Chương 4: Cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế
thị trường
I. Cạnh tranh ở cấp độ độc quyền trong nền kinh tế thị trường
1. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền lớn trên thế giới trong giai đoạn cuối
thế kỉ xix đầu xx. Ảnh hưởng của các tổ chức độc quyền về kinh tế, chính trị,
xã hội ở các nước tư bản và trên phạm vi thế giới
- Nguyên nhân ra đời của các tổ chức độc quyền (đọc thêm trang 77, 78)
Chi tiết: 5 nguyên nhân chính(sự ptrien LLSX, sự ptrien KHKT, sự tác động
của QLKT, cạnh tranh khốc liệt, khủng hoảng KT) dẫn đến độc quyền + 1
nguyên nhân đòn bẩy: sự ptrien của hệ thống tín dụng → tạo tiền đề cho sự
ra đời của các tổ chức độc quyền, xu hướng liên kết doanh nghiệp → ra đời
các tổ chức độc quyền
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX chứng kiến sự bùng nổ của các tổ chức độc quyền, xuất
phát từ nhiều yếu tố:
+) Phát triển công nghiệp và tích tụ tư bản: Cách mạng công nghiệp, đặc biệt là lần thứ hai,
đã làm gia tăng quy mô sản xuất và tích lũy tư bản. Các công ty lớn dần chiếm ưu thế, gây
ra sự cạnh tranh gay gắt, dẫn đến việc hình thành các liên minh để kiểm soát thị trường.
+) Cạnh tranh khốc liệt: Các công ty nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập
đoàn lớn. Để tồn tại và tối đa hóa lợi nhuận, nhiều công ty đã sáp nhập hoặc liên kết thành
các tổ chức độc quyền.
+) Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Công nghệ mới giúp các doanh nghiệp lớn phát triển
mạnh mẽ, nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí. Điều này khiến các tổ chức lớn có thể
thâu tóm thị trường và loại bỏ các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.
+) Thị trường tài chính phát triển: Các tổ chức tài chính và ngân hàng lớn cung cấp nguồn
vốn cho việc sáp nhập và mở rộng doanh nghiệp, thúc đẩy sự hình thành các tổ chức độc
quyền.
- Các hình thức tổ chức độc quyền
Có bốn hình thức tổ chức độc quyền chính được phát triển vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ
XX:
+) Cartel: Là sự liên minh giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành để điều chỉnh sản
lượng, giá cả hoặc phân chia thị trường nhằm giảm cạnh tranh. Mỗi công ty vẫn duy trì
quyền sở hữu và tự chủ, nhưng tuân theo các quy định chung về phân phối và giá cả.
Ví dụ: Các nhà sản xuất thép ở Đức đã tạo ra cartel để giữ giá cao và chia sẻ thị trường.
+) Trust: Các công ty nhượng quyền kiểm soát tài sản của mình cho một hội đồng quản trị
chung. Hội đồng này quản lý và điều hành các công ty để tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát
thị trường.
Ví dụ: Standard Oil của John D. Rockefeller ở Mỹ là một trust điển hình, kiểm soát ngành dầu
mỏ thông qua việc thâu tóm và sáp nhập nhiều công ty nhỏ.
+) Syndicate: Là sự liên minh giữa các doanh nghiệp để kiểm soát việc phân phối và tiêu thụ
sản phẩm. Các doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát sản xuất, nhưng việc tiêu thụ sản phẩm
được thực hiện thông qua một tổ chức chung, đảm bảo giá cả thống nhất và phân phối lợi
nhuận theo thỏa thuận.
Ví dụ: Syndicate kim cương của De Beers đã kiểm soát việc bán kim cương toàn cầu, quy
định giá cả và quản lý nguồn cung.
+) Conglomerate (Tập đoàn đa ngành): Tổ chức kinh tế lớn gồm nhiều công ty hoạt động
trong các lĩnh vực khác nhau. Tập đoàn này thường được thành lập để đa dạng hóa hoạt
động kinh doanh, giảm rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau.
Ví dụ: General Electric (GE) là một tập đoàn conglomerate, hoạt động trong nhiều lĩnh vực
như công nghệ, tài chính, và sản xuất thiết bị gia dụng.
- Ảnh hưởng của các tổ chức độc quyền đến kinh tế, chính trị, xã hội
+) Ảnh hưởng về kinh tế
Kiểm soát thị trường: Các tổ chức độc quyền chi phối giá cả và sản lượng, tạo ra tình
trạng thị trường không lành mạnh, hạn chế sự cạnh tranh và lựa chọn của người tiêu
dùng.
Tăng cường tích lũy tư bản : Quyền lực kinh tế tập trung vào tay một số ít doanh
nghiệp lớn, khiến sự phân phối của cải không đều, gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo
trong xã hội.
Đẩy mạnh toàn cầu hóa : Các tập đoàn độc quyền không chỉ hoạt động trong nước mà
còn mở rộng ra quốc tế, đẩy mạnh toàn cầu hóa và tạo ra sự phụ thuộc giữa các nền
kinh tế. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến xung đột thương mại và sự cạnh tranh giữa
các quốc gia.
+) Ảnh hưởng về chính trị
Can thiệp vào chính sách nhà nước : Các tổ chức độc quyền có sức mạnh tài chính lớn,
ảnh hưởng đến các quyết sách của chính phủ về thuế, thương mại và luật pháp. Điều
này làm suy giảm sự kiểm soát của nhà nước đối với kinh tế và làm tăng sự phụ thuộc
của chính quyền vào các tập đoàn lớn.
Chủ nghĩa đế quốc kinh tế : Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn độc quyền là
động lực thúc đẩy các quốc gia tư bản đi tìm kiếm thị trường và nguồn nguyên liệu ở
các thuộc địa, dẫn đến sự mở rộng của chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỷ XIX.
Gây xung đột quốc tế : Cạnh tranh giữa các quốc gia tư bản để kiểm soát tài nguyên
và thị trường là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ
nhất.
+) Ảnh hưởng về xã hội
Gia tăng khoảng cách giàu nghèo : Các tập đoàn độc quyền tập trung của cải và
quyền lực vào tay một số ít người, trong khi người lao động phải chịu mức lương thấp
và điều kiện làm việc khó khăn, làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Phong trào lao động và đấu tranh giai cấp : Sự áp bức của các tổ chức độc quyền đã
dẫn đến sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc đấu tranh đòi cải thiện
điều kiện lao động, tăng lương, và cải thiện quyền lợi xã hội.
Tác động đến người tiêu dùng : Các tổ chức độc quyền thường gây ra tình trạng độc
quyền giá cả, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, giảm khả năng tiêu dùng
của người dân.
Kết luận: Lý luận về độc quyền và cạnh tranh, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX và
đầu thế kỷ XX, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn lớn và ảnh hưởng sâu rộng
của chúng đến kinh tế, chính trị và xã hội. Thực tế này vẫn tồn tại trong thời hiện đại và đòi
hỏi các chính phủ phải có các biện pháp quản lý phù hợp nhằm bảo vệ lợi ích công cộng,
đồng thời thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế.
Độc quyền và cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay
Ở Việt Nam, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân là một
vấn đề quan trọng. Một số ngành công nghiệp chiến lược, như điện lực, dầu khí, và viễn
thông, vẫn do nhà nước kiểm soát. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các tập đoàn tư nhân trong
lĩnh vực bất động sản, bán lẻ, và công nghệ đang trở nên mạnh mẽ.
Độc quyền nhà nước: Các doanh nghiệp nhà nước trong các lĩnh vực như điện lực
và dầu khí có sự độc quyền lớn. Điều này đảm bảo sự ổn định về an ninh năng lượng
và tài nguyên quốc gia, nhưng cũng dẫn đến tình trạng thiếu cạnh tranh và giảm hiệu
quả trong một số trường hợp.
Ví dụ: Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) là đơn vị độc quyền trong cung cấp điện
năng cho cả nước. Tuy nhiên, việc thiếu cạnh tranh dẫn đến việc cải thiện chất lượng
dịch vụ và hiệu suất chưa cao.
Cạnh tranh tư nhân: Trong các ngành công nghiệp khác như bán lẻ, bất động sản,
và công nghệ, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp tư nhân đã tạo ra động lực lớn
cho sự đổi mới và phát triển kinh tế.
Ví dụ: Sự cạnh tranh giữa các tập đoàn như Vingroup, Thế Giới Di Động và FPT đã
thúc đẩy sự cải thiện về chất lượng dịch vụ và phát triển nhanh chóng của các ngành
này.
2. Sự tồn tại của các tổ chức độc quyền lớn trên thế giới trong giai đoạn cuối
thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX. Lấy ví dụ về một tổ chức cụ thể, chỉ rõ ảnh hưởng
của tổ chức độc quyền đến ngành, lĩnh vực sản xuất hoặc trong nền kinh tế
Chú ý: đọc thêm trang 86 để viết và biết rõ hơn về “tổ chức độc quyền”
KN: là liên minh giữa các nhà tư bản nắm phần lớn việc sản xuất và tiêu thụ 1 số
loại hàng hoá nào đó, trên cơ sở đó quy định giá cả độc quyền nhằm thu lợi nhuận
độc quyền cao.
Hình thức: phát triển từ trình độ độc quyền thấp lên trình độ độc quyền ngày càng
cao; từ liên kết theo chiều ngang đến chiều dọc
- Bối cảnh hình thành
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp
lần thứ hai, đi cùng với quá trình tích lũy tư bản và sự bành trướng của các tập đoàn lớn. Sự
cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp dẫn đến tình trạng các doanh nghiệp nhỏ bị thâu
tóm hoặc phá sản, nhường chỗ cho các tập đoàn khổng lồ có khả năng kiểm soát sản xuất
và thị trường.
Các tổ chức độc quyền lớn đã ra đời dưới nhiều hình thức như Cartel (thỏa thuận giữa các
doanh nghiệp để phân chia thị trường và hạn chế cạnh tranh), Trust (sáp nhập nhiều doanh
nghiệp vào một tổ chức duy nhất), và Syndicate (liên minh để kiểm soát khâu phân phối).
- Ví dụ về một tổ chức độc quyền cụ thể: Standard Oil
Một ví dụ điển hình về tổ chức độc quyền là Standard Oil do John D. Rockefeller sáng lập vào
năm 1870. Standard Oil nhanh chóng trở thành một tập đoàn dầu mỏ lớn nhất thế giới vào
cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Ban đầu, công ty này chỉ là một doanh nghiệp tinh chế dầu
mỏ, nhưng sau đó mở rộng phạm vi kiểm soát của mình ra toàn bộ chuỗi cung ứng từ khai
thác, sản xuất, đến phân phối dầu mỏ.
Phương thức hình thành độc quyền của Standard Oil
Mua lại các đối thủ: Standard Oil sử dụng các chiến lược mua lại hoặc thôn tính các
đối thủ nhỏ để kiểm soát thị trường.
Cắt giảm chi phí và hạ giá: Rockefeller hạ giá dầu đến mức đối thủ không thể cạnh
tranh, sau đó mua lại các doanh nghiệp này khi họ phá sản.
Sử dụng Trust: Năm 1882, Standard Oil trở thành công ty Trust đầu tiên khi sáp nhập
nhiều công ty dầu mỏ nhỏ khác thành một hệ thống tập đoàn khổng lồ.
- Ảnh hưởng của Standard Oil đến nền kinh tế
Kiểm soát giá dầu toàn cầu: Standard Oil kiểm soát tới 90% công suất lọc dầu của
nước Mỹ vào đầu thế kỷ XX, ảnh hưởng lớn đến giá cả và nguồn cung dầu mỏ toàn
cầu. Việc thao túng thị trường dầu mỏ của công ty này đã làm gia tăng chi phí năng
lượng cho các ngành công nghiệp khác và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế toàn
cầu.
Tạo ra bất bình đẳng kinh tế: Sự giàu có tập trung trong tay một số ít nhà tài phiệt
như Rockefeller đã làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và tạo ra sự bất bình đẳng
kinh tế lớn. Các doanh nghiệp nhỏ khó có thể tồn tại trong điều kiện bị Standard Oil
kiểm soát hoàn toàn thị trường.
Thúc đẩy đầu tư và phát triển công nghệ: Tuy nhiên, Standard Oil cũng đã đầu tư lớn
vào công nghệ sản xuất và vận tải, giúp giảm chi phí sản xuất và tạo ra nhiều công
nghệ mới trong ngành dầu mỏ.
- Ảnh hưởng của các tổ chức độc quyền đến ngành, lĩnh vực sản xuất hoặc
nền kinh tế
+) Ảnh hưởng về kinh tế
Thao túng thị trường: Các tổ chức độc quyền như Standard Oil có khả năng kiểm soát
toàn bộ một ngành kinh tế. Sự thiếu vắng cạnh tranh khiến họ có thể tăng giá sản
phẩm một cách vô lý, làm tổn hại người tiêu dùng và giảm tính hiệu quả của nền kinh
tế.
Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển: Độc quyền cũng tạo điều kiện cho các tập
đoàn lớn đầu tư mạnh vào công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất. Điều này giúp
thúc đẩy năng suất lao động và đổi mới công nghệ, từ đó phát triển kinh tế dài hạn.
+) Ảnh hưởng về chính trị
Can thiệp vào chính sách quốc gia: Các tập đoàn độc quyền lớn thường gây ảnh
hưởng mạnh mẽ đến chính sách của chính phủ thông qua vận động hành lang và các
chiến lược chính trị. Ví dụ, Rockefeller từng có ảnh hưởng lớn đến chính quyền Mỹ
trong việc định hình chính sách kinh tế, thậm chí cả chính sách đối ngoại liên quan
đến dầu mỏ.
Thúc đẩy sự hình thành độc quyền nhà nước: Các chính phủ bắt đầu nhận ra sức
mạnh và ảnh hưởng của các tập đoàn độc quyền và tạo ra các luật chống độc quyền,
hoặc trong một số trường hợp, thành lập các doanh nghiệp nhà nước để kiểm soát
các ngành chiến lược (như dầu mỏ, điện, nước).
+) Ảnh hưởng về xã hội
Bất bình đẳng kinh tế: Các tập đoàn độc quyền làm gia tăng khoảng cách giữa người
giàu và người nghèo. Người lao động và các doanh nghiệp nhỏ không thể cạnh tranh,
dẫn đến sự nghèo đói và mất việc làm.
Phong trào công nhân và chống độc quyền: Sự bóc lột của các tập đoàn độc quyền đã
làm gia tăng các phong trào công nhân và sự phản kháng xã hội. Điều này dẫn đến
việc hình thành các đạo luật chống độc quyền như Luật Sherman Antitrust Act năm
1890 ở Mỹ, nhằm chia tách các tổ chức độc quyền.
Ví dụ khác: De Beers
De Beers, tập đoàn độc quyền kim cương nổi tiếng, kiểm soát gần như toàn bộ sản lượng
kim cương trên thế giới trong thế kỷ XX. De Beers sử dụng các chiến lược để giới hạn nguồn
cung và giữ giá kim cương ở mức cao, làm tăng lợi nhuận và tạo ra sự khan hiếm nhân tạo
trên thị trường. Điều này cũng ảnh hưởng đến ngành trang sức và các ngành công nghiệp
liên quan khác.
- Vận dụng lý luận vào thực tế độc quyền và cạnh tranh hiện nay
Ở Việt Nam, mặc dù nền kinh tế đang phát triển theo hướng thị trường, một số lĩnh vực vẫn
tồn tại tình trạng độc quyền nhà nước (như điện lực và viễn thông). Các tập đoàn tư nhân lớn
trong nước cũng đang ngày càng trở thành những tổ chức có ảnh hưởng trong nhiều lĩnh
vực, như bất động sản và thương mại điện tử.
Ví dụ về thực tiễn ở Việt Nam:
Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) kiểm soát gần như toàn bộ lĩnh vực sản xuất và
phân phối điện, gây ra tình trạng thiếu sự cạnh tranh và kém hiệu quả trong một số
trường hợp. Chính phủ đang tìm cách mở cửa thị trường năng lượng nhằm tạo sự
cạnh tranh lành mạnh hơn.
Vingroup trong lĩnh vực bất động sản đã trở thành một trong những tập đoàn có ảnh
hưởng nhất tại Việt Nam. Mặc dù không phải là độc quyền tuyệt đối, sự thống trị của
Vingroup trong thị trường bất động sản ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cả và xu hướng
phát triển của ngành này.
Kết luận: Lý luận về độc quyền và cạnh tranh từ cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX cho thấy
ảnh hưởng to lớn của các tổ chức độc quyền đến kinh tế, chính trị và xã hội. Ví dụ điển hình
như Standard Oil cho thấy cách một tổ chức độc quyền có thể kiểm soát một ngành công
nghiệp và thao túng thị trường toàn cầu. Hiện nay, ở các quốc gia phát triển và đang phát
triển, vấn đề độc quyền và cạnh tranh vẫn là một chủ đề nóng hổi, yêu cầu các chính phủ
phải có những chính sách quản lý hiệu quả.
3. Tìm dẫn chứng, số liệu cụ thể cho phần giải thích về nguyên nhân hình
thành độc quyền nhà nước trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, các hình
thức cạnh tranh trong trạng thái độc quyền
- Nguyên nhân hình thành độc quyền nhà nước (chép ở trang 79,80)
+) Tích tụ và tập trung tư bản:
Theo Marx, quá trình này dẫn đến việc một số ít doanh nghiệp kiểm soát phần lớn thị
trường.
Dẫn chứng, số liệu :
Theo báo cáo của Cục Thống kê Hoa Kỳ, vào cuối thế kỷ 19, 200 công ty lớn
nhất kiểm soát khoảng 50% tổng sản phẩm quốc dân.
Tại Đức vào đầu thế kỷ 20, 5 công ty lớn trong ngành công nghiệp thép kiểm
soát hơn 80% sản lượng.
+) Sự phát triển của phân công lao động xã hội
Dẫn chứng, số liệu : Theo một nghiên cứu của OECD, trong những thập kỷ qua, năng
suất lao động trong các ngành công nghiệp lớn đã tăng lên trung bình khoảng 2%
mỗi năm nhờ vào phân công lao động. Điều này đã tạo điều kiện cho các công ty lớn
như GE và Siemens chiếm lĩnh thị trường
+) Chủ nghĩa tư bản phát triển dẫn đến những mâu thuẫn
Dẫn chứng, số liệu : Theo báo cáo của Cục Thống kê Lao động Mỹ, tỷ lệ nghèo đói gia
tăng trong giai đoạn 2000-2010 trong khi thu nhập của 1% dân số giàu nhất tăng gấp
đôi, dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế và xã hội. Sự kiện này đã thúc đẩy các
công ty lớn hợp nhất để tăng cường sức mạnh trên thị trường
+) Xu hướng quốc tế hoá đời sống kinh tế thế giới, sự bành trướng của liên minh độc quyền
Dẫn chứng, số liệu : Theo báo cáo của McKinsey, đến năm 2021, khoảng 80% thương
mại toàn cầu diễn ra giữa các công ty thuộc các liên minh độc quyền, cho thấy sự
bành trướng mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia như Walmart, Amazon và Nestlé.
Điều này thể hiện rõ trong thị trường tiêu dùng, khi Walmart đã đạt doanh thu
khoảng 559 tỷ USD vào năm 2021
Kết luận: Những nguyên nhân trên cho thấy sự hình thành độc quyền nhà nước không chỉ là
kết quả của các yếu tố kinh tế mà còn phản ánh những mâu thuẫn và xu hướng phát triển
của nền kinh tế tư bản. Các dẫn chứng và số liệu cụ thể đã chứng minh rõ ràng sự cần thiết
phải hình thành các tổ chức độc quyền để duy trì và phát triển trong bối cảnh ngày càng
phức tạp của nền kinh tế toàn cầu
- Các hình thức cạnh tranh trong trạng thái độc quyền (trang 83,84 cho cxac)
+) Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền với các doanh nghiệp ngoài độc quyền
Các tổ chức độc quyền phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nhỏ hơn
hoặc không nằm trong các hiệp hội độc quyền. Điều này thúc đẩy các tổ chức độc
quyền phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ hoặc điều chỉnh giá cả.
Dẫn chứng, số liệu : Trong ngành viễn thông, AT&T (một công ty độc quyền) đã phải
cải thiện dịch vụ và giảm giá để cạnh tranh với các nhà cung cấp dịch vụ mới như T-
Mobile và Verizon. Theo báo cáo của FCC, từ 2010 đến 2020, giá cước dịch và di động
giảm khoảng 30% do cạnh tranh gia tăng.
+) Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền trong cùng một ngành hoặc khác ngành có liên
quan đến nhau
Các tổ chức độc quyền trong cùng một ngành cạnh tranh trực tiếp với nhau, trong khi
các tổ chức ở các ngành khác có thể cạnh tranh gián tiếp thông qua các nguồn lực
đầu vào, chẳng hạn như công nghệ hoặc nguyên liệu.
Dẫn chứng, số liệu : Trong ngành ô tô, các công ty như Ford và GM không chỉ cạnh
tranh với nhau mà còn với các nhà sản xuất linh kiện và các công ty công nghệ (như
Tesla) đang xâm nhập vào thị trường ô tô điện. Theo báo cáo của Statista, thị phần
của Tesla trong thị trường ô tô điện đã tăng từ 17% năm 2018 lên 79% năm 2021,
thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các hãng ô tô truyền thống.
+) Cạnh tranh nội bộ các tổ chức độc quyền
Các tổ chức độc quyền lớn thường có nhiều bộ phận hoặc thương hiệu khác nhau, và
các bộ phận này có thể cạnh tranh nội bộ để giành thị phần hoặc nguồn lực, thúc đẩy
đổi mới và hiệu quả.
Dẫn chứng, số liệu : Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Unilever sở hữu nhiều
thương hiệu khác nhau (như Dove, Knorr, và Hellmann's), và các thương hiệu này
thường cạnh tranh với nhau trong các chiến dịch marketing. Theo báo cáo của
Unilever, trong năm 2020, các thương hiệu đã đầu tư 7,8 tỷ USD cho quảng cáo để
cạnh tranh nội bộ, cho thấy mức độ cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thương hiệu trong
cùng một tập đoàn.
4. Lấy ví dụ về một tổ chức độc quyền trên thế giới, chỉ lịch sự hình thành, vị trí của nó
trong ngành kinh tế
Tổ chức độc quyền: U.S. Steel Corporation
- Lịch sử hình thành
Thành lập: U.S. Steel Corporation được thành lập vào năm 1901, sau khi J.P. Morgan
và Elbert H. Gary hợp nhất một số công ty lớn trong ngành thép, bao gồm Carnegie
Steel Company, Federal Steel Company, và National Steel Company. Đây là sự sáp
nhập lớn đầu tiên trong lịch sử công nghiệp Mỹ và là biểu tượng cho sự tập trung tư
bản trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa
Đầu tư và phát triển: Ngay sau khi thành lập, U.S. Steel trở thành công ty đầu tiên
đạt giá trị 1 tỷ USD, kiểm soát khoảng 67% sản lượng thép của Hoa Kỳ, và trở thành
nhà cung cấp thép chính cho nhiều ngành công nghiệp quan trọng, như xây dựng
sản xuất ô tô
- Vị trí trong ngành kinh tế
Thống trị ngành thép: U.S. Steel đã có vai trò then chốt trong việc phát triển cơ sở hạ
tầng và công nghiệp hóa nước Mỹ. Tập đoàn này sản xuất một lượng lớn thép phục
vụ cho việc xây dựng cầu, đường, và nhà máy, đồng thời cung cấp nguyên liệu cho
ngành công nghiệp ô tô, nơi thép là vật liệu chính
Hệ thống phân phối và kiểm soát giá: Công ty kiểm soát không chỉ quy trình sản xuất
thép mà còn các khâu vận chuyển và phân phối. Điều này cho phép U.S. Steel kiểm
soát giá cả trong ngành thép và cạnh tranh với các công ty nhỏ hơn một cách dễ
dàng
- Tác động đến chính sách và luật pháp
Đối mặt với chính phủ: Sự thống trị của U.S. Steel đã gây ra sự lo ngại về độc quyền
trong nền kinh tế, dẫn đến việc chính phủ Mỹ phải can thiệp. Năm 1911, U.S. Steel bị
chính phủ kiện theo Luật Chống độc quyền Sherman, tuy nhiên công ty đã thành
công trong việc bảo vệ vị trí của mình và không bị chia tách ngay lập tức
Ảnh hưởng lâu dài: Dù có những thách thức, U.S. Steel vẫn duy trì vị thế hàng đầu
trong ngành thép cho đến giữa thế kỷ XX. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các công ty
nước ngoài và sự phát triển của công nghệ mới đã làm giảm ảnh hưởng của công ty
này
- Ảnh hưởng về kinh tế, chính trị, và xã hội
Kinh tế: U.S. Steel có ảnh hưởng lớn đến giá cả thép, ảnh hưởng đến cả nền kinh tế Mỹ
và quốc tế. Sự kiểm soát của họ đối với ngành thép giúp duy trì giá ổn định, nhưng
cũng gây ra sự không công bằng với các đối thủ nhỏ hơn
Chính trị: Công ty đã có vai trò trong việc hình thành các chính sách kinh tế, và sự
thành công của U.S. Steel đã giúp thúc đẩy việc thông qua nhiều luật chống độc
quyền tại Mỹ
Xã hội: Sự thống trị của U.S. Steel đã dẫn đến việc hình thành các phong trào công
nhân nhằm đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương cao hơn. Điều này thể
hiện sự bất bình đẳng giữa tầng lớp lao động và những người sở hữu công ty lớn
II. Lý luận của V.I.L về các đặc điểm kinh tế của độc quyền và độc quyền nhà
nước trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa
1. Sự phát triển và vai trò của các tổ chức tài phiệt trong hoạt động kinh tế -
xã hội ở các nước tư bản hiện nay
-KN “tổ chức tài phiệt”: Nhà tài phiệt (Đầu sỏ tài chính hay trùm tài chính) là một
nhóm nhỏ những nhà tư bản tài chính kếch xù chi phối toàn bộ đời sống kinh tế và
chính trị của toàn xã hội tư bản
- Thủ đoạn thống trị:
+) Về kinh tế: chế độ tham dự, lập công ty mới, đầu cơ bất động sản…
+) Về chính trị: chi phối sự hoạt động của các cơ quan nhà nước, biến nhà nước tư sản thành
công cụ phục vụ lợi ích của các nhà tài phiệt
- Sự hình thành và phát triển của các tổ chức tài phiệt
+) Nguyên nhân:
Quá trình công nghiệp hóa: Sự phát triển của công nghiệp hóa đã tạo điều
kiện cho các doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, tích lũy vốn và trở
thành các tập đoàn lớn.
Cạnh tranh: Cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường đã thúc đẩy các doanh
nghiệp hợp nhất, mua lại để tăng cường sức mạnh và vị thế.
Chính sách của nhà nước: Các chính sách khuyến khích đầu tư, tạo điều
kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển cũng góp phần vào sự hình thành
và phát triển của các tổ chức tài phiệt.
+) Đặc điểm:
Quy mô lớn: Tài phiệt có quy mô hoạt động rất lớn, với nhiều công ty con, chi
nhánh hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sức mạnh kinh tế: Tài phiệt có sức ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của một
quốc gia, thậm chí là toàn cầu.
Mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ: Tài phiệt thường có mối quan hệ mật
thiết với chính phủ, ảnh hưởng đến việc ra quyết định chính sách.
Vai trò của các tổ chức tài phiệt
Vai trò tích cực:
Đầu tư: Tài phiệt đóng góp lớn vào đầu tư, tạo ra việc làm, thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế.
Đổi mới: Tài phiệt thường đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra
những công nghệ mới, sản phẩm mới.
Cạnh tranh: Sự cạnh tranh giữa các tài phiệt thúc đẩy nâng cao hiệu quả sản
xuất kinh doanh.
Hỗ trợ xã hội: Nhiều tài phiệt tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện.
Vai trò tiêu cực:
Độc quyền: Tài phiệt có thể lợi dụng vị thế độc quyền để nâng giá, hạn chế
cạnh tranh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
Ảnh hưởng đến chính sách: Tài phiệt có thể sử dụng sức mạnh kinh tế để
tác động đến quá trình ra quyết định của chính phủ, gây bất bình đẳng.
Thay đổi cán cân quyền lực: Sự phát triển của tài phiệt có thể làm thay đổi
cán cân quyền lực giữa các quốc gia, gây ra những bất ổn về chính trị.
Thách thức và giải pháp
Thách thức:
Bất bình đẳng: Sự tập trung quá lớn của tài sản vào tay một số ít người có
thể làm tăng bất bình đẳng xã hội.
Thiếu minh bạch: Các hoạt động của tài phiệt thường thiếu minh bạch, gây
khó khăn cho việc giám sát và quản lý.
Ảnh hưởng đến môi trường: Hoạt động sản xuất kinh doanh của tài phiệt
có thể gây ô nhiễm môi trường.
Giải pháp:
Cạnh tranh lành mạnh: Nhà nước cần tạo ra một môi trường cạnh tranh
lành mạnh, ngăn chặn các hành vi độc quyền.
Giám sát chặt chẽ: Cần tăng cường giám sát hoạt động của các tập đoàn
lớn, đảm bảo họ tuân thủ pháp luật.
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ
để tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
Tăng cường trách nhiệm xã hội: Khuyến khích các tập đoàn lớn tham gia
vào các hoạt động xã hội, bảo vệ môi trường.
Kết luận: Các tổ chức tài phiệt đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại. Tuy
nhiên, sự phát triển của các tổ chức này cũng đặt ra nhiều thách thức. Để tận dụng tối đa
những lợi ích mà tài phiệt mang lại và hạn chế những tác động tiêu cực, cần có những chính
sách phù hợp để quản lý và điều tiết hoạt động của các tổ chức này.
2. Tìm số liệu về các hình thức, chủ thể đầu tư nước ngoài vào Việt Nam hiện
nay. Tác động của đầu tư nước ngoài về kinh tế - xã hội VN.
-Hình thức đầu tư nước ngoài: (xem trang 88)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài
tham gia trực tiếp vào sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam thông qua việc thành lập
doanh nghiệp, xây dựng nhà máy hoặc mua lại cổ phần trong các công ty địa
phương.
Đầu tư gián tiếp: Nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường chứng khoán hoặc
mua trái phiếu của các doanh nghiệp Việt Nam. Hình thức này thường ít rủi ro hơn so
với FDI.
Hợp tác công tư (PPP): Là hình thức hợp tác giữa nhà nước và các nhà đầu tư tư
nhân để thực hiện các dự án phát triển cơ sở hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công.
-Chủ thể đầu tư nước ngoài:
+) Các tập đoàn đa quốc gia: Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel, và Foxconn đã
đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất điện tử.
+) Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME): Nhiều doanh nghiệp nhỏ từ các quốc gia như Nhật
Bản và Hàn Quốc cũng đang đầu tư vào các lĩnh vực như dịch vụ và thương mại tại Việt
Nam.
+) Nhà đầu tư cá nhân: Các nhà đầu tư cá nhân từ các nước khác nhau cũng tìm kiếm cơ
hội đầu tư vào thị trường bất động sản và chứng khoán Việt Nam.
- Tác động của đầu tư nước ngoài về kinh tế - xã hội VN:
+) Kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế: Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt
Nam, tạo thêm việc làm, thu nhập cho người lao động.
FDI đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP của Việt Nam, với tổng vốn đầu
tư nước ngoài đạt khoảng trong năm 2023, tăng 32.1% so với 36.6 tỷ USD
năm trước. Đến tháng 8 năm 2024, tổng FDI đăng ký đạt trên , 20.52 tỷ USD
thể hiện sự phục hồi mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu
Cải thiện cơ sở hạ tầng: Các dự án đầu tư nước ngoài đóng góp vào việc nâng cấp
cơ sở hạ tầng như giao thông, năng lượng, viễn thông.
Cung cấp công nghệ mới: Các doanh nghiệp nước ngoài mang đến công nghệ tiên
tiến, giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
Thúc đẩy xuất khẩu: Các sản phẩm được sản xuất bởi doanh nghiệp FDI góp phần
tăng cường xuất khẩu của Việt Nam.
+) Xã hội:
Tạo thêm việc làm: Đầu tư nước ngoài giúp giải quyết tình trạng thiếu việc làm, đặc
biệt ở các khu vực nông thôn.
Đầu tư nước ngoài đã tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân Việt Nam, cải
thiện đời sống và thu nhập của lao động. Nhu cầu lao động trong ngành công
nghiệp chế biến, chế tạo đã tăng 10% so với năm trước, phản ánh sự gia tăng
hoạt động sản xuất
Nâng cao thu nhập: Nâng cao thu nhập của người dân, cải thiện mức sống.
Hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng
cao.
Nâng cao đời sống văn hóa - xã hội: Cung cấp dịch vụ tốt hơn, góp phần nâng
cao chất lượng cuộc sống.
+) Tuy nhiên, đầu tư nước ngoài cũng có một số tác động tiêu cực:
Sự cạnh tranh bất bình đẳng: Các doanh nghiệp nước ngoài có thể cạnh tranh không
công bằng với các doanh nghiệp nội địa.
Ô nhiễm môi trường: Một số dự án đầu tư nước ngoài có thể gây ô nhiễm môi trường.
Phụ thuộc vào nước ngoài: Việt Nam có thể trở nên phụ thuộc vào các nước đầu tư về
công nghệ, thị trường...
- Để hạn chế tác động tiêu cực và phát huy tối đa tác động tích cực, Việt Nam cần có
những giải pháp:
Xây dựng môi trường đầu tư hấp dẫn, minh bạch, công bằng: Thu hút đầu
nước ngoài phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia.
Cải thiện năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa: Hỗ trợ doanh
nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận công nghệ mới.
Thực hiện quản lý chặt chẽ các dự án đầu tư nước ngoài: Đảm bảo các dự án
đầu tư nước ngoài tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường, góp phần phát triển
bền vững.
3. Tìm hiểu một số trường hợp phân chia thị trường giữa các tổ chức độc
quyền đã xảy ra trong thực tế, ảnh hưởng của nó đến thị trường nói chung
và quyền lợi của người tiêu dùng, doanh nghiệp và xã hội
- Phân chia thị trường ( phần d. trang 88)
Phân chia thị trường là một hành vi phi cạnh tranh mà các tổ chức độc quyền thường thực
hiện. Trong đó, các doanh nghiệp lớn cùng thống nhất chia sẻ thị trường, khách hàng và hạn
chế cạnh tranh để tối đa hóa lợi nhuận. Hành vi này thường đi kèm với việc cố định giá cả,
chia sẻ thông tin nhạy cảm và cùng nhau tạo ra các rào cản gia nhập thị trường cho các
doanh nghiệp mới.
- Trường hợp phân chia thị trường giữa các tổ chức độc quyền
+) Monopolistic Collaboration - Coca-Cola và Pepsi: Coca-Cola và PepsiCo đã thiết lập
một dạng phân chia thị trường thông qua các chiến lược tiếp thị và phân phối, nơi hai công
ty này kiểm soát hầu hết thị trường nước giải khát có ga. Thay vì cạnh tranh trực tiếp trên
mọi mặt trận, cả hai công ty đều phân chia thị trường theo cách mà họ có thể tập trung vào
các phân khúc khách hàng và sản phẩm khác nhau mà không gây ảnh hưởng lớn đến nhau.
Cụ thể, Coca-Cola chiếm ưu thế trong các sản phẩm như Coca-Cola và Sprite, trong khi
PepsiCo chủ yếu tập trung vào Mountain Dew và Pepsi. Điều này đã dẫn đến một tình trạng
mà người tiêu dùng có thể nghĩ rằng họ có nhiều lựa chọn hơn thực tế, nhưng thực sự lại bị
giới hạn bởi sự cạnh tranh giữa hai ông lớn này
+) Cách tiếp cận của Luxottica trong ngành kính mắt: Luxottica, công ty sở hữu nhiều
thương hiệu kính mắt lớn như Ray-Ban, Oakley và Vogue, kiểm soát phần lớn thị trường kính
mắt toàn cầu. Công ty không chỉ sở hữu các thương hiệu mà còn điều hành nhiều chuỗi bán
lẻ như Sunglass Hut và Oliver Peoples. Bằng cách này, Luxottica thực hiện phân chia thị
trường giữa các thương hiệu mà nó sở hữu, khiến người tiêu dùng nghĩ rằng họ có sự lựa
chọn phong phú nhưng thực chất là đều thuộc sở hữu của một công ty duy nhất
+) AT&T trong ngành viễn thông: AT&T đã từng là một tổ chức độc quyền lớn trong
ngành viễn thông của Mỹ. Trong suốt gần 70 năm, AT&T đã kiểm soát toàn bộ dịch vụ điện
thoại cố định trên toàn quốc, dẫn đến tình trạng không có sự cạnh tranh thực sự trong lĩnh
vực này. Năm 1984, chính phủ đã buộc AT&T phải chia tách thành nhiều công ty nhỏ hơn
nhằm khôi phục cạnh tranh và tăng cường lựa chọn cho người tiêu dùng. Việc phân chia này
không chỉ làm tăng số lượng nhà cung cấp mà còn cải thiện dịch vụ và giảm giá cả cho người
tiêu dùng
- Ảnh hưởng:
+) : Giá cả và chất lượng: Sự phân chia thị trường giữa các tổ chức độc quyền Thị trường
dẫn đến việc các công ty có thể kiểm soát giá cả và chất lượng sản phẩm mà không phải đối
mặt với sự cạnh tranh nghiêm ngặt. Điều này có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu
dùng và sản phẩm kém chất lượng hơn, do thiếu động lực cải thiện từ sự cạnh tranh
+) Người tiêu dùng:
Giới hạn lựa chọn : Khi thị trường bị kiểm soát bởi một vài công ty lớn, người tiêu dùng
có thể cảm thấy rằng họ có nhiều lựa chọn hơn thực tế. Thực tế, họ có ít sự lựa chọn
hơn, vì nhiều thương hiệu đều thuộc sở hữu của cùng một công ty
Giá cả cao : Do không có sự cạnh tranh, các công ty có thể giữ giá cao mà không sợ bị
mất khách hàng, ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng
+) Doanh nghiệp:
Rào cản gia nhập thị trường : Các tổ chức độc quyền tạo ra rào cản lớn cho các doanh
nghiệp mới muốn tham gia vào thị trường. Điều này không chỉ giảm sự đa dạng của
các sản phẩm mà còn hạn chế sự đổi mới trong ngành công nghiệp
Khả năng cạnh tranh giảm : Khi một vài công ty lớn kiểm soát thị trường, khả năng
cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ hơn sẽ giảm, làm tăng nguy cơ phá sản hoặc
giảm quy mô hoạt động
+) Xã hội:
Tăng cường bất bình đẳng: Tình trạng độc quyền có thể dẫn đến gia tăng bất bình
đẳng, khi một số ít công ty kiểm soát phần lớn tài sản và lợi nhuận, trong khi người
lao động và doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn hơn
Phát triển bền vững : Các tổ chức độc quyền thường không có động lực để đầu tư vào
phát triển bền vững hoặc bảo vệ môi trường, vì họ không phải đối mặt với sự cạnh
tranh, dẫn đến những tác động tiêu cực cho xã hội
- Các biện pháp chống phân chia thị trường
Cạnh tranh lành mạnh : Nhà nước cần tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh,
ngăn chặn các hành vi độc quyền.
Giám sát chặt chẽ: Cần tăng cường giám sát hoạt động của các tập đoàn lớn, đảm
bảo họ tuân thủ pháp luật.
Pháp luật cạnh tranh: Hoàn thiện hệ thống pháp luật về cạnh tranh, tăng cường xử lý
các hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh.
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ để tăng
cường tính cạnh tranh trên thị trường.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Hợp tác với các quốc gia khác để chống lại các hành vi
độc quyền trên phạm vi toàn cầu.
Kết luận: Phân chia thị trường là một hành vi phi cạnh tranh gây ra nhiều tác động tiêu cực
đến nền kinh tế và xã hội. Để ngăn chặn hành vi này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà
nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng
III. Biểu hiện mới của độc quyền, độc quyền nhà nước trong điều kiện ngày nay,
vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản
1. Tìm số liệu về đầu tư tư bản giữa các nước tư bản ptrien hiện nay, các lĩnh vực đầu tư
chủ yếu
- Trong năm 2023, đã giảm 2% xuống còn 1.3 triệu tổng dòng chảy FDI toàn cầu
USD. Dòng chảy FDI vào các nước phát triển giảm mạnh, đạt khoảng 378 tỷ USD,
giảm 36.7% so với năm trước. Ngược lại, các nước đang phát triển ghi nhận tăng
trưởng nhẹ với tổng FDI đạt 867 tỷ USD, mặc dù giảm 7% so với năm 2022
-Hoa Kỳ vẫn là nước thu hút FDI lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 25% tổng số
dòng chảy FDI toàn cầu, tiếp theo là . Các quốc gia châu Trung Quốc và Singapore
Âu: Các quốc gia như Đức, Pháp, Hà Lan, Anh cũng có lượng đầu tư ra nước ngoài
đáng kể.
- Các lĩnh vực đầu tư chủ yếu:
Sản xuất : Đầu tư vào các ngành chế tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ô tô, điện
tử và máy móc, đang gia tăng. Các công ty như Tesla, Samsung và Intel đang đầu tư
mạnh vào cơ sở hạ tầng sản xuất ở các nước như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico
Năng lượng tái tạo : Có sự gia tăng đáng kể trong đầu tư vào năng lượng tái tạo, đặc
biệt là các dự án liên quan đến điện gió và năng lượng mặt trời. Tại các nước đang
phát triển, giá trị của các dự án này đã tăng trưởng nhanh chóng, phản ánh xu hướng
chuyển đổi sang năng lượng bền vững
Công nghệ thông tin và truyền thông : Đầu tư vào công nghệ thông tin và truyền
thông cũng đang gia tăng mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến chuyển đổi
số và tự động hóa
2. Liên hệ thực tế về sự ra đời và ảnh hưởng của các công ty xuyên quốc gia
và các liên minh kinh tế khu vực, lấy dẫn chứng về một công ty, tổ chức cụ
thể
- Sự ra đời của các công ty xuyên quốc gia (TNCs):
+) Các công ty xuyên quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) phát triển mạnh mẽ từ
cuối thế kỷ XIX, khi các quốc gia tư bản phát triển tìm cách mở rộng quy mô sản xuất và tiếp
cận thị trường mới. Với sự gia tăng của toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ, TNCs
đã trở thành động lực chính trong kinh tế toàn cầu. Những tập đoàn này sản xuất và phân
phối hàng hóa, dịch vụ tại nhiều quốc gia, tận dụng lợi thế chi phí thấp và khả năng tiếp cận
nguồn tài nguyên toàn cầu.
+) Nguyên nhân:
Toàn cầu hóa: Sự hội nhập kinh tế toàn cầu tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh
nghiệp mở rộng hoạt động ra ngoài biên giới quốc gia.
Cạnh tranh: Áp lực cạnh tranh ngày càng tăng buộc các doanh nghiệp phải tìm kiếm
các thị trường mới, nguồn nguyên liệu giá rẻ và lao động có chi phí thấp.
Tiến bộ khoa học công nghệ: Sự phát triển của công nghệ thông tin, giao thông vận
tải đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và điều phối các hoạt động sản xuất
kinh doanh trên phạm vi toàn cầu
+) Ảnh hưởng của TNCs
Tích cực:
Tăng trưởng kinh tế: Góp phần vào tăng trưởng kinh tế của các quốc gia, tạo ra
việc làm, chuyển giao công nghệ.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Cung cấp hàng hóa, dịch vụ đa dạng, chất lượng
cao cho người tiêu dùng.
Thúc đẩy cạnh tranh: Tăng cường cạnh tranh trên thị trường, thúc đẩy các doanh
nghiệp bản địa nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tiêu cực:
Ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ: Các doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh với các
TNCs lớn.
Vấn đề môi trường: Một số TNCs có thể gây ô nhiễm môi trường, khai thác tài
nguyên bừa bãi.
Ảnh hưởng đến văn hóa: Văn hóa địa phương có thể bị đồng hóa bởi văn hóa của
các TNCs.
+) Ví dụ: Công ty Coca-Cola
Ra đời và phát triển: Từ một hiệu thuốc nhỏ ở Atlanta, Mỹ vào năm 1886, Coca-
Cola đã trở thành một trong những thương hiệu đồ uống lớn nhất thế giới.
Mở rộng hoạt động: Coca-Cola đã mở rộng hoạt động sang hơn 200 quốc gia và
vùng lãnh thổ, xây dựng các nhà máy sản xuất tại địa phương, sử dụng nguồn
nguyên liệu tại chỗ và tuyển dụng lao động bản địa.
Ảnh hưởng: Coca-Cola đã góp phần quảng bá văn hóa Mỹ ra toàn cầu, tạo ra hàng
triệu việc làm và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của nhiều quốc gia.
-Sự ra đời của các liên minh kinh tế khu vực
+) Liên minh kinh tế khu vực là kết quả của nhu cầu hợp tác giữa các quốc gia để thúc đẩy
thương mại, đầu tư và phát triển kinh tế. Những tổ chức này giúp loại bỏ các rào cản thương
mại, tạo ra các khu vực thương mại tự do và thúc đẩy sự hội nhập kinh tế giữa các nước
thành viên.
+) Nguyên nhân, mục tiêu:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Tạo ra một thị trường chung, giảm bớt rào cản thương
mại, thu hút đầu tư.
Nâng cao sức cạnh tranh: Tăng cường sức cạnh tranh của các nền kinh tế thành
viên trên trường quốc tế.
Giải quyết các vấn đề chung: Cùng nhau giải quyết các vấn đề chung như biến đổi
khí hậu, an ninh.
+) Ảnh hưởng của các liên minh KT:
Tích cực:
Tăng trưởng kinh tế: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.
Hợp tác toàn diện: Mở rộng hợp tác trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính
trị, xã hội, văn hóa.
Nâng cao vị thế quốc tế: Tăng cường vị thế của các nước thành viên trên
trường quốc tế.
Tiêu cực:
Mất đi một phần chủ quyền: Các nước thành viên phải tuân thủ các quy
định chung của liên minh.
Bất bình đẳng: Có thể xảy ra tình trạng bất bình đẳng giữa các nước thành
viên.
+) Ví dụ: Liên minh châu Âu (EU)
Hình thành: Ra đời vào năm 1993, EU là một liên minh kinh tế và chính trị lớn nhất
thế giới.
Ảnh hưởng: EU đã tạo ra một thị trường chung rộng lớn, thúc đẩy tự do di chuyển
hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động. EU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết
lập các tiêu chuẩn chung về môi trường, xã hội và lao động.
Kết luận: Sự ra đời và phát triển của các TNCs và các liên minh kinh tế khu vực đã và đang
tạo ra những thay đổi sâu sắc trên toàn cầu. Chúng mang lại cả cơ hội và thách thức cho các
quốc gia, doanh nghiệp và người dân. Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu những
tác động tiêu cực, các quốc gia cần có những chính sách phù hợp để quản lý và điều tiết
hoạt động của các tổ chức này.
3. Tìm hiểu sự hình thành và phát triển của sở hữu nhà nước ở một số nước tư
bản phát triển hiện nay, lấy ví dụ minh họa về cách thức hình thành, quá
trình thực hiện các chức năng cơ bản của sở hữu nhà nước
-K/n: Sở hữu độc quyền nhà nước là sở hữu tập thể của giai cấp tư sản độc quyền
có nhiệm vụ ủng hộ và phục vụ lợi ích của tư bản độc quyền nhằm duy trì sự tồn tại
của CNTB.
-Biểu hiện: Sở hữu nhà nước ngày càng tăng lên; Mối quan hệ giữa sở nhà nước và sở
hữu độc quyền tư nhân ngày càng được tăng cường.
- Sở hữu nhà nước thực hiện các chức năng sau:
Mở rộng sự phát triển của CNTB, bảo đảm địa bàn rộng lớn cho sự phát triển của
CNTB
Giải phóng tư bản của độc quyền từ những ngành lãi ít sang các ngành kinh doanh
hiệu quả hơn.
Làm chỗ dựa về kinh tế cho nhà nước tư sản để điều tiết một số quá trình kinh tế
phục vụ lợi ích cho tầng lớp tư bản độc quyền.
- Lý do hình thành sở hữu nhà nước ở các nước tư bản phát triển
Lợi ích xã hội: Nhà nước sở hữu các ngành, lĩnh vực có ý nghĩa quan trọng đối với
đời sống xã hội như: năng lượng, giao thông, y tế, giáo dục để đảm bảo cung cấp dịch
vụ công, bình ổn giá cả và duy trì sự công bằng xã hội.
Bảo vệ an ninh quốc gia: Nhà nước nắm giữ các ngành công nghiệp quốc phòng,
năng lượng nguyên tử để đảm bảo an ninh quốc gia.
Thúc đẩy phát triển kinh tế: Nhà nước đầu tư vào các lĩnh vực có tính rủi ro cao
nhưng mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế, như nghiên cứu khoa học, công nghệ
mới.
Can thiệp thị trường: Nhà nước có thể can thiệp vào thị trường để điều chỉnh các
hoạt động kinh tế, ổn định kinh tế vĩ mô, chống độc quyền.
- Các hình thức sở hữu nhà nước
Doanh nghiệp nhà nước: Nhà nước sở hữu toàn bộ hoặc phần lớn vốn của doanh
nghiệp.
Công ty cổ phần nhà nước: Nhà nước sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
Các tổ chức công ích: Các tổ chức cung cấp dịch vụ công như bệnh viện, trường
học, được nhà nước tài trợ hoặc quản lý.
- Ví dụ minh họa: Pháp
Lịch sử hình thành:
Thế kỷ 19: Nhà nước Pháp đã quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp
bản như đường sắt, bưu chính viễn thông để phục vụ mục tiêu phát triển kinh
tế và xã hội.
Sau Thế chiến II: Nhà nước Pháp mở rộng quy mô sở hữu nhà nước để tái
thiết nền kinh tế, quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp trọng điểm.
Các chức năng cơ bản của sở hữu nhà nước:
Đảm bảo cung cấp dịch vụ công: Nhà nước Pháp sở hữu và quản lý các
công ty cung cấp điện, nước, khí đốt, đảm bảo cung cấp dịch vụ thiết yếu cho
người dân với giá cả hợp lý.
Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp chiến lược: Nhà nước đầu tư
vào các ngành công nghiệp hạt nhân, hàng không vũ trụ để nâng cao năng lực
cạnh tranh của quốc gia.
Ổn định kinh tế vĩ mô: Nhà nước Pháp sử dụng các công cụ tài chính và tiền
tệ để điều tiết nền kinh tế, chống lại các cú sốc kinh tế.
Cải cách:
Từ những năm 1980, Pháp đã thực hiện nhiều cải cách nhằm giảm quy mô sở
hữu nhà nước, cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước và tăng cường cạnh
tranh. Tuy nhiên, nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số ngành
công nghiệp chiến lược.
Kết luận: Sở hữu nhà nước ở các nước tư bản phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc
đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế. Tuy nhiên, quy mô và vai trò

Preview text:

Chương 4: Cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường I.
Cạnh tranh ở cấp độ độc quyền trong nền kinh tế thị trường
1. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền lớn trên thế giới trong giai đoạn cuối
thế kỉ xix đầu xx. Ảnh hưởng của các tổ chức độc quyền về kinh tế, chính trị,
xã hội ở các nước tư bản và trên phạm vi thế giới
-
Nguyên nhân ra đời của các tổ chức độc quyền (đọc thêm trang 77, 78)
Chi tiết: 5 nguyên nhân chính(sự ptrien LLSX, sự ptrien KHKT, sự tác động
của QLKT, cạnh tranh khốc liệt, khủng hoảng KT) dẫn đến độc quyền + 1
nguyên nhân đòn bẩy: sự ptrien của hệ thống tín dụng → tạo tiền đề cho sự
ra đời của các tổ chức độc quyền, xu hướng liên kết doanh nghiệp → ra đời
các tổ chức độc quyền

Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX chứng kiến sự bùng nổ của các tổ chức độc quyền, xuất phát từ nhiều yếu tố:
+) Phát triển công nghiệp và tích tụ tư bản: Cách mạng công nghiệp, đặc biệt là lần thứ hai,
đã làm gia tăng quy mô sản xuất và tích lũy tư bản. Các công ty lớn dần chiếm ưu thế, gây
ra sự cạnh tranh gay gắt, dẫn đến việc hình thành các liên minh để kiểm soát thị trường.
+) Cạnh tranh khốc liệt: Các công ty nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập
đoàn lớn. Để tồn tại và tối đa hóa lợi nhuận, nhiều công ty đã sáp nhập hoặc liên kết thành
các tổ chức độc quyền.
+) Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Công nghệ mới giúp các doanh nghiệp lớn phát triển
mạnh mẽ, nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí. Điều này khiến các tổ chức lớn có thể
thâu tóm thị trường và loại bỏ các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.
+) Thị trường tài chính phát triển: Các tổ chức tài chính và ngân hàng lớn cung cấp nguồn
vốn cho việc sáp nhập và mở rộng doanh nghiệp, thúc đẩy sự hình thành các tổ chức độc quyền. -
Các hình thức tổ chức độc quyền
Có bốn hình thức tổ chức độc quyền chính được phát triển vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX:
+) Cartel: Là sự liên minh giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành để điều chỉnh sản
lượng, giá cả hoặc phân chia thị trường nhằm giảm cạnh tranh. Mỗi công ty vẫn duy trì
quyền sở hữu và tự chủ, nhưng tuân theo các quy định chung về phân phối và giá cả.
Ví dụ: Các nhà sản xuất thép ở Đức đã tạo ra cartel để giữ giá cao và chia sẻ thị trường.
+) Trust: Các công ty nhượng quyền kiểm soát tài sản của mình cho một hội đồng quản trị
chung. Hội đồng này quản lý và điều hành các công ty để tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát thị trường.
Ví dụ: Standard Oil của John D. Rockefeller ở Mỹ là một trust điển hình, kiểm soát ngành dầu
mỏ thông qua việc thâu tóm và sáp nhập nhiều công ty nhỏ.
+) Syndicate: Là sự liên minh giữa các doanh nghiệp để kiểm soát việc phân phối và tiêu thụ
sản phẩm. Các doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát sản xuất, nhưng việc tiêu thụ sản phẩm
được thực hiện thông qua một tổ chức chung, đảm bảo giá cả thống nhất và phân phối lợi nhuận theo thỏa thuận.
Ví dụ: Syndicate kim cương của De Beers đã kiểm soát việc bán kim cương toàn cầu, quy
định giá cả và quản lý nguồn cung.
+) Conglomerate (Tập đoàn đa ngành): Tổ chức kinh tế lớn gồm nhiều công ty hoạt động
trong các lĩnh vực khác nhau. Tập đoàn này thường được thành lập để đa dạng hóa hoạt
động kinh doanh, giảm rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau.
Ví dụ: General Electric (GE) là một tập đoàn conglomerate, hoạt động trong nhiều lĩnh vực
như công nghệ, tài chính, và sản xuất thiết bị gia dụng. -
Ảnh hưởng của các tổ chức độc quyền đến kinh tế, chính trị, xã hội
+) Ảnh hưởng về kinh tế
● Kiểm soát thị trường:
Các tổ chức độc quyền chi phối giá cả và sản lượng, tạo ra tình
trạng thị trường không lành mạnh, hạn chế sự cạnh tranh và lựa chọn của người tiêu dùng.
● Tăng cường tích lũy tư bản
: Quyền lực kinh tế tập trung vào tay một số ít doanh
nghiệp lớn, khiến sự phân phối của cải không đều, gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội.
● Đẩy mạnh toàn cầu hóa
: Các tập đoàn độc quyền không chỉ hoạt động trong nước mà
còn mở rộng ra quốc tế, đẩy mạnh toàn cầu hóa và tạo ra sự phụ thuộc giữa các nền
kinh tế. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến xung đột thương mại và sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
+) Ảnh hưởng về chính trị
● Can thiệp vào chính sách nhà nước
: Các tổ chức độc quyền có sức mạnh tài chính lớn,
ảnh hưởng đến các quyết sách của chính phủ về thuế, thương mại và luật pháp. Điều
này làm suy giảm sự kiểm soát của nhà nước đối với kinh tế và làm tăng sự phụ thuộc
của chính quyền vào các tập đoàn lớn.
● Chủ nghĩa đế quốc kinh tế
: Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn độc quyền là
động lực thúc đẩy các quốc gia tư bản đi tìm kiếm thị trường và nguồn nguyên liệu ở
các thuộc địa, dẫn đến sự mở rộng của chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỷ XIX.
● Gây xung đột quốc tế
: Cạnh tranh giữa các quốc gia tư bản để kiểm soát tài nguyên
và thị trường là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất.
+) Ảnh hưởng về xã hội
● Gia tăng khoảng cách giàu nghèo
: Các tập đoàn độc quyền tập trung của cải và
quyền lực vào tay một số ít người, trong khi người lao động phải chịu mức lương thấp
và điều kiện làm việc khó khăn, làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
● Phong trào lao động và đấu tranh giai cấp
: Sự áp bức của các tổ chức độc quyền đã
dẫn đến sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc đấu tranh đòi cải thiện
điều kiện lao động, tăng lương, và cải thiện quyền lợi xã hội.
● Tác động đến người tiêu dùng
: Các tổ chức độc quyền thường gây ra tình trạng độc
quyền giá cả, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, giảm khả năng tiêu dùng của người dân.
Kết luận: Lý luận về độc quyền và cạnh tranh, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX và
đầu thế kỷ XX, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn lớn và ảnh hưởng sâu rộng
của chúng đến kinh tế, chính trị và xã hội. Thực tế này vẫn tồn tại trong thời hiện đại và đòi
hỏi các chính phủ phải có các biện pháp quản lý phù hợp nhằm bảo vệ lợi ích công cộng,
đồng thời thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế.
Độc quyền và cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay
Ở Việt Nam, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân là một
vấn đề quan trọng. Một số ngành công nghiệp chiến lược, như điện lực, dầu khí, và viễn
thông, vẫn do nhà nước kiểm soát. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các tập đoàn tư nhân trong
lĩnh vực bất động sản, bán lẻ, và công nghệ đang trở nên mạnh mẽ.
Độc quyền nhà nước: Các doanh nghiệp nhà nước trong các lĩnh vực như điện lực
và dầu khí có sự độc quyền lớn. Điều này đảm bảo sự ổn định về an ninh năng lượng
và tài nguyên quốc gia, nhưng cũng dẫn đến tình trạng thiếu cạnh tranh và giảm hiệu
quả trong một số trường hợp.
Ví dụ: Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) là đơn vị độc quyền trong cung cấp điện
năng cho cả nước. Tuy nhiên, việc thiếu cạnh tranh dẫn đến việc cải thiện chất lượng
dịch vụ và hiệu suất chưa cao.
Cạnh tranh tư nhân: Trong các ngành công nghiệp khác như bán lẻ, bất động sản,
và công nghệ, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp tư nhân đã tạo ra động lực lớn
cho sự đổi mới và phát triển kinh tế.
Ví dụ: Sự cạnh tranh giữa các tập đoàn như Vingroup, Thế Giới Di Động và FPT đã
thúc đẩy sự cải thiện về chất lượng dịch vụ và phát triển nhanh chóng của các ngành này.
2. Sự tồn tại của các tổ chức độc quyền lớn trên thế giới trong giai đoạn cuối
thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX. Lấy ví dụ về một tổ chức cụ thể, chỉ rõ ảnh hưởng
của tổ chức độc quyền đến ngành, lĩnh vực sản xuất hoặc trong nền kinh tế

Chú ý: đọc thêm trang 86 để viết và biết rõ hơn về “tổ chức độc quyền”
KN: là liên minh giữa các nhà tư bản nắm phần lớn việc sản xuất và tiêu thụ 1 số
loại hàng hoá nào đó, trên cơ sở đó quy định giá cả độc quyền nhằm thu lợi nhuận độc quyền cao.

Hình thức: phát triển từ trình độ độc quyền thấp lên trình độ độc quyền ngày càng
cao; từ liên kết theo chiều ngang đến chiều dọc
-
Bối cảnh hình thành
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp
lần thứ hai, đi cùng với quá trình tích lũy tư bản và sự bành trướng của các tập đoàn lớn. Sự
cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp dẫn đến tình trạng các doanh nghiệp nhỏ bị thâu
tóm hoặc phá sản, nhường chỗ cho các tập đoàn khổng lồ có khả năng kiểm soát sản xuất và thị trường.
Các tổ chức độc quyền lớn đã ra đời dưới nhiều hình thức như Cartel (thỏa thuận giữa các
doanh nghiệp để phân chia thị trường và hạn chế cạnh tranh), Trust (sáp nhập nhiều doanh
nghiệp vào một tổ chức duy nhất), và Syndicate (liên minh để kiểm soát khâu phân phối). -
Ví dụ về một tổ chức độc quyền cụ thể: Standard Oil
Một ví dụ điển hình về tổ chức độc quyền là Standard Oil do John D. Rockefeller sáng lập vào
năm 1870. Standard Oil nhanh chóng trở thành một tập đoàn dầu mỏ lớn nhất thế giới vào
cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Ban đầu, công ty này chỉ là một doanh nghiệp tinh chế dầu
mỏ, nhưng sau đó mở rộng phạm vi kiểm soát của mình ra toàn bộ chuỗi cung ứng từ khai
thác, sản xuất, đến phân phối dầu mỏ.
Phương thức hình thành độc quyền của Standard Oil
● Mua lại các đối thủ: Standard Oil sử dụng các chiến lược mua lại hoặc thôn tính các
đối thủ nhỏ để kiểm soát thị trường.
● Cắt giảm chi phí và hạ giá: Rockefeller hạ giá dầu đến mức đối thủ không thể cạnh
tranh, sau đó mua lại các doanh nghiệp này khi họ phá sản.
● Sử dụng Trust: Năm 1882, Standard Oil trở thành công ty Trust đầu tiên khi sáp nhập
nhiều công ty dầu mỏ nhỏ khác thành một hệ thống tập đoàn khổng lồ. -
Ảnh hưởng của Standard Oil đến nền kinh tế
● Kiểm soát giá dầu toàn cầu: Standard Oil kiểm soát tới 90% công suất lọc dầu của
nước Mỹ vào đầu thế kỷ XX, ảnh hưởng lớn đến giá cả và nguồn cung dầu mỏ toàn
cầu. Việc thao túng thị trường dầu mỏ của công ty này đã làm gia tăng chi phí năng
lượng cho các ngành công nghiệp khác và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu.
● Tạo ra bất bình đẳng kinh tế: Sự giàu có tập trung trong tay một số ít nhà tài phiệt
như Rockefeller đã làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và tạo ra sự bất bình đẳng
kinh tế lớn. Các doanh nghiệp nhỏ khó có thể tồn tại trong điều kiện bị Standard Oil
kiểm soát hoàn toàn thị trường.
● Thúc đẩy đầu tư và phát triển công nghệ: Tuy nhiên, Standard Oil cũng đã đầu tư lớn
vào công nghệ sản xuất và vận tải, giúp giảm chi phí sản xuất và tạo ra nhiều công
nghệ mới trong ngành dầu mỏ. -
Ảnh hưởng của các tổ chức độc quyền đến ngành, lĩnh vực sản xuất hoặc nền kinh tế
+) Ảnh hưởng về kinh tế
● Thao túng thị trường: Các tổ chức độc quyền như Standard Oil có khả năng kiểm soát
toàn bộ một ngành kinh tế. Sự thiếu vắng cạnh tranh khiến họ có thể tăng giá sản
phẩm một cách vô lý, làm tổn hại người tiêu dùng và giảm tính hiệu quả của nền kinh tế.
● Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển: Độc quyền cũng tạo điều kiện cho các tập
đoàn lớn đầu tư mạnh vào công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất. Điều này giúp
thúc đẩy năng suất lao động và đổi mới công nghệ, từ đó phát triển kinh tế dài hạn.
+) Ảnh hưởng về chính trị
● Can thiệp vào chính sách quốc gia: Các tập đoàn độc quyền lớn thường gây ảnh
hưởng mạnh mẽ đến chính sách của chính phủ thông qua vận động hành lang và các
chiến lược chính trị. Ví dụ, Rockefeller từng có ảnh hưởng lớn đến chính quyền Mỹ
trong việc định hình chính sách kinh tế, thậm chí cả chính sách đối ngoại liên quan đến dầu mỏ.
● Thúc đẩy sự hình thành độc quyền nhà nước: Các chính phủ bắt đầu nhận ra sức
mạnh và ảnh hưởng của các tập đoàn độc quyền và tạo ra các luật chống độc quyền,
hoặc trong một số trường hợp, thành lập các doanh nghiệp nhà nước để kiểm soát
các ngành chiến lược (như dầu mỏ, điện, nước).
+) Ảnh hưởng về xã hội
● Bất bình đẳng kinh tế: Các tập đoàn độc quyền làm gia tăng khoảng cách giữa người
giàu và người nghèo. Người lao động và các doanh nghiệp nhỏ không thể cạnh tranh,
dẫn đến sự nghèo đói và mất việc làm.
● Phong trào công nhân và chống độc quyền: Sự bóc lột của các tập đoàn độc quyền đã
làm gia tăng các phong trào công nhân và sự phản kháng xã hội. Điều này dẫn đến
việc hình thành các đạo luật chống độc quyền như Luật Sherman Antitrust Act năm
1890 ở Mỹ, nhằm chia tách các tổ chức độc quyền. Ví dụ khác: De Beers
De Beers, tập đoàn độc quyền kim cương nổi tiếng, kiểm soát gần như toàn bộ sản lượng
kim cương trên thế giới trong thế kỷ XX. De Beers sử dụng các chiến lược để giới hạn nguồn
cung và giữ giá kim cương ở mức cao, làm tăng lợi nhuận và tạo ra sự khan hiếm nhân tạo
trên thị trường. Điều này cũng ảnh hưởng đến ngành trang sức và các ngành công nghiệp liên quan khác. -
Vận dụng lý luận vào thực tế độc quyền và cạnh tranh hiện nay
Ở Việt Nam, mặc dù nền kinh tế đang phát triển theo hướng thị trường, một số lĩnh vực vẫn
tồn tại tình trạng độc quyền nhà nước (như điện lực và viễn thông). Các tập đoàn tư nhân lớn
trong nước cũng đang ngày càng trở thành những tổ chức có ảnh hưởng trong nhiều lĩnh
vực, như bất động sản và thương mại điện tử.
Ví dụ về thực tiễn ở Việt Nam:
● Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) kiểm soát gần như toàn bộ lĩnh vực sản xuất và
phân phối điện, gây ra tình trạng thiếu sự cạnh tranh và kém hiệu quả trong một số
trường hợp. Chính phủ đang tìm cách mở cửa thị trường năng lượng nhằm tạo sự
cạnh tranh lành mạnh hơn.
● Vingroup trong lĩnh vực bất động sản đã trở thành một trong những tập đoàn có ảnh
hưởng nhất tại Việt Nam. Mặc dù không phải là độc quyền tuyệt đối, sự thống trị của
Vingroup trong thị trường bất động sản ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cả và xu hướng
phát triển của ngành này.
Kết luận: Lý luận về độc quyền và cạnh tranh từ cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX cho thấy
ảnh hưởng to lớn của các tổ chức độc quyền đến kinh tế, chính trị và xã hội. Ví dụ điển hình
như Standard Oil cho thấy cách một tổ chức độc quyền có thể kiểm soát một ngành công
nghiệp và thao túng thị trường toàn cầu. Hiện nay, ở các quốc gia phát triển và đang phát
triển, vấn đề độc quyền và cạnh tranh vẫn là một chủ đề nóng hổi, yêu cầu các chính phủ
phải có những chính sách quản lý hiệu quả.
3. Tìm dẫn chứng, số liệu cụ thể cho phần giải thích về nguyên nhân hình
thành độc quyền nhà nước trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, các hình
thức cạnh tranh trong trạng thái độc quyền
-
Nguyên nhân hình thành độc quyền nhà nước (chép ở trang 79,80)
+) Tích tụ và tập trung tư bản:
● Theo Marx, quá trình này dẫn đến việc một số ít doanh nghiệp kiểm soát phần lớn thị trường. ● Dẫn chứng, số liệu :
● Theo báo cáo của Cục Thống kê Hoa Kỳ, vào cuối thế kỷ 19, 200 công ty lớn
nhất kiểm soát khoảng 50% tổng sản phẩm quốc dân.
● Tại Đức vào đầu thế kỷ 20, 5 công ty lớn trong ngành công nghiệp thép kiểm soát hơn 80% sản lượng.
+) Sự phát triển của phân công lao động xã hội ● Dẫn chứng, số liệu
: Theo một nghiên cứu của OECD, trong những thập kỷ qua, năng
suất lao động trong các ngành công nghiệp lớn đã tăng lên trung bình khoảng 2%
mỗi năm nhờ vào phân công lao động. Điều này đã tạo điều kiện cho các công ty lớn
như GE và Siemens chiếm lĩnh thị trường
+) Chủ nghĩa tư bản phát triển dẫn đến những mâu thuẫn ● Dẫn chứng, số liệu
: Theo báo cáo của Cục Thống kê Lao động Mỹ, tỷ lệ nghèo đói gia
tăng trong giai đoạn 2000-2010 trong khi thu nhập của 1% dân số giàu nhất tăng gấp
đôi, dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế và xã hội. Sự kiện này đã thúc đẩy các
công ty lớn hợp nhất để tăng cường sức mạnh trên thị trường
+) Xu hướng quốc tế hoá đời sống kinh tế thế giới, sự bành trướng của liên minh độc quyền ● Dẫn chứng, số liệu
: Theo báo cáo của McKinsey, đến năm 2021, khoảng 80% thương
mại toàn cầu diễn ra giữa các công ty thuộc các liên minh độc quyền, cho thấy sự
bành trướng mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia như Walmart, Amazon và Nestlé.
Điều này thể hiện rõ trong thị trường tiêu dùng, khi Walmart đã đạt doanh thu
khoảng 559 tỷ USD vào năm 2021
Kết luận: Những nguyên nhân trên cho thấy sự hình thành độc quyền nhà nước không chỉ là
kết quả của các yếu tố kinh tế mà còn phản ánh những mâu thuẫn và xu hướng phát triển
của nền kinh tế tư bản. Các dẫn chứng và số liệu cụ thể đã chứng minh rõ ràng sự cần thiết
phải hình thành các tổ chức độc quyền để duy trì và phát triển trong bối cảnh ngày càng
phức tạp của nền kinh tế toàn cầu -
Các hình thức cạnh tranh trong trạng thái độc quyền (trang 83,84 cho cxac)
+) Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền với các doanh nghiệp ngoài độc quyền
● Các tổ chức độc quyền phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nhỏ hơn
hoặc không nằm trong các hiệp hội độc quyền. Điều này thúc đẩy các tổ chức độc
quyền phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ hoặc điều chỉnh giá cả. ● Dẫn chứng, số liệu
: Trong ngành viễn thông, AT&T (một công ty độc quyền) đã phải
cải thiện dịch vụ và giảm giá để cạnh tranh với các nhà cung cấp dịch vụ mới như T-
Mobile và Verizon. Theo báo cáo của FCC, từ 2010 đến 2020, giá cước dịch và di động
giảm khoảng 30% do cạnh tranh gia tăng.
+) Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền trong cùng một ngành hoặc khác ngành có liên quan đến nhau
● Các tổ chức độc quyền trong cùng một ngành cạnh tranh trực tiếp với nhau, trong khi
các tổ chức ở các ngành khác có thể cạnh tranh gián tiếp thông qua các nguồn lực
đầu vào, chẳng hạn như công nghệ hoặc nguyên liệu. ● Dẫn chứng, số liệu
: Trong ngành ô tô, các công ty như Ford và GM không chỉ cạnh
tranh với nhau mà còn với các nhà sản xuất linh kiện và các công ty công nghệ (như
Tesla) đang xâm nhập vào thị trường ô tô điện. Theo báo cáo của Statista, thị phần
của Tesla trong thị trường ô tô điện đã tăng từ 17% năm 2018 lên 79% năm 2021,
thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các hãng ô tô truyền thống.
+) Cạnh tranh nội bộ các tổ chức độc quyền
● Các tổ chức độc quyền lớn thường có nhiều bộ phận hoặc thương hiệu khác nhau, và
các bộ phận này có thể cạnh tranh nội bộ để giành thị phần hoặc nguồn lực, thúc đẩy đổi mới và hiệu quả. ● Dẫn chứng, số liệu
: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Unilever sở hữu nhiều
thương hiệu khác nhau (như Dove, Knorr, và Hellmann's), và các thương hiệu này
thường cạnh tranh với nhau trong các chiến dịch marketing. Theo báo cáo của
Unilever, trong năm 2020, các thương hiệu đã đầu tư 7,8 tỷ USD cho quảng cáo để
cạnh tranh nội bộ, cho thấy mức độ cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thương hiệu trong cùng một tập đoàn.
4. Lấy ví dụ về một tổ chức độc quyền trên thế giới, chỉ lịch sự hình thành, vị trí của nó trong ngành kinh tế
Tổ chức độc quyền: U.S. Steel Corporation -
Lịch sử hình thành
Thành lập: U.S. Steel Corporation được thành lập vào năm 1901, sau khi J.P. Morgan
và Elbert H. Gary hợp nhất một số công ty lớn trong ngành thép, bao gồm Carnegie
Steel Company, Federal Steel Company, và National Steel Company. Đây là sự sáp
nhập lớn đầu tiên trong lịch sử công nghiệp Mỹ và là biểu tượng cho sự tập trung tư
bản trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa
● Đầu tư và phát triển: Ngay sau khi thành lập, U.S. Steel trở thành công ty đầu tiên
đạt giá trị 1 tỷ USD, kiểm soát khoảng 67% sản lượng thép của Hoa Kỳ, và trở thành
nhà cung cấp thép chính cho nhiều ngành công nghiệp quan trọng, như xây dựng và sản xuất ô tô -
Vị trí trong ngành kinh tế
●Thống trị ngành thép: U.S. Steel đã có vai trò then chốt trong việc phát triển cơ sở hạ
tầng và công nghiệp hóa nước Mỹ. Tập đoàn này sản xuất một lượng lớn thép phục
vụ cho việc xây dựng cầu, đường, và nhà máy, đồng thời cung cấp nguyên liệu cho
ngành công nghiệp ô tô, nơi thép là vật liệu chính
● Hệ thống phân phối và kiểm soát giá: Công ty kiểm soát không chỉ quy trình sản xuất
thép mà còn các khâu vận chuyển và phân phối. Điều này cho phép U.S. Steel kiểm
soát giá cả trong ngành thép và cạnh tranh với các công ty nhỏ hơn một cách dễ dàng -
Tác động đến chính sách và luật pháp
●Đối mặt với chính phủ: Sự thống trị của U.S. Steel đã gây ra sự lo ngại về độc quyền
trong nền kinh tế, dẫn đến việc chính phủ Mỹ phải can thiệp. Năm 1911, U.S. Steel bị
chính phủ kiện theo Luật Chống độc quyền Sherman, tuy nhiên công ty đã thành
công trong việc bảo vệ vị trí của mình và không bị chia tách ngay lập tức
● Ảnh hưởng lâu dài: Dù có những thách thức, U.S. Steel vẫn duy trì vị thế hàng đầu
trong ngành thép cho đến giữa thế kỷ XX. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các công ty
nước ngoài và sự phát triển của công nghệ mới đã làm giảm ảnh hưởng của công ty này -
Ảnh hưởng về kinh tế, chính trị, và xã hội
●Kinh tế: U.S. Steel có ảnh hưởng lớn đến giá cả thép, ảnh hưởng đến cả nền kinh tế Mỹ
và quốc tế. Sự kiểm soát của họ đối với ngành thép giúp duy trì giá ổn định, nhưng
cũng gây ra sự không công bằng với các đối thủ nhỏ hơn
● Chính trị: Công ty đã có vai trò trong việc hình thành các chính sách kinh tế, và sự
thành công của U.S. Steel đã giúp thúc đẩy việc thông qua nhiều luật chống độc quyền tại Mỹ
● Xã hội: Sự thống trị của U.S. Steel đã dẫn đến việc hình thành các phong trào công
nhân nhằm đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương cao hơn. Điều này thể
hiện sự bất bình đẳng giữa tầng lớp lao động và những người sở hữu công ty lớn II.
Lý luận của V.I.L về các đặc điểm kinh tế của độc quyền và độc quyền nhà
nước trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa
1. Sự phát triển và vai trò của các tổ chức tài phiệt trong hoạt động kinh tế -
xã hội ở các nước tư bản hiện nay
-KN “tổ chức tài phiệt”: Nhà tài phiệt (Đầu sỏ tài chính hay trùm tài chính) là một
nhóm nhỏ những nhà tư bản tài chính kếch xù chi phối toàn bộ đời sống kinh tế và
chính trị của toàn xã hội tư bản
- Thủ đoạn thống trị:
+) Về kinh tế: chế độ tham dự, lập công ty mới, đầu cơ bất động sản…
+) Về chính trị: chi phối sự hoạt động của các cơ quan nhà nước, biến nhà nước tư sản thành
công cụ phục vụ lợi ích của các nhà tài phiệt
- Sự hình thành và phát triển của các tổ chức tài phiệt +) Nguyên nhân:
Quá trình công nghiệp hóa: Sự phát triển của công nghiệp hóa đã tạo điều
kiện cho các doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, tích lũy vốn và trở
thành các tập đoàn lớn.
Cạnh tranh: Cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường đã thúc đẩy các doanh
nghiệp hợp nhất, mua lại để tăng cường sức mạnh và vị thế.
Chính sách của nhà nước: Các chính sách khuyến khích đầu tư, tạo điều
kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển cũng góp phần vào sự hình thành
và phát triển của các tổ chức tài phiệt. +) Đặc điểm:
Quy mô lớn: Tài phiệt có quy mô hoạt động rất lớn, với nhiều công ty con, chi
nhánh hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sức mạnh kinh tế: Tài phiệt có sức ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của một
quốc gia, thậm chí là toàn cầu.
Mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ: Tài phiệt thường có mối quan hệ mật
thiết với chính phủ, ảnh hưởng đến việc ra quyết định chính sách.
Vai trò của các tổ chức tài phiệt
Vai trò tích cực:
Đầu tư: Tài phiệt đóng góp lớn vào đầu tư, tạo ra việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Đổi mới: Tài phiệt thường đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra
những công nghệ mới, sản phẩm mới.
Cạnh tranh: Sự cạnh tranh giữa các tài phiệt thúc đẩy nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Hỗ trợ xã hội: Nhiều tài phiệt tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện.
Vai trò tiêu cực:
Độc quyền: Tài phiệt có thể lợi dụng vị thế độc quyền để nâng giá, hạn chế
cạnh tranh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
Ảnh hưởng đến chính sách: Tài phiệt có thể sử dụng sức mạnh kinh tế để
tác động đến quá trình ra quyết định của chính phủ, gây bất bình đẳng.
Thay đổi cán cân quyền lực: Sự phát triển của tài phiệt có thể làm thay đổi
cán cân quyền lực giữa các quốc gia, gây ra những bất ổn về chính trị.
Thách thức và giải phápThách thức:
Bất bình đẳng: Sự tập trung quá lớn của tài sản vào tay một số ít người có
thể làm tăng bất bình đẳng xã hội.
Thiếu minh bạch: Các hoạt động của tài phiệt thường thiếu minh bạch, gây
khó khăn cho việc giám sát và quản lý.
Ảnh hưởng đến môi trường: Hoạt động sản xuất kinh doanh của tài phiệt
có thể gây ô nhiễm môi trường. ●Giải pháp:
Cạnh tranh lành mạnh: Nhà nước cần tạo ra một môi trường cạnh tranh
lành mạnh, ngăn chặn các hành vi độc quyền.
Giám sát chặt chẽ: Cần tăng cường giám sát hoạt động của các tập đoàn
lớn, đảm bảo họ tuân thủ pháp luật.
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ
để tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
Tăng cường trách nhiệm xã hội: Khuyến khích các tập đoàn lớn tham gia
vào các hoạt động xã hội, bảo vệ môi trường.
Kết luận: Các tổ chức tài phiệt đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại. Tuy
nhiên, sự phát triển của các tổ chức này cũng đặt ra nhiều thách thức. Để tận dụng tối đa
những lợi ích mà tài phiệt mang lại và hạn chế những tác động tiêu cực, cần có những chính
sách phù hợp để quản lý và điều tiết hoạt động của các tổ chức này.
2. Tìm số liệu về các hình thức, chủ thể đầu tư nước ngoài vào Việt Nam hiện
nay. Tác động của đầu tư nước ngoài về kinh tế - xã hội VN.
-Hình thức đầu tư nước ngoài: (xem trang 88)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài
tham gia trực tiếp vào sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam thông qua việc thành lập
doanh nghiệp, xây dựng nhà máy hoặc mua lại cổ phần trong các công ty địa phương.
Đầu tư gián tiếp: Nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường chứng khoán hoặc
mua trái phiếu của các doanh nghiệp Việt Nam. Hình thức này thường ít rủi ro hơn so với FDI.
Hợp tác công tư (PPP): Là hình thức hợp tác giữa nhà nước và các nhà đầu tư tư
nhân để thực hiện các dự án phát triển cơ sở hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công.
-Chủ thể đầu tư nước ngoài:
+) Các tập đoàn đa quốc gia: Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel, và Foxconn đã
đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất điện tử.
+) Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME): Nhiều doanh nghiệp nhỏ từ các quốc gia như Nhật
Bản và Hàn Quốc cũng đang đầu tư vào các lĩnh vực như dịch vụ và thương mại tại Việt Nam.
+) Nhà đầu tư cá nhân: Các nhà đầu tư cá nhân từ các nước khác nhau cũng tìm kiếm cơ
hội đầu tư vào thị trường bất động sản và chứng khoán Việt Nam. -
Tác động của đầu tư nước ngoài về kinh tế - xã hội VN: +) Kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế: Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt
Nam, tạo thêm việc làm, thu nhập cho người lao động.
● FDI đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP của Việt Nam, với tổng vốn đầu
tư nước ngoài đạt khoảng 36.6 tỷ USD trong năm 2023, tăng 32.1% so với
năm trước. Đến tháng 8 năm 2024, tổng FDI đăng ký đạt trên 20.52 tỷ USD,
thể hiện sự phục hồi mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu
Cải thiện cơ sở hạ tầng: Các dự án đầu tư nước ngoài đóng góp vào việc nâng cấp
cơ sở hạ tầng như giao thông, năng lượng, viễn thông.
Cung cấp công nghệ mới: Các doanh nghiệp nước ngoài mang đến công nghệ tiên
tiến, giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
Thúc đẩy xuất khẩu: Các sản phẩm được sản xuất bởi doanh nghiệp FDI góp phần
tăng cường xuất khẩu của Việt Nam. +) Xã hội:
Tạo thêm việc làm: Đầu tư nước ngoài giúp giải quyết tình trạng thiếu việc làm, đặc
biệt ở các khu vực nông thôn.
● Đầu tư nước ngoài đã tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân Việt Nam, cải
thiện đời sống và thu nhập của lao động. Nhu cầu lao động trong ngành công
nghiệp chế biến, chế tạo đã tăng 10% so với năm trước, phản ánh sự gia tăng hoạt động sản xuất
Nâng cao thu nhập: Nâng cao thu nhập của người dân, cải thiện mức sống.
Hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng cao.
Nâng cao đời sống văn hóa - xã hội: Cung cấp dịch vụ tốt hơn, góp phần nâng
cao chất lượng cuộc sống.
+) Tuy nhiên, đầu tư nước ngoài cũng có một số tác động tiêu cực:
● Sự cạnh tranh bất bình đẳng: Các doanh nghiệp nước ngoài có thể cạnh tranh không
công bằng với các doanh nghiệp nội địa.
● Ô nhiễm môi trường: Một số dự án đầu tư nước ngoài có thể gây ô nhiễm môi trường.
● Phụ thuộc vào nước ngoài: Việt Nam có thể trở nên phụ thuộc vào các nước đầu tư về
công nghệ, thị trường... -
Để hạn chế tác động tiêu cực và phát huy tối đa tác động tích cực, Việt Nam cần có những giải pháp:
● Xây dựng môi trường đầu tư hấp dẫn, minh bạch, công bằng: Thu hút đầu tư
nước ngoài phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia.
● Cải thiện năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa: Hỗ trợ doanh
nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận công nghệ mới.
● Thực hiện quản lý chặt chẽ các dự án đầu tư nước ngoài: Đảm bảo các dự án
đầu tư nước ngoài tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững.
3. Tìm hiểu một số trường hợp phân chia thị trường giữa các tổ chức độc
quyền đã xảy ra trong thực tế, ảnh hưởng của nó đến thị trường nói chung
và quyền lợi của người tiêu dùng, doanh nghiệp và xã hội
-
Phân chia thị trường ( phần d. trang 88)
Phân chia thị trường là một hành vi phi cạnh tranh mà các tổ chức độc quyền thường thực
hiện. Trong đó, các doanh nghiệp lớn cùng thống nhất chia sẻ thị trường, khách hàng và hạn
chế cạnh tranh để tối đa hóa lợi nhuận. Hành vi này thường đi kèm với việc cố định giá cả,
chia sẻ thông tin nhạy cảm và cùng nhau tạo ra các rào cản gia nhập thị trường cho các doanh nghiệp mới. -
Trường hợp phân chia thị trường giữa các tổ chức độc quyền
+) Monopolistic Collaboration - Coca-Cola và Pepsi: Coca-Cola và PepsiCo đã thiết lập
một dạng phân chia thị trường thông qua các chiến lược tiếp thị và phân phối, nơi hai công
ty này kiểm soát hầu hết thị trường nước giải khát có ga. Thay vì cạnh tranh trực tiếp trên
mọi mặt trận, cả hai công ty đều phân chia thị trường theo cách mà họ có thể tập trung vào
các phân khúc khách hàng và sản phẩm khác nhau mà không gây ảnh hưởng lớn đến nhau.
Cụ thể, Coca-Cola chiếm ưu thế trong các sản phẩm như Coca-Cola và Sprite, trong khi
PepsiCo chủ yếu tập trung vào Mountain Dew và Pepsi. Điều này đã dẫn đến một tình trạng
mà người tiêu dùng có thể nghĩ rằng họ có nhiều lựa chọn hơn thực tế, nhưng thực sự lại bị
giới hạn bởi sự cạnh tranh giữa hai ông lớn này
+) Cách tiếp cận của Luxottica trong ngành kính mắt: Luxottica, công ty sở hữu nhiều
thương hiệu kính mắt lớn như Ray-Ban, Oakley và Vogue, kiểm soát phần lớn thị trường kính
mắt toàn cầu. Công ty không chỉ sở hữu các thương hiệu mà còn điều hành nhiều chuỗi bán
lẻ như Sunglass Hut và Oliver Peoples. Bằng cách này, Luxottica thực hiện phân chia thị
trường giữa các thương hiệu mà nó sở hữu, khiến người tiêu dùng nghĩ rằng họ có sự lựa
chọn phong phú nhưng thực chất là đều thuộc sở hữu của một công ty duy nhất
+) AT&T trong ngành viễn thông: AT&T đã từng là một tổ chức độc quyền lớn trong
ngành viễn thông của Mỹ. Trong suốt gần 70 năm, AT&T đã kiểm soát toàn bộ dịch vụ điện
thoại cố định trên toàn quốc, dẫn đến tình trạng không có sự cạnh tranh thực sự trong lĩnh
vực này. Năm 1984, chính phủ đã buộc AT&T phải chia tách thành nhiều công ty nhỏ hơn
nhằm khôi phục cạnh tranh và tăng cường lựa chọn cho người tiêu dùng. Việc phân chia này
không chỉ làm tăng số lượng nhà cung cấp mà còn cải thiện dịch vụ và giảm giá cả cho người tiêu dùng - Ảnh hưởng:
+) Thị trường: Giá cả và chất lượng: Sự phân chia thị trường giữa các tổ chức độc quyền
dẫn đến việc các công ty có thể kiểm soát giá cả và chất lượng sản phẩm mà không phải đối
mặt với sự cạnh tranh nghiêm ngặt. Điều này có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu
dùng và sản phẩm kém chất lượng hơn, do thiếu động lực cải thiện từ sự cạnh tranh
+) Người tiêu dùng: ● Giới hạn lựa chọn
: Khi thị trường bị kiểm soát bởi một vài công ty lớn, người tiêu dùng
có thể cảm thấy rằng họ có nhiều lựa chọn hơn thực tế. Thực tế, họ có ít sự lựa chọn
hơn, vì nhiều thương hiệu đều thuộc sở hữu của cùng một công ty ● Giá cả cao
: Do không có sự cạnh tranh, các công ty có thể giữ giá cao mà không sợ bị
mất khách hàng, ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng +) Doanh nghiệp:
● Rào cản gia nhập thị trường
: Các tổ chức độc quyền tạo ra rào cản lớn cho các doanh
nghiệp mới muốn tham gia vào thị trường. Điều này không chỉ giảm sự đa dạng của
các sản phẩm mà còn hạn chế sự đổi mới trong ngành công nghiệp
● Khả năng cạnh tranh giảm
: Khi một vài công ty lớn kiểm soát thị trường, khả năng
cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ hơn sẽ giảm, làm tăng nguy cơ phá sản hoặc giảm quy mô hoạt động +) Xã hội:
● Tăng cường bất bình đẳng:
Tình trạng độc quyền có thể dẫn đến gia tăng bất bình
đẳng, khi một số ít công ty kiểm soát phần lớn tài sản và lợi nhuận, trong khi người
lao động và doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn hơn ● Phát triển bền vững
: Các tổ chức độc quyền thường không có động lực để đầu tư vào
phát triển bền vững hoặc bảo vệ môi trường, vì họ không phải đối mặt với sự cạnh
tranh, dẫn đến những tác động tiêu cực cho xã hội -
Các biện pháp chống phân chia thị trường ● Cạnh tranh lành mạnh
: Nhà nước cần tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh,
ngăn chặn các hành vi độc quyền. ● Giám sát chặt chẽ:
Cần tăng cường giám sát hoạt động của các tập đoàn lớn, đảm
bảo họ tuân thủ pháp luật. ● Pháp luật cạnh tranh:
Hoàn thiện hệ thống pháp luật về cạnh tranh, tăng cường xử lý
các hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh.
● Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ để tăng
cường tính cạnh tranh trên thị trường.
● Tăng cường hợp tác quốc tế:
Hợp tác với các quốc gia khác để chống lại các hành vi
độc quyền trên phạm vi toàn cầu.
Kết luận: Phân chia thị trường là một hành vi phi cạnh tranh gây ra nhiều tác động tiêu cực
đến nền kinh tế và xã hội. Để ngăn chặn hành vi này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà
nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng III.
Biểu hiện mới của độc quyền, độc quyền nhà nước trong điều kiện ngày nay,
vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản
1. Tìm số liệu về đầu tư tư bản giữa các nước tư bản ptrien hiện nay, các lĩnh vực đầu tư chủ yếu -
Trong năm 2023, tổng dòng chảy FDI toàn cầu đã giảm 2% xuống còn 1.3 triệu
USD. Dòng chảy FDI vào các nước phát triển giảm mạnh, đạt khoảng 378 tỷ USD,
giảm 36.7% so với năm trước. Ngược lại, các nước đang phát triển ghi nhận tăng
trưởng nhẹ với tổng FDI đạt 867 tỷ USD, mặc dù giảm 7% so với năm 2022
-Hoa Kỳ vẫn là nước thu hút FDI lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 25% tổng số
dòng chảy FDI toàn cầu, tiếp theo là Trung Quốc và Singapore. Các quốc gia châu
Âu: Các quốc gia như Đức, Pháp, Hà Lan, Anh cũng có lượng đầu tư ra nước ngoài đáng kể. -
Các lĩnh vực đầu tư chủ yếu: ● Sản xuất
: Đầu tư vào các ngành chế tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ô tô, điện
tử và máy móc, đang gia tăng. Các công ty như Tesla, Samsung và Intel đang đầu tư
mạnh vào cơ sở hạ tầng sản xuất ở các nước như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico ● Năng lượng tái tạo
: Có sự gia tăng đáng kể trong đầu tư vào năng lượng tái tạo, đặc
biệt là các dự án liên quan đến điện gió và năng lượng mặt trời. Tại các nước đang
phát triển, giá trị của các dự án này đã tăng trưởng nhanh chóng, phản ánh xu hướng
chuyển đổi sang năng lượng bền vững
● Công nghệ thông tin và truyền thông
: Đầu tư vào công nghệ thông tin và truyền
thông cũng đang gia tăng mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến chuyển đổi số và tự động hóa
2. Liên hệ thực tế về sự ra đời và ảnh hưởng của các công ty xuyên quốc gia
và các liên minh kinh tế khu vực, lấy dẫn chứng về một công ty, tổ chức cụ thể -
Sự ra đời của các công ty xuyên quốc gia (TNCs):
+) Các công ty xuyên quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) phát triển mạnh mẽ từ
cuối thế kỷ XIX, khi các quốc gia tư bản phát triển tìm cách mở rộng quy mô sản xuất và tiếp
cận thị trường mới. Với sự gia tăng của toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ, TNCs
đã trở thành động lực chính trong kinh tế toàn cầu. Những tập đoàn này sản xuất và phân
phối hàng hóa, dịch vụ tại nhiều quốc gia, tận dụng lợi thế chi phí thấp và khả năng tiếp cận
nguồn tài nguyên toàn cầu. +) Nguyên nhân: ● Toàn cầu hóa:
Sự hội nhập kinh tế toàn cầu tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh
nghiệp mở rộng hoạt động ra ngoài biên giới quốc gia. ● Cạnh tranh:
Áp lực cạnh tranh ngày càng tăng buộc các doanh nghiệp phải tìm kiếm
các thị trường mới, nguồn nguyên liệu giá rẻ và lao động có chi phí thấp.
● Tiến bộ khoa học công nghệ:
Sự phát triển của công nghệ thông tin, giao thông vận
tải đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và điều phối các hoạt động sản xuất
kinh doanh trên phạm vi toàn cầu
+) Ảnh hưởng của TNCs Tích cực:
Tăng trưởng kinh tế: Góp phần vào tăng trưởng kinh tế của các quốc gia, tạo ra
việc làm, chuyển giao công nghệ.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Cung cấp hàng hóa, dịch vụ đa dạng, chất lượng cao cho người tiêu dùng.
Thúc đẩy cạnh tranh: Tăng cường cạnh tranh trên thị trường, thúc đẩy các doanh
nghiệp bản địa nâng cao năng lực cạnh tranh. Tiêu cực:
Ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ: Các doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh với các TNCs lớn.
Vấn đề môi trường: Một số TNCs có thể gây ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên bừa bãi.
Ảnh hưởng đến văn hóa: Văn hóa địa phương có thể bị đồng hóa bởi văn hóa của các TNCs.
+) Ví dụ: Công ty Coca-Cola
Ra đời và phát triển: Từ một hiệu thuốc nhỏ ở Atlanta, Mỹ vào năm 1886, Coca-
Cola đã trở thành một trong những thương hiệu đồ uống lớn nhất thế giới.
Mở rộng hoạt động: Coca-Cola đã mở rộng hoạt động sang hơn 200 quốc gia và
vùng lãnh thổ, xây dựng các nhà máy sản xuất tại địa phương, sử dụng nguồn
nguyên liệu tại chỗ và tuyển dụng lao động bản địa.
Ảnh hưởng: Coca-Cola đã góp phần quảng bá văn hóa Mỹ ra toàn cầu, tạo ra hàng
triệu việc làm và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của nhiều quốc gia.
-Sự ra đời của các liên minh kinh tế khu vực
+) Liên minh kinh tế khu vực là kết quả của nhu cầu hợp tác giữa các quốc gia để thúc đẩy
thương mại, đầu tư và phát triển kinh tế. Những tổ chức này giúp loại bỏ các rào cản thương
mại, tạo ra các khu vực thương mại tự do và thúc đẩy sự hội nhập kinh tế giữa các nước thành viên.
+) Nguyên nhân, mục tiêu:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Tạo ra một thị trường chung, giảm bớt rào cản thương mại, thu hút đầu tư.
Nâng cao sức cạnh tranh: Tăng cường sức cạnh tranh của các nền kinh tế thành
viên trên trường quốc tế.
Giải quyết các vấn đề chung: Cùng nhau giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, an ninh.
+) Ảnh hưởng của các liên minh KT:Tích cực:
Tăng trưởng kinh tế: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.
Hợp tác toàn diện: Mở rộng hợp tác trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa.
Nâng cao vị thế quốc tế: Tăng cường vị thế của các nước thành viên trên trường quốc tế. ●Tiêu cực:
Mất đi một phần chủ quyền: Các nước thành viên phải tuân thủ các quy
định chung của liên minh.
Bất bình đẳng: Có thể xảy ra tình trạng bất bình đẳng giữa các nước thành viên.
+) Ví dụ: Liên minh châu Âu (EU)
Hình thành: Ra đời vào năm 1993, EU là một liên minh kinh tế và chính trị lớn nhất thế giới.
Ảnh hưởng: EU đã tạo ra một thị trường chung rộng lớn, thúc đẩy tự do di chuyển
hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động. EU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết
lập các tiêu chuẩn chung về môi trường, xã hội và lao động.
Kết luận: Sự ra đời và phát triển của các TNCs và các liên minh kinh tế khu vực đã và đang
tạo ra những thay đổi sâu sắc trên toàn cầu. Chúng mang lại cả cơ hội và thách thức cho các
quốc gia, doanh nghiệp và người dân. Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu những
tác động tiêu cực, các quốc gia cần có những chính sách phù hợp để quản lý và điều tiết
hoạt động của các tổ chức này.
3. Tìm hiểu sự hình thành và phát triển của sở hữu nhà nước ở một số nước tư
bản phát triển hiện nay, lấy ví dụ minh họa về cách thức hình thành, quá
trình thực hiện các chức năng cơ bản của sở hữu nhà nước

-K/n: Sở hữu độc quyền nhà nước là sở hữu tập thể của giai cấp tư sản độc quyền
có nhiệm vụ ủng hộ và phục vụ lợi ích của tư bản độc quyền nhằm duy trì sự tồn tại của CNTB.
-Biểu hiện: Sở hữu nhà nước ngày càng tăng lên; Mối quan hệ giữa sở nhà nước và sở
hữu độc quyền tư nhân ngày càng được tăng cường. -
Sở hữu nhà nước thực hiện các chức năng sau:
● Mở rộng sự phát triển của CNTB, bảo đảm địa bàn rộng lớn cho sự phát triển của CNTB
● Giải phóng tư bản của độc quyền từ những ngành lãi ít sang các ngành kinh doanh hiệu quả hơn.
● Làm chỗ dựa về kinh tế cho nhà nước tư sản để điều tiết một số quá trình kinh tế
phục vụ lợi ích cho tầng lớp tư bản độc quyền.
- Lý do hình thành sở hữu nhà nước ở các nước tư bản phát triển
Lợi ích xã hội: Nhà nước sở hữu các ngành, lĩnh vực có ý nghĩa quan trọng đối với
đời sống xã hội như: năng lượng, giao thông, y tế, giáo dục để đảm bảo cung cấp dịch
vụ công, bình ổn giá cả và duy trì sự công bằng xã hội.
Bảo vệ an ninh quốc gia: Nhà nước nắm giữ các ngành công nghiệp quốc phòng,
năng lượng nguyên tử để đảm bảo an ninh quốc gia.
Thúc đẩy phát triển kinh tế: Nhà nước đầu tư vào các lĩnh vực có tính rủi ro cao
nhưng mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế, như nghiên cứu khoa học, công nghệ mới.
Can thiệp thị trường: Nhà nước có thể can thiệp vào thị trường để điều chỉnh các
hoạt động kinh tế, ổn định kinh tế vĩ mô, chống độc quyền.
- Các hình thức sở hữu nhà nước
Doanh nghiệp nhà nước: Nhà nước sở hữu toàn bộ hoặc phần lớn vốn của doanh nghiệp.
Công ty cổ phần nhà nước: Nhà nước sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
Các tổ chức công ích: Các tổ chức cung cấp dịch vụ công như bệnh viện, trường
học, được nhà nước tài trợ hoặc quản lý.
- Ví dụ minh họa: Pháp
Lịch sử hình thành:
Thế kỷ 19: Nhà nước Pháp đã quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp cơ
bản như đường sắt, bưu chính viễn thông để phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội.
Sau Thế chiến II: Nhà nước Pháp mở rộng quy mô sở hữu nhà nước để tái
thiết nền kinh tế, quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp trọng điểm.
Các chức năng cơ bản của sở hữu nhà nước:
Đảm bảo cung cấp dịch vụ công: Nhà nước Pháp sở hữu và quản lý các
công ty cung cấp điện, nước, khí đốt, đảm bảo cung cấp dịch vụ thiết yếu cho
người dân với giá cả hợp lý.
Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp chiến lược: Nhà nước đầu tư
vào các ngành công nghiệp hạt nhân, hàng không vũ trụ để nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia.
Ổn định kinh tế vĩ mô: Nhà nước Pháp sử dụng các công cụ tài chính và tiền
tệ để điều tiết nền kinh tế, chống lại các cú sốc kinh tế. ●Cải cách:
○ Từ những năm 1980, Pháp đã thực hiện nhiều cải cách nhằm giảm quy mô sở
hữu nhà nước, cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước và tăng cường cạnh
tranh. Tuy nhiên, nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số ngành
công nghiệp chiến lược.
Kết luận: Sở hữu nhà nước ở các nước tư bản phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc
đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế. Tuy nhiên, quy mô và vai trò