Đề giữa học kì 1 Toán 7 năm 2023 – 2024 trường Việt Anh 2 – Bình Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2023 – 2024 trường Trung – Tiểu học Việt Anh 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương; đề thi có đáp án và biểu điểm.

1
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ CHÍNH THC
(12 câu trc nghim, 06 câu t lun)
ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I
Năm học: 2023 - 2024
Môn: TOÁN; Lp: 7
Ngày:
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên hc sinh: ……………………………………………………………………. Lp: ……
Lưu ý: Hc sinh không đưc s dng máy tính.
I. PHN TRC NGHIM (12 câu, mi câu 0,25 đim)
Câu 1. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Tp hp các s hu t là tp hp gm các s hu t âm và các s hu t dương.
B. Tp hp các s hu t là tp hp gm các s hu t âm, s 0 và s hu t dương.
C. Tp hp các s hu t kí hiu là
trong đó
1 11111
;0;;;;;
2 23456






.
D. Tp hp các s hu t không có s 0.
Câu 2. S đối ca
7
9
A.
7
9
. B.
9
7
. C.
7
9
. D.
.
Câu 3. Cho hai s hu t
a
b
đưc biu din trên trc s như sau. Chn đáp án đúng.
A.
0ba
. B.
ba
. C.
0ba
. D.
0
ba
.
Câu 4. Trong các tp hp sau, tp hp nào có tt c các phn t đều là s vô tỉ?
A.
21
0,2; 12; ; 316
32
A






. B.
1
32,1; 25; ; 0,01
6
B





.
C.
3; 5; 31; 83C
. D.
1 231 2
; ; ;3
325
D






.
Câu 5. Khng đnh nào sau đây là ĐÚNG?
A. Nếu
a
là s t nhiên thì
a
là s vô t.
B. Nếu
a
là s hu t thì
a
không th là s vô t.
C. S thp phân vô hn tun hoàn là s vô t.
D. S thp phân hu hn là s vô t.
Câu 6. Tính
49
đưc kết qu
A.
11
. B.
7
. C.
13
. D.
5
.
0
b
a
ĐỀ S 101
2
B
C
A
D
Q
M
P
N
Câu 7. Mô tả quy tắc chuyển vế qua đẳng thức
54
99
x
ta được:
A.
45
99
x

. B.
45
99
x 
. C.
54
99
x 
. D.
54
99
x 
.
Câu 8. Trong các phát biu sau, phát biu nào sai?
A. Nếu
a
thì
a
. B. Nếu
Ia
thì
a
.
C. Nếu
a
thì
a
. D. Nếu
a
thì
Ia
.
Câu 9: Quan sát hình hp ch nht
.ABCD MNPQ
Nhng cnh có đ dài bng cnh AB
A.
,,MN DC PQ
.
B.
,,
BC CD DA
.
C.
,,,AM BN CP DQ
.
D.
,
MQ PQ
.
Câu 10. Báca có mt chiếc hpm vưn (dùng đ trng cây) như hình v. Bác mun sơn màu xanh
các mt xung quanh ca hp cây này. Tính din tích mà bác cn sơn.
A.
2
28dm
. B.
2
280dm
. C.
2
2800dm
. D.
2
40dm
.
Câu 11. Hai góc đưc đánh du trong hình nào dưi đây là hai góc k bù?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 12. Cho biết
Ot
tia phân giác ca
mOn
, khng đnh nào sau đây sai?
A. Tia
Ot
nm gia hai tia
Om
. B.
mOt
nOt
là hai góc k nhau.
C.
mOt tOn
. D.
mOt tOn
.
3
II. PHN T LUN (7.0 đim)
Câu 13. (1,0 đim) Biu din s
0,2
7
3
trên cùng mt trc s.
Câu 14. (1,0 đim) Viết kết qu ca mi phép tính sau dưi dng lu tha.
a)
4 21
11
.
22



; b)
2021 3
4 .4
16
.
Câu 15. (1.5 đim) Thc hin phép tính (hp lý nếu có th).
a)
1 11 6 1 3
..
3 17 17 3 2
+−
; b)
2
3 2215
63 1 : .
4 3 32 6
−−

++


.
Câu 16. (2.0 đim) Cho hình lăng tr đứng tam giác
.ABC A B C
′′
có đáy tam giác vuông ti B. Hình
lăng tr có các kích thưc như hình v sau (Hình 1).
a) K tên các cnh bng cnh
AA
các mt bên ca hình lăng tr đứng tam giác
.ABC A B C

?
b) Da vào Hình 1. Em hãy tính din tích xung quanh và th tích ca hình lăng tr đứng đã cho?
Câu 17. (1,0 đim)
Em hãy v góc xOy có s đo bng
0
140
.V tia phân giác Oz ca góc xOy. Tính s đo góc xOz?
Câu 18. (0,5 đim) Có 6 qu táo chia đu cho 8 ngưi. Làm thế nào đ chia đưc mà không phi ct
bt kì qu táo nào thành 8 phn bng nhau?
***Chúc các em thi tt***
Hình 1
5,8
cm
3
cm
5
cm
7
cm
A
B
B'
A'
C
C'
1
ĐÁP ÁN ĐTHI GIA HC KÌ I
MÔN: TOÁN 7
NĂM HC: 2023 - 2024
I. TRC NGHIM (12 đim mi câu 0,25 đim)
Mã đ1:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
101
B
C
D
C
B
D
B
B
A
A
C
D
102
C
B
A
B
B
C
B
D
D
C
A
D
103
C
B
B
C
B
D
D
A
B
C
A
A
II. PHN TLUN (3 đim)
Câu
Đáp án
Đim
13
Biu din s
0, 2
7
3
trên cùng mt trc s.
1,0
Biu din đúng mi s đưc 0,5 đim
14
Viết kết qu ca mi phép tính sau dưi dng lu tha.
a)
4 21
11
.
22



; b)
2021 3
4 .4
16
.
1,0
14a
4 21
11
.
22



25
1
2

=


0,5
14b
2021 3
4 .4
16
2024
2022
2
4
4
4
= =
0,5
15
Thc hin phép tính (hp lý nếu có th).
a)
1 11 6 1 3
..
3 17 17 3 2
+−
; b)
2
3 2215
63 1 : .
4 3 32 6
−−

++


.
1,5
15a
1 11 6 1 3
..
3 17 17 3 2
+−
1 11 6 3
.
3 17 17 2

= +−


0,25
13 7
32 6
=−=
0,5
15b
2
3 2215
63 1 : .
4 3 32 6
−−

++


2
2
7 2 15
63 :
4 3 36
−−

= ++


2
75
63 : 1
46

= −+


71
63 :
4 36
=
0,25
0,25
7
63 .36
4
0
=
=
0,25
16
Cho hình lăng tr đứng tam giác ABC.A’B’C’ đáy tam giác vuông ti B.
Hình lăng tr có các kích thưc như hình v sau (Hình 1).
a) K tên các cnh bng cnh
AA
và các mt bên ca hình lăng tr đứng
tam giác
.ABC A B C

?
b) Da vào Hình 1. Em hãy tính din tích xung quanh và th tích ca
hình lăng tr đứng đã cho?
2,0
a
- BB’, CC’
- ABB’A’; BCC’B’; ACC’A’
0,5
0,5
2
5 3 5,8 .7 96,6
xq
S cm 
0,5
3
1
.5.3.7 28
2
V cm
0,5
17.
Em hãy v góc xOy có s đo bng
0
140
.V tia phân giác Oz ca góc xOy. Tính
s đo góc xOz?
1,0
V hình đúng
0,5
Hình 1
5,8
cm
3
cm
5
cm
7
cm
A
B
B'
A'
C
C'
3
0
1
70
2
xOz xOy
0,5
18
Có 6 qu táo chia đu cho 8 ngưi. Làm thế nào đ chia đưc mà không phi
ct bt kì qu táo nào thành 8 phn bng nhau?
0,5
Mi ngưi s đưc
6
8
qu táo.
6 11
8 24

nên
Ta ly 4 qu đầu tiên chia hai mi ngưi s đưc
1
2
qu táo
Ta ly 2 qu còn li chia thành 4 phn mi ngưi s đưc
1
4
qu táo
Vy ta s đưc kết qu đúng không cn chia qu táo thành 8 phn bng nhau.
0,5
(Lưu ý: hc sinh làm cách khác đúng cho đim ti đa)
1
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ CHÍNH THC
(12 câu trc nghim + 6 câu t lun)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
Năm học: 2023 - 2024
Môn: TOÁN; Lp: 7
Ngày: …/…/…
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên hc sinh: …………………………………………………………. Lp: ……
I. PHN TRC NGHIM (12 câu trc nghim, mi câu 0.25 đim)
Câu 1. Quan sát hình lp phương
.ABCD EFGH
và cho biết t giác
EFGH
là hình gì ?
A. Hình thang cân. B. Hình ch nht. C. Hình bình hành. D. Hình vuông.
Câu 2. Sp xếp các s hu t sau theo th t tăng dn.
A.
94
0,5; ; 4;1,3;
49
B.
94
1,3; 4; ; 0,5;
49
C.
94
; 0,5; ;1,3; 4
49
. D.
94
;1,3; 4; 0,5;
49
Câu 3. Hai góc đưc đánh du trong hình nào dưi đây là hai góc k nhau.
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 4. Phát biu nào đúng?
A. Nếu
a
thì
a
. B. Nếu
a
thì
a
.
C. Nếu
a
thì
a
. D. Nếu
a
thì
a
.
Câu 5. S đối ca
4
3
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
4
3
. D.
0
.
ĐỀ 101
2
Câu 6. Phát biu nào sai?
A.
2
. B.
1, 4
. C.
*
0
. D.
9
.
Câu 7. Mô t quy tc chuyn vế qua đẳng thc
35
46
−=x
ta đưc
A.
53
64
=
x
. B.
53
64
= x
. C.
53
64
= +
x
. D.
54
63
= +x
.
Câu 8. Phân s nào sau đây biu din đưc dưi dng s thp phân hu hn:
A.
2
9
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
3
4
.
Câu 9. Chn phát biu sai trong các phát biu sau:
A. Nếu tia
Ot
là tia phân giác ca
xOy
thì
2
= =
xOy
xOt yOt
.
B. Nếu tia
Ot
là tia phân giác ca
xOy
thì tia
Ot
nm gia hai tia
Ox
;
Oy
.
C. Nếu
2=xOt yOt
thì tia
Ot
là tia phân giác ca
xOy
.
D. Nếu
=xOt yOt
và tia
Ot
nm gia hai tia
Ox
;
Oy
thì tia
Ot
là tia phân giác ca
xOy
.
Câu 10. Khi rubik
44
×
có hình dng là hình lp phương có cnh
4
cm. Th tích ca khi rubik là
A.
3
16cm
. B.
3
62cm
. C.
3
64cm
. D.
3
12cm
.
Câu 11. Căn bc hai s hc ca
25
A.
25
. B.
25
. C.
5
. D.
5
.
Câu 12. S đối ca
16
A.
16
. B.
16
. C.
4
. D.
4
.
II. T LUN (6 câu 7,0 đim)
Câu 13. (1,0 đim). Em hãy biu din hai s
13
1;
32
trên cùng mt trc s.
Câu 14. (1,0 đim) Viết kết qu ca mi phép tính sau dưi dng lu tha.
a)
23
11
.
33



; b)
( ) ( )
2022 2020
0, 4 : 0, 4−−
.
3
Câu 15. (1,5 đim) Thc hin phép tính.
a)
1 13
:
2 42
+
; b)
3
1 33 5
0,75 :
2 84 4


−−


−− + +








.
Câu 16. (2,0 đim) Mt hình lăng tr đứng
.ABC DEF
đáy tam giác vuông ti B hình dng kích
thưc như hình dưi đây.
a) Em hãy k tên các cnh bên, mt đáy ca hình lăng tr đứng
.ABC DEF
.
b) Tính din tích xung quanh và th tích ca hình lăng tr đứng
.ABC DEF
.
Câu 17. (1,0 đim)
Cho
120= °xOy
. Gi
Ot
là tia phân giác ca
xOy
. Em hãy v và tính s đo ca
tOy
.
Câu 18. (0,5 đim) Tính tng sau bng cách hp lí
55 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
= + + ++D
-------------- Chúc các em thi tt -----------
1
ĐÁP ÁN ĐTHI GIA HC KI
MÔN: TOÁN 7
NĂM HC: 2023 - 2024
I. TRC NGHIM (12 câu mi câu 0,25 đim)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
101
D
C
B
B
A
C
D
D
C
C
D
C
102
B
A
D
C
B
C
D
C
D
C
D
C
103
B
D
A
C
C
B
D
C
D
C
D
C
II. PHN TLUN (6 câu - 7 đim)
Câu
Đáp án
Đim
13
Biu din s
13
1;
32
trên trc s.
1,0
13
1.0
14
Viết kết qu ca mi phép tính sau dưi dng lu tha.
a)
23
11
.
33




. b)
2022 2020
0, 4 : 0, 4
.
1,0
14a
23
11
.
33




23
1
3




5
11
3 243





.
0.25
0,25
14b
2022 2020
0, 4 : 0, 4
2022 2022
0, 4

2
0, 4 0,16
.
0.25
0,25
15
Thc hin phép tính.
a)
1 13
:
2 42
+
; b)
3
1 33 5
0,75 :
.
2 84 4


−−


−− + +








1,5
15a
1 12
.
2 43
11
26

0.25
2
1.3 1 3 1
2.3 6 6 6


21
63


0.25
0.25
15b
3
1 33 5
0,75 : .
2 84 4


−−


−− + +








1335 435
0,75 : 0,75 :
8844 844




 







445 165 25
0,75 . 0,75 0,75
834 484 34



  



2.4 5.3 8 15
0,75 0,75
3.4 4.3 12 12



 



775737
0,75
12 100 12 4 12
 
 
3.3 7 9 7 2 1
4.3 12 12 12 12 6


0.25
0.25
0.25
16
Mt hình lăng tr đứng
.ABC DEF
đáy là tam giác vuông ti B có hình dng và
kích thưc như hình dưi đây.
a) Em hãy k tên các cnh bên, mt đáy ca hình lăng tr đứng
.ABC DEF
.
b) Tính din tích xung quanh và th tích ca hình lăng tr đứng
.
ABC DEF
.
2.0
16a
Giải
Các cạnh bên của hình lăng tr đứng
.ABC DEF
là: AD,BE,CF
Các mặt đáy của hình lăng tr đứng
.ABC DEF
là: ABC, DEF
0.5
0.5
16b
Diện tích xung quanh của nh lăng tr đứng
.ABC DEF
là:s
2
3 4 5 .8 96
xq
S cm 
Th tích hình lăng tr đứng tam giác
.ABC DEF
là:
0.5
3
3
1
.3.4.8 48
2
V cm

0.5
17
Tính tng sau bng cách hp lí
55 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
= + + ++D
0.5
17
55 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D = + + ++
54 4 4 4
...
4 3.7 7.11 11.15 2019.2023
D

= + + ++


5111 1 1 1 1 1
. ...
4 3 7 7 11 11 15 2019 2023
D

= −+ + ++


51 1
.
4 3 2023
D

=


5 2020
.
4 6069
D =
2525
6069
D =
0.25
0.25
(HS làm theo cách khác đúng vn cho đim ti đa)
Trang 1/4 Mã đ thi 201
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ CHÍNH THC
(12 câu trc nghim + 6 câu t lun)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
Năm hc: 2023 - 2024
Môn: TOÁN; Lp: 7
Ngày: …/…/…
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đ
H và tên hc sinh: …………………………………………………………. Lp: ……
Lưu ý: Hc sinh không đưc s dng máy tính cm tay.
I. PHN TRC NGHIM (12 câu trc nghim, mi câu 0.25 đim)
Câu 1: Chn khng đnh sai.
A.
3
4
−∉
. B.
3
4
−∉
. C.
3
2
5
. D.
12−∈
.
Câu 2: Chn khng đnh đúng.
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 3: Quan sát trc s sau đây và cho biết hai đim nào biu din hai s hu t đối nhau
A.
B
D
. B.
A
D
. C.
A
C
. D.
B
C
.
Câu 4: Bn Tun xung phong gii bài toán khó trên bng như hình i. Thy giáo nhn xét bài làm
ca bn Tun chưa chính xác. Theo em, bạn Tun đã gii sai t c nào?
A. c 2. B. c 3. C. c 1. D. c 4.
Câu 5: Căn bc hai s hc ca 64 là
A.
8
. B. 8. C.
8
. D.
8
.
0
4
3
2
3
2
3
1
A
D
C
B
O
MÃ Đ 201
Trang 2/4 Mã đ thi 201
Câu 6: Hai góc đưc đánh du trong hình nào dưi đây là hai góc đi đnh?
A. Hình 4. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 1.
Câu 7: Quan sát trc s sau đây và chn khng đnh đúng.
A.
1
01
2
ab
> >>>
. B.
ab>
. C.
ab=
. D.
1
01
2
ab
< <<<
.
Câu 8: Cho dãy s:
1
3
;
5
4
;
7
9
;
11
2
. Em hãy cho biết bao nhiêu s trong dãy s trên biu din đưc
i dng s thn phân vô hn tun hoàn.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 9: Mt hp sa hình hp ch nht có kích thưc dài 5cm, rng 3cm và cao 12 cm.
Tính th tích ca hp sa đó. Biết
3
1cm 1ml=
.
A.
180ml
B.
250ml
.
C.
192ml
.
D.
222ml
.
Câu 10: Hãy chọn câu sai. Hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
A. 12 cnh. B. 6 cnh. C. 8 đnh. D. 6 mt.
Câu 11: S đối ca s thc
7
A.
7
. B.
7
. C.
7
. D.
7
.
Câu 12: Cho hình sau. Hãy chn khng đnh đúng.
A. Tia
Ax
là tia phân giác ca góc
yAz
.
B. Tia
Az
là tia phân giác ca góc
xAy
.
C. Tia
Ay
là tia phân giác ca góc
xAz
.
D. Tia
Ax
là tia phân giác ca góc
xAz
.
b
a
1
2
1
0
Trang 3/4 Mã đ thi 201
II. PHN T LUN (7.0 đim)
Câu 13: (1.0 đim) Biu din các s hu t sau trên cùng mt trc s:
0,5
;
4
3
.
Câu 14: (1.0 đim) Biu din các biu thc sau dưi dng lu tha cùng cơ s.
a)
2 2021
44
77



; b)
7 15
3 .9
27
.
Câu 15: (1.5 đim) Thc hin phép tính:
a)
123
354
−+
; b)
2
1 24 5
12
433 4


+−





.
Câu 16: (2.0 đim) Mt miếng pho mát hình lăng tr đứng tam giác
.ABC MNP
đáy
MNP
tam
giác vuông ti
P
. Miếng pho mát có kích thưc như hình v sau:
a) K tên các mt đáy và các mt bên. K tên các cnh có đ dài bng vi cnh
AB
.
b) Tính din tích xung quanh và th tích ca miếng pho mát.
Câu 17: (1.0 đim) V
80xOy = °
và tia
Oz
là tia phân giác góc
xOy
. Tính s đo ca góc
xOz
.
Câu 18: (0.5 đim) Dùng các ch s 1, 2, 3, 4 và 5 đ viết s năm ch s
PQRST
(mi ch s ng
đúng mt ln). Biết s
PQR
chia hết cho 4,
QRS
chia hết cho 5 và
RST
chia hết cho 3. Hi
P
ch s nào?
***Chúc các em thi tt***
ĐÁP ÁN ĐTHI GIA HC KI ĐỀ 02
MÔN: TOÁN 7
NĂM HC: 2023 - 2024
I. PHẦNTRC NGHIM (3 đim mi câu 0.25 đim)
Mã đ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
201
A
C
D
A
B
C
D
B
A
B
D
C
202
A
B
B
A
D
B
D
D
C
A
C
C
203
C
D
C
B
B
C
D
B
D
A
A
A
II. PHN TLUN (7 đim)
Câu Đáp án Đim
13
Biu din các s hu t sau trên cùng mt trc s:
0,5
;
4
3
.
1.0
13
Biu din đúng mt s hu t đưc 0.5.
1.0
14
Biu din các biu thc sau dưi dng lu tha cùng cơ s.
a)
2 2021
44
77



; b)
7 15
3 .9
27
.
1.0
a
2 2021 2 2021
44 4
77 7
+
 
⋅=
 
 
0.25
2023
4
7

=


0.25
b
( )
15
72
7 15
3
3. 3
3 .9
27 3
=
0.25
7 30 37
34
33
3 .3 3
3
33
= = =
0.25
15
Thc hin phép tính:
a)
123
354
−+
; b)
2
1 24 5
12
433 4


+−





.
1.5
a
1 2 3 20 24 45
3 5 4 60 60 60
−+= +
0.25
4 45
60 60
= +
0.25
41
60
=
0.25
b
22
1245 925
12 1
4334 434


+ =−⋅





0.25
2
9 2 5 94 5 5
1 1 11
4 3 4 49 4 4


=−⋅ =−⋅=






0.25
5 55
1 1 11
4 44

= =−+ =


0.25
16
Mt miếng pho mát hình lăng tr đứng tam giác
.ABC MNP
đáy
MNP
là tam giác
vuông ti
P
. Miếng pho mát có kích thưc như hình v sau:
2.0
a) K tên các mt đáy và các mt bên. K tên các cnh có đ dài bng vi cnh
AB
.
b) Tính din tích xung quanh và th tích ca miếng pho mát.
a
Các mt đáy:
ABC
,
MNP
.
0.25
Các mt bên:
ACPM
,
PNBC
,
MNBA
.
0.5
Các cnh có đ dài bng vi cnh
AB
là:
MN
.
0.25
b
Chu vi đáy miếng pho mát là:
( )
34512cm
++=
0.25
Din tích xung quanh miếng pho mát là:
( )
2
12.6 72 cm
=
0.25
Din tích đáy miếng pho mát là:
( )
2
1
34 6
2
cm⋅⋅ =
0.25
Th tích miếng pho mát là:
( )
3
6.6 36 cm=
0.25
17
V
80xOy = °
và tia
Oz
là tia phân giác góc
xOy
. Tính s đo ca góc
xOz
.
1.0
17
0.5
Ta có:
80
40
22
xOy
xOz
°
= = = °
0.5
18
Dùng các ch s 1, 2, 3, 4 5 đ viết s năm ch s
PQRST
(mi ch s dùng
đúng mt ln). Biết s
PQR
chia hết cho 4,
QRS
chia hết cho 5
RST
chia hết cho
3. Hi
P
là ch s nào?
0.5
18
QRS
chia hết cho 5 nên
S
là ch s 5.
RST
chia hết cho 3 nên
RST++
chia hết cho 3 (*).
0.25
PQR
chia hết cho 4 nên
QR
là ch s 12, 24 hoc 32 (**). Vy
R
là ch s 2 hoc
4.
Nếu
R
là ch s 2 thì
25 7RST T T++=++=+
.
Do (*) nên
T
là ch s 2 hoc 5 (Vô lý).
Do đó
R
là ch s 4 thì
Q
là ch s 2 (do (**)).
Hơn na
45 9
RST T T++=++=+
nên
T
là ch s 3.
Vy
P
là ch s 1.
0.25
| 1/18

Preview text:

TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học: 2023 - 2024
(12 câu trắc nghiệm, 06 câu tự luận)
Môn: TOÁN; Lớp: 7 Ngày:
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ……………………………………………………………………. Lớp: ……
Lưu ý: Học sinh không được sử dụng máy tính. ĐỀ SỐ 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (12 câu, mỗi câu 0,25 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp các số hữu tỉ là tập hợp gồm các số hữu tỉ âm và các số hữu tỉ dương.
B. Tập hợp các số hữu tỉ là tập hợp gồm các số hữu tỉ âm, số 0 và số hữu tỉ dương.  
C. Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là   trong đó 1 1 1 1 1 1
   ;0; ; ; ; ; .  2 2 3 4 5 6
D. Tập hợp các số hữu tỉ không có số 0.
Câu 2. Số đối của 7 là 9 A. 7 . B. 9 . C. 7   . D. 9 . 9 7 9 7
Câu 3. Cho hai số hữu tỉ a b được biểu diễn trên trục số như sau. Chọn đáp án đúng. 0 b a
A. b  0  a.
B. b a .
C. b a  0 .
D.0  b a .
Câu 4. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào có tất cả các phần tử đều là số vô tỉ?     A. 21 A    0,2; 12; ; 316    . B. 1 B  32  ,1; 25; ; 0,01.  32   6     
C. C   3; 5; 31;  83 . D. 1 231 2 D  ; ; ; 3     .  3 2 5 
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
A. Nếu a là số tự nhiên thì a là số vô tỉ.
B. Nếu a là số hữu tỉ thì a không thể là số vô tỉ.
C. Số thập phân vô hạn tuần hoàn là số vô tỉ.
D. Số thập phân hữu hạn là số vô tỉ.
Câu 6. Tính 4  9 được kết quả là A. 11. B. 7 . C. 13. D. 5 . 1
Câu 7. Mô tả quy tắc chuyển vế qua đẳng thức 5 4
  x  ta được: 9 9 A. 4 5 x   . B. 4 5 x   . C. 5 4 x    . D. 5 4 x   . 9 9 9 9 9 9 9 9
Câu 8. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
A. Nếu a thì a .
B. Nếu aI thì a .
C. Nếu a thì a .
D. Nếu a thì aI . B
Câu 9: Quan sát hình hộp chữ nhật ABC . D MNPQ C
Những cạnh có độ dài bằng cạnh ABA D
A. MN, DC, PQ .
B. BC,CD, DA. P N
C. AM , BN,CP, DQ .
D. MQ, PQ . M Q
Câu 10. Bác Hòa có một chiếc hộp làm vườn (dùng để trồng cây) như hình vẽ. Bác muốn sơn màu xanh
các mặt xung quanh của hộp cây này. Tính diện tích mà bác cần sơn. A. 2 28dm . B. 2 280dm . C. 2 2800dm . D. 2 40dm .
Câu 11. Hai góc được đánh dấu trong hình nào dưới đây là hai góc kề bù? A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 12. Cho biết Ot là tia phân giác của 
mOn , khẳng định nào sau đây sai?
A. Tia Ot nằm giữa hai tia OmOn. B. mOt và 
nOt là hai góc kề nhau. C.    mOt tOn . D.    mOt tOn . 2
II. PHẦN TỰ LUẬN (7.0 điểm)
Câu 13. (1,0 điểm)
Biểu diễn số 0,
− 2 và 7 trên cùng một trục số. 3
Câu 14. (1,0 điểm)
Viết kết quả của mỗi phép tính sau dưới dạng luỹ thừa. 4 21 2021 3 a)  1   1 4 .4  .   ; b) . 2  2      16
Câu 15. (1.5 điểm)
Thực hiện phép tính (hợp lý nếu có thể). 2 a) 1 11 6 1 3 . 3  2 − 2 1 − 5 + . − ; b) 63 1 :  .  − + + . 3 17 17 3 2 4 3 3 2 6   
Câu 16. (2.0 điểm)
Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác vuông tại B. Hình
lăng trụ có các kích thước như hình vẽ sau (Hình 1). B 5 cm 3 cm A C B' 7 cm A' 5,8 cm C' Hình 1
a) Kể tên các cạnh bằng cạnh AA và các mặt bên của hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A BC   ?
b) Dựa vào Hình 1. Em hãy tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng đã cho?
Câu 17. (1,0 điểm)
Em hãy vẽ góc xOy có số đo bằng 0
140 .Vẽ tia phân giác Oz của góc xOy. Tính số đo góc xOz?
Câu 18. (0,5 điểm) Có 6 quả táo chia đều cho 8 người. Làm thế nào để chia được mà không phải cắt
bất kì quả táo nào thành 8 phần bằng nhau?
***Chúc các em thi tốt*** 3
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 7
NĂM HỌC: 2023 - 2024
I. TRẮC NGHIỆM (12 điểm – mỗi câu 0,25 điểm) Mã đề 1: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 101 B C D C B D B B A A C D 102 C B A B B C B D D C A D 103 C B B C B D D A B C A A
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu Đáp án Điểm 13 Biểu diễn số 0,
− 2 và 7 trên cùng một trục số. 3 1,0
Biểu diễn đúng mỗi số được 0,5 điểm
Viết kết quả của mỗi phép tính sau dưới dạng luỹ thừa. 14 4 21 2021 3 a)  1   1 4 .4  .   ; b) . 1,0 2  2      16 4 21  1   1  .    2    2  14a 0,5 25  1  =  2    2021 3 4 .4 14b 16 0,5 2024 4 2022 = = 4 2 4
Thực hiện phép tính (hợp lý nếu có thể). 2 3  2 − 2 1 − 5 15 a) 1 11 6 1 3 . + . − ; b) 63 1 : .  − + + . 1,5 3 17 17 3 2 4 3 3 2 6    1 11 6 1 3 . + . − 3 17 17 3 2 1 0,25  11 6  3 15a = . + − 3 17 17    2 1 3 7 − = − = 3 2 6 0,5 2 3  2 − 2 1 − 5  15b 63−1 : +  . + 4 3 3 2 6    1 2 7  2 − 1 − 5 63 :  = − + + 4  3 3 6    0,25 2 7  5 63 :  1  = − − + 4 6    7 1 0,25 = 63 − : 4 36 7 = 63 − .36 4 0,25 = 0
Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông tại B.
Hình lăng trụ có các kích thước như hình vẽ sau (Hình 1). B 5 cm 3 cm A C 16 B' 2,0 7 cm A' 5,8 cm C' Hình 1
a) Kể tên các cạnh bằng cạnh AA và các mặt bên của hình lăng trụ đứng
tam giác ABC.A BC   ?
b) Dựa vào Hình 1. Em hãy tính diện tích xung quanh và thể tích của
hình lăng trụ đứng đã cho? - BB’, CC’ a 0,5
- ABB’A’; BCC’B’; ACC’A’ 0,5 S     cm xq    2 5 3 5,8 .7 96,6  0,5 1
V  .5.3.7  28  3 cm  2 0,5
Em hãy vẽ góc xOy có số đo bằng 0
140 .Vẽ tia phân giác Oz của góc xOy. Tính
17. số đo góc xOz? 1,0 Vẽ hình đúng 0,5 2 1    0 xOz xOy  70 2 0,5
Có 6 quả táo chia đều cho 8 người. Làm thế nào để chia được mà không phải
cắt bất kì quả táo nào thành 8 phần bằng nhau? 18 0,5
Mỗi người sẽ được 6 quả táo. 8 Mà 6 1 1   nên 8 2 4
Ta lấy 4 quả đầu tiên chia hai mỗi người sẽ được 1 quả táo 0,5 2
Ta lấy 2 quả còn lại chia thành 4 phần mỗi người sẽ được 1 quả táo 4
Vậy ta sẽ được kết quả đúng mà không cần chia quả táo thành 8 phần bằng nhau.
(Lưu ý: học sinh làm cách khác đúng cho điểm tối đa) 3
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học: 2023 - 2024
(12 câu trắc nghiệm + 6 câu tự luận)
Môn: TOÁN; Lớp: 7 Ngày: …/…/…
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: …………………………………………………………. Lớp: …… ĐỀ 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (12 câu trắc nghiệm, mỗi câu 0.25 điểm)
Câu 1. Quan sát hình lập phương ABC .
D EFGH và cho biết tứ giác EFGH là hình gì ? A. Hình thang cân. B. Hình chữ nhật. C. Hình bình hành. D. Hình vuông.
Câu 2.
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần. A. 9 − 4 0 − − ,5; ; 4;1,3; B. 9 4 1,3; 4; ; 0 − ,5; 4 9 4 9 C. 9 − 4 ; 0 − − ,5; ;1,3; 4 . D. 9 4 ;1,3; 4; 0 − ,5; 4 9 4 9
Câu 3.
Hai góc được đánh dấu trong hình nào dưới đây là hai góc kề nhau. Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 4.
Phát biểu nào đúng?
A. Nếu a ∈ thì a ∈ .
B. Nếu a ∈ thì a ∈.
C. Nếu a ∈ thì a ∈ .
D. Nếu a ∈ thì a ∉.
Câu 5.
Số đối của 4 là 3 A. 4 . B. 3 . C. 4 − . D. 0 . 3 − 4 3 − 1
Câu 6. Phát biểu nào sai? A. 2 ∉ . B. 1,4∈. C. * 0∈  . D. 9 ∈ .
Câu 7.
Mô tả quy tắc chuyển vế qua đẳng thức 3 5 − x − = ta được 4 6 A. 5 − 3 x − − = − . B. 5 3 x = − . C. 5 3 x = + . D. 5 4 x = + . 6 4 6 4 6 4 6 3
Câu 8.
Phân số nào sau đây biểu diễn được dưới dạng số thập phân hữu hạn: A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 3 − . 9 3 3 4
Câu 9.
Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau:
A. Nếu tia Ot là tia phân giác của  xOy thì  =   = xOy xOt yOt . 2
B. Nếu tia Ot là tia phân giác của 
xOy thì tia Ot nằm giữa hai tia Ox ; Oy . C. Nếu  xOt = 
2yOt thì tia Ot là tia phân giác của  xOy . D. Nếu  xOt = 
yOt và tia Ot nằm giữa hai tia Ox ; Oy thì tia Ot là tia phân giác của  xOy .
Câu 10.
Khối rubik 4× 4 có hình dạng là hình lập phương có cạnh 4cm. Thể tích của khối rubik là A. 3 16cm . B. 3 62cm . C. 3 64cm . D. 3 12cm .
Câu 11.
Căn bậc hai số học của 25 là A. 25 − . B. 25. C. 5 − . D. 5 .
Câu 12.
Số đối của 16 là A. 16. B. 16 − . C. 4 − . D. 4.
II. TỰ LUẬN (6 câu – 7,0 điểm)
Câu 13.
(1,0 điểm). Em hãy biểu diễn hai số 1 3
1 ; − trên cùng một trục số. 3 2
Câu 14.
(1,0 điểm) Viết kết quả của mỗi phép tính sau dưới dạng luỹ thừa. 2 3 a)  1   1 2022 2020  .   ; b) ( 0, − 4) : ( 0, − 4) . 3  3      2
Câu 15. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính. 3    −   a) 1 − 1 3 1 3 3 5 − + : ; b) 0, − 75 −  +    :  + . 2 4 2  2  8   4 4   
Câu 16.
(2,0 điểm) Một hình lăng trụ đứng ABC.DEF đáy là tam giác vuông tại B có hình dạng và kích
thước như hình dưới đây.
a) Em hãy kể tên các cạnh bên, mặt đáy của hình lăng trụ đứng ABC.DEF .
b) Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng ABC.DEF .
Câu 17.
(1,0 điểm) Cho 
xOy =120° . Gọi Ot là tia phân giác của 
xOy . Em hãy vẽ và tính số đo của  tOy .
Câu 18.
(0,5 điểm) Tính tổng sau bằng cách hợp lí 5 5 5 5 D = + + + ...+ 3.7 7.11 11.15 2019.2023
-------------- Chúc các em thi tốt ----------- 3
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ I MÔN: TOÁN 7
NĂM HỌC: 2023 - 2024
I. TRẮC NGHIỆM (12 câu – mỗi câu 0,25 điểm) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 101 D C B B A C D D C C D C 102 B A D C B C D C D C D C 103 B D A C C B D C D C D C
II. PHẦN TỰ LUẬN (6 câu - 7 điểm) Câu Đáp án Điểm 13 Biểu diễn số 1 3 1 ; trên trục số. 3 2 1,0 13 1.0
Viết kết quả của mỗi phép tính sau dưới dạng luỹ thừa. 14 2 3     a) 1 1   2022 2020  .   . b)  0,   4 :0,  4 . 1,0 3 3     2 3 1 1    .   3 3     23   14a 1     0.25 3   5 1 1      . 3   243 0,25  2022  2020 0,4 : 0,4 14b  2022 2022 0,4    0.25   2 0,4  0,16. 0,25 Thực hiện phép tính. 15 3    −   a) 1 − 1 3  − + : ; b) 1 3 3 5 0, − 75 −  +    :  + . 1,5 2 4 2  2  8   4 4   1  1 2  . 2 4 3 0.25 15a 1  1   2 6 1 0.25 1.3  1 3  1     2.3 6 6 6 0.25 2  1    6 3 3    1 −  3 3 5 0, − 75 −  +    : −  + .  2  8   4 4    1  3 3 5   4 3 5   0,75   :  0,75  :            0.25  8  8 4 4  8 4 4  4 4 5   16 5   2 5   0,75  .  0,75   0,75                15b 8 3 4  48 4  3 4  2.4 5.3    8 15   0,75   0,75            3.4 4.3  12  12  0.25 7 7  5 7 3  7  0,75      12 100 12 4 12 3.3  7 9  7 2  1        4.3 12 12 12 12 6 0.25
Một hình lăng trụ đứng ABC.DEF đáy là tam giác vuông tại B có hình dạng và
kích thước như hình dưới đây.
a) Em hãy kể tên các cạnh bên, mặt đáy của hình lăng trụ đứng ABC.DEF .
b) Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng ABC.DEF . 16 2.0 Giải
16a Các cạnh bên của hình lăng trụ đứng ABC.DEF là: AD,BE,CF 0.5
Các mặt đáy của hình lăng trụ đứng ABC.DEF là: ABC, DEF 0.5
Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng ABC.DEF là:s
16b S     cm xq    2 3 4 5 .8 96 
Thể tích hình lăng trụ đứng tam giác ABC.DEF là: 0.5 2 1
V  .3.4.8  48  3 cm 2 0.5
17 Tính tổng sau bằng cách hợp lí 5 5 5 5 D = + + + ...+ 3.7 7.11 11.15 2019.2023 0.5 5 5 5 5 D = + + +...+ 3.7 7.11 11.15 2019.2023 5 4 4 4 4 D   ...  = + + + + 4 3.7 7.11 11.15 2019.2023    0.25 5  1 1 1 1 1 1 1 1 D . ...  = − + − + − + + − 4  3 7 7 11 11 15 2019 2023  17 5  1 1 D .  = − 4  3 2023    5 2020 D = . 0.25 4 6069 2525 D = 6069
(HS làm theo cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa) 3
TRƯỜNG TRUNG TIỂU HỌC VIỆT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học: 2023 - 2024
(12 câu trắc nghiệm + 6 câu tự luận)
Môn: TOÁN; Lớp: 7 Ngày: …/…/…
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: …………………………………………………………. Lớp: ……
Lưu ý: Học sinh không được sử dụng máy tính cầm tay.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (12 câu trắc nghiệm, mỗi câu 0.25 điểm) MÃ ĐỀ 201
Câu 1: Chọn khẳng định sai. A. 3 − ∉. B. 3 − ∉  . C. 3 2 ∈. D. 12 − ∈  . 4 4 5
Câu 2:
Chọn khẳng định đúng. A. 2 ∈ . B. 2 ∈. C. 2 ∈  . D. 2 ∈ .
Câu 3:
Quan sát trục số sau đây và cho biết hai điểm nào biểu diễn hai số hữu tỉ đối nhau A B O C D 4 2 0 2 1 3 3 3
A. B D .
B. A D .
C. A C .
D. B C .
Câu 4: Bạn Tuấn xung phong giải bài toán khó trên bảng như hình dưới. Thầy giáo nhận xét bài làm
của bạn Tuấn chưa chính xác. Theo em, bạn Tuấn đã giải sai từ bước nào? A. Bước 2. B. Bước 3. C. Bước 1. D. Bước 4.
Câu 5: Căn bậc hai số học của 64 là A. − 8 . B. 8. C. 8 . D. 8 − .
Trang 1/4 – Mã đề thi 201
Câu 6: Hai góc được đánh dấu trong hình nào dưới đây là hai góc đối đỉnh? A. Hình 4. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 1.
Câu 7: Quan sát trục số sau đây và chọn khẳng định đúng. a 1 0 b 1 2 A. 1 a − − >
> 0 > b >1. B. a > b .
C. a = b . D. 1 a < < 0 < b <1. 2 2
Câu 8: Cho dãy số: 1 ; 5 ; 7 ; 11. Em hãy cho biết có bao nhiêu số trong dãy số trên biểu diễn được 3 4 9 2
dưới dạng số thận phân vô hạn tuần hoàn. A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 9: Một hộp sữa hình hộp chữ nhật có kích thước dài 5cm, rộng 3cm và cao 12 cm.
Tính thể tích của hộp sữa đó. Biết 3 1cm =1ml . A. 180ml B. 250ml . C. 192ml . D. 222ml .
Câu 10:
Hãy chọn câu sai. Hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD ′ ′ có A. 12 cạnh. B. 6 cạnh. C. 8 đỉnh. D. 6 mặt.
Câu 11:
Số đối của số thực 7 là A. 7 . B. 7 − . C. 7 − . D. − 7 .
Câu 12: Cho hình sau. Hãy chọn khẳng định đúng.
A. Tia Ax là tia phân giác của góc yAz .
B. Tia Az là tia phân giác của góc xAy .
C. Tia Ay là tia phân giác của góc xAz .
D. Tia Ax là tia phân giác của góc xAz .
Trang 2/4 – Mã đề thi 201
II. PHẦN TỰ LUẬN (7.0 điểm)
Câu 13: (1.0 điểm) Biểu diễn các số hữu tỉ sau trên cùng một trục số: 0, − 5 ; 4 . 3
Câu 14: (1.0 điểm) Biểu diễn các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa cùng cơ số. 2 2021 7 15 a)  4   4  ⋅ 3 .9  ; b) . 7   7      27
Câu 15: (1.5 điểm) Thực hiện phép tính: 2   −  a) 1 2 3 − + ; b) 1 2 4  5 1− 2 ⋅ + − . 3 5 4     4  3 3  4  
Câu 16: (2.0 điểm) Một miếng pho mát hình lăng trụ đứng tam giác ABC.MNP có đáy MNP là tam
giác vuông tại P . Miếng pho mát có kích thước như hình vẽ sau:
a) Kể tên các mặt đáy và các mặt bên. Kể tên các cạnh có độ dài bằng với cạnh AB .
b) Tính diện tích xung quanh và thể tích của miếng pho mát.
Câu 17: (1.0 điểm) Vẽ
xOy = 80° và tia Oz là tia phân giác góc xOy . Tính số đo của góc xOz .
Câu 18: (0.5 điểm) Dùng các chữ số 1, 2, 3, 4 và 5 để viết số có năm chữ số PQRST (mỗi chữ số dùng
đúng một lần). Biết số PQR chia hết cho 4, QRS chia hết cho 5 và RST chia hết cho 3. Hỏi P là chữ số nào?
***Chúc các em thi tốt***
Trang 3/4 – Mã đề thi 201
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ I – ĐỀ 02 MÔN: TOÁN 7
NĂM HỌC: 2023 - 2024
I. PHẦNTRẮC NGHIỆM (3 điểm – mỗi câu 0.25 điểm) Mã đề 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 201 A C D A B C D B A B D C 202 A B B A D B D D C A C C 203 C D C B B C D B D A A A
II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) Câu Đáp án Điểm
13 Biểu diễn các số hữu tỉ sau trên cùng một trục số: 0, − 5 ; 4 . 1.0 3
13 Biểu diễn đúng một số hữu tỉ được 0.5. 1.0
Biểu diễn các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa cùng cơ số. 14 2 2021 7 15 a)  4   4  ⋅ 3 .9  ; b) . 1.0 7   7      27 2 2021 2+2021  4   4   4  ⋅ =  0.25  7     7     7  a  2023  4  =  0.25 7    3 .9 3 .(3 )15 7 2 7 15 = 0.25 b 3 27 3 7 30 37 3 .3 3 34 = = = 3 0.25 3 3 3 3 Thực hiện phép tính: 15 2   −  a) 1 2 3 − + ; b) 1 2 4  5 1− 2 ⋅ + − . 1.5 3 5 4     4  3 3  4   1 2 3 20 24 45 − + = − + 0.25 3 5 4 60 60 60 − a 4 45 = + 0.25 60 60 41 = 0.25 60 2 2  1  2 − 4  5 9  2  5 1− 2 ⋅ + −    = 1−  ⋅ −    0.25  4  3 3  4    4  3  4   2   b 9  2  5 9 4 5  5 1     1 1 1  = − ⋅ − = − ⋅ − = − − 0.25  4 3 4    4 9 4  4         5 5 5 = 1− 1− = 1−1+ =  0.25 4   4 4
16 Một miếng pho mát hình lăng trụ đứng tam giác ABC.MNP có đáy MNP là tam giác
vuông tại P . Miếng pho mát có kích thước như hình vẽ sau: 2.0
a) Kể tên các mặt đáy và các mặt bên. Kể tên các cạnh có độ dài bằng với cạnh AB .
b) Tính diện tích xung quanh và thể tích của miếng pho mát.
Các mặt đáy: ABC , MNP . 0.25 a
Các mặt bên: ACPM , PNBC , MNBA. 0.5
Các cạnh có độ dài bằng với cạnh AB là: MN . 0.25
Chu vi đáy miếng pho mát là: 3 + 4 + 5 =12(cm) 0.25
Diện tích xung quanh miếng pho mát là: = ( 2 12.6 72 cm ) 0.25
b Diện tích đáy miếng pho mát là: 1 ⋅3⋅4 = 6( 2 cm ) 0.25 2
Thể tích miếng pho mát là: = ( 3 6.6 36 cm ) 0.25 17 Vẽ
xOy = 80° và tia Oz là tia phân giác góc xOy . Tính số đo của góc xOz . 1.0 0.5 17 Ta có:   xOy 80 xOz ° = = = 40° 0.5 2 2
Dùng các chữ số 1, 2, 3, 4 và 5 để viết số có năm chữ số PQRST (mỗi chữ số dùng
18 đúng một lần). Biết số PQR chia hết cho 4, QRS chia hết cho 5 và RST chia hết cho 0.5
3. Hỏi P là chữ số nào?
18 QRS chia hết cho 5 nên S là chữ số 5. 0.25
RST chia hết cho 3 nên R + S + T chia hết cho 3 (*).
PQR chia hết cho 4 nên QR là chữ số 12, 24 hoặc 32 (**). Vậy R là chữ số 2 hoặc 4.
Nếu R là chữ số 2 thì R + S + T = 2 + 5 + T = 7 +T .
Do (*) nên T là chữ số 2 hoặc 5 (Vô lý).
Do đó R là chữ số 4 thì Q là chữ số 2 (do (**)). 0.25
Hơn nữa R + S + T = 4 + 5 + T = 9 + T nên T là chữ số 3.
Vậy P là chữ số 1.
Document Outline

  • 1. ĐỀ 101 - GKI - K7
  • 1. K7 -ĐÁP ÁN GKI ĐỀ 101_102_103
  • 2. ĐỀ 101 - K7 - Kiem tra GKI
  • 2. ĐÁP ÁN - Kiem tra GHK 1
  • 3. K7 - ĐỀ 02 - GHK1 - MĐ 201
  • 3. K7 - ĐỀ 02 - GHK1 - ĐÁP ÁN