Đề cương học kỳ 1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Xuân Đỉnh – Hà Nội

Đề cương học kỳ 1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Xuân Đỉnh – Hà Nội gồm 13 trang, liệt kê các nội dung kiến thức Toán 10 trọng tâm học sinh cần ôn tập và tuyển chọn một số bài toán trắc nghiệm + tự luận tiêu biểu, giúp học sinh rèn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi HK1 Toán 10 năm học 2020 – 2021.

TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang1
M HỌC 2020-2021
MÔN: TOÁN - KHỐI: 10
A. KIẾN THỨC ÔN TẬP
I. ĐẠI SỐ: Từ phần đại cương về phương trình đến hết bất đẳng thức.
II. HÌNH HỌC: Từ hệ trục tọa độ đến hết tích vô hướng của hai vec tơ.
B. LUYỆN TẬP
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
I. ĐẠI SỐ
1. Phương trình
Câu 1.Chỉrakhẳngđịnhsai?
A.
32 2x x
2 0x
.B.
3 2x
3 4x
.
C.
( 2)
2
2
x x
x
2x
.D.
2x
2x
.
Câu 2 .Chỉrakhẳngđịnhsai?
A.
1 2 1x x
1 0x
.B.
2 1 2x x x
1x
.
C.
1x
1x
.D.
2 1x x
2 2
2 1x x
.
Câu 3.Phươngtrình
2 1 1 2 3m x m x m
vônghiệmvớigiátrịcủamlà
A.
m = -1.
B.
m = 1.
C
m = 2.
D
. m = -2.
Câu 4.Phươngtrình
3 1 2 3 0x x
cónghiệmlà
A. x = -6.
B. x = 2.
C.
x 2
x 6
.
D.
Đápánkhác.
Câu 5.Phươngtrình
4 2
1,5 2,6 1 0x x
cósốnghiệmlà
A.
1.
B
.2.
C.
3.
D
.4.
Câu 6.Phươngtrình
2
2 2 2 0x m x m
cómộtnghiệmvớigiátrịcủamlà
A.
1
2
m
m
.
B.
1
2
m
m
.
C.
1
2
m
m
.
D.
1
2
m
m
.
Câu 7.Phươngtrình
3 2 1x x
tươngđươngvớiphươngtrình
A.
2
3 2 1x x
và
1
2
x
.
B.
2
3 2 1x x
và
3x
.
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang2
C.
2 2
3 2 1
x x
và
1
2
x
.
D.
2 2
3 2 1
x x
và
x
.
Câu 8.Haiphươngtrìnhgọilàtươngđươngkhi
A.
Chúngcócùngtậpxácđịnh.
B.
Chúngcócùngdạngphươngtrình.
C.
Chúngcócùngtậpnghiệm.
D.
Cả3phươngántrênđềuđúng.
Câu 9.PT
2
1 2 3 4
m x m x
cótậpnghiệmS=Rkhimnhậngiátrịlà
A.
2m
.
B.
2
m
.
C.
2
m
.
D. Khôngcógiátrịcủam.
Câu 10.PT
2
2 1 3 1
m x m x m
cónghiệmduynhấtkhimnhậngiátrịlà
A.
1
m
.
B.
1/ 2
m
.
C.
1
1
2
m
m
.
D.
1
1
2
m
m
.
Câu 11.Đathức
2
( ) 5 4 1f x x x
đượcphântíchthànhnhântửlà
A.
( ) 1 1 5f x x x
.
B.
( ) 1 5 1
f x x x
.
C.
1
( ) 1
5
f x x x
.
D.
1
( ) 1
5
f x x x
.
Câu 12.Phươngtrình
2
0( 0)
ax bx c a
có2nghiệmphânbiệt
1 2
,x x
đềukhác0thìphương
trìnhbậchaicó2nghiệm
2 2
1 2
,x x
là
A.
2 2 2 2
2 0
a x b ac x c
.
B.
2 2 2
0
a x b x c
.
C.
2 2 2 2
0
a x b x c
.
D.
2 2 2 2
2 0
a x ac b x c
.
Câu 13.Chọnmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau?
A.
2
1 1
x x
.
B.
2 1 2 1x x x x
.
C.
2 1 1 2
x x x x
.
D.
2
1 0
x x
x
x
.
Câu 14.Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàođúng ?
A. Nếua = 0thìphươngtrìnhax + b = 0cómộtnghiệmduynhất.
B. Nếu
0
a
thìphươngtrìnhax + b = 0cómộtnghiệmduynhất.
C. Nếua = 0vàb = 0thìphươngtrìnhax + b = 0vônghiệm.
D. Nếua = 0và
0
b
thìphươngtrìnhax + b =0cótậpnghiệmlà
.
Câu 15.TậpnghiệmScủaphươngtrình
2
3 1
2
2
x x
x
x
là
A.
1;3
S
.
B.
3
S
.
C.
S
.
D.
1
S
.
Câu 16.Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
4
1
1
x
x
là
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang3
A.
1;x

.
B.
1; \ 1
x 
.
C.
1; \ 1
x 
.
D.
1;1
x
.
Câu 17.TậpnghiệmScủaphươngtrình
1 7 3x x
là
A.
2;3
S
.
B.
2;3
S
.
C.
2; 3
S
.
D.
2; 3
S
.
Câu 18.Phươngtrình
2
1 2 2
m x m
vônghiệmkhigiátrịcủamlà
A. m = 1.
B. m = -1.
C.
1m
.
D.
1m
.
Câu 19.Trongcáckhẳngđịnhsau,phépbiếnđổinàolàtươngđương?
A.
2 2
5 1 5 1x x x x x x
.
B.
2
2 3 2 3
x x x x
.
C.
2 2
4 2 2 4
x x x x x x
.
D.
3 3
x x x x
.
Câu 20. Mộthọcsinhgiảiphươngtrình
3 1 3 4x x
(1)nhưsau:
(I) 
2 2
(1) 3 1 3 4x x
(II)
7 4 2 0
x x
(III)
4
7
2
x
x

(IV) Vậypt(1)có2nghiệm
4
7
2
x
x
Lýluậntrênnếusai,thìsaitừgiaiđoạnnào
A.(I)
B.Lýluậnđúng
C.(III) D.(IV)
Câu 21.Phươngtrình
2 2
( 2)
m m x m m
vônghiệmkhigiátrịcủamlà
A.
m = -1
B .m = 2 C.m = 0 D.m = -2
Câu 22.Phươngtrình
3 2
3 2 4 5 0
m m x m m
cótậpnghiệmS=
khigiátrịcủamlà
A.
m = -2
B.
m = -5
C.
m = 1
D.
Khôngtồntạim
Câu 23.Phươngtrình
2
2( 1) 3 0
mx m x
cónghiệmkhigiátrịcủamlà
A.
m = 0
B.
0m
C.
m
D.
Khôngcóm
Câu 24.Phươngtrình
2 2
4 0x mx m
có2nghiệmtráidấukhigiátrịcủamlà
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 25.Chỉrakhẳngđịnhsai?
A.
32 2
x x
2 0x
. B.
3 2
x
3 4x
.
C.
2 2 1x x
2
2
2 (2 1)
x x
D.
2
1
x
1
x
.
Câu 26.Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2
2 5 5
x
x x
là
A.
2
S
.
B.
4
S
.
C.
5;S

.
D.
S
.
Câu 27.Phươngtrình
2
2 2m x x m
cónghiệmkhigiátrịcủamlà
A.
1
m
.
B.
1
m
.
C.
1m
.
D.
1m
.
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang4
Câu 28.Phươngtrình
1
2
1
mx
x
vônghiệmkhigiátrịcủamlà
A.
1
m
B.
2
m
C.
1
2
m
m
D.
1
2
m
m
Câu 29.Phươngtrình
2
2 2 3 0
mx m x m
cómộtnghiệmkhigiátrịcủamlà
A.
0
4
m
m
B.
0
4
m
m
C.
0
m
D.
4
m
Câu 30.Phươngtrình
4 2
3 2 6 0
x x

A. Vônghiệm
B.
3
x
C.
3
x
D.
3; 2
x x
Câu 31.Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
2 1
1 2
1
x x
x
x
là
A.
1
2
x
B.
1
2
x
C.
1
2
x
D.
1
x

Câu 32.Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
4 2
3 2
x
x
x x
là
A.
2
1
x
x
B.
2
1
x
x
C.
2
1
2
x
x
x
D.
1
2
x
x

Câu 33. Phươngtrình
2
2 4m x m x
vônghiệmkhi
A. m=2B.m =4C. m = -2D.
2
m

Câu 34.Chophươngtrình
2
(6 ) 3 0
m x m x m
(1).Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
Vớimọi
2
m
phươngtrình(1)luôncónghiệmduynhất
B.
Vớimọi
3
m
phươngtrình(1)luôncónghiệmduynhất
C.
Vớimọi
2
m
và
3
m
phươngtrình(1)luôncónghiệmduynhất
D.
Vớimọimphươngtrình(1)khôngcónghiệmduynhất
Câu 35.Chophươngtrình
2
2 2 1 0
m x x
(1). Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
Nếu
3
m
thìphươngtrình(1)vônghiệm
B.
Nếu
3
m
thìphươngtrình(1)cóhainghiệmphânbiệt
C.
Nếum = 3thìphươngtrình(1)cónghiệm
1
5
x

D.
Nếum = 3thìphươngtrình(1)cónghiệmképx =-1
Câu 36. Phươngtrình
2
2 2 1 0
m x x
cóhainghiệmâmkhigiátrịcủam
A.
2 3
m
B.
2 3
m
C.
2 3
m
D.
2 3
m

Câu 37. Phươngtrình
2
4 2
m x m
cótậpnghiệmS=Rkhigiátrịcủamlà
A.m = -2  B.m = 2 C.
2
m
 D.
2
m
Câu 38. Tâpxácđịnhcủaphươngtrình
2
3x 2
x 1
là
A.
2
D ;
3

. B.
2
D ; \ 1
3


TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang5
C
.
D \ 1
 D.
2
D ; \ 1
3

Câu 39. Phươngtrình
2 2
3x 2 3m 1 x 3m m 1 0
vônghiệmkhigiátrịcủamlà
A.
2
m
3
 B.
2
m
3
C.
2
m
3
 D.
2
m
3
Câu 40.Sốnghiệmcủaphươngtrình
4 2
x 8x 9 0
là
A. 1  B.2  C.3 D.4
Câu 41. Phươngtrình
x 1 1 x
tươngđươngvớiphươngtrình
A.
x 0
B.
2
3 0
x x
C.
x 3
D.
2
0
x x
Câu 42. Với mọigiátrịcủam phươngtrình
x 5 2x m
luôn
A.Cónghiệmduynhất. B.Có2nghiệmphânbiệt.
C.Có2nghiệm. D.Cóvôsốnghiệm.
Câu 43.Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
1
x 2 2 x
x
là
A. [-2;2] B.[-2;2]\{0} C.(-2;2]\{0} D.(-2;2)
Câu 44.Phươngtrình
3 3
x 1
x 1 x 1
cósnghiệmlà
A. 0 B.1 C.2 D.3
Câu 45.Phươngtrình
2
m x 2 x 2m
vônghiệmkhigiátrịcủamlà
A. m = -1. B. m = 1. C.m = 1. D.m 1 .
Câu 46.Phươngtrìnhax + b = 0cóvôsốnghiệmkhi
A. a = 0. B.b = 0. C. a = b = 0. D.a = 0 b 0.
Câu 47.Phươngtrình
2
x 2x m 0
có2nghiệmphânbiệtkhigiátrịcủamlà
A. m > 1. B.m < 1. C.
m 1
. D.
m 1
.
Câu 48.Phươngtrình
2
x 2 3 x 6 0
A. Cóhainghiệmtráidấu. B.Cóhainghiệmdương.
C.Cóhainghiệmâm.  D.Vônghiệm.
2. Hệ phương trình
Câu 49.Chohệphươngtrình:
100 2 3
93 10
x y
x y
.Nếu
;
o o
x y
lànghiệmcủahệthì
7
o o
x y
bằng
A. 7. B. -7.C. 11.D.5.
Câu 50.Chohệphươngtrình
5 4 3
7 9 8
x y
x y
.Trongđó
; ;
x y
D D D
làcácđịnhthức.Khiđógiátrịcủa
2
x y
D D D
bằng
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang6
A. 25.B. -48.C. 137. D. -43.
Câu 51.Chohệphươngtrình:
2
2
6 2 2 0
6 2 2 0
x x
x x
.
A.cómộtnghiệm.B.cóhainghiệm.C. vônghiệm.D.cóvôsốnghiệm.
Câu 52.Chohệphươngtrình:
4 2
3
mx y
x my m
.Với
2
m
thìhệcónghiệmduynhấtlà
A.
6 1
;
2 2
m
m m
.B.
1 6
;
2 2
m
m m
.C.
6 1
;
2 2
m
m m
.D.
6 1
;
2 2
m
m m
.
Câu 53.Chohệphươngtrình:
3
2 1
mx y
x my m
.Tìmmệnhđềsai ?
A.Nếum = -1thìhệphươngtrìnhvônghiệm.
B.Nếum = 1thìhệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm
, 3
x R x y
C.Nếum ≠1thìhệphươngtrìnhcónghiệmduynhất.
D.Nếum ≠ -1thìhệphươngtrìnhcónghiệm.
Câu 54. Giảibiệnluậnhệphươngtrình:
3
2 1
mx y
x my m
saitừbướcnàotrongbàigiảisau?
A.Tínhcácđịnhthứctacó:
2
4
D m
;
2
2 6
x
D m m
;
2
2
y
D m m
.
B.Nếu
0 2
D m
thìhệptcónghiệmduynhất
2 3
; ; ;
2 2
y
x
D
D
m m
x y
D D m m
.
C.Với
0 2
D m
.
Khi
2 0
x y
m D D D
thìhệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm(x;y).
Khim = -2tacó
8 0
D
nênhệphươngtrìnhvônghiệm.
D.Kếtluận:
2
m
thìhệcónghiệmduynhất
2 3
; ;
2 2
m m
x y
m m
.
m = 2thìhệcóvôsốnghiệm(x;y); m = -2thệvônghiệm.
Câu 55.Chohệphươngtrình
4 2
3
mx y
x my m
.Tìmmđểhệcónghiệm?
A.
2
m
. B.
2
m
.
 C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 56. Chohệphươngtrình:
4 2
3
mx y
x my m
.Tìmmđểhệcónghiệmnguyênduynhất?
A.
5; 3;1
m
.B.
5;3;1
m
.C.
5; 3; 1;1
m
.D.
5; 3; 1
m
.
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang7
Câu 57.Chohệphươngtrình:
2 2
2 1
x y a
x y a
.Cácgiátrịthíchhợpcủathamsố
a
đểtổngbìnhphương
hainghiệmcủahệphươngtrìnhđạtgiátrịnhỏnhất:
A.
1.
a
B.
1.
a
 C.
1
.
2
a
D.
1
.
2
a

Câu 58.Chohệphươngtrình
2 2 2
4x y
x y m
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hệphươngtrìnhcónghiệmvớimọi
m
. B.Hệphươngtrìnhcónghiệm
8
m
.
C.Hệphươngtrìnhcónghiệmduynhất
2.
m
D.Hệphươngtrìnhluônvônghiệm.
Câu 59.Hệphươngtrình
2 2
x y 2
x y 164
cócácnghiệm(x; y)là
A. (8;10)và(10;8) . B.(8;10)và(-8;-10).
C.(10;8)và(-8;-10). D.(10;8)và(-10;-8).
Câu 60.Hệphươngtrình
2 2
2x y 7 0
y x 2x 2y 4 0
cócácnghiệm(x; y)là
A.
13 5
;
3 3
và(-3;1). B.
13 5
;
3 3
và(3;1).
C.
13 5
;
3 3
và(3;-1). D.
13 5
;
3 3
và(-3;1).
Câu 61.Hệphươngtrình
2 2
x y x y 8
xy x y 5
cósốnghiệmlà
A. 1 B.2 C.3 D.4
Câu 62.Hệphươngtrình
2
2
x 3x 2y
y 3y 2x
cósốnghiệmlà
A. 1 B.2 C.3 D.4
Câu 63.Chohệphươngtrình
x y a
xy 1
hệphươngtrìnhcónghiệmkhigiátrịcủaathuộc
A.
; 2 2;
 
B.(-2;2). C.
; 2 2;
 
D.[-2;2].
Câu 64.Hệnàosauđâylàhệđốixứngloại2?
A.
2 2
2 2
x 2y 7 x
y 2x 7 y
B.
2 2
2 2
x 2y 7 x
y 2x 7 y
. C.
2 2
2 2
x 2y 7 x
y 2x 7 y
D.
2 2
x y xy
y x 160
Câu 65.Hệnàosauđâylàhệđốixứngloại1?
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang8
A.
2 2
x y 2x y 3 2y x 3 9 0
2 x y xy 6 0
B.
2 2
x y 2x y 3 2y x 3 9 0
2 x y xy 6 0
C.
2 2
x y 2x y 3 2y x 3 9 0
2 x y xy 6 0
D.
2 2
x y 2x y 3 2y x 3 9 0
2 x y xy 6 0
II. HÌNH HỌC
1. Hệ trục tọa độ
Câu 67.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chobađiểmA(3;1), B(1;-3), C(-2;-1).Khiđó
A.BađiểmA, B, Cthẳnghàng B. ĐiểmClàtrungđiểmcủađoạnAB
C.
,AB BC
ngượchướngD.A, B, Clàbađỉnhcủatamgiác
Câu 68. TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho
3;4
b
và
2a j i
.Tọađộcủa
2a b
là
A.(-4;7)B. (-4;-7)C. (-7;10)D.(-4;6)
Câu 69. TrongmặtphẳngtọađộOxy,chotamgiácMNPvớiKlàtrọngtâm.BiếtM(-4;1), N(3;5),
K(-1;2).TọađộđỉnhPlà
A.
2 8
;
3 3
B.(-2;0)C.(0;-2)D.(-2;8)
Câu 70.TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho
(2; 3) à ( 4;5)
a v b
.Toạđộcủa
3 2m a b i
là
A.(-16;18)B.(14;-18)C.(16;-18)D.(1;-9).
Câu 71.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chohaiđiểmA(4;-5), B(-1;3).Chọnkhẳngđịnhđúng?
A.TọađộtrungđiểmcủađoạnABlà(3; - 2)B.Toạđộcủavectơ
AB
là(-5; -8)
C.Toạđộcủavectơ
AB
là(5;-8)D.TọađộtrungđiểmđoạnABlà
3
; 1
2
;
Câu 72. TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho3điểmA( 0;3), B(1;5), C(-3; -3).Chọnkhẳngđịnhđúng?
A.BađiểmA, B, CthẳnghàngB.BađiểmA, B, Ckhôngthẳnghàng
C.ĐiểmBởgiữaAvàCD.
AB, AC
cùnghướng.
Câu 73. TrongmặtphẳngtọađộOxy,chobađiểmA(5;-2),B(0;3)vàC(-5;-1).Khiđótrọngtâmtam
giácABC cótọađộlà:
A. (1;-1) B. (0;0) C. (0;10)D. (10;0)
Câu 74. TrongmặtphẳngtọađộOxy,chođiểmP(2;-7),vàN(1;-1).NếuQlàđiểmđốixứngvớiPqua
điểmNthìtọađộcủaQlàcặpsốnào?
A. (-2;5) B.
11 1
;
2 2
C. (0;5) D. (11;-1)
Câu 75. Trongmptọađộ Oxy, cho
1;2 , 2;3 , 6; 10 .
a b c
Hãychọnđẳngthứcđúng?
A.
a b
và
c
cùnghướng;B.
a b
và
a b
cùngphương;
C.
a b
và
c
cùnghướng;D.
a b
và
c
ngượchướng;
Câu 76. TrongmặtphẳngtọađộOxy,chotamgiácABCcóA(-1;5); B(2;1)vàtrọngtâmG(1;2).Toạ
độđỉnhClà
A.(0;2) B.(2;0) C.(0;-2) D.(-2;0)
Câu 77.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chođiểmA(-1;2).NếuI(3;-1)làtrungđiểmđoạnthẳngABthì
toạđộđiểmB là
A.(5;-4) B.(7;-3) C.(7;-4)  D.(5;3)
Câu 78.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chođiểmA(-1;2),B(2;3),C(3;1)thìtoạđộ
AB CB
là
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang9
A. (1;3) B.(-1;2) C.(3;1) D.(2;3)
Câu 79. TrongmặtphẳngtọađộOxy,chobađiểmA(1;7), B(3;-8), C(2;4).KhiđótrọngtâmGcủatam
giácABCcótọađộlà
A.G(2;1) B.G(2;-1)C.G(-2;1) D.G(-2;-1)
Câu 80. TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho
(3;4)
a
,
(1;5)
b
,
( 6; 8)
c
.Chọnkhẳngđịnhđúng ?
A.
a
cùngphương
b
B.
b
cùngphương
c
C.
a
cùngphương
c
D.
b
,
c
cùnghướng
Câu 81. TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho
( 3;1)
a
,
(2; 4)
b
.Tọađộcủavectơ
2
u a b
là
A.
(6; 8)
u
B.
( 8;6)
u
C.
( 8; 6)
u
D.
(6;8)
u
Câu 82.TronghệtọađộOxy,chohaiđiểmA(1; -2), B(0; 3)thìtọađộcủavectơ
AB
làcặpsốnào?
A. (1;-5)B.(-1;5)C.(1,1)D.
)
2
1
;
2
1
(

Câu 83.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chobađiểmA(5; -2), B(0; 3), C(-5; -1).Khẳngđịnhnàosauđây
làsai ?
A.
,AB AC
khôngcùngphương B.
,AB CB
khôngcùnghướng
C.A, B, ClàbađỉnhcủatamgiácD.BlàtrungđiểmcủaAC
Câu 84.Trongmặtphẳngtọađộ Oxy,chohìnhbìnhhànhABDCbiếtA(1; 3), B(-2; 0), C(2; -1).Tìm
tọađộđiểmD ?
A. (-1;-4)B.(5;2)C.(4;-1)D.(2;5).
Câu 19. TrongmặtphẳngOxy,chobađiểmA(2;0),B(-1;-2),C(5;-7).Tọađộtrọngtâm∆ABClà
A. (2;3)B.(2;-3)C.(3;2) D.(-3;2)
Câu 85.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chobốnđiểmA(1;-2), B(0;3), C(-3;4), D(-1;8).Bộbađiểmnào
sauđâythẳnghàng?
A.A, B, C B.B, C, DC.A, B, DD.A, C, D
Câu 86.TrongmặtphẳngOxy,chohìnhbìnhhànhABCDbiếtA(1;3), B(-2;0), C(2;-1).ĐỉnhDcótọa
độlà
A.(5;2) B(1;2)C.(4;-1) D.(2;5)
Câu 87.TrongmặtphẳngtọađộOxy,cho
2; 4
a
và
5;3
b
.Tìmtọađộcủa
2
u a b
.
A.
7; 7
u
B.
9; 11
u
C.
9; 5
u
D.
1;5
u
Câu 88.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chotamgiácABCcóA(2;-5), B(-7;1)vàC(8;-2).Tìmtọađộ
trọngtâmG củatamgiácABC.
A. G(1;2) B. G(1;-2) C. G(-1;-2)D.G(-1;2)
Câu 89.TrongmặtphẳngtọađộOxy,chobađiểmA(1;1), B(3;2), C(6;5).TìmtọađộđiểmDsaocho
tứgiácABCDlàhìnhbìnhhành?
A.D(4;3)B.D(3;4)C.D(4;4)D.D(8;6)
2. Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng
Câu 90. Giátrịcủabiểuthức là
0 0 0 0 0
2 30 135 3 150 180 60
sin cos tan cos cos
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang10
A. B. C. D.
Câu 91. Giátrịcủabiểuthức là
A.2 B. 6 C. D.
Câu 92. Xétcácđẳngthức(vớiđiềukiệncácbiểuthứcđãchođềucónghĩa)
a)
c)
b)
d)
A.Cácđẳngthứctrênđềuđúng B. Trongcácđẳngthứctrênchỉcób)vàc)sai
C.Trongcácđẳngthứctrênchỉcóa)sai D. Trongcácđẳngthứctrênchỉcód)sai
Câu 93. ChotamgiácABC vuôngởA vàgóc .Tínhgiátrịcủa:
A.  B. C. D.
Câu 94. ChotamgiácABC đềucạnh1.Tínhtíchvôhướng

A.  B. C. D.
Câu 95. ChohìnhvuôngABCDcạnh2.GọiM làtrungđiểmcủaAB.Tínhtíchvôhướng
A.  B. C. D.
Câu 96. Xétđẳngthức
A.ĐẳngthứctrênchỉxảyrakhiHlàtrựctâmtamgiácABC
B.VớibốnđiểmA,B,C,Hbấtkỳtaluôncóđẳngthứctrên
C.Đẳngthứctrênchỉxảyrakhicóítnhấthaiđiểmtrùngnhau
D. Đẳngthứctrênkhôngbaogiờxảyra
Câu 97. ChotamgiácABCvớiAD, BE, CFlàbatrungtuyến.Tính
A.-1 B.2 C.0 D. 1
Câu 98. ChohaiđiểmM, NnằmtrênđườngtrònđườngkínhAB = 2R.GọiIlàgiaođiểmcủahai
đườngthẳngAMvàBN.Tính theoR
A. B. C.R D. 2R
Câu 99. ChohìnhbìnhhànhABCDtâmO.TìmtậphợpđiểmMsaocho ,
vớiklàmộtsốkhôngđổi
A.TậphợpđiểmMlàtậprỗng B.TậphợpđiểmM là
C.TậphợpđiểmMlàmộtđườngtròn D. TậphợpđiểmMlàmộttrongbatậphợptrên
PHẦN 2: TỰ LUẬN
I. ĐẠI SỐ
Bài 1. Giải và biện luận các phương trình sau theo tham số m.
a)2m(x+m) = x + 1. b)(m-1)x
2
+ 2(1-2m)x + 4m +3 = 0.
c)
3 2 1
x m x m
 d)
4 3 2
x m x m
e)
12
1
)13(2)3(
m
x
mxm
f)
1
312
x
x
mx
mx
g)
x 3 mx 2(x 1) m 0
 h)(m+1)x
2
– 2(m+2)x + 2m +4 = 0.
3 2 2 3
1
2 2
2 3 3
2
2 3 3
2
1
2
2 0 2 0 2 0 2 0 0 0
3 35 3 55 2 65 2 115 5 20 . 70sin sin cos sin tan tan
1
2
1
4
2 2
(1 ) (1 )
sin cos
sin cos
cos tan sin cot
4 4 2
2 1 0
sin cos sin
1
1 1 cos
cos sin
tan cot
sin sin cos
2 2
(1 ) (1 ) 1
sin cot cos tan
0
30
B
, ,
sin AB AC cos BC BA

1 3 3
2
2 5
4
3 2
5
2 3
2
.AB AC
1
2
3
2
1
6
3
8
.AM DB
1
8 2
2
1
8
. . . 0
HA BC HB CA HC AB
. . .AD BC BE CA CF AB
. .AM AI BN BI
2
4R
2
R
2 2 2 2 2
MA MB MC MD k
O
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang11
Bài 2 . Giải các phương trình sau:
a)
452 xx
 b)
2 2
2x 4x x 2x 3 9 0

c)
66496
22
xxxx
d)x
2
+4|x–1|-2x+4=0
e)
3132 xx
f)
237 xxx

g)
8)5)(3(353 xxxx
h*)
112
3
xx
i*)
3
3
1221 xx
 k)*.
12
5
1
2
2
x
xx
.
l*)
211
22
xxxx
m*)
4
6
3233
x
xx
Bài 3. Cho phương trình : mx
2
– 2(m + 2)x + m + 7 = 0 (1).
Xácđịnhcácgiátrịcủathamsốm đểphươngtrình(1)
a)Nhậnx=3làmộtnghiệm,tínhnghiệmcònlại
c)Cóhainghiệmâmphânbiệt.
e)Cóhainghiệmx
1,
x
2
thoảmãn:
16
511
2
2
2
1
xx
g)Cóhainghiệmx
1,
x
2
thoảmãn:
1 2
x 1 x .

b)Cóhainghiệmtráidấu.
d)Cóhainghiệmx
1,
x
2
thoảmãn:
.2
21
xx

f)Có2nghiệmphânbiệtx
1,
x
2
thoả
21
2xx
h)Cóhainghiệmx
1,
x
2
thoảmãn:
.2
21
xx
Bài 4. Cho phương trình x
4
- (m + 2)x
2
+ 3m + 1 = 0 (2).
a)Giảiphươngtrìnhkhim = -1. b)Tìmmđểphươngtrình(2)cóhainghiệmphânbiệt.
c)Tìmmđểphươngtrình(2)cóbốnnghiệmphânbiệtvàtổngbìnhphươngcácnghiệmbằng12.
Bài5. a) Giải và biện luận hệ phương trình sau theo tham số a.
a
1
)
x (a 1)y a
ax+2y=1
 a
2
)
(a 1)x (2a 3)y a
(a 1)x 3y 6
b)Tìmb đểvớimọia,taluôntìmđượcc saochohệ
2
x ay c c
ax+y=b
cónghiệm.
Bài 6. Giải các hệ phương trình sau :
a)
2x 4y 1
2x 4 2y 5
b)
6 2
3
x 2y x 2y
3 4
1
x 2y x 2y
 c)
113
1
22
xyyx
xyyx
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang12
d)
2
2
2x y 5x
2y x 5y
e)
y
x 3y 4
x
x
y 3x 9
y
  g)
204
3)122)(2(
22
yx
yxyx
h*)
7
11
5
zxxz
yzzy
xyyx
i*)
01
5
)(
03)1(
2
2
x
yx
yxx
k*
)
222
131
71
yxyyx
yxxy
Bài 7. Cho a, b, c là các số dương. Chứng minh các bất đẳng thức
a)a
2
+b
2
+1 ab+a+b. b)a+b+4
c) d)
e) f)
g) h)
Bài 8.Tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức
a)A = x(1- x)với  b)B = x(1-2x)với
c)C = x
2
(1- x)với  d)D = (3-x)(4-y)(2x+3y)với ,
e*)C= biếtx,y,z>0vàx+y+z=1
Bài 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức
a) A = x + vớix > 0. b)B = vớix > 0.
c)C = với0 < x < 2.
II. HÌNH HỌC
Bài 10. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho A(-1;7), B(4;-3), C(- 4;1)
a)ChứngminhrằngbađiểmA, B, Ckhôngthẳnghàng.TínhchuvitamgiácABC.
b)TìmtoạđộđiểmMsaocho
c)TìmtoạđộđiểmD saochoABCDlàhìnhbìnhhành.
d)TìmđiểmM trênOxsaochotamgiácMBCcântạiM.
e)TìmNsaochotamgiácABNvuôngcântạiA.
f)TìmtoạđộgiaođiểmcủađườngthẳngABvàtrụcOy.
g)TínhđộdàiđườngphângiáctrongAK củatamgiácABC.
b2a2ab
cba
9
c
1
b
1
a
1
c
1
b
1
a
1
ab
c
ac
b
bc
a
2
3
ba
c
ca
b
cb
a
2
cba
ba
c
ac
b
cb
a
222
a
c
c
b
b
a
a
c
c
b
b
a
2
2
2
2
2
2
cba
cba
c
bca
b
acb
a
222
1;0x
2
1
;0x
1;0x
3;0x
4;0y
1z
z
1y
y
1x
x
1
x
4
x
)4x)(1x(
x2
1
x
1
042 MCMBMA
TRƯỜNGTHPTXUÂNĐỈNH
ĐềcươnghọckỳI-Nămhọc2020-2021 Trang13
h)Tínhtíchvôhướng cosA.
i)XácđịnhtoạđộtrọngtâmG,trựctâmHvàtâmđườngtrònngoạitiếpIcủatamgiácABC.
k)TìmtoạđộđiểmK Oxsaocho nhỏnhất.
Bài 11. Cho lục giác đều ABCDEF, cạnh có độ dài bằng a, tâm đường tròn ngoại tiếp lục giác là O.
Tínhcáctíchvôhướngsauđây: , , , , .
Bài 12. Cho hình thang vuông ABCD tại A, D và có cạnh đáy AD = a, BC = c, đường cao AB = b.
a)Tính ,từđósuyrađiềukiệnđể .
b)GọiIlàtrungđiểmcủaCD.Tìmđiềukiệncủaa, b, cđểgócAID = 90
0
.
Bài 13.ChotamgiácABCđềunộitiếpđườngtròntâmO,bánkínhR.GiảsửđiểmM thayđổitrênđường
tròn.Chứngminh:MA
2
+ MB
2
+ MC
2
luônkhôngđổi.
Bài 14. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC, M là điểm bất kì. Chứng minh:
a) 
b)MA
2
+ MB
2
+ MC
2
= 3MG
2
+ GA
2
+ GB
2
+ GC
2
.
TìmđiểmM saochoMA
2
+ MB
2
+ MC
2
đạtgiátrịnhỏnhất.
c*)
Bài 15. Cho hình vuông ABCD, cạnh bằng a.
a)Tínhtíchvôhướng .
b)TìmquỹtíchđiểmMsaocho:b1) b2)
Bài 16. a) Cho
0 0
3
sin 90 180
5
.Tínhcácgiátrịlượnggiáccònlạicủagóc
.
b)Cho
tan 2
.Tínhgiátrịcủabiểuthức
3cos 2sin
A
5sin cos
.
c)Đơngiảncácbiểuthứcsauvớigiảthiếtcácbiểuthứccónghĩa
4 4
sin cos 1
A
sin .cos 1
1 1
B 1 tan 1 tan
cos cos
d)Chứngminh(vớigiảthiếtcácbiểuthứccónghĩa):
d1)
2 2 2 2
tan sin tan .sin
d2)
cos 1
tan
1 sin cos
d3)
2
2
2
1 sin
1 2 tan
1 sin
d4)
6 6 4 4
C 4 cos sin 6 cos sin
khôngphụthuộcvào
d5)
4 4 2 2
D sin cos cos sin 1
khôngphụthuộcvào
ACAB.
KCKBKA
BCAB. ADAC. DFAC. AEOC. BFAC.
BDAC.
BDAC
0... ABMCCAMBBCMA
)(
6
1
...
222
CABCABGAGCGCGBGBGA
))(( DCDBDAADACAB
2
.. aMDMBMCMA
2
5.. aMDMCMBMA
| 1/13

Preview text:

TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH NĂM HỌC 2020-2021 MÔN: TOÁN - KHỐI: 10 A. KIẾN THỨC ÔN TẬP
I. ĐẠI SỐ: Từ phần đại cương về phương trình đến hết bất đẳng thức.
II. HÌNH HỌC: Từ hệ trục tọa độ đến hết tích vô hướng của hai vec tơ. B. LUYỆN TẬP
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN I. ĐẠI SỐ 1. Phương trình
Câu 1. Chỉ ra khẳng định sai? A.
x  2  3 2  x x  2  0 . B. x  3  2  x  3  4 . x(x  2) C.
 2  x  2 . D. x  2  x  2 . x  2
Câu 2 . Chỉ ra khẳng định sai? A.
x 1  2 1 x x  1  0 . B. x x  2  1 
x  2  x  1 . 2 2
C. x  1  x  1
 . D. x  2  x 1   x  2   x   1 .
Câu 3. Phương trình 2m  
1 x m x  
1  2m  3 vô nghiệm với giá trị của m là A. m = -1. B. m = 1. C m = 2. D. m = -2.
Câu 4. Phương trình 3x 1  2x  3  0 có nghiệm là A. x = -6. B. x = 2. x 2 D. Đáp án khác. C.  . x  6  Câu 5. Phương trình 4 2 1
 ,5x  2, 6x 1  0 có số nghiệm là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 6. Phương trình 2
x  2 m  2 x m  2  0 có một nghiệm với giá trị của m là m  1 m  1  m  1 m  1  A.  B.  C.  D.  m  2  m  2  m  2  .  .  . m  2  .
Câu 7. Phương trình 3  x  2x 1 tương đương với phương trình 1
A.  x   x  2 3 2 1 và x  
B.  x   x  2 3 2 1 và x  3 . 2 .
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 1 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH 2 2 2 2 1
C. 3  x   2x   1 và x  
D. 3  x   2x   1 và x  3 . 2 .
Câu 8. Hai phương trình gọi là tương đương khi
A. Chúng có cùng tập xác định.
B. Chúng có cùng dạng phương trình.
C. Chúng có cùng tập nghiệm.
D. Cả 3 phương án trên đều đúng. Câu 9. PT  2 m  
1 x  2m  3x  4 có tập nghiệm S = R khi m nhận giá trị là A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 .
D. Không có giá trị của m. Câu 10. PT 2
2m x  1  3m  
1 x m có nghiệm duy nhất khi m nhận giá trị là m  1 m  1 C.   1 D.  1 A. m  1. B. m  1 / 2 . m   m   2 .  2 . Câu 11. Đa thức 2
f (x)  5x  4x  1 được phân tích thành nhân tử là
A. f (x)   x   1 1 5x
B. f (x)   x   1 5x   1 . .  1  1 C.  
f (x)   x   1 x   
D. f (x)   x   1 x     5  .  5  . Câu 12. Phương trình 2
ax bx c  0 (a  0) có 2 nghiệm phân biệt x , x đều khác 0 thì phương 1 2 2 2
trình bậc hai có 2 nghiệm x , x là 1 2 A. 2 2 a x   2 b ac 2 2 x c  0 B. 2 2 2
a x b x c  0 . . C. 2 2 2 2
a x b x c  0 2 2 2 2 .
D. a x  2ac b x c  0 .
Câu 13. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau? A. 2
x  1  x  1 . B. x x  2  1
x  2  x  1. C. x
x  2  1  1 x x  2 2 . x x D.  1  x  0 x .
Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. Nếu a = 0 thì phương trình ax + b = 0 có một nghiệm duy nhất.
B. Nếu a  0 thì phương trình ax + b = 0 có một nghiệm duy nhất.
C. Nếu a = 0b = 0 thì phương trình ax + b = 0 vô nghiệm.
D. Nếu a = 0b  0 thì phương trình ax + b = 0 có tập nghiệm là  . 2 x  3x 1
Câu 15. Tập nghiệm S của phương trình  x  2 là x  2 A. S  1;  3 B. S    3 C. S   S  . . . D.   1 . 4
Câu 16. Điều kiện xác định của phương trình  x 1 là 2 x 1
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 2 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH A. x  1  ;  B. x  1  ;  \   1 C. x  1  ;  \   1 D. x  1  ;  1 . . . .
Câu 17. Tập nghiệm S của phương trình x 1  7  3x là A. S  2;  3 B. S   2  ;  3 C. S   2  ;   3 D. S  2;   3 . . . . Câu 18. Phương trình  2 m  
1 x  2m  2 vô nghiệm khi giá trị của m là A. m = 1. B. m = -1. C. m  1  . D. m  1  .
Câu 19. Trong các khẳng định sau, phép biến đổi nào là tương đương? A. 2 2 5x
x  1  x  5x x x  1 . B. 2
2x  3  x  2x  3  x . C. 2 2 4x
x  2  x
x  2  4x x . D.
x  3  x x  3  x .
Câu 20. Một học sinh giải phương trình 3x 1  3  4x (1) như sau: 2 2
(I) (1)  3x   1  3  4x
(II)  7x  4 2  x  0  4  4 x x  (III)   7 (IV)
Vậy pt (1) có 2 nghiệm  7   x  2  x  2 
Lý luận trên nếu sai, thì sai từ giai đoạn nào A.(I) B. Lý luận đúng C.(III) D.(IV) Câu 21. Phương trình 2 2
(m m  2)x m m vô nghiệm khi giá trị của m là A. m = -1 B .m = 2 C. m = 0 D. m = -2 Câu 22. Phương trình  3 m m   2 3
2 x m  4m  5  0 có tập nghiệm S =  khi giá trị của m là A. m = -2 B. m = -5 C. m = 1 D. Không tồn tại m Câu 23. Phương trình 2
mx  2(m  1)x  3  0 có nghiệm khi giá trị của m là A. m = 0 B. m  0 C. m  D. Không có m Câu 24. Phương trình 2 2
x  4mx m  0 có 2 nghiệm trái dấu khi giá trị của m là A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 25. Chỉ ra khẳng định sai? A.
x  2  3 2  x x  2  0 . B.
x  3  2  x  3  4 .
C. x  2  2x 1   x  2 2 2  (2x 1) D. 2
x  1  x  1  . x 2
Câu 26. Tập nghiệm của phương trình  là 2 x  5 x  5 A. S    2 B.
C. S  5;  D. S   . S    4 . . . Câu 27. Phương trình 2
m x  2  x  2m có nghiệm khi giá trị của m là A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1  .
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 3 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH mx 1 Câu 28. Phương trình
 2 vô nghiệm khi giá trị của mx 1 A. m  1 B. m  2 m  1 m   C.  D. 1 m  2  m  2  Câu 29. Phương trình 2
mx  2 m  2 x m  3  0 có một nghiệm khi giá trị của m là m  0 m  C. m  0 D. m  4 A. B. 0  m  4  m  4  Câu 30. Phương trình 4 x     2 3 2 x  6  0 A. Vô nghiệm B. x   3 C. x   3
D. x  3; x   2 2x 1  x
Câu 31. Điều kiện xác định của phương trình  1 2x là 2 x 1 1 1 1 A. x  B. x  C. x  D. x  1 2 2 2 x 1
Câu 32. Điều kiện xác định của phương trình 4  2x  là 2 x  3x  2 x  2 x  2 x  2  x  1 A.  B.  C. x  1 D.  x  1  x  1   x  2  x  2  Câu 33. Phương trình 2
m x  2  m  4x vô nghiệm khi
A. m=2 B. m =4 C. m = -2 D. m  2  Câu 34. Cho phương trình 2
m x  (6  m)x  3  m  0 (1). Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Với mọi m  2
 phương trình (1) luôn có nghiệm duy nhất
B. Với mọi m  3 phương trình (1) luôn có nghiệm duy nhất C. Với mọi m  2
 và m  3 phương trình (1) luôn có nghiệm duy nhất
D. Với mọi m phương trình (1) không có nghiệm duy nhất
Câu 35. Cho phương trình m   2
2 x  2x 1  0 (1). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu m  3 thì phương trình (1) vô nghiệm
B. Nếu m  3 thì phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt 1
C. Nếu m = 3 thì phương trình (1) có nghiệm x  5
D. Nếu m = 3 thì phương trình (1) có nghiệm kép x = -1
Câu 36. Phương trình m   2
2 x  2x 1  0 có hai nghiệm âm khi giá trị của m
A. 2  m  3 B. 2  m  3 C. 2  m  3 D. 2  m  3 Câu 37. Phương trình  2
m  4 x  2  m có tập nghiệm S = R khi giá trị của m là A. m = -2 B. m = 2 C. m  2 D. m  2 2
Câu 38. Tâp xác định của phương trình 3x 2  là x 12   2  A. D ;    . B. D   ;\    1   3   3
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 4 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH  2
C. D   \   1 D. D
;  \     1 3  Câu 39. Phương trình 2     2 3x
2 3m 1 x 3m m 1 0 vô nghiệm khi giá trị của m2 2 2 2 A. m   B. m   C. m   D. m   3 3 3 3
Câu 40. Số nghiệm của phương trình 4 2
x 8x 9 0 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 41. Phương trình x 1 1 x tương đương với phương trình A. x 0 B. 2 x  3x  0 C. x 3 D. 2 x x  0
Câu 42. Với mọi giá trị của m phương trình x 5 2x m luôn A. Có nghiệm duy nhất.
B. Có 2 nghiệm phân biệt. C. Có 2 nghiệm. D. Có vô số nghiệm. 1
Câu 43. Tập xác định của phương trình x 2 2 x  là x A. [-2; 2] B. [-2; 2] \ {0} C. (-2; 2] \ {0} D. (-2; 2) 3 3
Câu 44. Phương trình x   1  có số nghiệm là x 1 x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 45. Phương trình 2
m x 2 x 2m vô nghiệm khi giá trị của m là A. m = -1.
B. m = 1. C. m = 1.
D. m ≠ ∓ 1 .
Câu 46. Phương trình ax + b = 0 có vô số nghiệm khi A. a = 0. B. b = 0. C. a = b = 0.
D. a = 0 b ≠ 0.
Câu 47. Phương trình 2
x 2x m 0 có 2 nghiệm phân biệt khi giá trị của m là A. m > 1. B. m < 1. C. m 1 . D. m 1 .
Câu 48. Phương trình 2
x   2 3 x 6 0
A. Có hai nghiệm trái dấu. B. Có hai nghiệm dương. C. Có hai nghiệm âm. D. Vô nghiệm.
2. Hệ phương trình 1
 00x  2 y  3
Câu 49. Cho hệ phương trình : 
.Nếu  x ; y là nghiệm của hệ thì 7x y bằng o o  93x y  10 o o  A. 7 . B. -7 . C. 11 . D. 5. 5
x  4 y  3
Câu 50. Cho hệ phương trình 
.Trong đó D; D ; D là các định thức. Khi đó giá trị của 7x  9 y  8 x y
2D D D bằng x y
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 5 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH
A. 25. B. - 48. C. 137. D. -43. 2 
6x  2x  2  0
Câu 51. Cho hệ phương trình :  . 2
6x  2x  2  0 
A. có một nghiệm. B. có hai nghiệm . C. vô nghiệm . D. có vô số nghiệm.
mx  4 y  2
Câu 52. Cho hệ phương trình :  . Với m  2
 thì hệ có nghiệm duy nhất là
x my  3  m   6 m 1   m 1 6   6 m 1   6 1 m  A. ;   . B. ;   . C. ;   . D. ;  
m  2 m  2 
m  2 m  2 
m  2 m  2 
m  2 m  2  .
mx y  3
Câu 53. Cho hệ phương trình :  . Tìm mệnh đề sai ?
x my  2m 1 
A. Nếu m = -1 thì hệ phương trình vô nghiệm.
B. Nếu m = 1 thì hệ phương trình có vô số nghiệm x R, x y  3
C. Nếu m ≠1 thì hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
D. Nếu m ≠ -1 thì hệ phương trình có nghiệm .
mx y  3
Câu 54. Giải biện luận hệ phương trình : 
sai từ bước nào trong bài giải sau ?
x my  2m 1 
A. Tính các định thức ta có: 2
D  4  m ; 2
D  2m m  6 ; 2
D m  2m . x yD D y  2m  3 m
B. Nếu D  0  m  2
 thì hệ pt có nghiệm duy nhất  ; x yx  ;   ;     . D D   
m  2 m  2 
C. Với D  0  m  2  .
Khi m  2  D D D  0 thì hệ phương trình có vô số nghiệm (x;y). x y
Khi m = -2 ta có D  8  0 nên hệ phương trình vô nghiệm.  2m  3 m
D. Kết luận: m  2
 thì hệ có nghiệm duy nhất  ; x y    ;   
m  2 m  2  .
m = 2 thì hệ có vô số nghiệm (x;y);
m = -2 thì hệ vô nghiệm.
mx  4 y  2
Câu 55. Cho hệ phương trình 
. Tìm m để hệ có nghiệm?
x my  3  m  A. m  2  . B. m  2  . C. m  2 . D. m  2  .
mx  4 y  2
Câu 56. Cho hệ phương trình : 
. Tìm m để hệ có nghiệm nguyên duy nhất?
x my  3  m  A. m  5  ; 3  ;  1 . B. m  5  ;3;  1 . C. m  5  ; 3  ; 1   ;1 . D. m 5; 3  ;   1 .
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 6 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH
2x y  2  a
Câu 57. Cho hệ phương trình : 
. Các giá trị thích hợp của tham số a để tổng bình phương
x  2 y a 1 
hai nghiệm của hệ phương trình đạt giá trị nhỏ nhất : 1 1
A. a  1. B. a  1  . C. a  . D. a   . 2 2 x y  4
Câu 58. Cho hệ phương trình 
. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 2 2 2
x y m
A. Hệ phương trình có nghiệm với mọi m .
B. Hệ phương trình có nghiệm  m  8 .
C. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất  m  2.
D. Hệ phương trình luôn vô nghiệm.
x y 2
Câu 59. Hệ phương trình 
có các nghiệm (x; y)2 2
x y 164  A. (8; 10) và ( 10; 8) . B. (8; 10) và ( - 8; -10). C. (10; 8) và (- 8; -10) . D. (10 ; 8) và ( -10; -8).
2x y 7 0
Câu 60. Hệ phương trình 
có các nghiệm (x; y)2 2
y x 2x 2y 4 0   13 5   13 5  A. ;   và ( -3; 1). B. ;   và ( 3; 1).  3 3   3 3   13 5   13 5  C. ;   và ( 3; -1). D.  ;   và ( -3; 1).  3 3   3 3 2 2
x y x y 8
Câu 61. Hệ phương trình  có số nghiệm là
xy x y 5  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2
x 3x 2y
Câu 62. Hệ phương trình  có số nghiệm là 2
y 3y 2x  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
x y a
Câu 63. Cho hệ phương trình 
hệ phương trình có nghiệm khi giá trị của a thuộc xy 1  A.  ;
 2  2;  B. (-2; 2). C.  ;2
  2;  D. [-2; 2].
Câu 64. Hệ nào sau đây là hệ đối xứng loại 2? 2 2x 2 2 2 2   2y 7 xx   2y 7 xx   2y 7 x   x y    xy A.  B.  . C.  D.  2 2
y 2x 7 y 2 2 2 2 2 2
y 2x 7 y
y 2x 7 y
y x 160
Câu 65. Hệ nào sau đây là hệ đối xứng loại 1 ?
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 7 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH 2 2
x y 2x 2 2
y 3  2y x 3  9 0
x y 2x
y 3  2y x 3  9 0 A.  B.  2
  x y  xy 6 02
  x y  xy 6 02 2
x y 2x 2 2
y 3  2y x 3  9 0
x y 2x
y 3  2y x 3  9 0 C.  D.  2
  x y  xy 6 02
  x y  xy 6 0  II. HÌNH HỌC
1. Hệ trục tọa độ
Câu 67. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(3;1), B(1;-3), C(-2;-1). Khi đó
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng B. Điểm C là trung điểm của đoạn AB  
C. AB, BC ngược hướng D. A, B, C là ba đỉnh của tam giác      
Câu 68. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho b  3
 ; 4 và a   j  2i . Tọa độ của a  2b
A. (-4;7) B. (-4;-7) C. (-7;10) D. (-4;6)
Câu 69. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác MNP với K là trọng tâm. Biết M(-4;1), N(3;5),
K(-1;2).
Tọa độ đỉnh P là  2 8  A.  ;  
B. (-2;0) C. (0;-2) D. (-2;8)  3 3       
Câu 70. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a(2; 3  ) à v b( 4
 ;5) . Toạ độ của m a  3b  2i
A. (-16; 18) B. ( 14; -18) C. ( 16; -18) D. (1; -9).
Câu 71. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(4;-5), B(-1;3). Chọn khẳng định đúng? 
A. Tọa độ trung điểm của đoạn AB(3; - 2) B. Toạ độ của vectơ AB (-5; -8)   3
C. Toạ độ của vectơ AB (5;-8) D. Tọa độ trung điểm đoạn AB; 1    ;  2
Câu 72. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 3 điểm A( 0;3), B(1;5), C(-3; -3). Chọn khẳng định đúng?
A. Ba điểm A, B, C thẳng hàng B. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng  
C. Điểm B ở giữa AC D. AB, AC cùng hướng.
Câu 73. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(5; -2), B(0; 3) và C(-5; -1). Khi đó trọng tâm tam
giác ABC có tọa độ là:
A. (1; -1) B. (0; 0) C. (0; 10) D. (10; 0)
Câu 74. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm P(2; -7), và N(1; -1). Nếu Q là điểm đối xứng với P qua
điểm N thì tọa độ của Q là cặp số nào?  11 1  A. (-2; 5) B. ;   C. (0; 5) D. (11; -1)  2 2    
Câu 75. Trong mp tọa độ Oxy, cho a  1;2,b  2;3,c   6  ; 1
 0. Hãy chọn đẳng thức đúng?       
A. a b c cùng hướng; B. a b a b cùng phương;      
C. a b c cùng hướng; D. a b c ngược hướng;
Câu 76. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA(-1;5); B(2;1) và trọng tâm G(1;2). Toạ độ đỉnh C là A.(0;2) B. (2;0) C. (0; -2) D. (-2;0)
Câu 77. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(-1;2). Nếu I(3;-1) là trung điểm đoạn thẳng AB thì
toạ độ điểm B là A. (5; -4) B. (7;-3) C. (7;-4) D. (5; 3)  
Câu 78. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(-1;2),B(2;3),C(3;1) thì toạ độ AB CB
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 8 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH A. (1;3) B. (-1;2) C. (3;1) D. (2; 3)
Câu 79. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(1;7), B(3;-8), C(2;4). Khi đó trọng tâm G của tam
giác ABC có tọa độ là A. G(2;1)
B. G(2;-1) C. G(-2;1) D. G(-2;-1)   
Câu 80. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a(3; 4) , b(1;5) , c(6; 8) . Chọn khẳng định đúng ?    
A. a cùng phương b
B. b cùng phương c    
C. a cùng phương c
D. b , c cùng hướng     
Câu 81. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a(3;1) , b(2; 4) . Tọa độ của vectơ u  2a b là     A. u(6; 8) B. u(8; 6) C. u(8; 6) D. u(6;8) 
Câu 82. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; -2), B(0; 3) thì tọa độ của vectơ AB là cặp số nào? 1 1
A. (1; -5 ) B. ( -1; 5 ) C. ( 1, 1 ) D. ( ; ) 2 2
Câu 83. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(5; -2), B(0; 3), C(-5; -1). Khẳng định nào sau đây là sai ?    
A. AB, AC không cùng phương B. A ,
B CB không cùng hướng
C. A, B, C là ba đỉnh của tam giác D. B là trung điểm của AC
Câu 84. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình bình hành ABDC biết A(1; 3), B(-2; 0), C(2; -1). Tìm
tọa độ điểm D ?
A. (-1; -4) B. (5; 2) C. (4; -1) D. (2; 5).
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm A(2;0), B(-1;-2), C(5;-7) . Tọa độ trọng tâm ∆ABC là A. (2;3) B. (2;-3) C. (3;2) D. (-3;2)
Câu 85. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho bốn điểm A(1;-2), B(0;3), C(-3;4), D(-1;8). Bộ ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A . A, B, C B. B, C, D C. A, B, D D. A, C, D
Câu 86. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD biết A(1;3), B(-2;0), C(2;-1). Đỉnh D có tọa độ là A.(5;2) B(1;2) C.(4;-1) D.(2;5)     
Câu 87. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a 2; 4   và b 5
 ;3 . Tìm tọa độ của u  2a b .     A. u 7; 7   B. u 9; 1   1 C. u 9; 5   D. u  1  ;5
Câu 88. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA(2;-5), B(-7;1)C(8;-2). Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC.
A. G(1;2) B. G(1;-2) C. G(-1;-2) D. G(-1;2)
Câu 89. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(1;1), B(3;2), C(6;5). Tìm tọa độ điểm D sao cho
tứ giác ABCD là hình bình hành?
A. D(4;3) B. D(3;4) C. D(4;4) D. D(8;6)
2. Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng
Câu 90. Giá trị của biểu thức  0 0 0 sincostan  0 0 2 30 135 3 150 c 180 oscos60  là
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 9 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH 3  2  2 3  2  3 3 2  3 3 1 A.  1  B. C. D. 2  2    2 2 2
Câu 91. Giá trị của biểu thức 2 0 2 0 2 0 2 0 0 0
3sin 35  3sin 55  2cos 65  2sin 115  5tan20 .tan70 là 1 1 A. 2 B. 6 C. D. 2 4
Câu 92. Xét các đẳng thức (với điều kiện các biểu thức đã cho đều có nghĩa) 2 2 sin cos   cos  sin  1 a) 
sin  cos b) tan  cot      
cos (1 tan )
sin (1 cot )  1 sin  1 cos  sincos d) 2 2
sin  (1 cot )  cos  (1  tan )  1 c) 4 4 2
sin   cos   2sin  1  0
A. Các đẳng thức trên đều đúng
B. Trong các đẳng thức trên chỉ có b) và c) sai
C. Trong các đẳng thức trên chỉ có a) sai
D. Trong các đẳng thức trên chỉ có d) sai    
Câu 93. Cho tam giác ABC vuông ở A và góc 0
B  30 . Tính giá trị của: sin AB, AC cos BC, BA     1 3 3 2  5 3 2 2  3 A. B. C. D. 2 4 5 2  
Câu 94. Cho tam giác ABC đều cạnh 1. Tính tích vô hướng A . B AC 1 3 1 3 A.  B. C.  D.  2 2 6 8  
Câu 95. Cho hình vuông ABCD cạnh 2. Gọi M là trung điểm của AB. Tính tích vô hướng AM.DB 1 A. 1 B. 8  2 C. 2 D.  8
     
Câu 96. Xét đẳng thức H . A BC H . B CA H . C AB  0
A. Đẳng thức trên chỉ xảy ra khi H là trực tâm tam giác ABC
B. Với bốn điểm A,B,C,H bất kỳ ta luôn có đẳng thức trên
C. Đẳng thức trên chỉ xảy ra khi có ít nhất hai điểm trùng nhau
D. Đẳng thức trên không bao giờ xảy ra
     
Câu 97. Cho tam giác ABC với AD, BE, CF là ba trung tuyến. Tính A . D BC B .
E CA CF.AB A. -1 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 98. Cho hai điểm M, N nằm trên đường tròn đường kính AB = 2R. Gọi I là giao điểm của hai
   
đường thẳng AMBN. Tính AM.AI BN.BI theo R A. 2 4R B. 2 R C. R D. 2R
Câu 99. Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm tập hợp điểm M sao cho 2 2 2 2 2
MA MB MC MD k ,
với k là một số không đổi
A. Tập hợp điểm M là tập rỗng
B. Tập hợp điểm M là   O
C. Tập hợp điểm M là một đường tròn
D. Tập hợp điểm M là một trong ba tập hợp trên PHẦN 2: TỰ LUẬN I. ĐẠI SỐ
Bài 1. Giải và biện luận các phương trình sau theo tham số m. a) 2m(x+m) = x + 1.
b) (m-1)x2 + 2(1-2m)x + 4m +3 = 0.
c) 3x m  2x m  1
d) 4x  3m  2x m (m  ) 3 x  2 3 ( m  ) 1 x  2m 1 x  3 e)  2m 1 f)  x  1 x m x  1
g) x  3mx  2(x 1)  m  0
h) (m+1)x2 – 2(m+2)x + 2m +4 = 0.
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 10 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH
Bài 2 . Giải các phương trình sau:
a) x  2x  5  4 b) 2 2
2x  4x  x  2x  3  9  0 c) 2
x  6x  9  4 2 x  6x  6
d) x2 + 4|x – 1| - 2x + 4 = 0 e) 2x  3  1  x  3 f)
x  7  3  x x  2
g) 3  x  5  x  3 3 (  x 5 )(  x)  8 h*) 3 2  x  1  x 1 2 5 i*) 3 3
x  1  2 2x 1 k)*.
x  1  x  . 2 2 x  1 x  6 l*) 2 x x 1 2  x x 1  2
m*) 3x  3  2x  3  4
Bài 3. Cho phương trình : mx2 – 2(m + 2)x + m + 7 = 0 (1).
Xác định các giá trị của tham số m để phương trình (1)
a) Nhận x = 3 là một nghiệm, tính nghiệm còn lại b) Có hai nghiệm trái dấu.
c) Có hai nghiệm âm phân biệt.
d) Có hai nghiệm x1, x2 thoả mãn: x x  2. 1 2 e) Có hai nghiệm x 1 1 5 1, x2 thoả mãn:  
f) Có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 thoả x  2x 2 2 1 2 x x 16 1 2
h) Có hai nghiệm x1, x2 thoả mãn: x x  2. g) Có hai nghiệm x 1 2
1, x2 thoả mãn: x  1  x . 1 2
Bài 4. Cho phương trình x4 - (m + 2)x2 + 3m + 1 = 0 (2).
a) Giải phương trình khi m = -1.
b) Tìm m để phương trình (2) có hai nghiệm phân biệt.
c) Tìm m để phương trình (2) có bốn nghiệm phân biệt và tổng bình phương các nghiệm bằng 12.
Bài 5. a) Giải và biện luận hệ phương trình sau theo tham số a. ax+2y=1
(a 1)x  (2a  3)y  a a1) a2)  x  (a  1)y  a  (a  1)x  3y  6  ax  +y=b
b) Tìm b để với mọi a, ta luôn tìm được c sao cho hệ   có nghiệm. 2 x  ay  c  c 
Bài 6. Giải các hệ phương trình sau :  6 2    3
x y xy  1  2x  4y  1   a)  x  2y x  2y  b) c)   2 2 2x  4 2y  5
x y  3xy  11  3 4     1   x  2y x  2y 
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 11 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH  y 2  x  3y  4
(x y  )(
2 2x  2 y  ) 1  3 2x  y  5x  d)  x  e) g)  2 2 2  x  4 y  20 2y  x  5y  x   y  3x  9  y 
x y xy  5
x(x y  ) 1  3  0  
xy x 1  7 y
h*) y z yz  11 i*)  k*)  2 5 2 2 2  (x y)  1  0
x y xy 1  13y 2 
z x zx  7  x
Bài 7. Cho a, b, c là các số dương. Chứng minh các bất đẳng thức a) a2 + b2 +1  ab + a + b.
b) a + b + 4  ab  2 a  2 b 1 1 1 9 a b c 1 1 1 c)    d)      a b c a  b  c bc ac ab a b c a b c 3 a 2 b2 c2 a  b  c e)    f)    b  c a  c a  b 2 b  c c  a a  b 2 a 2 b2 c2 a b c a 2 b2 c 2 g)      h)  
a b c b2 c2 a 2 b c a
b c a
a c b
a b c
Bài 8. Tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức  1 
a) A = x(1- x) với x    1 ; 0
b) B = x(1-2x) với x  ; 0    2 
c) C = x2(1- x) với x    1 ; 0
d) D = (3-x)(4-y)(2x+3y) với x    3 ; 0 , y   ; 0  4 x y z e*) C =  
biết x, y, z > 0 và x + y + z = 1 x  1 y  1 z  1
Bài 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức 4 (x  )( 1 x  ) 4 a) A = x +
 1 với x > 0. b) B =
với x > 0. x x 1 1 c) C =
với 0 < x < 2. x 2  x II. HÌNH HỌC
Bài 10. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho A(-1;7), B(4;-3), C(- 4;1)
a) Chứng minh rằng ba điểm A, B, C không thẳng hàng. Tính chu vi tam giác ABC.
b) Tìm toạ độ điểm M sao cho MA  2MB  4MC  0
c) Tìm toạ độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.
d) Tìm điểm M trên Ox sao cho tam giác MBC cân tại M.
e) Tìm N sao cho tam giác ABN vuông cân tại A.
f) Tìm toạ độ giao điểm của đường thẳng AB và trục Oy.
g) Tính độ dài đường phân giác trong AK của tam giác ABC.
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 12 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH
h) Tính tích vô hướng AB.AC cosA.
i) Xác định toạ độ trọng tâm G, trực tâm H và tâm đường tròn ngoại tiếp I của tam giác ABC.
k) Tìm toạ độ điểm KOx sao cho KA KB KC nhỏ nhất.
Bài 11. Cho lục giác đều ABCDEF, cạnh có độ dài bằng a, tâm đường tròn ngoại tiếp lục giác là O.
Tính các tích vô hướng sau đây: AB BC .
, AC.AD , AC.DF , OC.AE , AC.BF .
Bài 12. Cho hình thang vuông ABCD tại A, D và có cạnh đáy AD = a, BC = c, đường cao AB = b.
a) Tính AC.BD , từ đó suy ra điều kiện để AC BD .
b) Gọi I là trung điểm của CD. Tìm điều kiện của a, b, c để góc AID = 900.
Bài 13. Cho tam giác ABC đều nội tiếp đường tròn tâm O, bán kính R. Giả sử điểm M thay đổi trên đường
tròn. Chứng minh: MA2 + MB2 + MC2 luôn không đổi.
Bài 14. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC, M là điểm bất kì. Chứng minh: a) . MA BC  .
MB CA MC.AB  0
b) MA2 + MB2 + MC2 = 3MG2 + GA2 + GB2 + GC2.
Tìm điểm M sao cho MA2 + MB2 + MC2 đạt giá trị nhỏ nhất. 1 c*) . GA GB  .
GB GC GC.GA   ( 2 2 2
AB BC CA ) 6
Bài 15. Cho hình vuông ABCD, cạnh bằng a.
a) Tính tích vô hướng ( AB AC AD)(DA DB DC) .
b) Tìm quỹ tích điểm M sao cho: b1) 2 . MA MC  .
MB MD a b2) 2 .
MA MB MC.MD  5a 3 Bài 16. a) Cho sin   0 0
90    180  . Tính các giá trị lượng giác còn lại của góc  . 5 3cos  2sin
b) Cho tan   2 . Tính giá trị của biểu thức A  . 5sin  cos
c) Đơn giản các biểu thức sau với giả thiết các biểu thức có nghĩa 4 4 sin   cos  1  1   1  A  B  1 tan   1 tan       sin .  cos 1  cos   cos 
d) Chứng minh (với giả thiết các biểu thức có nghĩa): cos 1 2 1 sin  d1) 2 2 2 2 tan   sin   tan .  sin  d2)  tan   d3) 2  1 2 tan  1 sin cos 2 1 sin  d4)   6 6       4 4 C 4 cos sin
6 cos   sin   không phụ thuộc vào  d5) 4 4 2 2
D  sin   cos   cos   sin  1 không phụ thuộc vào 
Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 13