Đề cương ôn tập - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân

1.Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập? A. Bộ Binh B. Pháo Binh C. Hải quân D. Công Binh
2. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai? A. Ottoman B. Thụy Sỹ C. Thụy Điển D. Ba Lan

1.Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập?
A. Bộ Binh
B. Pháo Binh
C. Hải quân
D. Công Binh
2. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng
hai?
A. Ottoman
B. Thụy Sỹ
C. Thụy Điển
D. Ba Lan
3. Ở nước Nga thời Trung đại, để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
A. Trọng dụng người tài phi quý tộc
B. Thành lập các học viện đào tạo
C. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu
D. Cả ba ý trên
4. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào ở nước Nga thời Trung
đại?
A. Công nghiệp
B. Thủ công nghiệp
C. Nông nghiệp
D. Thương mại
5. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào
khởi xướng?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
6. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền
của Nga?
A. Bang Texas
B. Bang Florida
C. Bang Alaska
D. Bang Ohio
7. Vị quân vương nào đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời
Trung đại?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
8. Vị quân vương nước Nga nào đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine
cuối cùng?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Peter III
9. Peter III có mối quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
A. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
B. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
C. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
D. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
10. Ai là vị vua đầu tiên của nhà Romanov ở nước Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Alexis
C. Peter I
D. Michael
11. Chỉ dụ năm 1767 ở nước Nga do vị vua nào ban hành?
A. Ivan Đại đế
B. Alexis
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
12. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở
nước Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Catherine Đại đế
13. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
14. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter
Đại đế?
A. Vũ Ballet
B. Trượt băng
C. Vũ kịch
D. Cả 3 loại hình
15. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?
A. La Mã
B. Ba Tư
C. Mông Cổ
D. Byzatine
16. Ai là vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar trong thời Trung
đại?
A. Ivan I
B. Ivan II
C. Ivan III
D. Ivan IV
17. Dưới thời Peter Đại đế ông đã dời thủ đô về thành phố nào ?
A. Moscow
B. St Petersburg
C. Nogorov
D. Kiev
18. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
19. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
20. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới
đối với giáo hội Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Alexis
C. Peter I
D. Michael
21. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại đế
thành lập?
A. Moscow
B. St Petersburg
C. Kiev
D. Kazan
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận
dạng mới cho giới thượng lưu ở nước Nga thời Trung đại?
A. Để râu dài
B. Cạo râu
C. Đội mũ lông
D. Mặc váy
23. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi
loạn ở nước Nga thời Trung đại?
A. Đạo luật năm 1649
B. Đạo luật năm 1765
C. Chỉ dụ 1767
D. Tất cả đều sai
24. Thuật ngữ “Cossacks” dùng để chỉ ai/cái gì?
A. Một vùng đất
B. Một tộc người
C. Một vị vua
D. Một chức quan
25. Vị Sa hoàng nào đã giết chết con trai-người thừa kế duy nhất của mình?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Alexiz
26. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp
nào?
A. Luyện kim
B. Đóng tàu
C. Dệt
D. Chế tạo vũ khí
27. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào?
A. F. Magienlan
B. C.Columbus
C. B. Dias
D. Vasco Da Gama
28. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên
châu Mỹ Latinh?
A. Pêru
B. Brazil
C. Mexico
D. Chile
29. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh?
A. Người châu Mỹ bản địa
B. Nô lệ châu Phi
C. Người lai
D. Người châu Âu
30. Thuật ngữ nào dùng để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu
Mỹ Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia
31. Thuật ngữ “Creole” được người Tây Ban Nha sử dụng để chỉ ai?
A. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
B. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
C. Người dân bán đảo Iberia
D. Nô lệ da đen.
32. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ của Tây Ban Nha thời Trung đại
được gọi là?
A. Tể tướng
B. Phó vương
C. Tư tế
D. Tu sĩ
33. Ai là người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu
Mỹ vào thế kỷ 16?
A. Hernán Cortés
B. Francsco Pizarro
C.Columbus
D. Francisco Coronado
34. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ
vào năm 1509 là ai?
A. F. Magienlan
B. C.Columbus
C. Vasco de Balboa
D. Vasco Da Gama
35. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại phụ thuộc vào
nguồn lao động nào?
A. Người châu Mỹ bản địa
B. Người châu Phi
C. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi
D. Người châu Âu
36. Người nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê là:
A. Inéz Suaréz
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
37. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu
Mỹ?
A. Encomienda
B. Casta
C. Người Iberia
D. Người Anh-điêng
38. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu?
A. C.Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
39. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca?
A. C.Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
40. Theo Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh, vùng đất ngày nay là Brazil
thuộc quyền kiểm soát của đế quốc nào trong thời Trung đại?
A. Anh
B. Pháp
C. Tây Ban Nha
D. Bồ Đào Nha
41. “Haciendas” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh dưới thời
thực dân phương Tây?
A. Nông nô
B. Điền trang
C. Người lai
D. Mỏ bạc
42. Nhà thám hiểm nào được cho là đã tìm ra châu Mỹ?
A. B. Dias
B. Vasco Da Gama
C. Columbus
D. F. Magienlan
43. Quần đảo nào nằm ngoài khơi khu vực Trung Mỹ?
A. Caribean
B. Bali
C. Maluku
D. Ksamili
44. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời
kỳ thực dân?
A. Chiến tranh
B. Nghèo đói
C. Bệnh dịch
D. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
45. Thuật ngữ nào dùng để ch`ỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu
Mỹ Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia
46. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định
nhóm người nào ở trên cùng?
A. Người da trắng
B. Người da đen
C. Người bản địa châu Mỹ
D. Người lai
47. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là?
A. Người Cossacks
B. Người Anh-điêng
C. Người Iberia
D. Người Castz
48. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại là?
A. Nông nghiệp
B. Nông nghiệp và khai thác mỏ
C. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ
D. Công nghiệp
49. Những con tàu lớn có vũ trang sử dụng trong thời Trung đại được người Tây
Ban Nha gọi là gì?
A. Casta
B. Ecomienda
C. Haciendas
D. Galleons
50. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào?
A. Chủng tộc
B. Giới tính
C. Tuổi tác
D. Cả ba ý trên
Question1. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ
tiếp cận được khu vực này?
A. Người châu Phi
B. Khoáng sản
C. Hương liệu
D. Tất cả các ý trên
Question 2. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
A. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
B. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
C. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
D. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
Question 3. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến
nhất?
A. Qua biển Đỏ
B. Hành trình xuyên Sahara
C. Đông Phi và Ấn Độ Dương
D. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
Question 4 Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi
sang châu Mỹ?
A. Lợi nhuận cao
B. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
C. Khoảng cách địa lý gần
D. Tất cả đều sai
Question 5 “Tam giác mậu dịch” là khái niệm dùng để chỉ…
A. Con đường mua bán nô lệ
B. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
C. Con đường trao đổi hàng hóa
D. Tất cả đều sai
Question 6. Asante trong thời Trung đại, ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi?
A. Ghana
B. Benin
C. Ma-rốc
D. Angola
Question 7. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu
Phi ngày nay?
A. Ghana
B. Benin
C. Ma-rốc
D. Angola
Question 8. Khu vực nào ở châu Phi chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua
bán nô lệ?
A. Đông Phi
B. Tây Phi
C. Nam Phi
D. Bắc Phi
Question 9. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
A. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
B. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
C. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
D. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
Question 10 .Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô
lệ?
A. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
B. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
C. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng
D. Tất cả đều sai
Question 11. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai
trị của đế quốc nào?
A. Hà Lan
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Anh
Question 12 Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung
đại?
A. Hồi giáo
B. Kito giáo
C. Do Thái giáo
D. Phật giáo
Question 13. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì
A. Một đế quốc mua bán nô lệ
B. Một dân tộc ở châu Phi
C. Một chức danh cai trị
D. Tất cả đều sai
Question 14 . Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi thời
kỳ mua bán nô lệ?
A. Brazil
B. El Mina
C. Kongo
D. Luanda
Question 15. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở
phía Nam châu Phi vào giữa thế kỷ 16?
A. Songhay
B. El Mina
C. Kongo
D. Luanda
Question 16. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số
chừng mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?
A. Anh
B. Hà Lan
C. Pháp
D. Cả 3 quốc gia trên
Question 17.Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được
gọi là gì?
A. Con đường Trung lộ
B. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
C. Hành trình xuyên Sahara
D. Luanda
Question 18. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu
Phi thời Trung đại?
A. Brazil
B. Caribe
C. New Spain
D. Bắc Mỹ
Question 19. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-
1600?
A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
B. Hành trình qua biển Đỏ
C. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
D. Hành trình xuyên Sahara
Question 20. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
B. Hành trình qua biển Đỏ
C. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
D. Hành trình xuyên Sahara
Question 21 .Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong
thời gian nào?
A. Thế kỷ 16
B. Thế kỷ 17
C. Thế kỷ 18
D. Thế kỷ 19
Question 22 . Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế
kỷ 16?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin
Question 23 .Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm
dưới sự cai trị của đế quốc nào?
A. Hà Lan
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Anh
24. Đế quốc ở tây pho thời trung đại còn đc gọi là vùng bờ biển nô lệ ( Slave
Coast)?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin
25. Đế quốc ở tây pho thời trung đại còn đc gọi là Vùng Bờ Biển Vàng( Gold
Coast)
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin
26. Năm 1570, đế quốc châu âu nào đã thiết lập chế đôh thuộc đia Angola
A. Anh
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Hà Lan
27. Thuật ngữ Ractories dùng để chỉ ai/cái gì ở châu phi thời kì mua ban nô lệ
A. Nhà máy
B. Hầm mỏ
c. Pháo đài mậu dịch
D. Tất cả đều sai
28. Quốc gia nào bãi bỏ chế độ nô lệ năm 1807
A. Anh
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Hoa Kỳ
29. Việc mua bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ vào thời gian nào
A. Thế kỉ 16
B. Thế kỉ 17
C. Thế kỉ 18
D. Thế kỉ 19
Question 1. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có
Question 2. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị vùng đất thuộc Iran
ngày nay?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có
Question 3. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung
đại?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có
Question 4. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của Ottoman?
A. Chiến tranh
B. Tham nhũng
C. Khởi nghĩa nông dân
D. Tất cả đều đúng
Question 5. Vua của Ottoman được gọi là gì ?
A. Calip
B. Sultan
C. Shah
D. Pharaoh
Question 6. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
A. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và
người Shi’a (Safavids)
B. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và
người Shi’a (Ottoman)
C. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
D. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
Question 7. Vua của Safavids được gọi là gì?
A. Calip
B. Sultan
C. Shah
D. Pharaoh
Question 8
Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Ottoman và Safavids
Question 9 .Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều
Mughal?
A. Babur
B. Humayan
C. Akbar
D. Jahan
Question 10. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai/cái gì?
A. Tên của dân tộc
B. Tên của nhà cai trị đầu tiên
C. Một loại ngôn ngữ
D. Tất cả đều sai
Question 11. “Janissaries” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
| 1/34

Preview text:

1.Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập? A. Bộ Binh B. Pháo Binh C. Hải quân D. Công Binh
2. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai? A. Ottoman B. Thụy Sỹ C. Thụy Điển D. Ba Lan
3. Ở nước Nga thời Trung đại, để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
A. Trọng dụng người tài phi quý tộc
B. Thành lập các học viện đào tạo
C. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu D. Cả ba ý trên
4. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào ở nước Nga thời Trung đại? A. Công nghiệp B. Thủ công nghiệp C. Nông nghiệp D. Thương mại
5. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
6. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga? A. Bang Texas B. Bang Florida C. Bang Alaska D. Bang Ohio
7. Vị quân vương nào đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
8. Vị quân vương nước Nga nào đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? A. Ivan III B. Ivan IV C. Peter I D. Peter III
9. Peter III có mối quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
A. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
B. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
C. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
D. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
10. Ai là vị vua đầu tiên của nhà Romanov ở nước Nga thời Trung đại? A. Ivan III B. Alexis C. Peter I D. Michael
11. Chỉ dụ năm 1767 ở nước Nga do vị vua nào ban hành? A. Ivan Đại đế B. Alexis C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
12. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở
nước Nga thời Trung đại? A. Ivan III B. Ivan IV C. Peter I D. Catherine Đại đế
13. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
14. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế? A. Vũ Ballet B. Trượt băng C. Vũ kịch D. Cả 3 loại hình
15. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? A. La Mã B. Ba Tư C. Mông Cổ D. Byzatine
16. Ai là vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar trong thời Trung đại? A. Ivan I B. Ivan II C. Ivan III D. Ivan IV
17. Dưới thời Peter Đại đế ông đã dời thủ đô về thành phố nào ? A. Moscow B. St Petersburg C. Nogorov D. Kiev
18. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
19. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
20. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới
đối với giáo hội Nga thời Trung đại? A. Ivan III B. Alexis C. Peter I D. Michael
21. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại đế thành lập? A. Moscow B. St Petersburg C. Kiev D. Kazan
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận
dạng mới cho giới thượng lưu ở nước Nga thời Trung đại? A. Để râu dài B. Cạo râu C. Đội mũ lông D. Mặc váy
23. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi
loạn ở nước Nga thời Trung đại? A. Đạo luật năm 1649 B. Đạo luật năm 1765 C. Chỉ dụ 1767 D. Tất cả đều sai
24. Thuật ngữ “Cossacks” dùng để chỉ ai/cái gì? A. Một vùng đất B. Một tộc người C. Một vị vua D. Một chức quan
25. Vị Sa hoàng nào đã giết chết con trai-người thừa kế duy nhất của mình? A. Ivan III B. Ivan IV C. Peter I D. Alexiz
26. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào? A. Luyện kim B. Đóng tàu C. Dệt D. Chế tạo vũ khí
27. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào? A. F. Magienlan B. C.Columbus C. B. Dias D. Vasco Da Gama
28. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ Latinh? A. Pêru B. Brazil C. Mexico D. Chile
29. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh?
A. Người châu Mỹ bản địa B. Nô lệ châu Phi C. Người lai D. Người châu Âu
30. Thuật ngữ nào dùng để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? A. Mestizo B. Mulatto C. Anh-điêng D. Iberia
31. Thuật ngữ “Creole” được người Tây Ban Nha sử dụng để chỉ ai?
A. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
B. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
C. Người dân bán đảo Iberia D. Nô lệ da đen.
32. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ của Tây Ban Nha thời Trung đại được gọi là? A. Tể tướng B. Phó vương C. Tư tế D. Tu sĩ
33. Ai là người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16? A. Hernán Cortés B. Francsco Pizarro C.Columbus D. Francisco Coronado
34. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm 1509 là ai? A. F. Magienlan B. C.Columbus C. Vasco de Balboa D. Vasco Da Gama
35. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
A. Người châu Mỹ bản địa B. Người châu Phi
C. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi D. Người châu Âu
36. Người nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê là: A. Inéz Suaréz B. F. Magienlan C. Hernán Cortés D. Francsco Pizarro
37. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ? A. Encomienda B. Casta C. Người Iberia D. Người Anh-điêng
38. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu? A. C.Columbus B. F. Magienlan C. Hernán Cortés D. Francsco Pizarro
39. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca? A. C.Columbus B. F. Magienlan C. Hernán Cortés D. Francsco Pizarro
40. Theo Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh, vùng đất ngày nay là Brazil
thuộc quyền kiểm soát của đế quốc nào trong thời Trung đại? A. Anh B. Pháp C. Tây Ban Nha D. Bồ Đào Nha
41. “Haciendas” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh dưới thời thực dân phương Tây? A. Nông nô B. Điền trang C. Người lai D. Mỏ bạc
42. Nhà thám hiểm nào được cho là đã tìm ra châu Mỹ? A. B. Dias B. Vasco Da Gama C. Columbus D. F. Magienlan
43. Quần đảo nào nằm ngoài khơi khu vực Trung Mỹ? A. Caribean B. Bali C. Maluku D. Ksamili
44. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân? A. Chiến tranh B. Nghèo đói C. Bệnh dịch
D. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
45. Thuật ngữ nào dùng để ch`ỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? A. Mestizo B. Mulatto C. Anh-điêng D. Iberia
46. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định
nhóm người nào ở trên cùng? A. Người da trắng B. Người da đen
C. Người bản địa châu Mỹ D. Người lai
47. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là? A. Người Cossacks B. Người Anh-điêng C. Người Iberia D. Người Castz
48. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại là? A. Nông nghiệp
B. Nông nghiệp và khai thác mỏ
C. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ D. Công nghiệp
49. Những con tàu lớn có vũ trang sử dụng trong thời Trung đại được người Tây Ban Nha gọi là gì? A. Casta B. Ecomienda C. Haciendas D. Galleons
50. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào? A. Chủng tộc B. Giới tính C. Tuổi tác D. Cả ba ý trên
Question1. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ
tiếp cận được khu vực này? A. Người châu Phi B. Khoáng sản C. Hương liệu D. Tất cả các ý trên
Question 2. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
A. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
B. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
C. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
D. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
Question 3. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất? A. Qua biển Đỏ B. Hành trình xuyên Sahara
C. Đông Phi và Ấn Độ Dương
D. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
Question 4 Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ? A. Lợi nhuận cao
B. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
C. Khoảng cách địa lý gần D. Tất cả đều sai
Question 5 “Tam giác mậu dịch” là khái niệm dùng để chỉ…
A. Con đường mua bán nô lệ
B. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
C. Con đường trao đổi hàng hóa D. Tất cả đều sai
Question 6. Asante trong thời Trung đại, ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi? A. Ghana B. Benin C. Ma-rốc D. Angola
Question 7. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? A. Ghana B. Benin C. Ma-rốc D. Angola
Question 8. Khu vực nào ở châu Phi chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ? A. Đông Phi B. Tây Phi C. Nam Phi D. Bắc Phi
Question 9. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
A. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
B. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
C. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
D. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
Question 10 .Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
A. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
B. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
C. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng D. Tất cả đều sai
Question 11. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? A. Hà Lan B. Bồ Đào Nha C. Tây Ban Nha D. Anh
Question 12 Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại? A. Hồi giáo B. Kito giáo C. Do Thái giáo D. Phật giáo
Question 13. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì
A. Một đế quốc mua bán nô lệ
B. Một dân tộc ở châu Phi
C. Một chức danh cai trị D. Tất cả đều sai
Question 14 . Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi thời kỳ mua bán nô lệ? A. Brazil B. El Mina C. Kongo D. Luanda
Question 15. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở
phía Nam châu Phi vào giữa thế kỷ 16? A. Songhay B. El Mina C. Kongo D. Luanda
Question 16. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số
chừng mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17? A. Anh B. Hà Lan C. Pháp D. Cả 3 quốc gia trên
Question 17.Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì? A. Con đường Trung lộ
B. Hành trình xuyên Đại Tây Dương C. Hành trình xuyên Sahara D. Luanda
Question 18. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại? A. Brazil B. Caribe C. New Spain D. Bắc Mỹ
Question 19. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500- 1600?
A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
B. Hành trình qua biển Đỏ
C. Đông Phi qua Ấn Độ Dương D. Hành trình xuyên Sahara
Question 20. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
B. Hành trình qua biển Đỏ
C. Đông Phi qua Ấn Độ Dương D. Hành trình xuyên Sahara
Question 21 .Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào? A. Thế kỷ 16 B. Thế kỷ 17 C. Thế kỷ 18 D. Thế kỷ 19
Question 22 . Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16? A. Zaire B. Senegambia C. Asante D. Benin
Question 23 .Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm
dưới sự cai trị của đế quốc nào? A. Hà Lan B. Bồ Đào Nha C. Tây Ban Nha D. Anh
24. Đế quốc ở tây pho thời trung đại còn đc gọi là vùng bờ biển nô lệ ( Slave Coast)? A. Zaire B. Senegambia C. Asante D. Benin
25. Đế quốc ở tây pho thời trung đại còn đc gọi là Vùng Bờ Biển Vàng( Gold Coast) A. Zaire B. Senegambia C. Asante D. Benin
26. Năm 1570, đế quốc châu âu nào đã thiết lập chế đôh thuộc đia Angola A. Anh B. Bồ Đào Nha C. Tây Ban Nha D. Hà Lan
27. Thuật ngữ Ractories dùng để chỉ ai/cái gì ở châu phi thời kì mua ban nô lệ A. Nhà máy B. Hầm mỏ c. Pháo đài mậu dịch D. Tất cả đều sai
28. Quốc gia nào bãi bỏ chế độ nô lệ năm 1807 A. Anh B. Bồ Đào Nha C. Tây Ban Nha D. Hoa Kỳ
29. Việc mua bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ vào thời gian nào A. Thế kỉ 16 B. Thế kỉ 17 C. Thế kỉ 18 D. Thế kỉ 19
Question 1. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải? A. Ottoman B. Safavids C. Mughal D. Không có
Question 2. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị vùng đất thuộc Iran ngày nay? A. Ottoman B. Safavids C. Mughal D. Không có
Question 3. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung đại? A. Ottoman B. Safavids C. Mughal D. Không có
Question 4. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của Ottoman? A. Chiến tranh B. Tham nhũng C. Khởi nghĩa nông dân D. Tất cả đều đúng
Question 5. Vua của Ottoman được gọi là gì ? A. Calip B. Sultan C. Shah D. Pharaoh
Question 6. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
A. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
B. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
C. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
D. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
Question 7. Vua của Safavids được gọi là gì? A. Calip B. Sultan C. Shah D. Pharaoh Question 8
Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo? A. Ottoman B. Safavids C. Mughal D. Ottoman và Safavids
Question 9 .Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal? A. Babur B. Humayan C. Akbar D. Jahan
Question 10. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai/cái gì? A. Tên của dân tộc
B. Tên của nhà cai trị đầu tiên C. Một loại ngôn ngữ D. Tất cả đều sai
Question 11. “Janissaries” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?