Đề cương ôn tập Toán 10 HK1 năm học 2017 – 2018 trường THPT Hai Bà Trưng – TT. Huế

Đề cương ôn tập Toán 10 HK1 năm học 2017 – 2018 trường THPT Hai Bà Trưng – TT. Huế gồm 13 trang với 130 câu hỏi trắc nghiệm giúp học sinh rèn luyện ôn tập cho kỳ thi HK1 Toán 10 sắp tới.

Đề cương gồm các chủ đề: Mệnh đề và tập hợp, hàm số bậc nhất và bậc hai, phương trình và hệ phương trình, vectơ và các phép toán, tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng.

Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 1/13
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 2018
MÔN TOÁN LP 10
CH ĐỀ 1. MỆNH ĐỀ TP HP
Câu 1. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hà Ni là th đô của Vit Nam. b) Hãy tr li câu hi này!
c)
23x 
. d)
2 3 0
.
e) Tng hai cnh ca mt tam giác lớn hơn cạnh th ba.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
3
là mt s vô t. B.
2
là mt s nguyên t.
C. Năm
2017
là năm nhuận. D.
1 2 3
.
Câu 3. Ph định ca mệnh đề: “
2017
không phi là s nguyên tố” là mệnh đề nào sau đây?
A.
2017
là s nguyên t. B.
2017
là hp s.
C.
2017
là mt s t nhiên. D.
2017
là mt s thc.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng?
A. Nếu
a
b
chia hết cho
c
thì
chia hết cho
c
.
B. Nếu hai tam giác bng nhau thì chúng có din tích bng nhau.
C. Nếu
ab
là mt s hu t thì
a
b
là hai s hu t.
D. Nếu mt s có ch s tn cùng bng
0
thì s đó chia hết cho
5
.
Câu 5. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
*
n
,
2
1n
là bi ca
3
. B.
n
,
22
n
n
.
C.
x
,
3
3x
. D.
n
,
21
n
là s nguyên t.
Câu 6. Tìm s phn t ca tp hp
2
1| , 2 .A k k k
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 7. Cho tp
2
| 2 3 4 0A x x x x
. Hi tp
A
có tt c bao nhiêu tp con?
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
7
.
Câu 8. Cho tp
2
| 2 2 2 3 0,A x m x m x m m 
. Hi bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
thuc
2017; 2017

để tp
A
có đúng
4
tp con?
A.
2015
. B.
2016
. C.
2017
. D.
4034
.
Câu 9. Cho
A
tp hp các s t nhiên chn không âm lớn hơn
10
,
|6B n n
|4 10C n n
. Tìm
\ \ \A B A C B C
.
A.
0;1;2; 3;8;10
. B.
1;2; 3;8;10
. C.
1;2; 3;8
. D.
0;1;2;3;4;8;10
.
Câu 10. Cho na khong
;2A 
,
3;B 
và khong
0; 4C
. Tìm tp
.A B C
A.
; 2 3;

. B.
3; 4

. C.
3; 4
. D.
; 2 3; 
.
Câu 11. Cho ba tp hp
A
,
B
,
C
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
A B A B B C
. B.
\\A B C A C B
.
C.
\\A B C A B C
. D.
A B C A B A C
.
Câu 12. Tìm tp hp
X
biết
1;0
B
C X Y
\ ;0Y 
.
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 2/13
A.
0;X 
. B.
;0X 
. C.
;1X 
. D.
1; 
.
Câu 13. Cho hai tp hp
| 1 3A x x
| 2 5B x x
. Tìm
AB
.
A.
3;4AB
. B.
AB
.
C.
; 7 2;AB 
. D.
; 7 3;AB  
.
Câu 14. Trong kì thi hc sinh gii cấp trường, lp 10A
45
hc sinh, trong đó có
17
bạn được công
nhn hc sinh giỏi Văn,
25
bn hc sinh gii Toán và
13
bn học sinh không đạt hc sinh gii. Tìm
s hc sinh gii c Văn và Toán của lp 10A.
A.
42
. B.
32
. C.
17
. D.
10
.
Câu 15. Cho s thc
0a
. Tìm điu kin cần đủ để hai khong
;9a
và
4
;
a




giao khác
rng.
A.
2
0
3
a
. B.
2
0
3
a
. C.
3
0
4
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 16. Cho tp
|2A x x a
2; 5B
. Biết rng tp hp tt c các g tr ca
a
để
AB
là na khong
;mn
. Tính
2S n m
.
A.
1S
. B.
1S 
. C.
10S
. D.
10S 
.
Câu 17. Độ cao ca mt ngn núi là
mm1372,543 0,1h 
. Viết s quy tròn ca s
1372,543
.
A.
1372,5
. B.
1373
. C.
1372,54
. D.
1370
.
CH ĐỀ 2. HÀM S BC NHT VÀ BC HAI
Câu 18. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
2
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
2
2
1
x
y
x
. D.
3
3 2 3y x x
.
Câu 19. Tìm tập xác định ca hàm s
2
4
1 2 1
x
y
x x x
.
A.
;4 \ 1D 
. B.
1;4 \ 1D

. C.
1;4D 
. D.
1;4 \ 1
.
Câu 20. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
21
x
y
xm

xác định trên
0;1
.
A.
1
2
1
m
m
. B.
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1m
.
Câu 21. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
21
x
y
x mx

có tập xác định là
.
A. không tn ti
m
. B.
1;1m
.
C.
;1m 
. D.
; 1 1;m  

.
Câu 22. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
1
. Trên các cnh
AB
,
CD
lần lượt lấy hai điểm
M
,
N
sao cho
AM CN x
vi
01x
. Lp hàm s
fx
biu diễn độ dài đoạn gp khúc
AMNC
.
A.
2
2 2 2f x x x x
. B.
2
2 2 2 1f x x x x
.
C.
2
2 4 2f x x x x
. D.
2
2 4 4 2f x x x x
.
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 3/13
Câu 23. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
3
2
2
1
xx
y
x
. B.
3
2xx
y
x
. C.
3
35y x x
. D.
3
5y x x
.
Câu 24. Trong các hàm s:
3
y x x
,
21yx
,
11y x x
có bao nhiêu hàm s l?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 25. Cho hàm s
y f x
hàm s chn trên
. Đim
2; 4M
thuộc đồ th hàm s đã cho.
Hỏi điểm nào dưới đây thuộc đồ th hàm s
y f x
?
A.
2; 4A 
. B.
2; 4B
. C.
2; 4C
. D.
2;0D
.
Câu 26. Cho hàm s
y f x
hàm s l trên đoạn
5;5

47f 
. Đặt
1 1 4P f f f
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
7P
. B.
7;7P
. C.
P
không tn ti. D.
7P 
.
Câu 27. Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
2
12f x x m x
nghch biến trên
1; 2
.
A.
3m
. B.
12m
. C.
3m
. D.
1
2
m
m

.
Câu 28. Đồ th hàm s
3 1 1
2
xx
y
x
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 2M
. B.
2;1N
. C.
0; 1P
. D.
1; 2Q
.
Câu 29. Cho hàm s
y ax b
0a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến khi
0a
. B. Hàm s đồng biến khi
0a
.
C. Hàm s đồng biến khi
b
x
a

. D. Hàm s đồng biến khi
b
x
a

.
Câu 30. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
2
9 2 1y m x m
đồng biến trên
?
A. vô s. B.
7
. C.
5
. D.
17
.
Câu 31. Cho hàm s
23yx
đồ th đường thng
. Đưng thng
to vi hai trc tọa độ
mt tam giác có din tích bng bao nhiêu?
A.
9
2
. B.
9
4
. C.
3
2
. D.
3
4
.
Câu 32. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
1; 4M
vuông góc với đường thng
d
:
1
2.
2
yx
A. A.
26yx
. B.
26yx
. C.
26yx
. D.
26yx
.
Câu 33. Xác định hàm s bc nht
y ax b
, biết rằng đồ th hàm s đi qua hai điểm
1; 3M
1; 2N
.
A.
15
22
yx
. B.
4yx
. C.
39
22
yx
. D.
4yx
.
Câu 34. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đề đồ th hàm s
2
1y m m x m
song song
với đường thng
32yx
.
A.
0m
. B.
3m
. C.
1m
. D.
1m 
.
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 4/13
Câu 35. Gi
A
,
B
lần lượt giao điểm của đồ th hàm s bc nht
y ax b
,0ab
vi trc tung
và trc hoành. Biết rng
OAB
vuông cân. Tìm
.a
A.
2a
. B.
1a 
. C.
1a
. D.
1a 
.
Câu 36. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để ba đường thng
1
d
:
21yx
,
2
d
:
8yx
và
3
d
:
3 2 2y m x
đồng quy.
A.
1m 
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
3
2
m 
.
Câu 37. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đưng thng
m
d
:
21y m x
ct trc tọa độ
Ox
,
Oy
lần lượt tại hai điểm
A
,
B
phân bit sao cho tam giác
OAB
có din tích bng
1
2
.
A.
1m
,
3m
. B.
1m 
,
3m 
. C.
1m
,
3m 
. D.
1m 
,
3m
.
Câu 38. Đồ th ca hàm s bc nht
khi
khi
2 3 1
1
xx
y f x
xx


A. . B. . C. . D. .
Câu 39. ĐTìm trục đối xng của đồ th hàm s
2
2 3.y x x
A.
1
4
x
. B.
1
2
x 
. C.
1
4
x 
. D.
1
2
x
.
Câu 40. Giá tr nh nht
2
5 4 6y x x
đạt được ti giá tr
x
nào dưới đây?
A.
4
5
x
. B.
4
5
x 
. C.
2
5
x
. D.
2
5
x 
.
Câu 41. Cho hàm s
2
21y x x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ th hàm s có trục đối xng
1x 
. B. Hàm s không chn, không l.
C. Hàm s đồng biến trên khong
;1
. D. Đồ th hàm s nhn
1; 4I
làm đỉnh.
Câu 42. Hàm s bậc hai nào sau đây có đồ th là parabol có đỉnh
51
;
22
I



và đi qua điểm
1; 4A
?
A.
2
58y x x
. B.
2
5y x x
. C.
2
2 10 12y x x
. D.
2
1
25
2
y x x
.
Câu 43. Biết parabol
P
:
2
y ax bx c
đi qua hai điểm
1; 3M
,
1; 3N
trục đối xng
đưng thng
3x
. Tìm tọa độ giao điểm ca
P
vi trc tung.
A.
1
0;
2



. B.
0; 2
. C.
0; 1
. D.
1
0;
2



.
Câu 44. Cho parabol
P
:
2
y ax bx c
đỉnh
13
;
22
I



cắt đường thng
d
:
21yx
ti hai
đim phân bit
A
,
B
trong đó
1
A
x
. Tìm tọa độ đim
B
.
A.
2; 3B
. B.
1; 3B 
. C.
3;5B
. D.
0; 1B
.
O
y
x
O
y
x
O
y
x
O
y
x
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 5/13
Câu 45. Tìm hàm s bc hai
2
y ax bx c
biết rằng đồ th ca đi qua ba điểm
3;2A
,
1; 4B
1; 2C
.
A.
2
3 11
2
44
y x x
. B.
2
3 5 5
4 2 4
y x x
. C.
2
59
3
44
y x x
. D.
2
32y x x
.
Câu 46. Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
đồ th parabol
P
. Biết rng
P
đỉnh
1; 3I 
và ct trc tung tại điểm có tung độ bng
2
. Tính
3f
.
A.
3 13f
. B.
39f
. C.
3 11f
. D.
3 15f
.
Câu 47. Cho parabol
P
:
2
y ax bx c
. Biết rng
P
ct trc hoành tại hai điểm phân bit
hoành độ lần lượt là
3
1
. Tìm phương trình trục đối xng ca
P
.
A.
2x 
. B.
2x
. C.
1x 
. D.
1x
.
Câu 48. Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
có đ th parabol
P
. Biết rng hàm s đặt giá tr nh
nht bng
4
đồ th
P
trục đối xứng đường thng
3x 
đồng thi
P
ct trc tung ti
điểm có tung độ bng
5
. Tính
2f
.
A.
2 21f
. B.
2 12f
. C.
2 19f
. D.
2 18f 
.
Câu 49. Xác đnh hàm s bc hai
2
y ax bx c
0a
biết rằng đồ th ca nó mt parabol
P
đỉnh
0; 1I
và tiếp xúc với đường thng
41yx
.
A.
2
21yx
. B.
2
21yx
. C.
2
81yx
. D.
2
81yx
.
Câu 50. bao nhiêu điểm trong mt phng tọa độ
Oxy
đồ th hàm s
2
1 2 1 3y m x m x m
luôn đi qua với mi giá tr ca
m
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 51. Đồ th hàm s nào sau đây không ct trc hoành?
A.
2
1y x x
. B.
2
32y x x
. C.
2
21y x x
. D.
2
44y x x
.
Câu 52. Parabol
P
:
2
2 3 1y x x
và đường thng
d
:
3yx
có bao nhiêu giao điểm?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 53. Tìm tt c các giá tr ca
m
để đưng thng
d
:
21y m x m
ct parabol
P
:
2
1y x x
tại hai điểm phân bit nm v hai phía đối vi trc tung?
A.
3m
. B.
1m
. C.
1m
. D. không tn ti
m
.
Câu 54. Gi
S
tp hp tt c các g tr thc ca tham s
m
để đưng thng
d
:
y mx
ct
parabol
P
:
2
23y x x
tại hai điểm phân bit
A
B
sao cho trung điểm
I
của đoạn thng
AB
thuộc đường thng
:
3yx
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 55. Hàm s nào trong các hàm s sau có đồ th như hình vẽ?
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 6/13
A.
2
31y x x
. B.
2
2 5 1y x x
. C.
2
25y x x
. D.
2
2 5 1y x x
.
Câu 56. Cho đồ th hàm s
y f x
đồ th như hình v. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
phương trình
1f x m
4
nghim phân bit.
A.
04m
. B.
5m
. C.
15m
. D.
13m
.
Câu 57. Đưng cong hình v ới đây đồ th ca hàm s
2
y ax bx c
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
. C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 58. Giá tr ln nht ca hàm s
2
43y x x
trên đoạn
0; 3

A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
5
.
Câu 59. Để đo chiều cao
h
ca cng hình dng parabol trường Đại hc Bách khoa Ni (xem
hình v), người ta tiến hành đo khoảng cách
L
gia hai chân cổng đưc
m9L
. Người ta cũng thấy
nếu mình đứng cách chân cng gn nht
m0,5
thì đầu anh ta chm vào cng. Biết rằng người đo
cng cao
m1,6
. Hãy tính chiu cao
h
ca cng parabol?
A.
m
648
85
h
. B.
m
648
325
h
. C.
m
72
5
h
. D.
m
72
25
h
.
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 7/13
Câu 60. Mt vt chuyển động vi vn tc theo quy lut ca hàm s bc hai
2
12v t t
vi
t
(s)
quãng thi gian tính t khi vt bắt đầu chuyển động
v
(m/s) vn tc ca vt. Trong
9
s đầu
tiên k t lúc vt bắt đầu chuyển động, vn tc ln nht ca vt là bao nhiêu?
A.
144
m/s. B.
243
m/s. C.
27
m/s. D.
36
m/s.
CH ĐỀ III. PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 61. Tìm s nghim của phương trình
2
11
2.
11
xx
xx

A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 62. bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 4mx m x m
vô nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. vô s.
Câu 62. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
2 2 3 0 mx m x m
có 2 nghim phân bit?
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
0m
. D.
0m
.
Câu 63. Tìm s nghim của phương trình
42
2 5 5 7 1 2 0.xx
A.
0.
B.
4
. C.
1.
D.
2.
Câu 64. Gi
12
,xx
các nghim của phương trình
2
4 7 1 0 xx
. Tinh giá tr ca biu thc
22
12
.M x x
A.
41
.
16
M
B.
41
.
64
M
C.
57
.
16
M
D.
81
.
64
M
Câu 65. Tìm s nghiệm nguyên dương của phương trình
1 3.xx
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 66. Tính tng các nghim nguyên ca phương trình
2
2 3 5.x x x
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 67. Tìm điu kiện xác định của phương trình
2
42
.
1
3
x
x
x
A.
4; x
. B.
4; 3 \ 1
x
. C.
;3 x
. D.
\1x
.
Câu 68. Tìm tất c các giá tr ca
m
để phương trình
2
2 3 0 x x m
có nghim
0; 4

x
.
A.
;5 
m
. B.
4; 3

m
. C.
4; 5

m
. D.
3; 
m
.
Câu 69. Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
1 3 3 4 5 2 0.x x x x
A.
17
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Câu 70. Vi giá tr nào ca tham s
m
để phương trình
22
2 1 3 4 0 x m x m m
hai
nghim phân bit tha mãn
22
12
20?xx
A.
4m
hoc
3.m
B.
4m
C.
3.m
D.
3.m
Câu 71. Vi giá tr nào ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 3 0 m x x
có hai nghim trái du?
A.
3.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 72. Tìm s nghim ca phương trình
2
4 7 2 8 0.x x x
A.
1
nghim. B.
2
nghim. C.
3
nghim. D. vô nghim.
Câu 73. Tìm tất c các giá tr ca
m
để phương trình
2
2 2 2 x x m x
có nghim.
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 8/13
A.
25
.
8
m
B.
25
.
4
m
C.
0.m
D.
3.m
Câu 74. Để giải phương trình
2 2 3 (1) xx
. Mt hc sinh gii theo các bước sau:
c 1: Bình phương hai vế:
22
(1) 4 4 4 12 9 (2) x x x x
.
c 2:
2
(2) 3 8 5 0 (3) xx
.
c 3:
1
(3) .
5
3

x
x
c 4: Vậy phương trình (1) có hai nghim
1
1x
2
5
3
x
.
Biết bài gii sai, và bài gii trên sai bắt đầu t c nào?
A. c 1. B. c 4. C. c 2. D. c 3.
Câu 75. Tìm tt c các g tr
m
để phương trình
2
1 0 (1) x x x m
ba nghim
1 2 3
,,x x x
tha mãn
222
1 2 3
2 xxx
.
A.
0.m
B.
1
.
4
m
C.
1
.
4
m
D.
1
.
4
m
Câu 76. Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mi cnh góc vuông lên 2cm thì din tích tam giác
tăng thêm
2
17cm
. Nếu gim các cạnh góc vuông đi
3cm
1cm
thì din tích tam giác gim
2
11cm
.
Tính din tích của tam giác ban đầu?
A.
2
50 .cm
B.
2
25 .cm
C.
2
50 5 .cm
D.
2
50 2 .cm
Câu 77. Khi phương trình
2
1 2 3 0 x m x m
hai nghim
12
,xx
. Tìm h thc gia
12
,xx
độc
lập đối vi
.m
A.
1 2 1 2
2 ( ) 5. x x x x
B.
1 2 1 2
2( ) 5. x x x x
C.
1 2 1 2
2( ) 5. x x x x
D.
1 2 1 2
2 ( ) 5. x x x x
Câu 78. Tìm tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2
1 3 0 x m x m
hai nghim phân
bit
12
,xx
tha mãn
22
12
xx
đạt giá tr nh nht.
A.
0.m
B.
2.m
C.
2.m
D.
7.m
Câu 79. Tìm giá tr ca
m
để hai phương trình
20x
22
3 2 2 0 m x x m x
tương
đương?
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 80. Tìm tt c các s thc
m
để phương trình
22
2 4 1 0 x x m
hai nghim phân bit
hai nghiệm đó nhỏ hơn 2.
A.
1 1. m
B.
1 1. m
C.
0 1.m
D.
0 1.m
Câu 81. Trong bn phép biến đổi sau, phép biến đổi nào là phép biến đổi tương đương?
A.
5 3 3 5. x x x x
B.
11
2 2 1.
11

xx
xx
C.
4 3 4 3. x x x x
D.
3 3. xx
Câu 82. Tìm nghim ca h phương trình
3 4 1
.
2 5 3
xy
xy

Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 9/13
A.
17 7
;.
23 23



B.
17 7
;.
23 23



C.
17 7
;.
23 23




D.
17 7
;.
23 23



Câu 83. Tìm điều kin ca tham s
m
để h phương trình
31
34
x my
mx y m
có đúng một nghim.
A.
3m
hay
3m
. B.
3m
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 84. Theo kế hoch, mt t công nhân phi sn xut 360 sn phẩm. Đến khi làm vic thì 3 công
nhân phải điều đi làm công việc khác nên mi công nhân còn li phi làm nhiều hơn dự định 4 sn
phm. Hỏi lúc đầu, t có bao nhiêu người biết năng suất lao động ca mỗi người là như nhau?
A.
18.
B.
11.
C.
13.
D.
17.
Câu 85. Tìm nghim ca h phương trình
2 3 8
2 3 1.
32
x y z
x y z
xyz
A.
1; 2;1 .
B.
1; 2;1 .
C.
1; 2; 1 .
D.
1; 2; 1 .
Câu 86. Gi
00
,xy
là nghim ca h phương trình
22
5
.
3 2 40

xy
x xy y
Tính
00
2 4 .A x y
A.
16.
B.
18.
C.
20.
D.
14.
Câu 87. Một đoàn xe tải ch 290 tấn xi măng cho một công trình xây dựng. Đoàn xe 57 chiếc gm
3 loi: xe ch 3 tn, xe ch 5 tn xe ch 7,5 tn. Nếu dùng tt c xe ch 7,5 tn ch ba chuyến thì
đưc s xi măng bằng tng s xi măng do xe 5 tn ch ba chuyến xe 3 tn ch hai chuyến. Tìm s
xe mi loi.
A.
20;18;19.
B.
18;19; 20.
C.
19;20;18.
D.
20;19;18.
CH ĐỀ IV. VECTƠ
Câu 88. Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
O
. Tìm s các véc khác
0
cùng phương vi
OC
điểm đầu và điểm cuối là đỉnh ca lc giác.
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
8.
Câu 89. Cho hình bình hành
ABCD
O
là tâm của nó. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
0.
OA OB OC OD
B.
.
AC AB AD
C.
.
BC BA DA DC
D.
.
AD CD AB CB
Câu 90. Cho tam giác
ABC
và một điểm
M
tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2 3 2 .
MA MB MC AC BC
B.
2 3 2 .
MA MB MC AC BC
C.
2 3 2 .
MA MB MC CA CB
D.
2 3 2 .
MA MB MC CB CA
Câu 91. Cho tam giác
ABC
. Có bao nhiêu điểm
M
thỏa mãn điều kin
1?MA MB MC
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 92. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Tìm v trí đim
M
tha mãn
50
MA MB MC MD
.
A.
M
là trung điểm ca
.OB
B.
M
là trung điểm ca
.OD
C.
M
trùng
.B
D.
M
là trung điểm ca
.AD
Câu 93. Cho tam giác
ABC
và điểm
M
thỏa mãn đẳng thc
32
MA MB MC MB MA
. Tìm tp
hợp các điểm
.M
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 10/13
A. Một đon thng. B. Một đường tròn. C. Nửa đường tròn. D. Mt đường thng.
Câu 94. Cho tam giác
ABC
D
điểm thuc cnh
BC
sao cho
2DC DB
. Nếu

AD mAB nAC
thì
m
n
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
21
;.
33
mn
B.
21
;.
33
mn
C.
12
;.
33
mn
D.
21
;.
33
mn
Câu 95. Cho tam giác
ABC
,
N
điểm xác định bi
1
2
CN BC
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
.
Phân tích
AC
theo hai vectơ
AG
AN
.
A.
21
.
32

AC AC AN
B.
41
.
32

AC AC AN
C.
31
.
42

AC AC AN
D.
31
.
42

AC AC AN
Câu 96. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Đặt
,
AB a AD b
. Gi
G
là trng tâm tam giác
OCD
.
Phân tích
BG
theo hai vectơ
a
b
.
A.
15
.
26

aB bG
B.
31
.
44


aB bG
C.
15
.
26


aB bG
D.
15
.
26


aB bG
Câu 97. Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây cùng phương với nhau?
A.
1
2
ab
1
.
2
ab
B.
3
ab
1
100 .
2

ab
C.
1
2
2
ab
11
.
22
ab
D.
1
2

ab
2.
ab
Câu 98. Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AD
. Các điểm
,,M N P
tha mãn
2
AB AM
,
4
AC AN
AP kAD
. Tìm
k
để ba điểm
,,M N P
thng hàng.
A.
1
.
6
k
B.
1
.
3
k
C.
1
.
4
k
D.
1
.
2
k
Câu 99. Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
G
là trng tâm. Tính
AB GC
theo
a
.
A.
.
3
a
B.
23
.
3
a
C.
2
.
3
a
D.
3
.
3
a
Câu 102. Cho tam giác
ABCD
2,AC a
.BD a
Hi giá tr
AC BD
bng bao nhiêu ?
A.
3.a
B.
3.a
C.
5.a
D.
5.a
Câu 103. Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
a
điểm
M
di động trên đưng thng
.AB
Tính độ dài
nh nht của vectơ

.MA MB MC
A.
.a
B.
0.
C.
.
2
a
D.
3
.
2
a
Câu 104. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho

2;1 ; 3; 2ab

2 3 .c a b
Tìm tọa độ của vectơ
.c
A.
13; 4 .
B.
13;4 .
C.
13; 4 .
D.
13; 4 .
Câu 105. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
1; 2 , 1; 3 .AB
Gi
D
đối xng vi
A
qua
B
. Tìm
tọa độ đim
.D
A.
3; 8 .D
B.
3; 8 .D
C.
1;4 .D
D.
3; 4 .D
Câu 106. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
ABC
vi trng tâm
G
. Biết rng
1; 4 ; 2; 5 ; 0;7A B G
. Hi tọa độ đỉnh
C
là cp s nào ?
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 11/13
A.
2;12 .
B.
1;12 .
C.
1; 4 .
D.
1;12 .
Câu 107. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
1; 1 ; 3;2 ; 0; 5M N P
lần lượt trung điểm c
cnh
,BC CA
AB
ca tam giác
ABC
. Tìm tọa độ đim
.A
A.
2; 2 .
B.
5;1 .
C.
5; 0 .
D.
2; 2 .
Câu 108. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 3 ; 1; 2 ; 1; 5 .A B C
Tìm ta độ
D
trên
trc
Ox
sao cho
ABCD
là hình thang có hai đáy
AB
.CD
A.
1; 0 .
B.
0; 1 .
C.
1;0 .
D.Không tồn tại điểm
.D
Câu 109. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai điểm
2; 3 ; 4;7 .AB
Tìm tọa độ đim
M
thuc
trc
Oy
để ba điểm
,,A B M
thng hàng.
A.



1
;0 .
3
M
B.



4
0; .
3
M
C.



4
;0 .
3
M
D.



1
0; .
3
M
Câu 110. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
1; 2 ; 2;1AB
điểm
M
điểm thay đi trên trc
hoành. Khi đó

2P MA MB
đạt giá tr nh nht bng bao nhiêu?
A.
4
.
3
B.
5.
C.
5
.
3
D.
4.
Câu 111. Cho tam giác
ABC
vi
3; 1 ; 4;2 ; 4;3 .A B C
Tìm tọa độ đim
D
để
ABCD
hình
bình hành.
A.
11;0 .D
B.
3; 6 .D
C.
3;6 .D
D.
3; 6 .D
Câu 112. Tìm tt các các giá tr ca
m
để ba điểm
2;3 ; 3;4 ; 1; 2A B C m 
thng hàng.
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 113. Cho
2; 1 ; 1;3 ; 1; 2 .A B C m n
Nếu

2 3 0AB AC
thì ta h thức nào sau đây
đúng?
A.
2 5 0.mn
B.
3 3 4 0.mn
C.
2 5 0.mn
D.
2 5 0.mn
Câu 114. Cho vectơ
2;1a

1; 3 .b
Biết
;c m n
cùng phương với
2 3 ,ab

tính
.mn
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 115. Trong mt phng ta độ
,Oxy
tìm tọa độ đim
N
trên cnh
BC
ca tam giác
ABC
1; 2 ,A
2; 3 ,B
1; 2C
sao cho
3.
ABN ANC
SS
A.



13
;.
44
B.




13
;.
44
C.



11
;.
33
D.



11
;.
33
CH ĐỀ 5. TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VECTƠ
Câu 116. Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0.
B.
cos 0.
C.
tan 0.
D.
cot 0.
Câu 117. Cho hai góc nhn
.
Khẳng định nào sau đây sai?
A.

sin sin .
B.

cos cos .
C.
cos sin 90 .
D.

cot tan 0.
Câu 118. Cho tam giác
.ABC
Đẳng thức nào dưới đây đúng?
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 12/13
A.
tan tan .A B C
B.


tan cot .
22
A B C
C.
sin sin .A B C
D.
cos cos .B C A
Câu 119. Cho
,0ab
vectơ
2ab
vuông góc vi
54ab
.ab
Khng định nào sau đây
đúng?
A.
2
cos , .
2
ab
B.
cos , 0.ab
C.
3
cos , .
2
ab
D.
1
cos , .
2
ab
Câu 120. Biết

2
sin , 90 180 .
3
Hi giá tr
tan
là bao nhiêu?
A.
2.
B.
2.
C.
25
.
5
D.
25
.
5
Câu 121. Cho
tan 2.
Tính
33
sin cos
.
sin 3cos 2sin
B


A.
3 2 1
.
3 8 2
B
B.
3 2 1
.
8 2 3
B
C.
3 2 1
.
8 2 1
B
D.
3 2 1
.
8 2 1
B
Câu 122. Cho tam giác
ABC
đều cnh
,a
trng tâm
.G
Tính
..BC CG
A.
2
.
2
a
B.
2
.
2
a
C.
2
.
2
a
D.
2
.
2
a
Câu 123. Cho hình vuông
,ABCD
tâm
,O
cnh bng
.a
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2
..AB AC a
B.
. 0.BD AC
C.
2
..
2
a
AB AO
D.
2
..
2
a
AB BO
Câu 124. Cho tam giác nhn
ABC
có trc tâm
H
3
.
2
BC
Tính
. . .BH BA CH CA
A.
7
.
2
B.
9
.
2
C.
9.
D.
9
.
4
Câu 125. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
.a
Tính
..
AC CB
A.
2
.
2
a
B.
2
.a
C.
2
.a
D.
2
.
2
a
Câu 126. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
biết
1; 3 , 2; 2 , 3;1 .A B C
Tính
cosin
góc
A
ca tam giác
.ABC
A.
1
.
17
B.
2
.
17
C.
2
.
17
D.
1
.
17
Câu 127. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho
2; 3 , 2;1 .AB
Tìm tọa độ đim
C
thuc tia
Ox
sao
cho tam giác
ABC
vuông ti
.C
A.
3;0 .C
B.
3; 0 .C
C.
1;0 .C
D.
1;0 .C
Câu 128. Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho
1;1 , 2; 2 ,AB
M Oy
.MA MB
Tìm ta độ đim
.M
A.
0;1 .
B.
1;1 .
C.
1; 1 .C
D.
0; 1 .C
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Team Huế sưu tầm và gii thiu Trang 13/13
Câu 129. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
biết
2;5 , 5;4 , 3; 2 .A B C
Tìm bán
kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
?ABC
A.
43
.
3
B.
3 2.
C.
52
.
2
D.
2 3.
Câu 130. Cho hình thang vuông
ABCD
với đường cao
2,AB a
các cạnh đáy
AD a
3.BC a
Gi
M
là điểm trên cnh
AC
sao cho
,.AM kAC k
Tìm
k
để
.BM CD
A.
3
.
7
B.
2
.
5
C.
1.
3
D.
4
.
9
HT
| 1/13

Preview text:

Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN – LỚP 10
CHỦ ĐỀ 1. MỆNH ĐỀ TẬP HỢP
Câu 1. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
b) Hãy trả lời câu hỏi này! c) x  2  3 . d) 2  3  0 .
e) Tổng hai cạnh của một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba. A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai? A. 3 là một số vô tỉ.
B. 2 là một số nguyên tố.
C. Năm 2017 là năm nhuận. D. 1 2  3 .
Câu 3. Phủ định của mệnh đề: “ 2017 không phải là số nguyên tố” là mệnh đề nào sau đây?
A. 2017 là số nguyên tố. B. 2017 là hợp số.
C. 2017 là một số tự nhiên.
D. 2017 là một số thực.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng?
A. Nếu a b chia hết cho c thì a b chia hết cho c .
B. Nếu hai tam giác bằng nhau thì chúng có diện tích bằng nhau.
C. Nếu a b là một số hữu tỉ thì a b là hai số hữu tỉ.
D. Nếu một số có chữ số tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 5 .
Câu 5. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. * n   , 2
n  1 là bội của 3 . B. n
  , 2n n 2. C. x   , 3 x  3 . D. n
  , 2n 1 là số nguyên tố.
Câu 6. Tìm số phần tử của tập hợp A   2
k  1|k , k   2 . A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
Câu 7. Cho tập A  x   x 2 | 2
x  3x  4  
0 . Hỏi tập A có tất cả bao nhiêu tập con? A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 7 .
Câu 8. Cho tập A  x m   2 |
2 x  2m  2 x m  3  0, m 
 . Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc  2  017;2017 
 để tập A có đúng 4 tập con? A. 2015 . B. 2016 . C. 2017 . D. 4034 .
Câu 9. Cho A là tập hợp các số tự nhiên chẵn không âm lớn hơn 10 , B  n|n   6 và
C  n|4  n  1 
0 . Tìm  A\B  A\C B\C . A. 0;1; 2; 3;8;1  0 . B. 1; 2; 3;8;1  0 . C. 1; 2; 3;  8 . D. 0;1; 2; 3; 4;8;1  0 .
Câu 10. Cho nửa khoảng A  ; 2
  , B  3; 
 và khoảng C  0;4. Tìm tập ABC. A.  ;  2    3;    . B. 3;4   . C. 3; 4  . D.  ;  2  3;  .
Câu 11. Cho ba tập hợp A , B , C . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A. A B A B B C .
B. A B C\A C\B .
C.  A B\C A B\C .
D. A BC   A B  A C .
Câu 12. Tìm tập hợp X biết C X Y   1
 ;0 và \Y   ;  0 . B  
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 1/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
A. X  0;  .
B. X  ; 0 .
C. X  ;   1 . D.  1;   .
Câu 13. Cho hai tập hợp A  x| x 1  
3 và B  x| x  2  
5 . Tìm A B.
A. A B  3; 4.
B. A B   .
C. A B   ;  7  2;.
D. A B   ;  7  3; .
Câu 14. Trong kì thi học sinh giỏi cấp trường, lớp 10A có 45 học sinh, trong đó có 17 bạn được công
nhận học sinh giỏi Văn, 25 bạn học sinh giỏi Toán và 13 bạn học sinh không đạt học sinh giỏi. Tìm
số học sinh giỏi cả Văn và Toán của lớp 10A. A. 42 . B. 32 . C. 17 . D. 10 .  4 
Câu 15. Cho số thực a  0 . Tìm điều kiện cần và đủ để hai khoảng ; 9a và ;    có giao khác  a  rỗng. 2 2 3 3 A.   a  0 . B.   a  0 . C.   a  0 . D.   a  0 . 3 3 4 4
Câu 16. Cho tập A  x| x a   2 và B   2;
 5 . Biết rằng tập hợp tất cả các giá trị của a để
A B   là nửa khoảng  ;
m n . Tính S n 2m . A. S  1 . B. S  1  . C. S  10 . D. S  10  .
Câu 17. Độ cao của một ngọn núi là h  1372,543 m  0,1m . Viết số quy tròn của số 1372,543 . A. 1372,5 . B. 1373 . C. 1372,54 . D. 1370 .
CHỦ ĐỀ 2. HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI
Câu 18. Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ? x x 2 2x A. y  . B. y  . C. y  . D. 3
y  3x  2 x  3 . 2 x  1 2 x  1 x  1 4  x
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm số y   . x   2 1 x  2x  1 A. D   ;  4  \    1 . B. D   1  ; 4    \  1 .
C. D  1; 4 . D.  1  ; 4  \  1 . x  3
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  xác định trên 0;1  . x  2m  1  1 m  1 1 A.  2    . B. m  . C. m 1 . D. m  1 .  2 2 m  1 x  2
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
có tập xác định là  . 2 x  2mx  1
A. không tồn tại m . B. m 1  ;  1 .
C. m;   1 . D. m ;  1    1  ;    .
Câu 22. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1 . Trên các cạnh AB , CD lần lượt lấy hai điểm M , N
sao cho AM CN x với 0  x  1 . Lập hàm số f x biểu diễn độ dài đoạn gấp khúc AMNC . A. f x 2
 2x x  2x  2 . B. f x 2
 2x  2x  2x 1 . C. f x 2
 2x x  4x  2 . D. f x 2
 2x  4x  4x  2 .
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 2/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? 3 x  2x 3 x  2x A. y  . B. y  . C. 3
y x  3x  5 . D. 3
y x  5x . 2 x  1 x
Câu 24. Trong các hàm số: 3
y x x , y  2 x  1 , y  1 x  1 x có bao nhiêu hàm số lẻ? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 25. Cho hàm số y f x là hàm số chẵn trên  . Điểm M  2;
 4 thuộc đồ thị hàm số đã cho.
Hỏi điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y f x ? A. A 2;  4   . B. B 2;  4 . C. C 2; 4 . D. D 2;  0 .
Câu 26. Cho hàm số y f x là hàm số lẻ trên đoạn  5  ; 5   và f  4    7 . Đặt
P f   1  f  
1  f 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. P  7 . B. P  7  ;  7 .
C. P không tồn tại. D. P  7  .
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f x 2
 x  m 
1 x  2 nghịch biến trên 1; 2 . m  1 A. m  3 . B. 1  m  2 . C. m  3 . D.  . m   2
3x  1  x  1
Câu 28. Đồ thị hàm số y
đi qua điểm nào sau đây? x  2 A. M 1; 2  . B. N  2;  1. C. P 0;   1 . D. Q1; 2 .
Câu 29. Cho hàm số y ax b a  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến khi a  0 .
B. Hàm số đồng biến khi a  0 . b b
C. Hàm số đồng biến khi x   .
D. Hàm số đồng biến khi x   . a a
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y   2
9  m x  2m 1 đồng biến trên ? A. vô số. B. 7 . C. 5 . D. 17 .
Câu 31. Cho hàm số y  2x  3 có đồ thị là đường thẳng  . Đường thẳng  tạo với hai trục tọa độ
một tam giác có diện tích bằng bao nhiêu? 9 9 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4
Câu 32. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm M  1
 ; 4 và vuông góc với đường thẳng d : 1
y   x  2. 2
A. A. y  2x  6 . B. y  2  x  6.
C. y  2x  6 . D. y  2  x  6 .
Câu 33. Xác định hàm số bậc nhất y ax b , biết rằng đồ thị hàm số đi qua hai điểm M  1  ; 3 và N 1; 2. 1 5 3 9
A. y   x  .
B. y x  4 . C. y x  .
D. y  x  4 . 2 2 2 2
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đề đồ thị hàm số y   2 m m  
1 x m song song
với đường thẳng y  3x  2 . A. m  0 . B. m  3 . C. m  1. D. m  1  .
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 3/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Câu 35. Gọi A , B lần lượt là giao điểm của đồ thị hàm số bậc nhất y ax b a, b  0 với trục tung
và trục hoành. Biết rằng O
AB vuông cân. Tìm . a A. a  2 . B. a  1  . C. a  1. D. a  1  .
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba đường thẳng d : y  2x 1 , d : y  8  x và 2  1 
d : y  32mx2 đồng quy. 3  1 3 A. m  1  . B. m  . C. m  1. D. m   . 2 2
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y  2  mx  1 cắt trục tọa độ m  1
Ox , Oy lần lượt tại hai điểm A , B phân biệt sao cho tam giác OAB có diện tích bằng . 2
A. m  1, m  3 . B. m  1  , m  3  .
C. m  1, m  3  . D. m  1  , m  3 . 2x  3 x  1
Câu 38. Đồ thị của hàm số bậc nhất y f x khi   là x khi x   1 y y y y x O x x x O O O A. . B. . C. . D. .
Câu 39. ĐTìm trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y  2x x  3. 1 1 1 1 A. x  . B. x   . C. x   . D. x  . 4 2 4 2
Câu 40. Giá trị nhỏ nhất 2
y  5x  4x  6 đạt được tại giá trị x nào dưới đây? 4 4 2 2 A. x  . B. x   . C. x  . D. x   . 5 5 5 5 Câu 41. Cho hàm số 2
y  x  2x  1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng x  1  .
B. Hàm số không chẵn, không lẻ.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;   1 .
D. Đồ thị hàm số nhận I  1  ; 4 làm đỉnh.  5 1 
Câu 42. Hàm số bậc hai nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh I  ;  và đi qua điểm A1; 4   ?  2 2  A. 2
y  x  5x  8 . B. 2
y x  5x . C. 2 y  2
x 10x 12 . D. 2 1 y  2
x  5x  . 2
Câu 43. Biết parabol P : 2
y ax bx c đi qua hai điểm M  1  ; 3, N1; 3
  và có trục đối xứng là
đường thẳng x  3 . Tìm tọa độ giao điểm của P với trục tung.  1   1  A. 0;   . B. 0; 2 . C. 0; 1  . D. 0;  .  2   2   1 3 
Câu 44. Cho parabol P : 2
y ax bx c có đỉnh I  ;  và cắt đường thẳng d : y  2x 1 tại hai  2 2 
điểm phân biệt A , B trong đó x  1 . Tìm tọa độ điểm B . A A. B2; 3 . B. B 1  ; 3  . C. B3; 5 . D. B0;   1 .
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 4/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Câu 45. Tìm hàm số bậc hai 2
y ax bx c biết rằng đồ thị của nó đi qua ba điểm A 3  ; 2, B 1  ; 4 và C 1; 2   . 3 11 3 5 5 5 9 A. 2
y   x  2x  . B. 2
y   x x  . C. 2
y   x  3x  . D. 2
y  x  3x  2 . 4 4 4 2 4 4 4
Câu 46. Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c có đồ thị là parabol P . Biết rằng P có đỉnh là I  1  ; 3
  và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2
 . Tính f 3 . A. f 3  13 . B. f 3  9 . C. f 3  11 . D. f 3  15 .
Câu 47. Cho parabol P : 2
y ax bx c . Biết rằng P cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt có
hoành độ lần lượt là 3
 và 1 . Tìm phương trình trục đối xứng của P . A. x  2  . B. x  2 . C. x  1  . D. x  1.
Câu 48. Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c có đồ thị là parabol P . Biết rằng hàm số đặt giá trị nhỏ nhất bằng 4
 và đồ thị P có trục đối xứng là đường thẳng x  3
 đồng thời P cắt trục tung tại
điểm có tung độ bằng 5 . Tính f 2 . A. f 2  21 . B. f 2  12 . C. f 2  19 . D. f 2  1  8 .
Câu 49. Xác định hàm số bậc hai 2
y ax bx c a  0 biết rằng đồ thị của nó là một parabol P có đỉnh I 0;  
1 và tiếp xúc với đường thẳng y  4  x 1. A. 2
y  2x  1 . B. 2 y  2  x 1. C. 2 y  8  x 1. D. 2
y  8x  1 .
Câu 50. Có bao nhiêu điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy mà đồ thị hàm số
y  m   2
1 x  2m  
1 x m  3 luôn đi qua với mọi giá trị của m ? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 51. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành? A. 2
y x x  1 . B. 2
y  x  3x  2 . C. 2
y  2x x  1. D. 2
y x  4x  4 .
Câu 52. Parabol P : 2
y  2x  3x  1 và đường thẳng d : y  x  3 có bao nhiêu giao điểm? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 53. Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng d : y  2m  
1 x m cắt parabol P : 2
y x x 1 tại hai điểm phân biệt nằm về hai phía đối với trục tung? A. m  3 . B. m  1 . C. m  1.
D. không tồn tại m .
Câu 54. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y mx cắt parabol P : 2
y  x  2x  3 tại hai điểm phân biệt A B sao cho trung điểm I của đoạn thẳng
AB thuộc đường thẳng  : y x  3. Tính tổng các phần tử của S . A. 2 . B. 1 . C. 5 . D. 3 .
Câu 55. Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị như hình vẽ?
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 5/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018 A. 2
y  x  3x  1 . B. 2 y  2
x  5x 1. C. 2
y  2x  5x . D. 2
y  2x  5x  1.
Câu 56. Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình f x  m 1 có 4 nghiệm phân biệt. A. 0  m  4 . B. m  5 . C. 1  m  5 . D. 1   m  3 .
Câu 57. Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số 2
y ax bx c . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 . D. a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 58. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  4x  3 trên đoạn 0; 3   là A. 1  . B. 0 . C. 3 . D. 5 .
Câu 59. Để đo chiều cao h của cổng có hình dạng parabol ở trường Đại học Bách khoa Hà Nội (xem
hình vẽ), người ta tiến hành đo khoảng cách L giữa hai chân cổng được L  9 m . Người ta cũng thấy
nếu mình đứng cách chân cổng gần nhất là 0, 5 m thì đầu anh ta chạm vào cổng. Biết rằng người đo
cổng cao 1,6 m . Hãy tính chiều cao h của cổng parabol? 648 648 72 72 A. h  m . B. h  m . C. h  m . D. h  m . 85 325 5 25
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 6/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Câu 60. Một vật chuyển động với vận tốc theo quy luật của hàm số bậc hai 2 v t
 12t với t (s) là
quãng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và v (m/s) là vận tốc của vật. Trong 9 s đầu
tiên kể từ lúc vật bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật là bao nhiêu? A. 144 m/s. B. 243 m/s. C. 27 m/s. D. 36 m/s.
CHỦ ĐỀ III. PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH 1 1
Câu 61. Tìm số nghiệm của phương trình 2 2x   x  . x  1 x  1 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 62. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình 2
mx  2  2m x  4m vô nghiệm? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. vô số.
Câu 62. Với giá trị nào của m thì phương trình 2
mx  2m  2 x m  3  0 có 2 nghiệm phân biệt? A. m  4 . B. m  4 .
C. m  4 và m  0 . D. m  0 .
Câu 63. Tìm số nghiệm của phương trình    4 2 2
5 x  5x  7 1 2  0. A. 0. B. 4 . C. 1. D. 2.
Câu 64. Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2
4x  7x 1  0 . Tinh giá trị của biểu thức 1 2 2 2
M x x . 1 2 41 41 57 81 A. M  . B. M  . C. M  . D. M  . 16 64 16 64
Câu 65. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình x 1  x  3. A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 66. Tính tổng các nghiệm nguyên của phương trình 2
x  2x  3  x  5. A. 2.  B. 3.  C. 1.  D. 4.  x  4 2
Câu 67. Tìm điều kiện xác định của phương trình  . 2 x  1 3  x A. x  4;   . B. x   4;  3  \    1 .
C. x ; 3 . D. x    \   1 .
Câu 68. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
x  2x  3  m  0 có nghiệm x  0; 4   .
A. m; 5 . B. m  4;  3     . C. m  4;  5   . D. m 3;   .
Câu 69. Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình x  x   2 1
3  3 x  4x  5  2  0. A. 17 . B. 4 . C. 16 . D. 8 .
Câu 70. Với giá trị nào của tham số m để phương trình 2
x  m   2 2
1 x m  3m  4  0 có hai
nghiệm phân biệt thỏa mãn 2 2 x x  20? 1 2
A. m  4 hoặc m  3.  B. m  4 C. m  3.  D. m  3.
Câu 71. Với giá trị nào của tham số m để phương trình m   2
1 x  2x  3  0 có hai nghiệm trái dấu? A. m  3. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 72. Tìm số nghiệm của phương trình x   2 4
7  x  2x  8  0. A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. vô nghiệm.
Câu 73. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
2x x  2m x  2 có nghiệm.
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 7/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018 25 25 A. m   . B. m   . C. m  0. D. m  3. 8 4
Câu 74. Để giải phương trình x  2  2x  3 (1) . Một học sinh giải theo các bước sau:
Bước 1: Bình phương hai vế: 2 2
(1)  x  4x  4  4x 12x  9 (2) . Bước 2: 2
(2)  3x  8x  5  0 (3) . x  1 Bước 3: (3)   . 5  x   3 5
Bước 4: Vậy phương trình (1) có hai nghiệm x  1 và x  . 1 2 3
Biết bài giải sai, và bài giải trên sai bắt đầu từ bước nào? A. Bước 1. B. Bước 4. C. Bước 2. D. Bước 3.
Câu 75. Tìm tất cả các giá trị m để phương trình x   2
1 x x m  0 (1) có ba nghiệm x ,x ,x 1 2 3 thỏa mãn 2 2 2
x x x  2 . 1 2 3 1 1 1 A. m  0. B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4
Câu 76. Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm 2
17cm . Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1cm thì diện tích tam giác giảm 2 11cm .
Tính diện tích của tam giác ban đầu? A. 2 50cm . B. 2 25cm . C. 2 50 5cm . D. 2 50 2cm .
Câu 77. Khi phương trình 2
x  m  
1 x  2m  3  0 có hai nghiệm x , x . Tìm hệ thức giữa x , x độc 1 2 1 2 lập đối với . m
A. 2x x (x x )  5. B. x x  2(x x )  5. C. x x  2(x x )  5. D. 2x x  (x x )  5. 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 78. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
x  m  
1 x  m  3  0 có hai nghiệm phân
biệt x , x thỏa mãn 2 2
x x đạt giá trị nhỏ nhất. 1 2 1 2 A. m  0. B. m  2. C. m  2.  D. m  7.
Câu 79. Tìm giá trị của m để hai phương trình x  2  0 và m 2 x x   2 3
2  m x  2  0 tương đương? A. m  1. B. m  1.  C. m  1.  D. m  2.
Câu 80. Tìm tất cả các số thực m để phương trình 2 2
2x  4x  1 m  0 có hai nghiệm phân biệt và
hai nghiệm đó nhỏ hơn 2. A. 1   m  1. B. 1   m  1. C. 0  m  1. D. 0  m  1.
Câu 81. Trong bốn phép biến đổi sau, phép biến đổi nào là phép biến đổi tương đương? 1 1
A. x x  5  3  x  3  x  5. B.  2x   2  x  1. x  1 x  1
C. x x  4  3  x  4  x  3.
D. x  3  x  3.
3x  4y  1
Câu 82. Tìm nghiệm của hệ phương trình  . 2x  5y   3
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 8/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018  17 7   17 7   17 7   17 7  A. ;   . B.   ; . C.  ;   . D.  ; .  23 23   23 23   23 23   23 23 
3x my  1
Câu 83. Tìm điều kiện của tham số m để hệ phương trình  có đúng một nghiệm.
mx  3y m   4
A. m  3 hay m  3
 . B. m  3 và m  3  . C. m  3 . D. m  3  .
Câu 84. Theo kế hoạch, một tổ công nhân phải sản xuất 360 sản phẩm. Đến khi làm việc thì 3 công
nhân phải điều đi làm công việc khác nên mỗi công nhân còn lại phải làm nhiều hơn dự định 4 sản
phẩm. Hỏi lúc đầu, tổ có bao nhiêu người biết năng suất lao động của mỗi người là như nhau? A. 18. B. 11. C. 13. D. 17.
x  2y  3z  8 
Câu 85. Tìm nghiệm của hệ phương trình 2x y  3z  1.
3x y z  2  A. 1; 2;  1. B. 1; 2;  1 . C. 1; 2;    1 . D. 1; 2;   1 .
x y  5
Câu 86. Gọi x , y là nghiệm của hệ phương trình 
. Tính A  2x  4y . 0 0 2 2 x  
3xy  2y  40 0 0 A. 16. B. 18. C. 20. D. 14.
Câu 87. Một đoàn xe tải chở 290 tấn xi măng cho một công trình xây dựng. Đoàn xe có 57 chiếc gồm
3 loại: xe chở 3 tấn, xe chở 5 tấn và xe chở 7,5 tấn. Nếu dùng tất cả xe chở 7,5 tấn chở ba chuyến thì
được số xi măng bằng tổng số xi măng do xe 5 tấn chở ba chuyến và xe 3 tấn chở hai chuyến. Tìm số xe mỗi loại. A. 20;18;19. B. 18;19; 20. C. 19; 20;18. D. 20;19;18. CHỦ ĐỀ IV. VECTƠ  
Câu 88. Cho lục giác đều ABCDEF có tâm O . Tìm số các véc tơ khác 0 cùng phương với OC
điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của lục giác. A. 4. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 89. Cho hình bình hành ABCD O là tâm của nó. Đẳng thức nào sau đây sai?
    
  
A. OA OB OC OD  0.
B. AC AB A . D    
   
C. BC BA DA DC .
D. AD CD AB C . B
Câu 90. Cho tam giác ABC và một điểm M tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng?
    
    
A. 2MA MB  3MC AC  2B . C
B. 2MA MB  3MC  2AC B . C
    
    
C. 2MA MB  3MC  2CA C . B
D. 2MA MB  3MC  2CB C . A
  
Câu 91. Cho tam giác ABC . Có bao nhiêu điểm M thỏa mãn điều kiện MA MB MC  1? A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số. Câu 92. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Tìm vị trí điểm M thỏa mãn
    
MA  5MB MC MD  0 .
A. M là trung điểm của . OB
B. M là trung điểm của . OD C. M trùng . B
D. M là trung điểm của . AD 
 
 
Câu 93. Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn đẳng thức 3MA  2MB MC MB MA . Tìm tập hợp các điểm M.
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 9/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018 A. Một đoạn thẳng. B. Một đường tròn. C. Nửa đường tròn. D. Một đường thẳng.   
Câu 94. Cho tam giác ABC D là điểm thuộc cạnh BC sao cho DC  2DB . Nếu AD mAB nAC
thì m n có giá trị bằng bao nhiêu? 2 1 2 1 1 2 2 1
A. m   ; n  .
B. m   ; n   .
C. m   ; n  .
D. m  ; n  . 3 3 3 3 3 3 3 3  1 
Câu 95. Cho tam giác ABC , N là điểm xác định bởi CN
BC G là trọng tâm của tam giác ABC . 2   
Phân tích AC theo hai vectơ AG AN .  2  1  
4  1   3  1  
3  1  A. AC AC AN. B. AC
AC AN. C. AC AC AN. D. AC AC AN. 3 2 3 2 4 2 4 2    
Câu 96. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Đặt AB a, AD b . Gọi G là trọng tâm tam giác OCD .   
Phân tích BG theo hai vectơ a b .   1  5    3  1    1  5    1  5 
A. BG   a b.
B. BG a b.
C. BG a b.
D. BG a b. 2 6 4 4 2 6 2 6  
Câu 97. Cho hai vectơ a b không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây cùng phương với nhau? 1   1     1  
A. a b a b. B. 3
a b và  a 100b. 2 2 2 1   1 1   1    
C. a  2b a b.
D.  a b a  2b. 2 2 2 2  
Câu 98. Cho tam giác ABC có trung tuyến AD . Các điểm M, N, P thỏa mãn AB  2AM ,    
AC  4AN AP kAD . Tìm k để ba điểm M, N, P thẳng hàng. 1 1 1 1 A. k  . B. k  . C. k  . D. k  . 6 3 4 2  
Câu 99. Cho tam giác ABC đều cạnh a G là trọng tâm. Tính AB GC theo a . a 2a 3 2a a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3  
Câu 102. Cho tam giác ABCD AC  2a, BD  .
a Hỏi giá trị AC BD bằng bao nhiêu ? A. 3 . a B. a 3. C. a 5. D. 5 . a
Câu 103. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a và điểm M di động trên đường thẳng . AB Tính độ dài
  
nhỏ nhất của vectơ MA MB M . C a a 3 A. . a B. 0. C. . D. . 2 2      
Câu 104. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a  2; 
1 ; b  3; 2 và c  2a  3 .
b Tìm tọa độ của vectơ c. A. 13; 4. B. 13; 4. C. 13; 4. D. 13; 4.
Câu 105. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A1; 2 , B1; 3. Gọi D đối xứng với A qua B . Tìm tọa độ điểm . D A. D3; 8. B. D3; 8. C. D1; 4. D. D3; 4.
Câu 106. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC với trọng tâm G . Biết rằng
A1; 4; B2; 5;G0;7 . Hỏi tọa độ đỉnh C là cặp số nào ?
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 10/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018 A. 2;12. B. 1;12. C. 1; 4. D. 1;12.
Câu 107. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho M 1;  
1 ; N 3; 2; P0; 5 lần lượt là trung điểm các
cạnh BC,CA AB của tam giác ABC . Tìm tọa độ điểm . A A. 2; 2. B. 5;  1 . C.  5;0. D. 2; 2 .
Câu 108. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A1; 3; B1; 2;C 1; 5. Tìm tọa độ D trên
trục Ox sao cho ABCD là hình thang có hai đáy AB và . CD A. 1; 0. B. 0;   1 .
C. 1; 0. D.Không tồn tại điểm . D
Câu 109. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A2; 3; B4;7. Tìm tọa độ điểm M thuộc
trục Oy để ba điểm A, B, M thẳng hàng.  1   4   4   1  A. M  ;0. B. M 0; . C. M  ;0. D. M 0; .  3   3   3   3 
Câu 110. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A1; 2; B2; 
1 và điểm M là điểm thay đổi trên trục  
hoành. Khi đó P MA  2MB đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? 4 5 A. . B. 5. C. . D. 4. 3 3
Câu 111. Cho tam giác ABC với A3;  
1 ; B4; 2;C 4; 3. Tìm tọa độ điểm D để ABCD là hình bình hành. A. D11; 0. B. D3; 6. C. D3; 6. D. D3; 6.
Câu 112. Tìm tất các các giá trị của m để ba điểm A2; 3; B3; 4;C m 1; 2   thẳng hàng. A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.   
Câu 113. Cho A2;  
1 ; B1; 3;C m 1; n  2. Nếu 2AB  3AC  0 thì ta có hệ thức nào sau đây đúng?
A. 2m n  5  0.
B. 3m  3n  4  0.
C. m  2n  5  0.
D. 2m n  5  0.     
Câu 114. Cho vectơ a  2; 
1 và b  1; 3. Biết c   ;
m n cùng phương với 2a  3b, tính m  . n A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 115. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tọa độ điểm N trên cạnh BC của tam giác ABC
A1; 2 , B2; 3 , C 1; 2 sao cho S  3S . ABN ANC  1 3   1 3   1 1   1 1  A.  ; . B.  ;   . C. ;   . D.   ; .  4 4   4 4   3 3   3 3 
CHỦ ĐỀ 5. TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VECTƠ
Câu 116. Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin  0. B. cos  0. C. tan  0. D. cot  0.
Câu 117. Cho hai góc nhọn  và  . Khẳng định nào sau đây sai? A. sin  sin . B. cos  cos .
C. cos  sin       9  0 . D. cot  tan   0.
Câu 118. Cho tam giác AB .
C Đẳng thức nào dưới đây đúng?
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 11/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018A B C
A. tan A B  tan . C B. tan  
 cot . C. sinA B  sin .
C D. cosB C  cos . A  2  2         
Câu 119. Cho a,b  0 có vectơ a  2b vuông góc với 5a  4b và a b . Khẳng định nào sau đây đúng?   2  
A. cosa,b  .
B. cosa,b  0. 2   3   1
C. cosa,b  .
D. cosa,b  . 2 2 2
Câu 120. Biết sin  ,9  0    18 
0 . Hỏi giá trị tan là bao nhiêu? 3 2 5 A. 2. B. 2. C.  2 5 . D. . 5 5 sin  cos
Câu 121. Cho tan  2. Tính B  . 3 3
sin   3cos   2 sin 3 2 1 3 2 1 3 2  1 3 2  1 A. B  . B. B  . C. B  . D. B  . 3  8 2 8 2  3 8 2  1 8 2  1  
Câu 122. Cho tam giác ABC đều cạnh a, trọng tâm .
G Tính BC.C . G 2 a 2 a 2 a 2 a A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 123. Cho hình vuông ABCD, tâm O, cạnh bằng .
a Khẳng định nào sau đây sai?       2 a   2 a A. AB AC  2 . a . B. B . D AC  0. C. A . B AO  . D. A . B BO  . 2 2
   
Câu 124. Cho tam giác nhọn ABC có trực tâm H BC  3 . Tính BH.BA CH.C . A 2 7 9 9 A. . B. . C. 9. D. . 2 2 4  
Câu 125. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng . a Tính A . C C . B 2 a 2 a A.  . B. 2 a . C.  2 a . D. . 2 2
Câu 126. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết A1; 3 ,B2; 2 ,C 3;  1 . Tính cosin
góc A của tam giác AB . C 1 2 A. . B. . C.  2 . D.  1 . 17 17 17 17
Câu 127. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A2; 3 ,B2; 
1 . Tìm tọa độ điểm C thuộc tia Ox sao
cho tam giác ABC vuông tại C. A. C 3; 0. B. C 3; 0. C. C 1; 0. D. C 1; 0.
Câu 128. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A1; 
1 , B2;2 , M Oy MA M .
B Tìm tọa độ điểm M. A. 0;  1 . B. 1;  1 . C. C 1;   1 . D. C 0;   1 .
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 12/13
Đề cương Ôn tập HK 1 Trường THPT Hai Bà Trưng, Huế Năm học 2017 - 2018
Câu 129. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết A2; 5 ,B 5;  4 ,C 3;  2 . Tìm bán
kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC ? 4 3 5 2 A. . B. 3 2. C. . D. 2 3. 3 2
Câu 130. Cho hình thang vuông ABCD với đường cao AB  2a, các cạnh đáy AD a BC  3 . a  
Gọi M là điểm trên cạnh AC sao cho AM kAC,k . Tìm k để BM C . D 3 2 1. 4 A. . B. . C. D. . 7 5 3 9 HẾT
Team Huế sưu tầm và giới thiệu Trang 13/13