Đề giữa học kì 1 Toán 7 năm 2022 – 2023 trường THCS Ngọc Thụy – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2022 – 2023 trường THCS Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội

Thông tin:
13 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa học kì 1 Toán 7 năm 2022 – 2023 trường THCS Ngọc Thụy – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2022 – 2023 trường THCS Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội

54 27 lượt tải Tải xuống
UBND QUN LONG BIÊN
TRƯỜNG THCS NGC THY
Năm hc 2022 - 2023
MA TRN ĐỀ KIM TRA GIA K I
MÔN: TOÁN 7
Thi gian làm bài : 90 phút
(Không k thi gian giao đề)
I. MC TIÊU
1. V kiến thc: Kim tra vic lĩnh hi kiến thc ca hc sinh:
- S hu t: tp hp s hu t, các phép toán trong tp hp s hu t, phép tính lũy tha vi s mũ
t
nhiên ca s hu t, th t thc hin các phép tính, quy tc du ngoc, biu din s thp phân ca s
hu t
- S thc: S vô t, căn bc hai s hc, tp hp s thc
- Hình hc trc quan: Hình hp ch nht, hình lp phương, hình lăng tr đứng tam giác, hình lăng tr
đứng t giác
- Góc. Đường thng song song: góc v trí đặc bit, tia phân giác ca góc
2. V năng lc:
- Năng lc chung: Năng lc tư duy, năng lc tính toán, năng lc t hc, năng lc s dng ngôn ng,
năng lc làm ch bn thân.
- Năng lc chuyên bi
t: năng lc gii bài toán liên quan đến thng kê và ng dng các bài toán thc
tế.
3. V phm cht:
- Luôn tích cc và ch động trong hc tp, có tinh thn trách nhim trong hc tp, luôn có ý thc hc
hi.
II. KHUNG MA TRN
TT
Ch đề Ni dung/Đơn
v kiến thc
Mc độ đánh giá
Tng
%
đim
Nhn biết Thông hiu Vn dng
Vn dng
cao
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
1
S hu t Tp hp Q các
s hu t
3
(TN
1,2,3
)
1
(TL
5)
12,5
Các phép tính
vi s hu t
3
(TN
4,5,6
)
4
(TL1
ab,
TL2
ab)
4
(TL1
c,TL
2c,T
L3ab
)
47,5
Biu din thp
phân ca s
hu t.
2
(TN
7,8
)
5
2 Hình hc
trc
quan
Hình hp ch
nht. Hình lp
phương.
2
(TN
9,
10)
5
Hình lăng tr
đứng tam giác.
Hình lăng tr
đứng t giác
2
(TN
11,1
2)
5
3 Góc.
Đường
thng
song
song
Góc v trí đặc
bit
2
(TL3
.1ab)
1
(TL3
.2b)
15
Tia phân giác
ca mt góc.
1
(TL3
.2ac)
10
Tng 12 0 0 8 5 0 1 26
T l
% 30% 40% 25% 5% 100
T l
chun
g
70% 30% 100
III. BNG ĐẶC T MA TRN ĐỀ
TT
Chương/
Ch đề
Ni
dung/Đơn v
kiến thc
Mc độ đánh giá
S câu hi theo mc độ nhn thc
Nhn
biêt
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
S HU
T
Tp hp Q các
s hu t
Nhn biết
– Nhn biết được tp
hp các s hu t.
– Nhn biết được s
đối ca mt s hu t.
-So sánh được hai s
hu t
Vn dng cao:
– So sánh được hai s
hu t.
3
(TN1,2,3)
1
(TL5)
Các phép tính
vi s hu t
Nhn biết:
Nhn biết được các
phép tính lũy tha vi
s mũ t t nhiên ca
mt s hu t và mt s
tính cht ca phép tính
đó (tích và thương ca
hai lu tha cùng cơ s,
lu tha ca lu tha).
Thông hiu:
– Thc hin được các
phép tính: cng, tr,
nhân, chia trong tp hp
s hu t, quy tc
chuyn vế vi s hu t
trong tính toán.
Vn dng
– Vn dng được các
tính cht giao hoán, kết
hp, phân phi ca
phép nhân đối vi phép
cng, quy tc du
ngoc, quy tc chuyn
3
(TN4,5,6
)
4
(TL1ab,
TL2ab)
4
(TL1c,T
L2c,TL
3ab)
vế vi s hu t trong
tính toán
Biu din thp
phân ca s
hu t
Nhn biết:
- Nhn biết được s
thp phân hu hn, s
thp phân vô hn tun
hoàn.
- Biu din được s
hu t dưới dng s
thp phân
2
(TN7,8)
3
HÌNH
HC
TRC
QUAN
Hình hp ch
nht. Hình lp
phương
Nhn biết
- Mô t được hình hp
ch nht, hình lp
phương.
2
(TN9,10)
Hình lăng tr
đứng tam giác.
Hình lăng tr
đứng t giác.
Nhn biết
- Mô t được hình lăng
tr đứng tam giác, hình
lăng tr đứng t giác
(ví d: hai mt đáy là
song song; các mt bên
đều là hình ch nht,
...).
2
(TN11,12
)
4
GÓC.
ĐƯỜNG
THNG
SONG
SONG
Góc v trí
đặc bit
Nhn biết:
- Nhn biết được hai
góc đối đỉnh, k bù.
Vn dng:
- Tính được s đo ca
góc da vào v trí đặc
bit ca góc.
2
(TL3.1)
1
(TL3.2a
)
Tia phân giác
ca mt góc
Nhn biết:
- Nhn biết được tia
phân giác ca mt góc.
1
(TL3.2b
)
Lưu ý:
- Vi câu hi mc độ nhn biết và thông hiu thì mi câu hi cn đưc ra mt ch báo ca mc độ
kiến thc, kĩ năng cn kim tra, đánh giá tương ng (1 gch đầu dòng thuc mc độ đó).
- Các câu hi mc độ vn dng và vn dng cao có th ra vào mt trong các đơn v kiến thc.
UBND QUN LONG BIÊN
TRƯỜNG THCS NGC THY
ĐỀ 01
ĐỀ KIM TRA GIA HKI MÔN TOÁN 7
Năm hc 2022 – 2023
Thi gian: 90 phút
(Không k thi gian phát đề)
I. TRC NGHIM (3 đim)
Hãy viết ch cái đứng trước kết qu đúng:
Câu 1: Phân s nào biu din s hu t
1
2
trong các phân s sau:
A.
1
8
.
B.
5
12
.
C.
3
10
.
D.
6
12
.
Câu 2:
S đối ca s hu t
1
1
4
A.
1
2
4
.
B.
5
4
.
C.
5
4
. D.
4
5
.
Câu 3: So sánh
1
5
2
5
A.
12
55

. B.
12
55

. C.
12
55

. D.
12
55

.
Câu 4:
Kết qu ca phép tính
52
22
:
33



A.
7
2
3



.
B.
3
2
3



.
C.
10
2
3



.
D.
2
9
.
Câu 5:
Kết qu ca phép tính

2
3
5
A.
6
5
. B.
5
5
. C. 5 .
D. 25.
Câu 6: Kết qu ca phép tính
21
32
A.
7
6
. B.
1
6
.
C. 2.
D.
7
6
.
Câu 7: Trong các s sau, s nào là s thp phân vô hn tun hoàn
A. 4,5236..... B. 4,16. C. 3, (5) . D. 4,765.
Câu 8: Biu din s
3
4
dưới dng thp phân được kết qu
A. 0,125. B. 0,5 . C. 0,375. D. 0,75.
Câu 9: Hình hp ch nht có:
A. Các mt bên là hình vuông. B. Các mt bên là hình thoi.
C. Các mt bên là hình ch nht. D. Các mt bên là hình bình hành.
Câu 10:
Hình lp phương có các mt đều là:
A.
Hình ch nht. B. Hình vuông. C. Hình thoi. D. Hình t giác.
Câu 11: Hình lăng tr đứng tam giác có s mt bên
A. 2. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 12:
Hình lăng tr đứng t giác có các mt bên là
A. hình t
g
iác. B. hình vuôn
g
. C. hình tam
g
iác. D. hình ch nht.
II. T LUN (7 đim)
Bài 1 (1,5 đim):
Thc hin phép tính:
41
)
94
a
;
1411
)
35 35


b
;
2
11 1
)1
54 2








c
.
Bài 2 (1,5 đim): Tìm x biết
24
)
53
ax
;
2
51 1
)
63 2





bx
;
3
7761
)
12 6 5 2




cx
.
Bài 3 (1,0 đim): Hai mnh vườn có dng hình vuông. Mnh vườn th nht có độ dài cnh là 19,5m.
Mnh vườn th hai có độ dài cnh là 6,5m.
a) Tính din tích mi mnh vườn.
b) Mnh vườn th nht gp bao nhiêu ln mnh vườn th hai.
Bài 4 (2,5 đim):
1. ( 1,0 đim)
Cho hình v:
a) K tên góc đối đỉnh vi
zOy
.
b) K tên mt góc k vi
x
Oz .
2. (1,5 đim) Cho
0
60xOy . Tia Oz nm trong góc
x
Oy sao cho
0
30xOz .
a)
V hình.
b)
Tính s đo
zOy
.
c)
Hi Oz có là tia phân giác ca
x
Oy không? Vì sao?
Bài 5 (0,5 đim): So sánh
3
n
A
n
1
2
n
B
n
vi n
----------Hết----------
x
z
t
y
O
UBND QUN LONG BIÊN
TRƯỜNG THCS NGC THY
HƯỚNG DN CHM ĐỀ KIM TRA HKI
Môn: Toán 7
Năm hc 2022 - 2023
I. TRC NGHIM (3đim)
Mi câu tr li đúng được 0,25 đim
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
D B A B A A
Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12
C D C B B D
II. T LUN (7 đim)
Bài Yêu cu cn đạt Đim
1
(2 đim)
4 1 16 9
)
9 4 36 36
25
36

a
0,25
0,25
1411
)
35 35
141
35 5
11
(1)
33








b
0,25
0,25
2
2
11 1
)1
54 2
111
542
111
544
11
0
55





















c
0,25
0,25
2
(2 đim)
24
)
53
42
35
26
15


ax
x
x
0,25
0,25
2
51 1
)
63 2
51 1
63 4
115
346
113
312
13
4








bx
x
x
x
x
0,25
0,25
3
7751
)
12 6 6 2
7751
12 6 6 8
75 7 1
66128
7517
6624
7175
:
6246
717
620
17 7
20 6
19
60



















cx
x
x
x
x
x
x
x
0,25
0,25
3
(1 đim)
a)Din tích mnh vườn th nht là: 19,5
2
= 380,25 m
2
Din tích mnh v
ư
n th hai là: 6,5
2
= 42,25 m
2
0,25
0,25
b)Mnh vườn th nht gp mnh vườn th hai s ln là:
380,25 : 42,25 = 9 l
n
0,5
4.1
(1 đim)
a) Góc đối đỉnh vi
zOy
x
Ot
0,5
b) Góc k bù vi
x
Oz
x
Ot hoc
zOy
0,5
4.2a
(1,5 đim)
a) V được hình
b)
Có tia Oz nm trong
x
Oy nên

x
Oz zOy xOy
Tính được
0
30zOy
0,5
0,25
0,25
c) Tia Oz là tia phân giác ca
x
Oy vì:
+ Tia Oz nm trong
x
Oy
+
0
30xOz zOy
0,25
0,25
5
(0,5đim)
+ Ta có:
1
33

nn
nn
11
23


nn
nn
Nên A < B
0,25
0,25
Chú ý: Nếu HS đưa ra cách gii khác vi đáp án nhưng li gii đúng vn cho đim ti đa.
UBND QUN LONG BIÊN
TRƯỜNG THCS NGC THY
Năm hc 2022 – 2023
ĐỀ 02
ĐỀ KIM TRA GIA HKI
Môn: Toán 7
Thi gian: 90 phút
(Không k thi gian phát đề)
I. TRC NGHIM (3 đim)
Hãy viết ch cái đứng trước kết qu đúng:
Câu 1:
Phân s nào biu din s hu t
3
10
trong các phân s sau:
A.
1
8
.
B.
5
12
.
C.
3
10
. D.
6
20
.
Câu 2:
S đối ca s hu t
2
1
3
A.
1
2
3
.
B.
5
3
.
C.
5
3
. D.
3
5
.
Câu 3: So sánh
1
3
2
5
A.
12
35

. B.
12
35

C.
12
35

D.
12
35

.
Câu 4:
Kết qu ca phép tính
52
11
:
33



A.
7
1
3



. B.
3
1
3



. C.
10
1
3



.
D.
1
9
.
Câu 5:
Kết qu ca phép tính
3
2
2
A.
6
2. B.
5
2. C. 2 .
D. 16 .
Câu 6: Kết qu ca phép tính
21
32
A.
7
6
. B.
1
6
.
C. 2 .
D.
7
6
.
Câu 7:
Trong các s sau, s nào là s thp phân vô hn tun hoàn
A. 3,1428568.... B. 3,14 . C. 2,(4) . D. 2,423 .
Câu 8: Biu din s
3
8
dưới dng thp phân được kết qu
A. 0,125. B. 0,5 . C. 0,375 . D. 0, 75 .
Câu 9: Hình hp ch nht có:
A.Các mt bên là hình vuông B. Các mt bên là hình thoi
C.Các mt bên là hình ch nht D. Các mt bên là hình bình hành
Câu 10:
Hình lp phương có các mt đều là:
A.
Hình ch nht B. Hình vuông C. Hình thoi D. Hình t giác
Câu 11: Hình lăng tr đứng tam giác có s mt bên
A. 2. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 12:
Hình lăng tr đứng t giác có các mt bên là
A. hình t giác. B. hình vuông. C. hình tam giác. D. hình ch nht.
II. T LUN (7 đim)
Bài 1 (1,5 đim):
Thc hin phép tính:
42
)
53
a
2421
)
3535

b
2
64 1
)1
59 3








c
Bài 2 (1,5 đim): Tìm x biết
24
)
35
ax
31 1
)
43 6
bx
3
7161
)
12 6 5 2




cx
Bài 3 (1 đim): Hai mnh vườn có dng hình vuông. Mnh vườn th nht có độ dài cnh là 19,5m.
Mnh vườn th hai có độ dài cnh là 6,5m.
a) Tính din tích mi mnh vườn.
b) Mnh vườn th nht gp bao nhiêu ln mnh vườn th hai.
Bài 4: (2,5 đim):
1 ( 1 đim)
Cho hình v:
a) K tên góc đối đỉnh vi
x
Oz
.
b) K tên mt góc k vi
x
Ot .
2 (1,5 đim) Cho
0
80xOy
. Tia Oz nm trong góc
x
Oy
sao cho
0
40xOz .
a)
V hình.
b)
Tính s đo
zOy
.
c)
Hi Oz có là tia phân giác ca
x
Oy
không? Vì sao?
Bài 5 (0,5 đim): So sánh
2022
2023
2022 1
2022 1
A
2021
2022
2022 1
2022 1
B
----------Hết----------
x
z
t
y
O
UBND QUN LONG BIÊN
TRƯỜNG THCS NGC THY
HƯỚNG DN CHM ĐỀ KIM TRA HKI
Môn: Toán 7
Năm hc 2022 - 2023
I. TRC NGHIM (3đim)
Mi câu tr li đúng được 0,25 đim
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
D B A B A A
Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12
C D C B B D
II. T LUN (7 đim)
Bài Yêu cu cn đạt Đim
1
(2 đim)
421210
)
5 3 15 15
22
15

a
0,25
0,25

2421
)
3535
241
355
22
1
33








b
0,25
0,25
2
2
64 1
)1
59 3
642
593
6446
599 5




















c
0,25
0,25
2
(2 đim)
24
)
35
42
53
22
15


ax
x
x
0,25
0,25
31 1
)
43 6
113
364
111
312
11
4



bx
x
x
x
0,25
0,25
3
7151
)
12 6 6 2
7151
12 6 6 8
15 7 1
6612 8
1517
6624
1175
:
6246
117
620
17 1
20 6
41
60



















cx
x
x
x
x
x
x
x
0,25
0,25
3
(1 đim)
a)Din tích mnh vườn th nht là: 19,5
2
= 380,25 m
2
Din tích mnh v
ư
n th hai là: 6,5
2
= 42,25 m
2
0,25
0,25
b)Mnh vườn th nht gp mnh vườn th hai s ln là:
380,25 : 42,25 = 9 l
n
0,5
4.1
(1 đim)
a) Góc đối đỉnh vi
x
Oz
yOt
0,5
b) Góc k bù vi
x
Ot
x
Oz hoc
tOy
0,5
4.2a
(1,5 đim)
a) V được hình
d)
Có tia Oz nm trong
x
Oy nên


x
Oz zOy xOy
Tính được
0
40zOy
0,5
0,25
0,25
e) Tia Oz là tia phân giác ca
x
Oy vì:
+ Tia Oz nm trong
x
Oy
+
0
40xOz zOy
0,25
0,25
5
(0,5đim)
+ Ta có:
2022
2023
2023 2023
2023
2022 2022 1
2022 2022
2022
2022 1 2022 1
2021
1
2022 1



A
2021
2022
2022 2022
2022
2022 2022 1
2022 2022
2022
2022 1 2022 1
2021
1
2022 1



B
2023 2022
2021 2021
2022 1 2022 1

nên A < B
0,25
0,25
Chú ý: Nếu HS đưa ra cách gii khác vi đáp án nhưng li gii đúng vn cho đim ti đa.
BGH TTCM Người ra đề
Đào L
Nguyn Th Vân Anh
| 1/13

Preview text:

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I UBND QUẬN LONG BIÊN MÔN: TOÁN 7
TRƯỜNG THCS NGỌC THỤY
Thời gian làm bài : 90 phút Năm học 2022 - 2023
(Không kể thời gian giao đề) I. MỤC TIÊU
1. Về kiến thức:
Kiểm tra việc lĩnh hội kiến thức của học sinh:
- Số hữu tỉ: tập hợp số hữu tỉ, các phép toán trong tập hợp số hữu tỉ, phép tính lũy thừa với số mũ tự
nhiên của số hữu tỉ, thứ tự thực hiện các phép tính, quy tắc dấu ngoặc, biểu diễn số thập phân của số hữu tỉ
- Số thực: Số vô tỉ, căn bậc hai số học, tập hợp số thực 
- Hình học trực quan: Hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình lăng trụ đứng tam giác, hình lăng trụ đứng tứ giác
- Góc. Đường thẳng song song: góc ở vị trí đặc biệt, tia phân giác của góc 2. Về năng lực:
- Năng lực chung: Năng lực tư duy, năng lực tính toán, năng lực tự học, năng lực sử dụng ngôn ngữ,
năng lực làm chủ bản thân.
- Năng lực chuyên biệt: năng lực giải bài toán liên quan đến thống kê và ứng dụng các bài toán thực tế. 3. Về phẩm chất:
- Luôn tích cực và chủ động trong học tập, có tinh thần trách nhiệm trong học tập, luôn có ý thức học hỏi. II. KHUNG MA TRẬN Chủ đề Nội dung/Đơn
Mức độ đánh giá Tổng vị kiến thức % Vận dụng TT Nhận biết Thông hiểu Vận dụng điểm cao TN TN TN TN TL TL TL TL KQ KQ KQ KQ 1
Số hữu tỉ Tập hợp Q các 3 12,5 số hữu tỉ 1 (TN (TL 1,2,3 5) ) Các phép tính 3 4 47,5 với số hữu tỉ 4 (TN (TL1 (TL1 c,TL 4,5,6 ab, 2c,T ) TL2 L3ab ab) ) Biểu diễn thập 2 5 phân của số (TN hữu tỉ. 7,8) 2 Hình
học Hình hộp chữ 2 5 trực nhật. Hình lập (TN quan phương. 9, 10) Hình lăng trụ 2 5 đứng tam giác. (TN Hình lăng trụ 11,1 đứng tứ giác 2) 3 Góc. Góc ở vị trí đặc 15 Đường biệt 2 1 thẳng (TL3 (TL3 song .1ab) .2b) song Tia phân giác 10 của một góc. 1 (TL3 .2ac) Tổng 12 0 0 8 5 0 1 26 Tỉ lệ % 30% 40% 25% 5% 100 Tỉ lệ chung 70% 30% 100
III. BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Nội Chương/ TT dung/Đơn vị
Mức độ đánh giá Vận Chủ đề Nhận Thông Vận kiến thức dụng biêt hiểu dụng cao Nhận biết 3 1
– Nhận biết được tập (TN1,2,3) (TL5) hợp các số hữu tỉ.
– Nhận biết được số SỐ HỮU
Tập hợp Q các đối của một số hữu tỉ. 1 TỈ số hữu tỉ -So sánh được hai số hữu tỉ Vận dụng cao:
– So sánh được hai số hữu tỉ. Các phép tính Nhận biết: 3 4 4 với số hữu tỉ
Nhận biết được các (TN4,5,6 (TL1ab, (TL1c,T
phép tính lũy thừa với ) TL2ab) L2c,TL
số mũ tự tự nhiên của 3ab)
một số hữu tỉ và một số
tính chất của phép tính
đó (tích và thương của
hai luỹ thừa cùng cơ số,
luỹ thừa của luỹ thừa). Thông hiểu:
– Thực hiện được các phép tính: cộng, trừ, nhân, chia trong tập hợp số hữu tỉ, quy tắc
chuyển vế với số hữu tỉ trong tính toán. Vận dụng
– Vận dụng được các
tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của
phép nhân đối với phép cộng, quy tắc dấu ngoặc, quy tắc chuyển
vế với số hữu tỉ trong tính toán
Biểu diễn thập Nhận biết: 2 phân của số - Nhận biết được số (TN7,8) hữu tỉ
thập phân hữu hạn, số thập phân vô hạn tuần hoàn.
- Biểu diễn được số
hữu tỉ dưới dạng số thập phân Hình hộp chữ Nhận biết 2
nhật. Hình lập - Mô tả được hình hộp (TN9,10) phương chữ nhật, hình lập phương. HÌNH HỌC 3 TRỰC Hình lăng trụ Nhận biết 2 QUAN
đứng tam giác. - Mô tả được hình lăng (TN11,12 Hình lăng trụ
trụ đứng tam giác, hình ) đứng tứ giác.
lăng trụ đứng tứ giác
(ví dụ: hai mặt đáy là song song; các mặt bên
đều là hình chữ nhật, ...). Góc ở vị trí Nhận biết: đặc biệt - Nhận biết được hai
góc đối đỉnh, kề bù. Vận dụng:
- Tính được số đo của GÓC.
góc dựa vào vị trí đặc ĐƯỜNG biệt của góc. 1 2 4 THẲNG (TL3.2a (TL3.1) SONG ) SONG Tia phân giác Nhận biết: của một góc - Nhận biết được tia 1 phân giác của một góc. (TL3.2b ) Lưu ý:
- Với câu hỏi mức độ nhận biết và thông hiểu thì mỗi câu hỏi cần được ra ở một chỉ báo của mức độ
kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá tương ứng (1 gạch đầu dòng thuộc mức độ đó).
- Các câu hỏi ở mức độ vận dụng và vận dụng cao có thể ra vào một trong các đơn vị kiến thức. UBND QUẬN LONG BIÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HKI MÔN TOÁN 7
TRƯỜNG THCS NGỌC THỤY
Năm học 2022 – 2023 ĐỀ 01 Thời gian: 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Hãy viết chữ cái đứng trước kết quả đúng:
1
Câu 1: Phân số nào biểu diễn số hữu tỉ trong các phân số sau: 2 1 5 3  6 A. . B. . C. . D. . 8 12 10 12 1
Câu 2: Số đối của số hữu tỉ 1 là 4 1 5 5 4 A. 2 . B. . C.  . D. . 4 4 4 5 1  2  Câu 3: So sánh và 5 5 1  2  1  2  1  2  1  2  A.  . B.  . C.  . D.  . 5 5 5 5 5 5 5 5 5 2  2   2 
Câu 4: Kết quả của phép tính :     là  3   3  7  2  3  2  10  2  2 A.   . B.   . C.   . D. .  3   3   3  9
Câu 5: Kết quả của phép tính  2 3 5 là A. 6 5 . B. 5 5 . C. 5 . D. 25. 2  1
Câu 6: Kết quả của phép tính  là 3 2 7  1  7 A. . B. . C. 2 . D. . 6 6 6
Câu 7: Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn A. 4,5236..... B. 4,16. C. 3, (5) . D. 4,765. 3
Câu 8: Biểu diễn số dưới dạng thập phân được kết quả là 4 A. 0,125 . B. 0,5 . C. 0,375 . D. 0,75.
Câu 9: Hình hộp chữ nhật có:
A. Các mặt bên là hình vuông. B.
Các mặt bên là hình thoi.
C. Các mặt bên là hình chữ nhật. D.
Các mặt bên là hình bình hành.
Câu 10: Hình lập phương có các mặt đều là:
A.
Hình chữ nhật.
B. Hình vuông. C.
Hình thoi. D. Hình tứ giác.
Câu 11: Hình lăng trụ đứng tam giác có số mặt bên là A. 2. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 12: Hình lăng trụ đứng tứ giác có các mặt bên là
A. hình tứ giác. B. hình vuông. C. hình tam giác. D. hình chữ nhật.
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm): Thực hiện phép tính: 4 1 1 4  1 1  2 1 1 1    a)  ; b)    ; c)    1    . 9 4 3 5 3 5 5 4  2   
Bài 2 (1,5 điểm): Tìm x biết 2 4  2 5  1  1   3 7  7  6  1   a) x   ; b)
  x    ; c)  x        . 5 3 6 3  2  12  6  5  2 
Bài 3 (1,0 điểm): Hai mảnh vườn có dạng hình vuông. Mảnh vườn thứ nhất có độ dài cạnh là 19,5m.
Mảnh vườn thứ hai có độ dài cạnh là 6,5m.
a) Tính diện tích mỗi mảnh vườn.
b) Mảnh vườn thứ nhất gấp bao nhiêu lần mảnh vườn thứ hai. Bài 4 (2,5 điểm):
1. ( 1,0 điểm) Cho hình vẽ: x z O t y
a) Kể tên góc đối đỉnh với  zOy .
b) Kể tên một góc kề bù với  xOz .
2. (1,5 điểm) Cho  0
xOy  60 . Tia Oz nằm trong góc  xOy sao cho  0 xOz  30 . a) Vẽ hình. b) Tính số đo  zOy .
c) Hỏi Oz có là tia phân giác của  xOy không? Vì sao? n n 1
Bài 5 (0,5 điểm): So sánh A  và B  với n   n  3 n  2
----------Hết---------- UBND QUẬN LONG BIÊN
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA HKI
TRƯỜNG THCS NGỌC THỤY Môn: Toán 7
Năm học 2022 - 2023
I. TRẮC NGHIỆM (3điểm)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 D B A B A A Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 C D C B B D
II. TỰ LUẬN (7 điểm) Bài Yêu cầu cần đạt Điểm 4 1 16 9 0,25 a)    9 4 36 36 25 0,25  36 1 4  1 1  b)    3 5 3 5 1  4  1   0,25      3  5 5  0,25 1 1   ( 1  )  3 3 1 (2 điểm) 2 1 1 1    c)    1    5 4  2    2 1  1 1           0,25 5 4  2    1 1 1     5  4 4    1 1   0  0,25 5 5 2 4  a)x   5 3 4  2 0,25 x   3 5 0,25 26  x  15 2 5  1  1   b)   x    2 6 3  2  (2 điểm) 5  1 1   x  0,25 6 3 4 1 1 5  x   3 4 6 1 13  x  3 12 13 x  0,25 4 3 7  7  5  1   c)  x        12  6  6  2  7  7  5 1   x      12  6  6 8  7  5 7 1  x        6  6 12 8 0,25  7  5 17 x       6  6 24 7 17 5 x   : 6 24 6 7 17 x   6 20 17 7 x   20 6 0,25 19  x  60 3
a)Diện tích mảnh vườn thứ nhất là: 19,52= 380,25 m2 0,25 (1 điểm)
Diện tích mảnh vườn thứ hai là: 6,52= 42,25 m2 0,25
b)Mảnh vườn thứ nhất gấp mảnh vườn thứ hai số lần là: 380,25 : 42,25 = 9 lần 0,5 4.1
a) Góc đối đỉnh với  zOy là  xOt 0,5 (1 điểm) b) Góc kề bù với  xOz là  xOt hoặc  zOy 0,5 a) Vẽ được hình 0,5 b) Có tia Oz nằm trong  xOy nên   
xOz zOy xOy 0,25 0,25 Tính được  0 zOy  30 4.2a
(1,5 điểm) c) Tia Oz là tia phân giác của  xOy vì: 0,25 + Tia Oz nằm trong  xOy 0,25 +   0
xOz zOy  30 + Ta có: n n 1  5 n  3 n  3 (0,5điểm) n 1 n 1  0,25 n  2 n  3 0,25 Nên A < B
Chú ý: Nếu HS đưa ra cách giải khác với đáp án nhưng lời giải đúng vẫn cho điểm tối đa. UBND QUẬN LONG BIÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HKI
TRƯỜNG THCS NGỌC THỤY Môn: Toán 7
Năm học 2022 – 2023 Thời gian: 90 phút ĐỀ 02
(Không kể thời gian phát đề)
I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Hãy viết chữ cái đứng trước kết quả đúng:
3
Câu 1: Phân số nào biểu diễn số hữu tỉ trong các phân số sau: 10 1 5 3  6 A. . B. . C. . D. . 8 12 10 20 2
Câu 2: Số đối của số hữu tỉ 1 là 3 1 5 5 3 A. 2 . B. . C.  . D. . 3 3 3 5 1  2  Câu 3: So sánh và 3 5 1  2  1  2  1  2  1  2  A.  . B. C. D.  . 3 5 3 5 3 5 3 5 5 2  1   1 
Câu 4: Kết quả của phép tính :     là  3   3  7  1  3  1  10  1  1 A.   . B.   . C.   . D. .  3   3   3  9
Câu 5: Kết quả của phép tính  3 2 2 là A. 6 2 . B. 5 2 . C. 2 . D. 16 . 2  1
Câu 6: Kết quả của phép tính  là 3 2 7  1  7 A. . B. . C. 2 . D. . 6 6 6
Câu 7:
Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn A. 3,1428568.... B. 3,14 . C. 2,(4) . D. 2, 423 . 3
Câu 8: Biểu diễn số dưới dạng thập phân được kết quả là 8 A. 0,125 . B. 0,5 . C. 0,375 . D. 0,75.
Câu 9: Hình hộp chữ nhật có:
A.Các mặt bên là hình vuông
B. Các mặt bên là hình thoi
C.Các mặt bên là hình chữ nhật D.
Các mặt bên là hình bình hành
Câu 10: Hình lập phương có các mặt đều là:
A.
Hình chữ nhật
B. Hình vuông C.
Hình thoi D. Hình tứ giác
Câu 11: Hình lăng trụ đứng tam giác có số mặt bên là A. 2. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 12: Hình lăng trụ đứng tứ giác có các mặt bên là
A. hình tứ giác. B. hình vuông. C. hình tam giác. D. hình chữ nhật.
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm): Thực hiện phép tính: 4 2 2  4  2 1  2 6  4 1    a)  b)    c)    1    5 3 3 5 3 5 5 9  3   
Bài 2 (1,5 điểm): Tìm x biết 2 4  3  1 1 3 7  1  6  1   a) x   b)   x c)  x        3 5 4 3 6 12  6  5  2 
Bài 3 (1 điểm): Hai mảnh vườn có dạng hình vuông. Mảnh vườn thứ nhất có độ dài cạnh là 19,5m.
Mảnh vườn thứ hai có độ dài cạnh là 6,5m.
a) Tính diện tích mỗi mảnh vườn.
b) Mảnh vườn thứ nhất gấp bao nhiêu lần mảnh vườn thứ hai. Bài 4: (2,5 điểm):
1 ( 1 điểm)
Cho hình vẽ: x z O t y
a) Kể tên góc đối đỉnh với  xOz .
b) Kể tên một góc kề bù với  xOt . 2 (1,5 điểm) Cho  0
xOy  80 . Tia Oz nằm trong góc  xOy sao cho  0 xOz  40 . a) Vẽ hình. b) Tính số đo  zOy .
c) Hỏi Oz có là tia phân giác của  xOy không? Vì sao? 2022 2022 1 2021 2022 1
Bài 5 (0,5 điểm): So sánh A  và B  2023 2022 1 2022 2022 1 ----------Hết---------- UBND QUẬN LONG BIÊN
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA HKI
TRƯỜNG THCS NGỌC THỤY Môn: Toán 7
Năm học 2022 - 2023
I. TRẮC NGHIỆM (3điểm)
Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 D B A B A A Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 C D C B B D
II. TỰ LUẬN (7 điểm) Bài Yêu cầu cần đạt Điểm 4 2 12 10 0,25 a)    5 3 15 15 22 0,25  15 2  4  2 1  b)    3 5 3 5 2   4  1   0,25      3  5 5  2  2 1    1  0,25 (2 điểm) 3 3 2 6  4 1    c)    1    5 9  3    2 6  4 2           0,25 5 9  3    6  4 4 6     5 9 9    5 0,25 2 2 4  (2 điểm) a) x   3 5 4  2 x   0,25 5 3 22  x  0,25 15 3  1 1 b)   x  4 3 6 1 1 3  x   0,25 3 6 4 1 11  x  3 12 11 0,25 x  4 3 7  1  5  1   c)  x        12  6  6  2  7  1  5 1   x      12  6  6 8  1  5 7 1  x        6  6 12 8  1  5 17 0,25 x       6  6 24 1 17 5 x   : 6 24 6 1 17 x   6 20 17 1 x   20 6 0,25 41 x  60 3
a)Diện tích mảnh vườn thứ nhất là: 19,52= 380,25 m2 0,25 (1 điểm)
Diện tích mảnh vườn thứ hai là: 6,52= 42,25 m2 0,25
b)Mảnh vườn thứ nhất gấp mảnh vườn thứ hai số lần là: 380,25 : 42,25 = 9 lần 0,5 4.1
a) Góc đối đỉnh với  xOz là  yOt 0,5 (1 điểm) b) Góc kề bù với  xOt là  xOz hoặc  tOy 0,5 a) Vẽ được hình 0,5 d) Có tia Oz nằm trong  xOy nên   
xOz zOy xOy 0,25 0,25 Tính được  0 zOy  40 4.2a
(1,5 điểm) e) Tia Oz là tia phân giác của  xOy vì: 0,25 + Tia Oz nằm trong  xOy +   0
xOz zOy  40 0,25 + Ta có: 2022 2022 2022   2023 1 2022  2022 2022A   2023 2023 2022 1 2022 1 2021  1 2023 2022 1 5 2022 2021 2022   (0,5điểm) 2022 1 2022  2022 2022B   0,25 2022 2022 2022 1 2022 1 2021  1 2022 2022 1 2021 2021 0,25 Vì  nên A < B 2023 2022 2022 1 2022 1
Chú ý: Nếu HS đưa ra cách giải khác với đáp án nhưng lời giải đúng vẫn cho điểm tối đa.
BGH TTCM Người ra đề Đào Lệ Hà
Nguyễn Thị Vân Anh