Đề Cương Ôn Tập Toán 12 HK2 Năm 2022 Tham Khảo

Đề cương ôn tập Toán 12 HK2 năm 2022 được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau nhằm giúp các em và thầy cô tham khảo để thay đổi cho phù hợp với mỗi thời điểm. Mời các em và thầy cô cùng tham khảo thêm nhé!

1

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 12 491 tài liệu

Môn:

Toán 12 3.9 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề Cương Ôn Tập Toán 12 HK2 Năm 2022 Tham Khảo

Đề cương ôn tập Toán 12 HK2 năm 2022 được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau nhằm giúp các em và thầy cô tham khảo để thay đổi cho phù hợp với mỗi thời điểm. Mời các em và thầy cô cùng tham khảo thêm nhé!

1

53 27 lượt tải Tải xuống
Trang1
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP TOÁN 12 HC K II
NĂM HỌC 2021-2022
A. NI DUNG, PHM VI KIM TRA
Phân môn
Chƣơng trình từ đầu học kì II đến hết bài
Gii tích
Cng, tr, nhân s phc
Hình hc
Phương trình đường thng
B. KIN THC TRNG TÂM
I. NGUYÊN HÀM
1. Tính cht

f x dx f x C'( ) ( )

kf x dx k f x dx


f x g x dx f x dx g x dx
2. Bng nguyên hàm các hàm s thƣờng gp
dx C0
2.

dx x C

x dx x C
1
1
1
1
ax b
ax b c
a
1
1
dx , 1
1
dx C
x
x
2
11

x
xdx C
2
2

dx x C
x
1
ln
ax b c
ax b a
dx 1
ln

xx
e dx e C


ax b ax b
e dx e C
a
1

x
x
a
a dx C
aln

kx b
kx b
a
a dx C
ka
1
ln

xdx x Ccos sin
ax b dx ax b C
a
1
cos sin
xdx x Csin cos
ax b dx ax b C
a
1
sin cos
x dx x Ctan . ln | cos |
dx ax b C
a
ax b
2
11
tan
cos

x dx x Ccot . ln | sin |
dx ax b C
a
ax b
2
11
cot
sin

dx x C
x
2
1
tan
cos
dx x C
x
2
1
cot
sin
3. Phƣơng pháp đổi biến s: Nếu

f u dx F u C( ) ( )
thì
f u x u x dx F u x( ) '( ) ( ( )).
4. Phƣơng pháp tính nguyên hàm tng phn:


udv uv vdu.
Trang2
II. TÍCH PHÂN
1. Định nghĩa
b
b
a
a
f x dx F x F b F a( ) ( ) ( ) ( )
.
a
a
f x dx( ) 0


ba
ab
f x dx f x dx( ) ( )
2. Tính cht

bb
aa
kf x dx k f x dx( ) . ( )


b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx( ) ( ) ( ) ( )

b c b
a a c
f x dx f x dx f x dx( ) ( ) ( )
3. Phƣơng pháp đổi biến
c 1: Đặt
u u x du u x dx
'
( ) ( )
c 2: Đổi cn :


x b u u b
x a u u a
()
()
c 3: Chuyển tích phân đã cho sang tích phân theo
u
4. Phƣơng pháp tích phân từng phn
b
a
udv
b
uv
a
b
a
vdu
5. Din tích hình phng
6. Th tích vt th
7. Th tích khi tròn xoay
b
a
S f x dx()

b
a
S f x g x dx( ) ( )
b
a
S x dxV ()
x
O
a
b
()V
S(x)
x
1
()C
2
()C
a
1
c
y
O
b
x
2
c
a
1
c
2
c
()y f x
y
O
x
3
c
b
Trang3


b
a
V f x dx
2
( ) .
III. S PHC
1. Khái nim s phc
S phc (dạng đại s) a + bi, ab là s thc.
Hai s phc bng nhau khi phn thc và phn o của chúng tương đương bằng nhau.
2. S phc liên hp ca z = a + bi = a bi.
3. Môđun của s phcz = a + bi là |z|=
+
.
4. Phép cng, tr, nhân s phc
(a+bi)
(c + di) = a
c + (b
d)i
(a+bi).(c + di) = ac bd + (ad + bc)i
5. Trong mt phẳng Oxy, điểm biu din s phc z = a + biM(a; b).
IV. PHƢƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
1.
AB
= (x
B
-x
A
; y
B
-y
A
;z
B
-z
A
)
2. AB =
222
)()()(
ABABAB
zzyyxx
3. Cho
a
= (a
1
;a
2
;a
3
),
b
= (b
1
;b
2
;b
3
) và s thc k.
a)
a
=
b
a
1
= b
1
và a
2
= b
2
và a
3
= b
3
b)
a
b
= (a
1
b
1
; a
2
b
2
; a
3
b
3
)
c) k.
a
= (ka
1
; ka
2
; ka
3
) d) |
a
| =
2
3
2
2
2
1
aaa
e) Tích vô hướng
a
b
= a
1
b
1
+ a
2
b
2
+ a
3
b
3
f) cos(
a
,
b
) =
2
3
2
2
2
1
2
3
2
2
2
1
332211
bbbaaa
bababa
g)
a
b
a
b
= 0
a
1
b
1
+ a
2
b
2
+ a
3
b
3
= 0
4. Tích có hƣớng ca
a
= (a
1
;a
2
;a
3
)
b
= (b
1
;b
2
;b
3
): [
a
,
b
] =
21
21
13
13
32
32
bb
aa
;
bb
aa
;
bb
aa
5. Phƣơng trình mặt cu tâm I(a;b;c), bán kính R
(x - a)
2
+ (y - b)
2
+ (z - c)
2
= R
2
(dng 1)
x
2
+ y
2
+ z
2
- 2ax 2by 2cz + d = 0 (dng 2).
Với lưu ý a
2
+ b
2
+ c
2
d > 0, tâm là I(a;b;c), bán kính R =
dcba
222
.
6. Phƣơng trình tham số của đƣờng thng (d) đi qua M
0
(x
0
;y
0
;z
0
),
u
= (a;b;c) là
ctzz
btyy
atxx
0
0
0
t
R
7.Phƣơng trình chính tc của đƣờng thng(d):
c
zz
b
yy
a
xx
000
(abc
0)
8. Phƣơng trình tổng quát ca mt phng: Ax + By + Cz + D = 0 vi A
2
+ B
2
+ C
2
0
* PT mp() qua M
0
(x
0
; y
0
; z
0
) và nhn
n
= (A;B;C) làm VTPT là A(x-x
0
) + B(y-y
0
) + C(z-z
0
) = 0
* PT mt phẳng theo đoạn chn: Mp() ct Ox, Oy, Oz ti A(a;0;0),B(0;b;0),C(0;0;c), a,b,c
0 là
1
c
z
b
y
a
x
9.V trí tƣơng đối ca 2 mt phng: (
1
): A
1
x + B
1
y + C
1
z + D
1
= 0,
(
2
): A
2
x + B
2
y + C
2
z + D
2
= 0.
1
n
= k
2
n
và D
1
kD
2
(
1
)//(
2
)
1
n
= k
2
n
và D
1
= kD
2
(
1
)
(
2
)
a
()y f x
y
O
b
x
Trang4
1
n
k
2
n
(
1
) ct (
2
)
(
1
)
(
2
)
A
1
A
2
+ B
1
B
2
+ C
1
C
2
= 0
10. Khong cách t M
0
(x
0
; y
0
; z
0
) đến mp (
):Ax + By + Cz +D = 0:
d(M
0
,(
)) =
222
000
||
CBA
DCzByAx
.
C. MA TRẬN ĐỀ KIM TRA
TT
Ni dung kiến
thc
Đơn vị kiến thc
Mức độ nhn thc
Tng
NB
TH
VD
(TL)
VDC
(TL)
S CH
%
tng
đim
TN
TL
1
Nguyên hàm-
Tích phân-ng
dng ca tích
phân
1.1 Nguyên hàm
2
3
1
1
15
3
70
1.2 Tích phân
3
2
1.3 ng dng ca tích
phân trong hình hoc
3
2
2
S phc
2.1 S phc
3
2
1
10
2.2 Cng, tr và nhân
s phc
3
2
3
Phương pháp
tọa độ trong
không gian
3.1 H tọa độ trong
không gian
1
1
1
10
1
30
3.2 Phương trình mặt
phng
2
2
3.3 Phương trình đường
thng
3
1
Tng
20
15
2
2
35
4
100
T l % tng mức độ nhn thc
40
30
20
10
D. ĐỀ MINH HA
ĐỀ KIM TRA CUỐI KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022
Môn : TOÁN, Lp 12
Thi gian làm bài: 90 phút không tính thời gian phát đề
I.TRC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
.R
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
5 ( )d 5 ( )d .f x x f x x

B.
5 ( )d 5 ( )d .f x x f x x

C.
5 ( )d ( )d .f x x f x x

D.
1
5 ( )d ( )d .
5
f x x f x x

Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
cos d sin .x x x C
B.
cos d sin .x x x C
C.
cos d cos .x x x C
D.
2
1
cos d cos .
2
x x x C
Câu 3. Biết
3
2
( )d 5.f x x
Giá tr ca
3
2
5 ( )df x x
bng
A.
25.
B.
10.
C.
15.
D.
5.
Câu 4.Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
B.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F a F b
Trang5
C.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
D.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F b F a
Câu 5.Cho hàm s
()fx
liên tục và không âm trên đoạn
;.ab
Din tích hình phng gii hn bởi đồ th
ca hàm s
()y f x
, trc
Ox
2
đường thng
,x a x b
được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
d.
b
a
S f x x
B.
d.
b
a
S f x x
C.
2
d.
b
a
S f x x


D.
d.
b
a
S f x x
Câu 6. Din tích ca hình phng gii hn bởi các đường
2
, 2 , 0, 1y x y x x x
được tính theo công
thức nào dưới đây ?
A.
1
2
0
2dS x x x
. B.
1
2
0
2dS x x x
. C.
1
2
0
2dS x x x
. D.
1
2
0
2dS x x x
.
Câu 7. Cho hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
()y f x
liên tục không âm trên đon
1;3
,
trc
Ox
hai đường thng
1, 3xx
quay quanh trc
,Ox
ta được khi tròn xoay. Th tích ca khi
tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây ?
A.
3
2
1
( ) d .V f x x
B.
3
2
1
( ) d .V f x x
C.
3
1
( )d .V f x x
D.
3
1
( )d .V f x x
Câu 8.Phn o ca s phc
23zi
bng
A.
3.
B.
3.i
C.
2.
D.
3.
Câu 9.S phc liên hp ca s phc
25zi
A.
2 5 .zi
B.
5.zi
C.
5.zi
D.
5 2 .zi
Câu 10.Cho hai s phc
1
13zi
2
4zi
. S phc
12
zz
bng
A.
3 2 .i
B.
5 4 .i
C.
5 4 .i
D.
3 2 .i
Câu 11.Cho hai s phc
1
2zi
2
23zi
. S phc
12
zz
bng
A.
4 2 .i
B.
4.i
C.
4 2 .i
D.
2.i
Câu 12. Môđun của s phc
34zi
bng
A.
5.
B.
25.
C.
3.
D.
4.
Câu 13.Trong mt phng tọa độ, điểm biu din ca s phc
23zi
A.
(2; 3).M
B.
( 3;2).N
C.
(2;3).P
D.
( 3; 2).Q 
Câu 14.S phc nào là nghim của phương trình
2
10z 
?
A.
.zi
B.
1.z 
C.
1.zi
D.
1.zi
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho
2. 3. .a i j k

Tọa độ của vectơ
a
A.
2;3; 1 .
B.
3;2; 1 .
C.
1;2;3 .
D.
2; 1;3 .
Câu 16.Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( ):2 5 1 0P x y z
?
A.
1
2; 1; 5 .n
B.
2
2;1; 5 .n 
C.
3
2;1;5 .n
D.
4
2; 1;5 .n 
Câu 17.Trong không gian
,Oxyz
điểm nào thuc mt phng
( ): 2 1 0P x y z
?
A.
1
1;2;0 .M
B.
2
1;2;1 .M
C.
3
1;3;0 .M
D.
4
1;2;0 .M
Câu 18.Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào phương trình của đường thẳng đi qua điểm
(2;1; 3)M
và có vectơ chỉ phương
(1; 1;2)u 
?
A.
2
1
32
xt
yt
zt


. B.
12
1
23
xt
yt
zt


. C.
2
1
32
xt
yt
zt


. D.
2
1
32
xt
yt
zt



.
Trang6
Câu 19. Trong không gian
,Oxyz
vectơ nào là một vectơ chỉ phương của đường thng
1
: 2 3
1
xt
d y t
zt


?
A.
1
1;3;1 .u 
B.
2
1;3;1 .u
C.
3
1;2; 1 .u 
D.
4
1;3; 1 .u
Câu 20.Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
32
: 1 3
1
xt
d y t
zt


?
A.
1
3;1; 1 .M
B.
2
2; 3;1 .M
C.
3
1;3; 1 .M
D.
4
3; 1;1 .M 
Câu 21.H nguyên hàm ca hàm s
( ) sin 2f x x
A.
1
cos2
2
xC
. B.
1
cos2
2
xC
C.
cos2xC
. D.
cos2xC
.
Câu 22.Giá tr ca
1
0
ed
x
x
bng bao nhiêu ?
A.
e1
e
. B.
1e
.
e
C.
e1
. D.
1
e
.
Câu 23.Cho hàm s
fx
liên tc trên
,R
tha mãn
3
0
d6f x x
10
3
d 3.f x x
Giá tr ca
10
0
df x x
bng bao nhiêu ?
A.
9.
B.
18.
C.
3.
D.
30.
Câu 24.Cho
2
1
d2f x x
2
1
d1g x x

. Giá tr
2
1
2 3 df x g x x


bng bao nhiêu ?
A.
1.
B.
7.
C.
5.
D.
4.
Câu 25.Cho hàm s
()y f x
đồ th đường cong trong hình
bên. Din tích hình phng gạch chéo được tính theo công thc nào
dưới đây ?
A.
3
0
( )d .S f x x
B.
3
0
( )d .S f x x
C.
3
2
0
( ) d .S f x x
D.
3
2
0
( ) d .S f x x
Câu 26.Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
, 0, 1, 1
x
y e y x x
. Th tích ca vt
th tròn xoay được to thành khi cho hình
H
quay quanh trục hoành được tính theo công thc nào
dưới đây ?
A.
1
2
1
ed
x
Vx
. B.
1
2
1
ed
x
Vx
. C.
1
1
ed
x
Vx
. D.
1
1
e d .
x
Vx
Câu 27.Tìm các s thc
,xy
tha mãn
2 3 4 .x i yi
A.
1
3,
2
xy
. B.
1
3,
2
xy
. C.
1
3,
2
xy
. D.
3, 2xy
.
Câu 28.Cho s phc
z
tha mãn
1 2 5 5z i i
. Môđun của
z
bng
A.
52
.
2
B.
5 2.
C.
2.
D.
5.
Câu 29.H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
1
()fx
x
Trang7
A.
ln .xC
B.
ln .xC
C.
2
1
.C
x
D.
1
.C
x

Câu 30.Biết
1
0
d2f x x 
3
1
d 5.f x x 
Khi đó
3
0
df x x
bng
A.
2.
B.
7.
C.
2.
D.
7.
Câu 31.Cho
1
1 2,zi
2
12zi
. S phc môđun bằng
A.4. B.5.. C.
2.
D.
3
.
Câu 32.Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
( ): 2 4 10 6 0S x y z x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
S
A.
( 1; 2; 5), 6.IR
B.
(1;2;5), 6.IR
C.
( 1; 2; 5), 36.IR
D.
(1;2;5), 36.IR
Câu 33.Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3; 1; 2M 
mt phng
:3 2 4 0.x y z
Mt
phẳng đi qua
M
và song song vi
có phương trình là
A.
3 2 6 0.x y z
B.
3 2 6 0.x y z
C.
3 2 14 0.x y z
D.
3 2 6 0.x y z
Câu 34.Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( 2;3;2)A
(2;1;0)B
. Mt phng trung trc ca
AB
có phương trình là
A.
2 3 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
4 2 2 3 0.x y z
D.
4 2 2 6 0.x y z
Câu 35.Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(2;1;1)M
và mt phng
: 2 1 0.P x y z
Đưng thng
đi qua
M
và vuông góc vi
P
có phương trình là
A.
2 1 1
.
1 1 2
x y z

B.
2 1 1
.
2 1 1
x y z

C.
2 1 1
.
2 1 1
x y z

D.
2 1 1
.
1 1 2
x y z

II.T LUẬN (3 điểm)
Câu 1.Tính tích phân
3
0
d
.
1
x
I
x
Câu 2. Trong không gian
,Oxyz
viết phương trình đường thng
d
đi qua điểm
(1;2;1)M
, đồng thi
vuông góc vi c hai đường thng
1
2 1 1
:
1 1 1
x y z
2
1 3 1
:.
1 2 1
x y z
Câu 3. Tìm tt c các s phc
z
tha mãn
1 2 5zi
.
Câu 4. Nhà ông Hi mt cái cng hình ch nht, li vào cng dạng parabol kích thước như
hình v. Ông Hi cn trang trí b mt (phn gch chéo) ca cng. Hi ông Hi cn bao nhiêu tiền để
trang trí, biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng /1
2
m
?
-HT-
| 1/7

Preview text:

ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP TOÁN 12 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
A. NỘI DUNG, PHẠM VI KIỂM TRA Phân môn
Chƣơng trình từ đầu học kì II đến hết bài Giải tích
Cộng, trừ, nhân số phức Hình học
Phương trình đường thẳng B. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM I. NGUYÊN HÀM 1. Tính chất '( )  ( )   f x dx f x C
kf x dx  
k f x dx
f x   gx dx   f x dx   
gx dx
2. Bảng nguyên hàm các hàm số thƣờng gặp 0   dx C 2.   dx x C  1  1    1    1     x dx x C   1      1 dx   ,    ax b ax b c 1 a   1 1 2   1   dx C    x xdx C x 2 x 2 1  dx 1 ln   dx x C  ln    ax b c x ax b a    x x e dx e C  1     ax b ax b e dx e C a x a kx b 1 a x a dx    C kx b a dx    C ln a k ln a cos  sin   xdx x C     1 cos sin      ax b dx ax b C a
sin xdx   co s x C       1 sin cos      ax b dx ax b C a t an .   ln | cos |   x dx x C  1 1 tan 2
cos ax bdx
ax b Ca cot .  ln | sin |   x dx x C  1 1 cot 2
sin ax bdx  
ax b Ca 1  tan   dx x C 2 cos x 1   cot   dx x C 2 sin x
3. Phƣơng pháp đổi biến số: Nếu ( )  ( ) 
f u dx F u C thì  ( ) '( ) 
f u x u x dx F u( x()).
4. Phƣơng pháp tính nguyên hàm từng phần: udv uv   vdu. Trang1 II. TÍCH PHÂN b b
1. Định nghĩa f (x d
) x F (x )  F b ( )   F a ( ) . a a a f (x d ) x   0 a b a f (x d ) x   
f x( d)x a b 2. Tính chất b b kf x ( dx )   k. f x ( dx ) a a b b b
f (x)  g x ( )dx f x ( d ) x     
g x( d)x a a a b c b f (x dx )  f x ( dx )     f x( dx ) a a c
3. Phƣơng pháp đổi biến
 Bước 1: Đặt u u x du u' ( ) (x d ) x x b u u b ( )  Bước 2: Đổi cận :  x a u u a ( )
 Bước 3: Chuyển tích phân đã cho sang tích phân theo u b b b
4. Phƣơng pháp tích phân từng phần udv uv vdu a a a
5. Diện tích hình phẳng y y (C ) 1
y f (x) (C ) 2 O a c c c x a c 1 b O c 1 b x 2 3 2 b b S f x ( ) dx S
f (x )  g(x ) dx   a a
6. Thể tích vật thể (V) b x V a
S(x d)x O b x a S(x)
7. Thể tích khối tròn xoay Trang2 y
y f (x) b 2
V   f (x ) a    dx. O b x a III. SỐ PHỨC
1. Khái niệm số phức
 Số phức (dạng đại số) a + bi, ab là số thực.
 Hai số phức bằng nhau khi phần thực và phần ảo của chúng tương đương bằng nhau.
2. Số phức liên hợp của z = a + bi là 𝑧 = a – bi.
3. Môđun của số phứcz = a + bi là |z|= 𝒂𝟐 + 𝒃𝟐.
4. Phép cộng, trừ, nhân số phức

(a+bi) (c + di) = a c + (b d)i
(a+bi).(c + di) = ac – bd + (ad + bc)i
5. Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn số phức z = a + biM(a; b).
IV. PHƢƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
1. AB = (xB-xA; yB-yA;zB-zA) 2. AB = 2 2 2
(x x )  ( y y )  (z z ) B A B A B A
3. Cho a = (a1;a2;a3), b = (b1;b2;b3) và số thực k. a) a = b a   
1 = b1 và a2 = b2 và a3 = b3
b) a b = (a1 b1; a2 b2; a3 b3) c) k. a = (ka 2 2   1; ka2; ka3) d) | a | = 2 a a a 1 2 3
a b a b a b
e) Tích vô hướng a b = a 1 1 2 2 3 3 1b1 + a2b2 + a3b3 f) cos( a , b ) = 2 2 2 2 2 2
a a a
b b b 1 2 3 1 2 3
g) a b a b = 0 a1b1 + a2b2 + a3b3 = 0 a a a a a a
4. Tích có hƣớng của a = (a 2 3 3 1 1 2
1;a2;a3) b = (b1;b2;b3): [ a , b ] =  ; ;  b b b b b b 2 3 3 1 1 2 
5. Phƣơng trình mặt cầu tâm I(a;b;c), bán kính R
(x - a)2 + (y - b)2 + (z - c)2 = R2 (dạng 1)
x2 + y2 + z2 - 2ax – 2by – 2cz + d = 0 (dạng 2).
Với lưu ý a2 + b2 + c2 – d > 0, tâm là I(a;b;c), bán kính R = a2  b2  c2  d .
6. Phƣơng trình tham số của đƣờng thẳng (d) đi qua M0(x0;y0;z0), u = (a;b;c) là
x x at  0
y y bt t  R 0 
z z ct 0 x x y y z z
7.Phƣơng trình chính tắc của đƣờng thẳng(d): 0 0 0   (abc  0) a b c
8. Phƣơng trình tổng quát của mặt phẳng: Ax + By + Cz + D = 0 với A2 + B2 + C2 0
* PT mp() qua M0(x0; y0; z0) và nhận n = (A;B;C) làm VTPT là A(x-x0) + B(y-y0) + C(z-z0) = 0
* PT mặt phẳng theo đoạn chắn: Mp() cắt Ox, Oy, Oz tại A(a;0;0),B(0;b;0),C(0;0;c), a,b,c  0 là
x y z 1 a b c
9.Vị trí tƣơng đối của 2 mặt phẳng: (): A 1
1x + B1y + C1z + D1 = 0, (): A 2
2x + B2y + C2z + D2 = 0.
n = k n và D  kD  ( )//( ) 1 2 1 2 1 2 n = k n và D  )  ( ) 1 2 1 = kD2  ( 1 2 Trang3 n  k n  ( ) cắt ( ) 1 2 1 2 ( )  ( )  A 1 2 1A2 + B1B2 + C1C2 = 0
10. Khoảng cách từ M0(x0; y0; z0) đến mp ( ):Ax + By + Cz +D = 0:
| Ax By Cz D | d(M 0 0 0 0,(  )) = . 2 2 2
A B C
C. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Mức độ nhận thức Tổng Nội dung kiến Số CH % TT
Đơn vị kiến thức VD VDC thức NB TH tổng (TL) (TL) TN TL điểm Nguyên hàm- 1.1 Nguyên hàm 2 3
Tích phân-Ứng 1.2 Tích phân 3 2 1 1 15 dụng của tích 1.3 Ứng dụng của tích 3 2 phân phân trong hình hoc 1 3 70 2.1 Số phức 3 2 2 Số phức 2.2 Cộng, trừ và nhân 1 10 3 2 số phức 3.1 Hệ tọa độ trong 1 1 Phương pháp không gian 3.2 Phương trình mặt 3 tọa độ trong 2 2 1 10 1 30 phẳng không gian 3.3 Phương trình đường 3 1 thẳng Tổng 20 15 2 2 35 4 100
Tỉ lệ % từng mức độ nhận thức 40 30 20 10 D. ĐỀ MINH HỌA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022 Môn : TOÁN, Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút không tính thời gian phát đề
I.TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1.
Cho hàm số f (x) liên tục trên .
R Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 5 f (x)dx  5 f (x)d . x  
B. 5 f (x)dx  5  f (x)d . x   1
C. 5 f (x)dx f (x)d . x  
D. 5 f (x)dx f (x)d . x   5
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. cos d
x x  sin x  . C B. cos d
x x   sin x C.  1 C. cos d
x x   cos x  . CD. 2 cos d x x  cos x C.  2 3 3 Câu 3. Biết
f (x)dx  5. 
Giá trị của 5 f (x)dx  bằng 2 2 A. 25. B.10. C.15. D. 5.
Câu 4.Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn  ;
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b A.
f (x)dx F (b)  F (a).  B.
f (x)dx F (a)  F (b).  a a Trang4 b b C.
f (x)dx F (b)  F (a).  D.
f (x)dx  F (b)  F (a).  a a
Câu 5.Cho hàm số f (x) liên tục và không âm trên đoạn  ;
a b. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
của hàm số y f (x) , trục Ox và 2 đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào dưới đây ? b b A. S f
 xd .x
B. S   f  xd .x a a b b
C. S    f
 x 2 d .xD. S   f
 xd .x a a
Câu 6. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x, y  2x , x  0, x  1 được tính theo công
thức nào dưới đây ? 1 1 1 1 A. 2 S
2x x dx  .
B. S   2
2x xdx . C. S   2
x  2x dx . D. 2 S
2x x dx  . 0 0 0 0
Câu 7. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f (x) liên tục và không âm trên đoạn 1;  3 ,
trục Ox và hai đường thẳng x  1, x  3 quay quanh trục Ox, ta được khối tròn xoay. Thể tích của khối
tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây ? 3 3 3 3 2 2
A.V    f (x) d .x
B.V   f (x) d . x C.V f (x)d . x
D.V   f (x)d . x 1 1 1 1
Câu 8.Phần ảo của số phức z  2  3i bằng A. 3.  B. 3  .i C. 2. D. 3.
Câu 9.Số phức liên hợp của số phức z  2  5i
A. z  2  5 . i B. z  5 . i C. z  5  .i
D. z  5  2 . i
Câu 10.Cho hai số phức z  1 3i z  4
  i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 3   2 .i B. 5  4 . i C. 5   4 .i D. 3   2 .i
Câu 11.Cho hai số phức z  2  i z  2
  3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4  2 . i B. 4 . i C. 4   2 .i D. 2  .i
Câu 12. Môđun của số phức z  3 4i bằng A. 5. B. 25. C. 3. D. 4.
Câu 13.Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z  2  3i A. M (2; 3). B. N (3; 2). C. P(2;3). D. Q(3; 2  ).
Câu 14.Số phức nào là nghiệm của phương trình 2 z 1  0 ? A. z  . i B. z  1.  C. z 1 . i D. z 1 . i     
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho a  2.i  3. j k. Tọa độ của vectơ a A. 2;3;   1 . B. 3; 2;  1 . C.  1  ;2;3. D. 2; 1  ;3.
Câu 16.Trong không gian Oxyz, vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P) : 2x y  5z 1  0 ?     A. n  2; 1  ; 5  .
B. n  2;1; 5 .
C. n  2;1;5 . D. n  2; 1  ;5 . 4   3   2   1  
Câu 17.Trong không gian Oxyz, điểm nào thuộc mặt phẳng (P) : x y  2z 1  0 ? A. M 1; 2;0 . B. M 1; 2;1 . C. M 1;3;0 . D. M 1  ;2;0 . 4   3   2   1  
Câu 18.Trong không gian Oxyz, phương trình nào là phương trình của đường thẳng đi qua điểm 
M (2;1; 3) và có vectơ chỉ phương u  (1; 1  ;2) ? x  2  tx 1 2tx  2  tx  2  t    
A. y 1 t . B. y  1   t .
C. y  1 t .
D. y  1 t .     z  3   2tz  2  3tz  3   2tz  3  2t Trang5x 1 t
Câu 19. Trong không gian Oxyz, vectơ nào là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  y  2  3t ? z  1   t      A. u  1  ;3;1 .
B. u  1;3;1 . C. u  1; 2; 1  . D. u  1  ;3; 1  . 4   3   2   1   x  3 2t
Câu 20.Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d :  y  1 3t ? z  1   tA. M 3;1; 1  . B. M 2; 3  ;1 . C. M 1;3; 1  . D. M 3  ; 1  ;1 . 4   3   2   1  
Câu 21.Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x 1 1 A.
cos 2x C . B. cos 2x C
C. cos 2x C .
D. cos 2x C . 2 2 1 
Câu 22.Giá trị của e xdx  bằng bao nhiêu ? 0 e 1 1 e 1 A. . B. . C. e 1. D. . e e e 3 10
Câu 23.Cho hàm số f x liên tục trên R, thỏa mãn f
 xdx  6 và f
 xdx  3. Giá trị của 0 3 10
f x dx  bằng bao nhiêu ? 0 A. 9. B.18. C. 3. D. 30. 2 2 2 Câu 24.Cho f
 xdx  2 và gxdx  1   . Giá trị 2 f
  x3gxdx  bằng bao nhiêu ? 1  1  1  A.1. B. 7. C. 5. D. 4.
Câu 25.Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình
bên. Diện tích hình phẳng gạch chéo được tính theo công thức nào dưới đây ? 3 3
A. S   f (x)d . xB. S f (x)d . x  0 0 3 3 2 2
C. S   f (x) d .x
D. S    f (x) d .x 0 0
Câu 26.Cho hình thang cong  H  giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  1
 , x 1 . Thể tích của vật
thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình  H  quay quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây ? 1 1 1 1 A. 2   e x V dx  . B. 2  e x V dx  . C.   ex V dx  . D.  ex V d . x 1  1 1  1 
Câu 27.Tìm các số thực x, y thỏa mãn x  2i  3  4 y . i 1 1 1
A. x  3, y  .
B. x  3, y   .
C. x  3, y  .
D. x  3, y  2 . 2 2 2
Câu 28.Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i  55i . Môđun của z bằng 5 2 A. . B. 5 2. C. 2. D. 5. 2 1
Câu 29.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x)  là 2 x Trang6 1 1 A. ln x  . C
B.  ln x C. C.C. D.   C. 2 x x 1 3 3 Câu 30.Biết
f x dx  2   và f
 xdx  5
 . Khi đó f xdx  bằng 0 1 0 A. 2.  B. 7. C. 2. D. 7. 
Câu 31.Cho z  1 i 2, z  1 i 2 . Số phức môđun bằng 1 2 A.4. B.5.. C. 2. D. 3 .
Câu 32.Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y 10z  6  0 . Tọa độ tâm I
bán kính R của  S  là
A.
I (1; 2;5), R  6.
B. I (1; 2; 5),R  6.
C. I (1; 2;5), R  36.
D. I (1; 2;5), R  36.
Câu 33.Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 1;  2 và mặt phẳng   : 3x y  2z  4  0. Mặt
phẳng đi qua M và song song với   có phương trình là
A.
3x y  2z  6  0.
B. 3x y  2z  6  0.
C. 3x y  2z 14  0.
D. 3x y  2z  6  0.
Câu 34.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 2
 ;3;2) và B(2;1;0). Mặt phẳng trung trực của AB có phương trình là
A.
2x y z  3  0.
B. 2x y z  3  0.
C. 4x  2 y  2z  3  0.
D. 4x  2 y  2z  6  0.
Câu 35.Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;1;1) và mặt phẳng  P : x y  2z 1  0. Đường thẳng
đi qua M và vuông góc với P có phương trình là x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 A.   .   . 1 1 2  B. 2 1 1 x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 C.   . D.   . 2 1 1 1 1 2 
II.TỰ LUẬN (3 điểm)
3 dx
Câu 1.Tính tích phân I  .  x 1 0
Câu 2. Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M (1; 2;1) , đồng thời x  2 y 1 z 1 x 1 y  3 z 1
vuông góc với cả hai đường thẳng  :    :   . 1 1 1  và 1 2 1 2 1 
Câu 3. Tìm tất cả các số phức z thỏa mãn z 1  2  5i .
Câu 4. Nhà ông Hải có một cái cổng hình chữ nhật, lối vào cổng có dạng parabol có kích thước như
hình vẽ. Ông Hải cần trang trí bề mặt (phần gạch chéo) của cổng. Hỏi ông Hải cần bao nhiêu tiền để
trang trí, biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng /1 2 m ? -HẾT- Trang7