Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 6 sách Chân trời sáng tạo
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 6 sách Chân trời sáng tạo tổng hợp kiến thức lý thuyết quan trọng, cùng các dạng bài tập trọng tâm trong chương trình Toán 6 giữa học kì 1, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập cho học sinh của mình.
Chủ đề: Tài liệu chung Toán 6
Môn: Toán 6
Sách: Chân trời sáng tạo
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
ÔN T P Ậ GI A H Ữ C Ọ KÌ I MÔN TOÁN 6 A – LÝ THUY T Ế I. ĐAI SỐ 1. Ch đ ủ ề: Tập h p ợ , phần t , ử t p ậ h p ợ s t ố nhiê ự n 2. Ch đ
ủ ề: Cách ghi số t nhiê ự n, s L ố a mã 3. Ch đ ủ ề: Các phép toán c ng ộ , tr , ừ nhân, chia 4. Ch đ ủ ề: Lũy th a v ừ à s mũ ố t nhiê ự n 5. Ch đ ủ ề: Phép chia h t ế 6. Ch đ ủ ề: c Ướ và b i; ộ UCLN và BCNN II. HÌNH H C Ọ 1. Ch đ
ủ ề: Hình vuông - Tam giác đ u ề - L c ụ giác đ u ề 2. Ch đ ủ ề: Hình ch nh ữ t
ậ - Hình thoi - Hình bình hành - Hình thang cân B – BÀI T P Ậ I. Đ I Ạ SỐ
Câu 1: Cho các cách vi t ế sau . Có bao nhiêu t p ậ h p ợ đư c ợ vi t ế đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 2: Cách vi t ế tập h p ợ nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho . Khẳng đ nh ị sai là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Vi t ế tập h p ợ các số t nhiê ự n l n h ớ n 5 v ơ à nh h ỏ n 10 ơ A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho t p ậ h p ợ . Vi t ế t p ậ h p
ợ bằng cách chỉ ra tính ch t ấ đ c ặ tr ng ư cho các phần t c ử a nó ủ . Ch n c ọ âu đúng A. . B. . C. . D. . Câu 6: Vi t ế tập h p ợ sau b n ằ g cách li t ệ kê các ph n t ầ . ử A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho bi t ế nh ng ư . S ố là. A. 1 B. Bất kì s t ố ự nhiên nào. C. D. Không t n t ồ i s ạ ố .
Câu 8: Phép tính nào sau đây đúng? A. B. . C. . D. .
Câu 9: Số nào sau đây chia h t ế cho 5? A. 2020. B. 2017. C. 2018. D. 2019. Câu 10: Số nào sau đây chia h t ế cho 3 A. 123456. B. 2222. C. 33334. D. 9999997. Câu 11: Cho hai t p ậ h p ợ . Vi t ế đư c ợ bao nhiêu t p ậ h p ợ , m i ỗ t p ậ h p ợ g m m ồ t ộ phần t c ử a ủ t p ậ và m t ộ phần tử c a t ủ p ậ ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 8. Câu 12: Dùng ba ch ữ số đ ể vi t ế các s ố t ự nhiên có hai ch ữ s , ố các ch ữ s ố khác nhau, ta vi t ế đư c ợ . A. 3 s . ố B. 4 S . ố C. 6 s . ố D. 9 s . ố Câu 13: Số t nhiê ự n nh nh ỏ t ấ có ba ch s ữ , c ố ác ch s ữ k ố hác nhau là. A. 100. B. 123. C. 132. D. M t ộ đáp án khác. Câu 14: Khi vi t ế thêm m t ộ ch s ữ 2 v ố ào cu i c ố a ủ m t ộ s t ố nhiê ự n thì s đ ố ó A. Tăng gấp 2 lần.
B. Tăng gấp 10 lần.
C. Tăng gấp 12 lần.
D. Tăng gấp 10 lần và thêm 2 đ n v ơ . ị Câu 15: Số 19 đư c ợ ghi b i ở ch sô ữ La Mã là. A. IXX. B. XVIV. C. X VIII. D. M t ộ đáp án khác. Câu 16: Cho tập h p ợ . Các cách vi t ế sau đúng hay sai? A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho các t p ậ h p ợ Các kh ng ẳ đ nh ị sau đúng hay sai? A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho tập h p ợ . S c ố ác tập h p ợ con c a ủ mà có ba phần t là. ử A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 19: Số t nhiê ự n th a mãn đ ỏ i u ề ki n ệ . Số t nhiê ự n bằng. A. 0. B. 2. C. S t ố ự nhiên bất kì l n h ớ n 2. ơ D. M t ộ đáp án khác. Câu 20: Số t nhiê ự n th a mãn đ ỏ i u ề ki n ệ . Số t nhiê ự n bằng. A. 3. B. 0 C. S t ố ự nhiên bất kì D. Số tự nhiên b t ấ kì l n ớ h n ơ ho c ặ b ng ằ 3. Câu 21: Trong các kh ng ẳ đ nh sau ị , kh ng ẳ đ nh nào ị đúng v i m ớ i s ọ t ố nh ự iên ? A. . B. . C. . Câu 22:
Số nào sau đây không chia h t ế cho 3? A. 1269 B. 1569 C. 12369 D. 123469. Câu 23: Th c ự hi n p ệ hép tính . Câu 24:
Kết quả nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 25: Phép tính Cho k t ế quả là A. . B. . C. . D. . Câu 26:
Phép chia nào sau đây là phép chia h t ế . A. . B. . C. . D. . Câu 27: Kết quả bằng. A. . B. . C. . D. . Câu 28: Kết quả bằng A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 29: Kết quả bằng. A. . B. 1. C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 30: Giá trị c a b ủ i u ể th c ứ bằng A. 233. B. . C. 64000. D. M t ộ đáp án khác. Câu 31: Giá trị c a b ủ i u ể th c ứ bằng. A. 32. B. . C. 42. D. 52. Câu 32: Nếu và thì chia h t ế cho A. 4. B. 6. C. 10. D. 2. Câu 33: Th c ự hi n p ệ hép tính
. Kết quả nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 34: Th c ự hi n p ệ hép tính.
. Kết quả nào sau đây đúng? A. 3700. B. 3600. C. 6400. D. 100. Câu 35: Th c ự hi n p ệ
hép tính. 25.5.4.31.2. Cách tính nào em hay làm nh t ấ ? A. . B. . C. . D. . Câu 36: Trong các s ố , s c ố hia h t ế cho 3 mà không chia h t ế cho 9 là. A. 3258. B. 2643. C. 6731. D. 2. Câu 37: Có bao nhiêu s ng ố uyên t c ố ó hai ch s ữ mà c ố h s ữ hà ố ng đ n ơ v là 1? ị A. 4 s . ố B. 5 s . ố C. 6 s . ố D. 7 s . ố Câu 38: Trong các cách vi t ế sau, cách nào đư c ợ g i ọ là phân tích s ố 3276 ra th a ừ s ố nguyên t . ố A. . B. . C. . D. M t ộ đáp s k ố hác. Câu 39: G i ọ là t p ậ h p ợ các b i ộ c a ủ 3 nhỏ h n ơ 30, g i ọ là tập h p ợ các b i ộ c a ủ 4 nhỏ h n 30. T ơ p ậ h p ợ giao là A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 40: UCLN c a ủ là. A. 1. B. 20. C. 4. D. 10. Câu 41: UCLN và là m y ấ . A. . B. 4. C. 3. D. M t ộ đáp án khác. Câu 42: C Ư LN (840, 150, 990) là. A. 5. B. 2. C. 7. D. 9. Câu 43: BCNN (12, 15) là. A. 30. B. 60. C. 45. D. 36. Câu 44: BCNN (12, 18, 36) là. A. 30. B. 60. C. 45. D. 36. Câu 45: BCNN là. A. 612. B. 300. C. 306. D. 51. Câu 46: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 3. B. 1. C. . D. M t ộ s k ố hác. Câu 47: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 101. B. 5050. C. 552. D. M t ộ s k ố hác. Câu 48: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . 867 -(167 +80) A. 620. B. 630. C. 440. D. 1000. Câu 49: Tìm biêt. A. 101. B. 102. C. 105. D. 103. Câu 50: Tìm biết. A. 91. B. 92. C. 94. D. 95. Câu 51: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 202. B. 92. C. 82. D. 102. Câu 52: Tính giá tr c ị a b ủ i u ể th c ứ . A. 0. B. . C. . D. M t ộ s k ố hác. Câu 53: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 100. B. 6800. C. 6900. D. 6700. Câu 54: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 3100. B. 6200. C. 11700. D. 8300. Câu 55: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 10. B. 2. C. 25. D. 50. Câu 56: Th c ự hi n p ệ hép tính. A. 10. B. 12. C. 57. D. 21. Câu 57: Tìm biết. A. 120. B. 86. C. 85. D. 35. Câu 58: Tìm biết. A. 217. B. 118. C. 211. D. 310. Câu 59: Tìm biết A. 105. B. . C. . D. . Câu 60: Tìm biết. A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 61: Tìm biết A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 62: Tìm số t nhiê ự n biết. chia h t ế cho A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 63: Tìm số t nhiê ự n biết. chia h t ế cho A. 1. B. 2. C. 3. D. Không t n t ồ i. ạ Câu 64: Số nào sau đây chia h t ế cho 5 mà không chia h t ế cho 2 A. 1230. B. 1735. C. 2020. D. 2017. Câu 65: Số nào sau đây chia h t ế cho 2 mà không chia h t ế cho 5 A. 1230. B. 2030. C. 2020. D. 2018. Câu 66: Số nào sau đây chia h t ế cho 3 mà không chia h t ế cho 9 A. 1230. B. 2030. C. 2520. D. 2018. Câu 67: Số nào sau đây chia h t ế cho 9 mà không chia h t ế cho 3 A. 1230. B. 2034. C. 2520. D. 2718. Câu 68: Tìm số t nhiê ự n sao cho. và A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 69: Tìm ư c ớ chunq l n nh ớ t ấ c a 144 v ủ à 420. A. 42. B. 32. C. 22. D. 12. Câu 70: Tìm số t nhiê ự n l n nh ớ t ấ biết. A. 14. B. . C. 12. D. II. HÌNH H C Ọ
Câu 1: Trong các hình sau, hình nào là hình vuông? Vì sao?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3. D. Hình 4. Câu 2: Cho hình v sau ẽ , t g
ứ iác AMDNlà hình gì? Vì sao? A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Hình tam giác. D. M t ộ hình khác.
Câu 3: Cho hình vuông có canh . Cạnh ? A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hình vuông có cạnh là a. Di n t ệ ích hình vuông làà A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác.
Câu 5: Cho hình vuông có cạnh . Di n ệ tích hình vuông bằng bao nhiêu? A. B. . C. . D. . Câu 6: Ch n đ ọ áp án đúng. Tam giác đ u ề có: A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho tam giác đ u ề có . Chu vi tam giác đ u ề là: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác.
Câu 8: Cho tam giác đ u ề có . Di n t ệ ích tam giác đ u ề là: A. a.h. B. . C. . D. M t ộ đáp án khác.
Câu 9: Cho tam giác đ u ề có cạnh b ng ằ . Chu vi tam giác đ u ề là: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 10: Tam giác đ u ề có cạnh , chi u ề cao . Di n t ệ ích tam giác đ u ề là: A. . B. . C. .
D. Môt đáp án khác. Câu 11: Cho l c ụ giác đ u
ề ABCDEF. Đáp án nào sao đây đúng: A. Có 6 cạnh b n ằ g nhau. B. Có 3 c nh ạ bằng nhau. C. Có 4 cạnh b n ằ g nhau. D. Có 5 cạnh b n ằ g nhau. Câu 12: Cho l c ụ giác đ u
ề ABCDEF. Đáp án nào sau đây đúng: A. Có 6 góc b n ằ g nhau.
B. Có 3 góc bằng nhau. C. Có 4 góc b n ằ g nhau.
D. Có 5 góc bằng nhau. Câu 13: Ba đư ng ờ chéo chính c a ủ l c ụ giác là: A. . B. . C. AB, CD, EF. D. . Câu 14: Cho hình ch nh ữ t ậ
. Đáp án nào sau đây đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 15: Cho hình chữ nh t ậ , hai đư ng ờ chéo và : A. AC và song song v i n ớ hau. B. và bằng nhau.
C. AC và BD trùng nhau. D. M t ộ đáp án khác. Câu 16: Cho hình chữ nh t ậ có cạnh . Chu vi c a ủ hình chữ nh t ậ là: A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho hình chữ nh t ậ có c nh ạ . Di n ệ tích c a ủ hình chữ nh t ậ là: A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho hình ch ữ nh t ậ , có . Chu vi và di n ệ tích c a ủ hình chữ nhật ABCD là: A. . B. . C. . D. . Câu 19: Di n t ệ ích c a m ủ t ộ hình ch n ữ h t ậ có chi u ề dài , chi u ề r ng ộ là: A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho hình bình hành
, đáp án nào sau đây đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 21: Cho hình bình hành có cắt tại
. Đáp án nào sau đây đúng: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 22: Cho hình bình hành có c nh ạ a và b. Chu vi hình bình hành ABCD là: A. . B. . C. . D. . Câu 23: Cho hình bình hành có c nh ạ a và chi u ề cao h. Di n t ệ ích hình bình hành là: A. a.h. B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 24: Cho hình thoi
. Đáp án nào sao đây là đúng: A. . B. . C. . D. Câu 25: Cho hình thoi có cắt tại . Đáp án nào sao đây là đúng: A. B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 26: Cho hình thoi
có cạnh là a. Chu vi c a hì ủ nh thoi là: A. . B. . C. . D. M t ộ đáp án khác. Câu 27: Cho hình thoi có 2 đư ng ờ chéo . Di n t ệ ích hình thoi là: A. . B. C. . D. . Câu 28: Cho hình thang có đáy là và . Khẳng đ nh nào ị sau đây là đúng:. A. và bằng nhau. B. và không song song v i ớ nhau. C. AB và song song v i nhau ớ . D. M t ộ đáp án khác. Câu 29: Cho hình thang có đáy là và . Khăng đ nh ị nào sau đây là đúng: A. góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ , góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ . B. góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ , góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ . C. góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ , góc đ nh ỉ bằng góc đ nh ỉ . D. M t ộ đáp án khác Câu 30: Cho hình thang có các c nh ạ , d. Chu vi c a ủ hình thang b ng ằ : A. . B. C. . D.