Đề cuối kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Câu 1: Trong không gian vi h tọa đ Oxyz, phương trình nào i đây phương trình mt
phng đi qua điểm
(1; 2; 3)M
và có mt vectơ pháp tuyến
(1; 2;3)n =
?
A.
2 3 12 0xyz
++=
. B.
2 3 12 0xyz+−=
.
C.
.
D.
2 3 60xyz −=
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: ( 3) ( 1) ( 1) 2Sx y z+ ++ +− =
. Tâm ca
()S
tọa đ
A.
( 3; 1; 1)−−
. B.
(3; 1; 1)
. C.
(3; 1; 1)
. D.
( 3; 1; 1)−−
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
315
:
22 1
x yz
d
−+
= =
. Đim nào i đây
thuc
d
?
A.
( )
3;1; 5
M
. B.
( )
3;1; 5N
. C.
( )
2; 2;1
Q
. D.
( )
2; 2; 1
P
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
Oxz
có phương trình là
A.
0z =
. B.
0x =
. C.
0xyz
++=
. D.
0y =
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 22
( ): 2 4 6 5 0Sx y z x y z+ + + +=
. bán kính ca
mặt cu đã cho bng
A.
3
. B.
19
. C.
9
. D.
7
.
Câu 6: Ta đ đim biu din s phc
74
12
i
i
trên mt phng phc là
A.
( )
1; 2N
. B.
( )
3; 2Q
. C.
( )
3; 2P
. D.
( )
1; 2M
.
Câu 7: Tính tích phân
3
2
0
31x x dx+
A. 7 B. −5 C. 3 D. −3
Câu 8: Gọi
1
z
2
z
là hai nghim phc cùa phương trình
2
2 50
+=zz
. Khi đó
22
12
+zz
bng
A.
6.
B.
6
. C.
8.i
D.
8 i
.
Câu 9: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
13
:2
2
xt
dy t
z
= +
=−+
=
,
2
12
:
2 12
xy z
d
−+
= =
và mt phng
( ):2 2 3 0Px yz+−=
. Phương trình nào dưi đây là phương
trình mt phng đi qua giao đim ca
1
d
và (P), đng thi vuông góc vi
2
d
.
A.
2 2 13 0xy z−+ =
. B.
2 2 22 0xy z++ =
.
C.
2 2 13 0xy z−+ + =
. D.
2 2 22 0xy z−+ + =
.
Câu 10: Cho s phc
12 5zi=
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
5
. B.
5
. C.
12
. D.
5i
.
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001
Câu 11: Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
( )
y fx=
hàm s
(
)
y gx=
liên
tục trên
[ ]
;ab
và hai đưng thng
,x ax b
= =
là:
A.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx=
. B.
( )
(
)
( )
b
a
S f x g x dx
=
.
C.
( ) ( )
( )
b
a
S f x g x dx= +
. D.
( ) ( )
( )
b
a
S f x g x dx
π
=
.
Câu 12: Trong không gian vi h tọa đ Oxyz, cho mt phng
( ): 2 5 0
Px yz +−=
. Đim nào
i đây thuc
()P
?
A.
(1;1; 6 )M
. B.
(0; 0; 5)P
. C.
( 2; 1; 5)Q
. D.
( 5;0;0)
N
.
Câu 13: Cho s phc
z
tha mãn
( ) ( )
2
32 4 2iz i i+ = +−
. Hiu phn thc phn o ca s
phc
z
bng
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham s của đưng thng d đi qua
( )
2; 3;1M
có vecto ch phương
(1; 2; 2)u =
A.
12
23
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
. B.
2
32
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
.
C.
12
23
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. D.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
.
Câu 15: Tính
( )( )
23 23
z ii=+−
.
A.
49zi=
B.
9zi=
C.
13z =
D.
4z =
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho đưng thng
12
:
2 12
x yz
++
∆==
và mt phng
( ): 1 0Pxyz+ +=
. Đưng thng nm trong
()
P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương
trình là
A.
3
24
2
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. B.
32
26
2
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
.
C.
1
4
3
xt
yt
zt
=−+
=
=
. D.
3
24
23
xt
yt
zt
= +
=−−
=
.
Câu 17: Cho s phc
z
tha mãn điu kin
( )
12iz i−=+
. Mô-đun ca s phc
z
bng
A.
10
2
. B.
10
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18: Cho
( )
1
0
44f x dx =
. Tính
( )
4
0
I f x dx=
.
A.
1I =
. B.
4I =
. C.
8I =
. D.
16I =
.
Câu 19: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12iz z i+ +=
. Tìm s phc
z
.
Trang 3/6 - Mã đề 001
A.
11
.
22
zi=
B.
2.
zi=
C.
1 2.zi= +
D.
11
.
22
zi= +
Câu 20: Nếu
( )
5
2
d4fx x=
( )
2
5
d5gx x=
thì
( ) ( )
5
2
2df x gx x+


bng
A. 13. B. 3. C.
1
. D.
3
.
Câu 21: Tp hp tt c các đim biu din các s phc
z
tha mãn:
43 4zi+− =
đưng tròn.
Mô đun ln nht ca s phc
z
bng
A.
7
. B.
3
. C.
1
. D.
9
.
Câu 22: Cho s phc
51
32
i
z
i
+
=
+
. Khi đó phn thc ca s phc
z
A.
1
B.
1 i
+
C.
i
D.
1 i
Câu 23: Cho mt phng
( )
P
không có giao đim vi mt cu
( )
;S OR
. Gi
d
khong cách t
O
đến
( )
P
. Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
0
d
=
. B.
dR
>
. C.
dR=
. D.
dR<
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;1; 1A
,
( )
2; 3; 2B
. Vectơ
AB

tọa đ
A.
(
)
3; 4;1
. B.
(
)
1; 2; 3
. C.
(
)
1; 2; 3−−
. D.
( )
3; 5;1
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, khong cách t đim
( )
1; 2; 3M
đến mt phng
( )
: 2 2 20
Px y z+ + −=
bng
A.
7
3
. B.
3
. C.
11
3
. D.
4
3
.
Câu 26: S phc
z a bi= +
tha mãn
(
)
2 3 21 2 5a bi i a i
−+=+
vi
i
là đơn v o. Khi đó mô
đun ca s phc
z
bng
A.
5z
=
. B.
13
z =
. C.
13z =
. D.
85
3
z =
.
Câu 27: Cho
( )
2
2
1
ln 1
d ln 2
1
xx a
Ix
bc
x
+
= =
+
vi
a
,
b
,
c
các s nguyên dương
a
b
phân s tối
gin. Tính giá tr của biu thc
ab
S
c
+
=
.
A.
5
6
S =
. B.
2
3
S =
. C.
1
3
S =
D.
1
2
S
=
.
Câu 28: Gọi
S
là din tích hình phng gii hn bi các đưng
,0
x
y ey
= =
và các đưng thng
0, 2xx= =
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
A.
2
0
ed
x
Sx=
. B.
2
0
ed
x
Sx
π
=
. C.
2
2
0
ed
x
Sx=
. D.
2
2
0
ed
x
Sx
π
=
.
Câu 29: Gọi
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 50zz +=
. Khi đó
Trang 4/6 - Mã đề 001
A.
12zi
= +
. B.
12zi=−+
.
C.
12zi=
. D.
12zi=−−
.
Câu 30: Tính tích phân
2
0
cos dI x xx
π
=
.
A.
2
π
. B.
1
2
π
. C.
1
2
π
+
. D.
1
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
(
)
1;2;0A
,
( )
2;0;2B
,
( )
2; 1;3C
( )
1;1;3D
.
Đưng thng đi qua
C
và vuông góc vi mt phng
( )
ABD
có phương trình là
A.
24
43
2
xt
yt
zt
=−+
=−+
= +
. B.
24
13
3
xt
yt
zt
= +
=−+
=
.
C.
24
23
2
xt
yt
zt
=−−
=−−
=
. D.
42
3
13
xt
yt
zt
= +
=
= +
.
Câu 32: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;bd
bcd<<
. Biết
( ) (
)
7, 6
cd
bc
fx fx
= =
∫∫
. Tính
( )
d
b
f x dx
A. 13 B.
42
C. 1 D.
13
Câu 33: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th
hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
xa
=
,
xb=
( )
ab<
. Th tích khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc tính theo công thc.
A.
( )
22
d
b
a
V f xx
π
=
. B.
( )
2
d
b
a
V f xx
π
=
.
C.
( )
2
2d
b
a
V f xx
π
=
. D.
(
)
2
d
b
a
V fx x
π
=
.
Câu 34: Th tích khi tròn xoay do hình phng gii hn bi các đưng
yx=
, trc
Ox
hai
đưng thng
1x =
;
4x =
khi quay quanh trc hoành đưc tính bi công thc nào?
A.
4
1
dV xx
π
=
. B.
4
2
1
dV xx
π
=
. C.
4
1
dV xx=
. D.
4
1
dV xx
π
=
.
Câu 35: Cho s phc
23zi=
. S phc liên hp ca
z
A.
23zi=
. B.
23zi= +
. C.
23zi=−−
. D.
23zi=−+
.
Câu 36:
2
31
1
d
x
ex
bng
A.
52
1
3
ee
. B.
( )
52
1
3
ee+
. C.
( )
52
1
3
ee
. D.
52
ee
.
Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 37: Đim
A
trên mt phng phc như hình v bên dưi là đim biu din ca s phc nào?
A.
2.zi=−+
B.
1 2.zi
=−−
C.
1 2.zi=−+
D.
2.
zi=
Câu 38: Biết
3
()Fx x=
mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên
. Giá tr ca
3
1
(1 ( ) d)x xf+
bng
A. 28. B. 26. C. 22. D. 20.
Câu 39:
xdx
bng
A.
2
1
.
2
xC+
B.
2
.xC
+
C.
1
.
2
xC+
D.
.xC+
Câu 40: Khng đnh nào đúng trong các khng đnh sau?
A.
(
)
3
2
21d 21
3
xx x C+ = ++
. B.
(
)
3
4
21d 21
3
xx x C
+ = ++
.
C.
( )
3
1
21d 21
2
xx x C
+ = ++
. D.
( )
3
1
21d 21
3
xx x C+ = ++
.
Câu 41: H nguyên hàm ca hàm s
(
)
sin 3fx x=
A.
( )
1
cos3
3
f x dx x C=−+
. B.
( )
3cos3f x dx x C= +
.
C.
(
)
3cos3f x dx x C
=−+
. D.
( )
1
cos3
3
f x dx x C= +
.
Câu 42: Cho hai s phc
1
12
zi
=
2
2zi= +
. S phc
12
zz+
bng
A.
3 i
+
B.
3 i−−
C.
3 i−+
D.
3
i
Câu 43: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai ?
A.
= +
1
lndx x C
x
. B.
= +
1
cos 2 sin 2
2
xdx x C
.
C.
+
= +
+
1
1
x
x
e
e dx C
x
. D.
+
= +
+
1
1
n
n
x
x dx C
n
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
fx
( )
24
f
=
,
( )
2
0
1xf x dx =
. Khi đó
( )
2
2
0
x f x dx
bng
A. 14. B. 6. C. 18. D. 15.
Câu 45: Tìm nguyên hàm
ln x
e
I dx
x
=
.
Trang 6/6 - Mã đề 001
A.
ln
x
Ie C= +
B.
ln x
e
IC
x
= +
C.
ln x
IeC
=−+
D.
ln 2
x
Ie C= +
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
2; 2; 5A
,
( )
4; 6;1B
. Trung đim M ca đon
thng AB tọa đ
A.
( )
3; 4; 3
. B.
( )
3; 4; 2
. C.
( )
2; 4; 6−−
. D.
( )
2; 4; 6
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 10xyz
α
+ −=
.Vectơ nào i đây
một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
α
?
A.
( )
2
1;2;4n
=
. B.
( )
3
1; 2; 4n
=
. C.
( )
4
1;2;4n
=
. D.
( )
1
1; 2; 4n
=
.
Câu 48: Gọi
1
z
,
2
z
là hai nghim ca phương trình
2
6 10 0zz−+=
. Tính
12
.zz
A. 4. B. 2. C. 6. D.
5
Câu 49: Din tích hình phng gii hn bi hai đưng
2
2yx=
32yx=
bng
A.
125
6
. B.
9
2
. C.
125
6
π
D.
9
2
π
.
Câu 50: Biết s phc
z a bi= +
( )
,ab
tha mãn
( )
13
1
12
i
ab i
i
+
+− =
thì
A.
1
2
a
b
=
=
. B.
1
2
a
b
=
=
. C.
1
2
a
b
=
=
. D.
1
2
a
b
=
=
.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Câu 1: Cho s phc
z
tha mãn
( ) ( )
2
32 4 2iz i i+ = +−
. Hiu phn thc và phn o ca s phc
z
bng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 2:
xdx
bng
A.
.xC+
B.
1
.
2
xC+
C.
2
.xC+
D.
2
1
.
2
xC+
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;1; 1A
,
( )
2; 3; 2B
. Vectơ
AB

tọa đ
A.
( )
3; 5;1
. B.
( )
1; 2; 3
. C.
( )
3; 4;1
. D.
( )
1; 2; 3−−
.
Câu 4: Đim
A
trên mt phng phc như hình v bên i là đim biu din ca s phc nào?
A.
2.zi
=−+
B.
1 2.zi=−+
C.
2.zi=
D.
1 2.zi=−−
Câu 5:
2
31
1
d
x
ex
bng
A.
( )
52
1
3
ee+
. B.
( )
52
1
3
ee
. C.
52
1
3
ee
. D.
52
ee
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
2; 2; 5A
,
( )
4;6;1B
. Trung đim M ca đon
thng AB tọa đ
A.
( )
2; 4;6
. B.
( )
3; 4; 3
. C.
( )
2; 4; 6−−
. D.
( )
3; 4; 2
.
Câu 7: Gọi
1
z
2
z
là hai nghim phc cùa phương trình
2
2 50 +=zz
. Khi đó
22
12
+zz
bng
A.
8.i
B.
8 i
. C.
6
. D.
6.
Câu 8: Tính tích phân
2
0
cos dI x xx
π
=
.
A.
1
2
π
+
. B.
2
π
. C.
1
. D.
1
2
π
.
Mã đề 002
Trang 2/6 - Mã đề 002
Câu 9: Gọi
1
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 50zz +=
. Khi đó
A.
12zi=
. B.
12
zi
= +
. C.
12zi=−−
. D.
12zi=−+
.
Câu 10: Cho s phc
12 5
zi=
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
12
. B.
5i
. C.
5
. D.
5
.
Câu 11: Cho s phc
z
tha mãn
( )
12
iz z i+ +=
. Tìm s phc
z
.
A.
1 2.
zi= +
B.
2.
zi=
C.
11
.
22
zi=
D.
11
.
22
zi= +
Câu 12: Gọi
S
là din tích hình phng gii hn bi các đưng
,0
x
y ey= =
và các đưng thng
0, 2xx= =
. Mnh đ nào dưi đây đúng?
A.
2
0
ed
x
Sx
π
=
. B.
2
2
0
ed
x
Sx=
. C.
2
0
ed
x
Sx=
. D.
2
2
0
ed
x
Sx
π
=
.
Câu 13: Cho hai s phc
1
12zi=
2
2zi= +
. S phc
12
zz+
bng
A.
3 i−−
B.
3 i+
C.
3 i
D.
3 i−+
Câu 14: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai ?
A.
+
= +
+
1
1
x
x
e
e dx C
x
. B.
= +
1
lndx x C
x
.
C.
= +
1
cos 2 sin 2
2
xdx x C
. D.
+
= +
+
1
1
n
n
x
x dx C
n
.
Câu 15: Biết s phc
z a bi= +
( )
,ab
tha mãn
( )
13
1
12
i
ab i
i
+
+− =
thì
A.
1
2
a
b
=
=
. B.
1
2
a
b
=
=
. C.
1
2
a
b
=
=
. D.
1
2
a
b
=
=
.
Câu 16:Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
Oxz
có phương trình là
A.
0z
=
. B.
0y =
. C.
0x =
. D.
0xyz++=
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th
hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
xa=
,
xb
=
(
)
ab<
. Th tích khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trc hoành đưc tính theo công thc.
A.
( )
2
2d
b
a
V f xx
π
=
. B.
(
)
22
d
b
a
V f xx
π
=
.
C.
( )
2
d
b
a
V fx x
π
=
. D.
( )
2
d
b
a
V f xx
π
=
.
Câu 18: Tính tích phân
3
2
0
31x x dx+
A. 7 B. −5 C. 3 D. −3
Trang 3/6 - Mã đề 002
Câu 19: Tìm nguyên hàm
ln x
e
I dx
x
=
.
A.
ln 2 x
Ie C= +
B.
ln x
Ie C= +
C.
ln
x
IeC=−+
D.
ln x
e
IC
x
= +
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham s ca đưng thng d đi qua
( )
2; 3;1M
có vecto ch phương
(1; 2; 2)
u
=
A.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−−
=−+
. B.
12
23
2
xt
yt
zt
=
=−+
= +
.
C.
2
32
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
12
23
2
xt
yt
zt
= +
=−−
=
.
Câu 21: Tp hp tt c các đim biu din các s phc
z
tha mãn:
43 4
zi
+− =
đưng tròn.
Mô đun ln nht ca s phc
z
bng
A.
1
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
Câu 22: Cho hàm s
( )
fx
( )
24f =
,
( )
2
0
1xf x dx =
. Khi đó
(
)
2
2
0
x f x dx
bng
A. 6. B. 15. C. 14. D. 18.
Câu 23: Th tích khi tròn xoay do hình phng gii hn bi các đưng
yx=
, trc
Ox
hai
đưng thng
1
x =
;
4x =
khi quay quanh trc hoành đưc tính bi công thc nào?
A.
4
1
dV xx=
. B.
4
1
d
V xx
π
=
. C.
4
2
1
dV xx
π
=
. D.
4
1
dV xx
π
=
.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho đưng thng
12
:
2 12
x yz++
∆==
và mt phng
( ): 1 0
Pxyz+ +=
. Đưng thng nm trong
()P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương
trình là
A.
32
26
2
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. B.
1
4
3
xt
yt
zt
=−+
=
=
.
C.
3
24
23
xt
yt
zt
= +
=−−
=
. D.
3
24
2
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
.
Câu 25: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
13
:2
2
xt
dy t
z
= +
=−+
=
,
2
12
:
2 12
xy z
d
−+
= =
và mt phng
( ):2 2 3 0Pxyz+−=
. Phương trình nào dưi đây là phương
trình mt phng đi qua giao đim ca
1
d
và (P), đng thi vuông góc vi
2
d
.
A.
2 2 22 0xy z++ =
. B.
2 2 22 0xy z−+ + =
.
Trang 4/6 - Mã đề 002
C.
2 2 13 0xy z−+ + =
. D.
2 2 13 0xy z−+ =
.
Câu 26: Din tích hình phng gii hn bi đ th các hàm s
( )
y fx=
hàm s
(
)
y gx=
liên
tục trên
[ ]
;ab
và hai đưng thng
,x ax b= =
là:
A.
( )
( )
b
a
S f x g x dx
=
. B.
( ) ( )
( )
b
a
S f x g x dx= +
.
C.
( ) (
)
( )
b
a
S f x g x dx
π
=
. D.
(
) (
)
( )
b
a
S f x g x dx
=
.
Câu 27: H nguyên hàm ca hàm s
( )
sin 3fx x=
A.
( )
3cos3
f x dx x C=−+
. B.
( )
3cos3f x dx x C= +
.
C.
( )
1
cos3
3
f x dx x C= +
. D.
( )
1
cos3
3
f x dx x C=−+
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 10xyz
α
+ −=
.Vectơ nào i đây
mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
α
?
A.
( )
2
1;2;4n
=
. B.
(
)
3
1; 2; 4n
=
. C.
( )
4
1;2;4n
=
. D.
( )
1
1; 2; 4
n
=
.
Câu 29: Tính
(
)( )
23 23z ii
=+−
.
A.
4
z =
B.
9zi=
C.
13z =
D.
49zi=
Câu 30: Cho
( )
2
2
1
ln 1
d ln 2
1
xx a
Ix
bc
x
+
= =
+
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương
a
b
phân s tối
gin. Tính giá tr ca biu thc
ab
S
c
+
=
.
A.
1
2
S =
. B.
5
6
S =
. C.
1
3
S
=
D.
2
3
S
=
.
Câu 31: Ta đ đim biu din s phc
74
12
i
i
trên mt phng phc là
A.
(
)
1; 2M
. B.
( )
3; 2P
. C.
( )
1; 2N
. D.
(
)
3; 2Q
.
Câu 32: Cho s phc
51
32
i
z
i
+
=
+
. Khi đó phn thc ca s phc
z
A.
1 i
B.
1
i+
C.
i
D.
1
Câu 33: S phc
z a bi= +
tha mãn
(
)
2 3 21 2 5a bi i a i−+=+
vi
i
là đơn v o. Khi đó mô
đun ca s phc
z
bng
A.
85
3
z =
. B.
5z =
. C.
13z =
. D.
13z =
.
Câu 34: Cho s phc
23zi
=
. S phc liên hp ca
z
A.
23zi=−+
. B.
23zi= +
. C.
23zi=
. D.
23zi=−−
.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa đ Oxyz, cho mt phng
( ): 2 5 0Px yz +−=
. Đim nào
i đây thuc
()P
?
A.
( 5;0;0)N
. B.
(2; 1; 5)Q
. C.
(0; 0; 5)P
. D.
(1;1; 6)M
.
Trang 5/6 - Mã đề 002
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, khong cách t đim
( )
1; 2; 3
M
đến mt phng
( )
: 2 2 20Px y z+ + −=
bng
A.
4
3
. B.
7
3
. C.
3
. D.
11
3
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 22
( ): 2 4 6 5 0
Sx y z x y z+ + + +=
. bán kính ca
mt cu đã cho bng
A.
9
. B.
19
. C.
3
. D.
7
.
Câu 38: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên
[ ]
;bd
bcd
<<
. Biết
( ) ( )
7, 6
cd
bc
fx fx
= =
∫∫
. Tính
(
)
d
b
f x dx
A.
42
B. 13 C. 1 D.
13
Câu 39: Cho mt phng
( )
P
không có giao đim vi mt cu
( )
;S OR
. Gi
d
khong cách t
O
đến
( )
P
. Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
dR>
. B.
0d =
. C.
dR<
. D.
dR
=
.
Câu 40: Din tích hình phng gii hn bi hai đưng
2
2yx=
32yx=
bng
A.
9
2
π
. B.
125
6
π
C.
125
6
. D.
9
2
.
Câu 41: Biết
3
()Fx x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên
. Giá tr ca
3
1
(1 ( ) d)
x xf+
bng
A. 28. B. 22. C. 26. D. 20.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
315
:
22 1
x yz
d
−+
= =
. Đim nào i đây
thuc
d
?
A.
( )
2; 2; 1P
. B.
( )
3;1; 5M
. C.
( )
2; 2;1Q
. D.
( )
3;1; 5N
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
( )
1;2;0A
,
( )
2;0;2B
,
( )
2; 1;3C
( )
1;1;3D
.
Đưng thng đi qua
C
và vuông góc vi mt phng
( )
ABD
có phương trình là
A.
24
23
2
xt
yt
zt
=−−
=−−
=
. B.
42
3
13
xt
yt
zt
= +
=
= +
.
C.
24
13
3
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. D.
24
43
2
xt
yt
zt
=−+
=−+
= +
.
Câu 44: Khng đnh nào đúng trong các khng đnh sau?
A.
( )
3
1
21d 21
2
xx x C+ = ++
. B.
( )
3
4
21d 21
3
xx x C+ = ++
.
C.
( )
3
1
21d 21
3
xx x C+ = ++
. D.
( )
3
2
21d 21
3
xx x C+ = ++
.
Trang 6/6 - Mã đề 002
Câu 45: Cho
( )
1
0
44f x dx =
. Tính
( )
4
0
I f x dx=
.
A.
8I =
. B.
1I =
. C.
4I =
. D.
16
I
=
.
Câu 46: Cho s phc
z
tha mãn điu kin
( )
12iz i−=+
. Mô-đun ca s phc
z
bng
A.
3
. B.
10
2
. C.
10
. D.
2
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
(
)
2 22
: ( 3) ( 1) ( 1) 2Sx y z+ ++ +− =
. Tâm ca
()S
tọa đ
A.
(3;1; 1)
. B.
( 3; 1;1)
−−
. C.
(3; 1;1)
. D.
( 3;1; 1)−−
.
Câu 48: Trong không gian vi h tọa đ Oxyz, phương trình nào i đây phương trình mt
phng đi qua đim
(1; 2; 3)M
và có mt vectơ pháp tuyến
(1; 2;3)n =
?
A.
2 3 60
xyz −=
. B.
2 3 60xyz +=
.
C.
2 3 12 0xyz+−=
. D.
2 3 12 0xyz++=
.
Câu 49: Gọi
1
z
,
2
z
là hai nghim ca phương trình
2
6 10 0zz−+=
. Tính
12
.zz
A. 4. B.
5
C. 6. D. 2.
Câu 50: Nếu
( )
5
2
d4fx x=
( )
2
5
d5gx x=
thì
( ) ( )
5
2
2df x gx x+


bng
A.
1
. B. 3. C.
3
. D. 13.
------ HẾT ------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ
MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN 12
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
002
003
004
1
A
D
B
A
2
A
D
B
C
3
B
B
B
C
4
D
B
D
A
5
A
B
C
B
6
C
D
B
A
7
A
C
A
A
8
B
D
B
A
9
A
A
A
B
10
B
D
D
B
11
A
D
B
B
12
A
C
B
C
13
A
C
D
A
14
B
A
C
C
15
C
D
D
A
16
D
B
B
D
17
A
D
D
A
18
D
A
B
B
19
D
B
D
B
20
A
C
A
C
21
D
D
B
D
22
A
C
A
D
23
B
D
D
C
24
B
C
B
D
25
B
D
D
D
26
C
A
A
A
27
A
D
A
A
28
A
B
B
A
29
C
C
C
B
30
B
B
C
C
31
A
B
C
B
32
C
D
C
D
33
B
D
D
A
34
A
B
D
D
35
B
D
C
C
36
C
C
D
C
37
C
C
D
A
38
A
C
A
D
39
A
A
A
D
40
D
D
C
C
41
A
A
D
A
42
D
D
A
C
43
C
D
C
B
44
A
C
D
C
45
A
D
D
C
46
B
B
C
A
47
B
B
C
A
48
B
D
B
D
49
B
D
B
B
50
A
D
A
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/14

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
KIỂM TRA HKII – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 001
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
phẳng đi qua điểm M (1;2; 3)
− và có một vectơ pháp tuyến n = (1; 2; − 3) ?
A. x − 2y +3z +12 = 0.
B. x − 2y + 3z −12 = 0.
C. x − 2y − 3z + 6 = 0 .
D. x − 2y − 3z − 6 = 0.
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: (x + 3) + (y +1) + (z −1) = 2 . Tâm của (S) có tọa độ là A. ( 3 − ; 1; − 1) . B. (3; 1; − 1) . C. (3;1; 1 − ) . D. ( 3 − ;1; 1 − ) .
Câu 3: Trong không gian − − +
Oxyz , cho đường thẳng
x 3 y 1 z 5 d : = = . Điểm nào dưới đây 2 2 1 − thuộc d ?
A. M (3;1;5) . B. N (3;1; 5
− ). C. Q(2;2; )
1 . D. P(2;2;− ) 1 .
Câu 4: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là A. z = 0. B. x = 0 .
C. x + y + z = 0 . D. y = 0.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z − 2x + 4y − 6z + 5 = 0 . bán kính của
mặt cầu đã cho bằng
A. 3. B. 19 . C. 9. D. 7 .
Câu 6: Tọa độ điểm biểu diễn số phức 7 − 4i trên mặt phẳng phức là 1− 2i
A. N (1; − 2) . B. Q(3; 2 − ) . C. P(3; 2) . D. M (1; 2). 3
Câu 7: Tính tích phân 2 3x x +1dx 0 A. 7 B. −5 C. 3 D. −3
Câu 8: Gọi z z là hai nghiệm phức cùa phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Khi đó 2 2 z + 1 2 z bằng 1 2 A. 6. B. 6 − . C. 8 .i D. 8 − i . x = 1+ 3t
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ 
Oxyz , cho hai đường thẳng d : y = 2 − + t , 1 z =  2 x 1 y 2 : z d − + = = và mặt phẳng + −
= . Phương trình nào dưới đây là phương 2
(P) : 2x 2y 3z 0 2 1 − 2
trình mặt phẳng đi qua giao điểm của d và (P), đồng thời vuông góc với d . 1 2
A. 2x y + 2z −13 = 0 .
B. 2x + y + 2z − 22 = 0 .
C. 2x y + 2z +13 = 0 .
D. 2x y + 2z + 22 = 0 .
Câu 10: Cho số phức z =12 − 5i . Phần ảo của số phức z bằng A. 5. B. 5 − . C. 12. D. 5 − i . Trang 1/6 - Mã đề 001
Câu 11: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y = f (x) và hàm số y = g (x) liên
tục trên [a;b] và hai đường thẳng x = a, x = b là: b b A. S = f
∫ (x)− g(x) dx.
B. S = ∫( f (x)− g(x))dx . a a b b
C. S = ∫( f (x)+ g(x))dx .
D. S = π ∫( f (x)− g(x))dx. a a
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x − 2y + z − 5 = 0 . Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ?
A. M (1;1;6). B. P(0;0; 5 − ) . C. Q(2; 1; − 5) . D. N( 5 − ;0;0) .
Câu 13: Cho số phức z thỏa mãn ( + i) z = + i −( −i)2 3 2 4 2
. Hiệu phần thực và phần ảo của số
phức z bằng A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 14: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M ( 2 − ;3; ) 1 và
có vecto chỉ phương u = (1; 2 − ;2) là x =1− 2tx = 2 − + t A.   y = 2 − + 3t .
B. y = 3− 2t .z = 2+   t z =1+  2tx =1+ 2tx = 2 + t C.   y = 2 − − 3t . D. y = 3 − − 2t . z = 2−   t z = 1 − +  2t
Câu 15: Tính z = (2 + 3i)(2 −3i).
A. z = 4 −9i B. z = 9 − i C. z =13 D. z = 4
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng x +1 y z + 2 ∆ : = = và mặt phẳng 2 1 − 2
(P) : x + y z +1 = 0. Đường thẳng nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với ∆ có phương trình là x = 3 + tx = 3 + 2t A.   y = 2 − + 4t . B. y = 2 − + 6t . z = 2 +  tz = 2 +  tx = 1 − + tx = 3 + t C.   y = 4 − t . D. y = 2 − − 4t . z = 3 −  tz = 2 −  3t
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1−i) z = 2 + i . Mô-đun của số phức z bằng A. 10 . B. 10 . C. 3. D. 2 . 2 1 4 Câu 18: Cho f
∫ (4x)dx = 4. Tính I = f∫ (x)dx . 0 0 A. I =1. B. I = 4 . C. I = 8 . D. I =16.
Câu 19: Cho số phức z thỏa mãn (1+ 2i) z + z = i . Tìm số phức z . Trang 2/6 - Mã đề 001 A. 1 1 z = − .i
B. z = 2 − .i
C. z =1+ 2 .i D. 1 1 z = + .i 2 2 2 2 5 2 5 Câu 20: Nếu f
∫ (x)dx = 4 và g
∫ (x)dx = 5 thì 2 f
∫ (x)+ g(x)dx  bằng 2 5 2 A. 13. B. 3. C. 1 − . D. 3 − .
Câu 21: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: z + 4 −3i = 4 là đường tròn.
Mô đun lớn nhất của số phức z bằng A. 7 . B. 3. C. 1. D. 9.
Câu 22: Cho số phức 5i +1 z =
. Khi đó phần thực của số phức z là 3+ 2i A. 1 B. 1+ i C. i D. 1−i
Câu 23: Cho mặt phẳng (P) không có giao điểm với mặt cầu S ( ;
O R) . Gọi d là khoảng cách từ
O đến (P) . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d = 0 .
B. d > R .
C. d = R .
D. d < R . 
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1;−1 ), B(2;3;2). Vectơ AB có tọa độ là A. (3;4; ) 1 . B. (1;2;3) . C. ( 1; − − 2;3) . D. (3;5; ) 1 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M (1;2;3) đến mặt phẳng
(P): x + 2y + 2z − 2 = 0 bằng A. 7 . B. 3. C. 11. D. 4 . 3 3 3
Câu 26: Số phức z = a + bi thỏa mãn 2a −3bi + 2(1− 2i) = a + 5i với i là đơn vị ảo. Khi đó mô
đun của số phức z bằng A. z = 5 .
B. z =13. C. z = 13 . D. 85 z = . 3 2 Câu 27: Cho x + ln x a 1 I = dx = ln 2 − ∫
với a ,b ,c là các số nguyên dương và a là phân số tối (x + )2 b c b 1 1
giản. Tính giá trị của biểu thức a + b S = . c A. 5 S = . B. 2 S = . C. 1 S = D. 1 S = . 6 3 3 2
Câu 28: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y = e , y = 0 và các đường thẳng
x = 0, x = 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. = ex S dx ∫ . B. = π ex S dx ∫ . C. 2 = e x S dx ∫ . D. 2 = π e x S dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 29: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Khi đó 1 Trang 3/6 - Mã đề 001
A. z =1+ 2i . B. z = 1 − + 2i .
C. z =1− 2i . D. z = 1 − − 2i . π 2
Câu 30: Tính tích phân I = xcos xdx ∫ . 0 A. π . B. π −1. C. π +1. D. 1. 2 2 2
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A(1;2;0), B(2;0;2) , C (2;−1;3) và D(1;1;3) .
Đường thẳng đi qua C và vuông góc với mặt phẳng ( ABD) có phương trình là x = 2 − + 4tx = 2 + 4t A.   y = 4 − + 3t . B. y = 1 − + 3t . z = 2+   t z = 3−  tx = 2 − − 4tx = 4 + 2t C.   y = 2 − − 3t .
D. y = 3−t .z = 2−   t z =1+  3t c d
Câu 32: Cho hàm số f (x) liên tục trên [ ;
b d]và b < c < d . Biết f (x) = 7, f (x) = 6 − ∫ ∫ . Tính b c d f (x)dxb A. 13 B. 42 − C. 1 D. 13 −
Câu 33: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b (a < b) . Thể tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức. b b A. 2 2 V = π f
∫ (x)dx. B. 2 V = π f
∫ (x)dx. a a b b C. 2 V = 2π f ∫ (x)dx. D. 2 V = π f ∫ (x)dx. a a
Câu 34: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x , trục Ox và hai
đường thẳng x =1; x = 4 khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào? 4 4 4 4 A. V = π d x x ∫ . B. 2 V = π d x x ∫ . C. V = x dx ∫ .
D. V = π xdx ∫ . 1 1 1 1
Câu 35: Cho số phức z = 2 − 3i . Số phức liên hợp của z
A. z = 2 − 3i .
B. z = 2 + 3i .
C. z = − 2 − 3i .
D. z = − 2 + 3i . 2 Câu 36: 3x 1 e − dx ∫ bằng 1 A. 1 5 2 1 e 1 − e . B. ( 5 2 e + e ) . C. ( 5 2 e e ). D. 5 2 e e . 3 3 3 Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 37: Điểm A trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào? A. z = 2 − + .i B. z = 1 − − 2 .i C. z = 1 − + 2 .i
D. z = 2 − .i Câu 38: Biết 3
F(x) = x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Giá trị của
3 (1+ f (x))dx ∫ bằng 1 A. 28. B. 26. C. 22. D. 20. Câu 39: xdx ∫ bằng A. 1 2 x + C. B. 2 x + C.
C. 1 x + C.
D. x + C. 2 2
Câu 40: Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? A. x + x = ∫ ( x+ )3 2 2 1d 2 1 + C . B. x + x = ∫ ( x+ )3 4 2 1d 2 1 + C . 3 3 C. x + x = ∫ ( x+ )3 1 2 1d 2 1 + C . D. x + x = ∫ ( x+ )3 1 2 1d 2 1 + C . 2 3
Câu 41: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = sin3x A. f ∫ (x) 1
dx = − cos3x + C . B. f
∫ (x)dx = 3cos3x+C . 3 C. f ∫ (x)dx = 3 − cos3x + C . D. f ∫ (x) 1
dx = cos3x + C . 3
Câu 42: Cho hai số phức z =1− 2i z = 2 + i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 3+ i B. 3 − − i C. 3 − + i D. 3−i
Câu 43: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. dx = x + ∫ 1 ln C . B. xdx = x + C . x ∫ 1 cos 2 sin 2 2 x+1 n+1 C. x e e dx = + ∫ C . D. n x x dx = + C . x ∫ + 1 n + 1 2 2
Câu 44: Cho hàm số f (x) có f (2) = 4 , xf (x)dx =1 ∫ . Khi đó 2
x f ′(x)dx ∫ bằng 0 0 A. 14. B. 6. C. 18. D. 15. ln x
Câu 45: Tìm nguyên hàm e I = ∫ dx . x Trang 5/6 - Mã đề 001 ln x A. ln x
I = e + C B. e I = + C C. ln x
I = −e + C D. ln 2x I = e + C x
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;2;−5 ), B(4;6; )
1 . Trung điểm M của đoạn
thẳng AB có tọa độ là A. (3;4;−3) . B. (3;4;− 2). C. ( 2; − − 4;− 6) . D. (2;4;6).
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (α ): x − 2y + 4z −1= 0 .Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (α ) ? → → → →
A. n = 1;2;4 . B. n = 1; 2
− ;4 . C. n = 1
− ;2;4 . D. n = 1;2; 4 − . 1 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 48: Gọi z , z
z z + = . Tính z z . 1
2 là hai nghiệm của phương trình 2 6 10 0 1 2 A. 4. B. 2. C. 6. D. 5
Câu 49: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = x − 2 và y = 3x − 2 bằng A. 125 . B. 9 . C. 125π D. . 6 2 6 2
Câu 50: Biết số phức z = a + bi (a, b∈ + ) thỏa mãn + ( − ) 1 3 1 i a b i = thì 1− 2i A. a = 1 − . B. a =1 . C. a = 1 − . D. a =1 . b      = 2 b  = 2 b  = 2 − b  = 2 −
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
KIỂM TRA HKII – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 002
Câu 1: Cho số phức z thỏa mãn ( + i) z = + i −( −i)2 3 2 4 2
. Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z bằng A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 . Câu 2: xdx ∫ bằng
A. x + C.
B. 1 x + C. C. 2 x + C. D. 1 2 x + C. 2 2 
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1;−1 ), B(2;3;2). Vectơ AB có tọa độ là A. (3;5; ) 1 . B. (1;2;3) . C. (3;4; ) 1 . D. ( 1; − − 2;3) .
Câu 4: Điểm A trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào? A. z = 2 − + .i B. z = 1 − + 2 .i
C. z = 2 − .i D. z = 1 − − 2 .i 2 Câu 5: 3x 1 e − dx ∫ bằng 1 A. 1( 5 2 1 e 1 + e ) . B. ( 5 2 e e ). C. 5 2 e e . D. 5 2 e e . 3 3 3
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;2;−5 ), B(4;6; )
1 . Trung điểm M của đoạn
thẳng AB có tọa độ là A. (2;4;6). B. (3;4;−3) . C. ( 2; − − 4;− 6) . D. (3;4;− 2).
Câu 7: Gọi z z là hai nghiệm phức cùa phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Khi đó 2 2
z + z bằng 1 2 1 2 A. 8 .i B. 8 − i . C. 6 − . D. 6. π 2
Câu 8: Tính tích phân I = xcos xdx ∫ . 0 A. π π π +1. B. . C. 1. D. −1. 2 2 2 Trang 1/6 - Mã đề 002
Câu 9: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Khi đó 1
A. z =1− 2i .
B. z =1+ 2i . C. z = 1 − − 2i . D. z = 1 − + 2i .
Câu 10: Cho số phức z =12 − 5i . Phần ảo của số phức z bằng A. 12. B. 5 − i . C. 5. D. 5 − .
Câu 11: Cho số phức z thỏa mãn (1+ 2i) z + z = i . Tìm số phức z .
A. z =1+ 2 .i
B. z = 2 − .i C. 1 1 z = − .i D. 1 1 z = + .i 2 2 2 2
Câu 12: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y = e , y = 0 và các đường thẳng
x = 0, x = 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. = π ex S dx ∫ . B. 2 = e x S dx ∫ . C. = ex S dx ∫ . D. 2 = π e x S dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 13: Cho hai số phức z =1− 2i z = 2 + i . Số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 3 − − i B. 3+ i C. 3−i D. 3 − + i
Câu 14: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? x+1 A. x e e dx = + ∫ C . B. dx = x + C . x + 1 ∫ 1 ln x n+1 C. xdx = x + ∫ 1 cos 2 sin 2 C . D. n x x dx = + C . 2 ∫ n + 1
Câu 15: Biết số phức z = a + bi (a, b∈ + ) thỏa mãn + ( − ) 1 3 1 i a b i = thì 1− 2i A. a =1 . B. a =1 . C. a = 1 − . D. a = 1 − . b      = 2 − b  = 2 b  = 2 − b  = 2
Câu 16:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là A. z = 0. B. y = 0. C. x = 0 .
D. x + y + z = 0 .
Câu 17: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b (a < b) . Thể tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức. b b A. 2 V = 2π f ∫ (x)dx. B. 2 2 V = π f
∫ (x)dx. a a b b C. 2 V = π f ∫ (x)dx. D. 2 V = π f
∫ (x)dx. a a 3
Câu 18: Tính tích phân 2 3x x +1dx 0 A. 7 B. −5 C. 3 D. −3 Trang 2/6 - Mã đề 002 ln x
Câu 19: Tìm nguyên hàm e I = ∫ dx . x ln x A. ln 2x I = e + C B. ln x
I = e + C C. ln x
I = −e + C D. e I = + C x
Câu 20: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M ( 2 − ;3; ) 1 và
có vecto chỉ phương u = (1; 2 − ;2) là x = 2 + tx =1− 2t A.   y = 3 − − 2t . B. y = 2 − + 3t .z = 1 − +   2t z = 2 +  tx = 2 − + tx =1+ 2t C.  
y = 3 − 2t . D. y = 2 − − 3t . z =1+   2t z = 2 −  t
Câu 21: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: z + 4 −3i = 4 là đường tròn.
Mô đun lớn nhất của số phức z bằng A. 1. B. 3. C. 7 . D. 9. 2 2
Câu 22: Cho hàm số f (x) có f (2) = 4 , xf (x)dx =1 ∫ . Khi đó 2
x f ′(x)dx ∫ bằng 0 0 A. 6. B. 15. C. 14. D. 18.
Câu 23: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x , trục Ox và hai
đường thẳng x =1; x = 4 khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào? 4 4 4 4 A. V = x dx ∫ .
B. V = π xdx ∫ . C. 2 V = π d x x ∫ . D. V = π d x x ∫ . 1 1 1 1
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng x +1 y z + 2 ∆ : = = và mặt phẳng 2 1 − 2
(P) : x + y z +1 = 0. Đường thẳng nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với ∆ có phương trình là x = 3 + 2tx = 1 − + t A.   y = 2 − + 6t . B. y = 4 − t . z = 2 +  tz = 3 −  tx = 3 + tx = 3 + t C.   y = 2 − − 4t . D. y = 2 − + 4t . z = 2 −  3tz = 2 +  tx = 1+ 3t
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ 
Oxyz , cho hai đường thẳng d : y = 2 − + t , 1 z =  2 x 1 y 2 : z d − + = = và mặt phẳng + −
= . Phương trình nào dưới đây là phương 2
(P) : 2x 2y 3z 0 2 1 − 2
trình mặt phẳng đi qua giao điểm của d và (P), đồng thời vuông góc với d . 1 2
A. 2x + y + 2z − 22 = 0 .
B. 2x y + 2z + 22 = 0 . Trang 3/6 - Mã đề 002
C. 2x y + 2z +13 = 0 .
D. 2x y + 2z −13 = 0 .
Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y = f (x) và hàm số y = g (x) liên
tục trên [a;b] và hai đường thẳng x = a, x = b là: b b A. S = f
∫ (x)− g(x) dx.
B. S = ∫( f (x)+ g(x))dx . a a b b
C. S = π ∫( f (x)− g(x))dx.
D. S = ∫( f (x)− g(x))dx . a a
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = sin3x A. f ∫ (x)dx = 3 − cos3x + C . B. f
∫ (x)dx = 3cos3x+C . C. f ∫ (x) 1
dx = cos3x + C . D. f ∫ (x) 1
dx = − cos3x + C . 3 3
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (α ): x − 2y + 4z −1= 0 .Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (α ) ? → → → →
A. n = 1;2;4 . B. n = 1; 2
− ;4 . C. n = 1
− ;2;4 . D. n = 1;2; 4 − . 1 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 29: Tính z = (2 + 3i)(2 −3i). A. z = 4 B. z = 9 − i C. z =13
D. z = 4 −9i 2 Câu 30: Cho x + ln x a 1 I = dx = ln 2 − ∫
với a ,b ,c là các số nguyên dương và a là phân số tối (x + )2 b c b 1 1
giản. Tính giá trị của biểu thức a + b S = . c A. 1 S = . B. 5 S = . C. 1 S = D. 2 S = . 2 6 3 3
Câu 31: Tọa độ điểm biểu diễn số phức 7 − 4i trên mặt phẳng phức là 1− 2i A. M (1; 2). B. P(3; 2) .
C. N (1; − 2) . D. Q(3; 2 − ) .
Câu 32: Cho số phức 5i +1 z =
. Khi đó phần thực của số phức z là 3+ 2i A. 1−i B. 1+ i C. i D. 1
Câu 33: Số phức z = a + bi thỏa mãn 2a −3bi + 2(1− 2i) = a + 5i với i là đơn vị ảo. Khi đó mô
đun của số phức z bằng A. 85 z = . B. z = 5 .
C. z =13. D. z = 13 . 3
Câu 34: Cho số phức z = 2 − 3i . Số phức liên hợp của z
A. z = − 2 + 3i .
B. z = 2 + 3i .
C. z = 2 − 3i .
D. z = − 2 − 3i .
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x − 2y + z − 5 = 0 . Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ? A. N( 5 − ;0;0) . B. Q(2; 1; − 5) . C. P(0;0; 5 − ) .
D. M (1;1;6). Trang 4/6 - Mã đề 002
Câu 36: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M (1;2;3) đến mặt phẳng
(P): x + 2y + 2z − 2 = 0 bằng A. 4 . B. 7 . C. 3. D. 11. 3 3 3
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z − 2x + 4y − 6z + 5 = 0 . bán kính của
mặt cầu đã cho bằng
A. 9. B. 19 . C. 3. D. 7 . c d
Câu 38: Cho hàm số f (x) liên tục trên [ ;
b d] và b < c < d . Biết f (x) = 7, f (x) = 6 − ∫ ∫ . Tính b c d f (x)dxb A. 42 − B. 13 C. 1 D. 13 −
Câu 39: Cho mặt phẳng (P) không có giao điểm với mặt cầu S ( ;
O R) . Gọi d là khoảng cách từ
O đến (P) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d > R . B. d = 0 .
C. d < R .
D. d = R .
Câu 40: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = x − 2 và y = 3x − 2 bằng A. . B. 125π C. 125 . D. 9 . 2 6 6 2 Câu 41: Biết 3
F(x) = x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Giá trị của
3 (1+ f (x))dx ∫ bằng 1 A. 28. B. 22. C. 26. D. 20.
Câu 42: Trong không gian − − +
Oxyz , cho đường thẳng
x 3 y 1 z 5 d : = = . Điểm nào dưới đây 2 2 1 − thuộc d ? A. P(2;2;− )
1 . B. M (3;1;5) . C. Q(2;2; ) 1 . D. N (3;1; 5 − ).
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A(1;2;0), B(2;0;2) , C (2;−1;3) và D(1;1;3) .
Đường thẳng đi qua C và vuông góc với mặt phẳng ( ABD) có phương trình là x = 2 − − 4tx = 4 + 2t A.   y = 2 − − 3t .
B. y = 3−t .z = 2−   t z =1+  3tx = 2 + 4tx = 2 − + 4t C.   y = 1 − + 3t . D. y = 4 − + 3t . z = 3−   t z = 2 +  t
Câu 44: Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? A. x + x = ∫ ( x+ )3 1 2 1d 2 1 + C . B. x + x = ∫ ( x+ )3 4 2 1d 2 1 + C . 2 3 C. x + x = ∫ ( x+ )3 1 2 1d 2 1 + C . D. x + x = ∫ ( x+ )3 2 2 1d 2 1 + C . 3 3 Trang 5/6 - Mã đề 002 1 4 Câu 45: Cho f
∫ (4x)dx = 4. Tính I = f∫ (x)dx . 0 0 A. I = 8 . B. I =1. C. I = 4 . D. I =16.
Câu 46: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1−i) z = 2 + i . Mô-đun của số phức z bằng A. 3. B. 10 . C. 10 . D. 2 . 2
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: (x + 3) + (y +1) + (z −1) = 2 . Tâm của (S) có tọa độ là A. (3;1; 1 − ) . B. ( 3 − ; 1; − 1) . C. (3; 1; − 1) . D. ( 3 − ;1; 1 − ) .
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
phẳng đi qua điểm M (1;2; 3)
− và có một vectơ pháp tuyến n = (1; 2; − 3) ?
A. x − 2y − 3z − 6 = 0. B. x − 2y − 3z + 6 = 0 . C. x − 2y + 3z −12 = 0. D.
x − 2y + 3z +12 = 0 .
Câu 49: Gọi z , z
z z + = . Tính z z . 1
2 là hai nghiệm của phương trình 2 6 10 0 1 2 A. 4. B. 5 C. 6. D. 2. 5 2 5 Câu 50: Nếu f
∫ (x)dx = 4 và g
∫ (x)dx = 5 thì 2 f
∫ (x)+ g(x)dx  bằng 2 5 2 A. 1 − . B. 3. C. 3 − . D. 13.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ
KIỂM TRA HKII – NĂM HỌC 2022 - 2023 MAU MÔN TOÁN 12
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001 002 003 004 1 A D B A 2 A D B C 3 B B B C 4 D B D A 5 A B C B 6 C D B A 7 A C A A 8 B D B A 9 A A A B 10 B D D B 11 A D B B 12 A C B C 13 A C D A 14 B A C C 15 C D D A 16 D B B D 17 A D D A 18 D A B B 19 D B D B 20 A C A C 21 D D B D 22 A C A D 23 B D D C 24 B C B D 25 B D D D 26 C A A A 27 A D A A 28 A B B A 29 C C C B 30 B B C C 31 A B C B 32 C D C D 33 B D D A 34 A B D D 35 B D C C 36 C C D C 37 C C D A 38 A C A D 39 A A A D 40 D D C C 41 A A D A 42 D D A C 43 C D C B 44 A C D C 45 A D D C 46 B B C A 47 B B C A 48 B D B D 49 B D B B 50 A D A B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • de 001
  • de 002
  • Đáp an Toán 12