




Preview text:
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc
1.1. Quan niệm về đại đoàn kết toàn dân tộc
Đối với Hồ Chí Minh, tinh thần đoàn kết là một giá trị truyền thống vô cùng quý báu
của dân tộc Việt Nam. Theo quan điểm của Người, để giải phóng các dân tộc bị áp
bức cũng như giai cấp lao động, chính những người chịu áp bức phải tự đứng lên làm
cách mạng vô sản. Trong mỗi giai đoạn cách mạng, chính sách và phương pháp tập
hợp lực lượng có thể cần phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng đối tượng,
nhưng đoàn kết toàn dân tộc luôn được Hồ Chí Minh coi là yếu tố cốt lõi, sống còn đối
với thành công của cách mạng. Đoàn kết không chỉ đơn thuần là một biện pháp
chính trị nhất thời mà còn là tư tưởng nền tảng, xuyên suốt tiến trình cách mạng Việt
Nam. Chính nhờ đoàn kết mà cách mạng giành được thành công, bởi đoàn kết tạo
nên sức mạnh, là chìa khóa mở ra thắng lợi. Để đạt được thắng lợi, cần có một lực
lượng đủ lớn mạnh, mà muốn có lực lượng đó thì phải xây dựng được một khối thống
nhất toàn dân. Mối quan hệ giữa đoàn kết và thắng lợi là trực tiếp và chặt chẽ; mức
độ đoàn kết càng cao thì thành công càng lớn. Hồ Chí Minh luôn nhận thức sâu sắc
rằng đoàn kết là vấn đề sống còn của mọi cuộc cách mạng. Một ví dụ rõ ràng là
trong cuộc chiến chống Pháp xâm lược, mặc dù thực dân Pháp có ưu thế vượt trội về
vật chất và phương tiện chiến tranh hiện đại, họ vẫn thất bại trước một Việt Nam
nghèo nàn, lạc hậu. Lý do nằm ở sự đồng lòng của toàn dân Việt Nam, như lời Người
khẳng định: "Toàn dân Việt Nam chỉ có một lòng: quyết không làm nô lệ; một chí:
quyết không chịu mất nước; một mục đích: quyết kháng chiến để giành lại thống
nhất và độc lập cho Tổ quốc". Khi đồng bào cùng nhau đắp nên bức tường đồng vững
chãi bao quanh đất nước, mọi kế hoạch hung bạo hay xảo trá của kẻ thù đều thất
bại. Chính sức mạnh đoàn kết toàn dân đã làm nên thắng lợi lịch sử của Cách mạng
Tháng Tám. Chủ tịch Hồ Chí Minh phân tích rằng thành công ấy đến không chỉ nhờ
thuận lợi từ tình hình quốc tế mà quan trọng nhất là nhờ vào sức mạnh đoàn kết toàn
dân. Tất cả dân tộc, các giai cấp, các địa phương và tôn giáo đều chung một ý chí
đứng lên giành độc lập cho Tổ quốc. Theo Người: "Lực lượng toàn dân là lực lượng vĩ
đại nhất. Không một thế lực nào thắng được sức mạnh ấy". Từ thực tiễn lịch sử, Hồ
Chí Minh đúc kết rằng: "Lịch sử dạy ta bài học này: Lúc nào dân ta đoàn kết muôn
người như một, nước ta sẽ độc lập, tự do. Ngược lại, khi dân ta không đoàn kết, đất
nước sẽ bị ngoại bang xâm lược". Người cũng khuyên rằng: "Dân ta cần ghi nhớ chữ
'đồng': đồng tình, đồng sức, đồng lòng, đồng minh". Đây chính là con đường tất yếu
dẫn dân tộc Việt Nam tới tự do và độc lập.
Đoàn kết dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu trong hành trình cách mạng của Việt Nam.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, mục tiêu lớn nhất của cả Đảng và dân tộc chính là xây
dựng một khối đại đoàn kết toàn dân, trong đó "đại đoàn kết dân tộc không chỉ là
nhiệm vụ mà còn là trách nhiệm thiêng liêng của mọi tầng lớp nhân dân, vì lợi ích
chung của quốc gia". Bác khẳng định rõ rằng khối đại đoàn kết này chính là sức
mạnh vô song để đấu tranh cho độc lập dân tộc, tự do của nhân dân và hạnh phúc
của mỗi con người. Khái niệm đại đoàn kết trong tư tưởng của Người bao trùm tất cả
mọi thành phần trong xã hội, không phân biệt tuổi tác, giới tính, giàu nghèo, hay tín
ngưỡng. Nó hướng tới việc tập hợp tất cả mọi con dân đất Việt, từ người Kinh đến các
dân tộc thiểu số, từ công nhân, nông dân đến trí thức. Bác nhấn mạnh rằng toàn dân
phải đoàn kết thành một khối thống nhất, không để bất cứ sự khác biệt nào làm suy
yếu lòng chung sức vì sự nghiệp chung của dân tộc. Người từng khẳng định: "Đoàn
kết không chỉ để đấu tranh giành độc lập, mà còn để xây dựng đất nước. Ai có tài, có
đức, dù trước đây có bất đồng, nay hết lòng phục vụ tổ quốc và nhân dân thì ta vẫn
đoàn kết với họ." Để thực hiện được mục tiêu này, Hồ Chí Minh luôn nhắc nhở rằng
cần kế thừa truyền thống yêu nước, nhân nghĩa và tinh thần khoan dung của dân
tộc. Nền tảng cho khối đại đoàn kết chính là liên minh giữa công nhân, nông dân và
trí thức dưới sự lãnh đạo của Đảng. Người khẳng định vai trò cốt lõi của việc đặt niềm
tin vào nhân dân, dựa vào sức mạnh quần chúng và không ngừng phấn đấu vì quyền
lợi của họ. Theo Người, khi nền tảng này vững chắc, khối đại đoàn kết sẽ được mở
rộng và trở nên bất khả xâm phạm trước bất kỳ thế lực cản trở nào. Từ tinh thần đó,
Hồ Chí Minh coi Mặt trận Dân tộc Thống nhất là biểu tượng và hiện thực hóa của sức
mạnh đoàn kết toàn dân. Để duy trì và phát triển Mặt trận này, Người đã đặt ra
những nguyên tắc quan trọng: hoạt động trên nền tảng liên minh công - nông (bao
gồm cả trí thức trong thời đại mới), lấy hiệp thương và thống nhất lợi ích nhân dân
làm cốt lõi. Mặt trận cần duy trì đoàn kết thực chất, lâu dài, thân ái và giúp đỡ nhau
để cùng tiến bộ. Bác cũng nhấn mạnh tinh thần "cầu đồng tồn dị" – đề cao điểm
chung để hạn chế sự khác biệt. Năm 1951, tại Hội nghị đại biểu Mặt trận Liên Việt
toàn quốc, Hồ Chí Minh một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đoàn kết
mọi tầng lớp nhân dân. "Bất kỳ ai thực tâm ủng hộ hòa bình, thống nhất và độc lập
thì dù trước đây có đối lập cũng đều có thể trở thành đồng minh thân thiết." Người
nhìn nhận đoàn kết là chính sách quốc gia chứ không phải thủ đoạn chính trị đơn
thuần. Đồng thời, Người cũng cảnh báo cần tránh hai sai lầm lớn: tính cô lập hẹp hòi
và thái độ đoàn kết mà thiếu nguyên tắc. Trong diễn văn bế mạc Đại hội thống nhất
Việt Minh – Liên Việt, Bác đã bày tỏ niềm xúc động trước sự phát triển đầy ấn tượng
của khối đại đoàn kết toàn dân. Dường như trong từng lời nói của Người hiện lên
niềm hân hoan về tương lai của "một rừng cây đại đoàn kết đã trổ hoa kết trái" với
sức sống mãnh liệt bền vững "trường xuân bất lão". Điều này thể hiện niềm tin cháy
bỏng vào tương lai phát triển vững mạnh và lâu dài của dân tộc. Những tư tưởng đó
không chỉ đóng vai trò định hướng xuyên suốt sự nghiệp cách mạng Việt Nam mà
còn tiếp tục là kim chỉ nam cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay.
Đoàn kết không chỉ là chìa khóa thành công trong đấu tranh giành độc lập mà còn là
nền tảng để bảo vệ và phát triển tổ quốc trong mọi hoàn cảnh.
1.2. Nguyên tắc của đại đoàn kết.
Đại đoàn kết phải được xây dựng dựa trên nền tảng bảo đảm các lợi ích cao nhất của
dân tộc, quyền lợi của nhân dân lao động và những giá trị thiêng liêng của con
người. Trong mỗi quốc gia, luôn tồn tại các tầng lớp và giai cấp khác nhau. Mỗi tầng
lớp, mỗi giai cấp đều mang theo những lợi ích riêng, nhưng tất cả những lợi ích đó
đều hòa quyện trong một điểm chung lớn lao: lợi ích dân tộc. Việc các giai cấp và
tầng lớp có thể thực hiện được quyền lợi của mình hay không phụ thuộc vào việc dân
tộc đó có giành được độc lập, tự do và có sự đoàn kết hay không, cũng như cách
thức nhận thức và giải quyết đúng đắn các mối quan hệ lợi ích. Nguyên tắc về đại
đoàn kết dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh tập trung vào việc tìm kiếm, trân trọng
và phát huy các yếu tố tương đồng, đồng thời hạn chế tối đa các yếu tố khác biệt,
mâu thuẫn. Người luôn tìm cách phát hiện và thúc đẩy những nhân tố giúp củng cố
đoàn kết dân tộc thay vì làm sâu thêm những ranh giới chia rẽ, cùng với việc ưu tiên
quy tụ thay cho loại trừ những điểm bất đồng. Theo Hồ Chí Minh, lợi ích cao nhất của
dân tộc là độc lập, chủ quyền lãnh thổ, cùng với sự bình đẳng, dân chủ và tự do.
Những lợi ích tối cao này là ngọn cờ dẫn đường cho sự đoàn kết, là sức mạnh của
toàn dân tộc và là nguyên tắc bất di bất dịch của cuộc cách mạng Việt Nam. Đây
cũng chính là nguyên lý cốt lõi trong tư tưởng của Người để từ đó tìm ra những
phương pháp hiệu quả nhằm thực hiện chiến lược đại đoàn kết dân tộc một cách
toàn diện và sâu sắc.
Phải đặt niềm tin vào nhân dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân và phấn đấu hết
mình vì lợi ích của họ là nguyên tắc cốt lõi bắt nguồn từ tư tưởng "lấy dân làm gốc"
của cha ông ta. Tư tưởng này đã được tiếp nối, phát triển và kết nối chặt chẽ với
quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, rằng cách mạng là công cuộc của quần chúng,
và nhân dân chính là chủ thể sáng tạo nên lịch sử. "Tin vào dân, dựa vào dân và lấy
dân làm gốc" cũng đồng nghĩa với việc cần có niềm tin vững chắc vào sức mạnh vô
tận và khả năng sáng tạo phi thường của nhân dân. Đồng thời, phải đánh giá đúng
vai trò to lớn mà họ giữ trong mọi chuyển động của xã hội. Như Người đã khẳng định:
"Khi có sức mạnh từ dân chúng, thì dù công việc lớn lao hay khó khăn đến đâu cũng
đều có thể hoàn thành. Ngược lại, nếu thiếu sự tham gia của dân thì không việc gì có
thể thực hiện được. Dân chúng có khả năng giải quyết nhiều vấn đề phức tạp một
cách nhanh chóng, hiệu quả và đầy trí tuệ, những điều mà ngay cả những cá nhân
lỗi lạc hay tổ chức lớn lao nhất đôi khi cũng không thể nghĩ ra."
Đại đoàn kết, theo tư tưởng Hồ Chí Minh, là một sức mạnh to lớn và không thể thiếu
trong công cuộc cách mạng. Muốn đạt được đại đoàn kết, cần có một Đảng cách
mạng làm trung tâm lãnh đạo, tổ chức và định hướng. Trong nước, Đảng cần vận
động và tập hợp quần chúng; ngoài nước, Đảng phải liên kết với các dân tộc bị áp
bức và giai cấp vô sản toàn cầu. Đảng cách mạng không chỉ là người dẫn đường mà
còn là hạt nhân gắn kết, xây dựng khối thống nhất trong lòng dân tộc và duy trì mối
quan hệ hữu nghị với bạn bè quốc tế. Để đảm nhận vai trò ấy, Đảng cách mạng phải
duy trì bản chất của giai cấp công nhân, được trang bị bởi nền tảng tư tưởng vững
chắc – đó là chủ nghĩa Mác – Lênin, một lý luận khoa học và cách mạng. Hồ Chí Minh
nhấn mạnh rằng: chỉ khi dựa vào giai cấp công nhân, lấy liên minh công nông làm
nền tảng và mở rộng đại đoàn kết tới mọi tầng lớp nhân dân, mới có thể phát triển
lực lượng cách mạng và đưa sự nghiệp cách mạng đến thắng lợi cuối cùng. Hướng
đến mục tiêu đại đoàn kết tự giác, đây không đơn thuần là sự đồng thuận tức thời
mà là một sự tập hợp bền vững, có tổ chức chặt chẽ và sự lãnh đạo sáng suốt. Điều
này làm nên nét đặc thù trong tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến lược đại đoàn kết dân
tộc so với các nhà yêu nước tiền bối ở Việt Nam cũng như các lãnh tụ cách mạng
khác trên thế giới. Với Hồ Chí Minh, đi sâu vào quần chúng, đánh thức ý thức đấu
tranh và cùng nhân dân xây dựng khối đoàn kết mạnh mẽ chính là con đường tất yếu
để mở ra tương lai giải phóng dân tộc và phát triển đất nước.
1.3. Vai trò của đại đoàn kết trong sự nghiệp cách mạng
Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc là một nhiệm vụ chiến lược, đóng vai
trò nòng cốt trong việc thực hiện thắng lợi quá trình đổi mới, công nghiệp hóa và
hiện đại hóa đất nước. Đảng và Nhà nước cần tập trung xây dựng và tăng cường khối
đại đoàn kết toàn dân, đồng thời kết hợp sức mạnh truyền thống của dân tộc với các
yếu tố tiến bộ từ thời đại. Trong thời gian vừa qua, khối đại đoàn kết toàn dân tộc
được xây dựng trên nền tảng liên minh giữa giai cấp công nhân, nông dân và đội ngũ
trí thức đã có nhiều bước phát triển. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế - xã
hội phát triển, giữ ổn định chính trị đất nước. Tuy nhiên, trước yêu cầu mới, việc mở
rộng khối đoàn kết vẫn còn gặp những hạn chế. Đặc biệt, việc tiếp cận các tầng lớp
nhân dân trong khu vực kinh tế tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và
ở các vùng có đông đồng bào theo tôn giáo hoặc dân tộc thiểu số vẫn chưa đạt được
hiệu quả như mong muốn. Trong công cuộc đổi mới, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đóng
vai trò chủ lực với tư cách là tổ chức liên minh chính trị và liên hiệp tự nguyện lớn
nhất của nhân dân. Đây không chỉ là nơi phản ánh ý chí và nguyện vọng của mọi
tầng lớp mà còn là nơi tập hợp, hiệp thương và thống nhất hành động giữa các thành
viên. Thời gian qua, Mặt trận đã phối hợp chặt chẽ với chính quyền để giải quyết hiệu
quả những vấn đề bức xúc trong xã hội, thúc đẩy dân chủ, chăm lo quyền lợi chính
đáng của nhân dân, đồng thời tham gia tích cực vào quá trình xây dựng, giám sát và
bảo vệ Đảng cũng như chính quyền. Là cơ sở chính trị vững chắc của nhân dân, Mặt
trận Tổ quốc Việt Nam đã tăng cường phối hợp với các cấp chính quyền trong công
tác thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh quốc phòng và
thúc đẩy quan hệ đối ngoại. Những hoạt động này không chỉ góp phần xây dựng đất
nước mà còn bảo vệ vững chắc tổ quốc trước những thách thức mới. Đứng trước
những yêu cầu ngày càng cao, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần tiếp tục chủ động phối
hợp với Đảng và Nhà nước để xây dựng và hoàn thiện các chính sách nhằm biến sức
mạnh đại đoàn kết toàn dân thành động lực cốt lõi. Đây không chỉ là yêu cầu cấp
thiết mà còn là nhân tố quyết định đến thành công bền vững trong sự nghiệp xây
dựng và bảo vệ tổ quốc. Trên nền tảng kế thừa và phát huy truyền thống vẻ vang,
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đã đặt ra phương châm thiết thực: đoàn kết rộng rãi và
chân thành với mọi tầng lớp trong xã hội, không phân biệt quá khứ, thành phần giai
cấp, dân tộc hay tôn giáo. Tinh thần đoàn kết này không chỉ kết nối người dân trong
nước mà còn mở rộng tới cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài trên cơ sở mục tiêu
chung là giữ vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia. Đồng thời, mục
tiêu cao cả là xây dựng một đất nước “dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công
bằng, văn minh.” Qua đó, khối đại đoàn kết toàn dân tộc trở thành nguồn động lực
chính để góp phần xây dựng và bảo vệ tổ quốc một cách bền vững và hiệu quả nhất.
Khơi dậy và phát huy tinh thần đại đoàn kết dân tộc Trong thực tế, việc chuyển hóa
sức mạnh đoàn kết từ thời kỳ giữ nước sang thời kỳ dựng nước không phải là nhiệm
vụ đơn giản. Lịch sử đòi hỏi nỗ lực không ngừng của Đảng và Nhà nước trong việc giữ
gìn và phát huy tinh thần này. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay, tư
tưởng Hồ Chí Minh vẫn là kim chỉ nam để định hướng, và nhiều vấn đề cần được
quan tâm như sau: - Khơi dậy và phát huy tối đa sức mạnh nội lực, bắt đầu từ lợi ích
dân tộc. Từ việc phát huy nội lực, chúng ta mở rộng các mối quan hệ hợp tác quốc
tế, tận dụng mọi cơ hội để xây dựng và phát triển đất nước một cách mạnh mẽ và
bền vững. - Trong điều kiện phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa, việc khơi dậy và phát huy nội lực phải đi đôi với nâng cao ý chí tự cường dân
tộc. Chính sách đại đoàn kết cần chú trọng phát huy phẩm chất năng động của từng
cá nhân và từng bộ phận để tăng năng suất, chất lượng, hiệu quả trong mọi lĩnh vực
như lãnh đạo, quản lý, sản xuất, kinh doanh, học tập và lao động. Tuy nhiên, cũng
cần tránh các mặt tiêu cực của kinh tế thị trường, chẳng hạn như tâm lý chạy theo
đồng tiền hay cạnh tranh không lành mạnh, làm phai nhạt truyền thống đoàn kết và
tình nghĩa tương thân tương ái. Đồng thời, cần giải quyết các vấn đề đói nghèo, thu
hẹp khoảng cách giữa người kinh và người dân tộc thiểu số, giữa nông thôn và thành
thị, củng cố khối đại đoàn kết của 54 dân tộc anh em. Đặc biệt phải quan tâm đến
đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa, tôn trọng tín ngưỡng
tôn giáo cùng những phong tục tập quán tốt đẹp; cương quyết đấu tranh chống lại
những âm mưu lợi dụng tôn giáo hay tà giáo để gây bất ổn. - Xây dựng hệ thống
chính trị trong sạch, vững mạnh là nhiệm vụ thiết yếu. Điều này bao gồm phòng
chống các tệ nạn xã hội như tham nhũng, quan liêu và xâm phạm quyền làm chủ của
nhân dân. Chính quyền cần lắng nghe tâm tư nguyện vọng hợp pháp của người dân,
giải quyết kịp thời các oan khuất để lòng dân an ổn. Việc đổi mới chính sách giai cấp
và xã hội cũng rất quan trọng, trong đó đặc biệt quan tâm đến công tác của mặt trận
đoàn kết cùng với các chính sách dành cho dân tộc thiểu số, công nhân, nông dân,
trí thức, người Việt Nam ở nước ngoài cũng như chính sách đối với các thành phần
kinh tế. Tất cả nhằm tập hợp tối đa nguồn lực con người và vật chất để thúc đẩy sự
nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. - Trong bối cảnh mở cửa hội nhập
quốc tế và xu thế đa phương hóa, đa dạng hóa trong quan hệ đối ngoại, Việt Nam
cần duy trì đoàn kết quốc tế với phong trào cách mạng các nước. Đồng thời, phải
kiên định với phương châm ngoại giao linh hoạt nhưng dựa trên nguyên tắc cốt lõi
nhằm hiện thực hóa chính sách đối ngoại: Việt Nam mong muốn làm bạn và đối tác
tin cậy với tất cả các quốc gia trên thế giới vì hòa bình, hợp tác và phát triển. Trước
tình hình phức tạp của thế giới hiện nay, đất nước ta cần có những chiến lược đúng
đắn và sáng tạo để nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức và đẩy lùi những nguy cơ
tiềm ẩn. Việc tăng cường hiệu quả hợp tác quốc tế phải gắn liền với giữ vững bản sắc
dân tộc và định hướng xã hội chủ nghĩa. Ngoài ra, Đảng và Nhà nước cần tiếp tục
phát huy sức mạnh toàn dân – từ tinh thần yêu nước sâu sắc đến ý chí làm chủ đất
nước. Sức mạnh đoàn kết dân tộc chính là nền tảng để kết hợp hài hòa với sự hỗ trợ
và đồng tình từ phía quốc tế nhằm đưa Việt Nam tiến xa hơn trên con đường phát triển bền vững.