Đề cuối kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Trần Quốc Tuấn – Kon Tum

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 234 Trang 1/5
SỞ GD&ĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
--------------------
(Đề thi có 05 trang)
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN-LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: .....................................................................................,
Số báo danh: ...........
Mã đề 234
ĐỀ
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
( 1; 2;3)A
. Điểm nào dưới đây là hình chiếu của điểm
A
lên trục
?
A.
(0; 2;3)P
. B.
( 1;0;3)Q
. C.
( 1;0;0)N
. D.
(0; 2; 0)M
.
Câu 2. Tìm tất cả các căn bậc hai của s
4
.
A.
2
2
. B.
2i
. C.
2i
. D.
2i
2i
.
Câu 3. S phc nào i đây đim biu din trên mt phng ta đ đim
M
như hình bên?
A.
3
2zi=−+
B.
2
12zi= +
C.
1
12zi=
D.
4
2
zi
= +
Câu 4. Cho số phức
13zi= +
. Tìm số phức
1
z
.
A.
11 3
44
i
z
= +
. B.
1 13
44
i
z
=−−
. C.
11 3
44
i
z
=
. D.
113
44
i
z
=−+
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
112
:
23 1
xyz
d
+−
= =
có một vectơ chỉ phương là:
A.
(2;3;1)u
−−
. B.
(1; 1; 2)u
. C.
( 1;1; 2)u −−
. D.
(2; 3; 1)u
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ):2 1 0P xyz +−=
. Mặt phẳng nào dưới đây vuông
góc với mặt phẳng
()P
?
A.
2 10xyz ++=
. B.
10xyz+ ++=
. C.
2 10xyz+ +−=
. D.
10xyz+ +=
.
Câu 7. Viết công thức tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số
(
)
=y fx
, trục
và hai đường thẳng
=xa
,
=xb
( )
<ab
, xung quanh trục
.
A.
( )
d=
b
a
V fx x
. B.
( )
2
d
π

=


b
a
V fx x
. C.
( )
2
d
π
=


b
a
V fx x
. D.
( )
2
d=


b
a
V fx x
Câu 8. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )
( ) ( )
( )
fxgxdx f xdx.gxdx=
∫∫
với mọi hàm
( ) ( )
f x ,g x
liên tục trên tập
.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
với mọi hàm
( ) ( )
f x ,g x
liên tục trên tập
.
C.
( ) ( )
k.f x dx k. f x dx=
∫∫
(k là hằng số khác 0).
D.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
với mọi hàm
( ) ( )
f x ,g x
liên tục trên tập
.
Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, số phức
23zi=−+
được biểu diễn bởi điểm
A.
( )
2;3Q
. B.
( )
2;3P
. C.
( )
3;2N
. D.
( )
3; 2M
.
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
cosfx x=
trên
A.
cos Cx +
. B.
sin Cx +
. C.
sin Cx−+
. D.
cos Cx−+
.
Mã đề 234 Trang 2/5
Câu 11. Biết
( )
5
1
d3
fx x
=
. Tính tích phân
(
)
1
5
dT fx x
=
.
A.
5T
=
. B.
3T =
. C.
6T =
. D.
4T =
.
Câu 12. Cho hai số phức
,z a bi z a bi=+=
. Tính tổng
zz+
.
A.
2zz b+=
. B.
2zz a+=
. C.
2zz b+=
. D.
2zz a+=
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
đi qua điểm
( 1; 0; 2)M
, nhận vectơ
(1;2;3)u
làm
vectơ chỉ phương có phương trình là:
A.
1
2
23
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. B.
1
2
32
xt
y
zt
=
=
= +
. C.
1
2
23
xt
yt
zt
=−+
=
= +
. D.
1
2
32
xt
y
zt
=−−
=
=−+
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ): 3 0Pxyz+−=
. Điểm nào dưới đây thuộc (P)?
A.
(1; 1; 3)P
. B.
( 1;1; 3)N
. C.
(1;1; 3)Q
. D.
(1;1; 3)M
.
Câu 15. Tìm s phức liên hợp của s phức
( )
31= +zii
.
A.
3zi=
. B.
3zi= +
. C.
3zi=−−
. D.
3zi=−+
.
Câu 16. Cho hàm số
(), ()y f x y gx
= =
liên tục trên
[ ]
;ab
. Gọi
( )
H
là miền phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số
(), ()y f x y gx= =
và hai đường thẳng
( )
,x ax ba b= = <
. Diện tích miền
( )
H
được tính theo
công thức nào?
A.
( ) (
)
d
b
a
S f x gx x=
. B.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x

=

.
C.
(
) ( )
d
b
a
S f x gx x
π

=

. D.
( ) ( )
d
b
a
S f x gx x
π
=
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa mặt phẳng
(O )yz
(Ox )z
bằng:
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 18. Phần ảo của số phức
23zi=
A.
3i
. B.
3
. C.
3i
. D.
3
.
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
()fx
, trục hoành và hai đường thẳng
0; 1xx= =
bằng
A.
[ ]
1
2
0
()f x dx
π
. B.
1
0
()
f x dx
. C.
1
0
()f x dx
. D.
1
0
()
f x dx
.
Câu 20. Cho hàm số
( )
Fx
nguyên hàm của hàm số
(
)
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
. Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fb fa=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. D.
( ) (
) ( )
d
b
a
fx x fa fb=
.
Câu 21. Biết
( )
2
0
d4
fx x=
.Tính tích phân
( )
2
0
1
2d
2
Q fx x

= +


.
A.
6Q =
. B.
2Q =
. C.
8Q =
. D.
4Q =
.
Câu 22. Tìm các số thực
,xy
thỏa mãn
23 .x i yi+=+
A.
3, 2xy= =
. B.
2, 3xy
= =
. C.
1
3,
2
xy= =
. D.
1
3,
2
xy=−=
.
Câu 23. Cho hai số phức
1
57= zi
,
2
2= zi
. Tính môđun của hiệu hai số phức đã cho
A.
12
113−=zz
. B.
12
45−=zz
. C.
12
74 5−= zz
. D.
12
35−=
zz
.
Mã đề 234 Trang 3/5
Câu 24. Cho
(
)
3
0
5
d
3
fx x
=
( )
4
0
3
d
5
fx x
=
. Tính tích phân
( )
4
3
dfx x
.
A.
( )
4
3
15
d
16
fx x
=
. B.
( )
4
3
8
15
dfx x=
. C.
( )
4
3
15
d
17
fx x =
. D.
(
)
4
3
15
d
14
fx x
=
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(2; 3;1)A
. Điểm nào dưới đây đối xứng với điểm
A
qua
mặt phẳng
()
Oyz
.
A.
( 2; 3;1)M −−
. B.
( 2; 3; 1)P −−
. C.
(0; 3;1)N
. D.
(2; 3;1)Q
.
Câu 26. Cho hàm số
( )
y fx=
như hình vé sau đây. Biết rằng
( )
1
2
f x dx a
=
( )
2
1
f x dx b=
. Tính
diện tích
S
của hình phẳng được tô đậm.
A.
S ab= +
. B.
S ba=
. C.
S ab=−−
. D.
S ab
=
.
Câu 27. Tính môđun của s phức
23 ( )za ia=−∈
.
A.
2
6za= +
. B.
2
18za= +
. C.
2
12za=
. D.
2
12za= +
.
Câu 28. Thể tích
V
của khối tròn xoay giới hạn bởi các đường cong
sin
yx=
,
0y =
,
0x =
,
x
π
=
khi
quay quanh trục
Ox
là:
A.
2
1
2
V
π
=
(đvtt). B.
2
2
3
S
π
=
(đvtt). C.
2
1
3
V
π
=
(đvtt). D.
2
1
4
S
π
=
(đvtt).
Câu 29. Trong không gian
Ox
yz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
2 22
( ): 1 2 3 9Sx y z+−+−=
và mặt phẳng
( ):2 2 3 0P xy z
+ −=
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
()P
tiếp xúc mặt cầu
()S
. B.
()P
không cắt mặt cầu
()S
.
C.
()P
đi qua tâm mặt cầu
()S
. D.
()P
cắt mặt cầu
()S
.
Câu 30. Cho hàm số
( )
2
x
fx e x= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
(
)
x
f x dx e C= +
. B.
( )
2
x
f x dx e x C
=++
.
C.
( )
2x
f x dx e x C=−+
. D.
( )
2
2
x
f x dx e x C=++
.
Câu 31. Gọi
12
,zz
là hai nghiệm của phương trình
2
3 4 70zz +=
.Tính
12
Pz z
= +
.
A.
7
3
P =
. B.
7
3
P
=
. C.
4
3
P =
. D.
4
3
P =
.
Câu 32. Cho hai số phức
1
12
zi= +
2
1zi=
. Phần ảo
b
của s phc
1
2
z
z
bằng
A.
1
2
b =
. B.
1
2
b =
. C.
3
2
b =
. D.
3
2
b =
.
Câu 33. Trong không gian
Ox
yz
, cho đường thẳng
15
:
12 3
xy z
d
++
= =
và điểm
(2;0; 1)M
. Mặt phẳng
()P
đi qua điểm
M
và vuông góc với đường thẳng
d
có phương trình là:
A.
2 3 50xyz−+ + =
. B.
2 50xz−+=
.
C.
2 50xz−−=
. D.
2 3 50xyz−+ + + =
.
Mã đề 234 Trang 4/5
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1
: 12
3
xt
dy t
zt
= +
=−+
=
, (t là tham số) và đường thẳng
2
112
:
246
xyz
d
+−
= =
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
12
dd
. B.
1
d
2
d
chéo nhau. C.
12
//dd
. D.
12
dd
.
Câu 35. Cho
( )
1
d , 0x Fx C x
x
= + ∀>
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
ln
=
Fx x
. B.
( )
1
=Fx
x
C.
( )
2
2
=Fx
x
D.
( )
2
1
= Fx
x
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1
364
:
241
xyz
d
−−
= =
cắt đường thẳng
2
2
:1
52
xt
dy t
zt
= +
=
= +
.
Toạ độ giao điểm của
1
d
2
d
là:
A.
( 1; 2;3)
Q
. B.
(1; 2;3)P
. C.
(1;2; 3)N
. D.
(1;2;3)M
.
Câu 37. Cho hàm số
( )
2
1
1,
cos 2 4 2
fx x k
x
ππ
= ∀≠ +
. Khẳng định nào dưới đay đúng?
A.
( )
1
d cos 2
2
fx x x xC=++
. B.
( )
d tan 2fx x x xC=++
.
C.
( )
1
d tan 2
2
fx x x xC=++
. D.
( )
1
d tan 2
2
fx x x xC=−+
.
Câu 38. Trong không gian
Ox
yz
, cho đường thẳng
11
:
12 2
xy z
d
−−
= =
và mặt phẳng
( ): 4 0Pxyz++−=
. Gọi
(;;)M abc
là giao điểm của
d
()
P
. Giá trị của biểu thức
T abc=++
bằng:
A.
10P =
. B.
3P =
. C.
4P =
. D.
2P =
.
Câu 39. Cho hai số phức
( )
12
2, 5 4z a iz ia=+ =−∈
. Giá trị của
a
để số phức
1
2
z
z
số thuần ảo. Khẳng
định nào dưới đây là đúng?
A.
(
)
3; 2
a ∈−
. B.
( )
1; 2a
. C.
( )
2;3a
. D.
( )
2;0a ∈−
.
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
z x yi= +
thỏa mãn
3
−= +zi z
là đường thẳng có phương trình
A.
4
: 40
xy ++=
. B.
2
: 40xy +−=
. C.
3
:3 4 0xy −+=
. D.
1
:3 4 0xy ++=
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 2;3)A
và đường thẳng
123
:
21 1
xy z
d
+−+
= =
. Bán kính
của mặt cầu
()S
tâm
A
và tiếp xúc với đường thẳng
d
bằng:
A.
45
. B.
10 2
. C.
25
. D.
52
.
Câu 42. Cho
( )
fx
hàm số liên tục trên tập số thực
và thỏa mãn
( ) ( )
9
11
xx
e fe x x+ ++ =
. Tính tích
phân
(
)
2
2
e
I f x dx
+
=
.
A.
1
9
I =
. B.
1
8
I =
. C.
1
11
I =
. D.
1
10
I =
.
Câu 43. Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đường cong
2
3= −+yx x
và đường thẳng
21= +yx
.
Mã đề 234 Trang 5/5
A.
9
2
=
S
. B.
2
3
=S
. C.
1
6
=S
. D.
4
5
=S
.
Câu 44. Tìm phần thực
a
của số phức
z
thỏa mãn phương trình
2 25
z iz i
+=
.
A.
3a
=
. B.
3a =
. C.
4a =
. D.
4a
=
.
Câu 45. Cho các s phức
1
z
,
2
z
tha mãn
1
3z =
,
2
4z =
,
12
5
zz−=
. Gọi
A
,
B
lần lượt là các điểm
biểu diễn s phức
1
z
,
2
z
trên mt phẳng tọa đ. Tính diện tích
S
của tam giác
OAB
với
O
gc ta độ.
A.
25
2
S =
. B.
6S =
. C.
12S =
. D.
52S =
.
Câu 46. Cho số phức
2
, ( , , 1)z x yi x y R i=+ ∈=
thỏa mãn
12 25zi−− =
và biểu thức
22
2H z zi=+ −+
đạt giá trị lớn nhất. Tìm điểm biểu diễn số phức
2
w (2 )iz z=−−
.
A.
( 15; 5)F
. B.
(5; 0)H
. C.
( 15; 5)E −−
. D.
(35; 5)G
.
Câu 47. Cho các số phức
12
,zz
thỏa mãn điều kiện
10z =
và phần thực bằng 3 lần phần ảo. Tính giá trị
biểu thức
12
2Tz z= +
, biết số phức
1
z
có phần ảo âm.
A.
1Ti= +
. B.
3Ti=−−
. C.
3Ti= +
. D.
1Ti=
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
12
:
211
x yz
d
+−
= =
, mặt phẳng
( ): 2 5 0Pxy z+ +=
và điểm
(1; 1; 2)A
. Đường thẳng
cắt
d
()P
lần lượt tại
,MN
sao cho
A
là
trung điểm đoạn
MN
. Một vectơ chỉ phương của đường thẳng
là:
A.
1
(4;5; 13)u

. B.
2
(2; 3; 2)u

. C.
3
(1; 1; 2)
u

. D.
4
( 3; 5;1)u

.
Câu 49. Hàm số
( )
32
f x ax bx cx d= + ++
( )
02
f
=
(
)
( )
3
4 4 2, .
f x fx x x x = + ∀∈
Tính tích phân
( )
1
0
I f x dx=
.
A.
149
63
I =
. B.
146
63
I =
. C.
148
63
I =
. D.
145
63
I =
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
( ) : ( 1) ( 2) ( 1) 25Sx y z + ++ =
và đường thẳng
2
:3
1
xt
dy t
z mt
= +
= +
= +
, (t là tham số,
mR
). Giá trị của
m
thuộc khoảng nào thì đường thẳng
d
cắt mặt cầu
()S
tại hai điểm
,AB
sao cho độ dài đoạn
AB
lớn nhất.
A.
(2;5)m
. B.
( 2;0)m∈−
. C.
(1; 3)m
. D.
( 1; 2)m∈−
.
------ HẾT ------
MA DE CAU DAP AN
MA DE CAU DAP AN MA DE CAU DAP AN MA DE CAU DAP AN
234
1 D
253 1
C
324 1
D
342 1
C
234
2
D 253 2 A
324 2
C
342 2
C
234 3 A 253
3 C
324
3 B 342 3 A
234 4 C 253 4
C
324 4
B 342 4 A
234 5 D
253 5 A 324 5 A 342 5 B
234 6 D 253 6 D 324 6 D 342 6 B
234 7 C 253
7 A
324 7 A 342 7 B
234 8 A 253 8
D
324 8
D 342 8 D
234 9 A
253 9 C 324 9 A 342 9
D
234 10 B 253 10 D 324 10 D 342 10 A
234 11 B 253
11 B 324 11 D 342 11 D
234 12 D 253 12
C
324 12 B 342 12 C
234 13
C 253 13 B 324 13 C
342
13 C
234 14 D
253 14 C 324 14 A 342 14 D
234 15 C 253
15 A 324 15 B 342 15 A
234 16 A 253
16 A
324 16 A 342 16 A
234 17
D 253 17 B 324 17
B
342 17
D
234 18
D
253 18 D 324 18 A 342 18 A
234 19 B 253 19
D 324 19 D 342
19 A
234 20 B 253 20 C 324 20 C 342 20 B
234
21 A 253 21 C 324 21 B 342 21 D
234 22
A
253 22 B 324 22
D 342 22 B
234 23 D 253 23
B 324 23 A 342 23 A
234 24 A 253 24 C 324 24 C 342 24 C
234
25 A 253 25 D 324 25
A 342 25 C
234 26 B 253 26 A 324 26 D 342 26 B
234 27 D 253
27 A 324 27 D 342 27 C
234 28 A 253 28 D 324 28 A 342
28 D
234
29 D 253 29
A 324 29 B 342 29 D
234 30
B 253 30 B 324
30 C 342 30
D
234 31 C 253 31 D
324 31 D 342 31 C
234 32 D 253
32 C 324 32
B 342 32 A
234 33 D 253 33 D 324 33 A 342 33 B
234 34
C 253 34 C 324 34 D 342
34 A
234 35 B 253 35 C 324 35 B 342 35 B
234 36
D 253 36 A 324 36 C 342
36 C
234 37 D 253 37 D 324 37 C 342 37 D
234 38 C 253 38 C 324 38 D 342 38 A
234 39 B 253 39 A 324 39
D 342 39 B
234 40
D 253 40 B 324 40 C 342 40 C
234 41 D 253 41
D 324 41 D 342 41 B
234 42 D 253 42 B 324
42 D 342 42 A
234 43 C 253 43 C 324 43 C 342 43 A
234 44 B 253 44 B 324 44 C 342 44 D
234 45 B 253 45 B 324 45 B 342 45 C
234 46
C 253 46 B 324 46 B 342 46 B
234 47 C 253 47 C 324
47 B 342 47 C
234 48 B 253 48 D 324 48 A 342 48 D
234 49 C 253 49 C 324 49 C 342 49 C
234 50 C 253 50 C 324 50
D 342 50 A
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 12
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT KON TUM
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC 2022 - 2023 -------------------- MÔN: TOÁN-LỚP 12
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ....................................................................................., Số báo danh: ........... Mã đề 234 ĐỀ
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng ( A 1
− ;2;3) . Điểm nào dưới đây là hình chiếu của điểm
A lên trục Oy ?
A. P(0;2;3) . B. Q( 1 − ;0;3) . C. N( 1 − ;0;0) . D. M (0;2;0) .
Câu 2. Tìm tất cả các căn bậc hai của số 4 − . A. 2 và 2 − . B. 2 − i . C. 2i .
D. 2i và 2 − i .
Câu 3. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên? A. z = 2 − + i
B. z =1+ 2i
C. z =1− 2i
D. z = 2 + i 3 2 1 4
Câu 4. Cho số phức z =1+ 3i . Tìm số phức 1 . z A. 1 1 3 = + i . B. 1 1 3 = − − i . C. 1 1 3 = − i . D. 1 1 3 = − + i . z 4 4 z 4 4 z 4 4 z 4 4
Câu 5. Trong không gian Oxyz , đường thẳng
x −1 y +1 z − 2 d : = =
có một vectơ chỉ phương là: 2 3 1 −     A. u(2; 3 − ; 1 − ) . B. u(1; 1; − 2) . C. u( 1; − 1; 2 − ) . D. u(2;3; 1) − .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y + z −1 = 0. Mặt phẳng nào dưới đây vuông
góc với mặt phẳng (P) ?
A. 2x y + z +1 = 0.
B. x + y + z +1 = 0.
C. 2x + y + z −1 = 0.
D. x + y z +1 = 0 .
Câu 7. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục Ox và hai đường thẳng x = a , x = b (a < b) , xung quanh trục Ox . b 2  bb b
A. V = ∫ f (x) dx .
B. V = π  ∫ f (x)dx . C. V =π 
∫ f (x) 2 d  x . D. V = 
∫ f (x) 2 d  x aaa a
Câu 8. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. f ∫ (x)g(x)dx = f∫ (x)dx. g
∫ (x)dx với mọi hàm f (x),g(x)liên tục trên tập  . B. f ∫ (x)+g(x) dx  = f  ∫ (x)dx + g
∫ (x)dx với mọi hàm f (x),g(x)liên tục trên tập  . C. k.f
∫ (x)dx = k. f∫ (x)dx (k là hằng số khác 0). D. f ∫ (x)−g(x) dx  = f  ∫ (x)dx − g
∫ (x)dx với mọi hàm f (x),g(x)liên tục trên tập  .
Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , số phức z = 2
− + 3i được biểu diễn bởi điểm A. Q( 2; − 3).
B. P(2;3). C. N ( 3; − 2) .
D. M (3;− 2) .
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x trên  là
A.
cos x + C .
B. sin x + C .
C. −sin x + C.
D. −cos x + C . Mã đề 234 Trang 1/5 5 1 −
Câu 11. Biết f (x)dx = 3 − ∫
. Tính tích phân T = f
∫ (x)dx . 1 − 5
A. T = 5 .
B. T = 3.
C. T = 6 . D. T = 4.
Câu 12. Cho hai số phức z = a + bi, z = a bi . Tính tổng z + z .
A. z + z = 2 − b .
B. z + z = 2 − a .
C. z + z = 2b .
D. z + z = 2a . 
Câu 13. Trong không gian Oxyz , đường thẳng ∆ đi qua điểm M ( 1;
− 0;2) , nhận vectơ u(1;2;3) làm
vectơ chỉ phương có phương trình là: x =1+ tx =1− tx = 1 − + tx = 1 − − t A.     y = 2t . B. y = 2 .
C. y = 2t . D. y = 2 − . z = 2 − +     3t z = 3+  2t z = 2 +  3t z = 3 − +  2t
Câu 14. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y + z − 3 = 0 . Điểm nào dưới đây thuộc (P)? A. P(1; 1; − 3). B. N( 1; − 1;3) . C. Q(1;1; 3 − ) .
D. M (1;1;3) .
Câu 15. Tìm số phức liên hợp của số phức z = i(3i + ) 1 .
A. z = 3−i .
B. z = 3+ i . C. z = 3 − − i . D. z = 3 − + i .
Câu 16. Cho hàm số y = f (x), y = g(x) liên tục trên [ ;
a b]. Gọi (H ) là miền phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f (x), y = g(x) và hai đường thẳng x = a,x = b(a < b). Diện tích miền (H) được tính theo công thức nào? b b A. S = f
∫ (x)− g(x) dx .
B. S =  f
∫  (x)− g (x)dx  . a a b b
C. S = π  f
∫  (x)− g(x)dx  .
D. S = π f
∫ (x)− g(x) dx . a a
Câu 17. Trong không gian Oxyz , góc giữa mặt phẳng (Oyz) và (Oxz) bằng: A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 90 .
Câu 18. Phần ảo của số phức z = 2 −3i A. 3i . B. 3. C. 3 − i . D. 3 − .
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = 0; x =1 bằng A. 1
π ∫ [ f (x)]2 dx .
B. 1 f (x) dx ∫ .
C. 1 f (x)dx ∫ . D. 1
f (x)dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 20. Cho hàm số F (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [ ;
a b]. Khẳng định nào dưới đây đúng? b b A. f
∫ (x)dx = f (b)− f (a). B. f
∫ (x)dx = F (b)− F (a). a a b b C. f
∫ (x)dx = F (a)− F (b). D. f
∫ (x)dx = f (a)− f (b). a a 2 2
Câu 21. Biết f ∫ (x)dx 1
= 4 .Tính tích phân Q f ∫ (x) 2 d  = + x  . 2  0 0 
A. Q = 6 .
B. Q = 2.
C. Q = 8 . D. Q = 4.
Câu 22. Tìm các số thực x, y thỏa mãn x + 2i = 3+ y .i 1 1
A. x = 3, y = 2.
B. x = 2, y = 3.
C. x = 3, y = − . D. x = 3, − y = . 2 2
Câu 23. Cho hai số phức z = 5 − 7i , z = 2 − i . Tính môđun của hiệu hai số phức đã cho 1 2
A. z z = 113 .
B. z z = 45.
C. z z = 74 − 5 . D. z z = 3 5 . 1 2 1 2 1 2 1 2 Mã đề 234 Trang 2/5 3 4 4
Câu 24. Cho f (x) 5 dx 3 = ∫ và f
∫ (x)dx = . Tính tích phân f ∫ (x)dx . 3 5 0 0 3 4 4 4 4 A. ( )d 16 f x x − = ∫ . B. f ∫ (x) 8 dx = . C. ∫ ( )d 17 f x x = − . D. ∫ ( )d 14 f x x = . 15 15 15 15 3 3 3 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 2; 3
− ;1) . Điểm nào dưới đây đối xứng với điểm A qua mặt phẳng (Oyz) . A. M ( 2 − ; 3 − ;1). B. P( 2 − ;3; 1) − . C. N(0; 3 − ;1). D. Q(2; 3 − ;1) . 1 2
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) như hình vé sau đây. Biết rằng f
∫ (x)dx = a f
∫ (x)dx = b. Tính 2 − 1
diện tích S của hình phẳng được tô đậm.
A. S = a + b .
B. S = b a .
C. S = −a b .
D. S = a b .
Câu 27. Tính môđun của số phức z = a − 2 3i (a ∈) . A. 2
z = a + 6 . B. 2
z = a +18 . C. 2
z = a −12 . D. 2 z = a +12 .
Câu 28. Thể tích V của khối tròn xoay giới hạn bởi các đường cong y = sin x , y = 0, x = 0 , x = π khi
quay quanh trục Ox là: A. 1 2 V = π 2 1 1 (đvtt). B. 2
S = π (đvtt). C. 2
V = π (đvtt). D. 2 S = π (đvtt). 2 3 3 4
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 ( ) : 1 2 3 = 9 và mặt phẳng
(P) : 2x + y − 2z − 3 = 0 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. (P) tiếp xúc mặt cầu (S) .
B. (P) không cắt mặt cầu (S) .
C. (P) đi qua tâm mặt cầu (S) .
D. (P) cắt mặt cầu (S) .
Câu 30. Cho hàm số ( ) x
f x = e + 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ∫ ( ) x
f x dx = e + C . B. f ∫ (x) x 2
dx = e + x + C . C. f ∫ (x) x 2
dx = e x + C . D. f ∫ (x) x 2
dx = e + 2x + C .
Câu 31. Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
3z − 4z + 7 = 0 .Tính P = z + z . 1 2 1 2 A. 7 P = . B. 7 P − = . C. 4 P = . D. 4 P = − . 3 3 3 3
Câu 32. Cho hai số phức z =1+ 2i z =1− i z 1 và 2
. Phần ảo b của số phức 1 bằng z2 A. 1 b = − . B. 1 b = . C. 3 b = − . D. 3 b = . 2 2 2 2
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y +1 z + 5 d : = = và điểm M (2;0; 1 − ) . Mặt phẳng 1 − 2 3
(P) đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là:
A. x + 2y + 3z − 5 = 0.
B. 2x z + 5 = 0.
C. 2x z − 5 = 0 .
D. x + 2y + 3z + 5 = 0 . Mã đề 234 Trang 3/5 x =1+ t
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : y = 1
− + 2t , (t là tham số) và đường thẳng 1 z =  3t
x −1 y +1 z − 2 d : = =
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 2 2 4 6
A. d d .
B. d d chéo nhau.
C. d / /d .
D. d d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 35. Cho 1 dx = F ∫ (x)+C, x
∀ > 0 . Khẳng định nào dưới đây đúng? x
A. F′(x) 2 1 = lnx .
B. F (x) 1 ′ =
C. F′(x) =
D. F′(x) = − . x 2 x 2 xx = 2 + t
Câu 36. Trong không gian Oxyz , đường thẳng
x − 3 y − 6 z − 4 d : = =
cắt đường thẳng d : y =1− . 1 t 2 4 1 2 z =5+  2t
Toạ độ giao điểm của d d là: 1 2 A. Q( 1 − ;2;3) . B. P(1; 2; − 3) . C. N(1;2; 3) − . D. M (1;2;3) . Câu 37. π π
Cho hàm số f (x) 1 =1− , x
∀ ≠ + k . Khẳng định nào dưới đay đúng? 2 cos 2x 4 2 A. f ∫ (x) 1
dx = x + cos 2x + C . B. f
∫ (x)dx = x + tan2x +C . 2 C. f ∫ (x) 1
dx = x + tan 2x + C . D. f ∫ (x) 1
dx = x − tan 2x + C . 2 2
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y −1 z −1 d : = = và mặt phẳng 1 2 2 −
(P) : x + y + z − 4 = 0 . Gọi M ( ; a ;
b c) là giao điểm của d và (P) . Giá trị của biểu thức T = a + b + c bằng:
A. P =10.
B. P = 3.
C. P = 4 . D. P = 2 . Câu 39. z
Cho hai số phức 1z = a + 2i, z2 = 5 − 4i (a ∈) . Giá trị của a để số phức 1 là số thuần ảo. Khẳng z2
định nào dưới đây là đúng? A. a ∈( 3 − ; 2 − ) .
B. a ∈(1;2) .
C. a ∈(2;3) . D. a ∈( 2; − 0) .
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z = x + yi thỏa mãn
z i = z + 3 là đường thẳng có phương trình
A. ∆ : x + y + 4 = 0 .
B. ∆ : x + y − 4 = 0 .
C. ∆ :3x y + 4 = 0 .
D. ∆ :3x + y + 4 = 0 4 2 3 1
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 1; 2; + − + − 3) và đường thẳng
x 1 y 2 z 3 d : = = . Bán kính 2 1 1 −
của mặt cầu (S) tâm A và tiếp xúc với đường thẳng d bằng: A. 4 5 . B. 10 2 . C. 2 5 . D. 5 2 .
Câu 42. Cho f (x) là hàm số liên tục trên tập số thực  và thỏa mãn ( x + ) ( x e f e + x + ) 9 1 1 = x . Tính tích e+2 phân I = f (x)dx ∫ . 2 A. 1 I = . B. 1 I = . C. 1 I = . D. 1 I = . 9 8 11 10
Câu 43. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong 2
y = x x + 3 và đường thẳng y = 2x +1. Mã đề 234 Trang 4/5 A. 9 S = . B. 2 S = . C. 1 S = . D. 4 S = . 2 3 6 5
Câu 44. Tìm phần thực a của số phức z thỏa mãn phương trình 2z + iz = 2 − 5i . A. a = 3 − .
B. a = 3.
C. a = 4 . D. a = 4 − .
Câu 45. Cho các số phức z , z thỏa mãn z = 3 , z = 4 , z z = 5 . Gọi A , B lần lượt là các điểm 1 2 1 2 1 2
biểu diễn số phức z , z trên mặt phẳng tọa độ. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc tọa độ. 1 2 A. 25 S = .
B. S = 6 .
C. S =12 . D. S = 5 2 . 2
Câu 46. Cho số phức 2
z = x + yi,(x, y R,i = 1)
− thỏa mãn z −1− 2i = 2 5 và biểu thức 2 2
H = z + 2 − z + i đạt giá trị lớn nhất. Tìm điểm biểu diễn số phức 2
w = (2 −i)z z . A. F( 1 − 5;5) .
B. H(5;0). C. E( 1 − 5; 5 − ) . D. G(35; 5 − ) .
Câu 47. Cho các số phức z , z thỏa mãn điều kiện z = 10 và phần thực bằng 3 lần phần ảo. Tính giá trị 1 2
biểu thức T = z + 2z , biết số phức z có phần ảo âm. 1 2 1
A. T =1+ i . B. T = 3 − − i .
C. T = 3+ i .
D. T =1− i .
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x +1 y z − 2 d : = = , mặt phẳng 2 1 1
(P) : x + y − 2z + 5 = 0 và điểm ( A 1; 1;
− 2) . Đường thẳng ∆ cắt d và (P) lần lượt tại M , N sao cho A
trung điểm đoạn MN . Một vectơ chỉ phương của đường thẳng ∆ là:     A. u (4;5; 1 − 3) .
B. u (2;3;2) . C. u (1; 1; − 2) . D. u ( 3 − ;5;1) . 1 2 3 4 Câu 49. Hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d f (0) = 2 và f ( x) − f (x) 3 4
= 4x + 2x, x ∀ ∈ .  1
Tính tích phân I = f
∫ (x)dx . 0 A. 149 I = . B. 146 I = . C. 148 I = . D. 145 I = 63 63 63 63
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x −1) + (y − 2) + (z +1) = 25 và đường thẳng x = 2 + t
d : y = 3+ t , (t là tham số, mR ). Giá trị của m thuộc khoảng nào thì đường thẳng d cắt mặt cầu z =1+  mt (S) tại hai điểm ,
A B sao cho độ dài đoạn AB lớn nhất.
A. m∈(2;5) . B. m∈( 2; − 0) .
C. m∈(1;3) . D. m∈( 1; − 2) .
------ HẾT ------ Mã đề 234 Trang 5/5
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 12 MA DE CAU DAP AN MA DE CAU DAP AN MA DE CAU DAP AN MA DE CAU DAP AN 234 1 D 253 1 C 324 1 D 342 1 C 234 2 D 253 2 A 324 2 C 342 2 C 234 3 A 253 3 C 324 3 B 342 3 A 234 4 C 253 4 C 324 4 B 342 4 A 234 5 D 253 5 A 324 5 A 342 5 B 234 6 D 253 6 D 324 6 D 342 6 B 234 7 C 253 7 A 324 7 A 342 7 B 234 8 A 253 8 D 324 8 D 342 8 D 234 9 A 253 9 C 324 9 A 342 9 D 234 10 B 253 10 D 324 10 D 342 10 A 234 11 B 253 11 B 324 11 D 342 11 D 234 12 D 253 12 C 324 12 B 342 12 C 234 13 C 253 13 B 324 13 C 342 13 C 234 14 D 253 14 C 324 14 A 342 14 D 234 15 C 253 15 A 324 15 B 342 15 A 234 16 A 253 16 A 324 16 A 342 16 A 234 17 D 253 17 B 324 17 B 342 17 D 234 18 D 253 18 D 324 18 A 342 18 A 234 19 B 253 19 D 324 19 D 342 19 A 234 20 B 253 20 C 324 20 C 342 20 B 234 21 A 253 21 C 324 21 B 342 21 D 234 22 A 253 22 B 324 22 D 342 22 B 234 23 D 253 23 B 324 23 A 342 23 A 234 24 A 253 24 C 324 24 C 342 24 C 234 25 A 253 25 D 324 25 A 342 25 C 234 26 B 253 26 A 324 26 D 342 26 B 234 27 D 253 27 A 324 27 D 342 27 C 234 28 A 253 28 D 324 28 A 342 28 D 234 29 D 253 29 A 324 29 B 342 29 D 234 30 B 253 30 B 324 30 C 342 30 D 234 31 C 253 31 D 324 31 D 342 31 C 234 32 D 253 32 C 324 32 B 342 32 A 234 33 D 253 33 D 324 33 A 342 33 B 234 34 C 253 34 C 324 34 D 342 34 A 234 35 B 253 35 C 324 35 B 342 35 B 234 36 D 253 36 A 324 36 C 342 36 C 234 37 D 253 37 D 324 37 C 342 37 D 234 38 C 253 38 C 324 38 D 342 38 A 234 39 B 253 39 A 324 39 D 342 39 B 234 40 D 253 40 B 324 40 C 342 40 C 234 41 D 253 41 D 324 41 D 342 41 B 234 42 D 253 42 B 324 42 D 342 42 A 234 43 C 253 43 C 324 43 C 342 43 A 234 44 B 253 44 B 324 44 C 342 44 D 234 45 B 253 45 B 324 45 B 342 45 C 234 46 C 253 46 B 324 46 B 342 46 B 234 47 C 253 47 C 324 47 B 342 47 C 234 48 B 253 48 D 324 48 A 342 48 D 234 49 C 253 49 C 324 49 C 342 49 C 234 50 C 253 50 C 324 50 D 342 50 A
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • Ma_de_234
  • DAP AN
    • Sheet1