Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 6 sách Chân trời sáng tạo

Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 6 sách Chân trời sáng tạo tổng hợp kiến thức lý thuyết quan trọng, cùng các dạng bài tập trọng tâm trong chương trình Toán 6 giữa học kì 1, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập cho học sinh của mình.

ÔN T P GI A H C KÌ I MÔN TOÁN 6
A – LÝ THUY T
I. ĐAI S
1. Ch đ : T p h p, ph n t , t p h p s t nhiên
2. Ch đ : Cách ghi s t nhiên, s La
3. Ch đ : Các phép toán c ng, tr , nhân, chia
4. Ch đ : Lũy th a và s mũ t nhiên
5. Ch đ : Phép chia h t ế
6. Ch đ : c và b i; UCLN và BCNN Ướ
II. HÌNH H C
1. Ch đ : Hình vuông - Tam giác đ u - L c giác đ u
2. Ch đ : Hình ch nh t - Hình thoi - Hình bình hành - Hình thang cân
B – BÀI T P
I. Đ I S
Câu 1: Cho các cách vi t sau ế . bao nhiêu t p h p
đ c vi t đúng?ượ ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cách vi t t p h p nào sau đây là đúng?ế
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Cho . Kh ng đ nh sai là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Vi t t p h p ế các s t nhiên l n h n 5 và nh h n 10 ơ ơ
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Cho t p h p . Vi t t p h p ế b ng cách ch ra tính ch t đ c tr ng ư
cho các ph n t c a nó. Ch n câu đúng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Vi t t p h p sau b ng cách li t kê các ph n t . ế
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho bi t ế nh ng ư . S là.
A. 1 B. B t kì s t nhiên nào.
C. D. Không t n t i s .
Câu 8: Phép tính nào sau đây đúng?
A. B. . C. . D. .
Câu 9: S nào sau đây chia h t cho 5? ế
A. 2020. B. 2017. C. 2018. D. 2019.
Câu 10: S nào sau đây chia h t cho 3 ế
A. 123456. B. 2222. C. 33334. D. 9999997.
Câu 11: Cho hai t p h p . Vi t đ c bao nhiêu t p h p, m i t p h pế ượ
g m m t ph n t c a t p và m t ph n t c a t p ?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 8.
Câu 12: Dùng ba ch s đ vi t các s t nhiên có hai ch s , các ch s khác nhau, ế
ta vi t đ c.ế ượ
A. 3 s . B. 4 S . C. 6 s . D. 9 s .
Câu 13: S t nhiên nh nh t có ba ch s , các ch s khác nhau là.
A. 100. B. 123. C. 132. D. M t đáp án khác.
Câu 14: Khi vi t thêm m t ch s 2 vào cu i c a m t s t nhiên thì s đóế
A. Tăng g p 2 l n. B. Tăng g p 10 l n.
C. Tăng g p 12 l n. D. Tăng g p 10 l n và thêm 2 đ n v . ơ
Câu 15: S 19 đ c ghi b i ch sô La Mã là. ượ
A. IXX. B. XVIV. C. X VIII. D. M t đáp án khác.
Câu 16: Cho t p h p . Các cách vi t sau đúng hay sai?ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho các t p h p Các kh ng
đ nh sau đúng hay sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho t p h p . S các t p h p con c a mà có ba ph n t là.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 19: S t nhiên th a mãn đi u ki n . S t nhiên b ng.
A. 0. B. 2.
C. S t nhiên b t kì l n h n 2. ơ D. M t đáp án khác.
Câu 20: S t nhiên th a mãn đi u ki n . S t nhiên b ng.
A. 3. B. 0
C. S t nhiên b t kì D. S t nhiên b t l n h n ho c b ng ơ
3.
Câu 21: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào đúng v i m i s t nhiên ?
A. . B. . C. .
Câu 22: S nào sau đây không chia h t cho 3? ế
A. 1269 B. 1569 C. 12369 D. 123469.
Câu 23: Th c hi n phép tính .
Câu 24: K t qu nào sau đây đúng?ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Phép tính Cho k t qu ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Phép chia nào sau đây là phép chia h t.ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: K t qu ế b ng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: K t qu ế b ng
A. . B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 29: K t qu ế b ng.
A. . B. 1. C. . D. M t đáp án khác.
Câu 30: Giá tr c a bi u th c b ng
A. 233. B. . C. 64000. D. M t đáp án khác.
Câu 31: Giá tr c a bi u th c b ng.
A. 32. B. . C. 42. D. 52.
Câu 32: N u ế thì chia h t choế
A. 4. B. 6. C. 10. D. 2.
Câu 33: Th c hi n phép tính . K t qu nào sau đây đúng?ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Th c hi n phép tính. . K t qu nào sau đây đúng?ế
A. 3700. B. 3600. C. 6400. D. 100.
Câu 35: Th c hi n phép tính. 25.5.4.31.2. Cách tính nào em hay làm nh t?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36: Trong các s , s chia h t cho 3 mà không chia h t cho 9 là. ế ế
A. 3258. B. 2643. C. 6731. D. 2.
Câu 37: Có bao nhiêu s nguyên t hai ch s mà ch s hàng đ n v là 1? ơ
A. 4 s . B. 5 s . C. 6 s . D. 7 s .
Câu 38: Trong các cách vi t sau, cách nào đ c g i là phân tích s 3276 ra th a s nguyênế ượ
t .
A. . B. . C. . D. M t đáp s khác.
Câu 39: G i t p h p các b i c a 3 nh h n 30, g i ơ t p h p các b i c a 4 nh
h n 30. T p h p ơ giao
A. . B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 40: UCLN c a là.
A. 1. B. 20. C. 4. D. 10.
Câu 41: UCLN là m y.
A. . B. 4. C. 3. D. M t đáp án khác.
Câu 42: CLN (840, 150, 990) là.Ư
A. 5. B. 2. C. 7. D. 9.
Câu 43: BCNN (12, 15) là.
A. 30. B. 60. C. 45. D. 36.
Câu 44: BCNN (12, 18, 36) là.
A. 30. B. 60. C. 45. D. 36.
Câu 45: BCNN là.
A. 612. B. 300. C. 306. D. 51.
Câu 46: Tính giá tr c a bi u th c.
A. 3. B. 1. C. . D. M t s khác.
Câu 47: Tính giá tr c a bi u th c.
A. 101. B. 5050. C. 552. D. M t s khác.
Câu 48: Tính giá tr c a bi u th c. 867 -(167 +80)
A. 620. B. 630. C. 440. D. 1000.
Câu 49: Tìm biêt.
A. 101. B. 102. C. 105. D. 103.
Câu 50: Tìm bi t. ế
A. 91. B. 92. C. 94. D. 95.
Câu 51: Tính giá tr c a bi u th c.
A. 202. B. 92. C. 82. D. 102.
Câu 52: Tính giá tr c a bi u th c.
A. 0. B. . C. . D. M t s khác.
Câu 53: Th c hi n phép tính.
A. 100. B. 6800. C. 6900. D. 6700.
Câu 54: Th c hi n phép tính.
A. 3100. B. 6200. C. 11700. D. 8300.
Câu 55: Th c hi n phép tính.
A. 10. B. 2. C. 25. D. 50.
Câu 56: Th c hi n phép tính.
A. 10. B. 12. C. 57. D. 21.
Câu 57: Tìm bi t. ế
A. 120. B. 86. C. 85. D. 35.
Câu 58: Tìm bi t. ế
A. 217. B. 118. C. 211. D. 310.
Câu 59: Tìm bi t ế
A. 105. B. . C. . D. .
Câu 60: Tìm bi t. ế
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 61: Tìm bi t ế
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 62: Tìm s t nhiên bi t. ế chia h t cho ế
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 63: Tìm s t nhiên bi t. ế chia h t cho ế
A. 1. B. 2. C. 3. D. Không t n t i.
Câu 64: S nào sau đây chia h t cho 5 mà không chia h t cho 2 ế ế
A. 1230. B. 1735. C. 2020. D. 2017.
Câu 65: S nào sau đây chia h t cho 2 mà không chia h t cho 5 ế ế
A. 1230. B. 2030. C. 2020. D. 2018.
Câu 66: S nào sau đây chia h t cho 3 mà không chia h t cho 9 ế ế
A. 1230. B. 2030. C. 2520. D. 2018.
Câu 67: S nào sau đây chia h t cho 9 mà không chia h t cho 3 ế ế
A. 1230. B. 2034. C. 2520. D. 2718.
Câu 68: Tìm s t nhiên sao cho.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 69: Tìm c chunq l n nh t c a 144 và 420.ướ
A. 42. B. 32. C. 22. D. 12.
Câu 70: Tìm s t nhiên l n nh t bi t. ế
A. 14. B. . C. 12. D.
II. HÌNH H C
Câu 1: Trong các hình sau, hình nào là hình vuông? Vì sao?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 2: Cho hình v sau, t giác AMDNlà hình gì? Vì sao?
A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Hình tam giác. D. M t hình khác.
Câu 3: Cho hình vuông có canh . C nh ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hình vuông có c nh là a. Di n tích hình vuông làà
A. . B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 5: Cho hình vuông c nh . Di n tích hình vuông b ng bao
nhiêu?
A. B. . C. . D. .
Câu 6: Ch n đáp án đúng. Tam giác đ u có:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho tam giác đ u . Chu vi tam giác đ u là:
A. . B. .
C. . D. M t đáp án khác.
Câu 8: Cho tam giác đ u . Di n tích tam giác đ u là:
A. a.h. B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 9: Cho tam giác đ u có c nh b ng . Chu vi tam giác đ u là:
A. . B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 10: Tam giác đ u c nh , chi u cao
. Di n tích tam giác đ u là:
A. . B. .
C. . D. Môt đáp án khác.
Câu 11: Cho l c giác đ u ABCDEF. Đáp án nào sao đây đúng:
A. Có 6 c nh b ng nhau. B. 3 c nh
b ng nhau.
C. Có 4 c nh b ng nhau. D. Có 5 c nh b ng nhau.
Câu 12: Cho l c giác đ u ABCDEF. Đáp án nào sau đây đúng:
A. Có 6 góc b ng nhau. B. Có 3 góc b ng nhau.
C. Có 4 góc b ng nhau. D. Có 5 góc b ng nhau.
Câu 13: Ba đ ng chéo chính c a l c giác ườ là:
A. . B. .
C. AB, CD, EF. D. .
Câu 14: Cho hình ch nh t . Đáp án nào sau đây đúng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Cho hình ch nh t , hai đ ng chéo ườ
:
A. AC và song song v i nhau.
B. b ng nhau.
C. AC và BD trùng nhau.
D. M t đáp án khác.
Câu 16: Cho hình ch nh t c nh . Chu vi c a hình ch nh t
là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Cho hình ch nh t c nh . Di n tích c a hình ch nh t
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hình ch nh t , . Chu vi và di n tích c a hình
ch nh t ABCD là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Di n tích c a m t hình ch nh t có chi u dài , chi u r ng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hình bình hành , đáp án nào sau đây đúng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21: Cho hình bình hành c t
t i . Đáp án nào sau đây đúng:
A. .
B. .
C. .
D. M t đáp án khác.
Câu 22: Cho hình bình hành c nh a b. Chu vi
hình bình hành ABCD là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23: Cho hình bình hành c nh a chi u cao h.
Di n tích hình bình hành là:
A. a.h. B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 24: Cho hình thoi . Đáp án nào sao đây là đúng:
A. . B. .
C. . D.
Câu 25: Cho hình thoi c t t i . Đáp
án nào sao đây là đúng:
A.
B. .
C. .
D. M t đáp án khác.
Câu 26: Cho hình thoi có c nh là a. Chu vi c a hình thoi là:
A. . B. . C. . D. M t đáp án khác.
Câu 27: Cho hình thoi 2 đ ng chéoườ
. Di n tích hình thoi là:
A. . B.
C. . D. .
Câu 28: Cho hình thang có đáy là . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng:.
A. b ng nhau. B. không song song v i
nhau.
C. AB và song song v i nhau. D. M t đáp án khác.
Câu 29: Cho hình thang đáy . Khăng đ nh
nào sau đây là đúng:
A. góc đ nh b ng góc đ nh , góc đ nh b ng góc đ nh .
B. góc đ nh b ng góc đ nh , góc đ nh b ng góc đ nh .
C. góc đ nh b ng góc đ nh , góc đ nh b ng góc đ nh .
D. M t đáp án khác
Câu 30: Cho hình thang các c nh , d. Chu vi c a
hình thang b ng:
A. . B.
C. . D.
| 1/10

Preview text:

ÔN T P Ậ GI A H C Ọ KÌ I MÔN TOÁN 6 A – LÝ THUY T I. ĐAI SỐ 1. Ch đ ủ ề: Tập h p ợ , phần t , ử t p ậ h p ợ s t ố nhiê ự n 2. Ch đ
ủ ề: Cách ghi số t nhiê ự n, s L ố a mã 3. Ch đ ủ ề: Các phép toán c ng ộ , tr , ừ nhân, chia 4. Ch đ ủ ề: Lũy th a v ừ à s mũ ố t nhiê ự n 5. Ch đ ủ ề: Phép chia h t ế 6. Ch đ ủ ề: c Ướ và b i; ộ UCLN và BCNN II. HÌNH H C 1. Ch đ
ủ ề: Hình vuông - Tam giác đ u ề - L c ụ giác đ u ề 2. Ch đ ủ ề: Hình ch nh ữ t
ậ - Hình thoi - Hình bình hành - Hình thang cân B – BÀI T P I. Đ I Ạ SỐ
Câu 1: Cho các cách vi t ế sau . Có bao nhiêu t p ậ h p ợ đư c ợ vi t ế đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 2: Cách vi t ế tập h p ợ nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho . Khẳng đ nh ị sai là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Vi t ế tập h p ợ các số t nhiê ự n l n h ớ n 5 v ơ à nh h ỏ n 10 ơ A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho t p ậ h p ợ . Vi t ế t p ậ h p
ợ bằng cách chỉ ra tính ch t ấ đ c ặ tr ng ư cho các phần t c ử a nó ủ . Ch n c ọ âu đúng A. . B. . C. . D. . Câu 6: Vi t ế tập h p ợ sau b n ằ g cách li t ệ kê các ph n t ầ . ử A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho bi t ế nh ng ư . S ố là. A. 1 B. Bất kì s t ố ự nhiên nào. C. D. Không t n t ồ i s ạ ố .
Câu 8: Phép tính nào sau đây đúng? A. B. . C. . D. .
Câu 9: Số nào sau đây chia h t ế cho 5? A. 2020. B. 2017. C. 2018. D. 2019. Câu 10: Số nào sau đây chia h t ế cho 3 A. 123456. B. 2222. C. 33334. D. 9999997. Câu 11: Cho hai t p ậ h p ợ . Vi t ế đư c ợ bao nhiêu t p ậ h p ợ , m i ỗ t p ậ h p ợ g m m ồ t ộ phần t c ử a ủ t p ậ và m t ộ phần tử c a t ủ p ậ ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 8. Câu 12: Dùng ba ch ữ số đ ể vi t ế các s ố t ự nhiên có hai ch ữ s , ố các ch ữ s ố khác nhau, ta vi t ế đư c ợ . A. 3 s . ố B. 4 S . ố C. 6 s . ố D. 9 s . ố Câu 13: Số t nhiê ự n nh nh ỏ t ấ có ba ch s ữ , c ố ác ch s ữ k ố hác nhau là. A. 100. B. 123. C. 132. D. M t ộ đáp án khác. Câu 14: Khi vi t ế thêm m t ộ ch s ữ 2 v ố ào cu i c ố a ủ m t ộ s t ố nhiê ự n thì s đ ố ó A. Tăng gấp 2 lần.
B. Tăng gấp 10 lần.
C. Tăng gấp 12 lần.
D. Tăng gấp 10 lần và thêm 2 đ n v ơ . ị Câu 15: Số 19 đư c ợ ghi b i ở ch sô ữ La Mã là. A. IXX. B. XVIV. C. X VIII. D. M t ộ đáp án khác. Câu 16: Cho tập h p ợ . Các cách vi t ế sau đúng hay sai? A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho các t p ậ h p ợ Các kh ng ẳ đ nh ị sau đúng hay sai? A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho tập h p ợ . S c ố ác tập h p ợ con c a ủ mà có ba phần t là. ử A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 19: Số t nhiê ự n th a mãn đ ỏ i u ề ki n ệ . Số t nhiê ự n bằng. A. 0. B. 2. C. S t ố ự nhiên bất kì l n h ớ n 2. ơ D. M t ộ đáp án khác. Câu 20: Số t nhiê ự n th a mãn đ ỏ i u ề ki n ệ . Số t nhiê ự n bằng. A. 3. B. 0 C. S t ố ự nhiên bất kì D. Số tự nhiên b t ấ kì l n ớ h n ơ ho c ặ b ng ằ 3. Câu 21: Trong các kh ng ẳ đ nh sau ị , kh ng ẳ đ nh nào ị đúng v i m ớ i s ọ t ố nh ự iên ? A. . B. . C. . Câu 22:
Số nào sau đây không chia h t ế cho 3? A. 1269 B. 1569 C. 12369 D. 123469. Câu 23: Th c ự hi n p ệ hép tính . Câu 24:
Kết quả nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 25: Phép tính Cho k t ế quả là A. . B. . C. . D. . Câu 26:
Phép chia nào sau đây là phép chia h t ế . A. . B. . C. . D. . Câu 27: Kết quả bằng. A. . B. . C. . D. . Câu 28: Kết quả bằng A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 29: Kết quả bằng. A. . B. 1. C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 30: Giá trị c a b ủ i u ể th c ứ bằng A. 233. B. . C. 64000. D. M t ộ đáp án khác. Câu 31: Giá trị c a b ủ i u ể th c ứ bằng. A. 32. B. . C. 42. D. 52. Câu 32: Nếu và thì chia h t ế cho A. 4. B. 6. C. 10. D. 2. Câu 33: Th c ự hi n p ệ hép tính
. Kết quả nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 34: Th c ự hi n p ệ hép tính.
. Kết quả nào sau đây đúng? A. 3700. B. 3600. C. 6400. D. 100. Câu 35: Th c ự hi n p ệ
hép tính. 25.5.4.31.2. Cách tính nào em hay làm nh t ấ ? A. . B. . C. . D. . Câu 36: Trong các s ố , s c ố hia h t ế cho 3 mà không chia h t ế cho 9 là. A. 3258. B. 2643. C. 6731. D. 2. Câu 37: Có bao nhiêu s ng ố uyên t c ố ó hai ch s ữ mà c ố h s ữ hà ố ng đ n ơ v là 1? ị A. 4 s . ố B. 5 s . ố C. 6 s . ố D. 7 s . ố Câu 38: Trong các cách vi t ế sau, cách nào đư c ợ g i ọ là phân tích s ố 3276 ra th a ừ s ố nguyên t . ố A. . B. . C. . D. M t ộ đáp s k ố hác. Câu 39: G i ọ là t p ậ h p ợ các b i ộ c a ủ 3 nhỏ h n ơ 30, g i ọ là tập h p ợ các b i ộ c a ủ 4 nhỏ h n 30. T ơ p ậ h p ợ giao là A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 40: UCLN c a ủ là. A. 1. B. 20. C. 4. D. 10. Câu 41: UCLN và là m y ấ . A. . B. 4. C. 3. D. M t ộ đáp án khác. Câu 42: C Ư LN (840, 150, 990) là. A. 5. B. 2. C. 7. D. 9. Câu 43: BCNN (12, 15) là. A. 30. B. 60. C. 45. D. 36. Câu 44: BCNN (12, 18, 36) là. A. 30. B. 60. C. 45. D. 36. Câu 45: BCNN là. A. 612. B. 300. C. 306. D. 51. Câu 46: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 3. B. 1. C. . D. M t ộ s k ố hác. Câu 47: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 101. B. 5050. C. 552. D. M t ộ s k ố hác. Câu 48: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . 867 -(167 +80) A. 620. B. 630. C. 440. D. 1000. Câu 49: Tìm biêt. A. 101. B. 102. C. 105. D. 103. Câu 50: Tìm biết. A. 91. B. 92. C. 94. D. 95. Câu 51: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 202. B. 92. C. 82. D. 102. Câu 52: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 0. B. . C. . D. M t ộ s k ố hác. Câu 53: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 100. B. 6800. C. 6900. D. 6700. Câu 54: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 3100. B. 6200. C. 11700. D. 8300. Câu 55: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 10. B. 2. C. 25. D. 50. Câu 56: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 10. B. 12. C. 57. D. 21. Câu 57: Tìm biết. A. 120. B. 86. C. 85. D. 35. Câu 58: Tìm biết. A. 217. B. 118. C. 211. D. 310. Câu 59: Tìm biết A. 105. B. . C. . D. . Câu 60: Tìm biết. A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 61: Tìm biết A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 62: Tìm số t nhiê ự n biết. chia h t ế cho A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 63: Tìm số t nhiê ự n biết. chia h t ế cho A. 1. B. 2. C. 3. D. Không t n t ồ i. ạ Câu 64: Số nào sau đây chia h t ế cho 5 mà không chia h t ế cho 2 A. 1230. B. 1735. C. 2020. D. 2017. Câu 65: Số nào sau đây chia h t ế cho 2 mà không chia h t ế cho 5 A. 1230. B. 2030. C. 2020. D. 2018. Câu 66: Số nào sau đây chia h t ế cho 3 mà không chia h t ế cho 9 A. 1230. B. 2030. C. 2520. D. 2018. Câu 67: Số nào sau đây chia h t ế cho 9 mà không chia h t ế cho 3 A. 1230. B. 2034. C. 2520. D. 2718. Câu 68: Tìm số t nhiê ự n sao cho. và A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 69: Tìm ư c ớ chunq l n nh ớ t ấ c a 144 v ủ à 420. A. 42. B. 32. C. 22. D. 12. Câu 70: Tìm số t nhiê ự n l n nh ớ t ấ biết. A. 14. B. . C. 12. D. II. HÌNH H C
Câu 1: Trong các hình sau, hình nào là hình vuông? Vì sao?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3. D. Hình 4. Câu 2: Cho hình v sau ẽ , t g
ứ iác AMDNlà hình gì? Vì sao? A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Hình tam giác. D. M t ộ hình khác.
Câu 3: Cho hình vuông có canh . Cạnh ? A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hình vuông có cạnh là a. Di n t ệ ích hình vuông làà A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác.
Câu 5: Cho hình vuông có cạnh . Di n ệ tích hình vuông bằng bao nhiêu? A. B. . C. . D. . Câu 6: Ch n đ ọ áp án đúng. Tam giác đ u ề có: A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho tam giác đ u ề có . Chu vi tam giác đ u ề là: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác.
Câu 8: Cho tam giác đ u ề có . Di n t ệ ích tam giác đ u ề là: A. a.h. B. . C. . D. M t ộ đáp án khác.
Câu 9: Cho tam giác đ u ề có cạnh b ng ằ . Chu vi tam giác đ u ề là: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 10: Tam giác đ u ề có cạnh , chi u ề cao . Di n t ệ ích tam giác đ u ề là: A. . B. . C. .
D. Môt đáp án khác. Câu 11: Cho l c ụ giác đ u
ề ABCDEF. Đáp án nào sao đây đúng: A. Có 6 cạnh b n ằ g nhau. B. Có 3 c nh ạ bằng nhau. C. Có 4 cạnh b n ằ g nhau. D. Có 5 cạnh b n ằ g nhau. Câu 12: Cho l c ụ giác đ u
ề ABCDEF. Đáp án nào sau đây đúng: A. Có 6 góc b n ằ g nhau.
B. Có 3 góc bằng nhau. C. Có 4 góc b n ằ g nhau.
D. Có 5 góc bằng nhau. Câu 13: Ba đư ng ờ chéo chính c a ủ l c ụ giác là: A. . B. . C. AB, CD, EF. D. . Câu 14: Cho hình ch nh ữ t ậ
. Đáp án nào sau đây đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 15: Cho hình chữ nh t ậ , hai đư ng ờ chéo và : A. AC và song song v i n ớ hau. B. và bằng nhau.
C. AC và BD trùng nhau. D. M t ộ đáp án khác. Câu 16: Cho hình chữ nh t ậ có cạnh . Chu vi c a ủ hình chữ nh t ậ là: A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho hình chữ nh t ậ có c nh ạ . Di n ệ tích c a ủ hình chữ nh t ậ là: A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho hình ch ữ nh t ậ , có . Chu vi và di n ệ tích c a ủ hình chữ nhật ABCD là: A. . B. . C. . D. . Câu 19: Di n t ệ ích c a m ủ t ộ hình ch n ữ h t ậ có chi u ề dài , chi u ề r ng ộ là: A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho hình bình hành
, đáp án nào sau đây đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 21: Cho hình bình hành có cắt tại
. Đáp án nào sau đây đúng: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 22: Cho hình bình hành có c nh ạ a và b. Chu vi hình bình hành ABCD là: A. . B. . C. . D. . Câu 23: Cho hình bình hành có c nh ạ a và chi u ề cao h. Di n t ệ ích hình bình hành là: A. a.h. B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 24: Cho hình thoi
. Đáp án nào sao đây là đúng: A. . B. . C. . D. Câu 25: Cho hình thoi có cắt tại . Đáp án nào sao đây là đúng: A. B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 26: Cho hình thoi
có cạnh là a. Chu vi c a hì ủ nh thoi là: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 27: Cho hình thoi có 2 đư ng ờ chéo . Di n t ệ ích hình thoi là: A. . B. C. . D. . Câu 28: Cho hình thang có đáy là và . Khẳng đ nh nào ị sau đây là đúng:. A. và bằng nhau. B. và không song song v i ớ nhau. C. AB và song song v i nhau ớ . D. M t ộ đáp án khác. Câu 29: Cho hình thang có đáy là và . Khăng đ nh ị nào sau đây là đúng: A. góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ , góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ . B. góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ , góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ . C. góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ , góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ . D. M t ộ đáp án khác Câu 30: Cho hình thang có các c nh ạ , d. Chu vi c a ủ hình thang b ng ằ : A. . B. C. . D.