Đề cương học kỳ 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề cương ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Lương Ngọc Quyến, tỉnh Thái Nguyên; nhằm giúp các em rèn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi cuối HK2 Toán 10 sắp tới.

1
 P MÔN TOÁN 10 HC K 2
C 2021 - 2022
I. TRC NGHIM
M 1
Câu 1: Cho nh thc bc nht
0f x ax b a
. Trong các m sau, m 
A. Nh thc
fx
có g tr cùng du vi h s
a
khi
x
ly các gtr trong khong
;
b
a




.
B. Nh thc
fx
có g tr cùng du vi h s
a
khi
x
ly c g tr trong khong
;
b
a




.
C. Nh thc
fx
có giá tr trái du vi h s
a
khi
x
ly các giá tr trong khong
;
b
a




.
D. Nh thc
fx
có giá tr cùng du vi h s
a
khi
x
ly các giá tr trong khong
;
b
a




.
Câu 2: Nh thc
3
( ) 3
4
f x x
có giá tr âm khi
A.
B.
4;x 
C.
4;4x
D.
2;x 
Câu 3: 
( ) 2 3f x x
. T.
A.
3
( ) 0 ;
2
f x x




B.
3
( ) 0 ;
2
f x x




C.
2
( ) 0 ;
3
f x x




D.
2
( ) 0 ;
3
f x x




Câu 4: Cho
2
f x ax bx c
,
0a
2
4b ac
. Cho bit du ca
khi
fx
luôn cùng du vi
h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 5: 
2
( ) 2 3 4f x x x
.
A.
2
2 3 4 0xx

x
B.
2
2 3 4 0xx

x
C.
2
2 3 4 0xx

x
D.
2
2 3 4 0xx

3
\
2
x



Câu 6: Tìm tp nghim ca b
3 2 1x
A.
1; 
B.
1; 
C.
1
;
3




D.
1
;
3




Câu 7: Tp nghim ca b
3 6 0x
A.
;2
B.
2; 
C.
;2
D.
2;
Câu 8: 
12
2
2
x
x
x

A.
20
20
x
x


B.
20
20
x
x


C.
20
20
x
x


D.
20
20
x
x


Câu 9: B
2
4 4 0xx
có tp nghim là
A.
.
B.
\ 2 .
C.
\ 0 .
D.
2.
Câu 10: Tam thc bc hai
2
32f x x x
nhn giá tr không âm khi và ch khi
S GIÁO DO THÁI NGUYÊN
C QUYN
2
A.
;1 2;x
B.
1;2x
C.
1;2x
D.
;1 2;x
Câu 11: Bp nghim là :
A.
2
3 1 0xx
B.
2
3 1 0xx
C.
2
3 1 0xx
. D.
2
3 1 0xx
Câu 12: B
xx
2
1
3 6 0
3
có tp nghim là
A.



6; 3
B.

 

; 6 3;
C.
6; 3
D.

6; 3
Câu 13: Cho
a
là s th i ?
A.
x a a x a
. B.
x a x a
. C.
x a x a
. D.
xa
xa
xa


.
Câu 14: Cho tam thc bc 2,
2
,0f x ax bx c a
u ki tam thc
0,f x x R
A.
0
B.
0
0
a

C.
0
0
a

D.
0
Câu 15: Khng 
A.
0x x x x
. B.
2
33x x x
. C.
2
1
0 10
x
x
x
. D.
1
01x
x
.
Câu 16 u tra s con trong ma mi ta chn ra 20 gia
 tng 4 c mu s li
Du hiu 
A . S  tng 4. B . S con m
C . S tng c. D . S i trong m.
Câu 17: Các giá tr xut hin nhiu nht trong mu s lic gi là
A. Mt B. S trung bình C. S trung v  lch chun
Câu 18: Công thc tính s trung bình cng trong bng phân b tn s, tn sut ghép lp( vi
,,
i i i
c n f
lt
là giá tr i din, tn s, tn sut ca lp th i, n là s các s liu thng kê):
A.
1 1 2 2 1 1 2 2
1
( ... ) ...
k k k k
x n c n c n c f c f c f c
n
B.
1 1 2 2 1 1 2 2
1
( ... ) ...
k k k k
x n c n c n c f c f c f c
n
C.
1 1 2 2 1 1 2 2
1
( ... ) ...
k k k k
x n c n c n c f c f c f c
n
D.
1 1 2 2 1 1 2 2
1
( ... ) ...
k k k k
x n c n c n c f c f c f c
n
Câu 19: Cho bng phân b tn s: Tiền thưởng (triệu đồng) cho cán b và nhân viên trong mt công ty
Ting
2
3
4
5
6
Cng
Tn s
5
15
10
6
7
43
Mt ca bng phân b tn s 
A. 4 B. 2 C. 15 D. 3
Câu 20 : S c t n là 2, 8, 12, 16. S trung v
A. 9,5. B. 14. C. 5. D. 10.
Câu 21: Cho mu s liu thng kê:
8,10,12,14,16
. S trung bình ca mu s liu trên
A. 12 B. 14 C. 13 D. 12,5
Câu 22: Thm thi môn toán trong mt kì thi ca 400 em hi ta thc
m 5. Hi tn sut ca giá tr x
i
= 5 là bao nhiêu ?
A . 72% B. 36% C. 18% D. 10%
Câu 23: u king thc tan.cot = 1 là:
A.
k , k Z
B.
k , k Z
2
C.
k , k Z
2
D.
k2 , k Z
2
Câu 24: M sai?
A.
2
2
1
1 cot , ,
sin
kk
B.
2
2
1
1 tan , ,
sin 2
kk
3
C.
22
sin os 1c
D.
tan .cot 1, ,
2
kk
Câu 25: 
M


 
A. 
M

cos 0
.
B. 
M

sin 0
cos 0
.
C. 
M

sin 0
cos 0
.
D. 
M

sin 0
.
Câu 26: Cho
cos 0
,
s :
A.
2,kk


B.
,kk
C.
,kk


D.
,
2
kk

Câu 27: h sai.
A.
00
cos45 sin135
B.
00
cos120 sin60
C.
00
cos45 sin45
D.
00
cos30 sin120
Câu 28: Chn khnh .
A.
tan tan

.
B.
sin sin
. C.
cot cot

. D.
cos cos
.
Câu 29: ng giác
. M sai?
A.
tan tan

. B.
sin sin

. C.
sin cos
2





. D.
sin sin

.
Câu 30: Vi mi , .Trong các khnh sau, khnh nào 
A.
cos cos cos
B.
sin sin sin
C.
sin sin cos cos sin
D.
cos cos cos sin sin
Câu 31: Cho góc

5
2
2



A.
tan 0
. B.
cot 0
. C.
sin 0
. D.
cos 0
.
Câu 32: Trong mt phng t   ng thng
 
00
;M x y
nh 
22
; , 0n a b a b

A.
00
0a x y b y x
B.
00
0a x x b y y
C.
00
0a x x b y y
D.
00
0b x x a y y
Câu 33: Trong mt phng t Oxy, v ng thng
13
:
54
xt
yt


A.
4;3u
B.
1;5u
C.
3;4u 
D.
3;4u
Câu 34: Trong mt phng t  Oxy, cosin ca góc gi  ng thng
1 1 1 1
:0a x b y c

2 2 2 2
:0a x b y c
là:
A.
1 1 2 2
12
2 2 2 2
1 1 2 2
,
.
a b a b
cos
a b a b

B.
1 2 1 2
12
2 2 2 2
1 2 1 2
,
.
a a bb
cos
a a b b

C.
1 2 1 2
12
2 2 2 2
1 1 2 2
,
.
a a bb
cos
a b a b

D.
1 2 1 2
12
2 2 2 2
1 1 2 2
,
.
a a bb
cos
a b a b

Câu 35: Trong mt phng t Oxy, pA

3; 2u
4
A.
33
24
xt
yt

B.
33
42
xt
yt


C.
32
34
xt
yt


D.
36
24
xt
yt

Câu 36: Trong mt phng t Oxy, v ng th
m
3;2A
?1;4B
A.
1
1;2 .u
B.
2
4 .;2u
C.
3
2;4 .u
D.
4
1;1 .u
Câu 37: Trong mt phng t  Oxy, v        n ca
: 3 2017 0d x y
?
A.
1
3;0n 
. B.
2
3; 1n
. C.
3
6;2n
. D.
4
3;1n 
.
Câu 38: là mn ca
12
:?
3
xt
d
yt

A.
1
2; 1n 
. B.
2
1;2n 
. C.
3
1; 2n 
. D.
4
1;2n
.
Câu 39: Trong mt phng t ng thng
d
m 
2; 1u 
. Trong các
n ca
d
?
A.
1
1 .;2n
B.
2
1; 2 .n
C.
3
3 .;6n
D.
4
1;2 .n
Câu 40: 
:3 2 7 0xy

A.
1
:3 2 0d x y
. B.
2
:3 2 0d x y
. C.
3
: 3 2 7 0d x y
. D.
4
:6 4 14 0d x y
.
Câu 41: 
1
:2 15 0d x y
2
: 2 3 0d x y


A.
1
d
2
d
vuônB.
1
d
2
d

C.
1
d
2
d
D.
1
d
2
d

Câu 42: Trong mt phng t Oxy, xnh v i cng thng
1
:7 2 1 0xy
2
:7 2 11 0xy
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc vi nhau. D. C
Câu 43: Trong mt phng t Oxy, c
22
2 2 0 1x y ax by c
u ki
1
ng tròn là
A.
22
40a b c
. B.
22
0a b c
. C.
22
40a b c
. D.
22
0a b c
.
Cau 44: Trong mt phng t  ng tròn?
A.
22
2 4 0xy
B.
22
20x y x y
C.
22
6 2 10 0x y x y
D.
22
2 12 4 0x y x y
.
Câu 45 : Trong mt phng t Oxy, p ?
A.
22
2 4 8 1 0x y x y
B.
22
4 10 6 2 0x y x y
C.
22
2 8 20 0x y x y
D.
22
4 6 12 0x y x y
.
Câu 46: Trong mt phng t Oxy, t
chính tc cng elip?
A.
22
1
16 25
xy

B.
22
1
16 25
xy

C.
22
1
25 16
xy

D.
22
1
25 16
xy

Câu 47: Trong mt phng t Oxy, c m M(2;3) n    c
22
22
10
xy
ab
ab
m nào không nm trên elip?
A. M
1
(3;2) B. M
2
(2;-3) C. M
3
(-2;-3). D. M
4
(-2;3)
5
Câu 48: Trong mt phng t Oxy, xnh tâm và bán kính cng tròn
22
: 1 2 9C x y
.
A. Tâm
1; 2I
, bán kính
3R
B. Tâm
1;2I
, bán kính
9R
C. Tâm
1;2I
, bán kính
3R
D. Tâm
1; 2I
, bán kính
9R
Câu 49: Trong mt phng vi h t
Oxy
ng tròn
C

22
2 4 4 0x y x y
.
Tâm
I
và bán kính
R
ca
C
lt là
A.
1;2I
,
1R
. B.
1; 2I
,
3R
. C.
1; 2I
,
9R
. D.
2; 4I
,
9R
.
Câu 50 : Trong mt phng
Oxy
ng tròn
22
10 11 0x y x
có bán kính bng bao nhiêu?
A.
6
. B.
36
. C.
6
. D.
2
.
M 2
Câu 51: u kinh ca b
3 2 3x x x
A.
3x
B.
3x
C.
3x 
D.
3x 
Câu 52: Tnh ca hàm s
1
1
72
yx
x
là:
A.
7
1;
2
B.
7
;1 ;
2
C.
77
1; ;
22
D.
7
1;
2
Câu 53: Cho biu thc
fx
có bng xét di.
+
+
0
3
2
1
+
f(x)
x
Tp nghim ca b
0fx
là:
A.
;1 [2;3)
B.
1;2 3;
C.
1;2 3; 
D.
;1
Câu 54: S nghim nguyên ca b
2
2 3 15 0xx
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
.
Câu 55: Vi
x
thuc tu thc
2
21
x
fx
x
không âm?
A.
1
;2
2
S




. B.
1
;2
2
S



. C.
1
; 2;
2
S




. D.
1
; 2;
2
S




.
Câu 56: Tp nghim ca h b
3 1 4
50
x
x

A.
5; 1
B.
5; 1
C.
5; 1
D.
; 5 1; 
Câu 57: Tp nghim ca h b
45
3
6
74
23
3
x
x
x
x


A.
23
;13
2



. B.
;13
. C.
13;
. D.
23
;
2




.
Câu 58: Cho
1 2 1 .f x x x
Tìm m 
A.
1
01
2
f x x
. B.
1
0
2
f x x
C.
01f x x
. D.
01f x x
Câu 59 : Tam thc bc hai
2
f(x) (1 2)x (5 4 2)x 3 2 6
:
6
A. i mi x thu
( 4, 2)
B. Âm vi mi x.
C. i mi x. D. i mi x thu
( 3, 2)
Câu 60: Thm thi môn toán trong mt kì thi ca 400 em hi ta thy s m
10 chim t l 2,5 % . Hi tn s ca giá tr x
i
= 10 là bao nhiêu?
A . 10 B. 20 C. 25 D. 5
Câu 61 : m kim tra ca 24 hc ghi li trong bng sau
7
2
3
5
8
2
8
5
8
4
9
6
6
1
9
3
6
7
3
6
6
7
2
9
Mt c :
A. 9. B. 6. C. 2. D. 7.
Câu 62: Cho mu s liu thng kê
28,16,13,18,12,28,13,19
.Trung v ca mu s liu trên là bao nhiêu?
A. 17 B. 16 C. 18 D. 20
Câu 63 : 
c ph thông :
Lp
Tn s
[ 0 ;5]
15
[ 6 ;10]
10
[ 11 ;16]
7
[ 17 ;22]
5
[ 23 ;28 ]
3
sai ?
A.   B.  .
C.   D. 
Câu 64 : Thi gian chy 50m ca 20 hc ghi li trong b
Thi gian (giây)
8,3
8,4
8,5
8,7
8,8
Tn s
2
3
9
5
1
S trung bình cng thi gian chy ca 20 h :
A. 8,53. B. 8,50. C. 8,54. D. 4.
Câu 65: Cho bng s liu ghi lm ca 40 hc sinh trong bài kim tra 1 ti
m
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
1
1
7
15
6
3
4
3
40
S trung bình ca bng s liu trên là
A. 6,5 B. 6,6 C. 6,7 D. 6.8
Câu 66: Cho bng phân b tn s sau :
x
i
1
2
3
4
5
6
Cng
n
i
10
5
15
10
5
5
50
M 
A. Tn sut ca s 4 là 20% B. Tn sut ca s 2 là 20%
C. Tn sut ca s 5 là 45 D.Tn sut ca s 5 là 90%
Câu 67: Cho bng s liu ghi lm ca 40 hc sinh trong bài kim tra 1 tit môn toán
m
3
4
5
6
7
8
9
10
Cng
S hc sinh
2
3
7
18
3
2
4
1
40
S trung v
A. 5 B. 6 C. 6,5 D. 7.
Câu 68: Kt qu m 20) ca 100 hc cho trong bng sau
m(x)
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Tn s (n)
1
1
3
5
8
13
19
24
14
10
2
S trung bình cm thi ca 100 hc sinh là
7
A. 15,5 B. 15 C. 16 D. 15,23
Câu 69: Có 60 hc sinh tham gia thi hc sinh gim 20). Kt qu cho trong
bng sau:
m(x)
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Tn s (n)
1
1
3
3
8
3
11
20
2
6
2
S trung v ca bng s liu trên là
A. 14,23 B. 15 C. 15,5 D. 16,5
Câu 70: Kt qu kim tra chm 30) ca 41 hc sinh ca mt l
m
9
11
14
16
17
18
20
21
23
25
Tn s
3
6
4
4
6
7
3
4
2
2
S trung bình cm thi ca 41 hc sinh là
A.15 B.16 C.18 D.16,6
Câu 71: Cho dãy s liu thng kê: 1,2,3,4,5,6,7,8.  ca dãy s liu thng kê gn bng
A. 2,30 B. 3,30 C. 5,25 D. 5,30
Câu 72: Cng thkhông ng thi xy ra ?
A.
26
sin 0,2; cos
5

B.
sin 0,6 ; cos 0,8


C.
26
sin 0,2;cos
5

D.
sin 0,2; cos 0,8


Câu 73 : Giá tr biu thc
2 0 2 0
20
1
A sin 45 cot 60
cos 135
bng
A.
7
6
B.
6
7
C.
6
7
D.
7
6
Câu 74: ng giác gc
A
cho cung tha mãn
2


. Xét các mnh  
I.
cos 0
2




II.
sin 0
2




III.
cot 0
2




M 
A. C I, II và III B. Ch I C. Ch II và III D. Ch I và II
Câu 75: Cho
0
2
. Khsai ?
A.
sin 0
2




B.
cot 0
2




C.
tan 0
2




D.
cos 0
2




Câu 76
A

I.
4
II.
7
4
III.
13
4
IV.
71
4
Hm cui trùng nhau?
A. Ch I và II B. Ch I, II và III C. Ch II,III và IV D. Ch I, II và IV
Câu 77: Biu thc
sin
6
a



c vit li
A.
1
sin sin
62
aa



. B.
13
sin sin - cos
6 2 2
a a a




.
C.
31
sin sin - cos
6 2 2
a a a




. D.
31
sin sin cos
6 2 2
a a a



.
8
Câu 78: 
4

8

A.
4
. B.
3
. C.
16
. D.
2
.
Câu 79: 
thì
3
sin
2




A.
sin
. B.
cos
. C.
cos
. D.
sin
.
Câu 80:  
5
,2
2
Ox Ou m
,
m

,2
2
Ox Ov n
,
n
.

A.
Ou
Ov
trùng nhau. B.
Ou
Ov
 C.
Ou
Ov
vuông góc. D. 
4
.
Câu 81: n biu thc
A cos sin cos sin
2 2 2 2
, ta có :
A.
2sinAa
. B.
2cosAa
. C.
 A a a
. D.
0A
.
Câu 82: Trong các giá tr sau,
sin
có th nhn giá tr nào?
A.
0,7
. B.
4
3
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 83: Cho bit
1
tan
2
. Tính
cot
A.
cot 2
. B.
1
cot
4
. C.
1
cot
2
. D.
cot 2
.
Câu 84: n biu thc
A cos sin
2



, ta có
A.
sncos iA a a
. B.
2sinAa
. C.
ossin cA a a
. D.
0A
.
Câu 85: Mt ching h kim ch gi OG ch s 3 kim phút OP ch s 12. S ng giác
(OG, OP) là:
A.
2,
2
kk
B.
00
270 180 ,kk
C.
00
270 360 ,kk
D.
9
2,
10
kk
Câu 86: 
Oxy
, cho
23
:
3.


xt
d
yt

A. k=3 B. k= -3 C.
1
3
k
D.
1
3
k 
Câu 87: 
Oxy
ng thm
1; 2A
và nhn
2;4n 
n

A.
2 4 0xy
. B.
2 4 0xy
. C.
2 5 0xy
. D.
2 4 0xy
.
Câu 88: Trong mt phng
Oxy
, ven cng thm
2;3A
4;1 ?B
A.
1
22.;n 
B.
2
2; 1 .n 
C.
3
1 .;1n
D.
4
1; 2 .n 
Câu 89:   
Oxy
, c  
:2 3 4 0d x y
        

d
?
A.
2;3u
. B.
3;2u
. C.
3; 2u 
. D.
3; 2u
.
Câu 90: ng thng
: 3 2 0xy
n ca
?
9
A.
1
n
. B.
2
n
. C.
3
1
;1
3
n



. D.
4
3;1n
.
Câu 91 : 
Oxy
, c
: 2 1 0d x y


1; 1M

d
thì

A.
2 3 0xy
. B.
2 3 0xy
. C.
2 5 0xy
. D.
2 1 0xy
.
u 92: 
Oxy
, c
d

13
2
xt
yt



d
:
A.
3 5 0xy
. B.
30xy
. C.
3 5 0xy
. D.
3 2 0xy
.
Câu 93:   
Oxy

d

4 5 8 0xy


d
A.
5
4
xt
yt

. B.
24
5
xt
yt

. C.
25
4
xt
yt

. D.
25
4
xt
yt


.
Câu 94 : Trong mt phng
Oxy
, cng thng
23
:
12

xt
d
yt
m
7
; 2 .
2



A
m
Ad
ng
vi giá tr nào ca t?
A.
3
.
2
t
B.
1
.
2
t
C.
1
.
2
t
D.
2t
Câu 95: 
Oxy

1
:4 3 18 0d x y
;
2
:3 5 19 0d x y


A.
3; 2
. B.
3;2
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
Câu 96: 
Oxy
, k
1; 1M

:3 4 17 0xy
A.
2
. B.
18
5
. C.
2
5
. D.
10
5
.
Câu 97 : Trong mt phng
Oxy
, khong cách t m M(3;0) ng thng
:2 4 0xy
là:
A.
,2dM
B.
, 2 5dM
C.
11
,
5
dM
D.
, 5 2dM
Câu 98:   
Oxy
, c    
1
:5 7 4 0d x y
2
:5 7 6 0.d x y

1
d
2
d
A.
4
74
. B.
6
74
. C.
2
74
. D.
10
74
.
u 99 : Trong mt phng
Oxy
, cng thng
:21 11 10 0.d x y
m
21; 3M
,
0;4N
,
19;5P
1;5Q
m nào gng thng
d
nht?
A.
M
. B.
N
. C.
P
. D.
Q
.
Câu 100 : Trong mt phng
Oxy
, tính góc to bi gi  ng thng
1
:2 10 0d x y
2
: 3 9 0.d x y
A.
o
30 .
B.
o
45 .
C.
o
60 .
D.
o
135 .
Câu 101: Trong mt phng
Oxy
, cho ng thng
1
: 2 7 0d x y
2
:2 4 9 0d x y
. Tính cosin
ca góc to bi ging th
A.
3
5
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
3
5
.
10
Câu 102: Trong mt phng t  ng thng 
3 13 1 0xy
. 
ng th-1;2) và song song vi là :
A.
1 13
23
xt
t
yt
B.
13
2 13
xt
t
yt
C.
1 13
23
xt
t
yt
D.
1 13
23
xt
t
yt
Câu 103: Trong mt phng Oxy, p cng thng
m
(4; 3)C
h s
góc
2
3
k
A.
43
32
xt
yt

B.
42
33
xt
yt


C.
34
23
xt
yt


D.
42
33
xt
yt

Câu 104:  trình tham s cng thng qua
1; 1M
,
4;3N
A.
3
4
xt
yt


. B.
13
14
xt
yt


. C.
33
43
xt
yt


. D.
13
14
xt
yt

.
Câu 105:         m
1;2M
     
:4 2 1 0d x y

A.
4 2 3 0xy
. B.
2 4 4 0xy
. C.
2 4 6 0xy
. D.
2 3 0xy
.
Câu 106: Trong 
1; 4A
,
3;2B


AB
.
A.
3 1 0xy
. B.
3 1 0xy
. C.
3 4 0xy
. D.
10xy
.
Câu 107: Trong mt phng Oxy, tâm và bán kính cng tròn:
22
2 2 3 4 1 0x y x y

A.
3 29
( ; 2),
22
IR
B.
3 33
( ; 1),
44
IR
C.
3 33
( ;1),
44
IR
D.
3 17
( ; 1),
44
IR
Câu 108: ho elip
E
:
22
1
25 9
xy

 
(I)
E

1
F
2
3; 0F
. (II)
E

4
5
c
a
.
(III)
E

1
A
. (IV)
E

3
.
 sai ?
A. I và II . B. II và III . C. I và III. D. IV và I.
Câu 109 : Trong mt phng Oxy, cng elip (E):
22
4 9 36xy
. Tìm m sai trong các m
sau:
 dài trc ln bng 6  dài trc nh bng 4
C. (E) có tiêu c bng
5
D. (E) có t s
5
3
c
a
Câu 110: Trong mt phng Oxy, cc
22
1
100 36
xy
m có t
m ca Elip?
A. (1;0) B. (6;0). C. (-8;0) D. (4;0)
Câu 111 
22
1
54
xy


A.
2.
B.
4.
C.
9.
D.
1.
Câu 112 : Trong mt phng Elip
22
1
16 9

xy
 dài trc l dài trc nh lt bng
A. 4 và 3 B. 8 và 6 C. 6 và 8 D. 3 và 4
11
Câu 113 : Trong mt phng Elip
22
1
81 49

xy
 dài trc ln bng :
A. 18 B. 14 C. 9 D. 7
Câu 114: ho elip
22
:1
54
xy
E 
. T s gia tiêu c  dài trc ln bng
A.
5
4
. B.
5
5
. C.
35
5
. D.
25
5
.
Câu 115 : Trong mt phng Oxy, tc ca Elip có tiêu c bng 6 và trc ln bng 10
A.
22
1
25 9
xy

B.
22
1
100 81
xy

C.
22
1
25 16
xy

D.
22
1
25 16
xy

Câu 116 : Trong mt phng Oxy, vit c ca elip nh (3; 0), (3; 0) hai tiêu
m là (1; 0), (1; 0).
A.
22
1
91

xy
B.
22
1
89

xy
C.
22
1
98

xy
D.
22
1
19

xy
Câu 117: 
Oxy

8

6


A.
22
1
9 16
xy

. B.
22
1
64 36
xy

. C.
22
1
16 9
xy

. D.
22
1
16 7
xy

.
M 3
Câu 118 : S nghim a b
2 1 3 0x x x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 119: Tp nghim ca b
1
0
1
x
x
A.
;1 1; 
B.
; 1 1; 
C.
; 1 1; 
D.
; 1 1; 
Câu 120 : Gii h b
2
1
1
3x
4x 5x 1 0
.
A.
[1,+ )
B.
11
[ , ]
43
C.
( ,0) [1,+ )
D.
1
[ , )
4

Câu 121: Tp nghim ca b
2
2
1
x
x
A.
: 1 0;
B.
4; 1 1;0
C.
4; 1 1;0
D.
: 4 1;0
Câu 122: B
3 +1
3
3
x
x
có tp nghim là
A.
4
;
3




B.
4
;
3



C.
4
;
3




D.
4
;
3



Câu 123:  m 
2
23x x m

A.
0m
B.
04m
C.
15m
D.
04m
Câu 124: 
2
2 2 2 3 5 6 0m x m x m
vô nghim khi
A.
1
3
m
m
B.
3m
C.
2m
D.
1
3
m
m
12
Câu 125: Tp nghim ca b
2
2
10 3 2
1
32
xx
xx
là:
A.
2
;1 2;
3
B.
22
; ;1 2;
33
C.
22
; 1;2
33
D.
2
;1 2;
3
Câu 126 : Vi g tr o ca m t tp nghim ca b
2
x mx m 3 0
?
A.
m 2

m>6
B.
2 m 6
C.
m 6

m>-2
D.
6 m 2
.
Câu 127 : Tp nghim ca h b
2
x 4x 3 0
x 2 x 5 0
A. (1; 3). B. (3; 5). C.

D. (2 ; 5)
Câu 128:  b
2
2
8 20
0
2 1 9 4
xx
mx m x m
nghii mi x:
A.
11
24
m
B.
1
4
m
C.
1
2
m
D.
0m
Câu 129: Nghim ca b
4 3 6x x x
là:
A.
24
;
19
B.
; 4 3;
C.
4; 3
D.
24
3;
19
Câu 130: B
2
m khi:
A.
1
20
m
B.
1
20
m
C.
1
20
m
D.
1
20
m
Câu 131: B
22
( 6) 2 0x x x x
có tp nghim là :
A.
; 2 3; 1;2 . 
B.
2;3 .
C.
; 1 2; . 
D.
; 2 3; . 
Câu 132: Dãy s, bit rng s các s là s l và s
trung v cng v trí th 9?
A.13 B. 15 C. 18 D. 17
Câu 133: t lúa (đơn vị: t/ha) ca 120 tha rung mc ghi trong bng sau
t
30
32
34
36
38
40
42
44
Tn s
10
20
30
15
10
10
5
20
Tng ca s trung v và mt ca bng trên là
A.65 B. 69 C. 67 D. 71
Câu 134: Mng tròn có s 
0
 dài là
A.
10
3
cm B.
5
3
cm C.
30
cm D. 60 cm.
Câu 135: Tui ca 50 bnh nhân mc bnh c thng kê trong bng phân b tn s ghép lp sau
Lp
[15; 19]
[20; 24]
[25; 29]
[30; 34]
[35; 39]
Tn s
10
12
14
9
5
 lch chun ca bng s liu thng kê là
A. 5,5 B. 7 C. 6,23 D. 5
Câu 136: Trong các m sau, m nào sai?
A. (sinx + cosx)
2
= 1 + 2sinxcosx B. (sinx cosx)
2
= 1 2sinxcosx
C. sin
4
x + cos
4
x = 1 2sin
2
xcos
2
x D. sin
6
x + cos
6
x = 1 sin
2
xcos
2
x
Câu 137: Giá tr ca
2 2 2
P sin sin sin
66
x x x

bng
13
A.
2
2
B. -
1
2
C.
1
2
D.
3
2
Câu 138: 
tan 7
00
0 180
thì sin

A.
7
8
B.
7
4
C.
7
8
D.
7
4
Câu 139 : Bit
1
sinx
5
2
x
. Giá tr ca cosx
A.
24
25
B.
4
5
C.
26
5
D.
4
5
Câu 140: Cho góc tha mãn
tan 5
. Giá tr ca
44
sin osPc
là:
A.
11
13
B.
12
13
C.
10
13
D.
9
13
Câu 141: Rút gn biu thc(vu kin biu th
5 3 3
os .tan sin .cot os 5 4sin
2 2 2 2 2
S c x x x x c x x
A.
tan cotS x x
B.
2sin 3cosS x x
C.
2sin 4cosS x x
D.
sin 4cosS x x
Câu 142 : 
sin sin .sin
2
P a b a b



 ?
A.
sin cosba
.
B.
sin cosab
.
C.
sin cosab
.
D.
sin cosba
.
Câu 144: Rút gn biu thc
sin 8 2sin 6P x x
bng
A.
2sin .Px
B.
sin .Px
C.
3sin .Px
D.
sin .Px
Câu 144: Tính
cos
3




1
sin =
3
0
2

.
A.
63
cos
36




B.
63
cos
36




C.
62
cos
36




D.
62
cos
36




Câu 145: Trong mt phng Oxy, pd A(2;4) và B(3;1)
là:
A. 3x + y -10 = 0 B. 3x + y + 10 = 0 C. x + 2y - 5 = 0 D. x - 2y + 5=0
Câu 146: T   , cho
3
 
1
d
:
3 2 5 0xy
,
2
d
:
2 4 7 0xy
,
3
d
:
3 4 1 0xy

d

1
d
,
2
d

3
d
.
A.
24 32 53 0xy
. B.
24 32 53 0xy
C.
24 32 53 0xy
. D.
24 32 53 0xy
.
Câu 147: T,cho tam giác
ABC

2; 1A
,
4;5B
,
3;2C


A

ABC
A.
3 7 1 0xy
. B.
3 7 13 0xy
. C.
7 3 13 0xy
. D.
7 3 11 0xy
.
Câu 148: T   , c  ng thng song
1
:5 7 4 0d x y
2
:5 7 6 0.d x y
ng thu
1
d
2
d
A.
5 7 2 0xy
. B.
5 7 3 0xy
. C.
5 7 4 0xy
. D.
5 7 5 0xy
.
Câu 149: T, cm
1;1A
,
0; 2B
,
4;2C
ng quát cng
trung tuym
A
ca tam giác
ABC
A.
2 3 0xy
. B.
2 3 0xy
. C.
20xy
. D.
0xy
.
14
Câu 150: Trong mt phng t 
Oxy
, hình chiu vuông góc c m
2;1A
 ng thng
:2 7 0 d x y
có t
A.
14 7
;
55




. B.
53
;
22



. C.
3;1
. D.
14 7
;
55



.
Câu 151: Trong mt phng t ng thng
: 2 2 0xy
i
xng vng thng là:
A. -2) B. -2; -3) C. -14; 3) D. -10; 1).
Câu 152: Trong mt phng Oxy, tI d d’ d: 2x + y - 8=0
12
':
3
xt
d
yt


A. I(2;3) B. I(3;2) C. I(1;3) D. I(2;1)
Câu 153: T
1
: 1 2 0d mx m y m
2
:2 1 0d x y

12
//dd
thì
A.
1m
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
m
tùy ý.
Câu 142: Trong mt phng Oxy, góc ging thng
1
22
:
3
xt
t
yt
2
:2
3
x
y
s ng
A. 30
0
B. 45
0
C. 60
0
D. 75
0
.
Câu 155: T    
;A a b
  
3
:
2
xt
d
yt


   
:2 3 0xy

25
0a
. Tính
.P a b
.
A.
72P
. B.
132P 
. C.
132P
. D.
72P 
.
Câu 156: Trong mt phng Oxy, có bao nhiêu s :
2 2 2
2( 1) 2 3 2 12 0x y m x my m m
 a mng tròn?
A.5 B. 7 C. 9 D. Vô s
Câu 157: Trong mt phng Oxy, pm A(-1;2), B(-2;3) tâm I
thung thng
:3 10 0xy
A.
22
3 1 6xy
B.
22
3 1 5xy
C.
22
3 1 5xy
D.
22
3 1 5xy
.
Câu 158: T, cho
2
m
5; 1A
,
3;7B
ng kính
AB
A.
22
2 6 22 0x y x y
. B.
22
2 6 22 0x y x y
. C.
22
2 6 22 0x y x y
. D. 
Câu 159: T, png tròn tâm
1;2I
m
2;1M
A.
22
2 4 5 0x y x y
. B.
22
4 2 4 3 0x y x y
. C.
22
2 4 5 0x y x y
. D. 
Câu 160 : Trong mt phng Oxy, p          
 (C):
22
2 4 3 0x y x y

A. x+y-3=0. B. x+y -7=0 C. x+y+7=0 D. x-y-7=0
Câu 161: Trong mt phng Oxy, vm  :
4 3 0x y m


22
90xy
.
A. m = 3 B. m = 5 C.
3m 
D.
15m 
Câu 162: Trong mt phng Oxy, t-2 ; 3), C(-4 ; 1).
A.
51
;
44



B.
51
;
44



C.
15
;
44



D.
53
;
44



15
Câu 163: Tng tròn tâm
1;3I
, tip xúc vng thng
:3 4 1 0d x y

A.
22
1 3 4xy
. B.
22
1 3 2xy
. C.
22
1 3 10xy
. D.
22
1 3 2xy
.
Câu 164: 
,E
 
34
;
55
M




12
MF F
vuô
M
.
A.
22
1
94
xy

. B.
22
1
9 36
xy

. C.
22
1
49
xy

. D.
22
1
36 9
xy

.
Câu 165: Trong mt phng Oxy, pc ca Elip tiêu c bng
23
m A(2;1)
A.
22
1
82
xy
B.
22
1
85
xy
C.
22
1
63
xy
D.
22
1
94
xy
.
II LUm)
Câu 1: các 
a)
2
2
x4
0
x 3x 2

b)
2
2
1
54xx
c)
2
2 3x 1 2x 1. x
d)
2
5x 4 3x 2. x
d)


2
0
11
xx
xx
e)
2
2
2 7 7
1
3 10
xx
xx


f)
x x x
2
8 12 4
g)
31xx
h)
2 2 2
8 15 2 15 4 18 18x x x x x x
Câu 2
 
2
2 1 4 1 0x m x m
(m là tham s) có hai nghim âm
b)  
2
3 2 2 1 2 0m x m x m
(m là tham s) có hai nghit.
c) Tìm
m

2
2 2 3 4 3 0,f x x m x m x
?
d) Tìm
m

2
1 0;m x mx m x
Câu 3
a) Cho
3
2
2
1
cos .
4
Tính các giá tr ng giác còn li ca cung .
b) Cho
3
2
1
sin .
3
Tính
.
3
B cos
c) Cho
0
2
tan 2.
Tính
sin .
6
A
d) Cho
23
sin ,cos
34
,
2
.Tính
sin ,cos ,sin ,cos .
e) Cho
9
cos
11
3
2
.Tính
tan
4
f) Cho
1
cos
3
0
2
.Tính
2
sin cos .
63
Câu 4: các 
44
sin cos tan 1
)
1 2sin cos tan 1
a


33
sin cos
b) 1 sin cos
sin cos




22
2
2
sin 2cos 1
c) sin
cot


2
2
(sin cos ) 1
d) 2tan
cot sin cos


16
Câu 5 n các biu thc sau
a)
sin sin
33
b)
22
cos cos
44
Câu 6: Trong mt phxym
2;3A
4;4B
.
a) Vi
b) Tìm t cm M thung thng
32
:
xt
yt


M cách A(2;3) mt khong bng
10
.
Câu 7: m M(1;-ng thng d: 2x-4y+3=0
a) Vi tham s ca ng thi d.
b) Vi tng quát cng thi d và cách d mn bng
5
Câu 8: ng thng d:
1
2
xt
yt

a) Vitng quát cng thi d.
b) Vim N và tip xúc vng thng d.
Câu 9: Trong mt phng t Oxy, cho tam giác ABC A(1;3) hai trung tuyn xut phát t B, C ln

10y
2 1 0xy
.
a) Ving kính OA.
b) Ving thng cha 3 cnh ca tam giác ABC.
Câu 10: Trong mt phng Oxy
1; 3A 


3 2 4 0xy

4; 2G
.
a) Vi, tng quát cng thng cha cnh AB ca tam giác ABC.
b) Tìm tnh BC c
c) Tìm t nh B, C ca tam giác ABC.
Câu 11:
Oxy
, cho
ΔABC

3;0A

cao
' : 2 2 9 0BB x y

' :3 12 1 0CC x y
.


BC

Câu 12: Trong h trc t Oxy, cho elip (E
22
16 16xy
. Tìm t nh, tiêu
 dài trc ln, trc bé ca elip (E).
Câu 13: Trong h trc t Oxy, vit c ca elip (E dài trc ln bng 12 và tiêu
c bng 8.
Câu 14: Trong h trc t Oxy, vip tuyn cng tròn
(C):
22
2 3 9xy
bit tip tuyn vuông góc vng thng

3x 4y 1 0.
Câu 15: Trong h trc t Oxy, vip tuyn cng tròn
(C’):
22
4x 4 1 0x y y
bit tip tuyn song song vng thng
'

x - 2y 1 0.
Câu 16: 
Oxy

22
0: 25yC x

7: 0xy 
.
    


c) Ving thng d bit d song song vi và d ct (C) theo dâ dài bng
2 17.
Câu 17: 
Oxy

1
: 1 0,xy
2
:2 1 0xy


2;1P

P

1
,
2


A
,
B
sao cho
P

AB
.
-------------------------------------------------------HT--------------------------------------------
| 1/16

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀ O TẠO THÁI NGUYÊN TRƯỜNG THPT LƯ ƠNG NGỌC QUYẾN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TOÁN 10 –HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 I. TRẮC NGHIỆM MỨC ĐỘ 1
Câu 1:
Cho nhị thức bậc nhất f x  ax b a  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  b
A. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng  ;     .  a   b
B. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng  ;    .  a   b
C. Nhị thức f x có giá trị trái dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ;   .  a   b
D. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ;    .  a  3
Câu 2: Nhị thức f (x)  
x  3 có giá trị âm khi 4 A. x   ;
 4 B. x4; C. x 4
 ;4 D. x2;
Câu 3: Cho nhị thức bậc nhất f ( )
x  2  3x . Tìm mệnh đề đúng.  3   3   2   
A. f (x)  0  x   ;  
B. f (x)  0  x   ;  
C. f (x)  0  x   ;    D. 2
f (x)  0  x   ;     2   2   3   3  Câu 4: Cho   2
f x ax bx c , a  0 và 2
  b  4ac . Cho biết dấu của  khi f x luôn cùng dấu với
hệ số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 5: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  2x  3x  4 . Tìm mệnh đề đúng. A. 2
2x  3x  4  0 với mọi x B. 2
2x  3x  4  0 với mọi x  3 C. 2
2x  3x  4  0 với mọi x D. 2
2x  3x  4  0 với mọi x  \   2
Câu 6: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3x  2  1   1   1 
A. 1;  B. 1;  C. ;    D. ;     3   3 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 3  x  6  0là A.  ;  2 B.  2;   C.  ;  2   D. 2;  x
Câu 8: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 12
x  2  x  2 x  2  0 x  2  0 x  2  0 x  2  0 A.B.C.D.  x  2  0 x  2  0 x  2  0 x  2  0
Câu 9: Bất phương trình 2
x  4x  4  0 có tập nghiệm là A. . B. \   2 . C. \   0 . D.   2 .
Câu 10: Tam thức bậc hai 2 f x x 3x
2 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi 1 A. x ;1 2; B. x 1; 2 C. x 1; 2 D. x ;1 2;
Câu 11: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là : A. 2 3x x 1 0 B. 2 3x x 1 0 C. 2 3x x 1 0 . D. 2 3x x 1 0 1
Câu 12: Bất phương trình x2  3x  6  0 có tập nghiệm là 3 A. 6; 3 
 B. ;6  3;  
C. 6;3 D.    6; 3
Câu 13: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x  a
A. x a  a x a . B. x a x a . C. x a x a . D. x a   . x a
Câu 14: Cho tam thức bậc 2, f x 2
ax bx c,a  0 . Điều kiện để tam thức f x  0, x   R là a  0 a  0 A.   0 B. C. D.   0   0   0
Câu 15: Khẳng định nào sau đây đúng? x 1 1
A. x x x x  0 . B. 2
x  3x x  3 . C.
 0  x 1 0 . D.  0  x  1. 2 x x
Câu 16: Để điều tra số con trong mỗi gia đình của một chung cư gồm 100 gia đình . Người ta chọn ra 20 gia
đình ở tầng 4 và thu được mẫu số liệu sau đây : 2 4 2 1 3 5 1 1 2 3 1 2 2 3 4 1 1 2 3 4
Dấu hiệu ở đây là gì ?
A . Số gia đình ở tầng 4.
B . Số con ở mỗi gia đình.
C . Số tầng của chung cư.
D . Số người trong mỗi gia đình.
Câu 17: Các giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu được gọi là A. Mốt
B. Số trung bình C. Số trung vị D. Độ lệch chuẩn
Câu 18: Công thức tính số trung bình cộng trong bảng phân bố tần số, tần suất ghép lớp( với c , n , f lần lượt i i i
là giá trị đại diện, tần số, tần suất của lớp thứ i, n là số các số liệu thống kê): A. 1 1 x
(n c n c  ...  n c )  f c f c  ...  f c
B. x   (n c n c ... n c )  f c f c ... f c 1 1 2 2 k k 1 1 2 2 k k n 1 1 2 2 k k 1 1 2 2 k k n C. 1 1 x
(n c n c  ...  n c )  f c f c  ...  f c
D. x  (n c n c  ...  n c )  f c f c  ...  f c 1 1 2 2 k k 1 1 2 2 k k n 1 1 2 2 k k 1 1 2 2 k k n
Câu 19: Cho bảng phân bố tần số: Tiền thưởng (triệu đồng) cho cán bộ và nhân viên trong một công ty Tiền thưởng 2 3 4 5 6 Cộng Tần số 5 15 10 6 7 43
Mốt của bảng phân bố tần số đã cho là: A. 4
B. 2 C. 15 D. 3
Câu 20 : Số trái cam hái được từ 4 cây cam trong vườn là 2, 8, 12, 16. Số trung vị của mẫu số liệu là A. 9,5. B. 14. C. 5. D. 10.
Câu 21: Cho mẫu số liệu thống kê:8,10,12,14, 
16 . Số trung bình của mẫu số liệu trên là A. 12 B. 14 C. 13 D. 12,5
Câu 22: Thống kê điểm thi môn toán trong một kì thi của 400 em học sinh . Người ta thấy có 72 bài được
điểm 5. Hỏi tần suất của giá trị xi = 5 là bao nhiêu ? A . 72% B. 36% C. 18% D. 10%
Câu 23: Điều kiện trong đẳng thức tan.cot = 1 là:    A.   k ,  kZ B.   k , k Z           2 C. k , k Z 2 D. k2 , k Z 2
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là sai? 1 1 A. 2 1 cot , k , k B. 2 1 tan , k , k 2 sin 2 sin 2 2 C. 2 2 sin o c s 1 D. tan .cot 1, k , k 2
Câu 25: Gọi M là điểm cuối khi biểu diễn cung lượng giác  trên đường tròn lượng giác. Trong các phát
biểu sau đây, phát biểu nào đúng?
A. Nếu M nằm bên phải trục tung thì cos  0 .
B. Nếu M thuộc góc phần tư thứ tư thì sin  0 và cos  0 .
C. Nếu M thuộc góc phần tư thứ hai thì sin  0 và cos  0 .
D. Nếu M nằm phía trên trục hoành thì sin  0.
Câu 26: Cho cos  0 ,số đo của cung là: 
A.   k2 , k       
  kk
   kk B. k , k C. , D. , 2
Câu 27: Tìm mệnh đề sai. A. 0 0 cos 45  sin135 B. 0 0 cos120  sin60 C. 0 0 cos 45  sin45 D. 0 0 cos30  sin120
Câu 28: Chọn khẳng định đúng.
A. tan     tan . B. sin      sin . C. cot     cot . D. cos      cos .
Câu 29: Cho góc lượng giác  . Mệnh đề nào sau đây sai?   
A. tan      tan . B. sin      sin . C. sin   cos   . D. sin      sin .  2 
Câu 30: Với mọi , .Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. cos      cos  cos 
B. sin      sin  sin 
C. sin      sin cos   cos sin 
D. cos      cos cos   sin sin 
Câu 31: Cho góc  thỏa mãn 5 2   
. Khẳng định nào sau đây sai? 2 A. tan  0 . B. cot  0 . C. sin  0. D. cos  0 .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường thẳng  đi qua M x ; y và nhận vectơ 0 0 
n  a b  2 2 ;
, a b  0 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A. a x y b y x  0
B. a x x b y y  0 0   0  0   0 
C. a x x b y y  0
D. b x x a y y  0 0   0  0   0  x 1 3t
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vectơ nào sau đây là chỉ phương của đường thẳng  : 
y  5  4t
A. u  4;3
B. u  1;5 C. u   3  ;4
D. u  3; 4
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cosin của góc giữa hai đường thẳng  : a x b y c  0 và 1 1 1 1
 : a x b y c  0 là: 2 2 2 2 a b a b a a b b
A. cos  ,   1 1 2 2  cos  ,   1 2 B.   1 2 1 2 1 2 2 2 2 2
a b . a b 2 2 2 2
a a . b b 1 1 2 2 1 2 1 2 a a b b a a b b
C. cos  ,   1 2 1 2  cos  ,   1 2 D.   1 2 1 2 1 2 2 2 2 2
a b . a b 2 2 2 2
a b . a b 1 1 2 2 1 1 2 2
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình tham số của đường thẳng đi qua A(3;4) và có vectơ chỉ
phương u 3;2 là 3 x  3 3tx  3 3tx  3 2tx  3 6t A.B.C.D.  y  2   4t
y  4  2ty  3 4ty  2   4t
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A 3
 ;2 và B1;4? A. u  1
 ;2 . B. u  4;2 . C. u  2  ;4 . D. u  1;1 . 4   3   2   1  
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d : 3
x y  2017  0? A. n  3
 ;0 . B. n  3  ; 1
 . C. n  6;2 . D. n  3  ;1 . 4   3   2   1   x  1   2t
Câu 38: Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d :  ? y  3  t A. n  2; 1  . B. n  1  ;2 . C. n  1; 2  . D. n  1; 2 . 4   3   2   1  
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u  2;   1 . Trong các
vectơ sau, vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của d ? A. n  1
 ;2 . B. n  1; 2  . C. n  3  ;6 . D. n  1; 2 . 4   3   2   1  
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường thẳng  : 3x  2y  7  0 cắt đường thẳng nào sau đây?
A. d : 3x  2y  0 . B. d : 3x  2 y  0 . C. d : 3
x  2y 7  0. D. d : 6x  4y 14  0 . 1 2 3 4
Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d :2x y 15  0 và d : x  2y  3  0 . Khẳng định 1 2 nào sau đây đúng?
A. d d vuông góc với nhau. B. d d song song với nhau. 1 2 1 2
C. d d trùng nhau với nhau. D. d d cắt nhau và không vuông góc với nhau. 1 2 1 2
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng  : 7x  2y 1  0 và 1
 : 7x  2y 11 0 2 A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau.
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phương trình: 2 2
x y  2ax  2by c  0  
1 . Điều kiện để   1 là
phương trình đường tròn là A. 2 2
a b  4c  0 . B. 2 2
a b c  0 . C. 2 2
a b  4c  0 . D. 2 2
a b c  0 .
Cau 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. 2 2 2x y 4 0 B. 2 2 x y x y 2 0 C. 2 2 x y 6x 2y 10 0 D. 2 2 x y 2x 12y 4 0 .
Câu 45 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ? A. 2 2
x  2y  4x  8y 1  0 B. 2 2
4x y 10x  6 y  2  0 C. 2 2
x y  2x  8y  20  0 D. 2 2
x y  4x  6y 12  0 .
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, trong các phương trình sau đây, phương trình nào là phương trình
chính tắc của đường elip? 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 B.  1 C.  1 D.  1 16 25 16 25 25 16 25 16
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M(2;3) nằm trên đường Elip có phương trình chính tắc 2 2 x y 1 a b
0 . Trong các điểm sau đây điểm nào không nằm trên elip? 2 2 a b A. M1(3;2) B. M2(2;-3) C. M3(-2;-3). D. M4(-2;3) 4 2 2
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, xác định tâm và bán kính của đường tròn C  :  x   1
  y  2  9.
A. Tâm I 1; 2
  , bán kính R  3 B. Tâm I  1
 ;2, bán kính R  9
C. Tâm I 1; 2 , bán kính R  3
D. Tâm I 1; 2
  , bán kính R  9
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C  có phương trình 2 2
x y  2x  4y  4  0 .
Tâm I và bán kính R của C  lần lượt là
A. I 1; 2 , R 1.
B. I 1;  2 , R  3.
C. I 1;  2 , R  9 .
D. I 2;  4 , R  9 .
Câu 50 : Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn 2 2
x y 10x 11  0 có bán kính bằng bao nhiêu? A. 6 . B. 36 . C. 6 . D. 2 . MỨC ĐỘ 2
Câu 51: Điều kiện xác định của bất phương trình 3  x  2  3  x x A. x  3 x C. x  3  D. x  3  B. 3 1
Câu 52: Tập xác định của hàm số y x 1 là: 7 2x 7 7 7 7 7 A. 1; B. ;1 ; C. 1; ; D. 1; 2 2 2 2 2
Câu 53: Cho biểu thức f x có bảng xét dấu hình bên dưới. 1 x 2 3 +∞ f(x) + 0 +
Tập nghiệm của bất phương trình f x  0 là: A.  ;   1 [2;3)
B. 1;23;
C. 1;23;  D.   ;1 
Câu 54: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2x  3x 15  0 là A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .  x
Câu 55: Với x thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức f x 2  2x không âm? 1  1   1   1   1  A. S   ; 2 
 . B. S   ;2  . C. S   ;   2;   
 . D. S   ;   2;     .   2   2   2   2  3  x 1 4 
Câu 56: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  x  5  0 A. 5;   1 B. 5;   1 C. 5;   1 D.  ;  5    1  ;
 4x  5  x 3  6
Câu 57: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 7x  4 2x  3   3  23   23  A. ;13   . B. ;13 . C. 13;   . D. ;    .  2   2  Câu 58: Cho f x x 1 2x 1 . Tìm mệnh đề đúng: 1 1 A. f x 0 x 1. B. f x 0 x C. f x 0 x 1 . D. f x 0 x 1 2 2 2
Câu 59 : Tam thức bậc hai f(x)  (1  2)x  (5  4 2)x  3 2  6 : 5
A. Dương với mọi x thuộc khoảng ( 4
 , 2) B. Âm với mọi x.
C. Dương với mọi x. D. Dương với mọi x thuộc khoảng ( 3  , 2)
Câu 60: Thống kê điểm thi môn toán trong một kì thi của 400 em học sinh . Người ta thấy số bài được điểm
10 chiếm tỉ lệ 2,5 % . Hỏi tần số của giá trị xi = 10 là bao nhiêu? A . 10 B. 20 C. 25 D. 5
Câu 61 : Điểm kiểm tra của 24 học sinh được ghi lại trong bảng sau 7 2 3 5 8 2 8 5 8 4 9 6 6 1 9 3 6 7 3 6 6 7 2 9
Mốt của mẫu số liệu là : A. 9. B. 6. C. 2. D. 7.
Câu 62: Cho mẫu số liệu thống kê 28,16,13,18,12, 28,13, 
19 .Trung vị của mẫu số liệu trên là bao nhiêu? A. 17 B. 16 C. 18 D. 20
Câu 63 : ảng phân bố tần số sau đây ghi lại số lần đến thư viện trong một tháng của các học sinh lớp 10
của một trường trung học phổ thông : Lớp Tần số [ 0 ;5] 15 [ 6 ;10] 10 [ 11 ;16] 7 [ 17 ;22] 5 [ 23 ;28 ] 3
Trong các kết luận sau, kết luận nào sai ?
A. Tần suất lớp 0 ; 5 là 37,5 . B.Tần suất lớp 23 ; 28 là 17,5 .
C. Tần suất lớp 6 ; 10 là 25,0 . D.Tần suất lớp 17 ; 22 là 12,5 .
Câu 64 : Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây : Thời gian (giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1
Số trung bình cộng thời gian chạy của 20 học sinh là : A. 8,53. B. 8,50. C. 8,54. D. 4.
Câu 65: Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán như sau: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 1 1 7 15 6 3 4 3 40
Số trung bình của bảng số liệu trên là A. 6,5 B. 6,6 C. 6,7 D. 6.8
Câu 66: Cho bảng phân bố tần số sau : xi 1 2 3 4 5 6 Cộng ni 10 5 15 10 5 5 50 Mệnh đề đúng là
A. Tần suất của số 4 là 20%
B. Tần suất của số 2 là 20%
C. Tần suất của số 5 là 45
D.Tần suất của số 5 là 90%
Câu 67: Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40 Số trung vị là A. 5 B. 6 C. 6,5 D. 7.
Câu 68: Kết quả thi môn Toán (thang điểm 20) của 100 học sinh được cho trong bảng sau Điểm(x) 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Tần số (n) 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
Số trung bình cộng điểm thi của 100 học sinh là 6 A. 15,5 B. 15 C. 16 D. 15,23
Câu 69: Có 60 học sinh tham gia thi học sinh giỏi môn Toán (thang điểm 20). Kết quả cho trong bảng sau: Điểm(x) 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Tần số (n) 1 1 3 3 8 3 11 20 2 6 2
Số trung vị của bảng số liệu trên là
A. 14,23 B. 15 C. 15,5 D. 16,5
Câu 70: Kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm (thang điểm 30) của 41 học sinh của một lớp như sau: Điểm 9 11 14 16
17 18 20 21 23 25 Tần số 3 6 4 4 6 7 3 4 2 2
Số trung bình cộng điểm thi của 41 học sinh là A.15 B.16 C.18 D.16,6
Câu 71: Cho dãy số liệu thống kê: 1,2,3,4,5,6,7,8. Phương sai của dãy số liệu thống kê gần bằng
A. 2,30 B. 3,30 C. 5,25 D. 5,30
Câu 72: Cặp đẳng thức nào sau đây không đồng thời xảy ra ? 2 6 A. sin  0  ,2; cos  
B. sin  0, 6 ; cos  0,8 5 2 6
C. sin  0, 2; cos  
D. sin  0, 2; cos  0,8 5 2 0 2 0 1
Câu 73 : Giá trị biểu thức A  sin 45  cot 60  2 0 cos 135 bằng 7 6 6 7 A.  6 B. 7 C.  7 D. 6 
Câu 74: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho cung  thỏa mãn
    . Xét các mệnh đề sau đây 2          I. cos    0   II. sin    0   III. cot    0    2   2   2  Mệnh đề nào đúng? A. Cả I, II và III B. Chỉ I C. Chỉ II và III D. Chỉ I và II  Câu 75: Cho 
   0 . Khẳng định nào sau đây sai ? 2             A. sin   0   B. cot   0 C. tan   0 D. cos   0        2   2   2   2 
Câu 76: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho các cung có số đo:  7 13 71 I. II.  III. IV.  4 4 4 4
Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau? A. Chỉ I và II B. Chỉ I, II và III C. Chỉ II,III và IV D. Chỉ I, II và IV   
Câu 77: Biểu thức sin a    được viết lại  6     1    1 3 A. sin a   sin a    . B. sin a   sin a- cos a   .  6  2  6  2 2    3 1    3 1 C. sin a   sin a - cos a   . D. sin a   sin a  cos a   .  6  2 2  6  2 2 7 
Câu 78: Trên đường tròn bán kính bằng 4 , cung có số đo thì có độ dài là 8     A. . B. . C. . D. . 4 3 16 2  3 
Câu 79: Với mọi  thì sin    bằng  2  A. sin . B.  cos . C. cos . D. sin .  
Câu 80: Cho hai góc lượng giác có sđ Ox Ou 5 ,  
m2 , m và sđOx,Ov    n2 , n . 2 2
Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. Ou Ov trùng nhau. B. Ou Ov đối nhau. C. Ou Ov vuông góc. D. Tạo với nhau một góc . 4            
Câu 81: Đơn giản biểu thức A  cos   sin   cos   sin          , ta có :  2   2   2   2 
A. A  2sin a .
B. A  2cos a .
C. A  sin a – cos a .
D. A  0 .
Câu 82: Trong các giá trị sau, sin có thể nhận giá trị nào? 4 5 A. 0  ,7 . B. . C.  2 . D. . 3 2 1
Câu 83: Cho biết tan   . Tính cot 2 1 1
A. cot  2 . B. cot  . C. cot   . D. cot  2 . 4 2   
Câu 84: Đơn giản biểu thức A  cos    sin     , ta có  2 
A. A  cos a  s n i a .
B. A  2sin a .
C. A  sin a – os c a . D. A  0 .
Câu 85: Một chiếc đồng hồ có kim chỉ giờ OG chỉ số 3 và kim phút OP chỉ số 12. Số đo của góc lượng giác (OG, OP) là: 9 A. k 2 , k B. 0 0 270 18 k 0 , k C. 0 0 270 k360 , k D. k 2 , k 2 10 x   t
Câu 86: Trong mặt phẳng Oxy , cho d  2 3 :  . ệ số góc của d là y  3 t. 1 1
A. k=3 B. k= -3 C. k  D. k   3 3
Câu 87: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng đi qua điểm A1; 2 và nhận n   2
 ;4 làm véctơ pháp tuyến có phương trình là
A. x  2y  4  0 .
B. x  2y  4  0 .
C. x  2y  5  0 . D. 2
x  4y  0.
Câu 88: Trong mặt phẳng Oxy , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm
A2;3 và B 4;  1 ? A. n  2; 2
 . B. n  2; 1  . C. n  1;1 . D. n  1; 2  . 4   3   2   1  
Câu 89: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d  : 2x  3y  4  0 . Véctơ nào sau đây là véc tơ chỉ
phương của d  ?
A. u  2;3 .
B. u  3; 2 . C. u  3; 2   . D. u   3  ; 2   .
Câu 90: Cho đường thẳng  : x  3y  2  0 . Vectơ nào sau đây không phải là vectơ pháp tuyến của  ? 8  1 
A. n  1; –3 .
B. n  –2;6 . C. n  ; 1
 . D. n  3;1 . 4   2   1   3    3 
Câu 91 : Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : x  2y 1  0 . Nếu đường thẳng  qua điểm M 1;   1
và  song song với d thì  có phương trình
A. x  2y  3  0 .
B. x  2y  3  0 .
C. x  2y  5  0.
D. x  2y 1  0 . x  1   3t
Câu 92: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d có phương trình tham số là  . Phương trình y  2  t tổng quát của d :
A. 3x y  5  0 .
B. x  3y  0 .
C. x  3y  5  0 .
D. 3x y  2  0 .
Câu 93: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d có phương trình tổng quát 4x  5y  8  0 . Phương trình tham số của d là x  5t
x  2  4t
x  2  5t
x  2  5t A.  . B.  . C.  . D.  . y  4ty  5ty  4ty  4  tx   t  7 
Câu 94 : Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d  2 3 :  và điểm A ; 2  . 
 Điểm Ad  ứng y  1   2t  2 
với giá trị nào của t? 3 1 1 A. t  . B. t  . C. t   . D. t  2 2 2 2
Câu 95: Trong mặt phẳng Oxy , hai đường thẳng d : 4 x  3y 18  0 ; d : 3x  5y 19  0 cắt nhau tại điểm 1 2 có toạ độ A. 3; 2 . B. 3; 2 . C. 3; 2 . D.  3  ; 2   .
Câu 96: Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 1;  
1 đến đường thẳng  : 3x  4y 17  0 là 18 2 10 A. 2 . B.  . C. . D. . 5 5 5
Câu 97 : Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M(3;0) đường thẳng  : 2x y  4  0 là:
A. d M ,   2
B. d M ,   2 5
C. d M  11 , 
D. d M ,   5 2 5 Câu 98: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng song
d : 5x  7 y  4  0 và 1
d : 5x  7 y  6  0. Khoảng cách giữa d d là 2 1 2 4 6 2 10 A. . B. . C. . D. . 74 74 74 74
Câu 99 : Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : 21x 11y 10  0. Trong các điểm M 21;3 , N 0;4 , P  19
 ;5 và Q1;5 điểm nào gần đường thẳng d nhất? A. M . B. N . C. P . D. Q .
Câu 100 : Trong mặt phẳng Oxy , tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng d : 2x y 10  0 và 1
d : x  3y  9  0. 2 A. o 30 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 135 .
Câu 101: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : x  2y  7  0 và d : 2x  4y  9  0 . Tính cosin 1 2
của góc tạo bởi giữa hai đường thẳng đã cho. 3 2 3 3 A.  . B. . C. . D. . 5 5 5 5 9
Câu 102: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
có phương trình: 3x 13y 1 0 . Phương
trình đường thẳng d đi qua A(-1;2) và song song với là : x 1 13t x 1 3t x 1 13t x 1 13t A. t B. t C. t D. t y 2 3t y 2 13t y 2 3t y 2 3t
Câu 103: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tham số của đường thẳng  đi qua điểm C(4; 3  ) và có hệ số 2 góc k  là 3
x  4  3t
x  4  2tx  3 4t
x  4  2t A.  B.  C.  D.  y  3   2ty  3 3t
y  2  3ty  3   3t
Câu 104: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tham số của đường thẳng qua M 1;   1 , N 4;3 là x  3 tx 1 3tx  3 3tx 1 3t A.  . B.  . C.  . D.  . y  4  ty 1 4t
y  4  3ty  1   4t
Câu 105: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua điểm M 1; 2 và vuông góc với đường thẳng
d : 4x  2y 1  0 có phương trình tổng quát là
A. 4x  2y  3  0.
B. 2x  4y  4  0 .
C. 2x  4y  6  0 .
D. x  2y  3  0 .
Câu 106: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1;  4 , B 3; 2 . Viết phương trình tổng quát của đường
thẳng trung trực của đoạn thẳng AB .
A. 3x y 1  0 .
B. x  3y 1  0 .
C. 3x y  4  0 .
D. x y 1  0 .
Câu 107: Trong mặt phẳng Oxy, tâm và bán kính của đường tròn: 2 2
2x  2y  3x  4y 1  0 là 3 29 3 33 3 33 3 17 A. I ( ; 2  ), R  B. I ( ; 1  ), R
C. I ( ;1), R  D. I ( ; 1  ), R  2 2 4 4 4 4 4 4 2 2 x y
Câu 108: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E  : 
 1 và cho các mệnh đề 25 9 c 4
(I)  E  có tiêu điểm F – 3;0 và F 3; 0 . (II)  E  có tỉ số  . 2   1   a 5
(III)  E  có đỉnh A –5; 0 . (IV)  E  có độ dài trục nhỏ bằng 3 . 1  
Trong các mệnh đề trên, mệnh đề nào sai ? A. I và II . B. II và III . C. I và III. D. IV và I.
Câu 109 : Trong mặt phẳng Oxy, cho đường elip (E): 2 2
4x  9y  36 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. (E) có độ dài trục lớn bằng 6
. (E) có độ dài trục nhỏ bằng 4 c 5
C. (E) có tiêu cự bằng 5 D. (E) có tỉ số  a 3 2 2 x y
Câu 110: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip có phương trình chính tắc
1 . Trong các điểm có tọa độ 100 36
sau đây điểm nào là tiêu điểm của Elip? A. (1;0) B. (6;0). C. (-8;0) D. (4;0) 2 2 x y
Câu 111 : Trong mặt phẳng Oxy, đường Elip   1 có tiêu cự bằng : 5 4 A. 2. B. 4. C. 9. D.1. 2 2
Câu 112 : Trong mặt phẳng Oxy, đường Elip x y 1 có độ dài trục lớn và độ dài trục nhỏ lần lượt bằng 16 9 A. 4 và 3 B. 8 và 6
C. 6 và 8 D. 3 và 4 10 2 2
Câu 113 : Trong mặt phẳng Oxy, đường Elip x y 1 có độ dài trục lớn bằng : 81 49 A. 18 B. 14 C. 9 D. 7 x y
Câu 114: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E 2 2 : 
1. Tỉ số giữa tiêu cự và độ dài trục lớn bằng 5 4 5 5 3 5 2 5 A. . B. . C. . D. . 4 5 5 5
Câu 115 : Trong mặt phẳng Oxy, tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y   x y x y x y 1 B.   1 C.  1 D.   1 25 9 100 81 25 16 25 16
Câu 116 : Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của elip có 2 đỉnh là (–3; 0), (3; 0) và hai tiêu
điểm là (–1; 0), (1; 0). 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 B.  1 C.  1 D.  1 9 1 8 9 9 8 1 9
Câu 117: Trong hệ trục tọa độ Oxy , một elip có độ dài trục lớn là 8 , độ dài trục bé là 6 thì có phương trình chính tắc là. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 9 16 64 36 16 9 16 7 MỨC ĐỘ 3
Câu 118
: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2  x x  
1 3  x  0 là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . x
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trình 1  0 là x 1 A.  ;   1  1;  B.  ;    1  1;  C.  ;    1  1;  D.  ;    1  1;   1  1
Câu 120 : Giải hệ bất phương trình 3x . 2 4x 5x 1 0 1 1 1 A. [1,+) B. [ , ]    [ ,) 4 3 C. ( ,0) [1,+ ) D. 4 x
Câu 121: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 là x 1 A. : 1 0; B. 4; 1 1; 0 C. 4; 1 1; 0 D. : 4 1; 0 3x+1
Câu 122: Bất phương trình  3 có tập nghiệm là x  3  4   4   4   4  A. ;    B. ;   C. ;     D. ;       3   3   3   3 
Câu 123: Với giá trị nào của m thì phương trình 2
x  2x  3  m . Có 4 nghiệm phân biệt.
A. m  0 B.
0  m  4 C. 1  m  5
D. 0  m  4
Câu 124: Phương trình 2 m 2 x 2 2m 3 x 5m 6 0 vô nghiệm khi m 1 m 1 A. B. m 3 C. m 2 D. m 3 m 3 11 2 10x 3x 2
Câu 125: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: 2 x 3x 2 2 2 2 2 2 2 A. ;1 2; B. ; ;1 2; C. ; 1; 2 D. ;1 2; 3 3 3 3 3 3
Câu 126 : Với giá trị nào của m thì tập nghiệm của bất phương trình 2
x  mx  m  3  0 là ?
A. m  2 hoặc m>6 2 m 6 m 6 6 m 2 B.    hoặc m>-2 C.   D.     . 2 x  4x  3  0
Câu 127 : Tập nghiệm của hệ bất phương trình   là  x  2  x 5  0 A. (1; 3). B. (3; 5). C. –2 ;  1 3 ;5 D. (–2 ; 5) 2 x 8x 20
Câu 128: Tìm m để bất phương trình
0 nghiệm đúng với mọi x: 2 mx 2 m 1 x 9m 4 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m 0 2 4 4 2
Câu 129: Nghiệm của bất phương trình x 4 x 3 6 x là: 24 24 A. ; B. ; 4 3; C. 4; 3 D. 3; 19 19
Câu 130: Bất phương trình 5x2–x+m ≤ 0 vô nghiệm khi: 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m  20 20 20 20
Câu 131: Bất phương trình 2 x x  2 (
6) x x  2  0 có tập nghiệm là : A.  ;  2
 3;1;  2 . B. 2;  3 . C.  ;   
1 2;. D.  ;  2   3;.
Câu 132: Dãy số: 3, 5, 7, 7, 7, 8, 9,11, 11, 11, 13, 14, 14, … có bao nhiêu số, biết rằng số các số là số lẻ và số
trung vị của dãy đứng ở vị trí thứ 9? A.13 B. 15 C. 18 D. 17
Câu 133: Năng suất lúa (đơn vị: tạ/ha) của 120 thửa ruộng ở một cánh đồng được ghi trong bảng sau Năng suất 30 32 34 36 38 40 42 44 Tần số 10 20 30 15 10 10 5 20
Tổng của số trung vị và mốt của bảng trên là A.65 B. 69 C. 67 D. 71
Câu 134: Một đường tròn có bán kính 20 cm. Cung trên đường tròn có số đo 300 có độ dài là 10 5 A. 3 cm B. 3 cm C.30 cm D. 60 cm.
Câu 135: Tuổi của 50 bệnh nhân mắc bệnh A được thống kê trong bảng phân bố tần số ghép lớp sau Lớp [15; 19] [20; 24] [25; 29] [30; 34] [35; 39] Tần số 10 12 14 9 5
Độ lệch chuẩn của bảng số liệu thống kê là A. 5,5 B. 7 C. 6,23 D. 5
Câu 136: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 2 2
A. (sinx + cosx) = 1 + 2sinxcosx
B. (sinx – cosx) = 1 – 2sinxcosx 4 4 2 2 6 6 2 2
C. sin x + cos x = 1 – 2sin xcos x
D. sin x + cos x = 1 – sin xcos x      
Câu 137: Giá trị của 2 2 2 P  sin  x  sin  x  sin x     bằng  6   6  12 2 1 1 3 A. B. - C. D. 2 2 2 2
Câu 138: Nếu tan   7  0 0
0    180  thì sin  có giá trị bằng bao nhiêu? 7 7 7 7 A. B. C. D. 8 4 8 4 1 
Câu 139 : Biết sin x   x   5 và 2
. Giá trị của cosx là 24 4  2 6  4 A. 25 B. 5 C. 5 D. 5 Câu 140: Cho góc thỏa mãn tan 5 . Giá trị của 4 4 P sin o c s là: 11 12 10 9 A. B. C. D. 13 13 13 13
Câu 141: Rút gọn biểu thức(với điều kiện biểu thức có nghĩa). 5 3 3 S o c s x . tan x sin x .cot x o c s 5 x 4sin x 2 2 2 2 2 A. S tan x cot x B. S 2sin x
3cos x C. S 2sin x
4cos x D. S sin x 4cos x   
Câu 142 : Đơn giản biểu thức P  sin a b  sin  a .sin  b      2 
ta được kết quả ?
A.  sin b cos a  .
B. sin a cos b .
C. sin a cos b .
D. sin b cos a .
Câu 144: Rút gọn biểu thức P  sin  x  8  2sin  x  6 bằng A. P  2  sin . x
B. P  sin . x C. P  3  sin . x D. P  sin . x    
Câu 144: Tính cos     biết 1 sin = và 0    .  3  3 2    6 3    6 3    6 2    6 2 A. cos       B. cos       C. cos       D. cos        3  6  3  6  3  6  3  6
Câu 145: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua hai điểm A(2;4) và B(3;1) là:
A. 3x + y -10 = 0
B. 3x + y + 10 = 0
C. x + 2y - 5 = 0
D. x - 2y + 5=0
Câu 146: Trong mặt phẳng Oxy, cho 3 đường thẳng d : 3x  2y  5  0 , d : 2x  4y  7  0 , d : 3  2  1 
3x  4 y 1  0 . Viết phương trình đường thẳng d  đi qua giao điểm của d , d và song song với d . 3  2  1 
A. 24x  32y  53  0 . B. 24x  32y  53  0      
C. 24x 32y 53
0 . D. 24x 32y 53 0 .
Câu 147: Trong mặt phẳng Oxy,cho tam giác ABC với A2;  
1 , B 4;5 , C 3; 2 . Phương trình tổng quát
của đường cao đi qua điểm A của tam giác ABC
A. 3x  7 y 1  0. B. 3
x  7y 13  0 . C. 7x 3y 13  0 . D. 7x  3y 11 0. Câu 148: Trong
mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng song
d : 5x  7 y  4  0 và 1
d : 5x  7 y  6  0. Phương trình đường thẳng song song và cách đều d d là 2 1 2
A. 5x  7 y  2  0 .
B. 5x  7 y  3  0 .
C. 5x  7 y  4  0 .
D. 5x  7 y  5  0 .
Câu 149: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 
1 , B 0;  2 , C 4; 2 . Phương trình tổng quát của đường
trung tuyến đi qua điểm A của tam giác ABC
A. 2x y  3  0 .
B. x  2y  3  0 .
C. x y  2  0 .
D. x y  0 . 13
Câu 150: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , hình chiếu vuông góc của điểm A2;  1 trên đường thẳng
d :2x y  7  0 có tọa độ là  14 7   5 3  14 7  A.  ;    . B. ;   . C. 3;  1 . D. ;   .  5 5   2 2   5 5 
Câu 151: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M(2;5) và đường thẳng : x 2y 2 0 . Điểm M’ đối
xứng với điểm M qua đường thẳng là: A. M’(4; -2) B. M’(-2; -3) C. M’(-14; 3) D. M’(-10; 1).
Câu 152: Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ giao điểm I của hai đường thẳng d d’ biết d: 2x + y - 8=0 và x 1 2t d ' :  y  3 t A. I(2;3) B. I(3;2) C. I(1;3) D. I(2;1)
Câu 153: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : mx m 1 y  2m  0 và d : 2x y 1  0 . Nếu 1   2 d // d thì 1 2 A. m  1. B. m  2  . C. m  2 . D. m tùy ý. x 2 2t x
Câu 142: Trong mặt phẳng Oxy, góc giữa 2 đường thẳng : t và : y 2 có 1 y 3 t 2 3 số đo bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 750. x  3 t
Câu 155: Trong mặt phẳng Oxy, điểm Aa;b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng y  2  t
 :2x y 3  0 một khoảng bằng 2 5 và a  0 . Tính P  . a b . A. P  72 . B. P  132  . C. P  132. D. P  72  .
Câu 156: Trong mặt phẳng Oxy, có bao nhiêu số nguyên m để: 2 2 2
x y  2(m 1)x  2my  3m  2m 12  0
là phương trình của một đường tròn? A.5 B. 7 C. 9 D. Vô số
Câu 157: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn (C) đi qua hai điểm A(-1;2), B(-2;3) và có tâm I thuộc đường thẳng : 3x y 10 0 là 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x 3 y 1 6 B. x 3 y 1 5 C. x 3 y 1 5 D. x 3 y 1 5 .
Câu 158: Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm A5;  
1 , B 3;7 . Phương trình đường tròn đường kính AB A. 2 2
x y  2x  6y  22  0 . B. 2 2
x y  2x  6y  22  0 . C. 2 2
x y  2x  6y  22  0 . D. Đáp án khác.
Câu 159: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I 1; 2 và đi qua điểm M 2;  1 là A. 2 2
x y  2x  4y  5  0 . B. 2 2
4x y  2x  4y  3  0 . C. 2 2
x y  2x  4y  5  0 . D. Đáp án khác.
Câu 160 : Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tiếp tuyến tại điểm M(3 ; 4) với đường tròn 2 2
(C): x y  2x  4 y  3  0 là A. x+y-3=0. B. x+y -7=0 C. x+y+7=0 D. x-y-7=0
Câu 161: Trong mặt phẳng Oxy, với những giá trị nào của m thì đường thẳng  : 4x  3y m  0 tiếp xúc với đường tròn (C) : 2 2
x y  9  0 . A. m = 3 B. m = 5 C. m  3  D. m  15 
Câu 162: Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ tâm đường tròn đi qua 3 điểm A(1 ; 2), (-2 ; 3), C(-4 ; 1).  5 1   5 1   1 5   5 3  A. ;    B.  ;   C. ;   D. ;     4 4   4 4   4 4   4 4  14
Câu 163: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn tâm I 1;3 , tiếp xúc với đường thẳng d :3x  4y 1  0 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  3  4 . B. x  
1   y  3  2 . C. x  
1   y  3  10 . D. x  
1   y  3  2 .  3 4 
Câu 164: Lập phương trình chính tắc của elip  E  , biết đi qua điểm M ;   và M
F F vuông tại M .  1 2 5 5  2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   1. D.   1 . 9 4 9 36 4 9 36 9
Câu 165: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 2 3 và đi qua điểm A(2;1) là 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 1. 8 2 8 5 6 3 9 4
II PH N TỰ LUẬN (4,0 điểm)
Câu 1: Giải các bất phương trình 2 x  4 2 a)  0 x     x     2 b) 1 c) 2 2 3x 1 2x 1. d) 2 5x 4 3x 2. x  3x  2 2 x 5x 4 2  x x 2 2
x  7x  7 2   8 12   4 x 3 1 x d)   0 e)   f) x x x g)    x 1 1 x 1 2 x  3x 10 2 2 2         h) x 8x 15 x 2x 15 4x 18x 18 Câu 2
a) Tìm m để phương trình 2 x 2 m 1 x 4m 1
0 (m là tham số) có hai nghiệm âm
b) Tìm m để phương trình 2 m 3 x 2 2m 1 x m 2
0 (m là tham số) có hai nghiệm dương phân biệt.
c) Tìm m để f x 2
x  22m  3 x  4m  3  0, x   ?
d) Tìm m để m   2
1 x mx m  0; x   Câu 3 3 1 a) Cho 2 và cos
. Tính các giá trị lượng giác còn lại của cung . 2 4 3 1 b) Cho và sin . Tính B cos . 2 3 3 c) Cho 0 và tan 2. Tính A sin . 2 6 2 3 d) Cho sin , cos và , .Tính sin , cos , sin , cos . 3 4 2 9 3 e) Cho cos và .Tính tan 11 2 4 1 2 f) Cho cos và 0 .Tính sin cos . 3 2 6 3
Câu 4: Với điều kiện các biểu thức sau có nghĩa, chứng minh rằng 4 4 sin   cos  tan 1 3 3 sin   cos  a)  b) 1 sin cos         1 2sin cos tan 1 sin cos 2 2 sin   2 cos  1 2 (sin  cos ) 1 2 c)  sin  2 d)  2 tan  2 cot  cot   sin cos 15
Câu 5 : Đơn giản các biểu thức sau a) sin sin b) 2 2 cos cos 3 3 4 4
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A2;3 và B 4; 4 .
a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng A . x  3 2t
b) Tìm tọa độ của điểm M thuộc đường thẳng  : 
biết M cách A(2;3) một khoảng bằng 10 . y t
Câu 7: Trong mp Oxy, cho điểm M(1;-1) và đường thẳng d: 2x-4y+3=0
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng Δ đi qua M và song song với d.
b) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng Δ song song với d và cách d một đoạn bằng 5 x  1 t
Câu 8: Trong mp Oxy, cho điểm N(1;4) và đường thẳng d:  y  2t
a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng Δ đi qua N và vuông góc với d.
b) Viết phương trình đường tròn (C) có tâm là điểm N và tiếp xúc với đường thẳng d.
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;3) và hai trung tuyến xuất phát từ B, C lần
lượt có phương trình là: y 1 0 và x 2y 1 0 .
a) Viết phương trình đường tròn đường kính OA.
b) Viết phương trình ba đường thẳng chứa 3 cạnh của tam giác ABC.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác A C có đỉnh A 1  ; 3
  , đường trung trực của cạnh A có
phương trình 3x  2y  4  0, trọng tâm G 4;2 .
a) Viết phương trình tham số, tổng quát của đường thẳng chứa cạnh AB của tam giác ABC.
b) Tìm tọa độ trung điểm M của cạnh BC của tam giác A C.
c) Tìm tọa độ đỉnh B, C của tam giác ABC.
Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho ΔABC có đỉnh A3;0 và phương trình hai đường
cao  BB ' : 2x  2 y  9  0 và CC ' : 3x 12 y 1  0 .
a) Viết phương trình tổng quát của các đường thẳng lần lượt chứa các cạnh A , AC của tam giác A C.
b) Tìm tọa độ các đỉnh , C và viết phương trình cạnh BC của tam giác A C.
Câu 12:
Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho elip (E) có phương trình: 2 2
x  16 y  16 . Tìm tọa độ các đỉnh, tiêu
điểm độ dài trục lớn, trục bé của elip (E).
Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxy, viết phương trình chính tắc của elip (E) có độ dài trục lớn bằng 12 và tiêu cự bằng 8.
Câu 14: Trong hệ trục tọa độ Oxy, viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn 2 2 (C): x 2 y 3
9 biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng  có phương trình 3x  4y  1  0.
Câu 15: Trong hệ trục tọa độ Oxy, viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C’): 2 2 x y 4x 4y 1
0 biết tiếp tuyến song song với đường thẳng ' có phương trình x - 2y  1  0.
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C  2 2
: x y  25  0 và đường thẳng  : x y  7  0.
a) Chứng tỏ rằng đường thẳng  luôn cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt A, . Tìm tọa độ các giao điểm đó.
b) Viết phương trình đường tròn đường kính A . (Với điểm A, đã tìm được ở ý a))
c) Viết phương trình đường thẳng d biết d song song với  và d cắt (C) theo dây cung có độ dài bằng 2 17.
Câu 17: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng  : x y 1  0,  : 2x y 1  0 và 1 2 điểm P2; 
1 .Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm P và cắt hai đường thẳng  ,  lần lượt tại hai 1 2
điểm A , B sao cho P là trung điểm AB .
-------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------- 16