



















Preview text:
ĐỀ CƯƠNG NHẬP MÔN TƯ DUY THỊ GIÁC 
Câu 1. Trình bày khái niệm về bố cục? Thế nào là một bố cục đẹp? Liệt kê các 
nguyên tắc trong tư duy và sáng tạo bố cục? Trình bày cụ thể về nguyên tắc  Chính –  Phụ 
- Trong tư duy thị giác, bố cục đề cập đến cách mà các yếu tố hình ảnh 
được sắp xếp và tổ chức trong khung hình. Bố cục là một khía cạnh quan 
trọng của nghệ thuật thị giác và nó ảnh hưởng đến cách người xem hiểu và  cảm nhận hình ảnh. 
- Một số khái niệm quan trọng liên quan đến bố cục trong tư duy thị giác: 
o Góc nhìn: góc nhìn định vị nơi mà người xem nhìn thấy hình ảnh. Góc 
nhìn có thể là từ trên cao, từ dưới thấp, hoặc từ một góc độ cụ thể. 
o Sự đồng nhất: sự thống nhất đề cập đến mối quan hệ hài hòa giữa tất 
cả các yếu tố thị giác trong bố cục. Việc sử dụng nhất quán màu sắc, 
phông chữ và kiểu dáng góp phần tạo nên một thiết kế gắn kết và  thống nhất. 
o Hướng: hướng ánh sáng, đối tượng, hoặc các yếu tố chính khác trong 
hình ảnh có thể tạo nên một hướng chuyển động hoặc sự cân bằng. o 
Kích thước và tỷ lệ: kích thước và tỷ lệ giữa các yếu tố trong hình ảnh 
cũng quan trọng để tạo ra một sự cân đối và hài hòa. 
o Màu sắc và độ tương phản: màu sắc và độ tương phản giữa các phần 
của hình ảnh cũng ảnh hưởng đến cách mà người xem nhận thức về bố  cục. 
o Điểm nhấn: là nơi mà sự chú ý của người xem được hướng về, thường 
là nơi có một yếu tố nổi bật hoặc quan trọng. 
- Một bố cục được coi là đẹp khi nó tạo ra sự cân bằng, hài hòa, và thu hút 
mắt người xem. Một số đặc điểm chung của một bố cục được xem là đẹp: 
o Cân bằng: giữa các yếu tố chính trong hình ảnh hoặc thiết kế là quan 
trọng. Cân bằng có thể là đối xứng (sự cân bằng giống nhau ở cả hai bên) 
hoặc không đối xứng (sự cân bằng tạo ra từ sự phân phối khối lượng khác  nhau). 
o Quy tắc đồng nhất: sự đồng nhất để đặt các yếu tố chính ở gần các 
điểm chia của hình ảnh, tạo ra một bố cục hài hòa và hấp dẫn.     
o Tổ chức hiệu quả: tổ chức thông tin hoặc yếu tố trong hình ảnh cần 
phản ánh sự hiệu quả và sự rõ ràng. Điều này có thể bao gồm sự sắp 
xếp hợp lý của văn bản, hình ảnh, màu sắc, và các yếu tố khác. 
o Hướng và luồng chuyển động: các yếu tố trong bố cục có thể được sắp 
xếp sao cho chúng tạo ra một hướng hoặc luồng chuyển động, giúp 
hướng dẫn ánh nhìn của người xem. 
o Màu sắc và tương phản: sử dụng màu sắc một cách sáng tạo và phù 
hợp, và tạo ra độ tương phản giữa các yếu tố để làm nổi bật điểm  chính. 
o Sự thông tin đồng nhất: các yếu tố trong bố cục cần phải có sự liên kết 
và đồng nhất với nhau, tạo ra một thị giác tổng thể gọn gàng và dễ đọc. 
o Điểm nhấn: sử dụng một điểm nhấn hoặc một yếu tố nổi bật để tập 
trung sự chú ý của người xem. 
o Thiết kế mới mẻ: sự sáng tạo và tính mới mẻ cũng là yếu tố quan 
trọng. Một bố cục đẹp thường kết hợp giữa sự truyền thống và tính  sáng tạo. 
- Các nguyên tắc trong tư duy và sáng tạo bố cục: tư duy và sáng tạo bố cục 
liên quan chặt chẽ đến việc cân nhắc về cách tổ chức thông tin và yếu tố 
hình ảnh trong một không gian để tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và hiệu  quả. 
- Một số nguyên tắc quan trọng trong tư duy và sáng tạo bố cục: 
o Nguyên tắc chính - phụ: thiết lập thứ tự quan trọng rõ ràng cho các yếu 
tố trong bố cục để hướng sự chú ý và hiểu biết của người xem. 
o Sự tương phản: tạo sự thú vị và rõ ràng về mặt hình ảnh bằng cách 
nhấn mạnh sự khác biệt về các yếu tố như màu sắc, kích thước, hình  dạng hoặc kết cấu. 
o Sự cân bằng: phân phối các yếu tố đồng đều trên bố cục để tạo cảm 
giác ổn định và cân bằng. 
o Nhịp điệu - điểm nhấn: nguyên tắc nhịp điệu liên quan đến việc sử 
dụng chiến lược các yếu tố hoặc mô hình lặp đi lặp lại để tạo ra cảm 
giác chuyển động, liên tục và trôi chảy trong một thiết kế. Nguyên tắc 
này giúp hướng mắt người xem qua bố cục một cách hài hòa và hấp 
dẫn. Nguyên tắc điểm nhấn làm nổi bật các yếu tố hoặc tiêu điểm     
chính để thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp chính một cách hiệu  quả. 
- Ngoài ra còn có các nguyên tắc khác như: 
o Đối xứng và không đối xứng: cân nhắc sự đối xứng và không đối 
xứng trong bố cục để tạo ra sự cân bằng và sự lôi cuốn. o Sáng tạo: 
khuyến khích sự sáng tạo trong thiết kế bố cục, thử nghiệm những ý 
tưởng và cách tiếp cận độc đáo để nổi bật và thu hút sự chú ý. 
o Đơn giản: cố gắng đạt được sự đơn giản và rõ ràng bằng cách loại bỏ 
những yếu tố không cần thiết và tập trung vào thông điệp thiết yếu. 
- Nguyên tắc chính – phụ: là một trong những nguyên tắc quan trọng trong 
tư duy và sáng tạo bố cục. Nguyên tắc này tập trung vào việc tổ chức và 
sắp xếp các yếu tố trong một hình ảnh hoặc thiết kế sao cho chúng có mức 
độ quan trọng khác nhau. Nó giúp người xem dễ dàng hiểu và tập trung 
vào những yếu tố quan trọng nhất, từ chính đến phụ, trong một cái nhìn  tổng thể. 
o Yếu tố chính: là yếu tố quan trọng nhất hoặc đối tượng mà bạn muốn 
người xem chú ý đến đầu tiên. Yếu tố chính thường đặt ở vị trí nổi bật 
nhất và được thiết kế để thu hút sự chú ý. 
o Yếu tố phụ: là những yếu tố hoặc chi tiết hỗ trợ, bổ sung cho yếu tố 
chính. Chúng thường được đặt ở các vị trí không quan trọng nhưng 
vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp hoặc tạo ra  sự cân bằng. 
- Cụ thể về yếu tố chính - phụ trong bố cục: o Kích thước và vị trí: kích 
thước lớn và vị trí đặt yếu tố chính thường nằm ở trung tâm hoặc gần 
trung tâm của bố cục. Trong khi đó, yếu tố phụ thường có kích thước nhỏ 
hơn và đặt ở các vị trí không quan trọng hơn. o Điểm nhấn: yếu tố chính 
thường là điểm nhấn, thu hút ánh nhìn đầu tiên và tạo ra một trung tâm 
quan trọng trong bố cục. o Mức độ rõ ràng: nguyên tắc chính - phụ giúp 
tạo ra một mức độ rõ ràng trong thiết kế, làm cho người xem dễ dàng hiểu 
được sự ưu tiên giữa các yếu tố. 
o Sự hiệu quả của nguyên tắc: sự áp dụng đúng đắn của nguyên tắc 
chính - phụ giúp tăng tính hiệu quả của bố cục, tạo ra một trải nghiệm 
hình ảnh hoặc thiết kế mạch lạc và hấp dẫn.     
o Sự đồng nhất và hài hòa: mặc dù yếu tố chính và phụ có sự khác biệt 
về quan trọng, nhưng chúng cũng cần phải hài hòa với nhau để tạo ra 
một bố cục tổng thể hấp dẫn và chuyên nghiệp. o Thách thức sáng 
tạo: tìm cách sáng tạo để áp dụng nguyên tắc chínhphụ, thách thức 
những quy tắc truyền thống và mang lại những ý tưởng mới mẻ và độc  đáo. 
Phân tích yếu tố chính - phụ trong hình  o Hình 1: 
• Yếu tố chính là chiếc vòng tay xanh lá cây, có 
kích thước lớn và đặt ở vị trí trung tâm của 
khung hình, nó được làm rõ ra cho người xem 
có thể nhìn thấy dễ dàng, khi nhìn vào người 
xem thu hút ngay từ đầu, nó được cho thấy rõ 
ràng, sắc nét từ màu sắc đến ánh sáng. 
• Yếu tố phụ là đôi bàn tay cùng với văn bản đi 
kèm: có kích thước nhỏ hơn, đặt ở vị trí kém 
quan trọng hơn và bàn tay được làm mờ đi, văn bản thì màu sắc kém 
bắt mắt hơn, đặt ở vị trí bên lề, màu sắc kém nổi bật. Ngoài ra còn có 
nền tối và mờ giúp chú ý vào vòng cổ.  o Hình 2: 
• Yếu tố chính là hình ảnh cô gái với chiếc vòng 
tay trên cổ, tuy không có sự phân biệt rõ ràng 
những hình ảnh chiếc vòng tay vẫn thu hút hơn, 
nó được cô gái vắt ngang vị trí gợi cảm làm thu 
hút ánh nhìn người xem, màu sắc cũng rõ ràng,  sắc nét. 
• Yếu tố phụ là mái tóc cùng với văn bản kèm 
theo: hình ảnh mái tóc cô gái bay về phía sau tạo 
cảm giác hài hoà hơn cho khung hình, nó góp 
phần thu hút ánh nhìn người xem vào khung ảnh, 
tạo sự cuốn hút sâu, văn bản kèm theo được đưa     
vào vị trí kém quan trọng, màu sắc kém nối bật để người xem tập  trung vào yếu tố chính.  o Hình 3: 
• Yếu tố chính: có ba hình tròn lớn màu vàng, 
giống như những nguồn sáng hoặc mặt trời, là 
điểm nhấn của bức tranh. Chúng được vẽ với 
các đường viền sáng rực, tạo ra sự tương phản 
mạnh mẽ với nền tối và thu hút sự chú ý của  người xem. 
• Yếu tố phụ: các hình dạng và màu sắc khác 
nhau xung quanh và giữa các hình tròn chính. 
Có các vùng màu xanh, nâu, và đỏ có hình dạng 
tự nhiên hoặc chảy, tạo ra cảm giác động và 
sống động cho bức tranh. Có cả những hình 
tròn nhỏ màu xanh lá cây được rải rác khắp bức tranh.  o Hình 4: 
• Yếu tố chính: một đứa trẻ đang được một người lớn tuổi chỉ cho xem 
một con gấu bông màu vàng. Đứa trẻ mặc một chiếc váy màu đỏ và 
đang đeo một chiếc ba lô màu xanh. Người lớn tuổi có mái tóc và râu 
màu trắng, đang mặc kính và mặc quần 
áo màu xanh. Đây là yếu tố nổi bật nhất 
trong bức ảnh và thu hút sự chú ý của  người xem. 
• Yếu tố phụ: các hình dạng và màu sắc 
khác nhau xung quanh và giữa các yếu 
tố chính. Có các kệ đồ chơi hiển thị 
nhiều loại đồ chơi khác nhau bao gồm 
búp bê, robot và thú nhồi bông. Có cả một con ốc sên màu xanh ở 
góc dưới bên phải của bức ảnh trên sàn nhà của cửa hàng đồ chơi.  o Hình 5:     
• Yếu tố chính: một người với kiểu tóc búi đang ngồi trên một chiếc 
ghế, cầm một cốc màu xanh lá cây. 
Bên trái người này là một con mèo 
màu vàng sáng với đuôi đang dựng 
lên. Bên phải người này là một con 
chim màu đỏ với cánh màu xanh lá cây 
và mỏ màu cam. Đây là yếu tố nổi bật 
nhất trong bức ảnh và thu hút sự chú ý  của người xem. 
• Yếu tố phụ: các hình dạng và màu sắc khác nhau xung quanh và giữa 
các yếu tố chính. Phần nền được lấp đầy bởi các lá lớn màu tím và 
các sinh vật bí ẩn khác nhau đang ló mặt ra từ phía sau chúng. Bảng 
màu chủ yếu bao gồm các màu tím, đỏ, vàng, và xanh lá cây, tạo ra 
một không khí huyền ảo.  o Hình 6: 
• Yếu tố chính: hai nhân vật robot là yếu tố chính trong bức ảnh. Một 
robot có màu trắng, với thân hình trơn và tròn và đôi mắt màu xanh; 
nó dường như đang lơ lửng trên chiếc ghế. Robot khác có bánh xe và 
đang cầm một vật đã bị làm mờ; 
đôi mắt của nó rất biểu cảm. 
• Yếu tố phụ: cảnh phía sau với 
trăng to và các đám mây. Họ đang 
ngồi trên một hàng rào, phía sau 
đó là cảnh quan của các đám mây 
và một trăng lớn, chi tiết chiếu  sáng cảnh quan. 
Câu 2. Hãy trình bày khái niệm về bố cục? Liệt kê các nguyên tắc trong 
tư duy và sáng tạo bố cục? Trình bày cụ thể về nguyên tắc Tương phản 
- Nguyên tắc tương phản là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế, nghệ 
thuật, và tư duy về bố cục. Nguyên tắc này tập trung vào sự tương phản giữa 
các yếu tố trong một bố cục để tạo ra sự nổi bật và sự rõ ràng. -  Mục tích  của tương phản:     
 Nguyên tắc tương phản nhằm tạo ra sự phân biệt giữa các yếu tố, 
làm cho chúng trở nên nổi bật và dễ nhận thức hơn. Sự tương phản 
giúp tạo ra sự rõ ràng và sự hiểu biết tốt hơn từ phía người xem.  - Tương phản màu sắc: 
 Sự tương phản màu sắc là việc sử dụng các màu sắc khác nhau để 
tạo ra sự nổi bật giữa các yếu tố. Một cách thường được sử dụng là 
sử dụng một màu sắc đậm kết hợp với một màu sáng. 
- Tương phản kích thước: 
• Tương phản trong kích thước giữa các yếu tố giúp tạo ra sự nổi bật. 
Sự chênh lệch về kích thước giữa yếu tố chính và yếu tố phụ, ví dụ 
như chữ viết lớn và chữ viết nhỏ, tạo ra sự tương phản. 
- Tương phản hình dạng: 
• Sự tương phản có thể được tạo ra thông qua sự khác biệt về hình 
dạng giữa các yếu tố. Sự chênh lệch giữa các hình dạng đơn giản và 
phức tạp có thể tạo ra điểm nhấn và sự chú ý.  - Tương phản độ sáng: 
• Sự tương phản trong độ sáng là việc sử dụng sự chênh lệch về độ 
sáng để làm nổi bật một phần cụ thể của hình ảnh hoặc bố cục. Một 
khu vực tối đậm trên nền sáng, hoặc ngược lại, tạo ra sự tương  phản mạnh mẽ.  - Sự đồng nhất: 
• Tương phản không chỉ là việc tạo ra sự chênh lệch, mà còn là việc 
duy trì sự đồng nhất trong cả bố cục. Mặc dù có sự chênh lệch, 
nhưng sự đồng nhất giữa các yếu tố quan trọng là quan trọng để tạo 
ra một hình ảnh hoặc thiết kế hài hòa.  - Tương phản văn bản: 
• Trong thiết kế văn bản, tương phản được sử dụng để tạo ra sự đọc 
dễ hiểu và nổi bật. Sự chênh lệch giữa văn bản và nền tạo ra sự 
tương phản trong độ sáng và màu sắc. 
- Sự sáng tạo và tính độc đáo: 
• Sự sáng tạo trong việc áp dụng nguyên tắc tương phản có thể tạo ra 
những thiết kế độc đáo và thu hút sự chú ý. 
Phân tích nghệ thuật tương phản có trong những hình ảnh  o Hình 1:     
• Tương phản màu sắc: sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực màu đen và 
trắng tạo nên tương phản mạnh mẽ. Sự chuyển tiếp dần từ đen sang trắng 
tạo ra một sự căng thẳng trực quan và thu hút sự chú ý đến khu vực trung 
tâm, sáng hơn của bức ảnh. 
• Tương phản độ sáng: khu vực trung tâm của 
bức ảnh có độ sáng cao hơn so với hai bên, 
tạo nên sự tương phản về độ sáng. Điều này 
giúp làm nổi bật khu vực trung tâm và tạo ra 
một hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. 
• Tương phản kết cấu: các khu vực màu đen, 
trắng và xám có các kết cấu khác nhau, tạo 
nên sự tương phản về kết cấu. Khu vực màu đen 
có kết cấu mịn màng, trong khi khu vực màu trắng và xám có kết  cấu phức tạp hơn.  o Hình 2: 
• Tương phản màu sắc: sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực màu sáng (trần 
nhà màu trắng, ghế sofa màu sáng) và màu tối (sàn nhà màu đậm, lò sưởi 
đá màu xám đậm) tạo nên hiệu ứng tương phản mạnh mẽ. Điều này giúp 
làm nổi bật các yếu tố chính của không gian. 
• Tương phản ánh sáng: ánh sáng tự 
nhiên từ cửa sổ lớn bên trái và ánh đèn 
nhân tạo từ trần nhà tạo ra sự tương 
phản về nguồn sáng, làm nổi bật các 
chi tiết khác nhau trong phòng. 
• Tương phản vật liệu: sự kết hợp giữa 
vật liệu tự nhiên (đá của lò sưởi) và 
hiện đại (gỗ của bàn cà phê, vải của ghế sofa) tạo ra sự tương phản về 
vật liệu, mang lại cảm giác thoải mái và ấm áp cho không gian.  o Hình 3:     
• Tương phản màu sắc: sự khác biệt rõ rệt giữa màu sắc của người đi bộ 
(áo màu xanh da trời sáng) và môi 
trường xung quanh (kim tự tháp màu 
nâu đậm và bầu trời màu xám) tạo nên 
hiệu ứng tương phản mạnh mẽ. Điều 
này giúp làm nổi bật người đi bộ so 
với phần còn lại của bức ảnh. 
• Tương phản kết cấu: kim tự tháp được 
xây dựng từ đá thô, tạo ra một kết cấu 
khác biệt so với người đi bộ mặc áo mượt mà. Điều này tăng thêm sự 
tương phản giữa nhân vật và môi trường. 
• Tương phản ánh sáng: bức ảnh có sự tương phản ánh sáng giữa người đi 
bộ được chiếu sáng và bối cảnh tối hơn. Điều này giúp tập trung sự chú  ý vào nhân vật.  o Hình 4: 
Tương phản màu sắc: sự khác biệt rõ rệt giữa các nhân vật và môi trường 
xung quanh họ tạo nên hiệu ứng tương phản mạnh mẽ. Nhân vật lớn tuổi 
có mái tóc màu nâu, mặc áo màu xanh và kính. Nhân vật nhỏ tuổi có mái 
tóc màu đen, mắt to và mặc áo sọc. Môi trường xung quanh là một phòng 
với bức tường màu cam và đồ đạc bao gồm kệ sách với sách và đồ chơi. 
• Tương phản kích thước: sự khác 
biệt về kích thước giữa hai nhân 
vật cũng tạo ra sự tương phản. 
Nhân vật lớn tuổi cao hơn và to 
hơn so với nhân vật nhỏ tuổi. 
• Tương phản hình dạng: các hình 
dạng trong bức ảnh cũng tạo ra sự 
tương phản. Nhân vật lớn tuổi có hình dạng góc cạnh hơn, trong khi nhân 
vật nhỏ tuổi có hình dạng tròn trịa hơn. o Hình 5: 
• Tương phản màu sắc: sự khác biệt rõ rệt giữa màu sắc của hai màn hình 
tạo nên hiệu ứng tương phản mạnh mẽ. Màn hình bên trái có nền màu 
trắng và hiển thị một đôi giày màu đen và trắng, trong khi màn hình bên 
phải có nền màu đỏ và hiển thị một đôi giày màu đỏ. 
• Tương phản kích thước: sự khác biệt về kích thước giữa các yếu tố trên 
màn hình cũng tạo ra sự tương phản. Các yếu tố như logo puma,     
biểu tượng điều hướng, và nút “mua 
ngay” có kích thước nhỏ hơn so với 
hình ảnh giày và văn bản mô tả. 
• Tương phản hình dạng: các hình 
dạng trong bức ảnh cũng tạo ra sự 
tương phản. Các yếu tố như logo 
puma, biểu tượng điều hướng, và nút 
“mua ngay” có hình dạng góc cạnh 
hơn, trong khi hình ảnh giày và văn bản mô tả có hình dạng mềm mại  hơn.  o Hình 6: 
Tương phản màu sắc: sự khác biệt rõ 
rệt giữa màu sắc của đứa trẻ và nền, 
đứa trẻ có màu trắng sáng, nền tối  hơn 
• Tương phản kích thước: sự khác biệt 
về kích thước giữa đứa trẻ và chiếc 
thảm phía dưới làm thu hút người  xem  o Hình 7: 
• Hình dạng học: hình ảnh chứa các hình dạng hình học khác nhau như 
hình tròn, hình chữ nhật và hình tam giác được đặt cạnh nhau. 
• Màu sắc: màu sắc chủ đạo rất tương phản 
với các yếu tố màu đen và trắng. Một hình 
tròn lớn được chia thành bốn phần với các 
màu khác nhau (xanh dương, vàng, đen và 
trắng) nổi bật ở trung tâm. Có các hình 
chữ nhật với các sọc, màu đặc (đỏ và xanh 
lá), mẫu kiểm tra và gradient xung quanh  hình tròn trung tâm. 
• Mẫu vẽ: các mẫu vẽ khác nhau như sọc, kiểm tra và gradient tạo nên sự 
tương phản và làm cho hình ảnh trở nên sống động. 
• Vị trí và sắp xếp: cách các hình dạng được sắp xếp và vị trí của chúng 
cũng tạo ra sự tương phản. Ví dụ, một hình tam giác ở góc trên bên phải 
có gradient từ trắng đến đen. Ba hình tròn nhỏ được sắp xếp theo chiều     
dọc ở phía bên phải của hình ảnh; chúng chuyển từ màu đỏ ở trên cùng 
sang màu xanh lá ở phía dưới.  o Hình 8: 
• Màu sắc: hình ảnh chia thành hai 
phần rõ ràng: một nền đen với các tòa 
nhà và chim, và một nền trắng với 
silhouettes của chim. Sự tương phản 
cao giữa ánh sáng và bóng tối làm 
cho hình ảnh có tính biểu cảm cao. 
Hình dạng và cấu trúc: các tòa nhà có 
kiến trúc hiện đại, cao chọc trời. Chim bay lấp lánh khắp không gian, tạo 
ra cảm giác tự do và dinh dưỡng. 
• Ý nghĩa biểu cảm: sự tự do và bay bổng được liên kết với các con chim, 
trong khi các tòa nhà có thể đại diện cho cấu trúc và sự ổn định.  o Hình 9: 
• Màu sắc: màu xanh dương sáng của 
giày nike epic react flyknit nổi bật 
trên nền trắng, và được làm nổi bật 
hơn nữa bởi các yếu tố màu đỏ trên 
trang web và trong thiết kế của giày. 
• Đường nét và cấu trúc: trang web có 
thiết kế đơn giản, tối giản với nhiều 
không gian trắng. Tên sản phẩm “nike epic react flyknit” được hiển thị 
nổi bật bằng phông chữ màu đỏ và đen. Một hình ảnh lớn của một đôi 
giày thể thao màu xanh với dây buộc màu cam chiếm phần lớn trang; nó 
được đặt trên nền trắng với một vòng tròn màu đỏ tạo ra hiệu ứng thị  giác. 
• Tư duy thị giác: sự cân nhắc giữa sự đơn giản của bố cục và sự trình bày 
động của giày tăng cường tư duy thị giác.  o Hình 10:     
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các 
màu sắc tương phản mạnh mẽ. Ví dụ, 
màu vàng của chiếc váy của belle 
tương phản mạnh mẽ với bộ lông và 
trang phục màu tối của beast. Nền của 
phòng khiêu vũ với các sắc thái màu 
tím và ánh sáng lấp lánh tạo ra một  không gian ma thuật. 
• Hình dạng và cấu trúc: beast, một sinh vật lớn với bộ lông màu nâu, mặc 
một bộ đồ màu xanh và vàng, đang khiêu vũ với belle. Belle mặc chiếc 
váy vàng đặc trưng của mình tạo nên sự tương phản đẹp mắt so với bộ 
lông và trang phục màu tối của beast. 
• Tư duy thị giác: sự cân nhắc giữa sự đơn giản của bố cục và sự trình bày 
động của nhân vật tăng cường tư duy thị giác. 
Câu 3. Hãy trình bày khái niệm về bố cục? Liệt kê các nguyên tắc trong tư 
duy và sáng tạo bố cục? Trình bày cụ thể nội dung trong nguyên tắc Cân  bằng thị giác 
- Nguyên tắc cân bằng thị giác (visual balance) là một nguyên tắc quan 
trọng trong thiết kế và nghệ thuật bố cục, đảm bảo rằng các yếu tố trong 
hình ảnh hoặc thiết kế được phân bố một cách cân đối và hài hòa. Cụ thể 
về nội dung của nguyên tắc cân bằng thị giác:  - Định nghĩa cơ bản: 
● Cân bằng thị giác là sự phân phối cân đối của các yếu tố trong một 
hình ảnh hoặc thiết kế. Mục tiêu là tạo ra một cảm giác hài hòa và 
ổn định, mà không tạo ra sự lệch lạc hoặc căng thẳng. 
- Cân bằng đối xứng và không đối xứng: 
● Cân bằng có thể đối xứng khi các yếu tố giống nhau được phân phối 
đều qua trục chính, hoặc không đối xứng khi sự cân bằng được tạo 
ra thông qua sự cân đối giữa các yếu tố khác nhau.  - Cân bằng màu sắc: 
● Sự cân bằng màu sắc là quá trình phân phối màu sắc sao cho không 
có phần nào chiếm ưu thế quá mức và tạo ra sự hài hòa mắt. 
- Cân bằng kích thước và trọng lượng: 
● Sự cân bằng trong kích thước và trọng lượng giữa các yếu tố giúp 
tạo ra một cảm giác ổn định. Các yếu tố quan trọng thường được đặt 
ở các vị trí chiến lược để tạo ra cân bằng.     
- Cân bằng âm nhạc (negative space): 
● Sử dụng không gian âm nhạc một cách cân đối giữa các yếu tố 
chính và không gian trống để tạo ra sự cân bằng thị giác. 
- Cân bằng hình dạng và chi tiết: 
● Cân bằng giữa các hình dạng và chi tiết giúp tránh sự thiếu cân đối 
và làm cho hình ảnh trở nên dễ nhìn và hấp dẫn.  - Cân bằng độ sáng: 
● Sự cân bằng độ sáng là quá trình tạo ra sự ổn định trong độ sáng của 
các phần khác nhau của hình ảnh hoặc thiết kế. 
- Sự cân bằng động và tương tác: 
● Sự cân bằng không chỉ là về tình trạng tĩnh mà còn liên quan đến sự 
cân bằng động và tương tác giữa các yếu tố khi người xem tương 
tác với hình ảnh hoặc thiết kế.  - Thách thức sáng tạo: 
● Sự sáng tạo trong việc áp dụng nguyên tắc cân bằng là quan trọng để 
tạo ra những thiết kế độc đáo và thu hút sự chú ý. 
Phân tích vấn đề cân bằng thị giác có trong những hình ảnh  o Hình 1: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu 
sắc tươi sáng. Một phần của hình ảnh 
chứa văn bản và nút trên nền trắng, trong 
khi phần còn lại có một minh họa với các  màu sắc rực rỡ. 
• Bố cục: trang web có thiết kế đơn giản, tối giản với nhiều không gian 
trắng. Tên sản phẩm “world class investment platform” được hiển thị 
nổi bật. Một hình ảnh lớn của một tay đang cầm ba đồng tiền với các 
biểu tượng tiền điện tử chiếm phần lớn trang; nó được đặt trên nền 
trắng với một hình tròn màu đỏ phía sau để tạo ra hiệu ứng thị giác. 
• Cân bằng thị giác: có một sự cân bằng thị giác giữa phần trái tối giản 
và phần phải đầy màu sắc của hình ảnh. Điều này giúp tạo ra một cảm 
giác thoải mái cho người xem và làm cho hình ảnh trở nên hấp dẫn  hơn.      o Hình 2: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu 
sắc tươi sáng. Một phần của hình ảnh chứa 
văn bản và nút trên nền trắng, trong khi 
phần còn lại có một minh họa với các màu  sắc rực rỡ. 
• Bố cục: trang web có thiết kế đơn giản, tối giản với nhiều không gian 
trắng. Tên sản phẩm “nike react” được hiển thị nổi bật. Một hình ảnh 
lớn của một đôi giày đen với logo nike màu trắng chiếm phần lớn 
trang; nó được đặt trên nền trắng với một hình tròn màu đỏ phía sau 
để tạo ra hiệu ứng thị giác. 
• Cân bằng thị giác: có một sự cân bằng thị giác giữa phần trái tối giản 
và phần phải đầy màu sắc của hình ảnh. Điều này giúp tạo ra một cảm 
giác thoải mái cho người xem và làm cho hình ảnh trở nên hấp dẫn  hơn.  o Hình 3: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu sắc 
tươi sáng. Một phần của hình ảnh chứa văn bản 
và nút trên nền trắng, trong khi phần còn lại có 
một minh họa với các màu sắc rực rỡ. 
• Bố cục: trang web có thiết kế đơn giản, tối giản 
với nhiều không gian trắng. Tên sản phẩm “nike 
react” được hiển thị nổi bật. Một hình ảnh lớn 
của một đôi giày đen với logo nike màu trắng chiếm phần lớn trang; 
nó được đặt trên nền trắng với một hình tròn màu đỏ phía sau để tạo  ra hiệu ứng thị giác. 
• Cân bằng thị giác: có một sự cân bằng thị giác giữa phần trái tối giản 
và phần phải đầy màu sắc của hình ảnh. Điều này giúp tạo ra một cảm 
giác thoải mái cho người xem và làm cho hình ảnh trở nên hấp dẫn  hơn.      o Hình 4: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu sắc 
tươi sáng. Một phần của hình ảnh chứa văn bản 
và nút trên nền trắng, trong khi phần còn lại có 
một minh họa với các màu sắc rực rỡ. 
• Bố cục: trang web có thiết kế đơn giản, tối giản 
với nhiều không gian trắng. Tên sản phẩm 
“nike react” được hiển thị nổi bật. Một hình ảnh 
lớn của một đôi giày đen với logo nike màu trắng chiếm phần lớn 
trang; nó được đặt trên nền trắng với một hình tròn màu đỏ phía sau 
để tạo ra hiệu ứng thị giác. 
• Cân bằng thị giác: có một sự cân bằng thị giác giữa phần trái tối 
giản và phần phải đầy màu sắc của hình ảnh. Điều này giúp tạo ra 
một cảm giác thoải mái cho người xem và làm cho hình ảnh trở nên  hấp dẫn hơn. 
Câu 4. Hãy trình bày khái niệm về bố cục? Liệt kê các nguyên tắc trong 
tư duy và sáng tạo bố cục? Trình bày cụ thể nội dung trong nguyên tắc 
Nhịp điệu và điểm nhấn 1. Nhịp điệu:  - Định nghĩa cơ bản: 
● Nhịp điệu là sự lặp lại hoặc sự thay đổi đều đặn của các yếu tố trong 
một bố cục để tạo ra một cảm giác chuyển động hoặc lưu động. Có 
thể có nhịp điệu đều đặn hoặc không đều đặn, tùy thuộc vào mục  tiêu sáng tạo.  - Loại nhịp điệu: 
● Có nhiều loại nhịp điệu, bao gồm nhịp đồng đều (regular rhythm), 
nhịp không đồng đều (irregular rhythm), nhịp gia tăng (progressive 
rhythm), và nhịp đa động (flowing rhythm). Mỗi loại mang đến một 
trải nghiệm khác nhau cho người xem. 
- Sự lặp lại và thay đổi: 
● Sự lặp lại tạo ra sự nhất quán và ổn định, trong khi sự thay đổi 
mang lại sự mới mẻ và độ sáng tạo. Sự cân nhắc giữa lặp lại và thay 
đổi giúp tạo ra một nhịp điệu đa dạng và hấp dẫn. 
- Mối quan hệ với thông tin: 
● Trong các bố cục thông tin, sự áp dụng nhịp điệu có thể giúp tạo ra 
một trải nghiệm đọc mạch lạc và dễ theo dõi. Sự lặp lại của các yếu     
tố như kích thước, màu sắc, và kiểu dáng có thể hỗ trợ sự tổ chức  thông tin. 
- Sự đồng nhất và hài hòa: 
● Sự đồng nhất trong sự lặp lại và hài hòa trong sự thay đổi là quan 
trọng để tạo ra một nhịp điệu mà không làm mất đi tính chất thống  nhất của bố cục.  2. Điểm nhấn:  - Định nghĩa cơ bản: 
● Điểm nhấn là yếu tố được làm nổi bật, thu hút sự chú ý của người 
xem. Nó tạo ra một trọng tâm hoặc điểm tập trung trong bố cục. 
- Các phương tiện tạo điểm nhấn: 
● Điểm nhấn có thể được tạo ra thông qua sự tương phản về màu sắc, 
kích thước, hình dạng, hoặc độ sáng. Các yếu tố này giúp điểm 
nhấn nổi bật giữa những yếu tố khác.  - Vị trí chiến lược: 
● Điểm nhấn thường được đặt ở các vị trí chiến lược trong bố cục, 
thường ở trung tâm hoặc gần những điểm chia quan trọng, để tăng 
tính nổi bật và hấp dẫn.  - Mục tiêu và ý nghĩa: 
● Mỗi điểm nhấn có một mục tiêu cụ thể, có thể làm nổi bật thông điệp 
quan trọng, tạo điểm nhấn mỹ thuật, hoặc thu hút sự chú ý của 
người xem đến một chi tiết cụ thể.  - Sự đối thoại: 
● Sự tương tác giữa điểm nhấn và các yếu tố khác trong bố cục tạo ra 
sự đối thoại, giúp tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và có ý nghĩa. 
- Sự đồng nhất với nhịp điệu: 
● Sự đồng nhất giữa điểm nhấn và nhịp điệu giúp tạo ra một bố cục 
mạch lạc, trong đó điểm nhấn không mất đi trong sự nhất quán của 
toàn bộ hình ảnh hoặc thiết kế.     
Phân tích vấn đề nhịp điệu - điểm nhấn có trong những hình ảnh  o Hình 1: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các 
màu sắc tươi sáng. Màu cam rực rỡ 
của nhân vật và chim là điểm nhấn 
mạnh mẽ trên nền màu tím đậm, tạo 
nên hiệu ứng thị giác độc đáo. 
• Hình dạng và cấu trúc: một người 
đang ngồi trên ghế dài, cầm một cốc màu xanh, được bao quanh bởi 
hai con chim màu sắc rực rỡ và lá lớn. Một con chim màu vàng và 
con kia màu đỏ với lông vũ đa màu; chúng đang nhìn người đó. 
• Nhịp điệu và điểm nhấn: các yếu tố khác như lá cây và mắt to cũng 
góp phần vào việc tạo ra nhịp điệu cho bức tranh. Sự phối hợp giữa 
các yếu tố này tạo nên một bức 
tranh thị giác đầy sinh động và hấp  dẫn.  o Hình 2: 
• Nhịp điệu: nhịp điệu được tạo ra bởi 
việc lặp lại hình ảnh của nhóm 
người đang thực hành yoga. Sự lặp 
lại này tạo ra một cảm giác nhịp 
nhàng và hài hòa trong hình ảnh. 
• Điểm nhấn: các phần màu sáng và text lớn “YOGA AND QIGONG 
STUDIO” tạo nên điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người xem. Màu 
sắc rực rỡ của các hình ảnh và sự tương phản giữa nền và chữ cũng 
góp phần làm nổi bật thông điệp. 
• Bố cục: bố cục của hình ảnh cũng tạo ra sự cân bằng và nhịp điệu. 
Các yếu tố hình ảnh được sắp xếp một cách cẩn 
thận để tạo ra một cảm giác tổng thể hài hòa và  thoải mái.  o Hình 3: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu sắc 
tươi sáng. Các màu sắc chủ đạo bao gồm các 
sắc thái của màu xanh dương, xanh lá, vàng và  tím.     
• Hình dạng và cấu trúc: có nhiều hình dạng hữu cơ được xen kẽ và 
chồng lên nhau tạo ra một dòng chảy động. Nền tối làm cho các màu 
sắc rực rỡ nổi bật hơn. Có những hình dạng tròn nhỏ dường như đang 
lơ lửng xung quanh các hình dạng lớn hơn, thêm vào đó là yếu tố  huyền ảo cho bố cục. 
• Nhịp điệu và điểm nhấn: nhịp điệu được tạo ra bởi sự lặp lại của các 
hình dạng và màu sắc. Các khu vực có màu sắc 
đậm hoặc sáng hơn tạo thành điểm nhấn, thu hút 
sự chú ý của người xem.  o Hình 4: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu sắc tươi 
sáng. Màu sắc chủ đạo bao gồm các sắc thái của 
màu vàng, tím, xanh dương, cam, và xanh lá. 
• Hình dạng và cấu trúc: có nhiều hình dạng hữu cơ 
được xen kẽ và chồng lên nhau tạo ra một dòng 
chảy động. Nền màu xanh dương tối làm cho các màu sắc rực rỡ nổi 
bật hơn. Có những hình dạng xoắn ốc tạo ra cảm giác chuyển động 
xung quanh điểm nhấn trung tâm. 
• Nhịp điệu và điểm nhấn: nhịp điệu được tạo ra bởi sự lặp lại của các 
hình dạng và màu sắc. Các khu vực có màu sắc đậm hoặc sáng hơn 
tạo thành điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người xem.  o Hình 5: 
• Màu sắc: hình ảnh chứa một loạt các màu sắc tươi sáng. Màu sắc chủ 
đạo bao gồm các sắc thái của màu vàng, tím, xanh dương, cam, và  xanh lá. 
• Hình dạng và cấu trúc: có nhiều hình dạng hữu cơ được xen kẽ và 
chồng lên nhau tạo ra một dòng chảy động. Nền màu xanh dương tối 
làm cho các màu sắc rực rỡ nổi bật hơn. Có những hình dạng xoắn ốc 
tạo ra cảm giác chuyển động xung quanh điểm nhấn trung tâm. 
• Nhịp điệu và điểm nhấn: nhịp điệu được tạo ra bởi sự lặp lại của các 
hình dạng và màu sắc. Các khu vực có màu sắc đậm hoặc sáng hơn 
tạo thành điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người xem. 
Câu 5. Hãy trình bày khái niệm về bố cục? Liệt kê các nguyên tắc trong tư 
duy và sáng tạo bố cục? Trình bày cụ thể nội dung trong nguyên tắc Nhịp 
điệu và điểm nhấn      - Hình 1: 
o Nguyên tắc 3 phần: hình ảnh tuân 
theo nguyên tắc 3 phần, một 
nguyên tắc của nghệ thuật thị 
giác. Ngọn hải đăng được đặt tại 
giao điểm của các đường phân ba 
bên phải và dưới, tạo ra sự tập 
trung và cân đối bố cục với bầu trời và biển rộng lớn ở phía sau. o Hải 
đăng: ngọn hải đăng màu vàng sáng với đỉnh màu đỏ là điểm nhấn chính 
của hình ảnh, tạo ra một trọng tâm mạnh mẽ. 
o Bầu trời và biển: bầu trời đầy mây và biển tạo nên một không gian rộng 
lớn, tạo ra một sự cân đối với ngọn hải đăng. 
o Các dây cáp: có các dây cáp được kết 
nối với phần trên của ngọn hải đăng mà 
kéo ra ngoài. Điều này tạo thêm chiều  sâu cho hình ảnh.  - Hình 2: 
o Con mèo: một con mèo đen đang nằm 
thoải mái trên một chiếc ghế sofa màu 
cam với họa tiết bông. Con mèo là điểm 
nhấn chính của hình ảnh, tạo ra một  trọng tâm mạnh mẽ. 
o Sofa và cây xanh: chiếc ghế sofa màu 
cam và cây xanh tạo nên một sự cân đối trong hình ảnh. Cả hai đều đóng 
vai trò quan trọng trong việc tạo ra một không gian sống ấm cúng và  thoải mái. 
o Tranh và sách: hai bức tranh trừu tượng được đặt trên ghế sofa, cùng 
với những cuốn sách xếp gọn gàng bên cạnh, tạo ra một không gian 
sống văn minh và thẩm mỹ. 
o Thảm và đồng hồ: hai chiếc thảm cuộn với các họa tiết khác nhau được 
đặt trên sàn nhà trước ghế sofa, cùng với chiếc đồng hồ treo trên tường 
ở góc trên bên trái, tạo thêm chiều sâu cho hình ảnh.  - Hình 3:   
o Người mẫu: người mẫu đang mặc một chiếc  vương miện phức tạp       
với nhiều màu sắc và chất liệu khác nhau. Cô ấy  cũng đang cầm một   
khung tròn trắng bao quanh tiêu đề tạp chí  “PILOT”. Điều này   
tạo ra một trọng tâm mạnh mẽ cho hình ảnh, thu hút sự chú ý của  người xem. 
o Văn bản: văn bản ở góc trên bên trái chỉ ra rằng 
đây là số 03 và đề cập   
đến các chủ đề như nghệ thuật, thiết kế, thời  trang, lãng mạn, phép   
thuật & bí ẩn. Sự sắp xếp của văn bản cũng tạo hình ra một cân đối với  ảnh người mẫu. 
o Tỷ lệ tổng thể: tỷ lệ của các yếu tố hình ảnh như  kích thước, màu sắc, 
và vị trí của các yếu tố như chữ, người mẫu, và phụ kiện đều góp phần vào 
tỷ lệ tổng thể. Cụ thể, người mẫu và khung tròn trắng tạo thành trọng tâm 
của hình ảnh, trong khi văn bản và các chi tiết khác hỗ trợ và cân đối hình  ảnh. 
Câu 6. Trình bày các khái niệm cơ bản của màu sắc. Liệt kê các phương 
pháp phối màu cơ bản và phân tích, lấy ví dụ cụ thể. 
- Độ bão hòa: độ bão hòa, còn được gọi là cường độ hoặc sắc độ, đề cập đến 
độ tinh khiết hoặc độ sống động của màu sắc. Độ bão hòa cao biểu thị 
màu sắc rực rỡ, mãnh liệt, trong khi độ bão hòa thấp dẫn đến vẻ ngoài 
nhạt hơn hoặc nhạt hơn. 
- Giá trị: giá trị đại diện cho độ sáng hoặc độ tối của màu. Tint là phiên bản 
nhẹ hơn của một màu, trong khi các sắc thái tối hơn. Việc điều chỉnh giá 
trị có thể tạo ra độ tương phản và độ sâu trong bố cục. 
- Hue (màu gốc): các màu cơ bản (đỏ, xanh, vàng) là nền tảng của tất cả các 
màu khác. Chúng không thể được tạo ra bằng cách trộn các màu khác lại  với nhau. 
- Màu phụ: màu thứ cấp (xanh lá cây, cam và tím) được tạo ra bằng cách 
trộn hai màu cơ bản lại với nhau. 
- Màu cấp ba: màu cấp 3 là kết quả của việc trộn màu cấp 1 với màu cấp 2  lân cận. 
- Màu bổ sung: màu bổ sung là các cặp màu khi kết hợp với nhau sẽ tạo ra 
màu trung tính hoặc màu xám. Chúng đối diện nhau trên bánh xe màu sắc 
(ví dụ: đỏ và xanh lá cây). 
- Màu sắc tương tự: màu tương tự là các nhóm màu nằm cạnh nhau trên 
bánh xe màu. Chúng thường rất phù hợp và tạo ra những thiết kế thanh  thoát và thoải mái.