Đề cuối kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Trãi – Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - Mã đề thi 001
SỞ GD-ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
Mã đề thi: 001
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022‒2023
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài:90 phút,không kể thời gian giao đề
(Đề gồm 06 trang,thí sinh làm bài vào phiếu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hàm số
( )
3sinfx xx= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
d 3cos
2
x
fx x x C= ++
. B.
( )
2
d 3cos
2
x
fx x x C= ++
.
C.
(
)
d 3cos 1fx x x C= ++
. D.
( )
2
d 3cosfx x x x C= ++
.
Câu 2: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;3
−∞
. B.
. C.
(
)
2;1
. D.
( )
1;+∞
.
Câu 3: Nếu
(
)
5
2
d 19fx x=
thì
(
)
5
2
1
2d
2
fx x



bằng
A.
15
2
. B.
3
2
. C.
7
2
. D.
11
2
.
Câu 4: Cho
0a >
thỏa mãn
3
log 5a =
. Tính giá trị biểu thức
( )
3
log 9Pa=
.
A.
45
. B.
7
. C.
3
. D.
10
.
Câu 5: Cho số phức
37zi= +
, phần ảo của số phức
z
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;2A
( )
4;1;3B
. Đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
13
2
1
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. B.
43
1
3
xt
yt
zt
= +
=
=
.
C.
43
3
3
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. D.
23
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
= +
.
Câu 7: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
. Gọi
( ) ( )
,Fx Gx
hai nguyên hàm của
( )
fx
trên
thỏa
mãn
( )
(
)
1981
15 15
27
FG+=
( ) ( )
2023
71 71
27
FG+=
. Tính
( )
9
1
7 8dfx x+
.
A.
1
9
. B.
1
18
. C.
1
27
. D.
1
7
.
Trang 2/7 - Mã đề thi 001
Câu 8: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục
Ox
có hoành độ là
A.
1
. B.
( )
0;3
. C.
3
. D.
( )
1;0
.
Câu 9: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
′′
cạnh đáy bằng
2a
, cạnh bên bằng
3a
(tham khảo
hình vẽ).
Góc giữa hai mặt phẳng
( )
A BC
( )
ABC
bằng
A.
90°
. B.
45°
. C.
30°
. D.
60°
.
Câu 10: Cho mặt phẳng
( )
P
mặt cầu
( )
;5SO
không điểm chung. Gọi
d
khoảng cách từ
O
đến
( )
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
5d <
. B.
5d >
. C.
5d
. D.
5d =
.
Câu 11: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
3;2; 5A
;
( )
1;2;4B
;
( )
2;5; 2
C
. Tọa
độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
A.
( )
6;9; 3G
. B.
( )
2;3; 1G
. C.
( )
2;3;1G
. D.
( )
6;9;3G
.
Câu 12: Đồ thị hàm số
21
2
x
y
x
+
=
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
2a
;
2SA a=
;
SA
vuông
góc với mặt đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.
3
4
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
a
.
Câu 14: Cho hình trụ đường kính đáy
2r
độ dài đường sinh
l
. Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng
A.
rl
π
. B.
4 rl
π
. C.
2 rl
π
. D.
2
rl
π
.
Trang 3/7 - Mã đề thi 001
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
(
)
: 2 2 50xyz
α
+ −=
(
)
:2 3 2 7 0
xyz
β
+ + −=
bằng
A.
90°
. B.
60°
. C.
30°
. D.
45°
.
Câu 16: Một hộp chứa
44
quả cầu gồm
20
quả màu đỏ được đánh số từ
1
đến
20
và
24
quả màu xanh
được đánh số từ
1
đến
24
. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu
khác số là
A.
230
473
. B.
21
22
. C.
1
22
. D.
243
473
.
Câu 17: Cho nh chóp
có đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
;
6SA a=
;
SA
vuông với đáy.
Tính khoảng cách
d
từ
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
.
A.
6
3
a
d =
. B.
6
6
a
d =
. C.
3
6
a
d =
. D.
3
3
a
d =
.
Câu 18: Nếu
( )
9
1
7dfx x=
(
)
9
1
8d
gx x=
thì
( )
( )
9
1
df x gx x


bằng
A.
15
. B.
1
. C.
1
. D.
15
.
Câu 19: Tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng
32yx
= +
đồ
thị hàm số
2
2yx=
quay quanh trục
Ox
.
A.
125
4
. B.
125
4
π
. C.
125
24
π
. D.
125
24
.
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
log 1 3x +≥
A.
[
)
10;S = +∞
. B.
( )
10;S = +∞
. C.
( )
7;
S = +∞
. D.
[
)
7;S = +∞
.
Câu 21: Cho
( )
2
dx x Fx C= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
(
)
2
Fx x
=
. B.
( )
2Fx x
=
. C.
( )
3
3
x
Fx
=
. D.
( )
3
Fx x
=
.
Câu 22: bao nhiêu cách chọn một cặp đôi (gồm một nam một nữ) tham gia văn nghệ từ một nhóm
gồm
7
bạn nam và
8
bạn nữ?
A.
8
. B.
7
. C.
15
. D.
56
.
Câu 23: Cho khối lập phương có cạnh bằng
2
. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A.
27
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
Câu 24: Tập xác định của hàm số
(
)
28
e
yx= +
A.
D
=
. B.
{ }
\4D =
. C.
( )
4;D
= +∞
. D.
[
)
4;D = +∞
.
Câu 25: Hàm s
(
) ( )
ln 2023fxx = +
đạo hàm trên miền xác định
( )
fx
. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào là đúng?
A.
( )
1
f x
x
=
. B.
( )
ln 2023
2023x
xf
=
+
.
C.
( )
1
2023
f
x
x
=
+
. D.
( )
1
ln 2023
f
x
x
=
.
Câu 26: Trên mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn số phức
19zi=
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
9;1P
. B.
( )
1;9N
. C.
( )
9; 1Q
. D.
(
)
1; 9M
.
Câu 27: Trên mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
19 78z iz i++ =
A. Một đoạn thẳng. B. Một tia. C. Một đường tròn. D. Một đường thẳng.
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình
2
39
x
=
A.
{ }
3S =
. B.
{ }
4S =
. C.
{ }
5S =
. D.
{ }
2S =
.
Trang 4/7 - Mã đề thi 001
Câu 29: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A.
0
. B.
81
. C.
3
. D.
2
.
Câu 30: Cho hàm số
(
) ( )
42
0f x ax bx c a=++
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
[ ]
2023;2023
của tham số
m
để phương trình
( )
fx m=
có
đúng hai nghiệm thực phân biệt?
A.
2023
. B.
2027
. C.
2026
. D.
2022
.
Câu 31: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
3u =
;
2
9u
=
. Giá trị của công bội
q
bằng
A.
9
. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 32: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
1
9 2.3 8 0
xx+
+=
bằng
A.
2
. B.
3
3log 2
. C.
6
. D.
3
log 2
.
Câu 33: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
32
33yx x=−+ +
. B.
32
33yx x=−+
. C.
42
43yx x=−+ +
. D.
42
43yx x=−+
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 001
Câu 34: Cho hàm số
( )
y fx=
. Hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
( )
y fx=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;3−∞
. B.
( )
4;5
. C.
( )
1; 0
. D.
( )
0;2
.
Câu 35: Cho hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
( )
fx
có giá trị cực đại
2
y
=
. B.
( )
fx
đạt cực tiểu tại điểm
0x =
.
C.
( )
fx
có giá trị cực tiểu là
2
y
=
. D.
( )
fx
đạt cực đại tại điểm
2x =
.
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 50Px yz+ −+=
. Một vector pháp
tuyến của mặt phẳng
( )
P
có tọa độ là
A.
( )
1; 2; 1−−
. B.
( )
1; 2;1
. C.
( )
1;2;1
. D.
( )
1;2; 1
.
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên dương
2023x
thỏa mãn
(
)
( )
3
91
log 9 1 log 6561 9
x
x
+
++ >
?
A.
2022
. B.
2019
. C.
2023
. D.
2020
.
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
322
123
:
xy z
d
−−
= =
+
. Điểm nào dưới
đây thuộc
d
?
A.
( )
2;3; 2P
. B.
( )
1;2; 3N −−
. C.
( )
3;1; 3M −−
. D.
( )
3;1;1Q
.
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
2 22
: 4 4 6 80Sx y z x y z+ + + −=
. Tìm
tâm và bán kính của mặt cầu
( )
S
?
A. Tâm
( )
2;2; 3I
, bán kính
3R =
. B. Tâm
( )
2; 2;3I −−
, bán kính
3R =
.
C. Tâm
( )
2;2; 3I
, bán kính
5R =
. D. Tâm
( )
2; 2;3I −−
, bán kính
5R =
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 001
Câu 40: Phần thực của số phức
34zi= +
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Câu 41: Gọi
( )
H
hình phẳng bao gồm tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
( )
3 4 5 10 15
iz i −−
. Diện tích hình phẳng
( )
H
bằng
A.
9
π
. B.
225
π
. C.
25
π
. D.
π
.
Câu 42: Cho lăng trụ đều tam giác
.ABC A B C
′′
cạnh đáy bằng
a
; cạnh bên bằng
2a
;
M
trung
điểm cạnh
AA
. Thể tích khối chóp
.M ABC
bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 43: Cho đường thẳng
3
3
2
yx= +
parabol
2
22y x xm= −+
(
m
tham số thực dương). Gọi
1
S
;
2
S
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ.
Khi
12
SS=
thì
m
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
129 131
;
32 32



. B.
125 127
;
32 32



. C.
263 269
;
64 64



. D.
271 275
;
64 64



.
Câu 44: Cho hàm số
( )
44 2 2
2005 2023 2024y mx m mx m= +− +
. bao nhiêu gtrị nguyên của tham
số
[ ]
2023;2023m∈−
để hàm số có đúng một điểm cực trị?
A.
2005
. B.
2041
. C.
2042
. D.
2023
.
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
4;6;5A
;
( )
0; 6;6
B
;
( )
4; 4;8C
;
đường thẳng
42
:6
23
xt
yt
zt
= +
∆=+
=−−
mặt phẳng
( )
: 3 2 11 0Px y z++=
. Đường thẳng
d
cắt mặt phẳng
( )
P
và đường thẳng
lần lượt tại
M
N
sao cho
A
là trung điểm đoạn
MN
. Điểm
K
thuộc đường thẳng
d
sao cho biểu thức
S KB KC= +
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính khoảng cách tđiểm
K
đến mặt phẳng
( )
:2 2 5 0
Q x yz −+=
.
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Trang 7/7 - Mã đề thi 001
Câu 46: Cho hình nón đỉnh
S
chiều cao
h
bán kính đáy
4r =
. Mặt phẳng
( )
P
đi qua đỉnh
S
cắt đường tròn đáy tại hai điểm
A
;
B
sao cho
43AB
=
, đồng thời mặt phẳng
( )
P
tạo với mặt phẳng
chứa đường tròn đáy một góc
α
sao cho
cot 2
α
=
. Tính thể tích
V
của khối nón
A.
32
3
V
π
=
. B.
64
3
V
π
=
. C.
16
3
V
π
=
. D.
4
3
V
π
=
.
Câu 47: Cho hàm số
( ) ( )
( )
4 32 2
3 153 4 3 78fx m x m xmx + +−=−+ +
. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m
thuộc
[ ]
2023;2023
để hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1;3
?
A.
2023
. B.
4040
. C.
2022
. D.
4036
.
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
α
:
3 2 50xy z+ −=
hai điểm
(
)
8; 3;3A
;
( )
11; 2;13B
. Gọi
M
;
N
là hai điểm thuộc mặt phẳng
( )
α
sao cho
6MN =
. Giá trị nhỏ
nhất của
AM BN+
A.
4 33
. B.
3 33
. C.
2 33
. D.
5 33
.
Câu 49: bao nhiêu số nguyên
m
để phương trình
( )
22
1 5 60z m zm m + + +=
hai nghiệm phức
1
z
;
2
z
thỏa mãn
12 12
zz zz+=
?
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 50: Cho các số thực
x
;
y
thỏa mãn:
( )
( )( ) ( )( )
22
3
log 3 3 6 12 492 14 16 1 3 34xyxy x x y y+ + + + + ++
.
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2028 845 2023S xy= ++
bằng
A.
26200
. B.
28397
. C.
30922
. D.
33199
.
----------- The end ----------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD-ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022‒2023
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài:90 phút,không kể thời gian giao đề Mã đề thi: 001
(Đề gồm 06 trang,thí sinh làm bài vào phiếu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hàm số f (x) =3sin x + x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2
A. ∫ ( )d =−3cos x f x x x + + C .
B. ∫ ( )d =3cos x f x x x + + C . 2 2 C. f
∫ (x)dx= 3cos x+1+C . D. f ∫ (x) 2
dx = − 3cos x + x + C .
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞;−3) . B. ( 3; − 2) . C. ( 2 − ) ;1 . D. (1;+ ∞) . 5 5 Câu 3: Nếu f
∫ (x)dx =19 thì 1 f ∫ (x) 2 − dx  bằng 2  2 2  A. 15 . B. 3 . C. 7 . D. 11. 2 2 2 2
Câu 4: Cho a > 0 thỏa mãn log a = 5. Tính giá trị biểu thức P = log 9a . 3 ( ) 3 A. 45 . B. 7 . C. 3. D. 10.
Câu 5: Cho số phức z = 3+ 7i , phần ảo của số phức z bằng A. 3. B. 3 − . C. 7 . D. 7 − .
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2;2) và B(4;1;3) . Đường thẳng AB có phương trình là x =1+ 3tx = 4 + 3t A.   y = 2 + t .
B. y =1−t . z =1+   t z = 3−  tx = 4 + 3tx = 2 − + 3t C.   y = 3 + t .
D. y = 3−t . z = 3+   t z =1+  t
Câu 7: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi F (x),G(x) là hai nguyên hàm của f (x) trên  thỏa 9
mãn F ( ) + G( ) 1981 15 15 =
F ( ) + G( ) 2023 71 71 = . Tính f ∫ (7x+8)dx . 27 27 1 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 9 18 27 7
Trang 1/7 - Mã đề thi 001
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên
Giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục Ox có hoành độ là A. 1 − . B. (0;3) . C. 3. D. ( 1; − 0) .
Câu 9: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a (tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( ABC) bằng A. 90° . B. 45°. C. 30° . D. 60°.
Câu 10: Cho mặt phẳng (P) và mặt cầu S (O;5) không có điểm chung. Gọi d là khoảng cách từ O đến
(P). Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d < 5. B. d > 5. C. d ≥ 5. D. d = 5.
Câu 11: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A(3;2;−5) ; B(1;2;4); C (2;5;− 2) . Tọa
độ trọng tâm G của tam giác ABC
A. G(6;9;−3) . B. G(2;3;− ) 1 . C. G(2;3 ) ;1 . D. G(6;9;3) .
Câu 12: Đồ thị hàm số 2x +1 y =
có bao nhiêu đường tiệm cận? x − 2 A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 .
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 2 ; SA = 2a ; SA vuông
góc với mặt đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 4 3 a . B. 1 3 a . C. 2 3 a . D. 3 a . 3 3 3
Câu 14: Cho hình trụ có đường kính đáy 2r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. π rl . B. rl . C. rl . D. 2 π r l .
Trang 2/7 - Mã đề thi 001
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng (α ) : x − 2y + 2z −5 = 0 và
(β ):2x +3y + 2z −7 = 0 bằng A. 90° . B. 60°. C. 30° . D. 45°.
Câu 16: Một hộp chứa 44 quả cầu gồm 20 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 20 và 24 quả màu xanh
được đánh số từ 1 đến 24 . Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu và khác số là A. 230 . B. 21 . C. 1 . D. 243 . 473 22 22 473
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a ; SA = a 6 ; SA vuông với đáy.
Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng (SBC). A. a 6 d = . B. a 6 d = . C. a 3 d = . D. a 3 d = . 3 6 6 3 9 9 9 Câu 18: Nếu f
∫ (x)dx = 7 và g
∫ (x)dx = 8 thì  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 15. B. 1 − . C. 1. D. 15 − .
Câu 19: Tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y = 3x + 2 và đồ thị hàm số 2
y = 2x quay quanh trục Ox . A. 125 . B. 125π . C. 125π . D. 125 . 4 4 24 24
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log x +1 ≥ 3 là 2 ( )
A. S = [10;+ ∞).
B. S = (10;+ ∞) .
C. S = (7;+ ∞).
D. S = [7;+ ∞) . Câu 21: Cho 2 x dx = F
(x)+C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 A. ′( ) 2 F x = x .
B. F′(x) = 2x . C. ′( ) x F x = . D. ′( ) 3 F x = x . 3
Câu 22: Có bao nhiêu cách chọn một cặp đôi (gồm một nam và một nữ) tham gia văn nghệ từ một nhóm
gồm 7 bạn nam và 8 bạn nữ? A. 8 . B. 7 . C. 15. D. 56.
Câu 23: Cho khối lập phương có cạnh bằng 2 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 27 . B. 4 . C. 8 . D. 9.
Câu 24: Tập xác định của hàm số = (2 +8)e y xA. D =  .
B. D =  \{− } 4 . C. D = ( 4; − + ∞) . D. D = [ 4; − + ∞) .
Câu 25: Hàm số f (x) = ln(x + 2023) có đạo hàm trên miền xác định là f ′(x) . Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào là đúng? A. ′( ) 1 f x = .
B. f ′(x) ln 2023 = . x x + 2023
C. f ′(x) 1 = .
D. f ′(x) 1 = . x + 2023 x ln 2023
Câu 26: Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z =1− 9i là điểm nào dưới đây? A. P( 9 − ) ;1 . B. N (1;9). C. Q(9;− ) 1 .
D. M (1;−9).
Câu 27: Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
z +1+ 9i = z − 7 −8i
A. Một đoạn thẳng. B. Một tia.
C. Một đường tròn.
D. Một đường thẳng.
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình x−2 3 = 9 là A. S = { } 3 . B. S = { } 4 . C. S = { } 5 . D. S = { } 2 .
Trang 3/7 - Mã đề thi 001
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 0 . B. 81. C. 3 − . D. 2 .
Câu 30: Cho hàm số f (x) 4 2
= ax + bx + c (a ≠ 0) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn [ 2023 − ; ]
2023 của tham số m để phương trình f (x) = m
đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. 2023. B. 2027 . C. 2026 . D. 2022 .
Câu 31: Cho cấp số nhân (u với u = 3; u = 9 . Giá trị của công bội q bằng n ) 1 2 A. 9. B. 1 . C. 3. D. 1. 3
Câu 32: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x x 1 9 2.3 + − + 8 = 0 bằng A. 2 . B. 3log 2 . C. 6 . D. log 2. 3 3
Câu 33: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y = −x + 3x + 3 . B. 3 2
y = x − 3x + 3 . C. 4 2
y = −x + 4x + 3. D. 4 2
y = x − 4x + 3 .
Trang 4/7 - Mã đề thi 001
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (−∞;−3) . B. (4;5) . C. ( 1; − 0) . D. (0;2).
Câu 35: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. f (x) có giá trị cực đại là y = 2 − .
B. f (x) đạt cực tiểu tại điểm x = 0 .
C. f (x) có giá trị cực tiểu là y = 2 − .
D. f (x) đạt cực đại tại điểm x = − 2 .
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + 2y z + 5 = 0. Một vector pháp
tuyến của mặt phẳng (P) có tọa độ là A. (1;− 2;− ) 1 . B. (1;− 2; ) 1 . C. (1;2; ) 1 . D. (1;2;− ) 1 .
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên dương x ≤ 2023 thỏa mãn log 9x +1 + log > ? x 6561 9 3 ( ) (9 + )1 A. 2022 . B. 2019 . C. 2023. D. 2020 .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ +
Oxyz , cho đường thẳng 1 2 3 : x y z d − − = = . Điểm nào dưới 2 3 2 − đây thuộc d ?
A. P(2;3;− 2) . B. N ( 1; − 2;− 3) . C. M ( 3 − ;1;− 3) . D. Q(3;1 ) ;1 .
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x − 4y + 6z −8 = 0. Tìm
tâm và bán kính của mặt cầu (S )?
A. Tâm I (2;2;−3), bán kính R = 3. B. Tâm I ( 2;
− − 2;3) , bán kính R = 3.
C. Tâm I (2;2;−3), bán kính R = 5. D. Tâm I ( 2;
− − 2;3) , bán kính R = 5.
Trang 5/7 - Mã đề thi 001
Câu 40: Phần thực của số phức z = 3+ 4i A. 3 − . B. 3. C. 4 . D. 4 − .
Câu 41: Gọi (H ) là hình phẳng bao gồm tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
(3− 4i) z −5−10i ≤15. Diện tích hình phẳng (H ) bằng A. 9π . B. 225π . C. 25π . D. π .
Câu 42: Cho lăng trụ đều tam giác ABC.AB C
′ ′ có cạnh đáy bằng a ; cạnh bên bằng 2a ; M là trung
điểm cạnh AA′ . Thể tích khối chóp M.ABC bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. 3a . C. 3a . D. 3a . 4 3 12 6
Câu 43: Cho đường thẳng 3
y = x + 3 và parabol 2
y = 2x − 2x + m ( m là tham số thực dương). Gọi S ; 2 1
S lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ. 2
Khi S = S thì m thuộc khoảng nào dưới đây? 1 2 A. 129 131 ;         . B. 125 127  ; . C. 263 269  ; . D. 271 275  ; . 32 32        32 32   64 64   64 64  Câu 44: Cho hàm số 4 4 y = m x + ( 2 m m) 2
2005 x + 2023m − 2024 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈[ 2023 − ; ]
2023 để hàm số có đúng một điểm cực trị? A. 2005 . B. 2041. C. 2042 . D. 2023.
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(4;6;5) ; B(0;− 6;6) ; C (4;− 4;8) ; x = 4 + 2t đường thẳng : 
∆ y = 6 + t và mặt phẳng (P) : x −3y + 2z +11 = 0 . Đường thẳng d cắt mặt phẳng (P) z = 2 − −  3t
và đường thẳng ∆ lần lượt tại M N sao cho A là trung điểm đoạn MN . Điểm K thuộc đường thẳng
d sao cho biểu thức S = KB + KC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng
(Q):2x − 2y z +5 = 0 . A. 4 . B. 5. C. 6 . D. 3.
Trang 6/7 - Mã đề thi 001
Câu 46: Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h và bán kính đáy r = 4 . Mặt phẳng (P) đi qua đỉnh S
cắt đường tròn đáy tại hai điểm A ; B sao cho AB = 4 3 , đồng thời mặt phẳng (P) tạo với mặt phẳng
chứa đường tròn đáy một góc α sao cho cotα = 2. Tính thể tích V của khối nón A. 32π π π π V = . B. 64 V = . C. 16 V = . D. 4 V = . 3 3 3 3
Câu 47: Cho hàm số f (x) 4
= 3x − 4(m + 3) 3 x + ( 2 m + m − ) 2 3
15 x + 78 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m thuộc [ 2023 − ; ]
2023 để hàm số đồng biến trên khoảng (1;3) ? A. 2023. B. 4040 . C. 2022 . D. 4036 .
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (α ) : 3x y + 2z −5 = 0 và hai điểm
A(8;−3;3) ; B(11;− 2;13). Gọi M ; N là hai điểm thuộc mặt phẳng (α ) sao cho MN = 6 . Giá trị nhỏ
nhất của AM + BN A. 4 33 . B. 3 33 . C. 2 33 . D. 5 33 .
Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 2 z − (m − ) 2
1 z + m + 5m + 6 = 0 có hai nghiệm phức
z ; z thỏa mãn z + z = z z ? 1 2 1 2 1 2 A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 50: Cho các số thực x ; y thỏa mãn: log ( 2 2
3x + 3y − 6x +12y − 492 ≥ x +14 x −16 + y +1 y + 3 + 34 . 3 ) ( )( ) ( )( )
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = 2028x + 845y + 2023 bằng A. 26200 − . B. 28397 − . C. 30922 − . D. 33199 − .
----------- The end ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 001