Đề cương ôn tập môn Tin 10 giữa học kỳ 1 có đáp án

Đề cương ôn tập môn Tin 10 giữa học kỳ 1 có đáp án trắc nghiệm và tự luận được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!

TTrraanngg 11
Đ
CƯƠNG
Ô
N T
P KI
M TRA GI
A H
C K
Ì
I
M
Ô
N TIN 10
( N
ă
m h
c 2021
2022 )
I. Y
ê
u c
u
+ Khái nim thông tin, lưng thông tin, các dng thông tin, đơn v đo thông
tin, biu din thông tin trong m áy tính, các h đếm b iu din thông tin trong m áy tính;
+ C hc năng ca các thiết b trong m áy tính, ng uyên lí Phôn-noi- m an;
+ B iết khái nim bài toán, thut toán, các đc trưng chính ca thut toán;
+ C ách biu d in thut toán bng cách lit kê, sơ đ khi;
+ M t s thut toán thông dng như: tìm G TLN GT NN ca dãy s;
C huyn đi gia các h đếm ;
+ M ô phng đưc m t s thut toán đơn gin;
+ Viết đưc thut toán đ gi i m t s bài toán đơn g in;
+ Bưc đu m ã hóa th ông tin đơn gi n thành dãy bit;
+ Nhn biết đưc m t s b phn chính ca m áy tính;
+ Xây dng m t s thut toán đơn gin bng sơ đ khi hoc lit kê;
II. Ma tr
n đ
(TN: 6đ
TL: 4đ)
Ch
đ
M
c đ
nh
n th
c
T
ng
Bi
ế
t
Hi
u
V
n d
ng
TN
TL
TL
TN
TL
Thông tin và
d liu
S câu
2
3
5
Đim
Gii thiu v
máy tính
S câu
4
3
7
Đim
2.8
Bài to án và
thut toán
S câu
1
1
2
1
2
7
Đim
T
ng s
c
â
u
7
4
2
4
2
19
T
ng s
đi
m
III.
Đ
ki
m tra
A. Tr
c nghi
m:
(6.0 đim ) H ãy khoanh trò n vào 1 đáp án thích hp:
C
â
u 1:
A.
H ình
B.
Hình
C.
H ình
D.
H ình
C
â
u 2:
A.
CU
B.
ALU
C.
C PU
D.
B nh trong
C
â
u 3:
A.
C U và ALU
B.
Thanh g hi, cache
C.
RAM ,ROM
D.
B nh trong và ngo ài
C
â
u 4:
A.
11 001
2
B.
10 011
2
C.
10 001
2
D.
11 100
2
C
â
u 5:
TTrraanngg 22
A.
N gưi q un lí, m áy tính và Internet
B.
Phn cng , phn mm , s qun lí và điu khin ca con ngư i.
C.
M áy tính, m ng và p hn m m .
D.
M áy tính, p hn m m và d liu.
C
â
u 6:
A.
8
B.
12 8
C.
25 5
D.
25 6
C
â
u 7:
A . Bit dùng đ ch p hn nh nht ca b nh máy tính.
B. Bit dùng đ lưu tr kí hiu 0 và 1 .
C . Bit dùng đ b iu bin thông tin trong m áy tính
D . C A , B và
C.
C
â
u 8:
A.
B nh ngoài
B.
RO M
C.
B nh trong
D.
RA M
C
â
u 9:
A.
B nh trong bao g m : các loi đĩa cng, đĩa m m .
B.
RA M là b nh tro ng, d liu lưu trong R am tn ti tm thi.
C.
ROM là b nh có th đc, ghi, sa, xóa tùy ý.
D.
B nh ngoài bao g m : RAM và ROM ,
C
â
u 10:
A.
C PU
B.
B nh ngoài
C.
B điu khin và b s hc/logic
D.
B nh trong
C
â
u 11:
A.
819 0
B.
81 920
C.
9 182
D.
81 92
C
â
u 12:
A.
Các thiết b ra gm : bàn phím , chut, lo a.
B.
Các thiết b ra gm : bàn phím , m àn hình, m áy in.
C.
C ác thiết b vào gm: bàn phím , chut, m áy quét.
D.
C ác thiết b vào gm: bàn phím , chut, m àn hình.
C
â
u 13:
A.
20
10
B.
21
10
C.
2 2
10
D.
2 3
10
C
â
u 14:
Bưc 1: I 1, S 0
Bưc 2: I >1 0 đưa ra g iá tr S r i kết thúc thut toán
Bưc 3:
3.1 : I chia hết cho 2 S S+I
3.2 : I I+1 , quay li bư c 2
H ãy cho biết kết qu ca S sau khi th c hin thut toán trên.
A . 11
B.
2
C.
2 0
D.
3 0
C
â
u 15:
Bư c 1 : N hp a
Bư c 2 : x a+2
Bư c 3 : Quay li b ư c 2
H ãy chn phương án ghép đúng. Các thao tác trên:
A.
là thut toán dng lt kê
B.
là bài toán
C.
không phi là thut toán
D.
là thut to án d ng sơ đ khi
B. T
lu
n:
(4.0 đim )
C
â
u 1:
(1 ,5 đ) C ho hình ch nht có đ dài hai cnh là a và b. Tính chu vi (C) ca hình ch nht
đó.
a) Xác đnh Input, O utp ut ca b ài toán. (0 ,5 đim )
b ) Viết thut toán đ gii bài to án trên bng cách lit kê. (1 ,0 đim )
TTrraanngg 33
C
â
u 2:
(2,5 đ)
a) (1,5 đ) Hãy ho àn thin thut toán tìm G TLN ca dãy s: a
1,
...,a
N
sau đây:
b ) (1.0 đ) Hãy m ô phng thut toán đ tìm GTLN ca d ãy s gm các s: 1 0, 8 , 15 , -5 , 20 , 6,
9 , 1
IV.
Đá
p
á
n
A. Tr
c nghi
m:
(6 đim )
B. T
lu
n:
(5 đim )
C
â
u 1:
(1,5 đ)
a) Xác đnh đúng Inp ut, O utp ut đư c 0,5đ.
b ) Thut toán:
B1 . N hp a, b; (0.25đ)
B2 . N ếu hoc thì q uay li B1; (0.25đ)
B3 . a+b*2 (0.25đ)
B4 . Đưa kết qu ra m àn hình và kết thúc. (0.25đ)
C
â
u 2:
(2,5 đ)
a) (1.5đ)
b )
b ) (1.0đ)
A
B
C
D
Câu 8
X
Câu 9
X
C âu 1 0
X
C âu 1 1
X
C âu 1 2
X
C âu 1 3
X
C âu 1 4
X
C âu 1 5
X
A
B
C
D
C âu 1
X
C âu 2
X
C âu 3
X
C âu 4
X
C âu 5
X
C âu 6
X
C âu 7
X
Đ
S
Đ
N h p N , dãy
Đưa ra M ax ri
thúc
Max
S
Đ
S
Đ
N h p N , dãy
Max a1,i2
i>N
Đưa ra M ax ri
thúc
ai>M
Max
S
TTrraanngg 44
D ãy s
10
8
15
-5
20
6
9
1
i
2
3
4
5
6
7
8
9
M ax
10
1 0
15
15
20
20
2 0
2 0
2 0
| 1/4

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TIN 10 ( Năm học 2021 – 2022 ) I. Yêu cầu
+ K h á i n iệ m th ôn g tin , lượ n g th ô n g tin , c á c d ạ n g th ô n g tin , đ ơ n v ị đ o th ô n g
tin , biểu diễ n th ô n g tin tro n g m á y tín h , cá c h ệ đ ế m b iể u diễn th ôn g tin tron g m á y tín h ;
+ C h ức n ă n g c ủ a c á c th iết b ị tron g m á y tín h , n g u yên lí P h ôn -n oi- m a n ;
+ B iết k h á i n iệm bà i to á n , th u ậ t to á n , cá c đ ặ c trưn g ch ín h c ủ a th u ậ t to á n ;
+ C á ch biể u d iễ n th u ậ t to á n b ằ n g cá c h liệ t k ê , sơ đ ồ k h ối;
+ M ột số th u ậ t toá n th ô n g d ụ n g n h ư : tìm G T LN – G T N N c ủ a d ã y số;
C h u yển đ ổ i giữ a c á c h ệ đ ế m ;
+ M ô p h ỏ n g đ ư ợ c m ột số th u ậ t to á n đ ơn giả n ;
+ V iết đ ượ c th u ậ t to á n đ ể giả i m ộ t số b à i toá n đ ơn g iả n ;
+ B ư ớc đ ầ u m ã h ó a th ôn g tin đ ơn giả n th à n h dã y b it;
+ N h ậ n biết đ ượ c m ộ t số bộ p h ậ n c h ín h c ủ a m á y tín h ;
+ X â y dự n g m ột số th u ậ t to á n đ ơ n g iả n b ằ n g sơ đ ồ k h ố i h o ặ c liệ t k ê ;
II. Ma trận đề (TN: 6đ – TL: 4đ) Mức độ nhận thức Chủ đề Biết Hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL T h ôn g tin và S ố c â u 2 3 5 d ữ liệ u Đ iể m G iớ i th iệu về S ố c â u 4 3 7 m á y tín h Đ iể m 2.8 S ố c â u B à i to á n v à 1 1 2 1 2 7 th u ậ t toá n Đ iể m Tổng số câu 7 4 2 4 2 19 Tổng số điểm III. Đề kiểm tra
A. Trắc nghiệm:(6.0 điểm ) H ãy khoanh trò n vào 1 đáp án thích hợ p: Câu 1: A. H ình B. Hình C. H ình D. H ình Câu 2: A. CU B. ALU C. C PU D. B ộ nhớ trong Câu 3: A. C U và ALU B. Thanh g hi, cache C. RAM ,R OM
D. B ộ nhớ trong và ngo ài Câu 4: A. 11 00 12 B. 10 01 12 C. 10 001 2 D. 11 10 02 Câu 5: Trang 1
A. N gườ i q uản lí, m áy tính và Internet
B. Phần cứng , phần m ềm , sự quản lí và điều khiển của con ngư ời.
C. M áy tính, m ạng và p hần m ềm .
D. M áy tính, p hần m ềm và dữ liệu. Câu 6: A. 8 B. 12 8 C. 25 5 D. 25 6 Câu 7:
A . B it d ù n g đ ể c h ỉ p h ầ n n h ỏ n h ấ t củ a bộ n h ớ m á y tín h .
B . B it d ù n g đ ể lưu trữ k í h iệu 0 v à 1 .
C . B it d ù n g đ ể b iể u biễn th ôn g tin tron g m á y tín h D . C ả A , B và C. Câu 8: A. B ộ nhớ ng oài B. RO M C. B ộ nhớ trong D. RA M
Câu 9: A. Bộ nhớ trong bao gồm: các loại đĩa cứng, đĩa mềm.
B. RA M là b ộ nhớ tro ng, d ữ liệu lư u trong R am tồn tại tạm thời.
C. R OM là bộ nhớ có thể đọc, ghi, sửa, xóa tùy ý.
D. B ộ nhớ ng oài bao g ồm : R AM và ROM ,… Câu 10:A.CPU B. B ộ nhớ ngoài
C. B ộ điểu khiển và bộ số học/lo gic D. B ộ nhớ tro ng Câu 11: A. 819 0 B. 81 92 0 C. 9 18 2 D. 81 92
Câu 12:A. Các thiết bị ra gồm: bàn phím, chuột, loa.
B. Các thiết bị ra gồ m : bàn phím , m àn hình, m áy in.
C. C ác thiết b ị vào gồ m : bàn phím , chuột, m áy quét.
D. C ác thiết b ị vào gồ m : bàn phím , chuột, m àn hình. Câu 13:A. 2010 B. 21 10 C. 2 210 D. 2 310 Câu 14: B ước 1: I 1, S 0 B ước 2: I >1 0
đ ưa ra g iá trị S rồ i k ế t th ú c th u ậ t toá n B ước 3: 3.1 : I ch ia h ết c h o 2 S S +I 3.2 : I I+1 , qu a y lạ i bư ớc 2
H ã y ch o biết k ết qu ả củ a S sa u k h i th ự c h iện th u ậ t toá n trê n . A . 1 1 B. 2 C. 2 0 D. 3 0 Câu 15: B ư ớc 1 : N h ậ p a B ư ớc 2 : x a +2
B ư ớc 3 : Q u a y lạ i b ướ c 2
H ã y ch ọ n ph ươ n g á n gh é p đ ú n g. C á c th a o tá c trên :
A. là thuật toán dạng lệt kê B. là bài toán
C. khô ng phải là thuật toán
D. là thuật to án d ạng sơ đồ khố i B. Tự luận:(4.0 điểm )
Câu 1: (1 ,5 đ) C ho hình chữ nhật có độ dài hai cạnh là a và b. Tính chu vi (C) của hình chữ nhật đ ó .
a ) X á c đ ịn h In pu t, O utp u t củ a b à i toá n . (0 ,5 đ iểm )
b ) V iế t th u ậ t toá n đ ể giả i bà i to á n trên bằ n g c á ch liệt k ê. (1 ,0 đ iểm ) Trang 2 Câu 2: (2,5 đ)
a ) ( 1,5 đ ) H ã y h o à n th iện thu ậ t toá n tìm G T LN củ a dã y số : a 1,...,aN sau đây: N hậ p N , d ãy
b ) ( 1.0 đ ) H ã y m ô ph ỏ n g th u ật toá n đ ể tìm G T LN củ a d ã y số gồm cá c số: 1 0, 8 , 15 , -5 , 20 , 6, 9 , 1 IV. Đáp án
A. Trắc nghiệm:(6 điểm ) Đ Đ ưa ra M ax rồ i A B C D A B C D th úc C â u 8 X C â u 1 X S C â u 9 X C â u 2 X S C â u 1 0 X C â u 3 X C â u 1 1 X C â u 4 X C â u 1 2 X C â u 5 X C â u 1 3 X C â u 6 Đ X C â u 1 4 X C â u 7 X B. Tự luận:(5 điểm ) C â u 1 5 X M a x Câu 1: (1,5 đ) a )
X á c đ ịn h đ ú n g In p ut, O u tp u t đ ượ c 0,5đ . b ) T h u ậ t to á n : B 1 . N hậ p a , b; ( 0.2 5đ ) B 2 . N ếu h oặ c th ì q u a y lạ i B 1; ( 0.2 5đ ) B 3 . ←a+b*2 ( 0.2 5đ ) B 4 . Đ ưa k ết qu ả
ra m à n h ìn h v à k ết th ú c . ( 0.2 5đ ) Câu 2: (2,5 đ) a ) ( 1.5 đ ) b ) N hậ p N , d ãy M ax a1,i←2 Đ Đ ưa ra M ax rồi i> N th úc S ai>M Đ S M ax b ) (1.0đ ) Trang 3 D ã y số 10 8 15 -5 20 6 9 1 i 2 3 4 5 6 7 8 9 M a x 10 1 0 15 15 20 20 2 0 2 0 2 0 Trang 4