Đề cương ôn tập học kỳ 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Việt Đức – Hà Nội

Đề cương ôn tập học kỳ 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Việt Đức – Hà Nội gồm 24 trang, tuyển chọn các bài tập trắc nghiệm và tự luận giúp học sinh rèn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi HK1 Toán 10 sắp tới.

Trường THPT VIỆT ĐỨC
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN LỚP 10 Học kỳ I - Năm học 2019 – 2020
PHẦN TỰ LUẬN
A. BÀI TẬP ĐẠI SỐ
Bài 1:
1. Cho
,A B
lầnlượtlàtậpxácđịnhcủahaihàmsố
2
4
y x x
và
2
1
4
1
y x
x
x
.
Tìm:
A B
;
A B
;
\A B
;
\B A
.
2. Tìm
a
để h/s:
2
2 1
x
y x
a
x a
xácđịnhtrên
0;1
.
Bài 2:Xácđịnhtínhchẵnlẻcủacách/sốsau:
a)
1 |
|
y x
b)
c)
3
2
2
1
x x
y
x
d)
y x
x
Bài 3: Cho
,A B
là 2 điểm thuộc đồ thị hàm số:
1 2
y m
x
cóhoànhđộlầnlượtlà
1
và3.
a) Xácđịnhtoạđộcủa2điểm
,A B
.
b) Vớiđiềukiệnnàocủamthì2điểm
,A B
cùngnằm
phíatrêntrụchoành?
c) Vớiđiềukiệnnàocủamthì
0
y
với
1;
3
x
.
Bài 4:Choh/số
2
4 3
y x x
cóđồthịlà
P
.
a) Lậpbảngbiếnthiênvàvẽđồthịcủa
P
.
b) Biện luận theo k số nghiệm của phương trình
2
4 3
x x
k
c) Đườngthẳng
d
điqua
0;
1
A
vàcóhệsố góc
m
.Tìm
m
đểđườngthẳng
d
cắt
P
tạihaiđiểm
phânbiệt
,M N
.Tìmquỹtíchtrungđiểm
I
củađoạn
thẳng
MN
khi
m
thayđổi.
Bài 5: Choh/số
2
2 2
4
y x
a x a
cóhọđồ
thị
a
P
1. Tìmtậphợpcácđỉnhcủahọ
a
P
.
2. Tìm
a
đểgiátrịnhỏnhấtcủa
y
làlớnnhất.
3. Biết
P
điqua
0;
3
A
.TìmPTcủa
P
.
a) Khảosátvàvẽ
P
.
b) Viết PT đường thẳng đi qua đỉnh của
P
vuônggócvớiđườngthẳng:
2 1
0
x y
.
c) Viết PT đườngthẳng đi qua giaođiểmcủa
P
với trục tung và song song với đường thẳng
3 2
5 0
x y
.
d) Vớigiátrịnàocủamthìphươngtrình:
2
2 4
0
x x
m
cóđúng1n
0
thuộckhoảng
0;
3
.
Bài 6:
Chohọđuờngcong:
2
2 3
4
y f
x mx m x m
cóđồthị
m
P
a) Vẽđồthịcủa
4
P
với
4
m
.Từđósuyrađồthị
của hàm số sau:
2
4 2y x
x
. Dựa vào đồ thị của
hàmsố,tìm
k
đểphươngtrình:
2
4 2 1
x x k
có4
nghiệmphânbiệt.
b. ViếtPTđườngthẳng
điqua
1
0;
8
A
saocho
cómộtđiểmchungduynhấtvới
4
P
.
Bài 7:GiảivàbiệnluậncácPTsautheom.
a)
2 1
1 2 3
m x
m x m
b)
2 2
1 3 3 1m x mx m x
c)
2
3 2
6 0
m x
mx m
d)
2 2
2 1
4 8 5 0
x m
x m m
e)
2 2
5 1 5 2 0
m x m m x m
f)
2
x m x m
g)
2 5 2 3x m x m
h)
1
2
1
a
x x
a
i)
1 . 1 0
mx x
Bài 8: Giảicácphươngtrình:
a)
2
1 5x x
x
b)
2
5
2
2 4
x
x x
c)
2
12
2
3
x x
x
x
d)
2
2 5
11 2
x x
x
e)
2 2
2 5
6 10 9
x x
x x
f)
2
2
1 1
2 5 0
x x
x x
g)
2
2 3
8 12 4
x x
x x x
h)
4 2
2 4
2 2
1 5 6 1
x x x x x x
Bài 9:
1) TìmmđểPT
2
1 1
7 5
m x
m m x
vôsốn
0
2) TìmmđểPT
2
1 1
7 5
m x
m m x
vônghiêm.
3) TìmmđểPT
2
2
1
x m x
x x
vônghiệm.
4) TìmmđểPT
2
2 1
2 0
mx m
x
cónghiệmduy
nhất.
5) Tìm m để PT
2
2 1
5 0
mx m
x m
có ít nhất
mộtnghiệmâm.
6) Tìm mđểPTcóbanghiệmphânbiệt:
2 2
2 2
1 5 0
x x
m x m
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
2
Bài 10: 1)TìmmPT
2
2
2 2 3 0
x
m x m m
cóhainghiệmphânbiệt
1
2
,x
x
thoảmãn
3
3
1 2
0
x
x
2) Tìm m PT
2
2
2 1 1 0
x
m x m
có hai
nghiệmphânbiệt
1
2
,x
x
thoảmãn
1
2
3
4 11
x
x
4) Biện luận theo tham số m số nghiệm của phương
trình:
4
2
4
0
x
x m
.
Bài 11:Chophươngtrình
2 4
x x x m
a) TìmmđểPTcó3nghiệmphânbiệt.
b)Tìm mđểPTcóđúng2nghiệmdương.
Bài 12:ChohệPT:
1 2
3 2 1
m x m y m
m x y m
a) GiảivàbiệnluậnhệPTtrêntheothamsốm.
b) Khihệcónghiệm
0
0
;
x y
.Tìmhệthứcliênhệ
giữa
0
x
và
0
y
khôngphụthuộcvàom.
Bài 13:ChohệPT:
2 1 0
( )
2 2 1
ax y a
I
x ay a
a) GiảivàbiệnluậnhệPTtrêntheothamsốa.
b) Khi hệ (I) có vô số nghiệm
;x
y
. Chứng minh
rằng
;x
y
thoảmãn:
2
567
6
196
x
xy
.
Bài 14:Giảicáchệphươngtrìnhsau:
a)
7
1
3
x
y z
x y z
x y z
b)
1
1
1
4
3
5
x
y
x y
c)
28)(3
11
22
yxyx
xyyx
d)
432
432
22
22
yxy
xyx
B. BÀI TẬP HÌNH HỌC
Bài 1: Cho
ABC
.
G
là trọng tâm,
O
là tâm của
đườngtrònngoạitiếptamgiác.
1. Chứngminh:
1
3
OG
OA OB OC
2. Gọi
K
làđiểmđốixứngcủa
B
qua
G
.C/minh
a)
ABACAK
3
1
3
2
b)
1
1
3 3
C
K AB AC

3. Tìmtậphợpđiểm
M
:a)
M
A MB MA MB
b)
2
3 2
M
A MB MC MA MB MC
4. S,T là 2điểm thay đổi sao cho:
SCSBSAST 32
.C/m đườngthẳng
S
T
luôn đi
qua1điểmcốđịnh.
5. Gọi
H
là trực tâm của tam giác
A
BC
. Chứng
minhrằng
, ,G H O
thẳnghàng.
Bài 2:
Cho
ABCđucnha.TrênABlấyđiểmM sao
cho
1
2
BM
BA
,trênBClấyNsaocho
1
3
BN
BC
,
trênCAlấyđim Ksaocho:
5
8
A
K AC
1. Biểudiễn
ANMK,
theo
ACAB,
.
2. Gọi
I
làmộtđiểmbấtkỳtrênmặtphẳng,chứng
minhrằng:
.
0
I
A BC IB CA IC AB
3. Chứngminhrằng:
MK
AN
.
Bài 3: ChotamgiácABCcó
3
, 5,
A
B AC
7
BC
.
,P
Q
làhaiđiểmxácđịnhbởi:
1
3
;
3
4
A
P AB AQ AC
1. Tínhtíchvôhướng:
ACAB.
vàcosA
2. TínhdiệntíchtamgiácABC. 3.TínhđộdàiPQ.
4. M làtrungđiểmcủaBC,KlàđiểmthuộcACsaocho
AK
x
.TìmxđểAM
BK
5. Tìmquỹtíchnhữngđiểm
M
:
2
3.
. 0
MA
MB MA
Bài 4:Cho
1
;4 , 2;2 , 4;2
A
B C
.
1.Tìmtoạđộtrựctâm,tâmđườngtrònng.tiếp
ABC
.
2. Tìmgiaođiểmđườngtrungtrựcđoạn
A
B
với
Oy
.
3. Tínhchuvivàdiệntíchcủa
ABC
.
4. Tìmđiểm
N
trên
O
x
saocho
AN
CN
đạtGTNN.
5. Tìmtoạđộđiểm
M
saocho:
2 2 2
M
A MB MC
đạt
giátrịnhỏnhất.
Bài 5: Cho
0
;2 , 1;1 , 1; 2
A
B C
.Cácđiểm
,
,
A
B C
lầnlượtt/mãn:
A
B A C
;
1
2
B C B A
;
2
C
A C B
1. Tìmtoạđộ
,
,
A
B C
.C/m:
,
,
A
B C
thẳnghàng.
2. Gọi
E
làchânđườngphângiáctrongcủa
ABC
hạ
từđỉnh
B
.Tínhđộdài
B
E
.
3. Tìmtoạđộđiểm
D
saocho:
a) Tứgiác
ABC
D
làhìnhbìnhhành.
b) Tứgiác
ABCD
làhìnhthangcân
//
AB CD
.
Bài 6:1.Biết
t
an 2 2
.Tínhgiátrịcácbiểuthức:
2
2 6 6
s
in 2sin .cos 3cos ; sin cos
A
B
2. Khôngdùngbảngtínhvàmáytínhhãytính:
2
0 2 0 2 0 2 0
sin
22 sin 31 sin 59 sin 68
A
3 0 3 0 3 0 3 0
co
s 10 cos 30 ... cos 150 cos 170
B
3. C/mđẳngthức:a)
ba
ba
ba
ba
22
22
22
22
tan.tan
tantan
sin.sin
sinsin
b)
2
2
2
2
1
tan cot 2
sin x.cos x
x
x
c)
4 4 6 6
3
sin cos 2 sin cos 1
x
x x x
4. Tìmgiátrịlớnnhất&nhỏnhấtcủabiểuthức:
2
0 0
sin 2sin 4, 0 ,180
B x x x
Trường THPT VIỆT ĐỨC
3
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN LỚP 10 Học kỳ I - Năm học 2018 – 2019
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho
.ABC
Cóbaonhiêuvectơkhácvectơ-khôngcóđiểmđầuvàđiểmcuốilàcácđỉnh
,
, ?
A B
C
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
9.
Câu 2. Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. Códuynhtmtvectơcùngphươngvimivectơ. B. Cóítnhthaivectơcócùngphươngvớimivectơ.
C. Cóvôsvectơcùngphươngvimivec. D. Khôngcóvecnàocùngphươngvimivectơ.
Câu 3. Chobađiểm
,
,
A B
C
phânbiệt.Khiđó:
A. Điềukiệncầnvàđủđể
, , A B C
thẳnghànglà
AB
cùngphươngvới
.AC
B. Điềukiệnđủđể
,
,
A B
C
thẳnghànglàvớimọi
,M
MA
cùngphươngvới
.AB
C. Điềukiệncầnđể
,
,
A B
C
thẳnghànglàvớimọi
,M
MA
cùngphươngvới
.AB
D. Điềukiệncầnđể
,
,
A B
C
thẳnghànglà
.AB
AC
Câu 4. Gọi
,M N
lầnlượtlàtrungđiểmcủacáccạnh
,
AB AC
củatamgiácđều
ABC
.Hỏicặpvectơnàosau
đâycùnghướng?
A.
MN
và
.CB
B.
AB
và
.MB
C.
MA
và
.MB
D.
AN
và
.CA
Câu 5. Cholụcgiácđều
ABCDEF
tâm
.O
Sốcácvectơkhácvectơ-không,cùngphươngvới
OC
cóđiểmđầu
vàđiểmcuốilàcácđỉnhcủalụcgiáclà:
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
9.
Câu 6. Với
DE
(khácvectơ-không)thìđộdàiđoạn
ED
đượcgọilà
A. Phươngcủa
.ED
B. Hướngcủa
.ED
C. Giácủa
.ED
D. Độdàicủa
.ED
Câu 7. Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
0.
AA
B.
0
cùnghướngvớimọivectơ.
C.
0.
AB
D.
0
cùngphươngvớimọivectơ.
Câu 8. Chobốnđiểmphânbiệt
,
, , .
A B
C D
ĐiềukiệnnàotrongcácđápánA,B,C,Dsauđâylàđiềukiệncần
vàđủđể
AB CD
?
A.
ABCD
làhìnhbìnhhành. B.
ABDC
làhìnhbìnhhành.
C.
.AC BD
D.
.AB CD
Câu 9. Chobốnđiểmphânbiệt
,
, ,
A B
C D
thỏamãn
AB CD
.Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A.
AB
cùnghướng
.CD
B.
AB
cùngphương
.CD
C.
.AB
CD
D.
ABCD
làhìnhbìnhhành.
Câu 10. Chotứgiác
.ABCD
Gọi
,
, ,
M N
P Q
lầnlượtlàtrungđiểmcủa
,AB
,BC
,CD
.DA
Khẳngđịnhnào
sauđâysai?
A.
.MN QP
B.
.QP
MN
C.
.MQ NP
D.
.MN
AC
Câu 11. Gi
,M N
lnợtlàtrungđiểmcacáccạnh
,
AB
AC
củatamgiácđều
ABC
.Đngthứcosauđâyđúng?
A.
.MA MB
B.
.AB AC
C.
.MN BC
D.
2 .BC MN
Câu 12. Cho
a
và
b
làcácvectơkhác
0
với
a
làvectơđốicủa
b
.Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A. Haivectơ
,a b
cùngphương. B. Haivectơ
,a b
ngượchướng.
C. Haivectơ
,a b
cùngđộdài. D. Haivectơ
,a b
chungđiểmđầu.
Câu 13. Cho
AB CD
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
AB
và
CD
cùnghướng. B.
AB
và
CD
cùngđộdài.
C.
ABCD
làhìnhbìnhhành. D.
0.
AB
DC
Câu 14. Chobađiểm
,
,
A B
C
phânbiệt. Khẳngđịnhnàosauđây đúng?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
4
A.
.AB AC BC
B.
.MP NM NP
C.
.CA BA CB
D.
.AA BB AB
Câu 15. Chotamgiác
A
BC
với
M
làtrungđiểm
.B
C
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
0
.
A
M MB BA
B.
.M
A MB AB
C.
.M
A MB MC
D.
.A
B AC AM
Câu 16. Tínhtổng
MN PQ RN NP QR
.
A.
.M
R
B.
.M
N
C.
.P
R
D.
.M
P
Câu 17. Chohìnhbìnhhành
ABC
D
.Đẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
.A
B BC DB
B.
.A
B BC BD
C.
.A
B BC CA
D.
.A
B BC AC
Câu 18. Gọi
, ,M N P
lầnlượtlàtrungđiểmcáccạnh
, ,AB BC CA
của
.ABC
Vectơ
M
P NP
bằng:
A.
.A
P
B.
.B
P
C.
.M
N
D.
.M
B NB
Câu 19. Gọi
O
làtâmhìnhbìnhhành
ABC
D
.Đẳngthứcnàosauđâysai?
A.
.O
A OB CD
B.
.O
B OC OD OA
C.
.A
B AD DB
D.
.B
C BA DC DA
Câu 20. Chohìnhbìnhhành
ABC
D
có
O
AC BD
.Vectơ
A
O DO
bằngvectơnàotrongcácvectơsau?
A.
.B
A
B.
.BC
C.
.D
C
D.
.A
C
Câu 21. Chotamgiác
A
BC
vuôngcânđỉnh
A
,đườngcao
A
H H BC
.Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A.
.AH HB AH HC
B.
.A
H AB AH AC
C.
.B
C BA HC HA
D.
.AH AB AH
Câu 22. Chohaiđiểm
A
và
B
phânbiệt.Điềukiệnđể
I
làtrungđiểm
A
B
là:
A.
.IA
IB
B.
.IA IB
C.
.IA IB
D.
.AI BI
Câu 23. Chotamgiác
A
BC
có
AB
AC
vàđườngcao
A
H H BC
Đẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
.A
B AC AH
B.
0
.
H
A HB HC
C.
0
.
H
B HC
D.
.A
B AC
Câu 24. Mệnhđềnàosauđâysai?
A. Nếu
M
làtrungđiểmđoạnthẳng
AB
thì
0
.
M
A MB
B. Nếu
G
làtrọngtâmtamgiác
ABC
thì
0
.
G
A GB GC
C. Nếu
ABC
D
làhìnhbìnhhànhthì
.C
B CD CA
D. Nếubađiểmphânbiệt
,
,
A
B C
nằmtùyýtrênmộtđườngthẳngthì
.AB BC AC
Câu 25. Chobốnđiểmphânbiệt
,
, , .
A
B C D
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
.A
B CD AD CB
B.
.A
B BC CD DA
C.
.A
B BC CD DA
D.
.A
B AD CD CB
Câu 26. Chohìnhbìnhhành
ABC
D
có
O
làgiaođiểmcủahaiđườngchéo.Gọi
,E
F
lầnlượtlàtrungđiểmcủa
,
A
B BC
.Đẳngthứcnàosauđâysai?
A.
.D
O EB EO
B.
.O
C EB EO
C.
0
.
O
A OC OD OE OF
D.
0
.
B
E BF DO
Câu 27. Chohìnhbìnhhành
.ABCD
Gọi
G
làtrọngtâmcủatamgiác
.ABC
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
.G
A GC GD BD
B.
.G
A GC GD CD
C.
D.
.G
A GD GC CD
Câu 28. Chotamgiác
A
BC
đềucạnh
a
.Gọi
M
làtrungđiểm
BC
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
.M
B MC
B.
3
.
2
a
AM
C.
.A
M a
D.
3
.
2
a
AM
Câu 29. Chotamgiác
A
BC
đềucạnh
a
.Tính
.A
B AC
A.
3
.
A
B AC a
B.
3
.
2
a
A
B AC
C.
2
.
A
B AC a
D.
2
3.
A
B AC a
Câu 30. Chotamgiác
A
BC
vuôngcântại
C
và
2
.
A
B
Tínhđộdàicủa
.A
B AC
Trường THPT VIỆT ĐỨC
5
A.
5
.
A
B AC
B.
2
5.
A
B AC
C.
3
.
A
B AC
D.
2
3.
A
B AC
Câu 31. Tamgiác
A
BC
có
AB
AC a
và
1
20
B
AC
.Tính
.A
B AC
A.
3
.
A
B AC a
B.
.A
B AC a
C.
.
2
a
AB AC
D.
2
.
A
B AC a
Câu 32. Chotamgiác
ABC
đềucạnh
,a
H
làtrungđiểmcủa
BC
.Tính
.CA
HC
A.
.
2
a
CA
HC
B.
3
.
2
a
C
A HC

C.
2
3
.
3
a
CA
HC
D.
7
.
2
a
CA
HC
Câu 33. Gọi
G
làtrọngtâmtamgiácvuông
ABC
vớicạnhhuyền
12.
BC
Tínhđộdàicủavectơ
v
GB GC
.
A.
2
.
v
B.
2
3.
v
C.
8
.
v
D.
4
.
v
Câu 34. Chohìnhthoi
ABCD
cạnh
a
và
6
0
B
AD
.Đẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
.A
B AD
B.
.B
D a
C.
.B
D AC
D.
.B
C DA
Câu 35. Chohìnhthoi
ABC
D
có
2AC
a
và
.BD
a
Tính
A
C BD
.
A.
3
.
A
C BD a
B.
3
.
A
C BD a
C.
5
.
A
C BD a
D.
5
.
A
C BD a
Câu 36. Cho
0
AB
vàmộtđiểm
.C
Cóbaonhiêuđiểm
D
thỏamãn
?
A
B CD
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vôsố.
Câu 37. Chotamgiác
A
BC
có
M
thỏamãnđiềukiện
M
A MB MC
.Xácđịnhvịtríđiểm
.M
A.
M
làđiểmthứtưcủahìnhbìnhhành
.AC
BM
B.
M
làtrungđiểmcủađoạnthẳng
.AB
C.
M
trùngvới
.C
D.
M
làtrọngtâmtamgiác
.ABC
Câu 38. Chotamgiác
.ABC
Tậphợptấtcảcácđiểm
M
thỏamãnđẳngthức
MB MC BM BA
là:
A. đườngthẳng
.AB
B. trungtrựcđoạn
.B
C
C. đườngtrònm
,A
nkính
.B
C
D. đườngthngqua
A
songsongvi
.B
C
Câu 39. Chohìnhbìnhhành
ABCD
.Tậphợptấtcảcácđiểm
M
thỏamãnđẳngthức
M
A MB MC MD
là
A. mộtđườngtròn. B. mộtđườngthẳng. C. tậprỗng. D. mộtđoạnthẳng.
Câu 40. Chotamgiác
A
BC
điểm
M
thamãn
MB MC AB
.Tìmvịtríđiểm
.M
A.
M
làtrungđiểmcủa
.A
C
B.
M
làtrungđiểmcủa
.AB
C.
M
trungđiểmcủa
.BC
D.
M
điểmthtưcahìnhbìnhhành
.ABCM
Câu 41. Chotamgiác
A
BC
với
,
,
M
N P
lnợtlàtrungđimca
,
,
B
C CA AB
.Khẳngđịnhosauđâysai?
A.
0
.
A
B BC CA
B.
A
P BM CN
C.
0
.
M
N NP PM
D.
.P
B MC MP
Câu 42. Cho
ABC
có
M
làtrungđiểmcủa
,B
C I
làtrungđiểmcủa
.AM
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
2
0.
I
B IC IA
B.
2
0.
I
B IC IA
C.
2
0.
I
B IC IA
D.
0
.
I
B IC IA
Câu 43. Chotamgiác
A
BC
vàmộtđiểm
M
tùyý.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
2 3 2 .MA MB MC AC BC
B.
2 3 2 .MA MB MC AC BC
C.
2
3 2 .
M
A MB MC CA CB
D.
2
3 2 .
M
A MB MC CB CA
Câu 44. Cho
ABC
có
M
làtrungđiểmcủa
,BC I
làtrungđiểmcủa
.AM
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
1
.
4
AI
AB AC
B.
1
.
4
AI
AB AC
C.
1 1
.
4
2
AI
AB AC
D.
1 1
.
4
2
AI
AB AC
Câu 45. Chohìnhbìnhhành
ABC
D
có
M
làtrungđiểmcủa
.AB
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
1
.
2
DM
CD BC
B.
1
.
2
DM
CD BC
C.
1
.
2
DM
DC BC
D.
1
.
2
DM
DC BC
Câu 46. Chohìnhthang
ABCD
cóđáylà
A
B
và
.CD
Gọi
M
và
N
lầnlượtlàtrungđiểmcủa
A
D
và
.BC
Khẳngđịnhnàosauđâysai?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
6
A.
.M
N MD CN DC
B.
.M
N AB MD BN
C.
1
.
2
MN
AB DC
D.
1
.
2
MN
AD BC
Câu 47. Cho
ABC
điểm
M
AB
saocho
3
AM
AB
N
trungđiểmcủa
.AC
nh
M
N
theo
AB
và
.A
C
A.
1
1
.
2 3
MN AC AB
B.
1
1
.
2 3
MN AC AB
C.
1
1
.
2 3
MN AB AC
D.
1
1
.
2 3
MN AC AB
Câu 48. Chotamgiác
.ABC
Haiđiểm
,
M
N BC
thỏamãn
.BM
MN NC
Tính
AM
theo
A
B
và
.A
C
A.
2
1
.
3
3
AM
AB AC
B.
1
2
.
3
3
AM
AB AC
C.
2
1
.
3
3
AM
AB AC
D.
1
2
.
3
3
AM
AB AC
Câu 49. Cho tứ giác
.A
BCD
Trên cạnh
,
A
B CD
lấy lần lượt các điểm
,M
N
sao cho
3
2
AM
AB
và
3 2 .DN DC
Tínhvectơ
MN
theohaivectơ
, .AD BC
A.
1
1
.
3
3
M
N AD BC
B.
1
2
.
3
3
M
N AD BC
C.
1
2
.
3
3
M
N AD BC
D.
2
1
.
3
3
M
N AD BC
Câu 50. Chotamgiác
OAB
vuôngcântại
,O
cạnh
.OA
a
Tính
2
.
O
A OB
A.
.a
B.
1
2 .
a
C.
5
.
a
D.
2
2.
a
Câu 51. Chotamgiác
OAB
vuôngcântại
,O
cạnh
.OA a
Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A.
3
4 5 .
O
A OB a
B.
2
3 5 .
O
A OB a
C.
7
2 5 .
O
A OB a
D.
1
1 6 5 .
O
A OB a
Câu 52. Chotamgiác
A
BC
vàđặt
,
.
a
BC b AC
Cặpvectơnàosauđâycùngphương?
A.
2
, 2 .
a
b a b
B.
2
, 2 .
a
b a b
C.
5
, 10 2 .
a
b a b
D.
,
.
a
b a b
Câu 53. Chotamgiác
A
BC
vàđiểm
M
thỏamãn
.M
A MB MC
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Bađiểm
, ,C M B
thẳnghàng. B.
AM
làphângiáctrongcủagóc
.BA
C
C.
,A
M
vàtrọngtâmtamgiác
A
BC
thẳnghàng. D.
0
.
A
M BC
Câu 54. Chotamgiác
A
BC
vàđiểm
M
thỏamãn
2
.
M
A MB CA
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
M
trùng
.A
B.
M
trùng
.B
C.
M
trùng
.C
D.
M
làtrọngtâmcủatamgiác
.ABC
Câu 55. Chotamgiác
A
BC
.Cóbaonhiêuđiểm
M
thỏamãn
3
M
A MB MC
?
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
.
D. Vôsố.
Câu 56. Cho hình chữ nhật
ABC
D
và số thực
0.
k
Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn đẳng thức
M
A MB MC MD k
là:
A. mộtđoạnthẳng. B. mộtđườngthẳng. C. mộtđườngtròn. D. mộtđiểm.
Câu 57. Chohình chữ nhật
ABC
D
và
I
là giao điểm của hai đường chéo. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
MA
MB MC MD
là:
A. trungtrựccủađoạnthẳng
.AB
B. trungtrựccủađoạnthẳng
.A
D
C. đườngtròntâm
,I
bánkính
.
2
AC
D. đườngtròntâm
,I
bánkính
.
2
AB
BC
Câu 58. Chohaiđiểm
,A
B
phânbiệtvàcốđịnh,với
I
làtrungđiểmcủa
.AB
Tậphợpcácđiểm
M
thỏamãn
đẳngthức
M
A MB MA MB
là:
A. đườngtròntâm
,I
đườngkính
.
2
AB
B. đườngtrònđườngkính
.AB
C. đườngtrungtrựccủađoạnthẳng
.AB
D. đườngtrungtrựcđoạnthẳng
.I
A
Câu 59. Chohaiđiểm
,A
B
phânbiệtvàcốđịnh,với
I
làtrungđiểmcủa
.AB
Tậphợpcácđiểm
M
thỏamãn
đẳngthức
2
2
M
A MB MA MB
là:
Trường THPT VIỆT ĐỨC
7
A. đườngtrungtrựccủađoạnthẳng
.AB
B. đườngtrònđườngkính
.AB
C. đườngtrungtrựcđoạnthẳng
.IA
D. đườngtròntâm
,A
bánkính
.AB
Câu 60. Cho tam giác đều
A
BC
cạnh
.a
Biết rằng tập hợp các điểm
M
thỏa mãn đẳng thức
2 3 4
MA MB MC MB MA
làđườngtròncốđịnhcóbánkính
.R
Tínhbánkính
R
theo
.a
A.
.
3
a
R
B.
.
9
a
R
C.
.
2
a
R
D.
.
6
a
R
Câu 61. Gọi
G
làtrọngtâmtamgiác
A
BC
.Đặt
,
GA
a GB b
.Hãytìm
,
m
n
đểcó
.B
C ma nb
A.
1, 2.
m n
B.
1, 2.
m n
C.
2, 1.
m n
D.
2, 1.
m n
Câu 62. Chobađiểm
,
,
A
B C
khôngthẳnghàngvàđiểm
M
thỏamãnđẳngthứcvectơ
.MA
x MB y MC

Tính
giátrịbiểuthức
.P x y
A.
0.
P
B.
2.
P
C.
2.
P
D.
3.
P
Câu 63. Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
,
5;0 4;0
a b
cùnghướng. B.
7;3
c
làvectơđốicủa
7;3 .
d
C.
,
4;2 8;3
u v
cùngphương. D.
,
a b
ngượchướng.
Câu 64. Cho
5;0 , 4; .a b x
Tìm
x
đểhaivectơ
,
a
b
cùngphương.
A.
5.
x
B.
4.
x
C.
0.
x
D.
1.
x
Câu 65. Cho
3; 4 , 1;2 .
a b
Tìmtọađộcủavectơ
.a
b
A.
4
;6 .
B.
2
; 2 .
C.
4
; 6 .
D.
3
; 8 .
Câu 66. Cho
1;2 , 5; 7 .
a b
Tìmtọađộcủavectơ
.a
b
A.
6
; 9 .
B.
4
; 5 .
C.
6
;9 .
D.
5
; 14 .
Câu 67. Cho
2; 4 , 5;3 .
a b
Tìmtọađộcủa
2
.
u
a b
A.
7; 7 .
u
B.
9; 11 .
u
C.
9; 5 .
u
D.
1;5 .
u
Câu 68. Cho
,
3; 2 1;6 .
u v
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
u
v
và
4; 4
a
ngượchướng. B.
,u v
cùngphương.
C.
u
v
và
6; 24
b
cùnghướng. D.
2
,
u
v v
cùngphương.
Câu 69. Cho
;2 , 5;1 , ;7 .
a x b c x
Tìm
x
biết
2
3
c
a b
.
A.
15
.
x
B.
3.
x
C.
15.
x
D.
5.
x
Câu 70. Chobavectơ
2;1 , 3;4 , 7;2 .
a b c
Giátrịcủa
, k h
để
.
.
c
k a h b
là:
A.
2
,5; 1,3.
k
h
B.
4
,6; 5,1.
k
h
C.
4
,4; 0,6.
k
h
D.
3
,4; 0,2.
k
h
Câu 71. Tronghệtọađộ
,Oxy
cho
5
;2 , 10;8 .
A
B
Tìmtọađộcủavectơ
?A
B
A.
15;10 .
AB
B.
2; 4 .
AB
C.
5;6 .
AB
D.
50;16 .
AB
Câu 72. Tronghệtọađộ
,O
xy
chobađiểm
1
;3 , 1;2 , 2;1 .
A
B C
Tìmtọađộcủavectơ
.AB AC
A.
5
; 3 .
B.
1
;1 .
C.
1
;2 .
D.
1
;1 .
Câu 73. Tronghệtọađộ
,O
xy
chohaiđiểm
2
; 3 , 4;7 .
A
B
Tìmtọađộtrungđiểm
I
củađoạnthẳng
.AB
A.
6
;4 .
I
B.
2
;10 .
I
C.
3
;2 .
I
D.
8
; 21 .
I
Câu 74. Tronghtađ
,O
xy
cho
ABC
có
9;7 , 11; 1 .
B C
Gi
,M
N
lnlưtlàtrungđimca
,
.
A
B AC
Tacó:
A.
2; 8 .
MN
B.
1; 4 .
MN
C.
10;6 .
MN
D.
5;3 .
MN
Câu 75. Tronghệtọađộ
,O
xy
cho
ABC
có
3
;5 , 1;2 , 5;2 .
A
B C
Tìmtọađộtrọngtâm
G
của
ABC
Trường THPT VIỆT ĐỨC
8
A.
3
; 3 .
G
B.
9
9
; .
2
2
G
C.
9
;9 .
G
D.
3
;3 .
G
Câu 76. Tronghệtọađộ
,O
xy
cho
ABC
có
6
;1 , 3;5
A
B
vàtrọngtâm
1
;1
G
.Tìmtọađộđỉnh
C
?
A.
6
; 3 .
C
B.
6
;3 .
C
C.
6
; 3 .
C
D.
3
;6 .
C
Câu 77. Tronghệtọađộ
,O
xy
chotamgiác
A
BC
có
2
; 4
C
,trọngtâm
0
;4
G
vàtrungđiểmcạnh
BC
là
2
;0 .
M
Tổnghoànhđộcủađiểm
A
và
B
là:
A.
2.
B.
2
.
C.
4
.
D.
8
.
Câu 78. Tronghệtọađộ
,Oxy
chobađiểm
1
;1 , 1;3 , 2;0 .
A
B C
Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A.
2
.
A
B AC
B.
,
,
A
B C
thẳnghàng. C.
2
.
3
BA
BC
D.
2
0.
B
A CA
Câu 79. Tronghtọađ
,O
xy
chobnđiểm
3
; 2 , 7;1 , 0;1 , 8; 5 .
A
B C D
Khngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
,AB CD
làhaivec đốinhau. B.
, AB CD
ngượchướng.
C.
,AB
CD
cùnghướng. D.
,
, ,
A
B C D
thẳnghàng.
Câu 80. Tronghệtọađộ
,Oxy
cho
1
;5 , 5;5 , 1;11 .
A
B C
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
,
,
A
B C
thẳnghàng. B.
,
AB
AC
cùngphương.
C.
, AB AC
không cùngphương. D.
, AB AC
cùnghướng.
Câu 81. Tronghệtọađộ
,O
xy
chobốnđiểm
1
;1 , 2; 1 , 4;3 , 3;5 .
A
B C D
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Tứgiác
ABC
D
làhìnhbìnhhành. B.
9
;7
G
làtrọngtâmtamgiác
.BC
D
C.
.A
B CD
D.
,AC AD
cùngphương.
Câu 82. Tronghệtọađộ
,O
xy
chođiểm
3
; 4 .
M
Gọi
1
2
,M
M
lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa
M
trên
,
.
O
x Oy
Khẳngđịnhnàođúng?
A.
1
3.
OM
B.
2
4.
OM
C.
1
2
3
; 4 .
O
M OM
D.
1
2
3; 4 .
OM OM
Câu 83. Tronghệtọađộ
,O
xy
chobađiểm
1
;1 , 3;2 , 6;5 .
A
B C
Tìmtọađộđiểm
D
đểtứgiác
ABC
D
là
hìnhbìnhhành.
A.
4
;3 .
D
B.
3
;4 .
D
C.
4
;4 .
D
D.
8
;6 .
D
Câu 84. Tronghệtọađộ
,O
xy
chohìnhchữnhật
ABC
D
có
0
;3
A
,
2
;1
D
và
1
;0
I
làtâmcủahìnhchữ
nhật.Tìmtọađộtungđiểmcủacạnh
.BC
A.
1
;2 .
B.
2
; 3 .
C.
3
; 2 .
D.
4
; 1 .
Câu 85. Tronghệtọađộ
,O
xy
chotamgiác
A
BC
có
2
;3 , 0; 4 , 1;6
M
N P
lầnlượtlàtrungđiểmcủacác
cạnh
,
,
BC
CA AB
.Tìmtọađộđỉnh
A
?
A.
1
;5 .
A
B.
3
; 1 .
A
C.
2
; 7 .
A
D.
1
; 10 .
A
Câu 86. Tronghệtọađộ
O
xy
,cho
2
; 3 , 3;4 .
A
B
Tìmtọađộđiểm
M
Ox
saocho
,
,
A
B M
thẳnghàng.
A.
1
;0 .
M
B.
4
;0 .
M
C.
5
1
;
.
3
3
M
D.
17
;
0 .
7
M
Câu 87. Tronghệtọađộ
,O
xy
chohaiđiểm
1
;2 , 2;3
A
B
.Tìmtọađộđỉểm
I
saocho
2
0.
I
A IB
A.
1
;2 .
I
B.
2
1; .
5
I
C.
8
1; .
3
I
D.
2
; 2 .
I
Câu 88. Cho
M
làđiểmtrênnửađườngtrònlượnggiácsaochogóc
1
50
x
OM
.Tọađộcủađiểm
M
là:
Trường THPT VIỆT ĐỨC
9
A.
1
3
;
2
2
. B.
3
1
;
2
2
. C.
3
1
;
2
2
. D.
3
1
;
2
2
.
Câu 89. Chogóc
biết
0
90
.
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
ta
n tan , cot cot
. B.
ta
n tan , cot cot
.
C.
ta
n tan , cot cot
. D.
ta
n tan , cot cot
.
Câu 90. Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. Nếu
0
thì
sin
0, cos 1, tan 1, cot
khôngxácđịnh.
B. Nếu
90
thì
sin 0, cos 1, cot 0, tan
khôngxácđịnh.
C. Nếu
làgóctùyýtừ
0
đến
180
thì
sin
sin 180
,
ta
n tan 180
.
D. Nếu
làgóctùyýtừ
0
đến
180
thì
c
os cos 180
,
c
ot cot 180
.
Câu 91. Tính
cot
150 sin135 cos 45 cot 45 tan135
P
.
A.
2
3
P
. B.
2
3
P
. C.
0
P
. D. Kếtquảkhác.
Câu 92. Chogócnhọn
.Giátrịcủabiểuthức
2
2
sin
90 sin
P
là:
A. 1. B. 2. C.
2
2
sin 90
. D.
2
2
sin
.
Câu 93. Chogócnhọn
thỏamãn
1
2
9
0 180 , sin
1
3
.Giátrịcủa
c
os
là:
A.
5
13
. B.
5
13
. C.
5
13
. D.
2
5
169
.
Câu 94. Chogóc
thỏamãn
90 180
,
2
6
c
os
5
.Giátrị
sin
là:
A.
1
5
. B.
1
5
. C.
1
25
. D.
1
25
.
Câu 95. Chogóc
thỏamãn
5
sin
cos
2
.Giátrịcủa
sin
.cos
là:
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
5
.
Câu 96. Chogóc
biết
1
si
n .cos
3
.Giátrịcủabiểuthức
4 4
sin
cos
là:
A.
7
9
. B. 1. C.
2
3
. D.
9
7
.
Câu 97. Chotamgiácđều
A
BC
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
,
60
A
B AC
.
B.
,
45
A
B AC
. C.
,
120
A
B AC
. D.
,
150
A
B AC
.
Câu 98. Chohìnhvuông
A
BCD
,haiđườngchéocắtnhautạiO.Mlàtrungđiểmcủa
A
B
.Khẳngđịnhosau
đâylàđúng?
A.
9
,
135
;, 0 M
BA OCC BD
. B.
0
;
,
18 , 45
M
BA OCC BD
.
C.
90
;
,
, 45
M
BAC BD OC
. D.
0
,
135
;, M
BA OCC BD
.
Câu 99. Chotamgiác
A
BC
.Phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.
,
AB BC ABC
. B.
, 90
AB BC ABC
.
C.
,
90
A
B BC ABC
. D.
,
180
A
B BC ABC
.
Câu 100. Chocácvecto
a
,
b
khác
0
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
10
A.
, 90 ,a b a b
.B.
, ,a b a b
. C.
, 180 ,a b a b
.D.
, 90 ,a b a b
.
Câu 101. Chotamgiácđều
A
BC
,
,
A
B AC
.Giátrịcủacosαlà:
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 102. Chohaivecto
a
,
b
thỏamãn
a
=12cm,
b
=3cm,
,
120
a
b
.Biểuthức
.a
b
bằng:
A. 18. B. 18
3
. C.
1
8 3
. D.
18
.
Câu 103. Chohaivecto
u
,
v
thỏamãn
u
=5
2
,
v
=7.Biểuthức
u
v u v
bằng:
A.
1
. B. 1. C.
5
2 7
. D.
7
5 2
.
Câu 104. Trongmặtphẳngtọađộchocácvecto
3; 1 , 4;14
a b
.Tíchvôhướngcủa
.a
b
bằng:
A. 2. B.
2
. C. 3. D. 1.
Câu 105. Trongmặtphẳngtọađộchocácđiểm
1
;2 , 0;7 , 4;0
A
B C
.Tíchvôhướngcủa
A
B
.
A
C
bằng:
A. 5. B. 6. C.
5
. D.
6
.
Câu 106. Trongmặtphẳngtọađộchovecto
10;20
a
.Độdàicủavecto
a
bằng:
A. 30. B. 200. C. 500. D. 10
5
.
Câu 107. Trongmặtphẳngtọađộchohaivecto
;3 , 4;5
a x b
.Haivectonàycóđộdàibằngnhaukhichkhi:
A.
4
2
x
. B.
4
2
x
. C.
4
2
x
. D.
4
x
.
Câu 108. Trongmặtphẳngtọađộchocácđiểm
2
;3 , 5; 1 , 7; 9
A
B C
.Chuvicủatamgiác
A
BC
bằng:
A.
1
8 2 17
. B.
5
2 17
. C.
1
8 2 19
. D.
1
9 2 17
.
Câu 109. Trongmặtphẳngtọađộcho2vecto
; 30 , 3;1
a x b
.Haivectonàyvuônggócvớinhaukhichỉkhi:
A.
10
x
. B.
1
0
x
. C.
90
x
. D.
90
x
.
Câu 110. Trongmặtphẳngtọađộchohaivecto
3; 1 , 1;2
a b
.Cosincủagócgiữahaivecto
a
,
b
bằng:
A.
2
10
. B.
2
10
. C.
2
5
. D.
2
5
.
Câu 111. Trongmặtphẳngtọađộcohaivecto
3;3 3 , 2;2 3
a b
.Gócgiữahaivecto
a
,
b
bằng:
A. 150
o
.
B. 135
o
. C. 30
o
. D. 60
o
.
Câu 112. Trongmtphẳngtọađộchohaivecto
1
; , 3;1
a
m b
.Gócgiahaivecto
a
,
b
bng60
o
khivàchỉkhi:
A.
3
3
m
. B.
1
3
m
. C.
3
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 113. Cho
ABC
có
3
; 3 , 3;5 , 3;5
A
B C
.Tâmcủađườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
cótọađộlà:
A.
0;0
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
1;1
.
Câu 114. Trongmặtphẳngtọađộ
Oxy
,cho
ABC
có
1
;1 , 4;13 , 5;0
A
B C
.Tọađộtrựcm
H
của
ABC
:
A.
2;2
. B.
1;1
. C.
2;2
. D.
1; 1
.
Câu 115. Tronghệtọađộ
,O
xy
chobađiểm
1
;0 , 0;3
A
B
và
3
; 5 .
C
Tìmđiểm
M
thuộctrụchoànhsao
chobiểuthức
2
3 2
P
MA MB MC
đạtgiátrịnhỏnhất.
A.
4
;0 .
M
B.
4
;0 .
M
C.
16
;0 .
M
D.
1
6;0 .
M
Câu 116. Chođoạnthẳng
A
B
vàđiểm
I
thuộcđoạnthẳng
A
B
thỏamãn
2I
A IB
.
M
làmộtđiểmbấtkì.
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
11
A.
2
2 2 2
2 2MA MB IA IB
.
B.
2
2 2 2 2
2 2MA MB MI IA IB
.
C.
2 2 2 2 2
2 2 2MA MB MI IA IB
.
D.
2
2 2 2 2
2
3 2
M
A MB MI IA IB
.
Câu 117. Cho
ABC
,
G
làtrọngtâmcủatamgiácvà
M
làmộtđiểmbấtkì.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
2
2 2 2 2 2
M
A MB MC GA GB GC
. B.
2
2 2 2 2 2 2
M
A MB MC MG GA GB GC
.
C.
2
2 2 2 2 2 2
2
M
A MB MC MG GA GB GC
. D.
2
2 2 2 2 2 2
3
M
A MB MC MG GA GB GC
.
Câu 118. Cho
ABC
và
M
làmộtđiểmbấtkì.Biểuthức
2
2 2
M
A MB MC
đạtgiátrịnhỏnhấtkhivàchỉkhi
A.
M
làtrọngtâmcủatamgiác
ABC
. B.
M
làtrựctâmcủatamgiác
ABC
.
C.
M
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
. D.
M
làtâmđườngtrònnộitiếptamgiác
A
BC
.
Câu 119. Chohìnhchữnhật
A
BCD
có
2
, 4
A
B AD
,điểm
M
thuộccạnh
BC
vàthỏamãn
1BM
.Điểm
N
thuộcđườngchéo
AC
thảmãn
x
A
N AC
.Giátrịcủa
x
đểtamgiác
AMN
vuôngtại
M
là:
A.
5
8
. B.
5
4
. C.
5
1
6
. D. 0,5.
Câu 120. Cho hai điểm
,A
B
cố định.
I
là trung điểm của
A
B
. Biết
8AB
cm
. Tập hợp điểm
M
sao cho
.
7
M
A MB
làđườngtròntâm
I
vàbánkínhbằng:
A.
2
3
c
m
. B.
2
3
cm
. C.
71c
m
. D.
1
13
cm
.
Câu 121. Chohaiđiểm
5
;3 , 5;1
M
N
.Tậphợpđiểm
P
saocho
. 10
PN PM
là:
A. Đườngtròntâm
0
;1
I
,bánkính
6
R
. B. Đườngtròntâm
0
;2
I
,bánkính
6
R
.
C. Đườngtròntâm
0
;2
I
,bánkính
1
14
R
. D. Đườngtròntâm
O
,bánkính
6
R
.
Câu 122. Chotamgiác
A
BC
có
2
, 5, 45
AB
AC A
.Độdàicạnh
BC
là:
A.
29 10 2
. B.
29 10 2
. C.
29
. D.
29 20 2
.
Câu 123. Chotamgiác
A
BC
có
2
, 2, 1
A
B AC BC
.Giátrị
cos A
bằng:
A.
7
1
6
. B.
7
3
2
. C.
7
8
. D. 0.
Câu 124. Chotamgiác
ABC
có
2
, 2, 3
a
b c
.Gíatrị
C
m
bằng:
A.
7
. B.
7
8
. C.
7
4
. D.
7
2
.
Câu 125. Cho
A
BC
làtamgiácđềucạnhbằng6cm.Bánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
A
BC
bằng.
A. 3
3
. B. 2
3
. C. 4
3
. D.
3
.
Câu 126. Chotamgiác
ABC
có
5
, 6, 30
AB
AC A
.Diệntíchtamgc
ABC
bằng:
A.
1
5
2
. B. 15. C. 30. D. 5.
Câu 127. Chotamgiác
A
BC
có
1
0 , 2
b
b
cm h cm
.Diệntíchtamgc
A
BC
bằng:
A. 10
2
c
m
. B. 20
2
c
m
.
C. 40
2
c
m
. D. 50
2
c
m
.
Câu 128. Chotamgiác
A
BC
có
a
b c
.Diệntíchcủatamgiác
A
BC
bằng:
A. 60
2
. B. 15
2
. C. 20
2
. D. 30
2
.
Câu 129. Chotamgiác
ABC
có
,
,
a
BC b AC c AB
.Biểuthức
cot A
bằng:
A.
2 2 2
.
R
b c a
abc
. B.
2 2 2
.
2
R
b c a
a
bc
. C.
2 2 2
2
.
R
b c a
abc
D
2 2 2
.
.
4
R
b c a
abc
.
Câu 130. Chotamgiác
A
BC
có
,
,
a
BC b AC c AB
.Biểuthức
cot A
bằng:
A.
2 2 2
b
c a
S
. B.
2 2 2
2
b
c a
S
. C.
2 2 2
5
b
c a
S
. D.
2 2 2
4
b
c a
S
.
Câu 131. Chotamgiác
A
BC
.Nếu
2a
b
thì:
A.
2
b
a
h
h
.
B.
b
a
h
h
. C.
2
a
b
h
h
. D.
4
a
b
h
h
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
12
Câu 132. Chotamgiác
A
BC
có
,
,
a
BC b AC c AB
,
2a
b c
.Khẳngđinhnàosauđâylàđúng?
A.
sin sin 2sinB C A
.B.
sin sin 2sinC A B
.C.
sin sin 2sinA B C
.C.
sin sin sinA B C
.
Câu 133. Chotamgiác
A
BC
có
,
,
a
BC b AC c AB
,
2
2a
b c
.Khẳngđinhnàosauđâylàđúng?
A.
2
sin
.sin sin
A
B C
. B.
2
sin
.sin 2sin
A
B C
. C.
2
sin
.sin 4sin
A
B C
. D.
2
2
sin .sin sin
A
B C
.
Câu 134. Chotamgiác
A
BC
có
,
,
a
BC b AC c AB
.Khẳngđinhnàosauđâylàsai?
A.
sin sin sinB C A
. B.
sin sin sinC A B
. C.
sin sin sinA B C
. D.
sin sin sinA B C
.
Câu 135. Mộtđagiácđềucógócởmỗiđỉnhbằngαvànộitiếpđườngtrònbánkính
R
thìcóđộdàicạnhlà:
A.
sin
R
. B.
2
cos
2
R
. C.
c
os
2
R
. D.
2
sin
R
.
Câu 136. Chotamgiác
A
BC
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
a
r
h
=
2
4
a
a
b c
. B.
a
r
h
=
a
a
b c
. C.
a
r
h
=
2
2
a
a
b c
. D.
a
r
h
=
2
a
a
b c
.
Câu 137. Chotamgiác
ABC
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
s
in .sin
a
h
R B C
. B.
4
sin .sin
a
h
R B C
. C.
2
sin .sin
a
h
R B C
. D.
1
sin .sin
4
a
h R B C
.
Câu 138. Chotamgiácnhọn
A
BC
nộitiếp
,O
R
.Diệntíchcủatamgiác
A
BC
bằng:
A.
2
1
sin 2 sin 2 sin 2
2
R A B C
. B.
2
1
sin sin sin
2
R A B C
.
C.
2
sin
2 sin 2 sin 2
R
A B C
. D.
2
si
n sin sin
R
A B C
.
Câu 139. Cho
ABC
.
M
và
N
lầnlượtthuộchaitia
AB
và
,
AC
M N A
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
A
MN
A
BC
S
S
=3
AM
A
B
.
AN
AC
.B.
A
MN
A
BC
S
S
=
1
2
AM
A
B
.
AN
AC
.C.
A
MN
A
BC
S
S
=2
AM
A
B
.
AN
AC
.D.
A
MN
A
BC
S
S
=
AM
A
B
.
AN
AC
.
Câu 140. Chotamgiác
ABC
có
, ,
a BC b AC c AB
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
.cos .cosa b B c C
. B.
.cos .cosa b C c B
. C.
.sin .sina b B c C
. D.
.sin .sina b C c B
.
Câu 141. Trongcácusau,câunàolàmệnhđề,câuokhôngphimệnhđề.Nếulàmệnhđềtđúnghaysai?
Phát biểu Không phải mệnh đề Mệnh đề đúng Mệnh đề sai
a. Hômnaytrờikhôngmưa.
b. 2+3=8.
c.
3
làsốvôtỷ.
d. BerlinlàthủđôcủaPháp.
e. Làmơngiữimlặng!
f. Hìnhthoicóhaiđường
chéovuônggócvớinhau.
Câu 142. Mệnhđề
2
"
, 3"
x
x
khẳngđịnhrằng:
A. Bìnhphươngcủamỗisốthựcbằng3. B. Cóítnhất1sốthựcmàbìnhphươngcủanóbằng3.
C. Chỉcó1sốthựccóbìnhphươngbằng3. D. Nếu
x
làsốthựcthì
2
3
x
.
Câu 143. Kíhiệu
X
làtậphợpccầuthủ
x
trongđộituyểnbóngrổ,
P
x
làmệnhđềchứabiến“
x
caotrên
180cm”.Mệnhđề
"
, "
x
X P x
khẳngđịnhrằng:
A. Mọicầuthủtrongđộituyểnbóngrổđềucaotrên180cm.
B. Trongsốcáccầuthủcủađộituyểnbóngrổcómộtsốcầuthủcaotrên180cm.
C. Bấtcứaicaotrên180cmđềulàcầuthủcủađộituyểnbóngrổ.
D. Cómộtsốngườicaotrên180cmlàcầuthủcủađộituyểnbóngrổ.
Câu 144. Cáchphátbiểunàosauđâykhông thểdùngđểphátbiểumệnhđề:
A
B
.
A. Nếu
A
thì
B
. B.
A
kéotheo
B
C.
A
làđiềukiệnđủđểcó
B
. D.
A
làđiềukiệncầnđểcó
B
.
Câu 145. Mệnhđềnàosauđâylàphủđịnhcủamệnhđề:“Mọiđộngvậtđềudichuyển”?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
13
A. Mọiđộngvậtđềukhôngdichuyển. B. Mọiđộngvậtđềuđứngyên.
C. Cóítnhấtmộtđộngvậtkhôngdichuyển. D. Cóítnhấtmộtđộngvậtdichuyn.
Câu 146. Phủđịnhcủamệnhđềítnhấtmộtsốvôtỷlàsốthậpphânvôhntunhoàn”làmệnhđosauđây?
A. Mọisốvôtỷđềulàsốthậpphânvôhạntuầnhoàn.
B. Cóítnhấtmộtsốvôtỷlàsốthậpphânvôhạnkhôngtuầnhoàn.
C. Mọisốvôtỷđềulàsốthậpphânvôhạnkhôngtuầnhoàn.
D. Mọisốvôtỷđềulàsốthậpphântuầnhoàn.
Câu 147. Chomệnhđề
2
"
, 7 0"
A
x x x
.Mệnhđềphủđịnhcủa
A
là:
A.
2
, 7 0
x x x
. B.
2
, 7 0
x x x
. C.
2
, 7 0
x x x
. D.
2
, 7 0
x x x
.
Câu 148. Mệnhđềnàosaulàmệnhđềsai?
A.
*
: 2n n n
. B.
2
:
n n n
. C.
2
: 0
x x
. D.
2
:
x x x
.
Câu 149. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A.
2
,
1
n
n
khôngchiahếtcho3. B.
,
3 3
x
x x
.
C.
2
,
1 1
x
x x
. D.
2
,
1
n
n
chiahếtcho4.
Câu 150. Chọnmệnhđềđúng trongcácmệnhđềsauđây.
A.
2
,
3 9
x
x x
. B.
2
,
3 9
x
x x
.
C.
2
,
9 3
x
x x
. D.
2
,
9 3
x
x x
.
Câu 151. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàosai?
A.
2
,
2 2
n
n n
. B.
2
,
6 6
n
n n
. C.
2
,
3 3
n
n n
. D.
2
,
9 9
n
n n
.
Câu 152. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?
A.
2
2
<4. B.
2
4
16
. C.
2
3 5 2 23 2.5
. D.
2
3 5 2 23 2.5
.
Câu 153. Trongcácmệnhđềnàosauđâymệnhđềnàosai?
A. Haitamgiácbằngnhaukhivàchỉkhichúngđồngdạngvàcómộtgócbằngnhau.
B. Mộttứgiáclàhìnhchữnhậtkhivàchỉkhichúngcó3gócvuông.
C. Mộttamgiáclàvuôngkhivàchỉkhinócómộtgócbằngtổnghaigóccònlại.
D. Mộttamgiácđềukhivàchỉkhichúngcóhaiđườngtrungtuyếnbằngnhauvàcómộtgócbằng
60
.
Câu 154. Tìmmệnhđềđúng.
A. Đườngtròncómộttâmđốixứngvàcómộttrụcđốixứng.
B. Hìnhchữnhậtcóhaitrụcđốixứng.
C. Tamgiác
AB
C
vuôngcân
4
5
A
.
D. Haitamgiácvuông
AB
C
và
A
B C
códiệntíchbằngnhau
ABC A B C
.
Câu 155. Biết
A
làmệnhđềsai,còn
B
làmệnhđềđúng.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
A
B
. B.
B
A
. C.
A
B
. D.
B
A
.
Câu 156. Biết
A
làmệnhđềđúng,
B
làmệnhđềsai,
C
làmệnhđềđúng.Mệnhđềnàosauđây sai?
A.
A
C
. B.
C
A B
. C.
B
C A
. D.
C
A B
Câu 157. Trongcácmệnhđềsauđây,mệnhđềnàocómệnh đề đảolàđúng?
A. Nếu
a
và
b
cùngchiahếtcho
c
thì
a b
chiahếtcho
c
.
B. Nếu2tamgiácbằngnhauthìdiệntíchbằngnhau.
C. Nếu
a
chiahếtcho3thì
a
chiahếtcho9.
D. Nếumộtsốtậncùngbằng0thìsốđóchiahếtcho5.
Câu 158. Vớigiátrịthựcnàocủa
x
thìmệnhđềchứabiến
2
:
" 3 2 0"
P
x x x
làmệnhđềđúng?
A. 0. B. 1. C. –1. D. –2.
Câu 159. Chomệnhđềchứabiến
:" , x "P x x x
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
0
P
. B.
1P
. C.
1
2
P
. D.
2
P
.
Câu 160. Chomệnhđềchứabiến
2
:
" 15 "
P
x x x
với
x
làsốthực.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
14
A.
0
P
. B.
3
P
. C.
4
P
. D.
5
P
.
Câu 161. Kíhiệunàosauđâydùngđểviếtđúngmệnhđề“
2
khôngphảilàsốhữutỉ”
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
2
khôngtrùngvi
.
Câu 162. Mệnhđềnàosauđâytươngđươngvớimệnhđề
A
?
A.
:
x x A
. B.
:
x x A
. C.
:
x x A
. D.
:
x x A
.
Câu 163. yliệtkêcácphầntửcủatậphợp:
2
2
5 3 0
X
x x x
.
A.
0
X
.
B.
1
X
.
C.
3
2
X
.
D.
3
1
;
2
X
.
Câu 164. Sốphầntửcủatậphợp
2
1
, 2
A
k k k
là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 165. Trongcáctậphợpsau,tậphợpnàolàtậphợprỗng?
A.
1
x
x
.
B.
2
6
7 1 0
x
x x
.
C.
2
4
2 0
x
x x
.
D.
2
4
3 0
x
x x
.
Câu 166. Chotập
2
,3,4
X
.Tập
X
cóbaonhiêutậphợpcon?
A. 3. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 167. Tậphợp
1;2;3;4;5;6
X
cóbaonhiêutậphợpcongồm2phầntử
?
A.
30.
B.
15.
C.
10.
D.
3.
Câu 168. Chohaitậphợp
X n n
làbộicủa4và
6
,
Y n n
làbộisốcủa
12
.Trongcácmệnhđề
nàosauđây,mệnhđềnàolàsai?
A.
Y X
. B.
X Y
. C.
:
n
n X
và
n
Y
. D.
X Y
.
Câu 169. Cho
3
;2
A
.Tậphợp
C
A
là:
A.
;
3

. B.
3
;

. C.
2
;

. D.
;
3 2;


.
Câu 170. Chocáctậphợp:
M
x x
làbộisốcủa
2
;
N
x x
làbộisốcủa
6
P x x
làướcsốcủa
2
;
Q x x
làướcsốcủa
6
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
M
N
. B.
Q
P
. C.
M
N N
. D.
P
Q Q
.
Câu 171. ychọnkếtquảsaitrongcáckếtquảsau.
A.
A
B A A B
. B.
A
B A B A
C.
\A
B A A B
. D.
\A
B A A B
.
Câu 172. Cho
X
;
1
;3;7;4
Y
.Tậpnàosauđâybằngtập
X
Y
?
A.
1
;2;3;4;8;9;7;12
. B.
2
;8;9;12
. C.
4
;7
. D.
1
;3
.
Câu 173. Chohaitậphợp
2
;4;6;9
A
và
1
;2;3;4
B
.Tậphợp
\A B
bằngtậpnàosauđây?
A.
1;2;3;5
. B.
1;3;6;9
. C.
6;9
. D. .
Câu 174. Cho
0
;1;2;3;4
A
và
2
;3;4;5;6
B
.Tậphợp
\B A
bằng:
A.
5
. B.
0
;1
. C.
2
;3;4
. D.
5
;6
.
Câu 175. Cho
0
;1;2;3;4
A
và
2
;3;4;5;6
B
.Tậphợp
\
\
A
B B A
bằng:
A.
0;1;5;6
. B.
1;2
. C.
2;3;4
. D.
5;6
.
Câu 176. Cho
1
;5
A
và
1
;3;5
B
.Chọnkếtquảđúng trongcáckếtquảsau.
A.
1
;5
A
B
. B.
1
;3
A
B
. C.
1
;3;5
A
B
. D.
3
;5
A
B
.
Câu 177. Lớp10B
1
có7HSgiỏiToán,5HSgiỏiLý,6HSgiỏiHoá,3HSgiỏicảToánvàLý,4HSgiỏicảToán
vàHoá,2HSgiỏicảLývàHoá,1HSgiỏicả3mônToán,,Hoá.SốHSgiỏiítnhấtmộtmôn(Toán,,Hoá)
củalớp10B
1
là:
Trường THPT VIỆT ĐỨC
15
A. 9. B. 10. C. 18. D. 28.
Câu 178. yđiềndấu
"
", " ", " ", " "
vàoôvuôngchođúng:
Cho2khoảng
;A m

và
5;B

.Tacó:
a.
5
;
A
B m
khi
5
m
. b.
A
B
khi
5
m
.
c.
A B
khi
5
m
. d.
A B
khi
5
m
.
Câu 179. Chotậphợp
3
; 8
C
A
và
5
;2 3; 11
C
B
.Tập
C
A B
là:
A.
3
; 3
. B.
. C.
5
; 11
. D.
3
;2 3; 8
.
Câu 180. Sửdụngcáckíhiệukhoảng,đoạnđểviếttậphợp
4
;4 7;9 1;7
A
.
A.
4
;9
. B.
;

. C.
1
;8
. D.
4
;9
.
Câu 181. Cho
1
;4 ; 2;6 ; 1; 2
A
B C
.Tìm
A B C
.
A.
0;4
. B.
5;

. C.
;1
. D. .
Câu 182. Tấtcảcácsốtựnhiênthuộccảhaitập
3
4 2
A
x x x
và
5
3 4 1
B
x x x
là:
A. 0và1. B. 1. C. 0. D. Khôngcó.
Câu 183. Chosốthực
0
a
.Điềukiệncầnvàđủđể
4
;9 ;a
a


là:
A.
2
0
3
a
. B.
2
0
3
a
. C.
3
0
4
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 184. Cho
4
;7 , ; 2 3;A B
 
.Khiđó
A
B
là:
A.
4
; 2 3;7
. B.
4
; 2 3;7
. C.
;
2 3;


. D.
;
2 3;


.
Câu 185. Cho
; 2
A

,
3;B

và
0;4
C
.Khiđótập
A B C
là:
A.
3
;4
. B.
;
2 3;


. C.
3
;4
. D.
;
2 3;


.
Câu 186. Cho
2 2
2
2 3 2 0
A
x x x x x
và
* 2
3
30
B
n n
.Khiđótậphợp
A
B
bằng:
A.
2
;4
. B.
2
. C.
4
;5
. D.
3
.
Câu 187. Mộthìnhchữnhậtcódiệntíchlà
2
2
180
,57 0,06
S
cm cm
.Sốcácchữsốchắccủa
S
là:
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 188. Kýhiệukhoahọccủasố–0,000567là:
A. –56,7.10
–6
. B. –567.10
–5
. C. –5,67.10
–4
. D. –0,0567.10
–3
.
Câu 189. Khisửdụngmáytínhbỏtúivới10chữsốthậpphântađược:
8
2,828427125
.Giátrịgầnđúngcủa
8
chínhxácđếnhàngphầntrămlà:
A. 2,80. B. 2,81. C. 2,82. D. 2,83.
Câu 190. Viếtgiátrịgầnđúngcủa
10
đếnhàngphầntrămdùngMTBT.
A. 3,16. B. 3,17. C. 3,10. D. 3,162.
Câu 191. Chohàmsố
2
1
2
3 1
x
y
x
x
.Trongcácđiểmsauđây,điểmnàothuộcđồthịhàmsố?
A.
2
;3
. B.
0
; 1
. C.
12
; 12
. D.
1
;0
.
Câu 192. Chohàmsố
2
2
1 , ;0
+
1, 0;2
1, 2;5
x x
y x x
x x

.Tính
4
f
tađượckếtquả:
Trường THPT VIỆT ĐỨC
16
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D. Kếtquảkhác.
Câu 193. Tậpxácđịnhcủahàmsố:
2
2
2
1
x
x
f
x
x
làtậphợpnàosauđây?
A.
\
1;1
. B.
. C.
\
1
. D.
\
1
.
Câu 194. Tậphợpnàosauđâylàtậpxácđịnhcủahàmsố:
2
3
y
x
.
A.
3
;
2
. B.
3
;
2

. C.
3
;
2

. D.
.
Câu 195. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
y
x
là:
A.
; 1 1;
 
. B.
1;1
. C.
1;

. D.
; 1
.
Câu 196. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 7
là:
A.
7
;2
. B.
2
;

. C.
7
;2
. D.
7
;2
.
Câu 197. Chohàmsố:
1
1
3
f
x x
x
.Tậpxácđịnhcủa
f
x
là:
A.
1
;
. B.
1
;

. C.
1
;3 3;

. D.
1
; \ 3

.
Câu 198. Tậpxácđịnhcủahàmsố
5
2
2
1
x
y
x
x
là:
A.
5
1;
2
. B.
5
;
2

. C.
5
1; \ 2
2
. D. Kếtquảkhác.
Câu 199. Hàmsố
1
2
1
x
y
x
m
xácđịnhtrên
0
;1
khi:
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
1
2
m
hoặc
1
m
. D.
1
m
hoặc
2
m
.
Câu 200. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàotăngtrênkhoảng
1
;0
?
A.
y
x
. B.
1
y
x
. C.
y x
. D.
2
y
x
.
Câu 201. Xéttínhchấtchẵnlẻcủahàmsố:
3
2 3 1y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A.
y
làhàmsốchẵn. B.
y
làhàmsốlẻ.
C.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ. D.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ.
Câu 202. Chohàmsố
4
2
3
4 3
y
x x
.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A.
y
làhàmsốchẵn. B.
y
làhàmsốlẻ.
C.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ. D.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ.
Câu 203. Xéttínhchẵn,lẻcủahaihàmsố
2
2 ,
f
x x x g x x
A.
f
x
làhàmsốchẵn,
g
x
làhàmsốchẵn. B.
f
x
làhàmsốlẻ,
g
x
làhàmsốchẵn.
C.
f
x
làhàmsốlẻ,
g
x
làhàmsốlẻ. D.
f
x
làhàmsốchẵn,
g
x
làhàmsốlẻ.
Câu 204. Hàmsốnàosauđâylàhàmsốlẻ?
A.
2
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
1
2
x
y
. D.
2
2
x
y
.
Câu 205. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhông phảilàhàmsốchẵn?
A.
1
1
y
x x
. B.
1
1
y
x x
. C.
2
2
1
1
y
x x
. D.
2
2
1
1
y
x x
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
17
Câu 206. Trongcáchàmsốsauđây:
y x
;
2
4y
x x
;
4
2
2y
x x
cóbaonhiêuhàmsốchẵn?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 207. Giátrịnàocủa
k
thìhàmsố
1 2
y k x k
nghịchbiếntrêntậpxácđịnhcủahàmsố.
A.
1
k
. B.
1
k
. C.
2
k
. D.
2
k
.
Câu 208. Chohàmsố
0
y ax b a
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A. Hàmsốđồngbiếnkhi
0
a
. B. msốđồngbiếnkhi
0
a
.
C. Hàmsốđồngbiếnkhi
b
x
a
. D. Hàmsốđồngbiếnkhi
b
x
a
.
Câu 209. Đồthịcủahàmsố
2
2
x
y
làhìnhnào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 210.
Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
2y
x
. B.
2y
x
.
C.
2
2
y
x
. D.
2
2
y
x
.
Câu 211.
Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
y x
. B.
1y x
.
C.
1
y x
. D.
1y x
.
Câu 212.
Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
y
x
. B.
y
x
.
C.
y
x
với
0
x
. D.
y
x
với
0
x
.
Câu 213. Vớigiátrịnàocủa
a
và
b
thìđồthịhàmsố
y
ax b
điquacácđiểm
2
;1 , 1; 2
A
B
?
A.
2
; 1
a
b
. B.
2
; 1
a
b
. C.
1
; 1
a
b
. D.
1
; 1
a
b
.
Câu 214. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm
1;2 , 3;1
A B
là:
A.
1
4
4
x
y
. B.
7
4
4
x
y
. C.
3 7
2
2
x
y
. D.
3 1
2
2
x
y
.
Câu 215. Chohàmsố
y
x x
.TrênđồthịcủahàmsốlấyhaiđiểmAvàBcóhoànhđộlầnlượtlà–2và1.
PhươngtrìnhđườngthẳngABlà:
A.
3 3
4
4
x
y
. B.
4 4
3
3
x
y
. C.
3 3
4
4
x
y
. D.
4 4
3
3
x
y
.
Câu 216. Đồthịhàmsố
y
ax b
cắttrụchoànhtạiđiểm
3
x
vàđiquađiểm
2;4
M
vớicácgiátrị
a
và
b
là:
A.
4 12
,
5
5
a
b
. B.
4 12
,
5
5
a
b
. C.
4 12
,
5
5
a
b
. D.
4 12
,
5
5
a
b
.
Câu 217. Khôngvẽđồthị,hãychobiếtcặpđườngthẳngnàosauđâycắtnhau?
A.
1
1
2
y
x
và
2
3
y
x
. B.
1
1
2
y
x
và
2
1
2
y
x
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
18
C.
1
1
2
y x
và
2
1
2
y
x
. D.
2
1
y
x
và
2
1
y
x
.
Câu 218. Tọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳng
2
y
x
và
3
3
4
y
x
là:
A.
4
18
;
7
7
. B.
4
18
;
7
7
. C.
4
18
;
7
7
. D.
4
18
;
7
7
.
Câu 219. Cácđườngthẳng
5
1 ; 3; 3
y
x y ax y x a
đồngquyvớigiátrịcủaalà:
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Câu 220. TọađộđỉnhIcủaparabol
2
: 4P y x x
là:
A.
2
; 12
. B.
2
;4
. C.
1
; 5
. D.
1
;3
.
Câu 221. TungđộđỉnhI củaparabol
2
: 2 4 3P y x x
là:
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
5
.
Câu 222. Hàmsốnàosauđâycógiátrịnhỏnhấttại
3
4
x
?
A.
2
4
3 1
y
x x
. B.
2
3
1
2
y x x
. C.
2
2
3 1
y
x x
. D.
2
3
1
2
y x x
.
Câu 223. Chohàmsố
2
4
2
y
x x
.Câunàosauđâylàđúng?
A.
y
giảmtrên
2
;
. B.
y
giảmtrên
;
2

. C.
y
tăngtrên
2
;
. D.
y
tăngtrên
;

.
Câu 224. Chohàmsố
2
2
2
y
x x
.Câunàosauđâylàsai?
A.
y
giảmtrên
1
;
. B.
y
giảmtrên
;
1

. C.
y
tăngtrên
1
;
. D.
y
tăngtrên
3
;

.
Câu 225. Chohàmsố:
2
2 3y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A. Đồthịcủa
y
cóđỉnh
1
;0
I
. B.
y
giảmtrên
;
2

.
C.
y
tăngtrên
0
;

. D.
y
tăngtrên
2
;
.
Câu 226. Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrongkhoảng
;
0

?
A.
2
2
1
y
x
. B.
2
2
1
y
x
. C.
2
2
1
y
x
. D.
2
2
1
y
x
.
Câu 227. Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrongkhoảng
1
;

?
A.
2
2 1
y x
. B.
2
2 1
y x
. C.
2
2
1
y
x
. D.
2
2
1
y
x
.
Câu 228. Bảngbiếnthiêncủahàmsố
2
2
4 1
y
x x
làbảngnàosauđây?
A.
B.
C.
D.
Câu 229. Hìnhvẽbênlàđồthịcủahàmsốnào?
Trường THPT VIỆT ĐỨC
19
A.
2
2y
x x
. B.
2
2
1
y
x x
. C.
2
2y
x x
. D.
2
2
1
y
x x
.
Câu 230. Nếuhàmsốy
2
y ax bx c
có
0, 0, 0
a b c
thìđồthịcủanócódạng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 231. Nếuhàmsố
2
y
ax bx c
cóđồthịnhưsauthìdấucáchệsốcủanólà:
A.
0
, 0, 0
a
b c
. B.
0
, 0, 0
a
b c
. C.
0
, 0, 0
a
b c
. D.
0
, 0, 0
a
b c
.
Câu 232. Parabol
2
2
y ax bx
điquahaiđiểm
1;5 , 2;8
M N
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
y x x
. B.
2
2 2y x x
. C.
2
2 2y x x
. D.
2
2 2 2
y x x
.
Câu 233. Parabol
2
y
ax bx c
điqua
8;0
A
vàcóđỉnh
6; 12
S
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
12
96
y
x x
. B.
2
2
24 96
y
x x
. C.
2
2
36 96
y
x x
. D.
2
3
36 96
y
x x
.
Câu 234. Parabol
2
y
ax bx c
đạtcựctiểubằng4tại
2
x
vàđiqua
0
;6
A
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
1
2
6
2
y
x x
. B.
2
2
6
y
x x
. C.
2
6
6
y
x x
. D.
2
4
y
x x
.
Câu 235. Parabol
2
y
ax bx c
điqua
0; 1 , 1; 1 , 1;1
A B C
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
1y
x x
. B.
2
1y
x x
. C.
2
1y
x x
. D.
2
1y
x x
.
Câu 236. Giaođiểmcủaparabol
2
: 5 4
P y x x
vớitrụchoànhlà:
A.
1
;0 , 4;0
. B.
0
; 1 , 0; 4
. C.
1
;0 , 0; 4
. D.
0
; 1 , 4;0
.
Câu 237. Giaođiểmcủaparabol
2
: 2
P y x x
vớiđườngthẳng
1y
x
là:
A.
1
;0 , 3;4
. B.
0
; 1 , 4;3
. C.
1
;2 , 3;4
. D.
2
;0 , 0; 1
.
Câu 238. Giátrịnàocủamthìđồthịhàmsố
2
3
y
x x m
cắttrụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt?
A.
9
4
m
. B.
9
4
m
. C.
9
4
m
. D.
9
4
m
.
Câu 239. Khitịnhtiếnparabol
2
2y
x
sangtrái3đơnvị,tađượcđồthịcủahàmsố:
A.
2
2
3
y
x
. B.
2
2
3
y
x
. C.
2
2
3
y
x
. D.
2
2
3
y
x
.
Câu 240. Chohàmsố
2
3
2 5
y
x x
.Đồthịhàmsốnàycóthểđượcsuyratừđồthịhàmsố
2
3y
x
bằng
cách:
A. Tịnhtiếnparabol
2
3y
x
sangtrái
1
3
đơnvị,rồilêntrên
16
3
đơnvị.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
20
B. Tịnhtiếnparabol
2
3y
x
sangphải
1
3
đơnvị,rồilêntrên
16
3
đơnvị.
C. Tịnhtiếnparabol
2
3y
x
sangtrái
1
3
đơnvị,rồixuốngdưới
16
3
đơnvị.
D. Tịnhtiếnparabol
2
3y
x
sangphải
1
3
đơnvị,rồixuốngdưới
16
3
đơnvị.
Câu 241: Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
2
2
3
5
1
1
x
x
x
là:
A.
1x
. B.
1
x
. C.
x
. D.
1
x
.
Câu 242: Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
1 0
x
x
là:
A.
0
x
và
2
1
0
x
. B.
0
x
. C.
0
x
. D.
0
x
và
2
1
0
x
.
Câu 243: Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1
2 3
x
x x
là:
A.
1x
. B.
2
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 244: Chophươngtrình
2
1 1 1 0
x x x
.Phươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớiphươngtrìnhđã
cho?
A.
2
1
0
x
. B.
1
1 0
x
x
. C.
1 0
x
. D.
1 0
x
.
Câu 245: Chophươngtrình
2
2
0
x
x
.Trongcácphươngtrìnhsauđây,phươngtrìnhnàokhôngphảilàhệquả
củaphươngtrìnhđãcho?
A.
3
2
2
0
x
x x
. B.
2 0
1
x
x
x
. C.
2
2
2
2
5 0
x
x x
. D.
3
4
0
x
x
.
Câu 246: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
3 3
2
1
1
x
x
x
x
là:
A.
\ 1
S
. B.
3
2
S
. C.
3
1
;
2
S
. D.
1
S
.
Câu 247: Phươngtrình
1
2 1
1 1
x
x
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 248: Phươngtrình
2
2
2
10
3
5
x
x
x
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 249: Gọi
0
x
lànghiệmcủaphươngtrình
2
10 50
1
2
3 2 3
x
x x x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
0
3; 1
x
. B.
0
1;4
x
. C.
0
4;x

. D.
0
5; 3
x
.
Câu 250: Phươngtrình
2
2 1 3 4
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 251: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
1 3
x
x
là:
A.
4
3
S
. B.
2
S
. C.
S
. D.
4
2
;
3
S
.
Câu 252: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
3
2 3 2
x
x
là:
A.
0
S
. B.
1
;1
S
. C.
1
S
. D.
1
S
.
Câu 253: Gọi
1
2 1 2
,
x x x x
là hai nghiệm của phương trình
2
4
5 4 17
x
x x
. Tính giá trị biểu thức
2
1
2
P
x x
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
21
A.
1
6
P
. B.
22P
. C.
58
P
. D.
2
8
P
.
Câu 254: Phươngtrình
2
1
3 1 2 0
x
x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 255: Phươngtrình
2
1 1 0
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 256: Phươngtrình
2
3
2 3 0
x
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 257: Phươngtrình
2
2
1 0
x
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 258: Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2
2
2 7 4
x
x x
bằng:
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 259: Phươngtrình
2
3
6 9 27
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 260: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
3 3
x
x
là:
A.
S
. B.
2
S
. C.
6
S
. D.
6;2
S
.
Câu 261: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
4
2
x
x
là:
A.
0
;2
S
. B.
0
S
. C.
2
S
. D.
S
.
Câu 262: Phươngtrình
2
4 2
2
2
x
x
x
x
cótấtcảbaonhiêunghiệm?
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 263: Phươngtrình
4
2
2
2
3
x
x
cótấtcảbaonhiêunghiệm?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 264: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
2 3 6
3
m x m
x
khi
0
m
là:
A.
S
. B.
S
. C.
\
0
S
. D.
3
S
m
.
Câu 265: Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
1
1
1
1
m
x
x
trongtrườnghợp
0
m
là:
A.
2
1
m
S
m
. B.
S
. C.
S
. D.
2
2
S
m
.
Câu 266: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
4
3 6
m
x m
vônghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 267: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
4
3 6
m
x m
nghiệmđúngvớimọi
x
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 268: Chophươngtrình
2
1 1 7 5
m x m x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphương
trìnhđãchovônghiệm.
A.
1
m
. B.
2
; 3
m
m
. C.
3
m
. D.
2
m
.
Câu 269: Cho phương trình
2 2
3
2 4 5 0
m
m x m m
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
phươngtrìnhđãchocónghiệmđúngvớimọi
x
thuộc
.
A.
5
m
. B. Khôngtồntại
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
22
Câu 270: Chohaihàmsố
1
1
y
m x
và
2
3
1
y
m x m
.Tìmtấtcảcgiátrịcủathamsố
m
đểđồthị
haihàmsốđãchotrùngnhau.
A.
1
m
hoặc
2
3
m
. B.
1
m
. C.
1
m
hoặc
2
3
m
. D.
2
3
m
.
Câu 271: Chohaihàmsố
2 2
1 3
y m x m x m
và
2
1 12 2y m x x
.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểđồthịhaihàmsốđãchokhôngcắtnhau.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 272: Phươngtrình
2
0
0
ax
bx c a
hainghiệmdươngphânbiệt.Biết
2
4b
ac
,
S
làtổnghai
nghiệmvà
P
làtíchhainghiệm.Khiđó:
A.
0
0
P
. B.
0
0
S
. C.
0
0
0
P
S
. D.
0
0
0
P
S
.
Câu 273: Phươngtrình
2
0
0
ax
bx c a
cóhainghiệmphânbiệtcùngdấu.Biết
2
4b ac
,
S
làtổng
hainghiệmvà
P
làtíchhainghiệm.Khiđó:
A.
0
0
P
. B.
0
0
S
. C.
0
0
0
P
S
. D.
0
0
0
P
S
.
Câu 274: Phươngtrình
2 2
2
2 3 0
m
x m x
cóhainghiệmphânbiệtkhi:
A.
0
2
m
. B.
2
m
. C.
m
. D.
2
m
.
Câu 275: Phươngtrình
2
2
2 1 0
m
x x
cónghiệmképkhi:
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2; 1
m m
.
Câu 276: Phươngtrình
2
1
3 1 0
m
x x
cónghiệmkhi:
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m
. D.
5
4
m
.
Câu 277: Gọi
S
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2
;6
để phương trình
2
2
4
0
x
mx m
cóhainghiệmdươngphânbiệt.Tổngcácphầntửtrong
S
bằng:
A.
3
. B.
2
. C.
18
. D.
2
1
.
Câu 278: Nếu
0
m
và
0
n
làcácnghiệmcủaphươngtrình
2
0
x
mx n
thìtổng
m
n
bằng:
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 279: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
3 2 1 3 5 0
x m x m
cómộtnghiệm
gấpbanghiệmcònlại.
A.
m
. B.
3
; 7
m
m
. C.
3
m
. D.
7
m
.
Câu 280: Giảsửphươngtrình
2
2
2
1 2 0
x
m x m
(
m
làthamsố)cóhainghiệmlà
1 2
,x
x
.Tínhgiátrị
biểuthức
1
2 1 2
3 5
P x x x x
theo
m
.
A.
2
3
10 1
P
m m
. B.
2
3
10 1
P
m m
. C.
2
3
10 5
P
m m
. D.
2
3
10 6
P
m m
.
Câu 281: Gọi
1
2
,x
x
là hai nghiệm của phương trình
2
2
2
1 1 0
x
m x m
(
m
là tham số). Tìm giá trị
nguyêncủa
m
saochobiểuthức
1
2
1
2
x
x
P
x
x
cógiátrịnguyên.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
23
Câu 282: Gọi
1
2
,x
x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
2
2
1 2 0
x
m x m
(
m
làthamsố).Tìm
m
đểbiểu
thức
1
2 1 2
2
6
P
x x x x
đạtgiátrịnhỏnhất.
A.
12
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
Câu 283: Gọi
1
2
,x
x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
1
0
x
mx m
(
m
làthamsố).Tìm
m
đểbiểuthức
1
2
2 2
1 2 1 2
2
3
2 1
x
x
P
x x x x
đạtgiátrịlớnnhất.
A.
2
m
. B.
5
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
m
.
Câu 284: Gọi
1
2
,x
x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
1
0
x
mx m
(
m
làthamsố).Tìmgiátrịnhỏnhất
m
in
P
củabiểuthức
1
2
2 2
1 2 1 2
2 3
2
1
x x
P
x x x x
.
A.
m
in
0
P
. B.
m
in
1
P
. C.
m
in
1
2
P
. D.
m
in
2
P
.
Câu 285: Chohaiphươngtrình
2
2
0
x
mx
và
2
2
0
x
x m
.Cóbaonhiêugiátrịcủa
m
đểmộtnghiệm
củaphươngtrìnhnàyvàmộtnghiệmcủaphươngtrìnhkiacótổnglà3?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 286: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1
4 4 0
x
x mx
cóbanghiệmphân
biệt.
A.
m
. B.
3
4
m
. C.
3
4
m
. D.
0
m
.
Câu 287: Tìm giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
:
2
d
y x m
tiếp xúc với parabol
2
:
1 2 3 1
P
y m x mx m
.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 288: Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
đểhệphươngtrình
2
3 4 0
3
1 0
2
5 0
x
y
x y
mx y m
códuynhấtmộtnghiệm.
A.
1
0
m
. B.
1
0
3
m
. C.
10
m
. D.
1
0
3
m
.
Câu 289: Gọi
0
0 0
;
;z
x
y
là nghiệm của hệ phương trình
3 3 1
2
2
2
2 3
x y z
x y z
x y z
. Tính giá trị của biểu thức
2
2 2
0
0 0
P
x y z
.
A.
2P
. B.
1P
. C.
1
4
P
. D.
3
P
.
Câu 290: Mộtđnxetảichở290tấnximăngchomộtcôngtrìnhxâyđậpthủyđin.Đnxecó57chiếcgồmbaloi,
xechở3tấn,xechở5tấnvàxechở7,5tấn.Nếudùngtấtcảxe7,5tnchởbachuyếnthìđượcsốximăngbằngtổngsốxi
măngdoxe5tấnchởbachuyếnvàxe3tấnchởhaichuyến.Hỏisốxemỗiloại?
A. 18xech3tn,19xech5tnvà20xech7,5tn. B. 20xech3tn,19xech5tnvà18xech7,5tn.
C. 19xech3tn,20xech5tnvà18xech7,5tn. D. 20xech3tn,18xech5tnvà19xech7,5tn.
Trường THPT VIỆT ĐỨC
24
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.A 3.A 4.B 5.B 6.D 7.C 8.B 9.D 10.D
11.D 12.D 13.B 14.B 15.A 16.B 17.A 18.B 19.B 20.B
21.B 22.C 23.C 24.D 25.A 26.D 27.A 28.D 29.A 30.A
31.B 32.D 33.D 34.B 35 36.D 37.D 38.C 39.C 40.A
41.D 42.B 43 44.A 45.C 46.D 47.B 48.A 49.C 50.C
51.C 52.C 53.C 54.D 55.D 56.C 57.B 58.A 59.A 60.B
61.B 62 63.A 64.C 65.B 66.C 67.B 68.C 69.C 70.C
71.C 72.B 73.C 74.B 75.D 76.C 77.B 78.A 79.B 80.C
81.A 82.D 83.C 84.C 85.B 86.D 87.C 88.C 89.C 90.D
91.C 92.A 93.B 94.A 95.A 96.A 97.A 98.C 99.D 100.B
101.D 102.B 103.B 104.B 105.C 106.D 107.C 108.A 109.B 110.A
111.D 112.C 113.B 114.B 115.B 116.D 117.D 118.A 119.A 120.A
121.B 122.B 123.C 124.D 125.B 126.A 127.A 128.D 129.A 130.D
131.A 132.C 133.A 134.D 135.B 136.B 137.C 138.A 139.D 140.B
142.B 143.A 144.D 145.C 146.C 147.D 148.C 149.A 150.A
151.D 152.A 153.A 154.B 155.A 156.D 157.C 158.B 159.D 160.D
161.C 162.B 163.D 164.C 165.C 166.C 167.B 168.C 169.D 170.C
171.D 172.C 173.C 174.D 175.A 176.A 177.B 179.C 180.D
181.D 182.A 183.B 184.A 185.C 186.B 187.C 188.C 189.D 190.A
191.B 192.B 193.B 194.D 195.A 196.C 197.C 198.C 199.C 200.A
201.C 202.A 203.B 204.A 205.B 206.C 207.A 208.A 209.A 210.D
211.C 212.D 213.D 214.B 215.B 216.B 217.A 218.A 219.D 220.B
221.C 222.D 223.A 224.A 225.D 226.A 227.C 228.C 229.B 230.D
231.B 232.C 233.D 234.A 235.B 236.A 237.A 238.D 239.A 240.A
241.C 242.D 243.D 244.B 245.C 246.B 247.D 248.A 249.C 250.A
251.C 252.B 253.D 254.C 255.A 256.A 257.A 258.C 259.D 260.C
261.C 262.B 263.A 264.D 265.D 266.D 267.A 268.B 269.B 270.B
271.B 272.C 273.A 274.C 275.A 276.B 277.A 278.C 279.B 280.A
281.B 282.B 283.D 284.C 285.A 286.B 287.C 288.C 289.D 290.B
| 1/24

Preview text:

Trường THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN LỚP 10 Học kỳ I - Năm học 2019 – 2020 PHẦN TỰ LUẬN
A. BÀI TẬP ĐẠI SỐ
Bài 6: Cho họ đuờng cong: Bài 1:
y f x 2
mx  2 m  3 x m  4 có đồ thị  P m 1. Cho ,
A B lần lượt là tập xác định của hai hàm số
a) Vẽ đồ thị của  P với m  4 . Từ đó suy ra đồ thị 4  1 2 y  4x x và 2 y   4x x . x  1 của hàm số sau: 2
y  4x  2 x . Dựa vào đồ thị của
Tìm: A B ; A B ; A \ B ; B \ A .
hàm số, tìm k để phương trình: 2
4x  2 x k  1 có 4 x
2. Tìm a để h/s: y
x a  2  nghiệm phân biệt .
x  2a  1  1 
b. Viết PT đường thẳng  đi qua A 0;  sao cho  xác định trên 0  ;1 .    8 
Bài 2: Xác định tính chẵn lẻ của các h/số sau:
có một điểm chung duy nhất với  P . 4 
a) y  1 | x |
b) y  4  x  4  2x
Bài 7: Giải và biện luận các PT sau theo m. 3 x  2 x a) 2 m  
1 x m x   1  2m  3 c) y
d) y  2x  1  2x  1 2 x  1 b) 2
m x    mx   2 1 3 m   3 x  1 Bài 3: Cho ,
A B là 2 điểm thuộc đồ thị hàm số: c) m   2
3 x  2mx m  6  0
y  m  
1 x  2 có hoành độ lần lượt là 1  và 3. 2 2
a) Xác định toạ độ của 2 điểm , A B .
d)  x  2m  
1 x  4m  8m  5  0 2 2
b) Với điều kiện nào của m thì 2 điểm , A B cùng nằm
e) m x m 5m  
1 x  5m  2  0 phía trên trục hoành?
f) x m x m  2
g) 2x  5m  2x  3m
c) Với điều kiện nào của m thì y  0 với x  1;  3 . a 1 h)   2 i) mx   1 . x 1  0 Bài 4: Cho h/số 2
y x  4x  3 có đồ thị là  P . x 1 x a
a) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của  P .
Bài 8: Giải các phương trình: x 5
b) Biện luận theo k số nghiệm của phương trình a) 2
x 1  x x  5 b)   2 2 2 x  2 x  4
x  4 x  3  k 2 x x 12
c) Đường thẳng d  đi qua A0;  1 và có hệ số góc c)  2x d) 2
2x  5x 11  x  2 x  3
m . Tìm m để đường thẳng d  cắt  P tại hai điểm e) 2 2 2x
x  5x  6  10x  9
phân biệt M , N . Tìm quỹ tích trung điểm I của đoạn f)  1  1 2 x   2 x   5  0
thẳng MN khi m thay đổi.  2   x x Bài 5: Cho h/số 2
y x  2 a  2 x a  4 có họ đồ
g)  x   x   x    x   2 2 3 8 12  4x thị  Pa  4 2 h)  2 x x   4 2
x x  2 1 5 6 x x   1
1. Tìm tập hợp các đỉnh của họ  P . a Bài 9:
2. Tìm a để giá trị nhỏ nhất của y là lớn nhất. 2
1) Tìm m để PT m 
1 x 1m  7m  5 x vô số n0
3. Biết  P đi qua A0; 3
  . Tìm PT của  P . 2
2) Tìm m để PT m  1 x 1
 m7m  5 x vô nghiêm.
a) Khảo sát và vẽ  P . x m x  2
b) Viết PT đường thẳng đi qua đỉnh của  P và 3) Tìm m để PT   2 vô nghiệm. x 1 x
vuông góc với đường thẳng : x  2 y  1  0 . 4) Tìm m để PT 2
mx  2 m  
1 x  2  0 có nghiệm duy
c) Viết PT đường thẳng đi qua giao điểm của  P nhất.
với trục tung và song song với đường thẳng 5) Tìm m để PT 2
mx  2m  
1 x m  5  0 có ít nhất
3x  2 y  5  0 . một nghiệm âm.
d) Với giá trị nào của m thì phương trình:
6) Tìm m để PTcó ba nghiệm phân biệt: 2
x  2x  4  m  0 có đúng 1n0 thuộc khoảng 0;3 .  x   2
x  m   2 2 2
1 x m  5  0   . 1
Trường THPT VIỆT ĐỨC
Bài 10:
1) Tìm m PT 2
x  2 m  2 x m 2m  3  0
Bài 2: Cho  ABC đều cạnh a. Trên AB lấy điểm M sao  1   1 
có hai nghiệm phân biệt x , x thoả mãn 3 3 x x  0 cho BM
BA , trên BC lấy N sao cho BN BC , 1 2 1 2 2 3 2) Tìm m PT 2
2x  2m  
1 x m  1  0 có hai  5 
trên CA lấy điểm K sao cho: AK AC
nghiệm phân biệt x , x thoả mãn 3x  4x  11 1 2 1 2 8
4) Biện luận theo tham số m số nghiệm của phương
1. Biểu diễn MK , AN theo AB, AC . trình: 4 2
x  4x m  0 .
2. Gọi I là một điểm bất kỳ trên mặt phẳng, chứng
     
Bài 11: Cho phương trình x x  2  4x m minh rằng: I .
A BC IB CA IC AB  0
a) Tìm m để PT có 3 nghiệm phân biệt.
3. Chứng minh rằng: MK AN .
b)Tìm m để PT có đúng 2 nghiệm dương.
Bài 3: Cho tam giác ABCAB  3, AC  5, BC  7.   m       
1 x  2  my m 1 3
Bài 12: Cho hệ PT: 
P,Q là hai điểm xác định bởi: AP A ; B AQ ACm  3 3 4 
x  2y m 1 
a) Giải và biện luận hệ PT trên theo tham số m.
1. Tính tích vô hướng: AB.AC và cosA
2. Tính diện tích tam giác ABC. 3. Tính độ dài PQ.
b) Khi hệ có nghiệm  x ; y . Tìm hệ thức liên hệ 0 0 
4. M là trung điểm của BC, K là điểm thuộc AC sao cho
giữa x y không phụ thuộc vào m. 0 0
AK x . Tìm x để AM BK  
ax  2 y a 1  0
5. Tìm quỹ tích những điểm M : 2 3.MA M . B MA  0
Bài 13: Cho hệ PT:  (I )
2x ay  2a 1 
Bài 4: Cho A1; 4, B 2; 2, C 4; 2 .
a) Giải và biện luận hệ PTtrên theo tham số a.
1.Tìm toạ độ trực tâm, tâm đường tròn ng.tiếp ABC .
b) Khi hệ (I) có vô số nghiệm  ;
x y . Chứng minh 2. Tìm giao điểm đường trung trực đoạn AB với Oy . 567
3. Tính chu vi và diện tích của ABC . rằng ; x y thoả mãn: 2
x  6xy   . 196
4. Tìm điểm N trên Ox sao cho AN CN đạt GTNN.
Bài 14: Giải các hệ phương trình sau:
5. Tìm toạ độ điểm M sao cho: 2 2 2
MA MB MC đạt  1 1 giá trị nhỏ nhất.
x y z  7   1       x y Bài 5: Cho  A 0;  2 , B1;  1 , C 1  ; 
2 .Các điểm A , B ,C
a) x y z  1 b)   
 1     4 3
x y z  3 
lần lượt t/mãn: A B   A C  ; B C   B A  ; C A   2  C B     5  x y 2 
1. Tìm toạ độ A ,
B ,C . C/m : A , B ,C thẳng hàng. c) 2 2 x  2 y  3x  4
2. Gọi E là chân đường phân giác trong của ABC hạ
x y xy  11 d)    2 2
từ đỉnh B . Tính độ dài BE . 2 2 
2 y x  3y  4 x y  (
3 x y)  28
3. Tìm toạ độ điểm D sao cho:
B. BÀI TẬP HÌNH HỌC
a) Tứ giác ABCD là hình bình hành.
Bài 1: Cho ABC . G là trọng tâm, O là tâm của b) Tứ giác ABCD là hình thang cân  AB//CD .
đường tròn ngoại tiếp tam giác.  1   
Bài 6:1. Biết tan  2
  2 . Tính giá trị các biểu thức:
1. Chứng minh: OG  OA OB OC 2 2 6 6 3
A  sin   2sin.cos  3cos ; B  sin   cos 
2. Gọi K là điểm đối xứng của B qua G . C/minh
2. Không dùng bảng tính và máy tính hãy tính:    2 0 2 0 2 0 2 0 2 1 1 1
A  sin 22  sin 31  sin 59  sin 68 a) AK AC AB b) CK   AB AC 3 0 3 0 3 0 3 0 3 3 3 3    
B  cos 10  cos 30  ...  cos 150  cos 170 2 2 2 2
3. Tìm tập hợp điểm M : a) MA MB MA MB sin a  sin b tan a  tan b
3. C/m đẳng thức: a)    
   2 sin a 2 .sin b 2 tan a 2 .tan b
b) MA  2MB  3MC  2 MA MB MC 1 b) 2 2
tan x  cot x  2  4. S,T là 2điểm thay đổi sao cho: 2 2 sin x.cos x
ST SA  2SB 3SC . C/m đường thẳng ST luôn đi c)  4 4 x x   6 6 3 sin cos
2 sin x  cos x  1 qua 1điểm cố định.
4. Tìm giá trị lớn nhất & nhỏ nhất của biểu thức:
5. Gọi H là trực tâm của tam giác ABC . Chứng 2 0 0
B   sin x  2sin x  4, x   0 ,180 
minh rằng G, H , O thẳng hàng.   2
Trường THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN LỚP 10 Học kỳ I - Năm học 2018 – 2019 PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho ABC. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh , A B, C ? A. 3. B. 6. C. 4. D. 9.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Có duy nhất một vectơ cùng phương với mọi vectơ.
B. Có ít nhất hai vectơ có cùng phương với mọi vectơ.
C. Có vô số vectơ cùng phương với mọi vectơ.
D. Không có vectơ nào cùng phương với mọi vectơ.
Câu 3. Cho ba điểm ,
A B, C phân biệt. Khi đó:  
A. Điều kiện cần và đủ để ,
A B, C thẳng hàng là AB cùng phương với AC.  
B. Điều kiện đủ để ,
A B, C thẳng hàng là với mọi M , MA cùng phương với A . B  
C. Điều kiện cần để ,
A B, C thẳng hàng là với mọi M , MA cùng phương với A . B  
D. Điều kiện cần để ,
A B, C thẳng hàng là AB AC.
Câu 4. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC của tam giác đều ABC . Hỏi cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?        
A. MN C . B
B. AB M . B
C. MA M . B
D. AN C . A 
Câu 5. Cho lục giác đều ABCDEF tâm .
O Số các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với OC có điểm đầu
và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là: A. 4. B. 6. C. 7. D. 9. 
Câu 6. Với DE (khác vectơ - không) thì độ dài đoạn ED được gọi là     A. Phương của . ED B. Hướng của . ED C. Giá của . ED D. Độ dài của . ED
Câu 7. Mệnh đề nào sau đây sai?    A. AA  0.
B. 0 cùng hướng với mọi vectơ.   C. AB  0.
D. 0 cùng phương với mọi vectơ.
Câu 8. Cho bốn điểm phân biệt ,
A B, C, .
D Điều kiện nào trong các đáp án A, B, C, D sau đây là điều kiện cần  
và đủ để AB CD ?
A. ABCD là hình bình hành.
B. ABDC là hình bình hành. C. AC  . BD
D. AB C . D  
Câu 9. Cho bốn điểm phân biệt ,
A B, C, D thỏa mãn AB CD . Khẳng định nào sau đây sai?    
A. AB cùng hướng C . D
B. AB cùng phương C . D  
C. AB CD .
D. ABCD là hình bình hành.
Câu 10. Cho tứ giác ABC .
D Gọi M , N, P, Q lần lượt là trung điểm của AB, BC, , CD .
DA Khẳng định nào sau đây sai?         A. MN  . QP
B. QP MN . C. MQ  . NP
D. MN AC .
Câu 11. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC của tam giác đều ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng?        
A. MA M . B
B. AB AC.
C. MN BC.
D. BC  2 MN .     
Câu 12. Cho a b là các vectơ khác 0 với a là vectơ đối của b . Khẳng định nào sau đây sai?    
A. Hai vectơ a, b cùng phương.
B. Hai vectơ a, b ngược hướng.    
C. Hai vectơ a, b cùng độ dài.
D. Hai vectơ a, b chung điểm đầu.  
Câu 13. Cho AB C
D . Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. AB CD cùng hướng.
B. AB CD cùng độ dài.   
C. ABCD là hình bình hành.
D. AB DC  0.
Câu 14. Cho ba điểm ,
A B, C phân biệt. Khẳng định nào sau đây đúng? 3
Trường THPT VIỆT ĐỨC
  
  
  
  
A. AB AC BC.
B. MP NM  . NP
C. CA BA  . CB
D. AA BB A . B
Câu 15. Cho tam giác ABC với M là trung điểm BC. Mệnh đề nào sau đây đúng?
   
  
  
  
A. AM MB BA  0.
B. MA MB A . B
C. MA MB MC.
D. AB AC AM .
    
Câu 16. Tính tổng MN PQ RN NP QR .     A. M . R B. MN. C. P . R D. M . P
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. AB BC D . B
B. AB BC B . D
C. AB BC  . CA
D. AB BC AC.  
Câu 18. Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC, CA của ABC. Vectơ MP NP bằng:      A. A . P B. B . P C. MN.
D. MB N . B
Câu 19. Gọi O là tâm hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai?
  
   
  
   
A. OA OB C . D
B. OB OC OD O .
A C. AB AD D . B
D. BC BA DC D . A  
Câu 20. Cho hình bình hành ABCD O AC BD . Vectơ  AO DO bằng vectơ nào trong các vectơ sau?     A. B . A B. BC. C. DC. D. AC.
Câu 21. Cho tam giác ABC vuông cân đỉnh A , đường cao AH H BC  . Khẳng định nào sau đây sai?    
   
A. AH HB AH HC .
B. AH AB AH AC.
      
C. BC BA HC H . A
D. AH AB AH .
Câu 22. Cho hai điểm A B phân biệt. Điều kiện để I là trung điểm AB là:       A. IA  . IB
B. IA I . B
C. IA  I . B
D. AI BI.
Câu 23. Cho tam giác ABC AB AC và đường cao AH H BC  Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
        
A. AB AC AH.
B. HA HB HC  0.
C. HB HC  0.
D. AB AC.
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây sai?   
A. Nếu M là trung điểm đoạn thẳng AB thì MA MB  0.
   
B. Nếu G là trọng tâm tam giác ABC thì GA GB GC  0.
  
C. Nếu ABCD là hình bình hành thì CB CD C . A   
D. Nếu ba điểm phân biệt ,
A B, C nằm tùy ý trên một đường thẳng thì AB BC AC .
Câu 25. Cho bốn điểm phân biệt , A B, C, .
D Mệnh đề nào sau đây đúng?
   
   
   
   
A. AB CD AD C . B
B. AB BC CD D .
A C. AB BC CD D .
A D. AB AD CD C . B
Câu 26. Cho hình bình hành ABCD O là giao điểm của hai đường chéo. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của
AB, BC . Đẳng thức nào sau đây sai?
  
  
A. DO EB E . O
B. OC EB E . O
     
   
C. OA OC OD OE OF  0.
D. BE BF DO  0.
Câu 27. Cho hình bình hành ABC .
D Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây đúng?
   
   
   
   
A. GA GC GD B . D
B. GA GC GD C . D
C. GA GC GD  . O
D. GA GD GC C . D
Câu 28. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là trung điểm BC . Khẳng định nào sau đây đúng?    a 3   a 3
A. MB MC. B. AM  . C. AM  . a D. AM  . 2 2  
Câu 29. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính AB AC .     a 3    
A. AB AC a 3.
B. AB AC  .
C. AB AC  2 . a
D. AB AC  2a 3. 2  
Câu 30. Cho tam giác ABC vuông cân tại C AB
2. Tính độ dài của AB AC. 4
Trường THPT VIỆT ĐỨC        
A. AB AC  5.
B. AB AC  2 5.
C. AB AC  3.
D. AB AC  2 3.   
Câu 31. Tam giác ABC AB AC a BAC  120 . Tính AB AC .       a  
A. AB AC a 3.
B. AB AC  . a
C. AB AC  .
D. AB AC  2 . a 2  
Câu 32. Cho tam giác ABC đều cạnh a, H là trung điểm của BC . Tính CA HC .   a   3a   2 3a   a 7
A. CA HC  .
B. CA HC  .
C. CA HC  .
D. CA HC  . 2 2 3 2  
Câu 33. Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC với cạnh huyền BC  12. Tính độ dài của vectơ v GB GC .    
A. v  2.
B. v  2 3.
C. v  8. D. v  4. 
Câu 34. Cho hình thoi ABCD cạnh a BAD  60 . Đẳng thức nào sau đây đúng?       
A. AB A . D B. BD  . a
C. BD AC.
D. BC D . A  
Câu 35. Cho hình thoi ABCD AC  2a BD  .
a Tính AC BD .        
A. AC BD  3 . a
B. AC BD a 3.
C. AC BD a 5.
D. AC BD  5 . a    
Câu 36. Cho AB  0 và một điểm C. Có bao nhiêu điểm D thỏa mãn AB CD ? A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
   
Câu 37. Cho tam giác ABC M thỏa mãn điều kiện MA MB MC  0 . Xác định vị trí điểm M .
A. M là điểm thứ tư của hình bình hành ACBM .
B. M là trung điểm của đoạn thẳng . AB
C. M trùng với C.
D. M là trọng tâm tam giác ABC.    
Câu 38. Cho tam giác ABC. Tập hợp tất cả các điểm M thỏa mãn đẳng thức MB MC BM BA là: A. đường thẳng . AB
B. trung trực đoạn BC.
C. đường tròn tâm ,
A bán kính BC.
D. đường thẳng qua A và song song với BC.
   
Câu 39. Cho hình bình hành ABCD . Tập hợp tất cả các điểm M thỏa mãn đẳng thức MA MB MC MD
A. một đường tròn.
B. một đường thẳng. C. tập rỗng.
D. một đoạn thẳng.
  
Câu 40. Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn MB MC AB . Tìm vị trí điểm M .
A. M là trung điểm của AC.
B. M là trung điểm của . AB
C. M là trung điểm của BC.
D. M là điểm thứ tư của hình bình hành ABCM .
Câu 41. Cho tam giác ABC với M , N , P lần lượt là trung điểm của BC, ,
CA AB . Khẳng định nào sau đây sai?
   
   
   
  
A. AB BC CA  0.
B. AP BM CN  0.
C. MN NP PM  0. D. PB MC  . MP
Câu 42. Cho ABC M là trung điểm của BC, I là trung điểm của AM . Khẳng định nào sau đây đúng?        
   
   
A. IB  2IC IA  0.
B. IB IC  2IA  0.
C. 2IB IC IA  0.
D. IB IC IA  0.
Câu 43. Cho tam giác ABC và một điểm M tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?          
A. 2MA MB  3MC AC  2BC.
B. 2MA MB  3MC  2AC BC.          
C. 2MA MB  3MC  2CA C . B
D. 2MA MB  3MC  2CB  . CA
Câu 44. Cho ABC M là trung điểm của BC, I là trung điểm của AM . Khẳng định nào sau đây đúng?  1    1    1  1   1  1  A. AI  AB AC. B. AI  AB AC. C. AI AB AC. D. AI AB AC. 4 4 4 2 4 2
Câu 45. Cho hình bình hành ABCD M là trung điểm của .
AB Khẳng định nào sau đây đúng?  1    1    1    1   A. DM CD BC. B. DM CD BC. C. DM DC BC. D. DM DC BC. 2 2 2 2
Câu 46. Cho hình thang ABCD có đáy là AB và .
CD Gọi M N lần lượt là trung điểm của AD BC.
Khẳng định nào sau đây sai? 5
Trường THPT VIỆT ĐỨC
   
     1    1  
A. MN MD CN DC. B. MN AB MD BN. C. MN
AB DC. D. MN  AD BC. 2 2     
Câu 47. Cho ABC điểm M AB sao cho 3 AM AB N là trung điểm của AC. Tính MN theo AB AC.  1  1   1  1   1  1   1  1  A. MN AC  . AB B. MN AC A . B C. MN AB AC. D. MN AC A . B 2 3 2 3 2 3 2 3   
Câu 48. Cho tam giác ABC. Hai điểm M , N BC thỏa mãn BM MN NC. Tính AM theo AB AC.  2  1 
 1  2   2  1 
 1  2  A. AM AB AC. B. AM AB AC. C. AM AB AC. D. AM AB AC. 3 3 3 3 3 3 3 3  
Câu 49. Cho tứ giác ABC .
D Trên cạnh AB, CD lấy lần lượt các điểm M , N sao cho 3 AM  2 AB và     
3 DN  2 DC. Tính vectơ MN theo hai vectơ AD, BC.
 1  1 
 1  2 
 1  2   2  1  A. MN AD BC. B. MN AD BC. C. MN AD BC. D. MN AD BC. 3 3 3 3 3 3 3 3  
Câu 50. Cho tam giác OAB vuông cân tại O, cạnh OA  .
a Tính 2OA OB . A. . a B. 1 2 . a C. a 5. D. 2a 2.
Câu 51. Cho tam giác OAB vuông cân tại O, cạnh OA  .
a Khẳng định nào sau đây sai?        
A. 3OA  4OB  5 . a
B. 2OA  3OB  5 . a
C. 7 OA  2 OB  5 . a
D. 11OA  6OB  5 . a    
Câu 52. Cho tam giác ABC và đặt a BC, b AC. Cặp vectơ nào sau đây cùng phương?                
A. 2a b, a  2b.
B. 2a b, a  2b.
C. 5a b, 10 a  2b.
D. a b , a b.
  
Câu 53. Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn MA MB MC. Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. Ba điểm C, M , B thẳng hàng.
B. AM là phân giác trong của góc BAC.
   C. ,
A M và trọng tâm tam giác ABC thẳng hàng. D. AM BC  0.
  
Câu 54. Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn 2MA MB C .
A Khẳng định nào sau đây là đúng? A. M trùng . A B. M trùng . B
C. M trùng C.
D. M là trọng tâm của tam giác ABC.
  
Câu 55. Cho tam giác ABC . Có bao nhiêu điểm M thỏa mãn MA MB MC  3 ? A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô số.
Câu 56. Cho hình chữ nhật ABCD và số thực k  0. Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức
   
MA MB MC MD k là:
A. một đoạn thẳng.
B. một đường thẳng.
C. một đường tròn. D. một điểm.
Câu 57. Cho hình chữ nhật ABCD I là giao điểm của hai đường chéo. Tập hợp các điểm M thỏa mãn  
 
MA MB MC MD là:
A. trung trực của đoạn thẳng . AB
B. trung trực của đoạn thẳng A . D AC AB BC
C. đường tròn tâm I , bán kính .
D. đường tròn tâm I , bán kính . 2 2
Câu 58. Cho hai điểm ,
A B phân biệt và cố định, với I là trung điểm của .
AB Tập hợp các điểm M thỏa mãn    
đẳng thức MA MB MA MB là: AB
A. đường tròn tâm I , đường kính .
B. đường tròn đường kính . AB 2
C. đường trung trực của đoạn thẳng . AB
D. đường trung trực đoạn thẳng I . A
Câu 59. Cho hai điểm ,
A B phân biệt và cố định, với I là trung điểm của .
AB Tập hợp các điểm M thỏa mãn    
đẳng thức 2MA MB MA  2MB là: 6
Trường THPT VIỆT ĐỨC
A. đường trung trực của đoạn thẳng . AB
B. đường tròn đường kính . AB
C. đường trung trực đoạn thẳng I . A
D. đường tròn tâm , A bán kính . AB
Câu 60. Cho tam giác đều ABC cạnh .
a Biết rằng tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức     
2MA  3MB  4MC MB MA là đường tròn cố định có bán kính .
R Tính bán kính R theo . a a a a a A. R  . B. R  . C. R  . D. R  . 3 9 2 6
      
Câu 61. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Đặt GA a, GB b . Hãy tìm ,
m n để có BC ma n . b
A. m  1, n  2. B. m  1  , n  2. 
C. m  2, n  1. D. m  2  , n  1.    
Câu 62. Cho ba điểm ,
A B, C không thẳng hàng và điểm M thỏa mãn đẳng thức vectơ MA x MB y MC. Tính
giá trị biểu thức P x  . y A. P  0. B. P  2. C. P   2. D. P  3.
Câu 63. Khẳng định nào sau đây là đúng?     A. a   5  ; 0, b   4  ; 0 cùng hướng.
B. c  7;3 là vectơ đối của d   7  ;3.    
C. u  4; 2, v  8;3 cùng phương.
D. a  6;3, b  2  ;1 ngược hướng.    
Câu 64. Cho a   5
 ; 0, b  4; x. Tìm x để hai vectơ a, b cùng phương.
A. x  5.
B. x  4.
C. x  0. D. x  1.    
Câu 65. Cho a  3; 4  , b   1
 ; 2. Tìm tọa độ của vectơ a  . b
A. 4;6.
B. 2; 2.
C. 4; 6. D. 3; 8.    
Câu 66. Cho a   1
 ; 2, b  5; 7
 . Tìm tọa độ của vectơ a  . b
A. 6; 9.
B. 4; 5.
C. 6;9. D. 5; 14.     
Câu 67. Cho a  2; 4  , b   5
 ;3. Tìm tọa độ của u  2a  . b    
A. u  7; 7.
B. u  9;   11 . C. u  9; 5  . D. u   1  ;5.  
Câu 68. Cho u  3; 2
 , v  1;6. Khẳng định nào sau đây là đúng?     
A. u v a   4  ; 4 ngược hướng.
B. u, v cùng phương.      
C. u v b  6; 24   cùng hướng.
D. 2u v, v cùng phương.      
Câu 69. Cho a   ;
x 2, b  5;  1 , c   ;
x 7. Tìm x biết c  2a  3b . A. x  15  .
B. x  3.
C. x  15. D. x  5.      
Câu 70. Cho ba vectơ a  2 
;1 , b  3; 4, c  7; 2. Giá trị của k, h để c k.a  . h b là:
A. k  2,5; h  1  , 3.
B. k  4, 6; h  5  ,1.
C. k  4, 4; h  0  , 6.
D. k  3, 4; h  0  , 2. 
Câu 71. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A5; 2, B 10;8. Tìm tọa độ của vectơ AB ?    
A. AB  15;10.
B. AB  2; 4.
C. AB  5;6.
D. AB  50;16.  
Câu 72. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A1;3, B  1
 ; 2, C 2 
;1 . Tìm tọa độ của vectơ AB AC.
A. 5; 3. B. 1  ;1 .
C. 1; 2. D. 1  ;1 .
Câu 73. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A2; 3
 , B 4;7. Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng . AB
A. I 6; 4.
B. I 2;10.
C. I 3; 2.
D. I 8;   21 .
Câu 74. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ABC B 9;7, C 11;  
1 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB, AC. Ta có:    
A. MN  2; 8.
B. MN  1; 4  .
C. MN  10;6.
D. MN  5;3.
Câu 75. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ABC A3;5, B 1; 2, C 5; 2. Tìm tọa độ trọng tâm G của ABC 7
Trường THPT VIỆT ĐỨC  9 9  A. G  3  ; 3. B. G ; .  
C. G 9;9. D. G 3;3.  2 2 
Câu 76. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ABC A6 
;1 , B 3;5 và trọng tâm G 1 
;1 . Tìm tọa độ đỉnh C ? A. C 6; 3  . B. C  6  ;3. C. C  6  ; 3. D. C  3  ; 6.
Câu 77. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC C 2; 4 , trọng tâm G 0; 4 và trung điểm cạnh BC
M 2;0. Tổng hoành độ của điểm A B là: A. 2. B. 2. C. 4. D. 8.
Câu 78. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A1 
;1 , B 1;3, C 2;0. Khẳng định nào sau đây sai?    2    
A. AB  2AC. B. ,
A B, C thẳng hàng. C. BA BC.
D. BA  2CA  0. 3
Câu 79. Trong hệ tọa độ Oxy, cho bốn điểm A3; 2  , B 7  ;1 , C 0  ;1 , D  8  ; 5
 . Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. AB, CD là hai vectơ đối nhau.
B. AB, CD ngược hướng.  
C. AB, CD cùng hướng. D. ,
A B, C, D thẳng hàng.
Câu 80. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A1;5, B 5;5, C  1  
;11 . Khẳng định nào sau đây đúng?   A. ,
A B, C thẳng hàng.
B. AB, AC cùng phương.    
C. AB, AC không cùng phương.
D. AB, AC cùng hướng.
Câu 81. Trong hệ tọa độ Oxy, cho bốn điểm A1  ;1 , B 2;  
1 , C 4;3, D 3;5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tứ giác ABCD là hình bình hành.
B. G 9;7 là trọng tâm tam giác BC . D     C. AB  . CD
D. AC, AD cùng phương.
Câu 82. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm M 3; 4
 . Gọi M , M lần lượt là hình chiếu vuông góc của M trên 1 2 Ox,O .
y Khẳng định nào đúng?
 
 
A. OM  3.
B. OM  4.
C. OM OM  3  ; 4
 . D. OM OM  3; 4  . 1 2   1 2   1 2
Câu 83. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A1 
;1 , B 3; 2, C 6;5. Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. D 4;3.
B. D 3; 4.
C. D 4;4. D. D 8;6.
Câu 84. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD A0;3 , D 2 
;1 và I 1;0 là tâm của hình chữ
nhật. Tìm tọa độ tung điểm của cạnh BC. A. 1; 2. B. 2; 3  . C. 3; 2. D. 4;   1 .
Câu 85. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC M 2;3 , N 0; 4 , P  1
 ; 6 lần lượt là trung điểm của các
cạnh BC, C ,
A AB . Tìm tọa độ đỉnh A ?
A. A1;5.
B. A3;   1 . C. A 2  ; 7  . D. A1; 10  .
Câu 86. Trong hệ tọa độ Oxy , cho A2; 3, B 3; 4. Tìm tọa độ điểm M Ox sao cho ,
A B, M thẳng hàng.  5 1   17  A. M 1;0. B. M 4;0. C. M  ;  .   D. M ; 0 .    3 3   7    
Câu 87. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A1; 2, B 2;3 . Tìm tọa độ đỉểm I sao cho IA  2IB  0.  2   8 
A. I 1; 2. B. I 1; .   C. I 1  ; .  
D. I 2; 2.  5   3  
Câu 88. Cho M là điểm trên nửa đường tròn lượng giác sao cho góc xOM  150 . Tọa độ của điểm M là: 8
Trường THPT VIỆT ĐỨC  1 3   3 1    3 1   3 1   A.  ;  . B.  ; . C.  ; . D.  ; .     2 2          2 2   2 2   2 2  
Câu 89. Cho góc  biết 0      90 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. tan  tan  , cot   cot  .
B. tan  tan  , cot  cot  .
C. tan  tan  , cot   cot  .
D. tan  tan  , cot  cot  .
Câu 90. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu  0 thì sin  0, cos  1, tan  1, cot không xác định.
B. Nếu  90 thì sin   0, cos  1, cot   0, tan  không xác định.
C. Nếu là góc tùy ý từ 0 đến 180 thì sin    sin 180   , tan   tan 180   .
D. Nếu là góc tùy ý từ 0 đến 180 thì cos   cos 180   , cot    cot 180   .
Câu 91. Tính P  cot150  sin135  cos 45cot 45  tan135 . A. P  2 3 . B. P  2  3 . C. P  0 . D. Kết quả khác.
Câu 92. Cho góc nhọn  . Giá trị của biểu thức 2 P      2 sin 90  sin  là: A. 1. B. 2. C. 2 2 sin 90   . D. 2 2sin  . 12
Câu 93. Cho góc nhọn  thỏa mãn 90    180 ,  sin 
. Giá trị của cos là: 13 5 5  5 25 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 169 2 6
Câu 94. Cho góc  thỏa mãn 90    180 , cos 
. Giá trị sin  là : 5 1 1 1 1 A. . B.  . C. . D.  . 5 5 25 25 5
Câu 95. Cho góc  thỏa mãn sin  cos 
. Giá trị của sin .cos là: 2 1 1 1 1 A. . B. . C. . D.  . 8 4 2 5 1
Câu 96. Cho góc  biết sin .cos 
. Giá trị của biểu thức 4 4 sin   cos  là: 3 7 2 9 A. . B. 1. C. . D. . 9 3 7
Câu 97. Cho tam giác đều ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng?         A. AB AC  ,  60 . B. AB AC  ,  45 . C. AB AC  ,  120 . D. AB AC  ,  150 .
Câu 98. Cho hình vuông ABCD , hai đường chéo cắt nhau tại O. M là trung điểm của AB . Khẳng định nào sau
đây là đúng?        
A. AC, BD
  0 ; MB OC  9 ,  135 .
B. AC, BD
 18  MB,OC  0 ;  45 .        
C. AC, BD
   MB,OC  90 ;  45 .
D. AC, BD
  ; MB OC  0 ,  135 .
Câu 99. Cho tam giác ABC . Phát biểu nào sau đây là đúng?     A. AB BC   ,  ABC . B. AB BC   ,  90  ABC .     C. AB BC   ,  90  ABC . D. AB BC   ,  180  ABC .   
Câu 100. Cho các vecto a , b khác 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 9
Trường THPT VIỆT ĐỨC                 A. a b     a b  , 90 , . B. a b     a b  , , . C. ab     a b  , 180 , . D. a b     a b  , 90 , .  
Câu 101. Cho tam giác đều ABC ,    AB AC  ,
. Giá trị của cosα là: 3 3 1 1 A.  . B. . C. . D.  . 2 2 2 2        
Câu 102. Cho hai vecto a , b thỏa mãn a = 12cm, b = 3cm, a b 
,  120 . Biểu thức a.b bằng: A. 18. B. 18 3 . C. 1  8 3 . D. 18 .        
Câu 103. Cho hai vecto u , v thỏa mãn u = 5 2 , v = 7. Biểu thức u vu v bằng: A. 1  . B. 1. C. 5 2  7 . D. 7  5 2 .    
Câu 104. Trong mặt phẳng tọa độ cho các vecto a 3;  
1 , b 4;14 . Tích vô hướng của a.b bằng: A. 2. B. 2  . C. 3. D. 1.  
Câu 105. Trong mặt phẳng tọa độ cho các điểm A1; 2, B 0;7, C 4;0 . Tích vô hướng của AB . AC bằng: A. 5. B. 6. C. 5 . D. 6 .  
Câu 106. Trong mặt phẳng tọa độ cho vecto a 10; 20 . Độ dài của vecto a bằng: A. 30. B. 200. C. 500. D. 10 5 .  
Câu 107. Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vecto a  ;
x 3, b 4;5 . Hai vecto này có độ dài bằng nhau khi và chỉ khi: A. x  4 2 . B. x  4  2 . C. x  4  2 . D. x  4 .
Câu 108. Trong mặt phẳng tọa độ cho các điểm A2;3, B 5;   1 , C 7; 9
  . Chu vi của tam giác ABC bằng: A. 18  2 17 . B. 5  2 17 . C. 18  2 19 . D. 19  2 17 .  
Câu 109. Trong mặt phẳng tọa độ cho 2vecto a  ; x 3  0, b 3 
;1 . Hai vecto này vuông góc với nhau khi và chỉ khi: A. x  10  . B. x  10 . C. x  90 . D. x  90  .    
Câu 110. Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vecto a 3;  
1 , b 1; 2 . Cosin của góc giữa hai vecto a , b bằng: 2 2 2 2 A. . B.  . C. . D.  . 10 10 5 5    
Câu 111. Trong mặt phẳng tọa độ co hai vecto a  3
 ;3 3, b2;2 3 . Góc giữa hai vecto a ,b bằng: A. 150o. B. 135o. C. 30o. D. 60o.    
Câu 112. Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vecto a 1; m, b  
3;1 . Góc giữa hai vecto a , b bằng 60o khi và chỉ khi: 3 1 3 1  A. m  . B. m  . C. m   . D. m  . 3 3 3 3
Câu 113. Cho ABC A3; 3, B  3
 ;5, C 3;5 . Tâm của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có tọa độ là: A. 0;0 . B. 0  ;1 . C. 1;0 . D. 1  ;1 .
Câu 114. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ABC A1;  1 , B4;1 
3 , C 5;0 . Tọa độ trực tâm H của ABC là: A. 2; 2 . B. 1  ;1 . C.  2  ; 2 . D. 1;   1 .
Câu 115. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A1;0, B 0;3 và C  3  ; 5
 . Tìm điểm M thuộc trục hoành sao   
cho biểu thức P  2MA  3MB  2MC đạt giá trị nhỏ nhất. A. M 4;0.
B. M 4;0.
C. M 16;0. D. M  1  6; 0.
Câu 116. Cho đoạn thẳng AB và điểm I thuộc đoạn thẳng AB thỏa mãn IA  2IB . M là một điểm bất kì.
Khẳng định nào sau đây là đúng? 10
Trường THPT VIỆT ĐỨC A. 2 2 2 2
MA  2MB IA  2IB . B. 2 2 2 2 2
MA  2MB MI IA  2IB . C. 2 2 2 2 2
MA  2MB  2MI IA  2IB . D. 2 2 2 2 2
MA  2MB  3MI IA  2IB .
Câu 117. Cho ABC , G là trọng tâm của tam giác và M là một điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 2 2 2 2 2
MA MB MC GA GB GC . B. 2 2 2 2 2 2 2
MA MB MC MG GA GB GC . C. 2 2 2 2 2 2 2
MA MB MC  2MG GA GB GC . D. 2 2 2 2 2 2 2
MA MB MC  3MG GA GB GC .
Câu 118. Cho ABC M là một điểm bất kì. Biểu thức 2 2 2
MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất khi và chỉ khi
A. M là trọng tâm của tam giác ABC .
B. M là trực tâm của tam giác ABC .
C. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . D. M là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC .
Câu 119. Cho hình chữ nhật ABCD AB  2, AD  4 , điểm M thuộc cạnh BC và thỏa mãn BM  1. Điểm  
N thuộc đường chéo AC thả mãn AN x AC . Giá trị của x để tam giác AMN vuông tại M là: 5 5 5 A. . B. . C. . D. 0,5. 8 4 16
Câu 120. Cho hai điểm ,
A B cố định. I là trung điểm của AB . Biết AB  8cm . Tập hợp điểm M sao cho   M .
A MB  7 là đường tròn tâm I và bán kính bằng: A. 23cm . B. 23cm . C. 71cm . D. 113cm .  
Câu 121. Cho hai điểm M 5;3, N 5 
;1 . Tập hợp điểm P sao cho PN.PM  10 là:
A. Đường tròn tâm I 0; 
1 , bán kính R  6 .
B. Đường tròn tâm I 0; 2 , bán kính R  6 .
C. Đường tròn tâm I 0; 2 , bán kính R  114 .
D. Đường tròn tâm O , bán kính R  6 .
Câu 122. Cho tam giác ABC có 
AB  2, AC  5, A  45 . Độ dài cạnh BC là: A. 29 10 2 . B. 29 10 2 . C. 29 . D. 29  20 2 .
Câu 123. Cho tam giác ABC AB  2, AC  2, BC  1. Giá trị cos A bằng: 7 7 7 A. . B. . C. . D. 0. 16 32 8
Câu 124. Cho tam giác ABC a  2, b  2, c  3 . Gía trị m bằng: C 7 7 7 A. 7 . B. . C. . D. . 8 4 2
Câu 125. Cho ABC là tam giác đều cạnh bằng 6cm. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng. A. 3 3 . B. 2 3 . C. 4 3 . D. 3 .
Câu 126. Cho tam giác ABC có 
AB  5, AC  6, A  30 . Diện tích tam giác ABC bằng: 15 A. . B. 15. C. 30. D. 5. 2
Câu 127. Cho tam giác ABC b  10c ,
m h  2cm . Diện tích tam giác ABC bằng: b A. 10 2 cm . B. 20 2 cm . C. 40 2 cm . D. 50 2 cm .
Câu 128. Cho tam giác ABC a  9, b  10, c  11 . Diện tích của tam giác ABC bằng: A. 60 2 . B. 15 2 . C. 20 2 . D. 30 2 .
Câu 129. Cho tam giác ABC a BC, b AC, c AB . Biểu thức cot A bằng:  2 2 2 .
R b c a R  2 2 2
. b c a   2 2 2 2 .
R b c a R  2 2 2
. b c a A. . B. . C. D. . abc 2abc abc 4abc
Câu 130. Cho tam giác ABC a BC, b AC, c AB . Biểu thức cot A bằng: 2 2 2
b c a 2 2 2
b c a 2 2 2
b c a 2 2 2
b c a A. . B. . C. . D. . S 2S 5S 4S
Câu 131. Cho tam giác ABC . Nếu a  2b thì:
A. h  2h h h .
C. h  2h .
D. h  4h . b a . B. b a a b a b 11
Trường THPT VIỆT ĐỨC
Câu 132.
Cho tam giác ABC a BC, b AC, c AB , a b  2c . Khẳng đinh nào sau đây là đúng?
A. sin B  sin C  2 sin A . B. sin C  sin A  2 sin B . C. sin A  sin B  2 sin C . C. sin A  sin B  sin C .
Câu 133. Cho tam giác ABC a BC, b AC, c AB , 2
ab  2c . Khẳng đinh nào sau đây là đúng? A. 2 sin .
A sin B  sin C . B. 2 sin .
A sin B  2sin C . C. 2 sin .
A sin B  4sin C . D. 2 2 sin .
A sin B  sin C .
Câu 134. Cho tam giác ABC a BC, b AC, c AB . Khẳng đinh nào sau đây là sai?
A. sin B  sin C  sin A . B. sin C  sin A  sin B . C. sin A  sin B  sin C . D. sin A  sin B  sin C .
Câu 135. Một đa giác đều có góc ở mỗi đỉnh bằng α và nội tiếp đường tròn bán kính R thì có độ dài cạnh là:   A. R sin  . B. 2R cos . C. R cos . D. 2R sin  . 2 2
Câu 136. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng? r 2a r a r a r 2a A. = . B. = . C. = . D. = . h
4a b c h
a b c h
a  2b  2c h
a b c a a a a
Câu 137. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1
A. h R sin . B sin C .
B. h  4R sin . B sin C .
C. h  2R sin . B sin C . D. h R sin . B sin C . a a a a 4
Câu 138. Cho tam giác nhọn ABC nội tiếp O, R . Diện tích của tam giác ABC bằng: 1 1 A. 2
R sin 2A  sin 2B  sin 2C . B. 2
R sin A  sin B  sin C  . 2 2 C. 2
R sin 2A  sin 2B  sin 2C  . D. 2
R sin A  sin B  sin C  .
Câu 139. Cho ABC . M N lần lượt thuộc hai tia AB AC M , N A . Khẳng định nào sau đây đúng? S AM AN S 1 AM AN S AM AN S AM AN A. AMN = 3 . . B. AMN = . . C. AMN = 2 . . D. AMN = . . S AB AC S 2 AB AC S AB AC S AB AC ABC ABC ABC ABC
Câu 140. Cho tam giác ABC a BC, b AC, c AB . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. a  . b cos B  .
c cos C . B. a  . b cos C  .
c cos B . C. a  . b sin B  .
c sin C . D. a  . b sin C  . c sin B .
Câu 141. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề, câu nào không phải là mệnh đề. Nếu là mệnh đề thì đúng hay sai? Phát biểu
Không phải mệnh đề Mệnh đề đúng Mệnh đề sai
a. Hôm nay trời không mưa. b. 2 + 3 = 8. c. 3 là số vô tỷ.
d. Berlin là thủ đô của Pháp. e. Làm ơn giữ im lặng!
f. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau. Câu 142. Mệnh đề 2 " x
  , x  3" khẳng định rằng:
A. Bình phương của mỗi số thực bằng 3.
B. Có ít nhất 1 số thực mà bình phương của nó bằng 3.
C. Chỉ có 1 số thực có bình phương bằng 3.
D. Nếu x là số thực thì 2 x  3 .
Câu 143. Kí hiệu X là tập hợp các cầu thủ x trong đội tuyển bóng rổ, P x là mệnh đề chứa biến “ x cao trên
180cm”. Mệnh đề " x
  X , P x" khẳng định rằng:
A. Mọi cầu thủ trong đội tuyển bóng rổ đều cao trên 180cm.
B. Trong số các cầu thủ của đội tuyển bóng rổ có một số cầu thủ cao trên 180cm.
C. Bất cứ ai cao trên 180cm đều là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
D. Có một số người cao trên 180cm là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
Câu 144. Cách phát biểu nào sau đây không thể dùng để phát biểu mệnh đề: A B .
A. Nếu A thì B .
B. A kéo theo B
C. A là điều kiện đủ để có B .
D. A là điều kiện cần để có B .
Câu 145. Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”? 12
Trường THPT VIỆT ĐỨC
A. Mọi động vật đều không di chuyển.
B. Mọi động vật đều đứng yên.
C. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
D. Có ít nhất một động vật di chuyển.
Câu 146. Phủ định của mệnh đề “ Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn tuần hoàn ” là mệnh đề nào sau đây?
A. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
B. Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
C. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
D. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân tuần hoàn.
Câu 147. Cho mệnh đề 2 A  " x
  , x x  7  0" . Mệnh đề phủ định của A là: A. 2 x
  , x x  7  0 . B. 2 x   ,
x x  7  0 . C. 2 x
  , x x  7  0 . D. 2 x
  , x x  7  0 .
Câu 148. Mệnh đề nào sau là mệnh đề sai? A. * n
   : n  2n . B. 2 n
   : n n . C. 2 x
   : x  0 . D. 2 x
   : x x .
Câu 149. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 2 n   ,
n 1 không chia hết cho 3. B. x
  , x  3  x  3 . 2 C. x
  , x   1   x   1 . D. 2 n   ,
n 1 chia hết cho 4.
Câu 150. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây. A. 2 x   ,
x  3  x  9 . B. 2 x   , x  3   x  9 . C. 2 x   ,
x  9  x  3 . D. 2 x
  , x  9  x  3  .
Câu 151. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. 2 n   ,
n 2  n2 . B. 2 n   ,
n 6  n6 . C. 2 n   ,
n 3  n3 . D. 2 n   ,
n 9  n9 .
Câu 152. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 2   2    < 4. B. 2   4    16 .
C. 23  5  2 23  2.5 . D. 23  5  2  23  2  .5 .
Câu 153. Trong các mệnh đề nào sau đây mệnh đề nào sai?
A. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một góc bằng nhau.
B. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vuông.
C. Một tam giác là vuông khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
D. Một tam giác là đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 60 .
Câu 154. Tìm mệnh đề đúng.
A. Đường tròn có một tâm đối xứng và có một trục đối xứng.
B. Hình chữ nhật có hai trục đối xứng. 
C. Tam giác ABC vuông cân  A  45 .
D. Hai tam giác vuông ABC AB C
  có diện tích bằng nhau  ABC ABC   .
Câu 155. Biết A là mệnh đề sai, còn B là mệnh đề đúng. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. A B .
B. B A .
C. A B .
D. B A .
Câu 156. Biết A là mệnh đề đúng, B là mệnh đề sai, C là mệnh đề đúng. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. A C .
B. C   A B .
C. B C  A .
D. C   A B
Câu 157. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào có mệnh đề đảođúng?
A. Nếu a b cùng chia hết cho c thì a b chia hết cho c .
B. Nếu 2 tam giác bằng nhau thì diện tích bằng nhau.
C. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9.
D. Nếu một số tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 5.
Câu 158. Với giá trị thực nào của x thì mệnh đề chứa biến P x 2
: " x  3x  2  0" là mệnh đề đúng? A. 0. B. 1. C. –1. D. –2.
Câu 159. Cho mệnh đề chứa biến P x :" x  , x  x". Mệnh đề nào sau đây sai?  1  A. P 0 . B. P   1 . C. P   . D. P 2 .  2 
Câu 160. Cho mệnh đề chứa biến P x 2
: " x 15  x " với x là số thực. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 13
Trường THPT VIỆT ĐỨC A. P 0 . B. P 3 . C. P 4 . D. P 5 .
Câu 161. Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “ 2 không phải là số hữu tỉ” A. 2   . B. 2   . C. 2   .
D. 2 không trùng với  .
Câu 162. Mệnh đề nào sau đây tương đương với mệnh đề A   ? A. x  : x A . B. x  : x A . C. x  : x A . D. x  : x A .
Câu 163. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X   2
x   2x  5x  3   0 .  3   3  A. X    0 . B. X    1 .
C. X    . D. X  1  ;  .  2   2 
Câu 164. Số phần tử của tập hợp A   2 k 1 k  , k   2 là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 165. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng?
A. x x   1 . B.  2
x 6x  7x 1   0 . C.  2
x x  4x  2   0 . D.  2
x   x  4x  3   0 .
Câu 166. Cho tập X  2,3, 
4 . Tập X có bao nhiêu tập hợp con? A. 3. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 167. Tập hợp X  1; 2;3; 4;5; 
6 có bao nhiêu tập hợp con gồm 2 phần tử? A. 30. B. 15. C. 10. D. 3.
Câu 168. Cho hai tập hợp X  n   n là bội của 4 và 
6 , Y  n   n là bội số của  12 . Trong các mệnh đề
nào sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Y X .
B. X Y . C. n
   : n X n Y .
D. X Y .
Câu 169. Cho A   3
 ; 2 . Tập hợp C A  là: A.  ;  3   . B. 3;  . C. 2;  . D.  ;
 3 2;  .
Câu 170. Cho các tập hợp: M  x   x là bội số của 
2 ; N  x   x là bội số của  6
P  x   x là ước số của 
2 ; Q  x   x là ước số của  6
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M N .
B. Q P .
C. M N N .
D. P Q Q .
Câu 171. Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau.
A. A B A A B . B. A B A B A C. A\ B A AB  . D. A\ B A AB  .
Câu 172. Cho X  7; 2;8; 4;9 
;12 ;Y  1;3;7; 
4 . Tập nào sau đây bằng tập X Y ? A. 1; 2;3; 4;8;9;7  ;12 . B. 2;8;9  ;12 . C. 4;  7 . D. 1;  3 .
Câu 173. Cho hai tập hợp A  2; 4;6; 
9 và B  1; 2;3; 
4 .Tập hợp A \ B bằng tập nào sau đây? A. 1; 2;3;  5 . B. 1;3;6;  9 . C. 6;  9 . D. .
Câu 174. Cho A  0;1; 2;3; 
4 và B  2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp B \ A bằng: A.   5 . B. 0  ;1 . C. 2;3;  4 . D. 5;  6 .
Câu 175. Cho A  0;1; 2;3; 
4 và B  2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp  A \ B   B \ A bằng: A. 0;1;5;  6 . B. 1;  2 . C. 2;3;  4 . D. 5;  6 .
Câu 176. Cho A  1;  5 và B  1;3; 
5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau.
A. A B  1;  5 .
B. A B  1;  3 .
C. A B  1;3;  5 .
D. A B  3;  5 .
Câu 177. Lớp 10B1 có 7 HS giỏi Toán, 5 HS giỏi Lý, 6 HS giỏi Hoá, 3 HS giỏi cả Toán và Lý, 4 HS giỏi cả Toán
và Hoá, 2 HS giỏi cả Lý và Hoá, 1 HS giỏi cả 3 môn Toán, Lý, Hoá. Số HS giỏi ít nhất một môn (Toán, Lý, Hoá) của lớp 10B1 là: 14
Trường THPT VIỆT ĐỨC A. 9. B. 10. C. 18. D. 28.
Câu 178. Hãy điền dấu "  ", "  ", "  ", "  " vào ô vuông cho đúng:
Cho 2 khoảng A   ;
 m và B  5;  . Ta có:
a. A B  5; m khi m 5 .
b. A B   khi m 5 .
c. A B   khi m 5 .
d. A B   khi m 5 .
Câu 179. Cho tập hợp C A  3; 8 
C B  5; 2  
 3; 11. Tập C AB là:   A. 3; 3 . B.  . C. 5; 11 . D.  3  ; 2   3; 8 .
Câu 180. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A  4; 4 7;9 1;7 . A. 4;9 . B.  ;   . C. 1;8 . D.  4  ;9 .
Câu 181. Cho A  1; 4; B  2;6; C  1; 2 . Tìm A B C . A. 0; 4 . B. 5;  . C.  ;   1 . D. .
Câu 182. Tất cả các số tự nhiên thuộc cả hai tập A  x   x  3  4  2 
x B  x   5x  3  4x   1 là: A. 0 và 1. B. 1. C. 0. D. Không có.  4 
Câu 183. Cho số thực a  0 . Điều kiện cần và đủ để  ;  9a   ;      là: a  2 2 3 3 A.   a  0 . B.   a  0 . C.   a  0 . D.   a  0 . 3 3 4 4
Câu 184. Cho A   4  ; 7, B   ;  2
   3;  . Khi đó A B là:
A. 4; 2  3;7.
B. 4; 2  3;7 . C.  ;
 2  3;  . D.  ;
 2 3;  .
Câu 185. Cho A   ;
 2, B  3;  và C  0; 4 . Khi đó tập  A B  C là: A. 3; 4 . B.  ;
 2  3;  . C. 3; 4 . D.  ;
 2 3;  .
Câu 186. Cho A  x  2 x x  2 2
2x  3x  2   0 và B   * 2
n   3  n  
30 . Khi đó tập hợp A B bằng: A. 2;  4 . B.   2 . C. 4;  5 . D.   3 .
Câu 187. Một hình chữ nhật có diện tích là 2 2
S  180,57cm  0, 06cm . Số các chữ số chắc của S là: A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 188. Ký hiệu khoa học của số – 0,000567 là: A. – 56,7. 10–6. B. – 567. 10–5.
C. – 5,67. 10– 4.
D. – 0, 0567. 10–3.
Câu 189. Khi sử dụng máy tính bỏ túi với 10 chữ số thập phân ta được: 8  2,828427125 . Giá trị gần đúng của
8 chính xác đến hàng phần trăm là: A. 2,80. B. 2,81. C. 2,82. D. 2,83.
Câu 190. Viết giá trị gần đúng của 10 đến hàng phần trăm dùng MTBT. A. 3,16. B. 3,17. C. 3,10. D. 3,162. x 1
Câu 191. Cho hàm số y
. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số? 2 2x  3x 1 A. 2;3 . B. 0;   1 . C. 12; 12 . D. 1;0 . 2 x   1 , x   ;  0  
Câu 192. Cho hàm số y   x+1 , x 0; 2
. Tính f 4 ta được kết quả:  2 x 1 , x   2;5  15
Trường THPT VIỆT ĐỨC 2 A. . B. 15 . C. 5 . D. Kết quả khác. 3 2 x  2x
Câu 193. Tập xác định của hàm số: f x 
là tập hợp nào sau đây? 2 x 1 A.  \  1   ;1 . B.  . C.  \   1 . D.  \   1 .
Câu 194. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số: y  2x  3 .  3   3   3  A. ;    . B.  ;   . C. ;    . D.  .  2   2   2 
Câu 195. Tập xác định của hàm số y x 1 là: A. ;   1  1;  . B. 1  ;1 . C. 1;  . D.  ;    1 .
Câu 196. Tập xác định của hàm số y
2  x  7  x là: A. 7; 2 . B. 2;  . C.  7  ; 2. D. 7;  2 . 1
Câu 197. Cho hàm số: f x  x 1 
. Tập xác định của f x là: x  3 A. 1;  . B. 1;  .
C. 1;3  3;  .
D. 1;  \   3 . 5  2x
Câu 198. Tập xác định của hàm số y  là:
x  2 x 1  5   5   5  A. 1;   . B. ;    . C. 1; \    2  . D. Kết quả khác.  2   2   2  x 1
Câu 199. Hàm số y  xác định trên 0  ;1 khi: x  2m 1 1 1 A. m  . B. m  1. C. m  hoặc m  1.
D. m  1 hoặc m  2 . 2 2
Câu 200. Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng 1;0 ? 1
A. y x . B. y  .
C. y x . D. 2 y x . x
Câu 201. Xét tính chất chẵn lẻ của hàm số: 3
y  2x  3x 1. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. y là hàm số chẵn.
B. y là hàm số lẻ.
C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ.
D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Câu 202. Cho hàm số 4 2
y  3x  4x  3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y là hàm số chẵn.
B. y là hàm số lẻ.
C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ.
D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Câu 203. Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số f x  x  2  x  2 , g x   x
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn.
B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ.
D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
Câu 204. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? x x x 1 x A. y   . B. y   1. C. y   . D. y    2 . 2 2 2 2
Câu 205. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn?
A. y x 1  1 x .
B. y x 1  x 1 . C. 2 2
y x 1  x 1 . D. 2 2
y x 1  1 x . 16
Trường THPT VIỆT ĐỨC
Câu 206.
Trong các hàm số sau đây: y x ; 2
y x  4x ; 4 2
y  x  2x có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 207. Giá trị nào của k thì hàm số y  k  
1 x k  2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số. A. k  1 . B. k  1 . C. k  2 . D. k  2 .
Câu 208. Cho hàm số y ax b a  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến khi a  0 .
B. Hàm số đồng biến khi a  0 . b b
C. Hàm số đồng biến khi x   .
D. Hàm số đồng biến khi x   . a a x
Câu 209. Đồ thị của hàm số y    2 là hình nào? 2 A. . B. . C. . D. .
Câu 210. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y x  2 .
B. y  x  2 . C. y  2  x  2 .
D. y  2x  2 .
Câu 211. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y x .
B. y x 1.
C. y  1 x .
D. y x 1.
Câu 212. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y x .
B. y  x .
C. y   x với x  0 .
D. y  x với x  0 .
Câu 213. Với giá trị nào của a b thì đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A2  ;1 , B 1; 2 ? A. a  2  ; b  1  .
B. a  2; b  1.
C. a  1; b  1. D. a  1  ; b  1  .
Câu 214. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2, B 3;  1 là: x 1 x 7 3x 7 3x 1 A. y   . B. y   . C. y   . D. y    . 4 4 4 4 2 2 2 2
Câu 215. Cho hàm số y x x . Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm AB có hoành độ lần lượt là – 2 và 1.
Phương trình đường thẳng AB là: 3x 3 4x 4 3  x 3 4x 4 A. y   . B. y   . C. y   . D. y    . 4 4 3 3 4 4 3 3
Câu 216. Đồ thị hàm số y ax b cắt trục hoành tại điểm x  3 và đi qua điểm M  2
 ; 4 với các giá trị a b là: 4 12 4 12 4 12 4 12 A. a  , b  .
B. a   , b  .
C. a   , b   . D. a  , b   . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 217. Không vẽ đồ thị, hãy cho biết cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau? 1 1 2 A. y x 1 và y  2x  3 . B. y x 1 và y x 1 . 2 2 2 17
Trường THPT VIỆT ĐỨC 1  2  C. y  
x 1 và y    x 1 . D. y
2x 1 và y  2x 1. 2  2    3
Câu 218. Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng y x  2 và y   x  3 là: 4  4 18   4 18   4 18   4 18  A. ;   . B. ;    . C.  ;   . D.  ;    .  7 7   7 7   7 7   7 7 
Câu 219. Các đường thẳng y  5 x  
1 ; y ax  3; y  3x a đồng quy với giá trị của a là: A. 10 . B. 11. C. 12 . D. 13 .
Câu 220. Tọa độ đỉnh I của parabol  P 2
: y  x  4x là: A.  2  ; 12   . B. 2;4 . C. 1; 5 . D. 1;3 .
Câu 221. Tung độ đỉnh I của parabol  P 2 : y  2
x  4x  3 là: A. 1. B. 1. C. 5 . D. 5 . 3
Câu 222. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x  ? 4 A. 2
y  4x  3x 1. B. 2 3 y  x x 1. C. 2
y  2x  3x 1. D. 2 3 y x x 1. 2 2
Câu 223. Cho hàm số 2
y  x  4x  2 . Câu nào sau đây là đúng?
A. y giảm trên 2;  . B. y giảm trên  ;
 2 . C. y tăng trên 2;  . D. y tăng trên  ;   .
Câu 224. Cho hàm số 2
y x  2x  2 . Câu nào sau đây là sai?
A. y giảm trên 1;  . B. y giảm trên  ;  
1 . C. y tăng trên 1;  . D. y tăng trên 3;  .
Câu 225. Cho hàm số: 2
y x  2x  3 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. Đồ thị của y có đỉnh I 1;0 .
B. y giảm trên  ;  2 .
C. y tăng trên 0;  .
D. y tăng trên 2;  .
Câu 226. Hàm số nào sau đây nghịch biến trong khoảng  ;  0 ? A. 2 y  2x 1. B. 2
y   2x 1. C. y   x  2 2 1 . D. y    x  2 2 1 .
Câu 227. Hàm số nào sau đây đồng biến trong khoảng 1;  ? A. 2 y  2x 1. B. 2
y   2x 1. C. y   x  2 2 1 . D. y    x  2 2 1 .
Câu 228. Bảng biến thiên của hàm số 2 y  2
x  4x 1 là bảng nào sau đây? A. B. C. D.
Câu 229. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? 18
Trường THPT VIỆT ĐỨC A. 2
y  x  2x . B. 2
y  x  2x 1 . C. 2
y x  2x . D. 2
y x  2x 1.
Câu 230. Nếu hàm số y 2
y ax bx c a  0, b  0, c  0 thì đồ thị của nó có dạng: A. . B. . C. . D. .
Câu 231. Nếu hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như sau thì dấu các hệ số của nó là:
A. a  0, b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 . Câu 232. Parabol 2
y ax bx  2 đi qua hai điểm M 1;5, N 2;8 có phương trình là: A. 2
y x x . B. 2
y x  2x  2 . C. 2
y  2x x  2 . D. 2
y  2x  2x  2 . Câu 233. Parabol 2
y ax bx c đi qua A8;0 và có đỉnh S 6; 12   có phương trình là: A. 2
y x 12x  96 . B. 2
y  2x  24x  96 . C. 2
y  2x  36x  96 . D. 2
y  3x  36x  96 . Câu 234. Parabol 2
y ax bx c đạt cực tiểu bằng 4 tại x  2
 và đi qua A0;6 có phương trình là: 1 A. 2 y
x  2x  6 . B. 2
y x  2x  6 . C. 2
y x  6x  6 . D. 2
y x x  4 . 2 Câu 235. Parabol 2
y ax bx c đi qua A0;   1 , B 1;   1 , C  1   ;1 có phương trình là: A. 2
y x x 1 . B. 2
y x x 1 . C. 2
y x x 1 . D. 2
y x x 1.
Câu 236. Giao điểm của parabol  P 2
: y x  5x  4 với trục hoành là: A.  1  ; 0,  4  ; 0 . B. 0;   1 , 0; 4 . C.  1  ; 0, 0; 4 . D. 0;   1 ,  4  ; 0 .
Câu 237. Giao điểm của parabol  P 2
: y x x  2 với đường thẳng y x 1 là:
A. 1;0, 3; 4 . B. 0;   1 , 4;3 . C. 1; 2,  3  ; 4 . D. 2;0, 0;  1  .
Câu 238. Giá trị nào của m thì đồ thị hàm số 2
y x  3x m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt? 9 9 9 9 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  . 4 4 4 4
Câu 239. Khi tịnh tiến parabol 2
y  2x sang trái 3 đơn vị, ta được đồ thị của hàm số:
A. y   x  2 2 3 . B. 2
y  2x  3 .
C. y   x  2 2 3 . D. 2
y  2x  3 .
Câu 240. Cho hàm số 2 y  3
x  2x  5 . Đồ thị hàm số này có thể được suy ra từ đồ thị hàm số 2 y  3  x bằng cách: 1 16
A. Tịnh tiến parabol 2 y  3  x sang trái đơn vị, rồi lên trên đơn vị. 3 3 19
Trường THPT VIỆT ĐỨC 1 16
B. Tịnh tiến parabol 2 y  3  x sang phải đơn vị, rồi lên trên đơn vị. 3 3 1 16
C. Tịnh tiến parabol 2 y  3  x sang trái
đơn vị, rồi xuống dưới đơn vị. 3 3 1 16
D. Tịnh tiến parabol 2 y  3  x sang phải
đơn vị, rồi xuống dưới đơn vị. 3 3 2x 3
Câu 241: Điều kiện xác định của phương trình  5  là: 2 2 x 1 x 1 A. x  1 . B. x  1 . C. x   . D. x  1 . 1
Câu 242: Điều kiện xác định của phương trình 2  x 1  0 là: x A. x  0 và 2 x 1  0 . B. x  0 . C. x  0 . D. x  0 và 2 x 1  0 .
Câu 243: Điều kiện xác định của phương trình x 1  x  2  x  3 là: A. x  1. B. x  2 . C. x  3 . D. x  3 .
Câu 244: Cho phương trình  2 x   1  x   1  x  
1  0 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình đã cho? A. 2 x 1  0 . B. x   1  x   1  0 .
C. x 1  0 .
D. x 1  0 .
Câu 245: Cho phương trình 2
2x x  0 . Trong các phương trình sau đây, phương trình nào không phải là hệ quả
của phương trình đã cho? x 2 2 A. 3 2
2x x x  0 . B. 2x   0 . C.  2
2x x  x   5  0 . D. 3
4x x  0 . 1 x 3 3x
Câu 246: Tập nghiệm S của phương trình 2x   là: x 1 x 1  3   3 
A. S   \   1 .
B. S    . C. S  1  ;  . D. S    1 .  2   2  1 2x 1
Câu 247: Phương trình x   có bao nhiêu nghiệm? x 1 x 1 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. 2 2x 10x
Câu 248: Phương trình
x  3 có bao nhiêu nghiệm? 2 x  5x A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 2 10 50
Câu 249: Gọi x là nghiệm của phương trình 1  
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 x  2 x  3
2  x x  3 A. x  3  ; 1 .
B. x  1; 4 .
C. x  4;  .
D. x  5; 3 . 0   0   0   0  
Câu 250: Phương trình 2
2x 1  x  3x  4 có bao nhiêu nghiệm? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 251: Tập nghiệm S của phương trình 2x 1  x  3 là:  4   4 
A. S    .
B. S    2 . C. S   .
D. S  2;  .  3   3 
Câu 252: Tập nghiệm S của phương trình 3x  2  3  2x là: A. S    0 .
B. S  1  ;1 . C. S    1 .
D. S    1 .
Câu 253: Gọi x , x x x
là hai nghiệm của phương trình 2
x  4x  5  4x 17 . Tính giá trị biểu thức 1 2  1 2  2
P x x . 1 2 20
Trường THPT VIỆT ĐỨC A. P  16 . B. P  22 . C. P  58 . D. P  28 .
Câu 254: Phương trình  x  2
1  3 x 1  2  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 255: Phương trình x  2 x   1
x 1  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 256: Phương trình  2
x  3x  2 x  3  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 257: Phương trình  2
x x  2 x 1  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 258: Tổng các nghiệm của phương trình  x   2 2
2x  7  x  4 bằng: A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 259: Phương trình 2 3
x  6x  9  x  27 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 260: Tập nghiệm S của phương trình 2x  3  x  3 là: A. S   . B. S    2 . C. S    6 .
D. S  6;  2 .
Câu 261: Tập nghiệm S của phương trình 2
x  4  x  2 là:
A. S  0;  2 . B. S    0 . C. S    2 . D. S   . 2 x  4x  2
Câu 262: Phương trình 
x  2 có tất cả bao nhiêu nghiệm? x  2 A. 2 . B. 1. C. 5 . D. 3 . 4
Câu 263: Phương trình 2  x
 2 có tất cả bao nhiêu nghiệm? 2  x  3 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .  2
2m  3 x  6m
Câu 264: Tập nghiệm S của phương trình  3 khi m  0 là: x  3  A. S   . B. S   .
C. S   \   0 .
D. S    .  m   2 m   1 x 1
Câu 265: Tập nghiệm S của phương trình
 1 trong trường hợp m  0 là: x 1  m 1  2  A. S   . B. S   . C. S   . D. S  . 2   2   m   m
Câu 266: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình  2
m  4 x  3m  6 vô nghiệm. A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  2 .
Câu 267: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình  2
m  4 x  3m  6 nghiệm đúng với mọi x . A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  2 . 2
Câu 268: Cho phương trình m  
1 x 1  7m  5 x m . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình đã cho vô nghiệm. A. m  1.
B. m  2; m  3 . C. m  3 . D. m  2 .
Câu 269: Cho phương trình  2 m m   2 3
2 x m  4m  5  0 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
phương trình đã cho có nghiệm đúng với mọi x thuộc  . A. m  5 .
B. Không tồn tại m . C. m  2 . D. m  1. 21
Trường THPT VIỆT ĐỨC
Câu 270: Cho hai hàm số y  m  
1 x 1 và y   2 3m  
1 x m . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị
hai hàm số đã cho trùng nhau. 2 2
A. m  1 hoặc m   . B. m  1.
C. m  1 hoặc m   . D. 3 3 2 m   . 3
Câu 271: Cho hai hàm số y  m   2 2
1 x  3m x m y  m   2
1 x 12x  2 . Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để đồ thị hai hàm số đã cho không cắt nhau. A. m  1. B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 272: Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có hai nghiệm dương phân biệt. Biết 2
  b  4ac , S là tổng hai
nghiệm và P là tích hai nghiệm. Khi đó:   0   0   0   0   A.  . B.  . C. P  0 . D. P  0 . P  0  S  0  S  0   S  0 
Câu 273: Phương trình 2
ax bx c  0 a  0 có hai nghiệm phân biệt cùng dấu. Biết 2
  b  4ac , S là tổng
hai nghiệm và P là tích hai nghiệm. Khi đó:   0   0   0   0   A.  . B.  . C. P  0 . D. P  0 . P  0  S  0  S  0   S  0 
Câu 274: Phương trình  2 m   2
2 x  m  2 x  3  0 có hai nghiệm phân biệt khi:
A. 0  m  2 . B. m  2 . C. m   . D. m  2 .
Câu 275: Phương trình m   2
2 x  2x 1  0 có nghiệm kép khi: A. m  1. B. m  2 . C. m  1.
D. m  2; m  1 .
Câu 276: Phương trình m   2
1 x  3x 1  0 có nghiệm khi: 5 5 5 5 A. m  . B. m   . C. m   . D. m   . 4 4 4 4
Câu 277: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2
 ; 6 để phương trình 2 2
x  4mx m  0 có hai nghiệm dương phân biệt. Tổng các phần tử trong S bằng: A. 3 . B. 2 . C. 18 . D. 21 .
Câu 278: Nếu m  0 và n  0 là các nghiệm của phương trình 2
x mx n  0 thì tổng m n bằng: 1 1 A. . B.  . C. 1  . D. 1. 2 2
Câu 279: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
3x  2 m  
1 x  3m  5  0 có một nghiệm gấp ba nghiệm còn lại. A. m   .
B. m  3; m  7 . C. m  3 . D. m  7 .
Câu 280: Giả sử phương trình 2
x   m   2 2
1 x m  2  0 ( m là tham số) có hai nghiệm là x , x . Tính giá trị 1 2
biểu thức P  3x x  5 x x theo m . 1 2  1 2  A. 2
P  3m 10m 1 . B. 2
P  3m 10m 1. C. 2
P  3m 10m  5 . D. 2
P  3m 10m  6 .
Câu 281: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
x   m   2 2
1 x m 1  0 ( m là tham số). Tìm giá trị 1 2 x x
nguyên của m sao cho biểu thức 1 2 P  có giá trị nguyên. x x 1 2 A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  1  . 22
Trường THPT VIỆT ĐỨC
Câu 282:
Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
x  m   2 2
1 x m  2  0 ( m là tham số). Tìm m để biểu 1 2
thức P x x  2 x x
 6 đạt giá trị nhỏ nhất. 1 2  1 2  1
A. m  12 . B. m  2 . C. m  1. D. m  . 2
Câu 283: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
x mx m 1  0 ( m là tham số). Tìm m để biểu thức 1 2 2x x  3 1 2 P
đạt giá trị lớn nhất. 2 2
x x  2 x x 1 1 2  1 2  5 1 A. m  2 . B. m  . C. m  . D. m  1. 2 2
Câu 284: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
x mx m 1  0 ( m là tham số). Tìm giá trị nhỏ nhất P 1 2 min 2x x  3 của biểu thức 1 2 P  . 2 2
x x  2 x x 1 1 2  1 2  1 A. P  0 . B. P  1 . C. P   . D. P  2  . min min min 2 min
Câu 285: Cho hai phương trình 2
x mx  2  0 và 2
x  2x m  0 . Có bao nhiêu giá trị của m để một nghiệm
của phương trình này và một nghiệm của phương trình kia có tổng là 3? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 286: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình  x   2
1 x  4mx  4  0 có ba nghiệm phân biệt. 3 3 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  0 . 4 4
Câu 287: Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  2x m tiếp xúc với parabol
Py  m   2 :
1 x  2mx  3m 1. A. m  2 . B. m  1. C. m  0 . D. m  1.
2x  3y  4  0 
Câu 288: Tìm giá trị thực của tham số m để hệ phương trình 3
x y 1  0
có duy nhất một nghiệm.
2mx  5y m  0  10 10
A. m  10 . B. m  . C. m  10 . D. m   . 3 3 3
x y  3z  1 
Câu 289: Gọi  x ; y ; z là nghiệm của hệ phương trình x y  2z  2
. Tính giá trị của biểu thức 0 0 0 
x  2y  2z  3  2 2 2
P x y z . 0 0 0 A. P  2 . B. P  1 . C. P  14 . D. P  3 .
Câu 290: Một đoàn xe tải chở 290 tấn xi măng cho một công trình xây đập thủy điện. Đoàn xe có 57 chiếc gồm ba loại,
xe chở 3 tấn, xe chở 5 tấn và xe chở 7,5 tấn. Nếu dùng tất cả xe 7,5 tấn chở ba chuyến thì được số xi măng bằng tổng số xi
măng do xe 5 tấn chở ba chuyến và xe 3 tấn chở hai chuyến. Hỏi số xe mỗi loại?
A. 18 xe chở 3 tấn, 19 xe chở 5 tấn và 20 xe chở 7,5 tấn.
B. 20 xe chở 3 tấn, 19 xe chở 5 tấn và 18 xe chở 7,5 tấn.
C. 19 xe chở 3 tấn, 20 xe chở 5 tấn và 18 xe chở 7,5 tấn.
D. 20 xe chở 3 tấn, 18 xe chở 5 tấn và 19 xe chở 7,5 tấn. 23
Trường THPT VIỆT ĐỨC BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.A 3.A 4.B 5.B 6.D 7.C 8.B 9.D 10.D 11.D 12.D 13.B 14.B 15.A 16.B 17.A 18.B 19.B 20.B 21.B 22.C 23.C 24.D 25.A 26.D 27.A 28.D 29.A 30.A 31.B 32.D 33.D 34.B 35 36.D 37.D 38.C 39.C 40.A 41.D 42.B 43 44.A 45.C 46.D 47.B 48.A 49.C 50.C 51.C 52.C 53.C 54.D 55.D 56.C 57.B 58.A 59.A 60.B 61.B 62 63.A 64.C 65.B 66.C 67.B 68.C 69.C 70.C 71.C 72.B 73.C 74.B 75.D 76.C 77.B 78.A 79.B 80.C 81.A 82.D 83.C 84.C 85.B 86.D 87.C 88.C 89.C 90.D 91.C 92.A 93.B 94.A 95.A 96.A 97.A 98.C 99.D 100.B 101.D 102.B 103.B 104.B 105.C 106.D 107.C 108.A 109.B 110.A 111.D 112.C 113.B 114.B 115.B 116.D 117.D 118.A 119.A 120.A 121.B 122.B 123.C 124.D 125.B 126.A 127.A 128.D 129.A 130.D 131.A 132.C 133.A 134.D 135.B 136.B 137.C 138.A 139.D 140.B 142.B 143.A 144.D 145.C 146.C 147.D 148.C 149.A 150.A 151.D 152.A 153.A 154.B 155.A 156.D 157.C 158.B 159.D 160.D 161.C 162.B 163.D 164.C 165.C 166.C 167.B 168.C 169.D 170.C 171.D 172.C 173.C 174.D 175.A 176.A 177.B 179.C 180.D 181.D 182.A 183.B 184.A 185.C 186.B 187.C 188.C 189.D 190.A 191.B 192.B 193.B 194.D 195.A 196.C 197.C 198.C 199.C 200.A 201.C 202.A 203.B 204.A 205.B 206.C 207.A 208.A 209.A 210.D 211.C 212.D 213.D 214.B 215.B 216.B 217.A 218.A 219.D 220.B 221.C 222.D 223.A 224.A 225.D 226.A 227.C 228.C 229.B 230.D 231.B 232.C 233.D 234.A 235.B 236.A 237.A 238.D 239.A 240.A 241.C 242.D 243.D 244.B 245.C 246.B 247.D 248.A 249.C 250.A 251.C 252.B 253.D 254.C 255.A 256.A 257.A 258.C 259.D 260.C 261.C 262.B 263.A 264.D 265.D 266.D 267.A 268.B 269.B 270.B 271.B 272.C 273.A 274.C 275.A 276.B 277.A 278.C 279.B 280.A 281.B 282.B 283.D 284.C 285.A 286.B 287.C 288.C 289.D 290.B 24