Trang 1/2
UBND QUẬN Ô MÔN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA I
TRƯỜNG THCS CHÂU VĂN LIÊM
NĂM HỌC: 2024 - 2025
MÔN: TOÁN- KHỐI 7
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể phát đề)
(Đề gồm 02 trang)
I. TRC NGHIM: (4,0 đim; gm 16 câu) Chn đáp án đúng nht
Câu 1: Tp hp các s hu t đưc kí hiu là
A. N.
B. N*.
C. Z.
D. Q.
Câu 2: S đối ca
5
3
A.
3
5
.
B.
. C.
5
3
.
D.
3
5
.
Câu 3: Giá tr ca
.
mn
xx
bng
Câu 4: Kết qu ca phép tính 14
5
: 7
5
A.
16.
B. 32
C. 2
D.
64.
Câu 5: Trong các s
3 6 5 25
0,15; 1 ; ; 0; ;
4 11 9 14

có bao nhiêu s hu t âm?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 6: Kết qu ca phép tính
+
35 36
..
4 11 4 11
A.
6
11
. B.
4
3
. C.
5
11
. D.
3
4
.
Câu 7: Kết qu ca phép tính
34
55
+
5
A.
7
.
7
B.
10
.
10
C.
7
.
7
D.
5
.
Câu 8: Quan sát trc s sau. Đim biu din s hu t
7
6
A. Đim
A
. B. Đim
B
. C. Đim
C
. D. Đim
D
.
Câu 9: Trong các s hu t sau:
52
; 1, 5; ; 0
45
−−
. S hu to là ln nht?
2
A.
5
.
5
B.
4
.
C . 1, 5
.
D. 0
.
Câu 10: Kết qu ca phép tính
3
0, 5
7



A.
1
.
14
B.
2
.
7
C.
1
.
14
D.
1
.
10
A.
mn
x
. B.
+mn
x
. C.
:mn
x
. D.
.
mn
x
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/2
Câu 11: S mt ca hình hp ch nht ABCD.A’B’C’D’
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 8.
Câu 12: S cnh ca hình hp ch nht ABCD.A’B’C’D’
A. 4.
B. 8.
C.10.
D.12.
Câu 13: Hình nào sau đây là hình lăng tr đứng t giác
A. Hình 1 . B. Hình 2 . C. Hình 3 . D. Hình 4 .
Câu 14: Cho hình lăng tr đứng tam giác như hình
bên. Mặt đáy ca lăng tr đứng là
A.
ABDE
.
C.
ABC
.
B.
ADF C
.
D.
DAF
.
Câu 15: Hình lăng tr đứng tam giác ABC.A’B’C’. Có các mt bên là gì?
A. Hình ch nht. B. Hình t giác.
C. Hình tam giác. D. Hình thang.
Câu 16: Cho hình hp ch nht
.''''ABCD A B C D
như
hình v
10 cmBC
. Khng đnh đúng là
A.
m' c' 10AD
.
C.
m' c' 10DC
.
B.
0c' 1mCC
.
D.
0c
' 1m
AC
.
II. TỰ LUẬN (6,0 đim; gm 6 câu)
Câu 17. ( 1.0 đim) Tính:

+


25
)
12 24
a
b)
51
.1
18 4
;
Câu 18. (1.0 đim) Tìm x biết:
−=
31
)
53
ax
b)
3
( 5) 27.x +=
Câu 19. (0,5 đim) nh bng cách hp lý
13 7 10 7
..
23 11 23 11
+
Câu 20. (1,0 đim) Một ca hàng có 32,8 t go, ngày th nht ca hàng bán đưc 12,8 t go,
ngày th hai ca hàng bán đưc
3
5
s go còn li. Hi ca hàng còn bao nhiêu t go chưa bán?
Câu 21. (1,0 đim) Cho hình hp ch nht MKHJ.CVFN (hình 1).
a) K tên các đnh, đưng chéo ca hình hp ch nht.
b) K tên góc đnh H ca hình hp ch nht.
Câu 22. (1,5 đim) Cho hình lăng tr đứng tam
giác (hình 2)
a) Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ
đứng.
b) Tính thể tích của hình lăng trụ đứng.
Hình 2
---HẾT---
B'
B
C
D
A'
D'
C'
A
Hình 1
Trang 3/2
UBND QUN Ô MÔN
KIM TRA CHT LƯNG GIA KÌ I
TRƯNG THCS CHÂU VĂN LIÊM
NĂM HC: 2024 - 2025
MÔN: TOÁN- KHI 7
Thi gian làm bài: 90 phút (không k
phát đ)
ĐÁP ÁN & HƯNG DN CHẤM
I.TRC NGHIM: (4,0 đim) Mỗi phương án chn đúng ghi 0,25 đim.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp
án
D B B B C D D A A C C D D C A A
II. TLUN: (6,0 đim)
Bài
Lời giải
Đim
17

+


25
)
12 24
a
= +
45
24 24
0,25
=
1
24
0,25
b)
51
.1
18 4
55
.
18 4
25
.
72
=
=
0.25
0.25
18
−=
31
)
53
ax
= +
13
35
x
0,25
=
5
15
+
9
15
0,25
=
14
15
x
( )
3
) 5 27bx+=
( )
+=
3
3
53x
0,25
+=53x
2x =
0,25
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 4/2
19
13 7 10 7
). .
23 11 23 11
7 13 10
.
11 23 23
7
.1
11
7
11
a +

= +


=
=
0,25
0,25
20
Số gạo bán được ngày thứ hai là:
( )
3
32,8 12,8 . 12
5
−=
(t)
0,5
Số gạo còn lại là:
32,8 12,8 12 8 −=
0,5
21
a) Các đnh:
, , ,,,, ,M K H J CV F N
Các đưng chéo:
,,,MF KN HC JV
0,25
0.5
b) Các góc đnh H: góc KHF, KHJ, JHF
0,25
22
Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng là :
S
xq
= C
đáy
. h = (6+8+10) .15 = 360 (cm
2
)
0,5
Diện tích một đáy của hình lăng trụ là :
( )
= =
2
6.8
24
2
S cm
0,5
Thể tích của hình lăng trụ đứng là
V = S
đáy
. h = 24.15 = 360 ( cm
3
)
0,5
---Hết---

Preview text:

UBND QUẬN Ô MÔN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ I
TRƯỜNG THCS CHÂU VĂN LIÊM
NĂM HỌC: 2024 - 2025 MÔN: TOÁN- KHỐI 7 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể phát đề)
(Đề gồm 02 trang)
I. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm; gồm 16 câu) Chọn đáp án đúng nhất
Câu 1: Tập hợp các số hữu tỉ được kí hiệu là A. N. B. N*. C. Z. D. Q. 5
Câu 2: Số đối của là 3 3 5 − 5 − 3 − A. . B. . C. . D. . 5 3 3 − 5
Câu 3: Giá trị của m. n x x bằng A. mn x . B. m+n x . C. m:n x . D. m.n x .
Câu 4: Kết quả của phép tính 145 : 75 là A. 16. B. 32 C. 2 D. 64.
Câu 5: Trong các số 3 6 5 25 0,15;1 ; ; 0; ;
có bao nhiêu số hữu tỉ âm? 4 11 9 14 A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 6: Kết quả của phép tính 3 5 + 3 6 . . là 4 11 4 11 A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . 11 3 11 4 3 4
Câu 7: Kết quả của phép tính + là 5 5 5 A. 7 10 7 . B. . C. . D. . 7 10 7 5
Câu 8: Quan sát trục số sau. Điểm biểu diễn số hữu tỉ 7 là 6
A. Điểm A. B. Điểm B . C. Điểm C . D. Điểm D . 5 2
Câu 9: Trong các số hữu tỉ sau: − ; −1,5; ; 0. Số hữu tỉ nào là lớn nhất? 4 5 2 A. − . 5 B. . C. −1,5 . D. 0 . 5 4  3
Câu 10: Kết quả của phép tính 0,5        là  7 1 2 1 A.  . B. . C. . D. 1 . 14 7 14 10 Trang 1/2
Câu 11: Số mặt của hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ là A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
Câu 12: Số cạnh của hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ là A. 4. B. 8. C.10. D.12.
Câu 13: Hình nào sau đây là hình lăng trụ đứng tứ giác A. Hình 1 . B. Hình 2 . C. Hình 3 . D. Hình 4 .
Câu 14: Cho hình lăng trụ đứng tam giác như hình
bên. Mặt đáy của lăng trụ đứng là A.ABDE . C. ABC . B.ADFC . D.DAF .
Câu 15: Hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’. Có các mặt bên là gì?
A. Hình chữ nhật. B. Hình tứ giác.
C. Hình tam giác. D. Hình thang.
Câu 16: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B 'C 'D ' như B C
hình vẽ có BC  10 cm . Khẳng định đúng là D A
A. A'D '  10 m c .
C. D 'C '  10 m c . B' C' B. CC '  10 cm . D. AC '  0 1 cm . A' D'
II. TỰ LUẬN (6,0 điểm; gồm 6 câu)
Câu 17. ( 1.0 điểm) Tính: 2  −5  − a) +   b) 5 1 .1 ; 12  24  18 4
Câu 18. (1.0 điểm) Tìm x biết: a x − 3 = 1 ) b) 3 (x + 5) = 27. 5 3 13 7 10 7
Câu 19. (0,5 điểm) Tính bằng cách hợp lý . + . 23 11 23 11
Câu 20. (1,0 điểm) Một cửa hàng có 32,8 tạ gạo, ngày thứ nhất cửa hàng bán được 12,8 tạ gạo,
ngày thứ hai cửa hàng bán được 3 số gạo còn lại. Hỏi cửa hàng còn bao nhiêu tạ gạo chưa bán? 5
Câu 21. (1,0 điểm) Cho hình hộp chữ nhật MKHJ.CVFN (hình 1).
a) Kể tên các đỉnh, đường chéo của hình hộp chữ nhật.
b) Kể tên góc đỉnh H của hình hộp chữ nhật.
Câu 22. (1,5 điểm) Cho hình lăng trụ đứng tam giác (hình 2) Hình 1
a) Tính diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng.
b) Tính thể tích của hình lăng trụ đứng. Hình 2 ---HẾT--- Trang 2/2 UBND QUẬN Ô MÔN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ I
TRƯỜNG THCS CHÂU VĂN LIÊM
NĂM HỌC: 2024 - 2025 MÔN: TOÁN- KHỐI 7 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể phát đề)
ĐÁP ÁN & HƯỚNG DẪN CHẤM
I.TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đáp
án D B B B C D D A A C C D D C A A
II. TỰ LUẬN:
(6,0 điểm) Bài Lời giải Điểm 2  −5  a) +   12  24  4 − = + 5 24 24 0,25 = 1 0,25 17 245− 1 b) .1 18 4 5 − 5 0.25 = . 18 4 25 − 0.25 = . 72 a x − 3 = 1 ) 5 3 x = 1 + 3 0,25 3 5 5 9 𝑥𝑥 = 15 + 15 0,25 18 x = 14 15 b (x + )3 ) 5 = 27 (x + )3 = 3 5 3 0,25 x + 5 = 3 x = 2 − 0,25 Trang 3/2 13 7 10 7 a) . + . 23 11 23 11 7  13 10 .  = + 0,25   19 11  23 23  7 = .1 11 0,25 7 = 11
Số gạo bán được ngày thứ hai là: ( − ) 3 32,8 12,8 . =12 (tạ) 0,5 20 5 Số gạo còn lại là: 32,8 −12,8 −12 = 8 0,5
a) Các đỉnh: M,K,H, J,C,V,F, N 0,25 21
Các đường chéo: MF,KN,HC, JV 0.5
b) Các góc đỉnh H: góc KHF, KHJ, JHF 0,25
Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng là :
Sxq = Cđáy . h = (6+8+10) .15 = 360 (cm2 ) 0,5
Diện tích một đáy của hình lăng trụ là : 22 0,5 S = 6.8 = 24 ( 2 cm ) 2
Thể tích của hình lăng trụ đứng là V = S 0,5
đáy . h = 24.15 = 360 ( cm3) ---Hết--- Trang 4/2