



















Preview text:
Chương 2: Hàng hóa, thị trường và vai trò của các chủ thể
tham gia thị trường I.
Lý luận của C.M về sản xuất hàng hóa và hàng hóa 1. Sản xuất hàng hóa - KN (trang 16-17)
+) KT tự nhiên: kiểu sx nhằm mục đích phục vụ nhu cầu tiêu dùng của chính mình
+) KT hàng hóa: kiểu tổ chức KT mà sp tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường thông qua trao đổi, mua bán -
ĐK ra đời của sx hàng hóa: 2 đk
+) Phân công lao động xã hội (chi tiết trang 17)
+) Sự tách biệt về mặt kinh tế của các chủ thể sản xuất *Sơ đồ: Phân công LĐXH
—> Sản xuất hàng hóa
Tách biệt KT các chủ thể SX |
SP đc làm ra để trao đổi buôn bán
Phát huy đc lợi thế tự nhiên, kỹ thuật, xã hội Thúc đẩy LLSX ptrien
Thúc đẩy phân công LĐ + chuyên môn hóa SX Giao lưu KT + VH ptrien
Mặt trái: Phân hóa giàu nghèo, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm MT, Khủng hoảng KT…
*Liên hệ: Từ 2 ĐK ra đời và tồn tại của hàng hóa , liên hệ với sự ptrien của sx
hàng hóa ở VN trước và sau khi thực hiện Đổi mới -
Nêu KN và gth về 2 ĐK ra đời + tồn tại của hàng hóa -
Sự ptrien của sx hàng hóa : +) Trước đổi mới:
● Phân công lao động xã hội hạn chế: Nền kinh tế chủ yếu là tự cung tự cấp, sản
xuất nhỏ lẻ. Trong nền kinh tế kế hoạch hóa, nhà nước đóng vai trò chủ đạo và
phân công lao động chủ yếu dựa trên kế hoạch quốc gia, không khuyến khích sự
phát triển của các ngành nghề ngoài quốc doanh. Các doanh nghiệp và hợp tác xã
sản xuất theo chỉ tiêu của nhà nước, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu nội địa.
● Ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa: Việc phân công lao động hạn chế khiến
mỗi hộ gia đình tự sản xuất hầu hết các sản phẩm để tự tiêu dùng. Điều
này dẫn đến quy mô sản xuất nhỏ, năng suất thấp, không có sự chuyên
môn hóa, và hạn chế sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.
● Thiếu động lực phát triển: Khi người dân chỉ sản xuất để tự tiêu dùng, họ sẽ
không có động lực để nâng cao năng suất, cải tiến kỹ thuật và mở rộng quy mô sản xuất
● Tách biệt kinh tế hạn chế: Các đơn vị sản xuất thuộc sở hữu nhà nước, hoạt động
theo cơ chế tập trung bao cấp. Các cá nhân, hộ gia đình có rất ít cơ hội tham gia
vào sản xuất hàng hóa. Việc tách biệt kinh tế hạn chế khiến thị trường không phát
triển, không có cơ chế cạnh tranh, dẫn đến tình trạng cung không đủ cầu, chất
lượng sản phẩm kém. Giảm hiệu quả sản xuất: Do không có cơ chế thị trường để
phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, nhiều nguồn lực bị lãng phí, dẫn đến giảm hiệu quả sản xuất.
● Kế hoạch hóa tập trung: Các doanh nghiệp quốc doanh được phân công
sản xuất theo kế hoạch nhà nước, không có sự cạnh tranh tự do giữa các
doanh nghiệp. Ví dụ, các nhà máy dệt, nhà máy xi măng, và sản xuất
lương thực đều thuộc quyền quản lý nhà nước, phân bổ sản phẩm theo kế
hoạch thay vì dựa trên nhu cầu thị trường. +) Kết quả
● Sản xuất hàng hóa phát triển chậm: Do hạn chế về phân công lao động và tách
biệt kinh tế, sản xuất hàng hóa phát triển chậm, năng suất lao động thấp, chất
lượng sản phẩm không cao. Các sản phẩm chủ yếu được sản xuất theo kế hoạch
và phân phối, không có tính cạnh tranh và đổi mới. Hàng hóa sản xuất chủ yếu để
đáp ứng nhu cầu nội bộ, không hướng tới thị trường và trao đổi hàng hóa.
● Nông nghiệp chiếm ưu thế: Trước năm 1986, nền kinh tế Việt Nam chủ yếu
là nông nghiệp, với hơn 80% dân số làm nông. Lao động được phân công
chủ yếu trong các hợp tác xã nông nghiệp và sản xuất nhỏ lẻ, quy mô hộ gia đình.
● Thiếu hụt và lạm phát: Nền kinh tế kém hiệu quả, năng suất lao động thấp, và
tình trạng thiếu hụt hàng hóa, lạm phát cao thường xuyên xảy ra, đặc biệt là vào
những năm cuối của giai đoạn này.
● Các hợp tác xã nông nghiệp hoạt động theo mô hình tập trung, sản xuất
không gắn liền với nhu cầu thực tế của người tiêu dùng và thị trường. Điều
này dẫn đến năng suất lao động thấp và tình trạng thiếu hụt lương thực
trầm trọng, đặc biệt là giai đoạn từ 1976 đến 1985, khi Việt Nam phải nhập
khẩu gạo để đáp ứng nhu cầu trong nước.
● Trước Đổi mới, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn, trong đó
lạm phát đạt đỉnh vào những năm 1980, có thời điểm lên tới 700%. Hàng
hóa khan hiếm, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu như lương thực, thực
phẩm, và xăng dầu. Hệ thống tem phiếu được áp dụng để phân phối hàng
hóa, phản ánh sự thiếu hụt trầm trọng và hạn chế sản xuất hàng hóa. +) Sau đổi mới:
● Phân công lao động xã hội phát triển: Chính sách Đổi mới khuyến khích sự phát
triển của nhiều ngành nghề, đặc biệt là các lĩnh vực sản xuất tư nhân và kinh tế
hợp tác. Việt Nam dần hội nhập vào kinh tế thế giới, đẩy mạnh chuyên môn hóa,
phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ, và xuất khẩu hàng hóa.
● Các ngành như nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, dệt may, điện tử, chế biến
thực phẩm đã phát triển nhanh chóng. Việt Nam từ một nền kinh tế nông
nghiệp lạc hậu trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu lớn trên thế
giới (ví dụ, trong lĩnh vực nông sản, thủy sản, và dệt may).
● Trong giai đoạn từ 1990 đến 2020, xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng
trung bình hơn 20%/năm. Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu đạt 282,66 tỷ
USD, với các sản phẩm chủ lực như điện thoại di động, điện tử, dệt may, và giày dép.
● Tách biệt kinh tế được mở rộng: Nhà nước giảm thiểu sự can thiệp vào hoạt động
sản xuất kinh doanh, tạo điều kiện cho các thành phần kinh tế tư nhân phát triển.
Xuất hiện nhiều doanh nghiệp lớn, nhỏ và vừa cạnh tranh nhau trên thị trường.
Cùng với việc cho phép phát triển khu vực kinh tế tư nhân, quyền sở hữu tư nhân
đối với tư liệu sản xuất và tài sản cá nhân được bảo đảm. Điều này đã thúc đẩy sự
tách biệt về kinh tế giữa các nhà sản xuất, tạo ra động lực để phát triển kinh tế hàng hóa.
● Sự tách biệt này thể hiện rõ qua sự xuất hiện mạnh mẽ của các doanh
nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam và các tổ
chức kinh tế ngoài nhà nước. Thị trường hàng hóa phát triển sôi động với
nhiều loại hình sản phẩm và dịch vụ. +) Kết quả
● Phát triển kinh tế và sản xuất hàng hóa bùng nổ: Nhờ có sự phát triển của phân
công lao động xã hội và tách biệt kinh tế, sản xuất hàng hóa ở Việt Nam phát
triển nhanh chóng, năng suất lao động tăng cao, chất lượng sản phẩm được cải
thiện. Sau Đổi mới, sản xuất hàng hóa ở Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ. Hàng
hóa không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp sản xuất theo cơ chế thị trường, đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở
thích của người tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
● Xuất khẩu tăng mạnh: Sau Đổi mới, xuất khẩu của Việt Nam đã tăng vọt,
đóng góp lớn vào GDP quốc gia. Các sản phẩm xuất khẩu chủ lực bao gồm
nông sản (gạo, cà phê, tiêu), thủy sản, hàng dệt may, và các sản phẩm
công nghiệp điện tử. Việt Nam từ một quốc gia thiếu lương thực đã trở
thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với sản lượng
gạo xuất khẩu đạt 6,15 triệu tấn vào năm 2020.
● Đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường: Việt Nam đã phát triển từ một quốc
gia chủ yếu sản xuất nông nghiệp sang một nền kinh tế đa dạng với nhiều ngành
công nghiệp và dịch vụ. Các doanh nghiệp đã tăng cường xuất khẩu và hội nhập
vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
● Năng suất lao động tăng: Chính sách Đổi mới đã giúp nâng cao năng suất lao
động nhờ vào sự áp dụng công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại. Năm 2020,
năng suất lao động bình quân của Việt Nam tăng lên 13,7%, đóng góp quan trọng
vào sự phát triển kinh tế.
● Lạm phát được kiểm soát: Sau giai đoạn Đổi mới, chính phủ Việt Nam đã kiểm
soát lạm phát thành công, duy trì ở mức từ 2-4%/năm. Điều này phản ánh sự ổn
định của nền kinh tế và cải thiện đáng kể so với thời kỳ trước Đổi mới, khi lạm
phát cao gây ra nhiều bất ổn kinh tế.
=> Kết luận: Như vậy, có thể thấy rằng, hai điều kiện ra đời và tồn tại của hàng hóa có
mối quan hệ mật thiết với sự phát triển của sản xuất hàng hóa ở Việt Nam. Khi hai điều
kiện này được đáp ứng đầy đủ, sản xuất hàng hóa sẽ phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng
cao đời sống của người dân và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Ngược
lại, khi hai điều kiện này không được đáp ứng, sản xuất hàng hóa sẽ gặp nhiều khó khăn,
dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế. 2. Hàng hóa
a. Khái niệm và thuộc tính -
KN: Hàng hóa là sản phẩm của lao động, có thể thỏa mãn một nhu cầu nào đó của
con người thông qua trao đổi, mua bán -
Hàng hóa có thể sd cho nhu cầu cá nhân/ nhu cầu sx -
Có thể tồn tại ở dạng vật thể/ phi vật thể
Thuộc tính của hàng hóa (2 thuộc tính) - Gtri sd của hàng hóa:
+) KN: là công dụng của vật phẩm, có thể thỏa mãn một nhu cầu nào đó (vật chất/ tinh
thần, trong sx/ trong sinh hoạt) của con ng +) Gtri sd của hàng hóa:
● Do thuộc tính tự nhiên quy định
● Là phạm trù vĩnh viễn
● Gtri sd phụ thuộc vào sự ptrien KHKT ● Mang theo gtri trao đổi +) Gtri hàng hóa: ● Giá trị trao đổi:
là một quan hệ tỷ lệ về số lượng mà giá trị sử dụng này trao đổi
với giá trị sử dụng khác.
● Nếu ta gạt bỏ GTSD của hàng hóa đi, mọi hàng hóa đều là SP của LĐ. Chính lao
động là cơ sở của trao đổi và tạo thành giá trị HH.
●Giá trị của hàng hoá là lao động xã hội của người sản xuất đã hao phí để sản xuất
ra hàng hoá kết tinh trong hàng hoá ấy
*Liên hệ: sản xuất và trao đổi hàng hóa ở nước ta hiện nay ở một số khía cạnh
như giải pháp đẩy mạnh phân công LĐ, giải pháp nâng cao chất lg, hạ giá sp -
KN hàng hóa và 2 thuộc tính của hàng hóa -
Nêu rõ 2 thuộc tính -
Liên hệ với sản xuất và trao đổi hàng hóa ở Việt Nam
+) Giải pháp đẩy mạnh phân công lao động để phát triển kinh tế hàng hóa:
● Tăng cường liên kết ngành: Phân công lao động cần đi đôi với việc kết nối giữa các
ngành sản xuất, chế biến và dịch vụ. Việc này giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng
cao giá trị gia tăng cho sản phẩm. Chính phủ có thể hỗ trợ các ngành công nghiệp
bằng cách cung cấp hạ tầng và chính sách ưu đãi thuế để khuyến khích sự hợp
tác giữa các doanh nghiệp. Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ: Tạo ra các
chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện
● Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để
nâng cao tay nghề và kỹ năng của người lao động. Cần xây dựng các chương trình
đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tiễn của thị trường, đặc biệt trong các lĩnh vực
công nghệ cao, chế biến, chế tạo và dịch vụ. Ví dụ: Các chương trình đào tạo nghề
kỹ thuật tại các khu công nghiệp, khu chế xuất, hoặc các liên kết giữa doanh
nghiệp và các trường đại học, nhằm đào tạo lao động có trình độ chuyên môn cao,
đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp 4.0.
● Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nhỏ
và vừa tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
● Thúc đẩy sự phát triển của các khu vực kinh tế chuyên môn hóa: Phân công lao
động có thể được nâng cao khi các địa phương và ngành nghề phát huy thế mạnh
của mình, thông qua việc xây dựng các cụm công nghiệp chuyên biệt và khu vực
kinh tế trọng điểm. Các khu công nghiệp ở Đồng Nai, Bình Dương và Bắc Ninh là ví
dụ điển hình về sự phát triển theo hướng chuyên môn hóa, đặc biệt trong các lĩnh
vực công nghệ và chế tạo.
● Mở rộng thị trường: Tìm kiếm các thị trường mới, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu.
+) Giải pháp nâng cao chất lượng, hạ giá thành sản phẩm:
● Áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
(R&D) và áp dụng công nghệ 4.0 như trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa, và công
nghệ số trong quá trình sản xuất giúp tăng cường chất lượng và tối ưu hóa quy
trình sản xuất. Điều này sẽ giúp cải thiện tính nhất quán của sản phẩm và giảm thiểu lỗi sản xuất.
● Ví dụ: Các doanh nghiệp lớn như VinFast, Vinamilk đã ứng dụng công nghệ
tiên tiến vào dây chuyền sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm
bảo tiêu chuẩn quốc tế và cạnh tranh tốt hơn trên thị trường
● Tăng cường năng suất lao động: Cải thiện năng suất lao động bằng cách nâng cao
trình độ chuyên môn của người lao động, cải tiến quy trình sản xuất và ứng dụng
công nghệ hiện đại. Điều này sẽ giúp giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản
phẩm, từ đó hạ giá thành.
● Ví dụ: Các doanh nghiệp trong ngành may mặc có thể áp dụng các dây
chuyền sản xuất tự động hóa để giảm thiểu chi phí nhân công và tăng sản lượng.
● Nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào: Sử dụng các nguyên liệu chất lượng
cao, có nguồn gốc rõ ràng. Nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng: Đẩy mạnh
việc thành lập các trung tâm kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm tại các vùng sản
xuất lớn, nhằm đảm bảo chất lượng từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm cuối cùng.
● Xây dựng thương hiệu quốc gia và tiêu chuẩn chất lượng: Chính phủ và các hiệp
hội ngành nghề cần xây dựng các bộ tiêu chuẩn chất lượng cho từng ngành hàng,
khuyến khích doanh nghiệp đăng ký các chứng nhận quốc tế (ISO, HACCP,
GlobalGAP). Việc này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định mà còn tạo
uy tín và nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia.
● Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp nông sản như Tập đoàn Lộc Trời (lĩnh vực gạo)
đã đạt tiêu chuẩn GlobalGAP, giúp nâng cao giá trị xuất khẩu gạo và tiếp
cận các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản.
● Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi: Giảm chi phí sản xuất,
tăng khả năng cạnh tranh.
● Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics: Chi phí logistics ở Việt Nam hiện đang cao
hơn nhiều so với các nước khác, làm tăng giá thành sản phẩm. Chính phủ cần đầu
tư vào hạ tầng logistics, phát triển hệ thống vận tải đường bộ, đường sắt, cảng
biển, và kho vận. Việc này sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, lưu kho và tăng tốc độ giao hàng.
● Ví dụ: Việc cải thiện hệ thống cảng biển và đường cao tốc như cao tốc Bắc-
Nam, cảng biển Cái Mép - Thị Vải đã giúp cải thiện đáng kể tốc độ giao
hàng, giảm chi phí logistics, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu.
● Đàm phán và giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam
phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, điều này làm tăng chi phí sản xuất. Chính
phủ có thể đàm phán các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nước khác để
giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu, đồng thời khuyến khích phát triển sản xuất nguyên liệu trong nước.
● Ví dụ: Việt Nam đã ký kết nhiều FTA với các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hàn
Quốc, ASEAN, giúp giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho nhập khẩu
nguyên liệu đầu vào với chi phí thấp hơn.
+) Liên hệ giữa hai thuộc tính của hàng hóa với thực tiễn:
● Giá trị sử dụng: Để sản phẩm được người tiêu dùng lựa chọn, doanh nghiệp cần
không ngừng cải tiến sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
● Giá trị: Để cạnh tranh trên thị trường, doanh nghiệp cần tìm cách giảm thiểu chi
phí sản xuất, nâng cao năng suất lao động. Ví dụ minh họa:
● Ngành dệt may: Việt Nam đã thành công trong việc phát triển ngành dệt may nhờ
vào việc tận dụng lợi thế về lao động giá rẻ, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
● Ngành điện tử: Các doanh nghiệp Việt Nam đang nỗ lực nâng cao năng lực sản
xuất, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của các tập đoàn công nghệ lớn.
Kết luận: Để phát triển kinh tế hàng hóa, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh phân công lao
động, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành sản xuất. Việc hiểu rõ hai thuộc
tính của hàng hóa sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà nước có những định hướng phù hợp
trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Đồng thời cần quan tâm đến các yếu tố như:
● Chính sách của nhà nước: Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ doanh
nghiệp, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
● Hạ tầng: Cần đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông, năng lượng, viễn thông để phục
vụ sản xuất và kinh doanh.
● Nguồn nhân lực: Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng
nhu cầu của thị trường.
c. Tính 2 mặt của lao động sx hàng hóa -
Tính 2 mặt: LĐ cụ thể + LĐ trừu tượng +) Lao động cụ thể:
● KN: LĐ cụ thể là LĐ có ích dưới 1 hình thức cụ thể của những nghề nghiệp chuyên môn nhất định
● KHKT, phân công LĐ càng ptrien thì các hình thúc LĐ cụ thể càng phong phú, đa dạng +) Lao động trừu tượng
● KN: là LĐ XH của ng sx hàng hóa ko kể đến hình thức cụ thể của nó, đó là sự hao
phí sức LĐ nói chung của ng sx hàng hóa về cơ bắp, thần kinh, trí óc
● LĐ trừu tượng tạo ra gtri của hàng hóa => Gtri hàng hóa là LĐ trừu tượng của ng
sx kết tinh trong hàng hóa
*Liên hệ: MQH với tính chất 2 mặt của LĐ sản xuất hàng hóa và vận dụng vào
thực tế sx, trao đổi hàng hóa hiện nay -Nêu KN, tính chất
-Mối quan hệ với hai thuộc tính của hàng hóa
● Giá trị sử dụng: Lao động cụ thể chính là yếu tố quyết định giá trị sử dụng của
hàng hóa. Nhờ lao động cụ thể, con người tạo ra những sản phẩm đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình.
● Giá trị: Lao động trừu tượng là cơ sở hình thành nên giá trị của hàng hóa. Thời
gian lao động xã hội trung bình cần thiết để sản xuất ra một hàng hóa càng lớn thì
giá trị của hàng hóa đó càng cao.
Tóm lại, hai thuộc tính của hàng hóa (giá trị sử dụng và giá trị) xuất phát từ tính chất hai
mặt của lao động sản xuất hàng hóa. Lao động cụ thể tạo ra giá trị sử dụng, còn lao động
trừu tượng tạo ra giá trị của hàng hóa.
Ý nghĩa của mối quan hệ này: Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp chúng ta:
● Giải thích tại sao hàng hóa có giá trị: Vì hàng hóa là kết quả của lao động, mà lao
động lại có tính chất xã hội, nên hàng hóa mang trong mình giá trị.
● Hiểu rõ quá trình hình thành giá cả: Giá cả của hàng hóa phụ thuộc vào lượng lao
động xã hội trung bình cần thiết để sản xuất ra nó.
● Phân tích các vấn đề kinh tế: Giúp chúng ta phân tích các hiện tượng kinh tế như
cung cầu, cạnh tranh, lợi nhuận... Ví dụ:
● Tại sao một chiếc điện thoại thông minh lại có giá cao hơn một chiếc điện thoại cơ
bản? Vì để sản xuất ra một chiếc điện thoại thông minh cần nhiều lao động hơn,
công nghệ phức tạp hơn, do đó giá trị của nó cao hơn.
● Tại sao giá cả hàng hóa có thể thay đổi theo thời gian? Vì giá cả phụ thuộc vào
lượng lao động xã hội trung bình cần thiết để sản xuất ra hàng hóa, mà lượng lao
động này có thể thay đổi do nhiều yếu tố như: sự thay đổi của công nghệ, giá cả
nguyên vật liệu, năng suất lao động... -
Vận dụng vào thực tế sx, trao đổi hàng hóa hiện nay
+) Vận dụng vào sản xuất:
● Tăng cường giá trị sử dụng:
○ Đổi mới sản phẩm: Các doanh nghiệp liên tục nghiên cứu, phát triển sản
phẩm mới, cải tiến sản phẩm cũ để đáp ứng nhu cầu đa dạng và ngày càng
cao của người tiêu dùng. Ví dụ: điện thoại thông minh không ngừng được
nâng cấp về cấu hình, tính năng.
○ Cá nhân hóa sản phẩm: Các doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm được thiết
kế riêng cho từng nhóm khách hàng, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của
người tiêu dùng. Ví dụ: các sản phẩm thời trang được thiết kế riêng cho
từng vóc dáng, sở thích. ● Tối ưu hóa giá trị:
○ Nâng cao năng suất lao động: Áp dụng khoa học công nghệ, tự động hóa
sản xuất để giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất.
○ Quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng: Giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa quá trình sản xuất và phân phối.
○ Tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ: Giảm chi phí đầu vào, tăng lợi nhuận.
+) Vận dụng vào trao đổi hàng hóa
● Xác định giá cả hợp lý: Giá cả của hàng hóa được hình thành dựa trên giá trị của
hàng hóa, chi phí sản xuất và cung cầu thị trường. Các doanh nghiệp cần xác định
giá cả hợp lý để vừa đảm bảo lợi nhuận vừa thu hút khách hàng.
● Xây dựng thương hiệu: Thương hiệu mạnh giúp sản phẩm có giá trị cao hơn so với
các sản phẩm cùng loại.
● Tiếp thị sản phẩm hiệu quả: Qua tiếp thị, doanh nghiệp giúp người tiêu dùng nhận
biết được giá trị sử dụng của sản phẩm và từ đó quyết định mua hàng.
+) Giải quyết vấn đề lạm phát và ổn định giá cả thông qua tối ưu hóa lao động trừu tượng
● Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, việc kiểm soát chi phí sản xuất thông qua tối ưu
hóa lao động trừu tượng là yếu tố then chốt giúp giữ giá cả ổn định và cạnh tranh.
Chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí đầu vào,
như giảm thuế, hỗ trợ tài chính và thúc đẩy công nghệ hiện đại vào sản xuất.
Ví dụ: Các chính sách hỗ trợ giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu và đầu tư công
nghệ hiện đại từ các khu công nghiệp đã giúp nhiều doanh nghiệp giảm thiểu chi
phí sản xuất, từ đó hạn chế tình trạng tăng giá sản phẩm Ví dụ cụ thể
● Ngành công nghệ: Các công ty công nghệ như Apple, Samsung luôn chú trọng vào
việc nâng cao giá trị sử dụng của sản phẩm bằng cách liên tục cập nhật phần
mềm, ứng dụng mới. Đồng thời, họ cũng tìm cách giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh trên thị trường.
● Ngành thời trang: Các thương hiệu thời trang cao cấp thường tập trung vào việc
tạo ra những sản phẩm độc đáo, mang tính thẩm mỹ cao để đáp ứng nhu cầu của khách hàng thượng lưu.
● Ngành nông nghiệp: Các doanh nghiệp nông nghiệp áp dụng các tiến bộ khoa học
kỹ thuật để tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Thách thức và giải pháp
● Cạnh tranh toàn cầu: Doanh nghiệp Việt Nam cần không ngừng nâng cao năng lực
cạnh tranh để đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
● Thay đổi hành vi của người tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi cao về
chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Doanh nghiệp cần linh hoạt thích ứng với những thay đổi này.
● Ảnh hưởng của công nghệ: Sự phát triển của công nghệ số tạo ra nhiều cơ hội
nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức mới cho doanh nghiệp.
Để ứng phó với những thách thức này, doanh nghiệp cần:
● Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Không ngừng đổi mới sản phẩm, dịch vụ để
đáp ứng nhu cầu của thị trường.
● Xây dựng thương hiệu mạnh: Tạo dựng lòng tin cho khách hàng.
● Nâng cao năng lực cạnh tranh: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí, nâng
cao chất lượng sản phẩm.
● Áp dụng công nghệ: Sử dụng các công cụ số để tiếp thị, bán hàng và quản lý sản xuất.
Kết luận: Hiểu rõ về hai thuộc tính của hàng hóa và tính chất hai mặt của lao động là
nền tảng để các doanh nghiệp Việt Nam thành công trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc
tế. Bằng cách vận dụng hiệu quả các kiến thức này, doanh nghiệp có thể tạo ra những
sản phẩm có giá trị, đáp ứng nhu cầu của thị trường và góp phần vào sự phát triển kinh
tế - xã hội của đất nước.
*Liên hệ: Tính thống nhất và tính mâu thuẫn giữa 2 mặt của lao động sx hàng
hóa và vận dụng vào thực tế sx, trao đổi hàng hóa hiện nay -
Gth 2 mặt của lao động sx hàng hóa -
Tính thống nhất và mâu thuẫn
+) Tính thống nhất: Lao động cụ thể và lao động trừu tượng đều là hai mặt không thể
tách rời của lao động sản xuất hàng hóa
● Cả lao động cụ thể và lao động trừu tượng đều là những biểu hiện khác nhau của
cùng một quá trình lao động. Không có lao động cụ thể thì không có sản phẩm cụ
thể, không có lao động trừu tượng thì không thể đo lường giá trị của sản phẩm.
● Lao động cụ thể tạo ra giá trị sử dụng cho hàng hóa. Mỗi sản phẩm đều có tính
năng, công dụng riêng biệt, được quyết định bởi loại lao động cụ thể trong quá
trình sản xuất. Ví dụ, lao động cụ thể của một thợ dệt là sản xuất vải, của một
công nhân cơ khí là chế tạo máy móc.
● Lao động trừu tượng lại đại diện cho mặt chung của lao động, thể hiện thời gian
lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa. Mọi loại lao động, dù cụ thể
đến đâu, đều có thể được quy đổi thành thời gian lao động xã hội cần thiết, từ đó
tạo nên giá trị trao đổi của hàng hóa trên thị trường.
Ví dụ : Trong ngành sản xuất ô tô, các kỹ sư và công nhân cụ thể hóa lao động của mình
để tạo ra các bộ phận xe (giá trị sử dụng). Nhưng để hàng hóa ô tô đó có thể được định
giá và trao đổi trên thị trường, cần tính đến yếu tố lao động trừu tượng – thời gian lao
động trung bình để sản xuất ra một chiếc ô tô đó, từ đó xác định giá bán. +) Tính mâu thuẫn:
● Mâu thuẫn giữa tính cá biệt và tính xã hội: Lao động cụ thể mang tính cá biệt của
từng ngành nghề, còn lao động trừu tượng mang tính xã hội. Mâu thuẫn này thể
hiện ở chỗ, sản phẩm của lao động cá biệt có thể không phù hợp với nhu cầu xã
hội, hoặc hao phí lao động cá biệt có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với lao động xã hội trung bình.
● Mâu thuẫn giữa sản xuất và tiêu dùng: Sản xuất hàng hóa nhằm mục đích thỏa
mãn nhu cầu của xã hội, nhưng sản xuất mang tính tự phát, không có kế hoạch,
dẫn đến tình trạng cung vượt cầu hoặc cầu vượt cung.
● Mâu thuẫn về mặt giá trị và mục đích sản xuất
● Lao động cụ thể hướng đến giá trị sử dụng – tạo ra sản phẩm để đáp ứng nhu cầu
của người tiêu dùng. Người sản xuất muốn sản phẩm của mình có ích, đáp ứng
nhu cầu đa dạng của thị trường. Tuy nhiên, lao động cụ thể không đảm bảo rằng
giá trị sử dụng của sản phẩm sẽ tương ứng với giá trị trao đổi cao trên thị trường.
● Lao động trừu tượng, ngược lại, đại diện cho giá trị trao đổi – sản phẩm được quy
đổi thành giá trị tiền tệ. Nhưng giá trị trao đổi không phải lúc nào cũng tỷ lệ thuận
với giá trị sử dụng. Ví dụ, một số sản phẩm có giá trị sử dụng cao nhưng không
được thị trường đánh giá cao và ngược lại.
● Mâu thuẫn giữa chi phí sản xuất và giá cả thị trường
● Chi phí sản xuất dựa trên lao động cụ thể, bao gồm công sức và nguyên liệu cụ
thể cần thiết để tạo ra sản phẩm. Tuy nhiên, trên thị trường, giá trị sản phẩm lại
phụ thuộc vào lao động trừu tượng – thời gian lao động xã hội cần thiết. Điều này
dẫn đến mâu thuẫn khi có những sản phẩm đòi hỏi chi phí sản xuất lớn (lao động
cụ thể nhiều), nhưng giá trị trao đổi thấp do thị trường không đánh giá cao hoặc cạnh tranh quá lớn.
Ví dụ: Trong ngành công nghiệp may mặc, Việt Nam có lực lượng lao động tay nghề cao
sản xuất ra các sản phẩm quần áo chất lượng (giá trị sử dụng cao). Tuy nhiên, do cạnh
tranh khốc liệt trong thị trường may mặc toàn cầu và chi phí sản xuất tăng lên, giá trị
trao đổi trên thị trường không cao, gây khó khăn cho doanh nghiệp. -
Vận dụng vào thực tế sản xuất, trao đổi hàng hóa hiện nay -
Hiểu rõ tính thống nhất và mâu thuẫn của lao động sản xuất hàng hóa giúp chúng
ta giải thích nhiều hiện tượng kinh tế xã hội và đưa ra các giải pháp phù hợp:
+) Đối với doanh nghiệp:
● Tăng cường giá trị sử dụng: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra những
sản phẩm mới, độc đáo, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
● Giảm thiểu lao động xã hội trung bình: Áp dụng khoa học công nghệ, tối ưu hóa
quy trình sản xuất để giảm chi phí, tăng năng suất.
Ví dụ: Các nhà máy sản xuất điện tử tại Việt Nam, như Samsung và LG, đã áp dụng robot
tự động hóa vào các dây chuyền lắp ráp, giúp tăng năng suất và giảm chi phí, từ đó giải
quyết mâu thuẫn giữa lao động cụ thể và lao động trừu tượng.
● Xây dựng thương hiệu: Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, nâng cao giá trị sản phẩm.
● Tăng khả năng cạnh tranh và giá trị trao đổi trên thị trường: cải tiến quy trình
quản lý chất lượng và tiêu chuẩn hóa sản phẩm
● Doanh nghiệp và người sản xuất cần nghiên cứu thị trường một cách khoa học
hơn, xác định nhu cầu thực sự của người tiêu dùng và tạo ra sản phẩm có giá trị
sử dụng phù hợp. Đồng thời, xây dựng chiến lược xuất khẩu đa dạng, tránh phụ
thuộc quá nhiều vào một thị trường nhất định)
Ví dụ: Ngành sản xuất đồ gỗ nội thất của Việt Nam đã đầu tư vào công nghệ và kỹ thuật
sản xuất hiện đại, từ đó tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao hơn, giảm chi phí sản
xuất và đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu như Mỹ và châu Âu
Ví dụ: Ngành thủy sản Việt Nam, như tôm và cá tra, đã gặp mâu thuẫn giữa sản xuất và
tiêu thụ khi nhiều lô hàng xuất khẩu bị trả về do không đáp ứng tiêu chuẩn. Để giải
quyết, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua công nghệ và cải
thiện quy trình kiểm soát chất lượng, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu sang các thị
trường mới như Trung Đông hay Nam Mỹ. +) Đối với nhà nước:
● Điều tiết thị trường: Nhà nước cần có những chính sách phù hợp để điều tiết cung
cầu, ổn định thị trường, đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất phù hợp với nhu
cầu của thị trường, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa.
● Hỗ trợ doanh nghiệp: Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư, sản xuất kinh doanh.
● Phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào đào tạo, nâng cao trình độ của người lao động.
+) Đối với người tiêu dùng:
● Lựa chọn sản phẩm thông minh: Người tiêu dùng cần lựa chọn những sản phẩm có
chất lượng tốt, giá cả hợp lý.
● Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Đòi hỏi các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh
phải tuân thủ pháp luật, bảo đảm quyền lợi của người tiêu dùng.
VD: Ngành nông nghiệp: Nông dân áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất
để tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm. Nhà nước hỗ trợ nông dân tiếp cận
vốn, kỹ thuật, thị trường.
-Kết luận: Tính thống nhất và mâu thuẫn của lao động sản xuất hàng hóa là một
vấn đề phức tạp, đòi hỏi chúng ta phải có cái nhìn toàn diện và sâu sắc. Việc hiểu
rõ mối quan hệ này giúp chúng ta giải thích nhiều hiện tượng kinh tế xã hội và
đưa ra các giải pháp phù hợp để phát triển kinh tế - xã hội.
d. Lượng giá trị và các nhân tố ảnh hưởng đến lượng giá trị của hàng hóa -
KN Lượng giá trị của hàng hóa: - Giá trị hàng hóa:
+) Chất gtri của hàng hóa: LĐ trừu tượng của ng sx kết tinh trong hàng hóa
+) Lượng gtri hàng hóa: Lượng LĐ hao phí để sx ra hàng hóa
● Lượng giá trị cá biệt: là hao phí LĐ của từng nsx
● Lượng gtri XH: tgian LĐ XH cần thiết -
Các nhân tố ảnh hưởng đến gtri của hàng hóa: năng suất LĐ + tính chất phức tạp hay giản đơn của LĐ
+) Năng suất LĐ (Kn, t/chất khi NSLĐ tăng, các yếu tố ảnh hưởng)
+) Tính chất phức tạp hay giản đơn của LĐ (Kn. t/chất, các yếu tố ảnh hưởng)
*Liên hệ: Lượng giá trị hàng hóa và các nhân tố ảnh hưởng đến lượng giá trị
hàng hóa: từ đây giải thích về việc tăng/giảm giá trị của hàng hóa và các giải
pháp đề làm cho hàng hóa đa dạng về giá trị sử dụng và có giá trị cạnh tranh.
Để mở rộng vấn đề nghiên cứu, người học cần tham khảo thêm các tạp chí kinh
tế, tìm số liệu về năng suất lao động của Việt Nam, năng lực cạnh tranh của
hàng hóa Việt Nam; những điểm mạnh/yếu trong sản xuất hàng hóa trong một
số ngành hàng chủ chốt của nền kinh tế. -
Nêu KN Lượng giá trị hàng hóa và các nhân tố ảnh hưởng -
Hai nhân tố chính ảnh hưởng đến lượng giá trị hàng hóa gồm: ● Năng suất lao động:
Ví dụ: Trong ngành công nghiệp dệt may, áp dụng công nghệ tự động hóa và robot giúp
tăng năng suất lao động, từ đó giảm lượng lao động cần thiết, giảm giá trị hàng hóa, và
làm sản phẩm rẻ hơn, dễ cạnh tranh hơn.
● Tính chất phức tạp hay đơn giản của lao động:
Ví dụ: Một chiếc điện thoại thông minh được thiết kế và lắp ráp bởi các kỹ sư, chuyên gia
công nghệ cao sẽ có giá trị lớn hơn nhiều so với một sản phẩm tương tự được sản xuất
bởi lao động ít kỹ năng. Sản phẩm từ lao động phức tạp có thể mang lại giá trị cao, tạo ra
lợi thế cạnh tranh trên thị trường. -
Giải thích về việc tăng/giảm giá trị của hàng hóa
● Tăng giá trị hàng hóa:
● Giá trị của hàng hóa tăng khi tính chất lao động phức tạp được đưa vào sản phẩm.
Những ngành đòi hỏi lao động phức tạp và có kỹ thuật cao sẽ tạo ra những sản
phẩm có giá trị lớn. Ví dụ, các sản phẩm công nghệ cao như vi mạch điện tử hay ô
tô tự động hóa cao, vì yêu cầu lao động phức tạp, sẽ có giá trị cao hơn so với các
sản phẩm được sản xuất bởi lao động giản đơn.
● Khi năng suất lao động giảm, cần nhiều thời gian lao động xã hội hơn để sản xuất
ra một đơn vị hàng hóa, từ đó giá trị của hàng hóa tăng lên. Ví dụ, nếu công nghệ
lạc hậu hoặc quy trình sản xuất không hiệu quả, giá trị hàng hóa sẽ tăng lên do
lượng lao động cần thiết nhiều hơn.
● Tăng cường độ lao động: Khi người lao động làm việc ở cường độ cao hơn (ví dụ,
làm việc với tốc độ nhanh hơn), sẽ tạo ra nhiều sản phẩm hơn trong cùng thời
gian, nhưng cũng có thể khiến hàng hóa bị định giá cao hơn do yêu cầu về sức lao động lớn hơn.
● Giảm giá trị hàng hóa:
● Giá trị hàng hóa giảm khi năng suất lao động tăng, nghĩa là cùng một lượng lao
động nhưng có thể sản xuất được nhiều hàng hóa hơn. Điều này dẫn đến giảm giá
thành và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Ví dụ, trong
ngành sản xuất nông nghiệp, khi áp dụng máy móc hiện đại như máy gặt đập liên
hợp, năng suất lao động tăng đáng kể, giảm chi phí sản xuất, từ đó làm giảm giá thành sản phẩm.
● Giảm cường độ lao động: Khi cường độ lao động giảm, người lao động sản xuất ít
hơn trong cùng một khoảng thời gian, làm tăng chi phí lao động tính trên mỗi sản
phẩm, nhưng ngược lại cũng có thể làm giảm giá trị hàng hóa vì không có nhu cầu
cấp thiết tăng cường độ lao động trong một thị trường đã bão hòa.
● Giảm t/chất phức tạp của lao động: Các công việc đòi hỏi ít kỹ năng hơn hoặc
không cần chuyên môn cao thường tạo ra sản phẩm có giá trị thấp hơn. -
Giải pháp làm cho hàng hóa đa dạng về giá trị sử dụng và có giá trị cạnh tranh
Để hàng hóa không chỉ đa dạng về giá trị sử dụng mà còn có khả năng cạnh tranh cao,
cần áp dụng các giải pháp như:
● Nâng cao năng suất lao động: Đầu tư vào công nghệ và đào tạo kỹ năng cho
người lao động là yếu tố quyết định giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả
và tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa. Các doanh nghiệp cần không ngừng
áp dụng các công nghệ tiên tiến, cải thiện quy trình sản xuất và quản lý, đầu tư
vào việc nâng cao tay nghề cho người lao động, cải tiến quy trình làm việc. Ví dụ:
Ngành dệt may Việt Nam đã đầu tư vào công nghệ tự động hóa trong sản xuất và
đào tạo tay nghề cho người lao động, giúp tăng năng suất và tạo ra các sản phẩm
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
● Đổi mới và ứng dụng công nghệ: Để đa dạng hóa giá trị sử dụng của sản phẩm,
cần liên tục đổi mới và ứng dụng công nghệ hiện đại. Sự đổi mới có thể bao gồm
việc cải tiến thiết kế, bổ sung các tính năng mới cho sản phẩm hoặc tạo ra các
dòng sản phẩm hoàn toàn mới. Ví dụ, trong ngành điện tử, các công ty luôn cập
nhật những công nghệ mới nhất như màn hình cong, AI, hoặc 5G (viettel) để tạo
ra các sản phẩm có giá trị sử dụng cao hơn.
● Phát triển thương hiệu và chiến lược tiếp cận thị trường: Một thương hiệu mạnh và
chiến lược tiếp thị hiệu quả sẽ giúp gia tăng nhận thức của người tiêu dùng về giá
trị của sản phẩm. Điều này giúp tạo dựng niềm tin và tăng giá trị cạnh tranh của
sản phẩm. Ví dụ: Vinamilk đã xây dựng thương hiệu mạnh cho sản phẩm sữa của
mình, giúp tạo ra sản phẩm có giá trị sử dụng cao và được ưa chuộng cả trong nước và quốc tế.
● Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, đặc
biệt là trong các ngành hàng xuất khẩu như thủy sản, nông sản, dệt may. Sản
phẩm chất lượng cao sẽ giúp cải thiện uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
● Phát triển chuỗi cung ứng và logistics: Hiệu quả của chuỗi cung ứng và logistics là
yếu tố quan trọng trong việc giảm chi phí và nâng cao giá trị cạnh tranh. Khi chuỗi
cung ứng được tổ chức tốt, chi phí vận chuyển và bảo quản hàng hóa sẽ giảm,
giúp hàng hóa có giá trị cạnh tranh cao hơn. Ví dụ: Ngành xuất khẩu thủy sản
của Việt Nam đã phát triển mạnh nhờ vào hệ thống logistics hiện đại, giúp giảm
chi phí vận chuyển và nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
● Tăng cường hội nhập quốc tế và mở rộng thị trường: Tham gia các hiệp định
thương mại tự do (FTA) và mở rộng thị trường xuất khẩu là cách hiệu quả để tăng
giá trị cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam. Các hiệp định thương mại này giúp
giảm thuế nhập khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam thâm
nhập vào các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản. Ví dụ: Sau khi Việt Nam
ký kết Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA), các sản phẩm như dệt
may, nông sản và thủy sản của Việt Nam đã có cơ hội tiếp cận thị trường châu Âu
với mức thuế ưu đãi, từ đó tăng sức cạnh tranh. -
Phân tích điểm mạnh/yếu của các ngành hàng chủ chốt:
● Năng suất lao động của Việt Nam: Năng suất lao động của Việt Nam có sự cải
thiện trong những năm gần đây nhưng vẫn thấp so với các nước trong khu vực.
Việc tiếp tục đầu tư vào công nghệ và giáo dục để nâng cao năng suất lao động là
cần thiết để cạnh tranh với các quốc gia như Thái Lan, Malaysia.
● Năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam: Việt Nam có lợi thế cạnh tranh trong
một số ngành như dệt may, thủy sản, nông sản nhờ vào giá nhân công rẻ và
nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào. Tuy nhiên, các ngành này còn đối mặt với
nhiều thách thức về công nghệ lạc hậu, quản lý chất lượng và thương hiệu. -
Điểm mạnh/yếu trong sản xuất hàng hóa của Việt Nam: +) Ngành nông nghiệp Điểm mạnh:
● Năng suất lao động tăng: Ngành nông nghiệp Việt Nam đã áp dụng nhiều công
nghệ hiện đại, như tự động hóa và kỹ thuật sinh học, giúp giảm thời gian lao động
xã hội cần thiết để sản xuất các sản phẩm nông sản. Ví dụ, việc ứng dụng công
nghệ cao trong trồng lúa đã giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất và giá trị hàng hóa.
● Đa dạng hóa sản phẩm: Với việc áp dụng các công nghệ mới, ngành nông nghiệp
có thể cung cấp các sản phẩm nông sản chế biến sâu, không chỉ bán nguyên liệu
thô, từ đó tạo thêm giá trị sử dụng và tăng giá trị trao đổi của hàng hóa. Điểm yếu:
● Phụ thuộc vào thời tiết và quy mô nhỏ lẻ: Sản xuất nông nghiệp vẫn phụ thuộc lớn
vào điều kiện tự nhiên và quy mô sản xuất manh mún. Năng suất lao động chưa
đồng đều giữa các khu vực, gây ra sự chênh lệch về lượng giá trị sản phẩm nông nghiệp.
● Công nghệ lạc hậu ở một số vùng: Năng suất lao động ở nhiều khu vực nông thôn
còn thấp do việc ứng dụng công nghệ chưa đồng bộ, từ đó làm tăng lượng giá trị
hàng hóa và giảm khả năng cạnh tranh.
+) Ngành chế biến chế tạo Điểm mạnh:
● Năng suất lao động cao nhờ công nghệ: Ngành chế biến chế tạo, đặc biệt là lĩnh
vực dệt may, điện tử, và cơ khí, đã cải thiện năng suất lao động nhờ vào việc áp
dụng công nghệ tiên tiến. Điều này giúp giảm thời gian lao động xã hội cần thiết,
từ đó hạ giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh.
● Tham gia chuỗi giá trị toàn cầu: Việc tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu giúp
các ngành này tận dụng các quy trình sản xuất hiện đại, tối ưu hóa sản lượng và
giảm lượng giá trị hàng hóa, từ đó tăng sức cạnh tranh quốc tế. Điểm yếu:
● Phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu: Một số ngành như dệt may và điện tử vẫn
phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, điều này làm gia tăng chi phí sản
xuất, từ đó tăng giá trị hàng hóa, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường thế giới.
● Công nghiệp hỗ trợ chưa phát triển: Do thiếu công nghiệp hỗ trợ nội địa, doanh
nghiệp phải nhập khẩu linh kiện, làm tăng chi phí sản xuất và giảm năng lực cạnh tranh. +) Ngành thủy sản Điểm mạnh:
● Áp dụng công nghệ nuôi trồng hiện đại: Công nghệ nuôi trồng thủy sản như hệ
thống kiểm soát chất lượng nước và công nghệ nuôi khép kín giúp tăng năng suất
lao động, giảm chi phí và lượng giá trị hàng hóa.
● Sản phẩm chất lượng cao: Sản phẩm thủy sản của Việt Nam, đặc biệt là tôm và cá
tra, được xuất khẩu rộng rãi nhờ vào chất lượng cao và giá trị cạnh tranh tốt trên thị trường quốc tế. Điểm yếu:
● Chi phí sản xuất cao: Việc phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào như thức ăn thủy
sản và công nghệ nhập khẩu làm tăng chi phí sản xuất, từ đó làm tăng giá trị hàng hóa.
● Suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên: Quá trình khai thác quá mức và ô nhiễm
môi trường khiến nguồn lợi thủy sản suy giảm, làm giảm năng suất và tăng lượng
giá trị hàng hóa do chi phí sản xuất tăng.
Việc kết hợp nâng cao năng suất lao động và cải tiến tính chất lao động phức tạp trong
các ngành hàng chủ chốt sẽ giúp hàng hóa Việt Nam đa dạng hơn về giá trị sử dụng và
có năng lực cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế. - Số liệu:
+) Năng suất lao động của Việt Nam đã có những tiến triển, nhưng vẫn còn thấp so với
các nước trong khu vực và thế giới. Mặc dù Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh
mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực nông, lâm, thủy sản, với tốc độ tăng năng suất lao động bình
quân 5,2%/năm trong giai đoạn 2011-2018, mức năng suất của khu vực này vẫn rất thấp
(khoảng 39,8 triệu đồng/lao động năm 2018). Tình trạng tương tự cũng diễn ra trong các
khu vực công nghiệp và dịch vụ, dù có sự tăng trưởng nhưng chưa đạt được những bước đột phá
+) Năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam đã được cải thiện nhờ quá trình hội nhập
kinh tế quốc tế, đặc biệt là thông qua Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AEC). Tuy
nhiên, thách thức vẫn còn lớn khi phần lớn lao động tập trung ở các ngành công nghiệp
có giá trị gia tăng thấp, như chế biến thực phẩm và dệt may. Để nâng cao năng lực cạnh
tranh, Việt Nam cần tập trung cải thiện chất lượng lao động thông qua đào tạo và ứng dụng công nghệ mới -
Giải pháp nâng cao năng suất và cạnh tranh:
●Đẩy mạnh đào tạo nghề: Việt Nam cần cải thiện trình độ và tay nghề lao động,
đặc biệt là trong các ngành đòi hỏi kỹ năng cao
●Ứng dụng công nghệ mới: Khuyến khích doanh nghiệp nâng cao công nghệ và
quy trình sản xuất để tăng năng suất
●Chuyển đổi cơ cấu lao động: Dịch chuyển từ ngành nông nghiệp năng suất
thấp sang các ngành công nghiệp, dịch vụ có năng suất cao hơn 3. Tiền tệ
a. Nguồn gốc và bản chất của tiền tệ: (TRANG 23 đầy đủ) -
Nguồn gốc: sự ptrien các hình thái giá trị
● Hình thái gtri giản đơn hay ngẫu nhiên
● Hình thái đầy đủ hay mở rộng ● Hình thái gtri chung ● Hình thái tiền -
Bản chất: (in nghiêng trang 23) -
2 t/chất của hàng hóa vàng: +) HH thông thường:
● Giá trị sử dụng: đồ trang sức, nguyên liệu trong công nghiệp ….
● Giá trị : do lượng LĐXH cần thiết để SX ra vàng quy định
+) HH đặc biệt: Là vật ngang giá chung trong trao đổi
● Giá trị của nó được biểu hiện ở tất cả các loại hàng hóa
● Tính lý, hóa học của vàng
b. Chức năng của tiền tệ - Thước đo giá trị - Phương tiện lưu thông - Phương tiện cất trữ - Phương tiện thanh toán - Tiền tệ thế giới
*Liên hệ: Từ lý luận của C.Mác về nguồn gốc bản chất của tiền, liên hệ với sự ra
đời và tồn tại của các loại tiền trong nền kinh tế hiện đại -
nêu nguồn gốc, bản chất của tiền theo Mác -
Tiền tệ hiện đại trong ánh sáng của lý thuyết Marx
●Sự ra đời và tồn tại của các loại tiền trong nền kinh tế hiện đại dưới góc độ lý thuyết Marx
● Tiền điện tử: Sự ra đời của tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum đã thách thức nhiều
quan niệm truyền thống về tiền tệ. Tuy nhiên, khi xem xét từ góc độ lý thuyết
Marx, ta thấy rằng tiền điện tử vẫn là một hình thức tiền tệ, là sản phẩm của quá
trình phát triển công nghệ và đáp ứng nhu cầu trao đổi trong một nền kinh tế số.
● Tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC): CBDC là một hình thức tiền
tệ mới, được phát hành bởi ngân hàng trung ương. Mặc dù có nhiều khác biệt so
với tiền mặt, CBDC vẫn giữ vai trò là phương tiện thanh toán pháp định và là công
cụ để thực hiện chính sách tiền tệ.
● Các loại tiền tệ phi tập trung: Sự xuất hiện của các loại tiền tệ phi tập trung như
stablecoin cho thấy sự đa dạng hóa của hệ thống tiền tệ và khả năng cạnh tranh
giữa các loại tiền tệ khác nhau.
● Tiền tệ hiện đại vẫn giữ vai trò là thước đo chung cho giá trị của hàng hóa và dịch
vụ. Tuy nhiên, với sự phát triển của kinh tế, giá trị của tiền tệ không chỉ phụ thuộc
vào lượng lao động xã hội mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác như lạm
phát, chính sách tiền tệ, tâm lý thị trường.
● Tiền tệ là sản phẩm của quá trình phát triển: Tiền tệ hiện đại, đặc biệt là các hình
thức tiền tệ kỹ thuật số, là kết quả của quá trình phát triển công nghệ và tích hợp
ngày càng sâu rộng giữa kinh tế và công nghệ thông tin. Điều này hoàn toàn phù
hợp với quan điểm của Marx về sự phát triển của tiền tệ theo thời gian.
● Tiền tệ vẫn phản ánh quan hệ sản xuất: Mặc dù hình thức của tiền tệ đã thay đổi,
nhưng bản chất của nó vẫn gắn liền với quan hệ sản xuất. Tiền tệ vẫn là công cụ
phân phối thu nhập và tài sản, phản ánh sự bất bình đẳng trong xã hội.
-Vận dụng lý luận của C.Mác vào sự ra đời và tồn tại của các loại tiền
trong nền kinh tế hiện đại
+) Tiền vẫn giữ vai trò là vật ngang giá chung: Trong nền kinh tế hiện đại, mặc dù hình
thức tiền đã thay đổi từ tiền hàng hóa sang tiền giấy và tiền điện tử, nhưng nó vẫn thực
hiện vai trò là phương tiện trao đổi và thước đo giá trị. Điều này phản ánh bản chất mà
C.Mác đã đề cập: tiền là biểu hiện của giá trị lao động kết tinh trong hàng hóa.
+) Sự phát triển của tiền tín dụng và tiền điện tử: Tiền tín dụng và tiền điện tử xuất phát
từ nhu cầu giảm chi phí lưu thông và tăng tính tiện lợi trong giao dịch. Điều này phản ánh
quá trình lưu thông tiền tệ đã trở nên linh hoạt hơn, nhưng vẫn duy trì chức năng của tiền
như một phương tiện thanh toán và lưu trữ giá trị.
+) Tiền mã hóa và sự thay đổi bản chất của tiền: Tiền mã hóa như Bitcoin thách thức
quan niệm truyền thống về tiền tệ khi nó không do chính phủ phát hành và không bị
kiểm soát bởi một tổ chức tập trung. Điều này mở ra những câu hỏi mới về bản chất của
tiền trong kỷ nguyên kỹ thuật số, nhưng cũng khẳng định vai trò của tiền như một vật
ngang giá trong giao dịch, dù hình thức có thay đổi.
+) Những khác biệt và thách thức:
● Vai trò của nhà nước: Trong nền kinh tế hiện đại, nhà nước có vai trò quan trọng
hơn trong việc quản lý và phát hành tiền tệ. Điều này đặt ra câu hỏi về tính độc
lập của tiền tệ so với các quan hệ sản xuất.
● Tính toàn cầu hóa của tiền tệ: Với sự phát triển của thương mại quốc tế, tiền tệ đã
trở thành một công cụ toàn cầu. Điều này đặt ra những thách thức mới cho việc
quản lý tiền tệ và ổn định kinh tế.