 1. D.
0,25
.
Câu 22: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên
,
0 0, ' ,
x
f f x f x e x
.
Tính
1
0
.f x dx
A.
1
. B.
1 3e
. C.
2e
. D.
e
.
Câu 23: Biết
4 4
1 1
( ) 5, ( ) 1
f x g x x gdx f dx x
,
tính
4
1
3
d
2
x
f x g x
A. 5. B. 6. C. 1. D.
1
.
Câu 24: Nếu
2
0
( )d 4
f x x
thì
2
0
1
( ) 2 d
2
f x x
bằng
A. 0. B. 6. C. 8. D.
2
.
Câu 25: Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
. Gọi
( ), ( )F x G x
hai nguyên hàm của
( )f x
trên
thỏa mãn
(4) (4) 4F G
(0) (0) 1F G
. Khi đó
2
0
(2 )df x x
bằng
A. 3. B.
3
4
. C. 6. D.
3
2
.
Câu 26: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
3
y x x
0y
.
A.
0, 55
. B.
0, 25
. C.
0, 75
. D.
0, 5
.
Câu 27: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
4
y x
.
A.
16
15
. B.
2
. C.
16
9
. D.
7
15
.
Câu 28: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C):
3
3y x x
,
trục Oy và tiếp tuyến của
(C) tại
2x
.
A.
9
. B.
20
. C.
15
. D.
12
.
Câu 29: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
2y x x
0y
quanh trục
Ox
.
A.
16
15
. B.
16
9
. C.
16
9
. D.
16
15
.
Câu 30: Cho hàm số
( )y f x
thỏa mãn
3
( ) ( ) 4 4 2,f x xf x x x x
và có đạo hàm liên tục
trên
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
( )y f x
( )y f x
bằng
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, điểm đối xứng với
(1;2;3)A
qua mặt phẳng
( )Oxz
có tọa độ là
A.
(1; 2; 3)
. B.
(1;2; 3)
. C.
( 1; 2; 3)
. D.
( 1;2; 3)
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 ,a a
A.
4
. B.
0
. C.
6
. D.
6
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 2 , 4; 3;2 ,
a b a b
A.
3;2;4
. B.
3; 2; 4
. C.
4; 3; 4
. D.
5; 4; 0
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
( )Oxy
( )Oyz
bằng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho
, 1;1;2 , 5;0; 1 , 2;2;0ABC A B C
.
Tìm tọa độ trực tâm H
của
.ABC
A.
3;2; 1
. B.
3 3
; ;4
5 5
. C.
16 3 1
; ;
5 5 5
. D.
8 17
; ; 1
5 5
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) : 1 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
( 1;1;1)n
. B.
4
(1;1; 1)n
. C.
3
(2;2;2)n
D.
2
(1; 1;1)n
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng qua ba điểm
0; 1; 0 , 1; 0; 0 , 0;0;2A B C
phương
trình là
A.
2 2 2 0x y z
. B.
2 2 2 0x y z
.
C.
2 2 2 0x y z
D.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
.
Ta có
A.
Ox P
. B.
Oy P
. C.
O P
D.
Oz P
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của
3; 0; 0M
lên mặt phẳng
( ) : 2 0P x y z
A.
1; 2;2H
. B.
1;1; 3H
. C.
1; 1;1H
D.
2; 1; 3H
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào dưới đây qua
1; 0; 0M
đồng thời cắt cả hai đường thẳng
1 2
2 2 1
: , : ?
1 2 1 1 2 3
x y z x y z
d d
A.
2 1 0x y z
. B.
1 0x y z
.
C.
2 1 0.x y z
D.
3 3 0.x y z
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 1 0S x y z x y z
có bán kính là
A.
14
. B.
5
. C.
55
. D.
13
.
Câu 42: Cho mặt phẳng
( )P
tiếp xúc với mặt cầu
( ; )S O R
.
Ta có
A.
,d O P R
. B.
,d O P R
. C.
,d O P R
. D.
, 0d O P
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 3;5 , 3; 1;1A B
. Mặt cầu có đường kính AB qua
A.
2;0;1M
. B.
0;1;2M
. C.
2;1; 1M
. D.
2;1; 0M
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 6 5 0S x y z x y z
. Ta có
A.
( )S
tiếp xúc với
Oxz
. B.
( )S
tiếp xúc với
Oyz
.
C.
( )S
tiếp xúc với trục Ox. D.
( )S
tiếp xúc với
Oxy
.
Câu 45: Cho phương trình
2 2 2 2
2 2 2 1 3 6 1 0
x y z x my m z m m
(1).
Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian
Oxyz
.
A.
38
. B.
31
. C.
35
. D.
36
.
Câu 46: Trong không gian
0xyz
, đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
có vectơ chỉ phương
A.
(1;2;3)a
. B.
(1;2; 3)a
. C.
(2;1;2)a
. D.
(2; 1; 2)a
.
Câu 47: Trong không gian
0xyz
, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
?
A.
(1;2;3)P
. B.
(1;2; 3)Q
. C.
(2;1;2)N
. D.
(2; 1; 2)M
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 1; 1)M
(5;5;1)N
. Đường thẳng
MN
phương
trình là
A.
5 2
5 3
1
x t
y t
z t
. B.
5
5 2
1 3
x t
y t
z t
. C.
1 2
1 3
1
x t
y t
z t
. D.
1 2
1
1 3
x t
y t
z t
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(0;1;2)A
đường thẳng
2 1 1
:
2 2 3
x y z
d
. Gọi
( )P
là mặt phẳng đi qua
A
và chứa
d
. Khoảng cách từ điểm
(5; 1; 3)M
đến
( )P
bằng
A. 5. B.
1
3
. C. 1. D.
11
3
,
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
3 2 2
:
4 3 5
x y z
d
cắt mặt cầu tâm
1;1;2I
,
bán
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A.
5 2
. B.
15 2
. C.
3 2
. D.
7 2
.
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng i liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
| 1/16

Preview text:

KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 273
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh………………………………….. Câu 1:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y z  1  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  ( 1  ;1;1) n  (1;1; 1  ) n  (2;2;2) n  (1;1;1) 1 . B. 4 . C. 3 D. 2 Câu 2:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng qua ba điểm A 0; 1
 ; 0, B 1;0;0, C 0;0;2 có phương trình là
A. 2x  2y z  2  0 .
B. x  2y  2z  2  0 .
C. 2x  2y z  2  0
D. x  2y z  2  0 Câu 3:
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y z  0 . Ta có
A. Ox  P .
B. Oy  P .
C. O  P
D. Oz  P Câu 4:
Trong không gian Oxyz , điểm đối xứng với (
A 1;2; 3) qua mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (1;2; 3). B. (1; 2;3) . C. (1;2;3) . D. ( 1  ;2; 3).   Câu 5:
Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2, a A. 4 . B. 0 . C. 6 . D. 6 .     Câu 6:
Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2,b   4; 3;2, a b A.  3;2; 4  .
B. 3;2;4 . C.  4; 3;4  . D. 5; 4; 0. Câu 7:
Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (Oxy) và (Oyz) bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Câu 8:
Trong không gian Oxyz , cho AB
C, A1;1;2, B 5;0; 1
 ,C 2;2;0. Tìm tọa độ trực tâm H của ABC.  3 3    16 3 1     8 17    A.  3;2;1 . B.  ; ; 4     . C.  ; ; . D. ; ; 1.  5 5   5 5 5   5 5  Câu 9:
Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M  3; 0; 0lên mặt phẳng (P) : 2x y z  0 là
A. H 1;2;2.
B. H 1;1; 3 .
C. H 1;1;1
D. H 2;1; 3 
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây qua M 1; 0; 0 đồng thời cắt cả hai đường thẳng x  2 y z x  2 y z  1 d :   , d :   ? 1 2 1 2 1  1 2 3
A. x  2y z  1  0 B. x y z  1  0 .
C. x y  2z  1  0. D. 3x y z  3  0.
Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  1  0 có bán kính là A. 14 . B. 5 . C. 55 . D. 13 .
Câu 12: Cho mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu S(O; R). Ta có
A. d O,P   R .
B. d O,P   R . C. d O,P   R . D. d O,P   0 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 3; 5, B  3; 1
 ;1 . Mặt cầu có đường kính AB qua
A. M 2; 0;1.
B. M  0;1;2.
C. M 2;1;1.
D. M 2;1; 0.
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  5  0 . Ta có
A. (S ) tiếp xúc với Oxz  . B. (S ) tiếp xúc với Oyz .
C. (S ) tiếp xúc với trục Ox.
D. (S ) tiếp xúc với Oxy .
Câu 15: Cho phương trình 2 2 2
x y z x my  m   2 2 2 2
1 z  3m  6m  1  0 (1). Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian Oxyz . A. 38 . B. 31 . C. 35 . D. 36 . x  1 y  2 z  3
Câu 16: Trong không gian 0xyz , đường thẳng d :  
có vectơ chỉ phương là 2 1 2     
A. a  (1; 2; 3) . B. a  (1; 2; 3  ).
C. a  (2;1; 2).
D. a  (2; 1;2). x  1 y  2 z  3
Câu 17: Trong không gian 0xyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 2 1 2  A. P(1; 2; 3) .
B. Q(1; 2;3) . C. N (2;1; 2) .
D. M (2; 1;2).
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; 1  ; 1
 ) và N(5;5;1). Đường thẳng MN có phương trình là
x  5  2t     x  5  t
x  1  2t
x  1  2t        
A. y  5  3t
y  5  2ty  1   3ty  1   t  . B. . C. . D. .     z  1   t    
z  1  3t  z  1   t  z  1   3t  x  2 y  1 z  1
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 0;1;2) và đường thẳng d :   . Gọi 2 2 3 
(P) là mặt phẳng đi qua A và chứa d . Khoảng cách từ điểm M(5;1; 3) đến (P) bằng 1 11 A. 5. B. . C. 1. D. , 3 3 x  3 y  2 z  2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
cắt mặt cầu tâm I 1;1;2, bán 4 3 5
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 5 2 . B. 15 2 . C. 3 2 . D. 7 2 .
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  7  6i có tọa độ là A. ( 6  ;7). B. (6; 7) . C. (7; 6) . D. (7;6) .
Câu 22: Phần ảo của số phức z  2  3i A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3.
Câu 23: Mô-đun của số phức z a bi A. 2 2 a b .
B. a b . C. 2 2 a b .
D. a b .
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức 2 – 3iA. 2  3i .
B. 2  3i . C. 2   3i . D. 3  2i .
Câu 25: Trên  , căn bậc hai của 9 là A. 3 . B. 3i . C. 81 . D. 81i .
Câu 26: Phần thực của số phức z  2  i a i  là A. 2a  1. B. 2a  1. C. 2  a .
D. 2 a  1.
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M a;b  biểu diễn số phức z    i 2 1 . Tính a  . b A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 2 .
Câu 28: Biết x  (3x y)i y  3  (2y  5) ,
i x,y   . Tính x + y. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn | z  2i | z  1 là
đường thẳng  . Tính d O,  . 3 5 3 5 A. 3 . B. . C. . D. 5 . 5 10
Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B là hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình 2
2z  3z  2  0 . Tính diện tích OAB . 3 7 3 7 3 7 3 7 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 16
Câu 31: Tính z biết z  3  i 2  i   z  8 . A. 5. B. 2 5 . C. 5 . D. 3 5 .
Câu 32: Trên  , 1 – 2i là một nghiệm của phương trình 2
z bz c  0 . Tính b + c. A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 33: Trên  cho phương trình 2 2
z  2(m  1)z m  0 . Có bao nhiêu số tự nhiên m đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ? A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 34: Cho số phức z thỏa z  2i  2 . Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z w
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T). 3  i 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 35: Xét các số phức z thỏa mãn z  3  4i z i . Tìm giá trị nhỏ nhất của z . 12 34 6 34 12 4 6 A. . B. . C. . D. . 17 17 17 17 Câu 36: Biết 2
y  sin x là một nguyên hàm của hàm số f x  trên  . Tính 2 f  x dx. 0 A. 0,25. B. 2. C. 1. D. 0, 25. 1
Câu 37: Cho hàm số f x  có đạo hàm trên  ,  0  0, '     x f f x
f x e , x . Tính f  x dx. 0 A. 1 . B. 1  3e . C. 2e . D. e . 4 4 4 Câu 38: Biết
f (x)  g
x dx  5,
f (x)  g
x dx  1        , tính 3f
x  2g x  dx   1 1 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 1  . 2 2  1  Câu 39: Nếu
f (x)dx  4  thì
f (x)  2 d  x  bằng 0 0  2    A. 0. B. 6. C. 8. D. 2 .
Câu 40: Cho hàm số f (x ) liên tục trên  . Gọi F(x ),G(x ) là hai nguyên hàm của f (x) trên  thỏa mãn 2
F(4)  G(4)  4 và F(0)  G(0)  1 . Khi đó f (2x)dx  bằng 0 3 3 A. 3. B. . C. 6. D. . 4 2
Câu 41: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x và 4 y x . 16 16 7 A. . B. 2 . C. . D. . 15 9 15
Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 3 y x
  x y  0. A. 0, 55 . B. 0, 25 . C. 0, 75 . D. 0, 5 .
Câu 43: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C): 3
y x  3x , trục Oy và tiếp tuyến của (C) tại x  2 . A. 9 . B. 20 . C. 15 . D. 12 .
Câu 44: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x
y  0 quanh trục Ox . 16 16 16 16 A. . B. . C. . D. . 15 9 9 15
Câu 45: Cho hàm số y f (x ) thỏa mãn 3
f (x)  xf (
x)  4x  4x  2, x   và có đạo hàm liên tục
trên  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) và y f (  x) bằng 5 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4 1 Câu 46: Cho
dx F(x)  C  . Ta có x 2 1 1 A. F (  x)  . B. F (
x)  ln x . C. F (  x)  . D. F (  x)   . 2 x x 2 x Câu 47:
cosx x dx   2 x 2 x A. 2
sin x x C . B. 2
sin x x C . C. sin x
C . D. sin x   C . 2 2 Câu 48: Hàm số x
y xe là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A.    1 x y x e . B.    1 x y x e . C. x y e . D.  1 x ye . 5x  3
Câu 49: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số y  biết F(1)  2. x  2
A. F x   5x  7 ln x  2  7 .
B. F x   5x  7 ln x  2  7 .
C. F x   5x  7 ln x  2  2 .
D. F x   5x  7 ln x  2  2 . Câu 50: Biết f
 x dx  2x C. Tính xf  x dx. A. 2 x C . B. 2
x x C . C. 2
x x C . D. 2
x  2x C .
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 875
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh………………………………….. Câu 1:
Trong không gian Oxyz , điểm đối xứng với (
A 1;2; 3) qua mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (1;2; 3). B. (1; 2;3) . C. (1;2;3) . D. ( 1  ;2; 3).   Câu 2:
Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2, a A. 4 . B. 0 . C. 6 . D. 6 .     Câu 3:
Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2,b   4; 3;2, a b A.  3;2; 4  .
B. 3;2;4 . C.  4; 3;4  . D. 5; 4; 0. Câu 4:
Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (Oxy) và (Oyz) bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Câu 5:
Trong không gian Oxyz , cho AB
C,A1;1;2, B 5;0; 1
 ,C 2;2;0. Tìm tọa độ trực tâm H của ABC.  3 3    16 3 1     8 17    A.  3;2;1 . B.  ; ; 4     . C.  ; ; . D. ; ; 1.  5 5   5 5 5   5 5  Câu 6:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y z  1  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  ( 1  ;1;1). B. n  (1;1; 1  ).
C. n  (2; 2; 2)
D. n  (1; 1;1) 1 4 3 2 Câu 7:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng qua ba điểm A 0; 1
 ; 0, B 1;0;0, C 0;0;2 có phương trình là
A. 2x  2y z  2  0 .
B. x  2y  2z  2  0 .
C. 2x  2y z  2  0
D. x  2y z  2  0 Câu 8:
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y z  0 . Ta có
A. Ox  P .
B. Oy  P .
C. O  P
D. Oz  P Câu 9:
Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M  3; 0; 0lên mặt phẳng (P) : 2x y z  0 là
A. H 1;2;2.
B. H 1;1; 3 .
C. H 1;1;1
D. H 2;1; 3 
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây qua M 1; 0; 0 đồng thời cắt cả hai đường thẳng x  2 y z x  2 y z  1 d :   , d :   ? 1 2 1 2 1  1 2 3
A. x  2y z  1  0 .
B. x y z  1  0 .
C. x y  2z  1  0. D. 3x y z  3  0.
Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  1  0 có bán kính là A. 14 . B. 5 . C. 55 . D. 13 .
Câu 12: Cho mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu S(O; R). Ta có
A. d O,P   R .
B. d O,P   R . C. d O,P   R . D. d O,P   0 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 3; 5, B  3; 1
 ;1 . Mặt cầu có đường kính AB qua
A. M 2; 0;1.
B. M  0;1;2.
C. M 2;1;1.
D. M 2;1; 0.
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  5  0 . Ta có
A. (S ) tiếp xúc với Oxz  . B. (S ) tiếp xúc với Oyz .
C. (S ) tiếp xúc với trục Ox.
D. (S ) tiếp xúc với Oxy .
Câu 15: Cho phương trình 2 2 2
x y z x my  m   2 2 2 2
1 z  3m  6m  1  0 (1). Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian Oxyz . A. 38 . B. 31 . C. 35 . D. 36 . x  1 y  2 z  3
Câu 16: Trong không gian 0xyz , đường thẳng d :  
có vectơ chỉ phương là 2 1 2     
A. a  (1; 2; 3) . B. a  (1; 2; 3  ).
C. a  (2;1; 2).
D. a  (2; 1;2). x  1 y  2 z  3
Câu 17: Trong không gian 0xyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 2 1 2  A. P(1; 2; 3) .
B. Q(1; 2;3) . C. N (2;1; 2) .
D. M (2; 1;2).
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; 1  ; 1
 ) và N(5;5;1). Đường thẳng MN có phương trình là
x  5  2t     x  5  t
x  1  2t
x  1  2t        
A. y  5  3t
y  5  2ty  1   3ty  1   t  . B. . C. . D. .     z  1   t    
z  1  3t  z  1   t  z  1   3t  x  2 y  1 z  1
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 0;1;2) và đường thẳng d :   . Gọi 2 2 3 
(P) là mặt phẳng đi qua A và chứa d . Khoảng cách từ điểm M(5;1; 3) đến (P) bằng 1 11 A. 5. B. . C. 1. D. , 3 3 x  3 y  2 z  2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
cắt mặt cầu tâm I 1;1;2, bán 4 3 5
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 5 2 . B. 15 2 . C. 3 2 . D. 7 2 .
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  7  6i có tọa độ là A. ( 6  ;7). B. (6; 7) . C. (7; 6) . D. (7;6) .
Câu 22: Phần ảo của số phức z  2  3i A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3.
Câu 23: Mô-đun của số phức z a bi A. 2 2 a b .
B. a b . C. 2 2 a b .
D. a b .
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức 2 – 3iA. 2  3i .
B. 2  3i . C. 2   3i . D. 3  2i .
Câu 25: Trên  , căn bậc hai của 9 là A. 3 . B. 3i . C. 81 . D. 81i .
Câu 26: Phần thực của số phức z  2  i a i  là A. 2a  1. B. 2a  1. C. 2  a .
D. 2 a  1.
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M a;b  biểu diễn số phức z    i 2 1 . Tính a  . b A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 2 .
Câu 28: Biết x  (3x y)i y  3  (2y  5) ,
i x,y   . Tính x + y. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn | z  2i | z  1 là
đường thẳng  . Tính d O,  . 3 5 3 5 A. 3 . B. . C. . D. 5 . 5 10
Câu 30: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B là hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình 2
2z  3z  2  0 . Tính diện tích OAB . 3 7 3 7 3 7 3 7 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 16
Câu 31: Tính z biết z  3  i 2  i   z  8 . A. 5. B. 2 5 . C. 5 . D. 3 5 .
Câu 32: Trên  , 1 – 2i là một nghiệm của phương trình 2
z bz c  0 . Tính b + c. A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 33: Trên  cho phương trình 2 2
z  2(m  1)z m  0 . Có bao nhiêu số tự nhiên m đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ? A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 34: Cho số phức z thỏa z  2i  2 . Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z w
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T). 3  i 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 35: Xét các số phức z thỏa mãn z  3  4i z i . Tìm giá trị nhỏ nhất của z . 12 34 6 34 12 4 6 A. . B. . C. . D. . 17 17 17 17 1 Câu 36: Cho
dx F(x)  C  . Ta có x 2 1 1 A. F (  x)  . B. F (
x)  ln x . C. F (  x)  . D. F (  x)   . 2 x x 2 x Câu 37:
cosx x dx   2 x 2 x A. 2
sin x x C . B. 2
sin x x C . C. sin x   C . D. sin x   C . 2 2 Câu 38: Hàm số x
y xe là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A.    1 x y x e . B.    1 x y x e . C. x y e . D.  1 x ye . Câu 39: Biết f
 x dx  2x C. Tính xf  x dx. A. 2 x C . B. 2
x x C . C. 2
x x C . D. 2
x  2x C . 5x  3
Câu 40: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số y  biết F(1)  2. x  2
A. F x   5x  7 ln x  2  7 .
B. F x   5x  7 ln x  2  7 .
C. F x   5x  7 ln x  2  2 .
D. F x   5x  7 ln x  2  2 . Câu 41: Biết 2
y  sin x là một nguyên hàm của hàm số f x  trên  . Tính 2 f  x dx. 0 A. 0,25. B. 2. C. 1. D. 0, 25. 1
Câu 42: Cho hàm số f x  có đạo hàm trên  ,  0  0, '     x f f x
f x e , x . Tính f  x dx. 0 A. 1 . B. 1  3e . C. 2e . D. e . 4 4 4 Câu 43: Biết
f (x)  g
x dx  5,
f (x)  g
x dx  1        , tính 3f
x  2g x  dx   1 1 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 1  . 2 2  1  Câu 44: Nếu
f (x)dx  4  thì
f (x)  2 d  x  bằng 0 0  2    A. 0. B. 6. C. 8. D. 2 .
Câu 45: Cho hàm số f (x ) liên tục trên  . Gọi F(x ),G(x ) là hai nguyên hàm của f (x) trên  thỏa mãn 2
F(4)  G(4)  4 và F(0)  G(0)  1 . Khi đó f (2x)dx  bằng 0 3 3 A. 3. B. . C. 6. D. . 4 2
Câu 46: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 3 y x
  x y  0. A. 0, 55 . B. 0, 25 . C. 0, 75 . D. 0, 5 .
Câu 47: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x và 4 y x . 16 16 7 A. . B. 2 . C. . D. . 15 9 15
Câu 48: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C): 3
y x  3x , trục Oy và tiếp tuyến của (C) tại x  2 . A. 9 . B. 20 . C. 15 . D. 12 .
Câu 49: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x
y  0 quanh trục Ox . 16 16 16 16 A. . B. . C. . D. . 15 9 9 15
Câu 50: Cho hàm số y f (x ) thỏa mãn 3
f (x)  xf (
x)  4x  4x  2, x   và có đạo hàm liên tục
trên  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) và y f (  x) bằng 5 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 693
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh………………………………….. 1 Câu 1: Cho
dx F(x)  C  . Ta có x 2 1 1 A. F (  x)  . B. F (
x)  ln x . C. F (  x)  . D. F (  x)   . 2 x x 2 x Câu 2:
cosx x dx   2 x 2 x A. 2
sin x x C . B. 2
sin x x C . C. sin x
C . D. sin x   C . 2 2 Câu 3: Hàm số x
y xe là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A.    1 x y x e . B.    1 x y x e . C. x y e . D.  1 x ye . 5x  3 Câu 4:
Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số y  biết F(1)  2. x  2
A. F x   5x  7 ln x  2  7 .
B. F x   5x  7 ln x  2  7 .
C. F x   5x  7 ln x  2  2 .
D. F x   5x  7 ln x  2  2 . Câu 5: Biết f
 x dx  2x C. Tính xf  x dx. A. 2 x C . B. 2
x x C . C. 2
x x C . D. 2
x  2x C . Câu 6: Biết 2
y  sin x là một nguyên hàm của hàm số f x  trên  . Tính 2 f  x dx. 0 A. 0,25. B. 2. C. 1. D. 0, 25. 1
Câu 7: Cho hàm số f x  có đạo hàm trên  ,  0  0, '     x f f x
f x e , x . Tính f  x dx. 0 A. 1 . B. 1  3e . C. 2e . D. e . 4 4 4 Câu 8: Biết
f (x)  g
x dx  5,
f (x)  g
x dx  1        , tính 3f
x  2g x  dx   1 1 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 1  . 2 2  1  Câu 9: Nếu
f (x)dx  4  thì
f (x)  2 d  x  bằng 0 0  2    A. 0. B. 6. C. 8. D. 2 .
Câu 10: Cho hàm số f (x ) liên tục trên  . Gọi F(x ),G(x ) là hai nguyên hàm của f (x) trên  thỏa mãn 2
F(4)  G(4)  4 và F(0)  G(0)  1 . Khi đó f (2x)dx  bằng 0 3 3 A. 3. B. . C. 6. D. . 4 2
Câu 11: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 3 y x
  x y  0. A. 0, 55 . B. 0, 25 . C. 0, 75 . D. 0, 5 .
Câu 12: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x và 4 y x . 16 16 7 A. . B. 2 . C. . D. . 15 9 15
Câu 13: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C): 3
y x  3x , trục Oy và tiếp tuyến của (C) tại x  2 . A. 9 . B. 20 . C. 15 . D. 12 .
Câu 14: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x
y  0 quanh trục Ox . 16 16 16 16 A. . B. . C. . D. . 15 9 9 15
Câu 15: Cho hàm số y f (x ) thỏa mãn 3
f (x)  xf (
x)  4x  4x  2, x   và có đạo hàm liên tục
trên  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) và y f (  x) bằng 5 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4
Câu 16: Trong không gian Oxyz , điểm đối xứng với (
A 1;2; 3) qua mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (1;2; 3). B. (1; 2;3) . C. (1;2;3) . D. ( 1  ;2; 3).  
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2, a A. 4 . B. 0 . C. 6 . D. 6 .    
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2,b   4; 3;2, a b A.  3;2; 4  .
B. 3;2;4 . C.  4; 3;4  . D. 5; 4; 0.
Câu 19: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (Oxy) và (Oyz) bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho AB
C, A1;1;2, B 5;0; 1
 ,C 2;2;0. Tìm tọa độ trực tâm H của ABC.  3 3    16 3 1     8 17    A.  3;2;1 . B.  ; ; 4     . C.  ; ; . D. ; ; 1.  5 5   5 5 5   5 5 
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y z  1  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  ( 1  ;1;1) n  (1;1; 1  ) n  (2;2;2) n  (1;1;1) 1 . B. 4 . C. 3 D. 2
Câu 22: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng qua ba điểm A 0; 1
 ; 0, B 1;0;0, C 0;0;2 có phương trình là
A. 2x  2y z  2  0 .
B. x  2y  2z  2  0 .
C. 2x  2y z  2  0
D. x  2y z  2  0
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y z  0 . Ta có
A. Ox  P .
B. Oy  P .
C. O  P
D. Oz  P
Câu 24: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của M  3; 0; 0lên mặt phẳng (P) : 2x y z  0 là
A. H 1;2;2.
B. H 1;1; 3 .
C. H 1;1;1
D. H 2;1; 3 
Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  1  0 có bán kính là A. 14 . B. 5 . C. 55 . D. 13 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây qua M 1; 0; 0 đồng thời cắt cả hai đường thẳng x  2 y z x  2 y z  1 d :   , d :   ? 1 2 1 2 1  1 2 3
A. x  2y z  1  0 .
B. x y z  1  0 .
C. x y  2z  1  0.
D. 3x y z  3  0.
Câu 27: Cho mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu S(O; R). Ta có
A. d O,P   R .
B. d O,P   R . C. d O,P   R . D. d O,P   0 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 3; 5, B  3; 1
 ;1 . Mặt cầu có đường kính AB qua
A. M 2; 0;1.
B. M  0;1;2.
C. M 2;1;1.
D. M 2;1; 0.
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  5  0 . Ta có
A. (S ) tiếp xúc với Oxz  . B. (S ) tiếp xúc với Oyz .
C. (S ) tiếp xúc với trục Ox.
D. (S ) tiếp xúc với Oxy .
Câu 30: Cho phương trình 2 2 2
x y z x my  m   2 2 2 2
1 z  3m  6m  1  0 (1). Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian Oxyz . A. 38 . B. 31 . C. 35 . D. 36 . x  1 y  2 z  3
Câu 31: Trong không gian 0xyz , đường thẳng d :  
có vectơ chỉ phương là 2 1 2     
A. a  (1; 2; 3) . B. a  (1; 2; 3  ).
C. a  (2;1; 2).
D. a  (2; 1;2). x  1 y  2 z  3
Câu 32: Trong không gian 0xyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 2 1 2  A. P(1; 2; 3) .
B. Q(1; 2;3) . C. N (2;1; 2) .
D. M (2; 1;2).
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; 1  ; 1
 ) và N(5;5;1). Đường thẳng MN có phương trình là
x  5  2t     x  5  t
x  1  2t
x  1  2t        
A. y  5  3t
y  5  2ty  1   3ty  1   t  . B. . C. . D. .     z  1   t    
z  1  3t  z  1   t  z  1   3t  x  2 y  1 z  1
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 0;1;2) và đường thẳng d :   . Gọi 2 2 3 
(P) là mặt phẳng đi qua A và chứa d . Khoảng cách từ điểm M(5;1; 3) đến (P) bằng 1 11 A. 5. B. . C. 1. D. . 3 3 x  3 y  2 z  2
Câu 35: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
cắt mặt cầu tâm I 1;1;2, bán 4 3 5
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 5 2 . B. 15 2 . C. 3 2 . D. 7 2 .
Câu 36: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  7  6i có tọa độ là A. ( 6  ;7). B. (6; 7) . C. (7; 6) . D. (7;6) .
Câu 37: Phần ảo của số phức z  2  3i A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3.
Câu 38: Mô-đun của số phức z a bi A. 2 2 a b .
B. a b . C. 2 2 a b .
D. a b .
Câu 39: Số phức liên hợp của số phức 2 – 3iA. 2  3i .
B. 2  3i . C. 2   3i . D. 3  2i .
Câu 40: Trên  , căn bậc hai của 9 là A. 3 . B. 3i . C. 81 . D. 81i .
Câu 41: Phần thực của số phức z  2  i a i  là A. 2a  1. B. 2a  1. C. 2  a .
D. 2 a  1.
Câu 42: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M a;b  biểu diễn số phức z    i 2 1 . Tính a  . b A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 2 .
Câu 43: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn | z  2i | z  1 là
đường thẳng  . Tính d O,  . 3 5 3 5 A. 3 . B. . C. . D. 5 . 5 10
Câu 44: Biết x  (3x y)i y  3  (2y  5) ,
i x,y   . Tính x + y. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 45: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B là hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình 2
2z  3z  2  0 . Tính diện tích OAB . 3 7 3 7 3 7 3 7 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 16
Câu 46: Tính z biết z  3  i 2  i   z  8 . A. 5. B. 2 5 . C. 5 . D. 3 5 .
Câu 47: Trên  , 1 – 2i là một nghiệm của phương trình 2
z bz c  0 . Tính b + c. A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 48: Trên  cho phương trình 2 2
z  2(m  1)z m  0 . Có bao nhiêu số tự nhiên m đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ? A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 49: Cho số phức z thỏa z  2i  2 . Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z w
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T). 3  i 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 50: Xét các số phức z thỏa mãn z  3  4i z i . Tìm giá trị nhỏ nhất của z . 12 34 6 34 12 4 6 A. . B. . C. . D. . 17 17 17 17
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài kiểm tra môn: TOÁN - Khối 12
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã Đề 481
Họ, tên học sinh:……………………………………………………………….
Lớp: …………………………. Số báo danh………………………………….. Câu 1:
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  7  6i có tọa độ là A. ( 6  ;7). B. (6; 7) . C. (7; 6) . D. (7;6) . Câu 2:
Phần ảo của số phức z  2  3i A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3. Câu 3:
Mô-đun của số phức z a bi A. 2 2 a b .
B. a b . C. 2 2 a b .
D. a b . Câu 4:
Số phức liên hợp của số phức 2 – 3iA. 2  3i .
B. 2  3i . C. 2   3i . D. 3  2i . Câu 5:
Trên  , căn bậc hai của 9 là A. 3 . B. 3i . C. 81 . D. 81i . Câu 6:
Phần thực của số phức z  2  i a i  là A. 2a  1. B. 2a  1. C. 2  a .
D. 2 a  1. Câu 7:
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M a;b  biểu diễn số phức z    i 2 1 . Tính a  . b A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 2 . Câu 8:
Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn | z  2i | z  1 là
đường thẳng  . Tính d O,  . 3 5 3 5 A. 3 . B. . C. . D. 5 . 5 10 Câu 9:
Biết x  (3x y)i y  3  (2y  5) ,
i x,y   . Tính x + y. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B là hai điểm lần lượt biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình 2
2z  3z  2  0 . Tính diện tích OAB . 3 7 3 7 3 7 3 7 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 16
Câu 11: Tính z biết z  3  i 2  i   z  8 . A. 5. B. 2 5 . C. 5 . D. 3 5 .
Câu 12: Trên  , 1 – 2i là một nghiệm của phương trình 2
z bz c  0 . Tính b + c. A. 7. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13: Trên  cho phương trình 2 2
z  2(m  1)z m  0 . Có bao nhiêu số tự nhiên m đề phương trình
đã cho không có nghiệm số thực ? A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
Câu 14: Cho số phức z thỏa z  2i  2 . Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z w
là một đường cong (T). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (T). 3  i 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 15: Xét các số phức z thỏa mãn z  3  4i z i . Tìm giá trị nhỏ nhất của z . 12 34 6 34 12 4 6 A. . B. . C. . D. . 17 17 17 17 1 Câu 16: Cho
dx F(x)  C  . Ta có x 2 1 1 A. F (  x)  . B. F (
x)  ln x . C. F (  x)  . D. F (  x)   . 2 x x 2 x Câu 17:
cosx x dx   2 x 2 x A. 2
sin x x C . B. 2
sin x x C . C. sin x
C . D. sin x   C . 2 2 Câu 18: Hàm số x
y xe là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A.    1 x y x e . B.    1 x y x e . C. x y e . D.  1 x ye . 5x  3
Câu 19: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số y  biết F(1)  2. x  2
A. F x   5x  7 ln x  2  7 .
B. F x   5x  7 ln x  2  7 .
C. F x   5x  7 ln x  2  2 .
D. F x   5x  7 ln x  2  2 . Câu 20: Biết f
 x dx  2x C. Tính xf  x dx. A. 2 x C . B. 2
x x C . C. 2
x x C . D. 2
x  2x C . Câu 21: Biết 2
y  sin x là một nguyên hàm của hàm số f x  trên  . Tính 2 f  x dx. 0 A. 0,25. B. 2. C. 1. D. 0, 25. 1
Câu 22: Cho hàm số f x  có đạo hàm trên  ,  0  0, '     x f f x
f x e , x . Tính f  x dx. 0 A. 1 . B. 1  3e . C. 2e . D. e . 4 4 4 Câu 23: Biết
f (x)  g
x dx  5,
f (x)  g
x dx  1        , tính 3f
x  2g x  dx   1 1 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 1  . 2 2  1  Câu 24: Nếu
f (x)dx  4  thì
f (x)  2 d  x  bằng 0 0  2    A. 0. B. 6. C. 8. D. 2 .
Câu 25: Cho hàm số f (x ) liên tục trên  . Gọi F(x ),G(x ) là hai nguyên hàm của f (x ) trên  thỏa mãn 2
F(4)  G(4)  4 và F(0)  G(0)  1 . Khi đó f (2x)dx  bằng 0 3 3 A. 3. B. . C. 6. D. . 4 2
Câu 26: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 3 y x
  x y  0. A. 0, 55 . B. 0, 25 . C. 0, 75 . D. 0, 5 .
Câu 27: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x và 4 y x . 16 16 7 A. . B. 2 . C. . D. . 15 9 15
Câu 28: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong (C): 3
y x  3x , trục Oy và tiếp tuyến của (C) tại x  2 . A. 9 . B. 20 . C. 15 . D. 12 .
Câu 29: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2 y x   2x
y  0 quanh trục Ox . 16 16 16 16 A. . B. . C. . D. . 15 9 9 15
Câu 30: Cho hàm số y f (x ) thỏa mãn 3
f (x)  xf (
x)  4x  4x  2, x   và có đạo hàm liên tục
trên  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) và y f (  x) bằng 5 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4
Câu 31: Trong không gian Oxyz , điểm đối xứng với (
A 1;2; 3) qua mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (1;2; 3). B. (1; 2;3) . C. (1;2;3) . D. ( 1  ;2; 3).  
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2, a A. 4 . B. 0 . C. 6 . D. 6 .    
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho a  1;1;2,b   4; 3;2, a b A.  3;2; 4  .
B. 3;2;4 . C.  4; 3;4  . D. 5; 4; 0.
Câu 34: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (Oxy) và (Oyz) bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho AB
C, A1;1;2, B 5;0; 1
 ,C 2;2;0. Tìm tọa độ trực tâm H của ABC.  3 3    16 3 1     8 17    A.  3;2;1 . B.  ; ; 4     . C.  ; ; . D. ; ; 1.  5 5   5 5 5   5 5 
Câu 36: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y z  1  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  ( 1  ;1;1) n  (1;1; 1  ) n  (2;2;2) n  (1;1;1) 1 . B. 4 . C. 3 D. 2
Câu 37: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng qua ba điểm A 0; 1
 ; 0, B 1;0;0, C 0;0;2 có phương trình là
A. 2x  2y z  2  0 .
B. x  2y  2z  2  0 .
C. 2x  2y z  2  0
D. x  2y z  2  0
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y z  0 . Ta có
A. Ox  P .
B. Oy  P .
C. O  P
D. Oz  P
Câu 39: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của M  3; 0; 0lên mặt phẳng (P) : 2x y z  0 là
A. H 1;2;2.
B. H 1;1; 3 .
C. H 1;1;1
D. H 2;1; 3 
Câu 40: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây qua M 1; 0; 0 đồng thời cắt cả hai đường thẳng x  2 y z x  2 y z  1 d :   , d :   ? 1 2 1 2 1  1 2 3
A. x  2y z  1  0 .
B. x y z  1  0 .
C. x y  2z  1  0. D. 3x y z  3  0.
Câu 41: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  1  0 có bán kính là A. 14 . B. 5 . C. 55 . D. 13 .
Câu 42: Cho mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu S(O; R). Ta có
A. d O,P   R .
B. d O,P   R . C. d O,P   R . D. d O,P   0 .
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 3; 5, B  3; 1
 ;1 . Mặt cầu có đường kính AB qua
A. M 2; 0;1.
B. M  0;1;2.
C. M 2;1;1.
D. M 2;1; 0.
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z  5  0 . Ta có
A. (S ) tiếp xúc với Oxz  . B. (S ) tiếp xúc với Oyz .
C. (S ) tiếp xúc với trục Ox.
D. (S ) tiếp xúc với Oxy .
Câu 45: Cho phương trình 2 2 2
x y z x my  m   2 2 2 2
1 z  3m  6m  1  0 (1). Tính
tổng tất cả các số nguyên m để phương trình (1) xác định một mặt cầu trong không gian Oxyz . A. 38 . B. 31 . C. 35 . D. 36 . x  1 y  2 z  3
Câu 46: Trong không gian 0xyz , đường thẳng d :  
có vectơ chỉ phương là 2 1 2     
A. a  (1; 2; 3) . B. a  (1; 2; 3  ).
C. a  (2;1; 2).
D. a  (2; 1;2). x  1 y  2 z  3
Câu 47: Trong không gian 0xyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :   ? 2 1 2  A. P(1; 2; 3) .
B. Q(1; 2;3) . C. N (2;1; 2) .
D. M (2; 1;2).
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; 1  ; 1
 ) và N(5;5;1). Đường thẳng MN có phương trình là
x  5  2t     x  5  t
x  1  2t
x  1  2t        
A. y  5  3t
y  5  2ty  1   3ty  1   t  . B. . C. . D. .     z  1   t    
z  1  3t  z  1   t  z  1   3t  x  2 y  1 z  1
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 0;1;2) và đường thẳng d :   . Gọi 2 2 3 
(P) là mặt phẳng đi qua A và chứa d . Khoảng cách từ điểm M(5;1; 3) đến (P) bằng 1 11 A. 5. B. . C. 1. D. , 3 3 x  3 y  2 z  2
Câu 50: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
cắt mặt cầu tâm I 1;1;2, bán 4 3 5
kính bằng 5 tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 5 2 . B. 15 2 . C. 3 2 . D. 7 2 .
-------------------Hết------------------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.