Đề cương ôn tập học kì 1 môn tiếng Anh 8 Right on SEMESTER 1 REVIEW
Đề cương ôn tập học kì 1 môn tiếng Anh 8 Right on SEMESTER 1 REVIEW được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
RIGHT ON 8 SEMESTER 1 REVIEW
UNIT 1 | CITY & COUNTRYSIDE I/ Vocabulary: Unit 1
city /ˈsɪti/ (n): thành phố
district /ˈdɪstrɪkt/ (n): quận, huyện
province /ˈprɒvɪns/ (n): tỉnh
town /taʊn/ (n): thị trấn
village /ˈvɪlɪʤ/ (n): làng, xã
ward /wɔ:d/ (n): phường, xã Lesson 1a
scenery /'si:nəri/ (n): phong cảnh
seaside /ˈsi:saɪd/ (n): bờ biển
work of art /ˌwɜ:k əv 'ɑ:t/ (n): tác phẩm nghệ thuật Lesson 1c
clean air /kli:n eə/ (n phr): không khí sạch/trong lành
heavy traffic /ˈhevi ˈtræfɪk/ (phr): giao thông đông đúc
pollution /pəˈlu:ʃən/ (n): sự ô nhiễm
→ pollute /pəˈlu:t/ (v): gây ô nhiễm
→ polluted /pəˈlu:tɪd/ (adj): bị ô nhiễm ≠ unpolluted /ʌnpəˈlu:tɪd/ (adj): không bị ô nhiễm
→ pollutant /pəˈlu:tənt/ (n): chất gây ô nhiễm Lesson 1f
apartment /əˈpɑ:tmənt/ (n) (Mỹ) = flat /flæt/ (n) (Anh): căn hộ chung cư
busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn, đông đúc
calm /kɑ:m/ (adj): êm đềm, tĩnh lặng, bình tĩnh
crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông người
→ crowd /kraʊd/ (n): đám đông
feature /ˈfi:ʧə/ (n): đặc tính, đặc điểm
historic /hɪsˈtɒrɪk/ (adj): có ý nghĩa lịch sử (thường dùng để chỉ những di tích, công trình xây
dựng, khoảnh khắc,… e.g. a historic building/monument/moment)
→ historical /hɪsˈtɒrɪkəl/ (adj): có liên quan đến lịch sử, có thật trong lịch sử (thường dùng để
chỉ những công trình nghiên cứu, sách, tài liệu,… e.g. historical studies/books/information)
→ history /ˈhɪstəri/ (n): lịch sử
modern /ˈmɒdən/ (adj): hiện đại
→ modernise /ˈmɒdənaɪz/ (v): hiện đại hóa
→ modernisation /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃən/ (n): sự hiện đại hóa
peaceful /ˈpi:sfəl/ (adj): yên bình, thanh bình
→ peace /pi:s/ (n): sự yên tĩnh, sự hòa bình
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n): tòa nhà chọc trời, tòa cao ốc
state /steɪt/ (n): (tiểu) bang (của Hoa Kỳ) II/ Grammar:
◆ Present Simple (Thì hiện tại đơn):
– Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt thói quen, công việc thường làm hằng ngày, sự thật hiển
nhiên, trạng thái cố định, lịch trình tàu xe, lịch làm việc, thời khoá biểu học tập ở hiện tại.
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning, every evening …
❖ Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five
times a week, once a month, once a year, etc.
❖ Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường),
sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)…
I wake up at 6 o’clock every morning. e.g. Tuan lives in Hà Nội.
It usually snows a lot in my village in winter.
The bus leaves for Hồ Chí Minh City at 9:00 in the morning.
They don’t go jogging every day.
She doesn’t live with her parents.
Do you go swimming twice a week? – Yes, I do./No, I don’t. – Công thức: Thể khẳng định Thể phủ định Thể nghi vấn Do + I/You + play? I/You + play I/You + do not + play – Yes, I/you do. Chủ ngữ – No, I/you don’t. số ít Does + he/she/it + play? He/She/It + does not + He/She/It + plays – Yes, he/she/it does. play – No, he/she/it doesn’t. Do + we/you/they + play? Chủ ngữ We/You/They + We/You/They + do – Yes, we/you/they do. số nhiều play not + play – No, we/you/they don’t.
*Lưu ý: do not = don’t; does not = doesn’t
– Chính tả: Cách thêm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều: Hầu hết các -ss, -sh, - Nguyên âm + Động từ kết thúc Phụ âm + -y động từ ch, -x, -o -y với + -s + -es + -s y + -ies I/ We/ You/ They I eat I go I cry I enjoy He/ She/ It He eats He goes He cries He enjoys
– Cách phát âm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều: Đọc là /ɪz/
khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/ Đọc là /s/
khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/ Đọc là /z/
khi âm cuối của từ gốc là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại
◆ Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất):
Trạng từ chỉ tần suất là trạng từ dùng để biểu đạt hay mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của
một sự kiện, hiện tượng nào đó. Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời câu hỏi “How often…?”
– Các trạng từ chỉ tần suất thường sử dụng: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often
(thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ)… e.g.
I usually play soccer on the weekends.
He/She sometimes plays soccer on Saturdays. I never go shopping. He/She rarely goes shopping. How often do you play soccer?
How often does he/she play soccer?
– Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:
❖ Đứng sau động từ “to be”
e.g. Mike is always late.
❖ Đứng trước động từ chính và đứng sau chủ ngữ.
e.g. He often eats cereal for breakfast.
❖ Đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.
e.g. Jessi doesn’t usually drink beer.
– Để nói về các hoạt động thường xuyên diễn ra, dùng always và usually với một cụm từ chỉ thời gian.
e.g. I always play soccer. ()
I always play soccer on Saturdays. (✓)
◆ Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn):
a. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, tình huống
tạm thời xung quanh thời điểm nói.
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ Các cụm từ chỉ thời gian: now, right now, at (the) present, at the moment, today, this week,…
❖ Các động từ: Look!, Listen, Be careful!, Hurry up!, Watch out!, Look out!
I am wearing a green dress today. e.g.
You/We/They aren’t going to school by bus this week.
He/She/It is walking in the park at the moment.
What is she doing this evening?
What are you listening to on your phone now?
Is she working in the garden this morning? (Yes, she is./No, she isn't.)
b. Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để chỉ các kế hoạch đã sắp đặt sẵn trong tương lai,
thường có từ chỉ thời gian cụ thể.
– Dấu hiệu nhận biết: các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (this weekend, on Saturday, tomorrow, tonight ...) e.g.
I'm watching a film with my friends tonight. I'm not watching a film with my friends tonight. He's making a cake tomorrow.
She isn't making a cake tomorrow.
They're playing soccer on the weekend.
We aren't playing soccer on the weekend.
What are you doing tomorrow night? Is he making a cake tomorrow?
Are you playing soccer on the weekend?
*Lưu ý: Một số động từ chỉ tình trạng, trạng thái và thường không được chia ở các thì tiếp diễn, bao gồm:
Động từ chỉ cảm xúc
know, want, need, like, love, hate,…
Động từ chỉ suy nghĩ
know, think, believe,…
see (nhìn thấy), hear, feel, smell, taste (nêm nếm), feel, look
Động từ chỉ nhận thức
(nhìn thấy),…
Động từ chỉ sự sở hữu
have (có), own, belong,… e.g.
She knows Claudia. (NOT: She’s knowing Claudia.)
I want to live in the countryside. (NOT: I am wanting to live in the countryside.)
◆ Infinitives (to- infinitives/infinitives without to) – -ing form:
to- infinitives
infinitive without to
-ing form Được dùng: Được dùng:
Được dùng sau các động từ như:
o sau plan, agree, decide, hope,
o sau các động từ khiếm khuyết
o avoid, consider, suggest, … promise, want,…
(can, must, should,…)
e.g. He’s considering moving to
e.g. They agreed to go to Paris
e.g. You can go out tonight. the city. together.
o sau các động từ như let và make o enjoy, like, love, prefer, fancy,
o sau would love, would like và
e.g. Heavy traffic makes me feel
hate, dislike để thể hiện sự yêu would prefer stressed. thích
e.g. I would like to visit new places. My sister lets me use her tablet.
e.g. She likes living in the city.
o để diễn tả mục đích
o go khi nói về các hoạt động
e.g. She’s going to the mall to buy
e.g. We want to go shopping in the clothes. market.
UNIT 2 | DISASTERS & ACCIDENTS I/ Vocabulary: Unit 2
earthquake /ˈɜ:θkweɪk/ (n): trận động đất
flood /flʌd/ (n): trận lụt
landslide /ˈlændslaɪd/ (n): vụ sạt lở
natural disaster /ˌnæʧrəl dɪˈzɑ:stə/ (n): thiên tai
→ disastrous /dɪˈzæstrəs/ (adj): thảm khốc
storm /stɔ:m/ (n): cơn bão
→ stormy /ˈstɔ:mi/ (adj): đầy giông bão (có thể dùng theo nghĩa đen như stormy weather, hoặc
nghĩa bóng như stormy life)
tsunami /tsu:ˈnɑ:mi/ (n): cơn sóng thần
volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ (phr): vụ phun trào núi lửa Lesson 2a
destroy /dɪsˈtrɔɪ/ (v): phá hủy, tàn phá
→ destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ (n): sự phá hủy, sự tàn phá
→ destructive /dɪsˈtrʌktɪv/ (adj): mang tính phá hủy, tàn phá
erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun trào (núi lửa)
→ eruption /ɪˈrʌpʃᵊn/ (n): sự phun trào (núi lửa)
hit /hɪt/ (v): đổ bộ, đánh vào, xảy ra (thiên tai)
injure /ˈɪnʤə/ (v): làm bị thương
→ injured /ˈɪnʤəd/ (adj): bị thương
→ injury /ˈɪnʤəri/ (n): sự bị thương, vết thương
major /ˈmeɪʤə/ (adj): lớn, nghiêm trọng
→ majority /məˈʤɒrəti/ (n): phần lớn, đa số
volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
→ volcanic /vɒlˈkænɪk/ (adj): thuộc về núi lửa Lesson 2c
accident /ˈæksɪdənt/ (n): vụ tai nạn (khi nói by accident thì có nghĩa là tình cờ, không cố ý)
car crash /ˈkɑ: kræʃ/ (n): vụ tai nạn ô tô
explosion /ɪksˈpləʊʒən/ (n): vụ nổ
→ explode /ɪksˈpləʊd/ (v): phát nổ
→ explosive /ɪksˈpləʊsɪv/ (n): gây nổ, dễ phát nổ
fire /faɪə/ (n): vụ hỏa hoạn
plane crash /ˈpleɪn kræʃ/ (n): vụ tai nạn máy bay
relieved /rɪˈli:vd/ (adj): nhẹ nhõm (cảm giác)
→ relief /rɪˈli:f/ (n): sự giảm nhẹ, sự nhẹ nhõm
→ relieve /rɪˈli:v/ (v): làm dịu đi, làm yên lòng
shipwreck /ˈʃɪprek/ (n): vụ đắm tàu
terrified /ˈterɪfaɪd/ (adj): khiếp sợ, kinh hãi (cảm giác)
→ terrify /ˈterɪfaɪ/ (v): làm khiếp sợ, làm kinh hãi Lesson 2f blow /bləʊ/ (v): thổi
crash /kræʃ/ (v, n): va chạm mạnh (xe hơi), rơi/rớt (máy bay), hỏng (máy tính)
go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/ (phr): đi bộ đường dài
lava /ˈlɑ:və/ (n): dung nham (núi lửa)
overflow /ˌəʊvəˈfləʊ/ (v): tràn bờ (sông)
shake /ʃeɪk/ (v): lắc, rung lắc
→ shake hands /ˌʃeɪk ˈhændz/ (v phr): bắt tay
wave /weɪv/ (n): sóng (biển)
→ wavy /ˈweɪvi/ (adj): gợn sóng (tả tóc e.g. She has beautiful long wavy hair.) CLIL 2
cause /kɔ:z/ (v): gây ra
→ cause /kɔ:z/ (n): nguyên nhân, lí do
climate change /ˈklaɪmət ˌʧeɪnʤ/ (n): sự biến đổi khí hậu
coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n): đường bờ biển
force /fɔ:s/ (n): sức mạnh
hurt /hɜ:t/ (v): làm bị thương
→ hurt /hɜ:t/ (n): sự tổn thương, vết thương
surface /ˈsɜ:fɪs/ (n): bề mặt II/ Grammar:
◆ Past Simple (Thì quá khứ đơn):
– Thì quá khứ đơn được sử dụng để:
❖ Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
❖ Diễn tả hành động diễn ra sau một hành động khác trong quá khứ.
❖ Thuật lại một câu chuyện hoặc một sự kiện lịch sử.
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ Cụm từ chỉ thời gian: yesterday, last year/month/week…
❖ ago (10 minutes ago, 2 months ago, 8 years ago…)
❖ in + mốc thời gian trong quá khứ (in 1999, in the 20th century…).
*Lưu ý: Học thuộc bảng động từ bất qui tắc (không thêm -ed).
e.g. I/He/She/It was happy.
They donated some books last week.
You/We/They weren't (were not) happy. He didn’t donate books yesterday. Was it good?
– Yes, it was. / No, it wasn’t.
Did she volunteer at the soup kitchen?
– Yes, she did. / No, she didn’t. How was the movie? – It was terrible. Where did they eat? – They ate hamburgers. – Công thức: Câu Chủ ngữ + V2/V-ed
e.g. I walked to school. khẳng định Câu
Chủ ngữ + didn’t + động từ
e.g. I didn’t go to school by bus. phủ định
Did + chủ ngữ + động từ?
e.g. Did you go to school by bus? – Câu hỏi
Từ để hỏi Wh- + did + chủ ngữ + động từ? No, I didn’t.
– Cách phát âm “-ed” Đọc là /ɪd/
khi âm cuối của từ gốc là /t/, /d/ Đọc là /t/
khi âm cuối của từ gốc là /t∫/, /s/, /x/, /∫/, /k/, /f/, /p/ Đọc là /d/
khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm và nguyên âm còn lại
– Nguyên tắc chính tả khi thêm “–ed” vào động từ có quy tắc: Nguyên tắc Ví dụ
Chúng ta thêm -ed vào động từ ở thì quá khứ đơn.
Clean ➡ cleaned; volunteer ➡ volunteered
Khi động từ tận cùng bằng -e, chúng ta chỉ thêm -d.
Like ➡ liked; live ➡ lived
Khi động từ tận cùng bằng phụ âm+y, chúng ta đổi y
Try ➡ tried; fry ➡ fried
thành i rồi thêm -ed.
Khi động từ một âm tiết tận cùng bằng một phụ
âm+nguyên âm+phụ âm, chúng ta gấp đôi phụ âm
Plan ➡ planned; stop ➡ stopped cuối rồi thêm -ed.
◆ Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn):
– Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để:
❖ Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
❖ Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
❖ Diễn tả nhiều hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
❖ Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác cắt ngang. – Công thức: Câu
e.g. I was walking to school.
Chủ ngữ + was/were + V-ing khẳng định
They were talking in class. Câu
e.g. I didn’t go to school by bus.
Chủ ngữ + was not/were not + V-ing phủ định
They weren’t talking in class. e.g.
Was he listening to music? –
Was/Were + chủ ngữ + V-ing? Câu hỏi Yes, he was.
Từ để hỏi Wh- + was/were + chủ ngữ + V-ing? Were they going to school by
bus? – No, they weren’t.
*Lưu ý: was not = wasn’t, were not = weren’t
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ Cụm từ chỉ thời gian:
at + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ (at 9 p.m. last night)
in + năm xác định (in 1999, in 2020…)
❖ Trong câu có chứa các từ when, as, just as, while, this time yesterday, at that time…
When we were singing karaoke, the light went out.
e.g. I was studying Math at 9 p.m. last night.
She was drawing while I was singing.
In 2010, he was living and working in the USA.
My mom was watching TV at that time. *Lưu ý: When/While: Cách dùng Ví dụ
Dùng để diễn tả hành động nào đó diễn ra He was walking back home when he met Joss.
When trong thời gian ngắn, mang tính liên tiếp
I was waiting for the bus when my mobile when + Quá khứ đơn phone rang. Dùng để diễn tả:
While he was watching TV, the lights went out.
+ hành động kéo dài trong một khoảng
My brother was listening to music while I was thời gian nào đó While cooking dinner.
+ nhiều hành động diễn ra cùng một lúc
While I was waiting for the bus, my mobile trong quá khứ phone rang.
while + Quá khứ tiếp diễn
Lưu ý: Chúng ta cũng có thể dùng when với mệnh đề có hành động dài, khi đó when được dịch
là “trong lúc/khi” như từ while. Nếu dùng với mệnh đề có hành động ngắn, từ when dịch là “thì”.
UNIT 3 | THE ENVIRONMENT I/ Vocabulary: Unit 3
ice cap /ˈaɪs ˌkæp/ (n): chỏm băng
disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ (v): biến mất ≠ appear /əˈpɪə/ (v): xuất hiện
→ disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất ≠ appearance /əˈpɪərəns/ (n): sự xuất hiện
dry up /draɪ ʌp/ (phr v): khô cạn
melt /melt/ (v): tan chảy (băng)
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ (n): rừng mưa nhiệt đới Lesson 3a
breathe /bri:ð/ (v): hít thở
→ breath /brɛθ/ (n): hơi thở
damage /ˈdæmɪʤ/ (n): sự tàn phá, sự phá hủy
→ damage /ˈdæmɪʤ/ (v): tàn phá, phá hủy
→ damaging /ˈdæmɪʤɪŋ/ (adj): có hại, gây thiệt hại
eco-friendly /ˈi:kəʊˌfrendli/ (adj): thân thiện với môi trường
endangered /ɪnˈdeɪnʤəd/ (adj): bị đe dọa
→ endanger /ɪnˈdeɪnʤə/ (v): đe dọa
→ danger /ˈdeɪnʤə/ (n): sự nguy hiểm
→ dangerous /ˈdeɪnʤrəs/ (adj): nguy hiểm
harm /hɑ:m/ (v): làm hại, gây hại
→ harm /hɑ:m/ (n): làm hại, gây hại
→ harmful /ˈhɑ:mfʊl/ (adj): có hại, gây thiệt hại Lesson 3c
habitat loss /ˈhæbɪtæt lɒs/ (n phr): sự biến mất môi trường sống
illegal hunting /ɪˈli:gəl ˈhʌntɪŋ/ (n phr): việc săn bắn trái phép
illegal pet trade /ɪˈli:gəl pet treɪd/ (n phr): việc buôn bán thú nuôi trái phép
lemur /ˈli:mə/ (n): con vượn cáo
macaw /məˈkɔ:/ (n): con vẹt đuôi dài Lesson 3f
animal nutritionist /ˈænɪməl nju:ˈtrɪʃənɪst/ (phr): nhà dinh dưỡng cho động vật
brave /breɪv/ (adj): dũng cảm, can đảm
→ bravery /ˈbreɪvəri/ (n): lòng dũng cảm, sự can đảm
careful /ˈkeəfəl/ (adj): cẩn thận
→ caring /ˈkeərɪŋ/ (adj): biết quan tâm chăm sóc, chu đáo
→ care /keə/ (n): sự cẩn trọng, sự chăm sóc, sự lo lắng
→ care /keə/ (v): quan tâm, chăm sóc, lo lắng
→ careless /keələs/ (adj): bất cẩn
carry out research /ˌkæri aʊt rɪˈsɜ:ʧ/ (phr): tiến hành/thực hiện nghiên cứu
collect data /kəˈlekt ˈdeɪtə/ (phr): thu thập dữ liệu
creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo
→ creativity /ˌkri:eɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo, khả năng sáng tạo
→ create /kriˈeɪt/ (v): sáng tạo
forest firefighter /ˌfɒrɪst ˈfaɪəˌfaɪtə/ (phr): lính cứu hỏa trong rừng
landscape gardener /ˌlænskeɪp ˈgɑ:dənə/ (n): người chăm sóc cây cảnh (ở các khu vực công cộng)
quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng, đức tính
road sweeper /ˌrəʊd ˈswi:pə/ (phr): công nhân quét đường
safety practices /ˈseɪfti ˈpræktɪsɪz/ (phr): các quy trình an toàn
zookeeper /ˈzu:ki:pə/ (n): người chăm sóc động vật trong vườn bách thú II/ Grammar:
◆ will – be going to – Present Continuous – Present Simple (Future meaning) (will – be –
going to – Thì hiện tại tiếp diễn – Thì hiện tại đơn với cách dùng tương lai): Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
I’m tired. I won’t watch TV.
Đưa ra những dự đoán về tương lai dựa trên
những gì chúng ta tưởng tượng, suy nghĩ hay tin I think I will stay in tonight. will
rằng với các từ và cụm từ như: I think, I believe, perhaps, probably ...
I’ll call you when I get there.
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa I’ll fix this for you.
Đưa ra những dự đoán về tương lai dựa trên
Look at the sky! It’s going to rain today.
be going to những gì chúng ta biết hoặc thấy
Diễn đạt dự định và kế hoạch tương lai
I’m going to buy the tickets tomorrow. Hiện tại
Mike and I are seeing a film this
Diễn đạt sự sắp xếp cố định trong tương lai gần tiếp diễn Saturday evening. Hiện tại
Diễn đạt lịch trình, thời gian biểu The plane lands at 7:30. đơn
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ Cụm từ chỉ thời gian: tonight, tomorrow, next week/month/year, soon ...
◆ Time words (Từ chỉ thời gian):
– Từ chỉ thời gian được dùng để giới thiệu mệnh đề chỉ thời gian. Thì Hiện tại đơn thường được
dùng trong mệnh đề chỉ thời gian và will được dùng trong mệnh đề chính. when after
Michael will study biology when he goes to
After Linda finishes university, she’ll find a university.
job as an animal nutritionist. before as soon as
The zookeeper will feed the animals before he As soon as I come back from the animal cleans the cages.
shelter, I’ll tell you all about it. *Lưu ý:
– Dấu phẩy được dùng khi mệnh đề chỉ thời gian đứng trước.
e.g. After Mum comes home, we’ll have dinner.
– will có thể được dùng trong câu hỏi Wh- với when để diễn tả ý nghĩa tương lai.
e.g. When will you get back home?
◆ First Conditional (Câu điều kiện loại I):
– Câu điều kiện loại 1 dùng để:
❖ diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
❖ đưa ra lời đề nghị hoặc lời hứa
– Khi mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, cần dấu phẩy ở giữa. Mệnh đề If Mệnh đề chính
If + Subject + Present Simple,
Subject + will + bare infinitive
(diễn tả điều kiện)
(diễn tả kết quả) e.g.
If there’s too much trash on beaches, people won’t go there.
There won’t be any fish left if we keep polluting the sea.
What will happen if people keep burning trash?
If people keep burning trash, the air will be polluted.
– Trong câu điều kiện loại một, nếu mệnh đề điều kiện ở thể phủ định, có thể dùng unless thay
cho If + not. Chúng ta có thể dùng unless ở đầu câu (có dấu phẩy), hoặc giữa câu (không có dấu phẩy).
e.g. Unless we stop burning trash, the air will be polluted.
(= If we don’t stop burning trash, the air will be polluted.)
The air will be polluted unless we stop burning trash. *Lưu ý:
– when được dùng thay vì if khi chúng ta chắc chắn một việc sẽ xảy ra.
e.g. If Joe comes to the meeting, I’ll talk to him about global warming. (Có thể Joe đến/không đến dự cuộc họp)
When Joe comes to the meeting, I’ll talk to him about global warming. (Joe chắc chắn sẽ đến dự cuộc họp)
* Một số trường hợp không dùng will ở mệnh đề chính:
– Khi sự việc ở mệnh đề chính không chắc chắn sẽ xảy ra dù điều kiện ở mệnh đề if được đáp
ứng → dùng may/could; nếu khả năng xảy ra rất thấp → dùng might
e.g. If we stop cutting down trees, the number of animals may/could start to grow again. (Có thể các
loài động vật sẽ sinh sôi trở lại, nhưng không chắc.)
– Khi mệnh đề chính diễn tả sự cho phép → dùng can
e.g. You can catch fish in this part of the river if you have a license.
– Khi mệnh đề chính diễn tả lời khuyên → dùng should
e.g. If you want to take photos of these animals, you should be very careful.
◆ Definite/Indefinite articles – Zero article (Mạo từ xác định/không xác định và không dùng mạo từ):
– Mạo từ không xác định a/an được sử dụng:
❖ trước danh từ đếm được số ít khi nói về nó lần đầu tiên. e.g. Sally took part in an
environmental event yesterday.
❖ để chỉ công việc. e.g. He’s a forest firefighter. Trong đó:
❖ Mạo từ a được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các phụ âm.
❖ Mạo từ an được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các chữ cái nguyên âm a, e, i, o, u. * Lưu ý:
+ Nếu chữ cái u ở đầu danh từ được đọc là /ju:/ thì sẽ dùng với mạo từ a (a university, a useful tool…)
+ Nếu chữ cái ở đầu danh từ là âm câm (không đọc) thì sẽ dùng với mạo từ an (an hour, an honest person…)
– Mạo từ xác định the được sử dụng:
❖ để chỉ người, sự vật, sự việc mà cả người nghe và người nói, người viết và người đọc đều biết
rõ hoặc đã được đề cập trong tình huống giao tiếp đang diễn ra.
e.g. I’m going to join a volunteer programme. The programme starts in July.
❖ để chỉ sự vật là duy nhất (the Sun), những cột mốc duy nhất (the Eiffel Tower), một vài quốc
gia (the United Kingdom, the United States).
❖ với tên các khách sạn (the Plaza Hotel), viện bảo tàng (the British Museum), rạp phim/nhà hát
(the Tivoli Cinema, the Sydney Opera House).
❖ với tên các dòng sông (the Nile), biển (the Baltic Sea), đại dương (the Atlantic Ocean), dãy
núi (the Alps), sa mạc (the Kalahari Desert), các quần đảo (the Channel Islands).
– Mạo từ a/an và the không được dùng khi:
❖ nói về những điều chung chung. e.g. I don’t like classical music.
❖ nói về các châu lục (Asia), hầu hết tên các quốc gia (Việt Nam), thành phố (New York), tên
đường (Henry Street), công viên (Hyde Park).
❖ nói về các hồ (Tuyền Lâm Lake), các núi (Bà Đen Mountain), các đảo (Phú Quốc Island). PRACTICE
UNIT 1 | CITY & COUNTRYSIDE I/ PRONUNCIATION
A. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in
each of the following questions. 1. A. cottages B. theatres C. provinces D. houses 2. A. state B. village C. skyscraper D. place
B. Choose the word that differs from the other three in the position of the main stress in
each of the following questions. 3. A. district B. province C. around D. city 4. A. scenery B. nature C. historic D. countryside
II/ VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following questions.
5. To maintain a healthy lifestyle, you can make exercise a part of your daily ________. A. routine B. work C. display D. feature
6. She lives in __________ 8, District 7, Ho Chi Minh City. A. village B. town C. province D. ward
7. One of the most famous __________ in the world is Leonardo da Vinci’s Mona Lisa. A. work B. arts or work C. works of art D. art
8. I like taking photos of beautiful __________ in my country. A. scenery B. pollution C. entertainment D. traffic
9. Jack is very funny. He often makes me ___________. A. laughs B. laugh C. to laugh D. laughing
10. At the moment, I ___________ TV in the hotel room and my sister ___________ a barbecue near the swimming pool. A. am watching/is having B. watch/is having C. watch/has D. am watching/has
11. Mark _________ to the countryside every weekend. A. is going B. will go C. go D. goes
12. _______ the flight ________ at 8.00 o’clock tomorrow? A. Will/depart B. Is/departing C. Does/depart D. Did/depart III/ ERROR CORRECTION
Find the underlined part that needs correction in each of the following questions.
13. I was keen on to become an English teacher when I was a teenager. A B C D
14. Nowadays, we see rarely fireflies in the countryside because of pollution. A B C D
15. I enjoy walk along the beach every morning. A B C D
16. The best thing about Vietnam is the friendly of its people. A B C D IV/ WORD FORM
Write the correct form of the given words.
17. The company invested 9 million dollars to ______________ (MODERN) its system.
18. Clean air makes me feel ______________ (RELAX).
19. Water ______________ (POLLUTE) can have negative effects on our health, the environment and the economy.
20. After being lulled with soft music, the baby ______________ (PEACE) slept in the mother’s arms. V/ READING
Read the end of Jo‘s email. Write ONE suitable word in each numbered space.
I’m writing because I want (21) ___________ invite you to the city. Maybe you can come for the
weekend? There are two beds in my bedroom in our apartment, so you can stay with us.
There is lots to do here. We can (22) ___________ shopping at one of the malls on Saturday,
then we can have lunch in a café and go to see a film at one of the cinemas in the afternoon.
There is (23) ___________ something good on at one of the cinemas. If you don’t want to see a
film, there’s a very interesting museum and a great art gallery. The centre of the city is not as
busy on Saturdays and Sundays, and there are some places with no traffic (24) ___________ cars
can’t go on those streets. On Sunday, we can go to the city park or go for a walk next to the river.
Write soon and suggest some weekends. I can meet (25) ___________ with my mother at the
train station and we can get a bus to our part of the city. Jo VI/ WRITING
A. Put the words in the correct order to make correct sentences.
26. Thailand / to / Elisa / have / decides / a 5-day trip / to / next week / .
→ ____________________________________________________________________________
27. more / Life / city / convenient / in / is / the / .
→ ____________________________________________________________________________
28. in / think / you / What / the countryside / about / do / life / ?
→ ____________________________________________________________________________
B. Rewrite the following sentences without changing their meaning. Use the given word(s) if any.
29. She always forgets to turn off the lights before going out of the room. (NEVER)
→ ____________________________________________________________________________
30. James’ mother doesn’t allow him to play video games for more than an hour a day.
→ Jame is _____________________________________________________________________
UNIT 2 | DISASTERS & ACCIDENTS I/ PRONUNCIATION
A. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in
each of the following questions. 1. A. disaster B. tsunami C. lava D. volcano 2. A. spoon B. moon C. flood D. cool
B. Choose the word that differs from the other three in the position of the main stress in
each of the following questions. 3. A. eruption B. destructive C. volcanic D. terrified 4. A. earthquake B. landslide C. tsunami D. climate
II/ VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following questions.
5. All the roads in the town were covered with water because of the __________. A. flood B. landslide
C. volcanic eruption D. earthquake
6. The lone survivor of the ___________ looked for anything on the shore to cover his wound with. A. car crash B. shipwreck C. explosion D. volcanic eruption
7. I was ___________ after hearing John was not seriously ill. A. sad B. worried C. terrified D. relieved
8. Indian Ocean tsunami in 2004 __________ lots of houses and buildings. A. killed B. injured C. died D. damaged
9. He ___________ his homework when I called. A. was doing B. is doing C. did D. has done
10. I couldn’t eat the food last night. It __________ terrible. A. tasted B. was tasting C. tastes D. is tasting
11. She ___________ at home at this time yesterday. I was there but I couldn’t find her. A. was studying B. wasn’t studying C. were studying D. weren’t studying
12. My son _______in the garden when the earthquake _______the town. A. played/was hitting B. was playing/was hitting C. was playing/hit D. played/hit III/ ERROR CORRECTION
Find the underlined part that needs correction in each of the following questions.
13. Was Jerry’s brothers walking along the street when the earthquake happened? A B C D
14. The bad weather great reduced the amount of food sent to the village. A B C D
15. The villagers are worry about their life after the earthquake. A B C D
16. The driver suffered an injure after the accident. A B C D IV/ WORD FORM
Write the correct form of the given words.
17. They were badly ______________ (INJURE) after being swallowed by the sudden big waves.
18. Tom was terrified when he heard the ______________ (EXPLODE).
19. “The impossible” (2012) was a moving film about one of the terrible natural ______________ (DISASTROUS) - Tsunami.
20. The volcanic ______________ (ERUPT) caused lava to flow down the beach. V/ READING
Read the website article. Choose the best word or phrase, A, B, C or D, for each numbered space.
Every year, over one million people die in road (21) _________ around the world and 50 million
are injured. These are terrible numbers. More people in the age group five to 30 die on the road
than from other accidents, like falling down stairs, or from diseases like cancer.
The deaths started just ten years (22) _________ the invention of the motor car. A German called
Karl Benz made the first petrol engine car in 1886, but there were still very few cars on English
roads by 1896. However, one of those cars (23) _________ Mrs Bridget Driscoll when she was
crossing a road south of London on August 17th that year. A man called Arthur Edsell was the
driver of the car, and he was (24) _________ at four miles per hour. People can walk faster than
that! In a newspaper report at the time, someone said, ‘This must never happen again.’
Nowadays, a death from this (25) _________ happens every 24 seconds somewhere in the world.
That means that about 1,350,000 people are killed on the roads every year. 21. A. crash B. accidents C. cars D. car 22. A. after B. from C. behind D. since 23. A. killing B. killed C. kill D. was killing 24. A. riding B. working C. driving D. doing 25. A. injury B. why C. accident D. cause VI/ WRITING
A. Put the words in the correct order to make correct sentences.
26. can also / Earthquakes / to landslides / lead / and rock falls / .
→ ____________________________________________________________________________
27. 7.00 p.m. / were / What / you / yesterday / doing / at / ?
→ ____________________________________________________________________________
28. storm / I / city / the / wasn't / hit / the / when / listening / to / radio / the / .
→ ____________________________________________________________________________
B. Rewrite the following sentences without changing their meaning. Use the given word(s) if any.
29. The car got lost in the heavy rain.
→ When it _____________________________________________________________________
30. Seeing a serious car crash is terrifying.
→ I am _______________________________________________________________________
UNIT 3 | THE ENVIRONMENT I/ PRONUNCIATION
A. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in
each of the following questions. 1. A. quality B. carry C. animal D. habitat 2. A. melting B. mineral C. protect D. environmental
B. Choose the word that differs from the other three in the position of the main stress in
each of the following questions. 3. A. lemur B. turtle C. macaw D. monkey 4. A. pollution B. important C. disappear D. recycle
II/ VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following questions.
5. A visit to Morocco is a truly ___________ experience. It’s so interesting. A. forget B. forgettable C. forgetful D. unforgettable
6. Cutting down too many trees can lead to the destruction of animal __________. A. habitats B. places C. zoos D. parks
7. Many animals are now __________ because of climate change and habitat destruction. A. polluted B. endangered C. crowded D. protected
8. If you want to become a zookeeper, you have to be _______ because you look after animals. A. brave B. creative C. safe D. caring
9. Sam __________ volunteer work for an animal protection organization this summer. A. does B. did C. is going to do D. do
10. We should do more to protect ______ environment ______ it's too late. A. the / when B. Ø / when C. the / before D. Ø / before
11. If we __________ rubbish into the seas, it will be polluted. A. don't throw B. throw C. will throw D. won't throw
12. I'll call you tonight as soon as I ________ my homework. A. finish B. am finishing C. will finish D. am going to finish III/ ERROR CORRECTION
Find the underlined part that needs correction in each of the following questions.
13. We’re going for a bike ride this weekend unless it doesn’t rain. A B C D
14. The Mount Everest is the highest mountain in the world. A B C D
15. Climate change is affecting an Atlantic Ocean at an alarming rate. A B C D
16. After the ice caps will melt, the weather will get much worse. A B C D IV/ WORD FORM
Write the correct form of the given words.
17. He took a few deep _____________ (BREATHE) to calm himself down.
18. People can't hunt animals here. It's _____________ (LEGAL).
19. Pandas must eat 12-38kg every day to meet their energy needs because bamboo contains very
little _____________ (NUTRIENT) value.
20. Zoos play an important role in providing _____________ (SAFE) for endangered animals. V/ READING
Read the three texts. For each question, choose the correct person. Petra
A. Petra is a forest ranger. She works in a large rainforest. It is
a beautiful place with a wide river. It is a long way from the
nearest town, but people come to the area because it is so
beautiful. A few people come to hunt animals in the forest.
It is illegal, because there are only a few left, but they still
come. If Petra finds a hunter in the forest, she will take away his gun. Anita
B. Anita works to make factories eco-friendly. Many factories
pollute the local water. Anita’s job is to show the factory
owners better ways to protect the local habitat, but
sometimes dirty water still pollutes a river. If that happens,
she will take the dangerous chemicals out of the water so
that they do not harm animals and people. Monique
C. Monique is a scientist. She understands the needs of certain
wild animals for food and somewhere safe to live. She tries
to make sure that people do not cut down trees or build
roads in areas with endangered animals. However,
sometimes this is impossible. Then she plans and makes
special routes for animals to get to a new area, for example,
an animal bridge over a wide road. Peter Anita Monique
21. Who cleans polluted rivers? A B C
22. Who helps animals move to new habitats? A B C
23. Who is a kind of police officer? A B C
24. Whose work helps people as well as animals? A B C
25. Who stops people killing endangered animals? A B C VI/ WRITING
A. Put the words in the correct order to make correct sentences.
26. there / to / going / stay / How long / you / are / ?
→ ____________________________________________________________________________
27. will / If / sea levels / the / rise / melt, / ice caps / .
→ ____________________________________________________________________________
28. save us / Nothing will / the ozone layer / from the UV rays / destroy / if we / .
→ ____________________________________________________________________________
B. Rewrite the following sentences without changing their meaning. Use the given word(s) if any.
29. I’ll call the police if he doesn’t leave me alone. (UNLESS)
→ ____________________________________________________________________________
30. The bell rang. The students ran out of the class immediately. (AS SOON AS)
→ ____________________________________________________________________________