Đề cương ôn tập giữa học kỳ 1 Tin 10 Cánh diều (có đáp án )

Đề cương ôn tập giữa học kỳ 1 Tin 10 Cánh diều có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

Thông tin:
5 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cương ôn tập giữa học kỳ 1 Tin 10 Cánh diều (có đáp án )

Đề cương ôn tập giữa học kỳ 1 Tin 10 Cánh diều có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

106 53 lượt tải Tải xuống
TTrraanngg 11
Đ
CƯƠNG GI
A K
I N
Ă
M H
C 2023
2024
M
Ô
N: TIN H
C 10
I. PH
N TR
C NGHI
M (7.0 di
m)
Ch
đ
A: M
á
y t
í
nh v
à
x
ã
h
i tri th
c
C
â
u 1:
Trong tin hc, d liu là:
A.
thông tin đã đưc đưa vào máy tính
B.
hiểu biết ca con ngưi
C.
thông tin gn vi quá trình nhn thc
D.
quá trình x lí thông tin
C
â
u 2:
Thông tin là g ì?
A.
Các văn bn và s liu.
B.
Tt c nhng g ì mang li cho chúng ta
hiu b iết.
C.
Văn b n, hình nh, âm thanh.
D.
H ình nh, âm thanh.
C
â
u 3:
Phát biu nào sau đây là phù hp nht v khái nim bit?
A.
Chính ch s 1
B.
M t s có 1 ch s
C.
Đơn v đo khi ng kiến thc
D.
Đơn v đo lưng thông tin
C
â
u 4:
Phát biu nào sau đây là sai khi nói v quan h gia thông tin và d liu?
A.
D liu là thông tin đã đưc đưa vào m áy tính.
B.
Thông tin là ý nghĩa ca d liu.
C.
Thông tin và d liu có tính đ c lp tươ ng đi.
D.
Thông tin không có tính toàn vn.
C
â
u 5:
C âu tr l i nào là đúng và đy đ nht v byte?
A.
Là m t đơn v lưu tr d liu 8 bit
B.
Là lưng thông tin đ m ã hóa 1 ch trong b ng ch cái nào đó
C.
Là m t đơn v đo dung lưng b nh máy tính
D.
Là m t d ãy 8 ch s
C
â
u 6:
N hng thiết b nào d ưi đây là thiết b s?
A.
Th nh
B.
Đng h cơ
C.
Cân cơ
D.
Đĩa than
C
â
u 7:
C hn câu đúng tro ng các câu sau:
A.
1M B = 1 024KB
B.
1 PB = 1024 GB
C.
1ZB = 1024 PB
D.
1 Bit = 1 02 4B
C
â
u 8:
C hn phương án SAI?
A.
Thiết b thông m inh là thiết b s
B.
Thiết b s là thiết b thông m inh
C.
Thiết b thông m inh có th làm vic m t cách t ch
D.
Thiết b thông m inh có th tương tác vi ngưi s dng hay các thiết b thông m inh khác
C
â
u 9:
Trong các thiết b sau, thiết b nào là thiết b thông m inh?
A.
Đng h kết ni vi đin tho i qua Bluetooth.
B.
Đng h cơ
C.
M áy tính cm tay
D.
C ân
C
â
u 10:
Đc đim ni b t trong xã hi hin đi là g ì?
A.
M áy tính đin t là m t p hn không th thiếu
B.
Lư ng ng ưi dùng Faceb oo k
C.
Lư ng ngư i s dng Ipho ne
D.
M i cá nhân đu có m t Ap ple W atch
C
â
u 11:
Theo em , han chê lơn nhât cua m ay tinh hiên nay la gi?
A.
Kha năng lưu trư con thâp so vơi nhu câu.
B.
Gia thanh vân con đăt so vơi đơi sông hiên nay.
C.
Kêt nôi m ang internet con châm.
D.
Không co kha năng tư d uy toan diên như con
ngươi.
C
â
u 12:
Chc năng nào dư i đây p hù hp vi thiết b s thông m inh?
A.
Gi đin, nhn tin, chp nh, d uyt web, đo huyết áp
B.
Duyt w eb, nhn tin, chp nh, son và g i em ail, gi đin
C.
Chp nh, nghe nhc, g i đin, ghi âm , in nh
D.
Ghi âm , nghe nhc, gi đin, chp nh, xem gi, phát đin
C
â
u 13:
Phát m inh nào vào năm 1 99 2 đã to ra phương tin truy cp Internet d dàng , nht quán,
g iúp ph cp Internet?
A.
W orld W id e W eb
B.
W id e Area N etw ork
C.
Local A rea Network
D.
Facebo ok
C
â
u 14:
Kết ni nào không p hi là kết ni p h biến trên các PDA hin nay?
A.
W ifi
B.
Blueto oth
C.
H ng ng oi
D.
U SB
C
â
u 15:
Tro ng các thiết b sau, thiết b nào là PDA?
TTrraanngg 22
A.
N okia 1280
B.
S tay
C.
M áy in
D.
iPad
C
â
u 16:
Đin thoi thông m inh khác vi đin thoi di đng thưng đim nào?
A.
Có danh b
B.
Có th nhn tin
C.
Có th kết ni Internet
D.
C ó h điu hành và có th chy đưc m t s ng
dng
C
â
u 17:
M t b n c ó s d ng iPad cho vic hc tp ca m ình. B n m un cài đt m t ng dng
m i cho quá trình hc tp ca m ình. Bn y phi:
A.
vào CH Play
B.
vào A pp Store
C.
vào g oo gle
D.
không th cài thêm
Ch
đ
B: M
ng m
á
y t
í
nh v
à
Internet
C
â
u 18:
Phm vi s d ng ca internet là?
A.
Ch tro ng gia đình.
B.
Ch trong cơ quan.
C.
Ch trên m áy tính và đin thoi.
D.
Toàn cu
C
â
u 19:
Phát biu nào dư i đây là đúng?
A.
M ng LA N là m ng m à các m áy tính đưc kết ni tr c tiếp vi nhau qua cáp truyn tín hiu
B.
M ng LA N là m ng kết ni các m áy tính trong m t quy m ô đa lí nh
C.
Các m áy tinh trong m ng LAN cn đưc đt trong m t phò ng
D.
M ng LAN là m ng m à c ác m áy tính đưc kết ni q ua c ùng m t b thu p hát w ifi
C
â
u 20:
Phát biu nào đúng ?
A.
Bt c dch v trc tuyến nào (dch v tương tác qua Internet) đu là dch v đám mây
B.
Báo đin t đăng tin tc hng ngày là d ch v đám m ây
C.
Nhn tin ngn trên đin thoi (SM S) là s d ng dch v đám m ây
D.
W eb -mail (thư đin t trên giao d in web) là dch c đám m ây
C
â
u 21:
Phát biu nào đúng ?
A.
IoT là mng kết ni các thiết b thông m inh thông qua m ng Internet nhm thu thp d liu
trên phm vi toàn cu
B.
IoT là m ng ca các thiết b thông m inh nhm thu thp và x lí d liu t đng
C.
IoT là m ng ca các thiết b tiếp nhn tín hiu
D.
IoT là m ng ca các m áy tính, nhm trao đi d liu vi nhau
C
â
u 22:
Lư u tr thông tin trên Internet qua Go og le Drive là thuê p hn :
A.
ng dng
B.
C ng
C.
M m
D.
D c h v
C
â
u 23:
Dch v lư u tr đám m ây ca M icrosoft là g ì?
A.
M ed iafire
B.
G oo gle Drive
C.
OneDrive
D.
U SB
C
â
u 24:
Khi truy cp m ng , m i ngưi có th b k xu li dng , ăn cp thông tin hay không?
A.
Có
B.
Không
C.
Tùy trưng hp
D.
Không th
C
â
u 25:
Bin pháp nào b o v thông tin cá nhân đúng khi truy cp m ng?
A.
Không g hi chép thông tin cá nhân nơi ngưi khác có th đc.
B.
Gi m áy tính không nhim phn m m gián đip.
C.
Cn trng khi truy cp m ng qua wifi công c ng.
D.
Đăng ti tt c thông tin cá nhân lên m ng cho mi ngưi cùng b iết.
C
â
u 26:
Bn cht ca virus là gì?
A.
Các phn m m hoàn chỉnh
B.
Các đon m ã đc
C.
Các đon m ã đ c g n vi m t p hn m m
D.
Là sinh vt có th thy đưc
C
â
u 27:
Phn m m chng virus W indow Defend er đưc tích hp trên h điều hành nào?
A.
M S-DO S
B.
W indow XP
C.
W indow 7
D.
W indow 1 0, 11
C
â
u 28:
Điu nào sau đây là sai khi nói v các đc đim ca virus?
A.
Virus là chương trình gây nhiu hoc p há hoi
B.
Virus có kh năng t nhân bn
đ lây lan
C.
Virus không p hi là m t chư ơng trình hoàn chnh
D.
Virus ch hot đng trên h điu hành
W indow s
C
â
u 29:
Điu nào sau đây không đúng khi nói v cơ chế p hát tán ca wo rm ?
A.
Tn dng l hng bo m t ca h điều hành
B.
L a ng ưi s d ng ti phn m m
TTrraanngg 33
C.
Gn m ình vào m t tp khác đ khi tp đó đư c s dng thì phát tán
D.
Ch đng p hát tán q ua thư đin t và tin nhn, li dng s bt cn ca ngư i dùng
C
â
u 30:
Da vào hiu biết ca b n thân, đâu khô ng là phn m m chng p hn m m đc hi?
A.
Ub untu
B.
BKAV
C.
Kapersky
D.
A ntivirus
Ch
đ
F. Gi
i quy
ế
t v
n đ
v
i s
tr
gi
ú
p c
a m
á
y t
í
nh
C
â
u 31:
N gôn ng lp trình là gì?
A.
Là ng ôn ng m áy tính
B.
Là ng ôn ng b iu din thut toán dưi dng d hiu
C.
Là ngô n ng dùng đ viết các c hương trình m áy tính
D.
Là ngô n ng dùng đ thc hin các g iao tiếp gi a ng ư i và m áy tính
C
â
u 32:
Phát biu nào sau đây sai khi nói v python?
A.
Python là ngôn ng lp trình b c cao.
B.
Python có m ã ngun m thu hút đưc nhiu nhà kho a hc cùng phát trin.
C.
Python có các lnh phc tp nên không p h biến trong g iáo d c.
D.
Python có các câu lnh khá g n ng ôn ng t nhiên.
C
â
u 33:
N gôn ng nào sau đây khô ng phi ngô n ng bc cao?
A.
C/C++
B.
A ssem bly
C.
Python
D.
Java
C
â
u 34:
Câu lnh sau b l i đâu?
>>> 3 + * 5
A.
3
B.
+ hoc *
C.
*
D.
Không có l i
C âu 3 5: Giá tr ca biu thc Python sau s là b ao nhiêu?
4 + 15 / 5
A.
7.0
B.
7
C.
4
D.
1
C
â
u 36:
Phn m rng nào sau đây là đúng ca tp Python?
A.
python
B.
p l
C.
py
D.
p
C
â
u 37:
Tro ng Python, c âu lnh nào d ùng đ đưa d liu ra m àn hình?
A.
print()
B.
Print()
C.
W riteln()
D.
Read ln()
C
â
u 38:
Cho lnh p rint(2 x 5 =, 2*5). Lnh cho kết qu như thế nào?
A.
2 x 5 = 2 *5
B.
2 x 5 = 10
C.
2 x 5 =10
D.
Lnh sai
C
â
u 39:
Tro ng ngôn ng Python, tên nào sau đây là t khoá?
A.
pro gram , sq r
B.
uses, var
C.
include, co nst
D.
if, else
C
â
u 40:
Đâu là quy tc đúng khi đt tên biến cho Python?
A.
Tên b iến có th b t đu bng d u g ch dưi _
B.
Có th s d ng keyw ord làm tên biến
C.
Tên biến có th bt đu b ng mt ch s
D.
Tên b iến có th có các kí hiu @ , # , %, &,
C
â
u 41:
Tro ng ngôn ng lp trình Python, t khoá và tên:
A.
Có ý ng hĩa như nhau
B.
N gư i lp trình p hi tuân theo quy tc đt tên
C.
Có th trùng nhau
D.
N gưi lp trình có th đt tùy ý theo s thích
C
â
u 42:
Tro ng ngôn ng Python, tên nào sau đây đt sai theo quy tc?
A.
11 tinhoc
B.
tinhoc11
C.
tin_hoc
D.
_11
C
â
u 43:
Các tên b iến nào dưi đây là hp l trong Python?
A.
abc
B.
1 2ab
C.
m y country
D.
m 12%
C
â
u 44:
Tên biến nào sau đây là đúng trong Python?
A.
tich
B.
tong @
C.
1_dem
D.
ab _c1
C
â
u 45:
Lnh g án giá tr cho biến b nguyên nào sau đây là đúng?
A.
b = 10
B.
B = 10
C.
b == 10
D.
b = 10
C
â
u 46:
Trư ng hp nào sau đây không phi lnh gán trong python?
A.
cd = 5 0
B.
a = a * 2
C.
a = 1 0
D.
a + b = 1 00
C
â
u 47:
Tìm li sai trong khai báo b iến nguyên M ax sau đây?
M ax = 20 21:
A.
Dư du (=)
B.
Tên biến trùng v i t khoá
C.
Dư d u (:)
D.
Câu lnh đúng
TTrraanngg 44
C
â
u 48:
Đ tính din tích đưng tròn bán kính R, vi p i = 3 ,14, biu thc nào sau đây trong Python
là đúng?
A.
S:=R*R *pi
B.
S=R*R*p i
C.
S:=2(R )*pi
D.
S:=R2 *pi
C
â
u 49:
Đưa d liu ra m àn hình d ùng lnh nào?
A.
print()
B.
input()
C.
type()
D.
ab s()
C
â
u 50:
Câu lnh nào dùng đ đưa d liu t bàn phím vào?
A.
print()
B.
input()
C.
nhap()
D.
enter()
C
â
u 51:
Phát biu nào sau đây là sai?
A.
Lnh inp ut() có chc năng nhp d liu t thiết b chun vào bàn phím
B.
Bàn phím là thiết b chun duy nht
C.
Ni dung nhp có th là s
D.
Kết q u ca lnh inp ut() là m t xâu kí t
C
â
u 52:
Đâu khô ng phi là kiu d liu cơ b n trong p ython ?
A.
int
B.
float
C.
list
D.
string
C
â
u 53:
Kết qu ca dò ng lnh sau
>>x=6.7
>>typ e(x)
A.
int
B.
float
C.
string
D.
double
C
â
u 54:
Kết qu ca dò ng lnh sau
>>> x, y, z = 1 0, 1 0, 10
>>> typ e(z)
A.
int
B.
float
C.
double
D.
str
C
â
u 55:
Lnh nào dùng đ nhn biết kiu d liu ca b iến trong python?
A.
type()
B.
int()
C.
size()
D.
ab s()
C
â
u 56:
Xác đnh kiu ca b iu th c sau?
3 4 + 28 45
A.
int
B.
float
C.
bo ol
D.
string
C
â
u 57:
Xác đnh kiu ca b iu th c sau?
4 + 5*6 -34 >5 *8-2
A.
bo ol
B.
False
C.
true
D.
không xác đnh
C
â
u 58:
Đ nhp giá tr s thc cho biến x bn An viết câu lnh như sau:
>>x = inp ut(N hp s thc x: )
C âu lnh trên đúng theo yêu cu đt ra chưa?
A.
Câu lnh chy đúng
B.
Câu lnh b áo li không thc hiện
C.
Không xác đnh đưc li
D.
C âu lnh vn chy nhưng không đúng yêu cu đt ra
C
â
u 59:
Kết qu ca câu lnh sau là g ì?
>>str(3+4//3 )
A.
3+ 4//3
B.
4
C.
4
D.
4
C
â
u 60:
Khi thc hin câu lnh x=inp ut(N hp g iá tr x=), bn Lan gõ vào s 5. Câu lnh tiếp theo
p rint(2 *x) s cho kết qu như thế nào?
A.
10
B.
2*x
C.
5 5
D.
Thông báo câu lnh sai
ĐÁ
P
Á
N
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
D
D
A
A
A
B
A
A
D
B
A
C
D
C
A
D
B
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
B
C
A
D
C
D
D
C
A
C
C
B
B
A
C
A
D
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
B
A
A
D
A
D
C
B
A
B
A
C
B
A
A
D
D
D
C
II. PH
N T
LU
N (3.0 di
m)
TTrraanngg 55
1 . Viết lnh theo yêu cu bng chế đ trc tiếp ; s d ng lnh print()
2 . Viết lnh g án theo yêu cu; Viết lnh nhp giá tr t b àn p hím
3 . Xem lại các bài tp trong p hn Thc hành trang 95/SG K
| 1/5

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN: TIN HỌC 10
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 diểm)
Chủ đề A: Máy tính và xã hội tri thức
Câu 1: Trong tin học, dữ liệu là:
A. thông tin đã đượ c đưa vào m áy tính
B. hiểu biết của co n ngườ i
C. thô ng tin gắn với quá trình nhận thức
D. q uá trình xử lí thông tin Câu 2: Thô ng tin là g ì?
A. Các văn bản và số liệu.
B. Tất cả nhữ ng g ì m ang lại cho chúng ta h iể u b iết.
C. Văn b ản, hình ảnh, âm thanh. D. H ình ảnh, âm thanh.
Câu 3: Phát biểu nào sau đây là phù hợp nhất về khái niệm bit? A. Chính chữ số 1
B. M ộ t số có 1 chữ số
C. Đơ n vị đo khối lư ợng kiến thức
D. Đ ơn vị đo lượ ng thông tin
Câu 4: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về quan hệ giữa thông tin và dữ liệu?
A. Dữ liệu là thô ng tin đã đượ c đưa vào m áy tính.B. Thông tin là ý nghĩa của dữ liệu.
C. Thô ng tin và d ữ liệu có tính độ c lập tươ ng đối.D. Thông tin không có tính toàn vẹn.
Câu 5: C âu trả lờ i nào là đúng và đầy đủ nhất về b yte?
A. Là m ột đơn vị lưu trữ d ữ liệu 8 bit
B. Là lượ ng thông tin đủ m ã hó a 1 chữ trong b ảng chữ cái nào đó
C. Là m ộ t đơ n vị đo dung lượ ng bộ nhớ m áy tính
D. Là m ộ t d ãy 8 chữ số
Câu 6: N hữ ng thiết bị nào d ưới đây là thiết b ị số ? A. Thẻ nhớ B. Đ ồ ng hồ cơ C. Cân cơ D. Đ ĩa than
Câu 7: C họn câu đúng tro ng các câu sau: A. 1M B = 1 02 4KB B. 1 PB = 10 24 GB C. 1ZB = 10 24 PB D. 1 B it = 1 02 4B
Câu 8: C họn phư ơng án SAI?
A. Thiết bị thô ng m inh là thiết bị số
B. Thiết bị số là thiết bị thô ng m inh
C. Thiết b ị thông m inh có thể làm việc m ột cách tự chủ
D. Thiết b ị thông m inh có thể tương tác với ngư ời sử dụng hay các thiết b ị thông m inh khác
Câu 9: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào là thiết bị thô ng m inh?
A. Đ ồng hồ kết nối với điện tho ại q ua Blueto oth. B. Đ ồng hồ cơ C. M áy tính cầm tay D. C ân
Câu 10: Đ ặc điểm nổ i b ật trong xã hộ i hiện đại là g ì?
A. M áy tính điện tử là m ộ t p hần khô ng thể thiếu
B. Lư ợng ng ười dùng Faceb oo k
C. Lượ ng ngư ời sử dụng Ipho ne
D. M ỗi cá nhân đều có m ộ t Ap ple W atch
Câu 11: Theo em , hạn chế lớn nhất của m áy tính hiện nay là gì?
A. Khả năng lư u trữ còn thấp so vơ ́i nhu cầu. B. Giá thành vẫn còn đắt so với đời sống hiện nay.
C. Kết nô ́i m ạng internet còn chậm .
D. Không có khả năng tư d uy to àn d iện như con n g ươ ̀i.
Câu 12: Chứ c năng nào dư ới đây p hù hợp với thiết bị số thông m inh?
A. Gọ i điện, nhắn tin, chụp ảnh, d uyệt web, đo huyết áp
B. Duyệt w eb, nhắn tin, chụp ảnh, soạn và g ửi em ail, g ọi điện
C. Chụp ảnh, nghe nhạc, gọ i điện, ghi âm , in ảnh
D. Ghi âm , nghe nhạc, g ọi điện, chụp ảnh, xem giờ, p hát điện
Câu 13: Phát m inh nào vào năm 1 99 2 đã tạo ra phươ ng tiện truy cập Internet d ễ dàng , nhất q uán,
g iú p ph ổ c ậ p In tern et? A. W o rld W id e W eb B. W id e Area N etw o rk C. Local A rea Netwo rk D. Facebo ok
Câu 14: Kết nối nào không p hải là kết nố i p hổ biến trên các PDA hiện nay? A. W ifi B. B lueto oth C. H ồng ng oại D. U SB
Câu 15: Tro ng các thiết bị sau, thiết b ị nào là PDA? Trang 1 A. N okia 12 80 B. Sổ tay C. M áy in D. iPad
Câu 16: Đ iện tho ại thông m inh khác vớ i điện thoại di độ ng thườ ng ở điểm nào ? A. Có danh bạ B. Có thể nhắn tin
C. Có thể kết nối Internet
D. C ó hệ điều hành và có thể chạy đượ c m ộ t số ứ ng d ụ n g
Câu 17: M ộ t b ạn có sử d ụng iPad cho việc họ c tập của m ình. B ạn m uố n cài đặt m ộ t ứ ng dụng
m ới ch o qu á trìn h h ọc tậ p c ủa m ìn h . Bạ n ấ y ph ả i: A. vào CH Play B. vào A pp Store C. vào g oo gle D. không thể cài thêm
Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet
Câu 18: Phạm vi sử d ụng của internet là? A. Chỉ tro ng gia đình. B. Chỉ trong cơ quan.
C. Chỉ ở trên m áy tính và điện tho ại. D. Toàn cầu
Câu 19: Phát biểu nào dướ i đây là đúng ?
A. M ạng LA N là m ạng m à các m áy tính đượ c kết nối trự c tiếp vớ i nhau qua cáp truyền tín hiệu
B. M ạng LA N là m ạng kết nố i các m áy tính trong m ộ t quy m ô địa lí nhỏ
C. Các m áy tinh trong m ạng LAN cần đượ c đặt trong m ột phò ng
D. M ạng LAN là m ạng m à các m áy tính đư ợc kết nố i q ua cùng m ộ t b ộ thu p hát w ifi
Câu 20: Phát biểu nào đúng ?
A. B ất cứ dịch vụ trực tuyến nào (dịch vụ tươ ng tác qua Internet) đều là dịch vụ đám m ây
B. B áo điện tử đăng tin tức hằng ng ày là d ịch vụ đám m ây
C. Nhắn tin ng ắn trên điện tho ại (SM S) là sử d ụng dịch vụ đám m ây
D. W eb -m ail (thư điện tử trên giao d iện web) là dịch cụ đám m ây
Câu 21: Phát biểu nào đúng ?
A. Io T là m ạng kết nố i các thiết b ị thông m inh thông qua m ạng Internet nhằm thu thập dữ liệu
trên ph ạ m vi to à n cầ u
B. Io T là m ạng của các thiết bị thô ng m inh nhằm thu thập và xử lí dữ liệu tự động
C. IoT là m ạng của các thiết b ị tiếp nhận tín hiệu
D. IoT là m ạng của các m áy tính, nhằm trao đổi dữ liệu vớ i nhau
Câu 22: Lư u trữ thông tin trên Internet qua Go og le Drive là thuê p hần : A. Ứng dụng B. C ứng C. M ềm D. D ịch vụ
Câu 23: Dịch vụ lư u trữ đám m ây của M icro soft là g ì? A. M ed iafire B. G oo gle Drive C. OneDrive D. U SB
Câu 24: Khi truy cập m ạng , m ọi ngườ i có thể bị kẻ xấu lợ i dụng , ăn cắp thông tin hay khô ng? A. Có B. Khô ng C. Tùy trườ ng hợp D. Khô ng thể
Câu 25: B iện pháp nào b ảo vệ thô ng tin cá nhân
đ ú n g k hi tru y c ậ p m ạ n g ?
A. Không g hi chép thô ng tin cá nhân ở nơi ngư ời khác có thể đọ c.
B. Giữ m áy tính không nhiễm phần m ềm gián điệp.
C. Cẩn trọng khi truy cập m ạng qua wifi cô ng cộ ng.
D. Đăng tải tất cả thông tin cá nhân lên m ạng cho m ọ i ng ười cùng b iết.
Câu 26: B ản chất của virus là gì?
A. Các phần m ềm ho àn chỉnh B. Các đo ạn m ã độc
C. Các đoạn m ã độ c g ắn với m ộ t p hần m ềm D. Là sinh vật có thể thấy đượ c
Câu 27: Phần m ềm chố ng virus W ind ow Defend er được tích hợ p trên hệ điều hành nào? A. M S-DO S B. W ind ow XP C. W indo w 7 D. W ind ow 1 0, 1 1
Câu 28: Đ iều nào sau đây là sai khi nó i về các đặc điểm của virus?
A. Virus là chươ ng trình gây nhiễu hoặc p há hoại
B. Virus có khả năng tự nhân bản đ ể lâ y la n
C. Virus không p hải là m ộ t chư ơng trình ho àn chỉnh D. Virus chỉ ho ạt động trên hệ điều hành W in d ow s
Câu 29: Đ iều nào sau đây không đúng khi nó i về cơ chế p hát tán của wo rm ?
A. Tận dụng lỗ hổ ng bảo m ật của hệ điều hành
B. Lừ a ng ườ i sử d ụng tải phần m ềm Trang 2
C. Gắn m ình vào m ột tệp khác để khi tệp đó đư ợc sử dụng thì p hát tán
D. Chủ động p hát tán q ua thư điện tử và tin nhắn, lợi dụng sự bất cẩn của ngư ời dùng
Câu 30: Dự a vào hiểu biết của b ản thân, đâu khô ng là phần m ềm chống p hần m ềm độc hại? A. Ub untu B. B KAV C. Kapersky D. A ntivirus
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Câu 31: N gôn ng ữ lập trình là gì?
A. Là ng ôn ngữ m áy tính
B. Là ng ôn ngữ b iểu diễn thuật toán dư ới dạng d ễ hiểu
C. Là ngô n ng ữ dùng để viết các chươ ng trình m áy tính
D. Là ngô n ng ữ dùng để thự c hiện các g iao tiếp giữ a ng ườ i và m áy tính
Câu 32: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về python?
A. Python là ng ôn ngữ lập trình b ậc cao .
B. Python có m ã nguồ n m ở thu hút đượ c nhiều nhà kho a học cùng phát triển.
C. Pytho n có các lệnh phức tạp nên không p hổ biến trong g iáo d ục.
D. Pytho n có các câu lệnh khá g ần ng ôn ngữ tự nhiên.
Câu 33: N gôn ng ữ nào sau đây khô ng phải ngô n ng ữ bậc cao? A. C/C+ + B. A ssem bly C. Python D. Java
Câu 34: Câu lệnh sau b ị lỗ i ở đâu? > >> 3 + * 5 A. 3 B. + hoặc * C. * D. Khô ng có lỗ i
C â u 3 5: G iá trị củ a biểu th ức P yth on sa u sẽ là b a o n h iêu ? 4 + 15 / 5 A. 7.0 B. 7 C. 4 D. 1
Câu 36: Phần m ở rộng nào sau đây là đúng của tệp Python? A. pytho n B. p l C. py D. p
Câu 37: Tro ng Python, câu lệnh nào d ùng để đưa dữ liệu ra m àn hình? A. print() B. Print() C. W riteln() D. R ead ln()
Câu 38: Cho lệnh p rint(″2 x 5 =″, 2*5). Lệnh cho kết q uả như thế nào ? A. ′2 x 5 = 2 *5′ B. 2 x 5 = 10 C. ′2 x 5 =′10 D. Lệnh sai
Câu 39: Tro ng ngô n ngữ Python, tên nào sau đây là từ khoá? A. pro gram , sq r B. uses, var C. include, co nst D. if, else
Câu 40: Đ âu là quy tắc đúng khi đặt tên biến cho Pytho n?
A. Tên b iến có thể b ắt đầu bằng d ấu g ạch dư ới “_” B. Có thể sử d ụng keyw o rd làm tên biến
C. Tên biến có thể bắt đầu b ằng m ộ t chữ số
D. Tên b iến có thể có các kí hiệu @ , # , %, & , …
Câu 41: Tro ng ngô n ngữ lập trình Pytho n, từ khoá và tên: A. Có ý ng hĩa như nhau
B. N gườ i lập trình p hải tuân theo quy tắc đặt tên C. Có thể trùng nhau
D. N gư ời lập trình có thể đặt tùy ý theo sở thích
Câu 42: Tro ng ngô n ngữ Python, tên nào sau đây đặt sai theo quy tắc? A. 11 tinho c B. tinhoc11 C. tin_hoc D. _11
Câu 43: Các tên b iến nào dư ới đây là hợp lệ trong Python? A. abc B. 1 2ab C. m y country D. m 12 %
Câu 44: Tên biến nào sau đây là đúng trong Python? A. –tich B. tong @ C. 1_dem D. ab _c1
Câu 45: Lệnh g án giá trị cho biến b nguyên nào sau đây là đúng? A. b = 10 B. B = 10 C. b == 10 D. b = ‘10 ’
Câu 46: Trư ờng hợ p nào sau đây khô ng phải lệnh gán tro ng python? A. cd = 5 0 B. a = a * 2 C. a = 1 0 D. a + b = 1 00
Câu 47: Tìm lỗi sai tro ng khai b áo b iến ng uyên M ax sau đây? M a x = 20 21 : A. Dư dấu (=)
B. Tên biến trùng vớ i từ khoá C. Dư d ấu (:) D. Câu lệnh đúng Trang 3
Câu 48: Đ ể tính diện tích đư ờng trò n bán kính R, với p i = 3 ,1 4, biểu thức nào sau đây trong Python là đ ú n g? A. S:=R*R *pi B. S=R *R*p i C. S:=2(R )*pi D. S:=R2 *pi
Câu 49: Đ ưa dữ liệu ra m àn hình d ùng lệnh nào? A. print() B. inp ut() C. type() D. ab s()
Câu 50: Câu lệnh nào dùng để đưa dữ liệu từ bàn phím vào? A. print() B. inp ut() C. nhap() D. enter()
Câu 51: Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Lệnh inp ut() có chức năng nhập d ữ liệu từ thiết bị chuẩn vào bàn phím
B. B àn phím là thiết bị chuẩn duy nhất
C. Nộ i d ung nhập có thể là số
D. Kết q uả của lệnh inp ut() là m ột xâu kí tự
Câu 52: Đ âu khô ng phải là kiểu d ữ liệu cơ b ản trong p ytho n ? A. int B. flo at C. list D. string
Câu 53: Kết quả của dò ng lệnh sau > >x = 6.7 > >typ e(x ) A. int B. flo at C. string D. d oub le
Câu 54: Kết quả của dò ng lệnh sau
> >> x, y, z = 1 0, “1 0”, 10 > >> typ e(z ) A. int B. flo at C. do uble D. str
Câu 55: Lệnh nào dùng để nhận biết kiểu dữ liệu của b iến tro ng python? A. type() B. int() C. size() D. ab s()
Câu 56: Xác định kiểu của b iểu thứ c sau? ″3 4 + 28 – 45 ″ A. int B. flo at C. bo ol D. string
Câu 57: Xác định kiểu của b iểu thứ c sau? 4 + 5*6 -34 >5 *8-2 A. bo ol B. False C. true D. khô ng xác định
Câu 58: Đ ể nhập giá trị số thực cho biến x bạn An viết câu lệnh như sau:
> >x = in p ut(“N h ậ p số th ự c x: ”)
C â u lệ n h trên đ ú n g th eo yê u cầ u đ ặ t ra c h ưa ? A. Câu lệnh chạy đúng
B. Câu lệnh b áo lỗi không thực hiện
C. Khô ng xác định đượ c lỗi
D. C âu lệnh vẫn chạy nhưng không đúng yêu cầu đặt ra
Câu 59: Kết quả của câu lệnh sau là g ì? > >str(3+ 4//3 ) A. ″3+ 4//3 ″ B. ″4″ C. 4 D. ′4 ′
Câu 60: Khi thự c hiện câu lệnh x=inp ut(″N hập g iá trị x=″), bạn Lan gõ vào số 5. Câu lệnh tiếp theo
p rin t(2 *x) sẽ c h o k ết qu ả n h ư th ế n à o? A. 10 B. 2*x C. ′5 5′ D. Thông báo câu lệnh sai ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B D D A A A B A A D B A C D C A D B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B B C A D C D D C A C C B B A C A D A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B A A D A D C B A B A C B A A D D D C
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 diểm) Trang 4
1 . V iế t lệ n h th eo yêu cầ u bằ n g ch ế đ ộ trực tiếp ; sử d ụ n g lện h prin t( )
2 . V iế t lệ n h g á n th e o yêu cầ u ; V iết lệ n h n h ậ p giá trị từ b à n p h ím
3 . X em lạ i cá c bà i tậ p tron g p h ầ n T h ự c h à n h tra n g 95 /S G K Trang 5