-
Thông tin
-
Quiz
Đề cương ôn tập môn Tin 10 giữa học kỳ 1 có đáp án
Đề cương ôn tập môn Tin 10 giữa học kỳ 1 có đáp án trắc nghiệm và tự luận được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!
Đề thi Tin học 10 32 tài liệu
Tin học 10 225 tài liệu
Đề cương ôn tập môn Tin 10 giữa học kỳ 1 có đáp án
Đề cương ôn tập môn Tin 10 giữa học kỳ 1 có đáp án trắc nghiệm và tự luận được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang. Các bạn xem và tải tài liệu về ở dưới. Chúc các bạn xem tài liệu vui vẻ và đạt thành tích cao trong học tập sau khi tham khảo bộ đề của chúng mình biên soạn!
Chủ đề: Đề thi Tin học 10 32 tài liệu
Môn: Tin học 10 225 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tin học 10
Preview text:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TIN 10 ( Năm học 2021 – 2022 ) I. Yêu cầu
+ K h á i n iệ m th ôn g tin , lượ n g th ô n g tin , c á c d ạ n g th ô n g tin , đ ơ n v ị đ o th ô n g
tin , biểu diễ n th ô n g tin tro n g m á y tín h , cá c h ệ đ ế m b iể u diễn th ôn g tin tron g m á y tín h ;
+ C h ức n ă n g c ủ a c á c th iết b ị tron g m á y tín h , n g u yên lí P h ôn -n oi- m a n ;
+ B iết k h á i n iệm bà i to á n , th u ậ t to á n , cá c đ ặ c trưn g ch ín h c ủ a th u ậ t to á n ;
+ C á ch biể u d iễ n th u ậ t to á n b ằ n g cá c h liệ t k ê , sơ đ ồ k h ối;
+ M ột số th u ậ t toá n th ô n g d ụ n g n h ư : tìm G T LN – G T N N c ủ a d ã y số;
C h u yển đ ổ i giữ a c á c h ệ đ ế m ;
+ M ô p h ỏ n g đ ư ợ c m ột số th u ậ t to á n đ ơn giả n ;
+ V iết đ ượ c th u ậ t to á n đ ể giả i m ộ t số b à i toá n đ ơn g iả n ;
+ B ư ớc đ ầ u m ã h ó a th ôn g tin đ ơn giả n th à n h dã y b it;
+ N h ậ n biết đ ượ c m ộ t số bộ p h ậ n c h ín h c ủ a m á y tín h ;
+ X â y dự n g m ột số th u ậ t to á n đ ơ n g iả n b ằ n g sơ đ ồ k h ố i h o ặ c liệ t k ê ;
II. Ma trận đề (TN: 6đ – TL: 4đ) Mức độ nhận thức Chủ đề Biết Hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL T h ôn g tin và S ố c â u 2 3 5 d ữ liệ u Đ iể m G iớ i th iệu về S ố c â u 4 3 7 m á y tín h Đ iể m 2.8 S ố c â u B à i to á n v à 1 1 2 1 2 7 th u ậ t toá n Đ iể m Tổng số câu 7 4 2 4 2 19 Tổng số điểm III. Đề kiểm tra
A. Trắc nghiệm:(6.0 điểm ) H ãy khoanh trò n vào 1 đáp án thích hợ p: Câu 1: A. H ình B. Hình C. H ình D. H ình Câu 2: A. CU B. ALU C. C PU D. B ộ nhớ trong Câu 3: A. C U và ALU B. Thanh g hi, cache C. RAM ,R OM
D. B ộ nhớ trong và ngo ài Câu 4: A. 11 00 12 B. 10 01 12 C. 10 001 2 D. 11 10 02 Câu 5: Trang 1
A. N gườ i q uản lí, m áy tính và Internet
B. Phần cứng , phần m ềm , sự quản lí và điều khiển của con ngư ời.
C. M áy tính, m ạng và p hần m ềm .
D. M áy tính, p hần m ềm và dữ liệu. Câu 6: A. 8 B. 12 8 C. 25 5 D. 25 6 Câu 7:
A . B it d ù n g đ ể c h ỉ p h ầ n n h ỏ n h ấ t củ a bộ n h ớ m á y tín h .
B . B it d ù n g đ ể lưu trữ k í h iệu 0 v à 1 .
C . B it d ù n g đ ể b iể u biễn th ôn g tin tron g m á y tín h D . C ả A , B và C. Câu 8: A. B ộ nhớ ng oài B. RO M C. B ộ nhớ trong D. RA M
Câu 9: A. Bộ nhớ trong bao gồm: các loại đĩa cứng, đĩa mềm.
B. RA M là b ộ nhớ tro ng, d ữ liệu lư u trong R am tồn tại tạm thời.
C. R OM là bộ nhớ có thể đọc, ghi, sửa, xóa tùy ý.
D. B ộ nhớ ng oài bao g ồm : R AM và ROM ,… Câu 10:A.CPU B. B ộ nhớ ngoài
C. B ộ điểu khiển và bộ số học/lo gic D. B ộ nhớ tro ng Câu 11: A. 819 0 B. 81 92 0 C. 9 18 2 D. 81 92
Câu 12:A. Các thiết bị ra gồm: bàn phím, chuột, loa.
B. Các thiết bị ra gồ m : bàn phím , m àn hình, m áy in.
C. C ác thiết b ị vào gồ m : bàn phím , chuột, m áy quét.
D. C ác thiết b ị vào gồ m : bàn phím , chuột, m àn hình. Câu 13:A. 2010 B. 21 10 C. 2 210 D. 2 310 Câu 14: B ước 1: I 1, S 0 B ước 2: I >1 0
đ ưa ra g iá trị S rồ i k ế t th ú c th u ậ t toá n B ước 3: 3.1 : I ch ia h ết c h o 2 S S +I 3.2 : I I+1 , qu a y lạ i bư ớc 2
H ã y ch o biết k ết qu ả củ a S sa u k h i th ự c h iện th u ậ t toá n trê n . A . 1 1 B. 2 C. 2 0 D. 3 0 Câu 15: B ư ớc 1 : N h ậ p a B ư ớc 2 : x a +2
B ư ớc 3 : Q u a y lạ i b ướ c 2
H ã y ch ọ n ph ươ n g á n gh é p đ ú n g. C á c th a o tá c trên :
A. là thuật toán dạng lệt kê B. là bài toán
C. khô ng phải là thuật toán
D. là thuật to án d ạng sơ đồ khố i B. Tự luận:(4.0 điểm )
Câu 1: (1 ,5 đ) C ho hình chữ nhật có độ dài hai cạnh là a và b. Tính chu vi (C) của hình chữ nhật đ ó .
a ) X á c đ ịn h In pu t, O utp u t củ a b à i toá n . (0 ,5 đ iểm )
b ) V iế t th u ậ t toá n đ ể giả i bà i to á n trên bằ n g c á ch liệt k ê. (1 ,0 đ iểm ) Trang 2 Câu 2: (2,5 đ)
a ) ( 1,5 đ ) H ã y h o à n th iện thu ậ t toá n tìm G T LN củ a dã y số : a 1,...,aN sau đây: N hậ p N , d ãy
b ) ( 1.0 đ ) H ã y m ô ph ỏ n g th u ật toá n đ ể tìm G T LN củ a d ã y số gồm cá c số: 1 0, 8 , 15 , -5 , 20 , 6, 9 , 1 IV. Đáp án
A. Trắc nghiệm:(6 điểm ) Đ Đ ưa ra M ax rồ i A B C D A B C D th úc C â u 8 X C â u 1 X S C â u 9 X C â u 2 X S C â u 1 0 X C â u 3 X C â u 1 1 X C â u 4 X C â u 1 2 X C â u 5 X C â u 1 3 X C â u 6 Đ X C â u 1 4 X C â u 7 X B. Tự luận:(5 điểm ) C â u 1 5 X M a x Câu 1: (1,5 đ) a )
X á c đ ịn h đ ú n g In p ut, O u tp u t đ ượ c 0,5đ . b ) T h u ậ t to á n : B 1 . N hậ p a , b; ( 0.2 5đ ) B 2 . N ếu h oặ c th ì q u a y lạ i B 1; ( 0.2 5đ ) B 3 . ←a+b*2 ( 0.2 5đ ) B 4 . Đ ưa k ết qu ả
ra m à n h ìn h v à k ết th ú c . ( 0.2 5đ ) Câu 2: (2,5 đ) a ) ( 1.5 đ ) b ) N hậ p N , d ãy M ax a1,i←2 Đ Đ ưa ra M ax rồi i> N th úc S ai>M Đ S M ax b ) (1.0đ ) Trang 3 D ã y số 10 8 15 -5 20 6 9 1 i 2 3 4 5 6 7 8 9 M a x 10 1 0 15 15 20 20 2 0 2 0 2 0 Trang 4