Trang 1/6 - Mã đề thi 213
SỞ GD ĐT ĐỒNG THÁP
TRƯỜNG THPT THÁP MƯỜI
(Đề gồm có 06 trang)
ĐỀ THI DIỄN TẬP TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
MÔN: TOÁN
Ngày thi: 13/6/2024
Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề kiểm tra 213
Họ tên thí sinh:....................................................Số báo danh:.........................................
Câu 1: Cho hàm số
(
)
32
y f x ax bx cx d= = + ++
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Câu 2: Với
a
là số thực dương tùy ý, khi đó
( )
3
8
log 8a
bằng
A.
2
2log a
. B.
2
1 log a+
. C.
. D.
2
18log a
.
Câu 3: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 thì thể tích bằng:
A.
6
. B.
3
. C.
18
. D.
4
.
Câu 4: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ bên
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
9
3
x+

>


A.
(
)
;4
−∞
. B.
( )
;2−∞
. C.
( 4; ) +∞
. D.
( )
2; +∞
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
5
. D.
2
.
Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
21
x
y
x
=
+
có phương trình là:
A.
. B.
1
2
x =
. C.
1y =
. D.
1
2
x =
.
Hàm số
(
)
y fx
=
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( )
2; +∞
. B.
(
)
;1−∞
.
C.
( )
0; 2
. D.
( )
4; 2
.
A.
4
41yx x=−+
B.
3
2.yx x=
C.
42
4.yx x
=−+
D.
42
4.
yx x=−−
Trang 2/6 - Mã đề thi 213
Câu 8: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
( )
0; +∞
?
A.
1
2
log
yx=
. B.
1
2
x
y

=


. C.
1
3
log ( 1)
yx
=
. D.
logyx=
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho
6 43OA j i k= +−

. Toạ độ của điểm
A
A.
(
)
4;6; 3
. B.
( )
6; 4;3
−−
. C.
( )
4; 6;3−−
. D.
(
)
6; 4; 3
.
Câu 10: Cho số phức
21
zi=
, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức
z
?
A.
( )
2; 1T
. B.
( )
1; 2G −−
. C.
( )
2;1K
. D.
( )
1; 2H
.
Câu 11: Phương trình
(
)
3
log 5 1 2x
−=
có nghiệm là
A.
9
5
x
=
. B.
8
5
x
=
. C.
11
5
x =
. D.
2x =
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
252
:
34 1
xyz
d
+−
= =
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
1
2; 5; 2u =

. B.
( )
2
3; 4;1u =−−

. C.
( )
3
2; 5; 2u =

. D.
( )
4
3; 4;1u =

.
Câu 13: Tập xác định của hàm số
( )
8
1yx= +
là
A.
{ }
\1
. B.
(
)
1; +∞
. C.
. D.
(
)
1; +∞
.
Câu 14:
2
1
d
sin
x
x
bằng
A.
cot xC
+
. B.
tan xC+
. C.
tan xC
−+
. D.
cot xC
−+
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu có tâm
( )
2 ; 1; 2I
, bán kính bằng
3
A.
(
) ( )
( )
22 2
2 1 23x yz + +− =
. B.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 23x yz+ ++ ++ =
.
C.
( )
( ) (
)
22 2
2 1 29x yz+ + ++ =
. D.
(
) ( ) ( )
22 2
2 1 29x yz ++ +− =
.
Câu 16: Cấp số cộng
( )
n
u
12
3, 5
uu
= =
thì
5
u
bằng
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
11
.
Câu 17: Lớp 12A có 10 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh của lớp
học sao cho trong 2 bạn được chọn có cả nam và nữ? Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
10! 15!+
. B.
11
10 15
.AA
. C.
2
35
C
. D.
11
10 15
.CC
.
Câu 18: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
21
x
fx= +
A.
1
2 ln 2
x
xC
++
. B.
2
ln 2
x
xC++
. C.
1
2
ln 2
x
xC
++
. D.
2 ln 2
x
xC++
.
Câu 19: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng
2
4 a
π
và đường kính đáy là
4a
. Tính thể tích của
khối trụ đó.
A.
3
3 a
π
. B.
3
2
3
a
π
. C.
3
4 a
π
. D.
3
8 a
π
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 213
Câu 20: Cho hàm số
()y fx=
có đồ thị như hình vẽ
Câu 21: Gọi
1
z
,
1
z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
6 13 0zz++=
với
1
z
có phần ảo âm. Giá trị
của
12
3
zz
+
bằng
A.
12 4i−−
. B.
4 12i
. C.
4 12i+
. D.
12 4i−+
.
Câu 22: Nếu
( )
1
0
2024 d 2025fx x+=


thì
( )
1
0
dfx x
bằng
A.
2
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4049
.
Câu 23: Một hình nón có diện tích xung quanh bằng
2
5 a
π
, bán kính đáy bằng
a
thì độ dài đường sinh
bằng
A.
32a
. B.
5a
. C.
3a
. D.
5a
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
Oxz
?
A.
( )
1; 1; 0n =
. B.
( )
1; 1; 1n =
. C.
(
)
0;1; 0
n
=
D.
( )
1; 0;1n =
.
Câu 25: Hệ số của
5
x
trong khai triển biểu thức
( ) ( )
68
21 3xx x +−
bằng
A.
1272
B.
1752
C.
1752
D.
1272
Câu 26: Cho hai số phức
12
2 ; 12z iz i
=−=+
. Hai số thực
;
xy
thoả mãn
21
. . 29xz yz i
+=+
. Tính
xy
+
bằng
A. 3. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 27: Một khối chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng
a
, chiều cao bằng
4a
có thể tích là
A.
3
4
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
16
3
a
.
Câu 28: Nếu
( )
2
0
d 2;fx x=
thì
( )
1
0
2df xx
bằng
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
1
.
Câu 29: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 30: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′′′
. Góc giữa hai đường thẳng
AC
AD
bằng
A.
45°
. B.
30°
. C.
60°
. D.
90°
.
Câu 31: Biết rằng phương trình
( )
2
33
log 2 log 3 1 0xm xm + + −=
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
12
27xx =
. Khi đó tổng
22
12
xx+
bằng
Số nghiệm của phương trình
() 2 0fx+=
?
A.
0
. B.
1
.
C.
3
. D.
2
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 213
A.
5
. B.
90
. C.
81
. D.
36
.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
( )
3; 3; 0A
,
(
)
0; 1; 3
B
( )
3,1, 0
C
.
Phương trình đường thẳng đi qua điểm G là trọng tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
là:
A.
3
1
1
xt
y
zt
=
=
=
B.
2
12
1
xt
yt
zt
=
=−+
=
C.
2
1
1
xt
y
zt
= +
=
= +
D.
3
1
1
xt
yt
zt
= +
=−−
= +
Câu 33: Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tục trên
và có đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
2024 2025
1 13fx x x x
= +−
. Hàm
số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
3; +∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 34: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
trên
[ ]
2024;2024
để hàm số
10
ln 2 2024y x mx
x
= ++ +
nghịch biến trên khoảng
( )
0; +∞
?
A.
2024
. B.
2026
. C.
2025
. D.
2038
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
là hình chữ nhật, biết
2, .AD a SA a
= =
Khoảng cách từ
B
đến
( )
SCD
bằng:
A.
2
5
a
. B.
3
7
a
. C.
23
3
a
. D.
32
2
a
.
Câu 36: Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 5 học sinh lớp 12C
thành một hàng ngang. Xác suất để 10 học sinh trên không có 2 học sinh cùng lớp đứng cạnh nhau bằng
A.
1
42
B.
11
630
C.
1
126
D.
1
105
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
3
: 12
4
= +
=−+
=
xt
dy t
z
2
22
:
112
+−
= =
x yz
d
. Đường
thng
vuông góc với mặt phẳng
( ) : 2 2024 0P xyz+++ =
, cắt đường thẳng
12
,dd
có phương trình là
A.
2
21
24
3
x yz +−
= =
. B.
112
211
−−
= =
xyz
.
C.
1
11
12
2xyz+++
= =
. D.
12
112
x yz−+
= =
.
Câu 38: Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
4
3yx
x
= +
trên khoảng
.
A.
( )
0;
33
min
5
y
+∞
=
B.
( )
0;
min 7
y
+∞
=
C.
( )
3
0;
min 2 9y
+∞
=
D.
( )
3
0;
min 3 9y
+∞
=
Câu 39: Cho hàm số
()y fx=
liên tục, có đạo hàm trên đoạn
[0;3]
. Biết
(3) 2006f =
3
0
2 . ( ) 2026xf xdx
=
thì giá trị của
3
0
f(x)dIx=
bằng
A.
1013
. B.
4012
. C.
5005
. D.
10010
.
Câu 40: Cho hàm số
2
log ( 0)y xx= >
có đồ thị
()C
. Lấy hai điểm
,AB
trên đồ thị
()C
đã cho sao cho
trung điểm của đoạn thẳng
AB
là điểm là
( )
6; 2I
. Giá trị của biểu thức
AB
xx
bằng:
A.
43
. B.
8
. C.
2 11
. D.
45
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 213
Câu 41: Cho hàm số
( )
42
y f x ax bx c= =++
có đồ thị
( )
C
, biết rằng
( )
C
đi qua điểm
( )
1; 0A
, tiếp
tuyến
d
tại
A
của
( )
C
cắt
( )
C
tại hai điểm có hoành độ lần lượt là
0
2
. Khi diện tích hình phẳng
giới hạn bởi
d
, đồ thị
( )
C
và hai đường thẳng
0x =
;
2x =
có diện tích bằng
28
5
(phần gạch sọc) thì
( )
0
1
dfx x
bằng:
Câu 42: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 4 8Sx y z+ +− +=
và các điểm
( ) ( )
3;0;0 , 4; 2;1
AB
. Gọi
M
là một điểm bất kỳ thuộc mặt cầu
( )
S
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2?
MA MB+
A.
32
. B.
52
. C.
62
. D.
42
.
Câu 43: Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
120°
và có chiều cao bằng
4
. Gọi
( )
S
là mặt cầu đi qua đỉnh
và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
( )
S
bằng
A.
96
π
. B.
192
π
. C.
256
π
. D.
64
π
.
Câu 44: Cho hai số phức
1
z
,
2
2z
thỏa mãn các điều kiện
1
2z =
,
2
2
2
2
z
z
+
là số thuần ảo và
12
24zz+=
. Giá trị của
12
2zz
bằng
A.
8
. B.
6
. C.
36
. D.
26
.
Câu 45: Ông An mt bc ng lớn kích thưc
88×mm
(hình vuông ABCD) trước đi snh của một
toà bit thự. Ông An cần sơn cho bản thiết kế bi mt loi sơn đc bit. Đầu tiên vẽ hai nửa đường tròn
đường kính
,AD AB
cắt nhau tại
H
; tiếp theo vẽ đường tròn tâm
D
, bán kính
AD
, cắt nửa đường tròn
đường kính
AB
ti
K
. Biết tam giác "cong"
AHK
được sơn màu đen (phần đậm) các phần còn li
được sơn màu trắng (tham khảo hình vẽ). Biết rằng một mét vuông sơn trắng, sơn đen lần lượt có giá là 1
triệu đồng và 1,5 triệu đồng. Tính số tiền ông An phải tr (làm tròn đến hàng ngàn) khi sơn tường?
A.
2
5
. B.
2
9
.
C.
1
4
. D.
6
5
.
A.
86,124,000
ồng).
B. 70,405,000 (đồng).
C. 60,567,000 (đồng).
D.
67,128,000
ồng).
Trang 6/6 - Mã đề thi 213
Câu 46: Xét các số thực dương
x
,
y
thay đổi thỏa mãn
11
log 1 2
10 2 2
xy
xy
xy

+
+ +=+


. Khi biểu thức
22
20 5
xy
+
đạt giá trị nhỏ nhất, tích
xy
bằng:
A.
1
64
. B.
1
32
. C.
9
200
. D.
9
100
.
Câu 47: Xét tập hợp số phức
z
thỏa mãn điều kiện
2
14zz++ =
. Biết rằng giá trị lớn nhất của phần ảo
của số phức
z
có dạng
m
n
, trong đó
m
n
là các số nguyên dương và nguyên tố cùng nhau. Giá trị
mn+
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
. B.
( )
18;23
. C.
( )
1;10
. D.
( )
15;18
.
Câu 48: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
. Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng
(
)
A BC
( )
ABC
30°
,
tam giác
A BC
đều và diện tích bằng
3
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
′′
bằng
A.
3
4
. B.
6
. C.
33
4
. D.
23
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:0Pxyz++=
và mặt cầu
( )
22 2
: ( 1) ( 2) 1Sx y z+ +− =
. Xét điểm
M
thay đổi trên
(
)
P
. Khối nón
( )
N
có đỉnh là
I
và đường
tròn đáy là đường tròn đi qua tất cả các tiếp điểm của tiếp tuyến kẻ từ
M
đến
( )
S
. Khi
( )
N
có thể tích
lớn nhất, mặt phẳng chứa đường tròn đáy của
( )
N
có phương trình là
0x ay bz c+ + +=
. Giá trị của
abc++
bằng
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 50: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm và đồ thị
( )
'y fx=
như hình vẽ
2
y
x
2
1
O
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham
số
m
để hàm số
( )
2
1
6
2
gx f x x m

= −+


5
điểm cực trị. Tính
tổng các phần tử của
S
?
A.
154
. B.
17
.
C.
213
. D.
153
.
mamon made cautron dapan
THI THU TN 2024 213
1 C
THI THU TN 2024 213 2 B
THI THU TN 2024 213 3 C
THI THU TN 2024 213
4 C
THI THU TN 2024 213 5 A
THI THU TN 2024 213 6 A
THI THU TN 2024 213
7 B
THI THU TN 2024 213 8 A
THI THU TN 2024 213 9 A
THI THU TN 2024 213
10 B
THI THU TN 2024
213 11 D
THI THU TN 2024 213 12 B
THI THU TN 2024 213
13 B
THI THU TN 2024
213 14 D
THI THU TN 2024 213 15 D
THI THU TN 2024 213 16 D
THI THU TN 2024 213 17 D
THI THU TN 2024 213 18 B
THI THU TN 2024 213
19 C
THI THU TN 2024 213 20 C
THI THU TN 2024 213 21 A
THI THU TN 2024 213
22 B
THI THU TN 2024 213 23 B
THI THU TN 2024 213 24 C
THI THU TN 2024 213 25 A
THI THU TN 2024 213 26 A
THI THU TN 2024 213 27 A
THI THU TN 2024 213 28 D
THI THU TN 2024 213 29 A
THI THU TN 2024 213 30 C
THI THU TN 2024 213 31 B
THI THU TN 2024 213 32 C
THI THU TN 2024 213 33 B
THI THU TN 2024 213 34 A
THI THU TN 2024 213 35 A
THI THU TN 2024 213 36 B
THI THU TN 2024 213 37 B
THI THU TN 2024 213 38 D
THI THU TN 2024 213 39 C
THI THU TN 2024 213 40 D
THI THU TN 2024 213 41 D
THI THU TN 2024 213 42 C
THI THU TN 2024 213 43 C
THI THU TN 2024 213 44 D
THI THU TN 2024 213 45 D
THI THU TN 2024 213 46 A
THI THU TN 2024 213 47 B
THI THU TN 2024 213
48 C
THI THU TN 2024 213 49 B
THI THU TN 2024 213 50 D

Preview text:

SỞ GD – ĐT ĐỒNG THÁP
ĐỀ THI DIỄN TẬP TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
TRƯỜNG THPT THÁP MƯỜI MÔN: TOÁN Ngày thi: 13/6/2024
Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kể thời gian phát đề)
(Đề gồm có 06 trang)
Mã đề kiểm tra 213
Họ tên thí sinh:....................................................Số báo danh:.........................................
Câu 1: Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào? A. (2;+∞) . B. ( ; −∞ − ) 1 . C. (0;2) . D. ( 4; − 2) .
Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, khi đó log ( 3 8a bằng 8 ) A. 2log a . B. 1+ log a . C. 3log a . D. 18log a . 2 2 2 2
Câu 3: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 thì thể tích bằng: A. 6 . B. 3. C. 18. D. 4 .
Câu 4: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ bên A. 4
y = x − 4x +1 B. 3 y = x − 2 . x C. 4 2
y = −x + 4x . D. 4 2
y = −x − 4x . 2+x
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình  1  >   9 là  3  A. ( ; −∞ 4 − ) . B. ( ; −∞ 2 − ) . C. ( 4; − +∞) . D. (2;+∞) .
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 0 . C. 5. D. 2 . −
Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 x y = có phương trình là: 2x +1 A. 1 y = − . B. 1 x = − . C. y =1. D. 1 x = . 2 2 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 213
Câu 8:
Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên (0;+∞)? x
A. y = log x . B. 1 y   = .
C. y = log (x −1) .
D. y = log x . 1   2  1 2  3    
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho OA = 6 j + 4i −3k . Toạ độ của điểm A A. (4;6;−3) . B. ( 6; − − 4;3) . C. ( 4; − − 6;3). D. (6;4;−3).
Câu 10: Cho số phức z = 2i −1, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z ? A. T (2;− ) 1 . B. G ( 1; − − 2) . C. K (2; ) 1 . D. H (1;2) .
Câu 11: Phương trình log 5x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( ) A. 9 x = . B. 8 x = . C. 11 x = .
D. x = 2 . 5 5 5 − + −
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
x 2 y 5 z 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một 3 4 1 −
vectơ chỉ phương của d ?     A. u = 2; 5; − 2 . B. u = 3 − ; 4 − ;1 . C. u = 2;5; 2 − . D. u = 3;4;1 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 13: Tập xác định của hàm số y = (x + ) 8 1 là A.  \{ } 1 . B. ( 1; − +∞). C.  . D. (1;+∞). Câu 14: 1 dx ∫ bằng 2 sin x
A. cot x + C .
B. tan x + C .
C. − tan x + C .
D. −cot x + C .
Câu 15: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I (2;−1;2) , bán kính bằng 3 là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 2 1 2 = 3.
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 2 1 2 = 3.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 2 = 9 .
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 2 = 9 .
Câu 16: Cấp số cộng (u u = 3, u = 5 thì u bằng n ) 1 2 5 A. 7 . B. 9. C. 8 . D. 11.
Câu 17: Lớp 12A có 10 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh của lớp
học sao cho trong 2 bạn được chọn có cả nam và nữ? Khẳng định nào sau đây đúng? A. 10!+15!. B. 1 1 A .A . C. 2 C . D. 1 1 C .C . 10 15 35 10 15
Câu 18: Họ các nguyên hàm của hàm số ( ) 2x f x = +1 là x x 1 − A. x 1
2 − ln 2 + x + C .
B. 2 + x + C .
C. 2 + x + C .
D. 2x ln 2 + x + C . ln 2 ln 2
Câu 19: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
a và đường kính đáy là 4a . Tính thể tích của khối trụ đó. 3 π A. 3 3π a . B. 2 a . C. 3 4π a . D. 3 8π a . 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 213
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm của phương trình f (x) + 2 = 0? A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 21: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 6z +13 = 0 với z có phần ảo âm. Giá trị 1 1 1
của 3z + z bằng 1 2 A. 12 − − 4i . B. 4 −12i . C. 4 +12i . D. 12 − + 4i . 1 1
Câu 22: Nếu  f
∫ (x)+ 2024dx = 2025 
thì f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 4049 . 3
Câu 23: Một hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a , bán kính đáy bằng a thì độ dài đường sinh bằng A. 3 2a . B. 5a . C. 3a . D. 5a .
Câu 24: Trong không gian Oxyz , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oxz) ?    
A. n = (1;−1;0) .
B. n = (1;−1; ) 1 . C. n = (0;1;0) D. n = (1;0; ) 1 .
Câu 25: Hệ số của 5
x trong khai triển biểu thức x( x − )6 + (x − )8 2 1 3 bằng A. 1272 − B. 1752 − C. 1752 D. 1272
Câu 26: Cho hai số phức z = 2 −i; z =1+ 2i . Hai số thực ; x y thoả mãn . x z + .
y z = 2 + 9i . Tính 1 2 2 1 x + y bằng A. 3. B. 2 − . C. 4 . D. 4 − .
Câu 27: Một khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , chiều cao bằng 4a có thể tích là 3 A. 4 3 a . B. 3 3 a . C. 3 4a . D. 16a . 3 3 3 2 1 Câu 28: Nếu f
∫ (x)dx = 2; thì f (2x)dx ∫ bằng 0 0 A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 1.
Câu 29: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 .
Câu 30: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AC AD bằng A. 45°. B. 30° . C. 60°. D. 90° .
Câu 31: Biết rằng phương trình 2
log x m + 2 log x + 3m −1 = 0 có hai nghiệm x , x thỏa mãn 3 ( ) 3 1 2
x x = 27 . Khi đó tổng 2 2 x + x bằng 1 2 1 2
Trang 3/6 - Mã đề thi 213 A. 5. B. 90. C. 81. D. 36.
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(3; 3 − ;0), B(0; 1; − 3) và C (3,1,0) .
Phương trình đường thẳng đi qua điểm G là trọng tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng (ABC) là: x = 3− tx = 2 − tx = 2 + tx = 3+ t A.     y =1 B. y = 1 − + 2t C. y = 1 − D. y = 1 − − t z =1−     t z =1−  t z =1+  t z =1+  t
Câu 33: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đạo hàm f ′(x) = ( − x)2024 (x + )2025 1 1 (3− x). Hàm
số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ) ;1 −∞ . B. ( 1; − 3) . C. (3;+∞) . D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 34: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên [ 2024 − ;2024] để hàm số 10 y = ln x +
+ 2mx + 2024 nghịch biến trên khoảng (0;+∞) ? x A. 2024 . B. 2026 . C. 2025 . D. 2038 .
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) , đáy ABCD là hình chữ nhật, biết AD = 2a,SA = . a
Khoảng cách từ B đến (SCD) bằng: A. 2a . B. 3a . C. 2a 3 . D. 3a 2 . 5 7 3 2
Câu 36: Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 5 học sinh lớp 12C
thành một hàng ngang. Xác suất để 10 học sinh trên không có 2 học sinh cùng lớp đứng cạnh nhau bằng 1 11 1 1 A. B. C. D. 42 630 126 105 x = 3 + t
Câu 37: Trong không gian x + y z
Oxyz , cho hai đường thẳng d :  2 2 y = 1 − + 2t d = = . Đường 1 : 2  1 1 2 z =  4
thẳng ∆ vuông góc với mặt phẳng (P) : 2x + y + z + 2024 = 0 , cắt đường thẳng d ,d có phương trình là 1 2
A. x − 2 y +1 z − 3 x y z − = = . B. 1 1 2 = = . 4 2 2 2 1 1
C. x +1 y +1 z + 2 − + = = .
D. x 1 y z 2 = = . 2 1 1 2 1 1
Câu 38: Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 y = 3x + trên khoảng (0;+∞). 2 x A. 33 min y = B. min y = 7 C. 3 min y = 2 9 D. 3 min y = 3 9 (0;+∞) 5 (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞)
Câu 39: Cho hàm số y = f (x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn [0;3]. Biết f (3) = 2006 và 3 3
2 .x f (′x)dx = 2026 ∫
thì giá trị của I = f(x)dx ∫ bằng 0 0 A. 1013. B. 4012 . C. 5005. D. 10010.
Câu 40: Cho hàm số y = log x (x > 0) có đồ thị (C). Lấy hai điểm , A B C đã cho sao cho 2 trên đồ thị ( )
trung điểm của đoạn thẳng AB là điểm là I (6;2). Giá trị của biểu thức x x bằng: A B A. 4 3 . B. 8 . C. 2 11 . D. 4 5 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 213
Câu 41: Cho hàm số = ( ) 4 2
y f x = ax + bx + c có đồ thị (C), biết rằng (C) đi qua điểm A( 1; − 0), tiếp
tuyến d tại A của (C) cắt (C) tại hai điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2 . Khi diện tích hình phẳng
giới hạn bởi d , đồ thị (C) và hai đường thẳng x = 0 ; x = 2 có diện tích bằng 28 (phần gạch sọc) thì 5 0 f
∫ (x)dx bằng: 1 − A. 2 . B. 2 . 5 9 C. 1 . D. 6 . 4 5
Câu 42: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu(S ) (x + )2 + ( y − )2 2 : 1
4 + z = 8 và các điểm
A(3;0;0), B(4;2; )
1 . Gọi M là một điểm bất kỳ thuộc mặt cầu (S ) . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA + 2MB? A. 3 2 . B. 5 2 . C. 6 2 . D. 4 2 .
Câu 43: Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120° và có chiều cao bằng 4 . Gọi (S ) là mặt cầu đi qua đỉnh
và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của (S ) bằng A. 96π . B. 192π . C. 256π . D. 64π .
Câu 44: Cho hai số phức z , z +
≠ 2 thỏa mãn các điều kiện z = 2 , z 2 2 là số thuần ảo và 1 2 1 z − 2 2
z + 2z = 4 . Giá trị của 2z z bằng 1 2 1 2 A. 8 . B. 6 . C. 3 6 . D. 2 6 .
Câu 45: Ông An có một bức tường lớn kích thước 8m×8m (hình vuông ABCD) trước đại sảnh của một
toà biệt thự. Ông An cần sơn cho bản thiết kế bởi một loại sơn đặc biệt. Đầu tiên vẽ hai nửa đường tròn
đường kính AD, AB cắt nhau tại H ; tiếp theo vẽ đường tròn tâm D , bán kính AD , cắt nửa đường tròn
đường kính AB tại K . Biết tam giác "cong" AHK được sơn màu đen (phần tô đậm) và các phần còn lại
được sơn màu trắng (tham khảo hình vẽ). Biết rằng một mét vuông sơn trắng, sơn đen lần lượt có giá là 1
triệu đồng và 1,5 triệu đồng. Tính số tiền ông An phải trả (làm tròn đến hàng ngàn) khi sơn tường?
A. 86,124,000 (đồng).
B. 70,405,000 (đồng).
C. 60,567,000 (đồng).
D. 67,128,000 (đồng).
Trang 5/6 - Mã đề thi 213 Câu 46: +   Xét các số thực dương x y
x , y thay đổi thỏa mãn 1 1 + log + = 1+  
2xy . Khi biểu thức 10  2x 2y  20 5 +
đạt giá trị nhỏ nhất, tích xy bằng: 2 2 x y A. 1 . B. 1 . C. 9 . D. 9 . 64 32 200 100
Câu 47: Xét tập hợp số phức z thỏa mãn điều kiện 2
1+ z + z = 4. Biết rằng giá trị lớn nhất của phần ảo
của số phức z có dạng m , trong đó m n là các số nguyên dương và nguyên tố cùng nhau. Giá trị n
m + n thuộc khoảng nào sau đây? A. (10;15). B. (18;23). C. (1;10) . D. (15;18) .
Câu 48: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′. Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng ( ABC) và ( ABC) là 30° ,
tam giác ABC đều và có diện tích bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ bằng 3 3 A. 3 . B. 6 . C. . D. 2 3 . 4 4
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + y + z = 0 và mặt cầu (S) 2 2 2
: x + (y −1) + (z − 2) =1. Xét điểm M thay đổi trên (P) . Khối nón (N ) có đỉnh là I và đường
tròn đáy là đường tròn đi qua tất cả các tiếp điểm của tiếp tuyến kẻ từ M đến (S ) . Khi (N ) có thể tích
lớn nhất, mặt phẳng chứa đường tròn đáy của (N ) có phương trình là x + ay + bz + c = 0 . Giá trị của
a + b + c bằng A. 2 − . B. 0 . C. 3. D. 2 .
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm và đồ thị y = f '(x) như hình vẽ
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham y số  1 
m để hàm số g ( x) 2 = f x − 6x + 
m có 5 điểm cực trị. Tính 2 2   
tổng các phần tử của S ? A. 154. B. 17 . x C. 213. D. 153. 1 2 O
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 213 mamon made cautron dapan THI THU TN 2024 213 1 C THI THU TN 2024 213 2 B THI THU TN 2024 213 3 C THI THU TN 2024 213 4 C THI THU TN 2024 213 5 A THI THU TN 2024 213 6 A THI THU TN 2024 213 7 B THI THU TN 2024 213 8 A THI THU TN 2024 213 9 A THI THU TN 2024 213 10 B THI THU TN 2024 213 11 D THI THU TN 2024 213 12 B THI THU TN 2024 213 13 B THI THU TN 2024 213 14 D THI THU TN 2024 213 15 D THI THU TN 2024 213 16 D THI THU TN 2024 213 17 D THI THU TN 2024 213 18 B THI THU TN 2024 213 19 C THI THU TN 2024 213 20 C THI THU TN 2024 213 21 A THI THU TN 2024 213 22 B THI THU TN 2024 213 23 B THI THU TN 2024 213 24 C THI THU TN 2024 213 25 A THI THU TN 2024 213 26 A THI THU TN 2024 213 27 A THI THU TN 2024 213 28 D THI THU TN 2024 213 29 A THI THU TN 2024 213 30 C THI THU TN 2024 213 31 B THI THU TN 2024 213 32 C THI THU TN 2024 213 33 B THI THU TN 2024 213 34 A THI THU TN 2024 213 35 A THI THU TN 2024 213 36 B THI THU TN 2024 213 37 B THI THU TN 2024 213 38 D THI THU TN 2024 213 39 C THI THU TN 2024 213 40 D THI THU TN 2024 213 41 D THI THU TN 2024 213 42 C THI THU TN 2024 213 43 C THI THU TN 2024 213 44 D THI THU TN 2024 213 45 D THI THU TN 2024 213 46 A THI THU TN 2024 213 47 B THI THU TN 2024 213 48 C THI THU TN 2024 213 49 B THI THU TN 2024 213 50 D
Document Outline

  • 2023-2024 - HKII_THI THU TN 2024_213
  • 2023-2024 - HKII_THI THU TN 2024_dapancacmade
    • Table1