ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 10 GIA HC K I-NĂM HỌC 2023-2024
I. TRC NGHIM
Câu 1: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Hôm nay là th my? B. Làm ơn giữ yên lng!
C.
x
chia hết cho 3 . D.
15 4
.
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào không là mệnh đề?
A. 2023 là s nguyên t. B.
4 7 10
.
C.
5x
. D. 2 là s vô t.
Câu 3: Mệnh đề ph định ca mệnh đề "
2
: 1 0 x R x x
" là:
A.
2
" : 1 0" x R x x
. B.
2
" : 1 0" x R x x
.
C. "
2
: 1 0" x R x x
. D. "
.
Câu 4: Cho
X 2 0 xx
, khi đó ta có
A.
X 2;

. B.
X 2;

. C.
X 0;

. D.
X 0;

.
Câu 5: Cho hai tp hp
22
A 5 4 2 0 x Z x x x x
B { || 3} x Z x
. Có bao nhiêu s
t nhiên thuc tp
AB
?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 .
Câu 6: Cho hai tp hp
1;3;5;8X
3;5;7;9Y
. Tính
XY
?
A.
3;5
B.
1;3;5
C.
1;7;9
D.
1;3;5;7;8;9
Câu 7: Cho hai tp hp
2;4;6;9X
1;2;3;4Y
. Tính
XY
?
A.
1;2;3;5
B.
C.
6;9
D.
6;9;1;3
Câu 8: Cho 2 tp hp
2;3M
2;4N
A.
2;2MN
B.
3MN
C.
2;3MN
D.
M N 3;4
.
Câu 9: Tp hp
2;3 2;4
là:
A.
3;4
B.
3
C.
2;3
D.
2;4
Câu 10: Cho
;2 , 2; , 0;3

A B C
; kết qu nào sau đây sai?
A.
2;3BC
B.
0;2AC
C.
2A B R
D.
0;
BC
Câu 11: Cp s nào sau đây là nghiệm ca bất phương trình
23 x y y
?
A.
4; 4
. B.
2;1
. C.
1; 2
. D.
4;4
.
Câu 12: Cp s
1; 1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
30 xy
. B.
0 xy
. C.
3 1 0 xy
. D.
3 1 0 xy
.
Câu 13: Trong các cp s sau, tìm cp s không là nghim ca h bất phương trình
20
2 3 2 0
xy
xy
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 14: Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. C.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Câu 15: Trong các đẳng thc sau, đẳng thức nào đúng?
A.
sin 180 cos


. B.
sin 180 sin

.
C.
cos 180 sin


. D.
cos 180 cos

.
Câu 16: Cho biết
2
cos
3

90 180

. khi đó tan
bng:
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 17: Cho
ABC
, 120BC a BAC
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp
ABC
A.
3
2
a
R
. B.
2
a
R
. C.
3
3
a
R
. D.
Ra
.
Câu 18: Tam giác
ABC
8, 3, 60 a c B
. Độ dài cnh
b
bng bao nhiêu?
A. 49 . B.
97
. C. 7 . D.
61
.
Câu 19: Mt tam giác có ba cạnh là 52, 56, 60 . Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác đó là
A.
65
4
. B. 40 . C. 32,5 . D. 65,8 .
Câu 20: Khong cách t
A
đến
B
không th đo trực tiếp được vì phi qua một đầm lầy. Người ta xác
định được một điểm
C
mà t đó có thể nhìn được
A
B
dưới mt góc
60
. Biết
200 mCA
,
180 mCB
. Khong cách
AB
bng bao nhiêu?
A.
228 m
. B.
20 91 m
. C.
112 m
. D.
168 m
.
Câu 21: Tam giác
ABC
có góc
A
nhn,
5, 8AB AC
, din tích bằng 12. Tính độ dài cnh
BC
.
A.
23
. B. 4 . C. 5 . D.
32
.
Câu 22: Cho
ABC
4, 5, 150 a c B
. Tính din tích tam giác
ABC
.
A.
10S
. B.
10 3S
. C.
5S
. D.
53S
.
Câu 23: Đơn giản biu thc
2 2 2
1 sin cot 1 cot G x x x
.
A.
2
sin x
. B.
2
cos x
. C.
1
cosx
. D.
cosx
.
Câu 24: Tam giác có ba cnh lần lượt là 2,3,4. Góc bé nht ca tam giác có sin bng bao nhiêu?
A.
15
8
. B.
7
8
. C.
1
2
. D.
14
8
.
Câu 25: Trong tam giác
ABC
, h thức nào sau đây sai?
A.
sin
sin
bA
a
B
. B.
sinb R B
. C.
2 sina R A
. D.
sin
sin
cA
C
a
.
II. T LUN
Câu 26: a) Cho định lý "Nếu mt s t nhin chia hết cho 6 thì nó chia hết cho 3".
Phát biu lại định lý trên có s dng thut ng “điều kin cần"; “điều kiện đủ”.
b) Cho mệnh đề: “Với
x
là s t nhiên, nếu
3x
thì
2
9x
".
Nêu mệnh đề đảo ca mệnh đề trên, mệnh đề đảo đó đúng hay sai, vì sao?
Câu 27: Cho
1; ;5,Y a b
. Viết tt c các tp con ca tp
Y
.
Câu 28: a) Cho
A 3;2 ,B 0;
. Xác định các tp
R
, .A B,C BA B A B
.
b) Cho
C 1;5 ,D m 1;m 2
. Tìm tp hp tt c các giá tr ca
m
để
C D D
.
Câu 29: Mt h nông dân định trồng đậu và cà trên din tích
2
800 m
. Nếu trồng đậu thì cn 20 công và
thu 3.000.000 đồng trên
2
100 m
nếu trng cà thì cần 30 công và thu 4.000 .000 đồng trên
2
100 m
. Hi
cn trng mi loi cây trên diện tích là bao nhiêu để thu được nhiu tin nht khi tng s công không
quá 180.
Câu 30: Bn An kinh doanh hai mặt hàng handmade là vòng tay và vòng đeo cổ. Mi vòng tay làm
trong 4 giờ, bán được 40 ngàn đồng. Mỗi vòng đeo cổ làm trong 6 giờ, bán được 80 ngàn đồng. Mi
tun bạn An bán được không quá 15 vòng tay và 4 vòng đeo cổ. Tính s gi ti thiu trong tun An cn
dùng để bán được ít nhất 400 ngàn đồng?
Câu 31: a) Cho
1
sin
3
vi
90 180

. Tính
cos
tan
b) Cho
tan 2 2

tính giá tr ng giác còn li.
Câu 32: Cho
3
cos
4
vi
0 90

. Tính
tan 3cot
tan cot


A
.
Câu 33: a) Cho tam giác
ABC
4, 6, 120 AB AC A
. Tính độ dài cnh
BC
b) Cho tam giác
ABC
4, 50 , 60 AB A B
. Tính Tính
, , , , ,
a
C BC AC S h R
.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
7; 8; 5 a b c
. Tính
, , , , ,
aa
A S h R r m
Câu 35: Cho tam giác
ABC
3
7, 5,cos
5
b c A
. Tính độ dài đường cao
a
h
ca tam giác
ABC
.

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ I-NĂM HỌC 2023-2024 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Hôm nay là thứ mấy?
B. Làm ơn giữ yên lặng!
C. x chia hết cho 3 . D. 15  4 .
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào không là mệnh đề?
A. 2023 là số nguyên tố. B. 4  7 10 .
C. x  5 .
D. 2 là số vô tỉ.
Câu 3: Mệnh đề phủ định của mệnh đề " 2
xR : x x 1 0 " là: A. 2
"x R : x x 1  0". B. 2
"x R : x x 1  0" . C. " 2
xR : x x 1 0" . D. " 2
xR : x x 1 0" .
Câu 4: Cho X  x  ∣ x  2   0 , khi đó ta có A. X  2;    . B. X  2;    . C. X  0;    . D. X  0;   .
Câu 5: Cho hai tập hợp
 xZ∣  2x x   2 A 5
4 x  2x  
0 và B  {x Z || x  ∣ 3} . Có bao nhiêu số
tự nhiên thuộc tập A B ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 .
Câu 6: Cho hai tập hợp X  1;3;5; 
8 và Y  3;5;7; 
9 . Tính X Y ? A. 3;  5 B. 1;3;  5 C. 1;7;  9 D. 1;3;5;7;8;  9
Câu 7: Cho hai tập hợp X  2; 4;6; 
9 và Y  1; 2;3;  4 . Tính X Y ? A. 1; 2;3;  5 B. C. 6;  9 D. 6;9;1;  3
Câu 8: Cho 2 tập hợp M   2  ;  3 và N  2; 4 A. M N   2  ;2 B. M N    3 C. M N   2  ;  3 D. M N  3; 4 .
Câu 9: Tập hợp  2  ;  3  2; 4 là: A. 3; 4 B.   3 C. 2;3 D. 2; 4
Câu 10: Cho A     ;2, B   2; 
 ,C  0;3; kết quả nào sau đây sai?
A. B C  2;3
B. A C  0; 2
C. A B R   2
D. B C  0;   
Câu 11: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 2
 x y  y  3 ? A. 4; 4   . B. 2;  1 . C.  1  ;2. D.  4  ;4 .
Câu 12: Cặp số 1; 1
 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y  3  0 .
B. x y  0 .
C. x  3y 1  0 .
D. x  3y 1  0 .
x y  2  0
Câu 13: Trong các cặp số sau, tìm cặp số không là nghiệm của hệ bất phương trình 
2x  3y  2  0 A. 0;0 . B. 1;  1 . C.  1   ;1 . D.  1  ;  1 .
Câu 14: Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0
x  3y  6  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
Câu 15: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180    cos .
B. sin 180    si  n .
C. cos 180    sin .
D. cos 180    cos . 2
Câu 16: Cho biết cos  
và 90    180 . khi đó tan  bằng: 3 5 5 5 5 A. . B.  . C. . D.  . 4 2 2 2
Câu 17: Cho ABC BC a, BAC  120 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC là 3 3 A. a R . B. a R . C. a R .
D. R a . 2 2 3
Câu 18: Tam giác ABC a  8, c  3, B  60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu? A. 49 . B. 97 . C. 7 . D. 61 .
Câu 19: Một tam giác có ba cạnh là 52, 56, 60 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đó là 65 A. . B. 40 . C. 32,5 . D. 65,8 . 4
Câu 20: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác
định được một điểm C mà từ đó có thể nhìn được A B dưới một góc 60 . Biết CA  200 m ,
CB  180  m . Khoảng cách AB bằng bao nhiêu?
A. 228 m .
B. 20 91 m .
C. 112  m . D. 168 m .
Câu 21: Tam giác ABC có góc A nhọn, AB  5, AC  8 , diện tích bằng 12. Tính độ dài cạnh BC . A. 2 3 . B. 4 . C. 5 . D. 3 2 .
Câu 22: Cho ABC a  4, c  5, B  150 . Tính diện tích tam giác ABC .
A. S  10 .
B. S  10 3 .
C. S  5. D. S  5 3 .
Câu 23: Đơn giản biểu thức G   2  x 2 2 1 sin
cot x 1  cot x . 1 A. 2 sin x . B. 2 cos x . C. . D. cosx . cosx
Câu 24: Tam giác có ba cạnh lần lượt là 2,3,4. Góc bé nhất của tam giác có sin bằng bao nhiêu? 15 7 1 14 A. . B. . C. . D. . 8 8 2 8
Câu 25: Trong tam giác ABC , hệ thức nào sau đây sai? sin sin A. b A a .
B. b R sinB .
C. a  2R sinA . D. sin  c A C . sinB a II. TỰ LUẬN
Câu 26:
a) Cho định lý "Nếu một số tự nhiện chia hết cho 6 thì nó chia hết cho 3".
Phát biểu lại định lý trên có sử dụng thuật ngữ “điều kiện cần"; “điều kiện đủ”.
b) Cho mệnh đề: “Với x là số tự nhiên, nếu x  3 thì 2 x  9 ".
Nêu mệnh đề đảo của mệnh đề trên, mệnh đề đảo đó đúng hay sai, vì sao?
Câu 27: Cho Y  1; ; a 5, 
b . Viết tất cả các tập con của tập Y .
Câu 28: a) Cho A   3  ;2,B  0; 
 . Xác định các tập AB, A . B A B, C B . R b) Cho C   1  ;5,D 
 m 1;m  2. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của m để CD  D .
Câu 29: Một hộ nông dân định trồng đậu và cà trên diện tích 2
800 m . Nếu trồng đậu thì cần 20 công và thu 3.000.000 đồng trên 2
100 m nếu trồng cà thì cần 30 công và thu 4.000 .000 đồng trên 2 100 m . Hỏi
cần trồng mỗi loại cây trên diện tích là bao nhiêu để thu được nhiều tiền nhất khi tổng số công không quá 180.
Câu 30: Bạn An kinh doanh hai mặt hàng handmade là vòng tay và vòng đeo cổ. Mỗi vòng tay làm
trong 4 giờ, bán được 40 ngàn đồng. Mỗi vòng đeo cổ làm trong 6 giờ, bán được 80 ngàn đồng. Mỗi
tuần bạn An bán được không quá 15 vòng tay và 4 vòng đeo cổ. Tính số giờ tối thiểu trong tuần An cần
dùng để bán được ít nhất 400 ngàn đồng? 1
Câu 31: a) Cho sin 
với 90    180 . Tính cos và tan 3 b) Cho tan  2
 2 tính giá trị lượng giác còn lại. 3 tan  3cot Câu 32: Cho cos 
với 0    90 . Tính A  . 4 tan  cot
Câu 33: a) Cho tam giác ABC AB  4, AC  6, A  120 . Tính độ dài cạnh BC
b) Cho tam giác ABC AB  4, A  50 , B  60 . Tính Tính C, BC, AC, S, h , R . a
Câu 34: Cho tam giác ABC a  7;b  8;c  5 . Tính ,
A S, h , R, r, m a a 3
Câu 35: Cho tam giác ABC b  7, c  5, cosA
. Tính độ dài đường cao h của tam giác ABC . a 5