Đề giữa kì 1 Toán 7 năm 2022 – 2023 trường THCS Trà An – Cần Thơ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2022 – 2023 trường THCS Trà An, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

Thông tin:
10 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa kì 1 Toán 7 năm 2022 – 2023 trường THCS Trà An – Cần Thơ

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 7 năm học 2022 – 2023 trường THCS Trà An, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

51 26 lượt tải Tải xuống
UBND QUN BÌNH THY
TRƯNG THCS TRÀ AN
ĐỀ KIM TRA GIA KÌ I
NĂM HC: 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 7
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đ)
I. TRC NGHIM: (4,0 đim, t câu 1 đến câu 16)
Câu 1. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A. Các mt bên ca hình lăng tr đứng tam giác là hình ch nht.
B. Hai mt đáy ca hình lăng tr đứng tam giác là hình tam giác.
C. Hai mt đáy ca hình lăng tr đứng tam giác song song vi nhau.
D. Hai mt đáy ca hình lăng tr đứng tam giác là hình ch nht.
Câu 2. Cho hình v i đây:
Khng đnh nào sau đây sai?
A.
o
90 .xBn nBy
B.
o
180 .xBm mBy
C.
.xBn yBm
D.
.xBm yBn
Câu 3. Viết s
3
2
5


i dng tích ta đưc kết qu
A.
2
.
5.3
B.
222
...
555
C.
D.
2
.3.
5
Câu 4. Cho hình hp ch nht
.ABEF DCGH
trong hình v i đây.
Bn đưng chéo ca hình hp ch nht
.
ABEF DCGH
A.
,,,.FDEHAHBD
B.
,,,.FGECHCDG
C.
,, , .FC ED AG BH
D.
,,,.FG EH AC BG
Câu 5. S đối ca
17
2
A.
2
.
17
B.
0.
C.
17
.
2
D.
2
.
17
Câu 6. Tp hp s hu t đưc kí hiu là
ĐỀ 711
B
n
m
y
x
H
G
C
D
F
E
B
A
A.
.
B.
*
.
C.
.
D.
.
Câu 7. S đối ca s hu t
x
kí hiu là
A.
1
.
x
B.
1
.
x
C.
.x
D.
0.
Câu 8. Mt hp sa có dng hình hp ch nht như hình v bên i. Biết các kích thưc ca
mt đáy là
4 ,5cm cm
và chiu cao ca hp sa là
Din tích xung quanh ca hp sa là
A.
2
216 .cm
B.
2
480 .cm
C.
2
240 .cm
D.
2
108 .cm
Câu 9. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào đúng?
A.
5.
B.
3
.
7
C.
*
0.
D.
1
.
2
Câu 10. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A. Hình hp ch nht có ba góc vuông ti mi đnh.
B. Hình lp phương có sáu đnh.
C. Hình lp phương có sáu mt đu là hình vuông.
D. Hình hp ch nht có bn đưng chéo.
Câu 11. S
0, 49
đưc viết dưi dng lũy tha vi s ln hơn
1
A.
2
0, 7
B.
2
7.
C.
2
7.
D.
3
0, 7 .
Câu 12. Trong các hình v i đây, hình nào có
Oz
là tia phân giác ca
?xOy
A. Hình 2. B. Hình 1. C. Hình 3 D. Hình 4.
Câu 13. Cho hình lăng tr đứng t giác
.AB CD MNPQ
i đây.
Khng định nào sau đây đúng?
z
O
y
x
Hình 4
Hình 3
x
O
y
z
Hình 2
x
O
z
y
Hình 1
z
y
O
x
Q
P
N
M
D
C
B
A
A.
.AD BC PN MQ

B.
.AM BN CP DQ

C.
.
AB BC CD AD
D.
.AB CD MN PQ
Câu 14. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A.
11
0.
15
B.
2022 6
.
2023 5
C.
73
.
92

D.
21
0, 5.
5
Câu 15. Kết qu ca s
2
9
2


A.
81
.
2
B.
18
.
4
C.
81
.
2
D.
81
.
4
Câu 16. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A.
24 6
55 5
..
77 7
 








 
B.
5
5
5
44
.
9
9


C.
21 7 14
77 7
:.
33 3
 









 
D.
2
68
11 11
.
12 12

 








 

II. T LUN: (6 đim, t câu 17 đến câu 21)
Câu 17. (1,75 đim) nh hp lí(nếu có th).
a)
522163
11 5 17 11 5


b)
2
2
12, 5 12, 5
3








c)
11 2 11 19 11
..
18 7 18 7 18

Câu 18. (1,0 đim)
a) m
,x
biết:
2 16
5
99
x 
b) Ch ca hàng b ra
35 000 000
đồng mua mt loi sn phm đ bán. Ch ca hàng đã
bán
6
7
s sn phm mua v đó vi giá bán mi sn phm cao hơn
10%
so vi giá mua vào
bán
1
7
s sn phm còn li vi giá bán mi sn phm thp hơn
25%
so vi giá mua vào. Tính
s tin ch ca hàng thu đưc sau khi bán hết s sn phm đó?
Câu 19. (2,0 điểm)
Hình bên dưới mô tả một xe chở hai bánh mà thùng chứa của nó có dạng hình lăng trụ đứng
tam giác với các kích thước cho trên hình.
a) Hãy tính thể tích thùng chứa của xe chở có hai bánh như hình minh hoạ trên.
b) Để chống ngập nhà mỗi khi có nước lên, anh Nghị cần
3
60m
cát để nâng nền. Nếu anh Nghị
dùng xe chở hai bánh hình dạng thể tích thùng chứa câu a) để vận chuyển cát, thì cần
bao nhiêu chuyến để chở hết
3
60m
cát (biết rằng số cát trên mỗi chuyến bằng mặt thùng xe
để tránh thất thoát).
Câu 20. (1,25 đim)
Cho đưng thng
xy
ct
mn
ti
.A
a. K tên các cp góc đi đnh.
b. K tên các cp góc k bù.
c. Dùng dng c hc tp đ v tia phân giác
At
ca góc
xAn
------HT------
Ghi chú: Thí sinh không đưc s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H và tên ca thí sinh…………………………………S báo danh……………………………..
Ch ký ca cán b coi thi 1………………… Ch ký ca ca cán b coi thi 2………………
80 cm
60 cm
50 cm
UBND QUN BÌNH THY
TRƯNG THCS TRÀ AN
ĐỀ KIM TRA GIA KÌ I
NĂM HC: 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 7
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đ)
I. TRC NGHIM: (4,0 đim, t câu 1 đến câu 16)
Câu 1. Cho hình v i đây:
Khng đnh nào sau đây sai?
A.
o
180 .xBm mBy
B.
.xBn yBm
C.
.xBm yBn
D.
o
90 .xBn nBy
Câu 2. Cho hình hp ch nht
.ABEF DCGH
trong hình v i đây.
Bn đưng chéo ca hình hp ch nht
.ABEF DCGH
A.
,,,.FG EH AC BG
B.
,, , .FC ED AG BH
C.
,,,.FGECHCDG
D.
,,,.FDEHAHBD
Câu 3. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A. Các mt bên ca hình lăng tr đứng tam giác là hình ch nht.
B. Hai mt đáy ca hình lăng tr đứng tam giác là hình ch nht.
C. Hai mt đáy ca hình lăng tr đứng tam giác song song vi nhau.
D. Hai mt đáy ca hình lăng tr đứng tam giác là hình tam giác.
Câu 4. Cho hình lăng tr đứng t giác
.AB CD MNPQ
i đây.
Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
.AB CD MN PQ
B.
.AD BC PN MQ
C.
.AM BN CP DQ 
D.
.AB BC CD AD
B
n
m
y
x
ĐỀ 712
H
G
C
D
F
E
B
A
Q
P
N
M
D
C
B
A
Câu 5. Viết s
3
2
5


i dng tích ta đưc kết qu
A.
2
.3.
5
B.
222
...
555
C.
2
.
5.3
D.
Câu 6. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A.
11
0.
15
B.
2022 6
.
2023 5
C.
73
.
92

D.
21
0, 5.
5
Câu 7. Tp hp s hu t đưc kí hiu là
A.
.
B.
*
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A. Hình lp phương có sáu đnh.
B. Hình lp phương có sáu mt đu là hình vuông.
C. Hình hp ch nht có ba góc vuông ti mi đnh.
D. Hình hp ch nht có bn đưng chéo.
Câu 9. Kết qu ca s
2
9
2


A.
18
.
4
B.
81
.
2
C.
81
.
4
D.
81
.
2
Câu 10. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào đúng?
A.
1
.
2
B.
5.
C.
*
0.
D.
3
.
7
Câu 11. S đối ca
17
2
A.
17
.
2
B.
2
.
17
C.
0.
D.
2
.
17
Câu 12. S đối ca s hu t
x
kí hiu là
A.
1
.
x
B.
1
.
x
C.
0.
D.
.x
Câu 13. Mt hp sa có dng hình hp ch nht như hình v bên dưi. Biết các kích thưc ca
mt đáy là
4 ,5cm cm
và chiu cao ca hp sa là
Din tích xung quanh ca hp sa là
A.
2
480 .cm
B.
2
108 .cm
C.
2
240 .cm
D.
2
216 .cm
Câu 14. Trong các hình v i đây, hình nào có
Oz
là tia phân giác ca
?xOy
A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 1. D. Hình 3
Câu 15. S
0, 49
đưc viết dưi dng lũy tha vi s mũ ln hơn
1
A.
2
7.
B.
2
0, 7
C.
3
0, 7 .
D.
2
7.
Câu 16. Trong các khng đnh dưi đây. Khng đnh nào sai?
A.
21 7 14
77 7
:.
33 3
 









 
B.
5
5
5
44
.
9
9


C.
2
68
11 11
.
12 12

 








 

D.
24 6
55 5
..
77 7
 








 
II. T LUN: (6 đim, t câu 17 đến câu 21)
Câu 17. (1,75 đim) nh hp lí(nếu có th).
a)
522163
11 5 17 11 5


b)
2
2
12, 5 12, 5
3








c)
11 2 11 19 11
..
18 7 18 7 18

Câu 18. (1,0 đim)
a) Tìm
,x
biết:
2 16
5
99
x 
b) Ch ca hàng b ra
35 000 000
đồng mua mt loi sn phm đ bán. Ch ca hàng đã
bán
6
7
s sn phm mua v đó vi giá bán mi sn phm cao hơn
10%
so vi giá mua vào
bán
1
7
s sn phm còn li vi giá bán mi sn phm thp hơn
25%
so vi giá mua vào. Tính
s tin ch ca hàng thu đưc sau khi bán hết s sn phm đó?
Câu 19. (2,0 điểm)
Hình bên dưới mô tả một xe chở hai bánh mà thùng chứa của nó có dạng hình lăng trụ đứng
tam giác với các kích thước cho trên hình.
z
O
y
x
Hình 4
Hình 3
x
O
y
z
Hình 2
x
O
z
y
Hình 1
z
y
O
x
a) Hãy tính thể tích thùng chứa của xe chở có hai bánh như hình minh hoạ trên.
b) Để chống ngập nhà mỗi khi có nước lên, anh Nghị cần
3
60m
cát để nâng nền. Nếu anh Nghị
dùng xe chở hai bánh hình dạng thể tích thùng chứa câu a) để vận chuyển cát, thì cần
bao nhiêu chuyến để chở hết
3
60m
cát (biết rằng số cát trên mỗi chuyến bằng mặt thùng xe
để tránh thất thoát).
Câu 20. (1,25 đim)
Cho đưng thng
xy
ct
mn
ti
.A
a. K tên các cp góc đi đnh.
b. K tên các cp góc k bù.
c. Dùng dng c hc tp đ v tia phân giác
At
ca góc
xAn
------HT------
Ghi chú: Thí sinh không đưc s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H và tên ca thí sinh…………………………………S báo danh……………………………..
Ch ký ca cán b coi thi 1………………… Ch ký ca ca cán b coi thi 2………………
80 cm
60 cm
50 cm
NG DN CHM BÀI KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC: 2022-2023
MÔN: TOÁNKHI 7
PHN TRC NGHIM: (4,0 đim) Mi câu đúng đưc 0,25đ
II. T LUN: (6,0 đim)
Câu
Li gii
Đim
17 a
(0,5 đim)
a)
522163
11 5 17 11 5


=
5 6 2 3 21
11 11 5 5 17












=
21
1 ( 1)
17

=
21
.
17
0,25
0,25
b
(0,5 đim)
b)
2
2
12, 5 12, 5
3








=
4
12, 5 12, 5
9





=
4
12, 5 12, 5
9

=
4
12, 5 12, 5 .
9

=
4
.
9
0, 25
0,25
c
(0,75 đim)
c)
11 2 11 19 11
..
18 7 18 7 18

=
11 2 19
1
18 7 7



=
11 11
.2 .
18 9
0,25
0,25
0,25
18a
(0, 5 đim)
a)
2 16
5
99
x 
16 2
5
99
x 
0,25
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Mã đ 711
D
A
B
C
C
D
C
A
D
B
A
B
B
C
D
D
Mã đ 712
D
B
B
C
B
C
D
A
C
A
A
D
D
C
B
C
52x
2
.
5
x
0,25
b
(0,5 đim)
S tin bán
6
7
s sn phm là
6
35 000 000. .(100% 10%) 33 000 000
7

đồng.
S tin bán
1
7
s sn phm còn li là
1
35 000 000. . 100% 25% 3 750 000
7

đồng
S tin ch ca hàng thu đưc sau khi bán hết s sn phm đó là
33 000 000 3750 000 36 750 000
đồng
Vy s tin ch ca hàng thu đưc sau khi bán hết s sn phm
đó là
36 000 000
đồng.
0,25
0,25
19
(2,0 đim)
a) Diện tích mặt đáy tam giác là
2
1
.50.80 2 000 .
2
cm
Thể tích thùng chứa của xe là
3
2 000.60 120 000 .
V cm
Vậy thùng chứa của xe chở hai bánh đó có thể tích là
3
120 000 .cm
0,5
0,5
b) Đổi
33
120 000 0,12cm m=
Số chuyến xe để chở hết
3
60m
cát là
60 : 0,12 500=
(chuyến)
Vậy cần
500
chuyến xe để chở hết
3
60m
cát
0,5
0,5
20
(1,25 đim)
Hc sinh v đúng hình
a. Kể đúng tên hai cặp góc đối đỉnh
b. Kể đúng tên bốn cặp góc kề bù
c. Vẽ đúng tia phân giác bằng dụng cụ học tập.
0, 25
0,25
0,25
0,5
t
A
n
m
y
x
| 1/10

Preview text:

UBND QUẬN BÌNH THỦY
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I TRƯỜNG THCS TRÀ AN
NĂM HỌC: 2022 - 2023 MÔN: TOÁN 7
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ 711
I. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm, từ câu 1 đến câu 16)
Câu 1. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai?
A. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng tam giác là hình chữ nhật.
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ đứng tam giác là hình tam giác.
C. Hai mặt đáy của hình lăng trụ đứng tam giác song song với nhau.
D. Hai mặt đáy của hình lăng trụ đứng tam giác là hình chữ nhật.
Câu 2. Cho hình vẽ dưới đây: n x B m y
Khẳng định nào sau đây sai? A.   o
xBn nBy  90 . B.   o
xBm mBy  180 . C.  
xBn yBm. D.   xBm yBn. 3   Câu 3. Viết số 2     
dưới dạng tích ta được kết quả là 5 A. 2 . B. 2 2 2 . . . C. 2.2.2 . D. 2 .3. 5.3 5 5 5 5 5
Câu 4. Cho hình hộp chữ nhật ABEF.DCGH trong hình vẽ dưới đây. A B F E D C H G
Bốn đường chéo của hình hộp chữ nhật ABEF.DCGH A. F ,
D EH,AH,BD.
B. FG,EC,HC,DG. C. FC, ,
ED AG,BH.
D. FG,EH,AC,BG.
Câu 5. Số đối của 17 là 2 A. 2  . B. 0. C. 17 . D. 2 . 17 2 17
Câu 6. Tập hợp số hữu tỉ được kí hiệu là A. .  B. *  . C. .  D. . 
Câu 7. Số đối của số hữu tỉ x kí hiệu là A. 1  . B. 1. C. x  . D. 0. x x
Câu 8. Một hộp sữa có dạng hình hộp chữ nhật như hình vẽ bên dưới. Biết các kích thước của mặt đáy là 4 ,
cm 5cm và chiều cao của hộp sữa là 12cm.
Diện tích xung quanh của hộp sữa là A. 2 216cm . B. 2 480cm . C. 2 240cm . D. 2 108cm .
Câu 9. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào đúng? A.  5  .  B. 3  .  C. * 0   . D. 1  .  7 2
Câu 10. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai?
A. Hình hộp chữ nhật có ba góc vuông tại mỗi đỉnh.
B. Hình lập phương có sáu đỉnh.
C. Hình lập phương có sáu mặt đều là hình vuông.
D. Hình hộp chữ nhật có bốn đường chéo.
Câu 11. Số 0, 49 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1 là A.  2 0, 7 B. 2 7 . C.  2 7 . D.  3 0, 7 .
Câu 12. Trong các hình vẽ dưới đây, hình nào có Oz là tia phân giác của  xOy ? y y y z z y x z x O x Hình 1 O x O z Hình 2 Hình 3 Hình 4 O A. Hình 2. B. Hình 1. C. Hình 3 D. Hình 4.
Câu 13. Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABCD.MNPQ dưới đây. B A D C M N Q P
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AD BC PN MQ.
B. AM BN CP DQ.
C. AB BC CD AD.
D. AB CD MN PQ.
Câu 14. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai? A. 11     0. B. 2022 6  . C. 7 3  . D. 21  0,5. 15 2023 5 9 2 5 2  
Câu 15. Kết quả của số 9      là  2  A. 81. B. 18 . C. 81. D. 81. 2 4 2 4
Câu 16. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai? 2 4 6       5 5   A. 5   5   5 4   4   .        B.    .       . 7 7   7   5 9 9 2 21 7 14       6 8         C. 7   7   7 11     11   :        .    D.           .  3     3     3    12       12 
II. TỰ LUẬN: (6 điểm, từ câu 17 đến câu 21)
Câu 17. (1,75 điểm) Tính hợp lí(nếu có thể). a) 5 2 21 6 3     11 5 17 11 5 2     b)  2 12, 5      12,5     3     c) 11 2 11 19 11 .  .  18 7 18 7 18
Câu 18. (1,0 điểm) a) Tìm x, biết: 2 16 5x   9 9
b) Chủ cửa hàng bỏ ra 35 000 000 đồng mua một loại sản phẩm để bán. Chủ cửa hàng đã
bán 6 số sản phẩm mua về đó với giá bán mỗi sản phẩm cao hơn 10% so với giá mua vào và 7
bán 1 số sản phẩm còn lại với giá bán mỗi sản phẩm thấp hơn 25% so với giá mua vào. Tính 7
số tiền chủ cửa hàng thu được sau khi bán hết số sản phẩm đó?
Câu 19. (2,0 điểm)
Hình bên dưới mô tả một xe chở hai bánh mà thùng chứa của nó có dạng hình lăng trụ đứng
tam giác với các kích thước cho trên hình. 80 cm 60 cm 50 cm
a) Hãy tính thể tích thùng chứa của xe chở có hai bánh như hình minh hoạ trên.
b) Để chống ngập nhà mỗi khi có nước lên, anh Nghị cần 3
60m cát để nâng nền. Nếu anh Nghị
dùng xe chở hai bánh có hình dạng và thể tích thùng chứa ở câu a) để vận chuyển cát, thì cần
bao nhiêu chuyến để chở hết 3
60m cát (biết rằng số cát trên mỗi chuyến là bằng mặt thùng xe để tránh thất thoát).
Câu 20.
(1,25 điểm)
Cho đường thẳng xy cắt mn tại . A
a. Kể tên các cặp góc đối đỉnh.
b. Kể tên các cặp góc kề bù.
c. Dùng dụng cụ học tập để vẽ tia phân giác At của góc  xAn
------HẾT------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên của thí sinh…………………………………Số báo danh……………………………..
Chữ ký của cán bộ coi thi 1………………… Chữ ký của của cán bộ coi thi 2………………
UBND QUẬN BÌNH THỦY
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I TRƯỜNG THCS TRÀ AN
NĂM HỌC: 2022 - 2023 MÔN: TOÁN 7
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ 712
I. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm, từ câu 1 đến câu 16)
Câu 1. Cho hình vẽ dưới đây: n x B m y
Khẳng định nào sau đây sai? A.   o
xBm mBy  180 . B.   xBn yBm. C.  
xBm yBn. D.   o
xBn nBy  90 .
Câu 2. Cho hình hộp chữ nhật ABEF.DCGH trong hình vẽ dưới đây.
Bốn đường chéo của hình hộp chữ nhật ABEF.DCGH A B F E D C H G
A. FG,EH,AC,BG. B. FC, ,
ED AG,BH.
C. FG,EC,HC,DG. D. F ,
D EH,AH,BD.
Câu 3. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai?
A. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng tam giác là hình chữ nhật.
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ đứng tam giác là hình chữ nhật.
C. Hai mặt đáy của hình lăng trụ đứng tam giác song song với nhau.
D. Hai mặt đáy của hình lăng trụ đứng tam giác là hình tam giác.
Câu 4. Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABCD.MNPQ dưới đây. B A D C M N Q P
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB CD MN PQ.
B. AD BC PN MQ.
C. AM BN CP DQ.
D. AB BC CD AD. 3   Câu 5. Viết số 2     
dưới dạng tích ta được kết quả là 5 A. 2 .3. B. 2 2 2 . . . C. 2 . D. 2.2.2 . 5 5 5 5 5.3 5
Câu 6. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai? A. 11     0. B. 2022 6  . C. 7 3  . D. 21  0,5. 15 2023 5 9 2 5
Câu 7. Tập hợp số hữu tỉ được kí hiệu là A. .  B. *  . C. .  D. . 
Câu 8. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai?
A. Hình lập phương có sáu đỉnh.
B. Hình lập phương có sáu mặt đều là hình vuông.
C. Hình hộp chữ nhật có ba góc vuông tại mỗi đỉnh.
D. Hình hộp chữ nhật có bốn đường chéo. 2  
Câu 9. Kết quả của số 9      là  2  A. 18  . B. 81. C. 81. D. 81. 4 2 4 2
Câu 10. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào đúng? A. 1  .  B. 5  .  C. * 0   . D. 3  .  2 7
Câu 11. Số đối của 17 là 2 A. 17  . B. 2 . C. 0. D. 2 . 2 17 17
Câu 12. Số đối của số hữu tỉ x kí hiệu là A. 1  . B. 1. C. 0. D. x  . x x
Câu 13. Một hộp sữa có dạng hình hộp chữ nhật như hình vẽ bên dưới. Biết các kích thước của mặt đáy là 4 ,
cm 5cm và chiều cao của hộp sữa là 12cm.
Diện tích xung quanh của hộp sữa là A. 2 480cm . B. 2 108cm . C. 2 240cm . D. 2 216cm .
Câu 14. Trong các hình vẽ dưới đây, hình nào có Oz là tia phân giác của  xOy ? y y y z z y x z x O x Hình 1 O x O z Hình 2 Hình 3 Hình 4 O A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 1. D. Hình 3
Câu 15. Số 0, 49được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1 là A. 2 7 . B.  2 0, 7 C.  3 0, 7 . D.  2 7 .
Câu 16. Trong các khẳng định dưới đây. Khẳng định nào sai? 21 7 14       5 5   A. 7   7   7 4   4   :        B.    .       . 3   3     3    5 9 9 2 6 8         2 4 6       C. 11     11   5   5   5                          . D. . .        12          12  7 7 7
II. TỰ LUẬN: (6 điểm, từ câu 17 đến câu 21)
Câu 17. (1,75 điểm) Tính hợp lí(nếu có thể). a) 5 2 21 6 3     11 5 17 11 5 2     b)  2    12, 5    12, 5     3     c) 11 2 11 19 11 .  .  18 7 18 7 18
Câu 18. (1,0 điểm) a) Tìm x, biết: 2 16 5x   9 9
b) Chủ cửa hàng bỏ ra 35 000 000 đồng mua một loại sản phẩm để bán. Chủ cửa hàng đã
bán 6 số sản phẩm mua về đó với giá bán mỗi sản phẩm cao hơn 10% so với giá mua vào và 7
bán 1 số sản phẩm còn lại với giá bán mỗi sản phẩm thấp hơn 25% so với giá mua vào. Tính 7
số tiền chủ cửa hàng thu được sau khi bán hết số sản phẩm đó?
Câu 19. (2,0 điểm)
Hình bên dưới mô tả một xe chở hai bánh mà thùng chứa của nó có dạng hình lăng trụ đứng
tam giác với các kích thước cho trên hình. 80 cm 60 cm 50 cm
a) Hãy tính thể tích thùng chứa của xe chở có hai bánh như hình minh hoạ trên.
b) Để chống ngập nhà mỗi khi có nước lên, anh Nghị cần 3
60m cát để nâng nền. Nếu anh Nghị
dùng xe chở hai bánh có hình dạng và thể tích thùng chứa ở câu a) để vận chuyển cát, thì cần
bao nhiêu chuyến để chở hết 3
60m cát (biết rằng số cát trên mỗi chuyến là bằng mặt thùng xe để tránh thất thoát).
Câu 20. (1,25 điểm)
Cho đường thẳng xy cắt mn tại . A
a. Kể tên các cặp góc đối đỉnh.
b. Kể tên các cặp góc kề bù.
c. Dùng dụng cụ học tập để vẽ tia phân giác At của góc  xAn
------HẾT------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên của thí sinh…………………………………Số báo danh……………………………..
Chữ ký của cán bộ coi thi 1………………… Chữ ký của của cán bộ coi thi 2………………
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2022-2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 7
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm) Mỗi câu đúng được 0,25đ Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Mã đề 711 D A B C C D C A D B A B B C D D
Mã đề 712 D B B C B C D A C A A D D C B C
II. TỰ LUẬN: (6,0 điểm) Câu Lời giải Điểm 17 a   a) 5 2 21 6 3     (0,5 điểm) 11 5 17 11 5     = 5 6   2 3   21     0,25       11 11    5 5  17 = 21 1  (1)  0,25 17 = 21 . 17 b 2     (0,5 điểm) b)  2 12, 5      12,5     3       = 4 12, 5   12, 5  9    = 4 12, 5  12, 5 0, 25 9 =    4 12, 5 12, 5  . 9 4 0,25 = . 9 c (0,75 điểm) c) 11 2 11 19 11 .  .  18 7 18 7 18   0,25 = 11 2 19   1 18 7 7  0,25 = 11 11 .2  . 0,25 18 9 18a (0, 5 điểm) a) 2 16 5x   9 9 0,25 16 2 5x   9 9
5x  2 0,25 2 x  . 5 b (0,5 điểm)
Số tiền bán 6 số sản phẩm là 7 6
35 000 000. .(100%  10%)  33 000 000 đồng. 7
Số tiền bán 1 số sản phẩm còn lại là 7 1
35 000 000. .100% 25%  3750 000 đồng 7 0,25
Số tiền chủ cửa hàng thu được sau khi bán hết số sản phẩm đó là
33 000 000  3 750 000  36 750 000 đồng
Vậy số tiền chủ cửa hàng thu được sau khi bán hết số sản phẩm 0,25 đó là 36 000 000 đồng. 19
a) Diện tích mặt đáy tam giác là (2,0 điểm) 1 2 .50.80  2 000cm . 2 0,5
Thể tích thùng chứa của xe là 3
V  2 000.60 120 000cm . 0,5
Vậy thùng chứa của xe chở hai bánh đó có thể tích là 3 120 000cm . b) Đổi 3 3
120 000cm = 0,12m 0,5
Số chuyến xe để chở hết 3 60m cát là 60 : 0,12 = 500 (chuyến) 0,5
Vậy cần 500 chuyến xe để chở hết 3 60m cát 20 t (1,25 điểm) x n A 0, 25 m y Học sinh vẽ đúng hình
a. Kể đúng tên hai cặp góc đối đỉnh 0,25
b. Kể đúng tên bốn cặp góc kề bù 0,25
c. Vẽ đúng tia phân giác bằng dụng cụ học tập. 0,5