Đề học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường Phổ thông DTNT tỉnh Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
SỞ GD & ĐT GIA LAI
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH
KIM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: H các nguyên hàm của hàm số
( )
2
31fx x
= +
A.
3
xC+
. B.
3
3
x
xC++
. C.
3
x xC
++
. D.
.
Câu 2: Nếu
()
Fx
là một nguyên hàm của
()
fx
trên đoạn
[ ]
1; 3
thì
( )
3
1
f x dx
bằng
A.
( ) ( )
31FF+
. B.
(
)
( )
31
ff
. C.
( ) ( )
31FF
. D.
( ) ( )
13FF
.
Câu 3: S phức liên hợp ca ca s phức
54
43
36
i
zi
i
+
=−+
+
A.
73 17
15 15
zi= +
. B.
73 17
15 5
zi=
. C.
73 17
15 5
zi= +
. D.
73 17
15 15
zi=
.
Câu 4: Cho hình phẳng
( )
H
gii hạn bởi các đưng
2
3yx x
=
, trục hoành hai đường thng
0x =
,
3x =
. Gọi
V
th tích ca khối tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
3
2
2
0
3V x x dx=
. B.
( )
3
2
0
3V x x dx=
.
C.
( )
3
2
0
3V x x dx
π
=
. D.
( )
3
2
2
0
3V x x dx
π
=
.
Câu 5: Trên mặt phẳng ta đ
Oxy
, số phức
( ) ( )
1 2 22 3zi i=−+ +
được biểu diễn bởi điểm
A.
( )
3; 4M
. B.
( )
3; 4N
. C.
( )
3; 4Q
. D.
( )
3; 4P −−
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
cho đường thng
12
:
212
xy z
d
−−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng
d
?
A.
( )
1; 2; 0−−N
. B.
( )
1; 2; 0M
. C.
( )
2; 1; 2P
. D.
( )
3; 3; 2Q
.
Câu 7: Tìm các s thc
,
xy
biết
2 34x i yi+=+
.
A.
1
3,
2
xy=−=
. B.
1
3,
2
xy= =
. C.
3, 2xy= =
. D.
1
3,
2
xy= =
.
Câu 8: Trong tập hợp số phức, căn bậc hai ca
121
A.
11
. B.
11i
11i
. C.
11i
. D.
11i
.
Câu 9: Đim
M
trong hình vẽ bên biểu diễn s phức
z
. S phức
liên hợp số phức
z
nào sau đây?
A.
2zi= +
. B.
12
zi=
.
C.
12zi= +
. D.
2zi=
.
1
2
O
M
y
x
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 10: Cho hình phẳng
( )
H
gii hạn bởi đ th hàm s
2
4yx=
các đưng thng
0; 2; 2
yx x
= =−=
. Thể tích
V
ca khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng
( )
H
quay quanh trục
Ox
A.
512
15
V
π
=
. B.
512
15
V
=
. C.
2V
π
=
. D.
32
15
V
π
=
.
Câu 11: Phần thực ca s phức
12zi=−+
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12: Cho
1
12zi= +
,
2
32zi=−+
. Kết quả phép tính
12
zz+
A.
24i−−
. B.
24
i−+
. C.
2 i−−
. D.
24i+
.
Câu 13: Gi sử
( ) ( )
,f x gx
những hàm số xác định liên tục trên khoảng
K
, , abc
ba s
bất kỳ trên khoảng
K
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
( ) (
)
ba
ab
f x dx f x dx
=
∫∫
. B.
( ) ( )
bb
aa
kf x dx k f x dx=
∫∫
, k là hng s.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
, ;
cc b
ab a
f x dx f x dx f x dx c a b+=
∫∫
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Câu 14: Tích phân
(
)
3
2
1
2
I x x dx= −+
có giá trị bằng
A.
28
6
. B.
26
3
. C.
61
6
. D.
35
3
.
Câu 15: Cho hai hàm số
( )
fx
( )
gx
liên tc trên đoạn
[ ]
;
ab
. Gọi
( )
H
gii hn ca hai đ th
hàm s đó hai đường thẳng
( )
,x ax ba b= = <
. Khi đó, diện tích của hình phẳng
( )
H
được tính
bằng công thức:
A.
( )
( )
b
a
S g x f x dx
=


. B.
( ) ( )
bb
aa
S f x dx g x dx=
∫∫
.
C.
( ) ( )
b
a
S f x g x dx=
. D.
( )
( )
b
a
S f x g x dx=


.
Câu 16: Cho số phức
23zi= +
khi đó
z
z
bằng
A.
5 12
13 13
i+
. B.
56
11 11
i
. C.
5 12
13 13
i
. D.
56
11 11
i
+
.
Câu 17: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
3; 2 1yx x y x= −+ = +
1, 2xx= =
bằng
A. 5. B.
7
6
. C.
1
6
. D.
1
6
.
u 18: Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mặt phẳng đi qua đim
( )
1; 2; 0A
vectơ
pháp tuyến
( )
2; 1; 4n =
A.
2 4 40xy z++ −=
. B.
2 4 40xy z++ +=
.
C.
20xyz++=
. D.
2 40xy z++ =
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3M
đường thng
13 12 11
:
32 1
xyz
d
+−
= =
.
Đường thẳng đi qua
M
và song song với
d
có phương trình là
A.
123
3 21
xy z−−
= =
−−
. B.
123
321
xy z−−
= =
−−
.
C.
123
321
xy z−−
= =
. D.
123
32 1
xy z+++
= =
.
Câu 20: Hàm s
()Fx
là một ngun hàm của hàm s
()
fx
trên khoảng
K
nếu
A.
'() (),
F x fx x K= ∀∈
. B.
'() (),
fxFxxK= ∀∈
.
C.
'() (),F x fx x K
= ∀∈
. D.
'() (),f x Fx x K= ∀∈
.
Câu 21: Tng của phần thực và phần ảo của s phức
13
12
i
z
i
=
+
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 22: Tính
2
x
I dx=
.
A.
1
2
x
IC
+
= +
. B.
1
2
x
IC
= +
. C.
2 ln 2
x
IC
= +
. D.
2
ln 2
x
IC= +
.
Câu 23: Biết
( )
2
1
d4
fxx
=
( )
5
2
d 11
fxx=
. Tính
( )
5
1
d
I fxx
=
bằng
A.
44I =
. B.
15I =
. C.
15I =
. D.
7I =
.
Câu 24: Tìm
lnx xdx
.
A.
22
11
ln
24
x x xC−+
. B.
2
11
ln
22
x x xC−+
.
C.
32
11
ln
24
x xC−+
. D.
22
11
ln
22
x x xC−+
.
Câu 25: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
( ) ( )
3; 2; 1 và 4; 5;2 .AB−−
Tìm ta đ vectơ
AB

.
A.
( )
7; 3;1
AB
=

. B.
( )
1; 7; 3
AB =

.
C.
( )
1; 7; 3AB =−−

. D.
( )
7; 3; 1 .AB =−−

Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
( )
2 22
: 2 4 10 6 0
Sx y z x y z+ + + + + −=
. Tìm ta đ
tâm
I
và bán kính
R
ca
( )
S
A.
( )
1;2;5, 6IR−− =
. B.
( )
1; 2; 5 , 6IR=
.
C.
( )
1;2;5, 36IR−− =
. D.
( )
1; 2; 5 , 36IR=
.
Câu 27: Cho số phức
( )( )
3 2 12z ii=−− +
. Tìm mô đun của s phức
z
.
A.
13i−−
. B.
10
. C.
. D.
10
.
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
:2 3 2 6 0xyz
α
+ −=
mặt phẳng
( )
:2 3 2 6 0xyz
β
+ −=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
αβ
vuông góc với nhau. B.
( ) ( )
αβ
cắt nhau.
C.
( ) ( )
αβ
trùng nhau. D.
( ) ( )
αβ
song song với nhau.
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 29: Cho hàm số
()y fx=
đ th
( ).C
Diện tích hình
phẳng gii hạn bởi
()
C
trục hoành (phần gch sọc trong hình
vẽ bên) là
A.
14
31
() ()S f x dx f x dx
= +
∫∫
. B.
4
3
()S f x dx
=
.
C.
04
30
() ()S f x dx f x dx
=
∫∫
. D.
34
00
() ()
S f x dx f x dx
= +
∫∫
.
Câu 30: Nghiệm của phương trình
2
2 70zz +=
trên tập số phức là
A.
1 22zi= ±
. B.
16zi
= ±
. C.
17zi
= ±
. D.
12zi= ±
.
Câu 31: Cho hai số phức
1
32zi=
2
23zi=
. S phức
12
.
zz
bằng
A.
9 13i
. B.
13i
. C.
9 13
i
−−
. D.
66i+
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 31
243
xyz
−+
= =
. Vectơ nào sau đây là mt
vectơ ch phương ca
d
?
A.
(
)
2; 4; 3
u =
. B.
( )
2; 3; 4u =
. C.
(
)
1; 3;1u =
. D.
( )
1; 3;1u =
.
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm
2; 3; 4M
và có vectơ chỉ phương
2; 3;5 ?u 
A.
22
33
45
xt
yt
zt



B.
22
33
54
xt
yt
zt



. C.
22
33
45
xt
yt
zt



. D.
22
33
45
xt
yt
zt



.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:2 3 4 9 0Pxyz+ +=
. Vec o sau đây mt
vectơ pháp tuyến ca
( )
P
.
A.
( )
4
2;3;4
n =−−

. B.
( )
2
2; 3; 4n =

. C.
( )
3
2; 3; 4n =−−

. D.
( )
1
2; 3; 4n =

.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách t điểm
( )
1; 0; 1A
đến mặt phẳng
( )
:2 2 2 0P xy z
+− +=
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
122
:
1 21
xy z
d
−−
= =
điểm
( )
1;2;1A
. Tìm
bán kính của mt cu tâm
I
nm trên
d
, đi qua
A
tiếp xúc với mặt phẳng
( )
: 2 2 10Px y z + +=
.
A.
2R =
. B.
4R =
. C.
1R =
. D.
3R =
.
Câu 37: Trong các s phức tha mãn điều kiện
( 1)( 2 )z zi−+
s thực. Tính giá trị nhỏ nhất ca
môđun của số phức
z
.
A.
45
min
5
z =
. B.
25
min
5
z =
. C.
5
min
5
z =
. D.
35
min
5
z =
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 1M
và mặt phẳng
( ): 6 0Pxyz++=
. Gi sử
( )
;;H abc
là hình chiếu của
M
trên mặt phẳng
()
P
. Khi đó
abc++
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 39: Tích phân
1
2
0
.( 1 )I x ln x x dx= ++
bằng
A.
1 2 1 21
ln(1 2) ln
2 48
21
I
+
= + −−
. B.
1 2 1 21
ln(1 2) ln
2 44
21
I
+
= + −+
.
C.
1 2 1 21
ln(1 2) ln
2 48
21
I
+
= + −+
. D.
1 2 1 21
ln(1 2) ln
2 24
21
I
+
= + −+
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
α
đi qua
( )
0; 2; 3M
, song song với đường thẳng
21
:
23
xy
dz
−+
= =
và vuông góc với mặt phẳng
( )
:0xyz
β
+−=
có phương trình
A.
2 3 5 90
xyz −=
. B.
2 3 5 90xyz + −=
.
C.
2 3 5 90
xyz+ + +=
. D.
2 3 5 90xyz+ + −=
.
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
0; 1; 2M
hai đường thng
1
123
:
1 12
−+
= =
xy z
d
,
2
142
:
2 14
+−
= =
xy z
d
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
, cắt cả
1
d
2
d
là
A.
12
9 9 16
xy z+−
= =
. B.
13
99
8
22
++
= =
xy z
.
C.
12
9 9 16
xy z+−
= =
. D.
12
334
+−
= =
xy z
.
Câu 42: Nguyên hàm
()Fx
của hàm số
2
1
.d
x
xe x
+
A.
( )
2
1
1
2
x
Fx e C
+
=−+
. B.
( )
2
1x
Fx e C
+
=−+
.
C.
( )
2
1x
Fx e C
+
= +
. D.
( )
2
1
1
2
x
Fx e C
+
= +
.
Câu 43: Tập hợp điểm biểu diễn s phức
z
tha mãn
12zi−+ =
là đường tròn tâm bán kính
lần lượt là
A.
( )
1;1 , 4IR−=
. B.
( )
1; 1 , 4IR−=
. C.
(
)
1;1 , 2IR−=
. D.
( )
1; 1 , 2IR−=
.
Câu 44: Tính tích phân I =
7
3
0
1
d
11
x
x++
ta được kết quả
A.
32
3ln
23
+
. B.
32
ln
23
+
. C.
33
3ln
22
+
. D.
33
3ln
22
.
Câu 45: Th tích khối tròn xoay khi quay nh phẳng
D
gii hạn bởi các đưng elip
( )
E
:
22
99xy+=
quay quanh
Ox
bằng
A.
3
π
. B.
2
π
. C.
4
π
. D.
π
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Câu 46: Một khuôn viên dạng nửa hình tròn đường kính
bằng
45
(m). Trên đó ngưi thiết kế hai phần để trng hoa
dng ca mt cánh hoa hình parabol đỉnh trùng với tâm
nửa hình tròn và hai đầu mút ca cánh hoa nm trên na
đường tròn (phần màu), cách nhau một khong bằng
4
(m),
phần còn lại của khuôn viên (phần không màu) dành để
trng c Nht Bn. Biết các kích thước cho như hình vẽ
kinh phí để trng c Nht Bn
100.000
đồng/m
2
. Hi cn
bao nhiêu tiền để trng c Nht Bản trên phần đất đó? (Số tin
được làm tròn đến hàng nghìn)
A.
2.388.000
ng). B.
3.895.000
ng).
C.
1.948.000
ng). D.
1.194.000
ng).
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
1
:
121
xy z
d
+
= =
2
: 12
13
xt
dy t
zt
=
=
= +
. Chọn khẳng
định đúng?
A.
12
,dd
chéo nhau. B.
1, 2
dd
cắt nhau.
C.
12
,dd
vuông góc với nhau. D.
12
,dd
chéo nhau và vuông góc với nhau .
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;1; 1E
, mặt phẳng
( )
: 3 5 30Pxyz + −=
mặt cu
( )
2 22
:4Sx y z++=
. Gọi
đưng thẳng qua
E
, nằm trong mặt phẳng
( )
P
ct
( )
S
tại 2 đim
phân biệt
,AB
sao cho
2AB =
. Phương trình đường thng
A.
12
1
1
xt
yt
zt
= +
=
=
. B.
12
1
1
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. C.
12
3
5
xt
yt
zt
=
=−+
= +
. D.
12
2
1
xt
yt
zt
=
=
=
.
Câu 49: Tìm s phức
z
, biết
5z =
, phần thực bng 2 lần phần ảo và phần thực dương.
A.
2zi= +
. B.
15 2 15
33
zi= +
.
C.
12zi= +
. D.
2 15 15
33
zi
= +
.
Câu 50:
G
i
1
z
,
2
z
các nghiệm ca phương trình
2
4 90
zz +=
. Gọi
,
MN
các điểm biểu din
ca
1
z
2
z
trên mặt phẳng phc. Khi đó độ dài của
MN
A.
5MN =
. B.
4MN =
. C.
25MN =
. D.
25MN =
.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Mã đề u Đáp án Mã đề Câu
Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án
001 1 C 002 1 C 003 1 B 004 1 B
001 2 C 002 2 A 003 2 D 004 2 A
001 3 C 002 3 C 003 3 B 004 3 B
001 4 D 002 4 A 003 4 A 004 4 A
001 5 A 002 5 C 003 5 A 004 5 D
001 6 B 002 a B 003 6 B 004 6 C
001 7 B 002 7 D 003 7 D 004 7 D
001 8 B 002 8 A 003 8 A 004 8 B
001 9 D 002 9 B 003 9 B 004 9 D
001 10 A 002 10 B 003 10 A 004 10 C
001 11 A 002 11 D 003 11 B 004 11 A
001 12
B 002 12 C 003 12 C 004 12 A
001 13 C 002 13 A 003 13 C 004 13 D
001 14 B 002 14 B 003 14 B 004 14 D
001 15 C 002 15 B 003 15 A 004 15 A
001 16 A 002 16 A 003 16 D 004 16 A
001 17 C 002 17 C 003 17 C 004 17 A
001 18 D 002 18 C 003 18 D 004 18 D
001 19 A 002 19 A 003 19 C 004 19 D
001 20 A 002 20 B 003 20 D 004 20 C
001 21 B 002 21 D 003 21 D 004 21 A
001 22 D 002 22 D 003 22 D 004 22 B
001 23 D 002
23 D 003 23 A 004 23 A
001 24 A 002 24 D 003 24 A 004 24 D
001 25 B 002 25 A 003 25 B 004 25 B
001 26 A 002 26 B 003 26 B 004 26 C
001 27 D 002 27 D 003 27 D 004 27 B
001 28 D 002 28 B 003 28 C 004 28 C
001 29 C 002 29 C 003 29 B 004 29 C
001 30 B 002 30 B 003 30 C 004 30 B
001 31 B 002 31 A 003 31 B 004 31 C
001 32 A 002 32 D 003 32 A 004 32 A
001 33 D 002 33 A 003 33 A 004 33 A
001 34 C 002 34 C
003 34 C 004 34 B
001 35 A 002 35 A 003 35 C 004 35 C
001 36 D 002 36 B 003 36 A 004 36 A
001 37 B 002 37 A 003 37 C 004 37 D
001 38 B 002 38 A 003 38 A 004 38 A
001 39 C 002 39 C 003 39 D 004 39 C
001 40 D 002 40 D 003 40 D 004 40 C
001 41 A 002 41 D 003 41 B 004 41 C
001 42 D 002 42 B 003 42 B 004 42 D
001 43 D 002 43 D 003 43 D 004 43 B
001 44 C 002 44 C 003 44 C 004 44 C
001 45 C 002 45 D 003 45
D 004 45 A
001 46 C 002 46 D 003 46 A 004 46 B
001 47 D 002 47 A 003 47 C 004 47 D
001 48 A 002 48
D 003 48 D 004 48 A
001 49 A 002 49 B 003 49 B 004 49 D
001 50 D 002 50 C 003 50 A 004 50 C
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT GIA LAI
KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1: Họ các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = 3x +1 là 3 A. 3 x x + C .
B. + x + C . C. 3
x + x + C .
D. 6x + C . 3 3
Câu 2: Nếu F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên đoạn [1; ]
3 thì f (x)dx ∫ bằng 1
A. F (3) + F ( ) 1 .
B. f (3) − f ( ) 1 .
C. F (3) − F ( ) 1 . D. F ( ) 1 − F (3) .
Câu 3: Số phức liên hợp của của số phức 5 + 4 = 4 − 3 i z i + là 3+ 6i A. 73 17 z = + i . B. 73 17 z = − i . C. 73 17 z = + i . D. 73 17 z = − i . 15 15 15 5 15 5 15 15
Câu 4: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường 2
y = x − 3x , trục hoành và hai đường thẳng
x = 0 , x = 3. Gọi V là thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay (H ) xung quanh trục
Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3
A. V = ∫(x −3x)2 2 dx .
B. V = ∫( 2x −3x)dx. 0 0 3 3
C. V = π ∫( 2x −3x)dx.
D. V = π ∫(x −3x)2 2 dx . 0 0
Câu 5: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , số phức z = ( 1
− + 2i) + 2(2 −3i) được biểu diễn bởi điểm A. M (3; 4 − ) . B. N (3;4) . C. Q( 3 − ;4) . D. P( 3 − ; 4 − ) .
Câu 6: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng x 1 y 2 : z d − − = =
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 1 2 − đường thẳng d ? A. N ( 1; − 2 − ;0) . B. M (1;2;0) . C. P(2;1; 2 − ). D. Q(3;3;2) .
Câu 7: Tìm các số thực x, y biết x + 2i = 3+ 4yi . A. 1 x = 3, − y = . B. 1 x = 3, y = . C. x = 3, 2 y = . D. 1
x = 3, y = − . 2 2 2
Câu 8: Trong tập hợp số phức, căn bậc hai của 121 − là A. 11 − . B. 11i và 11 − i . C. 11i . D. 11 − i .
Câu 9: Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z . Số phức y
liên hợp số phức z nào sau đây? M
A. z = 2 + i .
B. z =1− 2i . 1
C. z =1+ 2i .
D. z = 2 − i . O 2 x
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Câu 10: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = 4 − x và các đường thẳng y = 0; x = 2;
x = 2 . Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng (H ) quay quanh trục Ox A. 512π π V = . B. 512 V = . C. V = 2π . D. 32 V = . 15 15 15
Câu 11: Phần thực của số phức z = 1 − + 2i bằng A. 1 − . B. 2 . C. 2 − . D. 1.
Câu 12: Cho z =1+ 2i , z = 3
− + 2i . Kết quả phép tính z + z 1 2 1 2 A. 2 − − 4i . B. 2 − + 4i . C. 2 − − i . D. 2 + 4i .
Câu 13: Giả sử f (x), g (x) là những hàm số xác định và liên tục trên khoảng K a, b, c là ba số
bất kỳ trên khoảng K . Khẳng định nào sau đây sai ? b a b b A. f
∫ (x)dx = − f ∫ (x)dx . B. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx, k là hằng số. a b a a c c b b b b
C. f (x)dx + f (x)dx = f (x)dx, c∈ ∫ ∫ ∫ (
a;b) . D. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx. a b a a a a 3
Câu 14: Tích phân I = ∫( 2x x + 2)dx có giá trị bằng 1 A. 28 . B. 26 . C. 61. D. 35 . 6 3 6 3
Câu 15: Cho hai hàm số f (x) và g (x) liên tục trên đoạn [ ;
a b]. Gọi (H ) là giới hạn của hai đồ thị
hàm số đó và hai đường thẳng x = a, x = b(a < b). Khi đó, diện tích của hình phẳng (H ) được tính bằng công thức: b b b
A. S = g
∫ (x)− f (x)dx  . B. S = f
∫ (x) dxg ∫ (x) dx. a a a b b C. S = f
∫ (x)− g(x) dx.
D. S =  f
∫ (x)− g(x)dx  . a a
Câu 16: Cho số phức z = 2i + 3 khi đó z bằng z A. 5 12 + i . B. 5 6 − i . C. 5 12 − i . D. 5 6 + i . 13 13 11 11 13 13 11 11
Câu 17: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = x x + 3; y = 2x +1 và x =1, 2 x = bằng A. 5. B. 7 . C. 1 . D. 1 − . 6 6 6
Câu 18: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm A(1; 2 − ;0) và có vectơ 
pháp tuyến n = (2;1;4) là
A. 2x + y + 4z − 4 = 0 .
B. 2x + y + 4z + 4 = 0 .
C. 2x + y + z = 0 .
D. 2x + y + 4z = 0.
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 19: Trong không gian − + −
Oxyz, cho điểm M (1;2;3) và đường thẳng
x 13 y 12 z 11 d : = = . 3 2 1 −
Đường thẳng đi qua M và song song với d có phương trình là
A. x −1 y − 2 z − 3 − − − = = .
B. x 1 y 2 z 3 = = . 3 − 2 − 1 3 − 2 − 1 −
C. x −1 y − 2 z − 3 + + + = = .
D. x 1 y 2 z 3 = = . 3 2 1 3 2 1 −
Câu 20: Hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng K nếu
A. F '(x) = f (x), x ∀ ∈ K .
B. f '(x) = F(x), x ∀ ∈ K .
C. F '(x) = − f (x), x ∀ ∈ K .
D. f '(x) = −F(x), x ∀ ∈ K .
Câu 21: Tổng của phần thực và phần ảo của số phức 1− 3i z = bằng 1+ 2i A. 2 . B. 2 − . C. 0 . D. 1.
Câu 22: Tính = 2x I dx ∫ . x A. 1 2x I + = + C . B. 1 2x I − = + C . C. = 2x I ln 2 + C . D. 2 I = + C . ln 2 2 5 5
Câu 23: Biết f (x)dx = 4 − ∫ và f
∫ (x)dx =11. Tính I = f
∫ (x)dx bằng 1 − 2 1 − A. I = 44 − . B. I = 15 − . C. I =15. D. I = 7 .
Câu 24: Tìm xln xdx ∫ . A. 1 2 1 2
x ln x x + C . B. 1 2 1
x ln x x + C . 2 4 2 2 C. 1 3 1 2
ln x x + C . D. 1 2 1 2
x ln x x + C . 2 4 2 2 
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3;2;− ) 1 và B(4; 5
− ;2). Tìm tọa độ vectơ AB .   A. AB = (7; 3 − ; ) 1 . B. AB = (1; 7 − ;3) .   C. AB = ( 1; − 7; 3 − ). D. AB = ( 7 − ;3;− ) 1 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2x + 4y +10z − 6 = 0 . Tìm tọa độ
tâm I và bán kính R của (S ) là A. I ( 1 − ; 2 − ; 5 − ), R = 6 .
B. I (1;2;5), R = 6 . C. I ( 1 − ; 2 − ; 5 − ), R = 36 .
D. I (1;2;5), R = 36.
Câu 27: Cho số phức z = 3− (2 −i)(1+ 2i) . Tìm mô đun của số phức z . A. 1 − − 3i . B. 10. C. 1 − + 3i . D. 10 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α ) : 2x −3y + 2z − 6 = 0 và mặt phẳng (β ): 2
x + 3y − 2z − 6 = 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (α ) và (β ) vuông góc với nhau.
B. (α ) và (β ) cắt nhau.
C. (α ) và (β ) trùng nhau.
D. (α ) và (β ) song song với nhau.
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C).Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi (C) và trục hoành (phần gạch sọc trong hình vẽ bên) là 1 4 4
A. S = f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫
. B. S = f (x)dx ∫ . 3 − 1 3 − 0 4
C. S = f (x)dx f (x)dx ∫ ∫ . D. 3 − 0 3 − 4
S = f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ . 0 0
Câu 30: Nghiệm của phương trình 2
z − 2z + 7 = 0 trên tập số phức là
A. z =1± 2 2i .
B. z =1± 6i .
C. z =1± 7i .
D. z =1± 2i .
Câu 31: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2 − 3i . Số phức z .z 1 2 1 2 bằng A. 9 −13i . B. 13 − i . C. 9 − −13i . D. 6 + 6i . − + −
Câu 32: Trong không gian x y z
Oxyz , cho đường thẳng 1 3 1 = =
. Vectơ nào sau đây là một 2 4 3
vectơ chỉ phương của d ?    
A. u = (2;4;3) . B. u = (2; 3 − ;4) . C. u = (1;3; ) 1 . D. u = (1; 3 − ; ) 1 .
Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm 
M 2;3;4 và có vectơ chỉ phương u 2;3;  5 ?
x  2 2t    
x  2  2t
x  22t  x  22tA.    
y  33t
B. y  33t .
C. y  33t .
D. y  33t .     z  4 5t    
z  5 4t 
z  4 5t  z  4 5t 
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x + 3y − 4z + 9 = 0 . Vectơ nào sau đây là một
vectơ pháp tuyến của (P) .     A. n = 2 − ; 3 − ; 4
− . B. n = 2;3;4 . C. n = 2 − ; 3
− ;4 . D. n = 2 − ;3;4 . 1 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 4 ( )
Câu 35: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm A(1;0;− ) 1 đến mặt phẳng
(P):2x + y − 2z + 2 = 0 bằng A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 36: Trong không gian − − −
Oxyz , cho đường thẳng
x 1 y 2 z 2 d : = = và điểm A(1;2; ) 1 . Tìm 1 2 − 1
bán kính của mặt cầu có tâm I nằm trên d , đi qua A và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z +1= 0 . A. R = 2 . B. R = 4 . C. R =1. D. R = 3.
Câu 37: Trong các số phức thỏa mãn điều kiện (z −1)(z + 2i) là số thực. Tính giá trị nhỏ nhất của
môđun của số phức z . A. 4 5 min z = . B. 2 5 min z = . C. 5 min z = . D. 3 5 min z = . 5 5 5 5
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 38:
Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2; )
1 và mặt phẳng (P) : x y + z + 6 = 0. Giả sử H ( ; a ;
b c) là hình chiếu của M trên mặt phẳng (P) . Khi đó a + b + c bằng A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 1 − . 1 Câu 39: Tích phân 2 I = .
x ln(x + 1+ x )dx ∫ bằng 0 A. 1 2 1 2 +1 I + = ln(1+ 2) − − ln . B. 1 2 1 2 1 I = ln(1+ 2) − + ln . 2 4 8 2 −1 2 4 4 2 −1 C. 1 2 1 2 +1 I + = ln(1+ 2) − + ln . D. 1 2 1 2 1 I = ln(1+ 2) − + ln . 2 4 8 2 −1 2 2 4 2 −1
Câu 40: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (α ) đi qua M (0; 2;
− 3) , song song với đường thẳng x − 2 y +1 d : =
= z và vuông góc với mặt phẳng (β ) : x + y z = 0 có phương trình 2 3 −
A. 2x − 3y − 5z − 9 = 0 .
B. 2x − 3y + 5z − 9 = 0 .
C. 2x + 3y + 5z + 9 = 0.
D. 2x + 3y + 5z − 9 = 0.
Câu 41: Trong không gian x y + z
Oxyz , cho điểm M (0; 1 2 3
−1; 2) và hai đường thẳng d : = = , 1 1 1 − 2
x +1 y − 4 z − 2 d : = =
. Phương trình đường thẳng đi qua M , cắt cả d d là 2 2 1 − 4 1 2 x y + z +
A. x y +1 z − 2 = = . B. 1 3 = = . 9 9 − 16 9 9 8 − 2 2 C. x y +1 z − 2 x y + z − = = . D. 1 2 = = . 9 − 9 16 3 3 − 4
Câu 42: Nguyên hàm F(x) của hàm số 2 x 1 .xe + dx ∫ là A. F (x) 1 2x 1 e + = − + C . B. F (x) 2 x 1 e + = − + C . 2 C. F (x) 2 x 1 e + = + C .
D. F (x) 1 2x 1 e + = + C . 2
Câu 43: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z −1+ i = 2 là đường tròn có tâm và bán kính lần lượt là A. I ( 1; −
)1,R = 4. B. I (1;− )1,R = 4 . C. I ( 1; −
)1,R = 2. D. I (1;− )1,R = 2 . 7
Câu 44: Tính tích phân I = 1 dx ∫ ta được kết quả là 3 + + 0 1 x 1 A. 3 2 + 3ln . B. 3 2 + ln . C. 3 3 + 3ln . D. 3 3 − 3ln . 2 3 2 3 2 2 2 2
Câu 45: Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường elip (E): 2 2
x + 9y = 9 quay quanh Ox bằng A. 3π . B. 2π . C. 4π . D. π .
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Câu 46: Một khuôn viên dạng nửa hình tròn có đường kính
bằng 4 5 (m). Trên đó người thiết kế hai phần để trồng hoa
có dạng của một cánh hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm
nửa hình tròn và hai đầu mút của cánh hoa nằm trên nửa
đường tròn (phần tô màu), cách nhau một khoảng bằng 4 (m),
phần còn lại của khuôn viên (phần không tô màu) dành để
trồng cỏ Nhật Bản. Biết các kích thước cho như hình vẽ và
kinh phí để trồng cỏ Nhật Bản là 100.000 đồng/m2. Hỏi cần
bao nhiêu tiền để trồng cỏ Nhật Bản trên phần đất đó? (Số tiền
được làm tròn đến hàng nghìn)
A. 2.388.000 (đồng).
B. 3.895.000 (đồng).
C. 1.948.000 (đồng).
D. 1.194.000 (đồng). x = t
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x y 1 : z d +  =
= và d : y =1− 2t . Chọn khẳng 1 1 2 1 2 z =1+  3t định đúng?
A. d ,d chéo nhau.
B. d d cắt nhau. 1 2 1, 2
C. d ,d vuông góc với nhau.
D. d ,d chéo nhau và vuông góc với nhau . 1 2 1 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho điểm E (1;1; )
1 , mặt phẳng (P) : x −3y + 5z −3 = 0 và mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z = 4 . Gọi ∆ là đường thẳng qua E , nằm trong mặt phẳng (P) và cắt (S ) tại 2 điểm phân biệt ,
A B sao cho AB = 2 . Phương trình đường thẳng ∆ là x =1+ 2tx = 1+ 2tx =1− 2tx =1− 2t A.     y = 1− t .
B. y =1+ t . C. y = 3 − + t .
D. y = 2 −t . z =1−     t z =1+  t z = 5 +  t z =1−  t
Câu 49: Tìm số phức z , biết z = 5 , phần thực bằng 2 lần phần ảo và phần thực dương.
A. z = 2 + i . B. 15 2 15 z = + i . 3 3
C. z =1+ 2i . D. 2 15 15 z = + i . 3 3
Câu 50: Gọi z , z là các nghiệm của phương trình 2
z − 4z + 9 = 0 . Gọi M , 1 2
N là các điểm biểu diễn
của z z trên mặt phẳng phức. Khi đó độ dài của MN 1 2 A. MN = 5 . B. MN = 4 . C. MN = 2 − 5 . D. MN = 2 5 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 001 1 C 002 1 C 003 1 B 004 1 B 001 2 C 002 2 A 003 2 D 004 2 A 001 3 C 002 3 C 003 3 B 004 3 B 001 4 D 002 4 A 003 4 A 004 4 A 001 5 A 002 5 C 003 5 A 004 5 D 001 6 B 002 a B 003 6 B 004 6 C 001 7 B 002 7 D 003 7 D 004 7 D 001 8 B 002 8 A 003 8 A 004 8 B 001 9 D 002 9 B 003 9 B 004 9 D 001 10 A 002 10 B 003 10 A 004 10 C 001 11 A 002 11 D 003 11 B 004 11 A 001 12 B 002 12 C 003 12 C 004 12 A 001 13 C 002 13 A 003 13 C 004 13 D 001 14 B 002 14 B 003 14 B 004 14 D 001 15 C 002 15 B 003 15 A 004 15 A 001 16 A 002 16 A 003 16 D 004 16 A 001 17 C 002 17 C 003 17 C 004 17 A 001 18 D 002 18 C 003 18 D 004 18 D 001 19 A 002 19 A 003 19 C 004 19 D 001 20 A 002 20 B 003 20 D 004 20 C 001 21 B 002 21 D 003 21 D 004 21 A 001 22 D 002 22 D 003 22 D 004 22 B 001 23 D 002 23 D 003 23 A 004 23 A 001 24 A 002 24 D 003 24 A 004 24 D 001 25 B 002 25 A 003 25 B 004 25 B 001 26 A 002 26 B 003 26 B 004 26 C 001 27 D 002 27 D 003 27 D 004 27 B 001 28 D 002 28 B 003 28 C 004 28 C 001 29 C 002 29 C 003 29 B 004 29 C 001 30 B 002 30 B 003 30 C 004 30 B 001 31 B 002 31 A 003 31 B 004 31 C 001 32 A 002 32 D 003 32 A 004 32 A 001 33 D 002 33 A 003 33 A 004 33 A 001 34 C 002 34 C 003 34 C 004 34 B 001 35 A 002 35 A 003 35 C 004 35 C 001 36 D 002 36 B 003 36 A 004 36 A 001 37 B 002 37 A 003 37 C 004 37 D 001 38 B 002 38 A 003 38 A 004 38 A 001 39 C 002 39 C 003 39 D 004 39 C 001 40 D 002 40 D 003 40 D 004 40 C 001 41 A 002 41 D 003 41 B 004 41 C 001 42 D 002 42 B 003 42 B 004 42 D 001 43 D 002 43 D 003 43 D 004 43 B 001 44 C 002 44 C 003 44 C 004 44 C 001 45 C 002 45 D 003 45 D 004 45 A 001 46 C 002 46 D 003 46 A 004 46 B 001 47 D 002 47 A 003 47 C 004 47 D 001 48 A 002 48 D 003 48 D 004 48 A 001 49 A 002 49 B 003 49 B 004 49 D 001 50 D 002 50 C 003 50 A 004 50 C
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-12
Document Outline

  • 001
  • Toán 12_HKII_dapancacmade
    • Table1