Trang 1/2
UBND PHƯỜNG BA ĐỒN
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN
MÃ ĐỀ: 01
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2025 - 2026
MÔN: TOÁN - LỚP 7
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
8
.
5
B.
1
.
3
C.
5
.
7
D.
11 .
Câu 2. Cho hình vẽ sau:
Trên trục số, điểm N biểu diễn số hữu tỉ
A.
1
2
B.
C.
2
3
D.
1
3
Câu 3. Số nghịch đảo của
1
2
3
A.
3
.
7
B.
7
.
3
C.
1
2.
3
D.
3
1.
2
Câu 4. Bỏ dấu ngoặc trong biểu thức
a b c d e
ta được
A.
.a b d e
B.
.a b c d e
C.
.a b c d e
D.
.a b c d e
Câu 5. Kết quả của phép tính 5
3
. 5
2
là:
A. 5
6
B. 5
5
C. 25
5
D. 5
Câu 6. Kết quả làm tròn số 0,999 đến chữ số thập phân thứ hai là:
A. 0,1
B. 0,910
C. 0,99
D. 1,0
Câu 7. Giá tr ca n để biu thc
3
27n =
A. 2 B. 4 C.3 D. 5
Câu 8. Kết quả của phép tính
3 3 3 2
5 4 4 5
+ +
là:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.

. B. 
. C.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
. D.
󰇛
󰇜
.
Câu 10. Trong các số hữu tỉ:
-1
2
; 1;
-3
2
;
-5
2
số hữu tỉ nhỏ nhất là:
A.
1
2
B.
3
2
C.
5
2
D.1
Câu 11. Cho đường thẳng c cắt hai đường thẳng a,b trong các góc tạo thành có một cặp góc so le
trong bằng nhau thì:
A.
cb
B.
a//b
C.
c//a
D.
//cb
Câu 12. Cho nh 3,c đối đnh với
xAb
A.
aAy
. B.
aAx
.
C.
yAb
. D.
xAy
.
Trang 2/2
Câu 13. Cho 
󰆹


, s đo góc C là
A.  B.
C. 
D. 
Câu 14. Cho AD là tia phân giác ca
BAC
0
35CAD =
. Khi đó
BAC
có s đo bằng?
A.
0
70 .
B.
0
35 .
C.
0
110
D.
0
145
Câu 15. Cho hình vẽ bên, biết a // b. Số đo x là
A.
0
45
. B.
0
60
C.
0
135
D.
0
90
Câu 16. Cho   có góc

, khẳng định nào là đúng:
A.

B.
󰆹

C.

D.

PHẦN II. TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 17. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính
a)
95 5 1 22
32 17 32 17

b)
53
0
3 1 1
: .6 2025
2 2 2
−−
+−
c)
5 3 13 3 2
. . .
18 17 18 17 17




Câu 18. (1,0 điểm) m x biết:
a)
11 1 13
2 6 12
x +=
b)
1 3 2
:.
4 4 5
x
Câu 19. (2,5 điểm): Cho hình v. Biết MN=PQ; MQ=NP
a. Chng minh
MNP PQM =
b. Chứng minh MN//PQ
c. Tính số đo góc QFP, biết
0
60Q =
Câu 20. (1,0 điểm): Cho biểu thức
2 3 2024 2025
1 1 1 1 1
...
5
5 5 5 5
M 
Chứng minh rằng :
1
.
2
M
----HẾT----
Giám thị không giải thích gì thêm!
A
B
a
b
x
45
0
Trang 1/2
UBND PHƯỜNG BA ĐỒN
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN
MÃ ĐỀ: 02
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2025 - 2026
MÔN: TOÁN - LỚP 7
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
5
.
9
B.
1
.
3
C.
8
.
5
D.
11 .
Câu 2. Cho hình vẽ sau:
Trên trục số, điểm M biểu diễn số hữu tỉ
A.
1
2
B.
C.
1
3
D.
1
3
Câu 3. Số nghịch đảo của
2
1
3
A.
1
.
3
B.
5
.
3
C.
3
.
5
D.
3
1.
2
Câu 4. Bỏ dấu ngoặc trong biểu thức
a b c d e
ta được
A.
.a b d e
B.
.a b c d e
C.
.a b c d e
D.
.a b c d e
Câu 5. Kết quả của phép tính 3
3
. 3
2
là:
A. 3
6
B. 3
1
C. 9
5
D. 3
5
Câu 6. Kết quả làm tròn số 0,999 đến chữ số thập phân thứ hai là:
A. 0,10
B. 0,910
C. 0,99
D. 1,0
Câu 7. Giá tr ca n để biu thc
3
64n =
A. 3 B. 4 C.2 D. 5
Câu 8. Kết quả của phép tính
3 3 3 2
5 4 4 5
+ +
là:
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.

. B. 
. C.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
. D.
󰇛
󰇜
.
Câu 10. Trong các số hữu tỉ:
-1
2
; 1;
-3
2
;
-5
2
số hữu tỉ lớn nhất là:
A.
-5
2
B.
3
2
C.
-1
2
D.1
Câu 11. Cho đường thẳng c cắt hai đường thẳng a,b trong các góc tạo thành có một cặp góc so le
trong bằng nhau thì:
A.
cb
B.
//cb
C.
//ab
D.
//cb
Câu 12. Cho Hình 3,góc đi đỉnh với
xAb
A.
aAx
. B.
aAy
.
C.
yAb
. D.
xAy
.
Trang 2/2
Câu 13. Cho 
󰆹


, s đo góc C là
A.  B.
C. 
D. 
Câu 14. Cho AD là tia phân giác ca
BAC
0
70CAD =
. Khi đó
BAC
có s đo bằng?
A.
0
35 .
B.
0
70 .
C.
0
110
D.
0
140
Câu 15. Cho hình vẽ bên,biết a // b. Số đo x là
A.
0
40
. B.
0
60
C.
0
140
D.
0
20
Câu 16. Cho   có góc
󰆹

, khẳng định nào là đúng:
A.

B.

C.

D.
󰆹

PHẦN II. TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 17. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính
a)
95 3 1 16
24 13 24 13

b)
53
0
3 1 1
: .6 2025
2 2 2
−−
−+
c)
5 3 13 3 2
. . .
18 11 18 11 11




Câu 18. (1,0 điểm) m x biết:
a)
5 13 1
2 12 6
x −=
b)
3 1 2
:.
4 4 5
x
Câu 19. (2,5 điểm): Cho hình v. Biết AB=CD; AD=BC
a. Chng minh
ABC CDA =
b. Chứng minh AB//CD
c. Tính số đo góc DFC, biết
0
50D =
Câu 20. (1,0 điểm): Cho biểu thức
2 3 2024 2025
1 1 1 1 1
...
3
3 3 3 3
P 
Chứng minh rằng :
1
.
2
P
----HẾT----
Giám thị không giải thích gì thêm!
A
B
a
b
x
40
0
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN
ỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA GKI MÔN TOÁN 7
MÃ ĐỀ 01
I. Trắc nghiệm: (4,0đ) mỗi câu trả lời đúng đưc 0,25đ
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp
án
C
C
A
D
B
D
C
B
D
C
B
A
B
A
A
D
II. Tự luận: 6,0 điểm
Câu
Đáp án
Điểm
17
(1,5đ)
a)
95 5 1 22
32 17 32 13

95 1 5 22
32 32 17 17
3 1 4










0,25
0,25
b)
53
0
3 1 1
: .6 2025
2 2 2
−−
+−
2
31
.6 1
22
31
.6 1
24
33
12
22

= +


= +
= + =
0,25
0,25
c)
5 3 13 3 2
..
18 17 18 17 17




3 5 13 2
.
17 18 18 17
32
.1
17 17
32
17 17
5
17






0,25
0,25
18
(1,0đ)
a)
11 1 13
2 6 12
x +=
11 13 1
2 12 6
11 11
2 12
1
6
x
x
x
=−
=
=
0,25
0,25
b)

1 3 2
:
4 4 5
x

3 2 1
:
4 5 4
33
:
4 20
33
:
4 20
5
x
x
x
x
0,25
0,25
19
(2,5đ)
- Vẽ hình, ghi GT, KL
0,25
a) Xét
MNP
PQM
MN=PQ(gt)
NP=QM(gt)
MP chung
Suy ra
( )MNP PQM c c c =
0,5
0,25
b) Do
MNP PQM =
(c/m câu a)
Suy ra
NMP QPM=
(hai góc tương ng)
Mà hai góc này vị trí so le trong
Suy ra MN//PQ
0,25
0,25
0,25
c) Do MN//PQ (c/m câu b) suy ra
FMN FQP=
ồng vị)
0
60FQP =
suy ra
0
60FME =
+ Xét
FME
và tính được
0
30QFP =
0,25
0,25
0,25
20
(1,0đ)

2 3 2024 2025
1 1 1 1 1
...
5
5 5 5 5
M
2 3 2024
1 1 1 1
5 1 ...
5 5 5 5
M = + + + + +
2025
2025
2025
1
51
3
1
41
5
1 1 1 1
4 4.5 4 2
MM
M
M
=
=−
=
0,25
0,25
0,25
0,25
Ghi chú: Học sinh giải cách khác đúng vẫn chấm theo biu điểm.
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN
ỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA GKI MÔN TOÁN 7
MÃ ĐỀ 02
I. Trắc nghiệm: (4,0đ) mỗi câu trả lời đúng đưc 0,25đ
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp
án
A
C
C
B
D
A
B
C
B
D
C
B
D
D
A
A
II. Tự luận: 6,0 điểm
Câu
Đáp án
Điểm
17
(1,5đ)
a)
95 3 1 16
24 13 24 13

95 1 3 16
24 24 13 13
4 1 5










0,25
0,25
b)
53
0
3 1 1
: .6 2025
2 2 2
−−
−+
2
31
.6 1
22
31
.6 1
24
33
11
22

= +


= +
= + =
0,25
0,25
c)
5 3 13 3 2
..
18 11 18 11 11




3 5 13 2
.
11 18 18 11
32
.1
11 11
32
11 11
5
11






0,25
0,25
18
(1,0đ)
a)
5 13 1
2 12 6
x −=
5 1 13
2 6 12
55
24
1
2
x
x
x
=+
=
=
0,25
0,25
b)
3 1 2
:
4 4 5
x
1 2 3
:
4 5 4
17
:
4 20
17
:
4 20
5
7
x
x
x
x

0,25
0,25
19
(2,5đ)
- Vẽ hình, ghi GT, KL
0,25
a) Xét
ABC
CDA
AB=CD(gt)
BC=AD(gt)
AC chung
Suy ra
( )ABC CDA c c c =
0,5
0,25
b) Do
ABC CDA =
(c/m câu a)
Suy ra
BAC DCA=
(hai góc tương ng)
Mà hai góc này vị trí so le trong
Suy ra AB//CD
0,25
0,25
0,25
c) Do AB//CD (c/m câu b) suy ra
FAB FDC=
ồng vị)
0
50FDC =
suy ra
0
50FAE =
+ Xét
FAE
và tính được
0
40DFC =
0,25
0,25
0,25
20
(1,0đ)
2 3 2024 2025
1 1 1 1 1
...
3
3 3 3 3
P 
2 3 2024
1 1 1 1
3 1 ...
3 3 3 3
P = + + + + +
2025
2025
2025
1
31
3
1
21
3
1 1 1
2 2.3 2
PP
P
P
=
=−
=
0,25
0,25
0,25
0,25
Ghi chú: Học sinh giải cách khác đúng vẫn chấm theo biu điểm.

Preview text:

UBND PHƯỜNG BA ĐỒN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN NĂM HỌC 2025 - 2026 MÃ ĐỀ: 01 MÔN: TOÁN - LỚP 7
(Đề gồm có 02 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
(4,0 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?  8 1 A.   . B.  . C. 5   . D. 1  1  . 5 3 7
Câu 2. Cho hình vẽ sau:
Trên trục số, điểm N biểu diễn số hữu tỉ 1 −1 2 −1 A. B. C. D. 2 2 3 3 1
Câu 3. Số nghịch đảo của −2 3 −3 7 − 1 3 A. . B. . C. 2 . D. 1 . 7 3 3 2
Câu 4. Bỏ dấu ngoặc trong biểu thức a b
 c  d e ta được A. a b  d . e B. a b  c d . e C.a b  c d . e D. a b  c d . e
Câu 5. Kết quả của phép tính 53 . 52 là: A. 56 B. 55 C. 255 D. 5
Câu 6. Kết quả làm tròn số 0,999 đến chữ số thập phân thứ hai là: A. 0,1 B. 0,910 C. 0,99 D. 1,0
Câu 7. Giá trị của n để biểu thức 3 n = 27 là A. 2 B. 4 C.3 D. 5  3 3   3 2 − 
Câu 8. Kết quả của phép tính + − +     là:  5 4   4 5  A. −2 . B. 1 . C. −1. D. 2 .
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 23. 25 = 215. B. 20220 = 0.
C. (−3)6: (−3)2 = (−3)3. D. (52)3 = 56. -1 -3 -5
Câu 10. Trong các số hữu tỉ: ; 1; ; số hữu tỉ nhỏ nhất là: 2 2 2 −1 3 −5 A. B. − C. D.1 2 2 2
Câu 11. Cho đường thẳng c cắt hai đường thẳng a,b và trong các góc tạo thành có một cặp góc so le
trong bằng nhau thì: A. c b B. a//b C. c//a D. c//b
Câu 12.
Cho Hình 3,góc đối đỉnh với  xAb A.  aAy . B.  aAx . C.  yAb . D.  xAy . Trang 1/2
Câu 13.
Cho ∆𝐴𝐵𝐶 có 𝐴̂ = 500, 𝐵̂ = 600, số đo góc C là A. 50. B.700. C. 600. D. 800.
Câu 14.
Cho AD là tia phân giác của  BAC và  0 CAD = 35 . Khi đó 
BAC có số đo bằng? A. 0 70 . B. 0 35 . C. 0 110 D. 0 145
Câu 15. Cho hình vẽ bên, biết a // b. Số đo x là A a x 450 b B A. 0 45 . B. 0 60 C. 0 135 D. 0 90
Câu 16.
Cho ∆𝐴𝐵𝐶 = ∆𝐷𝐸𝐹 có góc 𝐵̂ = 400, khẳng định nào là đúng: A. 𝐷 ̂ = 400
B. 𝐴̂ = 400 C. 𝐹̂ = 400 D. 𝐸̂ = 400
PHẦN II. TỰ LUẬN
(6,0 điểm)
Câu 17
. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính 95 5 1 22 a)  32 17 32 17 5 3  −   − b) 3 1 1 0 + : .6 − 2025     2  2   2   5  3 13 3 2 c)  .    . . 1 8   17 18 17 17
Câu 18. (1,0 điểm) Tìm x biết: 1 3 2 a) 11 1 13 x + = b)  : x . 2 6 12 4 4 5
Câu 19. (2,5 điểm): Cho hình vẽ. Biết MN=PQ; MQ=NP a. Chứng minh MNP = PQM
b. Chứng minh MN//PQ
c. Tính số đo góc QFP, biết  0 Q = 60
Câu 20.
(1,0 điểm): Cho biểu thức 1 1 1 1 1 M  ... 2 3 2024 2025 5 5 5 5 5 1
Chứng minh rằng : M  . 2 ----HẾT----
Giám thị không giải thích gì thêm! Trang 2/2 UBND PHƯỜNG BA ĐỒN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN NĂM HỌC 2025 - 2026 MÃ ĐỀ: 02 MÔN: TOÁN - LỚP 7
(Đề gồm có 02 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
(4,0 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng? 5 1  8 A.   . B.  . C.   . D. 1  1  . 9 3 5
Câu 2. Cho hình vẽ sau:
Trên trục số, điểm M biểu diễn số hữu tỉ 1 −1 −1 1 A. B. C. D. 2 2 3 3 2
Câu 3. Số nghịch đảo của −1 3 1 5 3 3 A. . B. . C. − . D. 1 . 3 3 5 2
Câu 4. Bỏ dấu ngoặc trong biểu thức a b
 c  d e ta được A. a b  d . e B. a b  c d . e C.a b  c d . e D. a b  c d . e
Câu 5. Kết quả của phép tính 33 . 32 là: A. 36 B. 31 C. 95 D. 35
Câu 6. Kết quả làm tròn số 0,999 đến chữ số thập phân thứ hai là: A. 0,10 B. 0,910 C. 0,99 D. 1,0
Câu 7. Giá trị của n để biểu thức 3 n = 64 là A. 3 B. 4 C.2 D. 5  3 3   3 − 2 
Câu 8. Kết quả của phép tính − + − +     là:  5 4   4 5  A. −2 . B. 2 . C. −1. D. 3.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 23. 25 = 215. B. 20220 = 1.
C. (−3)6: (−3)2 = (−3)3. D. (52)3 = 55. -1 -3 -5
Câu 10. Trong các số hữu tỉ: ; 1; ; số hữu tỉ lớn nhất là: 2 2 2 -5 3 -1 D.1 A. B. − C. 2 2 2
Câu 11. Cho đường thẳng c cắt hai đường thẳng a,b và trong các góc tạo thành có một cặp góc so le
trong bằng nhau thì: A. c b B. c//b C. a//b D. c//b
Câu 12.
Cho Hình 3,góc đối đỉnh với  xAb A.  aAx . B.  aAy . C.  yAb . D.  xAy . Trang 1/2
Câu 13.
Cho ∆𝐴𝐵𝐶 có 𝐴̂ = 400, 𝐵̂ = 600, số đo góc C là A. 50. B.600. C. 700. D. 800.
Câu 14.
Cho AD là tia phân giác của  BAC và  0 CAD = 70 . Khi đó 
BAC có số đo bằng? A. 0 35 . B. 0 70 . C. 0 110 D. 0 140
Câu 15. Cho hình vẽ bên,biết a // b. Số đo x là A a x 400 b B A. 0 40 . B. 0 60 C. 0 140 D. 0 20
Câu 16.
Cho ∆𝐴𝐵𝐶 = ∆𝐷𝐸𝐹 có góc 𝐴̂ = 400, khẳng định nào là đúng: A. 𝐷 ̂ = 400
B. 𝐸̂ = 400 C. 𝐹̂ = 400 D. 𝐶̂ = 400
PHẦN II. TỰ LUẬN
(6,0 điểm)
Câu 17
. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính 95 3 1 16 a)  24 13 24 13 5 3  −   − b) 3 1 1 0 − : .6 + 2025     2  2   2   5  3 13 3 2 c)  .    . . 1 8   11 18 11 11
Câu 18. (1,0 điểm) Tìm x biết: 3 1 2 a) 5 13 1 x − = b)  : x . 2 12 6 4 4 5
Câu 19. (2,5 điểm): Cho hình vẽ. Biết AB=CD; AD=BC a. Chứng minh ABC = CD A
b. Chứng minh AB//CD
c. Tính số đo góc DFC, biết  0 D = 50
Câu 20.
(1,0 điểm): Cho biểu thức 1 1 1 1 1 P  ... 2 3 2024 2025 3 3 3 3 3 1
Chứng minh rằng : P  . 2 ----HẾT----
Giám thị không giải thích gì thêm! Trang 2/2
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA GKI MÔN TOÁN 7 MÃ ĐỀ 01
I. Trắc nghiệm: (4,0đ) mỗi câu trả lời đúng được 0,25đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp C C A D B D C B D C B A B A A D án II. Tự luận: 6,0 điểm Câu Đáp án Điểm 17 a) 95 5 1 22  (1,5đ) 32 17 32 13 95  1 5 22 0,25      32   32 17 17 0,25 3  1 4 5 3  −   − b) 3 1 1 0 + : .6 − 2025     2  2   2  2 3  1 −  = + .6 −1   0,25 2  2  3 1 = + .6 −1 2 4 3 3 = + −1 = 2 0,25 2 2  c) 5  3 13 3 2   .    . 18   17 18 17 17 3  5  13 2  .    17 18  18  17 0,25 3    2 . 1 17 17  3 2  17 17  5 0,25  17 18 a) 11 1 13 x + = 0,25 (1,0đ) 2 6 12 11 13 1 x = − 2 12 6 11 11 x = 0,25 2 12 1 x = 6 b) 1 3 2  : x 4 4 5 3 2 1 : x  4 5 4 0,25 3 3 : x  4 20 3 3 x  : 4 20 0,25 x  5 19 - Vẽ hình, ghi GT, KL (2,5đ) 0,25 a) Xét M
NP và PQM MN=PQ(gt) 0,5 NP=QM(gt) MP chung Suy ra MNP = P
QM (c c c) 0,25 b) Do MNP = PQM (c/m câu a) 0,25 Suy ra  
NMP = QPM (hai góc tương ứng) 0,25 0,25
Mà hai góc này ở vị trí so le trong Suy ra MN//PQ
c) Do MN//PQ (c/m câu b) suy ra  
FMN = FQP (đồng vị) 0,25 0,25 mà  0 FQP = 60 suy ra  0 FME = 60 0,25
+ Xét FME và tính được  0 QFP = 30 20 1 1 1 1 1 M ... (1,0đ)  2 3 2024 2025 5 5 5 5 5 1 1 1 1 5M = 1+ + + + ...+ 2 3 2024 5 5 5 5 0,25 1
5M M = 1− 2025 0,25 3 1 4M = 1− 0,25 2025 5 1 1 1 1 M = −   0,25 2025 4 4.5 4 2
Ghi chú: Học sinh giải cách khác đúng vẫn chấm theo biểu điểm.
TRƯỜNG THCS BA ĐỒN
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA GKI MÔN TOÁN 7 MÃ ĐỀ 02
I. Trắc nghiệm: (4,0đ) mỗi câu trả lời đúng được 0,25đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp A C C B D A B C B D C B D D A A án II. Tự luận: 6,0 điểm Câu Đáp án Điểm 17 a) 95 3 1 16  (1,5đ) 24 13 24 13 95  1 3 16 0,25      24   24 13 13 0,25 4  1 5 5 3  −   − b) 3 1 1 0 − : .6 + 2025     2  2   2  2 3  1 −  = − .6 +1   0,25 2  2  3 1 = − .6 +1 2 4 3 3 = − +1 = 1 0,25 2 2  c) 5  3 13 3 2   .    . 1 8   11 18 11 11 3  5  13 2  .    11 1 8 18  11 0,25 3    2 . 1 11 11  3 2  11 11  5 0,25  11 18 a) 5 13 1 x − = 0,25 (1,0đ) 2 12 6 5 1 13 x = + 2 6 12 5 5 x = 0,25 2 4 1 x = 2 b) 3 1 2  : x 4 4 5 1 2 3 : x  4 5 4 0,25 1  7 : x  4 20 1  7 x  : 4 20 0,25  5 x  7 19 - Vẽ hình, ghi GT, KL (2,5đ) 0,25 a) Xét ABC  và C
DAAB=CD(gt) 0,5 BC=AD(gt) AC chung Suy ra ABC = CD
A (c c c) 0,25 b) Do ABC = CD A (c/m câu a) 0,25 Suy ra  
BAC = DCA (hai góc tương ứng) 0,25
Mà hai góc này ở vị trí so le trong 0,25 Suy ra AB//CD
c) Do AB//CD (c/m câu b) suy ra  
FAB = FDC (đồng vị) 0,25 mà  0 0,25 FDC = 50 suy ra  0 FAE = 50 0,25
+ Xét FAE và tính được  0 DFC = 40 20 1 1 1 1 1
(1,0đ) P  ... 2 3 2024 2025 3 3 3 3 3 1 1 1 1 3P = 1+ + + + ...+ 2 3 2024 3 3 3 3 0,25 1 3P P = 1− 0,25 2025 3 1 2P = 1− 0,25 2025 3 1 1 1 P = −  0,25 2025 2 2.3 2
Ghi chú: Học sinh giải cách khác đúng vẫn chấm theo biểu điểm.
Document Outline

  • toán 7 đê 01
  • Toán 7đề 2
  • dáp án toán 7-01
  • dáp án toán 7-02