Đề cương học kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Ngô Quyền – Đà Nẵng

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề cương hướng dẫn ôn tập cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng.

1
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYN
T TOÁN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TP HC K - NĂM HC I
NĂM HC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 10
MNH ĐỀ
Câu 1. Câu nào sau đây là mnh đề?
A. Các em gii lm! B. Huế là th đô ca Vit Nam.
C. 21 bng my? D. Hôm nay tri đẹp quá!
Câu 2. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. S
4
là s nguyên t. B.
32
.
C. S
4 không là s chính phương. D.
32
.
Câu 3. Trong các mnh đề sau, mnh đềo có mnh đề đảo đúng?
A. Nếu s nguyên
n
có ch s tn cùng là
5
thì s nguyên
n
chia hết cho
5.
B. Nếu t giác
A
BCD
có hai đường chéo ct nhau ti trung đim mi đường thì t giác
A
BCD
hình bình
hành.
C. Nếu t giác
A
BCD
là hình ch nht thì t giác
A
BCD
hai đường chéo bng nhau.
D. Nếu t giác
A
BCD
là hình thoi thì t giác
A
BCD
có hai đường chéo vuông góc vi nhau.
Câu 4. Ph định ca mnh đề:
2
"350"xxx là:
A.
2
"350"xxx . B.
2
"350"xxx .
C.
2
"350"xxx
. D.
2
"350"xxx
.
Câu 5. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là mnh đề đúng?
A. Tng ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
B. Tích ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
C. Tng ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
D. Tích ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
Câu 6. Xét mnh đề kéo theo P: “Nếu 18 chia hết cho 3 thì tam giác cân có 2 cnh bng nhau” và Q: “Nếu 17
là s chn thì 25 là s chính phương”. Hãy chn khng định đúng trong các khng định sau
A. P đúng, Q sai. B. P đúng, Q đúng. C. P sai, Q đúng. D. P sai, Q sai.
Câu 7. Mnh đề ph định ca mnh đề
2
:" : 1 0"PxRx
A.
2
:" : 1 0"PxRx . B.
2
:" : 1 0"PxRx .
C.
2
:" : 1 0"PxRx . D.
2
:" : 1 0"PxRx .
Câu 8. Trong các mnh đề sau đây, mnh đềo sai?
A.
2
, 2 8 0.xx
B.
2
, 11 2nnn
chia hết cho 11.
C. Tn ti s nguyên t chia hết cho 5. D.

2
, 1nn chia hết cho 4.
TP HP
Câu 9. Cho tp hp
2
|250Ax x x . Chn đáp án đúng.
A.
0A . B.
0A
.
C.
A
. D.
A
.
Câu 10. Cho tp hp
21|Xkk
. Phn t
x
nào sau đây thuc tp
X
?
A.
2x
. B.
6x
. C.
0x
. D.
7x
.
Câu 11. Hãy lit kê các phn t ca tp hp:
2
,10Xx xx .
2
A.

0X
. B.

2X
. C.
X 
. D.
0X
.
Câu 12. Tp

1; 2; 3; 4; 5; 6A
có bao nhiêu tp hp con có đúng hai phn t?
A.
30.
B.
15.
C.
10.
D.
3.
CÁC PHÉP TOÁN TP HP
Câu 13. Cho
A
,
B
là hai tp hp bt kì. Phn gch sc trong hình v bên dưới là tp hp nào sau đây?
A.
\BA
. B.
AB
. C.
\AB
. D.
AB
.
Câu 14. Cho hai tp hp
1
;1;2
2
A





2
|2 x 1 0Bx x
. Khi đó
AB
A.
1
2



B.
1
;1
2



.
C.

1
.
D.

1; 2
.
Câu 15.
Cho
A
là tp hp tt c các nghim ca phương trình
2
43 0xx;
B
là tp hp các s có giá tr
tuyt đối nh hơn 4
Khng định nào sau đây đúng?
A.
.ABA
B.
.ABAB
C.
\.AB
D.
\.BA
Câu 16.
Cho hai tp hp

1, 5X

1, 3, 5Y
.Chn khng định
đúng
trong các khng định sau.
A.

3
Y
CX
.
B.

1
Y
CX
.
C.

1, 3, 5
Y
CX .
D.

5
Y
CX .
Câu 17.
Mt lp
10
35
hc sinh gii môn Anh Văn hoc Văn. Trong đó có
20
hc sinh gii Anh Văn,
24
hc sinh gii Văn. S hc sinh gii c hai môn là
A.
9
.
B.
8
.
C.
6
.
D.
7
.
Câu 18.
Gi A là tp hp hc sinh ca mt lp hc có
53
hc sinh, B và C làn lượt là tp hp các hc sinh
thích môn Toán, tp hp các hc sinh thích môn Văn ca lp này. Biết rng có
40
hc sinh thích môn Toán và
30
hc sinh thích môn Văn. Tìm s phn t ln nht có th có ca tp hp
BC
.
A.
31
.
B.
29
.
C.
30
.
D.
32
.
Câu 19.
Cho tp hp
A 
. Tìm khng định
sai
trong các khng định sau.
A.
AA
.
B.
AA
.
C.
AA
.
D.
A
.
Câu 20.
Cho ba tp hp

1; 2; 3; 4;5;6;9 , 0; 2; 4; 6; 8;9 , 3; 4;5;6; 7ABC
.Tính tích các phn t ca tp
hp

\ABC
.
A.
18
.
B.
11
.
C.
2
.
D.
7
.
Câu 22.
Hình v sau đây (phn không b gch) minh ha cho mt tp con ca tp s thc. Hi tp đó là tp
nào?
A.
\3; .
B.
\3;3.
C.

\;3.
D.

\3;3.
Câu 23.
Cho hai tp hp

10;1I 
1; 10 .J  Hãy xác định
IJ
.
A.
10; 1IJ .
B.

1;1 0IJ .
C.

1; 1IJ .
D.
10;10IJ .
Câu 24. Cho

1; 3A 
;

2; 5B
. Tìm mnh đề sai.
A.
\3;5BA
. B.
2; 3AB
.
3
C.
\1;2AB . D.
1; 5AB .
Câu 25. Cho s thc
0a
và hai tp hp
;9
A
a
,
4
;B
a




. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
a để
AB
.
A.
2
.
3
a  .
B.
2
0.
3
a.
C.
2
0.
3
a.
D.
2
.
3
a  .
Câu 26. Cho hai tp hp
2; 3A 
;5Bmm. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
AB
.
A.
72.m
B.
23.m
C.
23.m
D.
73.m
BT PHƯƠNG TRÌNH BC NHT HAI N
Câu 27.
Cp s
;
x
y nào sau đây là nghim ca bt phương trình 43 3xy?
A.
4; 0 . B.
1; 1 . C.
1; 1 D.
0; 1 .
Câu 28. Đim
0; 0O
không thuc min nghim ca h bt phương trình nào sau đây?
A.
360
240
xy
xy


. B.
30
240
xy
xy


.
C.
30
240
xy
xy


. D.
360
240
xy
xy


.
Câu 29. Min nghim ca bt phương trình:
32 34 1 3
xy
x
y
 là na mt phng cha đim:
A.
3; 0
B.
3;1
C.
2;1
D.
0; 0
Câu 30.
Cp s
2; 3
là nghim ca bt phương trình nào sau đây?
A.
2310xy
. B.
0xy
. C.
43
x
y
. D.
370xy
.
Câu 31.
Tp nghim ca bt phương trình 3210xy.
A. Na mt phng cha gc ta độ, bđường thng
3210xy
(không bao gm đường thng).
B. Na mt phng cha gc ta độ, bđường thng
3210xy
(bao gm đưng thng).
C. Na mt phng không cha gc ta độ, bđường thng
3210xy
(bao gm đường thng).
D. Na mt phng không cha gc ta độ, bđường thng
3210xy
(không bao gm đường thng).
Câu 32. Đim
0; 3M thuc min nghim ca h bt phương trìnhnào sau đây?
A.
23
25128
xy
x
yx


B.
23
25128
xy
x
yx


C.
23
25128
xy
x
yx


D.
23
25128
xy
x
yx


Câu 33.
Min không b gch chéo (k c đường thng
1
d
2
d
) là min nghim ca h bt phương trình nào?
4
A.
10
240
xy
xy


. B.
10
240
xy
xy


.
C.
10
240
xy
xy


. D.
10
240
xy
xy


.
Câu 34. Mt gia đình cn ít nht
900
đơn v protein và
400
đơn v lipit trong thc ăn mi ngày. Mi
k
g
tht
ln cha
800
đơn v protein và
200
đơn v lipit. Mi
k
g
cá cha
600
đơn v protein và
400
đơn v lipit. Biết
rng gia đình này ch mua ti đa
1, 6 k
g
tht ln và
1, 1 k
g
cá. Giá tin
1 k
g
tht ln là
45
nghìn đồng,
1 k
g
35
nghìn đồng. Hi gia đình đó phi mua bao nhiêu
k
g
tht mi loi để s tin b ra là ít nht?
A.
0, 6 kg
tht ln và
0, 7 k
g
cá. B.
0,3 kg
tht ln và
1, 1 k
g
cá.
C.
0, 6 kg
cá và
0, 7 k
g
tht ln. D.
1, 6 kg
tht ln và
1,1 k
g
cá.
Câu 35.
Mt xưởng sn xut có hai máy, sn xut ra hai loi sn phm
I
II
. Mt tn sn phm loi
I
lãi
2
triu đồng, mt tn sn phm loi II lãi 1, 6 triu đồng. Để sn xut mt tn sn phm loi I cn máy th nht
làm vic trong
3
gi, máy th hai làm vic trong 1gi. Để sn xut mt tn sn phm loi II cn máy th nht
làm vic trong
1gi, máy th hai làm vic trong 1gi. Mt ngày máy th nht làm vic không quá
6
gi, máy
th hai làm vic không quá
4
gi. Hi mt ngày tin lãi ln nht là bao nhiêu?
A.
9, 6 triu. B. 6, 4 triu. C.
10
triu. D. 6,8 triu.
CÁC KHÁI NIM V VECTƠ
Câu 36.
Xét các mnh đề sau
(I): Véc tơ – không là véc tơđộ dài bng
0
.
(II): Véc tơ – không là véc tơ có nhiu phương.
A.
Ch (I) đúng. B. Ch (II) đúng.
C.
(I) và (II) đúng. D. (I) và (II) sai.
Câu 37. Cho tam giác
A
BC
, các đim
, ,
M
NP
ln lượt là trung đim ca các cnh
, ,
A
BBCCA
. Có bao nhiêu
vectơ khác vectơ
0
được to t các đim
, , , , ,
A
BCM N P
cùng phương vi vectơ
A
M

?
A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 38.
Cho hình bình hành
A
BCD
. Trong các khng định sau hãy tìm khng định sai?
A.
A
DCB
 
. B.
A
DCB
 
.
C.
A
BDC

. D.
A
BCD

.
Câu 39. Cho hình ch nht
A
BCD
3AB
, 4
A
D . Khi đó
A
C

bng
A. 5. B. 7. C. 25. D.
7
.
PHÉP CNG, TR CÁC VECTƠ
Câu 40. Cho ba đim A, B, C phân bit. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
A
BBC AC
  
. B.
A
BCA BC

. C.
BA CA BC

. D.
A
BACCB

.
Câu 41.
Tính tng
M
NPQRNNPQR

.
A.
M
N

. B.
M
P

. C.
M
R

. D.
P
R

.
Câu 42. Cho hình vuông
A
BCD
cnh a . Tính
.BA BC

A.
0
. B. a . C.
2a
. D.
2a
.
Câu 43.
Cho tam giác
A
BC
đều có cnh bng a . Độ dài ca
A
BAC

bng
A.
3a
. B.
2a
. C. a . D.
3
2
a
.
5
Câu 44. Cho tam giác
.
A
BC
Tp hp tt c các đim
M
tha mãn đẳng thc
M
BMC BM BA
 
A.
đường thng
.
A
B
B. trung trc đon
.
B
C
C.
đường tròn tâm ,
A
bán kính
.
B
C
D. đường thng qua
A
và song song vi
.
B
C
PHÉP NHÂN MT S VI MT VECTƠ
Câu 45.
Cho tam giác
A
BC
G
là trng tâm, I là trung đim đon
B
C
. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.

  
GB GC GA
. B.
2
  
GB GC GI
.
C.
2

GA GI . D.
1
3


IG IA .
Câu 46.
Cho tam giác
A
BC
, có
A
M
là trung tuyến;
I
là trung đim ca
A
M
. Ta có:
A.
0IA IB IC

. B. 0IA IB IC

.
C.
24
I
AIBIC IA

. D. 20IA IB IC

.
Câu 47.
Gi
G
là trng tâm tam giác
A
BC
vi cnh huyn
12BC
. Tính độ dài ca vec tơ
vGBGC
 
A.
2v
B.
23v
C.
8v
D.
4v
Câu 48.
Cho tam giác
Δ
A
BC
cân
A
, đường cao
A
H
. Khng định nào sau đây sai?
A.
A
BAC

. B.
H
CHB
 
. C.
A
BAC

.
D.
2BC HC
 
.
Câu 49. Cho tam giác
A
BC
,
,
M
N
là trung đim ca
,
A
BAC
. Ta xét các đẳng thc sau

3
2
2
CB
IMNBCIICMNB

  
.
Trong các khng định sau, khng định nào
đúng ?
A.
I đúng,
II đúng. B.
I sai,
II sai.
C.
I sai,
II đúng. D.
I đúng,
II sai.
Câu 50.
Cho t giác
A
BCD
, trên cnh
A
B
,
CD
ly ln lượt các đim
M
,
N
sao cho
32
A
MAB

32DN DC
 
. Tính vectơ
M
N

theo hai vectơ
A
D

,
BC

.
A.
11
33
M
NADBC
  
. B.
12
33
M
NADBC

.
C.
12
33
M
NADBC

. D.
21
33
M
NADBC

.
Câu 51.
Cho hình bình hành
A
BCD
, đim
M
tha mãn
4
A
MABACAD

. Khi đó
M
là?
A. Trung đim ca
A
C
. B. Đim
C
.
C.
Trung đim ca
A
B
. D. Trung đim ca
A
D
.
Câu 52.
Cho tam giác
A
BC
. Tp hp nhng đim
M
sao cho: 26
M
AMB MAMB
   
A.
M
nm trên đường tròn tâm
I
, bán kính 2RAB vi
I
nm trên cnh
A
B sao cho 2
I
AIB .
B.
M
nm trên đường trung trc ca
B
C
.
C.
M
nm trên đường tròn tâm
I
, bán kính
2
R
AC
vi
I
nm trên cnh
A
B
sao cho
2
I
AIB
.
D.
M
nm trên đường thng qua trung đim
A
B
và song song vi
B
C
.
Câu 53. Cho hai đường tròn
,'OO
có cùng bán kính
R
và tiếp xúc ngoài vi nhau. Xét hai tam giác đều
,'''
A
BC ABC
ln lượt ni tiếp trong hai đường tròn trên. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
'''SAABBCC
.
A.
2
R
. B.
3R
. C.
0
. D.
6R
.
Câu 54.
Cho hai lc
12
100
F
FN
, có đim đặt ti
O
và to vi nhau góc
0
120 . Cường độ tng hp ca hai
lc y bng bao nhiêu?
A.
100N
. B.
100 5N
. C.
200N
. D.
50 3N
.
H TRC TO ĐỘ
6
Câu 55.
Trong h ta độ
Oxy
, cho
5; 2 , 10; 8 .AB
Tìm ta độ ca vectơ
?
A
B

A.
()
15;10 . B.
(
)
2; 4 . C.
()
5; 6 . D.
50;16 .
Câu 56. Cho
1 ; 3a
,

2 ;1b 
. Tính 2cab

.
A.
1 ; 4c 
. B.
0 ;4c
. C.
0 ;7c
. D.
1 ; 7c 
.
Câu 57.
Cho
2uij

vixj

. Xác định
x
sao cho
u
v
cùng phương.
A.
1x 
. B.
1
2
x  .
C.
1
4
x .
D.
2x
.
Trong mt phng ta độ Oxy cho
2;1 , 3; 4 , 7; 2ab c

. Cho biết ..cmanb

. Khi đó
A.
22 3
;
55
mn
 .
B.
13
;
55
mn
.
C.
22 3
;
55
mn
.
D.
22 3
;
55
mn.
Câu 59.
Trong mt phng ta độ
Oxy
cho hai đim
3; 5A
,
1; 7B
. Trung đim
I
ca đon thng
A
B
ta độ là:
A.
2; 1I . B.
2;12I . C.
4; 2I . D.
2;1I .
Câu 60.
Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
9; 7 , 11; 1 .BC
Gi
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
, .
A
BAC
Tìm ta độ vectơ
M
N

?
A.
2; 8 .MN 

B.

1; 4 .MN 

C.

10;6 .MN

D.

5; 3 .MN

Câu 61.
Trong h ta độ Oxy , cho tam giác
A
BC
3; 5A ,
1; 2B ,
5; 2C . Tìm ta độ trng tâm
G
ca
tam giác
A
BC
.
A.

2;3G
. B.
3; 3G . C.
4; 0G . D.
3; 4G .
Câu 62.
Trong mt phng
Oxy
, cho hình bình hành
A
BCD
2; 3A ,
4; 5B
13
0;
3
G



là trng tâm
tam giác
A
DC
. Ta độ đỉnh
D
A.
2;1D
. B.
1; 2D
. C.
2; 9D 
. D.
2; 9D
.
Câu 63.
Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho
5; 7 , 3; 5 , 3 2; 4MNPx. Tìm
x
để 3 đim trên thng hàng.
A.
4
3
x .
B.
4
3
x .
C.
1x 
. D.
5
3
x .
Câu 64.
Trong mt phng
Oxy
, cho
0; 6A
,
1; 3 ,B
4; 2C
. Mt đim
D
có ta độ tha mãn
230AD BD CD
  
. Ta độ đim
D
A.
5; 3
. B.
3; 5
. C.
5; 3
. D.
3; 5
.
Câu 65.
Cho
A
BC
3; 4A
;
2;1B
;
1; 2C 
. Tìm ta độ đim
D
sao cho
A
BCD
là hình bình hành.
A.
5;1D . B.
2;1D . C.
3;1D . D.
0;1D .
GIÁ TR LƯỢNG GIÁC GÓC BT K
Câu 66. Cho góc
tù. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 67.
Cho
tan 1x 
. Tính giá tr ca biu thc
sin 2cos
cos 2sin
x
x
P
x
x
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
7
Câu 68. Biết
1
sin
4
90 180

. Hi giá tr ca cot
bng bao nhiêu?
A.
15
15
.
B.
15
. C.
15
. D.
15
15
.
CÁC H THC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 69.
Cho
A
BC
B
Ca
,
CA b
,
A
Bc
. Mnh đềo sau đây đúng?
A.
222
.cosabcbc A . B.
222
2abc bc .
C.
.sin .sin .sinaAbBcC
. D.
222
cos
2
bca
A
bc

.
Câu 70. Cho tam giác
A
BC
4, 5, 6AB AC BC. Giá tr
cos
A
bng?
A. 0,125 . B. 0, 25 . C. 0,5 . D.
0.0125
.
Câu 71. Tam giác
A
BC
vuông ti A, có AB = AC = a. Đim M nm trên cnh BC sao cho
3
BC
BM . Tính
độ dài AM.
A.
17
3
a
.
B.
5
3
a
.
C.
22
3
a
.
D.
2
3
a
.
Câu 72. Tam giác
A
BC
A
Bc
,
B
Ca
,
CA b
tha mãn
22 22
bb a ca c . S đo ca góc
B
AC
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 73. Tam giác
A
BC
ˆ
ˆ
60 , 45BC 
5AB
. Tính độ dài cnh
A
C
.
A.
56
.
2
AC
B.
53.AC
C.
52.AC
D.
10.AC
Câu 74.
Cho tam giác
A
BC
9AB
,
12AC
,
15BC
. Khi đó đường trung tuyến
A
M
ca tam giác có
độ dài bng bao nhiêu?
A.
9
. B.
10
. C. 7,5. D.
8
.
Câu 75.
Cho tam giác
A
BC
có 10, 1 150
ˆ
2, AB AC A. Tính din tích tam giác
A
BC
.
A.
60 3
. B.
30
. C.
60
. D.
30 3
.
Câu 76. Tính bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
A
BC
có ba cnh là
13,14,15
.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 77. Cho tam giác
A
BC
5, 4AB AC, trung tuyến
33BM
. Tính din tích tam giác
A
BC
.
A.
36
. B.
46
. C.
213
. D.
24 33
.
--------------- TOANMATH.com ---------------
8
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D B D D B A D C D C B B B C A A C C A A B D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C C C B D A B A D C A B A B A C A C B D D A A C
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75
A A D A C C B C D B B C D A D D A B D A B B A C B
76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C B
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ - NĂM HỌC I TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN 10 MỆNH ĐỀ
Câu 1.
Câu nào sau đây là mệnh đề? A.
Các em giỏi lắm! B.
Huế là thủ đô của Việt Nam. C.
2 1 bằng mấy? D. Hôm nay trời đẹp quá!
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.
Số 4 là số nguyên tố. B. 3  2 . C.
Số 4 không là số chính phương. D. 3  2 .
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng? A.
Nếu số nguyên n có chữ số tận cùng là 5 thì số nguyên n chia hết cho 5. B.
Nếu tứ giác ABCD có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường thì tứ giác ABCD là hình bình hành. C.
Nếu tứ giác ABCD là hình chữ nhật thì tứ giác ABCD có hai đường chéo bằng nhau. D.
Nếu tứ giác ABCD là hình thoi thì tứ giác ABCD có hai đường chéo vuông góc với nhau.
Câu 4. Phủ định của mệnh đề: 2
"x   x  3x  5  0" là: A. 2
"x   x  3x  5  0" . B. 2 " x
   x  3x  5  0" . C. 2 " x
   x  3x  5  0". D. 2 " x
   x  3x  5  0" .
Câu 5. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A.
Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn. B.
Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn. C.
Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ. D.
Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Câu 6. Xét mệnh đề kéo theo P: “Nếu 18 chia hết cho 3 thì tam giác cân có 2 cạnh bằng nhau” và Q: “Nếu 17
là số chẵn thì 25 là số chính phương”. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. P đúng, Q sai. B.
P đúng, Q đúng. C. P sai, Q đúng. D. P sai, Q sai.
Câu 7. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P :" x
  R : x 1  0" là A. 2 P :" x
  R : x 1 0". B. 2 P :" x
  R : x 1 0". C. 2 P :" x
  R : x 1 0" . D. 2 P :" x
  R : x 1 0".
Câu 8. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? A. 2
x , 2x  8  0. B. n    2
, n 11n  2 chia hết cho 11. C.
Tồn tại số nguyên tố chia hết cho 5. D. n    2 , n   1 chia hết cho 4. TẬP HỢP
Câu 9. Cho tập hợp A   2
x   | x  2x  5  
0 . Chọn đáp án đúng. A. A    0 . B.
A  0 . C.
A   . D.
A   .
Câu 10. Cho tập hợp X  2k 1| k  
 . Phần tử x nào sau đây thuộc tập X ? A. x  2 . B. x  6 . C. x  0 . D. x  7 .
Câu 11. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X   2
x  , x x 1   0 . 1 A. X    0 . B. X    2 . C. X   . D. X  0 .
Câu 12. Tập A  1;2;3;4;5; 
6 có bao nhiêu tập hợp con có đúng hai phần tử? A. 30. B. 15. C. 10. D. 3.
CÁC PHÉP TOÁN TẬP HỢP
Câu 13.
Cho A , B là hai tập hợp bất kì. Phần gạch sọc trong hình vẽ bên dưới là tập hợp nào sau đây? A.
B \ A . B.
AB . C.
A \ B . D.
AB .  1 
Câu 14. Cho hai tập hợp A   ;1;2 và B   2
x   | 2x  x 1  
0 . Khi đó AB là  2   1   1  A.   B.  ;1 . C.   1 . D. 1;  2 .  2   2 
Câu 15. Cho A là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình 2
x  4x  3  0 ; B là tập hợp các số có giá trị
tuyệt đối nhỏ hơn 4 Khẳng định nào sau đây đúng? A. A B  . A B.
A B A  . B C. A \ B  .  D. B \ A  . 
Câu 16. Cho hai tập hợp X  1,  5 và Y  1,3, 
5 .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. C X    3 . B. C X  . Y   1 Y C. C X  1,3,  5 . D. C X  . Y   5 Y
Câu 17. Một lớp 10 có 35 học sinh giỏi môn Anh Văn hoặc Văn. Trong đó có 20 học sinh giỏi Anh Văn, 24
học sinh giỏi Văn. Số học sinh giỏi cả hai môn là A. 9 . B. 8 . C. 6 . D. 7 .
Câu 18. Gọi A là tập hợp học sinh của một lớp học có 53 học sinh, B và C làn lượt là tập hợp các học sinh
thích môn Toán, tập hợp các học sinh thích môn Văn của lớp này. Biết rằng có 40 học sinh thích môn Toán và
30 học sinh thích môn Văn. Tìm số phần tử lớn nhất có thể có của tập hợp B C . A. 31. B. 29 . C. 30 . D. 32 .
Câu 19. Cho tập hợp A   . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau. A.
A A . B.
A    A . C.
A    A . D.   A .
Câu 20. Cho ba tập hợp A  1;2;3;4;5;6; 
9 , B  0;2;4;6;8; 
9 ,C  3;4;5;6; 
7 .Tính tích các phần tử của tập
hợp A  B \ C . A. 18 . B. 11. C. 2 . D. 7 .
Câu 22. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào? A.  \  3  ;. B.  \  3  ;3. C.  \  ;  3  . D.  \  3  ;3.
Câu 23. Cho hai tập hợp I   10  ;  1 và J   1
 ;10. Hãy xác định I J . A.
I J   10  ;  1 . B.
I J  1;10. C.
I J   1  ;  1 . D.
I J   10  ;10 .
Câu 24. Cho A   1  ; 
3 ; B  2;5 . Tìm mệnh đề sai. A.
B \ A  3;5 . B.
A B  2;3. 2 C. A \ B   1  ;2. D.
A B   1  ;5 .  4 
Câu 25. Cho số thực a  0 và hai tập hợp A   ;9  a , B  ;  
 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  a
a để A B   . 2 2 2 2 A.
a   . . B.
  a  0.. C.
  a  0.. D. a   .. 3 3 3 3
Câu 26. Cho hai tập hợp A   2;
 3 và B   ;
m m  5 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để AB   . A.
7  m  2. B.
2  m  3. C.
2  m  3. D. 7  m  3.
BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN Câu 27. Cặp số  ;
x y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 4x  3y  3  ? A.  4;  0 . B.  1  ;  1 . C.  1  ;  1 D. 0; 1  .
Câu 28. Điểm O 0;0 không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x  3y  6  0
x  3y  0 A.  . B.  . 2x   y  4  0 2x   y  4  0
x  3y  0
x  3y  6  0 C.  . D.  . 2x   y  4  0 2x   y  4  0
Câu 29. Miền nghiệm của bất phương trình: 3x  2 y  3  4 x  
1  y  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm: A. 3;0 B. 3;  1 C. 2;  1 D. 0;0
Câu 30. Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A.
2x  3y 1  0 . B.
x y  0 . C.
4x  3y . D.
x  3y  7  0 .
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2y 1  0 . A.
Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3x  2y 1  0 (không bao gồm đường thẳng). B.
Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3x  2y 1  0 (bao gồm đường thẳng). C.
Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3x  2y 1  0 (bao gồm đường thẳng). D.
Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng 3x  2y 1  0 (không bao gồm đường thẳng).
Câu 32. Điểm M 0; 3
  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trìnhnào sau đây?
2x y  3
2x y  3 A. B. 2x
  5y 12x  8 2x
  5y 12x  8
2x y  3 
2x y  3  C. D. 2x
  5y 12x  8 2x
  5y 12x  8
Câu 33. Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d d ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? 1 2 3
x y 1  0
x y 1 0 A.  . B.  . 2x   y  4  0 2x   y  4  0
x y 1  0
x y 1  0 C.  . D.  . 2x   y  4  0 x   2y  4  0
Câu 34. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kg thịt
lợn chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kg cá chứa 600 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit. Biết
rằng gia đình này chỉ mua tối đa 1,6 kg thịt lợn và 1,1 kg cá. Giá tiền 1 kg thịt lợn là 45 nghìn đồng, 1 kg cá
là 35 nghìn đồng. Hỏi gia đình đó phải mua bao nhiêu kg thịt mỗi loại để số tiền bỏ ra là ít nhất? A.
0,6 kg thịt lợn và 0,7 kg cá. B.
0,3 kg thịt lợn và 1,1 kg cá. C.
0,6 kg cá và 0,7 kg thịt lợn. D.
1,6 kg thịt lợn và 1,1 kg cá.
Câu 35. Một xưởng sản xuất có hai máy, sản xuất ra hai loại sản phẩm I II . Một tấn sản phẩm loại I lãi 2
triệu đồng, một tấn sản phẩm loại II lãi 1,6 triệu đồng. Để sản xuất một tấn sản phẩm loại I cần máy thứ nhất
làm việc trong 3 giờ, máy thứ hai làm việc trong 1giờ. Để sản xuất một tấn sản phẩm loại II cần máy thứ nhất
làm việc trong 1giờ, máy thứ hai làm việc trong 1giờ. Một ngày máy thứ nhất làm việc không quá 6 giờ, máy
thứ hai làm việc không quá 4 giờ. Hỏi một ngày tiền lãi lớn nhất là bao nhiêu? A. 9,6 triệu. B. 6, 4 triệu. C. 10 triệu. D. 6,8 triệu.
CÁC KHÁI NIỆM VỀ VECTƠ
Câu 36.
Xét các mệnh đề sau
(I): Véc tơ – không là véc tơ có độ dài bằng 0 .
(II): Véc tơ – không là véc tơ có nhiều phương. A. Chỉ (I) đúng. B. Chỉ (II) đúng. C.
(I) và (II) đúng. D. (I) và (II) sai.
Câu 37. Cho tam giác ABC , các điểm M , ,
N P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, , BC CA. Có bao nhiêu  
vectơ khác vectơ 0 được tạo từ các điểm , A , B C, M , N,
P cùng phương với vectơ AM ? A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 38. Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai?     A.
AD CB . B.
AD CB .     C.
AB DC . D.
AB CD . 
Câu 39. Cho hình chữ nhật ABCD AB  3 , AD  4 . Khi đó AC bằng A. 5. B. 7. C. 25. D. 7 .
PHÉP CỘNG, TRỪ CÁC VECTƠ
Câu 40.
Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây sai?
  
  
  
   A.
AB BC AC . B.
AB CA BC . C.
BA CA BC . D.
AB AC CB .
    
Câu 41. Tính tổng MN PQ RN NP QR .     A. MN . B. MP . C. MR . D. PR .  
Câu 42. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính BA BC . A. 0 . B. a . C. a 2 . D. 2a .  
Câu 43. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Độ dài của AB AC bằng a 3 A. a 3 . B. 2a . C. a . D. . 2 4    
Câu 44. Cho tam giác ABC. Tập hợp tất cả các điểm M thỏa mãn đẳng thức MB MC BM BA A. đường thẳng A . B B.
trung trực đoạn BC. C. đường tròn tâm ,
A bán kính BC. D.
đường thẳng qua A và song song với BC.
PHÉP NHÂN MỘT SỐ VỚI MỘT VECTƠ
Câu 45.
Cho tam giác ABC G là trọng tâm, I là trung điểm đoạn BC . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
      A.
GB GC GA . B.
GB GC  2GI .    1  C.
GA  2GI . D.
IG   IA. 3
Câu 46. Cho tam giác ABC , có AM là trung tuyến; I là trung điểm của AM . Ta có:
   
    A.
IA IB IC  0. B.
IA IB IC  0.    
    C.
2IA IB IC  4IA. D.
2IA IB IC  0 .   
Câu 47. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC với cạnh huyền BC  12 . Tính độ dài của vec tơ v GB GC     A. v  2 B. v  2 3 C. v  8 D. v  4
Câu 48. Cho tam giác ΔABC cân ở A , đường cao AH . Khẳng định nào sau đây sai?         A.
AB AC . B.
HC  HB . C.
AB AC . D.
BC  2HC .
Câu 49. Cho tam giác ABC , M , N là trung điểm của AB, AC . Ta xét các đẳng thức sau 
     
MN BC II  3CB I 2 CM NB  . 2
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A.
I  đúng, II  đúng. B.
I  sai, II  sai. C.
I  sai, II  đúng. D.
I  đúng, II  sai.  
Câu 50. Cho tứ giác ABCD , trên cạnh AB , CD lấy lần lượt các điểm M , N sao cho 3AM  2AB và     
3DN  2DC . Tính vectơ MN theo hai vectơ AD , BC .
 1  1 
 1  2  A.
MN AD BC . B.
MN AD BC . 3 3 3 3
 1  2   2  1  C.
MN AD BC . D.
MN AD BC . 3 3 3 3
   
Câu 51. Cho hình bình hành ABCD , điểm M thỏa mãn 4AM AB AC AD . Khi đó M là? A.
Trung điểm của AC . B. Điểm C . C.
Trung điểm của AB . D.
Trung điểm của AD .    
Câu 52. Cho tam giác ABC . Tập hợp những điểm M sao cho: MA  2MB  6 MA MB A.
M nằm trên đường tròn tâm I , bán kính R  2AB với I nằm trên cạnh AB sao cho IA  2IB . B.
M nằm trên đường trung trực của BC . C.
M nằm trên đường tròn tâm I , bán kính R  2AC với I nằm trên cạnh AB sao cho IA  2IB . D.
M nằm trên đường thẳng qua trung điểm AB và song song với BC .
Câu 53. Cho hai đường tròn O, '
O  có cùng bán kính R và tiếp xúc ngoài với nhau. Xét hai tam giác đều ABC, ' A '
B C' lần lượt nội tiếp trong hai đường tròn trên. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S A ' A B ' B CC' . A. 2R . B. 3R . C. 0 . D. 6R .
Câu 54. Cho hai lực F F  100N , có điểm đặt tại O và tạo với nhau góc 0
120 . Cường độ tổng hợp của hai 1 2
lực ấy bằng bao nhiêu? A. 100N . B. 100 5N . C. 200N . D. 50 3N .
HỆ TRỤC TOẠ ĐỘ 5 
Câu 55. Trong hệ tọa độ Oxy , cho A5;2,B
10;8. Tìm tọa độ của vectơ AB? A. (15;1 ) 0 . B. (2;4). C. (5; ) 6 . D. 50;16.     
Câu 56. Cho a  1 ;3 , b   2 ;  
1 . Tính c  2a b .     A. c   1 ;  4 . B.
c  0 ;4 . C.
c  0 ;7 . D. c   1 ;  7 .        
Câu 57. Cho u  2i j v i xj . Xác định x sao cho u v cùng phương. 1 1 A. x  1 . B. x   . C. x  . D. x  2 . 2 4      
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho a  2; 
1 ,b  3;4,c  7;2 . Cho biết c  . m a  . n b . Khi đó 22 3  1 3  22 3  22 3 A. m   ; n  . B. m  ; n  . C. m  ; n  . D. m  ; n  . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 59. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A3; 5
 , B1;7. Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là: A. I 2;  1 . B. I  2;  12 . C. I 4;2. D. I 2;  1 .
Câu 60. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC B  9;7,C  11;  
1 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của  AB, .
AC Tìm tọa độ vectơ MN ?     A.
MN  2;8. B.
MN  1;4. C.
MN  10;6. D.
MN  5;3.
Câu 61. Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A3;5, B1;2, C 5;2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . A.
G  2;3 . B.
G 3;3 . C.
G 4;0 . D. G  3;  4 .  13 
Câu 62. Trong mặt phẳng Oxy , cho hình bình hành ABCD A2; 3
  , B4;5 và G 0;   là trọng tâm  3 
tam giác ADC . Tọa độ đỉnh D A. D 2;  1 . B. D  1;  2 . C. D  2;  9   . D. D 2;9 .
Câu 63.
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho M  5;
 7, N 3;5, P3x  2;4. Tìm x để 3 điểm trên thẳng hàng. 4 4 5 A.
x   . B. x  . C. x  1  . D. x  . 3 3 3
Câu 64. Trong mặt phẳng Oxy , cho A0;6 , B1;3, C 4;2 . Một điểm D có tọa độ thỏa mãn    
AD  2BD  3CD  0 . Tọa độ điểm D A. 5;3 . B. 3;5 . C.  5;  3 . D.  3;  5 .
Câu 65. Cho ABC A3;4 ; B2;  1 ; C  1;  2
  . Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. A. D5;  1 . B. D 2;  1 . C. D3;  1 . D. D 0;  1 .
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC BẤT KỲ
Câu 66.
Cho góc  tù. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 . sin x  2cos x
Câu 67. Cho tan x  1. Tính giá trị của biểu thức P  . cos x  2sin x A. 1  . B. 1. C. 2 . D. 2  . 6 1
Câu 68. Biết sin  90   180 . Hỏi giá trị của cot bằng bao nhiêu? 4 15 15 A.  . B.  15 . C. 15 . D. . 15 15
CÁC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 69. Cho ABC BC a , CA b , AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c b .c
c os A . B. 2 2 2
a b c  2bc . 2 2 2
b c a C. .s a in A  .s b in B  .
c sin C . D. cos A  . 2bc
Câu 70. Cho tam giác ABC AB  4, AC  5, BC  6 . Giá trị cosA bằng? A. 0,125. B. 0, 25 . C. 0,5 . D. 0.0125 . BC
Câu 71. Tam giác ABC vuông tại A, có AB = AC = a. Điểm M nằm trên cạnh BC sao cho BM  . Tính 3 độ dài AM. a 17 a 5 2a 2 2a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 72. Tam giác ABC AB c , BC a , CA b thỏa mãn  2 2     2 2 b b a
c a c . Số đo của góc  BAC A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 .
Câu 73. Tam giác ABC có ˆB  60 ˆ , 45 C
 và AB  5 . Tính độ dài cạnh AC . 5 6 A. AC  . B. AC  5 3. C. AC  5 2. D. AC  10. 2
Câu 74. Cho tam giác ABC AB  9 , AC  12 , BC  15 . Khi đó đường trung tuyến AM của tam giác có
độ dài bằng bao nhiêu? A. 9 . B. 10 . C. 7,5. D. 8 .
Câu 75. Cho tam giác ABC có 10 AB  , AC  1 ˆ
2, A  150 . Tính diện tích tam giác ABC . A. 60 3 . B. 30 . C. 60 . D. 30 3 .
Câu 76. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC có ba cạnh là 13,14,15 . A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 77. Cho tam giác ABC AB  5, AC  4 , trung tuyến BM  33 . Tính diện tích tam giác ABC . A. 3 6 . B. 4 6 . C. 2 13 . D. 24 33 .
--------------- TOANMATH.com --------------- 7 ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D B D D B A D C D C B B B C A A C C A A B D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C C C B D A B A D C A B A B A C A C B D D A A C
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75
A A D A C C B C D B B C D A D D A B D A B B A C B
76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 C B 8