Đề giữa học kì 1 Toán 7 năm 2023 – 2024 trường THCS Mỹ Phúc – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2023 – 2024 trường THCS Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho bạn tham khảo, ôn tập, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 7 2.1 K tài liệu

Thông tin:
17 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa học kì 1 Toán 7 năm 2023 – 2024 trường THCS Mỹ Phúc – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2023 – 2024 trường THCS Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho bạn tham khảo, ôn tập, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

73 37 lượt tải Tải xuống
1
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN LỚP 7
T
T
Chủ
đề
Nội
dung/Đơn
vị kiến
thức
Mức độ đánh giá
Tổng
Tổng
điểm
Nhận
biết
Thông hiểu
Vận
dụng
VD
cao
Số câu hỏi
TN TL TN TL TN TL
T
N
T
L
TL
1
Số
hữu tỉ
Số hữu tỉ
và tập hợp
các số hữu
tỉ. Thứ tự
trong tập
hợp các số
hữu tỉ
4
8 5 5,25
Các phép
tính với số
hữu tỉ
4
1,0đ
2
1đ
3
1,75đ
2
2
S
thực
Làm quen
vi s thp
phân
hạn tun
hoàn
1
0,2
1
0,25
3
Góc
đường
thẳng
song
song
Góc ở vị trí
đặc biệt.
Tia phân
giác của
một góc
2
0,5đ
1
0,75đ
4 2
2,5
Hai đường
thẳng song
song. Tiên
đề Euclid
về đường
thẳng song
song
2
0,5đ
đ
1
0,75đ
4
Hình
học
không
gian
Hình hộp
chữ nhật
1
0,25đ
1
0,25
1
0,75
3
1
1,5
Hình lập
phương
1
0,25
Tổng: Số câu
Điểm
10
2,5đ
6 2
2,5đ
6
4,0đ
2
1đ
8
6đ
10,0
Tỉ lệ %
25% 25% 40% 10% 100%
Tỉ lệ chung
50% 50% 100%
2
PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC
Mã đề 201
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lớp 7
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1. Kết qu của phép tính
42
15 3
A.
2
5
. B.
14
15
. C.
8
15
. D.
2
15
.
Câu 2: Kết qu của phép tính nào sau đây không phi là x
12
?
A. x
18
: x
6
B. x
4
. x
3
C. x
4
. x
8
D.
( )
2
2
3
x



Câu 3. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
1
3
. B.
9
. C.
5
D.
2, 5
.
Câu 4. Cho Oy là tia phân giác ca góc
xOz
, biết
0
40xOy
. Khi đó s đo 
bằng:
A.20
0
; B. 140
0
; C. 80
0
; D. 40
0
Câu 5. Kết qu phép tính
3 4 21
.
7 7 35
+
A.
3
35
. B.
21
35
. C.
11
35
. D.
11
35
.
Câu 6. Kết qu của phép tính
2
2
5



A.
4
25
. B.
4
25
. C.
4
10
. D.
4
10
.
Câu 7. Kết qu làm tròn s 0,4358 đến ch số thp phân th ba là
A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430.
Câu 8. Cho ba đưng thng phân bit
;;abc
biết
ac
//
cb
. Kết lun nào đúng?
A.
.ab
B.
// .cb
C.
.cb
D.
// .ca
Câu 9: Các s hữu t
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
đưc sp xếp theo th tự từ lớn đến bé là
A.
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
. B.
13
2 ;1,3; 0,5;
24
.
C.
31
;1,3; 2 ; 0,5
42
. D.
31
; 0,5;1,3; 2
42
.
Câu 10. Cho
1
62
x
=
thì x bng
A. 2
3
B.
C.
2
D.
3
3
Câu 11. Qua mt đim ngoài mt đưng thng, có bao nhiêu đưng thng song song vi đưng
thng đó?
A. Không có. B. Có vô số. C. Có ít nht mt. D. Ch có mt.
Câu 12: Khng đnh nào dưi đây là đúng
A. Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 4 đưng chéo
B. Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 4 đưng chéo
C. Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 6 đưng chéo
D. Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 6 đưng chéo
Câu 13. Cho
xOy
yOz
là 2 góc k bù. Biết
0
25xOy
, s đo
yOz
A. 65
0
. B. 25
0
. C. 75
0
D. 155
0
.
Câu 14.
Một bể dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không nắp) chiều dài 80cm ,
chiều rộng 50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể đó.
A.
2
16700cm
B.
2
15700cm
C.
2
14700cm
D.
2
13700cm
Câu 15. Nếu thì bằng:
A.3 B.9 C.81 D.27
Câu 16. Hình lp phương có đ dài mt cnh là 4cm. Th tích ca hình lp phương đó là
A.
3
16cm
.
B.
3
64cm
C.
3
4cm
.
D.
2
64cm
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
i 1: (1 đim) Thc hin phép tính:
a)
−+−+
7 5 1 9 16
23 14 2 14 23
b)
Bài 2. (1,0 đim). Tìm x biết:
a)
3 11
7 23
x

b)
2
11
2 16
x



Bài 3(1,5 đim)
a) Đ chun b cho năm hc mi, bn An cùng m đi đến ca hàng sách đ mua mt s đồ dùng
học tp gm:20 quyn v vi giá 15 000 đng mt quyn; 1 b dụng c v hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cp sách mi có giá 270 000 đng.Ca hàng có chương trình gim giá 10% cho
tổng giá tr hóa đơn hàng.Hi m An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đng thì m An
đưc tr lại bao nhiêu tin?
3x
=
2
x
23 163
..
3 11 9 11
−−

+


4
b) Một căn phòng hình hp ch nht chiu dài
5, 6 m
, chiu rng
5
m
, chiu cao
4m
. Ni ta
mun lăn sơn trn nhà và bn bc ng. Biết rng tng din tích các ca
2
13m
. Tính din tích
cần lăn sơn?
Bài 4: (1,5đ)
Cho hình vẽ:
a, Chng minh
//
AB CD
.
b, V tia BE là tia phân giác ca
ABC
( )
E DC
.
Tính s đo
ABE
.
Câu 5 .(1đim):
a)Tính
11 11 1 1
. . ... .
23 34 910
A


b) Chng minh rng:
2 3 99
11 1 1 1
...
33 3 3 2
A
  
  
  
=+ + ++ <
---------------------------- HẾT ----------------------------
55
70
55
b
a
C
B
A
D
5
PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC
Mã đề 234
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lớp 7
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1: Các s hữu t
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
đưc sp xếp theo th tự từ lớn đến bé là
A.
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
. B.
13
2 ;1,3; 0,5;
24
.
C.
31
;1,3; 2 ; 0,5
42
. D.
31
; 0,5;1,3; 2
42
.
Câu 2: Kết qu của phép tính nào sau đây không phi là x
12
?
A. x
18
: x
6
B. x
4
. x
3
C. x
4
. x
8
D.
( )
2
2
3
x



Câu 3. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
1
3
. B.
9
. C.
5
. D.
2, 5
.
Câu 4. Qua mt đim ngoài mt đưng thng, bao nhiêu đưng thng song song vi đưng
thng đó?
A. Không có. B. Có vô số. C. Có ít nht mt. D. Ch có mt.
Câu 5. Kết qu của phép tính
2
2
5



A.
4
25
. B.
4
25
. C.
4
10
. D.
4
10
.
Câu 6. Nếu thì bằng:
A.3 B.9 C.81 D.27
Câu 7. Kết qu của phép tính
42
15 3
A.
2
5
. B.
14
15
. C.
8
15
. D.
2
15
.
Câu 8. Cho
1
62
x
=
thì x bng
A. 2
3
B.
C.
2
D.
3
Câu 9. Kết qu làm tròn s 0,4358 đến ch số thp phân th ba là
A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430.
Câu 10. Kết qu phép tính
3 4 21
.
7 7 35
+
3x =
2
x
6
A.
3
35
. B.
21
35
. C.
11
35
. D.
11
35
.
Câu 11. Cho ba đưng thng phân bit
;;abc
biết
ac
//cb
. Kết lun nào đúng?
A.
.ab
B.
// .cb
C.
.cb
D.
// .ca
Câu12. Cho Oy là tia phân giác ca góc
xOz
, biết
0
40xOy
. Khi đó s đo 
bằng:
A.20
0
; B. 140
0
; C. 80
0
; D. 40
0
Câu 13.Khng đnh nào dưi đây là đúng
A.Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 4 đưng chéo
B.Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 4 đưng chéo
C.Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 6 đưng chéo
D.Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 6 đưng chéo
u 14. Hình lp phương có đ dài mt cnh là 4cm. Th tích ca hình lp phương đó là
A.
3
16cm
.
B.
3
64cm
C.
3
4cm
.
D.
2
64cm
.
Câu 15. Cho
xOy
yOz
là 2 góc k bù. Biết
0
25xOy
, s đo
yOz
A. 65
0
. B. 25
0
. C. 75
0
D. 155
0
.
Câu 16.
Một bể dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không nắp) chiều dài 80cm ,
chiều rộng 50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể đó.
A.
2
16700cm
B.
2
15700cm
C.
2
14700cm
D.
2
13700cm
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
i 1: (1 đim) Thc hin phép tính:
c)
−+−+
7 5 1 9 16
23 14 2 14 23
d)
Bài 2. (1,0 đim). Tìm x biết:
a)
3 11
7 23
x

b)
2
11
2 16
x



Bài 3(1,5 đim)
a) Đ chun b cho năm hc mi, bn An cùng m đi đến ca hàng sách đ mua mt s đồ dùng
học tp gm:20 quyn v vi giá 15 000 đng mt quyn; 1 b dụng c v hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cp sách mi có giá 270 000 đng.Ca hàng có chương trình gim giá 10% cho
tổng giá tr hóa đơn hàng.Hi m An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đng thì m An
đưc tr lại bao nhiêu tin?
23 163
..
3 11 9 11
−−

+


7
b) Một căn phòng hình hp ch nht chiu dài
5, 6 m
, chiu rng
5
m
, chiu cao
4m
. Ni ta
mun lăn sơn trn nhà và bn bc ng. Biết rng tng din tích các ca
2
13m
. Tính din tích
cần lăn sơn?
Bài 4: (1,5đ)
Cho hình vẽ:
a, Chng minh
//
AB CD
.
b, V tia BE là tia phân giác ca
ABC
( )
E DC
.
Tính s đo
ABE
.
Câu 5 .(1đim):
a)Tính
11 11 1 1
. . ... .
23 34 910
A 

b) Chng minh rng:
2 3 99
11 1 1 1
...
33 3 3 2
A
  
  
  
=+ + ++ <
---------------------------- HẾT ----------------------------
55
70
55
b
a
C
B
A
D
8
PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC
Mã đề 275
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lớp 7
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1: Kết qu của phép tính nào sau đây không phi là x
12
?
A. x
18
: x
6
B. x
4
. x
3
C. x
4
. x
8
D.
( )
2
2
3
x



Câu 2. Kết qu làm tròn s 0,4358 đến ch số thp phân th ba là
A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430
Câu 3. Kết qu của phép tính
42
15 3
A.
2
5
. B.
14
15
. C.
8
15
. D.
2
15
.
Câu 4. Cho
1
62
x
=
thì x bng
A. 2
3
B.
C.
2
D.
3
Câu 5. Qua mt đim ngoài mt đưng thng, có bao nhiêu đưng thng song song vi đưng
thng đó?
A. Không có. B. Có vô số. C. Có ít nht mt. D. Ch có mt.
Câu 6. Kết qu phép tính
3 4 21
.
7 7 35
+
A.
3
35
. B.
21
35
. C.
11
35
. D.
11
35
.
Câu 7. Kết qu của phép tính
2
2
5



A.
4
25
. B.
4
25
. C.
4
10
. D.
4
10
.
Câu 8: Các s hữu t
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
đưc sp xếp theo th tự từ lớn đến bé là
A.
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
. B.
13
2 ;1,3; 0,5;
24
.
C.
31
;1,3; 2 ; 0,5
42
. D.
31
; 0,5;1,3; 2
42
.
Câu 9. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
1
3
. B.
9
. C.
5
. D.
2, 5
.
9
Câu10. Cho Oy là tia phân giác ca góc
xOz
, biết
0
40xOy
. Khi đó s đo 
bằng:
A.20
0
; B. 140
0
; C. 80
0
; D. 40
0
Câu 11. Nếu thì bằng:
A.3 B.9 C.81 D.27
Câu 12. Hình lp phương có đ dài mt cnh là 4cm. Th tích ca hình lp phương đó là
A.
3
16cm
.
B.
3
64cm
C.
3
4cm
.
D.
2
64cm
.
Câu 13. Khng đnh nào dưi đây là đúng
A.Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 4 đưng chéo
B.Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 4 đưng chéo
C.Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 6 đưng chéo
D.Hình hp ch nhật có 12 đnh, 8 cnh và 6 đưng chéo
Câu 14. Cho
xOy
yOz
là 2 góc k bù. Biết
0
25xOy
, s đo
yOz
A. 65
0
. B. 25
0
. C. 75
0
D. 155
0
. Câu 16.
Một bể dạng hình hộp chữ nhật m bằng kính ( không nắp) chiều i 80cm ,
chiều rộng
50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể đó.
A.
2
16700cm
B.
2
15700cm
C.
2
14700cm
D.
2
13700cm
Câu 16. Cho ba đưng thng phân bit
;;abc
biết
ac
//cb
. Kết lun nào đúng?
A.
.ab
B.
// .cb
C.
.cb
D.
// .ca
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
i 1: (1 đim) Thc hin phép tính:
e)
−+−+
7 5 1 9 16
23 14 2 14 23
f)
Bài 2. (1,0 đim). Tìm x biết:
a)
3 11
7 23
x

b)
2
11
2 16
x



Bài 3(1,5 đim)
a) Đ chun b cho năm hc mi, bn An cùng m đi đến ca hàng sách đ mua mt s đồ dùng
học tp gồm:20 quyn v vi giá 15 000 đng mt quyn; 1 b dụng c v hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cp sách mi có giá 270 000 đng.Ca hàng có chương trình gim giá 10% cho
tổng giá tr hóa đơn hàng.Hi m An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đng thì m An
đưc tr lại bao nhiêu tin?
3x =
2
x
23 163
..
3 11 9 11
−−

+


10
b) Một căn phòng hình hp ch nht chiu dài
5, 6 m
, chiu rng
5
m
, chiu cao
4m
. Ni ta
mun lăn sơn trn nhà và bn bc ng. Biết rng tng din tích các ca
2
13m
. Tính din tích
cần lăn sơn?
Bài 4: (1,5đ)
Cho hình vẽ:
a, Chng minh
//
AB CD
.
b, V tia BE là tia phân giác ca
ABC
( )
E DC
.
Tính s đo
ABE
.
Câu 5 .(1đim):
a)Tính
11 11 1 1
. . ... .
23 34 910
A


b) Chng minh rng:
2 3 99
11 1 1 1
...
33 3 3 2
A
  
  
  
=+ + ++ <
---------------------------- HẾT ----------------------------
55
70
55
b
a
C
B
A
D
11
PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC
Mã đề 346
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lớp 7
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
1
3
. B.
9
. C.
5
. D.
2, 5
.
Câu 2. Kết qu của phép tính
42
15 3
A.
2
5
. B.
14
15
. C.
8
15
. D.
2
15
.
Câu 3: Kết qu của phép tính nào sau đây không phi là x
12
?
A. x
18
: x
6
B. x
4
. x
3
C. x
4
. x
8
D.
( )
2
2
3
x



Câu 4. Qua mt đim ngoài mt đưng thng, có bao nhiêu đưng thng song song vi đưng
thng đó?
A. Không có. B. Có vô số. C. Có ít nht mt. D. Ch có mt.
Câu 5. Kết qu phép tính
3 4 21
.
7 7 35
+
A.
3
35
. B.
21
35
. C.
11
35
. D.
11
35
.
Câu 6. Kết qu của phép tính
2
2
5



A.
4
25
. B.
4
25
. C.
4
10
. D.
4
10
.
Câu 7. Kết qu làm tròn s 0,4358 đến ch số thp phân th ba là
A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430.
Câu 8: Các s hữu t
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
đưc sp xếp theo th tự từ lớn đến bé là
A.
13
1,3; 2 ; 0,5;
24
. B.
13
2 ;1,3; 0,5;
24
.
C.
31
;1,3; 2 ; 0,5
42
. D.
31
; 0,5;1,3; 2
42
.
Câu 9. Cho
1
62
x
=
thì x bng
A. 2
3
B.
C.
2
D.
3
Câu 10. Nếu thì bằng:
A.3 B.9 C.81 D.27
3x =
2
x
12
Câu 11. Khng đnh nàoi đây là đúng
A.Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 4 đưng chéo
B.Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 4 đưng chéo
C.Hình hp ch nht có 8 đnh, 12 cnh và 6 đưng chéo
D.Hình hp ch nht có 12 đnh, 8 cnh và 6 đưng chéo
Câu12. Cho Oy là tia phân giác ca góc
xOz
, biết
0
40xOy
. Khi đó s đo 
bằng:
A.20
0
; B. 140
0
; C. 80
0
; D. 40
0
Câu 13. Cho
xOy
yOz
là 2 góc k bù. Biết
0
25xOy
, s đo
yOz
A. 65
0
. B. 25
0
. C. 75
0
D. 155
0
.
Câu 14. Cho ba đưng thng phân bit
;;abc
biết
ac
//cb
. Kết lun nào đúng?
A.
.ab
B.
// .cb
C.
.cb
D.
// .ca
Câu 15.
Một bể dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không nắp) chiều dài 80cm ,
chiều rộng 50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể đó.
A.
2
16700cm
B.
2
15700cm
C.
2
14700cm
D.
2
13700cm
Câu 16: Hình lp phương có đ dài mt cnh là 4cm. Th tích ca hình lp phương đó là
A.
3
16cm
.
B.
3
64cm
C.
3
4cm
.
D.
2
64cm
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
i 1: (1 đim) Thc hin phép tính:
g)
−+−+
7 5 1 9 16
23 14 2 14 23
h)
Bài 2. (1,0 đim). Tìm x biết:
a)
3 11
7 23
x

b)
2
11
2 16
x



Bài 3(1,5 đim)
a) Đ chun b cho năm hc mi, bn An cùng m đi đến ca hàng sách đ mua mt s đồ dùng
học tp gm:20 quyn v vi giá 15 000 đng mt quyn; 1 b dụng c v hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cp sách mi có giá 270 000 đng.Ca hàng có chương trình gim giá 10% cho
tổng giá tr hóa đơn hàng.Hi m An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đng thì m An
đưc tr lại bao nhiêu tin?
23 163
..
3 11 9 11
−−

+


13
b) Một căn phòng hình hp ch nht chiu dài
5, 6 m
, chiu rng
5
m
, chiu cao
4m
. Ni ta
mun lăn sơn trn nhà và bn bc ng. Biết rng tng din tích các ca
2
13m
. Tính din tích
cần lăn sơn?
Bài 4: (1,5đ)
Cho hình vẽ:
a, Chng minh
//
AB CD
.
b, V tia BE là tia phân giác ca
ABC
( )
E DC
.
Tính s đo
ABE
.
Câu 5 .(1đim):
a)Tính
11 11 1 1
. . ... .
23 34 910
A


b) Chng minh rng:
2 3 99
11 1 1 1
...
33 3 3 2
A
  
  
  
=+ + ++ <
---------------------------- HẾT ----------------------------
55
70
55
b
a
C
B
A
D
14
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lớp 7
(Đề chính thức)
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (MỖI Ý ĐÚNG 0,25Đ)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
ĐA201
B
B
A
C
A
B
A
A
D
B
D
A
D
B
C
B
234
D
B
A
D
B
C
B
B
A
A
A
C
A
B
D
B
275
B
A
B
B
D
A
B
D
A
C
C
B
A
D
B
A
346
A
B
B
D
A
B
A
D
B
C
A
C
D
A
B
B
PHẦN TỰ LUẬN(6 điểm)
Câu
Hướng dẫn giải
Điểm
Câu 1
(1,0đ)
1.a
(0,5 đ)
−+−+
7 5 1 9 16
23 14 2 14 23

= + +− + =


7 16 5 9 1 1
23 23 14 14 2 2
0,5
1.b
(0,5 đ)
0,5
Câu 2
(1,0đ)
2.a
(0,5 đ)
3 11
7 23
x

31
76
x
13
:
67
7
18
x
x
0,25
0,25
2.b
(0,5 đ)
2
11
2 16
x



22 2
11 1
24 4
x











TH1:
11
24
x 
TH2:
11
24
x 
1
4
x
3
4
x
0,25
0,25
3 2 16 3 22 3.( 22) 2
..
11 3 9 11 9 11.9 3
−−

+= = =


15
Vậy
13
;
44
x








Câu 3
(1,5đ)
3a(0,75
điểm)
S tin m An phi tr khi chưa đưc gim giá là:
20.15000 + 30 000 + 270 000 = 600 000 ( đng)
S tin m An đưc gim giá là:
600 000 . 10% = 60 000 (đng)
S tin m An phi tr là:
600 000 60 000 = 540 000 (đng)
S tin m An đưc tr li là:
1 000 000 540 000 = 460 000 ( đng)
0,25đ
0,25đ
0,25đ
3b(0,75
điểm)
b,Din tích 4 bc tưng ca căn phòng là :
(
)
(
)
2
5,6 5 .2.4 84,8 m+=
Din tích trn nhà ca căn phòng là :
( )
2
5,6.5 28 m=
Din tích cn lăn sơn ca căn phòng là :
( )
( )
2
84,8 28 13 99,8 m+ −=
Vậy din tích cn lăn sơn ca căn phòng là
2
99,8 .m
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Câu 4
(1,5đ)
3.a
(0,75đ)
a, Vì
55aAB ADC= = °
.
Mà hai góc này ở vị trí đồng vị của AB và CD.
Nên
//AB CD
(du hiu nhn biết hai đưng thng song song).
00,25
đ
0,25đ
0,25đ
3.b
(0,75)
55
70
55
b
a
C
B
A
D
E
16
b, Vì
//AB CD
nên
bBA BCD
=
(hai góc đồng vị)
70 70 .
BCD bBA
= °⇒ = °
bBA
ABC
là 2 góc kề bù
180
70 180
180 70
110
bBA ABC
ABC
ABC
ABC
⇒+ =°
°+ = °
= °− °
⇒=°
Vì BE là tia phân giác ca
ABC
110
55 .
22
ABC
ABE
°
⇒= ==°
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Câu 5
Câu 5 .(1đim):
a)Tính
11 11 1 1
. . ... .
23 34 910
A 

b) Chứng minh rng:
2 3 99
11 1 1 1
...
33 3 3 2
A
  
  
  
=+ + ++ <
(1đ)
5a
11 11 1 1
. . ... .
23 34 910
11 1
...
2.3 3.4 9.10
1111 1 1
...
2334 910
11
2 10
2
5
A 











b)Ta có:
0,25đ
0,25đ
17
2 3 99
2 3 99
2 3 98
(1)
11 1 1
...
33 3 3
11 1 1
3. 3. ...
33 3 3
11 1 1
3. 1 ... (2)
33 3 3
A
A
A
  
  
  

  

  

  

  
  
  
=+ + ++
= + + ++
=++ + ++
Ly
(2) (1)
ta đưc:
99
1
21 1
3
A



=−<
Suy ra
1
2
A <
Vậy
2 3 99
11 1 1 1
...
33 3 3 2
A
  
  
  
=+ + ++ <
| 1/17

Preview text:

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN – LỚP 7
Mức độ đánh giá Tổng Nội T Chủ dung/Đơn Nhận VD Số câu hỏi Tổng T đề vị kiến biết Thông hiểu Vận dụng cao điểm thức
TN TL TN TL TN TL T T TN TL N L Số hữu tỉ và tập hợp các số hữu 4 Số tỉ. Thứ tự 1đ
1 hữu tỉ trong tập 8 5 5,25 hợp các số hữu tỉ Các phép tính với số 4 2 3 hữu tỉ 1,0đ 1đ 1,75đ 2 1đ Làm quen với số thập 1 2 Số thực phân vô 0,25đ 1 hạn tuần 0,25 hoàn Góc ở vị trí đặc biệt. 2 Góc Tia phân 0,5đ 1 0,75đ và giác của đường một góc
3 thẳng Hai đường 4 2 song thẳng song 2,5 song song. Tiên 2 đề Euclid về đường 0,5đ đ 1 0,75đ thẳng song song Hình Hình hộp 1 4 học chữ nhật 0,25đ 1 0,25 1 0,75 không Hình lập 3 1 1,5 gian phương 1 0,25 Tổng: Số câu 10 6 16 8 Điểm 2,5đ 6 2 2,5đ 4,0đ 2 1đ 4đ 6đ 10,0 Tỉ lệ % 25% 25% 40% 10% 100% Tỉ lệ chung 50% 50% 100% 1 PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 7 ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề 201
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1. Kết quả của phép tính 4 2  là 15 3 A. 2 . B. 14 . C. 8 . D. 2 . 5 15 15 15
Câu 2: Kết quả của phép tính nào sau đây không phải là x12 ? A. x18 : x6 B. x4 . x3 C. x4 . x8 D. ( ) 2 2 3 x    
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1   . B. 9   .
C. 5   D. 2,5  . 3
Câu 4. Cho Oy là tia phân giác của góc  xOz , biết  0
xOy  40 . Khi đó số đo 𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥 � bằng: A.200; B. 1400; C. 800; D. 400
Câu 5. Kết quả phép tính 3 4 21 . − + là 7 7 35 A. 3 . B. 21 − . C. 11 − . D. 11 . 35 35 35 35 2
Câu 6. Kết quả của phép tính  2  −  là 5    A. 4 − − . B. 4 . C. 4 . D. 4 . 25 25 10 10
Câu 7. Kết quả làm tròn số 0,4358 đến chữ số thập phân thứ ba là A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430.
Câu 8. Cho ba đường thẳng phân biệt ; a ;
b c biết a c c / /b . Kết luận nào đúng? A. a ⊥ . b B. c / / . b C. c ⊥ . b D. c / / . a
Câu 9: Các số hữu tỉ 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − −
được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là 2 4 A. 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − − − . B. 1 3 2 ; 1,3; − 0,5; . 2 4 2 4 C. 3 − 1 ; 1,3; 2 ; − − 0,5 . D. 3 1 ; − 0,5; 1,3; 2 . 4 2 4 2 Câu 10. Cho x 1 = thì x bằng 6 2 A. 2 B. 3 C. 2 − D. 3 − 2
Câu 11. Qua một điểm ở ngoài một đường thẳng, có bao nhiêu đường thẳng song song với đường thẳng đó? A. Không có.
B. Có vô số. C. Có ít nhất một. D. Chỉ có một.
Câu 12: Khẳng định nào dưới đây là đúng
A. Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 4 đường chéo
B. Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 4 đường chéo
C. Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 6 đường chéo
D. Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 6 đường chéo Câu 13. Cho  xOy và 
yOz là 2 góc kề bù. Biết  0
xOy  25 , số đo  yOz là A. 650. B. 250. C. 750 D. 1550.
Câu 14. Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không có nắp) có chiều dài 80cm ,
chiều rộng 50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể cá đó. A. 2 16700cm B. 2 15700cm C. 2 14700cm D. 2 13700cm
Câu 15. Nếu x = 3 thì 2 x bằng: A.3 B.9 C.81 D.27
Câu 16. Hình lập phương có độ dài một cạnh là 4cm. Thể tích của hình lập phương đó là A. 3 16cm . B. 3 64cm C. 3 4cm . D. 2 64cm .
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính: a) 7 − 5 + 1 − 9 + 16 23 14 2 14 23 b)  2 −  3  1 − 6  3 . + .      3  11  9  11
Bài 2. (1,0 điểm). Tìm x biết: a) 3 1 1 x   7 2 3 2   b) 1   1 x       2 16 Bài 3(1,5 điểm)
a) Để chuẩn bị cho năm học mới, bạn An cùng mẹ đi đến cửa hàng sách để mua một số đồ dùng
học tập gồm:20 quyển vở với giá 15 000 đồng một quyển; 1 bộ dụng cụ vẽ hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cặp sách mới có giá 270 000 đồng.Cửa hàng có chương trình giảm giá 10% cho
tổng giá trị hóa đơn hàng.Hỏi mẹ An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đồng thì mẹ An
được trả lại bao nhiêu tiền? 3
b) Một căn phòng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5,6m , chiều rộng 5m, chiều cao 4m . Người ta
muốn lăn sơn trần nhà và bốn bức tường. Biết rằng tổng diện tích các cửa là 2
13m . Tính diện tích cần lăn sơn? Bài 4: (1,5đ) b a Cho hình vẽ: A 55 B
a, Chứng minh AB / /CD .
b, Vẽ tia BE là tia phân giác của 
ABC (E DC) . Tính số đo  ABE . 55 70 Câu 5 .(1điểm): D C a)Tính 1 1 1 1 1 1 A  .  .  ...  . 2 3 3 4 9 10 2 3 99 1 1 1  1  1
b) Chứng minh rằng: A     = +   +   +...+ < 3 3 3  3       2
---------------------------- HẾT ---------------------------- 4 PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 7 ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề 234
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1: Các số hữu tỉ 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − −
được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là 2 4 A. 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − − − . B. 1 3 2 ; 1,3; − 0,5; . 2 4 2 4 C. 3 − 1 ; 1,3; 2 ; − − 0,5 . D. 3 1 ; − 0,5; 1,3; 2 . 4 2 4 2
Câu 2: Kết quả của phép tính nào sau đây không phải là x12 ? A. x18 : x6 B. x4 . x3 C. x4 . x8 D. ( ) 2 2 3 x    
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1   . B. 9   . C. 5   . D. 2,5  . 3
Câu 4. Qua một điểm ở ngoài một đường thẳng, có bao nhiêu đường thẳng song song với đường thẳng đó? A. Không có.
B. Có vô số. C. Có ít nhất một. D. Chỉ có một. 2
Câu 5. Kết quả của phép tính  2  −  là 5    A. 4 − − . B. 4 . C. 4 . D. 4 . 25 25 10 10
Câu 6. Nếu x = 3 thì 2 x bằng: A.3 B.9 C.81 D.27
Câu 7. Kết quả của phép tính 4 2  là 15 3 A. 2 . B. 14 . C. 8 . D. 2 . 5 15 15 15 Câu 8. Cho x 1 = thì x bằng 6 2 A. 2 B. 3 C. 2 − D. 3 −
Câu 9. Kết quả làm tròn số 0,4358 đến chữ số thập phân thứ ba là A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430.
Câu 10. Kết quả phép tính 3 4 21 . − + là 7 7 35 5 A. 3 . B. 21 − . C. 11 − . D. 11 . 35 35 35 35
Câu 11. Cho ba đường thẳng phân biệt ; a ;
b c biết a c c / /b . Kết luận nào đúng? A. a ⊥ . b B. c / / . b C. c ⊥ . b D.c / / . a
Câu12. Cho Oy là tia phân giác của góc  xOz , biết  0
xOy  40 . Khi đó số đo 𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥 � bằng: A.200; B. 1400; C. 800; D. 400
Câu 13.Khẳng định nào dưới đây là đúng
A.Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 4 đường chéo
B.Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 4 đường chéo
C.Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 6 đường chéo
D.Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 6 đường chéo
Câu 14.
Hình lập phương có độ dài một cạnh là 4cm. Thể tích của hình lập phương đó là A. 3 16cm . B. 3 64cm C. 3 4cm . D. 2 64cm . Câu 15. Cho  xOy và 
yOz là 2 góc kề bù. Biết  0
xOy  25 , số đo  yOz là A. 650. B. 250. C. 750 D. 1550.
Câu 16. Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không có nắp) có chiều dài 80cm ,
chiều rộng 50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể cá đó. A. 2 16700cm B. 2 15700cm C. 2 14700cm D. 2 13700cm
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính: c) 7 − 5 + 1 − 9 + 16 23 14 2 14 23 d)  2 −  3  1 − 6  3 . + .      3  11  9  11
Bài 2. (1,0 điểm). Tìm x biết: a) 3 1 1 x   7 2 3 2   b) 1   1 x       2 16 Bài 3(1,5 điểm)
a) Để chuẩn bị cho năm học mới, bạn An cùng mẹ đi đến cửa hàng sách để mua một số đồ dùng
học tập gồm:20 quyển vở với giá 15 000 đồng một quyển; 1 bộ dụng cụ vẽ hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cặp sách mới có giá 270 000 đồng.Cửa hàng có chương trình giảm giá 10% cho
tổng giá trị hóa đơn hàng.Hỏi mẹ An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đồng thì mẹ An
được trả lại bao nhiêu tiền? 6
b) Một căn phòng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5,6m , chiều rộng 5m, chiều cao 4m . Người ta
muốn lăn sơn trần nhà và bốn bức tường. Biết rằng tổng diện tích các cửa là 2
13m . Tính diện tích cần lăn sơn? Bài 4: (1,5đ) b a Cho hình vẽ: A 55 B
a, Chứng minh AB / /CD .
b, Vẽ tia BE là tia phân giác của 
ABC (E DC) . Tính số đo  ABE . 55 70 Câu 5 .(1điểm): D C a)Tính 1 1 1 1 1 1 A  .  .  ...  . 2 3 3 4 9 10 2 3 99 1 1 1  1  1
b) Chứng minh rằng: A     = +   +   +...+ < 3 3 3  3       2
---------------------------- HẾT ---------------------------- 7 PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 7 ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề 275
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1: Kết quả của phép tính nào sau đây không phải là x12 ? A. x18 : x6 B. x4 . x3 C. x4 . x8 D. ( ) 2 2 3 x    
Câu 2. Kết quả làm tròn số 0,4358 đến chữ số thập phân thứ ba là A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430
Câu 3. Kết quả của phép tính 4 2  là 15 3 A. 2 . B. 14 . C. 8 . D. 2 . 5 15 15 15 Câu 4. Cho x 1 = thì x bằng 6 2 A. 2 B. 3 C. 2 − D. 3 −
Câu 5. Qua một điểm ở ngoài một đường thẳng, có bao nhiêu đường thẳng song song với đường thẳng đó? A. Không có.
B. Có vô số. C. Có ít nhất một. D. Chỉ có một.
Câu 6. Kết quả phép tính 3 4 21 . − + là 7 7 35 A. 3 . B. 21 − . C. 11 − . D. 11 . 35 35 35 35 2
Câu 7. Kết quả của phép tính  2  −  là 5    A. 4 − − . B. 4 . C. 4 . D. 4 . 25 25 10 10
Câu 8: Các số hữu tỉ 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − −
được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là 2 4 A. 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − − − . B. 1 3 2 ; 1,3; − 0,5; . 2 4 2 4 C. 3 − 1 ; 1,3; 2 ; − − 0,5 . D. 3 1 ; − 0,5; 1,3; 2 . 4 2 4 2
Câu 9. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1   .
B. 9   . C. 5   . D. 2,5  . 3 8
Câu10. Cho Oy là tia phân giác của góc  xOz , biết  0
xOy  40 . Khi đó số đo 𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥 � bằng: A.200; B. 1400; C. 800; D. 400
Câu 11. Nếu x = 3 thì 2 x bằng: A.3 B.9 C.81 D.27
Câu 12. Hình lập phương có độ dài một cạnh là 4cm. Thể tích của hình lập phương đó là A. 3 16cm . B. 3 64cm C. 3 4cm . D. 2 64cm .
Câu 13. Khẳng định nào dưới đây là đúng
A.Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 4 đường chéo
B.Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 4 đường chéo
C.Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 6 đường chéo
D.Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 6 đường chéo Câu 14. Cho  xOy và 
yOz là 2 góc kề bù. Biết  0
xOy  25 , số đo  yOz là A. 650. B. 250. C. 750 D. 1550. Câu 16.
Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không có nắp) có chiều dài 80cm , chiều rộng
50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể cá đó. A. 2 16700cm B. 2 15700cm C. 2 14700cm D. 2 13700cm
Câu 16.
Cho ba đường thẳng phân biệt ; a ;
b c biết a c c / /b . Kết luận nào đúng? A. a ⊥ . b B. c / / . b C. c ⊥ . b D. c / / . a
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính: e) 7 − 5 + 1 − 9 + 16 23 14 2 14 23 f)  2 −  3  1 − 6  3 . + .      3  11  9  11
Bài 2. (1,0 điểm). Tìm x biết: a) 3 1 1 x   7 2 3 2   b) 1   1 x       2 16 Bài 3(1,5 điểm)
a) Để chuẩn bị cho năm học mới, bạn An cùng mẹ đi đến cửa hàng sách để mua một số đồ dùng
học tập gồm:20 quyển vở với giá 15 000 đồng một quyển; 1 bộ dụng cụ vẽ hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cặp sách mới có giá 270 000 đồng.Cửa hàng có chương trình giảm giá 10% cho
tổng giá trị hóa đơn hàng.Hỏi mẹ An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đồng thì mẹ An
được trả lại bao nhiêu tiền? 9
b) Một căn phòng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5,6m , chiều rộng 5m, chiều cao 4m . Người ta
muốn lăn sơn trần nhà và bốn bức tường. Biết rằng tổng diện tích các cửa là 2
13m . Tính diện tích cần lăn sơn? Bài 4: (1,5đ) b a Cho hình vẽ: A 55 B
a, Chứng minh AB / /CD .
b, Vẽ tia BE là tia phân giác của 
ABC (E DC) . Tính số đo  ABE . 55 70 Câu 5 .(1điểm): D C a)Tính 1 1 1 1 1 1 A  .  .  ...  . 2 3 3 4 9 10 2 3 99 1 1 1  1  1
b) Chứng minh rằng: A     = +   +   +...+ < 3 3 3  3       2
---------------------------- HẾT ---------------------------- 10 PHÒNG GD&ĐT MỸ LỘC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS MỸ PHÚC NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 7 ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề 346
Đề kiểm tra gồm 02 trang
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm).
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1   .
B. 9   . C. 5   . D. 2,5  . 3
Câu 2. Kết quả của phép tính 4 2  là 15 3 A. 2 . B. 14 . C. 8 . D. 2 . 5 15 15 15
Câu 3: Kết quả của phép tính nào sau đây không phải là x12 ? A. x18 : x6 B. x4 . x3 C. x4 . x8 D. ( ) 2 2 3 x    
Câu 4. Qua một điểm ở ngoài một đường thẳng, có bao nhiêu đường thẳng song song với đường thẳng đó? A. Không có. B. Có vô số. C. Có ít nhất một. D. Chỉ có một.
Câu 5. Kết quả phép tính 3 4 21 . − + là 7 7 35 A. 3 . B. 21 − . C. 11 − . D. 11 . 35 35 35 35 2
Câu 6. Kết quả của phép tính  2  −  là 5    A. 4 − − . B. 4 . C. 4 . D. 4 . 25 25 10 10
Câu 7. Kết quả làm tròn số 0,4358 đến chữ số thập phân thứ ba là A.0,436. B. 0,435. C. 0,434. D. 0,430.
Câu 8: Các số hữu tỉ 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − −
được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là 2 4 A. 1 3 1,3; 2 ; 0,5; − − − . B. 1 3 2 ; 1,3; − 0,5; . 2 4 2 4 C. 3 − 1 ; 1,3; 2 ; − − 0,5 . D. 3 1 ; − 0,5; 1,3; 2 . 4 2 4 2 Câu 9. Cho x 1 = thì x bằng 6 2 A. 2 B. 3 C. 2 − D. 3 −
Câu 10. Nếu x = 3 thì 2 x bằng: A.3 B.9 C.81 D.27 11
Câu 11. Khẳng định nào dưới đây là đúng
A.Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 4 đường chéo
B.Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 4 đường chéo
C.Hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh, 12 cạnh và 6 đường chéo
D.Hình hộp chữ nhật có 12 đỉnh, 8 cạnh và 6 đường chéo
Câu12. Cho Oy là tia phân giác của góc  xOz , biết  0
xOy  40 . Khi đó số đo 𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥𝑥 � bằng: A.200; B. 1400; C. 800; D. 400 Câu 13. Cho  xOy và 
yOz là 2 góc kề bù. Biết  0
xOy  25 , số đo  yOz là A. 650. B. 250. C. 750 D. 1550.
Câu 14. Cho ba đường thẳng phân biệt ; a ;
b c biết a c c / /b . Kết luận nào đúng? A. a ⊥ . b B. c / / . b C. c ⊥ . b D. c / / . a
Câu 15. Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật làm bằng kính ( không có nắp) có chiều dài 80cm ,
chiều rộng 50cm , chiều cao 45cm .Tính diện tích kính dùng để làm bể cá đó. A. 2 16700cm B. 2 15700cm C. 2 14700cm D. 2 13700cm
Câu 16: Hình lập phương có độ dài một cạnh là 4cm. Thể tích của hình lập phương đó là A. 3 16cm . B. 3 64cm C. 3 4cm . D. 2 64cm .
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm).
Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính: g) 7 − 5 + 1 − 9 + 16 23 14 2 14 23 h)  2 −  3  1 − 6  3 . + .      3  11  9  11
Bài 2. (1,0 điểm). Tìm x biết: a) 3 1 1 x   7 2 3 2   b) 1   1 x       2 16 Bài 3(1,5 điểm)
a) Để chuẩn bị cho năm học mới, bạn An cùng mẹ đi đến cửa hàng sách để mua một số đồ dùng
học tập gồm:20 quyển vở với giá 15 000 đồng một quyển; 1 bộ dụng cụ vẽ hình có giá 30 000
đồng và 1 chiếc cặp sách mới có giá 270 000 đồng.Cửa hàng có chương trình giảm giá 10% cho
tổng giá trị hóa đơn hàng.Hỏi mẹ An đưa cho cô nhân viên thu ngân 1 000 000 đồng thì mẹ An
được trả lại bao nhiêu tiền? 12
b) Một căn phòng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5,6m , chiều rộng 5m, chiều cao 4m . Người ta
muốn lăn sơn trần nhà và bốn bức tường. Biết rằng tổng diện tích các cửa là 2
13m . Tính diện tích cần lăn sơn? Bài 4: (1,5đ) b a Cho hình vẽ: A 55 B
a, Chứng minh AB / /CD .
b, Vẽ tia BE là tia phân giác của 
ABC (E DC) . Tính số đo  ABE . 55 70 Câu 5 .(1điểm): D C a)Tính 1 1 1 1 1 1 A  .  .  ...  . 2 3 3 4 9 10 2 3 99 1 1 1  1  1
b) Chứng minh rằng: A     = +   +   +...+ < 3 3 3  3       2
---------------------------- HẾT ---------------------------- 13
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 7 (Đề chính thức)
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (MỖI Ý ĐÚNG 0,25Đ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
ĐA201 B B A C A B A A D B D A D B C B 234
D B A D B C B B A A A C A B D B 275
B A B B D A B D A C C B A D B A 346
A B B D A B A D B C A C D A B B
PHẦN TỰ LUẬN(6 điểm) Câu Hướng dẫn giải Điểm Câu 1 (1,0đ) 7 5 1 9 16 − + − + 1.a 23 14 2 14 23 (0,5 đ)  7 16   5 9  = + + − − + 1 = 1     0,5
 23 23   14 14  2 2 1.b 3  2 − 16 −  3 22 − 3.( 22) − 2 − (0,5 đ) . + = . = =   0,5 11  3 9  11 9 11.9 3 Câu 2 (1,0đ) 3 1 1 x   7 2 3 3 1 x  0,25 2.a 7 6 (0,5 đ) 1 3 x  : 6 7 7 x  18 0,25 2  1   1 x        2 16 2 2 2  1    1    1    2.b x                2 4    4  0,25 (0,5 đ) TH1: 1 1 x   TH2: 1 1 x    2 4 2 4 0,25 1  x  3 x  4 4 14      Vậy 1 3 x  ;      4 4    Câu 3 (1,5đ)
Số tiền mẹ An phải trả khi chưa được giảm giá là:
20.15000 + 30 000 + 270 000 = 600 000 ( đồng) 0,25đ
Số tiền mẹ An được giảm giá là:
3a(0,75 600 000 . 10% = 60 000 (đồng) điểm)
Số tiền mẹ An phải trả là: 0,25đ
600 000 – 60 000 = 540 000 (đồng)
Số tiền mẹ An được trả lại là:
1 000 000 – 540 000 = 460 000 ( đồng) 0,25đ
b,Diện tích 4 bức tường của căn phòng là : 0,25đ ( + ) = ( 2 5,6 5 .2.4 84,8 m )
Diện tích trần nhà của căn phòng là : 0,25đ 2 3b(0,75 5,6.5 = 28(m ) điểm)
Diện tích cần lăn sơn của căn phòng là : ( + ) − = ( 2 84,8 28 13 99,8 m )
Vậy diện tích cần lăn sơn của căn phòng là 2 99,8m . 0,25đ Câu 4 (1,5đ) b a A 55 B 55 70 D C E a, Vì  =  aAB ADC = 55°. 00,25
Mà hai góc này ở vị trí đồng vị của AB và CD. đ 3.a 0,25đ
(0,75đ) Nên AB / /CD (dấu hiệu nhận biết hai đường thẳng song song). 0,25đ 3.b (0,75) 15
b, Vì AB / /CD nên  = 
bBA BCD (hai góc đồng vị) Mà  = ° ⇒  BCD 70 bBA = 70 .° 0,25đ Vì  bBA và 
ABC là 2 góc kề bù ⇒  +  bBA ABC = 180° ⇒ ° +  70 ABC = 180° ⇒  ABC = 180° − 70° ⇒  ABC = 110° 0,25đ
Vì BE là tia phân giác của  ABC   ABC 110° 0,25đ ⇒ ABE = = = 55 .° 2 2 Câu 5 .(1điểm): a)Tính 1 1 1 1 1 1 A  .  .  ...  . 2 3 3 4 9 10 Câu 5
b) Chứng minh rằng: (1đ) 2 3 99 1 1 1  1  1 A     = +   +   +...+ < 3 3 3  3       2 1 1 1 1 1 1 A  .  .  ...  . 2 3 3 4 9 10  1 1 1       ...    0,25đ 2.3 3.4 9.10 1 1 1 1 1 1          ...      2 3 3 4 9 10   5a 1 1       2 10 2 0,25đ   5 b)Ta có: 16 2 3 99 1  1  1  1 A = + + +...      +   (1) 3  3  3  3  2 3 99 1 1 1  1 
3.A = 3. +   +  +...   +  3  3   3    3       2 3 98 1  1  1  1 3.A =1+ + + +...      +   (2) 3  3  3  3 
Lấy (2) − (1) ta được: 99  1 2A =1  −   <1  3  1 Suy ra A < 2 2 3 99 1 1 1  1  1 Vậy A     = +   +   +...+ < 3 3 3  3       2 17
Document Outline

  • Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính:
  • Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính:
  • Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính:
  • Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính:
  • Câu 1. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính